Tâm Linh KẺ NGHE ĐƯỢC TIẾNG VỌNG

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
395592942-256-k102414.jpg

Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Tác giả: BAOTHANH91
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

"Có những lời chưa từng nói ra, nhưng vẫn cứ vang lên mãi..."

Năm mười bảy tuổi, A Bảo rời Củ Chi lên Sài Gòn học lớp 11, sống cùng người cô họ trong căn gác nhỏ lợp mái tôn nóng hầm.

Những ngày mưa đầu mùa, giữa sân trường đọng nước, cậu nghe thấy một tiếng vĩ cầm vang lên , kỳ lạ, day dứt, như đến từ một thế giới khác.

Người kéo đàn là An Hòa , một thiếu niên luôn xuất hiện vào những cơn mưa, khi thành phố thưa người và mặt đường ướt lạnh.

Cậu ấy không phải học sinh trường Bảo, không ai thấy cậu, và không ai nghe được tiếng đàn.

Nhưng mỗi lần Bảo tình cờ gặp lại, một bản nhạc khác lại cất lên , đại diện cho những chấp niệm chưa được giải thoát của người từng yêu, từng chờ, từng không thể tha thứ...

Dần dần, A Bảo nhận ra An Hòa không chỉ chơi nhạc , mà đang gìn giữ những tiếng vọng chưa được nghe đến cuối cùng.

Và bản nhạc sau cùng , không phải của "họ" nữa, mà là bản nhạc duy nhất An Hòa viết cho chính mình.

Và cho A Bảo.

Một bản hồi ký kỳ ảo, thấm lạnh và trong trẻo , kể về tình bạn, tình yêu, và những điều không thể gọi tên giữa hai người tưởng chừng không thuộc về thế giới này.

Vì đôi khi, chỉ cần có ai đó lắng nghe , tiếng vọng cũng không còn lạc.​
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Lời mở đầu


Tôi bắt đầu ghi lại, không phải để kể lể điều gì vĩ đại, mà chỉ để giữ lại cho mình những tiếng động rất khẽ của năm mười sáu tuổi.Năm đó, tôi rời Củ Chi lên Sài Gòn, sống một mình trên căn gác xép lợp mái tôn ở quận 8.

Nơi đó, mọi thứ đều mới, đều nhanh, đều ồn ào.

Tiếng xe máy, tiếng rao hàng, tiếng nhạc cải lương từ nhà hàng xóm, tất cả quấn lại thành một thứ mùi rất đặc Sài Gòn.

Một sự ồn ào gối lên nhau thành một sự im lặng khác.Tôi sợ mình bị lạc.

Nhưng tuổi mười sáu là tuổi lạ lùng.

Dù có muốn lặng lẽ đến đâu, cũng sẽ có lúc lòng người rung lên vì điều gì đó không gọi tên được.

Đó là tiếng vĩ cầm.Tiếng đàn nhẹ, cao, buồn như giọt mưa rơi lên mặt bàn gỗ cũ.

Nó không giống những gì tôi từng nghe, mà uốn theo một đường lượn chậm, như thể có ai đang kéo dây đàn bằng chính hơi thở của mình.

Nó dài, xa và dường như không có hồi kết.

Không hẳn là buồn, mà giống như đang gọi một điều gì đó bị lãng quên từ lâu.Bản nhạc ấy cứ treo mãi trong không gian, lặng lẽ chờ đợi một người lắng nghe.

Và tôi, chính là kẻ nghe được tiếng vọng ấy.Đây không phải một câu chuyện tình yêu, mà là hành trình đi tìm những tiếng nói chưa được đáp lại, những điều chỉ hiện hữu khi mình đủ lặng để lắng nghe.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 1: Mùi của mái tôn và tuổi mười sáu


Tôi bắt đầu ghi lại, không phải để kể lể điều gì vĩ đại, mà chỉ để giữ lại cho mình những tiếng động rất khẽ của năm mười sáu tuổi.

Có những thứ không thể đem ra phân tích, càng không thể giải thích rạch ròi.

Giống như cái cách tôi đã gặp cậu, dưới một tầng mưa mỏng đến độ không ai còn phân biệt rõ đó là thật hay chỉ là hơi nước.Năm đó, tôi rời Củ Chi lên Sài Gòn học lớp Mười.

Không phải lần đầu tiên sống xa nhà, nhưng là lần đầu thực sự rời khỏi vòng tay của mẹ.

Ba tôi mất từ khi tôi còn học cấp Hai, mẹ lặng lẽ buôn bán lặt vặt, gom góp từng đồng để gửi tôi lên ở với cô Ánh - em họ của mẹ, sống ở một hẻm nhỏ đường Dương Bá Trạc, quận 8.Cô sống một mình trong căn nhà cấp bốn cũ kỹ.

Trên gác xép lợp mái tôn là chỗ dành cho tôi.

Gác đó được dọn lại gọn ghẽ, đủ kê một chiếc nệm, một cái bàn gỗ nhỏ vừa đủ cho tôi có chỗ ngồi học và viết vài dòng vào mỗi tối.Tối đầu tiên nằm ở đó, tôi không thể ngủ.

Không phải vì nhớ nhà, mà vì cái mùi hăng hăng của mái tôn, pha với mùi mồ hôi, bụi và hơi nước cũ kỹ tích tụ trong trần nhà lâu ngày.Ngoài cửa sổ không có kính, chỉ có mấy thanh sắt và hai tấm cửa gỗ bạc màu.

Tiếng xe máy chạy suốt đêm vọng từ hẻm lớn, có lúc là tiếng chửi đổng vì va quẹt, có lúc là tiếng rao bánh mì khàn khàn của một người đàn ông khuya nào cũng đi ngang.

Phía xa xa, tôi nghe được tiếng nhạc cải lương từ nhà hàng xóm phát bằng radio cũ, sóng lúc được lúc mất.Đó là Sài Gòn của tôi trong những ngày đầu.

Ồn một cách cô đơn, lạ mà vẫn không quá xa lạ.Trường tôi học là Bùi Thị Xuân, cách nhà gần 5 cây số.

Mỗi sáng, tôi đạp chiếc xe Martin cũ, yên xe hơi nghiêng, phanh kêu cọ cọ nhưng tôi còn chưa chịu sửa.

Tôi đi từ hẻm nhỏ ở Dương Bá Trạc, men theo đường Nguyễn Thị Tần, băng qua cầu chữ Y rồi ra Trần Hưng Đạo, nơi dòng người chưa từng thưa thớt.Trên đường, tôi hay đi sát lề.

Bên ngoài là các quán cơm tấm lề đường, xe bánh mì chả cá, quán cà phê ghế nhựa chỉ có hai cái quạt máy chạy đối diện nhau.

Mùi khói bếp, tiếng dầu chiên, tiếng xe máy nẹt ga, tiếng người chửi nhau vì kẹt đường, tất cả quấn lại trong một thứ mùi rất đặc Sài Gòn.Có đoạn ngang qua tiệm net, cửa kính còn mờ hơi lạnh, bên trong tối om dù đã ban ngày.

Nhạc Linkin Park và nhạc game bắn súng phát cùng lúc, ánh sáng xanh từ màn hình loang ra mặt mấy đứa học trò cấp hai cúp tiết.Ngã tư gần trường có cửa hàng điện thoại, bày dãy Nokia, Samsung nắp gập, bảng hiệu đèn đỏ cam chớp liên tục.

Phía bên kia là tiệm giặt ủi, nơi mỗi buổi sáng tôi ngửi được mùi nước xả vải lẫn với mùi nắng và hơi ẩm của thành phố còn chưa tỉnh hẳn.Tôi thường đi chậm, không phải vì mỏi chân, mà vì vẫn chưa quen với nhịp sống này.Tôi đến từ Củ Chi, nơi tiếng gà gáy và mùi đất là thứ quen thuộc.

Còn ở đây, mọi thứ đều mới, đều nhanh, đều ồn ào.

Những ngày đầu, tôi tránh ánh nhìn, né mọi va chạm, không dám ghé vào quán ăn nào ngoài mấy quán cơm bụi.

Tôi sợ mình bị lạc.Nhưng tuổi mười sáu là tuổi lạ lùng.

Dù có muốn lặng lẽ đến đâu, cũng sẽ có lúc lòng người rung lên vì điều gì đó không gọi tên được.Hôm đó là một ngày cuối tháng Tư.

Sài Gòn đổ cơn mưa đầu mùa, không lớn lắm nhưng đủ để ai không mang áo mưa sẽ bị tạt ướt.

Tôi đạp xe chậm lại gần cổng trường, gửi xe rồi bước vào trong.

Trên đường đi dọc hành lang đến lớp, qua vài căn phòng bỏ trống, tôi bất giác khựng lại.Dưới sân, tôi thấy một người đứng giữa nền xi măng ướt loang.

Cậu ấy mặc áo trắng ngắn tay, tóc đen ướt nhẹ, đang đứng như lặng người dưới gốc phượng già.

Cây phượng ấy thân to, lá sum suê.

Và từ nơi đó, tiếng đàn vang lên.Tiếng vĩ cầm.Tôi đã tưởng mình nghe nhầm.

Giữa trường đầy học sinh, không ai ngoái lại.

Tiếng đàn nhẹ, cao, buồn như giọt mưa rơi lên mặt bàn gỗ cũ.

Nhưng nó không giống những gì tôi từng nghe trong các bản nhạc cổ điển.Nó không ngắt nhịp, không rõ khuông, mà uốn theo một đường lượn chậm, như thể có ai đang kéo dây đàn bằng chính hơi thở của mình.Nó khiến tôi liên tưởng tới một bản nhạc từng thoáng nghe qua loa quán cà phê cũ hay tiếng mã đầu cầm kéo giữa thảo nguyên.

Dài, xa, và dường như không có hồi kết.Tiếng đàn của cậu ấy hôm đó, cũng vậy.

Không hẳn là buồn, mà giống như đang gọi một điều gì bị lãng quên từ lâu.Tôi đứng sững giữa hành lang, tim tự nhiên đập chậm đi vài nhịp.

Lần đầu tiên trong đời tôi nghe tiếng đàn vĩ cầm không qua tai nghe, không qua radio hay băng cassette, mà bằng đôi tai của mình.Tôi muốn tiến lại gần hơn, nhưng vừa lúc đó tiếng chuông vào học reo lên.

Một cơn xô đẩy nhẹ lướt qua tôi, và khi tôi quay lại lần nữa, sân trường đã im ắng, tiếng đàn biến mất, không còn ai đứng dưới tán phượng.Về tới nhà, khi cô gọi xuống ăn cơm, tôi im lặng ăn hết phần cơm canh còn ấm.

Cô chỉ hỏi vài điều, mà tôi cũng chẳng có gì nhiều để kể.Mùi mái tôn tối đó hình như nhẹ hơn, hoặc là trong tôi đã có một mùi khác trộn vào: mùi của tiếng đàn phảng phất trong cơn mưa đầu mùa.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 2: Cơn mưa ban trưa


Đã một năm kể từ ngày tôi đến ở nhà cô Ánh.Tôi mười bảy tuổi, lớp Mười Một.

Tôi không còn lạ đường, không còn ngại ngần khi đạp xe xuyên qua những dãy phố chen chúc người và xe.

Tôi đã biết quán cà phê nào mở nhạc nhẹ vào buổi sáng, quầy bánh mì nào nướng giòn hơn những chỗ khác và con hẻm nào thường tỏa mùi nước giặt thơm ngái vào buổi chiều.

Tôi thích nghi dần với sự nhộn nhịp nơi đây, một kiểu nhộn nhịp không phải để náo động mà là thứ ồn ào gối lên nhau thành một sự im lặng khác.Chỉ có điều... tôi vẫn chưa quên tiếng đàn năm ấy.

Tôi không gặp lại cậu ta sau buổi chiều mưa đầu mùa đó.

Nhưng đôi lúc đi ngang qua gốc phượng trong sân trường, tôi vẫn thấy thấp thoáng một khoảng im lặng lạ như thể tiếng đàn vọng lên khi ấy đang ngủ tạm đâu đó bên trong đầu mình.

Rồi một buổi trưa, tôi nghe thấy lại.

Hôm đó, tôi rời trường muộn hơn thường lệ vì tiết sinh hoạt chủ nhiệm kéo dài.

Khi đạp xe ra tới đường Trần Hưng Đạo, trời bắt đầu đổ mưa rào.

Tôi ghé vào một mái hiên quen thuộc gần ngã tư chờ tạnh.

Đó là nơi tôi từng ghé qua vài lần khi trời bất chợt trở giông.

Phía dưới là một tiệm sửa máy may cũ, bảng hiệu đã mờ chữ và cửa kéo bằng sắt có phần han gỉ.

Lúc đó, tôi nghe thấy tiếng đàn, một khúc nhạc mỏng như màn nước vang lên ở đầu hẻm bên kia đường.

Âm thanh ấy khiến người ta bất giác lặng đi.

Không buồn, không vui, như thể đang gọi ai đó từ miền ký ức.

Tôi bước ra khỏi mái hiên một chút, mặc mưa ướt vai, cố nhìn về phía âm thanh.

Dưới tán cây sao đen lưa thưa lá, cậu ta đứng quay lưng lại với tôi kéo vĩ cầm.

Mưa đổ xuống nền đường, vỡ ra thành bụi nước sáng lấp lánh.

Chiếc áo sơ mi trắng của cậu ta sũng nước, dán chặt vào người, nhưng dáng đứng vẫn thẳng, bình thản như không cảm nhận gì từ cơn mưa.

Khi bản nhạc dứt, tôi vẫn nghe một âm thanh mảnh như sợi khói còn đọng.

Nó không thật, không rõ, nhưng vọng trong đầu tôi như tiếng dây run trên một nhạc cụ cổ xa lạ.

Không phải vĩ cầm Tây phương, mà giống tiếng vang từ một nơi sâu dưới lòng đất hoặc nơi bát ngát của thảo nguyên.

Có thể là vì mưa.

Có thể là vì cậu ấy kéo đàn bằng một cách không giống ai.

Nhưng tôi biết chắc, tôi chưa từng nghe tiếng nhạc nào khiến tim mình chùng xuống như vậy.

Cậu không quay lại ngay.

Cậu chỉ đứng yên, tay cầm vĩ, đầu hơi nghiêng như đang lắng nghe tiếng vang cuối cùng của chính mình.

Rồi cậu rảo bước, không vội vàng nhưng không dừng lại, băng qua đường về phía tôi đang đứng.

Tôi siết quai balo, cố không nhìn quá lộ liễu.

Cậu ấy đi ngang, mùi mưa và mùi nhựa cây lướt qua rất nhẹ.

Tôi không biết lấy đâu ra can đảm, nhưng lúc ấy tôi đã hỏi:"À... tên cậu là gì vậy?"

Cậu dừng bước, quay sang.

Đôi mắt rất sáng, rất đen, không hề ngạc nhiên như thể vẫn chờ được gọi.

Mưa vẫn rơi trên tóc cậu, làm hàng mi đọng nước.

"An Hòa" – cậu trả lời.

"Còn cậu?"

"Tôi tên Bảo."

Cậu gật nhẹ.

"Ừ.

Tớ biết rồi."

Tôi định hỏi "biết rồi" là sao, nhưng cậu đã bước tiếp.

Bóng dáng lẫn vào màn mưa trắng mờ như chưa từng dừng lại.

Tôi không rượt theo.

Cũng không biết nên nói gì thêm.

Trong đầu tôi chỉ còn đúng hai từ: An Hòa.

Một cái tên đơn giản đến kỳ lạ.

Như thể sinh ra đã dành để gọi lúc mưa.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 3: Chờ đợi dưới mái hiên


Từ hôm biết tên, tôi bắt đầu có thói quen đứng lâu hơn dưới mái hiên cũ mỗi khi tan học.

Chẳng phải lúc nào cũng mưa, nhưng tôi luôn viện cớ gì đó để nấn ná.

Lúc thì cột dây giày, lúc thì giả bộ lục tìm món đồ trong cặp.

Tôi ngồi trên yên xe đạp, nhìn dòng người qua lại, tai ngóng một âm thanh quen thuộc, tiếng kéo vĩ cầm lướt qua nhịp mưa, mảnh và dài như sợi chỉ.

Nhưng suốt hơn một tuần, không thấy cậu ấy đâu.

Tôi bắt đầu nghĩ có lẽ mình đã tưởng tượng ra cả buổi gặp hôm ấy.

Có thể cái tên An Hòa cũng chỉ là tiếng vọng trong đầu, giống như khi ta lẩm nhẩm lại một đoạn nhạc cũ và cứ ngỡ đã từng nghe ở đâu đó.

Đến một chiều thứ sáu, trời lại đổ mưa.

Tôi chưa kịp nép vào mái hiên thì đã thấy cậu đứng ở đó rồi, từ bao giờ không rõ.

Cậu mặc áo sơ mi trắng, tay ôm hộp đàn, người hơi nghiêng nhìn mưa trút trước mặt.

Tôi ngập ngừng, rồi dựng xe cách cậu một quãng ngắn.

Cả hai không nói gì.

Mái hiên hẹp, đủ cho hai người đứng nhưng dư ra một khoảng im lặng.

Tôi khẽ gật đầu thay lời chào.

Cậu cũng nghiêng đầu chào lại.

Một cử chỉ rất nhỏ, nhưng khiến tôi thấy lòng mình được an ủi bằng thứ dịu dàng khó gọi tên.

“Tớ cứ tưởng cậu không đi ngang đây nữa,” tôi nói.

An Hòa đáp, “Không hẳn vậy.

Chỉ là cậu không đứng đây khi tớ đi qua.”

Tôi cười, nhưng hơi gượng.

Lời đáp ấy có gì đó xa cách, như thể cậu đang nói đến một thực tại không trùng nhau.

“Cậu học ở đâu? ” tôi hỏi tiếp.

“Không xa đâu,” cậu đáp, vẫn không nhìn sang tôi.

“Nhưng tớ không học vào giờ như cậu.”

Mưa gõ nhịp đều đều lên mái tôn.

Một chiếc xe buýt chạy qua, làm bắn tung nước lên vỉa hè.

Tôi không hỏi gì thêm.

Một phần vì sợ cậu thấy phiền, phần khác vì tôi không biết thật sự mình muốn biết gì.

Có khi chỉ cần đứng cạnh nhau thế này đã là đủ.

Một lúc sau, cậu nói:

“Hôm đó, tớ kéo vì nhớ một đoạn nhạc cũ.”

Tôi quay sang.

“Tớ rất thích.”

“Ừ.

Có người từng nói thế.”

Tôi không hỏi gì thêm.

Nhưng có một vệt buốt mảnh lướt ngang ngực.

Một cảm giác rất nhanh, như khi nghe ai đó nhắc đến một bức thư cũ, không gửi cho mình.

Mưa bắt đầu thưa hạt.

Cậu mở hộp đàn, lấy ra một khăn vải nhỏ, lau sơ thân đàn đã dính sương ẩm.

Động tác của cậu rất chậm, như đang lau một kỷ niệm chứ không phải chỉ một nhạc cụ.

Tôi đứng im, nhìn cậu và cảm thấy có gì đó nơi bàn tay ấy đã từng giữ rất nhiều điều, và có thể cũng từng mất.

Không có khúc nhạc nào vang lên hôm đó.

Nhưng trong lòng tôi, dường như có một thứ đã bắt đầu, một nhịp chờ không tên, không hẹn, nhưng cứ tiếp tục lặp lại.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 4: Cái chạm đầu tiên


Từ chiều mưa đó, tôi không còn cố tìm lý do để đứng lại mái hiên.

Tôi đứng vì muốn đứng.

Chờ vì muốn chờ.

Dù nhiều hôm mưa không đến, dù có hôm chỉ thấy vài học sinh lướt qua, tôi vẫn ở lại thêm vài phút sau tiếng chuông tan học, như thể trong khoảng thời gian ấy, tôi được là một phiên bản khác của mình.

Không ràng buộc, không phòng bị, không phải giải thích.

Tôi gặp lại An Hòa vài lần sau đó.

Không thường xuyên, nhưng đủ để nhớ.

Cậu vẫn như lần đầu tiên tôi thấy, áo trắng, tóc không chải gọn, mắt lơ đãng nhìn vào nơi không có ai.

Có hôm, cậu cười rất khẽ khi thấy tôi tới trước, nói một câu đơn giản: “Hôm nay cậu không trễ.”

Và tôi ngây ngô cười đáp lại, như một đứa trẻ vừa được gọi tên.

Chúng tôi không kể gì nhiều về mình.

Những mẩu đối thoại ngắn, vừa đủ để không biến mất.

Nhưng mỗi lần gặp, tôi đều có cảm giác như đang đọc tiếp một đoạn thư dài, được viết bằng ánh nhìn và những khoảng lặng kéo dài giữa hai câu nói.

Có hôm, tôi hỏi: “Cậu thường kéo đàn vào lúc nào?”

“Lúc không có ai,” An Hòa đáp.

“Vì ngại à?”

“Không hẳn.

Vì lúc ấy, âm thanh dễ nghe hơn.”

Tôi không hiểu ngay.

Nhưng về sau, khi nằm một mình trong căn gác mái nhỏ, tôi nghĩ có lẽ cậu không cần ai nghe – chỉ cần âm thanh được thấu hiểu.

Có sự khác biệt rất lớn giữa nghe và thấu hiểu.

Nhất là khi điều muốn nói lại không nằm trong lời.

Một buổi chiều, khi tôi đạp xe dọc con đường về nhà – con đường rợp bóng phượng đã bắt đầu ra lộc .

Tôi bắt gặp cậu ngồi bên vệ cỏ, lưng dựa gốc cây, tay giữ lấy vĩ cầm nhưng không kéo.

Tôi thắng xe lại, chần chừ, rồi dắt bộ lại gần.

“Cậu ổn chứ?”, tôi hỏi, ngập ngừng.

An Hòa ngước lên.

Gió hất nhẹ tóc mái sang một bên, để lộ phần trán cao và đôi mắt sâu như hồ nước không đáy.

Cậu không đáp.

Nhưng khi tôi tới gần hơn, tay tôi, không hiểu sao, chạm khẽ vào tay cậu.

Một cái chạm nhẹ thôi, đủ để tôi thấy lòng mình đột ngột chùng xuống như chạm vào điều gì mong manh.

Cậu thu tay lại, nhưng không giận.

Chỉ nhìn tôi lâu hơn một nhịp thở.

“Tớ đang nhớ một người,” cậu nói, giọng như vừa tỉnh giấc.

Tôi không hỏi ai.

Chỉ ngồi xuống cạnh cậu, cách nửa bước chân.

Lòng tôi chùng xuống.

Không biết người mà cậu nhớ là ai, nhưng tôi hiểu, cái nỗi nhớ ấy nặng nề đến mức nào.

Hoặc có lẽ, tôi chỉ đơn thuần muốn được ở đó, ngay lúc này, để chia sẻ cái lặng thinh ấy với cậu.

Và cả hai lại im lặng, mặc cho chiều trôi qua sau lưng.

Không có bản nhạc nào vang lên hôm đó.

Nhưng tôi biết, nếu có tiếng đàn, hẳn sẽ là một đoạn gãy khúc, như một điều đã định nhưng không bao giờ hoàn tất.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 5: Trong mơ hay chân thật


Tối đó, trời oi bức lạ thường.

Căn phòng nhỏ như hẹp lại, những cuốn sách mở sẵn trước mặt không giúp tôi xua đi được cảm giác đè nén.

Tôi ra ban công, dựa lưng vào lan can, thả ánh nhìn xuống con hẻm vắng và những mái nhà không còn đèn.

Tiếng dế rả rích hòa vào nhịp thở tĩnh mịch của khu phố về đêm.

Tôi định quay vào, thì nghe thấy nó, một tiếng vĩ cầm.

Ban đầu, rất khẽ.

Rồi rõ dần.

Không phải bản nhạc tôi từng nghe An Hòa kéo.

Nó già hơn, sâu hơn, và buồn hơn bất kỳ đoạn nhạc nào tôi biết.

Không có phần dạo đầu.

Âm thanh vang lên như thể đã bắt đầu từ một kiếp khác, chỉ bị ngắt quãng rồi tiếp tục trong đêm nay.

Một khúc nhạc tiếc nuối, không bi lụy, không khóc than, mà như đang kể lại một lần yêu không thành bằng tiếng nhạc, thay cho lời tiễn biệt.

Người đang chơi dường như không kéo đàn, mà đang thì thầm.

Vĩ không lướt gấp, chỉ chạm rất nhẹ, rất mềm, như sợ làm vỡ mất điều gì đó mong manh.

Mỗi nốt ngân dài như hơi thở của một người vừa mới khóc xong, mệt và dịu lại.

Có những đoạn giai điệu dường như dừng giữa chừng, không phải vì thiếu, mà vì không nỡ.

Như một người định nói “ở lại”, nhưng lại im lặng.

Tôi căng tai.

Nhìn quanh.

Không có ai trên con phố.

Không cửa sổ nào sáng đèn.

Chỉ có tôi, và tiếng đàn.

Tôi không nhớ mình ngủ lúc nào.

Khi mở mắt, mọi thứ vẫn tối.

Nhưng tôi đang đứng ở đâu đó.

Trên một sân ga bỏ hoang, hoặc một quảng trường không tên.

Trời xám.

Có những tán cây không lá.

Và âm thanh ấy, bản nhạc ấy, vẫn tiếp tục.

Phía xa, một dáng người đứng ngược sáng.

Tôi không thấy rõ mặt, nhưng tôi biết đó không phải An Hòa.

Người ấy cao lớn hơn, động tác mạnh mẽ hơn, nhưng tiếng đàn thì run rẩy như thể kéo bằng một đoạn ký ức đã hoen mờ, như kéo bằng cả một nỗi tuyệt vọng đang tan rã.

Tôi bước tới.

Gió táp vào mặt lạnh buốt, như từ một ký ức xa xăm.

Đúng lúc ấy, người kia quay lại.

Không có gương mặt.

Chỉ là một khoảng trống trắng, như thể phần quan trọng nhất của con người đã bị xóa đi từ lâu.

Tôi không kịp sợ hãi.

Nhưng chân không thể lùi.

Trong tích tắc, bản nhạc dừng lại.

Và người đó tan thành từng mảng sương, bay xuyên qua tôi, lạnh đến tận tủy.

Một mùi gỗ ẩm.

Một làn gió nghiêng.

Một thoáng cảm giác như thể ai đó vừa cố giữ lấy một điều gì đó mà không còn giữ được nữa.

Tôi choàng tỉnh.

Mồ hôi ướt lưng.

Đồng hồ chỉ 3 giờ sáng.

Ngoài cửa sổ, không có tiếng đàn.

Chỉ còn tiếng gió.

Nhưng tôi biết mình không nằm mơ.

Mùi gỗ ẩm, tiếng sàn kẽo kẹt, cả cảm giác gió lùa qua áo, tất cả đều thật.

Và lạ lùng nhất, tay tôi vẫn nắm chặt, như đang cố giữ lại một điều gì đó vừa vụt mất.

Sáng hôm sau, tôi kể lại cho An Hòa khi gặp lại.

Cậu không tỏ vẻ ngạc nhiên.

“Có thể ai đó muốn nói điều gì đó với cậu,” cậu nói.

“Cậu tin vào những chuyện như vậy à?” tôi hỏi, nửa đùa nửa thật.

Cậu cười, rất nhẹ.

“Không phải tin.

Là biết.”

Tôi thấy lòng mình như chùng xuống một nhịp.

Không hẳn là xúc động.

Mà là thứ gì đó gần với sự trở về, dù tôi không chắc mình đã từng rời đi.

Câu nói ấy không làm tôi thấy bình yên, nhưng lại khiến mọi tiếng ồn trong đầu chậm lại.

Giống như có một khe sáng nhỏ mở ra giữa hàng nghìn lớp sương mù tôi chưa từng gọi tên.

Tôi nhìn cậu.

Cảm giác như cậu biết nhiều hơn những gì mình để lộ.

Nhưng tôi không hỏi.

Vì trong tôi, có điều gì đó cũng chưa nói hết, và vẫn đang chờ đến lượt mình vang lên.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 6: Nơi cậu dừng lại


Tôi không nhắc lại giấc mơ đêm trước, không hỏi An Hòa thêm điều gì.

Dù trong tôi, câu nói cuối của cậu vẫn cứ vang như tiếng dây vĩ còn ngân: “Âm thanh không tự vang lên.

Nó là tiếng vọt của một điều chưa nói hết.”

Hôm đó tan học, tôi không về ngay.

Trời xanh nhạt, nắng thưa, gió lùa nhẹ qua những ô cửa lớp bỏ trống.

Tôi ngồi trên hành lang tầng ba, nơi ít ai lui tới, lưng tựa vào tường, đọc lại vài đoạn trong quyển sổ tay.Tôi đã từng cố gắng ghi lại một giai điệu đã nghe ở lớp đầu trung học, khi vừa nhận ra mình thích một cậu bạn cùng bàn.

Khi ấy, tiết học âm nhạc thường bị xem nhẹ, nhưng với tôi, đó là nơi có cớ để nghe lại bản nhạc ấy trong một không gian ít ai để ý.

Tôi biết cách ghi cơ bản trên khuông nhạc – thầy từng giảng về cao độ, trưởng âm, nhịp và quãng – nhưng tôi không giỏi theo chuẩn mực.

Thay vì bám theo lí thuyết, tôi chọn cách ghi lại bằng cảm giác:“lặng – rung nhẹ – lên cao – vỡ một chút – dừng.”

Tôi viết như đang vẽ một đường chuyển động trong tâm trí.

Có thể sai nốt, nhưng đúng cảm giác.

Từng từ được thả xuống giấy như để níu lấy điều gì đó đang phai.

Giờ đọc lại, những dòng chữ ấy như trở dậy.

Một mùi rung động cũ lại trở mới.Khi An Hòa đi ngang, tôi không ngẩng đầu, như một cách để thử xem cậu có dừng lại không.Và cậu đã dừng.Không nói gì.Tôi cũng không.Một khoảng lặng không ngắn.

Mọi chuyển động đều trở nên rõ ràng hơn khi ta không buộc phải nói.

Thứ hiện diện rõ ràng nhất khi ấy là mùi nắng trên tóc cậu, và hơi ấm từ bóng cậu in trên nền xi măng loang vết.

Rất lâu sau, khi tôi ngẩng lên, An Hòa vẫn nhìn xa.

Cậu không ngồi xuống, cũng không dựa vào gì cả, như thể chỉ cần đứng đó là đủ.“Tôi đã từng nghe bản nhạc hôm qua, hoặc một bản gần giống vậy,” tôi nói.

“Không phải trong mơ đâu.

Là thật.

Nhưng đã rất lâu rồi.”

“Có lẽ cậu từng ở một nơi nào đó giống như đêm qua,” An Hòa đáp.

“Và bản nhạc ấy vẫn còn ở đó, chờ một người nhớ ra.”

Tôi bật cười, khẽ thôi.“Cậu luôn nói như thể không phải người ở đây.”

An Hòa quay lại, ánh mắt nghiêng xuống, mơ hồ như phản chiếu nắng qua mặt kính.

“Có thể tôi không ở đâu cả.”

Tôi bất động.

Câu trả lời ấy không làm tôi thấy xa cách, mà khiến tôi cảm thấy như đang đứng cạnh một người có gốc rễ ở một chiều khác.

Không phải một nơi – mà là một tầng.Chúng tôi im lặng thêm lần nữa.

Nhưng lần này, là một sự im lặng thân thiết, như thể đã quen từ trước.Trước khi rời đi, cậu chậm rãi hỏi: “Nếu có một nơi từng lưu giữ tiếng đàn của ai đó đã khuất, cậu có đến không?”

Tôi gật.Không vì tôi tin.

Mà vì tôi muốn biết điều gì khiến cậu hỏi như vậy.Tối đó, tôi mơ thấy hành lang tầng ba.

Không có người.

Chỉ là gió và bóng của An Hòa, đứng ở nơi cậu đã dừng lại.

Cậu không kéo đàn.Nhưng tôi vẫn nghe tiếng nhạc đâu đó, như một bản nháp ai đó đang viết dở giữa không trung.Lần này, có một âm cuối cùng.

Nhẹ như một giọt nước chạm mặt giấy mỏng.

Rồi tan đi.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 7: Tiếng đàn của người không chờ được


Cơn mưa chiều ấy đến bất ngờ, như một cú kéo ngang dây vĩ, đứt.

Tôi đứng nép dưới mái hiên dãy phòng thực hành, chưa kịp rút áo mưa.

An Hòa đã ở đó, phía bên kia sân trường, dưới mái hiên của tòa nhà cũ bị bỏ trống.

Tôi không biết cậu vào từ lúc nào.

Cũng không rõ cậu có nhìn thấy tôi hay không.

Chỉ biết rằng, cậu đứng yên đó rất lâu, rồi từ từ lấy vĩ cầm ra khỏi chiếc hộp gỗ cũ.

Lần này, tôi không chạy tới.

Tôi đứng nguyên ở chỗ mình, nhìn cậu kéo đàn giữa tiếng mưa, và nghe.

Vĩ kéo chậm rãi, như thể sợ làm vỡ điều gì mong manh.

Mỗi nốt nhạc vang lên như một cái chạm nhẹ vào ký ức đã ngả màu, không phải để lay gọi, mà để tiễn đưa.

Không có những quãng trầm bi lụy, chỉ là những hơi thở dài được dệt bằng dây đàn.

Giai điệu ấy như một bàn tay giơ ra muộn màng, không mong được nắm lại – chỉ muốn chạm một lần, lần cuối.

Đoạn đầu rất chậm, như những bước chân lội trong vùng ký ức ngập nước.

Sau đó là phần dồn dập hơn, gấp gáp, nhưng không giận dữ, chỉ như ai đó đang đuổi theo một chuyến tàu đã rời ga.

Tôi khẽ nhắm mắt lại.

Hình ảnh lướt qua trong đầu không phải An Hòa, mà là một người phụ nữ tóc dài, dáng nhỏ nhắn, lưng hơi gù, thường mặc chiếc áo bà ba màu lam nhạt đã sờn vai, bên ngoài khoác tấm áo len xám cũ khi trời se lạnh.

Mỗi chiều, bà đội chiếc nón lá bạc màu, tay xách theo một chiếc giỏ đệm nhỏ đựng bình nước, gói xôi gấc và một bó hoa cúc trắng.

Bà ngồi vào băng ghế đá ở bến xe quê, nơi những chuyến xe ngày càng ít dừng lại.

Lúc nắng, bà ngồi thẳng lưng, mắt hướng ra đường, như thể đang canh từng ánh bụi.

Khi trời mưa, bà vẫn đến, áo mưa nilon mỏng phủ ngoài, chiếc giỏ đậy kín, giày nhựa xắn ống quần lên tận gối.

Dù ướt hay rét, bà vẫn giữ đúng một khung giờ, ngồi đúng vị trí, không rời mắt khỏi con đường trước mặt.

Mùi hoa cúc nhẹ thoảng quanh chỗ bà ngồi, hòa trong không khí ngai ngái của nhựa xe và mùi đất ẩm.

Ban đầu, người qua đường còn tò mò.

Có người hỏi, có người bàn tán.

Nhưng dần dần, ai cũng quen.

Như thể hình bóng bà là một phần của bến xe.

Không ai còn đặt câu hỏi.

Sự có mặt của bà trở thành điều hiển nhiên như biển báo đã cũ hay tiếng còi xe buýt muộn giờ.

Cho đến một hôm, bà không đến nữa.

Người ta bảo bà từng yêu một người lính, rồi người ấy mất tích.

Không có giấy báo tử.

Không có ảnh.

Không có gì để giữ lại, ngoài một câu hứa: "Anh sẽ trở về."

Và rồi, suốt hơn ba mươi năm, bà đi chợ sớm, nấu cơm, rồi ra bến xe, như một nghi thức không ai gọi tên.

Tiếng đàn dừng lại đột ngột.

Khi tôi mở mắt, An Hòa vẫn đứng đó, nhưng nhìn xuống cây đàn.

Cậu không nhìn tôi.

Tôi bước chậm qua sân, nước mưa ngập tới cổ giày.

"Tôi vừa thấy gì đó," tôi nói.

An Hòa gật đầu, không ngạc nhiên.

"Cậu có biết người đàn bà ấy không?"

"Không.

Nhưng tôi giữ lại tiếng đàn của bà."

"Là của bà?"

"Không hẳn.

Là của người từng hứa sẽ quay về."

Tôi lặng người.

"Cậu có bao nhiêu bản nhạc như vậy?"

An Hòa siết nhẹ cần đàn, mưa vẫn rơi thành dòng trên tóc cậu, nhỏ xuống cần vĩ.

"Mỗi người chưa kịp buông bỏ đều để lại một đoạn nhạc," cậu nói.

"Họ không biết mình đã viết ra nó.

Nhưng những âm thanh ấy cứ treo mãi trong không gian.

Tôi chỉ là người tình cờ biết cách kéo chúng lên."

Câu nói ấy khiến tôi vừa lạnh vừa thương.

Như thể tôi đang nhìn thấy một ai đó mang trên vai những nỗi nhớ không thuộc về mình.

"Và nếu không ai nghe?"

"Thì bản nhạc ấy sẽ còn hoài.

Như một đoạn đường không ai dám đi lại."

Chúng tôi đứng trong mưa, như hai người khách cùng trú dưới mái ký ức.

Khi mưa ngớt, An Hòa quay đi, để lại tôi cùng khoảng lặng đọng nước.

Tôi không gọi cậu lại.

Lần đầu tiên, tôi thấy mình cũng đang giữ một đoạn nhạc nào đó chưa từng thốt nên lời.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 8: Câu hỏi không trả lời


Mùa mưa năm đó kéo dài hơn mọi năm.

Trời Sài Gòn u ám như thể những đám mây cũng không tìm được đường quay lại.

Tôi đi học bằng tuyến cũ, qua những khúc rẽ quen thuộc, qua mái hiên có mùi nước mưa đọng lại từ tháng trước.

Tôi đi như người mộng du, dù thừa biết rằng... cậu ấy chẳng phải người để có thể chạm vào hay gọi tên dễ dàng.

Tôi thử không đi ngang qua nữa.

Hai hôm.

Ba hôm.

Rồi lại quay về, không biết lý do là gì.

Có một lần, khi trời vừa chuyển sầm, tôi thấy cậu đứng ở góc đường, tay ôm cây đàn.

Không ai quanh tôi quay đầu.

Một cơn gió mạnh lật tung áo mưa của một người đi đường, họ bực bội kéo xuống, mắng thề.

Nhưng cậu vẫn đứng đó, bình thản, như thể thuộc về một tầng mưa khác – nơi người ta không còn bận tâm đến ướt lạnh.

Tôi bước đến gần hơn.

Cậu không nhìn tôi, chỉ hơi nghiêng đầu như đang lắng nghe điều gì từ bên trong cây đàn, rồi kéo vĩ.

Cậu kéo rất khẽ, như thể từng sợi âm đang được gỡ ra từ một giấc mơ đã lâu không ai chạm đến.

Mỗi nốt nhạc trôi đi như tiếng thì thầm còn sót lại sau một cuộc chia tay lặng lẽ, không khóc, không oán trách.

Vĩ cầm nghiêng nhẹ trên vai cậu, cổ tay cậu xoay thật chậm – không để dẫn dắt người khác, mà như đang dỗ dành một phần linh hồn đã nguội lạnh trong chính mình.

Không có đoạn cao trào, không có nốt nghẹn.

Chỉ là một tiếng đàn đang nói thay một điều gì đó đã từng muốn nói, mà không kịp.

Một nỗi buồn dịu lại, lặng như suối cạn, như người ở lại đang chạm tay lần cuối vào chiếc áo còn vương mùi của người đã đi xa.

Tiếng đàn vang lên chậm rãi, không còn cái buốt giá hay tiếc nuối như lần trước.

Lần này, nó giống như lời dặn dò cuối cùng từ một người đã không kịp nói gì với người mình thương trước lúc rời đi.

Tiếng đàn dịu dàng, thành thật, và mang nỗi buồn đã thôi gào thét.

Một nỗi buồn đã chấp nhận lặng đi, như một dòng suối cạn trước lúc trút mùa.

Tôi đứng dưới mái hiên.

Có một đoạn gạch sứt.

Mỗi khi trời mưa, nước sẽ đọng ở đó và nhỏ xuống đều đặn như tiếng tích tắc đồng hồ.

Cứ mỗi tiếng nhỏ giọt, tôi lại nghe rõ hơn điều mà bản thân không thể nói ra.

"Đây là lần thứ mấy rồi?" – tôi hỏi khẽ, không rõ là hỏi cậu hay chính mình.

Cậu không trả lời, chỉ ngẩng lên nhìn.

Mắt cậu sáng lấp lánh dưới ánh đèn xiên qua màn mưa, nhưng lại có thứ gì đó quá xa xăm.

Một vẻ xa cách mà tôi từng thấy trong mắt mẹ khi bà nhìn về những năm tháng thanh xuân, trong mắt cô Ánh khi nhắc đến người em gái đã mất.

"Có người từng hứa sẽ quay lại..." – cậu nói, giọng không hơn một hơi gió.

"Nhưng họ không quay lại.

Mãi mãi không."

Tôi gật đầu, và trong tích tắc, ký ức trỗi dậy.

Tôi chợt nhớ ra có lần mình từng hứa với một người bạn cùng lớp ở Củ Chi là sẽ gửi thư sau khi lên Sài Gòn.

Một lời hứa thoáng qua, vào buổi chia tay sau giờ học cuối cùng.

Tôi đã không gửi.

Không phải vì quên, mà vì thấy nó chẳng còn quan trọng.

Nhưng bây giờ, giữa tiếng đàn và ánh nhìn của An Hòa, tôi nhận ra: có thể với người đó, nó từng rất quan trọng.

Một tờ thư mỏng, có thể là điều duy nhất giúp người ta không thấy mình bị bỏ lại.

Tôi thấy cổ họng khô đột ngột, không vì mưa hay gió.

Mà vì có một phần tôi chưa từng quay lại để nhìn kỹ.

Một phần mình đã để yên quá lâu trong im lặng.

"Cậu cứ đứng mãi ở đây, chỉ để chơi lại những bản nhạc ấy sao?"

Cậu nhìn về con đường đọng nước, nói như đang đọc một câu thơ: "Nếu không có ai nghe, âm thanh sẽ không tồn tại."

Tôi bỗng sợ.

Không phải vì cậu kỳ lạ, mà vì cảm giác rằng nếu tôi quay đi ngay lúc này, cậu sẽ tan biến cùng cơn mưa.

Như một nét chì bị tẩy sạch, như tiếng thở cuối cùng của ký ức.

Tôi thấy tim mình nén lại, một cảm giác trống giữa lồng ngực mà không thể gọi tên.

Tôi không biết mình sợ mất cậu – hay sợ mất chính phần nào đó trong tôi đang muốn lắng nghe.

Tôi nói: "Tôi sẽ ở lại.

Nghe hết bản này."

Cậu mỉm cười.

Không buồn, không vui, chỉ là cử chỉ đơn giản như cái gật đầu của một người gác ga khi chuyến tàu cuối cùng rời bến.

Và bản nhạc ấy... tôi vẫn nhớ rõ.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 9: Gọi tên


Trời đã tạnh từ lúc nào, không rõ.

Không khí dịu lại, trong veo, như thể có ai đó vừa lau sạch một giấc mơ.

Tôi đứng ở đó, nhìn những giọt nước còn đọng trên lá phượng vĩ, lòng bỗng trống rỗng đến lạ thường.

Dáng cậu vẫn in rõ trong trí nhớ tôi, mờ ảo như một bức tranh thủy mặc, càng cố định hình càng tan ra giữa ánh sáng.An Hòa đứng đó, không còn mưa che phủ, cũng không có tiếng đàn vọng lại.

Cậu không nhắm mắt, không nói gì, chỉ lặng yên nhìn xa, như một thực thể đứng ngoài dòng thời gian.

Ánh nắng sau mưa đổ xuống nhè nhẹ trên vai cậu, khiến từng sợi tóc ướt còn sót lại ánh lên như bụi phấn bạc."

Tại sao cậu vẫn đứng đây khi không có mưa?" tôi hỏi, giọng mình vang lên trong cái tĩnh lặng dịu dàng ấy.Cậu không đáp ngay, chỉ mỉm cười khẽ như thể nghe một câu đùa không cần giải thích.

Một lúc sau, cậu nói: "Thật ra... tôi cũng nghĩ rằng mình không nên xuất hiện khi trời quang đãng.

Nhưng đôi khi, những điều không hợp lý lại là điều thực nhất."

Tôi nhìn cậu, nhìn cả ánh nắng rơi lặng lẽ qua tán cây.

Bầu trời không còn buốt, nhưng lòng tôi vẫn còn một thứ gì như gợn.

Có lẽ vì không có tiếng đàn.Lần đầu tiên sau bao ngày, tôi nhận ra mình đang nhớ một âm thanh chứ không phải một người.

Tiếng đàn từng là cánh cửa duy nhất để tôi bước vào sự hiện diện của An Hòa.

Bây giờ không còn, chỉ còn cậu và tôi.

Không dư vang.

Không dây kéo.

Không tiếng vọng.

Lạ thay, chính sự im lặng ấy lại khiến tôi cảm thấy cậu thực hơn bao giờ hết.Tôi hỏi: "Nếu không còn ai nghe, cậu vẫn sẽ chơi đàn chứ?"

Cậu hơi nghiêng đầu.

Một khoảng lặng trôi qua, rồi cậu nói chậm rãi: "Có lẽ, chơi đàn không chỉ là để người khác nghe, mà còn là để mình cảm thấy mình vẫn còn.

Nhưng nếu không ai còn lắng nghe nữa... tôi cũng không chắc.

Có thể sẽ im lặng.

Như hôm nay."

Câu nói ấy làm tôi nghẹn.

Không phải vì sự buồn.

Mà vì nó chạm đến một sự thật chưa từng gọi tên.

Có những phần trong tôi, như tiếng đàn ấy, chỉ hiện hữu khi có người lắng nghe.

Và khi không còn ai để nghe... liệu tôi có còn không?Tôi nhìn khuôn mặt cậu dưới ánh nắng.

Nắng rọi qua, làm nổi rõ đường nét xương gò má, sống mũi thẳng và quầng mắt nhợt nhạt.

Lần đầu tiên, tôi nhìn thấy rõ cậu mà không phải qua màn mưa.

Và kỳ lạ thay, trong nắng ấy, tôi lại thấy cậu mong manh hơn bao giờ hết.Tôi thốt ra, không kìm được: "Tôi biết tên cậu... nhưng hình như chưa từng gọi thẳng tên ấy thành lời."

Tôi ngừng lại.

Tim đập nhanh.

Có điều gì đó trong ngực như nghẹn lại.

Gọi tên.

Chỉ hai từ.

Nhưng là tất cả.Tôi nhớ những lần mình từng muốn gọi ai đó và không dám.

Từng bước đến rất gần, rồi lại quay đi vì sợ.

Vì nếu gọi tên, nghĩa là thừa nhận, là kéo người ấy ra khỏi cõi mộng vào chỗ có thể mất.

Như một lần tôi gọi tên ai đó bên giường bệnh, và người ấy ra đi đúng hôm sau.Liệu gọi tên có phải là lời mời cho sự biến mất?"

Có lẽ tôi sợ nếu gọi tên, mọi thứ sẽ trở nên thật quá," tôi nói tiếp, "và nếu nó thật, thì tôi có thể đánh mất cậu, như từng đánh mất những điều đẹp đẽ khác."

Cậu nhìn tôi.

Ánh mắt trong vắt, nhưng không còn xa vắng.

Một tia sáng nhỏ, như từ rất xa, bỗng lóe lên trong đồng tử.

Rồi cậu gật đầu.

Rất nhẹ.

Không nói gì.Một nụ cười thoảng qua môi cậu, không buồn, không vui, chỉ là sự chấp nhận.

Như thể cậu đã chờ rất lâu cho một lời gọi, không phải để trả lời, mà chỉ để được hiện hữu.Tôi hít một hơi, môi khẽ rung.

"An Hòa."

Tôi gọi.

Không run, không thì thầm.

Chỉ một âm vang rất thật, giữa trời nắng.Không có phép màu xảy ra.

Không có mưa quay lại.

Nhưng có gì đó trong tôi sụp xuống, như bức tường vỡ vụn sau một cơn gió.

Và cũng có gì đó mở ra, như một khe sáng.

Tôi thở ra, nhẹ như thoát được khỏi một lớp da cũ.Cậu vẫn ngồi đó.

Nhưng bây giờ, cậu quay hẳn về phía tôi.

Không còn nhìn xa.

Không còn lặng câm.Tôi cảm nhận rõ, không cần tiếng đàn, không cần mưa, sự tồn tại này đã được thừa nhận.Giữa im lặng ấy, tôi hiểu: Không phải mọi điều đẹp đẽ đều có thể giữ.

Nhưng khi gọi tên một người, nghĩa là mình sẵn sàng cho việc họ rời đi, và vẫn muốn giữ họ trong ký ức.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 10: Tôi đang tìm kiếm


Buổi sáng hôm đó, sương mù vẫn quấn quýt quanh những ngọn cây thấp bên vệ đường, kéo dài sự im lặng và lành lạnh của đêm chưa tan hết.

Tôi đạp xe qua những con đường nhỏ, ánh sáng nhợt nhạt của bình minh vừa lách được qua những tầng mây xám.

Cảm giác như thể mình chưa hoàn toàn thức dậy, hoặc một phần nào đó vẫn còn bị mắc kẹt trong giấc mơ đêm qua.

Khác với những sáng sớm trước, hình ảnh An Hòa không còn chìm trong sương mù hay ẩn dưới những mái hiên mưa.

Giờ đây, tôi vẫn thấy rõ nét mặt cậu dưới ánh nắng dịu ngày hôm ấy, khi tôi lần đầu gọi tên.

Một nụ cười rất nhẹ, một ánh nhìn tưởng chừng vô ngôn, nhưng lại khắc vào trí nhớ tôi sâu hơn bất kỳ âm thanh nào.

Tôi dừng lại bên một quán cà phê nhỏ.

Gió sớm thổi vào qua ô cửa kính, làm mờ mặt bàn bằng những vệt sương mỏng.

Khi chủ quán bưng cà phê ra, tôi vẫn còn bận tâm nghĩ về một thứ âm thanh chỉ mình tôi nghe được: những lần tiếng đàn vĩ cầm vang lên mơ hồ giữa không gian.

Không phải lúc nào cũng có thể nghe rõ.

Nhưng những lần tiếng đàn xuất hiện đều gợi lên cùng một cảm giác: như thể có một điều gì đang được nhắn gửi.

Một điều không phải cho tai nghe, mà cho phần sâu hơn của chính tôi.

Tôi vẫn nhớ câu nói của cậu hôm ấy: "Nếu không còn ai nghe, có lẽ tôi sẽ im lặng như hôm nay."

Nó cứ vọng lên trong đầu tôi, không chỉ về An Hòa, mà còn về bất kỳ điều gì trên đời vẫn tồn tại âm thầm, chờ một người lắng nghe.

Tiếng đàn ấy, cũng vậy, chưa bao giờ là ngẫu nhiên.

Tôi đứng im rất lâu, trong đầu tôi, những giai điệu chưa hoàn chỉnh vẫn lặp đi lặp lại như một câu hỏi chưa lời đáp.

Phải chăng tôi đang đi tìm không chỉ âm nhạc, mà còn là một phần đã thất lạc từ lâu trong chính mình?

Tôi nhớ đến câu hỏi An Hòa từng để lại.

Về sự hiện diện, về việc có người lắng nghe hay không.

Nếu không còn ai nghe, cậu ấy có còn tồn tại?

Và nếu tôi là người duy nhất còn nghe thấy, thì tôi có trách nhiệm gì với điều ấy?

Trưa hôm đó, tôi quyết định quay lại nơi lần đầu nghe thấy tiếng đàn.

Căn phòng nhỏ ẩn mình dưới bóng cây lớn, trông vẫn cũ kỹ như một đoạn phim bị bỏ quên trong trí nhớ.

Không khí bên trong mang mùi ẩm mốc của những ngày mưa kéo dài, nhưng cũng có gì đó giống như hương nhang trầm nhẹ thoảng qua.

Tôi không gõ cửa, chỉ đứng yên.

Như chờ một âm thanh từ phía trong, hay một dấu hiệu gì đó cho thấy tôi vẫn còn được mời gọi.

Không có gì cả.

Chỉ có tiếng gió lùa nhẹ qua khe cửa, như một lời nhắn nhủ chưa nói hết.

Tôi khẽ chạm tay vào tường.

Cảm giác mát lạnh.

Nhưng lòng tôi thì ấm lên một chút.

Bởi vì tôi biết, những gì từng nghe không phải là tưởng tượng.

Cảm giác ấy chân thực hơn bất kỳ cuộc trò chuyện nào.

Tôi hứa với bản thân sẽ không bỏ lỡ cơ hội kế tiếp.

Dù con đường phía trước có nhiều sương mờ, dù những bản nhạc kia có mang theo cả những tiếc nuối hay nỗi buồn câm lặng, tôi vẫn muốn lắng nghe.

Vì có những tiếng nói chỉ hiện ra khi mình đủ lặng.

Khi chiều buông xuống, tôi đứng ở một ngã tư đường, nơi ánh đèn mới bật lên, phản chiếu trên mặt đường còn loang loáng nước.

Tôi nhìn những chiếc bóng người kéo dài, tan dần vào bóng tối.

Và tôi nhận ra, mình đang ở giữa một hành trình không có bản đồ.

Một hành trình mà điểm khởi đầu, tôi nhận ra, chính là ngày tôi gọi tên An Hòa.

Ngày tôi lặng lẽ chấp nhận rằng có những tồn tại không cần được hiểu, chỉ cần được thấy.

Cậu là dấu chấm nhỏ trong bản đồ không tên ấy, và chính từ nơi đó, tôi bắt đầu học cách đi vào vùng sâu nhất của mình.

Một cuộc đi không chỉ ra bên ngoài, mà là vào sâu trong chính mình.

Vào những tầng ký ức chưa gọi tên.

Vào những cảm xúc tôi từng quên.

Và trong đó, tiếng đàn, cùng với hình bóng cậu ấy, là chiếc chìa khóa, đôi khi vang, đôi khi im, nhưng chưa bao giờ thực sự biến mất.

Tôi tự hỏi, liệu có ngày nào tôi được nghe tất cả những bản nhạc ấy một cách trọn vẹn?

Và nếu nghe được, liệu tôi có sẵn sàng đối diện với tất cả điều mà tiếng đàn đó cất giữ?

Tôi hít sâu.

Gió mát len vào lòng bàn tay.

Trên đường về, tôi không đạp xe nhanh nữa, mà để cho những vòng quay chậm lại.

Như thể tôi sắp bước vào một vùng không còn là "bên ngoài" nữa.

Và trong một giây rất nhỏ, tôi có cảm giác tiếng vĩ cầm lại vang lên, rất khẽ, từ đâu đó phía sau tôi.

Không ai nhìn thấy tôi ngoái đầu.

Không ai thấy tôi mỉm cười.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 11: Những tiếng gọi không ai đáp lại.


Tôi quay lại ngôi phòng đó vào một buổi chiều muộn.

Trời mưa lất phất, y hệt ngày đầu tiên tôi nghe tiếng đàn vang lên giữa sân.

Mọi thứ vẫn không thay đổi, như thể căn phòng đã khép lại thời gian, bảo tồn những âm thanh vỡ vụn mà tôi chưa từng gọi thành tên.

Tôi bước nhẹ qua hiên hành lang.

Mái xi măng thấm nước tạo thành những vệt chảy ngoằn ngoèo trên nền gạch.

Cửa không khóa.

Tôi ngồi xuống chiếc ghế quen thuộc, lau một lớp bụi mỏng trên mặt bàn, rồi tựa tay lên thành cửa sổ.

Không gian tĩnh lặng đến mức nghe rõ tiếng gió len qua khe cửa sắt.

Tôi tưởng mình chỉ đến để ngồi yên một lúc, nhưng rồi... tiếng vĩ cầm lại vang lên.

Tiếng vĩ cầm không cất lên như một lời gọi dịu dàng.

Nó tràn tới như gió buốt quất vào da thịt, như những mũi kim đồng loạt lao xuống mặt băng đang rạn.

Người kéo đàn, dù tôi không thể thấy, hẳn đang gồng toàn thân để giữ cây vĩ khỏi run lên giữa cơn giận dồn nén.

Đường vĩ không mềm mại, nó xé qua dây như một người cào nát thứ âm thanh cuối cùng còn giữ lại được.

Mỗi lần vút lên là một nhát chém vào im lặng.

Mỗi đoạn ngừng lại là một khoảng chờ nặng nề như thể giông bão chưa chịu dứt.

Không có khoan nhượng.

Không có tha thiết.

Chỉ có những tiếng ngân khô gắt như băng va vào kính.

Bản nhạc ấy không xin được lắng nghe, nó ép người khác phải nghe, như một cơn cuồng nộ đẩy người ta vào vùng không thể lùi.

Lúc đầu, nó không rõ ràng.

Một âm thanh nghèn nghẹn, như bị bóp nghẹt giữa cổ họng một người muốn gào mà không thể.

Rồi nó bùng lên dữ dội, sắc lạnh, như mũi dao cắt vào khoảng trống, tạo nên những đường xước trong không khí.

Âm nhạc của chấp niệm lần này không bi thương.

Nó giận dữ.

Vỡ òa.

Đầy những va đập không khoan nhượng.

Tôi không thể biết người kéo vĩ cầm ấy là ai, nhưng tôi có thể cảm nhận được: họ chưa bao giờ được tha thứ.

Và cũng chưa bao giờ học cách tha thứ cho người khác.

Tiếng đàn réo rắt, kéo dài từng đoạn như đang buộc tội.

Một nỗi căm hận không tên nhắm vào những điều đã qua.

Bị phản bội, bị dối gạt, bị bỏ rơi, bị lãng quên.

Mỗi nốt nhạc là một lát cắt.

Mỗi quãng lặng là một vết rạn.

Tôi ngồi đó, bất động như một kẻ chịu phán xét, dù tôi không biết mình phạm lỗi gì.

Tôi bắt đầu nhận ra: bản nhạc này không chỉ là tiếng nói của người đã khuất.

Nó là tiếng vọng từ chính những kẻ đang sống, và sống với căm giận.

Chấp niệm này không được tạo nên bởi cái chết, mà bởi đời sống kéo dài trong bóng tối, nơi người ta tự giam mình bằng những lỗi lầm của kẻ khác.

Tôi nhắm mắt lại, nhưng âm thanh không buông tha tôi.

Một phần trong tôi muốn đứng dậy bỏ đi.

Một phần khác lại muốn ngồi lại để nghe đến cùng, như thể nếu tôi chịu được tiếng đau của người khác, tôi sẽ hiểu thêm được về chính mình.

Tôi nghĩ về một người bạn cũ.

Về những lời trách móc tôi chưa từng nói ra.

Về sự thất vọng mà tôi che giấu dưới những lần cười xòa.

Có lẽ, trong một khoảnh khắc nào đó, tôi cũng từng ôm lấy cảm giác không thể tha thứ.

Và cả cảm giác không được tha thứ, giống như người đang gửi tiếng đàn này về phía tôi.

Tiếng nhạc không có đoạn kết.

Nó đột ngột dừng lại, như một cánh cửa bị đóng sầm lại giữa lúc người ta còn đang nói dở câu.

Tôi mở mắt.

Căn phòng trống trơn, chỉ còn mùi vôi cũ và mưa.

Tôi không biết mình đã ngồi bao lâu.

Chỉ biết lúc đứng dậy, tay tôi run nhẹ.

Không phải vì sợ.

Mà vì tôi vừa đi qua một nỗi giận đã hóa thạch, không phải của tôi, nhưng cũng có thể từng là của tôi.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 12: Chiếc bóng của chính mình


Sau buổi chiều đó, tôi không trở lại căn phòng ấy nữa.

Không phải vì sợ.

Chỉ là tôi cảm thấy mình cần một khoảng lùi, một đoạn đường trống để có thể nhìn lại.

Như thể bản nhạc hôm ấy đã gợi ra điều gì còn giấu rất sâu, một điều chưa từng được gọi thành tên.

Tôi bắt đầu mất ngủ.

Không vì tiếng đàn, mà vì một ký ức cũ quay về, mảnh ký ức tôi cứ tưởng đã vùi xuống từ rất lâu rồi, nhưng hóa ra chỉ nằm im đó, chờ một tiếng gọi đủ mạnh để trỗi dậy.

Năm lớp 9, tôi có một người bạn thân.

Rất thân.

Cậu ấy là người đầu tiên tôi kể về việc mình đã lỡ thích một anh bạn học chung lớp.

Tôi không định làm gì, chỉ là cảm mến thôi.

Một cảm giác mơ hồ, không thể cắt nghĩa, như ánh nắng dịu đổ qua khung cửa lớp mỗi chiều.

Nhưng rồi cậu ấy, người bạn tôi tin tưởng nhất, đã đem chuyện đó đi kể với người khác.

Chẳng mấy chốc, cả trường đều biết.

Họ gọi tôi là “đồ biến thái”, bàn tán, xa lánh, cười cợt.

Tôi chưa bao giờ hiểu thế nào là địa ngục cho đến khi ấy.

Khi bước chân vào lớp mà thấy mọi người cùng im bặt.

Khi cái tên mình trở thành trò đùa trong nhà vệ sinh, trong căng tin, trên mạng xã hội.

Tôi sống trong nỗi tủi hổ mà không thể nói với ai, không với thầy cô, không với bạn khác, và đặc biệt là không với gia đình.

Tôi không muốn mẹ biết.

Tôi không muốn mẹ buồn.

Thế là tôi im lặng.

Ngày qua ngày, tôi sống như người không hình thù.

Tôi tự nhủ phải vượt qua.

Không phải để chứng minh gì cho ai, mà để sống sót.

Tôi gồng mình học, cắn răng vào thư viện mỗi buổi chiều.

Tôi đặt mục tiêu vào một trường loại giỏi, một ngôi trường ở thành phố.

Nơi không ai biết tôi là ai, không ai biết chuyện gì từng xảy ra.

Tôi đạt được điều đó.

Nhưng tôi không bao giờ quên được.

Vết nhơ ấy không phải vì tôi thích ai, mà vì tôi từng tin tưởng sai người.

Sự phản bội ấy đã khiến tôi co lại, như chiếc kén.

Tôi học cách không nói hết lòng mình.

Học cách giữ một phần lại, phòng khi ai đó quay lưng.

Vậy mà, tiếng đàn hôm ấy lại khơi dậy tất cả.

Giai điệu ấy không mềm mại, không dịu dàng.

Nó chát chúa như một vết xước dài trên thủy tinh.

Nó khiến tôi nhớ lại ánh mắt ghẻ lạnh, tiếng xì xầm, những buổi trưa tôi một mình trên tầng thượng, khóc đến khản giọng mà không một ai hay biết.

Có phải đó là tiếng đàn của chính tôi, hay là của những kẻ đã làm tổn thương tôi?

Tôi không biết.

Nhưng tôi hiểu một điều, sự căm hận ấy vẫn còn.

Tôi không tự hào vì nó, nhưng cũng không phủ nhận nó.

Tôi đã giữ im lặng quá lâu.

Quá nhiều thứ không thể nói.

Quá nhiều lần phải mỉm cười trong khi lòng rối như tơ vò.

Tôi gặp lại An Hòa vào một chiều muộn, khi sương phủ mờ lối đi.

Cậu không nói gì, chỉ nhìn tôi một lúc lâu, rồi hỏi: “Cậu có ổn không?”

Tôi không trả lời.

Vì câu hỏi ấy, giản dị vậy thôi, lại khiến tôi suýt bật khóc.

Không ai biết tôi đã từng ra sao.

Không ai biết tôi đã từng chống chọi như thế nào để không đánh mất mình.

Vậy mà giờ đây, khi mọi thứ tưởng như đã yên lặng, một khúc nhạc bất ngờ vang lên đã kéo tôi quay trở lại.

Không phải để sống lại những ngày đau đớn, mà để đối diện với điều tôi cứ nghĩ mình đã chôn vùi.

Đêm đó, tôi nằm mơ.

Trong giấc mơ, tôi thấy mình đứng giữa sân trường cũ.

Không ai nói gì.

Mọi người chỉ nhìn.

Và tôi thì cố nở một nụ cười không thành hình.

Giấc mơ không dài, nhưng khi tỉnh dậy, tôi thấy lòng mình nhói lên.

Không phải vì sợ, mà vì hiểu rằng tôi vẫn chưa thực sự tha thứ cho chính mình trong những năm tháng đó.

Có thể, để trưởng thành, người ta phải một lần quay lại chính vết thương cũ.

Không phải để chạm vào đau đớn, mà để nói: “Tôi vẫn còn ở đây.”
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 13: Một phần của tôi vẫn ở lại đó


Tôi đã không ngủ suốt nhiều đêm sau hôm nghe tiếng đàn đó.

Mỗi lần nhắm mắt, những hình ảnh tưởng đã mất lại hiện về.

Ban đầu là những mảnh rời rạc.

Nhưng rồi một cái tên, một khuôn mặt, một nụ cười cũ... từng thứ một, lặng lẽ trở về.

Và tôi nhớ lại Khôi.

Rõ ràng.

Đầy đủ.

Đến nỗi tưởng như chỉ cần quay đầu lại, cậu ấy vẫn còn đứng đó, giữa sân trường năm ấy.

Năm đó, tôi rời Củ Chi lên Sài Gòn học lớp Mười.

Không phải lần đầu xa nhà, nhưng là lần đầu tách khỏi mẹ tôi một thời gian dài, người duy nhất chưa từng khiến tôi sợ hãi hay nghi ngờ.

Cô Ánh, em họ của mẹ, cho tôi ở nhờ trong căn nhà cấp bốn có gác xép.

Tôi vẫn nhớ cái đêm đầu tiên nằm dưới mái tôn đó, mắt mở trừng trừng nhìn trần nhà nứt, nghe tiếng chó sủa xa gần, nghĩ về một nơi khác mà tôi không muốn nhớ đến.

Tôi tưởng mình đã thoát rồi.

Nhưng tôi không bao giờ thật sự thoát.

Tôi quen Khôi năm lớp Sáu.

Cậu ấy có nụ cười sáng, đá bóng giỏi, luôn giúp tôi che vở khi không làm bài, và từng đợi tôi về cùng nếu tan học trễ.

Tôi đã tin tưởng Khôi như một người anh em.

Có lần tôi sốt cao ở trường, cậu còn tự đạp xe đưa tôi về đến nhà.

Tôi đã nghĩ, nếu có ai đó cảm thông mình, thì người đó chính là cậu.

Tôi không biết mình bắt đầu thích ai đó trong trường từ bao giờ.

Anh bạn cùng lớp hay đá cầu ngoài sân, dáng cao, gương mặt nghiêng trong nắng chiều làm tim tôi lỗi nhịp.

Tôi chỉ kể với Khôi.

Tôi không dám ghi tên, không dám viết nhật ký.

Tôi chỉ nói mơ hồ: “Tao nghĩ tao thích cậu ấy.”

Cậu nghe, không nói gì, chỉ gật đầu và vỗ vai tôi.

Tôi tưởng vậy là đủ.

Nhưng không lâu sau, mọi thứ sụp đổ.

Từ một câu nói thì thầm trong một buổi chiều không nắng, tôi trở thành đề tài cho cả lớp.

Ai cũng biết tôi là “đồ biến thái”.

Tôi bị chỉ trỏ, bàn tán, thậm chí bạn cùng bàn cũng đổi chỗ.

Khôi không nói gì.

Cậu im lặng như thể chẳng liên quan.

Nhưng chính giọng cậu là người tôi nghe thấy khi lũ bạn nhại lại câu chuyện.

Chính cậu là người tôi thấy đang cười khi người khác nhổ vào ghế tôi.

Tôi đã căm hận.

Tôi sống như cái bóng suốt năm lớp 8 và lớp 9.

Không ai biết tôi từng nghĩ đến việc bỏ học.

Không ai biết có những ngày tôi tự hỏi nếu mình biến mất, liệu có ai bận tâm.

Tôi không dám kể với mẹ.

Mẹ quá cực rồi.

Tôi chỉ biết học, học đến mòn mỏi, học đến kiệt sức.

Tôi phải thi đậu vào trường giỏi, tôi phải rời khỏi nơi đó.

Tôi đã làm được.

Nhưng khi rời đi, tôi mang theo một phần của chính mình, phần bị khinh miệt, bị phản bội, phần chưa từng được chữa lành.

Bây giờ, khi mở sổ tay ra và thấy một cái tên quen, tôi vẫn lạnh người.

Khi ai đó vô tình nhắc chuyện bị “bạn thân phản bội”, tôi vẫn buốt một nhịp.

Có ai biết tôi đã từng ra sao?

Có ai biết tôi đã từng chống chọi như thế nào để không đánh mất mình?

Vậy mà giờ đây, trong căn nhà cũ, nơi tôi ngỡ là một điểm dừng, quá khứ lại hiện về như thể nó chưa bao giờ rời đi.

Tôi đã sống khác, đã rời bỏ thành phố đó, đã lớn hơn.

Nhưng vẫn có lúc như thế này.

Trong bóng tối, giữa một đoạn đời tưởng yên, tôi lại thấy cái tên đó hiện lên trong trí nhớ.

Rõ ràng đến mức đau.

Tôi tưởng mình đã không còn giận, nhưng tôi sai.

Cảm xúc vẫn trồi lên, không lời báo trước.

Vẫn xé toạc như vết rách chưa lành.

Tôi không thể tha thứ.

Không phải vì tôi muốn giữ căm hận, mà vì tôi chưa từng được xin lỗi.

Một phần của tôi vẫn ở lại năm đó.

Và tôi không biết làm sao để đưa nó quay về.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 14: Tiếng đàn không thể nghe đến cuối


Tối đó, sau bữa cơm đơn giản với cơm nguội và cá khô chiên, tôi lên gác, định dọn lại đống giấy tờ cũ.

Ngoài trời không mưa, nhưng một cảm giác mát lạnh lạ lùng đang trôi qua khung cửa sổ hé mở.

Không khí hơi lạ.

Rồi... tiếng đàn cất lên.

Nhẹ.

Rất nhẹ.

Như ai đó đang thử kéo một nốt nhạc trong cổ họng, ngập ngừng không biết có nên cất tiếng hay không.

Tôi ngồi thẳng dậy.

Lần này không giống những lần trước.

Không lạnh lẽo.

Không bi ai.

Không có tiếng nước mưa rơi trên mái hay dáng người mơ hồ ngoài đường.

Chỉ có tiếng đàn.

Mà chính vì chỉ có tiếng đàn, không có hình ảnh nào đi kèm, nên nó càng trần trụi.

Trần trụi đến mức tôi không biết trốn vào đâu.

Đó là bản nhạc quen thuộc.

Không phải vì tôi từng nghe, mà vì tôi đã sống với nó từ lâu.

Giai điệu run rẩy ban đầu, như ai đó đang ngập ngừng.

Rồi tiếng kéo vội vã, rồi đứt đoạn, rồi lại cố gắng nối tiếp.

Giống như một người đang cố kể một câu chuyện nhưng liên tục bị chính mình ngăn lại.

Có gì đó nghèn nghẹn, gấp gáp, và nghẹn ngào.

Rồi... tôi hiểu.

Tôi đang nghe thấy bản nhạc của chính mình.

Không phải bản nhạc tôi viết ra, mà là bản nhạc tôi đã sống trong suốt từng ấy năm: khi tôi phải né tránh ánh mắt người khác, phải luôn tự hỏi mình có gì sai, khi tôi ước gì mình giống như bọn con trai khác, ồn ào, thoải mái, chẳng bao giờ sợ bị gắn mác gì cả.

Khi tôi đứng trong phòng vệ sinh trường cũ, nhìn những dòng chữ tục tĩu viết trên tường mà biết rõ là dành cho mình.

Khi tôi cười giả vờ, khi tôi cố gắng thật giỏi, khi tôi im lặng không phản kháng.

Tất cả những điều đó, tiếng đàn đang gợi lại, không bằng lời, mà bằng thứ âm thanh không chối được.

Có những đoạn, tiếng đàn như muốn bật khóc, nhưng rồi nén lại, run rẩy quay vào trong.

Không gào thét, không khẩn thiết, chỉ như một lời cầu cứu bị bỏ lửng giữa không trung.

Giai điệu không hướng ra ngoài, mà thu về một vùng kín đáo, như thể người kéo đàn không muốn ai khác nghe, chỉ cần tự mình biết rằng mình vẫn còn tồn tại.

Tôi đứng dậy, bước về phía cửa sổ.

Gió thổi lộng, cuốn giấy trên bàn bay lào xào.

Giai điệu càng lúc càng rõ.

Không còn dè dặt.

Nó bùng lên một đoạn ngắn, chói gắt như một người đang gào lên vì bị kìm nén quá lâu.

Tôi bất giác che tai.

Không phải vì âm thanh lớn, mà vì tôi không chịu nổi.

Không chịu nổi sự thật đang bị vạch trần: rằng tôi chưa bao giờ thật sự sống đúng với mình.

Rằng tôi đã đi qua những năm tháng ấy bằng cách giả vờ: giả vờ ổn, giả vờ mạnh, giả vờ đã quên.

Tôi quay lưng.

Bản nhạc vẫn vang lên, nhưng tôi không thể nghe thêm.

Tôi mở cửa, bước vội xuống gác.

Mỗi bậc thang như đạp vào lồng ngực.

Tôi không biết mình đi đâu, chỉ muốn thoát khỏi âm thanh ấy.

Ra đến trước hiên nhà, tôi đứng thở dốc.

Không ai ngoài đường.

Không mưa.

Không bóng dáng người kéo đàn.

Chỉ có gió.

Và cảm giác bản thân vừa bị lật tung.

Tôi chưa từng kể với ai về những gì tôi thấy trong gương khi 14, 15 tuổi.

Một người luôn cúi đầu, không dám nhìn thẳng vào ai.

Một người chỉ chạm nhẹ vào lòng bàn tay mình và thấy buốt lạnh.

Một người thèm khát được ai đó hỏi rằng: "Bạn có ổn không?" mà mãi không có ai hỏi.

Đã bao lần tôi muốn hét lên, nhưng lại gượng cười.

Đã bao lần muốn bỏ chạy, nhưng lại bước đi như thể không có gì xảy ra.

Tiếng đàn ấy đang nói hộ tôi, một tôi chưa từng lên tiếng.

Tôi đứng đó, rất lâu.

Bản nhạc cuối cùng cũng tắt.

Không ai vỗ tay.

Không ai tiễn đưa.

Không lời chào.

Không cái kết.

Và tôi, tôi đã bỏ đi khi nó còn dang dở.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 15: Mình là ai, nếu không còn giận dữ


Tôi không còn nhớ đã ngồi bao lâu bên mép giường, sau khi bỏ chạy khỏi nơi có bản nhạc mang tên mình mà tôi không dám nghe đến cuối.

Lưng áo vẫn ẩm, chẳng rõ là mồ hôi hay sương đêm thấm qua.

Bóng đèn tròn vàng nhạt chao nghiêng theo gió, ánh sáng vỡ ra từng mảnh, phản chiếu lên vách tường những vệt tối sáng lẫn lộn như một bản đồ rối rắm của ký ức.

Tôi tự hỏi, nếu không còn giận dữ, mình còn lại gì?

Câu hỏi tưởng chừng đơn giản đó khiến tôi sững người.

Đã bao năm tôi sống để đi khỏi cái nơi từng khiến tôi gục ngã.

Tôi học hành chăm chỉ, tôi cắn răng chịu đựng, tôi né tránh, tôi bước đi.

Nhưng có phải chỉ vì tôi muốn một tương lai tốt hơn, hay là vì tôi muốn chứng minh gì đó?

Cho ai?

Cho họ, những người từng nhìn tôi bằng ánh mắt khác lạ?

Hay cho cậu bạn từng phản bội tôi bằng lời kể rẻ rúng?

Hay cho tôi, cái phần đứa trẻ đã khóc suốt đêm nhưng không ai hay?

Tôi sống tốt.

Tôi chưa từng làm hại ai.

Nhưng sâu trong tôi vẫn có một lớp da cũ, dày và xù xì, che chắn cho tôi khỏi thế giới, và cũng khỏi chính mình.

Tôi từng nghĩ, nếu ngày nào đó tôi đủ thành công, đủ mạnh mẽ, đủ xa khỏi quá khứ, thì mọi tổn thương sẽ biến mất.

Nhưng tôi đã lầm.

Chúng không tan đi.

Chúng chỉ hóa thành lớp mực mờ trong trí nhớ, chực trào ra mỗi khi ai đó vô tình nhắc lại.

Chúng không biến mất, chỉ là tôi không dám chạm vào.

Tôi đứng dậy, kéo chiếc ghế lại gần cửa sổ.

Bầu trời đêm Sài Gòn hiếm khi có sao, nhưng tôi vẫn nhìn lên, như thể ở nơi nào đó phía sau những tầng khói bụi, vẫn còn ánh sáng âm ỉ của một thứ tôi từng tin, sự tử tế, hay sự thấu hiểu.

Tôi nghĩ đến mẹ.

Mẹ chưa từng hỏi tôi vì sao lại lầm lì, vì sao lại đâm đầu vào học hành như chạy trốn.

Mẹ chỉ nói, con sống đàng hoàng, là mẹ vui rồi.

Có thể mẹ biết, chỉ là không hỏi.

Có thể mẹ cũng từng có một nỗi đau nào đó mà tôi không hiểu.

Tôi chưa bao giờ đủ can đảm để hỏi mẹ về những năm tháng sau khi ba mất.

Cũng như mẹ chưa bao giờ ép tôi kể về những ngày tôi trốn học vì không chịu nổi những lời rì rầm sau lưng.

Nếu tôi cứ mãi sống với sự căm hận, thì chẳng phải tôi vẫn còn mắc kẹt ở nơi đó, dù thân xác đã rời đi?

Nếu tôi chưa thể tha thứ, thì liệu tôi có thể yêu thương chính mình trọn vẹn?

Tôi không có câu trả lời.

Chỉ biết rằng, đêm nay, lần đầu tiên tôi không muốn trách nữa.

Không muốn kể công nữa.

Không muốn nhìn thấy bản thân như một người bị hại cần được chứng minh trong sạch nữa.

Tôi chỉ muốn ngồi đây, thở đều, nhìn những bóng cây hắt qua cửa sổ.

Không phân tích, không phản ứng.

Chỉ đơn thuần là sống, như thể đó cũng là một cách bước tiếp.

Tôi nhắm mắt lại.

Không còn tiếng đàn.

Không còn ai gọi.

Chỉ có tiếng quạt quay, tiếng giọt nước nhỏ từng nhịp từ ống dẫn, và tiếng tim tôi đập, lần đầu tiên, vì chính tôi.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 16 : Trưởng thành


Tôi ngồi một mình trên chiếc ghế đá trong công viên nhỏ gần nhà cô Ánh, nơi chỉ cách bờ sông vài bước chân.

Trời đang chuyển tối, sắc cam nhạt dần nhường chỗ cho thứ ánh sáng mờ đục giữa ngày và đêm.

Cây cối xung quanh bắt đầu đổ bóng dài trên lối đi lát gạch, lá xanh chen giữa lá mục, như một cách nhắc nhở không ai sống mãi trong một màu.

Dòng nước sông trôi xuôi lặng lẽ, phản chiếu ánh hoàng hôn thành những dải ánh sáng nhấp nháy u buồn, như thể mặt trời đang tan ra trong dòng chảy.

Tôi ngồi nhìn mà không nghĩ gì, hoặc có thể là đang nghĩ về tất cả mọi điều, cùng một lúc.

Đã bao lâu rồi tôi không để bản thân yên lặng giữa thiên nhiên như vậy?

Những ngày qua, cuộc sống trôi đi với quá nhiều cảm xúc bị dồn nén, với những câu hỏi không lời, và những bản nhạc chỉ mình tôi nghe.

Nhưng hôm nay, giữa chiều chuyển tối, tôi cảm thấy mình không còn muốn chạy trốn nữa.

Không còn sợ im lặng.

Không còn sợ đối diện với chính mình.

Trên một cành cây nhỏ phía trước, ánh mắt tôi bất giác dừng lại ở một cái kén đang khẽ đung đưa trong gió.

Con nhộng bên trong, hay có lẽ là con bướm đang dần thành hình, đang run rẩy cố đẩy mình ra khỏi lớp vỏ chật hẹp.

Mỗi lần nó giật nhẹ, chiếc kén lại rung lên như sắp đứt khỏi cành.

Nhưng rồi nó vẫn bám, và con nhộng vẫn tiếp tục chui, từng chút một.

Tôi nín thở nhìn nó.

Cảm giác như mình đang xem một sinh linh chào đời.

Không rực rỡ, không mỹ lệ, chỉ có sự sống đang vùng dậy trong nỗ lực tột cùng.

Bởi nếu không thoát ra, nó sẽ chết.

Và nếu thoát được, dù đôi cánh có rách, thì từ nay nó đã là bướm.

Tôi lặng lẽ cúi đầu, khẽ nhắm mắt lại.

Một hơi thở dài không rõ từ đâu ùa ra khỏi ngực tôi, không hẳn là nhẹ nhõm, nhưng rất thật.

Khi mở mắt, con bướm đã gần thoát hẳn khỏi lớp kén.

Cánh của nó còn ướt, chưa duỗi được, nhưng tôi nhìn thấy rõ những vệt hoa văn bất đối xứng, như những vết sẹo được thêu thành đường nét.

Không con bướm nào giống nhau.

Những vết sẹo đó cũng không giống nhau.

Nhưng chúng vẫn bay.

Tôi hiểu rằng mình cũng vậy.

Những gì tôi từng trải qua, những vết thương cũ, những câu chuyện không ai biết, chúng đã để lại dấu vết.

Nhưng không ai cần hoàn hảo để bay.

Chỉ cần dũng cảm.

Tôi đứng dậy, đi bộ chậm rãi dọc theo bờ sông.

Không nhanh, không chậm, như thể tôi đang học lại cách đi, lần đầu tiên, sau một giấc ngủ dài.

Và tôi biết, mình sẽ còn vấp.

Nhưng lần này, tôi sẽ không ngồi yên nữa.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 17: Giai điệu của chúng ta


Tôi quay lại căn hẻm cũ vào một buổi chiều lặng gió, không mưa, không sương.

Chỉ có cái yên ắng đến lạ của một buổi sắp tối.

Bầu trời bị nhuộm bởi một sắc lam mờ nhòe, xen chút vàng sẫm như ánh hoàng hôn còn sót lại.

Không khí mát nhưng không lạnh.

Tôi đứng giữa hẻm vắng, chẳng cần tìm kiếm , chẳng cần gọi tên.

Bởi tôi biết, hôm nay cậu sẽ hiện ra.

Và cậu đã ở đó.

Tựa lưng vào bức tường quen thuộc, giữa hai chậu trầu bà đã héo.

Mắt cậu nhìn tôi, không rưng rưng, không run rẩy, mà là một ánh nhìn tràn đầy, như thể thứ gì đó trong cậu đã trọn vẹn.

Không còn giấu.

Không còn che chắn.

Tôi ngồi xuống bên bậc tam cấp nơi cậu đứng.

Không ai nói gì.

Cậu mở hộp đàn, đặt vĩ cầm lên vai, hít một hơi thật sâu như người sắp kể lại giấc mơ của chính mình.

Rồi cậu bắt đầu kéo.

An Hòa kéo vĩ rất nhẹ, như thể chỉ muốn đánh thức ký ức thay vì biểu diễn.

Những nốt nhạc đầu tiên mong manh như tơ, nhẹ như hơi thở đầu đời.

Nhịp độ chậm rãi, ngập ngừng, đôi khi ngắt quãng, như thể cậu đang tìm đường trong một vùng ký ức trống rỗng.

Có lúc, cậu giữ vĩ thật lâu trên một nốt, để nó ngân dài đầy khắc khoải.

Mỗi khúc như một bước chân dò dẫm.

Âm thanh không đều, không hoàn hảo, nhưng rất thật.

Như một người đang cất tiếng gọi chính mình.

Tôi nhớ mình từng hỏi tên cậu.

Hôm ấy, cậu đã ngập ngừng rồi đáp: "Tôi tên...

An Hòa."

Tôi không ngờ, từ khoảnh khắc đó, cậu đã bắt đầu viết bản nhạc này, giai điệu không phải dành cho người khác, mà là để khắc họa hành trình hiện hữu của chính mình.

Và tôi, A Bảo, là người đầu tiên nhìn thấy cậu.

Sau những đoạn lặng lẽ là khúc vỡ òa khi người ấy được nhìn nhận, được gọi tên.

Tiếng đàn dồn dập hơn nhưng không dữ dội, mà là một niềm vui run rẩy.

Có cả nốt trượt, như hơi thở ngắt quãng, như kẻ không tin mình đang thật sự được tồn tại.

Nhưng rồi mọi âm thanh dịu lại, lắng xuống.

Giai điệu từ đó trở nên đầy đặn, tròn trịa, không còn loay hoay giữa bóng tối.

Nó mang theo những nốt nhạc ấm áp, cảm ơn, hồi đáp, yên bình.

Đó không phải là tiếng đàn của kẻ vừa được yêu, mà là của người cuối cùng đã dám yêu lại chính mình.

Vì biết rằng, có người đã thấy mình, biết mình.

Tôi biết cậu đang kéo bản nhạc của chính cậu, không còn là hòa âm của ai khác, không còn mang hình bóng của bất kỳ linh hồn nào.

Đây là tiếng nói thuần túy và trong trẻo nhất của An Hòa.

Khi đoạn cuối cùng kết thúc, âm thanh tan vào chiều tối như sợi khói mong manh, tôi vẫn ngồi bất động, trái tim thổn thức.

Tôi khẽ nói: "Đây là... giai điệu của cậu."

An Hòa quay sang nhìn tôi.

Mắt cậu long lanh như phản chiếu ánh sáng mà không cần đến nắng.

Cậu mỉm cười.

Nụ cười không phai nhạt, cũng chẳng chói chang.

Một nụ cười... sống.

Tôi nhìn cậu, mỉm cười lại.

"Không.

Giai điệu của chúng ta."

An Hòa thôi cười.

Nhưng nét mặt cậu không còn buồn, cũng chẳng tiếc.

Chỉ có sự thanh thản, nhẹ như người vừa đặt xuống một nỗi nặng trăm năm.

Cậu khẽ gật đầu.

"Của chúng ta."

Gió đang xào xạc thổi qua mái nhà thấp.

Tiếng lá khô đuổi nhau chạy dưới ánh chiều muộn.

Mọi thứ xung quanh tôi vẫn như cũ, căn hẻm, bức tường, tiếng xe máy xa xa.

Nhưng trong tôi, điều gì đó đã khác.

Như thể từ khoảnh khắc ấy, An Hòa thật sự tồn tại.

Không còn mờ nhòe như hơi sương.

Không còn là ảo ảnh.

Và tôi, cũng từ đó, không còn lẻ loi trong ký ức của chính mình.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 18: Những Lời Cuối Cùng Được Nói Ra


Nhiều năm đã trôi qua kể từ ngày tôi rời con hẻm nhỏ ở quận 8.

Nơi đó, cô Ánh vẫn ở đó, với những bữa cơm luôn nóng hổi và tình thương đong đầy.

Tôi đã bước qua ngưỡng cửa tuổi mười bảy đầy bão tố, nơi những giông tố nội tâm từng giày vò tôi mỗi đêm.

Nhưng giờ đây, tôi đã tìm lại được sự bình yên trong lòng mình, một sự bình yên vững chãi, không còn bị lung lay bởi những lời thì thầm của quá khứ.

Có những câu chuyện, những cảm xúc mà tôi từng chôn giấu sâu kín, chưa bao giờ dám thốt ra thành lời.

Ánh mắt dò xét, sự kỳ thị vô hình, hay thậm chí cả chính sự sợ hãi của bản thân đã từng giam cầm tôi trong một cái kén chật hẹp.

Tôi đã sống trong vỏ bọc quá lâu, che giấu con người thật của mình, tin rằng sự khác biệt ấy là một điều đáng xấu hổ.

Nhưng giờ thì không.

Tôi đã học cách thành thật với chính mình, kể cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với nỗi sợ hãi lớn nhất: sự phán xét.

Tôi đã trưởng thành đủ để nói ra điều ấy, đủ can đảm để sống thật với những gì mình cảm nhận, một trái tim yêu thương không theo khuôn mẫu, một tâm hồn khao khát được là chính mình, trọn vẹn và không giả dối.

May mắn thay, tôi không đơn độc.

Gia đình tôi, đặc biệt là mẹ và cô Ánh, luôn là điểm tựa vững chắc nhất.

Họ không chỉ là nơi tôi có thể trở về sau những ngày mệt mỏi, mà còn là nơi tôi tìm thấy sức mạnh để mở lòng.

Tôi từng nghĩ những lời chưa nói sẽ mãi mãi nằm lại trong tim, nhưng giờ tôi biết họ đang chờ đợi tôi, với vòng tay rộng mở và tình yêu không điều kiện.

Sự khoan dung và thấu hiểu của họ đã tạo ra một không gian an toàn, nơi tôi có thể thở thật sâu và cất lên tiếng nói của riêng mình mà không sợ hãi.

Họ đã không chỉ chấp nhận, mà còn yêu thương con người thật của tôi, một điều mà trước đây tôi chỉ dám mơ ước.

Xã hội xung quanh tôi cũng dần thay đổi.

Dù chậm rãi, nhưng tôi cảm nhận được dòng chảy của sự hiện đại và khoan dung đang dần lan tỏa.

Có thể đâu đó vẫn còn những ánh mắt dò xét, những định kiến cũ kỹ, nhưng tôi thấy trong những người bạn mới, trong những gương mặt xa lạ, sự cảm thông và một nhận thức mới mẻ về những điều “khác biệt.”

Tôi không còn cảm thấy mình là kẻ hoàn toàn đứng ngoài vòng tròn.

Sự thay đổi ấy, dù nhỏ bé, nhưng là không thể đảo ngược, và nó đã thắp lên trong tôi một niềm hy vọng lớn lao.

Tôi biết, tôi không còn cô đơn trên hành trình này nữa.

Những tháng ngày chịu đựng sự cô lập, bị hiểu lầm, và đặc biệt là tổn thương sâu sắc từ sự phản bội của người bạn thân thuở nhỏ, những vết thương ấy đã từng in hằn trong tâm trí tôi như một vết sẹo không thể xóa nhòa.

Nhưng giờ đây, chúng chỉ còn là quá khứ.

Mặc dù vết thương ấy không dễ gì lành, nhưng nó đã tôi luyện tôi trở nên kiên cường hơn, giúp tôi nhận ra rằng, dù có những điều không thể quên, mình vẫn có thể học cách chấp nhận, tha thứ và buông bỏ những chấp niệm cũ.

Và rồi, tôi nhớ về An Hòa, người bạn mà tôi chưa từng gặp rõ mặt, nhưng lại luôn hiện hữu trong những bản nhạc vang vọng trong tâm hồn tôi.

Cậu ấy đã từng là một phần của tôi, một bóng hình lặng lẽ theo tôi trong những ngày mơ hồ, trong những giai điệu buồn man mác.

An Hòa đã thật sự rời đi, nhưng không phải là biến mất.

Cậu không còn những bản nhạc dang dở của chấp niệm, không còn tiếng đàn bi thương như trước kia.

Thay vào đó, cậu trở thành người truyền tải, người mang đến sự giải thoát cho những lời chưa nói của những linh hồn lạc lõng khác.

Cậu là người giúp họ tìm thấy sự thanh thản, giúp họ hòa vào giai điệu của cuộc sống.

Tôi tin rằng, với An Hòa, hành trình ấy không còn là sự hoang mang nữa.

Cậu đã tìm được sự tồn tại của chính mình, dù không ai ngoài tôi từng thực sự nhìn thấy cậu bằng xương bằng thịt.

Nhưng sự tồn tại đó không cần ánh nhìn nào khác để khẳng định.

Nó là sự thật riêng biệt, độc nhất, và vĩnh viễn, một chân lý về giá trị nội tại của mỗi cá nhân.

Mỗi khi cơn mưa đầu mùa bắt đầu rơi những hạt mưa đầu tiên, tôi thường đứng bên bờ sông gần nhà cô Ánh, nhìn dòng nước chảy xuôi, nghe tiếng lá xào xạc trong gió, và nghĩ về cậu.

Tôi tự hỏi, An Hòa, cậu đang ở đâu?

Có đang tiếp tục tấu vang những bản nhạc dành cho những linh hồn chưa yên nghỉ?

Hay cậu đang lặng lẽ tận hưởng sự bình yên của riêng mình?

Dù câu trả lời là gì, tôi tin rằng cậu vẫn đang rất tốt.

Như tôi bây giờ, người đã học cách chấp nhận chính mình, đã đủ dũng khí để sống thật, đã đủ bình yên để buông bỏ những chấp niệm không còn thuộc về mình.

Đôi khi, tôi thấy trong ánh mắt của mình phản chiếu hình bóng của cậu.

Tôi nghe trong trái tim mình tiếng đàn vang lên, không còn bi thương mà đầy hy vọng.

Tiếng đàn ấy không chỉ là âm thanh của một linh hồn, mà là bản giao hưởng của sự sống, với tất cả những nỗi đau, những khát khao, những lời cảm ơn và sự tha thứ.

Chúng tôi, An Hòa và tôi, có thể chưa từng gặp nhau ngoài đời thực, nhưng trong những khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được sự kết nối mạnh mẽ.

Một kết nối vượt qua không gian và thời gian, vượt qua sự tồn tại vật lý.

Một sự kết nối của những tâm hồn đã từng tổn thương, từng cô đơn, nhưng cuối cùng đã tìm thấy nhau trong sự thấu hiểu và yêu thương.

Và khi tôi nói với cậu rằng “Đây là giai điệu của chúng ta,” thì chính là lời khẳng định cho sự tồn tại của cả hai, cho một hành trình chung mà chúng tôi đã đi qua.

Không chỉ là câu chuyện của riêng tôi hay của cậu, mà là câu chuyện của tất cả những ai từng cảm thấy lạc lõng, từng khao khát được nhìn nhận, được yêu thương, đặc biệt là những người dám sống khác biệt.

Mỗi người trong chúng ta đều có những bản nhạc chưa kết thúc, những lời chưa kịp nói.

Nhưng điều quan trọng là chúng ta không ngừng tìm kiếm, không ngừng chơi những giai điệu ấy với tất cả trái tim.

Bởi vì chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự sống.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến An Hòa, người bạn bí ẩn, người bạn âm nhạc, đã cùng tôi đi qua những chặng đường tối tăm nhất.

Cảm ơn vì đã cho tôi thấy rằng tồn tại không chỉ là sự hiện diện, mà còn là sự thấu hiểu và kết nối.

Và tôi cũng cảm ơn chính mình, vì đã không bỏ cuộc, đã dám đối mặt với nỗi sợ, dám sống thật với bản thân.

Bởi lẽ, mỗi bước đi trên con đường này đều là một bước đi của hy vọng và tự do.

Đêm dần buông xuống, gió nhẹ rì rào qua những tán cây.

Tôi hít sâu, cảm nhận hơi thở của đất trời và sự sống đang chảy tràn trong mình.

Con bướm cuối cùng cũng đã thoát khỏi cái kén chật hẹp, bay lên giữa khoảng không rộng lớn.

Và tôi, cũng như vậy, đang bay lên theo cách riêng của mình.

Không còn là sâu, không còn là kén, mà là con bướm rực rỡ tự do.

Cuộc đời vẫn tiếp tục, những bản nhạc vẫn vang vọng, và tôi biết, tôi sẽ không bao giờ đơn độc trên hành trình này.

Hết.
 
Back
Top Bottom