Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 120 : Xưởng đóng tàu Mwanza


Chương 120: Xưởng đóng tàu Mwanza

Ngày 3 tháng 1 năm 1868.

Khu vực Hồ Lớn, Mwanza.

Hồ Lớn (hồ Victoria), với diện tích mặt nước gần 70.000 km², độ sâu trung bình khoảng 40 mét, sở hữu năng lực thông thương nội địa rất tốt.

Muốn khai thác Hồ Lớn thì không thể thiếu các loại tàu thuyền hiện đại – không cần quá tiên tiến, nhưng ít nhất cũng phải vượt trội so với những chiếc xuồng độc mộc mà thổ dân sử dụng.

Hơn nữa, riêng trên mặt hồ đã có hơn một nghìn hòn đảo lớn nhỏ, nhiều đảo trong số đó thích hợp cho con người sinh sống, thực tế hiện cũng có thổ dân cư trú.

Những thổ dân này sống bằng nghề đánh bắt cá, có thể cả đời không rời khỏi hòn đảo của mình — điều này hiển nhiên là không được chấp nhận dưới chế độ thuộc địa Đông Phi, nơi lấy việc “quét sạch” là mục tiêu cuối cùng.

Vì vậy, từ cả khía cạnh khai thác Hồ Lớn lẫn xử lý dân cư trên các đảo, việc thành lập một lực lượng thuỷ quân hồ nội địa của Đông Phi là hoàn toàn cần thiết.

Mà bất kể là ngư dân đánh cá hay quân đội hồ nội địa, đều không thể thiếu tàu thuyền.

Ngay cả ở kiếp trước, phương tiện giao thông chủ đạo trên hồ Victoria vẫn là phà. Uganda, Kenya, và Tanzania đều xây dựng cảng dọc theo bờ hồ, từ đó hình thành nên những thành phố cảng lớn — mà các cảng này, nếu so với cảng biển ở nhiều nơi tại châu Phi, cũng không hề thua kém.

Ngoài ra, Hồ Lớn còn sở hữu nguồn tài nguyên thuỷ sản nước ngọt rất phong phú. Khi việc khai thác thuộc địa Đông Phi được đẩy mạnh, cùng với việc hạn chế sử dụng động vật hoang dã làm thực phẩm, thì nhu cầu tìm nguồn thay thế thịt trở nên tất yếu.

Hiện tại, Ernst có hai hướng suy nghĩ: một là mở rộng các trang trại chăn nuôi, hai là khai thác tài nguyên thủy sản trong các hồ nước ngọt của Đông Phi.

Phát triển ngành chăn nuôi cần thời gian dài, trong khi nguồn cá trong các hồ nước của Đông Phi thì có sẵn — từ Hồ Lớn, hồ Zollern, hồ Malawi cho đến hồ Turkana, bất kỳ cái nào trong số này cũng đủ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ thịt của thuộc địa hiện thời.

Về phần nguồn cá biển, đúng là vùng duyên hải Đông Phi rất phong phú tài nguyên hải sản, đặc biệt là vào mùa có dòng hải lưu lạnh Somalia đi qua, tạo thành những ngư trường quy mô lớn.

Tuy nhiên, với điều kiện hiện tại của thuộc địa Đông Phi thì chưa thể xây dựng xưởng đóng tàu quy mô lớn. Nếu tàu đánh cá quá nhỏ, hoạt động ngoài khơi lại rất nguy hiểm.

Thế nên, thà phát triển đánh bắt trên các hồ nội địa còn hiệu quả hơn, vì hồ nước trong đất liền không nổi sóng lớn như biển cả.

Ernst quyết định sẽ xây vài xưởng đóng tàu quy mô nhỏ quanh các hồ nội địa, các tàu sản xuất ra không chỉ phục vụ cho nghề đánh bắt, mà còn giúp đẩy nhanh tiến trình khai phá và mở rộng lãnh thổ Đông Phi.

Xét cho cùng, các hồ này có diện tích rộng, mặt nước trải dài; nếu muốn đến bờ bên kia mà đi đường bộ thì phải vòng một quãng xa, có tàu thì tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều.

Đồng thời, tàu có sức chở lớn, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và nhân lực, giúp giảm thiểu hao tổn.

Hiện tại, phương tiện vận tải chính ở Đông Phi là xe ngựa và xe bò; tại các khu vực đang thi công quy mô lớn, còn sử dụng nhiều xe cút kít gỗ (chủ yếu do người kéo, dùng chở lương thực và vật tư), cũng là một hình thức giao thông trọng yếu.

Xưởng đóng tàu đầu tiên ở Đông Phi được đặt tại bờ Hồ Lớn (hồ Victoria), khu vực thành phố Mwanza.

Quyết định này được đưa ra sau khi cân nhắc nhiều yếu tố.

Hiện tại, hai thành phố trọng điểm của thuộc địa Đông Phi nằm dọc theo Hồ Lớn: một là Mwanza (thủ phủ khu vực Hồ Lớn), hai là Kisumu (thủ phủ Tây Kenya). Kết nối hai thành phố này sẽ thúc đẩy tiến trình khai phá Hồ Lớn — mà cách hiệu quả nhất để nối kết chính là qua đường thuỷ.

Mặt khác, việc xử lý dân cư thổ dân sinh sống trên các đảo giữa lòng hồ cũng là một vấn đề cần giải quyết. Hồ Zollern và hồ Malawi thì chưa phát sinh vấn đề tương tự, nên chưa cần xây xưởng gấp.

Thêm vào đó, chiến lược bành trướng về phía tây bắc cũng sẽ cần đến năng lực thông thương đường thủy của Hồ Lớn — qua đó, tăng cường kiểm soát vùng Tây Bắc.

Cuối cùng, điều kiện tự nhiên ưu việt của Mwanza cũng là yếu tố quan trọng: dựa vào vịnh Mwanza, nơi đây vốn dĩ đã là một cảng hồ tự nhiên lý tưởng.

Trước đó, khu vực này là nơi sinh sống của các bộ tộc người Sukuma (trong lịch sử được ví như “dân du mục của Tanzania”, là dân tộc đông dân nhất tại quốc gia này — Tanzania có hơn 120 tộc người). Sau đó, thuộc địa Đông Phi cưỡng chiếm nơi này, đánh bật cư dân bản địa.

Trong các đợt “Chỉnh lý” sau này, người Sukuma toàn khu vực Hồ Lớn bị trục xuất, bị cưỡng chế dời đến khu vực Tây Bắc — nơi có bộ tộc khác chiếm số đông.

Xưởng đóng tàu Mwanza được đặt tại phía tây nam thành phố Mwanza, nằm ở phía nam một bán đảo nhỏ vươn về phía tây trong vịnh Mwanza — nơi đây nước yên sóng lặng, lòng hồ sâu và tối, rất thích hợp để xây dựng xưởng tàu ven hồ.

Đến Đông Phi, đối với những người có cơ hội ở lại châu Âu mà nói, tuyệt đối là một nhiệm vụ gian khổ.

Vì vậy, Ernst đích thân lựa chọn nhân sự từ đội ngũ thực tập sinh người Hoa đang học nghề tại xưởng đóng tàu của Tập đoàn Hechingen tại châu Âu, cử họ sang châu Phi phụ trách xây dựng xưởng.

Những thực tập sinh người Hoa này đều là học viên Học viện Quân sự Hechingen, nên tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của Ernst.

So với những ngày tháng lưu vong đói khát ở Viễn Đông, điều kiện ở Đông Phi tuy không khá hơn là bao, nhưng với những thanh niên từng sống trong cảnh nước sôi lửa bỏng như họ, thì cũng đã là một bước tiến lớn.

Hơn nữa, trong thời gian học tại trường, họ đã chuẩn bị tinh thần sẵn sàng “vì hiệu trưởng mà vào dầu sôi lửa bỏng”. Chỉ tiếc rằng vì kỹ năng nói (tiếng Đức) quá kém nên không thể được chọn đi phục vụ — ít nhất, phiên dịch viên phải có khả năng giao tiếp trơn tru.

Do đó, nhiều học viên không đạt yêu cầu ngôn ngữ được giữ lại châu Âu để tiếp tục học tiếng Đức. Nhưng vì nhà trường không thể nuôi mãi, nên họ phải đi thực tập tại các công ty thuộc Tập đoàn Hechingen — vừa làm việc vừa học tiếng. Cách học này nhanh hơn nhiều so với ở trường, vì đồng nghiệp xung quanh đa số là người Đức, môi trường ngôn ngữ cũng lý tưởng hơn.

Còn những học viên có thành tích xuất sắc (giỏi tiếng Đức) thì được điều sang Đông Phi, phân bổ vào quân đội và chính quyền địa phương, đảm nhiệm công tác điều phối.

Do học viên bản địa tại châu Âu được tuyển muộn, nên giai đoạn đầu, các thực tập sinh trong nhà máy Hechingen đều là người Hoa.

Rob Lee chính là một trong những người được Ernst đích thân lựa chọn — chỉ nghe tên là biết có gốc gác người Hoa.

Trước đây, Rob Lee từng thực tập tại xưởng đóng tàu Venice cùng với các công nhân Đức, sau đó được điều đến làm việc tại Hamburg.

Là một trong số ít học viên người Hoa từng thực tập ở xưởng đóng tàu, Rob Lee được chọn làm người phụ trách công tác xây dựng xưởng tại Đông Phi.

Dù chỉ mới có hơn một năm kinh nghiệm làm việc, nhưng hai xưởng Venice và Hamburg đều là cơ sở chuyên đóng tàu viễn dương, mà Rob Lee cũng học đúng kỹ thuật chế tạo tàu viễn dương.

Cho nên việc phái Rob Lee sang chỉ đạo xây dựng xưởng tàu ở Mwanza cũng có thể gọi là "giết gà dùng dao mổ trâu".

Dưới sự chỉ đạo của Rob Lee và kỹ sư kỹ thuật người Đức, hàng trăm công nhân đã bắt tay vào san bằng đất dọc bờ hồ, chặt cây, dọn đá.

Ngoài Rob Lee, lần này còn có một kỹ sư người Đức đi cùng, tuy nhiên người này chỉ phụ trách giai đoạn đầu vài tháng, sau đó sẽ quay lại Đức.

Vị kỹ sư này đồng ý sang Đông Phi hoàn toàn là vì khoản thù lao hậu hĩnh — ông ta chỉ muốn đánh nhanh rút gọn. Là một thợ tàu kỳ cựu, đời sống tại Đức vốn dĩ đã không tệ, tốt hơn nhiều người thường.

Do đó, ông ta chỉ định kiếm một khoản lớn rồi rút lui — dù gì điều kiện ở Đông Phi quá thiếu thốn, ngay cả nơi giải trí cũng không có, cộng với nhận thức của ông về châu Phi (giáo dục bắt buộc Phổ có dạy địa lý), nên đương nhiên không muốn định cư lâu dài.

Dưới sự chỉ huy của hai người, phía nam bán đảo nhanh chóng được dọn dẹp, tạo thành một khu đất trống rộng lớn, xung quanh đã quy hoạch các vị trí dành cho nhà xưởng và đường xá.

Để nhà máy sớm đi vào sản xuất, Rob Lee quyết định khởi công đồng thời cả trên bờ lẫn dưới nước: một mặt dựng xưởng và đường xá trên cạn, mặt khác lợi dụng mặt nước để xây dựng ụ tàu.

Khu vực lưu vực Hồ Lớn có lượng mưa dồi dào, rừng rậm rạp, gỗ rừng phong phú.

Chính quyền Mwanza tổ chức người dân khai thác gỗ để cung cấp nguyên liệu cho công trình.

Những cây gỗ này đều là loại gỗ quý đã sinh trưởng nhiều năm, nhưng vì năng lực sản xuất của thổ dân quá kém, không thể khai thác quy mô lớn — thành ra thuộc địa Đông Phi được hưởng lợi.

Xưởng tàu có quy mô thiết kế không quá lớn, yêu cầu kỹ thuật cũng không cao, phần lớn vật liệu đóng thân tàu là gỗ bản địa.

Dù là xưởng tàu ở châu Phi, nhưng thiết bị sản xuất vẫn phải nhập từ châu Âu. Dù việc vận chuyển thiết bị từ châu Âu gặp đôi chút khó khăn vì khoảng cách xa xôi, nhưng ảnh hưởng không lớn.

Ngoài máy móc, còn có một số linh kiện — bao gồm đinh tàu, sơn tàu… — cũng cần nhập khẩu.

Dù quy mô không lớn, nếu đặt tại châu Âu thì hoàn toàn không đáng nói, nhưng xưởng tàu Mwanza rồi sẽ ghi dấu trong lịch sử: đây sẽ là nơi đầu tiên đưa vào sử dụng động cơ và chân vịt đặc chế do Công ty Năng lượng và Động lực Berlin sản xuất.

Hiện nay, nhiều công nghệ của Công ty Năng lượng và Động lực Berlin vẫn đang được bảo lưu, chưa áp dụng tại châu Âu, còn tại Đông Phi thì không phải lo lắng gì — đây là lãnh địa của Ernst, không sợ rò rỉ bí mật.

Các động cơ chuyên dụng cho tàu thuyền này sẽ được thử nghiệm tại đây, đo đạc các thông số và hiệu suất, xem như mở thêm một “đường đua” trên mặt nước cho sản phẩm của Công ty NL&ĐL Berlin trong tương lai.

Hiện tại, các linh kiện quan trọng này đều được sản xuất trong nhà máy khép kín trực thuộc Công ty NL&ĐL Berlin, sau đó vận chuyển bằng đường biển sang Đông Phi.

Công nhân đóng tàu ở Đông Phi chỉ cần lắp ráp theo bản thiết kế là xong.

Những con tàu được trang bị động cơ thực chất là loại xuồng máy cỡ nhỏ — thân tàu làm bằng gỗ, dáng tàu hình lá liễu, khi khởi động động cơ thì tốc độ rất nhanh.

Nếu đặt trong bối cảnh kiếp trước, những con tàu thô sơ này — đến mức người dân bình thường chỉ cần gom đủ vật liệu là có thể tự đóng được — thì chẳng đáng gì.

Nhưng trong thời đại này, tàu thuyền sử dụng động cơ dầu mỏ lại chính là loại tàu tiên tiến nhất cùng phân khối.

Những xuồng máy này lấy dầu mỏ làm nhiên liệu — tuy phải nhập khẩu, nhưng nếu không gấp, hoàn toàn có thể chèo tay chậm rãi.

Ngoài xuồng có động cơ, sản phẩm chủ yếu của xưởng Mwanza vẫn là tàu đánh cá cỡ nhỏ không có động cơ.

Xuồng máy có động cơ sẽ được ưu tiên dùng để thành lập lực lượng bộ đội giang hồ (thuỷ quân), còn tàu nhỏ dùng sức người sẽ cung cấp cho ngư dân ở Mwanza và Kisumu.

Dù Kisumu không quá gần Mwanza, nhưng sau khi tàu được hoàn thành, chỉ cần lái xuồng máy kéo cả loạt thuyền nhỏ là có thể đưa đến nơi.

Do đó, một khi xưởng Mwanza được hoàn thành, thì sẽ đủ sức đáp ứng nhu cầu tàu thuyền của cả Mwanza và Kisumu (hai thành phố này hiện cộng lại chỉ có hơn 26.000 dân).

Trong tương lai, cả Mwanza lẫn Kisumu đều sẽ trở thành những thành phố quan trọng tại Đông Phi. Điều kiện tự nhiên địa phương tốt, nước ngọt dồi dào, tài nguyên phong phú, lại thích hợp tụ cư — khai thác nguồn lợi thuỷ sản sẽ là một bước thiết yếu trong tiến trình phát triển ấy.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 121 : Khai phá vùng Bắc Cương


Chương 121: Khai phá vùng Bắc Cương

Ngày 11 tháng 2 năm 1868

Thị trấn Omorat tọa lạc tại bờ đông sông Omo thuộc Kenya, hiện là khu định cư cực bắc của thuộc địa Đông Phi.

Dưới sự hỗ trợ toàn lực của chính quyền Nairobi, một lượng lớn di dân đã được điều động tới đây trong thời gian ngắn, nâng tổng dân số lên hơn 800 người.

Chính quyền Nairobi huy động toàn bộ phương tiện vận tải để di chuyển những di dân từ Mombasa - vượt hành trình dài về phía tây tới Nairobi - tiếp tục tới khu vực Omorat.

Đáng thương cho chính quyền Nairobi! Trong bàn cờ Đông Phi, họ chẳng thu được gì mà còn phải liên tục hỗ trợ các vùng khác của Kenya, làm chậm trễ phát triển địa phương.

Là thủ đô Kenya kiếp trước, Nairobi chia sẻ số phận với Dodoma - thủ đô Tanzania tương lai. Hai thành phố này đúng là "Đôi bạn chung vận mệnh", kiếp trước rực rỡ bao nhiêu thì giờ đây lại thê lương bấy nhiêu.

Tất nhiên, vì Dodoma được khai phá sớm nên tình hình còn đỡ hơn nhiều, ít nhất cũng đã tích lũy được dân số đủ lớn. Còn Nairobi thì ngay từ đầu khi xây dựng đã bị phân tán bớt dân số để đi xây dựng đồn điền cà phê ở phía Bắc, giờ vẫn chưa kịp rảnh tay lại phải tiếp tục hỗ trợ phát triển thị trấn Omorat.

Hai thành phố này hoàn toàn không thể so sánh với vị thế của kiếp trước. Nhưng đó là thực trạng chung của thuộc địa Đông Phi: càng vào trung tâm, đô thị càng phát triển chậm.

Trái lại, hàng loạt thành phố vùng biên lại phát triển mạnh mẽ. Omorat chính là một "thành phố biên viễn" như thế.

Omorat là "cái mốc" đầu tiên Đông Phi đóng xuống lưu vực sông Omo. Để nhanh chóng chiếm giữ, họ thậm chí chưa kịp thanh lọc thổ dân địa phương.

Vì sao lại chọn Omorat làm thành phố cực bắc hiện tại? Đó là vì điều kiện địa lý nơi đây tốt, đất đai bằng phẳng, dễ khai phá.

Tiến xa hơn dọc sông Omo về phía bắc chỉ toàn núi non hiểm trở. Thượng nguồn sông Omo quanh co khúc khuỷu, uốn lượn đến mức từ ngữ khó lòng diễn tả hết.

Không trách kiếp trước Ethiopia xây đập thủy điện ở thượng nguồn - tài nguyên thủy năng ở đó thực sự rất dồi dào.

Phía nam Omorat là châu thổ sông Omo, cách hồ Turkana khoảng hơn 30 km.

Châu thổ này là nơi sinh sống của các bộ lạc sống bằng nghề đánh cá, nên Omorat đã tránh khỏi vùng châu thổ và được xây dựng lùi về phía bắc.

Vị trí này cực kỳ lý tưởng: đất đai phì nhiêu chưa từng được khai phá bởi dân bản địa, được phù sa sông Omo bồi đắp hàng nghìn năm lại ít bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Việc thành lập thị trấn Omorat cũng theo đúng mô hình quen thuộc của Đông Phi khi mở rộng — trước tiên khoanh vùng đất lại, sau đó từ từ “mời” chủ cũ ra đi.

Vùng đất bị khoanh sẽ chính thức thuộc về thuộc địa Đông Phi. Trước đây, Ernst từng dùng chiêu này để chiếm trọn cao nguyên nội địa Tanzania.

Các thành phố như Mwanza, Kigoma, Mbeya, Karonga... trở thành những "cái mốc" bao quanh vùng Tanganyika (gọi chung là cao nguyên nội địa), tách biệt Tanganyika khỏi các thế lực bên ngoài.

Sau đó dùng di dân chiếm lấy hoàn toàn đất trong vùng đã khoanh, dần dần biến cả khu vực Tanganyika thành tài sản của thuộc địa Đông Phi.

Riêng Kenya bị chiếm bằng chiến tranh nên không áp dụng mô hình này.

Việc thiết lập Omorat một lần nữa thể hiện "tuyệt chiêu" bành trướng sở trường của Đông Phi.

Ngay từ khi thành lập, Omorat đã chia cắt các thế lực Ethiopia (bao gồm cả Đế quốc Abyssinia) với vùng đất phía nam.

Khi các làng mạc phụ thuộc vào Omorat được xây dựng và hoàn thiện, những thế lực đó sẽ bị chặn đường liên hệ và tiến vào miền bắc Kenya.

Vùng đất rộng lớn quanh hồ Turkana (khoảng 500.000 km²) sẽ trở thành "món đồ trong túi" của Đông Phi, có thể từ từ tiêu hóa từ hai hướng nam (Nairobi) và bắc (Omorat).

Là hồ nước mặn, khu vực quanh Turkana có ít bộ lạc sinh sống. Một khi bị cô lập, họ chỉ còn là "con mồi" chờ bị săn.

Lượng mưa trong lưu vực sông Omo dao động từ 1500mm đến 2000mm, nên hạ lưu như Omorat không hề thiếu nước, có thể trồng lúa quy mô lớn để nuôi sống người di cư.

Khác với Omorat, khu vực hồ Turkana và phía đông Kenya không thích hợp để trồng trọt quy mô lớn.

Sa mạc và thảo nguyên đan xen khiến nơi đây được quy hoạch thành đồng cỏ - hình thức khai thác đất đai có giá trị kinh tế thấp nhất tại Đông Phi.

Toàn bộ cao nguyên Đông Phi là khí hậu thảo nguyên nhiệt đới, không hề thiếu đồng cỏ, mà khu vực phía nam còn có lượng mưa lớn hơn, cỏ nước cũng phong phú hơn.

Hơn nữa, Đông Phi hiện có lượng lớn đất chưa khai phá, ngay cả vùng Thượng Duyên Hải đông dân nhất vẫn còn nhiều đồng cỏ và rừng rậm.

Điều kiện tự nhiên bắc Kenya hoàn toàn không có gì nổi bật, chỉ vì mục đích "di dân thực biên" mới được ưu tiên phát triển chăn nuôi.

Nhưng chăn thả ở đây không hề dễ dàng. Đông Phi áp dụng mô hình "chăn nuôi vũ trang".

Ngoài Sahara thực sự cằn cỗi, hầu hết châu Phi đều đầy rẫy thú hoang. Ngay cả sa mạc Kalahari phía nam cũng là thiên đường của động vật hoang dã.

Bắc Kenya dù điều kiện khắc nghiệt nhưng số lượng thú hoang như sư tử, báo, linh cẩu... vẫn rất lớn.

Với tư cách là vùng chăn nuôi quy hoạch lớn của Đông Phi, dân cư miền bắc Kenya chắc chắn không thể nhiều, không thể nào so với số lượng động vật hoang dã.

Thú dữ sẽ đe dọa gia súc của thuộc địa. Thời này chưa có hàng rào điện hay lưới thép ngăn cách.

Dù có, Đông Phi cũng không đủ khả năng trang bị. Thứ họ có đủ chính là súng ống.

Số lượng súng tại Đông Phi vào khoảng hơn 100.000 khẩu, trung bình 5 người 1 khẩu.

Mang súng đi chăn thả vừa rẻ vừa an toàn. Đông Phi thậm chí có thể tự sản xuất số lượng nhỏ.

Kế hoạch của thuộc địa là: chọn khu chăn thả, tổ chức lực lượng tiêu diệt toàn bộ thú hoang trong phạm vi, sau đó thành lập các nhóm chăn thả.

Mỗi nhóm phụ trách khu vực riêng, trang bị vũ khí để tuần tra, ngăn thú dữ và thổ dân quấy nhiễu.

Nói đến thổ dân, người chăn nuôi còn có nhiệm vụ bắt giữ những kẻ xâm nhập, giao nộp cho cấp trên đưa về phía nam.

Cứ thế, bắc Kenya sẽ được phủ kín bởi các khu chăn thả, không gian sống của thổ dân ngày càng thu hẹp. Nếu chống cự hoặc xâm nhập, họ sẽ bị bắt giữ.

Khi nào toàn bộ Kenya được phủ đầy bởi đồng cỏ và đồn điền, thì đó là lúc người bản địa bị “quét sạch” hoàn toàn.

Đó là kế hoạch thô sơ nhưng hiệu quả để khai phá bắc Kenya.

Khác với khu vực rộng lớn của miền bắc Kenya, thị trấn Omorat có vị trí chính trị và kinh tế đặc biệt.

Đây là vùng nông nghiệp trọng điểm, giáp Ethiopia, thông thẳng tới Sudan về phía tây bắc, có giá trị chiến lược và kinh tế cao.

Việc chiếm đóng còn xuất phát từ tính toán tương lai. Giống như nỗi đau đầu của người Mỹ với làn sóng nhập cư trái phép từ Nam Mỹ kiếp trước, Đông Phi chắc chắn cũng sẽ đối mặt tình huống tương tự.

Người dân bắc Ethiopia còn đỡ, nhiều người có ngoại hình lai Arab hoặc Bắc Phi da sáng. Nhưng nam Ethiopia và Somalia tập trung lượng lớn người da đen thuần chủng - mối lo với Ernst trong nỗ lực thanh lọc dân da đen.

Theo kinh nghiệm kiếp trước, màu da đen dù ở đâu cũng nổi bật (trừ ban đêm). Để ngăn người da đen xuất hiện tại Đông Phi, chỉ thanh lọc trong lãnh thổ là không đủ.

Phải xử lý cả những bộ tộc da đen ở vùng lân cận, nếu không trong tương lai họ chắc chắn sẽ đổ vào Đông Phi. Với hiểu biết của Ernst về giới quan liêu và tư bản, họ sẵn sàng làm mọi thứ vì lợi nhuận.

Như chính sách hợp pháp hóa người nhập cư trái phép Mỹ Latinh của chính trị gia Mỹ kiếp trước - cuối cùng chỉ người dân thường chịu thiệt (Chính phủ Mỹ muốn tạo áp lực cạnh tranh, chia rẽ khối đoàn kết dân nghèo... Dù sao với giới thượng tầng, đó là chính sách "lợi trăm đường").

Dù nhân dân Mỹ có chịu thiệt hay không, lũ sâu mọt cầm quyền không bao giờ thiệt. Chúng chỉ kiếm được ít hay nhiều. Ngay cả nước Mỹ sụp đổ vì những chính sách tồi tệ, với nguồn vốn và vũ lực trong tay, chúng vẫn có thể mở mặt trận mới (chạy sang nước khác).

(Hết chương)

[1] Đế quốc Abyssinia: Tên gọi cũ của Ethiopia trước năm 1974, từng là quốc gia duy nhất ở châu Phi không bị thực dân hóa.

[3] Di dân thực biên: Chính sách di dân tới vùng biên giới để củng cố chủ quyền, thường áp dụng bởi các quốc gia có lãnh thổ rộng.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 122 : Dụ dỗ


Chương 122: Dụ dỗ

Ngày 1 tháng 2 năm 1868.

Ernst đi lại trong cung điện Schönbrunn như thể đang ở nhà mình, lối ra lối vào đều đã thuộc nằm lòng. Bọn gia nhân trong cung cũng đã quen thuộc với việc này, chẳng ai ngăn cản hay phải cất công dẫn đường.

Từ năm ngoái, Ernst liên tục di chuyển giữa Hechingen, Berlin và Vienna. Ở Hechingen và Berlin, gia tộc Ernst đều sở hữu lâu đài và điền trang riêng, hơn nữa Phổ vốn là lãnh địa gốc của dòng họ, ở đâu cũng như ở nhà.

Còn Đế quốc Áo-Hung lại là thị trường lớn thứ hai chỉ sau khu vực Đức của Tập đoàn Hechingen, tất nhiên đáng để Ernst đích thân chú trọng.

Khác với Hechingen và Berlin, ở Vienna Ernst chỉ mua một căn nhà nhỏ, cách cung điện Schönbrunn không xa.

Mỗi khi ở Vienna, nếu không có chuyện phải đi xa, Ernst đều lui tới hoàng cung Áo như người trong nhà. Ban ngày hoặc là ra ngoài làm việc, hoặc là quanh quẩn tại Schönbrunn; đến tối mới quay về chỗ ở nghỉ ngơi.

“Ernst, Ferdinand (tức Maximilian I) và phu nhân có gây phiền hà gì cho cháu không đấy?” - Thái hậu Sophie hỏi với vẻ hiền hòa.

“Thưa Thái hậu, xin người yên tâm. Nhạc phụ và nhạc mẫu cháu ở Đông Phi vẫn rất ổn. Mỗi ngày đều có điện báo gửi về châu Âu, ghi lại hành trình cụ thể của họ. Cháu còn cắt cử vệ sĩ đặc biệt bảo vệ an toàn cho hai người. Chỉ là điều kiện ở Đông Phi có phần thua kém châu Âu, không có chốn giải trí nào đáng kể, nhưng cảnh quan thì rất đẹp.” - Ernst lễ phép đáp lời.

“Thật vậy sao? Ta còn không biết có tuyến điện báo nào nối từ châu Âu sang tận Đông Phi nữa đấy!” - Thái hậu ngạc nhiên.

“Có thể là Thái hậu vì quá lo lắng cho nhạc phụ nên không để ý. Lần trước cháu từng viết rõ trong điện báo là tin tức gửi từ Đông Phi về.” - Ernst giải thích.

"Thì ra vậy! Ta chỉ biết châu Phi là vùng hoang vu, không ngờ lại có điện báo thông suốt." - Thái hậu cảm khái.

“Thực ra Bắc Phi - tức Ai Cập - vốn đã có đường điện báo do các nước châu Âu khác xây dựng. Mà Đông Phi lại không cách Ai Cập là bao, vì thế cháu mới cho kéo đường điện báo từ Ai Cập làm trạm trung chuyển. Mọi thông tin đều có thể truyền từ Đông Phi về châu Âu trong vòng một ngày.” - Ernst nói.

“Ernst, nếu đã như vậy, từ nay cháu có thể cho người đưa tin tức về Maximilian I và phu nhân đến đây cho ta hàng ngày được không?” - Thái hậu hỏi.

“Đương nhiên là không vấn đề gì ạ. Thực tế, mọi điện báo đều được gửi tới Trieste đầu tiên, sau đó là Vienna. Vì cháu cũng không thường trú một nơi, nên sẽ lưu trữ bản sao và gửi đến nơi cháu ở. Từ ngày mai, cháu sẽ giao cho nhân viên tại Vienna chuyển tin tức của nhạc phụ, nhạc mẫu tới cung Schönbrunn.” - Ernst đáp lời.

“Ta biết ơn cháu lắm, Ernst! Ai làm mẹ mà chẳng thương con cơ chứ!” - Thái hậu Sophie cảm thán.

“Thái hậu nói quá lời rồi, đây là bổn phận của bậc hậu sinh như cháu. Mọi người là thân nhân của cháu, thì chuyện của thân nhân cũng là chuyện của cháu.” - Ernst cúi đầu cung kính.

Tại Đế quốc Áo-Hung, người nắm quyền cao nhất đương nhiên là Franz (hoàng đế Franz Joseph). Nhưng trong Schönbrunn, lời nói của Thái hậu Sophie mới là phép tắc. Ngoại trừ chính trị, Franz cũng không dám trái ý mẹ. Vì vậy, Ernst tất nhiên phải hết sức lấy lòng bà.

"Thằng bé này chỉ giỏi nói lời ngon ngọt! Nếu không phải vì cháu thực sự xuất sắc, không có tật xấu gì, ta đã không gả Karina cho cháu đâu. Có phải không, Karina?" Thái hậu cúi xuống hỏi cô bé trong lòng.

Karina mở to đôi mắt long lanh, chăm chú nhìn hai người đang trò chuyện. Nghe bà hỏi, cô bé liền buột miệng nói: “Bà ơi, bà định đem cháu cho người ta sao? Bà không cần Karina nữa à?” Câu trả lời ngây ngô nhưng ngây thơ đến mức khiến người lớn phải bật cười.

“Cái đồ ngốc, lại nói linh tinh rồi! Cháu và Rudolf đều là báu vật trong lòng bà đấy, sao bà lại đem cháu đi được!” - Thái hậu vừa xoa đầu Karina vừa cười, rồi ôm cả Karina lẫn Rudolf vào lòng.

Cậu bé Rudolf khi ấy mới mười một tuổi, nhỏ hơn Karina ba tháng. Không giống Karina, Rudolf là người thừa kế ngai vàng tương lai, nên chịu sự giáo dục vô cùng nghiêm khắc. Cũng vì được Thái hậu nuôi dạy từ nhỏ nên tính tình cậu khá dè dặt, chững chạc so với tuổi.

Dù có thể tiếp xúc với cha mẹ, nhưng Franz quá cứng nhắc, còn Hoàng hậu Elisabeth (công chúa Sisi) bị tước quyền giáo dục con.

Còn Karina từ nhỏ đã ít gặp bố mẹ, chỉ thấy Maximilian I vài lần khi ông về thăm châu Âu. Vì vậy, cô bé thân với bà nội hơn. Thái hậu Sophie càng thương cháu gái vì lo lắng cho Maximilian. Dù sao Karina cũng không phải gánh vận mệnh đế quốc như Rudolf, nên việc giáo dục cũng thoáng hơn.

Ngược lại, Rudolf lại rất vất vả. Thái hậu áp dụng nguyên xi cách dạy dỗ mà năm xưa từng dùng với Franz. Nhưng hoàn cảnh lúc ấy khác hẳn. Franz tuy cũng bị nghiêm khắc, nhưng cha mẹ ông - Đại công tước Karl và Thái hậu Sophie - không xảy ra mâu thuẫn lớn. Karl lại là người hiền lành, chậm chạp (do cận huyết), nên giữa họ có sự cân bằng: một nghiêm, một hiền, tạo môi trường gia đình tương đối ổn định.

Còn Rudolf thì hoàn toàn khác. Cha là người bảo thủ, mẹ thì không hợp với chốn cung đình, lại mâu thuẫn với mẹ chồng. Cậu bé lớn lên trong một gia đình thiếu hòa thuận, khó tránh khỏi tính cách nhút nhát. Mặt khác, giữa hai kiểu tính cách đối lập, Rudolf lại dễ bị ảnh hưởng bởi người mẹ mềm yếu.

Khi Ernst nhìn thấy Rudolf, ánh mắt chợt lóe sáng. Đây chẳng phải là một trong những nhân vật mục tiêu của hắn hay sao?

Ernst giơ tay véo má bầu bĩnh của Rudolf: "Ôi, ai đây mà đáng yêu thế!"

Không phải Ernst nói quá. Kiếp trước hắn vốn đã thích trẻ con - tất nhiên là trừ mấy đứa quậy phá.

Rudolf và Karina rõ ràng thuộc kiểu “trẻ ngoan”, tính cách dễ chịu, khiến người lớn yêu quý.

“Ernst, ta nhớ cháu cũng chỉ lớn hơn hai đứa nó có mấy tuổi, vậy mà cứ ra dáng người lớn lắm!” - Thái hậu Sophie cười khi thấy Ernst chọc đùa Rudolf.

Thực ra điều đó khiến bà càng hài lòng. Ernst tuy mới mười tám tuổi, nhưng xét theo tiêu chuẩn hiện đại thì đã là người trưởng thành.

Dĩ nhiên, thời đại này càng cần trưởng thành sớm hơn - con nhà nông thì phải ra đồng từ nhỏ, còn con quý tộc thì phải tập làm người kế vị.

Và hiện giờ, Ernst hoàn toàn xứng đáng là người kế thừa. Xuất thân cao quý, tương lai chắc chắn có thể phong vương, lại tự mình khởi nghiệp và đạt thành tích, kỷ luật nghiêm ngặt, không vết nhơ - trong mắt Thái hậu, người đại diện cho lớp quý tộc truyền thống, thì đúng là con rể lý tưởng.

“Thái hậu, dù có lớn thế nào, trước mặt các bậc trưởng bối như người, cháu mãi chỉ là đứa trẻ.” - Ernst đáp khiêm tốn.

Lúc này, trong lòng Ernst đã nảy sinh suy tính - hắn đang nhắm vào đứa cháu trai ruột của Thái hậu, và bà thì hoàn toàn không hay biết.

Rudolf là một trong những bi kịch nổi tiếng của nhà Habsburg trong kiếp trước. Cái chết của cậu khiến Ernst tiếc nuối. Giờ đây, đã là anh rể tương lai của Rudolf, hắn muốn thử một lần kéo cậu bé thoát khỏi định mệnh.

Đồng thời, hắn cũng tò mò: Nếu Rudolf không chết, liệu tương lai của Đế quốc Áo-Hung có thay đổi không? Còn số phận Đại công tước Ferdinand - người bị thanh niên Serbia ám sát - liệu có khác?

Về hiệu ứng cánh bướm, giờ Ernst không còn sợ nữa. Căn cứ vào "khả năng tại vị siêu hạng" của Franz kiếp trước, dù Rudolf sống sót, phải đến sau năm 1916 mới có thể nắm quyền.

Mà đến năm 1916 thì chuyện cũng đã xong xuôi. Với tốc độ phát triển hiện tại, đến lúc đó thuộc địa Đông Phi đã thành hình, lại nằm xa lục địa châu Âu, chỉ cần không dại dột ngả theo phe nào quá sớm, thì cả hai cuộc đại chiến đều chẳng thể ảnh hưởng đến Đông Phi.

Khác với Mỹ, Đông Phi nằm cạnh Ấn Độ Dương - nơi có hai con đường chiến lược: kênh đào Suez và mũi Hảo Vọng. Đến khi đó, Đông Phi chắc chắn sẽ trở thành điểm giành giật của các cường quốc.

Cho nên Ernst không sợ chiến tranh thế giới. Thứ hắn thực sự lo là giai đoạn khởi nghiệp của thuộc địa Đông Phi.

Giai đoạn này mới là nguy hiểm nhất - các đế quốc phương Tây đều đủ sức can thiệp vào châu Phi. May mắn là hiện tại, chủ nghĩa tư bản châu Âu vẫn chưa bước vào giai đoạn xuất khẩu tư bản (đi tìm nguyên liệu và thị trường toàn cầu).

Hiện các nước thực dân chỉ tập trung cướp bóc tài nguyên, còn công nghiệp đặt toàn bộ trong nước. Ernst không công khai tài nguyên Đông Phi thì sẽ không bị chú ý.

Còn khi bước sang thời kỳ xuất khẩu tư bản - nghĩa là các nước phương Tây đã công nghiệp hóa toàn diện, thị trường và lợi nhuận trong nước bão hòa - thì tư bản sẽ bắt đầu chinh phạt toàn cầu.

Đó chính là giai đoạn sau năm 1880 - khi cơn sốt phân chia thế giới lên tới đỉnh điểm. Chỉ trong vài thập kỷ, châu Á bị biến thành thuộc địa hoặc nửa thuộc địa; châu Phi bị chia cắt hoàn toàn; còn Nam Mỹ trên danh nghĩa độc lập, thực chất trở thành khu vực bán thuộc địa.

Cho nên Đông Phi phải phát triển đến quy mô có thể tự vệ trước năm 1880 - và đến cuối thế kỷ 19, phải có năng lực tự chủ thực sự.

“Rudolf, cháu có muốn sang Phổ sống một thời gian không?” - Ernst hỏi nửa đùa nửa thật.

Thằng bé không trả lời, chỉ quay đầu nhìn về phía bà nội.

“Ernst, cháu đang nói đùa đấy à? Dù cháu có yêu thích đứa bé, nhưng Rudolf là hoàng đế tương lai của Áo-Hung, làm gì có thời gian để theo cháu đi chơi? Nếu cháu thực sự thích con nít, sau này lấy Karina rồi tự sinh một đứa chẳng phải tốt hơn sao?” - Thái hậu trêu đùa.

Nhưng Ernst vẫn giữ vẻ nghiêm túc: “Thái hậu, cháu không nói đùa đâu. Một vị quân vương tương lai cần phải mở rộng tầm nhìn, nhất là trong thời đại hiện nay - công nghiệp hóa đang tăng tốc chóng mặt, xã hội biến chuyển từng ngày. Nếu không theo kịp thời đại thì sẽ dễ dàng bị bỏ lại phía sau.”

"Cháu nói quá lời rồi! Franz ngày trước cũng như vậy mà. Khi Rudolf lớn lên rồi ra ngoài cũng chưa muộn." - Thái hậu phản bác.

Ernst không nản, tiếp tục thuyết phục: “Thái hậu, để Rudolf ra ngoài mở mang tầm mắt từ sớm thực sự có ích. Một quân vương luôn cô độc, ngoài những kinh nghiệm cha ông truyền lại, họ rất khó học được từ ai khác - bởi vì trên đời người làm vua vốn không nhiều. Cháu muốn đưa Rudolf sang Phổ, giao lưu với Thái tử Friedrich, Hoàng tử Wilhelm - những người thừa kế tương lai của Phổ.”

“Những năm gần đây, ai ai cũng thấy rõ sự phát triển của Phổ. Dưới góc nhìn của cháu - người hiểu rõ tình hình trong nước - có thể khẳng định rằng công nghiệp Phổ nay đã ngang ngửa Pháp, và tốc độ tăng trưởng còn đang tăng mạnh. Những người kế vị trong hoàng tộc Phổ đều là anh tài cùng thời. Để Rudolf tiếp xúc với họ, chắc chắn sẽ giúp ích lớn cho tương lai.”

“Nhưng sự phát triển đó vốn dựa trên thất bại tạm thời của Áo. Nếu không có lần thất bại ấy, Phổ lấy đâu ra cơ hội phát triển như vậy, Ernst?” - Thái hậu phản bác.

“Đúng là Phổ có lợi từ cục diện đó, nhưng thắng lợi không phải ngẫu nhiên. Chỉ cần nhìn vào cách họ áp dụng khoa học công nghệ: từ súng ống tiên tiến, đến đường sắt và điện báo, tất cả đều phát huy hiệu quả to lớn.”

“Điều này chứng tỏ: với quân vương tương lai, hiểu biết về công nghiệp và công nghệ là môn bắt buộc. Trong số các nước châu Âu hiện nay, hoàng tộc Phổ rõ ràng đi đầu. Dù Vienna là trung tâm văn hóa - nghệ thuật hàng đầu, thì sức mạnh quốc gia vẫn phụ thuộc vào trình độ công nghiệp và khoa học.” - Ernst không quên tâng bốc Vienna một câu.

“Nhưng ta mời thầy dạy chuyên môn thì không được sao?” - Thái hậu hỏi lại.

“Cũng như việc nhìn tranh phong cảnh khác hoàn toàn với tận mắt đến nơi đó. Cung Schönbrunn là một ví dụ - nếu chỉ nhìn qua tranh vẽ, ta sẽ không cảm nhận được hết vẻ đẹp như khi thực sự sống ở đây. Nếu muốn cảm nhận tiến trình thời đại, sự phát triển của công nghiệp và công nghệ, thì phải đi đến tận nơi mới có ấn tượng sâu sắc.” - Ernst lập luận.

Lập luận này thực sự hợp lý, ví dụ cụ thể dễ hiểu. Thái hậu có phần dao động, nhưng vẫn dè dặt: “Nhưng chuyện học của Rudolf không thể lơ là!”

Ernst lập tức chớp thời cơ: “Hoàn toàn có thể mang theo thầy dạy trong cung đi cùng. Vừa học vừa giao lưu với các hoàng tử, đồng thời du hành quan sát tình hình các nước.”

“Một vị quân vương, điều quan trọng nhất không phải là học vấn, vì thời trung cổ có những vua gần như không biết chữ mà vẫn trị quốc tốt. Còn có những người học thức đầy mình lại không cai trị nổi một nước. Vì vậy Rudolf cần được rèn luyện thành quân vương, chứ không phải thành học giả.”

Sau một hồi công phá bằng lý lẽ và thuyết phục liên tục, cuối cùng Thái hậu Sophie cũng miễn cưỡng đồng ý để Rudolf theo Ernst ra ngoài mở mang tầm mắt - dĩ nhiên, phải bàn bạc trước với Franz đã.

(Tác giả: Vì sao hiện tại Karina chưa có nhiều đất diễn? Đơn giản là vì hai người còn chưa kết hôn, lại còn quá nhỏ tuổi. Đợi vài năm nữa rồi tính. Còn Rudolf là con trai, nên không sao cả.)

(Hết chương)

[1] Đại công tước Ferdinand: Franz Ferdinand, người bị ám sát tại Sarajevo 1914.

[2] Hiệu ứng cánh bướm: Khái niệm trong lý thuyết hỗn loạn, chỉ việc một thay đổi nhỏ có thể gây hậu quả lớn khó lường.

[3] Giai đoạn xuất khẩu tư bản: Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc khi tư bản tài chính trở thành hình thái thống trị, đặc trưng bởi việc xuất khẩu tư bản ra nước ngoài thay vì chỉ hàng hóa.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 123 : Giếng nước


Chương 123: Giếng nước

Sự thật chứng minh rằng Franz không thực sự coi trọng chuyện này, với thân phận là quân chủ một quốc gia, mỗi ngày hắn đều bận rộn với quốc sự.

Còn về vấn đề giáo dục của tiểu Rudolf, Franz vẫn khá tin tưởng vào mẫu thân của mình, dù sao thì năm xưa hắn cũng lớn lên theo cách đó.

Kỳ thực đây là một thái độ khá vô trách nhiệm - có người theo đuổi sự hoàn mỹ, có người thì cho rằng tạm được là đủ. Có lẽ Franz không tự nhận thức được điều đó, nhưng quả thật tiết kiệm được rất nhiều công sức.



Thế là, đáng thương thay, tiểu Rudolf rơi vào móng vuốt của Ernst, hắn vẫn chưa biết cuộc sống sắp tới sẽ ra sao.

“Tỷ tỷ ơi tạm biệt, tổ mẫu tạm biệt ạ!” - Tiểu Rudolf vẫy tay chào tạm biệt hai người chị (công chúa Gisela ruột thịt và Karina), cùng tổ mẫu của mình.

“Ernst! Rudolf giao cho cháu trong một thời gian, cháu nhất định phải trông nom nó cẩn thận, tuyệt đối không được để việc học bị lơ là.” - Thái hậu Sophie căn dặn.

“Xin hãy yên tâm, thưa Thái hậu. Cháu đưa Rudolf đi là để nó tiếp nhận nền giáo dục hoàn chỉnh và tiên tiến hơn. Những người nó gặp đều là các quý tộc xuất sắc đến từ khắp châu Âu.” - Ernst cam kết.

“Bảo bối, phải tự chăm sóc bản thân nhé!” - Thái hậu Sophie hôn lên trán Rudolf để từ biệt.

“Đi thôi!” - Ernst ra lệnh cho xa phu. Người đánh xe vung roi quất vào mông ngựa, đoàn xe từ từ lăn bánh.

Khi chiếc xe ngựa khuất dần khỏi tầm mắt, Thái hậu Sophie mới hoàn hồn lại. Chuyến đi này của Rudolf, rốt cuộc là phúc hay họa vẫn chưa biết được, dù sao cũng chỉ ba tháng, không phải chuyện lớn.



“Rudolf, ngươi thấy cảnh vật trên đường thế nào?” - Ernst nhìn ra ngoài cửa sổ toa tàu, nơi cánh đồng xanh lùi lại vùn vụt, quay sang hỏi Rudolf.

“Ernst ca ca, hôm qua thì còn ổn, cảnh vật bên ngoài đúng là rất lạ, trong cung chưa bao giờ thấy qua, rất mới mẻ. Nhưng về sau thì mệt quá, ta cảm giác như xương cốt đều rã rời cả rồi.” - Rudolf than vãn.

Rudolf nói vậy bởi Ernst đang đưa cậu ta đi Bắc Đức bằng tàu hỏa.

Tàu hơi nước thời kỳ này, có thể tưởng tượng được là kém xa tiêu chuẩn thoải mái, hơn nữa Ernst còn cố tình đặt chỗ ngồi cứng.

Trong toa tàu chỉ có Ernst và Rudolf, cùng với đội cận vệ và trợ lý của Ernst.

Thật ra, với thân phận của Ernst, hoàn toàn có thể đặt một khoang hạng nhất tiện nghi cao cấp. Nhưng những khoang sang trọng ấy lại thiếu mất hương vị toa ngồi cứng tàu xanh lá hồi nhỏ trong ký ức tiền kiếp của hắn.

Ernst muốn để Rudolf cảm nhận sự vất vả khi dân thường đi lại: tàu hơi nước xóc nảy, đường sắt gập ghềnh, ghế cứng đau lưng, tiếng ồn đinh tai và hành trình kéo dài hơn mười tiếng đồng hồ.

Đừng nói Rudolf, ngay cả Ernst cũng thấy mệt mỏi. Nhưng vì mang theo tâm trạng “nhớ lại gian khổ để biết trân trọng”, nên hắn ngược lại lại thấy thú vị. Còn Rudolf thì đúng là khốn khổ, từ nhỏ đến lớn, cậu ta nào từng chịu qua cảnh này.

Sau mười mấy tiếng đồng hồ dằn xóc, đoàn tàu cuối cùng cũng tới đích - Berlin.

Lần đầu xuất ngoại, lần đầu được nhìn thấy thủ đô các quốc gia khác, Rudolf cảm thấy mọi thứ đều rất mới mẻ. Không khí ở Phổ so với Vienna có phần nghiêm cẩn và có trật tự hơn - một cảm giác tự thân thành phố phát ra, không thể nói bằng lời, chỉ có thể cảm nhận.

Ernst đã chuẩn bị sẵn cho Rudolf một giáo trình giáo dục hoàn chỉnh, toàn bộ lịch trình đều kín mít. Đương nhiên, nội dung này có hơi lệch một chút so với lời hắn hứa với Thái hậu Sophie.

Ngoài chương trình học cố định, Rudolf còn phải giao lưu với hoàng thất Phổ, tham quan các thành tựu công nghiệp của Phổ, thậm chí còn được sắp xếp đến học tập một tháng tại Học viện Quân sự Hechingen.

Ernst đặc biệt chú trọng vào việc thiết lập một nền giáo dục xã hội bổ sung cho nền giáo dục cung đình.

Tựa như ở tiền kiếp, rất nhiều gia đình tại Hoa Hạ thiếu sót về giáo dục trong nhà, nhưng nền giáo dục học đường lại bù đắp phần thiếu đó.

Giáo dục gia đình tốt luôn có ưu thế hơn giáo dục xã hội như nhà trường. Nhưng đáng tiếc, nhiều gia đình lại thất bại. Căn cứ vào kiếp trước của Rudolf, thì gia đình hắn chính là ví dụ thất bại tiêu biểu nhất. Bởi vậy, Ernst muốn mô phỏng nền giáo dục kiểu thi cử của tiền kiếp để cưỡng chế truyền đạt cho Rudolf một bộ tư duy của người bình thường.

“Vật tụ theo loài, người phân theo nhóm” - cho Rudolf tiếp xúc nhiều với những người ưu tú, nhất định sẽ ảnh hưởng đến tương lai của hắn.

Lợi ích của giáo dục kiểu thi cử rất rõ ràng: chính là “cuốn theo dòng”. Cuốn đến mức Rudolf không còn thời gian để suy nghĩ hay than thở.

Đó là điều mà giáo dục cung đình không thể sánh kịp. Giáo dục cung đình chỉ phục vụ cho riêng Rudolf, tất cả giáo viên đều xoay quanh một mình hắn, chỉ cần nhồi nhét kiến thức vào đầu hắn là đủ.

Còn với nền giáo dục thi cử, Rudolf sẽ có đối thủ cạnh tranh. Ernst chuẩn bị cho hắn ta nếm trải nỗi đáng sợ của thi cử - cảm giác bị bao quanh bởi những thiên tài đồng lứa.

Còn chuyện giáo dục thi cử có giết chết thiên tính và sức tưởng tượng hay không - cho dù đúng là như vậy, thì đối với Rudolf cũng chẳng có hại gì. Franz vốn muốn bồi dưỡng Rudolf thành một vị vua biết giữ nền, nhưng theo cái nhìn từ kiếp trước, Franz đã thất bại.

Chính dưới áp lực thi cử, Rudolf mới có thể thật sự kết giao được một vài bằng hữu tâm giao. Không giống như những kẻ chủ động đến nịnh hót, bạn học của cậu ta giờ đây đều là những kẻ “đồng cam cộng khổ”.



Ngày 10 tháng 2 năm 1868.

Hôm nay, chính phủ trung ương Đông Phi ban hành một công văn mới đến các địa phương, nội dung yêu cầu triển khai đào giếng trên toàn bộ lãnh thổ thuộc địa Đông Phi.

Chỉ cần nhìn nội dung công văn này, cũng đủ thấy Đông Phi còn lạc hậu đến mức nào. Ở hầu hết các quốc gia và khu vực khác (trừ châu Phi), việc đào giếng lẽ ra là hành vi tự phát của dân chúng.

Mỗi ngày chính quyền Đông Phi xử lý các việc vặt thế này, thoạt nhìn không giống đang điều hành một quốc gia, mà là đang quản lý một ngôi làng lớn.

Tài nguyên nước ở Đông Phi đương nhiên là rất phong phú, các thôn làng và thị trấn đều nằm gần nguồn nước.

Vậy vì sao Ernst lại phát động phong trào “đào giếng” ở Đông Phi?

Điều này phải xem báo cáo dữ liệu của chính quyền Đông Phi: cho đến hiện tại, nguồn nước uống của dân di cư Đông Phi chủ yếu đến từ sông ngòi và hồ đầm.

Nhưng các dòng sông và hồ ở Đông Phi, không sạch sẽ như tưởng tượng. Dùng cho tưới tiêu nông nghiệp còn chấp nhận được. Nhưng khi mùa mưa đến, hoặc vào mùa hạn, nhiều con sông và vùng nước trở nên đục ngầu như bùn loãng.

Một số nơi còn trầm trọng hơn: hà mã tụ tập cùng một khúc sông, chất thải của chúng làm ô nhiễm cả nguồn nước. Cá trong đó còn bị “xông chết” (nghe nói là do thiếu oxy mà chết).

Do đó, nước sông hồ ở Đông Phi khi dùng làm nước uống, bắt buộc phải qua xử lý sơ bộ.

Thông thường, người dân sẽ đào hai bể lắng để lọc sơ nước sông. Nếu nước quá đục, sẽ thêm phèn trắng. Cuối cùng, phải đun sôi mới được uống.

Như vậy, nước uống của thuộc địa Đông Phi hoàn toàn phụ thuộc vào chất lượng nước mặt tại địa phương. Dù có biện pháp lọc đơn giản, vẫn có rất nhiều người bị bệnh - thậm chí tử vong - vì nguồn nước ô nhiễm.

Tuy vậy, vào thời kỳ này, phần lớn khu vực trên thế giới đều như thế. Mọi người đã quen, có người còn tiện tay múc nước sông hồ uống sống cũng rất bình thường.

Vì vậy, mọi chính sách của Đông Phi đều được thi hành một cách cưỡng chế. Nếu ai bị phát hiện vi phạm quy định của chính quyền thuộc địa, đều sẽ bị xử phạt.

Tóm lại, Đông Phi hiện nay đang thiếu trầm trọng nước uống sạch và an toàn. Ernst không kỳ vọng đạt được mức như hệ thống nước máy kiếp trước, chỉ cần đạt chuẩn nước giếng là đủ.

Nước giếng, tuy có thể đối mặt với nguy cơ chứa vi khuẩn, bụi bẩn hoặc khoáng chất vượt mức, nhưng vẫn an toàn hơn nước mặt ở sông hồ rất nhiều - nhất là so với những nguồn nước luôn vàng đục tại nhiều khu vực ở Đông Phi.

Dodoma, làng Fata.

“Đất chỗ này khá ẩm. Các ngươi nhìn xem, quanh đây chỉ có mảnh đất này là có nhiều hơi nước nhất.” - Jorah Mormont nói với dân làng.

Vừa nói, hắn ta vừa trực tiếp đào một nhúm đất dưới chân, rồi lấy thêm một nhúm khác ở khu vực khác.

“Nhìn đây, cục đất này - ta bóp một cái là nó kết thành khối. Còn cục bên kia, bóp một cái là nó vụn ra ngay! Cho nên bên dưới chỗ này, rất có khả năng là có mạch nước.” - Jorah Mormont trình bày phán đoán của mình.

Jorah Mormont là một di dân từ Đế quốc Áo-Hung, người Serbia, từng sống ở Hungary. Hắn ta từng có chút kinh nghiệm đào giếng - nhưng chỉ là kinh nghiệm.

“Vậy thì đào thử ở đây trước xem sao!” - vị trưởng thôn người Đức ra quyết định.

Thế là hơn chục dân làng bắt đầu đào bới tại chỗ này, dùng công cụ rất đơn sơ: chỉ có xẻng sắt và cuốc.

Dân làng phụ trách chuẩn bị vật liệu xây như gạch đá và dây mây - để xây thành giếng.

Jorah Mormont đảm trách công việc chính. Khi đào đến khoảng nửa mét, họ bắt đầu xây thành giếng bằng gạch và dây mây - dây mây chủ yếu dùng để cố định.

Mỗi lần xây xong một vòng, Jorah và trợ thủ lại tiếp tục đào xuống sát đáy thành giếng. Trên mặt đất, dân làng dùng gầu gỗ buộc dây kéo đất lên.

Trời dần về chiều. Sau gần một ngày vất vả, giếng nước dần thành hình, đã đào sâu hơn mười mét nhưng vẫn chưa thấy nước.

“Bây giờ sâu bao nhiêu rồi?” - trưởng thôn hỏi.

Có người mang dây đo, thả xuống giếng từ miệng giếng.

“Thưa trưởng thôn, còn khoảng bốn mét nữa là tới hai mươi mét!”

“Được! Hôm nay chúng ta cố gắng tăng ca, xem có ra nước không. Nếu đào đến hai mươi mét vẫn chưa có, mai ta đổi chỗ khác đào lại.” - trưởng thôn nói dứt khoát.

Lúc này dưới đáy giếng, Jorah Mormont lên tiếng: “Thưa trưởng thôn, đừng lo. Đào thêm vài mét nữa chắc chắn ra nước. Đất càng xuống dưới càng ẩm. Theo kinh nghiệm trước kia ta đào ở Hungary, khoảng mười mét là ra nước rồi - xem ra đất châu Phi này vẫn khác đất châu Âu.”

Nghe vậy, mọi người lập tức tăng tốc độ đào. Quả nhiên, chưa đầy một mét sau, Jorah Mormont bổ một nhát xẻng - nước bắt đầu trào lên từ lòng đất.

“Ra nước rồi! Ra nước rồi!” - Jorah Mormont phấn khích reo to.

“Được rồi, kéo hắn ta lên trước đi.” - trưởng thôn nói.

Dân làng dùng chiếc thang gỗ tự chế, thả xuống giếng, Jorah từ từ leo lên.

Thế là, chiếc giếng nước đầu tiên của làng Fata đã chính thức ra đời.

Hiện tại ở Đông Phi, giếng nước chủ yếu phục vụ sinh hoạt cho cư dân. Mỗi làng chỉ cần đào một hai giếng là đủ dùng cho cả làng.

Còn về tưới tiêu nông nghiệp, vẫn dùng nước mặt từ sông hồ, kể cả cho gia súc uống cũng vậy.

Việc khai thác và sử dụng giếng nước đã nâng cao đáng kể độ an toàn của nước sinh hoạt ở Đông Phi, đồng thời thu hẹp môi trường sinh tồn của các loại dịch bệnh.

Trước khi nhà máy nước máy đầu tiên ở Đông Phi được xây dựng, giếng nước là nguồn cung cấp chính cho nước sinh hoạt. Có những giếng đã phục vụ suốt mấy chục năm, mãi về sau mới bị nước máy thay thế. Còn ở những nơi cực kỳ khan hiếm nước, giếng nước vẫn sẽ giữ vai trò không thể thay thế.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 124 : Sự thay đổi của Rudolf


Chương 124: Sự thay đổi của Rudolf

Vấn đề an toàn nước uống là một việc hệ trọng, không thể qua loa. Ở kiếp trước, người châu Phi thà uống nước bẩn từ những vũng nước nông còn hơn đi đào giếng.

Thực ra không có lý do gì đặc biệt, chỉ là vấn đề nhận thức. Có lẽ người châu Phi tin rằng vi khuẩn và virus chỉ là âm mưu của phương Tây.

Xét cho cùng, người da đen châu Phi đã làm như vậy hàng nghìn năm, vẫn sinh sôi nảy nở. Ngay cả một căn bệnh kinh khủng như AIDS, đối với họ cũng chẳng đáng sợ.

Ở kiếp trước, từng có hai đời tổng thống Nam Phi công khai tuyên bố rằng AIDS không phải do virus gây ra, mà là do nghèo đói. Điều đó phần nào thể hiện rõ tư duy của tầng lớp lãnh đạo nơi này.

Phải biết rằng, những người có thể trở thành tổng thống Nam Phi đều là tinh hoa của châu Phi. Ngay cả họ còn phản khoa học như vậy, huống chi là tầng lớp dân đen mê tín và thiếu hiểu biết.

Có lẽ sức tàn phá của AIDS vẫn chưa đủ, không khiến người ta khiếp sợ như virus Ebola.

Tất nhiên, đứng trước những thuyết âm mưu của dân chúng và chính khách châu Phi, Ernst cũng không thể phủ nhận có phần hợp lý. Nhìn lại lịch sử, phần lớn các bệnh dịch kinh hoàng ở châu Phi đều bùng phát sau khi phương Tây bắt đầu thực dân hóa lục địa này (khoảng sau 1950).

Hiện tại, căn bệnh đáng sợ nhất ở châu Phi, cũng là rào cản khiến các nước châu Âu không thể khai thác lục địa này, chính là "sốt rét". So với những bệnh nan y khác, nó hoàn toàn không đáng kể.

Sốt rét có thể bị tiêu diệt, đây không phải lời nói suông. Ở kiếp trước, Trung Hoa đã xóa sổ được sốt rét (vào những năm đầu thành lập nước có 30 triệu ca mắc). Ai cũng biết, sốt rét lây truyền qua muỗi, và muỗi thì chưa bị tiêu diệt.

Nhưng Trung Hoa vẫn dựa vào kế hoạch bài bản và quyết tâm lớn để xóa sổ sốt rét. Ngay cả Ấn Độ, nơi thường xuyên chịu cảnh sốt rét như châu Phi, cũng kiểm soát được căn bệnh này ở mức rất thấp.

Còn châu Phi ở kiếp trước, thực sự là thiên đường của dịch bệnh. Sốt rét, một loại virus lâu đời ở châu Phi, sau trăm năm phát triển không những không suy yếu mà còn trở nên mạnh hơn.

Vì vậy, Ernst tin rằng, xét về mặt phòng bệnh, vấn đề không phải ở khí hậu hay môi trường - mà là do con người không làm được. Nhiều vùng khác trên thế giới có khí hậu tương tự, nhưng không nơi nào bị dịch hoành hành như ở châu Phi (trừ Haiti).

Thuộc địa Đông Phi tuy nghèo, nhưng quyết tâm chống dịch bệnh rất cao. Ernst cũng nhiệt tình phổ biến kiến thức cho người dân trong lãnh địa. Ai không nghe thì tùy, nhưng ai dám làm trái… thì đừng trách.

...

Rudolf hoàn toàn không còn nhiệt huyết như lúc đầu. Trước đây, Rudolf bị Franz ép nhận nền giáo dục hoàng gia khắc nghiệt và cổ hủ của Đế quốc Áo-Hung.

Tuy cũng vất vả, nhưng so với chương trình học Ernst sắp xếp, nó chẳng là gì cả. Nếu những bài học trước kia được coi là vất vả, thì bây giờ chính là cực hình.

Tinh hoa của giáo dục thi cử chính là như vậy, mài giũa tính cách. Bài kiểm tra và bài tập không bao giờ làm xong.

Những bài tập này cũng được Ernst tận dụng triệt để, gửi về hoàng gia Áo-Hung để Thái hậu Sophie và Franz kiểm tra.

Khi một đống bài kiểm tra và bài tập chất đống trước mặt, họ tuyệt đối không thể nói Ernst không coi trọng giáo dục Rudolf.

Theo suy đoán của Ernst, Franz có thể sẽ xem thành tích học tập của con trai vào ngày đầu tiên. Nhưng khi bài tập chất đống không ngừng được gửi đến, hắn ta chắc chắn sẽ không thèm nhìn lần thứ hai. Mục đích của Ernst đã đạt được.

Không chỉ có Rudolf, còn hơn chục học sinh nhỏ tuổi khác ở Học viện Quân sự Hechingen cũng cùng “chịu trận”.

Để tái hiện không khí giáo dục kiếp trước, Ernst cố gắng khôi phục lại bối cảnh.

Khi một người gặp xui xẻo, đó chắc chắn là đau khổ và cực hình. Nhưng khi không chỉ mình xui, thậm chí có người còn xui hơn, thì sẽ thấy may mắn.

Đó chính là Rudolf. Ernst cố ý chọn một nhóm học sinh xuất sắc, có IQ cao, đồng thời chọn vài học sinh học lực bình thường.

Vì Rudolf học ở Áo sớm hơn, đồng thời học nhiều nội dung hơn, nên kiến thức vượt xa học sinh Hechingen (Học viện Quân sự Hechingen có ít môn học và kiến thức). Vì vậy, giai đoạn đầu cậu thường được khen ngợi.

Nhưng khi những thiên tài dần tiếp thu kiến thức, khoảng cách giữa họ và Rudolf thu hẹp rõ rệt từng ngày.

Điều này tạo áp lực lớn cho Rudolf, đặc biệt là trong thi cử. Điểm số mỗi lần đều tiến gần nhau (học viên Học viện Quân sự Hechingen trước đây chưa tiếp xúc với những môn này).

"Rudolf, 97 điểm. Thành tích của em vẫn đứng đầu lớp, nhưng tiến bộ không rõ rệt, cần nỗ lực hơn nữa." Giáo viên chủ nhiệm Alfred Eisenbeiser nói với Rudolf.

Alfred Eisenbeiser rất hứng thú với phương pháp giáo dục Ernst yêu cầu. Đây là phiên bản cải tiến của giáo dục bắt buộc Phổ.

Điểm khác biệt là bài tập và thi cử vô tận, đồng thời áp dụng thang điểm 100. Giáo viên không cần giảng giải tất cả câu hỏi và đáp án, chỉ cần nhấn mạnh trọng điểm, nhiệm vụ còn lại giao cho học sinh.

Nói cách khác, trách nhiệm của giáo viên không thay đổi nhiều, trong khi nhiệm vụ của học sinh tăng gấp bội. Theo kinh nghiệm của Alfred Eisenbeiser, lượng bài tập đó ngay cả bản thân ông cũng khó hoàn thành, vậy mà học sinh phải làm, và họ đã làm được. Tuy chất lượng không cao, nhưng quả thực khó tin.

"Vâng, thưa thầy!" Rudolf vừa mừng vừa hồi hộp trả lời.

"Được rồi, em hãy xem lại vấn đề của mình ở đâu." Alfred Eisenbeiser nói.

"David Zhang, 93 điểm. Thành tích lần này rất tốt, tăng nhiều so với lần trước, tiếp tục phấn đấu.

Robert Jervis, 92 điểm..."

"Jim Liu, 32 điểm, không đạt."

Alfred Eisenbeiser vừa giận vừa thương nói: "Jim Liu, em phải nỗ lực hơn nữa! Nếu không sau này sẽ không nhìn thấy lưng bạn bè đâu."

Là một giáo viên nổi tiếng của Đức, Alfred Eisenbeiser thực sự hiếm khi gặp học sinh đần độn như Jim Liu.

Nếu là lớp bình thường thì thôi, nhưng với sự tương phản của Rudolf và nhiều học sinh xuất sắc, Jim Liu càng trở nên tệ hại.

Alfred Eisenbeiser không hiểu nổi tại sao Ernst lại thêm mấy học sinh kỳ quặc vào lớp.

Các giáo viên khác cũng có cảm giác tương tự.

Những giáo viên này đều không biết thân phận của Rudolf, tất cả đều được Ernst mượn từ các trường khác với mức lương cao.

Vì vậy, họ đối xử với Rudolf và các học sinh khác như nhau. Nhưng phong thái giáo dục tốt và kiến thức phong phú (được giáo dục sớm) của Rudolf khiến nhiều giáo viên có ấn tượng tốt.

Mấy học sinh thiên tài cũng rất được giáo viên yêu thích, tốc độ học tập của họ rất nhanh.

Còn những học sinh học kém, đương nhiên bị giáo viên đối xử khác biệt. Có người rất nghiêm khắc, có người ôn hòa khuyên bảo, cũng có người bỏ mặc.

Một lớp học tương tự giáo dục thi cử kiếp trước được thành lập trong Học viện Quân sự Hechingen. Nội dung học vượt xa các lớp khác (do Rudolf phải học nhiều môn), đồng thời trong lớp có thiên tài, học sinh bình thường và học sinh kém.

Ngoài nội dung giảng dạy, lớp học này cũng giao lưu bình thường như các lớp khác trong Học viện Quân sự Hechingen.

Thái tử Rudolf nhờ đó mở ra thế giới mới, kết bạn với nhiều người, lần đầu tiếp xúc với đủ loại người, không phải con cái quý tộc như trước.

Khối lượng bài vở nặng nề mỗi ngày khiến Rudolf không có thời gian nhớ đến gia đình ở cung Schönbrunn, thậm chí dần quên đi mâu thuẫn giữa cha mẹ, cuộc cãi vã giữa bà nội và mẹ, khuôn mặt nghiêm nghị của cha...

Trong ký túc xá và lớp học, xung quanh Rudolf chỉ có bạn bè. Thỉnh thoảng vào cuối tuần, Ernst còn dẫn Rudolf đến cung điện Phổ gặp Thái tử Friedrich và những người khác, tham gia các hoạt động cung đình để không mất đi phẩm chất quý tộc.

Dù cuộc sống học tập hiện tại mệt mỏi hơn, nhưng Rudolf lại cảm nhận được niềm vui mà trước đây chưa từng trải qua.

Trước kia, đối mặt với vẻ nghiêm khắc và sự phủ nhận của Franz, Rudolf luôn tự ti, cảm thấy mình vô dụng.

Nhưng ở Hechingen, Rudolf nhận được lời khen chân thành từ giáo viên, đôi khi cũng bị phê bình vì điểm số giảm. Lần đầu tiên Rudolf biết rằng mình cũng có thể tiến bộ, đặc biệt là khi nỗ lực và chăm chỉ luôn mang lại kết quả.

Đánh giá khách quan của giáo viên và giao lưu với bạn bè khiến Rudolf cảm thấy mình không còn chỉ là Thái tử tương lai của Đế quốc Áo-Hung bước đi máy móc theo lộ trình cha sắp đặt, mà là một con người thực sự có cá tính.

Dần dần, nụ cười trên mặt Rudolf nhiều hơn. Chàng trai nhút nhát ngày nào giờ đã tự tin hơn, không còn phủ nhận bản thân một cách mù quáng, mà biết đối mặt với ưu điểm và khuyết điểm của mình một cách khách quan.

Đồng thời, Rudolf học được cách chuyển đổi hình tượng giữa cung đình và trường học. Trước mặt quý tộc trong cung, cậu là Thái tử Đế quốc Áo-Hung, với phong thái quý tộc.

Ở trường, cậu lại trở thành một thiếu niên bình thường, cũng chơi đùa, đùa giỡn và làm điều mình thích với bạn bè.

Nhìn thấy sự thay đổi của Rudolf, Ernst rất hài lòng. Đây mới là diện mạo và sức sống mà một thiếu niên cần có.

...

Chủ nhật.

"Rudolf!" Ernst gọi cậu.

"Sao vậy? Ernst ca ca."

“Tiểu tử, lại đây nào!”

Rudolf ngoan ngoãn đến trước mặt Ernst.

"Tháng này ở trường thế nào, có vui không?" Ernst mỉm cười hỏi.

"Ở trường rất tốt, cả giáo viên lẫn bạn bè đều tốt."

"Vậy em thấy ở trường hay ở cung Schönbrunn tốt hơn?" Ernst cố ý đào hố.

"Cả hai đều tốt. Ở Hechingen ta trải nghiệm được lối sống khác, trưởng thành hơn nhiều." Rudolf né tránh cái bẫy.

"Hừm, sao trước đây không thấy em cười toe toét ở cung Schönbrunn, ở trường kể chuyện người lớn thì không như thế." Ernst trêu chọc.

Rudolf mặt không đỏ, tim không đập nói: "Ca ca không thể vu oan vậy được. Em là đứa trẻ ngoan, sao có thể kể chuyện người lớn."

"Giờ biết nói dối rồi hả? Tốt lắm. Ta ngày nào cũng cho người theo dõi em đấy! Muốn lừa ta à? Ta biết hết những gì em nói mỗi tuần." Ernst búng vào trán Rudolf.

“Á… đau quá!” - Rudolf xuýt xoa.

"Có vẻ em sắp tốt nghiệp rồi. Được, đến lúc em thể hiện rồi. Ngày mai đi chụp ảnh với ta, em phải thể hiện phong thái như ở cung điện Phổ, phải giữ thần thái tự tin như lúc gặp Thái tử Friedrich nhé. Nghe theo ta sắp xếp.” Ernst nói.

Dù không biết Ernst định làm gì, Rudolf vẫn gật đầu.

...

Ngày hôm sau

“Lưng thẳng lên, mặt phải tự tin hơn nữa!” - Ernst chỉ đạo từ xa.

“Đừng gồng quá, ta nói là ‘tự tin kiêu ngạo’, không phải dữ tợn. Chỉnh lại tư thế!”

Rudolf đang đứng trong khuôn viên trang viên, mặc quân phục, cưỡi một chú ngựa ô nhỏ - theo yêu cầu của Ernst.

Con ngựa này chỉ để làm cảnh - nó còn non, được chọn để làm Rudolf trông cao ráo và oai vệ hơn.

Sau khi Rudolf điều chỉnh lại, Ernst nhìn qua nhìn lại, hài lòng nói: "Tốt, nhiếp ảnh gia bắt đầu chụp đi!"

“Tách!” - bức ảnh Rudolf cưỡi ngựa, uy nghi, lạnh lùng nhưng mạnh mẽ, chính thức ra đời.

...

Vài ngày sau, cung Schönbrunn.

Trong ảnh, Rudolf cưỡi một con ngựa ô, trông oai phong lẫm liệt. Trên gương mặt non nớt toát lên sự kiên nghị và tự tin.

Thái hậu Sophie rất hài lòng ngắm nhìn bức ảnh Ernst gửi về.

"Franz, con thấy cháu trai của ta có khí chất của một hoàng đế tương lai không?" Thái hậu Sophie hỏi.

"Có một nửa khí chất của con lúc trẻ." Franz nói không chút ngượng mồm.

Thái hậu Sophie không suy nghĩ nhiều, chú ý hoàn toàn vào bức ảnh, nói tiếp: "Có vẻ Rudolf sống rất tốt bên Ernst, tinh thần hẳn lên nhiều. Nghe Ernst nói vì Rudolf đã quen với cách dạy của mấy giáo viên gần đây, tốt nhất nên tiếp tục ở lại Phổ nhận giáo dục, cuối năm mới đưa Rudolf về."

"Mẹ, như vậy có lâu quá không!" Franz không yên tâm nói.

"Sợ gì? Ta thấy Ernst biết dạy trẻ hơn mấy anh em các con. Một đám không đáng tin, đặc biệt là Ferdinand (Maximilian I), bao lâu rồi không thấy về, Karina bao năm không gặp cha!"

Thái hậu Sophie tiếp tục: "Nhìn người ta xem, Ernst tuần nào cũng gửi tình hình Rudolf về, bài tập và đề thi chất đống gần chục cân. Con là cha, ban đầu còn hùng hồn nói sẽ kiểm tra việc học của con trai, kết quả ngày thứ hai đã bỏ cuộc!"

"Con thấy cháu trai ta giờ khỏe mạnh, trông béo hơn trước, tinh thần tốt, học hành không bỏ bê. Người từng đến hoàng gia Phổ nói gặp Rudolf, cảm thấy khí chất hơn hẳn ngày trước!"

Dù sao, Thái hậu Sophie càng nhìn càng hài lòng. Đây chính là hiệu quả sau khi Ernst "đóng gói" Rudolf.

Hiện tại, Ernst không có ý định trả lại Rudolf trong thời gian ngắn. Vì vậy, để Thái hậu Sophie yên tâm, tất nhiên chỉ báo tin vui, ra sức phô trương "thành quả" giáo dục của mình.

Ở kiếp trước, Ernst biết rằng "ấn tượng" tích lũy theo thời gian sẽ khắc sâu vào lòng người. Ernst thông qua việc gửi tin tức hàng ngày về cung Schönbrunn, để Thái hậu Sophie biết cháu trai hôm nay học gì, làm gì, biểu hiện ra sao.

Dù sao cũng là ám chỉ, Rudolf biểu hiện rất tốt, cứ yên tâm để cháu ở lại đây!

Ernst không sợ lộ tẩy, vì chỉ là ám chỉ, nên không dùng thông tin giả, tối đa là phóng đại chút thôi.

Là vật thí nghiệm của Ernst, Ernst không muốn trả lại Rudolf quá sớm, nếu không hoàng gia Áo lại bẻ cong tính cách của Rudolf, vậy thì uổng công.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 125 : Đội tuần tra biên giới


Chương 125: Đội tuần tra biên giới

Ernst tha thiết muốn thay đổi vận mệnh của Rudolf, đơn giản vì hắn thật sự tò mò về tương lai. Dù sao đi nữa, Rudolf có thay đổi thế nào cũng không ảnh hưởng nhiều đến kế hoạch phát triển Đông Phi của hắn — tác động cụ thể chỉ thực sự rõ ràng sau Thế chiến thứ nhất.

Kiếp trước từng có người nói: "Đế quốc Áo-Hung là đế quốc của riêng Franz Joseph", câu nói ấy quả không sai. Việc hình thành và sụp đổ của đế chế này đều gắn chặt với cá nhân hắn ta.

Bởi xét cho cùng, Đế quốc Áo-Hung không thể nào có tương lai. với thể chế nhị nguyên đó, chỉ có Franz mới khống chế được, chia cắt chỉ là vấn đề thời gian.



Từ phía xa vang lên tiếng lạc đà, một đoàn lữ hành xuất hiện trên đường chân trời Kenya, số lượng không nhiều, khoảng hơn hai mươi con.

Con lạc đà dẫn đầu bước khoan thai trên nền cát, người ngồi trên lưng lắc lư nhịp nhàng theo từng bước chân.

Người đó đội một chiếc mũ rơm kiểu Mexico, mặc quân phục màu vàng nhạt được thiết kế đặc biệt theo chuẩn Phổ, sau lưng đeo khẩu súng trường Dreyse của Phổ.

Người lính ngồi trên con lạc đà thứ hai còn giương cao một lá cờ có hình sư tử - biểu tượng của hoàng thất Hechingen. Những đặc điểm này cho thấy đây là một đơn vị chính quy thuộc lực lượng vũ trang của thuộc địa Đông Phi.

Dân quân không thể nhận được súng trường Dreyse tân tiến nhất, họ chỉ được trang bị súng hỏa mai tiền trấn nòng.

Còn bộ quân phục màu vàng nhạt cũng rất hiếm thấy ở châu Phi — đây là kiểu trang phục do Ernst đặc biệt đặt may từ các xưởng ở Đức. Quân đội Phổ vốn chỉ hoạt động ở châu Âu nên chưa từng dùng loại trang phục chuyên dụng cho vùng sa mạc nhiệt đới.

Châu Phi vốn đã nóng, lại thêm địa hình cao nguyên khiến nhiều khu vực càng nắng gắt, đặc biệt là vùng sa mạc phía bắc Kenya.

Vì vậy, những chiếc mũ rơm trở nên phổ biến trong thuộc địa Đông Phi — từ đồng ruộng, làng mạc cho đến thành phố, từ binh lính đến nhân viên chính phủ, đâu đâu cũng thấy người đội mũ rơm.

Hiện tại, mũ rơm ở Đông Phi chủ yếu được nhập từ Viễn Đông. Đây là mặt hàng khó cơ giới hóa, đòi hỏi thủ công cao, tốn thời gian và nhân lực.

Mexico vốn cũng có thể cung cấp mũ rơm vì nhân công dồi dào, nhưng không cạnh tranh nổi với Viễn Đông về giá thành. Dù vậy, mũ Viễn Đông lại có thiết kế quá đơn giản, Ernst không thích kiểu dáng đó, nên hắn đã cho người gửi mẫu thiết kế kiểu Mexico sang cho thương nhân Viễn Đông để họ đặt làm theo mẫu.

Trong cộng đồng di dân Viễn Đông ở Đông Phi cũng có người biết đan mũ rơm, nhưng đa phần chỉ làm lúc nông nhàn để dùng cho bản thân. Việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn mà với những người di dân đã có đủ ăn đủ mặc thì không còn hấp dẫn. Một số người thậm chí còn chẳng bận tâm đến nắng gắt — họ vốn quen sống dưới nắng như đổ lửa ở quê nhà rồi.

Chính nhờ màu sắc bộ quân phục và chiếc mũ rơm đặc trưng, từ xa đội tuần tra lạc đà này trông có dáng dấp của miền viễn Tây Hoa Kỳ — chỉ khác là ở đó người ta cưỡi ngựa, còn ở đây cưỡi lạc đà.

Đội tuần tra gồm đủ loại người: người Đức, người Áo-Hung (một phần trùng với người Đức), và cả người Hoa — phản ánh đúng cơ cấu dân cư của thuộc địa Đông Phi hiện tại.

Họ đang tuần tra khu vực giáp ranh giữa Somalia và Kenya — chính là lực lượng biên phòng.

Dĩ nhiên, giữa Somalia và Kenya bây giờ chưa có ranh giới chính thức. Vùng đất do thuộc địa Đông Phi tuần tra chủ yếu là sa mạc và đồng cỏ, dân cư thưa thớt, gần như không có sự hiện diện của các thế lực quốc gia.

Hiện tại, Somalia là một mớ hỗn độn — đầy rẫy bộ lạc bản địa và thế lực Ả Rập. Kiếp trước, ba nước chủ yếu tham gia cuộc chơi thực dân ở đây là Anh, Pháp và Ý.

Trong số đó, chỉ có người Anh là thực sự hoạt động tích cực, và họ chủ yếu kiểm soát vùng Somaliland phía tây bắc (giáp Vịnh Aden). Pháp chỉ chiếm một vùng nhỏ, tiếp giáp với Anh (tức Djibouti từ năm 1859).

Người Ý thì mãi đến năm 1889 mới xuất hiện, nên vùng trung và nam Somalia về cơ bản vẫn là “vùng trắng” trong mắt người châu Âu (không tính đến các bộ lạc bản địa).

Nếu Đông Phi không đang tập trung nguồn lực vào bắc Kenya và vùng tây bắc, Ernst đã chẳng ngần ngại mà chiếm lấy một mảng lớn lãnh thổ Somalia.

Dù vậy, không thể lơ là với Somalia — đặc biệt là Mogadishu. Là một cảng biển quan trọng ven Ấn Độ Dương, nơi đây có lịch sử lâu đời, từng được Trịnh Hòa ghé thăm (gọi là Mộc Cốt Đỗ Túc).

Khác với các bộ lạc nội địa hẻo lánh, người Somalia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Ả Rập, có thế lực ít nhất cũng ngang hàng với Zanzibar.

Lần trước đánh Zanzibar, tuy có yếu tố kịch tính, nhưng khu vực duyên hải lại gần Dar es Salaam, có thể điều quân tiếp viện bất cứ lúc nào — điều đó khiến quân đội vững tâm hơn.

Còn Somalia thì khác. Khu vực tiếp giáp Kenya phía bắc vẫn chưa được thuộc địa Đông Phi khai phá, dân cư thưa thớt, Ernst tất nhiên không muốn mạo hiểm đánh chiếm.

Nếu đánh mà thất bại thì chẳng khác gì tự rước nhục, giống như người Ý từng thất bại thảm hại ở Ethiopia.

Thêm vào đó, động cơ cũng khác — người Ý muốn khai thác lao động bản địa phục vụ cho mẫu quốc. Còn Đông Phi thì lại muốn thanh lọc dân cư để ổn định cai trị lâu dài. Điều này khiến phản kháng ở Somalia có khả năng mạnh hơn nhiều.

Kiếp trước, ngay cả người Mỹ cũng từng sa lầy ở Mogadishu. Nếu không có vài nghìn quân thì Ernst cũng chẳng muốn động đến nơi này.

Vậy thì việc tuần tra biên giới Kenya - Somalia hiện tại có ý nghĩa gì?

Nó liên quan đến chính sách hiện hành của thuộc địa Đông Phi. Nói thẳng ra thì đây là chiến thuật “đóng cửa đánh chó” — đã định ra tay với bộ lạc bản địa ở bắc Kenya, thì phải cắt đứt mọi mối liên hệ với bên ngoài.

Đồng thời, phải ngăn không cho các bộ lạc từ bên ngoài xâm nhập vào.

Cần biết rằng, ở châu Phi có rất nhiều bộ lạc du mục, hoàn toàn không có khái niệm lãnh thổ quốc gia — hễ chỗ nào có nước và cỏ là họ kéo tới chăn thả, săn bắt.

Nếu vừa mới dẹp xong dân bản địa, lại để bộ lạc từ bên ngoài lẻn vào, chẳng phải là uổng công vô ích sao?

Nhất là khu vực bắc Kenya và Somalia có khí hậu khô hạn, phần lớn các bộ lạc ở đây đều sống bằng nghề du mục.

Vì vậy, nhiệm vụ của đội tuần tra biên giới Đông Phi là: cưỡng chế phân tách bộ lạc Somalia và bộ lạc Kenya, đồng thời trục xuất các nhóm người Somalia ở khu vực biên giới.

Vùng biên giới tạm thời này chủ yếu là sa mạc và đồng cỏ — trong sa mạc thì lạc đà chính là phương tiện lý tưởng nhất.

Đông Phi đã tiếp xúc với lạc đà từ sớm, vì Zanzibar có khá nhiều. Mỗi đợt di dân đặt chân lên bờ tại Dar es Salaam hay các thành phố ven biển khác đều có thể thấy lạc đà.

Chính quyền thuộc địa Đông Phi đã bắt đầu tổ chức lực lượng kỵ binh lạc đà từ lúc tiếp nhận một số lượng lạc đà từ Zanzibar — thành lập một đơn vị kỵ binh quy mô hơn 200 người.

Hiện tại, toàn bộ lực lượng này hoạt động tại miền bắc Kenya. Kiếp trước, Kenya cũng là một “cường quốc lạc đà”, có hơn 3 triệu con, chỉ đứng sau Sudan và Somalia.

Tất nhiên, Đông Phi không thể nào nuôi nhiều lạc đà đến thế trong lãnh thổ Kenya. Lạc đà thích hợp nhất cho môi trường sa mạc, còn ở các vùng khác thì không linh hoạt bằng trâu, bò, ngựa...

Chỉ riêng vùng bắc Kenya là có điều kiện để phát triển chăn nuôi lạc đà quy mô lớn. Nhưng nơi này cũng có nhiều đồng cỏ, diện tích lớn hơn sa mạc, hoàn toàn có thể nuôi bò và ngựa với quy mô lớn.

Hans Buck là chỉ huy của đội tuần tra này — một người Đức sinh ra và lớn lên tại Đế quốc Áo-Hung, chính xác hơn là người Đức gốc Áo "thuần chủng".

Vì vậy, lý do Hans Buck có thể trở thành đội trưởng thì quá rõ ràng rồi.

Ở Đông Phi, người ta thực ra không cảnh giác với người Hoa bằng các nhóm di dân theo Chính thống giáo (như người Serbia...).

Theo tư duy phổ biến của người châu Âu thời đó, nền văn minh thế giới được phân theo thứ bậc, và chỉ có Nga hoàng là có thể cạnh tranh với truyền thống châu Âu.

Kẻ dị giáo còn dễ chấp nhận hơn kẻ dị thống — Chính thống giáo bị ghét vì dám tranh giành tính chính thống với cả Công giáo lẫn Tin Lành.

Người Hoa, với lối sống không tín ngưỡng (thờ tổ tiên không tính), lại không bị coi là mối đe dọa chính — ngược lại, còn là mục tiêu chủ yếu để truyền giáo.

Dù Đông Phi chưa có nhà thờ, nhưng nhiều tín đồ (đặc biệt là người Áo theo Công giáo) rất tích cực giới thiệu đạo với người Hoa.

Còn người Chính thống như Serbia thì khác hẳn — nếu không vì họ hiền lành, đa phần là nông dân và từng là tầng lớp bị trị (trong Đế quốc Áo-Hung), chắc hẳn đã xảy ra xung đột tôn giáo rồi.

Tất nhiên, người Đức hay châu Âu khác cũng không hoàn toàn hài lòng với người Hoa, nhất là những kẻ “mồm thì Thiên Chúa, miệng lại ông Trời” — mang hơi hướng thực dụng, khiến người Âu cảm thấy không mấy thành kính.

Về phần những người theo đạo Ả Rập thì cũng có, vì nhiều người từng sống trong Đế quốc Ottoman rồi di cư sang Áo-Hung, sau đó được tuyển sang Đông Phi. Tuy nhiên, số lượng rất ít và chưa ai công khai xưng mình là tín đồ đạo Hồi.

Dù sao thì những chuyện đó cũng chỉ là chuyện vặt. Cuộc sống bận rộn, ai cũng mải làm việc, đa số không rảnh mà kỳ thị lẫn nhau — phần lớn cũng đều ít học, ăn nói lại vụng về.

Hans Buck tìm được một góc râm phía sau lạc đà, trải tấm đệm ra ngồi, lấy bình nước ra uống một hơi đã đời.

Các thành viên khác cũng xuống lạc đà để nghỉ ngơi.

“Heinz, còn bao xa nữa thì đến Divo?” Hans Buck hỏi.

“Sắp tới rồi, còn khoảng mười ba dặm nữa. Một tiếng trước chúng ta vừa đi qua lòng sông khô trên bản đồ.” Heinz trả lời.

“Vậy thì tốt. Nghỉ mười phút nữa rồi đi tiếp!” Nói rồi Hans rút từ túi áo ra một bao thuốc lá nhãn hiệu Thanh Cúc Lam (Blue Cornflower)

Hắn rút một điếu, châm lửa, rít một hơi sảng khoái.

Hoa thanh cúc lam từng là quốc hoa của nước Đức, tượng trưng cho hạnh phúc, có nguồn gốc từ châu Âu.

Vì thế, Tập đoàn thuốc lá Hechingen đã cho ra đời dòng thuốc lá này tại Đức. Ở Pháp là hoa diên vĩ, ở Nga là hoa hướng dương, Áo là hoa tuyết edelweiss...

Cả dòng sản phẩm lấy cảm hứng từ các loài quốc hoa này được gọi chung là “Dòng thuốc lá quốc hoa”.

Còn Đông Phi thì do nhà máy thuốc lá Đức cung cấp, chủ yếu cho quân đội và chính phủ. Dĩ nhiên dân thường cũng có thể mua, vì ở Đông Phi có trả lương, tuy ít ỏi nhưng giải trí gần như bằng không nên nhiều người tiêu vào thuốc lá.

Ban đầu chỉ dân nhập cư Áo-Hung hút, sau này một số người Hoa cũng học theo.

Trong lúc làm việc hay chiến đấu, được rít một hơi thuốc đúng là có thể xoa dịu tâm trạng rất tốt.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 126 : Chợ giao dịch Ras Kamboni


Chương 126: Chợ giao dịch Ras Kamboni

Hans Buck phả ra làn khói cuối cùng, rồi tiện tay vứt đầu thuốc lá còn cháy xuống bãi cát cạnh mình. Một cơn gió khô nóng thổi qua, đầu thuốc rất nhanh đã tắt ngúm.

Cảm thấy cổ họng khô rát, Hans mở bình nước, nhấp một ngụm nhỏ để làm dịu cuống họng.

Khoảng bốn, năm phút sau, tất cả bắt đầu đứng dậy, thu dọn trang bị, leo lại lên yên lạc đà, tiếp tục hành trình tuần tra đơn điệu trong hoang mạc.

Lạc đà một bướu được sử dụng ở địa bàn Đông Phi chủ yếu có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi. Chúng đặc biệt thích nghi với môi trường sa mạc nhiệt đới, có thể sống nhiều tháng không cần uống nước (chủ yếu hấp thu từ thực vật), thậm chí nếu không ăn uống gì, cũng vẫn có thể tồn tại khoảng một tuần.

Còn lạc đà hai bướu thì phân bố nhiều ở Viễn Đông và Trung Á, phù hợp với môi trường sa mạc, thảo nguyên, và vùng bán hoang mạc lạnh giá, có khả năng chịu rét tốt hơn. So với lạc đà một bướu, chúng chịu tải tốt hơn, nhưng tốc độ và khả năng di chuyển kém hơn, nên chủ yếu dùng để chở hàng. Lạc đà một bướu thì thích hợp cho cưỡi, chạy nhanh.

“Đội trưởng! Nhìn đằng kia kìa—có phải có người đang di chuyển không?” - Heinz gọi với sang Hans Buck.

Mới đi được chưa bao xa, Heinz đã thấy có một vệt đen đang di động phía chân trời trong biển cát.

Hans nheo mắt nhìn theo hướng Heinz chỉ. Trên nền cát vàng ở phía xa, quả thực có một nhóm người ăn mặc theo kiểu Ả Rập đang lặng lẽ tiến về phía lãnh thổ Kenya.

Hans lập tức cầm ống nhòm, giương lên quan sát - hình ảnh phóng đại lập tức hiện rõ. Đúng như dự đoán: là một đoàn thương nhân Ả Rập đang vượt biên giới.

“Chuẩn bị chiến đấu! Lấy súng ra ngay!” - Hans ra lệnh.

Bầu không khí trong đội lập tức trở nên căng thẳng. Mọi người tháo súng từ sau lưng xuống, gỡ vải quấn, giữ chắc trong tay, sẵn sàng đối phó tình huống.

Hans điều khiển lạc đà, dẫn nhóm binh sĩ phi nhanh về phía đoàn người Ả Rập.

“Đứng lại! Các người là ai? Đến đây làm gì?” - Hans chặn đầu họ, hỏi bằng tiếng Đức.

Bởi nếu là người da đen thì hắn ta đã trực tiếp nổ súng cảnh cáo từ xa rồi - đó là quy trình thường lệ với dân bản địa. Nhưng người Ả Rập lại khác: họ chủ yếu hoạt động thương mại tại châu Phi, mà Đông Phi vẫn đang duy trì mối quan hệ làm ăn với họ, nên thái độ vẫn giữ mức thân thiện nhất định.

Ngay cả với Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, dù từng xảy ra vài “xung đột nhỏ” trước đây, nhưng Ernst vẫn không ra tay diệt tận gốc. Đông Phi vẫn để lại đảo Zanzibar cho Vương quốc này kiểm soát - một cử chỉ thể hiện sự nhượng bộ đáng kể, vì đây là trung tâm quyền lực của họ.

Đối phương không hiểu tiếng Đức, nên tỏ vẻ ngơ ngác.

Heinz bước lên phía trước, dùng tiếng Ả Rập nhắc lại lời Hans.

Đoàn người Ả Rập hiểu ra, người dẫn đầu bước lên nói:

“Thưa ngài, chúng tôi là một đoàn thương nhân, đang trên đường đi về phía nam để giao thương. Không rõ quý vị thuộc phe nào?”

Người Ả Rập, đặc biệt là dân buôn, có kiến thức rộng rãi. Thấy súng ống hiện đại trong tay đội của Hans, họ lập tức nghiêm túc và nhã nhặn.

Hans đáp:

“Chúng ta là đội tuần tra thuộc Lãnh địa Hoàng gia Đông Phi Hechingen, có nhiệm vụ tuần tra khu vực này để ngăn chặn xâm nhập trái phép.”

Người Ả Rập hỏi lại:

“Lãnh địa Vương thất Hechingen ở Đông Phi? Có phải là quốc gia ở phía nam, giáp ranh với Vương quốc Zanzibar không?”

“Cũng có thể hiểu như vậy. Giờ thì, các người định đi đâu, làm gì?” - Hans hỏi tiếp.

Sau khi xác nhận thân phận, người Ả Rập càng thêm kính cẩn. Trong vài năm gần đây, các quốc gia Ả Rập đã suy yếu rõ rệt - ngay cả Đế chế Ottoman cũng đang bên bờ sụp đổ. Ấn Độ Dương hầu như đã thành “sân sau” của các đế quốc châu Âu.

Người đàn ông giới thiệu:

“Tôi là Ekalamu, phụ trách đoàn thương nhân này. Chúng tôi xuất phát từ thành Hamar (Mogadishu), đang trên đường xuống phía nam để giao dịch với các bộ lạc địa phương, chủ yếu thu mua dược liệu và các sản vật.”

Hans gật đầu:

“Ra vậy! Nhưng ta khuyên các người không cần xuống phía nam nữa đâu.”

“Phía nam đã thuộc về Lãnh địa Vương thất Hechingen - chúng ta chưa chắc các bộ lạc đó còn tồn tại hay không. Các người nên quay đầu, may ra còn kịp vớt vát chút vốn liếng.”

Ekalamu chau mày:

“Vì sao lại nói vậy, thưa ngài?”

Hans nói thẳng:

“Toàn bộ khu vực phía nam đã nằm trong quyền kiểm soát của chúng ta. Chính quyền Đông Phi đã ra lệnh cấm tuyệt đối mọi thế lực bên ngoài - bao gồm cả thương nhân và bộ lạc bản địa - không được xâm nhập. Các người hãy về báo lại cho những người khác, đừng đến đây nữa.”

Ekalamu bắt đầu sốt ruột. Nếu vụ làm ăn lần này hỏng thì còn chịu được, vì mới đi chưa bao xa. Nhưng nếu cả tuyến thương mại bị cắt đứt, thì chẳng phải mất kế sinh nhai sao?

Hắn ta cố giữ thái độ nhã nhặn:

“Thưa ngài, chúng tôi chỉ là những thương nhân nhỏ, sống nhờ vào tuyến đường buôn bán này. Nếu ngài phong tỏa con đường ấy, chúng tôi biết sống sao đây?”

Hans định đuổi đi thì Heinz ghé vào tai hắn thì thầm vài câu.

“Chết tiệt, suýt nữa quên mất vụ đó!” - Hans bực bội tự trách.

Sau đó quay sang Ekalamu:

“Thôi được rồi, đừng nhăn nhó nữa. Ekalamu, ngươi biết nơi gọi là Ras Kamboni (một thành nhỏ ở phía đông nam Somali) chứ?”

“Ngài nói đến ngôi làng ven biển phía đông đó sao?” - Ekalamu đáp không chắc chắn.

“Đúng rồi. Cứ men theo bờ biển đi về phía nam vài dặm, sẽ thấy một khu chợ. Nếu muốn buôn bán, hãy đến đó.” - Hans chỉ dẫn.

Ekalamu hơi chần chừ:

“Nhưng như thế sẽ phải đi đường vòng rất xa, mà chúng tôi cũng không chắc ở đó có thứ mình cần…”

“Cứ yên tâm. Hầu hết các sản vật ở miền nam các người muốn mua, ở đó đều có. Thuốc men thì ta không dám hứa, nhưng buôn ít hàng kiếm lời vẫn dễ thôi.” - Hans nói.

Khu chợ Ras Kamboni là một điểm giao thương kiểu mới, tương tự như chợ nô lệ Dar es Salaam - nhưng không buôn người. Đông Phi đã giao độc quyền buôn nô lệ cho Vương quốc Zanzibar, như một biện pháp xoa dịu sau chiến tranh. Từ đó, Zanzibar trở thành đối tác duy nhất được phép tham gia thị trường nô lệ do Đông Phi kiểm soát.

Hans mỉm cười nói thêm:

“Còn nữa, cứ xuống phía nam thì chưa chắc các ngươi còn gặp được dân làng hay bộ lạc nào đâu. Tốt nhất hãy đến Ras Kamboni.”

Ekalamu cuối cùng cũng hiểu lời cảnh báo gián tiếp ban nãy: việc Hans từng nói “không rõ bộ lạc còn tồn tại không” nay đã trở thành một chỉ dấu rõ ràng—bên kia đã bị "xử lý" sạch.

Hắn ta lạnh sống lưng. Cái gọi là "Hechingen" quả thật không dễ chơi.

Ekalamu vốn từng đi khắp nơi buôn bán, từ Liberia (Tây Phi), Damascus (Trung Đông), đến cả phần phía bắc Kenya. Hắn ta không lạ gì những cuộc tranh chấp giữa người Ả Rập, thổ dân, hay thực dân châu Âu. Giờ lại có thêm một thế lực mới nổi tại Đông Phi - mà còn rất mạnh tay.

Vừa nghe đến “Ras Kamboni”, Ekalamu đã nhận ra đó là một trạm trung chuyển quan trọng trên các tuyến thương mại - chỉ là người phương Tây phát âm hơi "trẹo".

“Cảm ơn ngài đã chỉ đường. Chúng tôi sẽ đi về phía đông, đến Ras Kamboni thử vận may.” - Ekalamu đáp.

Hans dặn dò:

“Đi sát rìa sa mạc phía bắc, tránh đụng đội khác. Lỡ gặp phải sĩ quan không dễ nói chuyện như ta, thì các ngươi tự lo đấy.”

“Đa tạ, đa tạ!” - Ekalamu cảm kích thật sự. Đây là tin tình báo cứu mạng.

Sau đó, hai đoàn người chia tay nhau. Đoàn thương nhân của Ekalamu men lên phía bắc xa một quãng rồi mới vòng sang hướng đông, đi về Ras Kamboni.

Còn đội tuần tra của Hans Buck thì tiếp tục tiến về căn cứ Dibwo ở phía tây.

Bốn ngày sau.

“Đây chính là chợ giao thương Ras Kamboni à? Trông quy mô cũng không tệ!” - Ekalamu nói.

Chợ giao thương Ras Kamboni do chính quyền Đông Phi xây dựng, nằm gần ngôi làng cùng tên, chếch về phía nam.

Ekalamu để ý thấy có vài thương nhân Ả Rập đã bắt đầu buôn bán tại đây - hẳn là những người từng bị “khuyên chuyển hướng” như hắn.

Chợ được quản lý bởi lực lượng vũ trang thuộc Tập đoàn Hechingen - trang phục giống hệt đội tuần tra mà hắn gặp mấy hôm trước.

Đông Phi cung cấp nhiều mặt hàng đặc sản: ngà voi, đinh hương, sản phẩm từ cây lanh (sisal), lương thực, và hàng hóa công nghiệp châu Âu.

Ekalamu buộc lạc đà, rồi cùng người của mình bước vào trong chợ.

Hắn cầm thử một tấm vải dệt sản xuất từ Tanga (bờ biển Tanzania ngày nay), nghĩ thầm: “Vải bền thế này thì chắc chắn dễ bán.”

Hắn có ý định mua sỉ loại vải này để về may thảm, đồ gia dụng hoặc trang trí. Vừa bền, giá lại thấp - phù hợp với người dân Somali.

Chợ Ras Kamboni chủ yếu bán nguyên liệu: ngà voi, da thú, dây thừng, vải lanh, gỗ nguyên khối, lương thực v.v. Ngoài ngà voi ra thì hầu hết đều là nhu yếu phẩm tại Somali hoặc Bắc Phi.

Tuy nhiên, lượng thương nhân Ả Rập tại đây vẫn còn ít. Mà hàng họ mang đến lại thiếu tính cạnh tranh - như muối ăn chẳng hạn, mặt hàng thiết yếu đối với dân bản địa.

Muối Đông Phi hiện được cung ứng từ hai nguồn: các trang trại ven biển, và nhập khẩu từ Đức. Hamburg là một cảng lớn xuất khẩu muối sang Đông Phi, vừa rẻ vừa sạch.

Đông Phi vẫn chấp nhận tiền tệ Ả Rập, nhưng những món đồ rẻ tiền để lừa dân bản địa thì không ai thèm.

Nhiều thương nhân Ả Rập chỉ biết đứng nhìn rồi quay về chuẩn bị lại hàng hóa phù hợp hơn.

Riêng Ekalamu thì khhắn tay trắng. Vải lanh có giá tốt, ông quyết định mua một lô lớn mang về bán.

Chợ Ras Kamboni vừa mới đi vào hoạt động, nhưng đã cung cấp một kênh buôn bán mới cho miền nam Somali. Trước đây, hàng hóa từ Bắc Phi (như từ Ai Cập) phải vận chuyển vòng xa, nay có thể tìm thấy ngay tại đây, giá còn rẻ hơn, giúp giới thương nhân Ả Rập thu được lợi nhuận lớn hơn.

(Hết chương)

[1] Ras Kamboni: Thị trấn cực nam Somalia, gần biên giới Kenya, có vị trí chiến lược về quân sự và thương mại.

[2] Hamar: Tên cổ của Mogadishu, từng là trung tâm thương mại sầm uất ở Sừng châu Phi.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 127 : Thăm dò


Chương 127: Thăm dò

Chợ giao dịch Ras Kamboni chủ yếu được thành lập nhằm mở rộng đầu ra cho hàng hóa Đông Phi. Ví dụ như lương thực - dù là mặt hàng thiết yếu, nhưng lại có tính thời vụ rõ rệt. Nếu không kịp tiêu thụ, sẽ nhanh chóng hư hỏng, gây thiệt hại lớn.

Một ví dụ khác là vải sợi sisal. Lúc đầu, thuộc địa Đông Phi sản xuất ồ ạt loại vải này, nhưng kết quả là gần như không có đầu ra tại thị trường châu Âu. Thương nhân châu Âu thường thích mua trực tiếp dây thừng thành phẩm, hoặc sợi sisal thô để tự gia công, thay vì loại vải dệt sẵn.

Chợ Ras Kamboni cũng là một phép thử cho thương mại đường bộ của Đông Phi. Trong tương lai, có thể hình thành các đoàn thương nhân từ Đông Phi đến tận Ai Cập.

Ai Cập nằm ven Địa Trung Hải, các tàu thuyền từ châu Âu có thể cập cảng Alexandria trực tiếp. Đồng thời, Ai Cập cũng là đầu mối giao thương giữa châu Phi và châu Á qua đường bộ - hàng hóa từ châu Á có thể đến thẳng Ai Cập qua lục địa.

Hiện có hai tuyến đường bộ chính nối Đông Phi và Ai Cập:

Tuyến Đông - khởi hành từ Somalia hoặc miền Đông Ethiopia, đi lên phía Bắc qua Sudan, đến Ai Cập.

Tuyến Tây - xuất phát từ khu vực tương đương Nam Sudan hiện nay, đi ngược lên qua Sudan tới Ai Cập.

Dù vận tải đường bộ chậm và chi phí cao hơn hẳn đường biển, nhưng lại mở ra một lựa chọn mới cho Đông Phi. Bởi ven biển Đông Phi rất dễ bị phong tỏa, và trong trường hợp bị các nước khác cắt đứt tuyến đường biển, tuyến bộ sẽ là phao cứu sinh.

Trên Hồ Lớn (Hồ Victoria), vài chiếc thuyền nhỏ đang lướt nhanh trên mặt nước. Cánh quạt phía sau xoay tít dưới hồ, động cơ gầm rú nhả khói đen, tiếng ầm ầm vang xa trên mặt nước.

Đây là lô động cơ đầu tiên vừa được chuyển đến, lập tức được lực lượng nội hồ mới thành lập của Đông Phi lắp đặt vào tàu tuần tiễu.

Sau vài ngày huấn luyện gấp rút, các thủy thủ đã sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ đầu tiên: thăm dò khu vực phía Tây hồ Victoria. Họ mang theo vũ khí, lương thực, nhiên liệu - và xuất phát.

Lực lượng hồ nội địa ban đầu có 153 người, chia thành 5 thuyền. Lần này để đảm bảo an toàn, toàn bộ đội hình được điều động.

Tất cả đều là tàu cao tốc có động cơ và chân vịt. Chỉ huy đội là Werner Yori, người đến từ Trieste, một cảng thuộc Đế quốc Áo-Hung. Hắn lớn lên bên bến cảng, cha từng là thủy thủ, nên khá thành thạo về vận hành tàu thuyền.

Các binh sĩ của đội nội hồ hầu hết đều có khả năng bơi lội tốt, đa phần từng sinh sống ở vùng ven biển.

Đặc biệt là nhóm di dân từ Trieste - đây là điểm khởi hành chính của người Áo-Hung di cư đến Đông Phi, nên cộng đồng Trieste tại đây rất lớn. Tương tự còn có di dân từ vịnh Giao Châu (Trung Quốc) - cũng là một cảng xuất phát đi Đông Phi - do đó cũng chiếm số lượng đáng kể.

Dù vậy, không phải ai sống gần biển cũng biết bơi, nên cũng có một số di dân nội địa có năng khiếu bơi lội được tuyển làm lính thủy - tuy không nhiều.

“Phía trước có đất liền!” - Một thủy thủ hét lên, chỉ tay về phía trước.

Werner Yori nhìn theo, quả nhiên đường viền đất liền dần hiện rõ. Hắn ra lệnh:

“Cho thuyền áp sát bờ.”

Dưới sự điều khiển của thủy thủ, tàu dần tiếp cận bờ Tây của hồ Victoria.

“Để lại 30 người trông coi tàu. Những người còn lại theo ta lên bờ khảo sát.”

Từ mỗi thuyền, Yori chọn ra 6 người ở lại. Hắn dặn dò:

“Trước khi chúng ta quay về, tuyệt đối không được rời tàu. Nếu đến lúc trời tối vẫn chưa thấy chúng ta, hãy quay về báo cáo với cấp trên.”

Ngoại trừ những người đóng ở trụ sở Mwanza, cộng thêm 30 người canh giữ tàu, Werner Yori chỉ còn hơn 70 người khả dụng để lên bờ.

Dù để lại tới 30 người trông tàu có vẻ nhiều, nhưng để đề phòng bất trắc, Yori vẫn quyết định như vậy. Với 30 binh sĩ có vũ khí nóng, nếu cần thiết, họ hoàn toàn có thể đối đầu với một bộ tộc nhỏ.

Sắp xếp xong, Werner Yori dẫn đội hình tiến vào đất liền.

Họ đang đứng trên lãnh thổ của Vương quốc Buganda, nơi người bản địa gọi là Balé - tất nhiên, Yori và đội của hắn hoàn toàn không biết điều này.

Ngay khi đổ bộ, họ đã gặp vùng bùn lầy ven hồ, cách vài chục mét là rừng rậm nguyên sinh, cây cối cao lớn kéo dài dọc theo bờ hồ, kéo dài xa tít tắp về phía Bắc và Nam.

Yori cảnh báo:

“Chúng ta sắp vào rừng nguyên sinh. Mọi người tuyệt đối không được tự ý tách đoàn, phải bám sát đội hình. Trên đường nhớ đánh dấu cẩn thận - nếu không, lúc quay về mà lạc đường thì hậu quả rất tệ. Rõ chưa?”

“Rõ, thưa đội trưởng!”

Yori lấy từ trong ngực ra chiếc la bàn, xác định hướng Tây, rồi dẫn đội hình tiến sâu vào rừng.

Trong rừng nguyên sinh, cây cối cao lớn rậm rạp, tán lá che phủ cả bầu trời, ánh sáng khó lọt xuống, bầu không khí yên tĩnh đến đáng ngại - nhưng Yori đã quá quen với điều đó.

Khu vực quanh Mwanza cũng có những cánh rừng tương tự, và theo suy đoán của Yori, phía Tây cũng không khác biệt nhiều. Nếu đúng vậy, rừng này không quá sâu.

Quả nhiên, sau khi di chuyển khoảng 2-3 km, phía trước đã dần trống trải, tầm nhìn mở rộng.

Yori tạm thời không tách nhóm, mà chọn tiếp tục di chuyển theo đội hình chặt chẽ để đảm bảo an toàn.

Đột nhiên, Yori ngồi xổm xuống, chăm chú quan sát mặt đất.

“Nhìn xem - trông giống như một con đường đất phải không?” - hắn nói.

“Dù trên đường vẫn mọc cỏ, nhưng rõ ràng thấp và thưa hơn so với xung quanh.” Nói rồi Yori dùng tay ấn xuống nền đất nhiều chỗ.

Sau vài lần kiểm tra, hắn xác nhận:

“Chỗ đất này cứng hơn rõ rệt, khả năng cao từng là một con đường.”

Một người hỏi:

“Có khi nào là do thú hoang giẫm ra không?”

Yori lắc đầu:

“Ta đã ở Đông Phi đủ lâu để biết - dấu vết thú đi không bao giờ thẳng hàng và đều thế này.”

“Các ngươi để ý xem - đường rộng khoảng 1 mét, rất có thể là lối mòn do người bản địa tạo ra, nhưng đã lâu không sử dụng nên cỏ mọc lại. Nếu đúng, thì theo đường này có khả năng gặp dấu vết cư trú.”

“Không cần tranh luận nữa - tự mình đi kiểm tra sẽ rõ. Chúng ta tiếp tục theo đường này.”

Đường đi theo hướng Tây - Đông, nên đoàn tiếp tục tiến về phía Tây - theo hướng Yori đã đến.

Chưa đi bao xa, một người hét lên:

“Nhìn kìa - làng bản địa kìa!”

Quả nhiên, từ xa hiện ra một ngôi làng - những mái nhà hình nón, cành cây đen xám đan xen với tường bùn đất - đặc trưng của những khu dân cư nguyên thủy.

“Chuẩn bị vũ khí. Tiến đến kiểm tra!” - Yori ra lệnh.

Cả đội chỉnh đốn đội hình, áp sát làng trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.

“Đội trưởng, hình như không có ai ở đây! Không thấy bóng người nào cả.”

“Ừ... Khác hẳn những ngôi làng trước. Theo lý thì phải có người canh gác mới đúng.” - Yori đứng trước cổng làng, trầm giọng nói.

“Xem ra đây là một làng bị bỏ hoang. Vào kiểm tra!”

Yori bước vào làng - trên những căn nhà gỗ không người chăm sóc đã mọc lên rêu mốc xanh rì.

Các lều thấp tầm hơn 1 mét, cửa nhiều nhà mở toang. Yori đi thẳng đến căn nhà lớn nhất, nơi có thể là nhà của thủ lĩnh.

Hắn cúi người chui vào. Bên trong, đồ đạc lộn xộn, lọ đất vỡ tung, đổ khắp nền - rõ ràng không phải rút đi có trật tự.

Trên tường treo một bức họa totem, vật liệu vẽ không rõ là gì, nhưng dễ dàng nhận ra có những lỗ thủng lớn - như thể bị đâm bằng vật sắc nhọn.

Yori trầm giọng:

“Rất có thể kẻ địch cố ý phá hoại. Totem là biểu tượng thiêng liêng với nhiều bộ tộc - bị đâm như thế này là sự xúc phạm nghiêm trọng.”

“Đội trưởng, có phát hiện!” - Một lính gọi từ bên ngoài.

Yori vội đi theo - đến trước một căn nhà nhỏ, nơi có dấu tích của đống tro tàn từ lửa trại. Bên cạnh đó là những bộ xương trắng toát, bị vứt bừa bãi.

“Rút lui ngay!” - Yori lập tức ra lệnh.

Khi toàn đội đã ra khỏi làng, Yori tập hợp mọi người và nói:

“Rõ ràng ngôi làng này đã bị tập kích và thảm sát. Totem bị phá, đồ đạc không mang theo. Những bộ tộc mà chúng ta từng xua đuổi trước đây rất quý trọng tài sản, thậm chí còn mang theo cả khung nhà - còn nơi này rõ ràng là bị tiêu diệt.”

“Và kẻ địch… đã ở lại trong làng một thời gian.”

Bộ tộc ăn thịt người - tại châu Phi không hề hiếm. Có một giai thoại cũ:

Một người châu Âu nói với tộc trưởng bản địa rằng ở Thế chiến I, hàng triệu người đã chết.

Tộc trưởng liền hỏi: “Các ông ăn hết nổi à?”

Khác biệt về thế giới quan dẫn đến khác biệt trong suy nghĩ. Với nhiều bộ lạc nguyên thủy, ăn thịt người có thể chỉ như giết bò giết lợn, không có gì đáng bận tâm.

Werner Yori tuy chỉ từng nghe nói đến, nhưng vẫn đủ hiểu rằng nơi này đã từng xảy ra thảm kịch.

“Thôi, không nghĩ nhiều nữa. Đi tìm cỏ khô và củi mục đi.” - Yori ra lệnh.

Chẳng mấy chốc, nhóm binh sĩ đã gom đủ chất dẫn cháy, chất chúng quanh tất cả các căn nhà.

“Châm lửa!”

Ngọn lửa bốc lên hừng hực, thiêu rụi toàn bộ ngôi làng - như muốn xóa bỏ mọi tàn tích của bi kịch vừa diễn ra.

Sau đó, Yori cùng đội hình lặng lẽ rút khỏi khu làng, quay về hướng cũ.

Sau lưng họ, ngọn lửa vẫn rực cháy, không biết bao giờ mới lụi tắt…

(Hết chương)

[1] Buganda: Vương quốc hùng mạnh ở phía tây hồ Victoria, tiền thân của Uganda ngày nay.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 128 : Chiến tranh Tây Bắc sắp bắt đầu


Chương 128: Chiến tranh Tây Bắc sắp bắt đầu

Trong vài ngày tiếp theo, Werner Yori và đoàn thám hiểm lần lượt men theo bờ Hồ Lớn (hồ Victoria) đi về phía bắc, khảo sát nhiều khu vực khác nhau.

Từ nam lên bắc, ban đầu chỉ thấy những ngôi làng hoang tàn, một số làng chài ven hồ cũng đã bị bỏ hoang, không còn bóng người.

Khi vượt qua Entebbe, bờ hồ Lớn bắt đầu lệch dần về phía đông, dân cư cũng trở nên đông đúc hơn. Cho đến khi đến Kampala - thủ đô của Vương quốc Buganda - nơi đây rõ ràng vẫn còn phồn vinh, bởi vị trí trung tâm khiến nó không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chiến tranh.

Tiếp tục hành trình, đoàn người lại hướng về phía đông, đi khoảng hơn 200 km, dọc đường thấy vùng đông của Buganda và các bộ lạc lân cận phần lớn không bị ảnh hưởng gì.

Cuối cùng, họ đến Kisumu - thủ phủ của khu vực Tây Kenya, bổ sung vật tư rồi men theo đường phía nam quay về Mwanza để báo cáo tình hình.



Đến tháng Tư, các báo cáo của Werner Yori được gửi đến khu vực trung ương, chính quyền Đông Phi tiến hành tổng hợp, phân tích rồi chuyển điện báo về châu Âu cho Ernst.

Trong điện báo, chính quyền Đông Phi nhận định: hiện tại điều kiện để thôn tính vùng Tây Bắc đã chín muồi. Đặc biệt là các quốc gia ở phía nam khu vực này đều đã chịu tổn thất nặng nề, ngay cả các vương quốc phía bắc như Buganda cũng bị ảnh hưởng sâu sắc.

Nếu tổ chức một chiến dịch quân sự quy mô lớn và trưng binh với số lượng đáng kể, thì việc chiếm giữ toàn bộ khu vực là hoàn toàn khả thi.

Sau khi xem kỹ báo cáo, Ernst đưa ra chỉ thị: trước tiên hãy chiếm lĩnh các quốc gia phía nam. Còn các nước ở phía bắc như Buganda - hiện vẫn chưa chịu tổn thất lớn - thì khoan hãy động đến.

Chờ đến khi Kisumu và khu Tây Kenya được xây dựng hoàn thiện, có thể tập trung lực lượng từ hai hướng đông và nam tấn công Vương quốc Buganda, vừa giảm tổn thất cho Đông Phi, vừa tuân theo nguyên tắc “dễ trước khó sau”.

Trong điện báo, Ernst nhấn mạnh: mỗi khi chiếm lĩnh một vùng, phải lập tức thanh lọc khu vực ấy, tuyệt đối không để lại dân bản xứ. Còn những thương nhân Ả Rập và nhà thám hiểm nước ngoài thì có thể sắp xếp để họ rút lui.

Tất nhiên, “thanh lọc” không có nghĩa là tàn sát, mà là đuổi dân bản xứ lên phía bắc, để họ chạy sang đất của các “đồng minh” cũ mà lánh nạn.

Phía tây là rừng nguyên sinh Congo - nơi hiểm địa chưa được khai phá, nếu dân bản xứ muốn trốn sang đó thì cũng chẳng sao, chẳng khác nào mười phần chết chín.

Theo Ernst dự đoán, tầng lớp thống trị của các vương quốc phía nam chắc chắn sẽ chọn chạy về phía bắc, bởi trước đó họ từng hợp lực chống lại cuộc xâm lược của các bộ tộc Đông Bantu.

Về phần lực lượng kháng chiến, sau khi bị người Đông Bantu và dịch bệnh tàn phá, các vương quốc phía nam vẫn chưa phục hồi, việc tổ chức quân đội quy mô lớn là điều khó xảy ra.

Trên thực tế, sau đợt "Chỉnh lý" lần trước, qua vài tháng thực thi, hiệu quả hiện tại cho thấy rất rõ rệt: chính quyền Đông Phi không cần trực tiếp ra tay cũng đã giải quyết xong vấn đề dân bản xứ, đồng thời còn làm suy yếu thế lực bản địa ở các vùng khác.

Sau khi nhận chỉ thị của Ernst, để đảm bảo cho chiến dịch lần này, chính quyền và quân đội Đông Phi bắt đầu soạn thảo kế hoạch tác chiến.

Ngày 5 tháng 4 năm 1868

Phòng họp Chính phủ Trung ương Đông Phi

“Chiến dịch lần này thuộc về hành động quân sự, chính phủ chúng ta chỉ cần phối hợp. Do đó, Ngài Yarman, mời tiên sinh trình bày kế hoạch tác chiến, để các bộ phận chính phủ có thể sắp xếp hợp lý,” - Ủy viên Von der Leyen mở đầu buổi họp, xác định rõ vai trò của chính phủ.

“Vậy thì tôi xin đại diện quân đội trình bày sơ lược kế hoạch,” Yarman đứng dậy, bước đến bản đồ, dùng gậy chỉ huy chỉ vào Vương quốc Karagwe:

“Dựa theo chỉ thị của Hoàng thân Ernst, giai đoạn một sẽ tấn công từ hướng nam, tiến hành hoạt động tương tự chiến dịch ‘Chỉnh lý’ lần trước, chủ yếu nhằm vào bốn vương quốc: Rwanda, Igara, Karagwe và Burundi.

Phạm vi tác chiến khoảng 60.000-70.000 km², theo yêu cầu từ Hoàng thân, phải đảm bảo ‘xóa sạch’ dân bản xứ trong khu vực.

Chúng ta cũng cần dồn toàn bộ tàn dư thế lực bản xứ đẩy về phía bắc, gây áp lực lên bốn quốc gia còn lại ở đó, chuẩn bị cho giai đoạn hai, nhưng có đánh tiếp hay không còn phải chờ chỉ thị tiếp theo từ Hoàng tử Ernst.”

“Giai đoạn một các vị dự tính huy động bao nhiêu quân?” - Ủy viên Anderson hỏi.

"Hiện tại khu vực giáp ranh giữa Hồ Zollern (Tanganyika), Hồ Lớn với Burundi và Karavi, để ngăn Đông Bantu quay lại Đông Phi, chúng ta đã bố trí phòng tuyến hơn 3.000 người, trong đó có hơn 300 quân chính quy.

Tôi dự tính phải huy động thêm ít nhất 6.000 dân binh và 1.000 quân chính quy từ hậu phương.”

Yarman tiếp lời: “Trận chiến này sẽ không quá khốc liệt, vì các vương quốc mục tiêu từng bị người Đông Bantu đánh tan tác. Dù quý tộc địa phương đã khôi phục lại quyền lực, nhưng thực chất cũng chẳng còn bao nhiêu lực lượng.

Chiến tranh kéo dài khiến đất đai hoang hóa, cộng thêm dịch bệnh, nạn đói… khiến dân số giảm sút nghiêm trọng.

Vì vậy, chúng ta chỉ cần chú trọng đến các pháo đài và thành trì chính, khó có khả năng xảy ra giao tranh quy mô lớn.

Tuy nhiên, để dọn sạch dân cư trên một vùng rộng như vậy, cần lực lượng quy mô ít nhất hơn 10.000 người. Đây là chiến dịch viễn chinh thực thụ, chỉ có hai thành phố Mwanza và Kigoma đủ khả năng hỗ trợ tuyến đầu trong thời gian ngắn, nên không thể tiết kiệm nhân lực.”

Tầng lớp lãnh đạo Đông Phi đều đồng ý với phân tích này. Chiến dịch lần này thực sự khác biệt - vùng Tây Bắc nằm sâu trong lục địa, trong khi trọng tâm của Đông Phi hiện vẫn ở phía đông. Khu vực hồ Zollern là vùng cực tây, việc tiếp tế hậu cần khó khăn hơn hẳn.

“Bên cạnh lực lượng quân sự, chính phủ cũng phải triển khai kế hoạch di dân. Trong vài tháng tới, di dân mới cần ưu tiên định cư tại vùng Tây Bắc và khu Tây Kenya, đặc biệt là khu vực giáp ranh Buganda.” - Tham mưu trưởng Sivert lên tiếng.

“Tỷ lệ phân bổ di dân nên như thế nào?” - có người hỏi Von der Leyen.

“6-3-1. Sáu phần mười đến vùng Tây Bắc mới chiếm, ba phần cho khu Tây Kenya, nhất là vùng biên giới với Buganda, một phần còn lại cấp cho Omorat. Omorat gần Tây Kenya, có thể hỗ trợ lẫn nhau.” Von der Leyen trả lời.

“Đồng ý, vừa khéo tăng cường dân cư phía tây.” - Anderson nói.

“Ai còn ý kiến gì thì cứ nêu ra.” - Von der Leyen khuyến khích.

“Di dân mới nên định cư sát tiền tuyến, chấp nhận bỏ trống hậu phương cũng được, miễn là không để dân bản xứ quay lại.” - Có người đề xuất.

“Đồng ý. Tiếp theo.”

“Lực lượng Nội hồ mới thành lập có thể đưa vào sử dụng, vận chuyển lương thực bằng đường thủy từ Mwanza sẽ tiện hơn.”

“Thông qua.”



Sau một lúc, khi phía chính phủ đã thảo luận xong, von der Leyen quay lại phía quân đội:

“Các vị còn yêu cầu gì nữa không? Chính phủ sẽ cố gắng đáp ứng.”

Sau một hồi thảo luận, Yarman lên tiếng:

“Phải đảm bảo thông suốt việc tiếp tế. Di dân và vật tư có thể vận chuyển cùng lúc đến tiền tuyến. Như vậy vừa đảm bảo hậu cần, vừa giúp định cư dân mới kịp thời, đồng thời chuẩn bị lực lượng dân binh cho giai đoạn hai.”

“Vậy thì, người mới đến Tây Bắc phải được huấn luyện quân sự ngay, nếu không sẽ không theo kịp tiến độ chiến dịch!” - “Các vị nên điều thêm huấn luyện viên từ hậu phương.”

“Chuyện đó sẽ do Bộ Tham mưu xử lý,” Sivert nói. Huấn luyện dân binh không thể thiếu người của tham mưu bộ.

Tham mưu bộ phần lớn là sinh viên Học viện Quân sự Hechingen, thông thạo hai ngôn ngữ, có thể đào tạo cả dân nhập cư từ Đức, Áo-Hung và Viễn Đông. Đồng thời, đây cũng là tai mắt của Ernst để giám sát địa phương và quân đội Đông Phi.

“Còn gì nữa không?” - Von der Leyen hỏi.

“Không còn.” - Mọi người đồng thanh.

“Nếu vậy, mọi người chuẩn bị kỹ càng đi! Giải tán.” - Von der Leyen tuyên bố kết thúc.

Cỗ máy chiến tranh Đông Phi bắt đầu vận hành, lần đầu tiên toàn bộ thuộc địa tham gia.

Khác với cuộc chiến Zanzibar trước đó - chỉ huy động khu Duyên hải - chiến dịch lần này toàn bộ Đông Phi đều chuyển động.

Dù không trực tiếp tham chiến, các khu vực khác cũng chịu ảnh hưởng: tài nguyên và nhân lực đều ưu tiên cho tiền tuyến, khiến các vùng phát triển tạm thời chững lại.

Ba khu vực chịu ảnh hưởng lớn nhất là: Tây Kenya, khu hồ Zollern (hồ Tanganyika) và khu Hồ Lớn (hồ Victoria).

Quân đội và dân binh bắt đầu tập kết tại hai khu vực Zollern và Hồ Lớn, tốc độ di dân vào khu Tây Kenya cũng được đẩy nhanh.

Lực lượng Nội hồ do Werner Yori chỉ huy cũng bắt đầu hoạt động tích cực ở bờ tây hồ Lớn, vẽ bản đồ bờ hồ, tìm vị trí thích hợp cho tàu thuyền và tiếp tế, chuẩn bị phối hợp với chiến tuyến.

Chiến dịch lần này được triển khai theo kiểu từng bước vững chắc. Do phải quét sạch dân bản xứ, chiến tuyến được vạch thẳng từ nam lên bắc, tiến hành chậm rãi từng bước.

Tiếp tế cho tiền tuyến được chia thành hai tuyến: một đường bộ từ hậu phương, một do lực lượng Nội hồ đảm nhận.

Sau khi hoàn thành giai đoạn một, di dân mới cũng phải ưu tiên bố trí gần biên giới phía bắc, nhằm ngăn dân bản xứ quay về lãnh thổ chiếm đóng của Đông Phi.

Đồng thời, họ cũng là lực lượng dân binh và lao động tiềm năng trong giai đoạn hai - tiến đánh bốn quốc gia phía bắc. Càng gần biên giới tạm thời, càng dễ phục vụ cho chiến sự sắp tới.

(Hết chương)

[1] Entebbe: Thành phố ven hồ Victoria, sau này là thủ đô hành chính của Uganda.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 129 : Cuộc xâm lược


Chương 129: Cuộc xâm lược

Vào giữa thế kỷ 16, vương quốc Burundi đã được thành lập. Dân tộc Tutsi - sống bằng nghề chăn nuôi - tới đây và thiết lập quyền thống trị của họ đối với cư dân Hutu bản địa vốn làm nông nghiệp.

Tới giữa thế kỷ 17, vương quốc Burundi bắt đầu mở rộng lãnh thổ, và đến nửa đầu thế kỷ 19, Quốc vương Ntare Rugamba đã thống nhất phần lớn lãnh thổ Burundi, đồng thời chiếm giữ một phần phía nam Rwanda và phía tây Tanzania ngày nay. Tuy nhiên, vương quốc này không thể thiết lập một thể chế trung ương tập quyền hiệu quả, lâu dài rơi vào tình trạng phân quyền và cát cứ.

Khu vực trung - tây của Burundi chủ yếu là địa hình cao nguyên, giữa đây và các thuộc địa Đông Phi gần như không có trở ngại địa lý đáng kể - địa hình tương đối bằng phẳng.

Việc phòng thủ vương quốc Burundi chủ yếu do lực lượng quân đội và dân binh Đông Phi trú đóng ở khu vực hồ Zollern (tức hồ Tanganyika) phụ trách - đây chính là tuyến phòng thủ phía tây, từ Hồ Lớn đến hồ Zollern.

Để dễ dàng điều phối chiến sự tiền tuyến, chính quyền thuộc địa Đông Phi đã thiết lập Bộ chỉ huy dã chiến Tây Bắc tại Kasanda (tên địa danh).

Yarman đích thân đóng quân tại đây để xử lý các vấn đề chiến trường. Căn cứ theo phân tích tình báo từ trước, hắn quyết định ra tay trước với hai quốc gia: Burundi và Karavi.

Burundi là một vương quốc phân quyền nghiêm trọng, nhiều lãnh chúa và quân phiệt chia cắt. Còn Karavi thì lãnh thổ nhỏ, dân số ít - đặc biệt sau phong trào "Chỉnh lý" trước đó, sức kháng cự gần như bị hủy hoại hoàn toàn, lâm vào trạng thái nửa sống nửa chết.

Cả hai vương quốc đều đã bị tổn thương nặng nề. Cộng thêm những đợt xung đột của các bộ tộc Đông Bantu trước đây, tình hình bên trong lại càng phân rã nghiêm trọng hơn.

Do đó, Yarman cho rằng hoàn toàn có thể cùng lúc tiêu diệt hai quốc gia này. Hắn chia quân đội Đông Phi làm hai mũi chủ lực, phụ trách các chiến dịch trong hai vương quốc. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, hai mũi sẽ hội quân tại khu vực biên giới giữa vương quốc Igara và vương quốc Rwanda.

Ngày 3 tháng 5 năm 1868.

Không hề tuyên chiến, quân đội thuộc địa Đông Phi bất ngờ vượt qua biên giới tạm thời, bắt đầu tiến hành cuộc xâm lược vương quốc Burundi và Karavi.

Ban đầu, nhiều binh sĩ Đông Phi còn tưởng sẽ có một trận đánh lớn, vì lần này quy mô huy động là chưa từng có. Lại thêm yếu tố tác chiến ở nước ngoài, ai nấy đều nghĩ sẽ là một cuộc chiến khốc liệt.

Nhưng thực tế đã khác xa với những gì chính quyền Đông Phi dự đoán. Ở phía nam Burundi và Karavi, quân đội Đông Phi gần như không gặp phải kháng cự nào đáng kể, thậm chí chẳng thấy cả bóng người.

Nói đến xâm lược thì không ngoài bốn chữ: giết, đốt, cướp, hiếp. Thế nhưng trong lãnh thổ hai nước này, quân Đông Phi đối diện với tình cảnh “muốn cướp mà chẳng có gì để cướp”, còn giết thì cũng cần phải có kẻ địch để giết. Mục tiêu của Đông Phi không phải là cướp bóc dân cư mà là trục xuất dân bản địa, theo chính sách đã định.

Phong trào “Chỉnh lý” trước đó quá hiệu quả, khiến cho cả vùng nam Burundi và Karavi gần như trở thành vùng đất hoang đối với quân Đông Phi.

Chỉ trong ba ngày, mũi tấn công phía tây đã tiến sâu hơn 100 km. Trên đường đi, dân bản địa thưa thớt, làng mạc hoang phế, chỉ còn vài nhóm dân chạy loạn lẩn trốn trong rừng rậm hoặc vùng nông thôn hẻo lánh.

Gặp phải quân đội Đông Phi, số dân bản địa này xem như gặp họa. Trong đó có cả người Đông Bantu từng bị trục xuất trước đây, vừa thấy quân đội là lập tức bỏ chạy.

Ngược lại, dân bản địa Burundi chưa từng chứng kiến sức mạnh của quân Đông Phi - còn dại dột nán lại - kết quả lãnh ngay “nắm đấm thép” của quân xâm lược.

Thậm chí lực lượng dân binh Đông Phi cũng có thể dễ dàng đè bẹp người bản địa nhờ ưu thế vượt trội về vũ khí. Sau những loạt súng đầu tiên, đám bản địa mới bắt đầu hoảng loạn tháo chạy về phía bắc.

Phải nói rằng, 99% dân Burundi và Karavi chưa từng thấy người nào không phải da đen, chứ đừng nói đến vũ khí nóng như súng đạn.

Khu vực Tây Bắc dù có người Ả Rập và một số nhà thám hiểm châu Âu hoạt động, nhưng họ chủ yếu giao thiệp với tầng lớp quý tộc địa phương. Ngay cả người Ả Rập khi tham gia buôn nô lệ cũng chỉ hợp tác với các thế lực bản địa, rất hiếm khi tự mình mạo hiểm vào sâu trong nội địa.

Còn các nhà thám hiểm châu Âu - ở thời điểm này - cũng không phải “người tốt lành” gì. Họ phần lớn được tài trợ bởi giới tư sản và quý tộc châu Âu, thực chất là đội tiền trạm cho chủ nghĩa xâm lược, muốn thu thập thông tin tình báo sơ cấp bằng cách tiếp xúc với tù trưởng hoặc quốc vương bản địa.

Tuy rằng quân đội Đông Phi thu hoạch chẳng đáng kể trên đường tiến quân, nhưng họ cũng không hoàn toàn ngồi yên - ví dụ như thiêu hủy những ngôi làng bỏ hoang, khiến khói lửa bốc lên khắp vùng kiểm soát của Đông Phi.

Lý do chủ yếu là dân bản địa không có của cải gì đáng giá. Đất đai thì bị bỏ hoang vì chiến loạn, đến cả lương thực - thứ tối thiểu - cũng không còn sản xuất. Những đồ đạc lặt vặt thì binh sĩ không buồn quan tâm. Thay vào đó, họ đốt làng để phòng tránh dịch bệnh - không ai biết các ngôi làng đó từng trải qua chuyện gì, sạch sẽ ra sao.

Tại Bujumbura (một thành phố ở bắc hồ Tanganyika):

“Haizz, cứ tưởng huy động rầm rộ thế này là sắp đánh trận lớn. Kết quả là cái vương quốc bản địa này… ta thấy còn không bằng mấy bộ lạc trên thảo nguyên Đông Phi! Bao nhiêu ngày rồi mà chỉ thấy vài ba người loắt choắt!” - Hải Sinh Lý vừa đi vừa càu nhàu với đồng đội.

“Thế chẳng phải tốt sao? Ngươi còn mong đánh trận à? Bây giờ chỉ phải hành quân, đốt nhà, gặp dân bản địa thì bắn vài phát - sống thế này còn muốn gì nữa?” - John Trương đáp lại.

“Đánh nhau cái nỗi gì! Với khẩu súng trong tay này, ta chưa từng sợ ai! Lần nào mà không nhẹ nhàng giải quyết đối thủ?” - Hải Sinh Lý tự hào xoa súng.

“Vì ngươi chưa gặp đối thủ mạnh thôi. Vũ khí dân bản địa có là gì? Cái xẻng trong nhà ta còn hơn cái giáo của họ.” - John Trương nhún vai.

“Thì bởi họ không có! Nếu họ mà cũng có súng thì ta cũng phải cân nhắc chứ. Nhưng không có thì trách ai?” - Hải Sinh Lý cười khẩy.

“Chỉ biết bắt nạt người ta lạc hậu. Thanh triều cũng từng bị người Tây ‘bắt nạt’ như thế còn gì.” - John Trương nói khẽ.

“Thôi đi, đừng nhắc Thanh triều với ta. Từ hoàng đế tới địa chủ, không có lấy một người ra hồn. Đầu thai sang đó là nghiệp chướng từ kiếp trước rồi! Còn hơn, ta cứ sinh ra ở Đức ngay từ đầu thì hay biết mấy.” - Hải Sinh Lý lắc đầu.

“Chưa chắc đâu! Sinh ở Đức thời này chưa chắc sướng hơn. Nhìn mấy dân di cư từ Áo-Hung trong đội mình đi, trước kia cũng đói rách, có hơn gì vùng Viễn Đông đâu.” - John Trương đáp.

“Nhưng người ta nghèo mà lưng thẳng! Có đế quốc Đức và Áo-Hung chống lưng, nói chuyện cũng khác hẳn.” - Hải Sinh Lý phản bác.

“Sợ gì, giờ mình cũng là người Đức rồi! Nghe nói ở Viễn Đông, mặc quân phục này, đến cả huyện trưởng cũng phải lễ độ.” - John Trương cười.

“Vả lại, Hoàng thân Konstantin và Thân vương Ernst cũng ba lần nhấn mạnh rằng: Ở Đông Phi, không phân biệt chủng tộc. Chỉ cần thừa nhận lá cờ Đức, thì chính là người Đức…”

(TG Lưu ý: Đoạn hội thoại này được hư cấu theo bối cảnh lịch sử để phản ánh tâm lý của dân di cư, không nên áp dụng quan điểm hiện đại vào phê phán.)

Oruc Reis chau mày nhìn một ngôi làng bị bỏ hoang nữa. Dựa vào quy mô, rất có thể đây từng là một trung tâm lớn của vương quốc bản địa.

So với các làng khác, nơi đây lớn gấp nhiều lần. Tuy đặt trong tiêu chuẩn Viễn Đông hay châu Âu thì chỉ như một ngôi làng lớn, nhưng trong bối cảnh châu Phi lạc hậu, nơi đây rất có thể là trung tâm khu vực, hoặc lãnh địa của một quý tộc bản xứ.

Ngôi làng đơn sơ này chính là Bujumbura - thủ đô tương lai của Burundi. Hiện tại, nó không có gì đặc biệt, nhưng về sau, đế quốc Đức sẽ chọn nơi này làm trung tâm cai trị vùng Burundi - sau khi độc lập, Burundi kế thừa nơi đây làm thủ đô quốc gia.

Oruc Reis dẫn đầu đội quân hơn 300 người, tiến dọc bờ đông hồ Zollern (Tanganyika) về phía bắc.

Bờ hồ Zollern vốn là khu vực đông dân nhất của Burundi. Nhưng suốt chặng đường, họ vẫn hiếm khi thấy bóng người.

Với tốc độ di chuyển hiện tại, nếu không gặp kháng cự thực sự, chỉ vài ngày nữa, đội quân của Oruc Reis sẽ đến biên giới vương quốc Rwanda.

Chiến tuyến ở Burundi kéo dài hơn trăm dặm, đã nối liền khu vực Hồ Lớn với vùng kiểm soát của Đông Phi - vì Burundi nằm sâu về phía nam hơn so với Karavi.

Khu vực chiếm đóng tạo thành một vùng nối liền giữa cực bắc hồ Zollern và góc tây nam hồ Hồ Lớn (Victoria), hình thành trục tấn công từ đông nam lên tây bắc.

Tại vương quốc Karavi, quân đội Đông Phi có hai hướng tấn công:

Một là hướng bắc, nhắm tới biên giới với vương quốc Buganda, đóng vai trò phòng thủ, ngăn chặn Buganda can thiệp.

Hướng còn lại là tây bắc, tiến thẳng đến vương quốc Igara - đây là mũi chủ lực tại mặt trận Karavi.

Từ Bujumbura ở phía tây, trải dài tới vùng giao nhau giữa Karavi và Buganda bên hồ Hồ Lớn, quân đội Đông Phi tạo thành một đường tấn công chéo đông bắc - tây nam, từng bước ăn mòn bốn quốc gia phía tây bắc.

Đội quân Oruc Reis là cánh quân xa nhất về phía tây trên toàn mặt trận, hiện đang đóng tại Bujumbura nghỉ ngơi. Hai binh sĩ người Hoa - Hải Sinh Lý và John Trương - chính là thành viên trong đội này.

Đơn vị của Oruc Reis là đội quân hỗn hợp giữa chính quy và dân binh, với hơn 40 lính chính quy, chủ yếu là người Hoa. Vì dân di cư từ Đức và Áo-Hung mới tới chưa lâu, nên số lượng trong quân đội còn hạn chế.

Gần đây, chính quyền Đông Phi đã nhập cư số lượng lớn người Đức, nhằm tái cân bằng tỷ lệ dân số ở từng khu định cư, đồng thời thúc đẩy quá trình Đức hóa.

Tính đến thời điểm này, nếu tính cả dân Áo-Hung, thì người gốc Đức (bao gồm cả châu Âu nói tiếng Đức) đã chiếm ưu thế. Những người Hoa có hôn phối với người da trắng thì được xếp vào nhóm “lai”, nhằm chia tách nội bộ cộng đồng Hoa kiều - đây là cách phân loại dùng trong thống kê, không nằm trong văn kiện chính thức của chính phủ Đông Phi.

Lực lượng lính đánh thuê Đức đầu tiên - sau những thiệt hại ban đầu vì bệnh tật hoặc tai nạn - phần lớn đã được bổ nhiệm vào quân đội hoặc cơ quan chính quyền Đông Phi.

Oruc Reis chính là một trong số những lính đánh thuê Đức đầu tiên đi theo Yarman tới Đông Phi.

(Hết chương.)

[1] Tutsi & Hutu: Hai tộc người chính tại Rwanda và Burundi, có lịch sử xung đột sâu sắc.
 
Back
Top Bottom