Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 230 : Tái thiết hành chính


Chương 230: Tái thiết hành chính

“Xét theo bản đồ hiện nay, bất ngờ có thêm nhiều đất đai như vậy, lại để đáp ứng nhu cầu quản lý vùng đất mới chiếm, ta cho rằng nên tiến hành cải cách phân chia hành chính hiện có.” — Konstantin nói.

Hiện tại, Đông Phi tổng cộng có 18 khu hành chính, ngoài ra còn hai vùng chưa lập đơn vị hành chính, thuộc khu vực chiếm đóng quân sự — tức là phía tây nam (Zambia) và đông bắc (Somalia).

Trong 18 khu hành chính này, có 17 khu nằm ở phía đông, qua Mbeya thì chỉ có một khu Đông Katanga ở phía tây nam.

Trong 17 khu phía đông, trừ khu trung ương và khu Bắc Omoratet, còn lại 15 khu phân bố ở lãnh thổ Tanzania, Kenya và vùng Hồ Lớn.

Từ lâu Konstantin đã muốn cải tổ phân chia hành chính Đông Phi. Đất đai Đông Phi rộng lớn, dân cư thưa thớt, các khu hành chính phía đông bị chia quá nhỏ, dân số mỗi khu không nhiều, gây lãng phí nguồn lực quản lý.

Điều quan trọng hơn là việc mở rộng lãnh thổ đã khiến các khu hiện có trở nên không phù hợp, nhất là về công tác phòng thủ.

Ví dụ như khu vực phía nam giáp Bồ Đào Nha, dọc sông Ruvuma bị chia thành hai khu: Đông Hồ Malawi và Hạ Duyên Hải. Hai khu này nên hợp nhất để đối phó tốt hơn với nguy cơ từ thuộc địa Bồ Đào Nha. Khu Đông Hồ Malawi lại quá mờ nhạt, lấy Songea làm trung tâm thì rõ ràng không thể cạnh tranh với Mbeya, trong khi Hạ Duyên Hải có cảng tốt Mtwara, thủ phủ Loonroda cũng đang phát triển khá. Ban đầu, cảng Mtwara được xây dựng chính là để phục vụ cả Đông Hồ Malawi lẫn Hạ Duyên Hải. Vì vậy, xét về quốc phòng, kinh tế, tính bổ sung lẫn nhau và chi phí hành chính, việc sáp nhập hai khu là hợp lý.

Tương tự, Trung Duyên Hải càng mờ nhạt hơn, không có cảng riêng, hoàn toàn phụ thuộc vào khu Trung Ương. Thực ra nơi này không phải không có cảng tốt — phía đông có đảo Kilwa Kisiwani, từng là thành phố hùng mạnh nhất Đông Phi thời trung cổ, phạm vi ảnh hưởng xa tới tận Zimbabwe. Nhưng nay đã suy tàn, chỉ còn di tích cổ. Đông Phi hiện không có ý định mở cảng mới vì cảng hiện có đã dư sức dùng. Do đó, Trung Duyên Hải có thể nhập vào khu Trung Ương, vốn đang độc chiếm hai cảng lớn.

Còn Đại Thảo Nguyên, nằm sâu trong nội địa, vốn do Ernst lập thành khu riêng vì diện tích quá lớn, là thiên đường động vật hoang dã.

Khu Thượng Hồ Malawi — nơi có thành phố Mbeya — giờ nhìn lại thì diện tích quá nhỏ so với tiềm năng của Mbeya.

Ngoài các vấn đề trên, nổi bật nhất là vùng đông bắc và tây nam mới chiếm, hoàn toàn là “đất trắng” chưa quản lý.

Muốn thiết lập quyền kiểm soát thì không thể chỉ dựa vào quân đội trấn áp, nhất thiết phải lập cơ quan hành chính. Trong khi đó, số lượng nhân viên quản lý ở Đông Phi vốn đã ít, nên cách đơn giản nhất là sáp nhập bớt các khu ở phía đông, giải phóng nhân sự để đưa đến vùng mới. Việc điều chỉnh nội bộ này có thể giải phóng thêm lực lượng để khai phá đất mới. Cách làm này giống với cải cách hành chính thời Minh Trị ở Nhật Bản.

Tuy nhiên, Nhật Bản khi đó còn cực đoan hơn Đông Phi, vì Đông Phi có nhiều đất mới để bố trí quan lại, còn Nhật thì phải tập trung quyền lực trung ương (loại bỏ các phiên của chư hầu), điều mà Đông Phi không cần.

“Bệ hạ, thần cho rằng nên điều chỉnh lại các khu có vị trí mơ hồ. Ví dụ như khu Omoratet (bao gồm lưu vực sông Omo và đất rộng lớn ở bắc Kenya) vốn là khu cực bắc. Giờ khi sáp nhập Sultan quốc Geledi, biên giới đã tiến đến giữa Somalia, phía bắc sông Shebelle. Nơi đây ngoài các bộ lạc Somalia, còn không xa thuộc địa của Anh và Pháp ở ven Hồng Hải. Dù thay đổi thế nào, khu vực bắc sông Shebelle cũng nên thống nhất quản lý để ứng phó thổ dân và thế lực Anh–Pháp.”

“Ừm, còn Đế quốc Abyssinia nữa, thể tích lớn, dân đông, lịch sử lâu đời — là một mối đe dọa tiềm ẩn.” — Felix nói.

“Quan điểm của tôi thì hoàn toàn ngược lại. Abyssinia gần như không có mối đe dọa nào đối với ta. Dù giả sử họ mạnh ngang Đông Phi, họ cũng không dại gì gây xung đột vì một vùng đất kém giá trị ở nam cao nguyên Ethiopia. Chúng ta đang chiếm đủ thiên thời, địa lợi, lại thêm nhân hòa của dân tộc Đức, nên Abyssinia chẳng dại đối đầu.” — Von der Leyen phản bác.

Khu vực cốt lõi của Abyssinia nằm ở bắc cao nguyên Ethiopia. Còn khu Omoratet của Đông Phi là do nhiều năm xâm nhập, đánh bại các bộ lạc Oromo, Luo và Cushitic ở nam cao nguyên Ethiopia mới có được.

Đây đều là thổ dân, sức chiến đấu không cao. Một số bộ lạc có liên hệ với Abyssinia, giống như chư hầu, nhưng khi thấy sức mạnh Đông Phi, cộng thêm người Anh “khuyên nhủ”, Abyssinia chọn im lặng. Nhờ đó, các thế lực phụ thuộc da đen bị Đông Phi dễ dàng tiêu diệt.

Đông Phi không có nhu cầu tiếp tục bắc tiến. Sắc tộc da đen nguyên thủy ở đây gần như bị quét sạch, “nguy cơ màu da” từ phía bắc giảm 80%.

Hơn nữa, cao nguyên Ethiopia không phải nơi lý tưởng để mở rộng. Cao nguyên này cao hơn cao nguyên Đông Phi 1.000m. Đông Phi cao nguyên đã ở mức lý tưởng cho con người (500–2000m). Với độ cao trung bình hơn 2.500m, cao nguyên Ethiopia thiếu oxy, dễ gây phản ứng độ cao, không phù hợp định cư.

Đó cũng là lý do Đông Phi chọn mở rộng về tây nam, nơi có độ cao tương đương, dân di cư dễ thích nghi, quân đội quen địa hình cũng như trở về nhà.

Đặc biệt, người Đức di cư tới Đông Phi đa phần đến từ Áo hoặc nam nước Đức — vùng có địa hình cao như dãy Alps hay cao nguyên Bavaria, trung bình khoảng 500m.

“Ừm, lợi lộc đã lấy gần đủ, giờ chỉ cần chiếm thêm vài vị trí dễ phòng thủ là có thể dừng ở phía bắc. Abyssinia bị kẹp giữa Anh–Pháp, Ai Cập và ta, rõ ràng Anh–Pháp, thậm chí Ai Cập mới là mối đe dọa lớn hơn. Họ sẽ không dại gì chọc giận ta thêm.” — Sivert tán đồng.

Thực tế, Abyssinia đúng là không thể mạo hiểm như vậy. Khu vực lưu vực sông Omo và nam cao nguyên Ethiopia bị núi non hiểm trở bao quanh, hành quân rất khó. Đông Phi chỉ nhờ ưu thế vũ khí nóng mới chiếm được.

Giờ đây, chỉ cần bố trí vài pháo đài đơn giản ở các tuyến giao thông trọng yếu là đủ vô hiệu hóa mối đe dọa từ Abyssinia.

Abyssinia cũng không có lý do mở rộng xuống nam, vì nam cao nguyên Ethiopia gần như không có giá trị kinh tế. Ngay cả ở thời hiện đại, đây vẫn là nơi dân cư thưa thớt và kinh tế kém phát triển nhất Ethiopia.

“Hãy nhìn lãnh thổ Ai Cập, gần như bao vây một nửa cao nguyên Ethiopia từ phía nam. Trong thời đại hàng hải, Abyssinia không có cửa ra biển, tương lai đã thấy trước.”

Đã lạc hậu, nay lại bịt luôn cửa giao thương, nếu không có thực dân Ý ở thời hiện đại, e rằng Ethiopia còn tụt hậu hơn nữa.

(Hết chương)

[1] Omorate: Khu vực hư cấu trong truyện, tương ứng với vùng lưu vực sông Omo ngày nay.

[2] Địa hình cao nguyên: Ethiopia cao trung bình 2.500m so với Đông Phi ~1.500m, gây khó khăn cho di dân châu Âu.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 231 : Cắt khu lập tỉnh


Chương 231: Cắt khu lập tỉnh

Sau khi bàn bạc, tầng lớp lãnh đạo của Vương quốc Đông Phi quyết định học theo mô hình châu Âu để thiết lập các tỉnh trong lãnh thổ, bỏ hẳn khái niệm “đại khu” trước đây.

Việc phân chia đơn vị hành chính sẽ dựa trên các yếu tố như địa hình, kinh tế, môi trường và nhu cầu quốc phòng, cuối cùng họ phác thảo ra một bản đồ sơ bộ.

“Một số tỉnh phía Bắc của Somalia nên lấy dòng chảy của con sông làm ranh giới.” – một quan chức đề nghị.

“Ừm! Như vậy thì không ổn, tốt nhất tỉnh này nên vượt qua cả hai bờ sông.”

Vừa nói, Felix vừa cầm bút vẽ một đường giữa sông Juba và sông Shebelle.

“Làm vậy thì toàn bộ lưu vực sông Shebelle, tức các ốc đảo ven sông, có thể cung cấp lương thực quân nhu cho miền Bắc mà không cần vận chuyển từ miền Nam. Chứ chỉ dựa vào sức sản xuất của đất đai phía Bắc sông Shebelle thôi thì chắc chắn không đủ.”

“Ừ, có lý. Tiếp theo.” – Quốc vương Konstantin nói.

“Đặt tỉnh lỵ ở Mogadishu được không?”

“Mogadishu nằm sát biển, vị trí địa lý quá nguy hiểm, lại cách xa nội địa. Chọn ở đó làm tỉnh lỵ thì chắc chắn không ổn. Thị trấn Beledweyne ở phía Nam sông Shebelle thì khá hợp lý.”

“Beledweyne làm tỉnh lỵ thì tôi không ý kiến, nhưng ở hướng Tây Bắc nên lập riêng một thị trấn quân sự để đối phó mối đe dọa tiềm tàng ở góc Tây Bắc. Dù là Mogadishu hay Beledweyne đều cách khu vực đó quá xa.”

“Vậy chọn làng Dire Dawa đi! Vị trí này nằm ngay ở chân núi phía Bắc, lại là một vị trí quân sự trọng yếu.”

“Đồng ý.”

“Còn tỉnh lỵ của lưu vực sông Juba thì sao?”

“Giống như tỉnh phía Bắc, nên có một cảng và một thành phố nội địa làm trung tâm. Kismayo tuy phát triển kinh tế hơn, nhưng cũng như Mogadishu, quá lệch về phía Đông, không bao quát được nội địa.”

“Vậy chọn thị trấn Baidoa nhé!”

“Đồng ý.”

“Tôi có một đề nghị về tỉnh Nam Salzburg: nên tập trung lực lượng trên hồ Malawi tại cảng Karonga, thống nhất quản lý toàn bộ khu vực hồ. Như vậy sẽ thuận tiện cho điều động thời chiến, phối hợp tác chiến với lục quân, đồng thời ngăn kẻ địch lợi dụng hồ Malawi để tiến lên phía Bắc.”

“Được, vậy nhập cả lãnh thổ vương quốc Malawi cũ vào tỉnh Nam Salzburg, đồng thời lập một trung tâm phụ trách lực lượng đường thủy – đường hồ tại Karonga.”



Ngày 23 tháng 5 năm 1870.

Sau một loạt thảo luận và phân tích, Chính phủ Đông Phi đưa ra phương án điều chỉnh đơn vị hành chính như sau:

Vùng khí hậu sa mạc nhiệt đới

Tỉnh Turkana (tỉnh lỵ: Omo Ratt) — thành lập với hồ Turkana làm trung tâm địa lý.

Tỉnh Phía Bắc (tỉnh lỵ: Beledweyne; cảng Mogadishu; thị trấn quân sự Dire Dawa — phòng bị Anh thuộc Somaliland, thuộc địa Djibouti của Pháp, và Đế quốc Abyssinia) — tỉnh cực Bắc, Beledweyne là thành phố ven sông Shebelle.

Tỉnh Juba (tỉnh lỵ: Baidoa; cảng Kismayo) — Baidoa là thành phố ven sông Juba, trọng điểm giao thông và quân sự.

Do khí hậu sa mạc nhiệt đới, diện tích ba tỉnh này đều rất lớn, song chỉ tỉnh Turkana có diện tích đất canh tác và nguồn nước đáng kể.

Điều chỉnh từ ba đại khu miền Nam Kenya

Tỉnh Đông (tỉnh lỵ: Mombasa) — nguyên là đại khu Đông Kenya, nay nhập thêm phần đất phía Bắc nên diện tích mở rộng.

Tỉnh Nam Phổ (tỉnh lỵ: Nairobi) — nguyên là đại khu Trung Kenya.

Tỉnh Đông Đại Hồ (tỉnh lỵ: Kisumu) — nguyên là đại khu Tây Kenya.

Điều chỉnh từ đại khu Tanzania

Tỉnh Duyên Hải (tỉnh lỵ: cảng Tanga) — nguyên là khu Thượng Duyên Hải.

Tỉnh Trung Tâm (tỉnh lỵ: Thị trấn Số Một; cảng Bagamoyo và Dar es Salaam) — nhập thêm đất từ khu Trung Duyên Hải.

Tỉnh Hải Hồ (tỉnh lỵ: Tân Nguyên; cảng Mtwara; Ruvumroda; Songea) — hợp nhất từ khu Đông hồ Malawi và khu Hạ Duyên Hải, tỉnh lỵ đặt tại Tân Nguyên giữa Ruvumroda và Songea.

Tỉnh Nam Salzburg (tỉnh lỵ: Mbeya; cảng hồ Karonga; gồm cả cao nguyên Katanga và bờ hồ Malawi) — nguyên là khu Thượng hồ Malawi, nay diện tích mở rộng và đổi tên thành Nam Salzburg do vị trí địa lý quan trọng.

Tỉnh Cao Nguyên (tỉnh lỵ: Dodoma) — nguyên là khu Cao nguyên Trung Bộ.

Tỉnh Kilimanjaro (tỉnh lỵ: Arusha) — nguyên là khu Cao nguyên Bắc, tỉnh lỵ chuyển từ Karatu về Arusha.

Tỉnh Nam Đại Hồ (tỉnh lỵ: Mwanza) — nhập thêm một phần từ khu Đại Thảo Nguyên.

Hành tỉnh Hechingen (tỉnh lỵ: Kigoma) — nguyên là khu hồ Zollern, nhập thêm một phần khu Đại Thảo Nguyên.

Khu vực quanh Đại Hồ (hầu như không thay đổi)

Tỉnh Tây Đại Hồ (tỉnh lỵ: Bujumbura).

Tỉnh Bắc Đại Hồ (tỉnh lỵ: Kampala).

Vùng rừng mưa nhiệt đới phía Tây

Tỉnh Mitumba (tỉnh lỵ: Kindu) — gồm rừng mưa và một phần khí hậu thảo nguyên nhiệt đới.

Tỉnh Hessen (tỉnh lỵ: Kisangani) — khí hậu rừng mưa nhiệt đới.

Khu vực Zambia và cao nguyên Katanga

Tỉnh Tây Katanga (tỉnh lỵ: Lubumbashi).

Tỉnh Đông Katanga (tỉnh lỵ: Kazembe).

Tỉnh Cao Nguyên Tây (tỉnh lỵ: Ndola).

Tỉnh Miền Tây (tỉnh lỵ: Mongu).

Tỉnh Biên Giới Nam (tỉnh lỵ: Lusaka).

Tỉnh Valonga (tỉnh lỵ: Bosse).

Hai hòn đảo

Đảo Pemba (thành phố New Hamburg).

Đảo Mafia (thành phố Mafia).

Quốc gia phụ thuộc

— Sultanate Zanzibar, có quân trú đóng.

Tổng cộng: 24 tỉnh, 26 đơn vị hành chính cấp tỉnh, 1 quốc gia phụ thuộc.

▼ (Bản đồ hành chính Vương quốc Đông Phi)

Lần điều chỉnh này, khu Đại Thảo Nguyên bị phân chia; thủ phủ Tabora được nhập vào tỉnh Nam Đại Hồ, trở thành thành phố lớn thứ hai sau Mwanza.

Hai bờ tây bắc hồ Malawi nhập vào tỉnh Nam Salzburg, tỉnh lỵ vẫn đặt tại Mbeya, Karonga vẫn là cảng hồ và thành phố lớn thứ hai; đồng thời nhập thêm một phần đất cao nguyên Katanga. Nam Salzburg nay trải dài qua cả cao nguyên Đông Phi và Katanga, vị thế trung tâm giao thông càng được củng cố.

Xác định vị thế đặc thù của đảo Pemba và đảo Mafia, đồng thời chính thức hóa địa vị quốc gia phụ thuộc của Sultanate Zanzibar.

Tỉnh Kilimanjaro mới thành lập thay thế khu Cao nguyên Bắc, tỉnh lỵ từ Karatu chuyển về Arusha — vị trí gần cảng Tanga và cảng Mombasa hơn, địa hình lại bằng phẳng và rộng rãi.

Khu Hạ Duyên Hải hợp nhất với khu Đông hồ Malawi thành tỉnh Hải Hồ; tỉnh lỵ đặt ở Tân Nguyên, nguyên là làng Tunduru, nằm giữa Songea và Ruvumroda.

Đồng thời, một số địa phương sử dụng tên mang sắc thái Đức như New Hamburg, Nam Salzburg, tỉnh Nam Phổ, tỉnh Hessen, hành tỉnh Hechingen…

Các tỉnh đặc biệt phục vụ quốc phòng gồm Nam Salzburg, Hải Hồ và Phía Bắc, chủ yếu đối phó các thế lực thực dân phương Tây khác; còn khu vực giáp giới bộ lạc bản địa thì không đặt nặng yêu cầu này.

Theo sự điều chỉnh lần này, Chính phủ Đông Phi sẽ lập cơ quan cai trị tại các vùng mới chiếm, đồng thời tại Zambia và các khu vực khác sẽ bắt đầu phân loại dân bản địa: người già, yếu, bệnh tật sẽ bị trục xuất; lực lượng kháng cự sẽ bị tiêu diệt bằng quân sự; thanh niên khỏe mạnh sẽ bị biến thành nô lệ để bổ sung lực lượng “lao công” cho miền Đông.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 232 : Lại một chương “làm nước” (đừng đặt mua)


Chương 232: Lại một chương “làm nước” (đừng đặt mua)

Quốc gia là công cụ thống trị của giai cấp, bất kỳ quốc gia nào cũng cùng một kiểu thôi. Dù di dân “chạy” đến Đông Phi, nhiều nhất cũng chỉ là đổi chỗ để bị cai trị.

Ở Đức và Viễn Đông, tuyệt đại đa số người dân đều không có đất, đất đai nằm trong tay tầng lớp quý tộc Junker và địa chủ, cũng giống như thời kỳ này, những người di cư đến Mỹ – nếu không phải quý tộc hoặc nhà giàu – thì cũng phải đi làm khổ sai mấy năm trước đã.

Điểm khác biệt của Đông Phi là, dưới tầng lớp dân chúng vẫn còn có nô lệ. Mình có thể sống không tốt lắm, nhưng chỉ cần có người khổ hơn mình, thì mình vẫn thấy mình ổn.

Ban đầu Ernst từng nghĩ đến chuyện chia đất cho dân di cư, nhưng bây giờ thấy hoàn toàn không cần thiết, vì họ không có nhu cầu đó. Đã quen làm tá điền cho quý tộc và địa chủ, giờ gặp Đông Phi – nơi lo cả ăn, mặc, ở, đi lại, thậm chí còn giải quyết cả chuyện hôn nhân – lại thấy thỏa mãn, vì họ vốn chẳng thể tưởng tượng ra một cuộc sống tốt hơn.

Khi trước Ernst còn tính làm “lấy đất thưởng quân công”, nhưng sức chiến đấu của thổ dân hoàn toàn không đáng cái giá ấy, đất đai cứ thế mà để hoang trong tay hoàng thất Hechingen.

Hơn nữa, Đông Phi theo mô hình “gia quốc nhất thể” – hoàng thất Hechingen sở hữu toàn bộ Đông Phi – khiến bộ máy chính trị thành một thứ “vá chắp” kỳ quái.

Tình hình nông nghiệp nhìn đâu cũng giống nông trang tập thể kiểu Liên Xô, khác chăng là nông trang tập thể theo pháp luật là sở hữu tập thể, còn ở Đông Phi là chế độ tư hữu, nhưng gần như toàn bộ ngành sản xuất đều là tài sản riêng của hoàng thất Hechingen.

Khác với các địa chủ lớn ở Mỹ – vốn quan tâm đến hiệu quả và lợi nhuận – Đông Phi hoàn toàn làm theo kế hoạch, hiệu suất chẳng mấy khi được tính tới. Kết quả là năng suất lao động bình quân không phát huy hết, dù điều kiện canh tác “hai năm năm vụ” cùng quy mô đất đai lẽ ra phải vượt qua Ý, nhưng thực tế thì không.

Dân di cư cũng bị Ernst nuôi cho hơi lười, mà hệ thống này chưa sụp đổ là nhờ có kinh tế nô lệ chống đỡ.

Còn chuyện bán lương thực có lỗ hay không thì hoàn toàn không cần lo – trên thế giới này lúc nào cũng có nơi thiếu lương thực. Ví dụ Nhật Bản: mâu thuẫn người-đất cực kỳ căng, số nông dân mất đất rất lớn, đã trở thành khách hàng nhập khẩu gạo Đông Phi chủ yếu. Đông Phi chẳng có bí quyết gì đặc biệt, chỉ là vì Nhật thời này quá nghèo, chỉ mua nổi gạo rẻ của Đông Phi. Còn Đông Phi thì qua buôn gạo lấy về “phụ nữ” và cổ vật, sách cổ từ Nhật – đôi bên cùng lợi.

Trường hợp tương tự là Ý: bột mì Đông Phi sản xuất ở nhà máy Trieste nổi tiếng là kém chất lượng, nhưng Ý vẫn nhập nhiều nhất. Nhân cơ hội đó, Đông Phi đưa dân di cư từ miền Nam nước Ý sang.

Giờ chỉ còn mỗi Ireland – “cường quốc di dân” – là Ernst chưa nhắm tới. Không phải khinh thường gì, mà do người Anh quá “bá đạo”: họ thậm chí không cho người Đức đặt chân đến Ireland, lấy lý do an ninh, sợ “gián điệp của Pháp” lợi dụng.

Thêm nữa, làn sóng di dân lớn của Ireland đã qua từ khoảng 1850, khi đó hơn 1,8 triệu người rời quê, cộng thêm Đại nạn đói trước đó khiến 1/4 dân số chết. Hiện tại, Ireland chỉ nghèo và hơi bất mãn với Anh, chẳng có lý do để đi tha phương.

Không vớt được di dân thì thôi. Giờ Ernst lại yên tâm hơn với quy mô di dân hiện tại – chỉ riêng 5 tháng đầu năm 1870, dân số mới sinh của Đông Phi đã đạt con số khổng lồ 380.000 người. Nếu không có gì bất ngờ, cả năm sẽ tăng hơn 600.000 chỉ từ sinh nở, cộng thêm di dân, dễ dàng vượt mốc 1 triệu.

Mà di dân mới sau một thời gian nữa cũng sẽ nhập vào “đội ngũ sinh sản”. Cứ theo chu kỳ 3 năm/lứa, 10 năm nữa dân số Đông Phi có thể vượt 10 triệu.

Hiện mỗi năm di dân duy trì ở mức 400.000, 10 năm là 4 triệu – và con số này chưa chắc đã ổn định, vì sẽ còn một cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới kéo dài nhiều năm. Khi đó, lượng di dân vào Đông Phi chắc chắn sẽ bùng nổ trong thời gian ngắn.

Vấn đề dân số coi như Ernst đã “ngồi vững câu cá”, nên giờ ông muốn tập trung vào các lĩnh vực khác.

Chế độ sở hữu đất đai là một việc đau đầu – Ernst biết rõ hoàng thất Hechingen không thể mãi hòa hợp với dân. Theo thời gian, đất đai sớm muộn cũng phải bán ra. Vấn đề là bán khi nào, bằng cách nào, để không gây hỗn loạn.

Hiện có thể đem một số mỏ ra cho người Áo đầu tư – đây là kế hoạch từ trước khi Đông Phi thành lập.

Bằng cách dùng tài nguyên khoáng sản hỗ trợ công nghiệp Áo, Đông Phi sẽ ràng buộc kinh tế với Áo. Khi Đông Phi xung đột với Anh – Pháp, Áo chắc chắn sẽ là nước lo sốt vó nhất.

Dù kênh đào Suez do Anh – Pháp nắm, nhưng nước hưởng lợi lớn nhất lại là Áo: một Đông Phi rộng 4 triệu km² vừa giải quyết vấn đề lương thực vừa cung ứng nguyên liệu cho công nghiệp Áo. Nhược điểm duy nhất là thị trường Đông Phi không mở cho Áo, đồng thời chất lượng lương thực nhiệt đới kém, tránh cạnh tranh trực tiếp với Hungary. Ngay cả nguyên liệu cho nhà máy của Ernst ở Vienna cũng lấy từ Hungary, hướng tới phân khúc thực phẩm trung-cao cấp.

Còn thị trường nội địa Đông Phi thì có thể bỏ qua – sức mua của dân gần như bằng không, lương họ nhận cũng là trái phiếu do Ngân hàng Hechingen phát hành, ra khỏi Đông Phi thì chẳng ai chấp nhận.

Cái duy nhất Áo có thể “hốt” từ Đông Phi là hợp đồng mua sắm của chính phủ: pháo bờ biển cỡ lớn, pháo thuyền…

Dựa vào vốn đầu tư của hoàng thất thì phát triển vẫn quá chậm, đồng thời Ernst cũng muốn giải phóng một phần dân di cư để đưa vào công nghiệp.

Quân đội cũng đang thiếu – với 4 triệu km² đất, quân số ít nhất phải vượt 100.000. Việc trấn áp nô lệ cũng đòi hỏi lực lượng lớn.

Kinh tế nô lệ nông nghiệp phát triển khiến nông nghiệp bớt cần nhiều nhân lực. Sau này, khi đủ vốn, máy kéo của Công ty Năng lượng Cơ giới Hechingen chế tạo xong, vẫn có thể dùng nô lệ, vì họ chắc chắn không thể ở lại lâu dài.

Hợp tác với Áo là quốc sách của Đông Phi – từ giáo dục, nghiên cứu khoa học, công nghiệp quốc phòng… đều cần Áo hỗ trợ.

Hiện tại Đông Phi chưa thể tự làm được những thứ đó. Giáo dục chẳng hạn – để ngành giáo dục phát triển, ít nhất cũng phải chờ 2 năm nữa, khi lứa học sinh đầu tiên mới lên lớp 2. Du học sinh thì toàn trẻ con, sang nước ngoài vẫn phải học tiểu học, trung học, rồi mới tới đại học.

Giáo dục đại học chưa có, nghiên cứu khoa học và công nghiệp quốc phòng càng không, thậm chí nhân lực cho ngành công nghiệp có chút kỹ thuật cũng thiếu.

Nhưng Ernst không lo – Đông Phi mới phát triển 3 năm, đừng mơ mộng xa xôi. Ngay từ đầu, Đông Phi đã thiết lập hệ thống giáo dục bắt buộc cơ bản, sớm muộn gì cũng sẽ phát triển theo sự trưởng thành của thế hệ thứ hai. Chỉ là vấn đề thời gian – trên thế giới còn nhiều nước chưa có giáo dục bắt buộc, nên Đông Phi khởi động cũng chẳng muộn.

Gần đây không có cảm hứng, viết không ra nội dung.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 233 : Anh em đấu khẩu


Chương 233: Anh em đấu khẩu

Áo, cung điện Schönbrunn.

“Hừ hừ, sao thế? Làm Tổng tư lệnh Hải quân không vừa ý à, muốn đổi ý sao? Đúng là thằng đệ đệ ngốc của ta.”

Franz mở màn bằng một tràng châm chọc khi Ferdinand – Tổng tư lệnh Hải quân Đông Phi – vừa về đến Vienna.

Ferdinand, vốn đã thành “cáo già”, lập tức phản công:

“Ở Đông Phi, dù dưới tay ta chẳng có mấy con tàu, thì vẫn mạnh hơn cái “hải quân bồn tắm” của Áo. Sau này khi Đông Phi phát triển, ta sẽ ra lệnh phong tỏa vịnh Aden, cấm tàu Áo vào Ấn Độ Dương.”

Câu đùa của Ferdinand khiến Franz trầm ngâm. Phong tỏa vịnh Aden ư? Nghe qua… không phải là không có khả năng. Dù Đông Phi không có cảng ở Djibouti hay bờ bắc Somalia, nhưng từ Mogadishu đến vịnh Aden cũng chẳng xa. Giống như Bắc Đức, dù có cảng hướng ra Đại Tây Dương, nhưng nếu Anh muốn dùng hải quân chặn Phổ trong biển Baltic thì vẫn làm được.

Thực ra, Franz chưa nghĩ đến điểm này: nếu Đông Phi thật sự muốn phong tỏa Hồng Hải, thì chẳng cần trông cậy vào hải quân. So với hạm đội của Anh, hải quân Đông Phi chẳng đáng nhắc. Ngược lại, dựa vào lục quân phong tỏa vịnh Aden còn khả thi hơn.

Với lực lượng hiện tại, Đông Phi có thể đánh thẳng đến Djibouti và Somaliland, “xóa sổ” thuộc địa Anh – Pháp ở đó. Chỉ cần đặt vài khẩu pháo là có thể uy hiếp eo biển Bab el-Mandeb. Thị trấn quân sự Dire Dawa mới quy hoạch ở tỉnh phía Bắc cũng chỉ cách Djibouti hơn 300 km.

Eo biển Bab el-Mandeb chỗ hẹp nhất chỉ 26 km, pháo thời nay bắn chưa tới, trừ vài khẩu pháo phòng thủ cỡ lớn – tiếc là không di chuyển được. Nhưng đó là chuyện hiện tại, còn tương lai thì khó nói.

Đó cũng là lý do Ernst không chiếm đất dọc bờ Hồng Hải hay vịnh Aden: quá lộ liễu, dễ bị Anh, Pháp, Ottoman hay Ai Cập chú ý. Nhưng uy hiếp tuyến đường này thì vẫn làm được.

Hơn nữa, nếu Đông Phi thật sự phong tỏa eo biển, e rằng người Anh lại mừng thầm. Ban đầu, việc đào kênh Suez vốn khiến Anh khó chịu, chủ yếu do Pháp thúc đẩy. Đến khi thấy Pháp sắp thành công, Anh mới nhảy vào hưởng lợi – y như chuyện Brexit thời sau.

Nếu Suez bị chặn, Pháp thiệt hại nặng nhất, còn Cape Town của Anh lại hồi sinh. Thêm vào đó, ở Ấn Độ, Anh hoàn toàn có thể điều quân vượt biển đánh bại đế quốc Abyssinia, chứng tỏ năng lực vượt trội.

Phải biết, Hoàng đế tiền nhiệm của Abyssinia – Tewodros II – tuy ngạo mạn nhưng tầm nhìn hơn hẳn nhiều lãnh chúa phương Đông. Ông mở rộng quyền lực hoàng gia, hạn chế Giáo hội Abyssinia giàu có chiếm thêm đất, trả lương cho binh sĩ, xây đường, mua súng pháo hiện đại, thậm chí định bỏ chế độ nô lệ. Khi thua trận, ông dám tự sát bằng súng, không chịu sống nhục – xứng danh anh hùng thời đó.

Dù hiện tại Đông Phi chưa đủ sức “đánh cược vận mệnh” như Nhật Bản, nhưng tương lai khi mạnh lên, không chỉ Suez, mà cả Ai Cập cũng sẽ phải cúi đầu. Với khí hậu và địa lý như Ai Cập, chẳng thể thành “siêu nhân rừng rậm” kiểu Việt Nam, cũng chẳng biến thành “nghĩa địa đế quốc” như Afghanistan được.



“Thế nào? Lời ta nói làm ngươi sợ chưa?” – Ferdinand hả hê.

“Hừ, với tình hình Đông Phi, năm mươi năm nữa cũng chưa làm nổi. Mỹ lập quốc bao nhiêu năm, mồm to dọa thay thế Anh, mà vẫn chỉ dám đứng bên kia Đại Tây Dương mà quát.” – Franz đáp.

“Ta chỉ đùa thôi! Ngươi lại tưởng thật à? Đúng là vẫn cứng đầu như xưa.” – Ferdinand cười.

“Thôi được, sao lần này rảnh rỗi về đây?” – Franz hỏi.

“Còn gì nữa! Về thăm mẫu thân với Karina thôi.”

“Tiện đường chứ gì? Nghe nói mấy hôm trước ngươi ở xưởng tàu Trieste để kiểm tra mấy chiếc pháo hạm mới hả?”

“Đúng là tiện đường thì sao nào? Ngươi biết đi lại đường biển vất vả lắm, mà ta thì bận trăm công nghìn việc.”

Quả thật, Ferdinand không nói quá. Hải quân Đông Phi còn non trẻ, muốn đám thủy thủ xuất thân từ các đội tàu sông hồ nhanh chóng có sức chiến đấu, nhiều việc phải do ông và các sĩ quan hải quân Áo bị “đày” sang tận tay lo liệu.

“Thế đã về thăm mẹ và Karina, sao còn tìm ta sanh sự?” – Franz cắt ngang.

“Ta muốn chắc à? Ernst bảo ta tới bàn chuyện hợp tác với ngươi đấy.”

“Chuyện đó hắn ta đã nói qua với ta rồi.”

“Ta biết. Nhưng hắn ta chỉ nói ý định, chưa nói nội dung. Đây! Danh sách hợp tác của vương quốc Đông Phi, ngươi xem đi.”

Ferdinand lôi từ đâu ra một xấp giấy dày cộp, Franz nhận lấy và xem kỹ.

… Hai giờ sau.

“Ernst đúng là có khiếu làm thương nhân khôn ngoan, giấu kỹ bao lâu mới đưa ra đống này.” – Franz cười.

“Địa bàn rộng là kiểu gì cũng tìm ra tài nguyên, chỉ có điều Đông Phi thua xa Đế quốc Áo–Hung.” – Ferdinand nói.

“Vậy là tốt rồi. Đế quốc Áo là vùng đất trời ban cho nhà Habsburg, sao đem so với vùng biên như Đông Phi được.” – Franz tự hào.

Ferdinand khinh bỉ nhìn anh trai. Quả thật Đông Phi cũng chẳng khá hơn, đất rộng trăm vạn km² mà tài nguyên chỉ có vậy, nên mãi chẳng ai để ý.

Là Tổng tư lệnh Hải quân Đông Phi, Ferdinand nắm rõ tình hình, đã xem trước danh sách này do bộ phận kinh tế của Tập đoàn Hechingen lập.

Đông Phi phía đông rộng hơn 2 triệu km², tưởng lớn hơn Áo–Hung nhiều, nhưng tài nguyên ngang ngửa, lại có cả một dải sa mạc phía bắc vô dụng. May mà Somalia dù khô nóng vẫn có sông Shabelle và Jubba chảy qua.

Danh sách Ernst đưa ra đã “qua chỉnh sửa”: chỉ công khai báo cáo mỏ than – sắt ở nam Tanzania (bờ đông hồ Malawi) và tài nguyên Kenya.

Những mỏ vàng vùng Hồ Lớn thì giấu kín, mỏ đồng ở cao nguyên Katanga cũng “cất két” – trữ lượng khổng lồ, đủ thay đổi cục diện ngành đồng thế giới, chẳng khác gì dầu mỏ ở Trung Đông thời sau.

Đồng là kim loại khan hiếm toàn cầu, quan trọng và phổ biến hàng đầu từ thời cổ, đặc biệt trước thời đồ sắt. Nó từng là nguyên nhân gây ra nhiều cuộc chiến, giống như dầu mỏ thời hiện đại.

Hợp tác thì phải giữ đường lui. Chỉ riêng tài nguyên Kenya cũng đủ để Áo “ăn no mỡ”. Than và sắt thì Áo–Hung vốn có nhiều, không quá hấp dẫn, khai thác ở Balkan còn tiện hơn vận chuyển từ Đông Phi.

Chính quyền Đông Phi muốn phát triển ba tỉnh nam Kenya: Tỉnh Đông, Nam Phổ và Hồ Lớn Tây. Muốn xuất khẩu khoáng sản qua cảng Mombasa về Áo thì ít nhất phải xây đường sắt – việc này cần Áo giúp.

Đổi lại, ngành đường sắt Áo có thêm hợp đồng. Thép của Đông Phi không đủ cho công trình lớn, máy móc cũng phải nhập từ Áo, đầu máy cũng do Áo cung cấp; Đông Phi trả bằng khoáng sản.

Giờ kênh Suez đã mở, chi phí vận tải giảm, từ Trieste đến Mombasa không xa, rất đáng. Ai cũng biết, chẳng ai chê khoáng sản nhiều – Pháp mất mỏ sắt Lorraine là ví dụ điển hình.

Hiện ưu tiên phát triển nam Kenya; còn Tanzania, ngoài nông nghiệp, khó có hướng nhanh. Thành bại của Tanzania sẽ phụ thuộc vào Zambia – nếu Zambia đi lên, Tanzania cũng theo, nhờ vị trí cao nguyên Đông Phi và hệ thống cảng phía đông.

Cơ sở hợp tác là cùng có lãi. Đông Phi cũng là khách hàng, tự tiêu thụ hơn nửa sản lượng khoáng sản, phần còn lại xuất sang Áo.

Hướng hợp tác rõ ràng là với Áo (Austria) chứ không phải cả Áo–Hung. Ernst muốn củng cố thế mạnh người Đức trong lãnh thổ Áo, nhất là quanh biển Adriatic – nơi Trieste có nhiều người Ý.

Trieste là cửa ngõ nối Đức với Đông Phi, tốt nhất phải do “người mình” kiểm soát. Tập đoàn Hechingen đã cố gắng thu hút di dân Đức đến đây, dù kết quả chỉ tạm được, do kinh tế Trieste trong đế quốc Áo–Hung vốn đang rất tốt.

Nếu không giảm được số dân Ý thì sẽ tăng dân Đức. Khu công nghiệp chế biến ngũ cốc ở Trieste đã thu hút nhiều lao động Đức.

Giờ chưa giải quyết được vấn đề dân số Trieste, nhưng Ernst tin rằng tương lai sẽ có cơ hội – nhất là khi kinh tế công nghiệp thành phố này gặp khủng hoảng.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 234 : Ernst muốn gây chuyện nhưng lại ngại ra tay


Chương 234: Ernst muốn gây chuyện nhưng lại ngại ra tay

Khi Franz và người em trai Ferdinand đang “ân cần hỏi han, huynh hữu đệ cung” thì không biết hôm nay Franz gặp vận may gì mà lại có thêm một vị khách không mời mà đến.

“Bệ hạ, Đại công, Điện hạ Ernst lại đến.” – Nữ hầu báo tin.

Thông thường, khi lính gác hoặc người hầu thấy Ernst thì đều trực tiếp cho vào, vì Ernst đến Cung Schönbrunn quá thường xuyên, đến mức Franz đã đặc cách cho hắn. Nhưng hôm nay Ferdinand cũng có mặt, nên người hầu lựa chọn báo trước.

“Ừm.” Franz và Ferdinand liếc nhìn nhau, hôm nay đúng là trùng hợp. Nói ra thì đây là lần đầu tiên Ferdinand – cha vợ tương lai của Ernst – gặp hắn. Mẹ Công chúa Karina (tức Hoàng hậu Charlote) từng gặp Ernst một lần, nhưng khi đó nàng đang nóng lòng đoàn tụ với Ferdinand nên không nói chuyện nhiều với hắn.

“Để hắn ta vào chứ?” Franz hỏi ý em trai.

Franz vốn mang tâm tư trêu ghẹo, rất muốn xem phản ứng của Ernst khi gặp Ferdinand. Khóe miệng hơi nhếch của ông đã để lộ ý đồ này.

“Hừ! Gọi thằng nhóc đó vào, ta muốn xem hắn có xứng với Karina của ta không.” Ferdinand lạnh giọng.

Franz phất tay, người hầu lập tức hiểu ý: “Vâng, bệ hạ!”



Hôm nay sao khác mọi khi thế nhỉ? Ernst đứng trước cổng cung điện đợi, mọi khi đều ung dung bước vào, nay lại bị chặn lại. Chẳng lẽ Franz đang bận việc trọng yếu hay tiếp đãi nhân vật lớn? Nhưng cũng chẳng nghe nói có khách quý nào đến Áo cả.

Càng nghĩ Ernst càng cảm thấy bất an, như thể mình biến thành con mồi. Kể từ khi tỉnh lại với ký ức kiếp trước, hắn chưa từng có cảm giác nguy cơ như vậy.

Trực giác mách bảo: hay hôm nay mình về thì hơn, chuyện này không gấp, mai tới cũng được. Đang định rút lui thì người hầu đến.

“Điện hạ Ernst, bệ hạ mời ngài vào.”

“Ồ, được thôi!”

Ernst thuận miệng đáp, rồi hỏi thêm:

“À, hôm nay cung điện có ai đặc biệt đến không?”

“Người đặc biệt? Chắc là không!” – người hầu trả lời. Schönbrunn thì làm gì có ai lạ; còn Ferdinand vốn là Đại công của Áo, thành viên hoàng thất, trước đây từng ở đây, đương nhiên không tính.

“Vậy tốt, ta vào nhé.” Ernst nói rồi tự bước đi.



Vừa đặt chân vào cửa, Ernst lập tức cảm nhận được hai ánh mắt đang dán chặt vào mình. Nhìn kỹ thì thấy bên chiếc ghế sa-lông vốn chỉ có Franz, nay lại có thêm một người.

Ernst quan sát một chút, còn Ferdinand thì chăm chú nhìn kỹ hắn.

Chết tiệt! – Ernst thấy lạnh sống lưng, như thể nhiệt độ trong phòng tụt vài độ. Đây chẳng phải Đại công Ferdinand sao! Sao ông ta lại ở đây?

Hắn nhận ra ngay cha vợ tương lai. Thực ra, kiếp trước Ernst cũng biết Ferdinand, bởi hình ảnh ông nằm trong quan tài quá nổi tiếng.

(Chèn ảnh – độc giả yếu tim đừng mở.)

Ai tìm hiểu lịch sử Mexico đều không thể bỏ qua Maximilian I. Nếu liệt kê các quân chủ nước ngoài bị xử tử thời cận đại, thì sau Charles I của Anh, Louis XVI của Pháp và Nicholas II của Nga, chắc chắn có tên Maximilian I.

Từ khi đính hôn với Công chúa Karina, Ernst càng chú ý tới Ferdinand, đã xem không ít ảnh và tranh vẽ.

Dù giờ Ferdinand cạo râu, Ernst vẫn nhận ra ngay. Không râu, ông trông gọn gàng và tươi tắn hơn – thói quen này hình thành khi ở Đông Phi, nơi phần lớn dân nhập cư đều ít để râu (dân số trẻ), và chính Ernst đã ra lệnh cho họ cắt tỉa. Ở Đông Phi, cứ mỗi tháng lại phải cắt tóc và cạo râu, vì không chú ý vệ sinh có thể mất mạng, mà công ty Hechingen lại sản xuất dao cạo và kéo giá rẻ nên việc này được thực hiện triệt để.

Sống lâu ở Đông Phi, Ferdinand cũng học theo thói quen này. Nhiệt độ ở Mombasa, Dar es Salaam và Bagamoyo – những nơi ông từng ở – thường trên 30°C, nghĩ đến việc vừa nóng vừa rậm râu tóc kèm mồ hôi thì quả thật khó chịu.

“Ngươi là Ernst?” – Ferdinand quan sát kỹ rồi lên tiếng trước.

“Vâng, thưa nhạc phụ.” – Ernst lập tức tỏ ra ngoan ngoãn và cảnh giác.

Franz ở bên cạnh cố nhịn cười, giả vờ vuốt râu, đây là lần đầu ông thấy Ernst trong bộ dạng này.

“Ngươi khéo léo lắm, Karina còn chưa gả cho ngươi đâu!” Ferdinand nói.

“À, thưa nhạc phụ, người một nhà không nên khách sáo. Còn ba năm nữa thôi, đến lúc đó chúng ta sẽ thật sự là người một nhà.” Ernst dù sống hai kiếp cũng là lần đầu gặp cha vợ, nên ứng đối hơi vụng.

Hai người bắt đầu trò chuyện kiểu hỏi – đáp, chỉ có Franz ở bên hơi phá bầu không khí.



“À, mấy chiếc pháo hạm nhỏ mà ngươi đặt mua, ta đã tới xưởng đóng tàu xem rồi, chất lượng không tệ. Nhưng ta nghĩ ngươi nên xây một xưởng đóng tàu ở Đông Phi. Chưa cần nói đến chuyện thiếu vốn, chỉ cần đóng mấy thuyền đánh cá nhỏ cũng được. Ở bên Sultanate Zanzibar có sẵn mẫu, ngươi cứ sao chép về. Có thể kỹ thuật không bằng châu Âu, nhưng đánh cá ven biển thì đủ, lại tiện đào tạo một đội ngư dân giỏi bơi lội, sau này mở rộng hải quân cũng dễ.” – Ferdinand gợi ý.

Dưới đây là bản dịch phần bạn gửi, mình đã giữ nguyên cách dịch tên riêng theo các quy ước trước:

Việc bày kế như vậy, ngoài cân nhắc về nhân lực hải quân, còn có một điểm nữa là tính khả thi rất cao — thậm chí gần như không tốn tiền. Chỉ cần điều một số dân di cư sang Sultanate Zanzibar để học hỏi kỹ thuật rồi mang về là được, dù sao người Zanzibar cũng chẳng dám có ý kiến gì.

“Ta sẽ sắp xếp. Nhưng sao khi ở Đông Phi ngươi không đề nghị với phụ vương ta?”

“Ta cũng mới nghĩ ra gần đây thôi. Nói xem, ngươi đến Schönbrunn làm gì?” Ferdinand hỏi.

“Tất nhiên là có chuyện quan trọng rồi!”

Franz cuối cùng cũng lên tiếng:

“Chẳng lẽ lại tới xin giúp đỡ nữa à?”

“Không đến mức đó, lần này ta đến đưa tin tình báo.”

“Tin tình báo gì?” Franz tò mò hỏi.

“Chắc không算 là tin quan trọng, hoặc có thể coi như kết quả dự đoán của ta.” Ernst nói:

“Chiến tranh Pháp–Phổ chắc sắp nổ ra rồi.”

“Chuyện này không thể nói bừa được!” Franz và Ferdinand đều sững lại, nhất là Franz hỏi ngay:

“Là Wilhelm I nói cho ngươi biết?”

Ernst lắc đầu:

“Ta đoán thôi!”

“Đoán?” Hai người không tin nổi — bây giờ là lúc đùa sao?

“Nhưng ta không nói bừa. Đây là kết quả phản hồi từ các doanh nghiệp Đức của ta. Phổ đang chuẩn bị cho một cuộc chiến. Mà hiện tại, nước mà Phổ căng thẳng nhất thì ai cũng biết — nó đâu thể lại đánh Áo một lần nữa, đúng không?”

Thực tế, Ernst hoàn toàn bịa đặt. Đến giờ quân đội Phổ chưa hề tiến hành động viên, cũng không đặt mua quy mô lớn vật tư từ các công ty của Ernst. Cái gọi là “phản hồi doanh nghiệp” hoàn toàn là không có thật.

“Nếu đúng thế thì cũng có khả năng. Nếu động thái quân sự lần này của Phổ nhằm chuẩn bị thống nhất Nam Đức, thì rất có thể sẽ va chạm với Pháp.” Ferdinand nhận xét.

“Đúng vậy! Người Pháp sẽ không bao giờ để Phổ dễ dàng đạt thành tựu như thế.” — Trong lòng Ernst còn thầm bổ sung: Chẳng ai lại tự bọc quà dâng Phổ lên vị thế cường quốc cả.

“Ngươi đến đây là để nhắc chúng ta đề phòng tham vọng của Phổ muốn thống trị Nam Đức? Thực tế thì bây giờ Áo–Hung chẳng làm được gì cả.” Franz nói.

Câu này vừa dứt, giọng Franz bỗng chùng xuống. Quả thật, Áo–Hung hiện giờ không thể hành động. Nếu họ có động thái, Phổ sẽ nắm ngay lợi thế dư luận — tội danh “cấu kết với Pháp” sẽ không thoát được. Khi đó lòng người ở khu vực Đức sẽ dồn hết về phía Phổ. Chưa kể trong đế quốc, chính phủ Hungary chắc chắn sẽ ra sức cản trở, vì việc Nam Đức rơi vào tay Phổ lại có lợi cho họ. Họ không hề muốn thấy Áo hoặc người Đức mạnh lên.

Thật sự không làm được gì sao? Sai rồi — lúc này Ernst lại có chuyện cần Áo–Hung ra tay.

“Thực ra, thưa bệ hạ, thắng hay bại ở khu vực Đức giờ đây với Áo–Hung không còn quá quan trọng nữa. Kẻ thù thật sự của đế quốc đã không còn là Phổ! Kẻ thù thật sự của các ngài là…” Ernst cố ý ngừng lại.

“Pháp? Nga? Ngươi đến đây làm thuyết khách cho Wilhelm I sao?” Franz nghi ngờ, bởi họ Hohenzollern đủ để ông tin rằng Wilhelm I xúi giục Ernst tới để khuyên mình đừng hành động liều lĩnh.

“Ngài đánh giá ta cao quá. Wilhelm I không đời nào để ta làm thuyết khách, hơn nữa tính ta thế nào ngài chẳng lạ gì. Với lại, thưa bệ hạ, ngài cũng quá cực đoan!” Ernst che giấu bấy lâu, giờ không giấu nữa, dáng vẻ quen thuộc ở Schönbrunn lại hiện ra.

“Phổ thế nào đi nữa, như ngài đã nói, Áo–Hung chẳng làm được gì, thì ta còn làm thuyết khách làm gì. Kẻ thù thực sự của Áo–Hung chính là đồng minh của Phổ — Vương quốc Ý đang trên đà thống nhất.”

“Ý?” Franz và Ferdinand đều sững sờ trước cú bẻ lái của Ernst.

“Lẽ nào không đúng? Hiện nay Ý đã hoàn toàn thoát khỏi cảnh bị Áo và Pháp chi phối như xưa. Nếu Ý nhân cơ hội chiến tranh Pháp–Phổ mà thống nhất được Lãnh địa Giáo hoàng, thì khi đó Áo–Hung ở Địa Trung Hải sẽ phải nhìn sắc mặt người Ý mà sống!”

“Hơn nữa, sau khi thống nhất Lãnh địa Giáo hoàng, yêu sách lãnh thổ tiếp theo của Ý ta đều thấy rõ — phía nam Áo không tồi chút nào, ở đó có rất nhiều người Ý.”

Cuối cùng Ernst cũng để lộ mục đích: hắn muốn chọc tức cái “kẻ hai mang” Ý. Còn việc có ngăn được tương lai Ý thôn tính Lãnh địa Giáo hoàng hay không thì phải xem Áo–Hung hành động thế nào. Dù sao bản thân hắn không cần ra tay — có trái hay không cũng cứ giương gậy quất ba lần đã.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 235 : Mưu lược “La Mã”


Chương 235: Mưu lược “La Mã”

Nhắc đến vấn đề Ý, sắc mặt Franz cũng trầm xuống. Sau chiến tranh Phổ – Áo, Ý đã lấy đi Venice; trước đó nữa, Ý cũng dùng thủ đoạn tương tự, dưới sự hậu thuẫn của người Pháp, đoạt lấy Lombardy và một loạt thế lực phụ thuộc của Đế quốc Áo – Hung tại Ý. Quả thực, Ý hiện nay là kẻ địch lớn nhất bên ngoài biên giới của Đế quốc Áo – Hung.

Việc Phổ giành quyền lãnh đạo khu vực Đức thì đúng là Áo chưa từng thắng nổi, nhưng Ý – kẻ yếu kém này – lại rất biết chọn phe đứng, hơn nữa những gì chúng lấy đi đều là lãnh thổ của Đế quốc Áo, khiến cho hiện tại Áo chỉ còn lại cảng Trieste để duy trì một lực lượng hải quân mong manh. Đây quả thực là nỗi nhục lớn nhất mà Áo phải chịu trong nhiều năm qua.

Franz thầm rủa Ý, Phổ và bọn phản loạn Hungary; nội loạn, ngoại xâm nối tiếp nhau kéo đến.

“Ngươi có cách gì không?” Franz hỏi.

Hiện nay, quốc gia bảo hộ Tòa Thánh là Pháp. Napoleon III có thể nói là người thúc đẩy lớn nhất cho sự thống nhất của Ý; thuở thiếu thời lưu vong tại Ý, ông ta còn từng gia nhập tổ chức “Đảng Than” của Ý. Năm 1851, sau khi xưng đế, Napoleon III công khai đề xuất “nguyên tắc dân tộc chủ nghĩa”, ủng hộ thống nhất Ý. Năm 1856, chiến tranh Krym bùng nổ; cuối cuộc chiến, Vương quốc Sardinia lợi dụng mâu thuẫn giữa Anh và Pháp để đứng về phía Pháp, giành được sự tín nhiệm của Napoleon III. Nhằm lôi kéo Pháp, Vương quốc Sardinia đã lấy Savoie và Nice làm vật đáp lễ, dưới sự giúp đỡ của Pháp đánh bại kẻ địch mạnh Áo, đoạt Lombardy do Áo kiểm soát, đồng thời thôn tính các tiểu quốc Tuscany, Parma, Modena nằm trong phạm vi thế lực của Áo, bước đầu thống nhất nước Ý.

Nhìn tổng thể, Phổ, Pháp, Ý, Hungary, Áo (và Ottoman), cộng thêm Nga hoàng vốn đã làm hỏng quan hệ, quả thật môi trường địa – chính trị này ác liệt đến cực điểm.

Ernst nói: “Vấn đề hiện tại là, liệu Pháp có thất thế trên chiến trường châu Âu, buộc phải rút quân từ Rome về để cứu viện chính quốc hay không.”

Franz và Ferdinand đưa mắt nhìn nhau, không tin nổi: “Ý ngươi là Phổ có thể gây ra uy hiếp lớn đối với Pháp?”

Không phải họ coi thường Phổ, nhưng Pháp vốn được công nhận là cường quốc số một lục địa châu Âu, ngay cả một cường quốc như Đế quốc Áo – Hung cũng phải thừa nhận điều này.

Ấn tượng về Pháp luôn là rất hùng mạnh, đặc biệt thời kỳ Napoleon, một mình chống lại quần hùng; đến khi Napoleon III phục vị, binh thế của Pháp vẫn mạnh mẽ, trong chiến tranh Krym đã lấy lại thể diện trước Nga hoàng, những năm qua lại khiến Áo phải chịu không ít thất bại ở Ý.

“Nói thẳng ra, các ngươi cũng từng giao chiến với Phổ, khi đó Phổ đã dựa vào sức mình đánh bại Đế quốc Áo.”

“Không giống vậy, khi đó Phổ có Ý làm đồng minh, hơn nữa tình hình trong đế quốc cũng không được tốt…” Franz phản bác.

“Không thắng là không thắng, huống hồ trình độ của Ý thế nào, các ngươi đều rõ; trình độ quân đội Ý, nói thật, đưa sang châu Phi còn chưa chắc đã đánh thắng được Đế quốc Abyssinia ở phía bắc Đông Phi.”

“Hừ hừ…”

Franz và Ferdinand rõ ràng không tin; trình độ thổ dân sao có thể so với châu Âu – nếu đổi lại là Đông Phi thì còn tạm.

“Các ngươi không tin thì thôi, khỏi châm chọc. Nhưng Ý so với quân đội của các ngươi kém bao nhiêu, chắc các ngươi cũng phải thừa nhận!”

Với tiền lệ của cuộc chiến trước, quả thật không thể cãi.

“Hơn nữa, trước kia Phổ chỉ là Phổ; nay đã là toàn bộ Liên bang Bắc Đức. Tốc độ trưởng thành của quân đội Phổ những năm qua các ngươi đều thấy rõ: từ ‘gà mờ’ thời chiến tranh chống Pháp, đến hòa với Đan Mạch, sau đó báo thù thành công, mấy năm trước lại biến Đế quốc Áo thành Đế quốc Áo – Hung, đồng thời giành quyền lãnh đạo ở Đức. Nay bốn năm đã trôi qua, quân đội Phổ hẳn đã đạt tới một tầm cao mới.”

“Ngươi nói thế là hơi tâng bốc quá rồi…”

“Ta có tâng bốc hay không, bản thân ta vẫn có quyền phát biểu. Không nói đâu xa, mấy năm qua chất lượng trang bị của quân đội Phổ đã tiến bộ không ít. Dù sao ta cũng nhờ hưởng lợi từ Chiến tranh Schleswig lần thứ hai mà phát tài; ngay cả Chiến tranh Phổ – Áo cũng khiến xí nghiệp của ta tiến thêm một bước. Sắp tới Chiến tranh Pháp – Phổ lại sắp giúp ta kiếm một khoản lớn.” Ernst đắc ý nói.

Phổ tuyên chiến với Pháp – chưa nói gì khác – bao nhiêu quân đội như vậy, chi phí chiến tranh tất phải huy động; trái phiếu chiến tranh chắc chắn phát hành không ít, mà với quy mô hiện tại của Ngân hàng Hechingen, đúng lúc có thể tham gia một số nghiệp vụ, năm tỷ mark tiền bồi thường chiến tranh cũng khó thiếu phần của mình.

“Lần trước khi giao chiến với các ngươi, Phổ đã huy động hơn 50 vạn quân trong thời gian ngắn; nếu Phổ đánh Pháp, lần này e là ‘triệu hùng sư’ cũng không ngoa!”

Franz và Ferdinand lần này không phản bác. Sau khi hợp nhất khu vực Bắc Đức, Phổ quả thật có năng lực đó. Trong Chiến tranh Phổ – Áo, khả năng động viên của Phổ vốn đã đáng sợ, nhưng vẫn chưa phải cực hạn, vì khi đó lãnh thổ Phổ vẫn xen kẽ nhiều đồng minh của Áo, hệ thống đường sắt Phổ chưa thể phát huy toàn lực.

Hơn nữa, sau cuộc chiến trước, các bang gia nhập Liên bang Bắc Đức đều là khu vực dân cư đông đúc, kinh tế phát triển; dân số những năm gần đây ắt đã gần 30 triệu. Dân số Pháp khoảng 38 triệu, chênh lệch không lớn, chưa kể Nam Đức; các bang Nam Đức cũng không yếu, và sau chiến tranh Phổ – Áo, vị trí lãnh đạo của Phổ ở Đức đã được củng cố, nên các bang Nam Đức sẽ ủng hộ Phổ. Chỉ riêng Bayern cũng có thể bù đắp phần chênh lệch dân số giữa hai khối.

Toàn tiểu Đức (không gồm Áo) có dân số hơn 40 triệu, Nam Đức dù không dốc toàn lực cũng có thể kiềm chế một phần binh lực Pháp.

“Phổ chắc chắn cũng có kế hoạch tác chiến nhằm vào các ngươi. Dù trận này chắc không đánh, nhưng đề phòng các ngươi đứng về phía Pháp là điều chắc chắn.” Ernst cười chế nhạo.

Ta cũng muốn lắm chứ! – Franz thầm nói. Thực tế, Đế quốc Áo – Hung không thể tham chiến. Như lời Ngoại trưởng của ông: “Đế quốc Áo – Hung đã là một ‘quốc gia phòng ngự’ không còn khả năng mở rộng lãnh thổ; quốc gia này đã ‘quá tải’, không thể gánh thêm bất cứ thứ gì – dù là đất đai hay vàng bạc – nếu không sẽ sụp đổ.”

“Nếu Pháp và Phổ thực sự đánh nhau, e sẽ là một cuộc chiến vô cùng ác liệt. Pháp không đáng sợ, vì Napoleon III không phải Napoleon Đại đế. Dù thắng hay bại, cả Pháp lẫn Phổ đều sẽ dốc toàn lực ngay từ đầu. Khi đó, lực lượng đồn trú gần Pháp nhất – ở Rome – e rằng cũng sẽ phải hồi hương tiếp viện!” Ernst cảm khái: “Ngươi nói xem, Ý sẽ làm gì lúc đó?”

“Nhân cơ hội thôn tính Tòa Thánh!”

“Đúng vậy. Cho nên đây là cơ hội cuối cùng của Đế quốc Áo – Hung. Mở rộng thì khó, nhưng gây chút phiền hà cho kẻ địch thì vẫn làm được.”

“Nhưng chúng ta can thiệp vào Ý, nhất là Tòa Thánh – nằm ở bờ tây Ý – thì điều quân can dự cũng rất khó khăn! Hơn nữa, người Pháp vẫn chưa rút, chúng ta cũng chẳng có lý do can thiệp vào công việc của Tòa Thánh.” Franz hỏi.

“Cho nên, trước tiên hãy bố trí quân tới đó!”

“Bố trí thế nào? Việc này là không thể chứ!”

“Quân đội không nhất thiết phải mặc quân phục, cũng không nhất thiết phải mang vũ khí. Ngươi nói đây là quân, nhưng ta thấy chẳng khác nào những tín đồ thành kính đi hành hương Thánh địa.”

“Ý ngươi là ngụy trang thành giáo đồ vào Tòa Thánh! Nhưng nếu muốn can thiệp vào công việc Tòa Thánh, thì nhân số chắc chắn phải đông?”

“Cho nên, hai tháng tới có thể dần dần bố trí; ít nhất phải năm nghìn người mới chắc ăn, chia thành từng nhóm tiến vào Tòa Thánh. Chỉ cần họ cầm chân được Ý, từ hướng Venice uy hiếp Ý là đủ để thành công.”

“Vũ khí giải quyết thế nào?”

“Đương nhiên là dùng thương thuyền vận chuyển tới. Đồng thời, cần bố trí một vị đặc sứ đặc biệt; khi quân Pháp chuẩn bị rút, lập tức liên hệ với Giáo hoàng, mời Áo xuất binh, như vậy sẽ nắm được chính nghĩa.”

Franz trầm ngâm. Kế hoạch này vẫn có tính khả thi, nhưng độ khó thực hiện lại khá cao; chỉ cần một mắt xích trục trặc là toàn bộ công sức đổ sông. Giống như đánh bạc, khiến vị Hoàng đế chủ trương ổn định này khó mà quyết đoán.

Ernst tiếp tục xúi giục: “Bỏ lỡ cơ hội này thì chẳng còn chỗ mà hối hận. Quốc gia Ý căm ghét nhất, không cần ta nói ngươi cũng biết – chẳng ngoài Pháp và Đế quốc Áo – Hung. Theo nguyên tắc ‘bóp quả mềm trước’, sau này Ý chỉ càng đối đầu gay gắt hơn với Áo – Hung. Mối thù đã sớm kết, mà miền nam Áo, thậm chí đông bán đảo Balkan, đều là ‘cố thổ’ mà Ý hằng ghi nhớ.”

“Được rồi, chuyện này ta sẽ cân nhắc. Nhưng kế hoạch này quá mạo hiểm, ta vẫn phải thận trọng. Quốc gia đại sự, không thể đùa; ta sẽ bàn với phía lục quân về tính khả thi của kế hoạch, rồi mới quyết định.”

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 236 : Nhỏ rồi, tầm nhìn nhỏ rồi.


Chương 237: Nhỏ rồi, tầm nhìn nhỏ rồi.

Việc thay thế Pháp trở thành quốc gia bảo hộ của Giáo hoàng quốc, lại có thể nhân danh tôn giáo để công kích Ý trên mặt trận dư luận, quan trọng nhất là trì hoãn tiến trình thống nhất của Ý — đối với Đế quốc Áo–Hung mà nói, đây là một sức hấp dẫn khổng lồ.

Hiện nay, tuy lãnh thổ của Giáo hoàng quốc đã rất nhỏ, nhưng đó không phải là một nơi tầm thường — đó là Roma, một trong những khu vực kinh tế phát triển nhất nước Ý, đồng thời có địa vị văn hóa, lịch sử và chính trị vô song tại Ý.

Còn về kinh tế, khu vực giàu có nhất chính là Venice và Lombardy — vốn là lãnh thổ cũ của Đế quốc Áo.

Ernst chỉ mới đưa ra một kế hoạch sơ lược. Để biến điều đó thành hiện thực, vẫn cần những người chuyên môn hoàn thiện chi tiết. Việc có thể khiến Franz chú ý đã chứng tỏ chuyện này thành công được một nửa.

“Ernst!”

Vừa bước ra khỏi cung Schönbrunn, Ferdinand liền gọi chàng rể tương lai.

“Nhạc phụ, có chuyện gì vậy ạ?”

“Ngươi có phải có thù oán gì với người Ý không? Sao lại nghĩ ra cái cách hại họ thế này?”

“Hahaha, sao có thể chứ! Ý chưa từng đắc tội gì với ta, hơn nữa ta còn có không ít làm ăn qua lại với họ, sao ta lại ghét họ được.”

“Ngươi là thương nhân, theo phong cách trước nay của ngươi thì chắc chắn không bao giờ làm không công. Nhất định phải có lý do nào đó khiến ngươi muốn chơi khăm Vương quốc Ý.”

“Nhảm nhí! Ai tung tin đồn vậy? Ta trước nay làm ăn uy tín, các đối tác đều sẵn sàng hợp tác với công ty của ta. Việc kinh doanh luôn hợp pháp, minh bạch, chứ không giống mấy tay tư bản vô lương tâm kia. Ngài nói cho ta biết ai tung tin đi, ta nhất định sẽ cho hắn biết tay!”

“Là Franz nói đó.”

“Thế thì thôi… nhưng dù là hoàng đế cũng không nên trắng đen lẫn lộn như vậy.”

“Vậy rốt cuộc là lý do gì khiến ngươi chủ động đào hố người Ý?”

“Đừng nghĩ nhiều. Lý do rất đơn giản: Đông Phi cần một Áo–Hung hùng mạnh, chứ không phải một nước Ý hùng mạnh. Chỉ vậy thôi.” Ernst cắt lời Ferdinand.

“À, ra vậy… Xem ra ta nghĩ nhiều thật. Mà đúng rồi, khi ở Schönbrunn ngươi nói nếu Pháp và Phổ đánh nhau thì ngươi có thể kiếm được một khoản lớn, ý ngươi là sao?”

So với chính trị, tiền bạc cũng rất hấp dẫn Ferdinand. Nếu người khác nói câu này, ông sẽ không tin. Nhưng Ernst thì khác — tài năng kiếm tiền của hắn vượt xa người thường.

“Muốn chắc thắng, thì cứ mua trái phiếu chính phủ Phổ.”

“Cậu bi quan về Pháp đến vậy sao?”

Câu này của Ernst chẳng khác gì khẳng định Pháp chắc chắn thua. Nếu không, Phổ lấy đâu ra tiền trả nợ? Các khoản vay cho chiến tranh trước đó còn chưa thanh toán xong.

“Quân đội Pháp chỉ mạnh hơn Áo–Hung một chút, còn lại thì chẳng hơn gì chúng ta. Họ lấy gì để đánh bại Phổ?”

“Dù tôi là người Áo và thuộc gia tộc Habsburg, nhưng phải nói thật: Áo–Hung kém xa Pháp, chỉ riêng vấn đề Hungary đã rất nan giải rồi.”

“Nhạc phụ nghĩ Pháp là một khối thống nhất sao? Giờ ở Pháp có tới ba hoàng tộc — nhà Orléans và Bourbon đều là kẻ đối lập của Napoléon III. Hơn nữa, còn có một thế lực phản động lớn nhất: phe Cộng hòa.”

Thực ra gọi phe Cộng hòa là phản động vẫn còn nhẹ. Một chính quyền đại diện cho bọn đại tư bản, vừa câu kết với kẻ thù trong chiến tranh, vừa đàn áp tàn bạo dân chúng, đủ để lọt vào top hai chính quyền đáng ghê tởm nhất lịch sử Pháp (cái còn lại là chính phủ thời Thế chiến II).

“Ý cậu là người Pháp sẽ phản bội Napoléon III?”

“Bọn đó chỉ giỏi đánh khi thuận lợi. Chỉ cần Napoléon III mắc một sai lầm ở tiền tuyến, lũ ngốc ấy chắc chắn sẽ phá hỏng mọi việc.” Ernst nói.

Thực ra, Napoléon III cũng là một vị hoàng đế có năng lực, nước Pháp dưới thời ông phát triển rực rỡ. Về quốc lực, Pháp thực sự mạnh hơn Phổ. Nhưng trong chiến tranh Pháp–Phổ, những gì chính phủ hậu phương làm… gọi họ là sâu bọ còn là khen.

Napoléon III không đủ tàn nhẫn. Nếu ông quyết đoán được một nửa như Napoléon I, chắc đã không bị thuộc hạ phản bội như thế.

Cung Schönbrunn

“Gọi các tướng lĩnh ở Vienna đến đây.”

“Rõ, bệ hạ.”

Trước khi hoàng hôn buông xuống, các tướng lĩnh chủ chốt của đế quốc đã tập trung đông đủ.

“Các khanh nghĩ chiến tranh Pháp–Phổ có nổ ra không?” Franz hỏi, ngồi trên ghế sô-pha.

“Chắc chắn sẽ đánh, chỉ là thời điểm thì khó nói.”

“Nếu trẫm nói hai tháng nữa Pháp–Phổ bùng nổ thì sao?”

“Bệ hạ, chắc là khó xảy ra lắm…”

“Cứ cho là có khả năng đi.”

“Khả năng thì vẫn có. Pháp xưa nay vẫn nhòm ngó lãnh thổ Đức, còn Phổ cũng đâu phải dạng hiền lành — quân đội họ luôn duy trì ở mức mạnh nhất nhì.”

“Nếu chiến tranh bùng nổ, Áo–Hung ta nên làm gì?”

“Thực lòng mà nói, tốt nhất là đừng tham chiến quá sớm.”

“Nhưng nếu không ra tay trước, chúng ta sẽ chẳng được gì, chỉ đứng nhìn Pháp hoặc Phổ hưởng hết chiến lợi phẩm.”

“Nhưng nếu tham chiến, khả năng thắng của ta không cao, rủi ro lớn hơn nhiều so với lợi ích.”

Nhìn thuộc hạ tranh cãi dữ dội, Franz chỉ im lặng. Quả thật, Áo đã suy yếu, đến mức giới tướng lĩnh cũng mơ hồ, thiếu tự tin trước cả Pháp và Phổ.

“Được rồi, ngừng bàn về chuyện đó. Nếu ta không đứng về bên nào trong chiến tranh Pháp–Phổ, mà mở ra một chiến trường mới thì sao?” Franz nói.

“Hử?” Các tướng lĩnh ngơ ngác.

“Hãy nghĩ xem, khi Pháp–Phổ đánh nhau, quốc gia nào sẽ ngứa ngáy muốn ra tay?”

“Bệ hạ nói là Anh?”

Franz lắc đầu: “Ta đã nói rồi, không bàn đến Anh. Nhưng Ý thì sẽ không ngồi yên.”

“Ý? Chẳng lẽ bệ hạ muốn nói đến Giáo hoàng quốc?” Một tướng lĩnh tinh ý lập tức nhận ra.

“Đúng. Nếu chiến tranh bùng nổ…” Franz liền kể lại toàn bộ phân tích và kế hoạch của Ernst.

“Các khanh thấy kế hoạch này khả thi không?”

“Can thiệp vào Giáo hoàng quốc để ngăn Ý thống nhất bán đảo Apennine? Nếu chỉ là mục tiêu này thì không khó lắm.”

“Lợi ích với ta là gì?”

“Ý không thống nhất chính là lợi ích lớn nhất. Ta thấy Ý còn nguy hiểm với đế quốc hơn cả Nga và Phổ. Nếu thống nhất, họ sẽ gây bất lợi cho ta, không chỉ trên biển mà còn ở Balkan.” Đô đốc hải quân Wilhelm von Tegetthoff nói.

“Ừm… Nếu đã nhắm vào Ý, kế hoạch này vẫn còn hơi nhỏ. Tại sao không nhân cơ hội này chiếm lại Venice?” Một tướng lục quân đề xuất.

Câu nói này lập tức mở toang tư duy của cả hội nghị.

“Đúng, đây là cơ hội! Nếu Pháp–Phổ đánh nhau, Ý sẽ mất chỗ dựa. Cả hai bên chắc chắn sẽ muốn lôi kéo ta…”

“Tuyệt! Chúng ta đều biết sức chiến đấu của Ý. Nếu không trước đây có Pháp và Phổ chống lưng, họ chẳng thể nào uy hiếp được ta.”

“Bệ hạ, nếu đã đánh thì phải chuẩn bị ngay. Đây là cơ hội ngàn năm có một.”

Những tướng lĩnh vừa nãy còn dè dặt nay bỗng hừng hực khí thế, như thể Ý đã là con mồi trên thớt.

Franz hài lòng — Áo–Hung dù xếp cuối trong bốn cường quốc, nhưng đánh Ý thì vẫn thừa sức. Giờ chỉ cần nhanh chóng đưa quân và vũ khí đến Giáo hoàng quốc.

Chỉ cần quân Pháp rút đi và Giáo hoàng đồng ý, cớ để khai chiến đã có. Như các tướng nói, lấy lại Venice cũng không phải bất khả thi.

Về rủi ro, dù chiến sự không thuận lợi thì Ý cũng khó có thể phản công vào lãnh thổ Áo. Nhưng nếu thắng… Venice sẽ là phần thưởng vô giá.

Còn vấn đề dân số, đã nhiều rắc rối thì thêm chút nữa cũng chẳng sao. Ernst muốn di dân sang Đông Phi? Tốt, cứ gom hết đám chống đối mà gửi đi, coi như góp phần phát triển châu Phi.

“Giờ, hãy đưa ra kế hoạch chi tiết. Hành động này tuyệt đối không được để lộ. Khi thời cơ đến, chúng ta sẽ đánh Ý một trận bất ngờ.”

“Rõ, bệ hạ!” — lần này, ai nấy đều là phe chủ chiến.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 237 : Ba "Lưỡi Kiếm"


Chương 237: Ba "Lưỡi Kiếm"

*Tháng 6/1870 - Bờ bắc sông Zambezi*

"Phải tranh thủ mùa khô hoàn thành những cây cầu dây văng này! Ít nhất cần năm cây bắc qua khúc sông này để đảm bảo giao thông thông suốt."

“Một cây cầu sắt thông cả hai bờ nam – bắc, quân đội sẽ có thể liên tục tiến vào phương Nam qua đó. May mà Đông Phi chủ yếu là bộ binh nhẹ, nên yêu cầu về cầu cũng không quá cao.”

“Giao thông, suy cho cùng, chỉ là kết nối hai nơi lại với nhau mà thôi. Mấy cây cầu treo này trong một thời gian dài tới đây cũng sẽ gánh vai trò là nút giao thông quan trọng nhất khu vực này.”

Hai kỹ sư đứng ở bờ bắc sông Zambezi trò chuyện, trước mắt họ, khung chính của một cây cầu đã hiện rõ; chỉ cần lát ván gỗ lên dây cáp là có thể hoàn thành.

Sông Zambezi, vốn là ranh giới tự nhiên giữa Zambia và Zimbabwe, là con sông dài thứ tư châu Phi, dài 2.660 km, diện tích lưu vực 1,35 triệu km², lưu lượng nước chỉ sau sông Congo và sông Niger.

Đặc điểm nổi bật nhất của sông Zambezi là hiểm trở: nhiều hẻm núi, ghềnh thác, và ở hạ lưu thuộc Mozambique thì dễ gây lũ lụt.

Vì thế, muốn vượt qua “thiên hiểm” này, nhất định phải xây cầu. Nhưng Zambezi lại cách quá xa các khu vực kinh tế phát triển của Đông Phi. Ngoại trừ vùng phía đông đã nhiều năm cải tạo và xây dựng được hệ thống đường xá sơ bộ, thì các vùng khác gần như trắng trơn.

Vận chuyển vật liệu xây dựng từ hậu phương đến đây là điều không thực tế, vì vậy dùng cầu treo bằng xích sắt vừa tiết kiệm thời gian vừa đỡ công sức hơn.

“Khi cầu trên con sông này được dựng xong hết, cũng là lúc mấy tỉnh tây nam cơ bản ổn định.”

Câu “binh chưa động, lương thảo phải đi trước” vẫn đúng. Hiện Đông Phi đang lên kế hoạch mở đường ở Zambia.

Người ta nói: “Trên đời vốn không có đường, đi mãi rồi thành đường.”

Thực ra người bản địa châu Phi cũng có đường của họ, nhưng đều là lối mòn đi bộ trần mà thành. Đông Phi chỉ mở rộng những con đường sẵn có đó.

Khác với khu vực Tanganyika ở Đông Phi, vùng tây nam vẫn có vài vương quốc bản địa, nên giao thông không hoàn toàn bằng không, đặc biệt ở phía bắc – lãnh thổ nguyên là Vương quốc Kazembe – có mạng lưới giao thông tốt nhất.

Nhiều người thường hiểu nhầm rằng tốc độ làm đường của Đông Phi là kỳ tích, thực ra không cần thần thánh hóa. Làm đường ở Đông Phi khác hoàn toàn so với làm đường nhựa về sau.

Ngoại trừ tỉnh trung tâm miền đông và các thành phố phía đông có đường cứng hóa, những nơi khác vẫn là đường đất. Nói cho đúng thì nhiều đoạn gần như chẳng cần cải tạo, lấy nguyên hiện trạng mà dùng.

Điểm khác biệt là khi làm đường, Đông Phi chú trọng cải thiện hệ thống thoát nước – đây mới là phần tốn công nhất.

Cùng lúc lập kế hoạch mở đường, chính phủ Đông Phi còn dự tính xây một tuyến điện báo từ thành phố Mbeya (tỉnh Nam Salzburg) đến thủ phủ Lusaka của tỉnh biên giới phía nam, để trung ương có thể liên lạc trực tiếp với vùng tây nam.

Dù chưa kịp hoàn toàn “tiêu hóa” Zambia, Đông Phi đã nóng lòng muốn tiến vào Zimbabwe và các khu vực khác.

Đó cũng là lý do họ vội vã xây cầu trên sông Zambezi, đồng thời ráo riết mở rộng quân đội, dự định nâng quân số lên khoảng 200.000.

Lúc này, quân đội có vai trò cực kỳ quan trọng: lãnh thổ Đông Phi quá rộng, cần nhiều quân hơn để giữ vững; hơn nữa, những năm gần đây Đông Phi định phát triển nền kinh tế nô lệ, việc đàn áp nô lệ cũng cần quân lực.

Các đơn vị thủy quân lục chiến sẽ được ưu tiên tăng cường, bởi lưu vực sông Zambia có hệ thống sông ngòi chằng chịt – môi trường lý tưởng để họ phát huy sức mạnh.

Ý – Rome

Trong một khu nhà hẻo lánh, hôm nay bất ngờ xuất hiện hơn trăm người.

“Mục sư, chỗ này ông kiếm ở đâu ra vậy? Ở được nhiều người thì có đấy, nhưng điều kiện thế này thì thô sơ quá!”

“Thôi nào, có chỗ ở là tốt rồi. Hơn nữa đừng quên mục đích chúng ta đến đây: ở cùng một chỗ thì dễ hành động hơn. Nếu xảy ra biến, còn tiện chỉ huy. Vả lại, đây ở ngoại ô xa, không dễ bị người Ý phát hiện.”

“Haizz, nói thật, ra nước ngoài tôi không bất ngờ, nhưng ra tay trắng thế này mới khó xử. Chiến sĩ mà không có súng, thì còn là chiến sĩ không?”

“Ông Blaise, bớt than thở đi. Là tinh nhuệ của đế quốc thì phải giữ khí tiết quân nhân. Việc cử chúng ta sang Ý càng cho thấy hành động này quan trọng. Nếu thành công, khi về chúng ta sẽ là anh hùng của đế quốc.” – Mục sư dạy dỗ.

Vì là “tín đồ mộ đạo” đến từ Áo–Hung, tất nhiên phải có mục sư thật đi cùng để tránh bị bại lộ. Nếu để đám lính Áo cải trang thành tín đồ tự hoạt động, chắc chắn sẽ thành thảm họa.

Cộc cộc cộc…

“Ai đấy?” – Mục sư mở cửa.

“Ngài có muốn một phần pizza Ý không?”

“Hương vị gì?”

“Vị dứa.”

“Rất ngon, nhưng tôi thích spaghetti sốt cà chua hơn.”

Mật khẩu khớp.

“Thiếu tướng Karl là người phụ trách hành động này. Ông ấy chắc đã qua Ostia, đang tiến về Rome. Hai ngày nữa, ba giờ chiều, các trưởng khu phải đến địa chỉ này họp.”

Người đưa tin trao cho mục sư một tờ giấy. Xem xong, mục sư hỏi: “Tôi hiểu rồi. Nhưng lần này thực sự tay không à?”

“Chuyện vũ khí, các ông khỏi lo. Đế quốc sẽ lo liệu, đến lúc chỉ việc tiếp nhận.”

Đây là một trong những cứ điểm tập kết binh sĩ của Áo–Hung cài vào quốc gia Giáo hoàng. Lần này, Áo–Hung cử hơn 4.700 quân, phần lớn là tinh nhuệ, gồm cả hai đơn vị cận vệ của hoàng thất.

Ngoài ra, theo đề nghị của Ernst, Franz còn phái một đoàn ngoại giao tới Rome – nhưng thành phần lại “quá chuẩn”, nhiều người mang danh ngoại giao để vào quốc gia Giáo hoàng.

Cùng lúc đó, Áo–Hung cũng đang điều quân trong nước. Để tránh gây chú ý, họ dùng lý do “thay quân canh phòng”.

Nhưng ai để ý sẽ nhận ra: lực lượng phòng thủ hướng Ý nay đã được nâng cấp trang bị rõ rệt.

Tháng 6, nội các Tây Ban Nha quyết định tìm người kế vị ngai vàng.

Hoàng thân Leopold thuộc nhà Hohenzollern – có họ xa với vua Phổ Wilhelm I – được coi là ứng cử viên tiềm năng. Không may, tin tức này rò rỉ cuối tháng 6 năm 1870.

Ngoại trưởng Pháp, Công tước Gramont, lập tức gây áp lực buộc Phổ từ bỏ ủng hộ Leopold, đồng thời yêu cầu Phổ cam kết vĩnh viễn không nhúng tay vào ngai vàng Tây Ban Nha. Wilhelm I từ chối khéo.

Hiện tại, Đông Phi đang mài dao ở Zambia; Áo–Hung cũng ngấm ngầm tập trung lực lượng ở tuyến nam; còn Phổ thì từ hơn chục năm trước đã ấp ủ thay đổi cục diện châu Âu.

Sức mạnh quân sự của Phổ không ngừng tăng. Mâu thuẫn Pháp–Phổ đã dần lộ rõ. Mọi người đều đang chờ thời cơ – hay nói đúng hơn là chờ bước đi tiếp theo của Phổ. Nếu Pháp–Phổ khai chiến, Đông Phi và Áo–Hung cũng sẽ nhân cơ hội ra tay với mục tiêu riêng của mình.

(Hết chương)

[1] Sự kiện "Pizza dứa": Mật mã hư cấu dựa trên món pizza Hawaii gây tranh cãi (thực tế ra đời năm 1962)

[2] Vụ nhường ngôi Tây Ban Nha: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Chiến tranh Pháp-Phổ 1870

[3] Chiến lược "Dương đông kích tây": Ám chỉ việc Áo-Hung lợi dụng lúc Pháp bận đối phó Phổ để chiếm Rome
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 238 : Rốt cuộc Franz đang giở trò gì?


Chương 238: Rốt cuộc Franz đang giở trò gì?

“Thưa Thủ tướng! Hành động lần này của người Pháp là sự sỉ nhục đối với Phổ. Đã đến lúc để họ biết kết quả của những năm cải cách quân đội Phổ rồi.” Moltke nhìn Bismarck bằng ánh mắt nghiêm nghị, giọng nói chậm rãi nhưng mạnh mẽ, vang dội.

Trong đôi mắt sắc bén ấy lộ rõ khát vọng chiến thắng mãnh liệt. Moltke là người hiểu rõ nhất sự phát triển của quân đội Phổ những năm qua, trong lòng trào dâng một cảm giác như người cha thấy con trai đã trưởng thành, sẵn sàng lập nên công danh sự nghiệp.

“Moltke tướng quân, chưa cần vội. Chiến tranh sớm muộn cũng sẽ đến – đó cũng là quan điểm của ta và của Hoàng thượng. Nhưng thắng lợi trong chiến tranh chưa bao giờ chỉ là chuyện trên chiến trường. Đúng là chúng ta phát triển rất nhanh, nhưng cũng phải nhìn rõ thực tế: Pháp là một cường quốc hàng đầu, sức mạnh không thể coi thường. Ta còn phải để Bộ Ngoại giao làm thêm nhiều công tác, tranh thủ để các nước khác không can thiệp vào cuộc chiến này, tạo điều kiện cho chiến thắng trên chiến trường.” Bismarck nói chậm rãi, ung dung.

Trước đó, qua những toan tính của Bismarck, Phổ đã bí mật ký hiệp ước liên minh tấn công–phòng thủ với các bang quốc ở Nam Đức. Vì vậy, cuộc chiến Pháp–Phổ tưởng như chỉ giữa hai nước, nhưng thực chất là cuộc chiến Đức–Pháp. Nước Đức đã hình thành, chỉ chờ Pháp “ký giấy xác nhận”, để liên minh tấn công–phòng thủ biến thành nước Đức thực sự. Có thể nói, Pháp đủ “tài năng” để đóng vai “người cha sáng lập” của cả Mỹ, Ý và Đức – mà cả ba nước này sau đó đều trở thành cường quốc.

“Hiện giờ chỉ còn ba quốc gia là yếu tố bất định trong cuộc chiến giữa ta và Pháp. Hẳn ngài cũng hiểu, nếu không thuyết phục được họ, chúng ta có thể phí công vô ích.”

Lần trước, Phổ đã cô lập ngoại giao với Đế quốc Áo bằng cách hứa nhượng cho Pháp một phần lãnh thổ vùng Rheinland (nơi có khu công nghiệp Ruhr nổi tiếng), ngầm cho phép Pháp sáp nhập một phần Bỉ và Luxembourg nằm giữa Pháp–Phổ; vay một khoản lớn từ Anh với lãi suất rất cao, để tư bản Anh kiếm lợi dễ dàng từ đà tăng trưởng kinh tế của Phổ; ký hiệp định thương mại ưu đãi và một hiệp ước đồng minh bí mật với Nga; đồng thời lợi dụng mâu thuẫn lãnh thổ giữa Ý và Áo, liên kết Ý tấn công Áo từ cả Nam lẫn Bắc. Tất cả cho thấy tài ngoại giao của Bismarck.

“Anh và Nga thì còn dễ nói chuyện. Quan trọng nhất là thái độ của Đế quốc Áo–Hung. Khả năng họ đưa quân can thiệp là rất nhỏ, nhưng cuối cùng vẫn phải xem ý của Hoàng đế Franz…”

Nga, để phá bỏ những hạn chế của “Hiệp ước Paris 1856” áp đặt lên mình, đã chọn duy trì “trung lập thiện chí” trong chiến tranh Pháp–Phổ, đồng thời triển khai 100.000 quân ở biên giới Nga–Áo, hứa với Phổ rằng nếu Áo tham chiến chống Phổ, Nga sẽ đưa quân giúp Phổ.

Diễn biến sau đó đúng như Nga mong muốn: quân Phổ đại thắng trong chiến tranh, thống nhất nước Đức, lập nên Đế quốc Đức. Để đáp lại sự trung lập của Nga, tại Hội nghị London tháng 3/1871, Bismarck giúp Nga thoát khỏi điều khoản “Trung lập hóa Biển Đen” của Hiệp ước Paris, khôi phục nguyên tắc đóng eo biển, cấm tàu chiến nước ngoài qua lại, bảo đảm lợi ích của Nga.

Còn với Anh, có câu “nợ là ông chủ”. Trong các cuộc chiến trước, Phổ đã vay Anh không ít tiền. Nếu Phổ thua…

Nhưng quan trọng nhất là Pháp quá mạnh. Dưới thời Napoleon III, Pháp gần như đạt tới đỉnh cao sức mạnh trong lịch sử, quốc lực chỉ kém Anh chút ít, sở hữu đế quốc thuộc địa lớn thứ hai thế giới, lục quân – hải quân đều cực mạnh, đe dọa vị thế bá chủ của Anh.

Vì vậy, cả Nga và Anh đều ủng hộ Phổ. Đồng minh duy nhất mà Pháp có thể tranh thủ chỉ còn lại Đế quốc Áo–Hung.

Tuy nhiên, chính sách ngoại giao của Napoleon III xưa nay nổi tiếng là dại dột. Nếu không, đã không để mặc cho Ý thống nhất – mà thậm chí còn đưa quân bảo vệ Quốc gia Giáo hoàng ở bước cuối cùng của tiến trình đó, khiến quan hệ Pháp–Ý rạn nứt.

Lúc này, Napoleon III vẫn chưa nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Nếu có thể lôi kéo Áo–Hung, thắng bại vẫn chưa thể đoán trước.

“Cốc, cốc, cốc…”

Đúng lúc Bismarck định nói tiếp, tiếng gõ cửa vang lên.

“Vào đi!” – dù khó chịu khi bị cắt ngang, nhưng lúc này, rõ ràng người dám vào khi Thủ tướng và Tổng tham mưu trưởng đang nói chuyện hẳn mang tin rất quan trọng.

“Thưa Thủ tướng, thưa tướng quân Moltke! Đây là thông tin quan trọng từ cơ quan tình báo.”

Bismarck nhận tập hồ sơ và xem qua.

Chốc lát sau—

“Tốt! Tốt lắm! Ngài cũng xem qua thông tin này đi.” Bismarck đưa cho Moltke.

Nội dung: “Ngày 1/7: Quân đội Đế quốc Áo–Hung có biến động. Lực lượng tinh nhuệ ở khu vực Slovakia đã được rút đi, hướng di chuyển chưa rõ. Quân mới vào thay tạm xác định đến từ vùng Nam Áo. — Cục tình báo Slovakia”

“Franz đang tính gì đây?” Moltke nghi hoặc.

Phải biết rằng, Nga vừa triển khai 100.000 quân ở biên giới. Thế mà Áo lại lặng lẽ rút tinh nhuệ khỏi Slovakia – nơi có vị trí quân sự trọng yếu, có thể đối phó cùng lúc với cả Phổ lẫn Nga, đồng thời hỗ trợ Tây sang Séc, hoặc Đông sang Galicia.

“Chỉ có hai nơi khiến Áo quan tâm và có lợi: Balkan và Ý. Nhưng lúc này rõ ràng không phải thời điểm để Áo–Hung phát động chiến tranh. Quyết định này của Franz thực sự khó hiểu. Có thể nào đây chỉ là một cuộc luân chuyển quân bình thường?” Bismarck nói.

“Dù luân chuyển cũng không đến mức rút tinh nhuệ khỏi Slovakia vào lúc này! Tôi không tin Franz dám đánh cược rằng ta và Nga sẽ không động binh.”

“Chẳng lẽ Hungary lại gây chuyện? Nhưng gần đây đâu nghe tin gì từ đó…” Bismarck thấy lạ.

“Hungary đúng là nhân tố bất ổn trong đế quốc, nhưng để đối phó họ thì cần gì điều quân tinh nhuệ.”

“Vậy rốt cuộc Franz muốn gì?” Cả hai đều trầm ngâm.

Loại trừ khả năng Ý – vì Ý có liên minh với Phổ, hơn nữa nếu Áo dám đánh Ý, Pháp cũng sẽ không để yên.

Balkan thì có thể, nhưng Đế quốc Ottoman ở đó đã hấp hối, Áo muốn ra tay thì chỉ cần quân thường cũng đủ.

Hơn nữa, Nga sẽ không để Áo bành trướng ở Balkan. Nếu thực sự định đánh Ottoman, Áo lẽ ra phải tăng quân ở biên giới Áo–Nga để đối phó áp lực từ Nga. Vậy Franz rốt cuộc muốn gì? Chẳng lẽ thực sự chỉ là đổi quân bình thường?

“Thôi, miễn là chắc rằng Áo–Hung gần đây không định can thiệp vào Phổ là được. Dù sao thì quyết định sai lầm vẫn đầy rẫy. Biết đâu Franz lại bị một ‘thằng ngốc’ nào đó bên cạnh xúi dại.”

Dù nói vậy, Bismarck vẫn điểm lại trong đầu các sự kiện lớn gần đây ở Áo–Hung, quả thật chẳng có gì đáng chú ý.

Chỉ có việc gần đây Vương quốc Đông Phi được thành lập, mà Áo–Hung là nước đầu tiên lên tiếng – có thể coi là hành động lớn. Nhưng Vương quốc Đông Phi thì chẳng đáng bận tâm: Hoàng thất Hohenzollern-Hechingen khởi nghiệp ở hải ngoại thôi, đúng là gây chú ý, nhưng lúc này mà đi châu Phi thì chẳng khác nào tìm đường chết. Khi ấy, Bismarck còn bình luận: “Thân vương Konstantin và con trai Ernst đúng là có tinh thần phiêu lưu y hệt nhau.”

Một thân vương Phổ đường đường chính chính lại bỏ đi châu Phi – lục địa bị coi là “bị nguyền rủa” – để làm gì? Ai cũng biết hoàng thất Hohenzollern-Hechingen rất giàu, nhưng châu Phi hay một số vùng Nam Mỹ vốn chỉ là thiên đường của nhà thám hiểm. Dù lập được thuộc địa ở đó thì cũng chỉ làm “Tù trưởng châu Phi”, trong khi châu Âu mới là trung tâm thế giới. Chẳng qua Konstantin có thân phận cao, nên mọi người nể mặt.

“Ừ, ít nhất chuyện đó cũng cho thấy Áo–Hung không chú ý vào Đức. Ta nghĩ quân đội ta có thể tập trung hơn vào hướng Pháp.” Moltke nói.

Thực ra, Áo–Hung không chú ý tới Đức tức là họ hoàn toàn “nằm im”. Vì nếu định đánh Đức, Hungary chắc chắn phản đối và còn ngầm phá hoại. Nhưng đánh Ý – vốn yếu – thì Áo có thể tự lo, và Hungary sẽ hăng hái tham gia, vì chẳng ai muốn để lợi ích rơi hết vào tay người Áo.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 239 : Khoản vay lớn


Chương 239: Khoản vay lớn

Gần đây, Phổ đã tỏ ra thân thiện hơn hẳn với Ernst. Thậm chí chưa kịp trở về lâu đài Hohenzollern, hắn đã nhận được lời mời từ Hoàng gia Phổ tới Berlin làm khách.

Ernst vốn đã đoán được ý đồ của Phổ, nên từ Bavaria hắn liền rẽ hướng đi thẳng về Berlin.

Vương quốc Phổ.

"Ernst, dạo này thế nào rồi!" Wilhelm I cười hiền hậu hỏi.

"Bệ hạ, thần vẫn ổn. Gần đây bận rộn kinh doanh nên hơi mệt mỏi." Ernst đáp.

"Cứ gọi ta là chú đi! Cha ngươi giờ cũng là quốc vương, ngươi là thái tử, lại cùng dòng họ Hohenzollern, đừng khách sáo quá." Wilhelm I nói.

"E rằng không tiện..."

"Có gì không tiện? Đều là người một nhà cả. Từ nay về sau, khi riêng tư cứ gọi ta là chú, nghi lễ chính thức thì hãy giữ lễ."

Vậy Wilhelm II chẳng phải thành cháu gọi ta bằng bác sao? Ernst thầm khoái chí nhưng vẫn giữ vẻ mặt bình thản: "Vâng, thần nghe lời Wilhelm thúc phụ."

"Phải thế chứ!"

"Hôm nay gọi cháu đến, thực ra cũng có chút nhờ vả. Nói ra cũng ngại, nhưng ta làm vua cả đời đánh trận nhiều, khiến ngân khố Phổ kiệt quệ, nợ nần chồng chất. Nhưng vì sự nghiệp thống nhất nước Đức, Phổ không thể dừng lại." Wilhelm I thở dài.

"Thần hiểu. Những năm qua, Phổ đã đóng góp lớn cho công cuộc thống nhất Đức." Ernst nói lời nịnh nọt.

"Ừ. Giờ ta có thể tiết lộ với cháu: người Pháp đã không kiềm chế được nữa. Nhưng sau chiến tranh lần trước, Phổ còn ngập trong nợ, quân phí lần này thực sự khó huy động!"

Đến lúc vào đề rồi.

"… Wilhelm thúc phụ, tuy Hohenzollern-Hechingen mấy năm nay phát triển tốt, nhưng năm nay đầu tư nhiều, nên vốn cũng không dư dả lắm. Cháu hiểu khó khăn của chính phủ. Thôi thì cháu sẽ mua 500 nghìn thaler trái phiếu chiến tranh để ủng hộ vương quốc.”

500 nghìn thaler không phải số nhỏ, nhưng với tư bản lớn như Ernst thì chẳng đáng kể.

Dù Phổ đang chuẩn bị chiến tranh, nhưng Pháp chưa tuyên chiến, nên Liên bang Bắc Đức cũng không thể phê chuẩn ngân sách cho Vương quốc.

Trong lịch sử, ngày 21/7/1870, Nghị viện Bắc Đức mới thông qua hạn mức tín dụng chiến tranh 120 triệu thaler.

Nên lúc này, Phổ chỉ có thể tự xoay xở. Ernst ước đoán Phổ may mắn lắm cũng chỉ gom được vài triệu thaler.

Ngay cả khi chiến tranh bùng nổ, thị trường chứng khoán Berlin gần như hoảng loạn. Cổ phiếu chất lượng như Köln-Minden Railway cũng giảm 30%. Chính phủ Phổ gấp rút phát hành 100 triệu thaler trái phiếu chiến tranh đợt 1, cố gạt bỏ giới ngân hàng để bán thẳng ra thị trường với điều kiện lãi suất 5%, chiết khấu 12%. Giới ngân hàng đề nghị chiết khấu 15% nhưng bị từ chối. Oppenheim trong thư gửi Bleichröder nhận xét: "Đây là điều kiện nực cười trong tình hình thị trường hiện tại."

Kết quả, chỉ bán được 60 triệu thaler. Vấn đề nằm ở chỗ nếu chính phủ bán trực tiếp, giới ngân hàng không thu được phí môi giới nên tẩy chay. Điều này cho thấy sức mạnh của kênh phân phối trong tài chính. Cuối tháng 10/1870, Phổ rút kinh nghiệm, cử Hansmann lập liên minh phát hành 20 triệu thaler đợt 2 tại London và Berlin. Nhờ quân Phổ thắng trận, giá trái phiếu tăng vọt, chính phủ sớm hủy bỏ một phần hạn mức thế chấp. Cuối cùng, trái phiếu chiến tranh định mức lãi suất 5%, kỳ hạn 5 năm.

Ngày 30/11, giới ngân hàng tiếp tục phát hành thành công 34 triệu thaler tại Anh với chiết khấu 8%, cùng quyền phát hành thêm 17 triệu. Trong khi đó, dù người Anh thương cảm nước Pháp thảm bại, trái phiếu Pháp gần như không bán được. Trên mặt trận tài chính vô hình, Pháp lại thua.

Nhưng đến khi chiến tranh Pháp-Phổ kết thúc, tổng chi phí của Phổ chỉ là 22 triệu thaler.

Ernst không tham lam. Hắn sớm tích lũy tiền bạc chuẩn bị cho chiến tranh. Hiện tập đoàn Hechingen có thể huy động hơn 30 triệu thaler. Hắn định dùng ít nhất 20 triệu để đặt cược vào thắng lợi của Phổ — nếu thắng, chính người Pháp sẽ trả tiền.

"50 vạn? Cái này..." Wilhelm I thất vọng. 50 vạn không nhỏ, nhưng với chiến tranh thì như muối bỏ bể.

"Ernst, chỉ riêng Ngân hàng Hechingen những năm qua cũng phát triển rất tốt. Nghe nói ngươi còn mở rộng sang Viễn Đông... Ngươi yên tâm, lần này Phổ nhất định thắng. Cứ mạnh dạn đầu tư, chúng ta sẽ trả lãi cao hơn thị trường. Hơn nữa, Vương quốc Đông Phi mới thành lập còn thiếu nhiều thứ, chúng ta hoàn toàn có thể hợp tác sau này..."

Nói nhất định thắng chỉ là khoác lác. Trước khi đối đầu Pháp, ngay cả Wilhelm I cũng không dám chắc.

Nhưng Wilhelm I biết tài sản Hoàng gia Hechingen là con số khổng lồ. Tập đoàn Hechingen giờ đã thành hình, hoạt động khắp châu Âu và nhiều nơi trên thế giới. Vì vậy, vay Ernst là lựa chọn đúng đắn. Wilhelm I mạnh dạn hứa hẹn.

Hơn nữa, cùng dòng họ Hohenzollern, có thể đánh vào tình cảm. Nếu vay được nhiều từ Hoàng gia Hechingen, sau này đàm phán với các tư bản lớn khác cũng có thêm thế lực.

Ernst giả vờ khó xử: "Thực ra, các ngành của Hechingen tuy nhiều nhưng công nhân cũng đông, chỉ tiền lương đã là khoản không nhỏ..."

"Ngươi nói thẳng đi, có thể bỏ ra bao nhiêu? Phổ sẽ trả lãi 7%, đồng thời quân đội sẽ ưu tiên mua sản phẩm của Hechingen."

"Wilhelm thúc thúc, thực ra không phải vấn đề tiền bạc. Nhưng chú đã giúp đỡ thần rất nhiều khi khởi nghiệp, nếu giờ còn keo kiệt thì quá đáng. Thần không giấu gì chú: năm nay toàn tập đoàn chỉ có thể huy động khoảng 15 triệu thaler, bao gồm cả lương công nhân. Nhưng vì sự nghiệp thống nhất nước Đức, thần xin mua 15 triệu thaler trái phiếu! Từ giờ nếu Phổ không thắng, Hechingen sẽ phá sản vì đứt gãy dòng tiền. Vậy nên xin hãy nhất định chiến thắng!" Ernst nói với vẻ "trầm trọng".

15 triệu! Wilhelm I choáng váng. Dự tính ban đầu của ông chỉ là 3-4 triệu thaler. Xét cho cùng, chiến tranh chưa chắc đã nổ ra!

Vay lớn chỉ khi Pháp thực sự tuyên chiến. Hiện tại ngân khố Phổ quá căng thẳng do sau chiến tranh Phổ-Áo không đòi được bồi thường, lại thêm nợ nần chồng chất, nên mới thử vay mượn ứng phó.

Ernst một phát đã đầu tư 15 triệu, đủ kinh phí cho một chiến dịch lớn, đồng thời giảm áp lực tài chính đáng kể cho Phổ. Điều này cũng có nghĩa quân đội có thể chuẩn bị sớm hơn!

Wilhelm I vô cùng cảm động. Quả nhiên chỉ có người nhà mới đáng tin. Ernst lần này thực sự "bán nhà" ủng hộ Phổ! Xét cho cùng, lúc này chẳng mấy ai tin Phổ sẽ thắng. Nếu chiến tranh thất bại, Hoàng gia Hechingen chắc chắn phá sản.

Thực tế, Wilhelm I đã nghĩ quá nhiều. Ernst là người cực kỳ thận trọng, không bao giờ dốc hết vốn liếng.

Hơn nữa, hắn còn định sau khi Phổ phát hành đợt trái phiếu chiến tranh đầu tiên sẽ mua thêm 10 triệu thaler, đồng thời thông qua Ngân hàng Hechingen giúp Phổ phát hành trái phiếu để kiếm thêm phí môi giới. Cộng với các đặc quyền Wilhelm I hứa trước đó, quả thực lời to!

Hai bên đều nghĩ mình được lợi lớn nên nhanh chóng ký kết thỏa thuận. Các chuyên gia của chính phủ Phổ và tập đoàn Hechingen kiểm tra kỹ lưỡng từng điều khoản hàng chục lần trước khi đặt bút ký.

(Hết chương)

[1] Thaler: Đơn vị tiền tệ Đức thế kỷ XIX, 1 thaler ≈ 3 mark.

[2] Köln-Minden Railway: Tuyến đường sắt quan trọng nhất Phổ thời kỳ này, nối Köln và Minden.

[3] Hansmann: David Hansmann, nhà tài chính người Đức, người tổ chức phát hành trái phiếu chiến tranh Phổ-Pháp.

[4] Bleichröder: Gerson von Bleichröder, chủ ngân hàng cá nhân của Bismarck.
 
Back
Top Bottom