Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 30 : Dodoma


Chương 30: Dodoma

Dodoma là điểm đến đầu tiên của Đội Một thuộc Đoàn Tiên Phong Đông Phi. Trong khi các đội khác vẫn đang trên đường hành quân, Đội Một đã bắt đầu công việc xây dựng căn cứ tại đây.

Dodoma - thủ đô hành chính tương lai của Tanzania, nằm ở độ cao 1.100m so với mực nước biển, khí hậu mát mẻ, địa hình đồi núi thấp đa dạng gần thượng nguồn sông Wami.

Nơi đây từng là điểm dừng chân quan trọng cho các đoàn thương nhân từ bờ biển Swahili đến hồ Zollern (tức hồ Tanganyika trong lịch sử), và trong đời trước là trung tâm đường sắt lớn của Tanzania. Vì vậy, vị trí địa lý của nơi này rất quan trọng.

Thông qua Dodoma, hàng hóa cập cảng từ Dar es Salaam có thể trung chuyển đến các cứ điểm trong thuộc địa Đông Phi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các đợt nhập cư tiếp theo.

Lượng mưa trung bình hàng năm ở Dodoma khoảng 600 mm, nhiệt độ quanh năm dao động từ 15-30°C — vô cùng thích hợp cho con người sinh sống.

Điều này tạo thuận lợi lớn cho Đội Một của đoàn tiên phong. Trước khi mùa mưa tới, họ dùng bật lửa dầu hỏa của tập đoàn Hechingen đốt cháy các đồng cỏ.

Gió đông nam thổi ngọn lửa lan rộng về phía tây bắc, khiến nhiều loài thú bỏ chạy tán loạn. Những con không chạy kịp trở thành bữa thịt nướng thơm phức cho binh sĩ. Thịt thú rừng được nướng trên lửa, mỡ nhỏ tí tách thơm lừng ăn kèm với chuối rừng hái được thật hấp dẫn.

Sau khi lửa đi qua, tro thực vật giúp trung hòa tính axit của đất, hơn 500 di dân đi cùng đội bắt đầu cày xới đất để canh tác.

Khu vực quanh Dodoma cũng có các bộ lạc bản địa — nơi đây từng là điểm giao thương giữa họ và thương nhân Ả Rập. Khi thấy Đội Một tiên phong đến với vũ khí trong tay (Ả Rập cũng có vũ khí, nhưng không nhiều), bản năng khiến họ cảnh giác với người lạ.

Điều đặc biệt là ở đây rất hiếm khi nhìn thấy người Đông Á. Người bản địa phần lớn là hậu duệ dân Bantu di cư từ Tây Phi cách đây vài thế kỷ, có làn da đen sẫm. Họ từng tiếp xúc với người da trắng và người San ở Đông Phi, còn Đội Một có nước da nằm giữa hai sắc tộc này, cộng thêm trang phục chưa từng thấy — chỉ nhìn từ xa cũng biết là khác biệt.

Đội Một trước mắt không có ý định gây xung đột với các bộ lạc bản địa. Dù sao thì cũng mới đến, nên việc ưu tiên là ổn định xây dựng doanh trại trước đã.

May mắn là vào thời điểm này, Đông Phi vẫn còn "đất rộng người thưa". Dân số cả vùng thảo nguyên Tanzania gộp lại có khi còn ít hơn vùng thảo nguyên Mông Cổ.

Người Mông Cổ còn biết chăn nuôi ngựa, cừu, còn dân bản địa ở đây phần lớn vẫn đang sống bằng săn bắt hái lượm — năng suất lao động thấp thì dân số không thể đông được.

Chưa kể, thương nhân Ả Rập thường xuyên kích động các bộ lạc gây chiến để dễ bề buôn nô lệ. Những năm gần đây, dân số Đông Phi thậm chí còn đang giảm sút.

Trong tương lai, Tanzania có thể đạt tới 50 triệu dân chủ yếu là nhờ người Đức và người Anh. Dù động cơ của thực dân là không tốt, nhưng thực sự họ đã đưa những "dân tộc bán khai" này bước vào thời đại nông nghiệp.

Sau khi châu Phi độc lập, không còn sự kiểm soát của thực dân, cộng thêm năng suất tăng cao, dân số các nước bùng nổ. Ví dụ: Tanzania những năm 1960 chỉ có hơn 10 triệu người, trước khi Ernst xuyên không thì đã gần 60 triệu, và tỷ lệ sinh vẫn tiếp tục tăng.

Tính đến thời điểm hiện tại, Ernst nghi ngờ rằng dân số trên toàn bộ lãnh thổ Tanzania rộng 940.000 km² thậm chí chưa đạt đến 5 triệu người.

Trong đời trước, Đông Phi thuộc Đức sau hàng chục năm phát triển đến trước Thế chiến thứ nhất mới chỉ có hơn 7 triệu người — trong đó bao gồm cả Rwanda và Burundi, hai khu vực có mật độ dân số cao.

Đó là lý do Ernst dám nhắm tới thuộc địa Đông Phi. Ở tiền kiếp, một số huyện ở quê hương cũ của hắn đã có gần 1-2 triệu dân.

Nếu bảo di dời cả một quốc gia thì sẽ bị coi là hoang tưởng, nhưng chỉ là vài huyện thì vẫn có khả năng.

Với khả năng huy động của quê nhà trong tiền kiếp — như các dự án điều tiết nước Bắc Nam, đập Tam Hiệp v.v... — việc di dời dân số quy mô lớn trong thời gian ngắn là điều hoàn toàn khả thi.

Hiện tại, Ernst còn rất nhiều thời gian. Nếu trong 30–50 năm tới có thể từ từ "tiễn" người bản địa đi nơi khác, thì vấn đề sắc tộc ở Đông Phi coi như giải quyết xong.

Còn giữa người Hoa và người da trắng thì dễ xử lý hơn nhiều — ít nhất Ernst cho là vậy. Sự hòa nhập dân tộc là điều có thật, như trường hợp của Brazil, nơi mọi người đều nghèo đến mức chẳng còn sức đâu mà kỳ thị sắc tộc. Còn ở Mỹ — nơi phát triển cao — thì suốt ngày mượn cớ sắc tộc để chuyển hướng mâu thuẫn xã hội.

Một ví dụ tích cực nữa là Cuba — Ernst rất ngưỡng mộ chính phủ Cuba, nơi mọi sắc tộc sống hòa thuận dưới một thể chế chung. Nếu ở các quốc gia tư bản nhỏ khác thì có lẽ đã đánh nhau vỡ đầu từ lâu rồi.

Tất nhiên, cũng có ví dụ tiêu cực: Nam Tư. Không phải kỳ thị, nhưng Ernst cho rằng sự tan rã của Nam Tư là do lãnh đạo yếu kém, không giữ vững lập trường, không phát huy ưu thế của quốc gia và rồi … cuối cùng chết chìm giữa thỏa hiệp và tự do. (Đoạn này Ernst “run rẩy vì sợ”.)

Nói xa rồi... Nhưng ít nhất Ernst tin rằng mình có thể giải quyết vấn đề này. Sống nhiều năm trong một quốc gia có 3.000 năm tập quyền và 2.000 năm đại nhất thống, ít nhiều cậu cũng biết một vài chiêu trò.

Chế độ phong kiến phân quyền thời Tây Chu mà Ernst còn cho là mạnh hơn cả tập quyền phương Tây — vì dù sao Chu vương thất trên danh nghĩa vẫn là "thiên hạ cộng chủ". Trong khi châu Âu ai cũng tự nhận mình là La Mã, đánh hai trận thế chiến vẫn không ra nổi một Liên minh châu Âu vững chắc.

Chỉ có duy nhất Nga là quốc gia châu Âu mang tư tưởng tập quyền từ tầng lớp thấp nhất đi lên, nên người Mỹ sợ Nga cũng là điều dễ hiểu — vì Nga thực sự có khả năng thống nhất châu Âu.

Dodoma, hôm nay nhiệt độ khoảng 23 °C. Trang phục của di dân người Hoa đều là quân phục Phổ. Trước đó, tại Thị trấn thứ nhất (First Town), môi trường nóng ẩm khiến quần áo trở nên bí bức khó chịu, nhưng đến Dodoma lại vừa vặn, rất dễ chịu.

Tinh thần di dân rất tốt, nhưng các chỉ huy vẫn hết sức thận trọng. Trong mắt người châu Âu xưa, châu Phi từng bị coi là “lục địa bị nguyền rủa” — vì bệnh nhiệt đới nhiều, các thực dân thường chỉ hoạt động ở ven biển, không dám vào sâu nội lục.

Ernst vì vậy cực kỳ coi trọng vấn đề y tế trong thuộc địa, đồng thời đưa ra một loạt giải pháp thực tế:

Nước uống phải đun sôi;

Không ăn thịt thú hoang còn tái hay chưa nấu chín;

Không tiếp xúc với rắn, ếch, do nhiều ký sinh trùng;

Phải khử trùng định kỳ;

Phòng tránh muỗi đốt;

Chất thải phải thu gom và xử lý hợp lý…

Đây là nhiệm vụ hàng ngày của cán bộ thuộc địa. Đặc biệt là phải quản lý nghiêm khắc chuyện ăn uống của di dân — vốn là dân tộc "ham ăn", lại thường xuyên đói kém, nên rất giỏi tìm cách ăn mọi thứ có thể.

Tuy nhiên, thực phẩm trong thuộc địa Đông Phi vẫn khá dồi dào. Nếu không có gì ăn, vẫn còn chuối rừng và hoa quả để no bụng — không cần thiết phải đi ăn những con vật kỳ lạ. Dù là các loài động vật ăn cỏ lớn ngoài thảo nguyên như ngựa vằn, linh dương... có thể hợp tác tổ chức săn bắt.

Ban đêm, vùng Dodoma trời quang mây tạnh, sao dày đặc phủ kín bầu trời. Nhiệt độ bắt đầu giảm nhẹ. Sau một ngày lao động, những di dân nằm trên chiếc giường gỗ đơn sơ, yên tâm chìm vào giấc ngủ.

(Hết chương)

[1] Swahili: Vùng văn hóa ven biển Đông Phi, nơi giao thoa Ả Rập - châu Phi

[2] Bantu: Nhóm sắc tộc chiếm đa số ở châu Phi hạ Sahara

[3] San: Tộc người bản địa lâu đời nhất Nam Phi, có nét mặt khác biệt với người da đen thông thường
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 31 : Xung đột bộ lạc


Chương 31: Xung đột bộ lạc

"Bắn!"

Đoàng... đoàng... đoàng...

"Hàng hai chuẩn bị!"



Một tiếng trước.

Bờ hồ Malawi, Karonga.

Sau khi tách khỏi Đội Năm tại Mbeya, Đội Sáu hành quân về phía nam. Ngay khi vừa đến nơi, họ đã đụng độ kịch liệt với người bản địa.

Ở đây có một bộ lạc lớn tên Leta, với số dân lên đến hàng nghìn người, đóng tại vùng tây bắc hồ Malawi.

Sự xuất hiện của Đội Sáu ngay lập tức khiến bộ lạc Leta cảnh giác. Là thế lực thống trị trong vùng, bộ lạc này từng tung hoành khắp khu Karonga, không có đối thủ.

Tù trưởng Haru là một người có tham vọng. Từ khi lên nắm quyền, ông ta đã bắt đầu chiến dịch chinh phục toàn vùng Karonga.

Những bộ lạc nhỏ chỉ vài chục đến vài trăm người không thể địch lại bộ lạc Leta với hàng trăm chiến binh tinh nhuệ.

Khi Haru đang đắc ý vì cho rằng đã không còn đối thủ nào, thì sự xuất hiện của Đội Sáu đã cho ông ta một “cơ hội”.

Từng có một đoàn thám hiểm Bồ Đào Nha đến vùng này và bị bộ lạc Leta tiêu diệt. Phía Bồ Đào Nha không có hành động gì sau đó, vì thời bấy giờ nghề thám hiểm vốn đầy rẫy rủi ro, họ cho rằng nhà thám hiểm kia có lẽ đã lạc trong rừng hoặc làm mồi cho thú dữ.

Thế nên, bộ lạc Leta — từng có "kinh nghiệm thực chiến" — chẳng coi đội quân vài trăm người này ra gì.

Sau khi nhận được tin báo từ các bộ lạc phụ thuộc, Haru quyết định thân chinh. Toàn bộ chiến binh trong tộc được triệu tập, làm lễ tẩy trần bằng nước thánh từ Đại Tư Tế, rồi xuất phát.

Họ chặn đường Đội Sáu ở ven hồ Malawi, đôi bên giằng co căng thẳng. Haru dẫn đầu đội hình Leta quan sát thực lực đối phương.

Trang phục của Đội Sáu đều là vải bông, một thứ vô cùng hiếm ở Karonga — giá trị ngang vàng. Các bộ lạc nơi đây chỉ có thể giao thương với vùng Zimbabwe mới mua được một ít.

Trong mắt Haru, Đội Sáu chính là "con mồi béo". Còn súng hỏa mai mà họ mang theo thì Haru lại nhầm là một loại giáo đặc biệt.

Haru chưa từng thấy súng hỏa mai. Trước đó, đoàn Bồ Đào Nha từng mang theo một khẩu súng lục, nhưng vì không có đạn, Haru loay hoay mãi không hiểu dùng thế nào, cuối cùng coi như chiến lợi phẩm, treo ở "hoàng cung" của mình.

Khi trận chiến bắt đầu, Haru thổi tù và, chiến binh bộ lạc Leta hét vang "Oa! Auuu..." rồi đồng loạt xông lên. Haru cưỡi ngựa dẫn đầu, tay cầm trường thương.

Cây thương của Haru được làm từ lưỡi dao của người Bồ Đào Nha xấu số kia, buộc vào cán gỗ bằng dây thừng. Haru mỗi ngày đều mài sắc lưỡi thương của mình.

Tay cầm "thần binh", Haru tin chắc phần thắng trong tay. Phía đối phương lại ngu ngốc xếp hàng thành một dãy, "giáo" thì giơ ngang ra trước — thứ cách dùng mà Haru chưa từng thấy.

Thương của Haru dài và sắc bén, còn “giáo” của đối phương lại ngắn và chẳng có lưỡi, chỉ như cây gậy tròn dài kỳ quặc. Một tấc dài, một tấc mạnh, Haru định dạy cho lũ "mọi rợ không biết dùng vũ khí" này một bài học.

Chiến binh bộ lạc Leta xông lên như đàn lợn rừng, coi đây là cơ hội để lập công và kiếm chiến lợi phẩm, không ngại xung phong.



Chỉ huy Đội 6 Yuri choáng váng trước sự liều lĩnh của thổ dân. Dựa vào đâu họ dám tấn công trực diện quân đội hiện đại bằng vũ khí thô sơ như vậy?

Nếu dựa vào địa hình rừng núi đánh du kích, Yuri sẽ đau đầu. Nhưng tấn công trực diện thế này thì dù đông gấp đôi cũng không đáng ngại.

Yuri bình tĩnh chỉ huy Đội Sáu dàn đội hình, nhắm thẳng họng súng vào kẻ địch. Tuy được huấn luyện chưa lâu, nhưng binh lính đã biết chia làm ba tổ, bắn luân phiên như kiểu hành quyết.

Đoàng... đoàng... đoàng...

Haru giật mình bởi tiếng súng, nhưng theo bản năng vẫn lao lên — kẻ chiến thắng là kẻ gan dạ!

Thấy thủ lĩnh còn đang xông lên, binh lính Leta càng thêm hăng máu. Tuy không hiểu tiếng nổ là gì, họ vẫn lao theo Haru.

Loạt súng đầu tiên chưa gây tổn thất lớn vì khoảng cách vẫn xa. Yuri không hề nao núng, ra lệnh:

"Hàng hai chuẩn bị! Hàng ba sẵn sàng! Hàng một nạp đạn!"

"Bắn!"

Đoàng... đoàng... đoàng...

Lần này, những kẻ lao lên đầu tiên đã gục ngã. Haru cũng trúng đạn ở tay — bị thương.

Dù vậy, Haru đúng là kẻ ngang tàng. Dù bị thương, hắn ta vẫn giữ vững đội hình. Thấy tinh thần binh lính dao động, hắn ta hét lên:

"Chiến binh của bộ lạc! Đừng hoảng! Địch chỉ ở ngay trước mắt. Chỉ cần chúng ta xông lên nhanh hơn, vũ khí của họ sẽ vô dụng!"

Lúc này Haru đã hiểu đối phương dùng vũ khí tầm xa, nhưng không còn thời gian do dự. Chỉ cần áp sát được, vẫn còn cơ hội. Nếu không, sẽ tan vỡ hoàn toàn.

Bộ lạc Leta quả không hổ danh là bá chủ Karonga — dù bị dọa bởi vũ khí đáng sợ, họ vẫn không dễ dàng bỏ cuộc.

Yuri mặt không đổi sắc, nhìn kẻ địch đang càng lúc càng gần, lạnh lùng ra lệnh:

"Hàng ba, bắn!"

Đoàng... đoàng... đoàng...

Hiệu quả rõ rệt — hơn 20 thổ dân gục ngay tại chỗ. Haru lại một lần nữa thoát chết nhờ may mắn, nhưng tinh thần chiến sĩ đã vỡ vụn.

Sau ba loạt súng, gần 50 người mất khả năng chiến đấu, vài tên đã bắt đầu muốn tháo chạy.

Yuri không cho chúng cơ hội:

"Hàng một, bắn!"

"Hàng hai chuẩn bị! Còn lại lắp lê!"

Thêm hai loạt nữa, bộ lạc Leta mất thêm hơn 40 người. Với lực lượng chỉ vài trăm chiến binh, họ đã mất gần 1/6 quân số.

Chưa kịp chạm vào kẻ địch mà đã tổn thất như vậy, tâm lý chiến binh Leta hoàn toàn sụp đổ. Haru không thể kiểm soát nổi quân tâm, cả đội hình bắt đầu hỗn loạn, tìm đường tháo lui.

"Truy kích!" — Yuri rút kiếm chỉ huy, giơ cao, dẫn đầu tấn công.

Tình thế đảo chiều. Bộ lạc Leta mất tổ chức bị binh lính Đội Sáu truy sát khắp nơi. Những binh sĩ người Hoa lần đầu đổ máu, nay đã "nổi điên", chém giết không chùn tay.

Chiều tối, trận chiến kết thúc. Yuri chỉ huy dọn dẹp chiến trường.

Bộ lạc Leta chết và bị thương hơn 300 người, bị bắt 62 người, trong đó có cả Haru đang bị thương.

Đội Sáu chỉ có 2 người bị thương trong chiến đấu, thêm 1 người trẹo chân khi truy kích.

Không nghi ngờ gì đây là một chiến thắng rực rỡ — và là trận thắng đầu tiên có ghi nhận chính thức của lực lượng người Hoa tại Đông Phi.

Về xử lý bộ lạc Leta, Đội Sáu không ra tay sát hại thêm, mà chọn trục xuất. Bộ lạc mất thủ lĩnh bắt đầu chạy về hướng Zimbabwe.

Vì trận chiến, Đội Sáu chưa kịp dựng trại nên tạm chiếm luôn làng của bộ lạc Leta.

Những túp lều trong làng chủ yếu làm bằng bùn đất trộn dây leo, chỉ cao khoảng quá đầu người. Duy nhất "cung điện" của Haru là cái lều lớn hơn chút. Binh lính đành tạm trú qua đêm.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 32 : Lâu đài Hohenzollern


Chương 32: Lâu đài Hohenzollern

13 tháng 4 năm 1866

Hôm nay là ngày Lâu đài Hohenzollern chính thức hoàn công, Thân vương Konstantin đặc biệt mời một số nhân vật quan trọng trong gia tộc đến đây tham dự lễ kỷ niệm.

Lâu đài Hohenzollern là nơi phát tích của gia tộc Hohenzollern, cũng là biểu tượng tinh thần của cả dòng họ.

Lâu đài được xây dựng vào thế kỷ 11, tổ tiên Burchard I được phong làm Bá tước von Zollern (lãnh địa nằm giữa sông Neckar thượng, vùng núi Schwaben và thượng nguồn sông Danube) vào khoảng năm 1100, từ đó bắt đầu xây dựng lâu đài. Tuy nhiên, tòa lâu đài cũ sau đó đã bị phá hủy.

Gia tộc đã tu sửa lại tòa lâu đài, gia tăng các công trình phòng thủ, biến nơi đây thành nơi trú ẩn trong chiến loạn cho gia tộc Hohenzollern. Do địa hình hiểm trở, nơi này từng là điểm tranh chấp giữa Pháp và Áo, từng xảy ra một trận vây hãm kéo dài chín tháng, binh lính trong thành bị chết đói một cách thê thảm. Trong chiến tranh, lâu đài không được hoàn thành như dự kiến, sau nhiều lần đổi chủ cuối cùng bị bỏ hoang.

Năm 1844, Wilhelm IV – người kế thừa ngai vàng Phổ – từng nhắc đến những kỷ niệm đẹp khi ông còn 19 tuổi tại lâu đài này trong một bức thư, đặc biệt là khi ngắm hoàng hôn từ đó. Việc tái thiết lâu đài trở thành ước mơ thời niên thiếu của ông.

Lâu đài Hohenzollern hiện nay được khởi công xây dựng lại từ năm 1850, do Phổ và Hechingen cùng tài trợ, lịch sử ghi nhận hoàn thành vào năm 1867.

Nhưng sau khi Ernst kiếm được tiền từ công nghiệp, ngân sách của hoàng gia Hechingen trở nên dư dả hơn, vì vậy Ernst quyết định đẩy nhanh tiến độ xây dựng lâu đài.

Sau khi thương lượng với hoàng gia Phổ, Ernst đã tăng tốc thi công lâu đài Hohenzollern mới, công nhân làm việc cật lực ngày đêm, giúp lâu đài hoàn thành sớm hơn một năm.

Đồng thời, Ernst thông qua việc mua lại phần sở hữu của hoàng gia Phổ, đã nâng tỷ lệ sở hữu lâu đài Hohenzollern của hoàng gia Hechingen lên 50%.

Dù sao đây cũng là nhà của mình, nó không chỉ đại diện cho vinh quang của gia tộc Hohenzollern, mà còn là thể diện của nhánh Hechingen.

Vua Phổ Wilhelm I đang đau đầu vì chi phí chiến tranh, liền thuận tiện bán đi một phần quyền sở hữu. Dù ngân sách hoàng gia và ngân sách quốc gia tách biệt nhau, nhưng việc hoàng gia rót tiền vào công trình quốc gia rõ ràng rẻ hơn để ngân hàng thương mại mua trái phiếu chính phủ, vì bọn trung gian cũng lấy phí hoa hồng.

Những người tham dự lễ khánh thành hôm nay đều là nhân vật nổi tiếng của gia tộc Hohenzollern. Nhánh Hechingen chỉ có Thân vương Konstantin và Ernst.

Vì Wilhelm I đang chuẩn bị chiến tranh, hoàng gia Phổ cử Thái tử Friedrich (Friedrich III – Hoàng đế 100 ngày, sau khi mất thì Wilhelm II kế vị) đến dự lễ.

Ngoài ra còn có nhiều thành viên của nhánh Sigmaringen, bao gồm Thân vương Karl Anton và hai người con trai ông – con trưởng là Hoàng tử Leopold (năm 1870, Leopold là ứng viên cho ngai vàng Tây Ban Nha, và việc này là một trong các nguyên nhân trực tiếp dẫn đến chiến tranh Pháp–Phổ 1870–1871).

Con trai thứ của Karl Anton là Karl (sau này là Hoàng đế Romania Carol I), người khiến Ernst không khỏi ghen tỵ, hiện đang ở Romania và sắp chính thức lên ngôi, nên không thể tham dự.

Trong số các thành viên gia tộc Hohenzollern hiện diện, chỉ có Ernst và Leopold là tương lai "mù mịt". Leopold vốn có cơ hội trở thành vua Tây Ban Nha, nhưng bị người Pháp ngăn cản. Ernst thì khỏi phải nói, chỉ có thể kế thừa ngôi vị Thân vương Hechingen.

Điểm mạnh của Ernst so với Leopold chính là có thuộc địa Đông Phi, vì vậy sau Thế chiến I, Ernst vẫn có thể chạy sang Đông Phi tiếp tục hưởng thụ, trong khi hậu duệ đáng thương của Leopold chỉ có thể sống dựa vào tài sản tổ tiên ở châu Âu.

Nhìn ở góc độ đó, hậu duệ của người em trai ông và cả hoàng tộc Phổ còn đáng thương hơn – một bên mất ngai vàng Romania, một bên mất luôn ngai vàng Đế quốc Đức – so với họ thì có lẽ Leopold cũng thấy đỡ tủi thân hơn chút (cười đểu).

Ernst thề rằng nếu Đông Phi phát triển tốt, nhất định sẽ kéo tay giúp đỡ họ hàng một phen – điều này là thật lòng. Ví dụ như chính hoàng tộc Phổ cũng đã ủng hộ Ernst không ít, nếu không thì việc lấy được đơn đặt hàng quân sự và hợp tác với các xưởng vũ khí đâu dễ dàng gì – đó chính là lợi ích của một gia tộc cường thịnh.

Còn mẹ quá cố của Ernst – Eugénie de Beauharnais – là con gái của Công tước Leuchtenberg, Eugène de Beauharnais. Dòng dõi của Eugène khá đông, hiện nay chỉ còn Hoàng hậu Thụy Điển trước đây – Josephine – còn sống.

Tóm lại, đây là những họ hàng thân cận nhất của Ernst. Hiện tại, gia tộc Hohenzollern vẫn là chỗ dựa lớn nhất của ông.

"…Việc xây dựng lại lâu đài Hohenzollern là dấu mốc cho thấy gia tộc Hohenzollern của chúng ta đã bước lên một tầm cao mới, hy vọng nó sẽ mãi mãi sừng sững trên mảnh đất Đức cùng với gia tộc Hohenzollern."

Khi Thân vương Hechingen phát biểu xong, phía dưới vỗ tay vang dội, sau đó Thái tử Friedrich và Thân vương Karl Anton lần lượt đại diện cho hoàng tộc Phổ và nhánh Sigmaringen lên phát biểu.

Đêm đó, buổi tiệc rượu.

"Này, Leopold, sao lại một mình uống rượu thế?" Ernst chào hỏi.

"Chủ yếu là lo lắng cho Karl ở Romania không biết có thuận lợi không, bây giờ Romania không phải là nơi yên bình, dù có sự hỗ trợ của gia tộc, nhưng trải nghiệm đau đớn của Đại công tước Romania đời trước cho thấy tình hình Romania không ổn định."

"Đừng lo, nói gì thì nói, năng lực dẫn dắt quân đội của Karl rất tốt, chỉ cần Karl có thể liên hệ được với quân đội Romania, những kẻ phản đối ở đó tuyệt đối không dám hành động liều lĩnh." Ernst an ủi. Nói như vậy là có căn cứ, Karl thường xuyên hoạt động trong quân đội, còn tham gia Chiến tranh Schleswig lần thứ hai.

“Hy vọng là vậy! Nghe nói dạo này ngươi làm ăn khá lắm, chắc Konstantin thúc thuc không định để ngươi phát triển trong quân đội nhỉ?”

Nghe vậy, Ernst cười tự giễu: “Đường đệ ta vốn mù tịt quân sự, không thể so với huynh đệ các ngươi, thôi thì đừng làm loạn quân đội của Vương quốc.”

“Phụ thân bảo là ngươi đang khai thác thuộc địa ở Đông Phi, thuận lợi không?” – Leopold chuyển chủ đề.

“Haha, Đông Phi sao sánh được châu Âu. Bây giờ ta chỉ trồng trọt ít nông sản, chuẩn bị nguyên liệu cho nhà máy của mình thôi, cũng chỉ là chút chuyện buôn bán nhỏ.” – Ernst cười đáp.

“Các ngươi đang nói gì thế?” – Thái tử Friedrich bước tới.

Trong ba người thì Friedrich là người lớn tuổi nhất, hắn và Leopold đều từng phục vụ trong quân đội Phổ, chỉ gặp Ernst vài lần nên không hiểu rõ lắm.

“Thưa Thái tử, ta và Ernst chỉ đang tán gẫu, nghe nói Ernst đang khai phá thuộc địa ở Đông Phi nên tò mò chút.” – Leopold nói.

“Thuộc địa quả thật là nơi tốt. Người Anh dựa vào đế chế thuộc địa khổng lồ mới duy trì được bá quyền trên biển. Đáng tiếc là Đức chưa thống nhất, bỏ lỡ cơ hội mở rộng ra hải ngoại, giờ các thuộc địa giàu có đều bị Anh Pháp chia nhau, chỉ còn mấy chỗ thừa thãi.” – Thái tử Friedrich cảm thán.

Ernst nhân cơ hội nói: "Vì vậy chúng ta nên tập trung vào sự nghiệp thống nhất vùng đất Đức, chỉ có nước Đức hùng mạnh mới có thể cạnh tranh với các cường quốc."

Leopold và Friedrich gật đầu tán thành.

Friedrich nói: "Đây là thiên mệnh của nước Phổ, hoàn thành thống nhất vùng đất Đức, gia tộc Hohenzollern chúng ta không thể thoái thác."

Câu nói này đầy sát khí, rõ ràng là nhằm vào Đế quốc Áo, có vẻ như giới lãnh đạo Phổ đã thống nhất, sẽ dồn toàn lực đối phó với Đế quốc Áo.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 33 : Tìm kiếm “Ánh sáng”


Chương 33: Tìm kiếm “Ánh sáng”

Công ty Điện lực Berlin.

Tọa lạc tại Đông Berlin, vị trí của nó không nổi bật, nằm trong vùng chuyển tiếp giữa khu đô thị sầm uất và vùng ngoại ô. Một tòa nhà màu xám trắng chính là trụ sở làm việc của Công ty Điện lực Berlin.

Sau lễ hoàn công của lâu đài, Ernst trở về Berlin vì sản phẩm đầu tiên của Công ty Điện lực Berlin đã hoàn thiện.

Dưới sự gợi ý của Ernst, công ty này vẫn luôn tập trung vào một việc: thử nghiệm vật liệu dây tóc cho bóng đèn.

Ernst nhớ lại việc Edison cải tiến đèn điện – ông ta đã thử nghiệm nhiều loại vật liệu trước khi chọn sợi bông carbon hóa, sau đó là sợi tre. Vì thế, Ernst đã cung cấp cho nhóm kỹ thuật một số định hướng quý giá.

Ernst bước vào công ty, hỏi thăm nhân viên thì biết Carl von Linde đang ở trong phòng thí nghiệm. Ernst tiến đến cửa phòng và đẩy vào.

Trong phòng thí nghiệm, dây điện chằng chịt, đủ loại thiết bị bày la liệt khắp nơi. Ernst cẩn thận bước qua, rồi thấy Carl von Linde đang ngồi trên ghế, tập trung vẽ bản vẽ kỹ thuật.

Ernst không dám làm phiền Carl von Linde, bởi trí tưởng tượng của thiên tài là thứ quý giá nhất. Nếu vô tình làm gián đoạn suy nghĩ của ông ấy, tổn thất sẽ rất lớn.

Hắn nhẹ nhàng tìm một cái ghế ngồi xuống, im lặng đợi Linde làm việc xong.

Trong sự yên tĩnh của phòng thí nghiệm, chỉ còn lại tiếng đồng hồ tích tắc và tiếng bút chì lạo xạo trên giấy.

Không biết đã bao lâu, Ernst gần như ngủ gật thì tiếng xếp giấy vang lên. Carl von Linde vươn vai, ngáp một cái.

Lúc này, hắn mới phát hiện trong phòng có thêm người.

“Điện hạ Ernst! Ngài đến khi nào vậy? Thật thất lễ, vì mải mê công việc nên không để ý thấy ngài đã đến!”

Ernst đứng dậy, vừa vươn vai vừa nói:

“Linde tiên sinh, sao không bảo ai đó đến dọn dẹp? Phòng thí nghiệm bừa bộn thế này có ảnh hưởng đến nghiên cứu không?”

Carl von Linde giải thích:

“Chuyện là thế này. Ta chỉ có thể suy nghĩ tốt nhất khi ở một mình, nên thường không cho ai khác vào phòng. Hơn nữa, các thiết bị này đều là một phần trong thí nghiệm. Nhân lực hiểu lĩnh vực này trong công ty còn ít hoặc chưa đủ chuyên nghiệp, ta sợ họ lỡ tay làm hỏng dụng cụ.”

"Dĩ nhiên, bản thân ta cũng muốn làm việc trong một môi trường gọn gàng, nhưng nghiên cứu khoa học là như vậy. Những ý tưởng bất chợt và các thí nghiệm kiểm chứng khiến dụng cụ và dây điện ngày càng nhiều. Cuối cùng, ta đành từ bỏ ý định dọn dẹp phòng thí nghiệm."

“Thì ra là vậy!” Ernst gật đầu, trong lòng nghĩ: quả đúng là thế giới của thiên tài – và cũng có thể là... một cái cớ cho sự lười biếng.

“Linde tiên sinh, nếu cần gì thì cứ báo trước cho ta. Nhưng hôm nay ta đến chủ yếu là để xem tiến triển của đèn điện.”

Carl von Linde nghe vậy thì lập tức đứng dậy dẫn Ernst đi xem thành quả.

“Xin mời Điện hạ!”

Hai người đi qua cầu thang đến một phòng thí nghiệm ở tầng một. Vài nhân viên đang dùng lò nấu luyện nguyên liệu – Ernst đoán là họ đang làm vật liệu dây tóc.

Linde lấy một chiếc hộp trên kệ, bên trong là hàng loạt bóng đèn thủy tinh hình oval. Bên trong mỗi bóng là những dây tóc có hình dạng kỳ lạ — tất cả đều được chế tác thủ công.

“Moegens, lại đây biểu diễn một chút!” – Linde gọi một nhân viên lại.

Người này bắt đầu giới thiệu cách hoạt động của bóng đèn trước mặt Ernst.

“Thưa ông chủ, đây là ổ cắm, dưới bóng đèn là phích cắm. Ta cắm bóng đèn vào đây, dòng điện sẽ chạy qua dây tóc bên trong và phát sáng…”

Vừa nói, vừa cắm bóng đèn vào. Ngay lập tức, dây tóc đỏ rực và phát ra ánh sáng vàng chói mắt.

Đợi một lúc mà không thấy vấn đề gì, người nhân viên mới thở phào.

Ernst hỏi:

“Đèn sáng được bao lâu?”

“Khoảng sáu tiếng!” – người nhân viên đáp.

Carl von Linde tiếp lời:

“Thưa Điện hạ, mọi việc là thế này. Sau khi ngài chỉ ra hướng đi đúng, chúng ta đã tạo ra sản phẩm, nhưng có một số phần cứng hiện nay khoa học chưa đủ sức làm được.”

"Ví dụ như bóng đèn này, tim đèn của nó cần môi trường chân không hoàn toàn mới có thể hoạt động hiệu quả. Nhưng công nghệ chân không hiện nay chưa thể đáp ứng, trên thị trường cũng không có thiết bị hoặc bằng sáng chế nào đạt được yêu cầu này. Vì vậy, chúng ta buộc phải tạm chấp nhận."

Ernst hỏi:

“Có giải pháp nào không?”

“Đây cũng là điều ta đang nghiên cứu: cải tiến kỹ thuật chân không hiện có. Những ngày gần đây ta liên tục nghiên cứu vấn đề này, nhưng vẫn chưa có kết quả rõ rệt.”

Ernst dùng tay vuốt cằm, suy nghĩ kỹ. Carl von Linde dù có nhiều thành tựu trong lĩnh vực ứng dụng điện, nhưng khi nói đến thiết bị chính xác, những người như Lenoir chuyên nghiên cứu động cơ đốt trong, yêu cầu về độ kín và độ tin cậy cực kỳ cao, không được phép sai sót. Họ có chuyên môn hơn về cơ khí.

Vì vậy, hắn đề xuất: "Hay là như thế này, Linde tiên sinh. Công nghệ chân không đòi hỏi độ chính xác rất cao. Ngươi cũng biết, ta còn có một công ty năng lượng động lực, các nhà nghiên cứu ở đó thường xuyên làm việc với máy móc, yêu cầu về độ chính xác và chất lượng cực kỳ khắt khe. Chúng ta có thể hỏi xem họ có cách nào không!"

Carl von Linde đồng ý, bởi một mình hắn làm việc này quá khó, đặc biệt là trong lĩnh vực không phải thế mạnh của mình.

Vì vậy, Ernst và Carl von Linde đi xe ngựa đến trụ sở chính của Công ty Năng lượng Động lực Berlin, cách đó không xa. Lúc này đang là buổi chiều, Lenoir và các cộng sự vẫn chưa rời đi.

“Lenoir tiên sinh!”

Ernst gọi Lenoir đến.

“Điện hạ Ernst, ngài đến có việc gì cần giao phó?”

“Là như thế này…”

Ernst kể lại hoàn cảnh mà Linde gặp phải, đồng thời giới thiệu cấp cao của hai công ty với nhau.

“Ra là vậy…” – Lenoir nghe xong liền lấy giấy ra vẽ. Một lúc sau hắn hỏi:

“Linde tiên sinh có thể cho ta xem bản vẽ kỹ thuật không?”

May mắn là Linde đã mang theo tài liệu nghiên cứu. Hai người đưa nó cho Lenoir xem.

Kim đồng hồ quay từng giây. Đột nhiên, Lenoir như bừng tỉnh:

“Ý tưởng này rất hay! Linde tiên sinh, phương pháp này hoàn toàn khả thi. Nhưng cần chuyển hướng một chút – vấn đề bây giờ không nằm ở cấu trúc mà là ở vật liệu. Mà về điểm này, ta có chút kinh nghiệm.”

Thế là hai “đại thần” ở hai lĩnh vực bắt đầu thảo luận hăng say. Benz và những người khác cũng nhập cuộc. Bản vẽ bị xoá đi, vẽ lại nhiều lần.

Không biết từ lúc nào, mọi người đã nói chuyện đến tối. Mặt trăng đã lên cao trên bầu trời. Ernst, kẻ "dốt đặc" trong lĩnh vực này, chỉ biết gọi một tách cà phê và chờ đợi các bậc thầy kết thúc thảo luận.

“…Như vậy, vấn đề cuối cùng cũng được giải quyết rồi, Linde tiên sinh!” – Lenoir nói đầy phấn khích.

“Tuyệt vời! Vậy là chúng ta đã vượt qua rào cản lớn nhất trên con đường cải tiến đèn điện. Thật sự cảm ơn ngài, Lenoir tiên sinh!” – Linde cũng hào hứng đáp lời.

Cuối cùng, Linde và Lenoir thống nhất rằng, để hiện thực hóa nguyên lý công nghệ chân không cải tiến, ít nhất cần thí nghiệm ba tháng.

Hai bên đồng ý hợp tác ngắn hạn.

Bằng sáng chế cho công nghệ mới sẽ do toàn bộ nhóm nghiên cứu cùng đứng tên, quyền sở hữu thuộc về Ngân hàng Hechingen, và trong tương lai các nhà phát minh được chia 20% lợi nhuận.

(Hết chương)

[1] Carl von Linde: Nhà khoa học người Đức, tiên phong trong lĩnh vực làm lạnh và điện khí hóa.

[2] Chân không hoàn toàn: Môi trường không có vật chất, áp suất cực thấp, cần thiết để tim đèn không bị oxy hóa khi đốt nóng.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 34 : Động viên


Chương 34: Động viên

Tháng 5 năm 1866.

Hôm nay, Ernst tham dự buổi họp mặt bạn học. Nói ra thật xấu hổ, hắn nhờ quan hệ mà vào được Đại học Berlin học tập, nhưng rốt cuộc việc học hành lại bỏ dở giữa chừng.

Địa điểm tụ tập được chọn tại một khách sạn lớn cách Đại học Berlin 960m về phía nam, nơi nhiều quan chức và quý tộc đến Berlin thường lui tới.

Trong sảnh đường lộng lẫy.

"Thưa ngài, hoan nghênh quý khách!" Vừa đến cửa, Ernst trong bộ vest chỉnh tề đã được nhân viên phục vụ đón tiếp.

Tầng hai.

"Thưa ngài, xin vui lòng xuất trình thiệp mời!"

Ernst đưa thiệp mời cho nhân viên. Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, người này lịch sự nói: "Ernst điện hạ tôn quý, kính mời ngài vào trong, chúc ngài có buổi tối vui vẻ!"

......

Trong hội trường, đèn chùm pha lê treo cao trên trần, chiếu sáng khắp không gian. Rất nhiều người đã có mặt.

"Ernst! Lại đây!"

Garritt trong bộ quân phục vẫy tay gọi Ernst.

"Garritt, ngươi vào quân đội rồi?" Ernst ngạc nhiên.

Garritt đắc ý: "Lão gia tử nói học lực ta quá kém, nhất định phải xoay xở cho một chức vụ trong quân đội."

"Ở đơn vị nào?"

"Đế chế đang mở rộng quân đội mà! Cho nên lão gia tử bảo đây là thời điểm tốt nhất để mạ vàng. Chỉ cần ra trận một chuyến, sau này sẽ có bề dày kinh nghiệm. Hiện giờ ta đang là tham mưu Đại đội 3 thuộc Trung đoàn Bộ binh 23."

Ernst vỗ vai Garritt: "Không tồi. Đây chính là cơ hội của ngươi."

"Ernst, ngươi có tin tức nội bộ gì không? Tiết lộ cho ta chút đi!" Garritt nháy mắt liên tục.

"Ngươi hiểu nhầm rồi. Giờ ta chỉ là doanh nhân, làm gì có tin nội bộ quân đội. Nhưng nếu là về thu mua vật tư quân sự thì biết chút ít, tiếc là không giúp được ngươi."

"Thôi bỏ đi! Nhưng cha ngươi là Thân vương Konstantin đang làm ở Bộ Tổng tham mưu mà? Chẳng lẽ không nói gì về quân đội với ngươi?"

Ernst cười đáp: “Ta vốn không hứng thú với quân vụ, cùng phụ thân xưa nay chẳng mấy khi bàn đến chuyện ấy. Vả lại, Vương quốc đang trọng dụng lớp trẻ, ngươi — một kẻ từng học Đại học Berlin — chẳng lẽ còn sợ không tạo được tên tuổi nơi quân doanh sao?”

"Ha ha... Không phải thế. Ta chỉ tò mò thôi. Ai chẳng muốn nhìn trước đáp án trước khi thi chứ?"

Ernst gật đầu: "Tâm lý chung, ta hiểu."

"Chủ yếu là giờ ngươi đã lập nghiệp thành công. Cùng là học sinh kém, hồi đó hẹn nhau cùng trượt, ai ngờ ngươi bay cao mất rồi! Từ khi ngươi bỏ học, ta thành đứa bét lớp."

Garritt cười nói: "Mấy tháng nay làm ăn khá chứ? Đơn vị chúng ta mua không ít sản phẩm của công ty ngươi đấy."

“Chỉ là chút sinh ý nhỏ. Còn ngươi, mai này nếu nên nghiệp lớn trong quân ngũ, đừng quên đưa tay nâng đỡ cố nhân.”

Garritt bất lực: "Đừng giả bộ. Ai chẳng biết quan hệ giữa ngươi với Hoàng gia. Tên quý tộc con đáng ghét! Sau này phải nhờ ngươi nâng đỡ đấy."

Ernst cười giễu: “Chiến tranh mà, ai nói trước điều gì. Biết đâu ngươi lại là thiên tài quân sự như Moltke thì sao? Biết đâu trong tương lai, giữa hàng ngũ thượng tầng vương triều, lại có tên ngươi!”

Ban đầu Ernst định nói "thiên tài như Napoleon", nhưng nghĩ đến danh tiếng của Napoleon ở Đức nên đổi ý.

"Thôi, không nói nữa. Đi uống rượu nào! Hôm nay nhất định phải làm ngươi say mới được!" Garritt nghiến răng nói.

......

Trong hoàng cung nước Phổ.

Wilhelm I đang thảo luận với Thủ tướng Bismarck và Tổng tham mưu trưởng Lục quân Moltke về công tác chuẩn bị chiến tranh.

Wilhelm I: "Thủ tướng, tình hình chuẩn bị thế nào rồi?"

"Bệ hạ, kinh phí chiến tranh đã đủ. Chúng ta còn tranh thủ được Ý làm đồng minh. Nga hiện không can thiệp được vào châu Âu, lại có hiềm khích với Áo. Dù chiến tranh nổ ra, họ cũng nghiêng về ta. Anh và Pháp không có ý định nhúng tay, họ muốn ta và Áo tàn sát lẫn nhau. Vì vậy, ta phải giành thắng lợi quân sự nhanh chóng để tránh cường quốc can thiệp. Phần quân sự xin để ngài Moltke báo cáo."

Moltke nói: "Lần này chúng ta chuẩn bị kỹ lưỡng. Ba quân đoàn mới thành lập đã hoàn tất. Mạng lưới đường sắt kết nối với doanh trại, cho phép điều động nhanh 20 vạn quân ra tiền tuyến. Hiện biên giới đã có 5 vạn quân túc trực. Nhờ cải cách trước đây, chúng ta có thể huy động hàng chục vạn dự bị ra trận trong thời gian ngắn nhờ đường sắt. Cộng thêm sự kiềm chế của Ý, ta có ưu thế binh lực so với Áo."

Hắn đặt tay lên bản đồ chỉ vào giữa nước Phổ: "Lần này, trước tiên phải giải quyết các tiểu quốc Bắc Đức. Nhiều nước trong số đó nghiêng về Áo, lại nằm giữa lòng nước Phổ, có thể gây rắc rối. Các nước Nam Đức bao gồm Bavaria không quyết tâm chiến tranh. Ta cần ngoại giao để họ trung lập."

Bismarck nói: "Điểm này xin yên tâm. Chỉ cần ta tập trung đánh Áo, phòng ngự ở Nam Đức, các đồng minh của Áo sẽ không dốc toàn lực. Chỉ cần đánh bại quân Áo nhanh chóng, các nước khác tất phải khuất phục trước uy thế của Phổ."

Tóm lại, cả hai đều đồng ý ưu tiên giải quyết Áo. Diệt được Áo, mọi vấn đề sẽ được giải quyết.

Wilhelm I chắp tay sau lưng đi lại trước bàn suy nghĩ: "Sư tử vồ thỏ cũng dùng toàn lực. Danh tiếng của Áo ở châu Âu không phải các nước nhỏ có thể sánh được. Dù những năm gần đây Áo phát triển không như ý, nhưng 'con lạc đà gầy vẫn lớn hơn ngựa'. Đặc biệt là quân đội Áo về cơ bản không suy giảm nhiều. Vì vậy, ta phải dồn toàn lực tấn công Áo."

Wilhelm I ngồi xuống bàn làm việc, cầm bút gạch bỏ phương án cũ.

"Đây là trận chiến sinh tử của nước Phổ. Ta phải đặt cược tất cả. Phương án trước vẫn quá bảo thủ. Tướng Moltke, từ giờ trẫm chính thức bổ nhiệm ngươi làm Tổng tư lệnh Lục quân Phổ. Nước Phổ chuyển sang trạng thái thời chiến. Quân dự bị lập tức triệu tập, toàn bộ đưa vào huấn luyện. Đường sắt tăng cường vận chuyển. Vũ khí khẩn trương đổi mới…”

Wilhelm I tiếp tục: "Thủ tướng, chính phủ phải phối hợp yêu cầu của quân đội, nỗ lực tối đa tạo điều kiện cho quân sự. Ngoại giao phải theo dõi sát tình hình các nước châu Âu, không để xảy ra bất trắc..."

Theo chỉ thị của Wilhelm I, nước Phổ bắt đầu đợt động viên cuối cùng trước chiến tranh. Ba quân đoàn mới thành lập lập tức được điều đến miền Tây nước Phổ.

Mỗi ngày, đoàn tàu quân sự tăng đột biến. Từng đoàn tàu chở binh lính, pháo và vật tư điều động khắp nước Phổ.

Quân dự bị được huy động sớm. Doanh trại chật kín binh sĩ. Chính phủ xây dựng thêm các bãi tập, cải tạo đất trống thành trại lính mới.

Mạng lưới đường sắt được sắp xếp lại. Công nhân đường sắt tăng ca kiểm tra tuyến đường, đảm bảo cho lượng tàu tăng đột biến.

Phổ cũng nhanh chóng xây dựng tuyến điện báo hữu tuyến nối liền từ biên giới về tận Berlin, đồng thời phổ cập thiết bị điện báo quy mô lớn trong quân đội.

Trong khi nước Phổ ráo riết chuẩn bị thì Áo và Ý cũng gấp rút huy động, nhưng hiệu quả rõ ràng không thể so với một quốc gia theo chủ nghĩa quân phiệt như nước Phổ.

(Hết chương)

[1] Chủ nghĩa quân phiệt: Hệ thống chính trị coi quân đội là ưu tiên hàng đầu, thường gắn với bành trướng và hiếu chiến.

[2] Molke: Helmuth von Moltke, Tổng tham mưu trưởng Lục quân Phổ, kiến trúc sư của các chiến thắng quân sự thống nhất nước Đức.

[3] Bavaria: Vương quốc lớn nhất Nam Đức, thường liên minh với Áo chống lại Phổ.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 35 : Gia súc


Chương 35: Gia súc

Một tháng trước, ngày 22 tháng 4 năm 1866, cảng Dar es Salaam.

Hôm nay, di dân Thị trấn thứ nhất cùng quan chức thuộc địa đến cảng Dar es Salaam nhận hàng. Khác mọi khi, lần này huy động nhiều nhân lực hơn.

"Lão Tiền, sao hôm nay lão gia Kỉ Nhĩ Mạn (âm Hán hóa của ‘German’) lại gọi cả bọn ta tới? Bình thường chỉ có người của họ tới chỗ này thôi?" Một di dân hỏi.

"Làm sao ta biết được? Quan trên bảo làm gì thì cứ làm, đừng nhiều chuyện!" Lão Tiền đáp.

"Tôi chỉ sợ thôi. Vừa mới được ăn no ở Thị trấn thứ nhất, nếu lại bị đưa về Thanh quốc thì sao!"

"Đừng có vớ vẩn! Lão gia Kỉ Nhĩ Mạn cần bọn ta trồng trọt cho họ. Đất đai ở đây hoang vu, bọn thổ dân lại vụng về, trồng trọt cũng không biết. Lão gia Kỉ Nhĩ Mạn đâu thể tự cày cấy? Có gì mà sợ?"

Hai người đang nói chuyện thì thấy những con tàu lớn xuất hiện ở đường chân trời.

"Nhìn tình thế này, chẳng lẽ lại là đợt di dân mới? Hồi trước bọn ta cũng được những con tàu lớn như thế chở tới."

Lão Tiền lắc đầu: "Ai biết được? Đợi tàu cập bến thì rõ."

Không lâu sau, tàu buôn Hà Lan cập cảng Dar es Salaam. Người Hà Lan mở lan can, trải ván gỗ tạo thành lối rộng vài mét để dỡ hàng.

Quan chức Đức bắt đầu chỉ huy di dân lên tàu bốc vác. Theo sự hướng dẫn, di dân lại một lần nữa bước lên con tàu quen thuộc. Trên tàu, họ cuối cùng cũng thấy được món hàng lần này.

"Đây là ngựa! Đây là bò!" Người vừa nói chuyện với lão Tiền kinh ngạc thốt lên.

"Ta đã nói rồi mà! Đất đai màu mỡ thế này tất phải nuôi gia súc. Cỏ gần Thị trấn thứ nhất mọc tốt thế, lũ thổ dân này không biết trồng trọt, cũng chẳng biết nuôi súc sinh."

Lão Tiền bĩu môi: "Càng nói càng quá đà! Sao lại chửi bậy như vậy? Gọi là gia súc chứ!"

"Cũng như nhau cả thôi! Ta không biết nói hay nói dở, không có học mà! Ha ha..." Cười ngượng ngùng.

"Đừng cười nữa! Lại đây phụ ta lùa gia súc!"

...

Sau một hồi vật lộn, cuối cùng cũng đưa được đàn bò ngựa xuống tàu. Di dân Thị trấn thứ nhất bắt đầu lùa chúng về hướng thị trấn.

Xem ra quan chức Đức đã chuẩn bị từ trước. Không biết từ đâu họ lấy ra yên cương, bộ khớp hàm, trang bị cho một con ngựa.

Là một kỵ binh kỳ cựu châu Âu, Del cuối cùng cũng tìm lại được cảm giác phiêu lưu ngày trước.

Hắn cưỡi con ngựa nhập từ Nga, thử tài trên bãi đất trống. Con ngựa khá thuần, chở Del chạy vài vòng trên đất bằng.

Dạo gần đây, do Phổ chuẩn bị chiến tranh, lừa ngựa đều bị quản chế, xuất khẩu là điều không tưởng.

Vì vậy, Ernst đặc biệt nhập vài trăm con ngựa từ Nga. Châu Âu thịnh hành cày ngựa, các nước đều có nhiều ngựa. Phần Đông Âu của Nga vốn nổi tiếng về ngựa, lại có thảo nguyên rộng lớn ở Trung Á và Viễn Đông thích hợp chăn nuôi.

Ernst cử người tới Nga mua ngựa, xuất phát từ biển Baltic, qua tàu buôn Hà Lan vận chuyển tới thuộc địa Đông Phi. Trên đường qua Hà Lan còn tranh thủ mua thêm bò.

Hà Lan là cường quốc chăn nuôi, ngành chính là chăn nuôi, thứ nhì là trồng hoa.

Hiện Ernst chưa thể cơ giới hóa thuộc địa Đông Phi. Châu Âu lúc này vẫn dùng sức kéo. Máy nông nghiệp chạy hơi nước tuy có trên thị trường nhưng giá đắt, cồng kềnh, hiệu suất không cao.

Vì vậy, Ernst dự định phát triển chăn nuôi tại thuộc địa để cung cấp sức kéo cho tương lai. Bản địa châu Phi không có gia súc lớn được thuần hóa. Động vật châu Phi hoang dã, thổ dân sống bằng săn bắn, động vật khắp nơi là nguồn thức ăn của họ. Dù nguy hiểm nhưng tài nguyên dồi dào khiến các bộ lạc thiếu ý thức cải tiến năng suất.

...

Di dân lùa bò ngựa về Thị trấn thứ nhất. Đàn gia súc đông đúc thu hút ánh nhìn của mọi người trong thị trấn.

Quan cai trị ra lệnh cho di dân dựng chuồng ngựa, chuồng bò, đồng thời tìm một số di dân có kinh nghiệm phụ trách chăn nuôi.

Trại chăn nuôi cách thị trấn khoảng 2-3 km, nằm giữa Thị trấn thứ nhất và thứ ba.

Nơi đây có bãi cỏ, di dân dựng trại, dùng rào gỗ lùa bò ngựa vào.

"Toàn bò khỏe! Hồi ở quê chỉ địa chủ mới nuôi được bò béo tốt thế này."

"Những con ngựa cũng không tệ. Cả đời ta chỉ thấy quan lớn cưỡi ngựa, trên lưng là lão quan béo tốt, lính hầu chạy theo."

"Ngươi nói là lúc triều đình đánh Thái Bình Thiên Quốc đấy à?"

"Đúng vậy! Bọn lính nói thế, trước khi đi còn cướp mấy con bò của gia đình Vương địa chủ trong làng, bảo là triều đình trưng dụng. Còn ác hơn cả thổ phỉ. Gia nhân của Vương địa chủ bình thường còn giữ được trang viên. Ở gần làng ta có tên thổ phỉ Nhị Ma Tử Đại Vương, thường không dám tới trang viên của Vương lão gia. Vậy mà khi quan binh tới, gia nhân của hắn không dám hé răng, bình thường chỉ biết bắt nạt dân đen chúng ta."

"Phiì! Đều là đồ vô lại cả! Chó cắn chó, đầy mồm lông. Loại súc sinh này sao trời cao không thu hồi? Thật là trời xanh không có mắt!"

"May mà năm ngoái có lão gia người Tây dương đến chiêu mộ. Lúc đó không còn đường sống, chỉ nghĩ tìm kế sinh nhai nên lên tàu. Cuộc sống bây giờ trước đây không dám mơ tới!"

"Đúng vậy! Nhà ta cũng gặp thiên tai, hai em trai chết đói. Ta may mắn gặp được lão gia Kỉ Nhĩ Mạn nên sống sót. Không còn bọn quan lại và địa chủ vô lại, giờ đời mới khá hơn. Lão gia Kỉ Nhĩ Mạn nói là làm, thật sự cho cơm ăn!"

"Theo ta, Thanh triều sắp diệt vong là đáng đời! Nghe tú tài trong làng nói triều đình đánh không lại người Tây, năm nào cũng cắt đất bồi thường. Lũ khốn này không coi chúng ta là người, ắt có kẻ trị chúng."

"Khó nói lắm! Bọn Tây như Anh Cát Lợi, Pháp Lan Tây đến đất ta, quan lại vẫn ăn chơi hưởng lạc? Tiền bồi thường đổ lên đầu dân đen! Nghe nói phương Nam mỗi lần thua trận là tăng thuế mấy lần, gọi là bồi hoàn chiến phí. Đồ chó má, hại người!"

"May giờ không sống ở Thanh quốc nữa, trên đầu không còn lũ quan lại tham lam. Người ta bảo Tây nhân đáng sợ, lão gia Kỉ Nhĩ Mạn tuy nghiêm thật nhưng lòng dạ còn sạch sẽ hơn lũ tham quan Thanh triều kia.”

"Nói gì thì nói, Phi Châu này cái gì cũng tốt, ăn ngon mặc đẹp, chỉ thiếu đàn bà. Lũ thổ dân đen thui không nhìn nổi. Biết bao nhiêu trai tân không biết có lấy được vợ không?"

"Suốt ngày nghĩ vớ vẩn! Ở Thanh quốc ngươi còn không đủ ăn, đàn bà nào thèm ngươi, theo ngươi chịu khổ?"

"Ta lo chuyện đại sự đời người thôi! Mơ ước chút có sao? Vài năm nữa khá giả, về Thanh quốc thì có vợ ngay! Lúc đó quay lại, cả nhà ở đây đẻ một lũ con."

"Không được đâu! Lão gia Kỉ Nhĩ Mạn thả chúng ta về sao?"

"Ngươi không biết rồi! Trong thị trấn có quan chức từ Kỉ Nhĩ Mạn tới, cũng là người Hoa, có tên Tây là gì đó Pierce Lý, có thể nói chuyện với người ta."

"Hắn nói mình tốt nghiệp Hắc Hưng Căn (Hechingen) quân sự học viện, đất đai ở đây đều của hiệu trưởng Hắc Hưng Căn (Hechingen). Vị hiệu trưởng này lợi hại lắm, ở Thanh quốc phải cỡ thân thích hoàng gia."

"Ta cũng nghe nói, quan chức Pierce Lý còn trẻ đã được lão gia Kỉ Nhĩ Mạn trọng dụng, đi du học Kỉ Nhĩ Mạn nên mới được tới đây làm quan."

"Chính miệng Pierce Lý nói, chúng ta đều là công nhân của công ty Hechingen, tức là làm thuê dài hạn. Làm đủ 20 năm thì được tự chọn cuộc sống. Hết hạn có thể ở lại Phi Châu hay về Thanh quốc tùy ý. Pierce Lý còn nói, mấy tờ giấy phát mỗi tháng không được mất, đó là đồng bạc Kỉ Nhĩ Mạn, có thể đổi tiền ở Thanh quốc tiền trang."

"Mấy tờ giấy đó đổi được tiền sao?"

"Ngươi không biết rồi! Đây là tiền người Tây dùng, ở Thanh quốc có thể đổi thành bạc. Nếu Thanh quốc không công nhận, người Tây sẽ đánh bọn quan lại. Mấy năm trước nghe nói lính Anh Cát Lợi và Pháp Lan Tây đánh vào Tử Cấm Thành, ngồi lên ngai rồng, còn đốt vườn thượng uyển của hoàng đế, gọi là Viên Minh Viên. Cuối cùng thái hậu và hoàng đế phải bồi thường tiền cho người Tây."

"Nếu vậy ta phải giữ mấy tờ giấy này cẩn thận. Trước lão gia Kỉ Nhĩ Mạn phát cho ta, trên đó in hình một người Tây, ta tưởng là thứ quan trọng nên không dám mất. Không ngờ là tiền, phải cất kỹ để sau này cưới vợ."

"Lão Vương, ngươi đã 40 tuổi rồi còn muốn cưới vợ sao? Hai mươi năm nữa ngươi già thế nào rồi?"

"Cưới vợ thì sao? Cả đời độc thân chưa biết mùi đàn bà! Già thì cưới vợ già, có tiền là có tất cả."

"Nói đúng lắm..."

Di dân bàn tán về quá khứ, hiện tại và tương lai, trong mắt tràn đầy hy vọng về cuộc sống hạnh phúc.

(Hết chương)

[1] Thái Bình Thiên Quốc: Cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô lớn tại Trung Quốc (1850-1864).

[2] Viên Minh Viên: Cung điện mùa hè của hoàng đế nhà Thanh, bị liên quân Anh-Pháp phá hủy năm 1860.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 36 : Khu duyên hải


Chương 36: Khu duyên hải

"Tất cả chú ý, hành quân xuyên rừng mang vác nặng 5km bắt đầu!"

Lực lượng quân đội mới của thuộc địa Đông Phi, được thành lập từ di dân người Hoa, đang lầm lũi tiến bước dưới mưa.

Tháng Tư ở Đông Phi, mưa dầm dề, nhưng tân binh thuộc địa vẫn phải tiếp tục huấn luyện. Theo thời gian, thuộc địa Đông Phi đã bắt đầu mở rộng khắp vùng nội địa.

Sau khi đội tiên phong lên đường, khu vực gần Dar es Salaam không thể ngừng phát triển. Đây là điểm dừng chân đầu tiên của di dân người Hoa, Thị trấn thứ nhất đúng như tên gọi, mọi di dân tới Đông Phi đều phải dừng lại đây, sau khi phân bổ lại sẽ được đưa tới các điểm mới.

Gần đây, thuộc địa đã bắt đầu lên kế hoạch xây dựng các thị trấn mới, chủ yếu mở rộng về phía bắc Thị trấn thứ nhất, nơi có đồng bằng rộng lớn, là vùng đất trù phú nhất của đồng bằng ven biển Tanzania.

Dar es Salaam thuộc Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, từ đây trải dài khắp bờ biển Đông Phi. Nhưng vùng đồng bằng gần nội địa phía tây hầu như không có dân cư, chủ thể của Zanzibar vẫn nằm ở đảo Zanzibar và Dar es Salaam đối diện, các khu vực khác dân cư thưa thớt.

Điều này tạo cơ hội cho thuộc địa Đông Phi. Để mở rộng đất đai tối đa, lần này thuộc địa không định lập điểm dân cư quanh Thị trấn thứ nhất, mà sẽ xây ba thị trấn mới ở Msolwa, Pongwe và Manda cách xa hơn.

Như vậy, lấy Thị trấn thứ nhất (Mlandizi) làm điểm xuất phát, qua Msolwa, Pongwe, Manda cộng với Thị trấn thứ hai (Ruvu) sẽ tạo thành một vòng tròn lớn, bao gồm cả Thị trấn thứ ba (Kitonga), tổng diện tích lên tới 3.500 km² sẽ thuộc về thuộc địa. Khu vực rộng lớn này được đặt tên là Khu Duyên Hải thuộc địa Đông Phi.

Khu Duyên Hải tạm thời quản lý sáu thị trấn, thủ phủ đặt tại Thị trấn thứ nhất, là phân khu đầu tiên có quy mô của thuộc địa.

Đất đai không tự nhiên mà có, vì vậy việc đuổi thổ dân trên vùng đất này trở nên quan trọng. Sau gần một năm phát triển, số di dân người Hoa trong khu vực đã lên tới hơn 18.000 người, tập trung quanh ba thị trấn đã dựng xong.

Do đó, thuộc địa quyết định thành lập một đội quân 2.000 người để quét sạch các bộ lạc thổ dân trong Khu Duyên Hải theo kiểu lưới kéo.

Vũ khí đã được chuẩn bị sẵn trong kho, giờ chỉ cần huấn luyện ngắn là có thể phát cho binh lính, sau đó lên đường giải tán các bộ lạc thổ dân.

Tháng Tư là mùa mưa, nên việc huấn luyện của binh lính thường xuyên bị ảnh hưởng. Nhưng các huấn luyện viên Đức không quan tâm, mọi người phải hoàn thành bài tập đúng giờ mỗi ngày.

Tân binh vật lộn trườn về phía trước trên nền đất lầy lội, tiếng súng vang lên bên tai để rèn luyện lòng dũng cảm.

Đối thủ mà tân binh phải đối mặt - các thổ dân - không phải là đối thủ khó nhằn, chủ yếu là các bộ lạc nhỏ ẩn núp trong rừng. Các bộ lạc lớn hơn đều ở phía tây, những kẻ cứng đầu đã bị Vương quốc Zanzibar bắt bán sang các nước Ả Rập.

Zanzibar chỉ có thể bắt nạt thổ dân, còn thuộc địa Đông Phi trang bị súng ống đầy đủ không phải dạng vừa, nên hai bên vẫn giữ hòa bình.

Thuộc địa thường tiêu thụ chiến lợi phẩm qua Zanzibar. Giờ Zanzibar đã bắt đầu buông xuôi, ngồi nhà chờ thuộc địa giao nô lệ và ngà voi tận cửa.

Zanzibar chịu trách nhiệm bán những hàng hóa này cho thương nhân Ả Rập để xuất khẩu, nên giai đoạn đầu thuộc địa Đông Phi vô tình thúc đẩy sự thịnh vượng dị dạng của Zanzibar.

...

Vài ngày sau.

Manda, cực bắc Khu Duyên Hải.

"Nhanh lên, đuổi theo! Dù không bắt được cũng không để chúng quay lại, bắn cảnh cáo!"

Đoàng... đoàng... đoàng...

Đám thổ dân hoảng loạn bỏ chạy hết tốc lực về phía bắc. Phải nói chúng chạy nhanh thật, chỉ một loáng đã biến mất.

"Được rồi, dừng đuổi ở đây thôi! Phía bắc chưa phải mục tiêu của chúng ta. Tất cả tạm nghỉ ngơi."

"Đội trưởng, lũ da đen đó chạy nhanh thật, thoáng cái đã mất hút!"

"Bởi vì bọn thổ dân này sống bằng săn bắn, ngày nào cũng phải đuổi theo các loài thú hoặc bị thú đuổi. Ngươi nghĩ xem sư tử, báo săn hay linh dương chạy nhanh thế nào? Nếu không đuổi kịp hoặc không chạy thoát, chúng đã chết đói hoặc bị ăn thịt rồi! Còn chúng ta khác, ở Viễn Đông đời đời chủ yếu làm ruộng, sức lực đổ hết vào đất, nên chạy sao bằng lũ ngày ngày đua tốc độ với thú hoang."

...

Chỉ huy người Đức Roxa đang nghiên cứu bản đồ. Hiện tại, Yarman phụ trách toàn bộ quân sự thuộc địa Đông Phi, còn Roxa phụ trách quân sự Khu Duyên Hải, vì vậy có thể coi là nhân vật số hai trong lực lượng quân sự thuộc địa.

Nhiệm vụ đuổi các bộ lạc thổ dân ở Khu Duyên Hải do Roxa chỉ huy. Các tân binh này được dẫn dắt bởi lính Đức dày dạn kinh nghiệm chiến trường, phối hợp với sinh viên Học viện Quân sự Hechingen làm phiên dịch.

Chiến dịch Khu Duyên Hải lần này là hoạt động phối hợp quy mô lớn đầu tiên, huy động tổng cộng 2.321 người.

Thành công của chiến dịch chứng minh tính khả thi của phương án sử dụng di dân Hoa cho mục đích quân sự quy mô lớn, trong đó Học viện Quân sự Hechingen đóng vai trò cầu nối quan trọng.

Nhưng điều này khiến Ernst cảnh giác. Dù sinh viên Học viện Quân sự Hechingen đều được tẩy não kỹ lưỡng, trung thành cao với gia tộc Hohenzollern, vẫn cần thận trọng với nguy cơ họ tập hợp thành phe nhóm và chia rẽ với người Đức.

Bởi những sinh viên này có thể giao tiếp trực tiếp với binh lính thuộc địa, trong khi chỉ huy người Đức phải dựa vào họ làm phiên dịch.

Từ đó có thể thấy ảnh hưởng của sinh viên học viện đối với binh lính cấp thấp lớn thế nào.

Với Ernst, mọi nhân tố không kiểm soát được phải bị dập tắt từ trong trứng nước. Sau khi suy nghĩ kỹ, ông nghĩ ra một cách hay.

Học viện Quân sự Hechingen không chỉ nên có sinh viên Hoa, mà cần cả sinh viên da trắng. Ernst dự định tìm một số trẻ mồ côi ở châu Âu, đặc biệt là vùng Đức, cho họ học tiếng Đức và Hoa, cuối cùng cùng phát triển trong quân đội thuộc địa với sinh viên Hoa.

Như vậy hai bên có thể giám sát và kiềm chế lẫn nhau, học chung một trường còn giúp họ giao lưu hòa nhập.

Trong tương lai, quân đội thuộc địa sẽ có người da trắng hiểu tiếng di dân Hoa, họ có thể nắm bắt suy nghĩ thực sự của di dân và báo cáo kịp thời cho Ernst.

Đây chỉ là biện pháp tạm thời, việc thực sự cần làm là mở giáo dục tiếng Đức trong thuộc địa. Khi toàn thuộc địa nói tiếng Đức, Ernst mới có thể yên tâm phần nào.

May mắn là quy mô thuộc địa hiện tại không lớn, Ernst không phải lo có kẻ muốn gây rối. Thuộc địa phụ thuộc rất nặng vào tập đoàn Hechingen, đây cũng là lý do Ernst có thể điều khiển từ xa thuộc địa Đông Phi.

Đồng thời, ông không ngừng cử tâm phúc tới thuộc địa nắm giữ chức vụ quan trọng, phân hóa cấp cao thuộc địa, tất cả biện pháp củng cố quyền lực này đều được thực hiện nghiêm túc.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 37 : Chiến tranh


Chương 37: Chiến tranh

Ngày 14 tháng 6 năm 1866.

Phổ lấy lý do Áo quản lý Holstein yếu kém để tuyên chiến.

Ngay trong ngày tuyên chiến, quân Phổ ở mặt trận phía Tây đã đánh úp các quốc gia Bắc Đức với tốc độ chớp nhoáng, nhanh chóng tiếp quản bộ máy chính quyền và các đầu mối đường sắt của những nước này.

Do uy thế và chính sách hôn nhân lâu năm của gia tộc Habsburg (Áo), chỉ có một vài tiểu quốc Đức gần như không có thực lực quân sự ủng hộ Phổ, trong khi những quốc gia có quy mô lớn hơn đều đứng về phe Áo.

Trong kỳ họp trước của Quốc hội Liên bang Đức, phương án dùng vũ lực để giải quyết vấn đề nước Đức do Phổ đưa ra đã bị phần lớn các quốc gia bác bỏ.

Kỳ họp lần đó khiến Phổ nhận ra rằng họ gần như không có đồng minh tại khu vực Đức, do đó sau khi phát động chiến tranh, Phổ lập tức tuyên chiến với các tiểu quốc miền Bắc Đức.

Lúc này, lãnh thổ Phổ trên bản đồ bị chia làm hai phần, và ở giữa chính là những tiểu quốc nước Đức rải rác đó.

Phần lớn các tiểu quốc này bị Phổ bao vây, vậy mà còn dám đứng về phía Áo – quân đội Phổ vốn không trọng lễ nghĩa, đương nhiên sẽ không đàm phán với các tiểu quốc này mà trực tiếp phát động chiến tranh để tiếp quản chính quyền của họ.

Quyết tâm thống nhất toàn bộ miền Bắc nước Đức, hoàn thành kế hoạch Tiểu Đức của Phổ trong lần này là chưa từng có tiền lệ, những tiểu quốc kia nếu không biết điều, thì chỉ còn con đường bị tiêu diệt.

Mấy nước ở phía Nam có chút thực lực chống lại Phổ thì còn hiểu được, chứ mấy tiểu quốc và thành phố tự do này, gần như không có lực lượng quân sự, lại còn nằm sâu trong nội địa Phổ, vậy mà còn dám kêu gào om sòm.

Khi quân Phổ ở mặt trận phía Tây thông qua đường sắt tiến vào các quốc gia Bắc Đức, những tiểu quốc này đương nhiên không thể ngăn cản. Phổ nhanh chóng nắm quyền kiểm soát cơ quan hành chính của họ.

Trước hết phải loại bỏ những tiểu quốc không biết điều này để ngăn họ đâm sau lưng, đồng thời đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mạng lưới đường sắt Đông – Tây của Phổ.

Mặt trận Bohemia – Chiến trường chính của cuộc chiến Phổ-Áo

Hàng trăm ngàn quân hai bên tập trung tại Bohemia, nhưng hiệu suất của Phổ rõ ràng cao hơn Áo.

Một nguyên nhân là từ năm 1862, Von Roon của Phổ đã tiến hành một loạt cải cách quân sự, quy định mọi công dân Phổ đều có nghĩa vụ nhập ngũ.

Trước đó, quy mô quân đội được xác định từ khá sớm, không tính đến sự gia tăng dân số, khiến cho chế độ tuyển quân trở nên không công bằng và bị phản đối.

Mặc dù một số người Phổ vẫn phục vụ trong quân đội hoặc lực lượng dự bị cho đến năm 40 tuổi, nhưng khoảng một phần ba dân số (ở một số khu vực có dân số tăng mạnh do công nghiệp hóa thì còn nhiều hơn) chỉ được phân cho các nhiệm vụ tối thiểu trong quân đội tại quê nhà.

Việc thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự phổ biến trong ba năm đã làm tăng quy mô quân thường trực, đồng thời cung cấp cho Phổ một lực lượng dự bị ngang ngửa – thậm chí vượt trội – so với Áo.

Phổ cũng cân nhắc đến trường hợp nếu Pháp dưới sự cai trị của Napoleon III can thiệp vào hành động của họ, thì họ cũng có thể thông qua hệ thống lực lượng dự bị để huy động quân đội tương đương hoặc đông hơn nhằm đối phó với quân Pháp.

Nghĩa vụ quân sự ở Phổ là một quá trình huấn luyện và thao diễn liên tục, trong khi một số chỉ huy quân đội Áo thì sau khi lính bộ binh nhập ngũ không bao lâu đã cho phép họ nghỉ phép dài hạn và trở về nhà, chỉ giữ lại một nhóm binh sĩ lâu năm ở doanh trại hoặc để thi hành nhiệm vụ.

Do đó, khi chiến tranh nổ ra, các binh sĩ nhập ngũ của Áo được triệu hồi trở lại đơn vị thì gần như phải bắt đầu huấn luyện lại từ đầu.

Vì vậy, quân đội Phổ có kỷ luật nghiêm ngặt, huấn luyện bài bản hơn quân đội Áo, đặc biệt là trong binh chủng bộ binh.

Mặc dù kỵ binh và pháo binh Áo được huấn luyện không kém gì quân Phổ, Áo còn có hai sư đoàn kỵ binh hạng nặng tinh nhuệ, nhưng từ sau các cuộc chiến tranh của Napoleon, vũ khí và chiến thuật đã phát triển, việc xung phong bằng kỵ binh đã trở nên lỗi thời.

Quân đội Phổ được tổ chức theo từng quân khu, lấy địa phương làm căn cứ, mỗi quân khu đều bao gồm một sở chỉ huy quân đoàn và các đơn vị trực thuộc. Phần lớn lực lượng dự bị cư trú gần kho quân dụng của họ, có thể nhanh chóng được huy động.

Trong khi đó, chính sách của Áo là đóng quân ở nơi xa quê nhà nhằm ngăn binh lính tham gia các cuộc nổi dậy ly khai.

Do vậy, các quân nhân nghỉ phép hoặc lực lượng dự bị bị triệu hồi trong thời gian động viên có thể mất vài tuần mới về tới đơn vị, điều này khiến tốc độ huy động của quân Áo chậm hơn đáng kể so với Phổ.

Đồng thời, hệ thống đường sắt của Phổ cũng phát triển hơn nhiều so với mạng lưới đường sắt trong lãnh thổ Áo. Đường sắt không chỉ cho phép vận chuyển một lượng lớn quân tiếp viện mà còn cho phép quân đội cơ động nhanh chóng trong lãnh thổ thân thiện. Mạng lưới đường sắt hiệu quả hơn đã giúp quân đội Phổ tập kết nhanh hơn so với người Áo.

Molkte trong khi hồi tưởng lại kế hoạch ông đề xuất với Roon đã nói: "Chúng ta có một ưu thế to lớn, có thể đưa 285.000 quân dã chiến của mình hành quân trên năm tuyến đường sắt, và có thể tập trung hoàn tất chỉ trong 25 ngày… Trong khi đó, Áo chỉ có một tuyến đường sắt, tập kết 200.000 quân cần đến 45 ngày."

Molkte cũng từng nói trước đó: "Không có điều gì được hoan nghênh hơn cuộc chiến mà hiện tại chúng ta phải có."

Quân đội Áo dưới sự chỉ huy của Ludwig von Benedek ở Bohemia từng được xem là có ưu thế "vị trí trung tâm", vì họ có thể tập trung tiến công liên tiếp dọc theo khu vực biên giới.

Tuy nhiên, khả năng tập kết nhanh hơn của quân đội Phổ đã làm mất đi ưu thế đó. Khi quân Áo còn chưa tập kết hoàn chỉnh, thì trong lúc họ dồn lực đối phó một cánh quân Phổ, hai cánh quân khác của Phổ đã đánh vào sườn và phía sau của họ, đe dọa đến tuyến tiếp vận.

Ở phía Nam, sự hiện diện của người Ý buộc Áo phải phân tán binh lực để giao chiến với Vương quốc Ý, thậm chí Áo đã chủ động rút khỏi Venetia.

Tình hình chiến tranh ngay từ đầu đã bất lợi cho Áo – một đế quốc già cỗi phải cầu viện Napoleon III, nhưng Napoleon III lại xem nhẹ Phổ, tuy đồng ý với yêu cầu của Áo nhưng vẫn chưa can thiệp ngay.

Ngày 23 tháng 6, quân Phổ tiến đến tuyến tập kết từ Zawidów đến Žitava.

Ngày 26 tháng 6, hai bên xảy ra trận chiến tại sông Jizera.

Tổng Tham mưu trưởng của quân Phổ là Molkte đã lên kế hoạch chiến đấu tỉ mỉ, tập trung hỏa lực tấn công quân Áo. Khi quân Áo tập trung xâm nhập vào Silesia, ông đã điều quân đến Sachsen và Bohemia, hội sư với vua Phổ Wilhelm I, người đã tập kết đại quân từ trước tại đây.

Ngày 3 tháng 7, quân Phổ phát động tổng tiến công, trong trận đánh tại Königgrätz (còn gọi là trận chiến Sadowa), đánh bại quân Áo. Quân Áo tuy có ưu thế về số lượng nhưng thương vong gấp bảy lần quân Phổ, nguyên nhân là do quân Phổ được trang bị tốt và chiến lược ưu việt.

Ngoài Sachsen, các bang khác hầu như không ảnh hưởng nhiều đến cục diện chiến tranh. Quân đội Hannover đã từng đánh bại quân Phổ trong trận Bad Langensalza ngày 27 tháng 6, nhưng không lâu sau đó bị vây hãm bởi đại quân và phải đầu hàng. Quân Phổ giao chiến trực diện với Bayern bên bờ sông Main, diễn ra tại Nürnberg và Frankfurt. Thành phố Würzburg ở bang Bayern bị quân Phổ vây hãm, nhưng đến khi đình chiến vẫn chưa đầu hàng.

Ở mặt trận chống Ý, Áo lại giành được chiến thắng bất ngờ, khi trong trận Custoza ngày 24 tháng 6 và trận hải chiến Lissa ngày 20 tháng 7 (Lissa là đảo Vis ngày nay thuộc Croatia), họ đều đánh bại quân Ý.

(Hết chương)

[1] Holstein: Lãnh thổ tranh chấp giữa Phổ và Áo thời kỳ hậu chiến tranh Đan Mạch – Đức .

[2] Bohemia: Khu vực lịch sử thuộc Cộng hòa Séc ngày nay, là chiến trường chủ yếu trong chiến tranh Phổ – Áo.

[3] Königgrätz (Sadowa): Tên gọi khác của trận đại chiến mang tính quyết định trong cuộc chiến giữa Phổ và Áo.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 38 : Khai khẩn


Chương 38: Khai khẩn

Thời điểm quân Phổ và quân Áo giao tranh khốc liệt tại châu Âu, vùng duyên hải của Đông Phi thuộc địa đã hoàn tất việc thanh lọc sắc dân bản địa. Toàn bộ thổ dân bị trục xuất khỏi khu vực, ngoại trừ một phần nhỏ được bán cho thương nhân nô lệ Zanzibar và một số khác bị giữ lại làm lao lực trong các công trình hạ tầng nặng. Phần còn lại được phát trả vũ khí cũ rồi thả ra ngoài.

Việc “thả” đám người này không hề xuất phát từ lòng nhân đạo. Binh lực khu duyên hải đã đủ khiến họ khiếp đảm, không dám quay về. Những kẻ sống sót buộc phải rút vào nội địa – hoặc về phía tây, hoặc lên phía bắc – điều đó tất yếu dẫn đến xung đột với các bộ lạc khác. Khi những kẻ bị trục xuất mang theo vũ khí nhưng không có đất và lương thực, chiến tranh là điều không thể tránh khỏi. Đó chính là lúc Đông Phi thuộc địa tiến vào, tiếp nhận vùng đất bị bỏ lại sau tàn sát.

Khả năng sống sót của những thổ dân không còn bộ lạc đó vẫn là ẩn số. Điều duy nhất có thể xác định: số lượng thổ dân đang bị kiểm soát và giảm dần.

Toàn bộ vùng đất chiếm được chưa thể khai thác ngay lập tức, nhưng vùng phụ cận các cứ điểm mới thì có thể tiến hành phát triển trước. Các điểm đó chủ yếu nằm ở nơi có nguồn nước ổn định, đủ để bảo đảm sản xuất và sinh hoạt. Dù khí hậu khu duyên hải có lượng mưa khá tốt, nhưng với mật độ dân số thấp hiện tại, Đông Phi thuộc địa không cần phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết – chỉ cần chiếm lĩnh các con sông trọng yếu.

Khu duyên hải, giáp Ấn Độ Dương, có khí hậu ẩm nóng, phù hợp nhất với lúa nước. Vì vậy, khi lập kế hoạch lương thực chủ lực, Ernst đã lựa chọn ưu tiên trồng lúa. Lúa mì, do yêu cầu nhiệt độ thấp hơn, được quy hoạch cho khu vực cao nguyên phía tây – nơi khí hậu mát và khô hơn, cũng thuận lợi cho các loại cây chịu hạn như kê, lúa mạch, đậu tương.

Về cây trồng kinh tế, hiện tại sisal (thùa gai) là cây xuất khẩu trọng điểm của Đông Phi. Khu vực này cũng có thể trồng các loại cây khác như bông, chuối, cao su, cà phê, nhưng hiệu quả sản lượng, sức cạnh tranh thị trường và độ ổn định đều không bằng sisal – loại cây thích nghi hoàn hảo với thổ nhưỡng Đông Phi, lại có thị trường ổn định tại châu Âu.

Bên cạnh đó, đinh hương cũng là cây trồng chiến lược. Vương quốc Zanzibar vốn nổi tiếng với sản lượng đinh hương, nên khu duyên hải giáp ranh cũng được bố trí khai thác loại cây này. Sản lượng tuy thấp, nhưng nhu cầu ổn định, hàng hóa có thể chuyển trực tiếp lên tàu buôn Hà Lan để vận chuyển về châu Âu.

Đông Phi thuộc địa hiện nay bắt đầu sử dụng sức kéo bằng ngựa và bò trong sản xuất nông nghiệp. Khi Ernst cho tăng quy mô nhập khẩu ngựa, các thiết bị canh tác tương ứng cũng được triển khai đồng bộ. Nhờ đó, hiệu suất lao động tăng lên rõ rệt.

Thông tin liên lạc giữa các cứ điểm cũng nhờ đó mà được cải thiện. Nếu trước đây một thông báo mất đến hơn một tháng mới tới nơi, thì nay chỉ mất một – hai tuần.

Ngựa cũng được sử dụng để tăng tốc độ thám hiểm nội địa. Thông tin sơ bộ từ khu vực Kenya, Zimbabwe và nhiều vùng chưa khai thác khác đã bắt đầu được chuyển về.

Khác với Đông Á cổ đại, châu Âu không thiếu ngựa chiến. Sự phát triển của nông canh bằng ngựa khiến người dân tự giác nuôi ngựa như một phần tất yếu của sản xuất. Vì vậy, ngựa tại châu Âu không chỉ là chiến cụ, mà còn là công cụ canh tác chủ lực.

Ngược lại, bò không giữ vai trò trọng yếu về sản xuất, mà trở thành nguồn thực phẩm chủ lực. Người châu Âu tiêu thụ thịt bò và sữa như là điều tất yếu. Một phần nguyên nhân là do kỹ thuật chế biến thực phẩm chưa cao – họ không biết thiến lợn đực, dẫn đến thịt lợn hôi, phải dùng nhiều gia vị để khử mùi. Kết quả: tiêu thụ thịt lợn tại châu Âu sụt giảm, chỉ còn một số vùng như Đức còn duy trì.

Trong khi đó, thịt bò dễ chế biến hơn, hương vị ổn định, chỉ cần bơ và muối, đã có thể chế biến thành món ăn phù hợp khẩu vị châu Âu. Điều này cũng giải thích lý do tại sao thịt bò và sữa bò có vai trò kinh tế lớn hơn trong hệ thống tiêu dùng phương Tây.

Tại Đông Phi, Ernst áp dụng đúng mô hình đó: ngựa để cày, bò để giết mổ. Mô hình này sau này sẽ được các dân tộc du mục bản địa – như Maasai – kế thừa như một hình thức sinh tồn du mục đặc trưng.

Việc cưỡng chế sử dụng ngựa kéo cày đồng nghĩa với nhu cầu ngựa tăng mạnh. Đồng thời, ngựa cũng là phương tiện giao thông chủ lực, giúp cải thiện khả năng kiểm soát và tổ chức lãnh thổ thuộc địa.

Cần lưu ý, hạ tầng giao thông hiện tại của Đông Phi vẫn còn ở mức sơ khai – di chuyển chủ yếu bằng đi bộ. Chỉ có một số sĩ quan Đức được trang bị ngựa chiến. Do đó, việc mở rộng quy mô ngựa là cần thiết.

Địa hình Đông Phi bằng phẳng, rộng lớn, hoàn toàn thích hợp cho di chuyển bằng ngựa. Tổng thể mà nói, ngựa – càng nhiều càng tốt.

Ở Manda, khu vực cực bắc của duyên hải, khói bếp bắt đầu bốc lên – tín hiệu di dân đã ổn định, bắt đầu nấu ăn, sinh hoạt.

Ruộng lúa xung quanh đã được cày cấy cơ bản hoàn tất, sử dụng guồng nước để bơm nước sông vào ruộng lúa, tạo nên mạng lưới tưới tiêu đan xen quy củ.

Ruộng lớn nên phần lớn dùng ngựa để cày đất, một số chỗ thiếu ngựa thì thổ dân bị ép kéo thay súc vật.

Một phần ruộng đã bắt đầu gieo mạ, phần còn lại đang chuẩn bị. Phía đông là vùng đồi thoải, được quy hoạch trồng sisal.

Sisal được trồng từng hàng dọc theo triền đồi, nhìn từ xa như đồi chè Đông Á, bao quanh các quả đồi thấp, cảnh quan quy hoạch rõ ràng, hiệu quả canh tác cao.

Gần đây khí hậu duyên hải khá ổn định, mưa xuống đúng kỳ, rất ít khi lệch mùa.

Đây là ưu thế khí hậu Ấn Độ Dương: khác với khu vực Thái Bình Dương, nơi El Niño – La Niña gây biến động lớn, Đông Phi không bị ảnh hưởng quá rõ nét. Ngoài yếu tố xích đạo và cao nguyên, yếu tố quan trọng nhất là dải gió mùa chuyển động nam – bắc, mỗi năm mang đến hai mùa mưa ổn định cho Đông Phi.

Thêm vào đó, dòng hải lưu ven biển – đặc biệt là dòng lạnh Somalia – ảnh hưởng lớn tới lượng mưa ven biển. Nếu không có nó, Đông Phi ven biển đã hình thành mưa địa hình như đông bắc Ấn Độ.

Sự ổn định khí hậu giúp nông nghiệp Đông Phi đi vào quỹ đạo, một lịch nông nghiệp hoàn chỉnh đã được xây dựng, dùng làm chuẩn để huấn luyện và điều phối di dân vào sản xuất.

Do tình hình hỗn loạn tại Đông Á, lượng di dân đến Đông Phi tăng nhanh, đặc biệt là miền Bắc.

Người miền Bắc hiện có hai lựa chọn: một là ra nước ngoài, hai là đi Đông Bắc. Trong các lựa chọn hải ngoại, Đông Phi là nơi tối ưu nhất, vì Ernst đã bố trí sớm, mạng lưới tuyển mộ di dân tại miền Bắc cũng hoàn thiện hơn do ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố phương Tây.

Trái lại, miền Nam – đặc biệt là duyên hải Đông Nam – có nhiều kênh ra nước ngoài. Một số chọn Nam Dương, số khác chọn Mỹ Latinh. Những nhóm này thường ra đi theo cộng đồng làng/xã hoặc dòng tộc, sau khi định cư ở nước ngoài thường tụ tập thành khu riêng, hình thành Chinatown.

Tuy nhiên, nội chiến trong cộng đồng lại rất nghiêm trọng. Do quyền lợi chồng chéo, “người này ăn nhiều thì người kia ăn ít”, dẫn đến xung đột nội bộ – thậm chí tàn khốc hơn trong nước.

Ernst không lựa chọn nhóm này. Chính sách là: phải biết cày cấy, không tạo bè phái, không gây bất ổn. Di dân người Hoa ở Đông Phi tuy đông, nhưng không có thủ lĩnh, không hình thành tổ chức, đúng như kỳ vọng – một đám người rời rạc, dễ quản lý.

Khi Phổ – Áo còn đang chém giết vì quyền bá chủ ở châu Âu, thì Đông Phi thuộc địa bình yên và hiệu quả. Mọi lực lượng đều đang phục vụ công cuộc khai khẩn.

Xây nhà, mở ruộng, đào kênh, đắp đường, chăn nuôi – một thuộc địa nông nghiệp kiểu mẫu đang được định hình nhanh chóng.

(Hết chương)

[1] Dòng lạnh Somalia: Dòng biển làm giảm mưa ven bờ Đông Phi
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 39 : Trận hải chiến Lissa


Chương 39: Trận hải chiến Lissa

Ngày 20 tháng 7, vùng biển Adriatic.

Lissa là căn cứ hải quân của Đế quốc Áo tại biển Adriatic.

Sau khi tuyên chiến với Áo, Ý nóng lòng tìm kiếm đột phá chiến trường. Năng lực chiến đấu của lục quân Ý vốn nổi tiếng là yếu kém, thật khó mà nói cho hết.

Tuy nhiên, tuyến đường từ Venice vào nội địa Áo không thích hợp cho hành quân quy mô lớn. Hơn nữa, chỉ huy tiền tuyến của Áo trước đó đã chủ động rút khỏi Venice – nơi khó phòng thủ – nên chủ lực vẫn bảo toàn nguyên vẹn, nhiều lần nhờ địa hình mà đẩy lùi các đợt tấn công của Vương quốc Ý.

Bất lợi về địa hình quả thực là cái cớ để quân đội Ý thoái thác trách nhiệm và thoát khỏi một thất bại quá rõ ràng.

Không thể phá tuyến phòng ngự của Đế quốc Áo trên bộ, Vương quốc Ý chuyển hướng sang tấn công đường biển.

Thời điểm này, hải quân Ý được công nhận là một trong những lực lượng hải quân mạnh nhất thế giới, sở hữu 12 chiến hạm bọc thép, bao gồm hai tàu tốc độ cao kiểu mới là “Italia” và “Di Portogallo”, cùng thiết giáp hạm trang bị tháp pháo "Affondatore", ngoài ra còn có 16 tàu chiến vỏ gỗ chạy bằng động cơ hơi nước.

So với đó, hải quân Áo-Hung chỉ có 7 tàu bọc thép, còn lại đều là tàu vỏ gỗ.

Với ưu thế 12 chiếc bọc thép đối đầu 7 chiếc, Đô đốc C. C. Persano, chỉ huy hải quân Ý, quyết định tấn công trực tiếp vào căn cứ hải quân Lissa của Áo.

Ngày 16 tháng 6, dưới sự chỉ huy của Đô đốc Persano, hạm đội Ý gồm 11 tàu bọc thép, 5 tuần dương hạm, và 3 pháo thuyền khởi hành từ Ancona, mưu đồ đổ bộ chiếm đóng đảo Lissa – nơi được củng cố phòng thủ và là căn cứ của hải quân Áo-Hung (trên đảo có 9 pháo đài kiên cố, 11 đại đội pháo binh với tổng cộng 88 khẩu pháo, cùng lực lượng đồn trú khoảng 3.000 binh sĩ).

Ngày 18 và 19 tháng 7, các đợt tấn công vào đảo Lissa đều thất bại do phía Ý không nắm được thông tin cần thiết về lực lượng phòng thủ đảo và bị quân Áo kháng cự quyết liệt.

Quân Áo-Hung trấn giữ đảo chiến đấu vô cùng ngoan cường, pháo kích làm hư hại tàu bọc thép “Formidabile” của Ý.

Khi hạm đội Ý chuẩn bị tổ chức tấn công lần nữa, hạm đội Áo-Hung đã kịp thời xuất hiện vào rạng sáng ngày 20 tháng 7.

Lúc hạm đội Ý xuất kích, hạm đội của Đô đốc Wilhelm von Tegetthoff thuộc hải quân Áo-Hung còn đang ở cách đó 165 hải lý tại cảng Pola.

Ban đầu khi nghe tin Lissa bị tập kích, Tegetthoff cho rằng đây chỉ là một đòn nghi binh.

Ông khó tin rằng phía Ý lại dám hành động mạo hiểm đến vậy – một cuộc đổ bộ vừa không có yếu tố bất ngờ, vừa không chiếm được quyền kiểm soát trên biển.

Tuy nhiên, chẳng bao lâu sau, Đô đốc Persano đã khiến ông nhận ra rằng thực tế đôi khi còn liều lĩnh hơn cả tưởng tượng.

Khi quân Ý tập trung toàn lực tấn công, Tegetthoff lập tức hướng tới Lissa. Tới gần vùng biển quanh đảo, ông ra lệnh cho hạm đội chuẩn bị chiến đấu. Nhận thấy hỏa lực yếu thế, ông chọn đội hình dễ xung kích – ba đội hình chữ "V" xếp dọc: đội hình chữ V đầu tiên gồm 7 tàu bọc thép do chính ông chỉ huy, dẫn đầu là kỳ hạm “Ferdinand Maximilian”.

Đội hình chữ V thứ hai gồm các tàu vỏ gỗ tốc độ cao và một tàu phòng thủ bờ biển, do tàu “Kaiser” dẫn đầu.

Số tàu nhỏ còn lại được sắp vào đội hình chữ V thứ ba.

Trong khi đó, hải quân Ý dưới quyền Persano đã pháo kích vào các pháo đài ven đảo Lissa suốt hai ngày, nhưng vẫn không thể làm im tiếng súng của 88 khẩu pháo cỡ nhỏ trên đảo, khiến hạm đội Ý thiệt hại nặng nề.

Một tàu bọc thép của Ý mất khả năng tác chiến, phần lớn đạn dược đã cạn kiệt, nhiên liệu cũng chỉ còn đủ dùng trong hai ngày.

Dẫu vậy, sáng ngày 20 tháng 7, Persano vẫn tiếp tục cuộc tấn công. Khi đang pháo kích pháo đài trên đảo và chuẩn bị cho quân đổ bộ, lính gác đột ngột báo cáo: hạm đội Áo-Hung đang tiến đến từ hướng tây bắc.

Persano hoảng loạn, vội vã sắp xếp đội hình tàu bọc thép thành hàng dọc để vượt qua phía trước hạm đội địch.

Trong tình thế khẩn cấp, Persano lại hoang mang đến mức rút cờ chỉ huy khỏi tàu “Italia” và chuyển sang tàu “Affondatore” – vốn đang ở ngoài đội hình chiến đấu.

Hậu quả là ba tàu dẫn đầu của Ý bị cách biệt một khoảng lớn với phần còn lại của hạm đội.

Chỉ huy hạm đội Áo-Hung – Tegetthoff – lập tức nắm bắt thời cơ, dẫn đội tàu bọc thép tiên phong xuyên qua khoảng trống ấy, trong khi tàu vỏ gỗ của ông tấn công vào tàu gỗ và phần còn lại của hạm đội Ý.

Trận hải chiến nhanh chóng trở thành một cuộc hỗn chiến, các tàu chiến phần nào bị khói che khuất tầm nhìn. Tàu “Affondatore” hai lần cố gắng đâm tàu gỗ “Kaiser” nhưng đều thất bại. Tàu “Kaiser” bắn một phát sượt qua tàu “Di Portogallo” nhưng chính nó lại bị pháo kích, bốc cháy và cuối cùng bị “Affondatore” đánh bật khỏi vòng chiến.

Cùng lúc đó, hỏa lực của Áo-Hung khiến một thiết giáp hạm Ý bốc cháy.

Pha tấn công ngoạn mục nhất thuộc về kỳ hạm của Tegetthoff khi đâm vào tàu “Italia”.

Khi “Ferdinand Maximilian” đang dò tìm trong làn khói, nó bất ngờ đâm trúng mạn tàu “Italia”, khiến tàu Ý mất kiểm soát phương hướng.

Phía trước “Italia” lại bị một tàu Áo chặn, buộc nó phải lùi lại. Ngay lúc ấy, “Ferdinand Maximilian” tăng tốc toàn lực đâm thẳng vào mạn phải, làm tàu Ý nghiêng mạnh sang bên.

Khi “Ferdinand Maximilian” từ từ lùi lại, “Italia” tạm thời ổn định, nhưng do vết thủng lớn và nước tràn vào với khối lượng hàng tấn, nó nghiêng sang trái rồi lật úp, chìm xuống. Trong những giây phút cuối, thủy thủ chưa được huấn luyện kỹ nhưng đầy tinh thần của Ý vẫn hô vang “Quốc vương vạn tuế!”

Tàu “Italia” bị đánh chìm đánh dấu kết thúc trận chiến, hạm đội Ý rút lui về hướng tây. Do một số tàu bị thương và vẫn ở thế yếu, Tegetthoff không truy kích. Dù sao ông cũng đã hoàn thành sứ mệnh giải vây cho Lissa và trở về Áo như một anh hùng dân tộc.

Phía Ý, sau chiến tranh, Persano bị bãi nhiệm.

Hải chiến Lissa là một thắng lợi lớn của hải quân Áo-Hung, hoàn toàn phá tan vòng vây quanh Lissa. Hạm đội Ý thiệt hại nặng nề, mất 3 tàu bọc thép và hơn 1.000 binh sĩ.

Đây là trận chiến đầu tiên giữa các tàu bọc thép chạy bằng hơi nước, thu hút sự chú ý của toàn thế giới. Hải quân các nước đều nghiên cứu kỹ lưỡng trận chiến này về chiến thuật, vũ khí và kết cấu tàu.

Vai trò của tàu bọc thép được nhấn mạnh trong trận chiến, đánh dấu sự chuyển đổi từ thời đại buồm sang thời đại tàu sắt hơi nước.

Sau trận chiến, hạm đội Ý rút lui. Nguyên nhân thất bại gồm: trinh sát yếu kém, không có kế hoạch chiến đấu, liên lạc tồi tệ và sự thiếu quyết đoán của Đô đốc Persano.

Thủy thủ Ý chưa được huấn luyện kỹ, sĩ quan thiếu tinh thần tiến công, còn Đô đốc Persano thì gần như không nắm rõ năng lực hạm đội mình.

So với hơn chục tàu bọc thép của Persano, Áo-Hung chỉ có 7 chiếc – đều là tàu hơi nước tốc độ cao nhưng đã cũ kỹ.

Hạm đội gỗ của họ gồm 1 tàu chạy hơi nước “Kaiser”, 5 tàu chân vịt tốc độ cao và 1 tàu phòng thủ duyên hải. Mỗi tàu vỏ gỗ chỉ có vài khẩu pháo nòng rãnh, hỏa lực chưa bằng một nửa phía Ý.

Nhưng ưu thế không thể đo lường của họ chính là vị đô đốc – Chuẩn Đô đốc B. von Tegetthoff, với những thủy thủ được huấn luyện tốt, đầy tinh thần tiến công và chuyên nghiệp – những phẩm chất mà phía Ý không có.

Ngược lại, Persano không coi trọng tình báo, thiếu kiến thức chuyên môn và bảo thủ, kiêu ngạo.

Ban đầu, ông phớt lờ mệnh lệnh “tiêu diệt kẻ địch trên biển Adriatic”, chỉ điều động tàu ở căn cứ Ancona một cách vô ích, không huấn luyện các pháo thủ chưa qua đào tạo.

Cuối cùng, nhà vua Ý buộc phải ra chỉ dụ: “Tấn công pháo đài hoặc hạm đội địch, bất kỳ hành động nào cũng được xem là có thể giành thắng lợi.”

Dưới áp lực này, Persano mới quyết định đánh chiếm đảo Lissa – hòn đảo nhỏ của Áo-Hung.

Trong trận chiến, Chuẩn Đô đốc von Tegetthoff dẫn quân đến hỗ trợ phòng thủ đảo.

Hạm đội Áo-Hung bất ngờ tấn công, tập trung hỏa lực bắn phá trung quân hạm đội Ý, nhưng pháo kích giữa các tàu bọc thép không hiệu quả.

Vì thế, tàu bọc thép “Đại công tước Ferdinand Maximilian” – kỳ hạm của hạm đội Áo – đã đâm thẳng vào tàu “Re d’Italia” của Ý, khiến tàu này cùng 400 thủy thủ bị đánh chìm, định đoạt kết cục trận hải chiến.

Tàu “Arena” của Ý trúng pháo bốc cháy, mất sức chiến đấu và cuối cùng phát nổ.

Tóm lại, chính sự khác biệt về năng lực chỉ huy đã tạo nên kết quả bất ngờ – hải quân Ý tưởng như mạnh mẽ lại chịu thất bại thảm hại.

Chiến thuật đội hình chữ “V” của Wilhelm von Tegetthoff cũng từ trận Lissa mà nổi danh.

Sau này, Bắc Dương hạm đội từng sao chép chiến thuật chữ “V” của Áo, nhưng không thu được kết quả như mong đợi.

Dĩ nhiên, Hải chiến Hoàng Hải hoàn toàn khác trận Lissa: hải quân Áo được huấn luyện tốt, còn Ý thì phát triển quá nhanh khiến việc huấn luyện không theo kịp. Còn trong trận Hoàng Hải, Bắc Dương hạm đội không những thiếu huấn luyện mà còn thiếu đạn, đối mặt với hải quân Nhật được huấn luyện bài bản.

Ngoài ra, trong trận Lissa, chiến thuật đâm tàu của hạm đội Áo-Hung phát huy hiệu quả nhiều lần, khiến chiến thuật cổ xưa này hồi sinh. Sau trận này đến đầu thế kỷ XX, phần lớn các tàu chiến đều được gắn sừng tàu để đâm.

Hải chiến đảo Lissa là trận đại chiến đầu tiên của các tàu sắt chạy hơi nước. Trận chiến chứng minh rằng pháo binh không còn hiệu quả với tàu bọc thép, còn tàu chạy hơi nước có độ cơ động cực cao, có thể nhanh chóng chuyển đội hình chiến đấu.

Wilhelm von Tegetthoff – Đô đốc hải quân Áo-Hung, người chiến thắng trận Lissa – đã trở thành một trong những chỉ huy hải quân vĩ đại nhất thế kỷ XIX.

(Hết chương)

[1] Lissa (nay là Vis): Hòn đảo ở biển Adriatic, hiện thuộc Croatia. Trong thế kỷ XIX là căn cứ hải quân của Đế quốc Áo.

[2] Thiết giáp hạm (ironclad): Loại tàu chiến được bọc thép chống đạn, đặc trưng của thời kỳ chuyển tiếp giữa tàu gỗ và tàu thép hiện đại.

[3] Affondatore (1865): Thiết giáp hạm Ý mang tính cách mạng với tháp pháo xoay và mũi đâm, nhưng hiệu quả chiến đấu hạn chế.
 
Back
Top Bottom