Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 170 : Tình hình phát triển năm 1868


Chương 170: Tình hình phát triển năm 1868

Ngày 28 tháng 12 năm 1868.

Số liệu thống kê năm nay của Đông Phi cuối cùng cũng đã được tổng hợp xong. Do sự gia tăng của các chỉ số như dân số, diện tích, ngành nghề,... quá trình thống kê năm nay chậm hơn đáng kể so với hai năm trước.

Trước đây, dân số nhập cư có thể tính toán tương đối dễ dàng thông qua hồ sơ ở các cảng, vì mọi người nhập cư đều được ghi danh ngay khi đặt chân đến.

Nhưng năm nay, cách làm đó không còn hiệu quả nữa do số trẻ sơ sinh bùng nổ – tất cả đều phải được từng địa phương báo cáo lên và kiểm tra xác minh bởi nhân viên phụ trách.

Tính đến cuối tháng 11 năm 1868, tổng dân số Đông Phi đã vượt quá 1,75 triệu người, tiệm cận mốc 2 triệu.

Mức tăng trưởng dân số trong chưa đầy ba năm là rất phi thường, nhưng Đông Phi thực sự đã làm được. Dù sao thì vào thời điểm này, không có nơi nào khác trên thế giới tốn công, tốn của và tốn sức thu hút nhập cư như Đông Phi.

Toàn bộ quá trình đưa người nhập cư đến Đông Phi gần như do Tập đoàn Hechingen chi trả trọn gói – bao gồm cả chi phí vận chuyển và ăn uống.

Con số 1,75 triệu người bao gồm toàn bộ người nhập cư và trẻ em mới sinh ở Đông Phi, không bao gồm người bản địa. Dân số bản địa ước tính khoảng 1,3–1,5 triệu người. Khi có nhiều công trình xây dựng, nhu cầu lao động tăng cao thì Đông Phi tăng cường bắt người ở vùng phía tây. Khi nhu cầu giảm, số lượng nô lệ cũng giảm dần – hàng ngày đều có một nhóm nô lệ bị đưa đi qua cảng Dar es Salaam.

Tỷ lệ nô lệ tại đây gần như 1:1 so với dân số nhập cư, điều mà thậm chí miền Nam Hoa Kỳ trước đây cũng chưa từng đạt được. Vì vậy, việc lo lắng Đông Phi thiếu hụt lao động là điều nực cười – chính quyền Đông Phi đâu phải ngốc.

Dù vậy, Ernst vẫn tương đối tiết chế. Mục đích đưa người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới đến không phải để “nuôi báo cô”, mà để tăng cường sức mạnh cho Đông Phi. Vì thế, chính quyền vẫn cố gắng khai thác tối đa giá trị của người nhập cư thay vì để nô lệ làm hết mọi việc.

Trong suốt năm 1868, việc mở rộng lãnh thổ không mấy đáng kể – chủ yếu vì đối thủ yếu, còn vùng phía tây bắc thì diện tích không lớn. Phía bắc Kenya dù cũng được khai thác trong năm nay, nhưng dễ chinh phục hơn nhiều.

Bởi vì khu vực này từng nằm dưới ảnh hưởng của Vương quốc Zanzibar. Dù không có quyền kiểm soát thực sự, nhưng các bộ lạc địa phương cũng từng nhiều lần bị lực lượng từ Zanzibar “đánh nhừ tử”.

Ngay cả Sultanate Geledi ở khu vực Somalia, thời thuộc về Đế quốc Oman cũng chỉ là một “đàn em nhỏ”. Mới chỉ hơn chục năm trước, nó mới thoát khỏi sự kiểm soát của Oman.

Nếu theo dòng lịch sử bình thường, chỉ vài năm nữa thôi, Zanzibar (vốn tách ra từ Đế quốc Oman – vốn gồm Muscat và Zanzibar) sẽ sáp nhập lại Sultanate Geledi.

Sự xuất hiện của Đông Phi đã tạm thời cứu Geledi khỏi nguy cơ đó, tránh được việc bị nuốt chửng.

Ở phía bắc Đông Phi, ngoài Sultanate Geledi còn có một thế lực truyền thống – Đế quốc Ethiopia (Abyssinia). Nhưng trong năm nay, Abyssinia bị quân Anh đánh bại, hoàng đế thậm chí còn tự sát. Vì vậy, thế lực này cũng không thể duy trì uy danh.

Nhờ vậy, việc khai thác phía bắc Kenya diễn ra rất suôn sẻ, hơn nữa khu vực này lại thưa dân nên càng thuận tiện cho công cuộc thuộc địa hóa.

Vùng phía tây bắc và phía bắc Kenya nâng tổng diện tích thuộc địa Đông Phi lên hơn 2 triệu km² (không bao gồm diện tích mặt nước như hồ Victoria).

Công nghiệp

Về công nghiệp, Đông Phi vẫn gần như không đáng kể. Ngay cả mấy chục xưởng và nhà máy ở đây, đặt trong một quốc gia phong kiến cũng chẳng là gì – càng không thể so với châu Âu.

Lấy Phổ của 20 năm trước làm ví dụ: có tới 78.000 nhà máy/xưởng, với 550.000 công nhân. Ngày nay, Phổ lại còn hợp nhất cả Liên bang Bắc Đức thì mức độ phát triển là không tưởng.

Do vậy, nông nghiệp vẫn là trụ cột ổn định trong cơ cấu sản xuất của Đông Phi.

Tính đến ngày 26 tháng 11 năm 1868, Đông Phi có 20,4 triệu mẫu đất canh tác, bình quân đầu người khoảng 12,75 mẫu (không tính nô lệ và người nhập cư mới đến).

Lúa nước: Diện tích tăng nhẹ, tổng cộng 1,1 triệu mẫu, chủ yếu tại phía đông Kenya và quanh hồ Victoria, ước sản lượng 220 triệu cân.

Lúa mì: Khoảng 6,6 triệu mẫu (tương đương 440.000 ha), tăng hơn 4 lần, sản lượng khoảng 1 triệu tấn.

Ngô: Tăng vọt, là khẩu phần chính cho nô lệ và gia súc, diện tích trồng hơn 5 triệu mẫu (~ 300.000 ha).

Kê và cao lương: khoảng 2 triệu mẫu.

Cao lương là loài cây bản địa châu Phi, dễ trồng, chủ yếu bổ sung cho ngô.

Ngô, kê và cao lương dễ trồng hơn lúa nước và lúa mì, nhất là cao lương – chỉ cần rải giống lên đất là gần như xong.

Các cây lương thực chính:

Lúa nước, lúa mì và kê: khẩu phần chính của người Đông Phi.

Ngô và cao lương: dùng cho nô lệ và gia súc.

Phần đất còn lại được dùng để trồng cây kinh tế.

Các cây trồng kinh tế:

Sisal (cây thùa) vẫn là cây trồng số 1.

Đậu tương: đứng thứ hai, đang dần vượt sisal vì có thể dùng luân canh, trộn với lúa mì.

Cà phê: diện tích lớn, nhưng chưa đến kỳ thu hoạch.

Các cây khác: lạc, mè, cao su, đinh hương, bông, trà…

Đáng chú ý, nhiều cây trồng tập trung ở khu vực hồ lớn, ví dụ cao su chủ yếu trồng quanh bờ hồ và sông ngòi vùng đó.

Tanzania, với khí hậu nhiệt đới, rất phù hợp để trồng cao su – miễn là đủ nước. Trên thực tế, Đông Phi không thiếu nước, nhưng so với rừng mưa nhiệt đới thì lượng mưa vẫn kém.

Trước kia, châu Phi là khu vực sản xuất cao su lớn thứ hai sau Đông Nam Á. Tanzania từng nằm trong top 10 châu Phi về quy mô trồng cao su.

Tuy nhiên, do chính quyền Tanzania lơ là việc phát triển cao su, kỹ thuật trồng lạc hậu, người dân cũng không mặn mà với loại cây này nên chi phí sản xuất cao su ở Đông Phi cao hơn nhiều so với Đông Nam Á. Thậm chí còn phải nhập khẩu. Thực tế thì Tanzania hoàn toàn có thể tự cung tự cấp.

(*Theo báo cáo 1978-1991 của General Tyre East Africa*).

Vấn đề lớn nhất hạn chế nông nghiệp Đông Phi là phân bố lượng mưa không đều. Ví dụ, ở các vùng trồng lúa mì, nguồn nước được ưu tiên cho cây lương thực. Ở vùng khô hạn phía bắc thì kê, cao lương trồng rộng khắp.

Nhiều cây trồng kinh tế cần nước nhiều trong thời kỳ sinh trưởng – các vùng như hồ lớn và đồng bằng ven biển là nơi có mưa nhiều nhất.

Đặc biệt là khu đất mới chiếm tại núi Mitumba, nằm sát lưu vực Congo, lượng mưa dồi dào.

Tất nhiên, một số cây như bông và mè lại thích hợp trồng ở đất khô, không cần nhiều nước.

Về công cụ và kỹ thuật

Để khai thác được khối lượng đất lớn như vậy, Đông Phi phụ thuộc vào nô lệ và công cụ sắt. Dù chưa thể cơ giới hóa như châu Âu, nhưng vẫn vượt trội so với các khu vực chậm phát triển khác.

Việc nhập khẩu nông cụ sắt từ châu Âu là khoản chi tiêu lớn nhất. Vì ưu tiên nông cụ, nhiều gia đình ở Đông Phi không có nổi một chiếc nồi gang, chủ yếu dùng đồ đất nung hoặc lò đất. Đồ ăn uống thì toàn bằng gỗ.

Sản lượng quặng sắt trong Đông Phi cực kỳ thấp, chỉ khai thác kèm với khai thác than. Hiện tại, Đông Phi chưa có một nhà máy luyện thép hiện đại nào, chỉ có vài lò nung truyền thống của Zanzibar và một số xưởng rèn nhỏ.

Không phải Đông Phi không muốn xây nhà máy luyện thép, mà vì khó vận chuyển máy móc. Thời này, ngành luyện thép là ngành “vũ khí chiến lược”, quyết định sức mạnh quốc gia.

Việc nhập khẩu thiết bị rất tốn kém, mà hạ tầng giao thông Đông Phi vẫn còn ở mức xe bò, xe tay kéo.

Mỏ than và sắt lại nằm trong nội địa, còn nhà máy luyện thép thời này thường đặt gần mỏ – ví dụ như vùng Ruhr của Đức.

Không giống hiện đại, khi các nước như Trung Quốc có thể xây nhà máy lớn ven biển rồi nhập nguyên liệu, thời nay vẫn phải lấy tài nguyên làm trung tâm.

Vì vậy, Ernst đến nay vẫn chưa xây nhà máy thép nào. Than từ nô lệ khai thác được chỉ đủ cấp cho vài xưởng chạy hơi nước. Cần bao nhiêu than cũng có thể dùng xe đẩy tay chở được – chưa kể là còn có xe ngựa.

Đông Phi chỉ vượt trội so với các nước chậm phát triển khác ở chỗ có vài nhà máy dùng động cơ hơi nước ven biển – bao gồm cả máy bơm của mỏ than Mwanza.

Ngoài một số nhà máy sơ chế nông sản như sisal, thuốc lá, xay bột, phần lớn các xưởng đều là công xưởng thủ công. Ví dụ xưởng đóng tàu Mwanza, chỉ có động cơ là nhập từ Đức, còn lại đều làm tay.

Nói cách khác, Đông Phi phát triển thủ công nghiệp đến đâu, là do Zanzibar phát triển đến đâu. Rất tiếc là Zanzibar chỉ tập trung phát triển đảo, nên sản nghiệp ven biển không đáng kể.

Ernst không đánh chiếm đảo Zanzibar, phần là để “chừa đường sống” cho Vương quốc này, phần vì Zanzibar có quan hệ mật thiết với Anh, vốn từng được Anh hậu thuẫn cạnh tranh với Bồ Đào Nha thời Đế quốc Oman.

Quân giới

Ngoài ra, Đông Phi còn có một xưởng công binh, xem như ngành công nghiệp tiên tiến nhất – nhưng chỉ dùng để sửa súng hỏng và chế thuốc nổ thô, đúc đạn dược.

Tổng kết

So với công nghiệp, nông nghiệp Đông Phi vượt trội hơn hẳn – vừa đủ nhu cầu nội địa, vừa có thể xuất khẩu.

Nhưng thành tựu này không đến từ năng suất cao, mà từ diện tích đất rộng, dân số ít và chế độ nô lệ phát triển.

Sản lượng của Đông Phi chỉ ở mức trung bình khá, nhưng nhờ ứng dụng tổng hợp các yếu tố như: cối xay gió, nông cụ cải tiến, phân bón hóa học, kỹ thuật gieo trồng,... mà trong số các nước kém phát triển, Đông Phi nổi bật lên hẳn.

(Hết chương)

[1] General Tyre East Africa: Công ty lốp xe Mỹ từng đầu tư đồn điền cao su tại Tanzania thập niên 1970, sau này phải đóng cửa do chi phí sản xuất cao.

[2] Luân canh đậu tương: Kỹ thuật trồng luân phiên giữa cây họ đậu (cố định đạm) và lúa mì để cải tạo đất.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 171 : Vấn đề mở rộng và nhập cư


Chương 171: Vấn đề mở rộng và nhập cư

Hiện tại, Đông Phi đang phát triển với tốc độ chóng mặt dù công nghiệp hóa gần như bằng không.

Nhưng điều kiện ban đầu của Đông Phi vốn rất thấp - đa phần lãnh thổ trước đây chỉ ở trình độ săn bắn hái lượm. Việc đưa vùng đất này vào xã hội nông nghiệp đã là thành tựu đáng kinh ngạc.

Với diện tích đất đai rộng lớn chưa được khai thác, thực thể có thể coi là quốc gia hiện đại duy nhất chỉ có Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, nhưng phần đất liền của họ cũng chủ yếu sống nhờ buôn bán nô lệ.

Thuộc địa Đông Phi có thể đưa vùng đất này bước vào xã hội nông nghiệp đã là một thành tựu rất đáng tự hào.

Nông nghiệp chính là nền tảng của Đông Phi. Ngay cả ở kiếp trước, Đông Phi cũng là một trong số ít các khu vực có thể tự cung tự cấp về nông nghiệp ở châu Phi. Tanzania và các quốc gia xung quanh khu vực Hồ Lớn là những quốc gia nông nghiệp quan trọng của lục địa này.

Tất nhiên, so với việc làm một quốc gia nông nghiệp, các nước Đông Phi chắc chắn muốn trở thành một quốc gia tài nguyên. Tuy nhiên, nếu xét theo quá trình phát triển của Đông Phi ở kiếp trước, khu vực này là một trong những nơi có nền kinh tế lạc hậu nhất châu Phi.

Đó là bởi vì bản thân Đông Phi không có lợi thế nổi bật về tài nguyên. Dù vậy, điều này cũng có mặt tích cực: ở kiếp trước, so với các khu vực khác tại châu Phi, Đông Phi có ít xung đột và chiến tranh hơn, xã hội nhìn chung tương đối ổn định.

Dĩ nhiên, “không nổi bật” không đồng nghĩa với việc thiếu tài nguyên, mà là Đông Phi thiếu những loại khoáng sản chủ chốt cho quá trình công nghiệp hóa, chẳng hạn như than đá, sắt thép và dầu mỏ — những thứ có nhu cầu lớn và ứng dụng rộng rãi, là nền tảng của công nghiệp hóa.

Chẳng hạn, ở kiếp trước, châu Phi nổi tiếng với kim cương, sản lượng rất cao, nhưng loại hàng xa xỉ này thực chất không có đóng góp mấy cho công nghiệp hóa châu Phi, hơn nữa lợi nhuận lại bị các tập đoàn phương Tây hút cạn.

Than và sắt thép, nếu nhìn toàn lục địa, thì trữ lượng của châu Phi cũng không nhiều bằng các châu lục khác. Về dầu mỏ thì khá hơn, nhưng lại chủ yếu phân bố ở Bắc Phi và ven biển Tây Phi.

Sở dĩ châu Phi được mệnh danh là “giàu tài nguyên” là do trình độ phát triển quá thấp, dẫn đến tỷ lệ khai thác và sử dụng tài nguyên rất kém; công nghiệp khai thác khoáng sản trở thành trụ cột của nhiều quốc gia.

Khi công nghệ tiến bộ, nhất là sau thế kỷ 21, nhu cầu về kim loại màu — bao gồm kim loại nặng (như đồng, chì, kẽm), kim loại nhẹ (nhôm, magiê), kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim), và kim loại hiếm (vonfram, molypden, germani, liti, lanthan, uranium) — ngày càng tăng, đặc biệt là với kim loại hiếm. Trong lĩnh vực này, châu Phi tương đối dồi dào.

Tuy nhiên, xét về mức độ quan trọng, thì dầu mỏ, than đá, sắt thép, đồng, nhôm và vàng vẫn là trụ cột không thể thay thế.

Đặc biệt là năng lượng, biết bao cuộc chiến tranh nổ ra vì tranh giành nguồn năng lượng — nhiều quốc gia đánh nhau đến đầu rơi máu chảy chỉ vì dầu mỏ.

Về dầu mỏ, Đông Phi không có gì để hy vọng. Tìm khắp khu vực xung quanh, chỉ có Nam Sudan là có trữ lượng tương đối lớn. Nhưng hiện tại Ernst không muốn gây mâu thuẫn với Ai Cập — một quốc gia có thực lực thì phải được tôn trọng.

Về than đá thì còn có thể nỗ lực. Mặc dù trữ lượng trong Đông Phi ít, nhưng miền nam châu Phi lại có nhiều mỏ than — đặc biệt là tại Zambia và Zimbabwe, hai khu vực hiện tại vẫn đang là “vô chủ”.

Thực tế, Ernst đã để mắt đến Zambia từ lâu, đặc biệt là dải mỏ đồng và coban Katanga thuộc Cao nguyên Katanga Trung Phi, một trong những ‘Vành đai khoáng sản’ kim loại quan trọng bậc nhất thế giới.

Đây là khu vực mà Đông Phi có thể dễ dàng chiếm giữ, có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quyền định giá đồng trên thị trường thế giới.

Sau khi củng cố quyền kiểm soát tại phía tây bắc Hồ Lớn và miền bắc Kenya, thì năm 1869, hướng mở rộng chủ yếu của thuộc địa Đông Phi chắc chắn sẽ là Cao nguyên Katanga.

Lần này, Đông Phi vẫn sẽ duy trì chiến lược mở rộng thận trọng như trước: tránh xung đột lợi ích với các cường quốc khu vực và các thế lực thực dân khác, như Ai Cập, Anh và Bồ Đào Nha, tránh tiếp cận trực diện với các vùng lợi ích cốt lõi của họ.

Hiện tại, giữa Đông Phi và các thế lực này vẫn còn các vùng đệm rộng lớn, đảm bảo không va chạm trực tiếp.

Phía nam là thuộc địa Mozambique của người Bồ Đào Nha; phía bắc là Ai Cập và thuộc địa Somaliland của Anh. Đông Phi và các thế lực này được ngăn cách bởi địa hình hiểm trở hoặc các bộ tộc bản địa.

Vì thế, hướng mở rộng tiếp theo chỉ còn lại phía tây. Mà trực tiếp về phía tây là rừng rậm Congo — nơi không mấy hấp dẫn đối với Ernst. Phía tây bắc cũng không có gì hấp dẫn.

Chỉ còn lại hướng tây nam, trước tiên cần chiếm Cao nguyên Katanga, sau đó chuẩn bị cho việc mở rộng kho dự trữ năng lượng (than đá) trong tương lai.

Trên đây là tình hình tài nguyên hiện tại, cục diện xung quanh và kế hoạch mở rộng năm 1869 của thuộc địa Đông Phi.

Trong năm 1869, mục tiêu di dân của Đông Phi là đưa dân số vượt mốc 2 triệu người. Đúng vậy — yêu cầu của Ernst hiện tại là như vậy. Hiện tại dân số Đông Phi đã hơn 1,75 triệu người, đạt mốc 2 triệu có thể nói là chuyện nhỏ — chỉ riêng sinh đẻ tự nhiên thôi cũng có thể đạt được.

Mốc 2 triệu là một cột mốc quan trọng. Sau khi vượt qua ngưỡng này, Ernst sẽ không còn phải lo lắng nhiều về vấn đề an ninh của Đông Phi nữa.

Từ nay trở đi, công tác di dân của Đông Phi chỉ cần tiếp tục duy trì ổn định. Trong tương lai, số tàu mới và năng lực vận chuyển tăng thêm của Tập đoàn Hechingen cũng sẽ không còn ưu tiên cho di dân, mà sẽ chuyển sang phục vụ công nghiệp và vận chuyển hàng hóa.

Thay đổi này cũng đồng nghĩa với việc tiêu chuẩn lựa chọn di dân sẽ ngày càng khắt khe hơn. Trước đây cần người gấp, buộc phải hạ tiêu chuẩn tuyển chọn. Bây giờ thì ngược lại.

Tuy nhiên, tốc độ tăng dân của Đông Phi sẽ không thay đổi nhiều. Từ nửa cuối năm 1868, tốc độ di dân vào Đông Phi đã bắt đầu chậm lại.

Vì khu vực Viễn Đông và Đức đều đang ổn định, yên bình, khiến người dân bình thường không còn ý định ra khơi nữa. Thêm vào đó, do Đông Phi trước đó đẩy mạnh di dân quá mức, nên tiềm lực dân cư ở hai khu vực này bị vắt kiệt, cần thời gian để hồi phục.

Hiện tại, năng lực vận chuyển di dân của Đông Phi thậm chí đang dư thừa. May mắn là có thể bù đắp bằng làn sóng di dân Slav, tuy nhiên nhìn chung, tốc độ di dân đang bước vào giai đoạn chững lại.

Dĩ nhiên, Đông Phi vẫn hoan nghênh người Đức đến định cư, nhưng thật sự là… chẳng còn ai để đi nữa. Trước tình hình di dân Đức giảm sút, Ernst chủ động hạn chế số lượng di dân từ các khu vực khác.

Người Đức ít nhất phải chiếm 30%, di dân châu Âu khác giữ ở mức khoảng 20%, Viễn Đông khoảng 30%, còn lại là các khu vực khác (Trung Đông, Đông Nam Á, Châu Mỹ...) giữ ở mức 20%.

Như vậy, tuy người Hoa nhiều, nhưng người châu Âu và di dân khác còn nhiều hơn — mà trong nhóm châu Âu thì người Đức lại là chủ lực. Cộng thêm việc di dân giữa các vùng trong thuộc địa Đông Phi cũng thường xuyên kết hôn, cơ cấu dân số hiện tại khá ổn định, chỉ cần tiếp tục thúc đẩy văn hóa Đức hóa là được.

Đây cũng là một trong những lý do khiến Ernst không còn quá quan tâm đến số lượng di dân. Mỗi đợt di dân đều phải có người Đức để “trung hòa”. Nếu người Đức không tăng, vậy thì phải giảm các nhóm khác, hoặc tìm nguồn mới để tránh bất kỳ một nhóm nào ngoài người Đức trở nên quá đông đảo.

Ernst, với tư cách là một người Đức, phải đảm bảo văn hóa và tư tưởng Đức giữ vai trò chủ đạo tại Đông Phi, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thuộc địa.

Hơn nữa, Ernst hiện đang cần chuẩn bị cho chiến tranh Pháp–Phổ. Đây là một cơ hội quan trọng, và Ernst phải tận dụng nó để đưa Tập đoàn Hechingen lên một tầm cao mới. Đồng thời, kênh đào Suez cũng sẽ khánh thành trong năm nay và sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Phi, buộc Ernst phải điều chỉnh chiến lược thuộc địa — vì vậy vấn đề di dân năm nay cũng không còn quan trọng như trước nữa.

(Hết chương)

[1] Vành đai khoáng sản Trung Phi: Trải dài từ Zambia đến CHDC Congo, cung cấp 70% sản lượng coban toàn cầu, là mỏ đồng lớn thứ 2 thế giới.

[2] Tiềm lực nhập cư cạn kiệt: Từ 1866-1868, Đông Phi đã hút 450.000 dân Đức (chiếm 1.5% dân số các bang Đức), gây thiếu hụt lao động tại quê nhà.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 172 : Định hướng phát triển nông nghiệp năm 1869


Chương 172: Định hướng phát triển nông nghiệp năm 1869

Năm 1869, kế hoạch nông nghiệp của Đông Phi chủ yếu là tiếp tục khai khẩn đất hoang, như thường lệ sẽ ưu tiên khai phá các vùng đất biên giới.

Trong mắt Ernst, vùng nông nghiệp trong thời đại công nghiệp hóa vốn dĩ là vùng đệm tự nhiên – vừa có thể nuôi dưỡng dân số, bảo đảm an ninh biên giới, lại vừa không quá đau lòng nếu chiến tranh xảy ra. So với việc phá hủy một khu công nghiệp, việc phá hoại một cánh đồng rõ ràng là nhẹ nhàng hơn nhiều (như trường hợp Đông Bắc Trung Quốc, hoặc Ukraine). Hơn nữa, nếu xử lý hợp lý, đất nông nghiệp có thể nhanh chóng khôi phục sản xuất.

Tất nhiên, điều này chỉ đúng với các quốc gia lớn. Đối với những quốc gia có diện tích nhỏ hẹp (ví dụ như Israel), tài nguyên đất đai ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của họ, thì dù là một mảnh đất nhỏ bên cạnh cũng phải tìm mọi cách chiếm lấy.

Nếu coi Đông Phi là một quốc gia, diện tích của nó đã lên tới 2 triệu km² — ở bất kỳ thời đại nào cũng là một quốc gia lớn.

Vì để bảo đảm an ninh cho Đông Phi, việc ưu tiên định cư ở các vùng biên giới là hoàn toàn hợp lý, nhất là trong bối cảnh dân số vốn đã tương đối thưa thớt.

Hiện nay, ngoài khu vực gần Somalia, phần lớn các khu vực biên giới của Đông Phi đều là đất tốt: hạ lưu sông Ruvuma ở phía nam, ven hồ Malawi, ven hồ Zollern (hồ Tanganyika) ở phía tây, dãy núi Mitumba, hồ Friedrich (hồ Albert) ở phía tây bắc, và lưu vực sông Omo ở phía bắc – tất cả đều là những nơi có nguồn nước dồi dào.

Tăng cường dân cư ở vùng biên giới cũng giúp cách ly với các bộ lạc bản địa xung quanh.

Nếu hỏi làm thế nào để tránh được "thảm kịch Pháp hóa da đen" trong kiếp trước, theo Ernst, cách duy nhất là sinh con. Nếu người Pháp trong nước thật sự sinh nhiều con, thì vấn đề đã không phải là “Pháp hóa da đen” mà là “thuộc địa Pháp hóa da trắng” (Tây Phi, Bắc Phi).

Di dân thời kỳ này, đặc biệt là ở Đông Phi, chủ yếu là nông dân – đây là nhóm có tỷ lệ sinh cao nhất.

Phân bố họ ra vùng biên giới, sau này khi dân số bùng nổ thì lan tỏa ra khắp nơi, dù vào nội địa hay ra ngoài cũng đều có lợi cho Đông Phi.

Theo kinh nghiệm tiền kiếp, một trong những sai lầm lớn nhất của nông nghiệp vùng nhiệt đới là vì lợi ích kinh tế mà mù quáng trồng cây công nghiệp, cuối cùng dẫn đến mất quyền tự chủ về lương thực.

Vì thế, Ernst luôn kiên trì giữ vững nguyên tắc lấy cây lương thực làm chính ở Đông Phi. Nếu như học theo mô hình Đông Phi thời Đức, xây toàn đồn điền trồng cây công nghiệp thì thuộc địa Đông Phi đúng là có thể tự kiếm lời, nhưng hậu quả là lệ thuộc vào nhập khẩu lương thực.

Một trong những biện pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực là đa dạng hóa giống cây trồng – cái gì cũng phải trồng một ít. Việc trồng đơn canh rất dễ dẫn đến thảm họa – ví dụ như nạn đói khoai tây ở Ireland do nấm gây ra.

Hiện nay, hầu hết các loại lương thực chính có thể trồng được ở Đông Phi đều đã được đưa vào canh tác, trừ những loại như đại mạch chỉ phù hợp với vùng hàn đới.

Năm 1869, Đông Phi tiếp tục đẩy mạnh việc trồng đa dạng cây lương thực, đồng thời mở rộng nhập khẩu giống cây công nghiệp.

Việc nhập khẩu cây công nghiệp trong thời đại này không dễ dàng – ví dụ như trà, vốn bị quốc gia nơi xuất xứ kiểm soát rất nghiêm ngặt.

Tuy nhiên, vẫn có cách giải quyết. Ví dụ như cây cao su – có xuất xứ từ Nam Mỹ, trước đây người ta đồn rằng Brazil từng cấm xuất khẩu hạt giống và cây non.

Trong tiền kiếp, giống cao su tại Đông Nam Á được lấy từ vụ “trộm giống” nổi tiếng của Henry Alexander Wickham, người Anh. Ông ta được cho là đã đánh cắp 70.000 hạt giống cây cao su ba lá từ vùng Santarém của Brazil mang về trồng ở châu Á.

Tuy nhiên, nghiên cứu sau này cho thấy có thể chính phủ Brazil khi đó không hề cấm xuất khẩu hạt giống, và Wickham chỉ là kẻ “nổ”.

Thực tế, Đông Phi hiện đã trồng được cao su – chứng tỏ chính phủ Brazil thời điểm đó không kiểm soát quá chặt, hoặc chí ít là Ernst không gặp cản trở gì khi cử người sang Nam Mỹ. Với tình hình hỗn loạn do Chiến tranh Paraguay, khó có nước nào ở Nam Mỹ đủ năng lực tổ chức để kiểm soát chặt chẽ như lời đồn.

Hơn nữa, Amazon không phải do Brazil độc quyền – nó trải rộng sang nhiều quốc gia. Vì vậy, thông tin về việc “nghiêm cấm” chỉ là lời thêu dệt từ mấy kênh tin tức tạp nham.

Trong thời đại này, đa số các quốc gia có năng lực hành chính rất kém – muốn kiểm soát gì đó là rất khó. Và với những gì thực dân muốn, họ không cần xin phép – cứ cướp là xong. Khi súng kề đầu, cũng chỉ có thể gật đầu.

Quan chức của nhiều quốc gia thời này vô cùng bất lực – đừng mong họ có năng lực hành chính gì, như trường hợp Nga hoặc Brazil, chỉ cần có tiền là có quyền, với một đại quý tộc, đại tư bản như Ernst thì việc thâm nhập hệ thống là quá dễ dàng.

Nhờ đó, Đông Phi đạt được thành tựu không nhỏ trong việc nhập cây công nghiệp – chỉ riêng trà đã có hơn 20 giống được đưa vào.

Ngoài ra, Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Đông Phi cũng đang khảo sát và nghiên cứu thực vật bản địa để sau này phát triển những giống cây đặc hữu.

Chiến lược hiện tại của Đông Phi là đẩy mạnh cải tiến công cụ, phát triển chăn nuôi súc vật kéo, và xây dựng hệ thống thủy lợi.

Cơ giới hóa hiện quá đắt đỏ – trước khi có động cơ diesel, bò và ngựa vẫn là động lực nông nghiệp chính.

Đông Phi đang dựa vào Tập đoàn Năng lượng Berlin, nên sau này có thể “nhảy cóc” qua giai đoạn sử dụng máy nông nghiệp chạy hơi nước.

Máy hơi nước không những đắt mà hiệu suất còn không cao – trừ những quốc gia siêu giàu như Anh, Mỹ thì chẳng nước nào dùng nổi.

Lịch sử cho thấy: ngay cả nhà sản xuất máy hơi nước lớn nhất ở Mỹ cũng chỉ sản xuất hơn 36.000 chiếc. So với diện tích Hoa Kỳ, con số này chẳng đáng là bao.

Làm nông phải từng bước – chiến lược nông nghiệp phải phù hợp thực tế Đông Phi. Hiện tại, Đông Phi chỉ nên phát triển sức kéo bằng gia súc để nâng cao hiệu suất canh tác. Đồng thời, giảm sự phụ thuộc vào lao động nô lệ cũng là mục tiêu quan trọng.

Về thủy lợi – đó là kế hoạch trăm năm đối với Đông Phi, lúc nào cũng phải đặt lên hàng đầu.

Năm 1868, ngoài chiến tranh, ưu tiên hàng đầu ở Đông Phi là xây dựng đường sá và hệ thống thủy lợi.

Đặc biệt là việc áp dụng cối xay gió – chỉ riêng nửa cuối năm, Đông Phi đã xây dựng hàng vạn chiếc cối xay gió phục vụ tưới tiêu, nâng cao hiệu quả nông nghiệp đáng kể.

Còn về diện tích canh tác, năm 1869 vẫn phải xem tình hình di dân mới.

Sức người có hạn – với năng suất hiện tại, mỗi người chỉ có thể khai khẩn trung bình 12,75 mẫu đất là tối đa. Vì thế, muốn mở rộng đất canh tác, vẫn phải trông chờ vào lượng di dân mới.

Ví dụ, nhiều di dân đến vào tháng 12/1868 có thể vẫn đang trên đường tiến vào nội địa – chỉ khi họ đến nơi được phân bổ, họ mới bắt đầu khai khẩn được. Còn người dân cũ thì tiếp tục chăm sóc phần đất đã canh tác sẵn.

(Hết chương)

[1] "Pháp hóa da đen": Hiện tượng nhập cư ồ ạt từ cựu thuộc địa châu Phi khiến dân số Pháp thế kỷ 21 có tỷ lệ người gốc Phi cao.

[2] Henry Alexander Wickham: Nhà thực vật học Anh bị cáo buộc đánh cắp 70.000 hạt cao su từ Brazil năm 1876, nhưng hồ sơ sau này cho thấy Brazil không hề cấm xuất khẩu.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 173 : Ngành công nghiệp thực phẩm độc lập (1869)


Chương 173: Ngành công nghiệp thực phẩm độc lập (1869)

Ngày 13 tháng 1 năm 1869.

Vienna.

Ngay sau kỳ nghỉ cuối năm, Ernst lập tức lên đường đến Áo. Tháng Một tại Áo vẫn còn rất lạnh, nhưng tuyết phủ Vienna lại mang một nét đẹp riêng.

Tại văn phòng đại diện Tập đoàn Hechingen ở Vienna.

“Địa điểm này cách khu trung tâm Vienna khoảng hai lý, xung quanh chủ yếu là đất nông nghiệp. Do bị hạn chế bởi địa hình nên chất đất không mấy màu mỡ, vì thế giá cũng không cao.

Điều quý giá nhất là khu này là một trong số ít các khu đất trống rộng lớn gần Vienna. Chủ sở hữu là Tử tước Laikston của Áo, chúng tôi đã đàm phán giá cả với ông ta rồi. Nếu mua toàn bộ khu đất thì giá còn có thể thấp hơn nữa.”

Người phụ trách Tập đoàn Hechingen tại Vienna — Bohn tiên sinh — vừa chỉ vào bản đồ khu vực ngoại ô Vienna, vừa báo cáo với Ernst.

“Diện tích bao nhiêu?” Ernst hỏi.

“Tổng cộng 1.642 mẫu, đủ để xây dựng nhiều nhà máy, nên về quy mô thì không có vấn đề gì.” — Bohn đáp.

“Về mặt giao thông thì sao?” Ernst hỏi tiếp.

“Nơi này cách ga tàu hỏa và sông Danube chưa đến 20 phút đường bộ. Nếu nâng cấp lại đường sá, chắc chắn sẽ nhanh hơn, nên việc vận chuyển vật tư sẽ rất thuận tiện.” — Bohn liệt kê rành rọt.

“Tốt lắm. Các anh hãy đàm phán tiếp với Tử tước Laikston để chốt giá đi. Đồng thời hỏi xem những người xung quanh có ai muốn bán đất không — cố gắng mở rộng thêm diện tích, miễn là các thửa đất đó phải liền nhau.”

Với quyết định đó của Ernst, quyền sở hữu khu đất coi như đã chính thức rơi vào tay hoàng gia Hechingen.

Kế hoạch tách ngành thực phẩm

Sang năm mới, Ernst dự định tách lĩnh vực sản xuất thực phẩm khỏi Tập đoàn hàng tiêu dùng trực thuộc Tập đoàn Hechingen, và thành lập một tập đoàn thực phẩm chuyên biệt.

Trước đây do quy mô sản xuất thực phẩm còn nhỏ, nên nó chỉ tạm thời được quản lý dưới mảng hàng tiêu dùng. Nhưng đến năm 1869, sau ba năm khai thác, vùng Đông Phi đã có bước chuyển mình rõ rệt, đủ khả năng cung cấp nguồn nguyên liệu nông sản ổn định cho Tập đoàn Hechingen.

Quan trọng hơn cả, nhiệm vụ định cư dân di cư tại Đông Phi năm nay đã giảm nhẹ, giúp giải phóng một lượng lớn lương thực dự trữ có thể dùng cho xuất khẩu.

Chuyển hướng từ trợ cấp sang thương mại

Trong ba năm đầu, Đông Phi tập trung tối đa vào việc đón nhận người nhập cư. Việc định cư những người này đòi hỏi lượng lớn lương thực — vốn do Tập đoàn Hechingen và chính quyền thuộc địa cùng nhau tài trợ — cho đến khi khai hoang và bắt đầu thu hoạch.

May mắn thay, Đông Phi có khí hậu ôn hòa quanh năm nên người nhập cư nhanh chóng bắt tay vào canh tác. Những người đến vào mùa khô được ưu tiên bố trí gần sông hồ.

Năm nay, không còn theo đuổi số lượng người nhập cư tối đa nữa, đồng nghĩa với việc có thể chuyển nhiều lương thực sang mục đích thương mại.

Tuy nhiên, xuất khẩu trực tiếp lương thực không mấy lời, nhất là trong bối cảnh hiện tại khi châu Âu đang yên bình phát triển, các quốc gia như Anh, Pháp, Nga, Áo, Phổ đều dồn sức hiện đại hóa.

Do đó, để nâng cao giá trị cạnh tranh cho lương thực Đông Phi, Ernst quyết tâm xây dựng một tập đoàn thực phẩm hiện đại ngay tại châu Âu.

Mô hình liên kết tam trụ: Đức – Áo – Đông Phi

Khác với trước đây, lần này Ernst chọn đặt trụ sở chính của công ty mới tại Đế quốc Áo-Hung, đánh dấu lần đầu tiên triển khai mô hình phát triển “Đức – Áo – Phi” một cách toàn diện.

Ngành thực phẩm không thua kém hàng tiêu dùng về tiềm năng. Nếu phát triển thành công, nó sẽ trở thành một trụ cột mới trong đế chế kinh tế của Tập đoàn Hechingen.

Về lợi thế cạnh tranh, Tập đoàn Hechingen có nguồn nguyên liệu phong phú từ Đông Phi, tài chính năm nay dồi dào (do không còn chi mạnh cho nhập cư), hoàn toàn có thể rót vốn cho ngành mới này.

Thêm vào đó, Áo có vị trí địa lý thuận lợi và môi trường xã hội ổn định, rất thích hợp để xây dựng doanh nghiệp thực phẩm.

Tận dụng tài nguyên Áo-Hung và kết nối Đông Phi

Một lợi thế lớn khác: Tập đoàn Hechingen có thể khai thác tài nguyên của chính Đế quốc Áo-Hung. Đây vốn là một quốc gia nông nghiệp mạnh, cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm rượu vang của Tập đoàn Hechingen. Ngoài ra, Tập đoàn còn thường xuyên bán ngũ cốc từ vùng Hungary qua hệ thống siêu thị phủ khắp châu Âu.

Hai bên vốn có nền tảng hợp tác tốt. Về chính trị, hoàng tộc Hechingen và hoàng gia Áo cũng có mối quan hệ thân thiết. Thiên thời, địa lợi, nhân hòa — tất cả đều đứng về phía Ernst.

Mặc dù Đức cũng có những điều kiện tương tự, nhưng Áo lại có một lợi thế mà Đức không có: vị trí giáp biển Địa Trung Hải.

Chỉ cần đợi đến cuối năm khi kênh đào Suez khánh thành, sản vật Đông Phi sẽ có thể trực tiếp đến Trieste thông qua tuyến đường này. Khi đó, Đế quốc Áo-Hung sẽ trở thành trung tâm kết nối giữa Đông Phi và Đức.

Chiến lược xây dựng chuỗi sản xuất

Do trình độ công nghiệp của Đức đã rất phát triển, trong đó có cả ngành chế biến thực phẩm, nên nếu đặt nhà máy tại Đức sẽ gặp nhiều cạnh tranh. Trong khi đó, Áo-Hung lại gần như trống trải trong lĩnh vực này — một cơ hội lý tưởng để Tập đoàn Hechingen lấp vào khoảng trống ấy.

Thời điểm Ernst đến Vienna lần này cũng rất tinh tế.

Từ việc thu hồi đất đến khi xây xong nhà máy và đi vào hoạt động sẽ mất ít nhất vài tháng. Mà không chỉ có Vienna, Trieste cũng sẽ cần xây nhà máy trong tương lai.

Vienna có thể tận dụng nguồn nguyên liệu từ Áo và Hungary, còn Trieste sẽ phụ trách sản phẩm từ Đông Phi.

Với cách bố trí trong – ngoài kết hợp như vậy, khả năng chống rủi ro sẽ tăng cao. Thời gian xây dựng nhà máy tại Trieste dự kiến vào nửa cuối năm, đúng vào lúc kênh đào Suez khánh thành.

Nửa đầu năm xây nhà máy tại Vienna.

Nửa cuối năm xây nhà máy tại Trieste.

→ Không cần gấp rút, đến cuối năm là vừa đúng thời điểm khai thông vận tải biển từ Đông Phi.

Định vị mạng lưới sản xuất tại châu Âu

Ernst ngồi trước bản đồ, dùng bút chì đỏ khoanh tròn các thành phố: Hamburg, Berlin, Hechingen, Vienna, Trieste.

Những nơi này sẽ trở thành các trụ cột của ngành thực phẩm Hechingen tại châu Âu, đủ sức bao phủ toàn bộ lục địa.

Tuy ngành thực phẩm cạnh tranh cực kỳ khốc liệt — không chỉ trong nội địa châu Âu mà còn với các sản phẩm từ thuộc địa nước ngoài — Ernst không kỳ vọng lợi nhuận cao. Nhưng “nước chảy đá mòn” là được: sản lượng lớn vẫn có thể mang lại doanh thu khả quan.

Đồng thời, đây cũng là bước đệm để các sản phẩm nông nghiệp Đông Phi mở rộng thị trường. Với dân số 2 triệu người, lượng lương thực sản xuất tại Đông Phi chắc chắn không hề nhỏ.

Từ lỗ thành lời

Trong thời đại này, phần lớn các quốc gia đều dựa vào thuế nông nghiệp để nuôi ngân sách.

Đông Phi không đánh thuế nông nghiệp, nhưng hơn 90% lợi nhuận từ nông nghiệp đều nằm trong tay Tập đoàn Hechingen.

Ba năm trước, do đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, gần như toàn bộ doanh thu đều được tái đầu tư trở lại Đông Phi. Hai năm đầu, tập đoàn còn lỗ vì phải trợ cấp mạnh tay.

Giờ đây, với dân số gần 2 triệu, nếu tất cả cùng tham gia sản xuất nông nghiệp thì lợi nhuận sẽ tăng mạnh. Nhưng phải đợi thêm vài tháng, vì nông nghiệp có chu kỳ, cây trồng cần thời gian để trưởng thành.

(Hết chương)

[1] Mô hình Đức-Áo-Phi: Chiến lược phân bổ sản xuất - Đức (công nghệ), Áo (chế biến), Đông Phi (nguyên liệu).

[2] Tử tước Laikston: Địa chủ lớn vùng ngoại ô Vienna, nổi tiếng với những vụ bán đất cho giới tư sản mới nổi.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 174 : Lựa chọn vị trí xây dựng làng


Chương 174: Lựa chọn vị trí xây dựng làng

Đông Phi thuộc địa.

Khu vực phía đông hồ Malawi.

"Chính là chỗ này. Dựa vào địa hình lòng sông, xây thêm một con đập, để nước tràn qua khu vực này. Vừa có thể chặn dòng nước, tránh để nước trong mùa khô bị chảy lãng phí, vừa giúp nước mưa dư thừa trong mùa mưa có thể thoát đi từ phía trên." — Roald vừa chỉ tay vào khu vực đất cao thấp gồ ghề trong lòng sông, vừa nói với các dân làng.

Đây là một nhánh sông nhỏ ở thượng nguồn sông Rufuma, dù nhỏ nhưng vẫn đổ vào Rufuma. Địa hình hai bên rất bằng phẳng, đất đai phì nhiêu, thích hợp canh tác.

Bắt đầu từ năm nay, người nhập cư ở Đông Phi bắt đầu men theo sông Rufuma tiến về phía bắc, lần lượt lập các điểm định cư ở bờ bắc sông Rufuma.

Khu vực trống giữa vùng ven biển phía dưới và khu hồ Malawi phía đông dần được lấp đầy, tuyến định cư dọc theo sông đầu tiên ở Đông Phi đang dần hình thành.

Cảng Mtwara ở phía nam Đông Phi vì thế cũng đón nhận một đợt nhỏ làn sóng nhập cư, mỗi ngày đều có tàu cập bến tại cảng Mtwara.

"Ngài Roald, nếu xây làng ở đây, có thể gặp nguy cơ bị lũ lụt không?" — Quyền trưởng làng Wasim lên tiếng hỏi Roald.

"Tôi đã khảo sát địa hình khu vực này, kết hợp với bản đồ do chính quyền Đông Phi vẽ, xung quanh đây không có khu vực nào có địa thế cao hẳn, hầu như toàn là đồng bằng. Trong mùa mưa, nước mưa dù có lớn cũng sẽ phân bố đều trên toàn khu vực.

Chỉ cần làm tốt hệ thống thoát nước, đào thêm nhiều mương và cống để dẫn nước mưa từ khu dân cư ra sông, thì sẽ không thành vấn đề." — Roald đáp lời.

"Nếu xây làng gần sông thì dễ khai thác, nhưng nếu mùa mưa mà nước dâng đột ngột, sông không chứa nổi, liệu có ngập đất xung quanh không?" — Wasim nêu băn khoăn.

"Vấn đề này tôi đã nghĩ đến từ trước. Ngài Wasim nhìn đây — đây là sông Rufuma, còn đây là con sông nhỏ này, hai sông giao nhau ở đây, mà chúng ta đang đứng ở phía tây bắc điểm giao nhau.

Khu vực này cao hơn xung quanh khoảng nửa mét. Dựa trên nghiên cứu bùn đất và lòng sông, ngay cả khi xảy ra lũ lụt lớn nhất trong lịch sử, dòng nước của con sông này cũng chưa bao giờ vượt quá mười mét từ bờ sông.

Vì thế điều đáng lo ở đây không phải là mưa nhiều, mà ngược lại là mưa quá ít. Nhiều nước hơn thì càng có lợi cho canh tác.

Còn lý do tôi đề xuất xây đập ngăn nước giữa dòng sông là để đảm bảo nguồn nước mùa khô.

Hiện tại dân cư ít, nhưng tương lai thì chưa biết, lượng nước dùng có thể sẽ tăng mạnh — tất nhiên tôi đang so sánh với mật độ dân số châu Âu.

Vả lại đoạn này của con sông vừa hay hình thành một vùng cao, dựa vào địa hình lòng sông, tranh thủ mùa khô là có thể xây xong nhanh chóng." — Roald, với tư cách là chuyên gia, phân tích rõ ràng ưu nhược điểm.

"Ừm, công trình có vẻ không khó, dù sao con sông này so với Rufuma đúng là rất nhỏ. Nhưng gần đây e rằng chúng tôi không còn nhân lực để xây đê này.

Hiện giờ chúng tôi chỉ có hơn trăm người, chắc phải đợi thêm người đến, và có cả nô lệ được phân bổ thì mới có thể khởi công.

Giờ chỉ lo chuẩn bị nhà ở, khai khẩn đất đai quanh làng thôi mà cũng bận tối mắt rồi." — Wasim nói.

Wasim đến từ Đế quốc Áo-Hung, trước kia là dân làng gần Ronroda ở vùng Hạ Duyên Hải. Lần này di cư đến lưu vực sông Rufuma, hắn được chọn làm người dẫn đầu đoàn di dân mới với tư cách là người di cư kỳ cựu.

Vì vậy Wasim hiện chỉ là quyền trưởng làng. Trước đây, hắn chỉ là một di dân bình thường trong khu vực Ronroda.

Vị trí này thực ra là do chính hắn tranh thủ mà có được. Hiện tại Đông Phi đang thiếu trầm trọng người có học, nên trong đám lùn chọn ra người cao nhất cũng đành vậy.

Với tính cách tích cực, Wasim hầu như không gặp đối thủ khi ứng tuyển, bởi vì chẳng có mấy ai đăng ký.

Người Hoa di cư thường khá điềm tĩnh, nên Wasim giảm bớt gần 40% đối thủ. Còn di dân châu Âu thì không muốn rời Ronroda, lại càng không muốn dẫn người đi khai phá nơi mới, vì vậy số lượng ứng viên rất ít.

Suy cho cùng, trưởng làng ở Đông Phi không phải chức lớn, quyền hạn không nhiều. Nhất là những người như Wasim, vốn chẳng có nền tảng gì.

Hơn nữa công việc lại nhiều, trách nhiệm nặng, mỗi tháng lương chỉ cao hơn người thường một ít, khiến đa số di dân chẳng mặn mà gì với việc tranh chức trưởng làng ở vùng mới.

Mỗi lần khai phá vùng đất mới, đặc biệt là giai đoạn đầu, đều rất gian nan, thiếu thốn đủ bề, điều kiện lại khắc nghiệt.

"Ngài Wasim, cứ yên tâm đi. Tôi đã làm việc ở Đông Phi một thời gian, hiểu rõ hiệu suất làm việc ở đây. Tin rằng chính quyền Đông Phi sẽ nhanh chóng cử người hỗ trợ. Tất nhiên, tiền đề là chúng ta phải nhanh chóng xác định vị trí xây làng và báo cáo lên trên." — Roald trấn an.

Roald là một sinh viên ngành địa lý được thuộc địa Đông Phi thuê với mức lương cao. Hắn đã làm việc ở đây gần hai năm — thậm chí còn đến Đông Phi sớm hơn Wasim nửa năm.

Tuy nhiên, nhân tài như vậy chắc chắn Đông Phi không thể giữ lâu. Cũng như những người khác đến đây vì lương cao, mục tiêu là kiếm tiền nhanh rồi rút.

Đặc biệt với người có học như Roald, trong thời đại này hắn chắc chắn được xem là nhân tài. Lý do đến Đông Phi là do năm đó mới tốt nghiệp, còn trẻ dại, bị cám dỗ, sa vào sòng bài và mắc nợ.

Dù gia cảnh nhà Roald không tệ, nợ cũng không lớn, nhưng cha hắn rất nghiêm khắc. Roald sợ nếu cha biết anh cờ bạc, rất có thể sẽ bị đánh gãy chân.

Thế là hắn giấu gia đình, hy vọng tìm việc trả nợ. Tình cờ gặp được người tuyển dụng của Tập đoàn Hechingen.

Thuộc địa Đông Phi đã vui vẻ đứng ra trả giúp khoản nợ cờ bạc, với điều kiện hắn phải đến Đông Phi làm việc, kèm theo mức lương gấp ba lần, và mỗi năm được phép về nhà một lần bằng tàu của Hechingen.

Roald nghĩ, sao lại có chuyện tốt thế này? Tuổi trẻ vô lo vô nghĩ, thế là “lên thuyền giặc”.

Sau khi đến làm việc ở Đông Phi, Roald phát hiện điều kiện nơi đây quả thực không tệ, các cam kết cũng được thực hiện.

Nhưng vùng đất quỷ quái này lại quá đỗi kham khổ! Và công việc của Roald là đi khắp nơi ở Đông Phi khảo sát địa hình, giúp tìm vị trí định cư thích hợp. Hầu hết nơi hắn đến đều là hoang vu, gần như tạm biệt hoàn toàn thế giới phồn hoa — điểm này lại giống hệt kiếp trước của Ernst.

Tuy nhiên, Roald dần nảy sinh tình cảm với công việc này. Chẳng hạn như chính ở đây, hắn đã hoàn toàn từ bỏ được thói nghiện cờ bạc.

Thêm nữa, sau nhiều năm rong ruổi, cuối cùng anh cũng được tận mắt thấy những cảnh quan địa lý mà thầy cô từng mô tả trong sách vở, thật sự đạt được cảnh giới “học đi đôi với hành”. Tương lai về lại châu Âu, nếu cha hắn vận động giúp, việc giảng dạy ở trường đại học chắc chắn không thành vấn đề.

Tóm lại, Roald cảm thấy bản thân đã trưởng thành rất nhiều ở Đông Phi. Tất nhiên, khi hết hạn hợp đồng, hắn vẫn sẽ quay về châu Âu phát triển.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 175 : Hohenfels và Maria


Chương 175: Hohenfels và Maria

Bắc Kenya, một buổi sáng tinh mơ.

Sáng sớm, mặt trời vừa ló rạng, thảo nguyên châu Phi yên tĩnh lạ thường. Trên đồng cỏ mênh mông, chỉ có khoảng chục căn nhà nhỏ bằng đá đơn độc đứng sừng sững. Bốn phía là cánh đồng cỏ trải dài vô tận, những hộ dân thưa thớt ấy càng thêm nổi bật trong khung cảnh vắng lặng này.

Một trong những căn nhà đó là của gia đình Hohenfels. Người vợ Đông Nam Á của anh – Maria – đã dậy từ sớm để chuẩn bị bữa sáng cho chồng.

Maria đến từ Đông Ấn Hà Lan (Indonesia), bị người Hà Lan bán sang thuộc địa Đông Phi với giá rẻ mạt. Dân cư ở Đông Ấn không thiếu, con người ở những vùng nhiệt đới lạc hậu thường khá giống nhau – phụ nữ thường chịu thương chịu khó hơn đàn ông. Maria cũng là kiểu phụ nữ như vậy: từ nhỏ, gia đình cô đã sống nhờ công việc nặng nhọc của mẹ và các chị em.

Cha của Maria có ba người vợ, hơn chục đứa con. Ngoài ông ra, cả nhà đều phải lao động để kiếm sống.

Cha cô vốn được thừa hưởng một phần gia sản từ tổ tiên, gia đình từng có chút cơ ngơi, nhưng đến đời ông thì mọi thứ nhanh chóng bị phá sạch. Ăn chơi, cờ bạc, trác táng – thứ gì ông ta cũng biết, nhưng chẳng làm nên trò trống gì.

Chẳng bao lâu, tài sản đội nón ra đi, cả gia đình chỉ còn trông vào ba bà vợ và đám con nuôi sống ông. Nhưng ông ta vẫn không chịu hối cải, nợ nần ngày càng nhiều, cuối cùng bị chủ nợ đến tận nhà đòi tiền.

Sau một trận đòn thừa sống thiếu chết, ông ta đem ba cô con gái nhỏ đi bán lấy tiền trả nợ – Maria là một trong số đó.

Lúc bị bán đi, Maria mới 15 tuổi. Ngoại hình bình thường, do phải làm đồng suốt nên da đen sạm, người nhỏ bé gầy gò như một cây rơm khô vì thiếu dinh dưỡng.

Vẻ ngoài không mấy nổi bật khiến Maria bị bán cho người Hà Lan với giá cực thấp. Sau đó, người Hà Lan lại bán cô sang Đông Phi với giá gấp đôi – điển hình cho trò kiếm lời của giới trung gian.

Dĩ nhiên, trong thời đại mà buôn bán nô lệ đã bị cấm, không ai dám công khai mang danh "buôn người". Thay vào đó, Maria và những người như cô được đưa sang Đông Phi dưới danh nghĩa "nữ công nhân dệt may".

Hohenfels là người Áo, hơn 20 tuổi, tới Đông Phi cách đây một năm rưỡi. Cũng như nhiều thanh niên Áo khác, anh là một chàng trai trẻ khỏe đến tìm cơ hội lập nghiệp.

Đa số dân nhập cư châu Âu tới Đông Phi đều là đàn ông độc thân, trừ những người đã lập gia đình từ trước.

Theo thông lệ của thuộc địa Đông Phi: người Hoa được phân phối vợ da trắng, người da trắng được ghép đôi với phụ nữ da vàng – Hohenfels lấy được một cô vợ người Indonesia.

Tuy nhiên, ngoài hình thức hôn nhân được chỉ định, thuộc địa Đông Phi vẫn cho phép yêu đương tự do – nhưng chỉ áp dụng với những người nhập cư theo đường chính thống.

Ví dụ như những phụ nữ và góa phụ Paraguay – chính quyền Đông Phi rất tôn trọng ý nguyện của họ, cũng vì vậy mà họ trở thành mục tiêu săn đón của các thanh niên độc thân ở đây.

Kết quả là, phụ nữ Paraguay chưa có chồng thường chọn các thanh niên châu Âu, còn những người đã có con thường "góp gạo thổi cơm chung" với đàn ông người Hoa.

Khi xác định mối quan hệ, họ sẽ tổ chức đám cưới và được chính quyền Đông Phi cấp giấy chứng nhận hôn nhân.

Tuy nhiên, số lượng phụ nữ Paraguay không nhiều, cả nước chỉ có vài trăm nghìn dân. Đông Phi cố gắng lắm cũng chỉ "moi" được khoảng 80-90 nghìn người từ đó, thuộc loại tài nguyên hiếm. May mắn là Paraguay còn đang chiến đấu với Liên minh ba nước, nên Đông Phi vẫn có thể tiếp tục "đào góc tường".

Tất cả người Paraguay đều được sắp xếp ở những khu vực đã phát triển sẵn. Còn những vùng mới như miền Bắc Kenya thì không có lấy một người.

Thế nên, việc kết hôn của Hohenfels chỉ có thể dựa vào nhóm di dân "phi chính thống".

Ở Mombasa, Hohenfels và các ứng viên khác tham gia rút thăm để nhận phối ngẫu. Dĩ nhiên, chính quyền Đông Phi đã có quy trình hoàn chỉnh cho chuyện này.

Các đối thủ cạnh tranh của Hohenfels cũng đều là người châu Âu, và đối tượng bốc thăm của họ bị giới hạn trong nhóm phụ nữ da vàng. Người Hoa thì ngược lại.

Ở đây, lựa chọn cho di dân rất hạn chế, nên Hohenfels chỉ biết thầm cầu mong đừng rút trúng người quá xấu.

Cuối cùng anh rút được tấm thẻ số 7 – chính là Maria. Khi ấy anh cảm thấy khá hài lòng – dù sao bản thân cũng chẳng đẹp trai gì, chỉ cần cưới được vợ là đã rất mãn nguyện.

Ngay hôm đó, chính quyền địa phương ở Mombasa cấp giấy chứng nhận kết hôn cho các cặp đôi mới cưới, làm lễ cưới mang tính tượng trưng. Hohenfels liền đưa Maria về nhà.

Tính đến nay, hai người đã sống chung được hơn nửa năm. Maria nay đã 16 tuổi.

Cuộc sống của Hohenfels trôi qua rất thoải mái, anh cũng rất hài lòng với Maria. Hai vợ chồng hòa thuận, đúng nghĩa là "kính nhau như khách".

Hohenfels xuất thân từ một vùng quê ở Áo, bản tính chân chất. Khi đến Đông Phi mới chỉ 18 tuổi, chưa từng va vấp xã hội, cũng không biết mánh khóe đời thường.

Vì trong nhà còn vài người anh lớn, anh biết mình chẳng có phần nào trong gia sản. Nhân dịp Đông Phi tuyển di dân, anh liền theo mấy người bạn trong làng sang đây tìm đường sinh sống.

Maria từ nhỏ đã được mẹ dạy dỗ, siêng năng, tháo vát, việc nhà đâu ra đấy. Hai người như thế gặp nhau, quả là một cặp trời sinh.

Cái tên "Maria" cũng là do Hohenfels đặt. Ban đầu hai người không hiểu tiếng nhau. Hohenfels hỏi Maria tên gì, nhưng cô không hiểu anh nói gì cả.

Thật ra Maria vốn chẳng có tên tử tế gì. Ở nhà, cô không được cha quý trọng, thường bị gọi là "con khỉ đen".

Thấy không thể giao tiếp, lại thấy Maria lúc đó rụt rè không dám nói chuyện, Hohenfels liền tự đặt cho cô cái tên Maria.

Trong tháng đầu, cả hai chủ yếu giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể và đoán ý nhau. Theo thời gian, Maria dần học được một số câu tiếng Đức đơn giản.

Sau nửa năm chung sống, cô đã có thể nói chuyện với chồng bằng thứ tiếng Đức chưa trôi chảy nhưng cũng đủ để hiểu nhau.

Sáng nay, Maria nhào bột trong bếp, nướng vài chiếc bánh mì dẹt, nấu một nồi cháo kê, chuẩn bị thêm mấy món nguội – một bữa sáng đơn giản mà ấm cúng đã sẵn sàng.

"Anh yêu, ăn sáng đi!"

Hohenfels đã mặc quần áo chỉnh tề, rửa mặt qua loa, kéo ghế ngồi vào bàn.

"Maria, đừng bận nữa, ngồi xuống ăn chung đi!" – Hohenfels gọi người vợ đang còn bận dọn dẹp.

"Không sao, lát anh còn phải đi làm, em cũng chẳng ngồi yên được. Em ăn sau cũng được mà." – Maria vừa gấp chăn gối vừa trả lời.

"Một nhà thì phải ăn cùng nhau mới có không khí gia đình. Hồi ở châu Âu, cả nhà anh cũng đều ăn chung một bàn. Em nói đúng, lát nữa anh phải đi làm cả ngày, nên giờ ở với anh một lát rồi làm việc cũng không muộn." – Hohenfels khuyên.

Maria dọn xong việc cuối cùng cũng ngồi xuống, nhìn chồng ăn ngon lành mà khẽ nhắc: "Ăn chậm thôi, kẻo nghẹn."

Nụ cười của Hohenfels tỏa sáng - đó là ý nghĩa đích thực của cuộc đời anh.

(Hết chương)

[1] Chính sách hôn nhân Đông Phi: Ghép đôi di dân nam Âu - nữ Á và ngược lại để thúc đẩy hòa nhập văn hóa.

[2] "Con khỉ đen": Phản ánh tình trạng kỳ thị màu da tại Indonesia thế kỷ 19, nơi làn da rám nắng bị coi là xấu xí.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 176 : Chăn thả gia súc


Chương 176: Chăn thả gia súc

Ăn sáng xong, Hohenfels vươn vai một cái, sau đó bắt đầu chuẩn bị đồ đạc, Maria đứng bên cạnh dọn dẹp bát đũa.

Hohenfels ngồi xổm trước giường, buộc dây ủng, rồi lấy ra từ gầm giường một chiếc hộp gỗ. Anh mở nắp, bên trong là một khẩu súng hỏa mai được tra dầu kỹ lưỡng. Anh kiểm tra tình trạng súng, mặc áo khoác ngoài, siết chặt thắt lưng, kiểm đếm số lượng đạn dược rồi bỏ vào túi.

Sau đó, anh dùng dây vải buộc súng lại, đeo lên lưng, bước đến tường, gỡ chiếc mũ rơm xuống.

“Nước đã đổ đầy, lương khô và áo mưa em cũng để trong túi rồi.” Maria đưa cho anh một chiếc túi da màu nâu.

Hohenfels hôn lên trán Maria rồi nói: “Anh đi đây, em yêu.”

Maria nép vào lòng anh, nhẹ giọng dặn dò: “Em sẽ chuẩn bị sẵn bữa tối, ra ngoài nhớ cẩn thận, đừng cưỡi ngựa gấp quá.”

“Anh biết rồi, sẽ chú ý mà.” Hohenfels đảm bảo.

Hai người cùng bước ra khỏi nhà. Hohenfels đến chuồng ngựa, tháo roi da treo trên cọc, siết lại yên ngựa, bước lên bàn đạp rồi phi thân lên lưng ngựa.

“Chờ anh về nhé!” Anh nói với vợ, rồi giục ngựa phi đi tập hợp với đồng nghiệp.

Ngôi làng của Hohenfels dân cư không nhiều, chỉ có hơn mười hộ. Chẳng mấy chốc, mọi người đã tập hợp đông đủ.

Trưởng làng Karl kiểm đếm số người, sau khi xác nhận đầy đủ liền nói: “Ra chuồng bò, lùa hết bò ra.”

Chuồng bò được xây bên cạnh làng, khá rộng, tổng cộng hơn ba trăm con.

Hohenfels cùng các đồng nghiệp mở cửa chuồng, lùa đàn bò ra, hơn chục người hợp lực điều khiển đàn bò tiến về phía đồng cỏ.

“Dja!”



Đông Phi là một bãi chăn thả tự nhiên tuyệt vời. Đoàn người Hohenfels lùa đàn bò đến một vùng cỏ nước dồi dào, bắt đầu công việc chăn thả.

Bò ở miền Bắc Kenya không phải là giống bò Hà Lan do Ernst nhập khẩu ban đầu, mà là giống bò nhà bản địa châu Phi, chủ yếu dùng làm sức kéo và thực phẩm sau này. Còn giống bò sữa Hà Lan thì được nuôi nhốt trong khu ven biển thượng lưu – bởi chúng khá yếu ớt, cần được chăm sóc kỹ lưỡng.

Những con bò bản địa Đông Phi này chủ yếu được “tịch thu” từ tay người bản xứ, sau đó được chính quyền thuộc địa Đông Phi đưa đến các đồng cỏ ở Kenya để nuôi tập trung.

Động vật được thuần hóa ở châu Phi rất hiếm, nhưng không phải là không có. Ví dụ, loài lừa nhà được cho là có nguồn gốc từ hai phân loài lừa hoang Đông Phi – lừa Nubia và lừa Somalia. Đến nay, ở Somalia và Ethiopia vẫn còn những con lừa hoang sinh sống. Tuy nhiên, đây là công lao của người Ai Cập cổ, chẳng liên quan mấy đến người bản xứ ở phía nam sa mạc Sahara.

Nguồn gốc của bò nhà châu Phi vẫn còn gây tranh cãi, có ba giả thuyết chính: ban đầu người ta cho rằng bò nhà đến từ châu Á và châu Âu qua lưu vực sông Nile và vùng Sừng châu Phi; sau này lại có giả thuyết bò được thuần hóa từ giống bò rừng bản địa; cuối cùng là giả thuyết thứ ba cho rằng bò được thuần hóa ở vùng sa mạc phía tây Ai Cập. Ernst thì nghiêng về thuyết thuần hóa đa điểm, vì trên thế giới có nhiều nơi đều ghi nhận hoạt động thuần hóa bò (trừ châu Mỹ, Úc và châu Đại Dương).

Dù thế nào đi nữa, những con bò nhà đang có ở Đông Phi hiện tại đều là chiến lợi phẩm của thuộc địa Đông Phi.

Ngoài bò bản địa châu Phi, còn có một giống bò khác là bò u châu Phi, chủ yếu được đưa đến bởi các thương nhân Ả Rập và Ấn Độ thời Trung Cổ, từ bán đảo Ấn Độ vào Đông Phi. Loài này hiện vẫn phân bố rộng rãi ở Đông và Trung Phi.

Hiện tại, Đông Phi tiến hành chăn thả hỗn hợp hai giống bò này tại thảo nguyên phía bắc Kenya.

Toàn bộ miền Bắc Kenya hiện đang có khoảng 130.000 con bò được đăng ký chính thức dưới quyền quản lý của chính quyền thuộc địa. Ở các vùng khác của Đông Phi cũng có nuôi bò, nhưng quy mô không bằng miền Bắc Kenya và chủ yếu dùng làm sức kéo.

Hohenfels cưỡi ngựa quan sát xung quanh. Dù chính quyền thuộc địa đã tổ chức nhiều chiến dịch tiêu diệt thú dữ lớn ở miền Bắc Kenya, nhưng vẫn có những cá thể sót lại.

Do đó, những người chăn bò như Hohenfels đều mang theo vũ khí để phòng trường hợp bất trắc.

Trước khi Đông Phi được khai phá, số lượng bò trong vùng còn nhiều hơn hiện nay. Tuy nhiên, số bò mà Đông Phi “tịch thu” được thực tế không nhiều. Các quốc gia như Vương quốc Zanzibar hay Vương quốc Buganda – vốn là những nơi chăn nuôi lớn – khi bị Đông Phi tấn công đều kịp rút lui mang theo gia súc.

Số bò hiện nay chủ yếu cướp được từ các bộ tộc du mục trên thảo nguyên Đông Phi, chẳng hạn như người Masai. Sau khi tịch thu tài sản, Đông Phi hoặc biến họ thành nô lệ, hoặc đuổi về phía tây.

Ngoài bò nhà, Đông Phi còn có nhiều trâu rừng châu Phi. Tuy nhiên, trâu rừng không được ưa chuộng. Thời kỳ đầu, trâu rừng chủ yếu bị người di cư Đông Phi săn bắt làm lương thực. Khi sản xuất nông nghiệp phát triển, giải quyết được vấn đề lương thực, trâu rừng cũng chung số phận với sư tử, linh cẩu – bị tiêu diệt hàng loạt trong các khu vực đã khai phá. Hiện tại, chúng chỉ còn sống sót ở Serengeti, thung lũng tách giãn Đông Phi, núi Kilimanjaro và các vùng núi hoang dã khác.

Vào thời điểm cuối mùa mưa, trời bắt đầu lất phất mưa. Hohenfels cùng những người khác mặc áo mưa lên. Đây là lúc cỏ mọc xanh tốt, thích hợp nhất cho việc chăn thả – vì vậy áo mưa là vật dụng bắt buộc.

Cuộc sống chăn thả nhìn chung khá tẻ nhạt nhưng cũng thư thả. Đặc biệt là kiểu chăn thả cố định như ở Đông Phi, người chăn bò không phải rong ruổi khắp nơi như các cao bồi miền Tây nước Mỹ – bởi Đông Phi không có thị trường tiêu thụ nội địa lớn như Mỹ.

Thêm nữa, quy mô đàn bò hiện tại vẫn còn nhỏ, chưa thể xuất khẩu nhiều, vài năm gần đây chủ yếu tập trung vào việc nhân giống.

Không biết đã bao lâu trôi qua, mưa nhỏ tạnh, trời đã trưa. Karl gọi mọi người lại cùng nhau ăn trưa.

“Haiz… Thật mong thời gian trôi nhanh. Mỗi khi gặm bánh khô là tôi lại nhớ nhà da diết. Trưởng làng, anh đến từ Viễn Đông đúng không? Kể chúng tôi nghe về quê hương của anh đi!” – một thanh niên đến từ Bavaria tên là Schubert lên tiếng.

Không sai, trưởng làng Karl là người gốc Hoa, mặc dù tên nghe rất châu Âu. Hắn được đặt tên khi còn ở châu Âu, từng là học sinh đời đầu của Học viện Quân sự Hechingen. Sau đó vì nói tiếng kém nên bị điều đi thực tập tại một doanh nghiệp ở Berlin, dần dần nói được giọng Berlin rất chuẩn.

Karl như chìm vào hồi ức, chậm rãi kể: “Nói đến quê tôi… khí hậu thì cũng giống Đông Phi, nhưng đời sống thì gần như châu Âu, cũng là những cánh đồng lúa mì mênh mông, mỗi làng đều rất đông người.

Nhưng nhà cửa thì khác nhiều so với châu Âu, đường sá thì giống Đông Phi. Trước khi đến châu Âu, tôi chưa từng thấy thành phố. Tôi lớn lên trong làng, mãi đến khi được dẫn đi châu Âu mới được thấy thành phố lần đầu. Ngày tôi ra khơi, người dẫn đoàn nói thành phố cảng đó tên là Giao Châu, là một thành phố lớn của Viễn Đông. Tôi xuất phát từ đó tới châu Âu…”

“Trưởng làng, đừng nói về châu Âu nữa, tụi tôi muốn nghe thêm về Viễn Đông. Vợ tôi nghe nói là đến từ đó, tôi muốn biết thêm về quê hương cô ấy.” – Schubert ngắt lời.

“Viễn Đông lớn lắm. Tôi không chắc có phải vợ cậu đến từ chỗ tôi không. Sau này, khi học ở Hechingen, tôi mới thấy bản đồ thế giới – hóa ra vùng tôi sống to gần bằng cả châu Âu. Rất nhiều địa phương, mỗi nơi có ngôn ngữ riêng. Lúc học tôi có bạn học cùng quê, nhưng phương ngữ của họ tôi cũng nghe không hiểu – chắc khác biệt như tiếng Đức và tiếng Pháp vậy. Vợ cậu là người vùng nào tôi đâu có biết. Tôi thậm chí chưa từng đi học, chỉ nhớ tên làng cũ và nơi gọi là Giao Châu – chỗ lên thuyền. Nhiều địa danh khác tôi chỉ nghe qua mấy buổi hát tuồng, nhưng không biết nằm đâu.” – Karl đáp.

Có lẽ, cả đời những người nông dân này cũng sẽ không biết rằng vợ họ và Karl không cùng một quốc gia. Họ chỉ biết vợ đến từ “phương Đông”, còn cụ thể là đâu thì không hay. Trong một thời đại khép kín, thiếu giáo dục, họ mãi không hiểu nổi.

Ngay cả Karl cũng phải nhờ đến bản đồ thế giới ở trường Hechingen mới biết quốc gia mình ra sao. Nhiều nông dân cả đời chưa từng bước chân ra khỏi làng, huống chi là đi đến thành phố.

Còn những người vợ của họ – đến từ khắp nơi Đông Nam Á – cũng như Karl trước kia, chẳng có kiến thức, thậm chí không biết quốc gia mình ở đâu.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 177 : Vương quốc Yeke


Chương 177: Vương quốc Yeke

Karl kể cho mọi người nghe về những trải nghiệm và phong cảnh mà anh từng chứng kiến. Tuy tuổi tác ngang hàng với nhóm thanh niên đến từ nông thôn Đức và Áo, nhưng Karl từng sống ở Viễn Đông, Đức và Đông Phi, đã từng đi học và làm việc trong nhà máy, kinh nghiệm sống của anh phong phú hơn nhiều.

Chiều tối.

Mọi người lùa đàn bò quay trở về phía ngôi làng, kết thúc một ngày thường nhật nữa.

Tại Mbeya.

Một cuộc họp về khu vực Trung – Nam Phi đang được tổ chức. Chỉ huy quân sự thành phố Mbeya – ông Merkel – đang báo cáo tình hình với các lãnh đạo thành phố và đặc phái viên từ trung ương.

Merkel đứng trước một tấm bản đồ, chỉ tay lên và nói:

“Đây chính là Mbeya. Là thành phố quan trọng nhất tại khu vực Tây Nam Đông Phi, Mbeya không chỉ giàu tài nguyên mà còn là trọng trấn quân sự, nắm giữ đường thông giữa Cao nguyên Đông Phi và Cao nguyên Nam Phi.

Phía đông chính là Cao nguyên Đông Phi – trung tâm lãnh thổ của Hoàng gia Đông Phi.

Đi về phía tây, khu vực được đánh dấu bằng đường đứt nét chính là rừng rậm Congo. Xuống phía nam của khu rừng này chính là Cao nguyên Nam Phi.

Khác với Cao nguyên Đông Phi là một khối liền mạch, Cao nguyên Nam Phi được cấu thành từ nhiều cao nguyên nhỏ gộp lại.

Bao gồm Cao nguyên Katanga, Cao nguyên Lunda, Cao nguyên Kwango, Cao nguyên Bié, v.v.

Nhìn đây – vị trí này là Cao nguyên Katanga, nằm ở đông bắc Cao nguyên Nam Phi và tiếp giáp với Đông Phi. Đây chính là mục tiêu lần này của chúng ta.

Hồ Zollern (hồ Tanganyika) và hồ Malawi chia cắt Đông Phi với Cao nguyên Nam Phi. Giữa hai hồ có một hành lang dài hơn 300 km, mỗi ngày quân đội chúng ta đều tuần tra trên đoạn đường này.

Vượt qua được hành lang này chính là bước đầu tiên trong việc chinh phục khu vực Trung – Nam Phi.”

Merkel giảng giải cho các đại biểu về mối quan hệ địa lý giữa Trung – Nam Phi và Đông Phi, sau đó quay về chỗ ngồi.

“Rất tốt! Xem ra các anh cũng đã có sự chuẩn bị.” Đặc phái viên trung ương – ông Sivert nói, “Lần này tôi đến đây là mang theo chỉ thị của Thái tử. Chiến dịch này ảnh hưởng tới chiến lược phát triển lâu dài của chúng ta ở Trung – Nam Phi, và Mbeya chính là tiền tuyến cho chiến dịch đó. Merkel, quân đội đóng tại Mbeya chắc đã quen thuộc với các thế lực xung quanh, hãy giới thiệu sơ lược cho mọi người.”

Merkel ngồi trước bàn hội nghị, nói:

“Thưa ngài đặc phái viên, cùng các vị ở đây, hiện tại thế lực xung quanh Mbeya chỉ có hai bên. Một là Vương quốc Malawi ở khu vực phía nam hồ Malawi – không nằm trong mục tiêu của chiến dịch lần này, nên tôi sẽ tập trung nói về thế lực ở Cao nguyên Katanga.

Phía tây chúng ta, tức là khu vực Cao nguyên Katanga, tồn tại một quốc gia gọi là Vương quốc Yeke, còn được biết đến với tên Vương quốc Msiri. Quốc gia này khá trẻ, chỉ sớm hơn chúng ta vài chục năm.

Người sáng lập vương quốc là một kẻ buôn nô lệ tên Msiri – vốn là thổ dân ở vùng Tanganyika. Cha ông ta từng là phu khuân vác cho thương nhân Ả Rập.

Vì vậy, Msiri có tầm nhìn rộng. Thông qua việc buôn bán với người Ả Rập để đổi lấy súng ống, lại giành được lòng tin từ các tù trưởng địa phương, ông ta liên tục phát động chiến tranh, mở rộng thế lực và cuối cùng thành lập Vương quốc Yeke.”

Merkel khát nước, nhấc ly uống một ngụm rồi nói tiếp:

“Vương quốc Yeke nhờ có vũ khí từ thương nhân Ả Rập nên rất mạnh trong khu vực.

Khi chúng ta mới khai phá khu vực thượng hồ Malawi (thủ phủ Mbeya), đã từng giao chiến với họ. So với các bộ lạc bình thường thì họ đúng là có thực lực.

Tuy nhiên, Vương quốc Yeke có một điểm yếu chí mạng – đó là hoàn toàn phụ thuộc vào thương nhân Ả Rập để có đạn dược. Nhưng kể từ khi chúng ta chặn đứng con đường buôn bán của người Ả Rập, lượng đạn của họ ngày càng cạn kiệt – bắn một viên là ít đi một viên.

Lúc đó, vì quân số còn ít nên chúng ta không phản công mà chỉ đẩy lui mấy đợt tấn công rồi thôi.

Sau này, khi chúng ta cần số lượng lớn nô lệ cho việc xây dựng, Đông Phi bắt đầu hợp tác với Vương quốc Yeke – cung cấp đạn dược đổi lấy nô lệ.”

Thật ra, sự hợp tác giữa Vương quốc Yeke và Đông Phi không phải là vì tự nguyện, mà do không còn lựa chọn nào khác. Đông Phi không có ý định đặc biệt nhắm vào họ.

Ban đầu, Msiri lập quốc nhờ lợi thế vũ khí vượt trội, đi khắp nơi đánh chiếm, khiến các bộ lạc xung quanh khiếp sợ.

Nhưng khi Đông Phi khai phá khu vực hồ Malawi, họ cắt đứt con đường buôn bán của Vương quốc Yeke với các thương nhân Ả Rập, khiến nước này mất đi nguồn thu quan trọng.

Tức giận, Yeke phát động tấn công nhằm đập tan Đông Phi. Ai ngờ Đông Phi không phải loại dễ bắt nạt – vũ khí còn tiên tiến hơn – khiến họ phải chuốc lấy thất bại ê chề.

Thêm vào đó, không có đạn dược tiếp viện, súng ống cũng chỉ như gậy gộc. Ưu thế so với các bộ lạc khác nhanh chóng tan biến. Các kẻ thù từng bị áp bức bắt đầu nổi dậy trả thù. Nội bộ cũng xảy ra khởi nghĩa vì nền thống trị hà khắc.

Vương quốc Yeke rơi vào tình trạng khủng hoảng.

May thay, Đông Phi nhận ra nhu cầu về lao động là không thể thiếu trong quá trình khai phá. Mà thổ dân địa phương thì gần như đã bị bắt hết, nên cần nguồn nô lệ từ nơi khác.

Nhìn quanh, chỉ có Vương quốc Yeke là thích hợp – vốn đã làm nghề buôn nô lệ lâu năm.

Đông Phi cũng chẳng muốn mạo hiểm tiến sâu vào nội địa Trung – Nam Phi để bắt nô lệ, nên giao cho Yeke làm trung gian đổi lấy một ít đạn dược.

Vương quốc Yeke không còn lựa chọn – có đạn thì còn quân đội, có thể đàn áp nội loạn và duy trì quyền lực. Dù chẳng kiếm được mấy, thậm chí là làm công không cho Đông Phi, nhưng vẫn hơn là diệt vong. Vậy nên họ chấp nhận hợp tác.”

“Ừ, chuyện này tôi cũng nắm rõ.” Đặc phái viên Sivert gật đầu, “Hồi đó quân sự trưởng Mbeya từng báo cáo với trung ương. Nhưng hiện nay, chúng ta không chỉ cần nô lệ – cái chúng ta muốn là cả Cao nguyên Katanga. Nô lệ có thể lấy từ nhiều nơi, nhưng Katanga chỉ có một – Vương quốc Yeke chính là chướng ngại trên con đường phát triển của ta.”

Với tư cách là người đứng đầu quân khu Tây Nam, Merkel lập tức phụ họa:

“Thưa ngài, quân khu Tây Nam của chúng tôi cũng nghĩ như vậy. Với Vương quốc Yeke, nên ra tay thật mạnh. Hồi đó họ tấn công chúng ta, món nợ đó chưa tính sòng phẳng!”

Merkel không phải vì hận Yeke mà nhất định muốn tiêu diệt. Chẳng qua là lần trước trong chiến dịch ở Tây Bắc, quân khu Tây Nam không lập được công trạng gì, mọi vinh quang đều bị quân khu Tây Bắc và miền Bắc giành hết. Tây Nam chỉ được phân công giám sát các bộ lạc ở Trung – Nam Phi.

Chiến dịch ở Tây Bắc rất thuận lợi, Merkel nhìn mà thèm: “Chẳng phải cũng chỉ là đánh bộ lạc thôi sao? Để tôi lên cũng làm được!”

Ngay lúc Merkel đang định tiếp tục thuyết phục đặc phái viên phát động chiến tranh với Yeke thì một giọng nói bất ngờ vang lên từ hàng ghế đại biểu chính phủ Mbeya:

“Thưa ngài đặc phái viên, thật ra tôi có một ý tưởng. Không biết liệu có thể thử một cách, dùng chi phí nhỏ nhất để chiếm cả Cao nguyên Katanga…”

(Hết chương)

[1] Vương quốc Yeke (1856-1891): Nhà nước buôn nô lệ do thủ lĩnh Msiri thành lập tại Katanga (nay thuộc CHDC Congo), từng kiểm soát mỏ đồng phong phú.

[2] Kế hoạch đổi đạn lấy nô lệ: Chiến thuật "gậy ông đập lưng ông" của Đông Phi, biến kẻ thù thành công cụ cung cấp lao động.

[3] Phái viên Sivert: Cựu học viên Học viện Quân sự Hechingen, người Hoa tên Mã Hữu Tài, nay giữ chức vụ quan trọng trong Bộ Thuộc địa. (Nhân vật từng xuất hiện ở chương 63)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 178 : Trụ sở chính


Chương 178: Trụ sở chính

Trong khi các quan chức Mbeya đang bàn kế hoạch chinh phục Vương quốc Yeke, tòa nhà trụ sở của Công ty Thực phẩm Hechingen tại Vienna cũng đã được chọn xong.

Müller - Tổng giám đốc tương lai của Công ty Thực phẩm Vienna - đang dẫn Ernst tham quan tòa nhà mới:

Tên của công ty mới vẫn áp dụng quy tắc “địa danh + chức năng,” nên được đặt là Công ty Thực phẩm Vienna, với nhiệm vụ chính là điều phối mọi lĩnh vực liên quan đến thực phẩm trực thuộc Tập đoàn Hechingen. Vì vậy, trụ sở được đặt tại khu trung tâm Vienna – nơi có giao thông và thông tin phát triển.

“Thưa Điện hạ, đây chính là địa điểm văn phòng mà chúng thần đã chọn cho công ty. Chủ sở hữu trước là Bá tước Antonio đến từ Salzburg. Do ngài ấy thường hoạt động ở Salzburg và rất ít khi đến Vienna nên bất động sản này bị bỏ trống suốt, và ông ta có ý định bán đi. Sau nhiều lần thương lượng, thần đã mua được tòa nhà này trong phạm vi ngân sách,” Müller báo cáo.

“Ừm, môi trường xung quanh không tệ, giao thông cũng thuận tiện, địa điểm này chọn rất khéo. Làm việc ở đây sẽ giúp xử lý công việc hiệu quả hơn,” Ernst nhận xét.

“Thưa Điện hạ, đúng như ngài nói. Thần lúc đó cũng đã cân nhắc kỹ. Vị trí này hơi chếch ra khỏi trung tâm thành phố một chút, nằm sát khu dân cư giàu có. Khu vực yên tĩnh, cảnh quan đẹp, tránh được ồn ào náo nhiệt, giá đất xung quanh cũng cao. Sau này nếu chúng ta cải tạo chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng sẽ có cảm giác thân thiện, thoải mái.

Là trụ sở công ty, dĩ nhiên phải để lại ấn tượng tốt với khách hàng, đồng thời tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh,” Müller tiếp lời.

Ernst gật đầu rồi hỏi:

“Ngươi vốn là nhân viên lâu năm, trước đây làm ngân hàng rất tốt. Giờ ta điều ngươi từ lĩnh vực tài chính sang sản xuất thực phẩm, có thấy không quen không?”

Müller vội vàng đáp:

“Thưa Điện hạ, phục vụ cho Tập đoàn thì điều quan trọng là phải không ngừng học hỏi, chứ không phải làm ngành gì. Sau khi nhận chỉ thị của ngài, thần đã sớm nghiên cứu trước ngành thực phẩm, tuyệt đối không dám phụ lòng bồi dưỡng của ngài.”

Ernst nói:

“Rất tốt. Nhưng ta vẫn muốn nghe thử nhận định của ngươi về ngành thực phẩm, cũng như kế hoạch phát triển công ty sau này.”

Müller trình bày:

“Sau quá trình nghiên cứu tài liệu kết hợp với kinh nghiệm làm việc và hiểu biết đời sống, thần rút ra vài nhận định cá nhân.

Hiện tại, nếu công ty vẫn hoạt động theo mô hình truyền thống, e rằng sẽ tụt hậu.

Chúng ta đang sống trong thời đại cải cách – đặc biệt là máy móc ảnh hưởng rất lớn đến ngành thực phẩm. Các quốc gia như Bắc Đức và Pháp đang bỏ xa Áo-Hung và Nga về hiệu quả và tỷ lệ sử dụng ngũ cốc trong chế biến.

Mấu chốt là nhờ áp dụng máy móc. Trong khi đó, công suất máy móc tại Đế quốc Áo-Hung hiện không bằng Đức, Pháp, hay Anh.

Do đó, công ty chúng ta phải đẩy mạnh đầu tư vào thiết bị và kỹ thuật mới. Chính vì Áo-Hung đang yếu kém, nên việc đặt trụ sở ở đây cũng là lợi thế – chúng ta có thể bù đắp những khoảng trống trong ngành này khi hoàn thành khu công nghiệp bên sông Danube.”

Ernst gật đầu tán thành:

“Ngươi nghĩ được đến vậy là rất tốt. Phát triển công nghiệp thực sự ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp – máy móc giúp hạ giá thành sản phẩm.

Nhưng ngành thực phẩm cuối cùng vẫn phải xem khách hàng có hài lòng không. Giá rẻ không đồng nghĩa với bán chạy – còn phải xét đến khẩu vị, phân khúc khách hàng, chất lượng, và tiếp thị.

Nếu sản phẩm không được quảng bá tốt, vẫn sẽ ế. Do đó phải làm tốt công tác bao bì và quảng cáo. Đồng thời, phải mở rộng chủng loại sản phẩm, chú trọng kỹ thuật bảo quản và chế biến – càng đa dạng thì khách hàng càng dễ chọn lựa.”

“Thưa Điện hạ, thần nhất định sẽ lưu ý những điểm này trong công việc thường ngày.” Müller cam kết.

Ernst bỗng nghiêm giọng:

“Ta vừa nói chỉ là gợi ý sơ bộ. Điều quan trọng nhất là vấn đề an toàn thực phẩm.

Vệ sinh phải được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là các thực phẩm có chất bảo quản – phải có giới hạn rõ ràng. Hãy mời chuyên gia kiểm định, xác định mức độ hợp lý, rồi lập ra một bộ tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thống nhất toàn công ty.

Ngoài ra, cũng phải kiểm soát dư luận – nếu có khách hàng gây chuyện, hãy xử lý kín đáo, đừng để ảnh hưởng tiêu cực lan ra ngoài xã hội.

Nếu là vấn đề nhỏ, hãy bồi thường và điều chỉnh kịp thời. Nếu là vấn đề lớn, tuyệt đối không được tự ý che giấu – phải lập tức báo cho ta, nếu không thì… tự gánh hậu quả!”

Nghe đến đây, Müller rùng mình, vội nói:

“Thưa Điện hạ, thần xin thề trước Chúa trời – nhất định sẽ làm theo chỉ thị, tuyệt đối không lơ là!”

Ernst hài lòng mỉm cười:

“Ngươi cũng không cần quá lo. Mắc lỗi không đáng sợ, giấu lỗi mới đáng sợ. Chỉ cần cẩn thận một chút thì sẽ không xảy ra chuyện lớn. Huống hồ năng lực ngươi không tồi – nếu không thì ta đâu giao cho ngươi công ty lớn thế này?

Ta sẽ sắp xếp một thư ký phụ giúp ngươi, nhắc nhở thường xuyên.”

Müller vội cảm ơn:

“Đội ơn Điện hạ đã cất nhắc, thần nhất định sẽ tận tâm tận lực vì công ty.”

“Rất tốt. Tóm lại là phải chú ý các từ khóa: kỹ thuật, nhân lực, an toàn thực phẩm, quảng cáo. Dựa vào những điểm này mà phát triển công ty.

À đúng rồi, tiến độ thi công khu công nghiệp dạo này ra sao rồi?”

Müller đáp:

“Việc xây dựng đang được tiến hành. Hiện tại chúng thần đang thi công đường nối đến bến cảng và nhà ga. Đất đai ở khu vực đó đã được san phẳng, hai nhà máy – một xay bột, một tinh luyện đường – đang được xây dựng. Các nhà máy còn lại đã có bản thiết kế sẵn.

Dự kiến toàn bộ khu công nghiệp sẽ hoàn thành vào tháng Sáu năm nay. Sau đó chỉ cần lắp đặt máy móc là có thể đi vào vận hành.”

Ernst gật đầu:

“Tốt. Khi tuyển công nhân, phải chú ý đào tạo an toàn, nâng cao ý thức vệ sinh của công nhân – vì máy móc vẫn cần con người vận hành. Ngành thực phẩm càng phải nghiêm túc chuyện vệ sinh.

Giờ nhiều người vẫn chưa có ý thức, nhưng Công ty Thực phẩm Vienna chúng ta không thể như vậy – công ty lớn phải có quy chuẩn rõ ràng. Không thể để mất uy tín vì những hành động ngu ngốc.”

(Hết chương)

[1] Cách mạng cơ giới hóa: Xu hướng ứng dụng máy móc vào chế biến thực phẩm những năm 1860, giúp Đức/Pháp vượt Áo-Hung về năng suất.

[2] Chất bảo quản thực phẩm: Thời kỳ này chưa có quy định rõ ràng, nhiều doanh nghiệp lạm dụng hóa chất độc hại như formaldehyde.

[3] Khu công nghiệp Danube: Tiền thân của các khu chế xuất sau này, tập trung các nhà máy chế biến nông sản dọc sông Danube.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 179 : Quốc gia bóng đá


Chương 179: Quốc gia bóng đá

Vienna.

Khu công nghiệp thực phẩm bên bờ sông Danube.

Trên công trường, công nhân đang thi công rầm rộ. Hai con đường cứng hóa dẫn từ khu công nghiệp nối về trung tâm Vienna và cảng đang trong quá trình hoàn thiện.

“Ngày hôm nay, mọi người cố gắng hoàn thiện nốt năm mươi mét cuối cùng này là có thể nghỉ rồi.” Giám sát công trường nhìn sắc trời dần tối, lên tiếng động viên đám công nhân.

Nghe đến đây, những công nhân đã vất vả suốt một ngày trời lập tức tăng tốc, hy vọng sớm được ăn bữa cơm nóng hổi.

Đông Phi,

Làng Ontario, thành phố Nairobi.

“Figo, chuyền bóng sang đây!” Mars hét lên gọi đồng đội.

Nghe tiếng gọi, Figo xoay người, tung cú đá móc về sau, đưa quả bóng làm bằng da thú khâu lại bay về phía Mars.

“Đón lấy nhé!”

Chỉ thấy một thân hình vạm vỡ lao nhanh về phía bóng. Mars dùng chân khống chế bóng đang lăn, rồi đột phá sang cánh phải không người kèm, tăng tốc lao về phía khung thành đối phương.

“Khốn kiếp, chặn cậu ta lại!” Antonio quát to với đồng đội.

Ba cầu thủ của đội làng Jacob lập tức dốc toàn lực lùi về để bọc lót khu vực bị bỏ trống.

Nhưng đã quá muộn. Mars như vào chốn không người, chỉ với một cú giả động tác đã dễ dàng qua mặt cả ba người, còn không quên ngoái lại khiêu khích: “Các em yêu, hẹn gặp lại nhé!”

Nói rồi, Mars dốc bóng lao thẳng về phía khung thành đối thủ.

Thủ môn thấy Mars đang áp sát liền bắt đầu phán đoán hướng sút. Các cầu thủ còn lại của làng Jacob không thể kịp quay về hỗ trợ, chỉ biết trơ mắt nhìn Mars đơn độc lao vào vòng cấm.

Mars bất ngờ phanh gấp, chuyển động mượt mà. Trong khoảnh khắc quả bóng đang lơ lửng giữa không trung, cậu nhắm hướng, bật người tung cú vô lê về phía góc phải khung thành.

Toàn bộ sân thi đấu nín thở. Tất cả chỉ còn dõi theo xem cú sút có thành công hay không.

Chỉ trong tích tắc, quả bóng bay thẳng đến khung thành. Thủ môn đội Jacob là Soles vừa thấy Mars ra chân đã lập tức lao về phía phải. Bóng đập mạnh vào người Soles và bị giữ lại trong tay anh ta.

“Chết tiệt!” Mars nhìn quả bóng bị chặn lại, nghiến răng gào lên một tiếng đầy tức giận.

“Lại thêm một cú sút không thành công. Đây là lần thứ ba Mars dứt điểm trong trận rồi, đáng tiếc là đều bị Soles cản phá.” Một người dân làng Ontario nhận xét.

“Thực ra cú sút vừa rồi không tệ, không có lỗi kỹ thuật nào, hướng đi cũng chính xác, không bay ra ngoài. Vấn đề chính là thời tiết gần đây ẩm thấp, quả bóng làm từ da lợn rừng hút đầy nước nên nặng trịch, khiến Mars không tạo được đủ lực để gây nguy hiểm cho Soles.” Người khác nói thêm.

“Chuẩn luôn! Quả bóng này lâu rồi không đem ra phơi nắng, tôi đoán nó nặng hơn ít nhất một phần ba so với tháng trước. Nếu được phơi khô, tốc độ bay sẽ nhanh hơn nhiều, thủ môn sẽ khó lòng cản phá.”

Dân làng Ontario và Jacob, già trẻ lớn bé đều tụ tập xem trận đấu, ai cũng có thể nói ra một hai điều về bóng đá.

Là môn thể thao số một tại Đông Phi thuộc địa, bóng đá đã phổ biến đến từng ngóc ngách. Trong những lúc nông nhàn, một trận cầu sôi động là niềm vui hiếm hoi của người dân Đông Phi – thiếu thốn về mặt giải trí. Bóng đá từ đó trở thành môn thể thao quốc dân.

Sự phổ biến này không chỉ vì nhu cầu giải trí, mà còn nhờ điều kiện địa lý lý tưởng. Đông Phi đất rộng người thưa, bãi đất trống nhiều vô kể, mặt cỏ mềm mịn, đất bùn êm ái – hoàn hảo để chơi bóng mà không sợ chấn thương.

Khung thành thì chỉ cần hai hòn đá hoặc hai vạch vôi. Bóng đá được làm từ da thú nhồi vật liệu mềm – loại nguyên liệu vô cùng sẵn ở Đông Phi. Đủ loại da thú – từ sư tử đến cá sấu – đều là sản vật của thảo nguyên Đông Phi. Nhiều loại còn được xuất khẩu sang châu Âu, bán rất chạy với lợi nhuận cao.

Hơn nữa, bóng đá là môn đồng đội, tính cạnh tranh cao, nhiều va chạm, tính giải trí vượt trội. Đặc biệt, ở Đông Phi, luật chơi gần như không thống nhất. Mỗi vùng mỗi kiểu, cầu thủ được thoải mái sáng tạo và nhiều người có chiêu độc chiêu riêng.

Các kỹ thuật biểu diễn đa dạng đã tạo ra vô số lối chơi được dân tình truyền tai nhau. Nếu các trận bóng Đông Phi được mang sang châu Âu, có khi trong một trận có đến cả trăm lỗi luật cũng không lạ.

Nhưng đối với người Đông Phi, bóng đá hiện nay chủ yếu để vui là chính, luật lệ chỉ là thứ yếu.

Miễn là không đánh nhau, ai ôm bóng chạy cũng chẳng sao, muốn đá thế nào thì đá.

Cả số lượng cầu thủ cũng không giới hạn, chỉ cần hai bên tương đối bằng nhau là được. Trên lý thuyết, có thể tổ chức trận “đại chiến trăm người” cũng chẳng sao.

Mỗi vùng đều có luật riêng, đều do cộng đồng ngầm thỏa thuận mà thành. Sự hỗn loạn này khiến các làng đều tự chơi theo kiểu của mình. Nếu muốn giao hữu, phải ngồi thống nhất luật mới đá được.

Một số ít người châu Âu di cư từng được tiếp xúc bóng đá chính quy, nhưng số lượng rất hạn chế. Đa phần dân nhập cư đều là nông dân, hơn nữa thời điểm này bóng đá mới chỉ phổ biến ở Anh, còn ở các nước khác vẫn là môn thể thao “xa xỉ” với dân thường.

Chính vì vậy, sự phát triển của bóng đá Đông Phi không thể thiếu vai trò của Ernst. Hắn luôn chú trọng tổ chức thời gian cho dân nhập cư – không để họ rảnh rỗi quá mức, phải luôn có việc làm.

Bóng đá chính là môn thích hợp nhất để triển khai. Dụng cụ và sân bãi có sẵn, chỉ cần quy định các khu vực tổ chức thi đấu mỗi tuần vài trận là đủ.

Chơi nhiều, dân nhập cư dần yêu thích môn này, đến mức tự giác đá bóng khi rảnh. Và không chỉ nam giới – cả phụ nữ, trẻ em, người già đều chơi.

Dân nhập cư Đông Phi nhìn chung còn trẻ tuổi. Người lớn tuổi cũng không lớn đến mức không thể vận động.

Trẻ em ở độ tuổi đi học bắt buộc cũng được học bóng đá ở trường. Môn thể dục ở Đông Phi chiếm tỷ lệ rất cao trong chương trình học – vì sách giáo khoa, đồ dùng giảng dạy cần chi phí – trong khi nội dung học thuật không nhiều. Có nơi, tiết thể dục chiếm đến một phần ba số tiết học. Vì thế, bóng đá lại là môn dễ phổ cập nhất.

So với các môn nhàm chán như chạy hay nhảy xa, bóng đá rõ ràng hấp dẫn hơn hẳn với trẻ con.

Tiếng còi vang lên.

Trận đấu hữu nghị giữa làng Ontario và làng Jacob kết thúc với chiến thắng sít sao 6–5 nghiêng về Ontario. Theo tục lệ địa phương, hai bên bắt tay chia tay.

“Soles, lần sau cậu phải cẩn thận đó nhé. Hôm nay là do tớ chưa vào form thôi. Trận sau, nhất định tớ sẽ lập hat trick!” Mars nắm tay Soles nói.

“Hehe, tôi sẽ chờ xem.” Soles cười đáp.

“Thằng nhóc này!” Mars đấm nhẹ lên vai Soles, rồi cả hai cùng phá lên cười.

(Hết chương)

[1] Bóng đá Đông Phi thế kỷ 19: Khác với bóng đá hiện đại, bóng da thú thủ công thường nặng và kém nảy do kỹ thuật thuộc da thô sơ.

[2] Hat-trick: Thuật ngữ bóng đá xuất hiện từ năm 1858, chỉ việc một cầu thủ ghi 3 bàn trong trận.
 
Back
Top Bottom