Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 70 : Mombasa


Chương 70: Mombasa

Ngày 11 tháng 3 năm 1867.

Mombasa, một trong hai cảng biển danh tiếng nhất Đông Phi cùng với Dar es Salaam, được người Ả Rập xây dựng từ thế kỷ 11.

Giờ đây, sau khi Hiệp ước Đông Phi được ký kết, Mombasa - cảng quan trọng thứ hai của Vương quốc Hồi giáo Zanzibar - đã rơi vào tay chính quyền thuộc địa Đông Phi. Để nâng cao năng lực vận hành, chính quyền thuộc địa bắt tay vào cải tạo cơ sở hạ tầng cảng.

Hôm nay, nhiệt độ cao nhất tại Mombasa là 33°C, thấp nhất là 22°C.

Ban ngày làm việc tại cảng vẫn có phần oi bức, nhưng vẫn nằm trong mức chịu đựng được.

Binh lính thuộc địa đang chỉ huy nô lệ da đen đẩy xe cút kít chở cát đá qua lại khu cảng. Toàn bộ công việc nạo vét cũng do nô lệ da đen đảm nhận.

Những nô lệ da đen này đều là tài sản của Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, do việc bàn giao thuộc địa vẫn chưa hoàn tất nên tạm thời bị Thuộc địa Đông Phi trưng dụng.

Ngoài binh sĩ giám sát việc cải tạo cảng và các nô lệ da đen, phần lớn còn lại là công nhân người Hoa và dân nhập cư từ Đế quốc Áo.

Để tu sửa cảng quan trọng như Mombasa, chính quyền thuộc địa đã phải xuất kho lượng xi măng dự trữ cuối cùng.

Hiện tại, xi măng ở thuộc địa đều được chuyển đến từ châu Âu qua đường biển nên số lượng rất hạn chế.

Trên bến cảng, dân nhập cư Đế quốc Áo tên Mitrovic đang chỉ huy công nhân thi công các công trình trên bến.

Mitrovic là một nông dân gốc Slav đến từ miền nam Đế quốc Áo. May mắn là hắn từng đi học 2 năm, có kinh nghiệm xây nhà thờ ở quê nhà nên được bổ nhiệm làm tổ trưởng công trình, chỉ huy thi công.

Nông dân thời này đều có vài kỹ năng thủ công, việc tu sửa nhà cửa không thành vấn đề - những ngôi nhà tồi tàn của họ thường truyền lại 4-5 đời.

Vì vậy, dù chưa từng tiếp xúc với xi măng, công nhân Hoa nhanh chóng học được từ di dân Áo - chỉ khác là trộn xi măng thay vì đất sét.

Một vài công nhân dùng xà beng cạy bỏ những viên gạch đá đã mục nát và lung lay, thậm chí có cả những nền đất nện.

Nhân viên khác xúc đổ phế liệu lên xe cút kít, chở đến bãi đổ tạm. Số vật liệu này sau có thể dùng lót đường.

“Chỗ này, xây đến nửa mét,” Mitrovic nói với công nhân.

Hắn giơ thước đo, đưa tay vuông góc ở vạch 50cm để diễn đạt cho công nhân người Hoa hiểu ý.

"Như thế này, hiểu không?" Mitrovic nói.

Đây chính là tác hại của việc bất đồng ngôn ngữ — hai bên phải dùng rất nhiều ngôn ngữ hình thể để giao tiếp. Dù đôi bên đều biết chút tiếng Đức, nhưng rất hạn chế.

Nhiều dân nhập cư Đế quốc Áo biết chút tiếng Đức, nhưng đa phần chỉ nói được phương ngữ quê nhà, tiếng Đức chỉ bập bẹ vài câu — có khi học lỏm từ giới quý tộc cai trị.

Còn người Hoa nhập cư thì từng được học tiếng Đức, chủ yếu qua các lớp học tạm thời của thuộc địa, dạy một số từ vựng và cụm từ đơn giản.

Tuy nhiên, thời gian học quá ngắn, lại thiếu môi trường sử dụng, bởi đợt nhập cư đầu tiên ngoài lính đánh thuê Đức thì chủ yếu là người Hoa, hoàn toàn không có chỗ để dùng tiếng Đức. Công việc phiên dịch thường do học viên của Học viện Quân sự Hechingen đảm nhận.

Tuy nhiên, việc tuyển dụng công nhân ở thuộc địa không hề bừa bãi. Điều kiện là người nhập cư lâu năm và biết đôi chút tiếng Đức mới đủ tư cách làm công nhân.

Vì vậy, cả người Áo lẫn người Hoa làm việc tại Mombasa đều biết chút tiếng Đức — nhưng không nhiều.

Trong thuộc địa, số lượng công nhân rất ít, nhưng chỉ cần rời khỏi cánh đồng là địa vị người Hoa đã nhích lên một bậc.

Hiện tại ở Đông Phi, thứ tự địa vị là: lính > công nhân > nông dân. Muốn làm lính hay công nhân, ít nhất phải biết đôi chút tiếng Đức, không thì cứ về làm ruộng.

Công nhân người Hoa ít ra cũng ngang hàng với dân nhập cư Đế quốc Áo làm nông — điều đó thể hiện rõ qua mức lương.

Dân nhập cư từ Đế quốc Áo không phải là ngu ngốc, chỉ được miếng ăn thì khó mà khiến họ yên lòng.

Họ có thể không đủ sức phản kháng chính quyền thuộc địa, nhưng vẫn đủ dũng khí để đấu tranh đòi quyền lợi hợp pháp.

Bởi khi lên tàu đến Đông Phi, trong lòng họ vẫn le lói hy vọng về cuộc sống tốt đẹp hơn.

Chính quyền thuộc địa Đông Phi cũng không khiến họ thất vọng. Dù lương thấp nhưng ổn định, hơn nữa hiện giờ thuộc địa gần như không có nơi giải trí nào, nên chẳng có chỗ tiêu tiền. Dần dà tích góp, số tiền ấy cũng không ít.

Dĩ nhiên, chính quyền thuộc địa đã bắt đầu áp dụng chế độ ghi sổ. Vì Đông Phi không thể tự in tiền, nên tiền tệ trong tay dân nhập cư đều là “ảo”.

Khi cần thiết, họ có thể rút tiền từ Ngân hàng Hechingen qua sổ tài khoản — nhưng phương thức này chỉ được lính đánh thuê Đức sử dụng.

Lính đánh thuê Đức chỉ sang Đông Phi để kiếm tiền, về bản chất không phải là dân nhập cư. Gia đình họ vẫn ở châu Âu và có thể liên lạc với họ, dù tốn chút thời gian. Khi gia đình cần tiền, họ có thể ứng trước lương để gửi về qua Ngân hàng Hechingen.



Gần hoàng hôn, cảng Mombasa đã được cải tạo hơn một nửa.

Dù sao ở châu Phi không có hàng hóa gì đáng giá, nên lượng hàng hóa qua cảng không nhiều. Do đó, cảng Mombasa so với tầm thế giới cũng chẳng lớn.

Cùng lắm là có chút địa vị trong khu vực, đó cũng là lý do công việc sửa chữa tiến triển nhanh.

Tất nhiên, không thể phủ nhận vai trò của nô lệ. Hiện Mombasa vẫn trong giai đoạn bàn giao, người dân Zanzibar bản địa vẫn chưa rút hoàn toàn, nên số nô lệ bị bắt từ Uganda và các nơi khác vẫn đang tạm thời bị chính quyền thuộc địa trưng dụng.

Khi có tàu trống, chính quyền Đông Phi sẽ gom toàn bộ nô lệ da đen và dân Zanzibar còn sót lại đưa ra đảo Zanzibar.

Do Quốc vương Majid đã trở nên mê muội vào cuối đời, cảng Mombasa bị xuống cấp nghiêm trọng, bùn lắng tích tụ khiến năng lực vận chuyển giảm sút rõ rệt.

Trong khi đó, ngành quan trọng nhất của Thuộc địa Đông Phi hiện tại chính là nông nghiệp — mà lương thực là mặt hàng số lượng lớn, nhu cầu vận chuyển cực cao.

Chưa kể còn có di dân, máy móc, tàu buôn các nước cập cảng — tất cả đều đòi hỏi Đông Phi phải chuẩn bị thêm nhiều cảng biển chất lượng.

Châu Phi vốn đã khan hiếm cảng tốt, nên tận dụng cảng sẵn có là điều tất yếu.

Hiện tại, cảng Bagamoyo cũng đang được xây dựng. Đến khi hoàn tất, Đông Phi sẽ có 4 cảng lớn: Dar es Salaam, Bagamoyo, Tanga và Mombasa — cơ bản giải quyết vấn đề vận tải.

Cảng Mombasa sau khi cải tạo, hệ thống đường sá trong cảng được mở rộng gấp đôi, nền đường trải dày bằng đá vụn và phế liệu xây dựng.

Cầu cảng được gia cố và mở rộng, các kết cấu bất hợp lý bị tháo dỡ, các nguy cơ an toàn được dần xử lý, thiết bị cũ kỹ được thay mới. Hiện tại, năng lực vận chuyển của cảng Mombasa đã tăng lên khoảng 1,5 lần so với trước khi cải tạo.

Là cảng quan trọng nằm cực Bắc của Thuộc địa Đông Phi, Mombasa sẽ thay thế cảng Dar es Salaam và cảng Tanga, đảm nhận vai trò tiếp nhận tàu buôn từ châu Âu và châu Á sau khi kênh đào Suez khai thông, trở thành cảng quan trọng và có lượng vận tải lớn nhất của Đông Phi trong tương lai.

(Hết chương)

[1] Bagamoyo: Cảng quan trọng khác của Đông Phi, cách Dar es Salaam 75km về phía bắc.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 71 : Cáp ngầm dưới biển


Chương 71: Cáp ngầm dưới biển

Ngày 22 tháng 3 năm 1867.

Trên vùng biển rộng lớn của Ấn Độ Dương.

Một con tàu chuyên dụng để đặt cáp ngầm dưới biển treo cờ Đức đang chuẩn bị rời cảng Mombasa, tiến về phía bắc, hướng đến Hồng Hải.

Cuộc chiến Đông Phi - Zanzibar bất ngờ bùng phát rồi nhanh chóng kết thúc khiến Ernst nhận ra rằng hệ thống liên lạc giữa Đông Phi thuộc địa và châu Âu hiện nay quá lạc hậu.

Từ lúc chiến tranh bắt đầu đến khi kết thúc, mọi quyết định đều do chính quyền thuộc địa tự đưa ra — điều này hoàn toàn dễ hiểu vì thư tín đi lại bằng tàu biển không thể kịp thời báo cáo về châu Âu.

Chính vì khoảng cách xa xôi giữa châu Âu và thuộc địa, chính quyền Đông Phi được trao quyền tự chủ khá cao, có thể tự quyết định chính sách trong những tình huống đặc biệt.

Nhưng cuộc chiến Đông Phi-Zanzibar đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh cho Ernst - một người vốn dĩ đa nghi - rằng không thể để chính quyền thuộc địa Đông Phi tiếp tục mở rộng quyền tự chủ.

Vì vậy, để tăng cường liên lạc và kiểm soát thuộc địa Đông Phi, Ernst sẵn sàng đầu tư một khoản tiền khổng lồ để xây dựng một đường dây điện báo từ Đông Phi tới châu Âu, nhằm chỉ đạo sự phát triển của thuộc địa.

Trên thực tế, ngay từ năm 1858, thế giới đã có tuyến cáp ngầm xuyên đại dương đầu tiên: tuyến cáp điện tín xuyên Đại Tây Dương do Anh và Mỹ cùng hợp tác, chạy từ Newfoundland tới Ireland.

Sau nhiều năm phát triển, kỹ thuật thi công cáp ngầm dưới biển đã không còn là vấn đề nan giải. Đối tác mà Ernst chọn lần này chính là công ty Siemens tại Đức.

Từ năm 1848, Siemens đã thi công tuyến điện tín ngầm đầu tiên nối Berlin với Frankfurt, là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực này và có khá nhiều kinh nghiệm.

Tuy nhiên, phần lớn hoạt động của Siemens đều diễn ra trên đất liền, nên về kinh nghiệm thi công cáp ngầm dưới biển, Ernst cũng chưa hoàn toàn yên tâm.

Nhưng với tư cách là một trong hai công ty điện lực nổi tiếng nhất vùng Đức, Công ty Điện lực Berlinncó mối quan hệ hợp tác tốt với Siemens ngay từ những ngày đầu thành lập.

Ví dụ, toàn bộ hệ thống chiếu sáng bằng máy phát điện của Công ty Điện lực Berlin đều dùng thiết bị của Siemens.

Khi công ty của Ernst đề xuất hợp tác, các kỹ sư của Siemens sau khi tính toán kỹ lưỡng đã xác định rằng điều kiện kỹ thuật cho dự án lần này là hoàn toàn khả thi.

Dù Siemens không hoàn toàn thiếu kinh nghiệm đặt cáp trên biển, họ từng thực hiện các dự án quanh Biển Baltic, nhưng lần này vẫn là một thách thức lớn.

Tuyến cáp mà Ernst dự kiến xây dựng được chia thành bốn đoạn:

Đoạn thứ nhất: từ Đông Phi đến Ai Cập, băng qua vùng biển Somalia, vịnh Aden, Hồng Hải rồi cập bờ tại Ai Cập. Đây là đoạn dài nhất và khó thi công nhất.

Đoạn thứ hai: đường dây trên đất liền ở Ai Cập — đoạn này tương đối ngắn, cơ sở hạ tầng của Ai Cập khá hoàn chỉnh nên không gặp trở ngại gì lớn.

Đoạn thứ ba: vượt qua Địa Trung Hải, băng qua biển Adriatic rồi cập cảng tại Trieste — đoạn này hoàn toàn trên biển nhưng khó khăn không lớn.

Đoạn thứ tư: đoạn cuối cùng trên đất liền châu Âu, từ Đế quốc Áo-Hung kéo dài đến tận Berlin.

Ở Ai Cập đã có đường điện tín do người Pháp xây dựng dùng để liên lạc trong nước, nhưng vì không đúng hướng nên Ernst không thể tận dụng trực tiếp.

Tuyến châu Âu thì có thể sử dụng mạng lưới sẵn có, chẳng hạn như hệ thống điện tín trong lãnh thổ Đức vốn đã được Phổ và Áo xây dựng từ sau chiến tranh. Phổ từng thi công hàng loạt tuyến điện tín trong chiến tranh với Áo, sau đó Áo cũng cấp tốc phát triển theo.

Vì vậy, Ernst có thể sử dụng các tuyến hiện có để truyền thông tin, chỉ cần trả phí là được.

"U... u..."

Tiếng động cơ hơi nước vang lên khi tàu rẽ sóng tiến về phía trước. Những công nhân thi công cáp đứng ở đuôi tàu, cẩn thận tháo cuộn dây cáp, để nó từ từ chìm xuống biển.

Cáp được cung cấp bởi Công ty Điện lực Berlin, còn thiết bị kỹ thuật, kỹ sư và phần lớn công nhân đều do Siemens phụ trách - là tập đoàn đứng đầu ngành điện tại Đức, Siemens hoàn toàn vượt trội so với Công ty Điện lực Berlin.

Nhờ phát minh đèn điện, Công ty Điện lực Berlin mới có chút danh tiếng nhưng trong toàn ngành điện, Siemens vẫn chiếm ưu thế áp đảo, đặc biệt trong lĩnh vực dây điện, máy phát điện và linh kiện cơ bản.

Thực tế, trước khi bóng đèn điện được ra đời, Công ty Điện lực Berlin chẳng qua chỉ là nhà thầu phụ, nhận nhượng quyền từ Siemens.

Sợi cáp đen nhánh từ từ tuột khỏi đuôi tàu, chìm dần xuống biển. Nếu kéo quá nhanh, cáp có thể bị đứt, vì vậy công nhân phải luôn theo dõi tốc độ tàu và điều chỉnh nhịp độ thả dây.

Do điều kiện kỹ thuật thời đó hạn chế, việc thi công cáp ngầm dưới biển khá thô sơ, gần như dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm và sự cảm tính của thợ lành nghề.

Tuyến cáp ngầm đầu tiên trên thế giới từng bị ngư dân Pháp vô tình kéo lên cắt đứt.

Ở thời kỳ này, không ai nghĩ đến việc đào rãnh dưới đáy biển để chôn cáp — chỉ cần để cáp chìm xuống đáy biển là coi như xong.

Các thủy thủ vận hành tàu cực kỳ cẩn trọng, cố gắng tạo điều kiện làm việc thuận lợi nhất cho đội thi công. Gió to sóng lớn trên Ấn Độ Dương là trở ngại lớn nhất với công việc này.

“Frank, thả dây nhanh hơn một chút, đừng để dây rối vào nhau!” — kỹ sư Dudden của Siemens chỉ đạo.

“Quay tay quay nhanh hơn, tăng đều tốc độ bánh răng.” — hắn ra lệnh cho công nhân điều khiển ròng rọc.

“Phía sau, lắp đủ tải trọng, không được ăn gian. Nếu dây cáp không thể chìm xuống đáy biển thì đừng mong có lương.”

Dudden chỉ huy công việc một cách có trật tự, vừa giám sát quá trình thả cáp xuống biển, vừa nghiêm khắc đảm bảo công nhân tuân thủ đúng quy trình.

Bởi vì chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể khiến mọi nỗ lực trở thành công cốc.

Chiếc tàu này xuất phát từ vùng đất Đức, sau khi vòng qua bờ biển phía tây châu Phi, dừng nghỉ ở cảng Dar es Salaam rồi mới đi vào Ấn Độ Dương.

Công trình này dự kiến kéo dài ít nhất một đến hai tháng. Tất cả hoạt động ăn ở, sinh hoạt của thuyền viên đều diễn ra trên tàu.

Lượng cáp mang theo vừa đủ để thi công toàn bộ đoạn từ Đông Phi đến Ai Cập, vì vậy không có tàu hậu cần đi kèm.

Trong khi đó, ở Địa Trung Hải, một con tàu khác do chính Tập đoàn Hechingen phụ trách thi công, điều kiện tốt hơn rất nhiều: đoạn đường ngắn, khối lượng nhẹ, hậu cần dồi dào.

Do đó, chiếc tàu đang làm việc ở Ấn Độ Dương cần cố gắng hết sức để hoàn thành chỉ trong một lần — đến được Ai Cập là có thể lên bờ nghỉ ngơi.

Công trình kéo cáp ngầm từ Đông Phi đến châu Âu nhìn chung diễn ra suôn sẻ, không gặp sự cố lớn hay tai nạn nghiêm trọng nào.

Ba tháng sau, toàn bộ tuyến cáp được hoàn thiện. Tin tức từ Berlin gửi đến chính quyền Đông Phi giờ đây có thể truyền đi qua Trieste và Ai Cập, cuối cùng đến tay chính quyền thuộc địa một cách trực tiếp.

Thời gian liên lạc giữa hai địa điểm được rút ngắn đáng kể. Mọi sự việc xảy ra tại Đông Phi trong ngày đều có thể báo cáo ngay về trung tâm điện báo tại Berlin.

Thời gian liên lạc giữa hai địa điểm được rút ngắn đáng kể. Mọi sự việc xảy ra tại Đông Phi trong ngày đều có thể báo cáo ngay về trung tâm điện báo tại Berlin.

(Hết chương)

[1] Siemens: Tập đoàn công nghệ Đức thành lập năm 1847, tiên phong trong lĩnh vực điện báo và điện khí.

[2] Cáp ngầm xuyên đại dương đầu tiên (1858): Dài 3.200km, hoạt động được 3 tuần trước khi hỏng, đánh dấu bước tiến quan trọng trong viễn thông toàn cầu.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 72 : Trồng thuốc lá


Chương 72: Trồng thuốc lá

Thị trấn Mashuru, miền Trung Kenya

Để khai thác những vùng đất mới được mở mang, chính quyền thuộc địa Đông Phi đã cử người khảo sát thực địa, sau đó quyết định phát triển cây thuốc lá tại đây.

Là loại cây ưa nhiệt và ánh sáng, thuốc lá phù hợp với hầu hết vùng đất Đông Phi. Lượng mưa vừa phải ở đây cũng đáp ứng nhu cầu nước cho giai đoạn sinh trưởng đầu tiên.

Thị trấn Mashuru nằm cách thủ phủ Nairobi khoảng 90 km về phía đông nam, trong địa giới có một con sông nhỏ chảy theo hướng bắc - nam.

Những cư dân đầu tiên đến đây chỉ có hơn ba mươi người, dẫn đầu là người Đức tên Anthony, cùng năm người Áo và hơn hai mươi người Hoa.

Khi nhìn ra thảo nguyên rộng mênh mông, chân trời nối liền mặt đất, Anthony không khỏi cảm thán trước vẻ tráng lệ và kỳ vĩ của thiên nhiên.

Sinh ra và lớn lên tại Bắc Đức, Anthony từ nhỏ chỉ quen thuộc với những điền trang và cánh rừng xanh tươi tràn đầy sức sống của châu Âu. Nhưng vùng đất châu Phi này lại toát lên sự hoang dã phóng khoáng, với diện tích mênh mông đến mức khiến lòng người dâng trào xúc động.

Những người Áo đi theo cũng mang cảm xúc tương tự, thậm chí còn choáng ngợp hơn. Hầu hết họ là lần đầu tiên đến châu Phi. Quê nhà của họ là vùng núi non sông suối, lối sống vẫn còn mộc mạc do điều kiện kinh tế lạc hậu. Có người suốt đời chưa từng rời khỏi ngôi làng của mình. Vậy nên sau chuyến vượt biển dài, họ đã bị choáng ngợp bởi đại dương bao la, rồi tiếp tục bị cuốn hút bởi phong cảnh nhiệt đới kỳ lạ khi đặt chân lên Đông Phi.

Người Hoa thì đỡ bất ngờ hơn. Mặc dù chưa từng thấy thảo nguyên rộng như vậy, nhưng với người xuất thân từ vùng Hoa Bắc – nơi ruộng đồng cũng mênh mông không thấy bờ bến – họ phần nào đã quen với cảnh quan rộng lớn.

Tuy nước Đức và Đế quốc Áo-Hung không thể so sánh về diện tích lãnh thổ với đại quốc ở Viễn Đông, nhưng xét về diện tích đất canh tác bình quân đầu người thì Viễn Đông lại không bằng được hai nước châu Âu này. Chính vì Viễn Đông quá rộng, lại chủ yếu là đồng bằng dài dằng dặc và lãnh thổ trải dài, khiến người ta dễ quên rằng dân số nơi đây rất lớn. Nếu bỏ qua yếu tố dân số, đúng là có vẻ như "đất rộng của nhiều".

Người di cư bắt đầu dựng nơi ở – những căn nhà tạm bằng đất, vì nhân lực còn hạn chế, không thể tốn nhiều công sức cải thiện điều kiện sinh hoạt.

Sau khi cập cảng tại Tanga hoặc Dar es Salaam, họ tiếp tục hành trình đến "Trấn số Một" để bổ sung nhu yếu phẩm, dưới sự hướng dẫn của những người kỳ cựu.

Đó là nguồn gốc của nhóm di dân đầu tiên tới Mashuru. Toàn bộ vật tư sinh hoạt, nông cụ và lương thực đều chất trên hai cỗ xe ngựa.

Nhìn từ trên cao, ba mươi con người giữa thảo nguyên bao la trông thật nhỏ bé, những ngôi nhà của họ như những chiếc hộp diêm.

Đó là quy mô ban đầu của thị trấn Mashuru. Chính quyền thuộc địa Đông Phi dự kiến trong các đợt sau sẽ đưa thêm gần một nghìn người đến đây.

Cùng thời điểm, nhiều thị trấn và làng mạc giống Mashuru cũng đang nhanh chóng mọc lên trên khắp Kenya – từ các vùng ven biển phía đông đến ven hồ phía tây – người di cư nhanh chóng lấp đầy "khoảng trống sinh thái".

Đợt di cư này có cấu trúc hỗn hợp: người Đức giữ vai trò dẫn đầu, tiếp đó là người Áo-Hung và người Hoa.

Một tháng sau

Dân số Mashuru đã tăng lên hơn 400 người, đủ để xem là một thôn làng thực thụ. Các khu đất trồng trọt cũng dần có quy mô bài bản.

Dọc theo con sông vô danh, cư dân Mashuru đã khai khẩn được hơn một nghìn mẫu đất làm đồn điền trồng thuốc lá.

Trên những luống đất thẳng tắp, cây thuốc lá non xanh mướt, đầy sức sống, bén rễ sâu vào lớp đất đỏ au.

Đây sẽ là vùng nguyên liệu chiến lược trong tương lai cho Công ty Thuốc lá Hechingen.

Trước đây, Công ty Hechingen chủ yếu mua nguyên liệu thuốc lá từ các thương nhân nước ngoài, rồi gia công thành thuốc lá cuốn bằng máy móc. Việc này khiến chi phí sản xuất tăng cao, vì quyền định giá thuốc lá thuộc về các thương nhân trung gian.

Tuy nhiên, ở Đông Phi có nhiều đất hoang chưa khai phá, rất phù hợp trồng thuốc lá. Điều này không chỉ giúp công ty có nguồn nguyên liệu dồi dào, giá rẻ mà chất lượng còn rất tốt.

Chính quyền thuộc địa Đông Phi đã lập kế hoạch xây dựng đồn điền thuốc lá rộng 50.000 mẫu gần thị trấn Mashuru.

Một mặt đẩy nhanh tốc độ di cư tới Kenya, mặt khác tạo ra nguồn thu - đúng là "một mũi tên trúng hai đích".

Đợi đến khi mùa thu hoạch đến, Công ty Hechingen sẽ cử người đến thu gom, đưa thuốc lá đến cảng Mombasa hoặc Dar es Salaam để vận chuyển về châu Âu.

Nhìn ngắm thị trấn Mashuru nay đã dần thành hình, Anthony không khỏi trào dâng niềm tự hào.

Là trưởng trấn, Anthony thuộc nhóm cuối cùng trong số những lính đánh thuê người Đức còn sót lại từ thời đầu của thuộc địa Đông Phi.

Khi mới đến Đông Phi, toàn bộ lực lượng lính đánh thuê người Đức chỉ khoảng 2.000 người. Sau này, khi dân số thuộc địa tăng lên, người Đức – với vị thế ưu tiên – trở thành ứng cử viên tự nhiên cho các vị trí quản lý.

Bạn bè của Anthony lần lượt được bổ nhiệm làm quan chức hoặc thăng cấp trong quân đội, chỉ còn hắn là chưa có bước tiến đáng kể. Lần này, khi khu vực Mashuru được phát triển, cuối cùng hắn cũng được chọn làm trưởng trấn.

Là một lính đánh thuê, cựu binh Phổ, nhưng thật ra Anthony không hề yêu thích cuộc sống binh đao.

Sinh ra trong một gia đình nông dân, hắn càng muốn sống cuộc đời gắn liền với đất đai.

Sau khi trở thành người đứng đầu thị trấn Mashuru, Anthony không hề tỏ ra kiêu căng, ngược lại, hắn sống đúng như một nông dân vùng Phổ thực thụ: mỗi ngày dẫn đầu dân làng ra đồng, cùng nhau lao động. Nhìn thấy cây trồng xanh tốt, lòng hắn tràn đầy mãn nguyện.

Sự thân thiện và gần gũi của vị trưởng trấn khiến cư dân Mashuru hăng hái phát triển vùng đất mới.

Ba cộng đồng – người Đức, người Áo và người Hoa – tuy đến từ ba quốc gia xa cách, nhưng đều là nông dân, nên có chung tiếng nói.

Họ trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm ngoài đồng ruộng. Anthony dạy họ một số kiến thức khoa học phổ thông học được từ giáo dục Phổ; người Áo lại giỏi kỹ thuật chế tạo nông cụ; còn người Hoa lại có nhiều bí quyết trồng rau và thực phẩm phụ.

Nhờ thường xuyên giao lưu, Anthony đã học được chút ít phương ngữ của Đế quốc Áo-Hung và một số câu tiếng Hoa. Người Áo vốn biết ít nhiều tiếng Đức, giờ cũng học thêm vài từ tiếng Hoa. Còn người Hoa thì bắt đầu làm quen với ngôn ngữ châu Âu.

Dân cư Mashuru cứ thế sống hài hòa như thể họ đã hòa làm một với vùng đất đỏ và ánh chiều tà của châu Phi.

Trong toàn bộ Đông Phi, ngoài lực lượng quân nhân, nhóm đông đảo nhất là nông dân nên không có khoảng cách giai cấp quá lớn.

Đây là điều kiện thuận lợi để các dân tộc khác nhau sống chung. Cùng ăn một nồi cơm, cùng hưởng một mức thu nhập, sự cảnh giác và xa cách vì khác biệt lịch sử, địa lý cũng dần phai nhạt.

Dĩ nhiên, thổ dân Đông Phi không nằm trong bức tranh này. Họ thậm chí còn không có nổi quần áo tươm tất, mặt mày đầy hình xăm kỳ quái, trông hung tợn. Hơn nữa, làn da đen nhánh khiến người ngoài khó có thể cảm thấy gần gũi – dù xét theo tiêu chuẩn văn minh hay chủng tộc.

Chính quyền thuộc địa còn cố tình củng cố trong lòng di dân hình ảnh thổ dân tàn bạo, lười lao động, chưa khai hóa, tiến hóa thấp (bằng cách so sánh khuôn mặt họ với đười ươi, phần dưới mặt nhô ra).

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 73 : Tiêu hóa


Chương 73: Tiêu hóa

Thuộc địa Đông Phi hiện có diện tích khoảng 1,2 triệu km², bao gồm toàn bộ lãnh thổ Tanzania và phần lớn Kenya (vùng phía Bắc vẫn thuộc phạm vi thế lực của người Ả Rập và thổ dân bản địa).

Diện tích này đã vượt qua lãnh thổ của Đông Phi thuộc Đức trong lịch sử. Tuy nhiên, do phía Tây vùng hồ lớn còn tồn tại nhiều quốc gia bản địa và mật độ dân cư tại đây khá cao, nên tạm thời chưa bị thuộc địa Đông Phi thôn tính.

Trong khu vực rộng lớn này, số lượng người nhập cư hiện vào khoảng hơn 200.000 người, trong đó có gần 50.000 người làn sóng di dân mới từ Đế quốc Áo trong vài tháng gần đây, số còn lại chủ yếu là người Hoa.

Thuộc địa Đông Phi đang hưởng lợi từ giai đoạn chuyển đổi hỗn loạn của Đế quốc Áo thành Đế quốc Áo-Hung. Ngay trong tháng đầu tiên, thuộc địa đã thu hút khoảng 30.000 người nhập cư từ Áo, và hiện số lượng này duy trì ở mức khoảng 3.000 người mỗi tháng. Trong khi đó, do thuộc địa Alaska đang thiếu nhân lực nên lượng người Hoa được phân bổ giảm bớt, hiện duy trì ở mức khoảng 10.000 người mỗi tháng.

Tuy nhiên, vì Alaska không cần quá nhiều dân cư – khoảng 30.000 là đủ – nên một khi đạt ngưỡng đó, Ernst sẽ ngừng hỗ trợ di dân đến Alaska, và khi đó lượng người Hoa đến Đông Phi có thể sẽ ổn định ở mức 15.000 người mỗi tháng.

Ngoài ra, do phần lớn người nhập cư tại Đông Phi là nông dân, khả năng sinh sản của họ nằm trong top đầu so với thời đại. Cơ bản là mỗi năm dân số tăng gấp đôi, vì sinh nhiều mà đất đai rộng rãi đủ nuôi sống. Chính quyền thuộc địa cũng chú trọng vấn đề y tế, nên tỷ lệ tử vong ở trẻ nhỏ rất thấp.

Không chỉ những người nhập cư đã sinh sống một thời gian tại Đông Phi, mà ngay cả những di dân mới từ Đế quốc Áo cũng nhanh chóng gia nhập "đội quân sinh sản".

Tuy nhiên, dù vậy thì số lượng này vẫn chưa thể sánh với 2–3 triệu thổ dân bản địa sống rải rác khắp thuộc địa Đông Phi.

Diện tích đồng cỏ quá lớn, động vật hoang dã sinh sôi mạnh, điều kiện khí hậu lại ưu đãi – chỉ cần ăn trái cây dại cũng sống được. Do đó, dù đã bị chính quyền thuộc địa Đông Phi tước đoạt nhiều vùng đất màu mỡ, thổ dân vẫn còn không gian sinh tồn.

Theo Ernst, tất cả những điều này đều là mối nguy tiềm ẩn. Chỉ khi toàn bộ thổ dân trong thuộc địa Đông Phi bị loại bỏ thì hắn mới có thể yên tâm phần nào.

Thế nhưng sau một năm vất vả tiến hành các chiến dịch săn bắt nô lệ, thương nhân buôn nô lệ ở Zanzibar mới chỉ “tiêu hóa” được khoảng 200.000 thổ dân – chẳng khác gì muối bỏ biển.

Đây là kết quả dù đã chiếm phần lớn thị trường nô lệ Trung Đông, thậm chí còn khiến Đế quốc Ottoman nhờ vào làn sóng nô lệ giá rẻ này mà tạm phục hồi được một chút, giảm bớt tình trạng thiếu hụt lao động do mâu thuẫn sắc tộc, đồng thời siết chặt kiểm soát các dân tộc khác trong nội địa.

Hiện tại, thuộc địa Đông Phi đang đối mặt với ba vấn đề lớn:

1. Mất cân bằng giới tính: Khác với làn sóng nhập cư từ Áo thường đi theo cả gia đình, đợt đầu người Hoa đến Đông Phi đa phần là đàn ông độc thân. Đây là yếu tố gây mất ổn định trong tương lai.

2. Mất cân bằng dân tộc: Người Hoa chiếm tỉ lệ quá cao. Dân nhập cư từ Áo chỉ có thể tạm thời cân bằng tình hình. Ernst cho rằng, để thực sự ổn định, tỉ lệ người da vàng và da trắng ít nhất phải đạt mức 2:8. Hãy nhìn vào nước Mỹ hậu thế – người da đen chỉ chiếm hơn 10% dân số mà đã dám phát động phong trào bình đẳng chủng tộc. Nếu không kiểm soát tốt, hậu họa khôn lường.

Sau khi Đế quốc Áo hoàn toàn chuyển đổi thành Đế quốc Áo-Hung và vượt qua giai đoạn hỗn loạn, lượng di dân có thể sẽ không còn duy trì như hiện tại.

Hiện tại, sau khi bổ sung lượng lớn người nhập cư từ Áo, chính quyền thuộc địa Đông Phi cũng đã gián tiếp thúc đẩy người Hoa học tiếng Đức trong đời sống hàng ngày.

Tỉ lệ giữa người da vàng và da trắng hiện vào khoảng 3:1, tạm thời được xem là ổn định. Tuy nhiên, hơn một nửa số người nhập cư từ Áo-Hung không biết tiếng Đức. Dữ liệu về “người nói tiếng Đức” thực ra khá sai lệch – nhiều người chỉ biết vài câu đơn giản cũng được liệt kê vào nhóm này.

3. Sự tồn tại của đông đảo thổ dân da đen bản địa: Chính quyền thuộc địa thực sự nắm trong tay chỉ khoảng 20% diện tích đất – những vùng đất màu mỡ, giao thông thuận tiện. 80% còn lại vẫn bị các bộ lạc thổ dân chiếm giữ.

Để giải quyết ba vấn đề trên, Ernst đưa ra ba phương án chiến lược:

Thứ nhất: Đầu tư thành lập một công ty môi giới hôn nhân, núp dưới danh nghĩa “kết hôn xuyên quốc gia” để mua nô lệ từ Vương quốc Zanzibar – mục tiêu chính là phụ nữ người Armenia trong Đế quốc Ottoman. Nếu Zanzibar hợp tác tốt, có thể mở rộng đối tượng sang phụ nữ Ả Rập các khu vực khác. Ernst sẵn sàng trả giá – thậm chí đổi nô lệ nam lấy nữ theo tỉ lệ 5:1, thậm chí 20:1.

Ernst tin rằng, với “đạo đức” của Đế quốc Ottoman, họ sẽ đồng ý – vừa kiếm tiền, vừa giải quyết vấn đề sắc tộc mà không cần giết chóc. Không chỉ người Armenia, mà cả người Kurd, người Hy Lạp, người Thiên Chúa giáo… cũng có thể bị đem ra trao đổi.

Dù gì đây không phải buôn nô lệ, chỉ là “mai mối hôn nhân”. Chỉ cần thống nhất phát ngôn là “tình yêu tự nguyện”, phương Tây cũng không thể chỉ trích gì.

Dự kiến kế hoạch này cũng sẽ triển khai tại Viễn Đông, nhờ “người bạn cũ” là Hà Lan – quốc gia có nhiều thuộc địa ở đó – hỗ trợ. Có tiền cùng kiếm, không thể quên bạn bè.

Thứ hai: Tạm thời không có biện pháp cụ thể do châu Âu vừa bước vào giai đoạn hòa bình ngắn hạn. Chỉ có thể đẩy mạnh tuyên truyền, cố gắng “vét” những thành phần dư thừa từ dòng di cư sang châu Mỹ.

Thứ ba: Là nhiệm vụ trọng tâm của thuộc địa Đông Phi trong năm tới: Tập trung toàn bộ thổ dân còn lại và trục xuất họ sang phía Tây vùng hồ lớn – các vùng Burundi, Rwanda và Uganda.

Vì Zanzibar không thể tiêu thụ hết số nô lệ, Ernst quyết định đẩy thổ dân sang phía Tây để làm tiêu hao lực lượng của các quốc gia bản địa tại đó.

Dù sao, đất đai của họ cũng hữu hạn, dân số lại đông. Khi bị ép tiếp nhận hàng loạt thổ dân Đông Phi – vốn khác biệt về văn hóa và thể chế – chắc chắn sẽ nổ ra chiến tranh khốc liệt.

Ernst dự kiến sẽ nhân cơ hội này mà tiêu diệt ít nhất 1/3 số thổ dân. Còn nếu họ bỏ chạy tiếp sang phía Tây, đó là rừng mưa Congo – nơi mà ngay cả thời hiện đại cũng là vùng cấm kỵ với con người. Ai vào đó sống sót được hay không thì còn phải xem số mệnh.

Kế hoạch thứ ba này có phần giống như “dẫn hổ nuốt sói”, hoặc đúng hơn là “thả cừu vào miệng sói”. Dù không chết ngay thì sớm muộn cũng chết.

Bởi các quốc gia bản địa sống ở vùng hồ lớn phía Tây đều không đơn giản. So với đám thổ dân còn đang sống trong xã hội nguyên thủy ở Đông Phi, các quốc gia nô lệ tại đây đã phát triển vượt bậc.

Như thời Thương ở Viễn Đông, khi gặp tình trạng dân số quá tải, họ thường áp dụng “biện pháp vật lý” để điều chỉnh. Những quốc gia bản địa ở đây cũng vậy. Đối với họ, đám thổ dân Đông Phi chẳng khác gì lũ man rợ German đối với Đế quốc La Mã cổ đại.

Tóm lại, nhiệm vụ trọng tâm hiện tại của chính quyền thuộc địa Đông Phi không còn là mở rộng lãnh thổ, mà là ổn định và kiểm soát vững chắc phần đất đã chiếm được.

Vừa đẩy lui thổ dân, vừa ổn định cấu trúc dân cư bằng nhập cư – đó mới là chiến lược dài hạn.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 74 : “Chiến dịch Chấn chỉnh”


Chương 74: “Chiến dịch Chấn chỉnh”

Để thực hiện chỉ thị của Ernst.

Từ ngày 3 tháng 4 năm 1867, sau vài cuộc họp của giới lãnh đạo chính quyền thuộc địa Đông Phi, một chiến dịch mang tên “Chiến dịch Chấn chỉnh” kéo dài trong một năm chính thức được triển khai.

Chỉ cần nghe tên cũng hiểu, cái gọi là “Chấn chỉnh” nhằm vào các yếu tố bất ổn trong nội bộ thuộc địa — cụ thể là các thổ dân và bộ lạc bản địa.

Nhằm huy động toàn bộ nhân lực của thuộc địa Đông Phi để thực hiện chiến dịch, chính quyền đã chia khu vực và phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng điểm định cư của dân nhập cư.

Mỗi điểm định cư sẽ tự chuẩn bị lương thực, sau đó tổ chức bao vây, truy quét các bộ lạc và thổ dân xung quanh các làng mạc và thị trấn.

Tại thị trấn Kagongo, một thị trấn nhỏ thuộc khu vực hồ Zollern (hồ Tanganyika), dưới quyền quản lý của Kigoma.

Sáng nay, thị trấn Kagongo vừa dán lên bảng thông báo công khai một chỉ thị mới từ chính quyền thuộc địa Đông Phi về “Chiến dịch Chấn chỉnh”.

Dân nhập cư vốn rất quen thuộc với tấm bảng này — mỗi khi chính quyền có chính sách hay mệnh lệnh gì quan trọng, đều sẽ được dán công khai tại đây.

Tất cả văn bản hành chính của chính quyền thuộc địa đều được viết bằng tiếng Đức. Trong số cư dân, nhóm có học vấn cao nhất là các lính đánh thuê người Đức, với trình độ tiểu học cũng đủ để chiếm vị trí có tiếng nói trong xã hội Đông Phi.

Ngoài ra, chỉ có các học viên của Học viện Quân sự Hechingen và nhân viên quản lý của Tập đoàn Hechingen được cử sang châu Phi là có trình độ cao hơn một chút.

Nhưng những người này cũng tự xem mình là người Đức, cùng một “phe” với đội lính đánh thuê.

Tóm lại, tại thuộc địa Đông Phi, người nói tiếng Đức tạo thành một khối thống nhất thuộc tầng lớp thống trị. Ngay cả người Hoa và dân nhập cư từ Đế quốc Áo, chỉ cần biết tiếng Đức, cũng sẽ được bố trí vào vị trí quan trọng và được xem như “người một nhà”.

Cấu trúc kinh tế đơn giản của thuộc địa khiến bộ máy chính quyền các cấp không cần nhân lực có năng lực quá cao.

Mô hình quản lý tập thể đơn sơ và thô bạo cũng khiến pháp luật tại đây chỉ còn là một bộ quy tắc vận hành sơ khai.

Dẫu sao, ngoài nông nghiệp ra, thuộc địa gần như không có ngành công nghiệp nào khác. Tất cả người dân đều làm việc theo chỉ tiêu của công ty: sáng đi làm, tối về nghỉ — hoàn toàn không có ngành giải trí.

Trong đời sống đơn điệu này, các tội phạm kinh tế gần như không tồn tại. Cư dân ở đây hoặc là nông dân thật thà, hoặc là cựu binh nghiêm khắc, không có đất cho “chủ nghĩa phản trí thức” nảy mầm.

Tại bảng thông báo của thị trấn Kagongo, sáng sớm, một nhân viên chính quyền đã dán bản chỉ thị mới bằng tiếng Đức lên bảng thông báo bằng gỗ.

Khác với mọi khi, hôm nay không có người phụ trách tuyên truyền ra giải thích nội dung chỉ thị.

Một nhóm dân nhập cư tụ lại dưới bảng, cố đọc nội dung:

“Lão Lưu, trên kia viết cái gì thế?”

“Ngươi hỏi ta, thì ta biết hỏi ai? Ta chỉ nhận ra mấy chữ như ‘làng’, ‘súng’, với ‘xua đuổi’. Ta đoán là lại đánh nhau gì đấy, chín phần mười không sai.”

Lão Lưu nhận ra vài từ đơn giản, là nhờ những từ này thường xuyên xuất hiện trong huấn luyện quân sự sơ cấp — điều mà mọi di dân mới đều phải trải qua.

Khi mọi người còn đang đoán già đoán non, một binh sĩ mặc quân phục thổi kèn tập hợp dưới bảng thông báo.

“Toe... tí... toe...”

Dân cư bắt đầu kéo đến tụ tập xung quanh. Lúc này, đám đông mỗi lúc một đông, huyên náo cả quảng trường nhỏ dưới bảng thông báo.

Không lâu sau, trưởng trấn cùng các quan chức văn võ của thị trấn Kagongo cũng đến nơi.

Binh lính bắt đầu dựng sân khấu tạm, mời các quan chức lên bục để phát biểu.

Trưởng trấn, Go Sin Kussi tiên sinh, vác cái bụng phệ lên sân khấu, bắt đầu đọc chỉ thị mới nhất từ chính quyền thuộc địa.

Bên cạnh hắn, sĩ quan quân sự Karson Block (học viên Học viện Quân sự Hechingen) cầm loa để phiên dịch sang tiếng Hoa.

“Thưa toàn thể cư dân thị trấn, hôm qua chúng tôi đã nhận được chỉ thị từ cấp trên của chính quyền thuộc địa Đông Phi.”

Bên dưới im phăng phắc, ai nấy đều tập trung lắng nghe. Ai cũng biết nội dung trong bảng thông báo thường gắn chặt đến đời sống của chính họ.

“Nhằm tăng cường quản lý an ninh trật tự, ngăn ngừa thiệt hại và đe dọa từ dã nhân (cách chính quyền gọi thổ dân Đông Phi),"

“Tất cả làng mạc và thị trấn trong thuộc địa phải tiến hành một đợt thanh trừng, bắt giữ, bao vây và tiêu diệt toàn bộ dã nhân và bộ lạc trong phạm vi quản lý.”

Đám đông bắt đầu xì xào:

“Nghĩa là lại chuẩn bị đánh thổ dân rồi!”

“Chắc chắn rồi. Chứ đất đai chúng ta đang cày cấy lấy đâu ra nếu không phải từ bọn chúng?”

“Nói vậy không đúng! Đất ở đây vốn là hoang hóa, người ta sống bằng săn bắn chứ có trồng cấy đâu. Mình tới đây là khai hoang, ai khai hoang thì người đó làm chủ, không có tên ai ghi sẵn trên đất cả!”

“Chuẩn rồi. Đám thổ dân giữ đất cũng chẳng làm gì, săn bắn thì chỗ nào chẳng săn được. Đất này để nuôi sư tử, báo và linh cẩu à, không phải nên để trồng ngũ cốc sao?”

Dân nhập cư hoàn toàn không cảm thấy áy náy. Trong đầu họ, đúng hay sai không quan trọng bằng cái ăn.

Hầu hết đều đến từ các quốc gia phong kiến hoặc bán công nghiệp hóa, nên tư duy cũng chỉ quanh quẩn trong khuôn mẫu nông dân phong kiến.

Tại Đông Phi, dù người da đen là dân bản địa, nhưng chính phủ đầu tiên trên mảnh đất này lại chính là chính quyền thuộc địa Đông Phi.

Và chính phủ mới là nơi có thể ban phát quyền sở hữu đất đai.

Thổ dân chỉ biết sống ở đâu thì săn bắt ở đó, hái trái ở đó — không có khái niệm về quyền sở hữu.

Còn dân nhập cư thì hiểu rõ quyền sở hữu đất. Tất cả đất đai ở Đông Phi đều là tài sản tư nhân của Tập đoàn Hechingen.

Thân phận của họ ở giữa nông nô và công nhân, không có quyền chọn lựa, nhưng những quyền cơ bản của con người vẫn được luật bảo vệ.

Dù thuộc địa không có tòa án hay hệ thống tư pháp chính thức, nhưng luật Phổ vẫn được mặc định áp dụng, chỉ là chưa được thực thi hoàn toàn.

Sự pha trộn giữa pháp trị và nhân trị là trạng thái hiện tại của Đông Phi — giống như "Ước pháp ba điều" của Lưu Bang hay “Mười hai bảng luật đồng” thời La Mã: có giới hạn, nhưng không rõ ràng.

Trưởng trấn nói tiếp:

“Để hưởng ứng lời kêu gọi của chính phủ, thị trấn Kagongo chúng ta cũng sẽ tổ chức lực lượng, tiến hành bao vây và truy quét toàn bộ khu vực trong và xung quanh thị trấn.”

Ngay sau khi mệnh lệnh được ban ra, thị trấn Kagongo và các thôn làng trực thuộc tuyển mộ hơn một nghìn lính tạm thời, phát vũ khí, kết hợp với chính quyền thành phố Kigoma và các làng khác, triển khai chiến dịch thanh trừng toàn khu vực hồ Zollern.

Trong chốc lát, cả vùng hồ Zollern và nhiều nơi trên lãnh thổ thuộc địa Đông Phi nổ ra tiếng súng, như thể đang bước vào một chiến trường khốc liệt.

(Hết chương)

CVT: Tên riêng nhân vật, vương quốc, địa danh nhiều và lạ nên không tránh khỏi thiếu sót. Hồ Solen dịch từ các chương trước sẽ sửa thành Zollern. (các chương trước có địa danh này sẽ sửa lại sau)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 75 : Cuộc đại đào thoát


Chương 75: Cuộc đại đào thoát

Rạng sáng.

Mặt trời chầm chậm nhô lên từ đường chân trời.

Ánh nắng đỏ rực lan tỏa khắp thảo nguyên Đông Phi, soi sáng cả vùng đất rộng lớn nơi các loài động vật đang cúi đầu gặm cỏ.

Bỗng nhiên, đôi tai nhạy bén của chúng dựng lên, khẽ rung động.

Từ phía xa vang lên những tiếng bước chân hỗn loạn, dồn dập.

“Đoàng... đoàng... đoàng...!”

Tiếng súng xé tan sự yên tĩnh của thảo nguyên.

Những loài động vật chưa từng nghe tiếng súng sững người, hoang mang cảnh giác nhìn về phía Tây.

Chẳng bao lâu sau, một nhóm người xuất hiện trong tầm mắt.

Một số con vật hoảng loạn bỏ dở bữa ăn, tán loạn chạy trốn.

Những kẻ đang đến không ai khác, chính là một nhóm thổ dân Đông Phi, khoảng bốn, năm chục người, thở hổn hển lao về phía trước.

Với trí nhớ khắc sâu trong bản năng di truyền,

những động vật kia, khi nhìn thấy những người da đen cầm giáo, mang cung, lập tức dấy lên ký ức xa xưa - "Nguy hiểm!", một phản xạ bản năng.

Nhưng bản thân đám thổ dân cũng chẳng khá hơn.

Nhìn trạng thái rối loạn, không còn phong thái săn thú thường ngày, rõ ràng họ đã mất hết tinh thần.

Chạy tán loạn không theo đội hình, chẳng hề có ý thức phối hợp - tất cả đều chỉ muốn thoát thân càng nhanh càng tốt.

Phía sau họ, cách khoảng trăm mét, là một đội binh sĩ và dân binh thuộc địa Đông Phi đang truy đuổi.

Dẫn đầu đội là A. Tole,

cảnh sát trưởng của làng Loéan, khu vực cao nguyên phía Bắc.

Ông cưỡi một con ngựa đen mạnh mẽ, dẫn theo binh sĩ và dân làng được triệu tập tạm thời, đang ráo riết truy bắt nhóm thổ dân phía trước.

Dù cưỡi ngựa, A. Tole không thúc ngựa phi nhanh, để giữ nhịp cho lính bộ theo kịp -dù sao hai chân cũng không thể đua với bốn chân.

Tuy nhiên, với đám thổ dân kia thì là ngoại lệ … A. Tole chưa từng thấy ai chạy bền như họ.

Cả nhóm đã đuổi theo suốt đêm, kể từ khi A. Tole thực hiện mệnh lệnh từ chính quyền Đông Phi: tiêu diệt bộ lạc bản địa cuối cùng trong vòng bán kính 100 dặm quanh làng Loéan.

Bộ lạc này vốn là nhóm duy nhất còn sót lại trong khu vực.

Chiều hôm qua, A. Tole dễ dàng phá hủy bộ lạc, nhưng một số người vẫn kiên quyết chống cự, nhân loạn trốn thoát.

Vì trời sập tối, A. Tole quyết định tạm hoãn truy kích, đợi sáng hôm sau tiếp tục lần theo dấu vết.

Giờ đây, họ đã theo sát được nhóm thổ dân kiệt sức kia.

Tiếng súng nổ ban nãy chính là phát súng cảnh cáo từ A. Tole và đồng đội.

Nhưng trái với kỳ vọng, thổ dân nghe thấy súng lại càng chạy nhanh hơn.

Với họ, súng hỏa mai của bọn thực dân là vũ khí của ác quỷ - nó gầm rú như quỷ dữ, kẻ nào bị chọn sẽ lập tức xuống địa ngục.

Bản năng sinh tồn trỗi dậy mạnh mẽ, họ dốc hết sức bình sinh vùng chạy điên cuồng, chỉ mong thoát khỏi nanh vuốt của quỷ dữ.

Phải nói rằng, những người da đen sống giữa thiên nhiên hoang dã, thường xuyên phải đua sức với dã thú, thân thể họ quả thực dẻo dai phi thường - chỉ trong chốc lát, họ lại nới rộng khoảng cách với quân truy kích.

“Khốn kiếp, mấy người này ăn gì mà chạy khỏe vậy chứ?!” -A. Tole tức tối.

“Tất cả tiếp tục truy bắt! Hôm nay nhất định không được để lọt tên nào!”

Trên thảo nguyên, mọi sinh vật đều chạy:

Động vật hoảng loạn, thổ dân như chim trúng tên, còn binh lính thì dốc sức truy đuổi.

Đột nhiên, A. Tole ra lệnh dừng lại:

“Dừng lại! Toàn đội dừng lại!”

Ánh mắt sắc bén của hắn ta đã phát hiện một con sông phía trước, chặn mất đường lui của thổ dân.

“Giờ thì xem các ngươi còn chạy đi đâu! Tất cả chuẩn bị, từ từ áp sát.”

Phía bên kia, đám thổ dân đứng sững lại nhìn dòng sông - vẻ mặt tuyệt vọng.

Dù sống ở thảo nguyên quanh năm, nhưng rất ít người biết bơi, trừ những lúc lội sông lấy nước.

Chẳng lẽ phải chết ở đây?

Tất nhiên không! Vài người biết bơi đã liều mạng lao xuống nước, cố vượt sông thoát thân.

Nhưng - tình huống không như A. Tole nghĩ.

Vừa xuống nước được một đoạn, đám thổ dân đột ngột gào thét thảm thiết, kêu gào vang trời.

Ngay trước mắt đồng bọn, cơ thể họ bị kéo tuột xuống nước - một bầy cá sấu trồi lên từ lòng sông, ngoạm lấy họ.

Chỉ trong vài giây, máu nhuộm đỏ cả mặt sông.

A. Tole nhìn thấy cảnh ấy, thầm cảm tạ Chúa trời:

“Chúa ban phước lành!”

Thấy rằng xuống nước cũng chỉ có đường chết, nhóm thổ dân còn lại đành buông vũ khí, quỳ xuống đầu hàng, không ngừng cầu xin tha mạng.

Dù muốn chống lại, họ cũng chẳng thể thắng nổi ác quỷ. Nếu có cơ hội chạy trốn thì họ dám đánh liều, nhưng đối đầu trực diện thì tuyệt đối không dám.

A. Tole cưỡi ngựa từ từ tiến lại gần, nhìn những người da đen cởi trần trước mặt mà tức đến nghiến răng.

“Làm mất bao nhiêu công sức của ta, để xem các ngươi còn dám giở trò!”

Ông vung roi ngựa quật liên tiếp lên lưng họ.

Kỳ lạ thay, thổ dân không oán than. Chỉ cần không bị bắn chết, với họ, roi vọt chẳng khác nào được tha thứ.

Họ sấp mình trên đất, dùng ngôn ngữ cổ quái, khóc lóc, cầu xin không ngừng.

Đợi trút xong cơn giận, A. Tole mới lạnh lùng ra lệnh:

“Trói tất cả lại, áp giải về làng!”

Nhóm thổ dân bị trói thành từng xâu, xếp thành hàng dài, binh lính cầm súng canh giữ, áp giải họ quay về trại.

Cảnh tượng này liên tục lặp lại khắp Đông Phi, tuy vậy, cũng có ngoại lệ.

Một số bộ lạc lớn mạnh hơn, có tổ chức và không cam chịu khuất phục, khi thấy không địch lại thì chọn cách rút lui, tiến sâu vào nội địa lục địa Phi châu.

Đây thực ra chính là điều mà chính quyền thuộc địa mong muốn.

Miễn là họ rút về phía Tây, chừng nào còn trong ranh giới Đông Phi thuộc địa, thì họ vẫn chưa thể yên thân.

Con đường sống thực sự của họ chỉ có hai hướng:

Tây Bắc: hướng về Uganda, Burundi, Rwanda.

Tây Nam: hướng sang Zambia và Zimbabwe.

Chính quyền thuộc địa sử dụng chiến thuật "bẫy túi" (pocket formation) để dồn đuổi thổ dân.

Phía Bắc là Kenya, nơi định hướng mở rộng lãnh thổ tiếp theo, vốn khô cằn, ít dân, không muốn tăng thêm phức tạp.

Phía Nam là khu vực ảnh hưởng của Bồ Đào Nha, khó xử lý.

Phía Đông đã là lãnh thổ Đông Phi thuộc địa, tất nhiên không thể để "hổ quay về núi".

Đối với các bộ lạc nhỏ bị bắt sống, mục đích là để làm hàng hóa trao đổi với Vương quốc Zanzibar, nhằm thu hồi vốn.

Phần lớn thổ dân bị dồn về vùng nội địa phía Tây, nơi họ buộc phải tranh giành đất và tài nguyên với các bộ lạc hoặc quốc gia bản địa.

Việc khiến toàn bộ vùng nội lục hỗn loạn hoàn toàn phù hợp với lợi ích của chính quyền thuộc địa Đông Phi.

Vừa phá vỡ hệ thống của các quốc gia bản địa có tổ chức mạnh, khiến họ mất đi khả năng kháng cự.

Vừa để các bộ lạc tự tàn sát lẫn nhau, qua đó giảm dân số bản địa - việc mà Ernst sẽ không làm trực tiếp.

Dù mang thân phận thực dân, Ernst vẫn giữ giới hạn nhất định - gián tiếp còn chấp nhận được, nhưng trực tiếp tàn sát thì là chuyện khác.

So với hắn, hãy nhìn Leopold của Bỉ trong lịch sử - ai thấy cũng phải nhổ nước miếng chửi súc sinh, bởi vì cách làm quá tàn độc.

Dù đều là thực dân, nhưng cách làm của Leopold khiến cả Anh, Pháp cũng thành “thánh nhân” khi đứng cạnh.

May thay, còn có Nhật Bản “giải cứu danh tiếng” cho Leopold - khi nói đến thú tính, không ai qua được người Nhật.

Suy nghĩ đến đây, Ernst chợt nảy ra một ý tưởng táo bạo:

Nếu Leopold đã "xuất sắc" như vậy, thì ở thế giới này, có lẽ nên để hắn đi đầu.

Dù gì Ernst cũng biết:

Tương lai bản thân chẳng thể rửa tay sạch được, chi bằng dùng một kẻ còn khát máu hơn làm lá chắn, khiến bản thân trông có vẻ “hợp lý” hơn.

Giống như cách mà người Mỹ đối phó với vấn đề nhân quyền - so với chuyện diệt chủng người da đỏ, tốt hơn là để cả thế giới nói về nhân quyền Trung Quốc.

(Hết chương)

[1] Vua Leopold II của Bỉ đã có những hành động dã man và khai thác triệt để tài nguyên ở châu Phi, đặc biệt là ở khu vực mà sau này trở thành Cộng hòa Dân chủ Congo. Ước tính có khoảng 10 triệu người Congo đã thiệt mạng dưới sự cai trị của Leopold II.

[2] Nhật Bản… Bỏ qua thái độ của tác giả với Nhật Bản. Nhưng dưới ảnh hưởng của thiên tai và sự cai trị tàn bạo của Phát xít Nhật, Thực dân Pháp đã có 2 triệu người Việt Nam bị thiệt mạng trong nạn đói năm Ất Dậu 1945.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 76 : Miền đất hứa


Chương 76: Miền đất hứa

Vương quốc Karavi.

Một trong tám vương quốc nằm ở phía tây Hồ Lớn.

Đây là một quốc gia được thành lập bởi các bộ tộc bản địa ở phía tây vùng Hồ Lớn, phía bắc giáp Vương quốc Buganda, phía tây là Vương quốc Igara và Vương quốc Burundi.

Lãnh thổ chính nằm trong địa phận của Tanzania hiện đại.

Nằm giữa Hồ Lớn (Hồ Victoria) và hai hồ là Hồ Friedrich (Hồ Albert) và Hồ Zollern (Hồ Tanganyika), tổng diện tích khoảng 150.000 km².

Trên vùng đất này tồn tại đến tám vương quốc bản địa, cũng là nơi người da đen có thế lực mạnh nhất ở Đông Phi.

Trong số đó, Vương quốc Buganda là quốc gia bản địa hùng mạnh nhất Đông Phi (Abyssinia không được tính là quốc gia da đen thuần túy, do chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ả Rập).

Tên của tám vương quốc bản địa gồm:

Vương quốc Gitara, Vương quốc Turu, Vương quốc Nkole, Vương quốc Buganda, Vương quốc Karavi, Vương quốc Igara, Vương quốc Rwanda, Vương quốc Burundi.

Trong đó, Buganda, Igara, và Burundi tiếp giáp với lãnh thổ thuộc địa Đông Phi.

Cùng với phong trào "Chấn chỉnh" của chính quyền Đông Phi thuộc địa, các bộ tộc bản địa chạy trốn về phía tây bắc đã lần lượt tràn vào ba vương quốc trên.

Biên giới Vương quốc Karavi

Là một quốc gia theo chế độ nô lệ, Karavi gần như không có lực lượng phòng vệ ở phía đông, bởi vì vùng phía đông vốn chỉ có những bộ lạc bản địa nhỏ, không thể đe dọa được vương quốc.

Tuy rằng tám quốc gia phía tây bắc đã hình thành mô hình nhà nước, nhưng vẫn ở giai đoạn cực kỳ sơ khai. Phương thức cai trị của họ thực chất cũng không khác gì thực dân - dùng quân đội để chinh phục và kiểm soát các bộ lạc trong nước, khá giống triều Thương của Trung Quốc cổ đại, sử dụng vũ lực để bắt các bang nhỏ thần phục và cống nạp.

Với cấu trúc quốc gia lỏng lẻo và kém hiệu quả như vậy, muốn chống đỡ làn sóng người tị nạn do Đông Phi thuộc địa tạo ra là điều không thể.

Hôm nay, lại có một nhóm lớn người đổ vào Karavi.

Đó là bộ lạc Goge, vốn sinh sống trên thảo nguyên của Đông Phi thuộc địa, với tổng dân số lên tới hơn 2.000 người.

Thủ lĩnh của họ là Odubiao, được xem như một vị anh hùng thời đại của bộ lạc Goge. Kể từ khi lên nắm quyền, hắn ta đã dùng chiến tranh thôn tính các bộ lạc lân cận, cướp bóc dân cư, trở thành một bá chủ trong vùng thảo nguyên.

Nhưng vận may không kéo dài lâu. Sau khi thuộc địa Đông Phi phát động phong trào “Chấn chỉnh”, chính quyền thành phố Tabora (trung tâm vùng Đại Thảo Nguyên) đã huy động hơn 500 binh lính đến tiêu diệt bộ lạc Goge.

Cho dù Odubiao có ba đầu sáu tay cũng không địch nổi vũ khí hiện đại của quân thuộc địa. Trận chiến nhanh chóng kết thúc với thất bại của bộ lạc Goge.

Odubiao dẫn theo tàn quân bắt đầu cuộc hành trình trốn chạy đầy gian khổ.

Chính quyền Đông Phi thuộc địa cũng chỉ có mục đích duy nhất là đẩy bộ lạc này về phía tây bắc, nên sau khi chạy trốn hơn 200 km, hôm nay đội quân của Odubiao đã đến biên giới Vương quốc Karavi.

Sau nhiều ngày bỏ trốn, Odubiao chỉ còn lại khoảng hơn 1.000 người, gần một nửa bộ lạc đã chết trong chiến tranh và quá trình chạy nạn.

Odubiao kinh ngạc phát hiện:

“Lũ ác quỷ cầm pháp khí kia không đuổi theo nữa, dường như không dám tiến thêm bước nào.”

Thực ra, chính quyền thuộc địa Đông Phi đã đạt được mục tiêu – đẩy bộ lạc này vào lãnh thổ Karavi.

Tuy nhiên, Odubiao ngây thơ lại tưởng rằng:

“Phía tây bắc là nơi thần linh cư ngụ, nên lũ ác quỷ kia không dám tới gần!”

Vốn kiêm nhiệm cả chức tế sư của bộ lạc, Odubiao lập tức diễn xuất.

Hắn ta cầm lấy trượng tế, nhảy múa những điệu kỳ quái trước mặt tộc nhân.

Hắn nhón chân, xoay vòng rất nhanh trên mặt đất như thể bàn chân đang đặt trên lò lửa.

Miệng lẩm bẩm những câu thần chú chẳng ai hiểu được, kể cả các thành viên trong bộ lạc.

Sau vài câu thần chú và màn múa quái dị, toàn thân Odubiao bắt đầu co giật, mắt trắng dã, tay cầm trượng chỉ thẳng về phía tây bắc.

Cuối cùng, Odubiao hét lớn một tiếng:

“Shakalaka……”

Rồi ngã vật ra đất, “bất tỉnh”.

Tộc nhân sợ hãi không ai dám đỡ, bởi hình ảnh vừa rồi nhìn chẳng khác gì bị “nhập ma”.

Mà Odubiao lại chính là đại tế sư duy nhất trong bộ lạc – nếu hắn còn không hóa giải được, đám tộc nhân mê tín càng không dám manh động.

Một số đã quỳ xuống cầu xin thần linh bảo hộ.

Thần linh của bộ lạc Goge là một con sư tử, do đó họ có hình xăm đầu sư tử trên người.

Cách đó trăm mét, quân lính Đông Phi thuộc địa (có nhiệm vụ ngăn bộ lạc quay đầu) đang hiếu kỳ quan sát đám người da đen đang làm điều kỳ quái:

“Bọn mọi rợ kia đang làm gì vậy?”

“Trông giống cái ông thầy cúng ở làng ta nhảy gọi hồn ấy!”

“Ta thấy tên đầu đàn vừa nhảy vừa trợn trắng mắt, y như bà đồng làng ta.”

“Xa thế mà mày cũng thấy hắn trợn mắt à?”

“Ta đâu có thấy, là do động tác giống quá nên đoán vậy thôi.”

“Bọn mọi rợ này cũng tin mấy chuyện thần ma quỷ quái cơ à? Đúng là lạ thật! Mà ngươi nghĩ trên đời có thần tiên thật không?”

“Ờ thì... ở Đại Thanh chắc có, nhưng giờ mình đâu còn ở đó nữa. Theo đám người Đức, nơi này là vùng đất được ‘Chúa’ phù hộ. Chúa ấy chính là ‘Ngọc Hoàng’ của phương Tây đấy.”

Khi đám lính còn đang bàn tán, Odubiao lén mở mắt liếc nhìn, thấy tộc nhân sợ hãi thì cảm thấy rất hài lòng – chính là hiệu quả hắn muốn.

Những ngày qua hắn ta đúng là xui tận mạng: chiến tranh thất bại, lưu vong, lòng người dao động.

Vừa hay, giờ đây thấy quân Đông Phi không đuổi nữa – đúng là cơ hội vàng.

Odubiao lập tức bật dậy, ngồi khoanh chân, lắc người một cái như tỉnh hẳn. Trong ánh mắt ngỡ ngàng của tộc nhân, hắn cất lời:

“Hỡi các chiến binh của bộ lạc! Vừa rồi, ta đã nhận được sự chỉ dẫn từ thần linh.”

“Thần nói với ta: Hãy đi về phía tây bắc, nơi đó là miền đất hứa của bộ tộc Goge!”

“Thần cư ngụ tại đó, vì vậy lũ ác quỷ mới không dám tiến thêm. Hãy quay đầu nhìn xem, bọn chúng không dám tiến lên, đúng không?”

Tộc nhân quay lại nhìn, quả nhiên quân Đông Phi vẫn đứng yên.

Thấy đám người quay đầu, lính Đông Phi tưởng bộ lạc định đánh trả, lập tức nâng súng trong trạng thái báo động.

Chính điều đó càng khiến tộc nhân tin hơn vào lời Odubiao – nếu không sợ thần linh, sao phải hoảng loạn?

Tin rằng mình đang được thần linh che chở, đám người Goge đồng loạt hò reo:

“Odubiao là sứ giả của thần linh!”

Rồi cả đám vây quanh hắn nhảy múa tưng bừng.

Odubiao giơ hai tay lên trời rồi hạ xuống từ từ, ra hiệu giữ trật tự:

“Chiến binh dũng cảm! Hãy tiếp tục tiến về phía tây bắc – nơi có thần linh phù hộ chúng ta!”

Vậy là quyền uy được tái lập, Odubiao dẫn theo đoàn tộc nhân hăng hái tiến vào Vương quốc Karavi.

Còn phía quân lính thuộc địa Đông Phi chỉ biết đứng đó, ngơ ngác khó hiểu nhìn theo.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 77 : “Hàng hóa” cập bến


Chương 77: “Hàng hóa” cập bến

Cảng Dar es Salaam.

Chợ buôn nô lệ.

Tuy Vương quốc Hồi giáo Zanzibar đã bị ép dồn ra đảo Zanzibar, nhưng chính quyền thuộc địa không thể đưa nô lệ ra đảo để giao dịch.

Vì thế, chợ nô lệ ở cảng Dar es Salaam vẫn được giữ lại, do chính quyền Thuộc địa Đông Phi và Vương quốc Hồi giáo Zanzibar đồng quản lý.

“Thưa ngài, ngài xem đám hàng này đi, đảm bảo chất lượng. Tất cả đều được chọn lọc kỹ càng từ Đế quốc Ottoman. Dù mang về làm việc đồng áng hay lo việc nhà đều là hạng nhất!” – Azam ra sức tiếp thị đám “hàng hóa” trước mặt.

Những người phụ nữ Armenia tội nghiệp bị xếp thành hàng như gia súc, để quan chức thuộc địa kiểm tra.

Azam không ngừng ca ngợi: "Họ từng sống ở vùng núi phía tây Ottoman - nơi điều kiện khắc nghiệt hơn Đông Phi gấp bội: đất đai cằn cỗi, thiếu nước, đường sá hiểm trở. Mua họ về, ngài sẽ có những lao động chịu thương chịu khó tuyệt vời!"

Quan chức Thuộc địa Đông Phi, Mark Verian, cầm một thước gỗ trong tay, vừa nhìn ngó vừa dùng que nâng cằm “hàng hóa” lên kiểm tra tình trạng sức khỏe.

Do bị đưa đi xa, đa số tinh thần họ không tốt, nhưng thể trạng vẫn ổn. Mark Verian tỏ vẻ khá hài lòng với lô “hàng hóa” này.

“Ngài Azam, tôi đã xem qua rồi, nhìn chung ổn. Nếu sau khi khám sức khỏe mà không có vấn đề gì lớn, thì lô hàng này chúng tôi lấy hết.”

Azam lập tức bước lên, cười lấy lòng: “Thưa ngài, nếu các ngài thấy lô hàng này ổn, lại đúng yêu cầu về số lượng, liệu có thể nâng giá lên chút không?”

Mark lạnh lùng ngắt lời: *"Giá cả đã thống nhất từ trước - 1 phụ nữ người Armenia đổi 7 thổ dân! Ông muốn phá vỡ thỏa thuận sao?"*

Azam vội đáp: “Thưa ngài, ngài cũng biết từ Ottoman đến Đông Phi không phải gần. Bọn tôi đi tàu phải chịu tổn thất. Không chỉ lúc đến mất hàng, mà lúc về chở thêm người, điều kiện tàu còn tệ hơn, tổn thất càng lớn.”

Mark Verian khẽ gật đầu, có vẻ đồng tình với lời Azam. Vốn dĩ ông ta không phải thương nhân chuyên nghiệp, đàm phán không phải thế mạnh.

Sau khi quay sang thảo luận với trợ lý, Mark Verian xác nhận: “Ngài Azam, chúng tôi hiểu khó khăn của các vị, nhưng thuộc địa Đông Phi không phải do một viên chức nhỏ như tôi quyết định. Tuy vậy, vì tình hữu nghị giữa đôi bên, tôi sẽ tăng thêm 10 thổ dân trong phạm vi quyền hạn của mình. Không thể hơn được nữa!”

Azam tỏ ra tiếc nuối: “Ôi, chuyện này thật làm khó tôi quá, thưa ngài.”

Nhưng lời chưa dứt, ông ta lại đổi giọng: “Nhưng vì nể ngài, lần này tôi đành chịu lỗ để giữ gìn tình hữu nghị giữa chúng ta.”

Azam ngoài miệng nói lỗ vốn, nhưng trong lòng mừng rơn. Lần sang Ottoman lấy “hàng”, thực tế hắn chẳng tốn chi phí nào.

Chính quyền Ottoman vốn coi người Armenia - tín đồ dị giáo - như cỏ rác. Họ lại không giống như bọn người Balkan cứ đòi độc lập. Bám theo nguyên tắc “ức hiếp kẻ yếu, sợ kẻ mạnh”, khi nghe tin thương nhân Zanzibar muốn thu mua phụ nữ Armenia, quan chức Ottoman lập tức đồng ý, thậm chí còn muốn đẩy hết cả đàn ông Armenia đi cho nhẹ gánh.

Chỉ tiếc là Thuộc địa Đông Phi hiện giờ thiếu nhất là phụ nữ, bằng không có khi Ernst cũng xiêu lòng.

Quan lại cấp thấp trong Ottoman nhiệt tình “tự phát”, tổ chức chiến dịch vơ vét ở nơi người Armenia tập trung. Đầu óc linh hoạt thì dùng chiêu “xuất khẩu lao động sang châu Âu” để dụ phụ nữ; ai ngu dốt hoặc lười nghĩ thì trực tiếp vào nhà cướp người. Đàn ông chống cự là bắn chết ngay.

Mà thương nhân Zanzibar chỉ cần trả công bằng hai nô lệ bản địa Đông Phi (đã bị thiến) để đổi lấy một phụ nữ Armenia.

Giờ đây, thị trường nô lệ giá rẻ đã khiến Ottoman rộ lên phong trào dùng người da đen vào lao động sản xuất.

Bọn da đen này rẻ, dễ sai khiến, lại là hàng dùng một lần, chẳng có mối lo gì. Mà da lại đen, có muốn chạy trốn cũng khó.

Địa chủ, quan lại, quý tộc Ottoman dùng người da đen để cày ruộng, đào mỏ, xây dựng công trình – thỏa mãn đời sống xa hoa.

Thậm chí nguồn lao động rẻ này giúp giảm đáng kể phụ thuộc của Ottoman vào máy móc, hàng hóa nhập từ châu Âu.

Giờ không còn là vấn đề hiệu suất sản xuất nữa, mà là số lượng nô lệ. Có càng nhiều nô lệ, của cải sinh ra càng nhiều.

Một số ngành nghề phụ thuộc nhiều vào sức người, sau khi dùng nô lệ da đen ồ ạt, thậm chí Ottoman còn chiếm ưu thế trước châu Âu. Một số hàng thủ công thậm chí cạnh tranh được với châu Âu nhờ giá thành rẻ.

Về tổn thất của nô lệ da đen thì khỏi bàn… Làm việc suốt ngày đêm, ăn uống thậm tệ hơn thức ăn cho lợn chẳng may ốm đau thì điều đó đồng nghĩa với tử vong.

Nhưng chính quyền Ottoman chẳng hề bận tâm, vì giờ đã có Thuộc địa Đông Phi tiếp tế - cần bao nhiêu có bấy nhiêu.

Ernst chẳng hề quan tâm tình cảnh nô lệ da đen ở Ottoman. Ra khỏi Đông Phi thì đừng mơ quay lại.

Mà thương nhân Zanzibar sau khi trừ hao tổn trên biển và nộp nô lệ bản địa để đổi người, phần còn lại là của riêng, không cần đổi nữa - đem bán thẳng ngoài thị trường.

Thuộc địa Đông Phi có lời, Vương quốc Hồi giáo Zanzibar có lời, Đế quốc Ottoman cũng có lời, thương nhân Ả Rập có lời – một thế giới nơi chỉ có người thổ dân châu Phi là kẻ chịu thiệt.

Mark Verian ra lệnh cho thuộc hạ đánh số phụ nữ Armenia, phân phát đến các nơi trong Thuộc địa Đông Phi.

Lần này, nhằm kích thích tinh thần binh sĩ người Hoa tham gia chiến dịch “Chỉnh lý” quy mô lớn, đây chính là biện pháp then chốt.

Dù đánh với thổ dân vẫn có nguy hiểm - cung tên bắn loạn có thể gây thương tích.

Mà Thuộc địa Đông Phi lại không có tiền thưởng cho binh lính nhập cư, thì phải dùng gì để khích lệ tinh thần?

Tất nhiên là thứ họ cần nhất – vợ. Sống ở Đông Phi giờ không lo đói khát nữa. Người ta vẫn nói “no cơm ấm cật, sinh dục nổi lên”. Mà ở đây không có rượu, người Hoa di cư cũng chẳng cần – thời nghèo đói còn chẳng có cơm ăn, ai nghĩ tới rượu?

Giờ đây ăn mặc ở đi lại đều đảm bảo, điều người đàn ông độc thân Hoa kiều cần nhất là duy trì dòng giống.

Thời đại này vốn là vậy – không có khái niệm sợ hôn nhân, yêu đương tự do hay vợ bé vợ cả. Đó là trò của quý tộc, nhà giàu.

Người dân bình thường đơn giản và thực tế – Thuộc địa Đông Phi lợi dụng điểm đó, áp dụng chính sách khen thưởng cao nhất: phân phối vợ.

Trước đây, Thuộc địa Đông Phi không phải không làm gì – mỗi tháng đều có vài phụ nữ bản địa Đông Nam Á được đưa về, nhưng số lượng ít ỏi.

Chỉ những người làm việc giỏi nhất trong di dân Hoa kiều mới được nhận “gói quà cưới”.

Dù thế, mỗi tháng cũng chỉ có trăm người nhận được.

Nhưng chỉ cần có hy vọng, những người đàn ông độc thân Hoa kiều đều làm việc hết mình. Đặc biệt là những người lập gia đình từ sớm, con cái giờ đã biết chạy, trở thành hình mẫu đáng ghen tị.

Trước khi bắt đầu chiến dịch “Chỉnh lý”, chính quyền Thuộc địa Đông Phi đã hứa: thị trấn hay làng nào có thành tích tốt nhất sẽ được phân nhiều phụ nữ nhất.

Mà trong cùng một nơi, ai có thành tích tốt hơn sẽ có nhiều cơ hội được chọn hơn – điều này khiến tinh thần binh lính Hoa kiều độc thân được khơi dậy hoàn toàn.

Họ ùn ùn nhập ngũ, gia nhập quân đội thuộc địa. Phụ nữ là người Armenia, Thiên Chúa giáo, Đông Nam Á hay gì gì … với người Hoa bình dân thời đó (và cả thời nay cũng vậy - CVT), họ không quan tâm. Họ chỉ cần người phụ nữ khỏe mạnh có thể sinh con đẻ cái.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 78 : Đế quốc Áo-Hung


Chương 78: Đế quốc Áo-Hung

Ngày 29 tháng 5 năm 1867.

Hoàng đế Franz Joseph của Áo và Deák cuối cùng cũng đạt được sự đồng thuận, ký kết “Thoả hiệp Áo-Hung” vào ngày 29 tháng 5 năm 1867, chính thức khôi phục Nghị viện Hungary.

Kể từ hôm nay, Đế quốc Áo chính thức cáo chung, quyền lực trung ương của đế quốc bị chia làm đôi.

Công dân trong nước chỉ có thể lựa chọn một trong hai quốc tịch - hoặc Áo, hoặc Hungary - không thể đồng thời sở hữu hộ chiếu của cả hai.

Nền tảng duy nhất gắn kết quốc gia này chính là Hoàng đế nhà Habsburg - đồng thời là Quốc vương của cả hai vương quốc. Điều này cho thấy thể chế Áo-Hung kỳ quặc và mong manh đến mức nào.

Từ giờ trở đi, mọi quyết định của Áo-Hung giờ đây đều phải thông qua đàm phán giữa hai chính phủ, mở đầu cho một kỷ nguyên hao tổn nội bộ.

Không có bất kỳ nghi thức nào, sự ra đời của đế quốc mới diễn ra trong im lặng qua những thỏa thuận ngầm giữa giới quý tộc hai nước.

Ernst một lần nữa đặt chân lên lãnh thổ của Đế quốc Áo-Hung, lần này xem như là “bị ép phải ra mặt”, vì liên quan trực tiếp đến công việc di dân châu Âu quá quan trọng không thể lơ là.

Chính phủ mới của Hungary sắp chính thức tách khỏi chính phủ Áo, và đối tượng giao thiệp của Ernst cũng chuyển từ phía Áo sang phía Hungary.

Với quyền tự chủ mới, Ernst cần thăm dò xem liệu chính quyền Hungary có cản trở kế hoạch của mình không.

Sau vài ngày tiếp xúc, Ernst phát hiện Áo-Hung dễ đàm phán hơn Đế quốc Áo trước kia.

Là một người Phổ chính hiệu, Ernst nhận được sự tiếp đãi nồng hậu từ chính phủ Hungary. Đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến di cư, những người này không những không phản đối, mà còn mong muốn được hợp tác cùng Ernst một cách sâu rộng hơn.

Điều này cũng không khó hiểu: giới quý tộc Hungary giành độc lập, thực chất vẫn là vì lợi ích. Nếu thật sự đuổi Áo ra khỏi cuộc chơi, đến lúc đó có khóc cũng chẳng ai nghe.

Không có Áo, Hungary đơn độc sẽ trở thành miếng mồi ngon cho Nga hoàng. Dù thất bại ở Crimea, Đế quốc Nga vẫn là gã khổng lồ đe dọa Trung Âu, luôn khao khát bành trướng về phía Tây - chính điều này khiến Anh, Pháp dung túng sự tồn tại của Áo-Hung.

Điều khiến Hungary đặc biệt e sợ người Nga, là do số lượng dân Slav khổng lồ trong lãnh thổ của họ.

Trong các dân tộc sống trong Đế quốc Áo-Hung, người Nam Slav (đặc biệt là người Serbia) chẳng những đông đảo lại còn bị áp bức nặng nề.

Ngay trong lãnh thổ Hungary cũng phân bố rất nhiều cộng đồng người Serbia. Dù cộng gộp toàn bộ người Đức và người Hungary trong Đế quốc Áo-Hung lại, thì cũng chưa chắc đã đủ để hình thành một nhóm dân tộc chủ thể.

Do đó, thử thách dành cho Đế quốc Áo-Hung non trẻ là cực kỳ nghiêm trọng. Nếu Áo và Hungary thỏa hiệp, thì các dân tộc khác – với dân số không nhỏ – chắc chắn sẽ sinh lòng tham vọng.

Không chỉ nhằm vào Áo, họ còn nhằm thẳng vào cả Hungary – vốn cũng là một điểm nóng của chủ nghĩa dân tộc ly khai.

Đây chính là nền tảng để Ernst hợp tác với giới quý tộc Hungary: cố gắng giảm thiểu số lượng dân cư không thuộc dân tộc Magyar trong lãnh thổ Hungary.

Giới quý tộc Hungary chấp thuận để Ernst đưa bất kỳ nhóm dân cư phi Magyar nào rời khỏi Hungary đến thuộc địa Đông Phi.

Việc này khiến công cuộc di cư của Ernst trong Đế quốc Áo-Hung trở nên thuận lợi hơn nhiều. Từ phía Áo, ông có thể di dời người dân quy mô lớn khỏi các khu vực như Slovenia, Croatia, Galicia, Czech, Slovakia...

Còn tại Hungary, Ernst càng có thể thoải mái “nuốt chửng” dân số các dân tộc khác mà không gặp cản trở.

Điều này hoàn toàn trái ngược với dự đoán ban đầu của Ernst – rằng sau khi Đế quốc Áo-Hung được thành lập và tình hình ổn định, chính quyền mới có thể sẽ hạn chế tình trạng thất thoát dân số.

Tuy nhiên, tầng lớp lãnh đạo của cả chính phủ Áo và Hungary đều không phải là những kẻ ngốc, đặc biệt là Hungary - vốn lớn mạnh nhờ chủ nghĩa dân tộc - chẳng lẽ lại không biết các dân tộc khác cũng có thể làm điều tương tự? Thế nên thà phòng ngừa từ sớm còn hơn.

Giờ đây, Ernst thậm chí phải thuyết phục Franz đừng can thiệp vào chính sách của Hungary.

Phải nói lại chuyện này: để kiềm chế Hungary, Franz từng dùng một chiêu bài - đó là mua chuộc tầng lớp dân chúng thấp trong nội địa Hungary.

Franz yêu cầu chính phủ Hungary bảo đảm quyền lợi của tất cả các dân tộc phi quý tộc, tức là ngoài người Magyar.

Nhưng Ernst bây giờ không thể để Franz làm như trong lịch sử – nếu người Hungary không đàn áp các dân tộc khác, thì làm sao Ernst có cơ hội "khoét tường" Đế quốc Áo-Hung?

Cung điện Schönbrunn

"Ernst, ngươi chăm chỉ thật đấy! Ba ngày lại chạy sang Áo một lần. Lần này muốn gì?" - Franz hỏi.

Ernst đáp không chút ngại ngùng: "Bệ hạ, với thần, Áo như quê nhà vậy. Tất nhiên phải thường xuyên về thăm."

"Tiểu tử này! Ngươi coi nước Áo là cái gì?" - Franz vốn nghiêm nghị cũng phải bật cười trước sự trơ trẽn này.

Hắn ta thường chỉ xuất hiện khi có lợi, giờ lại nói lời đường mật. Đúng là hồi đó ta mù quáng mới đồng ý để mẹ gả Karina cho hắn!

Dù vậy, Franz vẫn đánh giá cao Ernst, một người tuy xảo quyệt chẳng kém người Anh nhưng luôn biết đứng về phe chiến thắng, là người có tầm nhìn đặc biệt.

Dù bản thân bảo thủ, Franz lại thích những người linh hoạt như hoàng hậu Sissi từng thu hút ông bằng sự phóng khoáng.

"Không có người ngoài ở đây, nói đi! Lần này tính toán gì?" - Franz hỏi thẳng.

Ernst không vòng vo: "Bệ hạ, giờ Hungary đã ngang hàng Áo. Ngài định đối xử thế nào với các dân tộc thiểu số ở Hungary?"

Mặt Franz tối sầm: "Tất cả đều là thần dân của ta, đương nhiên phải đối xử công bằng."

Ernst lập tức can ngăn: "Xin bệ hạ suy nghĩ kỹ. Đừng vội hứa hẹn bất cứ điều gì cụ thể với dân thường Hungary."

"Ernst, ý khanh là gì?"

“Bệ hạ yêu thương thần dân mình, điều đó không có gì đáng trách, nhưng nước Áo bây giờ đã không còn là Đế quốc Áo ngày trước nữa! Thần biết Bệ hạ giận dữ trước việc Hungary cắt đứt quyền lực của trung ương, nhưng cơn giận dữ thường khiến người ta đánh mất lý trí.”

"Là hoàng đế đế quốc, nhưng thứ kết nối ngài với đất nước vẫn là giới quý tộc và quan lại. Giờ Hungary tự trị, có chính phủ riêng, càng không thể hành xử theo cảm xúc. Trước đây, ngài chỉ cần quản Áo là điều hành được cả đế quốc. Giờ phải đối mặt với hai chính phủ, cần thận trọng gấp bội."

“Việc Hungary làm suy yếu quyền lực trung ương là sự thật không thể cứu vãn, nhưng chuyện đã rồi, thì không nên lại đổ thêm dầu vào lửa. Dù sao Hungary vẫn là lãnh thổ thuộc dòng họ Habsburg. So với việc gây khó dễ cho người Hungary, chẳng bằng để họ tự gây khó dễ cho chính mình.”

“Nếu bệ hạ trực tiếp can thiệp, giới quý tộc Hungary sẽ cho rằng ngài thiên vị. Họ càng phản đối dữ dội hơn. Về phương diện dư luận, thì quý tộc địa phương vĩnh viễn chiếm ưu thế so với chính phủ trung ương. Người Hungary chỉ cần dối trá và lừa mị, là có thể khiến đám dân chúng mù quáng quay mũi dùi về phía quyết sách của trung ương…”

Tóm lại, ý của Ernst là:

Franz, ngài tuyệt đối không thể chủ động đứng ra bảo vệ lợi ích của các dân tộc khác trong lãnh thổ Hungary. Chỉ cần thể hiện thái độ quan tâm là đủ. Nếu chủ động đối đầu với giới quý tộc Hungary, rất dễ chuốc lấy rắc rối.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 79 : Tán gẫu


Chương 79: Tán gẫu

"Ngươi nói nhiều như vậy, rốt cuộc thì được lợi gì chứ? Lợi ích đó đáng để ngươi ra mặt nói tốt cho người Hungary sao?" Franz tò mò hỏi.

Sự chân thành thường dễ làm người khác cảm động, Ernst thẳng thắn: "Là vì di dân đến vùng Đông Phi."

Franz chầm chậm bước đến trước bàn làm việc, lười biếng nằm trên ghế sô pha, nói: "Xem ra ngươi thật sự coi trọng vùng Đông Phi rồi. Nhưng xin lỗi cho ta nói thẳng – so với châu Âu, nơi như châu Phi chẳng có gì đáng giá cả. Đừng phản bác vội."

Ông tiếp tục: "Châu Phi, ta cũng có nghiên cứu. Người Pháp gần với Bắc Phi, nơi đó từng là lãnh địa của La Mã cổ đại, địa thế quanh Địa Trung Hải quả thật đáng quan tâm. Người Anh thì kiểm soát thuộc địa Cape, dù gì cũng là cửa ngõ hàng hải quan trọng để đến châu Á. Còn phần còn lại của châu Phi, chỉ có ngà voi và vàng là đáng giá – mà chủ yếu ở Tây Phi. Còn về Đông Phi, ta thật sự không biết nó có gì đặc biệt. Cho nên, ta rất tò mò … Vì sao ngươi lại đặt nhiều kỳ vọng vào nơi ấy, Ernst?"

Không phải vì Franz thật sự quan tâm đến châu Phi, mà là vì ông muốn hiểu rõ tại sao Ernst lại đổ công sức, nhân lực và tiền bạc vào một vùng đất khắc nghiệt, chẳng có tài nguyên gì nổi bật.

Ernst hỏi: "Thần có thể tìm chỗ ngồi chứ?"

"Đương nhiên, cứ tự nhiên, Ernst – ở đây không cần khách sáo," Franz đáp.

Ernst kéo một chiếc ghế, ngồi đối diện Franz.

"Về Đông Phi à... Bệ hạ có tin rằng thần linh thật sự tồn tại không?" Ernst hỏi ngược lại.

Là một tín đồ Công giáo, Franz không chút do dự: "Đương nhiên trẫm tin vào Chúa."

Nhưng Ernst ở đây không nói đến Thượng đế của đạo Cơ Đốc. Là người từng sống ở thế giới trước – một người Trung Hoa, Ernst vốn là kẻ vô thần, nhưng việc xuyên không kỳ dị này đã khiến niềm tin của hắn bị lung lay.

Dĩ nhiên Ernst không tin vào Chúa của Thiên Chúa giáo – đời trước hắn vốn không phải người phương Tây, có tín ngưỡng Thượng đế đâu. Nếu thật có Chúa, ông ta đâu chọn Ernst làm kẻ xuyên không?

Ernst mang trong mình một loại sứ mệnh mơ hồ, như có một sức mạnh siêu nhiên đang thúc đẩy ông kết nối lại duyên phận với châu Phi – vùng đất từng được gọi là “quê hương thứ hai” trong ký ức xa xưa.

Không rõ đó là cảm giác, đức tin, hay lý tưởng – nhưng chẳng từ nào diễn đạt chính xác được.

"Bệ hạ, giống như một loại sức mạnh thần bí nào đó, như đức tin, dẫn dắt thần hành động. Và thần cũng thấy vui vì điều đó. Có nhiều việc không thể giải thích – thần chỉ đơn giản là cảm thấy phải làm như vậy," Ernst cố gắng giải thích cảm giác khó diễn tả ấy.

"Là sự dẫn dắt của Chúa sao?" Franz lẩm bẩm. Là một vị hoàng đế, ông cũng có loại cảm giác tương tự – vừa khao khát phát triển đất nước, vừa muốn dòng họ tiếp tục rạng rỡ. Nhưng khi đối mặt với tình thế ngày càng suy tàn, ông lại luôn cảm thấy bất lực – một cảm giác đầy mâu thuẫn.

“Vùng Đông Phi hiện nay, đối với thần mà nói, đúng là một cái hố không đáy. Ngoài thú hoang và thổ dân, nơi đó chẳng có tài nguyên nào đáng kể. Nhưng chính vì là nơi không có lịch sử, không ai để mắt tới, thì mới phù hợp với những ý tưởng phóng khoáng trong lòng thần. Thần như một họa sĩ, có thể tự do tô vẽ bất cứ màu sắc nào mình muốn lên tấm toan Đông Phi. Còn ở châu Âu, thần chỉ là một vương tử tầm thường — bị luật lệ của châu Âu trói buộc, chẳng thể tự do phát huy thiên tính…”

Ernst và Franz – một trẻ một già – trò chuyện như hai người bạn vong niên. Franz hiếm khi thư giãn như thế, nên cũng chẳng gặng hỏi mãi về Đông Phi.

Trieste

"Hôm nay đông người hơn hẳn mấy lần trước, còn giọng Serbia thì nghe rõ hơn nhiều." Jean Degoux – nhân viên Hạm đội Hải vận Hechingen – nói với đồng nghiệp Phil More.

"Đông Phi thật sự đáng để đi à?" Phil More hỏi.

Jean Degoux lấy ra một chai rượu vang Ý rẻ tiền, uống một hớp, nói: "Cũng tạm được! Không khác là bao so với nông thôn châu Âu, chỉ là hoang vu hơn một chút."

"Dân số châu Âu, nhất là trong Đế quốc, vẫn quá đông. Đất đai thì có hạn, nhưng dân số mấy năm nay lại tăng nhanh. Kiểu gì cũng có người phải ra ngoài tìm đường sống."

Phil More cảm khái: "Đúng thế, dân số tăng nhanh thật. Như chúng ta – nhiều người thuộc thế hệ này đều là dân nông thôn. Mấy chục năm trước, cha ông chúng ta còn làm việc trong lãnh địa quý tộc. Giờ thì chúng ta lại làm thuê cho tư bản trong các nhà máy thành thị."

"May mà ngươi với ta còn biết chữ, không giờ vẫn đang làm công nhân khuân vác hoặc lao động chân tay ở xưởng máy hay bến cảng. Chứ đâu được ngồi ghi chép, hướng dẫn di dân mà vẫn có lương!"

"Nhắc đến nhà máy, ngươi còn nhớ Frand không? Hôm trước có người bạn cũ nói – hắn ta vừa đột tử tại chỗ làm. Một người khỏe mạnh, tay chân lành lặn mà lại gục chết vì làm việc suốt mười mấy tiếng bên dàn máy..."

Trong khi hai người trò chuyện thân thiết – từ Đông Phi đến châu Âu, từ nông thôn tới thành thị – thì trong đám người di cư có một thanh niên trẻ đang chăm chú lắng nghe.

Tên hắn ta là Krik, người Serbia sống ở nông thôn Hungary, mới 15 tuổi, vừa bắt đầu cuộc phiêu lưu.

Krik sinh ra trong một gia đình nông dân, không có kỹ năng gì đặc biệt ngoài sức vóc. Đất đai trong nhà đã để lại cho anh trai, nên Krik buộc phải ra ngoài tìm việc.

Vừa khéo gặp được đợt tuyển nhân công đi Đông Phi, Krik trong lòng cũng không rõ ra sao, nhưng yêu cầu đơn giản, ăn ở được đảm bảo, còn có tiền lương. Thế là cậu cùng vài kẻ lang thang cùng làng đến Trieste với nhân viên của Tập đoàn Hechingen.

Là người hay hoạt bát trong làng, Krik tiến lại hỏi Jean Degoux: "Đại thúc, ngươi từng đến Đông Phi chưa?"

Jean Degoux nhìn thấy là một thanh niên trẻ, nói: "Ta từng theo tàu đến mấy cảng Đông Phi – cảng Dar es Salaam, cảng Tanga và cả cảng mới Mombasa – đều đã đi qua."

"Vậy Đông Phi thật sự giống như báo chí mô tả về châu Phi không ạ?" Krik hỏi tiếp.

Jean Degoux suy nghĩ: "Nếu nói về toàn châu Phi, thì phần lớn đúng là như vậy. Bắc Phi toàn là sa mạc, dọc Địa Trung Hải đến Đại Tây Dương thì có vài ốc đảo rải rác – đều là người Ả Rập sống ở đó. Bờ biển Đại Tây Dương – tức Tây Phi – là nơi bắt nguồn của buôn bán nô lệ, nghe nói có ngà voi và vàng, nhưng khí hậu rất khắc nghiệt – nóng và ẩm thấp. Đi xuống phía nam sẽ thấy bãi biển cát trắng – cũng toàn đất hoang. Miền Nam châu Phi thì điều kiện tốt, nhưng là lãnh địa của người Anh. Còn về Đông Phi – ta chưa nghe nói có tài nguyên gì đặc biệt, nhưng mấy cảng ta từng đến đều khá ổn. Dù không bằng thành phố châu Âu, nhưng vẫn hơn nông thôn rất nhiều."

Lời của Jean Degoux khiến nhiều người di cư yên tâm phần nào – ít nhất biết rằng Đông Phi không phải là nơi đất chết, mà đời sống ở đó chắc chắn không tệ hơn ở làng quê.

(Hết chương)
 
Back
Top Bottom