Bình minh ở miền Tây đến sớm.
Ánh nắng xuyên qua kẽ lá, nhưng không mang lại cảm giác ấm áp.
Nó chỉ làm cho sự ẩm ướt, ngột ngạt trong không khí trở nên rõ rệt hơn.
Thiên Ân gần như thức trắng, nhưng anh không thấy mệt.
Sự cảnh giác cao độ đã xua tan cơn buồn ngủ.Bữa sáng, không khí còn nặng nề hơn bữa tối qua.
Mẹ của Minh, bà Hai, cố gắng gượng cười nhưng đôi mắt thâm quầng và làn da xanh xao đã tố cáo tất cả.
Ba của Minh, ông Tư, chỉ lẳng lặng ăn, thỉnh thoảng lại ho một tràng khan, tiếng ho nghe khô khốc, yếu ớt.
Ân nhận ra dương khí của cả hai vợ chồng đều rất suy nhược, như thể đang có thứ gì đó từ từ rút cạn sinh lực của họ.Chỉ có bé My là có vẻ "bình thường" một cách kỳ lạ.
Cô bé ngồi im, ăn hết phần của mình.
Nhưng khi Ân vô tình nhìn xuống dưới gầm bàn, anh thấy hai bàn chân của cô bé không chạm đất mà đang đung đưa nhẹ nhàng, như thể đang nhún nhảy theo một điệu nhạc nào đó chỉ mình nó nghe thấy.Sau bữa ăn, trong lúc ba mẹ Minh ra vườn xem mấy luống rau mới trồng, Minh kéo Ân ra một góc, giọng thì thào: "Đ-đ-đêm qua... cậu có nghe thấy gì không?"
Ân chỉ gật đầu, ánh mắt sắc lại:"Không chỉ nghe.
Tôi còn cảm nhận được.
Nơi này không ổn chút nào, Minh à."
Đúng lúc đó, bé My từ trong phòng chạy ra, tay cầm một xấp giấy vẽ.
Cô bé không nói gì, chỉ dúi xấp giấy vào tay Minh rồi chạy tót ra sân, ngồi xuống xích đu và bắt đầu hát một điệu ru quen thuộc.
"Ầu ơ...
Gió đưa cây cải về trời..."
Minh nhìn xấp giấy, mặt cậu ta tái đi, trắng bệch như tờ giấy.
Ân tò mò nhìn vào.
Tim anh như thắt lại.Đó không phải là những bức tranh trẻ con trong sáng.
Trang nào cũng là một màu xám xịt của bút chì.
Bé My đã vẽ đi vẽ lại cùng một cảnh tượng: một dòng sông tối đen, và bên dưới mặt nước là vô số những hình người không có mặt mũi, tay chân đang chới với, vươn lên như muốn níu kéo một cái gì đó.
Trong một bức tranh khác, cô bé vẽ ngôi nhà của mình, nhưng từ dưới nền móng, hàng chục cánh tay xương xẩu đang trồi lên, bao bọc lấy ngôi nhà.Bức cuối cùng khiến Ân lạnh gáy.
Bé My vẽ chính mình đang đứng ở bờ sông, quay lưng lại, và một cái bóng đen khổng lồ, không có hình thù rõ ràng, đang vươn ra từ mặt nước, sắp sửa chạm vào cô bé."
N-n-nó... nó vẽ những thứ này... cả tuần nay rồi."
Minh run rẩy nói, những tờ giấy rơi lả tả trên sàn.
"Đêm nào nó cũng m-m-mộng du.
Tôi phải khóa chặt cửa phòng nó.
Có đêm, tôi thức giấc thấy nó đang cào cửa, miệng thì lẩm bẩm 'Ra sông chơi...
Mát lắm..."
Sự kìm nén của Minh cuối cùng cũng vỡ vụn.
Cậu ta ngồi sụp xuống, ôm đầu, và lần đầu tiên Ân thấy bạn mình khóc."
Cứu gia đình tôi với Ân ơi!"
Minh nức nở, tiếng nói lắp biến mất, thay vào đó là sự tuyệt vọng tột cùng.
"Từ ngày dọn về đây, không đêm nào yên.
Ban đầu chỉ là tiếng động, sau đó đồ đạc tự rơi vỡ.
T-t-tivi đang tắt tự nhiên bật lên, rè rè rồi chiếu cảnh sông nước...
Ba mẹ tôi thì đổ bệnh, đi khám bác sĩ nói không ra bệnh gì, chỉ suy nhược.
Tôi... tôi biết là do cái nhà này.
Tôi biết chúng tôi mua phải đất dữ rồi... nhưng không dám nói.
Sợ ba mẹ lo...
Tôi..."
Ân đặt tay lên vai bạn:"Bình tĩnh lại.
Giờ không phải lúc hoảng loạn.
Cậu kể tôi nghe, lúc mua đất, người bán có nói gì không?"
Minh sụt sịt, lắc đầu: "Họ chỉ nói đây là đất vườn của ông bà để lại, bán giá rẻ vì họ cần tiền đi nước ngoài.
Thấy rẻ quá nên ba tôi ham...
Ai ngờ..."
Ân thở dài.
Người ta thường chỉ thấy cái lợi trước mắt mà không biết rằng mỗi tấc đất đều có câu chuyện của riêng nó.
Anh đỡ Minh dậy:"Được rồi.
Để tôi xem xét kỹ hơn.
Cậu ở trong nhà với gia đình, trông chừng bé My.
Đừng để con bé ra gần bờ sông một mình, tuyệt đối không."
Nói rồi, Ân quay vào phòng lấy ra một chiếc la bàn phong thủy nhỏ, mặt la bàn bằng đồng, tinh xảo, đã nhuốm màu thời gian.
Đây là pháp khí của dòng họ Phạm, cực kỳ nhạy với những luồng khí bất thường.Anh bắt đầu đi từ trong nhà ra ngoài sân.
Khi còn ở trong nhà, kim la bàn chỉ rung nhẹ.
Nhưng khi anh bước chân ra khỏi thềm nhà, xuống khoảng sân trước, cây kim bắt đầu xoay.
Không phải là rung, mà là xoay tròn một cách điên cuồng, như thể có một cơn lốc âm khí vô hình đang cuộn chảy ngay dưới chân anh.Ân đi một vòng quanh nhà.
Càng ra gần phía bờ sông, kim la bàn càng xoay tít, tiếng kim loại va vào nhau nghe lanh canh trong sự tĩnh lặng đến rợn người.
Điều này xác nhận phán đoán của anh: vấn đề không nằm ở ngôi nhà.
Ngôi nhà chỉ là một vật thể lạ vô tình được đặt lên một vùng đất vốn đã mang sẵn mầm bệnh chết chóc.
Âm khí bao trùm cả một khu vực rộng lớn.
Sách vở của dòng họ có thể giúp anh đối phó với một vài oan hồn, nhưng làm sao để đối phó với cả một vùng đất?Anh biết, kiến thức trong sách vở của gia tộc là chưa đủ.
Anh cần kiến thức bản địa.
Anh cần tìm một người đã sống ở đây đủ lâu để biết câu chuyện của vùng đất này.Ân quay vào nói với Minh rằng anh cần ra ngoài một lát.
Anh đi bộ dọc theo con đường đất, hướng về phía có vài mái nhà lụp xụp xa xa.
May mắn thay, có một quán nước nhỏ ven sông, chỉ có vài cái bàn ghế nhựa cũ kỹ.
Chủ quán là một người phụ nữ trung niên, đang lúi húi rửa ly.Ân gọi một ly trà đá, rồi bắt chuyện: "Chị ơi, cho em hỏi thăm.
Em từ Sài Gòn về thăm nhà bạn ở trong kia" Vừa nói Ân vừa chỉ tay về phía nhà Minh."
Thấy vùng này yên tĩnh quá."
Người phụ nữ liếc nhìn anh, rồi nhìn về hướng tay anh chỉ, ánh mắt có chút e ngại.
"Chú là bạn của cái nhà mới xây đó hả?
Dũng cảm thiệt."
"Dũng cảm?
Ý chị là sao ạ?"
Ân hỏi lại."
Thì... cái khu đất đó đó," chị ta hạ giọng.
"Người ở đây không ai dám bén mảng tới, nhất là ban đêm.
Hồi xưa ông bà già có dặn, chỗ đó 'nặng' lắm, không nên tới gần.
Vậy mà gia đình bạn chú dám xây nhà ở đó luôn."
"Nặng là sao ạ?
Chị có thể kể em nghe được không?"
Người phụ nữ xua tay:"Thôi thôi chú ơi, tôi biết có chút chút thôi.
Chuyện người âm mình đừng có bàn tán.
Chú muốn biết rõ, chú ra cái xóm chài ở cuối vàm kia kìa, tìm ông già tên Ba Lưới.
Ổng sống ở đây từ nhỏ, chuyện gì ở khúc sông này mà ổng không biết."
Cảm ơn người phụ nữ, Ân đi theo hướng chỉ.
Xóm chài chỉ có vài ba căn nhà sàn tạm bợ cắm sâu xuống bùn.
Mùi tanh của cá và mùi sình lầy đặc quánh.
Dưới một mái hiên, một ông lão gầy gò, da đen sạm vì nắng gió, đang ngồi vá lại tấm lưới rách.
Mái tóc ông đã bạc trắng, đôi mắt trũng sâu nhưng vẫn còn tinh anh.Ân lễ phép:"Dạ, cho con hỏi có phải ông Ba Lưới không ạ?"
Ông lão ngẩng lên, nheo mắt nhìn Ân:"Là tôi.
Cậu tìm tôi có chuyện gì?"
"Dạ thưa ông, con có người bạn mới dọn về ở khu đất mới phía trên.
Con nghe nói... khu đất đó có nhiều chuyện lạ.
Con muốn tìm hiểu một chút về lịch sử của nó ạ."
Ông Ba Lưới ngưng tay, đôi mắt nhìn xa xăm về phía khúc sông.
Ông thở dài một hơi, cái thở dài mang theo cả mấy chục năm ký ức."
Cậu muốn biết thật à?"
ông hỏi lại, giọng trầm xuống.
"Chuyện không hay ho gì đâu."
"Dạ, con thật sự muốn biết."
Ông Ba vỗ vỗ vào cái ghế đẩu bên cạnh.
"Ngồi đi."
Khi Ân đã ngồi xuống, ông lão mới chậm rãi kể, giọng ông đều đều như tiếng nước vỗ mạn thuyền."
Cái khúc sông mà nhà bạn cậu đang ở đó, nó là một cái vàm xoáy.
Hồi xưa, lúc chiến tranh loạn lạc, rồi cả sau này nữa, người ta chết trôi sông nhiều lắm.
Xác từ trên nguồn cứ theo nước mà trôi về, tới khúc sông đó thì bị cái vàm xoáy nó giữ lại, quẩn quanh ở đó.
Hồi đó làm gì có nhà xác, có bệnh viện như bây giờ.
Người trong làng thấy xác thì vớt lên, đặt tạm trong một cái nhà lá cất ở ngay trên khoảnh đất đó.
Họ gọi chỗ đó là 'Nhị Tỳ Sở' - cái nhà xác trôi sông."
Ân rùng mình:"Nhị Tỳ Sở..."
Anh đã đọc về cái tên này trong sách cổ, nhưng chưa bao giờ nghĩ mình sẽ gặp phải một nơi như vậy.Ông Ba Lưới kể tiếp, đôi mắt vẫn không rời mặt sông”"Xác nào có người nhà dưới quê lên tìm, nhận dạng được thì họ mang về.
Còn những cái xác vô danh, trương sình lên rồi, không ai nhận, thì người trong làng góp tiền mua cái hòm, cái chiếu, rồi đào một cái hố lớn ngay sau cái nhà lá đó mà chôn chung.
Cứ lớp này đến lớp khác.
Mấy chục năm trời, không biết bao nhiêu sinh mạng oan khuất đã nằm lại dưới tấc đất đó đâu, cậu à."
Ông chỉ tay về phía khu vườn um tùm sau nhà Minh.
"Cái hố chôn tập thể năm xưa... nó nằm ở đâu đó trong khoảng đó đó."
Một cơn gió lạnh bất chợt thổi qua, dù trời đang đứng bóng.
Ân cảm thấy tóc gáy mình dựng đứng.
Anh đã hiểu.
Anh đã hiểu tất cả.
Cái âm khí nặng nề, nỗi ai oán mênh mông, những tiếng thì thầm trong gió, những hình người chới với trong tranh của bé My...
Tất cả đều có lời giải đáp.
Họ không phải là những con ma phá phách.
Họ là những linh hồn bị mắc kẹt, những người chết mà không có lấy một cái tên, một nấm mồ tử tế, một lời kinh cầu siêu.
Oán khí của họ đã thấm vào đất, vào nước, biến cả vùng này thành một nấm mồ tập thể khổng lồ.
"Đất này nó 'sống' đó con à," ông Ba Lưới kết luận, giọng đầy sự chiêm nghiệm và cả sợ hãi.
"Nó sống bằng nỗi đau của người chết.
Nó nhớ hết.
Nó không muốn ai làm phiền nó đâu."
Thiên Ân đứng dậy, cúi đầu cảm ơn ông Ba.
Anh quay trở lại con đường đất, trong lòng là một sự nặng nề chưa từng có.
Anh nhìn ngôi nhà hai tầng hiện đại của gia đình Minh, trông nó mới kệch cỡm, mới đáng thương làm sao khi đứng trên một vùng đất mang trong mình quá nhiều bi kịch như vậy.Anh biết, kẻ thù của anh lần này không phải là một con quỷ hung tợn, mà là nỗi đau của hàng trăm con người.
Và để chiến đấu với nỗi đau, gươm gỗ dâu hay bùa chú Lôi Đình cũng trở nên vô nghĩa.