Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 160 : Duyệt binh


Chương 160: Duyệt binh

Ngày 11 tháng 11 năm 1868.

Hoàng thất Hohenzollern-Hechingen tổ chức một buổi lễ duyệt binh học viên tại vùng ngoại ô Hechingen.

Sau đợt sàng lọc thông qua kỳ thi, tổng số học viên chỉ còn lại hơn ba nghìn ba trăm người. Tuy nhiên, đây lại là lứa học viên có chất lượng cao đầu tiên kể từ khi Học viện Quân sự Hechingen được thành lập. Đội ngũ này có kỷ luật tốt, biết nghe lệnh, tác phong nghiêm chỉnh, toát lên khí chất của quân nhân.

Buổi sáng.

Khoảng hơn sáu giờ, người ta bắt đầu dựng khán đài duyệt binh – khu vực dành riêng cho hoàng thất Hechingen, nơi Thân vương Konstantin và Ernst sẽ ngồi quan sát.

Hai bên khán đài chính còn bố trí khu vực dành cho khách mời – giáo viên trong học viện và các quan chức, thân sĩ địa phương vùng Hechingen.

Đúng tám giờ, học viên của Học viện Quân sự Hechingen bắt đầu tập hợp và tiến vào khu vực duyệt binh.

“Hôm nay, tất cả nghe cho rõ!

Buổi duyệt binh lần này không giống mấy buổi biểu diễn nội bộ trong trường mà là một sự kiện công khai, có sự hiện diện của dân chúng và các quan chức, thân sĩ từ Hechingen và vùng lân cận.

Vì vậy, không được phép phạm bất kỳ sai sót nào, dù là nhỏ nhất!

Nếu chỉ vì một người hay một nhóm người hành xử ngu ngốc, khiến chúng ta mất mặt – thì không chỉ là danh dự cá nhân các cậu bị ảnh hưởng, mà còn là thể diện của Học viện Quân sự Hechingen, của cả vùng Hechingen, và cả thể diện của Thân vương và Điện hạ.

Nếu các ngươi dám làm trò hề trước mặt khách mời, sau khi quay về, roi da của ta sẽ không tha cho ai đâu. Rõ chưa?”

“Báo cáo huấn luyện viên, rõ!” – Học viên đồng thanh hô lớn, nét mặt ai nấy đều cứng rắn, trang nghiêm.

Hôm nay, toàn bộ học viên mặc quân phục chính thức của quân đội Hechingen – được phục dựng y hệt mẫu quân phục của đội quân từng do hoàng thất Hechingen chỉ huy trước đây.

Đây cũng là lực lượng bán quân sự quy mô lớn đầu tiên mà hoàng thất Hechingen thành lập kể từ sau khi vùng này sáp nhập vào Phổ.

Cảnh tượng ấy khiến người ta như thấy lại thời kỳ Hechingen còn là một trong hơn ba mươi bang của Đức – nơi từng sở hữu đội quân riêng tuy quy mô nhỏ, nhưng cũng từng là một bộ phận trong sức mạnh quân sự của vùng đất này.

Tất nhiên, ai cũng hiểu rằng Hechingen không thể quay trở lại thời ấy được nữa. Trong số các khách mời hôm nay còn có cả quan chức đến từ tỉnh Hohenzollern thuộc Vương quốc Phổ, bao gồm cả sĩ quan quân sự được chính quyền Phổ bổ nhiệm tại Hechingen.

Dù hoàng thất Hechingen vẫn được hưởng nhiều đặc quyền và mức độ tự trị cao, quyền cai quản thực sự ở vùng này vẫn thuộc về chính quyền Phổ.

Học viện Quân sự Hechingen đăng ký dưới dạng cơ sở giáo dục, trên danh nghĩa không phải là một lực lượng quân đội, nhưng ai sáng suốt đều nhìn ra: đó chính là quân đội – quân đội tư nhân của hoàng thất Hechingen.

Chín giờ sáng, hoàng thất Hechingen đến muộn một chút. Thân vương Konstantin cùng Ernst cưỡi xe ngựa từ lâu đài Hohenzollern ở phía nam đến nơi.

Lúc này, dân chúng Hechingen đã kéo đến rất đông – đã nhiều năm rồi mới lại được thấy hoàng thất tổ chức duyệt binh. Trong đám đông còn có những cựu binh từng theo cha của Ernst và thân vương chiến đấu năm xưa.

Thân vương Konstantin đã đặc biệt mời họ đến gần khu vực khán đài danh dự. Dù quân đội thời kỳ Hechingen độc lập đã không còn, song lòng trung thành và quá khứ chinh chiến của họ vì hoàng thất vẫn là điều không thể phai mờ.

Chín giờ hai mươi phút, Thân vương Konstantin phát biểu đầu tiên:

“Hechingen là một vùng đất có lịch sử lâu đời, là nơi sản sinh ra gia tộc Hohenzollern. Người dân nơi đây và gia tộc Hohenzollern luôn gắn bó mật thiết với nhau.

Học viện Quân sự Hechingen chính là nơi kế thừa và phát huy các truyền thống và đức hạnh tốt đẹp ấy…”

Sau khi Thân vương phát biểu xong, hiệu trưởng Ernst bước lên lễ đài tiếp tục diễn thuyết:

“Học viện Quân sự Hechingen, với tư cách là một học viện chuyên ngành quân sự, mang trọng trách đào tạo ra những nhân tài quân sự chuyên nghiệp. Nơi đây không chỉ phục vụ cho vùng Hechingen, mà còn là điểm đến lý tưởng cho thanh niên khắp vùng đất Đức rộng lớn.

Tại đây, học viên học tập kiến thức chuyên môn, rèn luyện tinh thần quả cảm, hiểu rõ vinh dự quân nhân, trở thành trụ cột tương lai của xã hội.

Ngay từ khi thành lập, tôi đã mong muốn xây dựng Học viện Quân sự Hechingen thành một học viện quân sự quan trọng của toàn vùng Đức. Nhưng do hạn chế về điều kiện và do nhu cầu nhân lực lớn từ thuộc địa (Đông Phi), nên giai đoạn đầu học viện buộc phải đẩy nhanh đào tạo, tập trung số lượng – điều này đã phần nào hạn chế tiềm năng của học viên.

Trong tương lai, Học viện Quân sự Hechingen sẽ chuyển từ “trọng lượng, tốc độ” sang “trọng chất, tinh nhuệ”.

Mỗi học viên sẽ được tiếp cận với điều kiện giáo dục tốt hơn, từ đó càng phải nghiêm khắc với bản thân, không ngừng nâng cao năng lực, để ngày mai cống hiến vì nước Đức.”

Sau bài diễn văn của Ernst, lễ duyệt binh chính thức bắt đầu.

Dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên và cán bộ học viên, đội quân nhạc bắt đầu trình diễn quốc ca Vương quốc Phổ – một bản nhạc thuần nhạc không lời, chủ yếu dành cho các quan chức Phổ.

Tiếp đó, đội quân nhạc chơi bài hát hiệu của Học viện Quân sự Hechingen. Ngay khi nhạc dạo cất lên, các đội hình lần lượt tiến vào sân duyệt binh.

Mười một khối đội hình đều bước đều với nhịp, lần lượt đi qua lễ đài để được duyệt binh. Trong tiếng nhạc trầm hùng, các học viên đồng thanh hát vang:

“Hào quang nước Đức chiếu rọi Hechingen,

Học viện Quân sự miệt mài rèn luyện.

Phấn đấu thành tráng sĩ thời đại,

Bảo vệ nước Đức, bảo vệ quê hương…”

Bài ca này được Ernst mời các nhạc sĩ danh tiếng từ thủ đô âm nhạc Vienna sáng tác chung – tiết tấu chỉnh tề, âm điệu hùng tráng, giai điệu khí thế.

Dưới lá quân kỳ dẫn đầu, các học viên diễu hành trong đội hình chỉnh tề, bước đi theo kiểu chính quy của quân đội Phổ, vai vác súng trường Dreyse, khí thế lẫm liệt khi đi qua lễ đài.

Khách mời trên khán đài nhìn đoàn học viên trẻ tuổi đi ngang qua đều vỗ tay tán thưởng. Dù chưa bàn đến năng lực thực chiến, thì chỉ riêng tinh thần và tác phong đã rất xuất sắc.

Một sĩ quan quân sự Phổ được mời phát biểu nói với các khách mời xung quanh:

“Trình độ huấn luyện của họ cao hơn hẳn so với quân đội Phổ trước cải cách. Dù còn một số thiếu sót, nhưng xét về kỹ năng cơ bản như đội hình, hiệu lệnh thì đã ngang ngửa với quân chính quy hiện nay. Họ còn rất trẻ, triển vọng là rất lớn.”

Tuy nhiên, trong lòng ông ta lại nghĩ khác. Một đội quân chưa từng trải qua chiến tranh thực tế thì thực lực ra sao vẫn là một ẩn số.

Học viện Quân sự Hechingen hiện nay chỉ mới luyện tập diễu hành, còn trong thực chiến thì kẻ địch sẽ không cho anh cơ hội biểu diễn như thế.

Vị sĩ quan này sau đó viết trong báo cáo gửi về chính phủ rằng:

“Hình thức quân phong quân kỷ thì có vẻ bài bản, nhưng học viên đều còn non trẻ, chưa từng trải qua chiến trận, năng lực tác chiến chắc chắn không thể so với quân đội chính quy.

Theo đánh giá cá nhân tôi, thay vì để hoàng thất Hechingen đào tạo những người này, chi bằng để các học viện quân sự chuyên nghiệp do vương quốc thành lập phụ trách thì hơn.”

Nếu Ernst biết được ông ta viết như vậy, hẳn sẽ không mảy may bận tâm – vì con đường của Học viện Quân sự Hechingen mới chỉ vừa bắt đầu.

Buổi duyệt binh hôm nay chẳng qua chỉ là khúc dạo đầu cho cuộc cải cách, chỉ sau khi đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và cơ sở vật chất được hoàn thiện, thì Học viện Quân sự Hechingen mới thật sự bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ.

Còn học viên của học viện này – là ngựa hay lừa, hai năm nữa sẽ biết rõ.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 161 : Đánh cá


Chương 161: Đánh cá

Mwanza.

Trung tâm đóng tàu duy nhất của toàn bộ khu vực Hồ Lớn.

Nguồn lực của Đông Phi có hạn, trong điều kiện thiếu kỹ thuật viên, cụ thể là thợ đóng tàu lành nghề, chỉ có thể ưu tiên mở rộng mô hình đóng tàu nội hồ từ Mwanza sang hồ Zollern (hồ Tanganyika) và hồ Malawi.

Vì vậy, công nhân xưởng đóng tàu Mwanza được điều động hỗ trợ xây dựng các xưởng ở hồ Zollern và hồ Malawi, thay vì xây thêm nhà máy đóng tàu ở các địa điểm hay thành phố khác trong khu vực Hồ Lớn.

Xưởng đóng tàu Mwanza vẫn giữ vững vị thế là xưởng đóng tàu duy nhất của toàn khu vực.

Sau cuộc chiến trước đó, Hồ Lớn gần như trở thành nội hồ của Đông Phi, nên chính quyền Đông Phi cũng không còn gấp rút khai thác khu vực này nữa.

Trái lại, hồ Zollern và hồ Malawi không phải độc quyền của Đông Phi, nên cần phải nhanh chóng xây dựng xưởng đóng tàu ở hai hồ này để thuận lợi cho các hoạt động khai thác sau này.

Dù không xây thêm xưởng mới quanh bờ Hồ Lớn, nhưng khi năng lực sản xuất của xưởng Mwanza được cải thiện, số lượng tàu thuyền được đóng cũng tăng lên rõ rệt. Trên mặt hồ, đâu đâu cũng thấy các thuyền đánh cá cỡ nhỏ do xưởng Mwanza sản xuất.

Những con thuyền này được phân phát cho các làng ven hồ để phục vụ đánh bắt cá hoặc đưa vào đội vận tải của Đông Phi để chuyên chở vật tư.

Hiện nay, vận tải đường thủy trên Hồ Lớn đã trở thành phương thức giao thông quan trọng nhất để kết nối Đông Phi với vùng phía Tây và phía Bắc của hồ.

Sáng sớm.

Khi trời vừa hửng sáng, ánh bình minh rọi lên mặt nước hồ lấp lánh ánh vàng.

Dân làng Sangabu đã dậy từ sớm, khói bếp lượn lờ, nhà nhà nhóm lửa nấu ăn sáng.

Sau khi ăn sáng xong, ngư dân của làng Sangabu bắt đầu tập hợp ra hồ đánh cá.

Làng Sangabu nằm ở phía Bắc Mwanza, là một ngôi làng chài nhỏ trực thuộc Mwanza, có dân số khoảng hơn 470 người, phần lớn sống bằng nghề đánh cá.

Hơn trăm người tụ tập tại bến thuyền của làng, nơi đó neo đậu hơn chục chiếc thuyền cá nhỏ của làng.

Trước đây, người bản địa chỉ dùng thuyền độc mộc để ra hồ đánh cá, nhưng những chiếc thuyền nhỏ của Đông Phi rõ ràng vượt trội hơn hẳn về chất lượng và hiệu suất.

“Thời tiết hôm nay mát mẻ hơn hôm qua, chúng ta phải làm cho nhiều vào, cố gắng hoàn thành chỉ tiêu tháng sớm để được nghỉ ngơi sớm.” – Trưởng làng Reilas nói với dân làng.

“Trưởng làng, tháng này được nghỉ mấy ngày thế?” – có người hỏi.

“Nếu vài ngày tới thu hoạch tốt thì cuối tháng sẽ được nghỉ thêm hai ngày. Nếu mỗi ngày đều đạt chỉ tiêu cao nhất thì ít nhất cũng được nghỉ năm ngày.” – Reilas trả lời.

Nghe vậy, dân làng ai nấy đều hào hứng. Suốt ngày lênh đênh trên mặt nước chẳng thể thoải mái bằng ở trên đất liền.

Người dân làng Sangabu trước khi di cư đến Đông Phi vốn là những người sống ven biển hoặc thậm chí sống luôn trên thuyền.

“Trưởng làng, đừng nói nhiều nữa, hôm nay chúng ta làm việc nhiều thêm chút, đảm bảo đủ chỉ tiêu.” – một người nói.

“Được, chỉ chờ câu nói đó của ngươi thôi. Cá trong Hồ Lớn thì không thiếu, chỉ cần chịu khó là làm được.” – Reilas đáp.

Nhìn mặt trời dần nhô lên khỏi đường chân trời, Reilas hô lớn: “Ra thuyền! Tiến vào hồ!”

Đội thuyền đánh cá của làng Sangabu dần tiến vào lòng hồ, mái chèo khuấy động làn nước, tạo thành từng vệt sóng nhỏ.

Chẳng mấy chốc, đội hình thuyền nhỏ đã đến khu vực định sẵn. Dưới sự chỉ huy của Reilas, dân làng bắt đầu thả lưới xuống hồ.

Những chiếc thuyền ở vòng ngoài thì di chuyển tự do trên mặt hồ, xua đuổi cá. Cá bị hoảng loạn sẽ bị ép dồn về trung tâm bởi các thuyền bao vây từ bốn phía.

“Kéo lưới lên!”

Khi cá tập trung vào vị trí, ngư dân làng Sangabu dốc sức kéo lưới lên thuyền.

Những chiếc thuyền nhỏ vốn không to, khi kéo theo lưới cá nặng nề dường như chao đảo dữ dội, nhưng các ngư dân lành nghề vẫn khéo léo giữ cho thuyền được thăng bằng.

Quá trình tuy vất vả, nhưng thu hoạch cũng rất đáng kể. Nguồn thủy sản trong Hồ Lớn vô cùng phong phú, đặc biệt sau khi Đông Phi đánh đuổi hết người bản địa quanh hồ.

Toàn bộ nguồn cá hồ giờ đã bị Đông Phi độc chiếm, mà dân số Đông Phi thì chỉ khoảng hơn mười vạn người sống quanh khu vực Hồ Lớn.

Tài nguyên cá tích tụ hàng trăm năm trong hồ giờ đều rơi vào tay Đông Phi.

Sau vài giờ làm việc, khoang thuyền của làng Sangabu đã đầy ắp cá.

Bầu trời đang nắng đẹp bỗng trở nên u ám, mây đen kéo đến dày đặc.

“Giữ vững đội hình, đừng hoảng loạn!” – Reilas hô lớn với các thuyền xung quanh.

Gió to bắt đầu thổi trên mặt hồ, nhưng với dân làng Sangabu đã quen với sóng gió thì chẳng hề gì.

Thông thường, gặp thời tiết thế này thì làng đã cho thuyền về rồi, nhưng hôm nay họ quyết ở lại làm thêm để có thể nghỉ nhiều hơn vào cuối tháng.

Thời tiết u ám lại khiến cá trong hồ hoạt động mạnh hơn, nổi lên mặt nước để hô hấp.

Do đó, thu hoạch của làng Sangabu càng thêm dồi dào, chẳng mấy chốc khoang thuyền đã chất đầy cá.

Thấy đã thu đủ, Reilas hô to: “Được rồi, hôm nay đến đây thôi, quay về nào!”

Vừa dứt lời thì cơn mưa như trút nước đổ xuống, mặt hồ trở nên mờ mịt, hơi nước bốc lên mù mịt.

Mưa rơi dày đặc tạt vào người, hòa lẫn với mồ hôi. Dân làng gồng mình chèo thuyền, dầm mưa quay về hướng Mwanza.

Sau hơn một giờ vật lộn, dân làng Sangabu cuối cùng cũng trông thấy bờ phía Nam. Quãng đường bình thường chỉ mất nửa tiếng, nay phải đi mất gấp đôi thời gian.

May mà hôm nay nhờ có mưa, thu hoạch rất khá, cơn mưa này cũng đáng công.

“Reilas, hôm nay thu hoạch tốt đấy chứ?” – Nhân viên thu mua ở Mwanza hỏi.

“Ôi, đừng nhắc nữa, thu thì tốt thật, nhưng tiếc là thời tiết xấu quá, mưa to kinh khủng.” – Reilas vừa dùng vải bố lau người vừa đáp.

“Gần đến mùa mưa rồi, mà khu vực Hồ Lớn này vốn đã hay mưa, sau này kiểu thời tiết thế này là chuyện thường thôi.” – nhân viên kia nói.

“Biết làm sao được, thời tiết mà, mình chẳng thể thay đổi. Mà chút gió mưa thế này có là gì so với hồi tôi còn ở biển. Gió bão thật sự ở ngoài khơi mới gọi là đáng sợ, mà thuyền hồi đó còn nhỏ hơn thuyền bây giờ nhiều, rủi ro cũng lớn hơn nhiều.” – Reilas đáp một cách thong thả.

“Cũng đúng, mấy hồ ở Đông Phi này thì sao sánh được với biển, sóng gió nhỏ hơn nhiều.”

Vừa nói chuyện, nhân viên kia vừa thống kê số cá làng Sangabu bắt được hôm nay rồi ghi chép vào biểu mẫu.

“Ngươi xem thử nhé, nếu không có vấn đề thì ký vào đây.”

Reilas cầm bảng lên, đối chiếu lại số liệu, thấy không sai sót gì thì ký tên vào cuối biểu mẫu.

Những con số này sẽ được cộng dồn vào cuối tháng để quyết định thu nhập của làng, nên không thể qua loa được.

Khi dỡ cá xong xuôi, ngư dân làng Sangabu liền lái những chiếc thuyền rỗng xuôi theo vịnh Mwanza trở về làng.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 162 : Cuối năm


Chương 162: Cuối năm

Lại đến những ngày cuối năm 1868

Dân số thuộc địa Đông Phi sau nhiều biến động đã chạm mốc 1,75 triệu người. Ngoài lượng dân nhập cư mới, còn có làn sóng bùng nổ trẻ sơ sinh đầu tiên tại Đông Phi.

Hai năm qua với môi trường tương đối ổn định, cùng chính sách ưu tiên nữ giới nhập cư của Đông Phi, vấn đề hôn nhân của dân di cư dần được cải thiện. Các gia đình mới thành lập chiếm đa số trong cơ cấu dân cư.

Đã lập gia đình thì tất nhiên phải đẻ con nối dõi. Đông Phi liên tục hưởng lợi từ chiến tranh, lãnh thổ mở rộng, diện tích canh tác tăng đều tạo động lực cho việc sinh đẻ.

Ở thời đại này, chi phí nuôi dạy trẻ cực thấp, cộng thêm quan niệm truyền thống "đẻ càng nhiều càng tốt" của dân di cư, họ gần như sinh đẻ không kiểm soát.

Những người nhập cư này chỉ cần làm việc chăm chỉ hơn một chút là có thể nuôi thêm miệng ăn.

Dân thuộc địa Đông Phi hầu như không có ý thức khủng hoảng, chủ yếu do vùng đất quá rộng lớn, điều kiện tự nhiên quá tốt, khác xa môi trường cạnh tranh khốc liệt ở lục địa Á-Âu.

Ngoài dân nhập cư, lao động bản địa không được tính vào thống kê dân số Đông Phi. Năm nay, ước tính có khoảng 1,3 triệu thổ dân.

Lục địa Phi không thiếu thổ dân. Dù bị kiểm soát chặt, họ vừa phải đảm nhận công việc nặng nhọc, vừa bị thuộc địa Đông Phi bán đi nên hao hụt rất lớn.

Nhưng mỗi khi mở rộng về phía Tây, Đông Phi lại bắt thêm một lô mới để bù đắp lao động thiếu hụt - một nền kinh tế nô lệ điển hình với chu trình khép kín "có vào có ra".

Dưới nền kinh tế nô lệ, cơ sở hạ tầng Đông Phi được xây dựng với tốc độ chóng mặt. Các thành phố và làng mạc đều được kết nối bằng đường sá.

Việc sử dụng nô lệ rộng rãi giúp người Đông Phi dễ dàng khai khẩn gấp nhiều lần đất đai, thay thế gia súc và máy móc, duy trì quy mô nông nghiệp.

Lương thực thu hoạch được chia ba phần: một cho dân nhập cư, một cho nô lệ, một xuất khẩu.

Phần dân nhập cư chiếm tỷ lệ lớn nhất, không phải do họ ăn nhiều mà vì những người mới đến đều trắng tay, chưa thể sản xuất ngay nên phải ứng trước lương thực.

Các hoạt động như khai hoang, xây dựng làng mạc hay viễn chinh đều cần lượng lương thực khổng lồ.

Khẩu phần nô lệ cũng không nhỏ do số lượng đông đảo. Để giải quyết vấn đề này, Đông Phi trồng lượng lớn ngô và sắn - những loại năng suất cao, dễ chăm sóc, gần như tự mọc.

Lương thực xuất khẩu là nguồn thu chính nhưng mang tính chu kỳ. Dù diện tích canh tác lớn, lượng xuất khẩu hiện không nhiều do dòng người nhập cư liên tục.

Lương thực xuất khẩu phải chất lượng cao để cạnh tranh ở châu Âu. Nhờ chi phí nhân công và đất đai thấp, lợi nhuận rất khả quan.

So với cây lương thực, cây công nghiệp sinh lời hơn nhiều nhưng Đông Phi tồn tại chưa đủ lâu để thu hoạch.

Ví dụ: vườn cà phê Kenya cần 3-5 năm mới cho thu hoạch, đồn điền cao su ven Hồ Lớn cần 6-8 năm, hay cây canhkina cũng cần thời gian. Chỉ có sisal, đinh hương, lạc là đã vào giai đoạn sản xuất ổn định.

Nửa cuối năm, Đông Phi mở rộng không đáng kể, chủ yếu đuổi thổ dân ở phía Tây dãy Mitumba.

Khu vực này là vùng đệm giữa cao nguyên Đông Phi và lưu vực Congo, địa hình hiểm trở. Việc chiếm đóng chỉ là sự tiếp nối chiến dịch Tây Bắc trước đó nên chính quyền không mấy quan tâm.

Toàn bộ dãy Mitumba phủ rừng nguyên sinh, thưa dân. Phía Tây là khí hậu rừng mưa nhiệt đới. Thuộc địa Đông Phi dễ dàng chiếm vùng đất rộng 200.000 km² này - tương đương hai tỉnh Bắc Kivu và Nam Kivu của Congo sau này.

Ở thời điểm này, Vương quốc Congo vẫn đang vật lộn bên bờ Đại Tây Dương. Thế lực mạnh nhất quanh Mitumba là "Tám nước" đã bị Đông Phi tiêu diệt hoặc xua đuổi.

Phía Tây Mitumba là rừng mưa rậm rạp, ít khu vực sinh sống được. Lưu vực Congo không có quốc gia nào, chỉ toàn bộ tộc bị gọi chung là "các bộ lạc Bantu Tây Bắc" - đối trọng với nhóm Đông Bantu đã bị tiêu diệt.

Sau này (trong nguyên lịch sử), khi Bỉ xâm lược, khu vực này mới hình thành nên Congo thuộc Bỉ. Nhưng giờ dãy Mitumba đã thuộc Đông Phi, người Bỉ không còn đất dụng võ.

Năm sau, theo kế hoạch, Đông Phi sẽ thôn tính cao nguyên Katanga (Nam Congo) và Đông Zambia. Tương lai, Bỉ chỉ còn lại lưu vực Congo thực sự - toàn rừng mưa.

Những vùng cao nguyên và núi tương đối dễ sống đều đã bị Đông Phi chiếm giữ hoặc đánh dấu. Sự xuất hiện của thuộc địa này chắc chắn ảnh hưởng đến cuộc chia cắt châu Phi của cường quốc.

Hiện tại, Ernst không mặn mà với vùng lõi lưu vực Congo - "vùng cấm địa" rừng mưa nhiệt đới danh bất hư truyền.

Cả năm 1868, lãnh thổ Đông Phi chỉ mở rộng khoảng 500.000-600.000 km², chủ yếu ở Tây Bắc. Trong đó, "Tám nước" tốn nhiều công sức nhất nhưng sau khi bị tiêu diệt, Đông Phi đã thiết lập quyền kiểm soát vững chắc.

Ngoài Ai Cập ở Bắc Phi, không thế lực nào đe dọa được khu vực này.

Bên cạnh dân số và lãnh thổ, Đông Phi cũng xây dựng hệ thống thủ công nghiệp sơ khai phục vụ nhu cầu dân nhập cư: muối, lò gạch, lò vôi, các xưởng thủ công...

Đây đều là ngành nghề tiếp quản từ vùng đất phía Đông của Vương quốc Hồi giáo Zanzibar cũ, dần mở rộng vào nội địa.

Đặc điểm là công nghệ thấp, sản lượng thấp nhưng thuộc địa Đông Phi như tờ giấy trắng - phải có rồi mới phát triển được.

Công nghệ thấp đồng nghĩa dễ tiếp thu, phù hợp với môi trường mù chữ phổ biến. Nếu đưa máy móc hiện đại vào, trình độ dân thuộc địa không đủ để bảo trì.

Nhóm có học vấn cao nhất ở Đông Phi chỉ tương đương tiểu học, lại phân tán khắp các cơ quan chính quyền để vận hành bộ máy.

Dù vậy, năm nay Đông Phi cũng xây dựng vài nhà máy hiện đại quy mô nhỏ. Toàn bộ máy móc, linh kiện nhập khẩu, cần chuyên gia châu Âu giám sát từ khâu xây dựng đến vận hành.

Vấn đề lớn nhất là thiếu chuỗi cung ứng hoàn chỉnh. Ở châu Âu, thiếu gì có thể nhập từ nước láng giềng, nên ngay cả nước nhỏ cũng có thể công nghiệp hóa nhờ hệ thống sẵn có.

Còn Đông Phi, láng giềng duy nhất là Ai Cập - mới chập chững công nghiệp hóa đã bị Anh, Pháp và Ottoman chặn đứng.

Thuộc địa Mozambique của Bồ Đào Nha hoàn toàn là nơi bóc lột. Ngay cả Bồ Đào Nha cũng không mạnh về công nghiệp, nói gì đến thuộc địa. Vì vậy, điều kiện công nghiệp hóa của Đông Phi vẫn chưa chín muồi.

Dĩ nhiên, nếu đủ tiền thì Nam Cực cũng xây được nhà chọc trời. Nhưng Tập đoàn Hechingen không phải tổ chức từ thiện. Chính việc Ernst liên tục bơm máu tài chính mới tạo nên quy mô dân số và lãnh thổ hiện tại.

Trên thế giới khó tìm được trường hợp thứ hai. Nếu Công ty Đông Ấn khai thác Ấn Độ mà lỗ liên tục, chính phủ Anh đã bỏ từ lâu.

Lý do các đế quốc không mở rộng bừa bãi chính là vấn đề chi phí - vận hành thuộc địa cũng tốn kém.

Điều Đông Phi cần lo nhất là sau bao nỗ lực phát triển lại "trao gửi ngọc cho người". Vì vậy, dân số và quân đội là hai yếu tố cốt lõi.

Có người mới có binh lính và ngân sách quân sự. Có quân đội mạnh, trang bị hiện đại mới bảo vệ được thuộc địa.

Với những kẻ thực dân như Ernst, con người cũng là tài sản. Chất lượng không đạt thì số lượng đông cũng đủ tạo ra của cải cho Hoàng tộc Hechingen.

Như Ấn Độ sau này, dù đời sống người dân khổ cực, các doanh nghiệp vẫn có thể phát triển nhờ thị trường và nhân khẩu khổng lồ.

(Hết chương)

[1] Dãy Mitumba: Dãy núi ở Trung Phi, nay thuộc CHDC Congo, tạo thành rìa phía Tây của Thung lũng Tách giãn Albertine.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 163 : Nguồn thịt


Chương 163: Nguồn thịt

Nhà máy chế biến thủy sản Mwanza.

Công nhân đang đổ những mẻ cá tươi vừa thu mua vào thùng gỗ, chuẩn bị chuyển vào xưởng để xử lý các công đoạn tiếp theo.

Đây là một nhà máy hoàn toàn dựa vào sức người để vận hành, sản phẩm chủ lực là cá khô muối.

Cá muối vừa dễ bảo quản lâu dài, lại thuận tiện vận chuyển, thậm chí có thể dùng làm lương thực quân dụng.

Trong thời đại kỹ thuật bảo quản thực phẩm còn chưa phát triển, trình độ hiện tại của Đông Phi chỉ có thể sản xuất được loại thực phẩm truyền thống này.

Làm đồ hộp tuy khả thi về mặt kỹ thuật, nhưng chi phí lại quá cao: để làm hộp cần có kim loại hoặc thủy tinh – mà hai thứ này Đông Phi hiện chưa có khả năng sản xuất. Phải chờ đến khi có nhà máy gang thép và thủy tinh thì mới tính tiếp được.

Đó mới chỉ là bước đầu, vì có nguyên liệu rồi còn phải giải quyết máy móc và công nghệ chế biến.

Ở thời đại này, mọi thứ từ kim loại tới xương động vật đều là nguyên liệu quý được châu Âu tái chế. Thuộc địa Đông Phi không đủ khả năng phung phí đồ hộp cho dân nhập cư.

Sản xuất đã tốn kém, thu hồi nguyên liệu lại càng đắt đỏ, chưa kể khâu khử trùng hoặc tái chế. Hoàn toàn không kinh tế.

Nếu muốn có lợi nhuận, thì chỉ còn cách đem bán sang châu Âu – nhưng thị trường ở đó đã rất cạnh tranh, mà đồ hộp cũng chưa được đại chúng ưa chuộng, chủ yếu chỉ phổ biến trong quân đội.

Các nước đều có nhà cung ứng đồ hộp ổn định, Ernst khó lòng xen chân vào. Trừ khi chiến tranh bùng nổ khiến nhu cầu quân dụng tăng vọt.

Hiện giờ, tập đoàn Hechingen tại châu Âu chủ yếu bán những sản phẩm nông nghiệp sơ cấp như bột mì, gỗ nguyên khối, v.v.

Trong thời đại này, việc dùng máy móc để xử lý cá gần như là chuyện viển vông – ngay cả công đoạn đầu tiên là đánh vảy cũng đã là thách thức lớn. Vì vậy, cá muối sản xuất tại Đông Phi hoàn toàn là thủ công, không có máy móc can thiệp.

Mỗi ngày, nhà máy chế biến thủy sản Mwanza đều thu mua một lượng lớn cá nước ngọt tươi sống được đánh bắt trong ngày từ ngư dân.

Công nhân nhà máy sẽ dùng dụng cụ để làm sạch vảy và tạp chất. Sau đó, ở công đoạn kế tiếp, cá được mổ bụng, bỏ nội tạng và mang, rồi rửa sạch bằng nước, xếp vào các chum lớn để ướp muối, cuối cùng là treo lên giàn để phơi khô gió.

Phương pháp chế biến tuy đơn giản, nhưng nhờ quy mô lớn nên sản lượng vẫn khá ấn tượng. Hiện nhà máy chế biến thủy sản Mwanza có hơn 500 công nhân, là nhà máy chế biến cá muối lớn nhất Đông Phi, sản phẩm chủ yếu cung cấp cho các vùng nội địa và khô hạn.

Sau khi cấm người dân tiêu thụ động vật hoang dã, việc tìm nguồn thay thế thịt động vật trở nên đặc biệt quan trọng.

Chính quyền Đông Phi đã tổ chức các đợt tiêu diệt một chiều động vật hoang dã và thực hiện quy hoạch đất đai, khiến phạm vi sinh sống của chúng bị thu hẹp, số lượng sụt giảm nghiêm trọng.

Trong bối cảnh người nhập cư Đông Phi cần bổ sung đạm để đảm bảo sức khỏe khi lao động chân tay, có ba giải pháp:

Khai thác nguồn thủy sản.

Chăn nuôi gia súc gia cầm.

Trồng đậu tương.

Trong ba phương án, thủy sản là nguồn có sẵn: vùng nước Đông Phi rộng lớn, hồ nhiều, tài nguyên cá nước ngọt và mặn đều phong phú.

Còn chăn nuôi cần thời gian để nhân giống, và quy mô hiện chưa lớn – chủ yếu dựa vào hàng nhập khẩu, ít nhất phải mất vài chục năm phát triển mới có thể trông cậy được.

Đậu tương là nguồn protein thực vật dễ trồng nhất. Đông Phi hiện cũng đang trồng nhiều, chủ yếu dùng trong luân canh với lúa mì. Đặc biệt, vùng cao nguyên nhiệt đới rất thích hợp với cây đậu. Tuy vậy, đậu nành không thể hoàn toàn thay thế thịt.

Vì vậy, nguồn đạm của người nhập cư Đông Phi vẫn chủ yếu đến từ thủy sản – vốn an toàn hơn nhiều so với động vật hoang dã trên thảo nguyên Đông Phi.

Sau khi được ướp muối và sơ chế, cá còn có thể tiêu diệt hiệu quả các loại vi khuẩn và ký sinh trùng.

Tại Mwanza và nhiều nơi khác, lượng cá đánh bắt lớn sau khi được đánh vảy, mổ bụng, ướp muối và phơi khô, có thể bảo quản trong nhiều tháng.

Ở các vùng ven biển, ven hồ, ven sông, dân cư có thể ăn cá tươi. Còn ở những nơi thiếu nước hoặc không có thủy sản, thì chỉ có thể ăn cá muối khô.

Tất nhiên, chỉ ăn cá cũng không phải giải pháp lâu dài – chăn nuôi mới là con đường bền vững về sau.

Thảo nguyên Đông Phi vốn là đồng cỏ tự nhiên, tuy không phải loại thượng hạng, nhưng diện tích thì vô cùng rộng lớn. Hạn chế lớn nhất là mưa phân bố không đều theo mùa. Còn về loài, bò và ngựa vẫn sẽ không thể bị thay thế trong cả trăm năm tới.

Ngoài bò ngựa, Đông Phi còn nuôi gia cầm như gà, vịt, ngỗng – vốn cũng đóng vai trò quan trọng.

Tuy nhiên, nuôi gia cầm không dễ hơn nuôi gia súc lớn. Nuôi thả hoặc nuôi trong hộ gia đình thì an toàn hơn, ít bệnh dịch – vì vậy, nuôi gia cầm ở Đông Phi chủ yếu do dân di cư tự làm tại nhà.

Đặc biệt, Đông Phi còn có một loại gia cầm bản địa đặc biệt: gà trân châu (guinea fowl), được chính quyền Đông Phi khuyến khích nuôi.

Giống gà này từng được Đế quốc Ottoman mang đến châu Âu, gọi là "gà Thổ Nhĩ Kỳ", thịt ngon và quan trọng hơn - là giống bản địa châu Phi nên kháng bệnh tốt.

Đặc biệt, gà sao kêu liên tục khi thấy lửa nên có thể dùng báo động hỏa hoạn - cực kỳ hữu ích ở Đông Phi vào mùa khô hanh dễ cháy rừng.

Điều này đặc biệt quan trọng với Đông Phi – vào mùa khô, thời tiết hanh khô dễ dẫn đến hỏa hoạn.

Chăn nuôi gia cầm đóng vai trò thiết yếu ở Đông Phi, nhưng phần lớn dựa vào nỗ lực cá nhân của dân nhập cư, kể cả việc chuẩn bị nguồn thức ăn (ngũ cốc) cũng phải tự lo.

Vì vậy, quy mô chăn nuôi bị giới hạn trong phạm vi hộ gia đình – ai nuôi nhiều thì ăn nhiều. Dù rằng Đông Phi có nhiều đất hoang để trồng thức ăn chăn nuôi…

Tuy nhiên, mỗi người nhập cư đều phải hoàn thành phần việc được giao trên đất ruộng do chính quyền Đông Phi phân, mới có thời gian xử lý đất hoang của mình.

Mỗi người được phân không ít – khoảng hơn chục mẫu đất, dù có dùng nô lệ đi nữa, cũng không phải chuyện nhẹ nhàng.

Vả lại, đất hoang mà người dân tự khai phá thì không có quyền sở hữu, chính quyền Đông Phi có thể thu hồi bất cứ lúc nào. Dù sao, thứ Đông Phi thừa nhất bây giờ là đất, nên mới để dân tự ý khai hoang.

Nhưng việc khai phá đất hoang chủ yếu phải dựa vào phụ nữ trong nhà, vì họ được phân công công việc nhẹ hơn, nên có thời gian để tăng thêm thu nhập cho gia đình.

Nuôi gia cầm và chăm sóc vườn rau trong nhà phần lớn đều do phụ nữ và trẻ con đảm nhận.

Quay lại với các nhà máy chế biến thủy sản, hiện nay ở các hồ lớn và ven biển Đông Phi đều đã xây dựng những nhà máy tương tự, cung cấp nguồn thịt bổ sung cho toàn bộ Đông Phi.

Các nhà máy này hoạt động theo nguyên tắc “gần đâu phục vụ đó”, đảm bảo cung cấp nguồn thịt trong khu vực, kết hợp với những nguồn thịt hợp pháp khác được chính quyền cho phép – cơ bản đáp ứng được nhu cầu thịt của dân cư Đông Phi.

(Hết chương)

[1] Gà sao (gà trân châu): Loài gia cầm bản địa châu Phi, được thuần hóa từ 2.500 năm trước, có khả năng kháng bệnh cao hơn gà nhà thông thường.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 164 : Sự phát triển của thị trường thương mại Ras Kamboni


Chương 164: Sự phát triển của thị trường thương mại Ras Kamboni

Ras Kamboni, Somalia - ngôi làng nhỏ bé ngày nào giờ đã phồn thịnh nhờ sự phát triển của thị trường thương mại Ras Kamboni do thuộc địa Đông Phi thiết lập.

Làng Ras Kamboni vốn không thuộc địa phận Đông Phi, mà nằm trong lãnh thổ Somalia. Chỉ là khi xây dựng thị trường, chính quyền thuộc địa ngại đặt tên mới nên mượn luôn địa danh địa phương.

Do đó, thị trường Ras Kamboni và làng Ras Kamboni là hai thực thể tách biệt - thuộc về thuộc địa Đông Phi và Vương quốc Hồi giáo Geledi (Nam Somalia) tương ứng.

Vương quốc Geledi vốn là hậu thân của Vương quốc Hồi giáo Ajuran tan rã, được Sultan Yusuf Mahamud Ibrahim thống nhất dưới ngọn cờ của nhà Geledi.

Đây chính là giai đoạn cuối thời kỳ hưng thịnh của Geledi. Vị Sultan đời trước Yusuf Mahamud Ibrahim từng lập nhiều chiến công hiển hách, đánh bại cả Đế chế Oman (bao gồm Zanzibar). Nhưng theo dòng lịch sử, đến năm 1871, Zanzibar sẽ phản công và biến Geledi thành chư hầu cho đến khi người Ý xâm lược.

Cả Geledi lẫn Zanzibar giờ đều đã suy tàn, quốc lực bề ngoài hào nhoáng nhưng thực chất mong manh như bong bóng.

Tại thị trường Ras Kamboni, các thương nhân Ả Rập tụ tập mua bán hàng hóa để vận chuyển vào nội địa Bắc Phi. Làng Ras Kamboni dưới quyền Geledi cũng hưởng lợi nhờ vị trí gần kề - nhiều tiểu thương chọn lưu trú tại đây để tiết kiệm chi phí.

Dù vậy, một số thương gia giàu có vẫn ưa chuộng các nhà trọ kiểu Âu trong khu thị trường với đầy đủ tiện nghi - thứ mà ngôi làng nhỏ bé của Geledi không thể sánh được.

Sau hơn nửa năm phát triển, Ras Kamboni đã trở thành trung tâm thương mại sầm uất, chỉ đứng sau các đô thị lớn như Mogadishu của Geledi.

Đây cũng là vùng thu thuế trọng yếu nhất của Đông Phi, gần như độc quyền mậu dịch giữa thuộc địa này với Bắc Phi. Các tuyến đường thương mại truyền thống của người Ả Rập đã bị chặn đứng do sự bành trướng của Đông Phi.

Không dừng lại ở đó, để ngăn thổ dân quay lại và các nhà thám hiểm do thám, Đông Phi phong tỏa biên giới, đóng sập cửa với cả thương nhân lẫn lái buôn nô lệ Ả Rập.

"Đoạn nhân tài lộc, như giết phụ mẫu nhân gian" - hiểu rõ đạo lý này, Đông Phi đã mở thị trường Ras Kamboni làm điểm giao thương thay thế với Bắc Phi.

Hơn nữa, thuộc địa này không tăng giá sản vật địa phương, trong khi chiến tranh liên miên khiến giá nô lệ giảm mạnh, giúp thương nhân Ả Rập còn giảm được chi phí.

Lẽ ra thị trường Ras Kamboni không mấy sinh lời vì những cảng lớn như Mombasa hay Dar es Salaam mới là trung tâm thương mại trọng yếu.

Nhưng chính quyền Đông Phi gần như không đánh thuế ở các thành phố cảng, hoặc chỉ thu phí dịch vụ danh nghĩa.

Lý do đơn giản: không dám khiêu khích các cường quốc hải quân. Thuộc địa non trẻ này vẫn cần tiếp tục "cúp đuôi giả vờ" để tồn tại.

Khái niệm "chủ quyền" thời này chỉ là hư danh. Ngay cả nước Đức thống nhất sau này - một cường quốc đỉnh cao - cũng bị Anh-Pháp xâu xé thuộc địa khi hải quân suy yếu sau Thế chiến I.

Một "ốc đảo" Đông Phi cô lập lại càng không đủ tư cách thương lượng với các hải cường. Ngay cả Bồ Đào Nha, Hà Lan - những quốc đã suy tàn trong mắt châu Âu - vẫn là mối đe dọa khủng khiếp với thuộc địa này, chưa nói đến Anh-Pháp.

Đánh thuế thì dễ, hệ thống phòng thủ duyên hải của Đông Phi cũng có thể cầm cự được thời gian. Nhưng đội tàu Hechingen mới là mạch máu của thuộc địa - duy trì tuyến vận chuyển di dân và thương mại Âu-Á.

Không có làn sóng nhập cư, dân số Đông Phi chỉ có thể tăng trưởng nhờ sinh đẻ tự nhiên - phải mất 20 năm để một thế hệ trưởng thành. Hai thập kỷ ấy đủ để mọi cơ hội vụt mất.

Dựa vào tăng trưởng dân số tự nhiên, Đông Phi khó lòng phát triển, tối đa chỉ đạt mức Nam Phi thế kỷ 20 - thậm chí còn thua kém do thiếu tài nguyên như than, sắt, dầu mỏ.

Quan trọng hơn, nếu không xử lý tốt quan hệ quốc tế, thuộc địa Đức này rất có thể bị các cường quốc hợp lực tiêu diệt.

Dù hiện tại lượng di dân Đông Phi áp đảo so với các thuộc địa khác ở châu Phi, nhưng đối thủ còn có thể huy động lực lượng thổ dân đông đảo làm bia đỡ đạn.

Tóm lại, chuyện đánh thuế ở các cảng thị phồn hoa như Dar es Salaam là bất khả thi. Trong thời đại kênh đào Suez chưa tồn tại, quá nhiều tàu buôn ghé qua Đông Phi - chỉ cần trót trêu chọc nhầm đối tượng là tai họa ập đến.

Ernst không phải sợ các thế lực thực dân, mà là không muốn hy sinh tiềm lực phát triển chỉ để gây khó dễ cho họ.

Nhưng thị trường Ras Kamboni lại khác - đối tượng chính là thương nhân Ả Rập Bắc Phi. Nếu như Đông Phi e sợ các cường quốc hải quân phương Tây, thì với lực lượng trên bộ ở châu Phi, họ tự tin như một cường quốc thực thụ.

Vì vậy, toàn bộ chính sách thuế quan được áp dụng triệt để tại Ras Kamboni. Thị trường Bắc Phi cũng không nhỏ, đặc biệt là các bộ lạc sống trong sa mạc Sahara và ốc đảo - nơi thiếu thốn đủ thứ.

Trước khi Đông Phi xuất hiện, chỉ có Ai Cập, Ethiopia và vài quốc gia Tây Phi trồng ngũ cốc quy mô lớn. Phần lớn châu Phi hạ Sahara dù có canh tác nhưng thiếu giống cây chất lượng như lúa mì, lúa gạo, ngô... - những thứ sau này do thực dân mang tới.

Nền nông nghiệp thổ dân thật đáng thất vọng. Lấy ví dụ "Tám nước" vừa bị Đông Phi tiêu diệt - họ sống theo lối nửa du canh du cư, nửa săn bắn hái lượm.

Trên những cánh đồng bỏ hoang, thỉnh thoảng vẫn thấy dấu vết của ruộng bậc thang hay hệ thống thủy lợi - những sáng tạo không được phổ biến do tình trạng lạc hậu của châu lục.

Những phát kiến này chỉ là cá biệt, bởi lẽ châu Phi quá dễ sinh tồn - chẳng cần canh tác vẫn có hoa quả nhiệt đới mọc tự nhiên.

Thêm vào đó, thiếu giống tốt khiến năng suất cây trồng khó sánh bằng thực vật hoang dã, cộng với nạn thú rừng phá hoại - nếu là thổ dân, Ernst cũng chẳng thiết tha với nông nghiệp.

Nông sản châu Phi vốn kém, lại chịu ảnh hưởng văn hóa Ả Rập ở Bắc Phi khiến thói quen ẩm thực khác biệt hoàn toàn với vùng hạ Sahara.

Trước đây, Bắc Phi nhập khẩu lương thực chủ yếu qua Địa Trung Hải hoặc Trung Đông. Giờ đây, Đông Phi trở thành kênh cung ứng mới, tạo cơ hội cho thương nhân Somalia cạnh tranh với đối thủ khu vực.

(Hết chương)

[1] Vương quốc Geledi (Gobroon): Nhà nước Hồi giáo tồn tại 1798-1911 tại Somalia, từng kiểm soát tuyến thương mại ngà voi và nô lệ xuyên Sahara.

[2] Sultan Yusuf Mahamud Ibrahim: Người cai trị Geledi giai đoạn 1848-1878, đánh bại Oman năm 1843 nhưng để mất Zanzibar năm 1860.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 165 : Quảng cáo tuyển dụng


Chương 165: Quảng cáo tuyển dụng

Ngày 3 tháng 10 năm 1868.

Trên Báo Tối Stuttgart, xuất hiện một mẩu quảng cáo tuyển dụng:

Cần gấp công nhân xây dựng.

Yêu cầu: thợ lành nghề.

Thành thạo các phong cách kiến trúc Đức

Tối thiểu 5 năm kinh nghiệm.

Có thể đưa cả gia đình cùng đi.

Địa điểm làm việc: Hải ngoại.

Chế độ đãi ngộ: được phân nhà ở, con cái được học hành miễn phí, mỗi ngày làm 8 tiếng, lương tháng 3 Thaler 5 Groschen.

Một quảng cáo như thế — dù đặt vào thời đại nào — đều dễ khiến người ta nghi là lừa đảo. Nhưng với đám công nhân vùng Württemberg, nội dung này lại cực kỳ hấp dẫn.

Cơ hội luôn ưu ái những kẻ sa cơ lỡ vận, nhưng có nắm bắt được không lại là chuyện khác. Trong một thời đại mà thể chế còn chưa hoàn thiện, người lao động sống vô cùng khốn khó.

Đặc biệt là những người bị đuổi việc vì đủ kiểu lý do. Fischer chính là một người như thế — một công nhân bị ông chủ vứt bỏ chỉ vì… đã "có tuổi".

Thực ra Fischer chưa già — mới ngoài ba mươi — nhưng với ông chủ mà nói, những người trẻ tuổi, khỏe mạnh lúc nào cũng hấp dẫn hơn.

Cùng với quá trình công nghiệp hóa ở châu Âu và sự trỗi dậy của nền nông nghiệp tư bản, tầng lớp nông dân Đức không có đất liên tục phá sản.

Đặc biệt là ở vùng tây nam nước Đức, nhiều năm nay thu hoạch đều không tốt — đúng kiểu "mưa dột thì gặp ngay đêm mưa gió".

Vô số nông dân bị buộc phải rời bỏ quê hương để tìm đường sống. Thành phố hấp thu một phần trong số họ, biến thành công nhân công nghiệp. Là một thành phố lớn ở tây nam nước Đức, Stuttgart đón nhận lượng người nhập cư đông đảo.

Thị trường lao động trở nên sôi động, song các ông chủ ở Stuttgart cũng ngày càng kén chọn hơn.

Chỉ tiếc là các thành phố không thể giải quyết nổi sinh kế cho bấy nhiêu người, nhất là ở vùng tây nam vốn lấy nông nghiệp làm chủ lực.

Phần còn lại chỉ có thể tìm con đường khác. Và lúc này, Đông Phi cùng nước Mỹ đã xuất hiện như hai ngả rẽ mới. Tập đoàn Hechingen chủ động ra tay, châm ngòi cho làn sóng di dân Đức sang Đông Phi kéo dài suốt nửa năm.

Fischer thì không phải nông dân. Từ đời ông nội anh, cả nhà đã là thợ xây, sống nhờ đồng lương còm.

Có điều, ông nội Fischer không phải người giỏi giang gì — nhưng lại "mắn đẻ", có đến bốn người con trai.

Anh cả thừa kế căn nhà, anh hai và anh ba chia nhau chút tài sản còn lại. Đến lượt bố Fischer thì chẳng còn gì ngoài nghề tổ truyền.

Ông tham gia quân đội Vương quốc Württemberg, từng đánh trận chống Napoleon. May mắn thay, ông chỉ kịp tham gia trận cuối cùng.

Cùng liên quân đánh sang Pháp, ông tranh thủ kiếm được một khoản kha khá. Xuất ngũ xong, ông mua một căn nhà nhỏ ở Stuttgart và kết hôn với mẹ Fischer — là vợ góa của người đồng đội tử trận.

Hai người sinh ra Fischer khi đều đã ngoài ba mươi. Fischer là đứa con duy nhất nên cũng được coi là có khởi điểm tốt hơn bố mình.

Sau khi cha mẹ qua đời, Fischer thừa kế ngôi nhà nhỏ, vài món đồ cũ và nghề cha truyền con nối.

May mắn nữa là hắn kết hôn với cô gái nhà hàng xóm. Nhưng đời sống thì vẫn luôn rất chật vật, đặc biệt là sau khi có con, mọi thứ càng trở nên khó khăn.

Hai năm trước, khi chiến tranh Áo–Phổ nổ ra, tình hình toàn cõi Đức vô cùng căng thẳng. Fischer từng nghĩ liệu có thể đi theo con đường của cha mình — kiếm ít tiền từ chiến tranh để nuôi gia đình.

Ai ngờ, chiến tranh Áo–Phổ "gió to mà mưa nhỏ", đặc biệt là vùng tây nam nước Đức, cơ bản không bị ảnh hưởng. Mà cuộc chiến lại kết thúc chỉ sau hai ba tháng.

Fischer vừa vào tân binh doanh, còn chưa kịp lĩnh lương đã bị giải ngũ. Vậy là hắn hoàn toàn trở thành kẻ thất nghiệp.



“Anna, em thấy… hay là chúng ta sang Đông Phi thử vận may?” Fischer cầm tờ quảng cáo tuyển dụng của Tập đoàn Hechingen, hỏi vợ mình.

“Chuyện này có đáng tin không? Đông Phi là nơi thế nào mình đâu biết rõ. Nhỡ bị lừa sang đấy, mình đâu có khả năng quay về châu Âu!” — Anna lo lắng nói.

Fischer dịu dàng vuốt tóc vợ: “Nhưng anh giờ không có việc làm, chẳng lẽ cứ ngồi không mãi? Cả nhà mình còn phải ăn nữa chứ.”

“Thật sự không tìm được việc nào sao? Dù cực chút cũng đành chịu thôi, dù gì châu Âu vẫn hơn cái nơi như châu Phi mà, đúng không?”

“Cũng có vài xưởng đang tuyển người. Nhưng nghe nói điều kiện làm việc tệ lắm, ngày đêm không nghỉ. Mà ông chủ còn hay nợ lương.

Bạn anh bảo đó là mấy ‘xưởng đen’, cứ như vắt kiệt con người ta. Mà dù có lĩnh được lương, cũng không đủ nuôi cả gia đình. Một người thì còn xoay sở được, chứ nhà mình bốn miệng ăn, kể cả em cũng đi làm thêm thì cũng không đủ.” Fischer nhíu mày nói.

Nghe xong, cả căn phòng chìm vào im lặng.

Anna tựa vào ngực chồng, cười khổ: “Nếu vậy thì… có lẽ chúng ta chỉ còn cách đi Đông Phi cầu may thôi!”

Fischer ôm chặt lấy vợ, an ủi: “Đừng bi quan quá, em yêu. Biết đâu châu Phi không tệ như người ta đồn đại, chẳng phải hang hùm ổ quỷ gì đâu.

Mấy tháng trước có nhiều người cũng sang Đông Phi rồi. Đa phần là dân quê, nghe nói bên đó luôn cần người. Anh còn từng thấy vài nhóm nông dân chuẩn bị đi Đông Phi tại ga tàu Stuttgart nữa cơ — chứng tỏ người Đức bên đó cũng không ít đâu.”

Fischer thực ra đã điều tra khá kỹ. Đám di dân từ vùng Württemberg, đương nhiên phải trung chuyển qua các thành phố lớn như Stuttgart, nên gặp người chuẩn bị sang Đông Phi ở đây là chuyện bình thường.

“Chỉ cần anh quyết, em sẽ luôn ủng hộ.” — Anna hiểu chồng mình đã nghiêng về quyết định ấy, chỉ là còn do dự nên mới dò hỏi ý kiến vợ.

Fischer cảm động nói: “Nếu Đông Phi thực sự như báo chí mô tả, anh nhất định sẽ cho em và các con một cuộc sống tốt đẹp.”



Thoắt cái đã sang tháng 12.

Cả gia đình Fischer đã đặt chân đến Đông Phi. Với loại di dân đi theo hộ gia đình, Đông Phi luôn vô cùng chào đón — nhất là kiểu "lao động trình độ cao" như Fischer.

Dưới sự hướng dẫn của nhân viên Tập đoàn Hechingen, cả nhà Fischer đi bằng tàu chuyên chở dành riêng cho các hộ gia đình — điều kiện tốt hơn hẳn tàu thường.

Cả hành trình cũng thuận buồm xuôi gió, không gặp sóng gió gì lớn, cứ thế đến nơi.

Chỗ làm của Fischer cũng đã định: ngay tại Dar es Salaam.

Đối với một số vấn đề ở Đông Phi, Ernst trước giờ đều xử lý rất dứt khoát. Ví dụ như chuyện người bản địa — cuối cùng chắc chắn là "quét sạch không chừa".

Cũng tương tự, đã làm thuộc địa thì phải làm triệt để. Để đảm bảo tương lai phát triển ổn định của Đông Phi, cần phải xóa sạch mọi bằng chứng tội lỗi có thể bị vạch lại trong tương lai. Đông Phi không muốn sau này bị con cháu của “nạn nhân” kiện tụng đòi nợ máu.

Những gì còn sót lại của các nền văn minh bản địa tại Đông Phi — nhất định phải hủy sạch.

(Hết chương)

[1] Thaler & Groschen: Đơn vị tiền tệ Đức thế kỷ 19 (1 thaler = 30 groschen). Mức lương 3 thaler 5 groschen tương đương 3,5 thaler - cao hơn lương trung bình công nhân Đức thời điểm đó (2-3 thaler/tháng).

[2] "Xưởng đen": Cách gọi các xưởng sản xuất tư bản chủ nghĩa thời kỳ đầu với điều kiện lao động khắc nghiệt, phổ biến trong văn học hiện thực phê phán Đức thế kỷ 19.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 166 : Văn hóa diệt tuyệt


Chương 166: Hủy diệt Văn hóa

Tại Đông Phi – vùng đất vốn đã là sa mạc văn minh của thế giới – ánh sáng huy hoàng của nền văn minh sông Nile như thể là dòng sông duy nhất thắp sáng lịch sử của cả châu lục.

Nhưng trong mắt Ernst, Ai Cập chưa bao giờ được xem là một phần của châu Phi. Chỉ cần nghĩ đến "châu Phi", trong tiềm thức hắn liền gạt bỏ hoàn toàn Bắc Phi – nơi bị sa mạc Sahara chia cắt như một dải ngân hà, chia lục địa thành hai thế giới hoàn toàn khác biệt.

Cư dân bản địa sống trên đồng cỏ Đông Phi không phải là con người thuộc về thế giới văn minh trong nhận thức của Ernst. Họ quá hoang dã, quá phóng túng – đến mức khiến hắn cảm thấy họ đã hoà làm một với đại địa mênh mông và nguyên sơ của châu Phi.

Về mặt đạo đức, Ernst không muốn phá vỡ lối sống hòa hợp với muông thú hàng ngàn năm của họ.

Nhưng – không có Ernst thì cũng sẽ có những kẻ thực dân khác làm điều đó. Chính phương Tây mới là những kẻ đã đạp đổ sự yên bình cuối cùng của châu lục này.

Bọn họ ép buộc châu Phi phải bị cuốn vào guồng quay của thế giới hiện đại, còn trước khi bọn họ đến, các bộ lạc ở đây thậm chí còn không có khái niệm xã hội loài người – họ sống như muông thú, tuân theo quy luật mạnh được yếu thua, bản năng thuần tuý.

Còn thực dân thì lại đem đến đủ mọi dối trá, lừa lọc, ích kỷ, tham lam – những thứ tồi tệ nhất của cái gọi là "thế giới văn minh" – mà chẳng hề truyền bá những tư tưởng cao đẹp, những phẩm chất nhân văn hay tinh thần khai hóa mà các bậc hiền triết từng để lại.

Dĩ nhiên, Ernst cũng chẳng phải người tốt. Là kẻ từng bị xã hội vùi dập suốt mấy chục năm, trái tim hắn đen kịt như mực.

Giờ đây, hắn ta muốn xoá sạch mọi dấu vết cho thấy người bản địa từng tồn tại ở Đông Phi. Điều đó chẳng hề khó, đặc biệt ở vùng đồng cỏ – chỉ cần một mồi lửa cũng đủ thiêu rụi sạch sẽ mọi tàn tích.

Nhưng mục tiêu lần này của Ernst không phải là các bộ lạc bản địa, mà là nền văn minh Ả Rập – thứ duy nhất từng để lại dấu ấn văn minh thực sự tại Đông Phi.

Tại thuộc địa Đông Phi vẫn còn tồn tại vô số di tích của văn minh Ả Rập. Ngoài người Ả Rập, còn có người Ba Tư, người Ấn Độ, thậm chí cả người Đại Minh từ phương Đông từng đặt chân đến nơi này.

Ba Tư, Ấn Độ hay Đại Minh chỉ là những vị khách thoáng qua. Chỉ có người Ả Rập mới từng cắm rễ thật sự tại nơi này – đặc biệt là dọc bờ biển Đông Phi và các vùng giáp ranh Bắc Phi, nơi ảnh hưởng sâu sắc bởi văn minh Hồi giáo.

Tàn tích của Vương quốc Zanzibar, cùng các thành phố, công trình còn sót lại tại Kenya hay Buganda chỉ là phần nổi của tảng băng trôi.

Ngay cả ở kiếp trước, đến tận thế kỷ 21, các nhà khảo cổ vẫn còn tìm thấy vô số dấu tích Ả Rập tại Đông Phi.

Những công trình kiến trúc kiểu Hồi giáo, nhất là từ thời trung cổ, vô cùng bắt mắt – thậm chí còn được liệt vào hàng di sản văn hóa thế giới.

Nhưng Ernst không phải kẻ trân quý di sản - nhất là khi chúng có thể ảnh hưởng đến tính pháp lý lãnh thổ tương lai.

Con người vốn hay tự huyễn hoặc. Biết bao người yêu thích cái gọi là "tự cổ dĩ lai" – dùng lịch sử xa xưa để đòi quyền lợi. Nếu Đông Phi từng tồn tại hàng loạt thành phố do người Ả Rập xây dựng, thì Ernst có lý do tin rằng một ngày nào đó, người Ả Rập có thể viện cớ lịch sử để đòi hỏi Đông Phi.

Không nói đến thế kỷ 21, ngay cả thời điểm hiện tại, việc lôi lịch sử ra để tranh cãi vốn không hề hiếm. Như châu Âu, biết bao quốc gia tự xưng là hậu duệ La Mã. Nếu Pháp hay người Đức làm vậy là để tăng tính chính danh, thì người Ý thì lại đang mơ mộng khôi phục đế chế La Mã – đúng là vọng tưởng hão huyền.

Ai cũng biết, "La Mã" mà nước Ý nói đến chẳng có tí thực tế nào. Chẳng lẽ cả bờ biển Địa Trung Hải cũng phải trả về cho họ?

Thổ Nhĩ Kỳ còn lố bịch hơn - Đế quốc Ottoman hủy diệt Đông La Mã, giờ lại tự nhận là "chính thống La Mã"? So với người Đức còn chấp nhận ít nhiều di sản La Mã, thì Ottoman hoàn toàn là một nền văn minh ngoại lai, kẻ tử thù của Roma. Diệt chủng, xoá bỏ văn hóa, không chừa cho Đông La Mã một con đường sống – thế mà còn có mặt mũi nhận là chính thống?

Thổ Nhĩ Kỳ thì một mặt mang danh Roma, mặt khác lại quyến luyến văn hóa Ả Rập, rồi sau đó còn tạo ra phong trào Đại Thổ Nhĩ Kỳ (pan-Turkism) – nhảy nhót khắp nơi.

Thành ra, Ernst phải sớm “vá lỗ hổng” – diệt hết những khả năng tranh chấp tương lai về pháp lý, chủ quyền đất đai.

Ở Đông Phi, chỉ cần xoá sạch hết các di tích lịch sử, tương lai sách lịch sử Đông Phi sẽ là cuốn mỏng nhất thế giới – thậm chí còn mỏng hơn cả nước Mỹ. Nhưng Ernst chẳng bận tâm.

Dù ở kiếp trước, Mỹ gom đủ thứ văn vật toàn cầu về, nhưng dân Cựu Thế Giới vẫn khinh thường Mỹ là quốc gia không có lịch sử thật sự. Đông Phi tương lai thì cứ thẳng thắn mà thừa nhận — không có lịch sử văn hóa, chính là một “quái vật vá mảnh” – “quái vật Frankenstein” – vậy cho nhanh.

Công việc của Fischer cũng liên quan đến điều này – hắn chịu trách nhiệm chỉ huy tháo dỡ tại Dar es Salaam.

Tất cả các công trình do Vương quốc Zanzibar để lại đều bị dỡ bỏ, thay vào đó là các kiến trúc mang phong cách Đức. Công việc này cũng đang được tiến hành song song ở Mombasa, Buganda và các khu vực khác.

Tương lai, các thành phố mang dấu ấn Đức sẽ thay thế các nhà thờ Hồi giáo và công trình Ả Rập để trở thành biểu tượng mới của Đông Phi khi giao tiếp với thế giới.

Việc Fischer – một "lao động trình độ cao" – đến được Đông Phi thực ra là chuyện ngoài ý muốn. Tờ Stuttgarter Abendblatt (Báo Stuttgart buổi chiều) vốn là báo của Ernst. Khi tốc độ di cư từ Đức sang Đông Phi chậm lại, hắn ta bèn chơi liều — đăng tin tuyển dụng, "có còn hơn không".

Ban đầu Ernst nghĩ, chỗ như Đông Phi chắc chẳng hấp dẫn gì với dân thành thị ở Đức, lương cũng chẳng cao, mà tiếng xấu về châu Phi thì lan rộng khắp nơi.

Nhưng Ernst đã đánh giá thấp tình cảnh khốn khổ của tầng lớp đáy xã hội thời đó. Dù ở thành phố kinh tế phát triển, vẫn có người như Fischer – một thợ lành nghề không đủ ăn.

Dù vậy cũng không thể trông mong đăng báo là có thể gọi được hàng loạt công nhân. Phần lớn người Đức vẫn muốn sống ở châu Âu. Việc rời quê hương sang Đông Phi chỉ là bất đắc dĩ.

Vả lại, Đông Phi cũng chưa có đủ việc làm để chứa đám người đó. Nghề như của Fischer thì còn đỡ – nghề xây dựng ở đâu cũng cần, chỉ là ngưỡng kỹ thuật thấp.

Nhưng chính điều đó khiến cạnh tranh ở Đức rất khốc liệt, và Fischer – một người không có học vấn, chỉ sống bằng nghề tổ truyền, lại rơi đúng thời điểm thị trường lao động bão hòa, gặp đúng ông chủ không có lương tâm – tất cả cộng lại khiến anh mất việc và phải đi Đông Phi.

Những kẻ “đen đủi” như vậy có lẽ không nhiều ở Đức. Nếu có thêm thời gian, họ có thể tìm được việc. Nhưng với Fischer – nhà còn ba cái miệng phải nuôi, không thể chờ được.

Hơn nữa, Tây Nam Đức chính là khu trọng điểm di cư sang Đông Phi, với đám dân quê đi trước làm gương, Fischer càng thêm quyết tâm.

(Hết chương)

[1] "Văn minh sông Nile": Ám chỉ nền văn minh Ai Cập cổ đại - nền văn minh duy nhất của châu Phi được Ernst công nhận.

[2] "Di sản kiến trúc Hồi giáo": Bao gồm các công trình như nhà thờ Hồi giáo, cung điện kiểu Ả Rập tại Zanzibar, Mombasa... Nhiều công trình thế kỷ 12-15 được xem là di sản thế giới thời hiện đại, nhưng bị Ernst coi là "mối đe dọa pháp lý" cho tuyên bố chủ quyền tương lai.

[3] "Sách lịch sử mỏng nhất": Ẩn dụ về việc Mỹ - quốc gia non trẻ bị châu Âu coi thường dù có nhiều bảo tàng. Ernst chấp nhận Đông Phi sẽ là "bản vá chắp vá" không quá khứ.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 167 : Dụng cụ ăn uống


Chương 167: Dụng cụ ăn uống

Dar es Salaam.

Tại một nhà ăn tập thể.

Những người nhập cư mới đang trải qua một buổi học đầy khổ sở.

“Giơ ngón giữa của các vị ra, hơi cong lại một chút, như ta làm đây—thấy đốt đầu tiên phía trên không?” Leyton dùng tay trái chỉ vào khớp đầu ngón giữa, giải thích cho những người nhập cư từ châu Âu.

“Chỗ này rất quan trọng, nó quyết định việc các ngươi có sử dụng được dụng cụ ăn này hay không. Bây giờ, giơ cả ngón trỏ và ngón cái ra.

Nhìn kỹ động tác của ta—đặt chiếc đũa đầu tiên lên ngón áp út, đũa thứ hai đặt lên khớp đầu của ngón giữa, rồi dùng ngón trỏ và ngón cái kẹp lấy phần trên.

Lưu ý: phần bụng ngón cái cũng phải tì lên đũa đầu tiên. Lúc này, đũa thứ nhất giữ nguyên không động, còn đũa thứ hai được điều khiển bằng lực kết hợp của ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. Như thế này.

Nếu các ngươi thành thạo kỹ năng này, thì ở Đông Phi, gần như có thể ăn được mọi món.” Leyton vừa nói vừa cầm đôi đũa trình diễn cách dùng cho những người nhập cư từ nước Đức.

Nói rồi, hắn lấy một cái bát sứ, múc đầy cơm và rau, điêu luyện gắp từng miếng cho vào miệng bằng đũa.

“Tất nhiên, dùng thìa cũng làm được chuyện này, nhưng để tiết kiệm chi phí, chính quyền Đông Phi chỉ phát đũa thôi. Nếu không học dùng đũa, thì sẽ rất bất tiện.” – Leyton tiếp lời.

Trên thế giới, chẳng có dụng cụ ăn nào dễ sản xuất hơn đũa, thậm chí chỉ cần hai cành cây là có thể thay thế tạm thời.

Vì là nhà ăn tập thể, quy mô không nhỏ, nên số lượng dụng cụ ăn cần thiết cũng rất nhiều, trong khi Đông Phi là một thuộc địa khởi đầu nghèo khó, không thể nào trang bị dao, nĩa, thìa cho người nhập cư từ châu Âu.

Thời kỳ này, ở châu Âu, nhất là tầng lớp dân quê Đức, dụng cụ ăn phổ biến nhất thực ra là cái thìa.

Trong các gia đình nông thôn Đức, cả nhà quây quần quanh bàn ăn, ăn chung một chậu lớn, nấu một nồi cháo lúa mì đặc sệt. Mỗi người cầm một cái thìa, trực tiếp xúc từ nồi hay chậu để ăn.

Nếu ăn bánh mì hoặc món cần cắt, thì sẽ dùng dao chung để chia phần.

Dao nĩa không hề phổ biến trong dân chúng thời đó.

Ở châu Âu thời trung cổ, người ta vẫn còn ăn bốc, và nĩa hai răng đầu tiên là từ Đông La Mã (Byzantine), khoảng thế kỷ thứ 10. Sau đó truyền sang Ý, trở thành dụng cụ quan trọng để ăn mỳ Ý.

Trước đó, người ta cũng dùng tay để bốc mỳ, sau khi ăn xong còn liếm sạch nước sốt dính trên ngón tay, phát ra tiếng tỏ vẻ khoái chí.

Để cải thiện cảnh ăn uống thô lỗ đó, người Ý đã du nhập nĩa từ Byzantium—cuốn mỳ vào răng nĩa rồi từng cuộn cho vào miệng.

Tuy nhiên, giáo hội Trung Cổ rất phản đối nĩa, ví dụ một giáo sĩ Đức từng mắng nĩa là “xa xỉ phẩm của quỷ dữ”, nói rằng: “Nếu Chúa muốn ta dùng thứ đó, thì Ngài đã không ban cho ta ngón tay.” – khuyên mọi người tiếp tục truyền thống ăn bốc.

Mãi đến khi giáo hội suy yếu, nĩa mới dần lan rộng từ Ý sang các vùng khác.

Đến thế kỷ 17–18, tầng lớp trung thượng lưu châu Âu mới chính thức chấp nhận dao nĩa. Triều đình Louis XIV của Pháp đi đầu trong việc phổ cập kiểu ăn “một tay dao, một tay nĩa”, thậm chí sản xuất hàng loạt bộ dao nĩa bạc sang trọng. Pháp cũng cải tiến nĩa từ hai răng lên bốn răng, từ đó nĩa mới có hình dạng như hiện nay.

Tuy vậy, khi đó nĩa vẫn chỉ phổ biến trong giới quý tộc Pháp, còn người thường vẫn ăn bốc.

Người thực sự phổ biến dao nĩa trên khắp châu Âu là Napoleon. Dưới thời Napoleon, Pháp mê xuất khẩu văn hóa sang toàn châu Âu, dao nĩa cũng theo quân đội Pháp mà cắm rễ khắp nơi.

Tại các thành phố Đức, dao nĩa đã khá phổ biến, nhưng ở nông thôn thì vẫn chưa, nhiều người vẫn giữ thói quen ăn uống truyền thống.

Dẫu vậy, người dân Đức cũng không quá lạc hậu: họ dùng thìa – một dụng cụ dễ làm hơn nĩa. Tuy nhiên, đũa lại dễ làm và rẻ hơn cả thìa, dễ rửa sạch, vì vậy nhà ăn Đông Phi lựa chọn phát đũa.

Việc dùng đũa không phải do Ernst ra lệnh, mà là quyết định của các quản lý nhà ăn, vì dụng cụ ăn là chuyện nhỏ, họ có thể tự quyết, miễn là không tham ô, ghi chép rõ ràng và báo cáo là được.

Lý do họ chọn đũa là do ảnh hưởng từ người Hoa di cư, cộng với chính sách vệ sinh nghiêm ngặt của Ernst, và chi phí thấp.

Nếu không có chính sách vệ sinh của Ernst, e rằng ăn bốc đã trở thành tiêu chuẩn, khỏi cần đũa gì cả.

Thực ra, người nhập cư có thể tự mang dụng cụ ăn. Nhà ăn chỉ cấm ăn bằng tay không—đây là quy định cứng. Còn dùng dụng cụ gì là quyền chọn lựa, nhưng nhà ăn chỉ phát đũa.

Dĩ nhiên, không phải ai đến Đông Phi cũng mang theo thìa, nĩa, dao. Luôn có những người cẩu thả, bất cẩn. Trên đường đến Đông Phi, họ chủ yếu được phát lương khô, không cần dùng dụng cụ ăn, đến nơi mới thấy lúng túng.

Nhà ăn Đông Phi áp dụng chế độ chia suất, cấm ăn bốc để tránh lãng phí lương thực. Người nhập cư có thể dùng dụng cụ riêng, hoặc dùng đũa do nhà ăn phát.

Các quản lý nhà ăn rất hài lòng với việc dùng đũa – giảm chi phí, bảo đảm vệ sinh. Còn chuyện người nhập cư có quen hay không, họ mặc kệ. Dù sao, ban quản lý thì vẫn dùng bộ dao – nĩa – thìa đầy đủ.

Hầu hết người nhập cư đến Đông Phi đều mang theo bộ dụng cụ ăn của mình, chỉ có một số nghèo đến nỗi không có nổi cái bát, hoặc vẫn giữ thói quen ăn bốc kiểu trung cổ.

Tất nhiên, nhà ăn dùng đũa chủ yếu tập trung ở vùng duyên hải phía Đông và khu vực Hồ Lớn, nơi chủ yếu ăn gạo.

Còn ở vùng trồng lúa mì (nội địa), nhà ăn phục vụ các món bánh nướng, bánh mì là chủ yếu. Trên đường đến nội địa, người nhập cư đã có thời gian chế tạo dụng cụ ăn phù hợp, nên nhu cầu dùng đũa không cao.

Với những người mới đến mà chưa có dụng cụ ăn, đũa chỉ là phương án tạm thời. Sau này, khi họ tự làm được hoặc không còn ăn ở nhà ăn nữa, có thể tự chọn dùng tiếp hay không.

Dĩ nhiên, cũng sẽ có người thích dùng đũa, và cộng đồng người Hoa tại Đông Phi sẽ tạo ảnh hưởng tới một số người nhập cư châu Âu.

Tuy nhiên, chiều ngược lại thì rất khó: người nhập cư châu Âu gần như không ảnh hưởng được đến người Hoa trong việc dùng dụng cụ ăn. Vì phần lớn người nhập cư châu Âu, đặc biệt là người Đức, xuất thân từ nông thôn, và dụng cụ ăn của họ chỉ là một cái thìa—mà thìa thì không phải là đặc sản văn hóa châu Âu.

Cũng có thể xem đây là một lợi thế văn minh của người Hoa trong quá trình giao thoa văn hóa giữa hai nền văn minh – mặc dù chính sách Đông Phi nghiêng về phía châu Âu.

(Hết chương)

[1] "Buổi học khổ sở": Người châu Âu lần đầu tiếp xúc với đũa - dụng cụ đòi hỏi kỹ năng phức tạp so với thìa/dao-nĩa nên rất khó sử dụng thành thạo.

[2] "Nĩa hai răng Byzantine": Xuất hiện ở Constantinople thế kỷ 10, ban đầu bị coi là biểu tượng xa hoa trái đạo đức Kitô giáo.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 168 : Công việc của Fischer


Chương 168: Công việc của Fischer

Sau khi Leyton hoàn thành bài giảng hướng dẫn những người di dân châu Âu chưa từng dùng đũa về cách sử dụng loại dụng cụ ăn uống này, hắn liền bận rộn với những công việc khác. Còn chuyện họ có học được hay không, không phải điều Leyton cần quan tâm.

Một số người đã nắm được kỹ thuật cơ bản và bắt đầu sử dụng thành thạo, trong khi phần lớn vẫn vò đầu bứt tai, loay hoay không biết cách điều khiển đôi đũa.

Khi đến bữa ăn, như dự đoán, hàng loạt tình huống dở khóc dở cười diễn ra: những chiếc đũa nhỏ bé trong tay họ biến thành muôn hình vạn trạng. Một số người buông xuôi, liền nắm đũa trong lòng bàn tay như muỗng, nâng bát lên và dùng đũa đẩy cơm vào miệng.

Những người đã học thành thạo thì có thể kẹp cơm và thức ăn một cách điêu luyện, thưởng thức trọn vẹn cái thú của đũa.

Lại có nhóm khác tuy đầu óc đã hiểu cách dùng, nhưng tay lại không làm được – cầm đũa đúng cách nhưng không thể gắp được đồ ăn, hoặc dễ làm rơi.

Khác với những người di dân châu Âu đang vật lộn với đôi đũa trong các nhà ăn công cộng, gia đình Fischer giờ đây đã tự nấu ăn tại ngôi nhà được phân cho.

Trong vài ngày đầu mới đến Đông Phi, gia đình Fischer cũng từng trải nghiệm việc ăn tại nhà ăn. Tuy nhiên, vì là người từng sống ở thành thị, gia đình hắn khá đầy đủ dụng cụ như dao, nĩa, thìa... nên rất nhanh đã quay lại nếp sinh hoạt riêng.

Trước khi rời Stuttgart, Fischer đã bán ngôi nhà nhỏ của mình cùng toàn bộ đồ nội thất. Tuy giá trị không cao do diện tích nhà nhỏ và đồ đạc cũ kỹ, nhưng dù gì cũng gom được chút tiền – "muỗi dù nhỏ vẫn là thịt".

Số tiền đó, theo lời khuyên của nhân viên phụ trách di dân, Fischer đã gửi vào Ngân hàng Phát triển Hechingen – vì chi nhánh của ngân hàng này cũng có mặt ở Đông Phi.

Ngoài nhà và đồ nội thất, Fischer hầu như không có gì đáng giá, chỉ còn lại vài món đồ bếp núc như xoong, chảo, dao nĩa, thìa và một số dụng cụ lao động.

Tất cả tài sản của hắn gói gọn trong một túi hành lý, hắn cõng trên vai rồi dẫn cả nhà vượt biển đến định cư tại Đông Phi.

Tại đây, gia đình Fischer được phân cho một căn nhà ở Dar es Salaam, vốn là nơi ở cũ của người dân thuộc Vương quốc Zanzibar.

Chủ cũ của ngôi nhà đã theo Quốc vương rút lui về đảo Zanzibar, nên tài sản cũng bị thu vào tay chính quyền Đông Phi.

Ngôi nhà được xây bằng gạch ngói, điều kiện khá tốt, diện tích rộng rãi, đủ sức đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cả gia đình bốn người nhà Fischer.

Chỉ riêng căn nhà này cũng đã khiến Fischer cảm thấy chuyến đi Đông Phi hoàn toàn xứng đáng – ngôi nhà được phân này tốt hơn nhiều so với căn nhà chật hẹp ở Stuttgart, rộng hơn và trông cũng mới hơn hẳn.

Còn các phúc lợi khác như giáo dục miễn phí, với Fischer thì chỉ là thứ “có còn hơn không”, bởi chính hắn cũng chưa từng đi học, và phần lớn những người quanh hắn đều là mù chữ. Trong thời đại này, người dân tầng lớp thấp đâu ai nghĩ đến chuyện “tri thức thay đổi vận mệnh”, đặc biệt là ở nơi đầy rẫy quý tộc như nước Đức.

Chuyện lương bổng ở Đông Phi thì lại khiến Fischer hơi hụt hẫng – nơi đây có quá ít chỗ để tiêu tiền. Mà hắn thì lại không hút thuốc hay uống rượu, nên hầu như chẳng tiêu pha gì. Không còn cách nào khác, hắn lại tiếp tục gửi tiền vào ngân hàng.

Dar es Salaam, nhờ vào vị trí quan trọng trên bờ biển Ấn Độ Dương, cũng có chi nhánh của Ngân hàng Phát triển Hechingen.

Ngoài việc xử lý tiền lương cho nhân viên trong thuộc địa, ngân hàng này còn phục vụ giới thương nhân và thủy thủ từ khắp nơi.

Với thủy thủ – vốn thường có “nghề tay trái” là mua bán hàng lậu – ngân hàng kiếm được không ít. Thủy thủ thường mang theo những món hàng hiếm từ hải ngoại, và Dar es Salaam chính là nơi lý tưởng để tiêu thụ những món hàng ấy, giúp họ khỏi phải mất công mang hàng về tận châu Âu.

“Chú ý mọi người! Trộn xi măng phải đều tay, đừng vội đổ nước. Phải thêm nước từ từ, mỗi lần thêm lại tiếp tục khuấy cho đến khi nước hoàn toàn ngấm vào.”

“Thế này chưa được! Trộn thêm cát vào, nếu không vữa sẽ không dính đâu!”

Fischer đang tất bật chỉ đạo tại một công trường gần cảng Dar es Salaam. Những công trình kiến trúc cũ của Zanzibar tại đây đã bị dỡ bỏ để xây mới một khách sạn và quán bia, phục vụ cho các tàu thuyền ghé cảng.

Sau khi Quốc vương Zanzibar rút về đảo, đội ngũ nhân sự vận hành cảng cũng rút theo, bao gồm cả những người cung cấp dịch vụ ăn uống, cờ bạc, rượu chè… cho các tàu buôn.

Ban đầu chính quyền thuộc địa Đông Phi chưa có kinh nghiệm nên không kịp tiếp quản hoạt động kinh doanh này, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội kiếm lời.

Lần này nhân dịp cải tạo thành phố Dar es Salaam, họ quyết định khôi phục lại các hoạt động thương mại này.

Đông Phi nhắm đến phong cách châu Âu – để các thủy thủ có cảm giác như trở về quê nhà. Kiến trúc châu Âu kết hợp với cảnh sắc nhiệt đới chắc chắn sẽ tạo nên sức hút riêng biệt.

Vùng ven Ấn Độ Dương vốn đã đầy rẫy kiến trúc và văn hóa Ả Rập, nên những thương nhân Ả Rập ghé qua cũng sẽ được dịp chiêm ngưỡng phong cách châu Âu độc đáo.

Hai nhóm khách hàng này – châu Âu và Ả Rập – ít nhất sẽ có một bộ phận bị thu hút, sẵn sàng chi tiêu.

Trước khi kênh đào Suez được thông thương, cảng Dar es Salaam vẫn giữ được vị trí thuận lợi, nên trong vòng một năm tới, việc kinh doanh chắc chắn sẽ khả quan.

Kiến trúc châu Âu đương thời chủ yếu thống nhất theo hai phong cách phổ biến: Baroque và Gothic. Ngoài ra còn có phong cách Romanesque và Tân Cổ điển – đều có mối liên hệ hoặc kế thừa lẫn nhau.

Stuttgart nằm ở Trung Âu, nên Fischer có cơ hội tiếp xúc với cả hai phong cách Baroque và Gothic.

Tuy nhiên, Fischer không phải là người nghiên cứu kiến trúc bài bản – tất cả đều là kinh nghiệm truyền đời, cộng thêm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Sau nhiều năm tiếp xúc với đủ loại khách, nhất là những thương nhân yêu cầu cao, Fischer đã được mở mang tầm mắt và kết hợp được nhiều yếu tố thời thượng của kiến trúc Đức vào kỹ năng gia truyền.

“Nền móng này còn nông quá, phải đào sâu thêm ít nhất ba mươi phân. Đây là công trình ba tầng đấy, nền không chắc là có chuyện to đấy.” – Fischer vừa cầm thước đo vừa chỉ đạo đám công nhân.

Đây là nơi sẽ trở thành khách sạn, nên tuyệt đối không thể làm qua loa. Fischer đích thân kiểm tra từng công đoạn, chỗ nào không đạt thì sửa ngay cho đến khi đạt yêu cầu mới thôi.

Lực lượng lao động ở Đông Phi hầu hết là nông dân chuyển sang làm công nhân, chưa từng được đào tạo bài bản, kiến thức về xây dựng hầu như bằng không.

Dù bản thân Fischer cũng chỉ là một công nhân xây dựng bình thường, nhưng so với đám “tay mơ” ở đây thì anh vẫn là người có kinh nghiệm – thuộc dạng “vừa kiến thức, kinh nghiệm và trải nghiệm”. (Thấy heo chạy và từng ăn thịt heo)

Còn công nhân ở Đông Phi, giỏi lắm cũng chỉ từng xây vài căn nhà nông thôn đơn sơ.

Dar es Salaam là một đô thị, không thể xây dựng kiểu nhà quê tạm bợ. Đặc biệt với các công trình phục vụ hàng hải, mọi thứ phải chuyên nghiệp và bền vững.

(Hết chương)

[1] "Ngân hàng Phát triển Hechingen": Hệ thống tài chính do Ernst thiết lập, vừa quản lý lương thuộc địa vừa hoạt động như ngân hàng rửa tiền cho hải tặc Ấn Độ Dương.

[2] Kiến trúc Baroque/Gothic: Hai phong cách thịnh hành ở Đức thế kỷ 19, khác biệt về đường nét (Baroque uốn lượn cầu kỳ, Gothic thẳng đứng nhọn hoắt).
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 169 : Mua sắm


Chương 169: Mua sắm

Lại là một ngày đẹp trời.

Gia đình Fischer bắt đầu chuẩn bị cho lễ Giáng sinh.

Khác với các thành phố nội địa, Dar es Salaam là một cảng mở nên thường xuyên có tàu thuyền các nước ra vào, vì vậy rất dễ dàng mua được nhiều loại hàng hóa. Điều này khiến tiền tệ trở nên hữu dụng - các thương nhân châu Âu và Ả Rập thường bày gian hàng ở khu mậu dịch để quảng bá sản phẩm.

"Anh yêu, anh về rồi!" Anna hỏi với giọng ngọt ngào. Kể từ khi đến Đông Phi, gia đình cô không còn phải sống tằn tiện như trước. Tinh thần của họ trở nên lạc quan, thoát khỏi vẻ mặt ủ rũ vì lo cơm áo.

"Ừ, anh vừa đi dạo ở khu phố thương mại. Đây là những thứ anh mua, em xem thử đi." Fischer đưa cho Anna một cái giỏ.

Anna nhận lấy, bên trong có một gói giấy dầu, một cái túi vải, một lọ thủy tinh và một ít đồ không rõ là gì.

"Cái gì đây?" Cô lấy gói giấy dầu ra hỏi.

"Mở ra xem đi." Fischer đáp.

Anna mở gói ra theo nếp gấp, bên trong là một xâu xúc xích.

"Ở Đông Phi cũng có xúc xích bán à?" Anna ngạc nhiên.

"Anh cũng không ngờ là có người bán thứ này ở khu thương mại. Hiếm thấy thật, giá cũng không quá đắt nên anh mua luôn. Nghe nhân viên bán hàng nói đây là xúc xích Vienna nhập khẩu từ Đế quốc Áo-Hung, hương vị cũng gần giống với loại ở quê nhà." Fischer nói.

"Đã lâu rồi em không được ăn món nào từ vùng Đức nữa... Mà hồi ở Đức thì cũng ít khi dám mua." Anna mừng rỡ.

Dù không lo cơm áo, gia đình Fischer vẫn có nỗi phiền muộn riêng - vùng duyên hải chủ yếu trồng lúa gạo. Hàng tháng, họ nhận lương cùng khẩu phần gạo từ chính quyền, vì lúa mì được trồng chủ yếu ở nội địa để xuất khẩu sang châu Âu.

Còn gạo thì khác. Châu Âu không chuộng gạo, mà vùng Viễn Đông và Ấn Độ đều đã có sản lượng lớn, nên gạo gần như không bán được giá. Không xuất khẩu được thì lấy làm khẩu phần phát cho dân di cư. Gạo là một phần trong lương của Fischer — mà đã là lương thì anh không có quyền chọn.

Vậy là cả nhà Fischer bắt buộc phải ăn cơm gạo. Tuy có thể mua bột mì bằng tiền mặt, nhưng Fischer vẫn chọn dùng gạo miễn phí để tiết kiệm. Thói quen dự trữ lương thực phòng rủi ro đã ăn sâu vào tiềm thức người thế kỷ 19.

Dù vậy, ăn cơm mãi cũng ngán, nên thỉnh thoảng họ vẫn mua bột mì cải thiện bữa ăn.

"Anh yêu, mình không còn phải sống như hồi ở Đức nữa rồi. Sau này sẽ ngày càng khá hơn thôi." Anna nhẹ nhàng nói, tựa vào ngực chồng.

"Ừ." Fischer ôm vợ.

"À, em còn chưa xem mấy món bên dưới." Fischer nhắc.

Anna lấy cái lọ thủy tinh ra, nhìn xuyên qua thấy bên trong là mấy hạt màu trắng.

"Muối à? Nhà mình vẫn còn mà?"

"Không phải, cái này anh mua ở cửa hàng Hechingen, em đoán lại xem?" Fischer gợi ý.

Anna lắc đầu. Ngoài muối ra thì cô chẳng nghĩ ra được gì.

"Đây là đường trắng, nhập khẩu từ Viễn Đông đấy." Fischer bật mí.

Đường ở châu Âu thế kỷ 19 là mặt hàng xa xỉ, chủ yếu phải nhập khẩu. Dù Đức đã bắt đầu trồng củ cải đường để sản xuất đường, nhưng quy mô nhỏ, sản lượng ít. Hiện tại, châu Âu vẫn chủ yếu nhập đường từ các vùng như Caribê. Đông Phi cũng có thể trồng mía, nhưng vì cây trồng quá phong phú nên chỉ có một ít diện tích trồng mía ở vùng Hồ Lớn.

Loại đường trắng mà Fischer mua đúng là từ Viễn Đông, theo tàu chở dân di cư đến Đông Phi. Dù chỉ là hàng kèm theo, phần lớn vẫn là để vận chuyển sang châu Âu.

"Chắc đắt lắm nhỉ?" Anna lo lắng.

"Ừ, giá có hơi cao, nhưng giờ nhà mình có điều kiện rồi. Với lại sắp đến Giáng sinh, cũng nên cho bọn trẻ thêm chút dinh dưỡng." Fischer giải thích.

Ở Đông Phi, công việc của Fischer thuộc loại lương cao. Chỉ có quan chức hoặc nhân viên của tập đoàn Hechingen là có mức lương cao hơn anh. Thực tế thì phần lớn dân Đông Phi đều sống khá ổn, ít nhất là đủ ăn — thế là tốt rồi.

Đông Phi thiếu thốn đủ thứ, trừ lương thực. Đất đai màu mỡ, tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng dân cư lại ít, nên điều kiện sống không đến nỗi tệ.

Duy trì mức sống no đủ, thỉnh thoảng có thịt ăn, đó là mức mà đại đa số dân di cư có thể đạt được.

Sự khác biệt của Fischer so với dân di cư bình thường nằm ở chỗ hắn có kỹ năng mà thuộc địa Đông Phi đang cần. Vì vậy, mức lương của anh cao hơn hẳn mặt bằng chung.

Với khoản lương cao hơn ấy, Fischer có nhiều lựa chọn hơn — chẳng hạn như ra khu phố thương mại mua sắm.

Khu thương mại của Dar es Salaam thực chất là khu buôn bán gần bến cảng nhất, được lập ra chủ yếu để phục vụ thương nhân và thủy thủ.

Ở địa phương, người Đông Phi có thể tiêu tiền ở đây chỉ khoảng vài nghìn người. Trong khi tổng dân số toàn vùng Đông Phi hiện nay đã gần hai triệu người, đủ thấy mức tiêu dùng của khu phố này không hề thấp.

Dar es Salaam là cảng quan trọng của Đông Phi, có nhiều cơ quan của tập đoàn Hechingen và chính quyền thuộc địa.

Những người làm việc tại các cơ quan đó mới là đối tượng tiêu dùng chính ở khu thương mại Dar es Salaam.

Còn Fischer là nhân viên chính thức của tập đoàn Hechingen, được chiêu mộ đến Đông Phi — thuộc nhóm nhân lực được chủ động thu hút, chứ không phải dân di cư bình thường vốn chỉ “treo tên” trên danh nghĩa là nhân viên của Hechingen.

Dân di cư thông thường, dù cũng đăng ký dưới tên tập đoàn Hechingen, nhưng ai cũng biết thực chất họ chỉ giống như dân nông nô của hoàng tộc Hechingen mà thôi. Nhất là dân di cư Đức và Slav, họ sang Đông Phi rồi, cảm giác chẳng khác gì ở châu Âu cả.

Thậm chí còn chẳng khác gì đời sống nông nô ngày xưa — chỉ cần chính quyền thuộc địa không làm quá, thì chuyện nông dân hay nông nô cũng chỉ khác cái danh mà thôi. Mà trình độ văn hóa của đám dân di cư thì cũng chẳng quan tâm mấy.

Còn dân di cư từ Viễn Đông thì lại không có cảm giác ấy. Vì Viễn Đông không có quý tộc kiểu châu Âu. Những người Viễn Đông này trước kia chỉ tiếp xúc với địa chủ làng xã, mà địa chủ ở Viễn Đông thì địa vị xã hội và chính trị rõ ràng không bằng quý tộc châu Âu.

Dẫu sao thì châu Âu rất coi trọng đẳng cấp xã hội, nhất là giữa giới quý tộc. Quý tộc và dân thường gần như có ranh giới rõ rệt, mà dân thường gần như không có cơ hội trở thành quý tộc — ít nhất là không có con đường công khai nào.

Còn ở Viễn Đông, ít nhất trên lý thuyết, nông dân có thể thành địa chủ, thường dân có thể thông qua khoa cử gia nhập tầng lớp "sĩ" - dù tỷ lệ thành công cực kỳ thấp.

(Hết chương)

[1] Xúc xích Vienna: Món ăn truyền thống Áo từ thế kỷ 18, làm từ thịt heo/bò xay và gia vị, thịnh hành ở Đức thế kỷ 19.

[2] Đường củ cải: Đức là nước tiên phong sản xuất đường từ củ cải đường (thay thế mía) sau khi Napoleon phong tỏa đường nhập khẩu.

[3] Tầng lớp sĩ: Giai tầng trí thức trong xã hội phong kiến Viễn Đông, đứng đầu "sĩ-nông-công-thương".
 
Back
Top Bottom