Tâm Linh KẺ NGHE ĐƯỢC TIẾNG VỌNG

Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
PHIÊN NGOẠI: AN HÒA (Tiểu khúc hành trình bản thể)


Đây là hành trình của nhân vật An Hòa, được viết thành 7 chương.

Chương 1: Âm vang không người nghe

Chương 2: Tôi không biết mình là gì

Chương 3: Từ tiếng vọng mà sinh

Chương 4: Tôi từng nghĩ mình là người khác

Chương 5: Cây đàn trong mưa

Chương 6: Tôi biết mình đang nhớ ai đó

Chương 7: Người đầu tiên quay lại
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 1: Âm vang không người nghe


“Tôi được tạo ra không bởi một người, mà bởi những điều họ không dám nhớ.”

Thời gian: Năm 1980 – khoảng 5 năm sau khi ga Eo Gió bị bỏ hoang

Không gian: Ga Eo Gió – tuyến đèo Ngoạn Mục, phủ sương quanh năm.

Thời gian đã đóng băng tại Ga Eo Gió, chôn vùi nó trong một quá khứ xa xăm mà ít ai còn nhớ đến.

Năm 1980, năm năm sau khi tiếng súng chiến tranh ngưng bặt, nơi đây đã hoàn toàn bị lãng quên, trở thành một tấm bia im lìm khắc ghi sự đổi thay khắc nghiệt của thời cuộc.

Không còn tiếng còi tàu thét vang xé toạc màn sương sớm, không còn tiếng bánh sắt nghiến ken két trên đường ray, không còn bước chân vội vã của những hành khách đến và đi.

Tất cả chỉ còn là một khoảng lặng mênh mang.

Ga Eo Gió, nằm chơ vơ trên đỉnh đèo Ngoạn Mục thuộc thị trấn D’Ran, huyện Đơn Dương, Lâm Đồng, quanh năm chìm trong màn sương giăng mắc.

Sương không chỉ phủ trắng xóa mỗi sớm mà còn lơ lửng suốt cả ngày, đặc quánh đến mức nuốt chửng mọi đường nét, biến những tàn tích kiến trúc Pháp cổ kính thành những bóng ma câm lặng, đứng đó như những chứng nhân của một thời đã qua.

Tường đá rêu phong, nay bị tận dụng để quây những chuồng bò sơ sài, mùi ẩm mục và phân bò hòa lẫn trong không khí lạnh buốt, thay thế cho mùi dầu máy, khói than và cả hương vị của những cuộc chia ly hay đoàn tụ.

Dưới chân, những đường ray răng cưa kiên cố một thời, biểu tượng của sự kỳ vĩ, giờ đã bị dỡ bỏ, chỉ còn lại lối mòn đất đỏ quằn quèo, lổn nhổn đá dăm xuyên qua rừng thông.

Nơi đây từng là trái tim của một con đường huyết mạch, giờ chỉ còn là một tĩnh vật của sự im lìm.

Trong cái không gian ngưng đọng ấy, tiếng gió trở thành một bản giao hưởng duy nhất, một khúc ca u hoài của sự hoang phế.

Gió không chỉ lùa qua những tán thông rì rào mà còn len lỏi vào miệng hầm số 2 – cái hầm xuyên núi dài gần hai trăm mét, được xây kiên cố bằng bê tông dày.

Mỗi khi gió lọt vào, nó tạo thành một tiếng rít nhẹ nhưng kéo dài vô tận, như hơi thở cuối cùng của một sinh linh khổng lồ đang thoi thóp, âm vang vọng mãi trong vòm hầm tối tăm.

Hàng cột đá cao hơn ba mươi mét, từng là trụ đỡ hùng vĩ của chiếc cầu xe lửa nối liền hai bờ núi, giờ đứng chơ vơ từ đáy vực, không còn giữ đoàn tàu nào.

Chúng chỉ còn giữ lại cảm giác về một chuyển động đã biến mất mãi mãi, về những chuyến tàu đã không bao giờ quay lại, và cả những linh hồn đã bỏ lại đây một phần của mình.

Đêm đó, cũng như bao đêm buồn khác, một cơn mưa đầu mùa bắt đầu trút xuống.

Mưa rả rích, đều đặn, kéo dài từ chiều nhập nhoạng cho đến khuya khoắt.

Bầu trời nặng trĩu những tầng mây xám xịt, không có sấm chớp dữ dội, không có gió lớn quật mạnh, chỉ có tiếng nước rơi đều đều lên những phiến đá ẩm ướt, lên những tán lá thông già cỗi.

Mưa không chỉ làm ướt cảnh vật mà còn thấm sâu vào lòng đất, đánh thức những mùi hương mục rữa của gỗ, của rêu phong, của thời gian đang dần tan ra.

Trong cái màn mưa mỏng manh ấy, mọi ranh giới dường như tan chảy vào nhau.

Ánh sáng từ một căn nhà gỗ xa xăm nào đó, nếu có, cũng chỉ phản chiếu thành một quầng nhạt lạnh, không đủ để soi rõ bất cứ điều gì.

Cảnh vật gần như không có đường nét, mọi thứ đều mờ ảo như một giấc mơ cũ.

Chính trong sự tĩnh lặng gần như tuyệt đối đó, điều không thể giải thích, không thể hình dung bằng logic vật lý, đã bắt đầu.

Không một ai có mặt để chứng kiến, không một hạt vật chất nào đột nhiên được tạo ra từ hư không.

Chỉ là những lớp vọng âm – những tàn dư cảm xúc, những mảnh vỡ ký ức, những tiếng lòng chưa kịp thốt ra – từng len lỏi qua các toa tàu đông đúc, từng vương lại trên vách đá rêu phong, từng chảy dài dọc đường ray hoang phế… bắt đầu tụ lại.

Chúng là tiếng thở dài của những phu đường vô danh, mãi mãi khuất lấp trong dòng chảy lịch sử.

Là ánh mắt lặng câm của hành khách ngồi trong toa hạng ba, những người mang theo nỗi buồn riêng mà chưa từng cất lời giãi bày.

Là những tiếng khóc không thành hình, những ước mơ không thành hiện thực, những câu chuyện bị chiến tranh và thời gian nuốt chửng.

Tất cả những “lời chưa nói” ấy không tan biến hoàn toàn mà đọng lại, lơ lửng trong không khí, vô hình như sương khói nhưng mang một sức nặng của cảm xúc.

Trong màn mưa đêm, những vọng âm đó như được rửa trôi, được tinh lọc, và rồi, chúng bắt đầu kết nối.

Một làn hơi vô hình, lạnh lẽo nhưng không cô độc, bắt đầu quấn lấy nhau.

Từ những tiếng thì thầm của gió, những tiếng lá rụng rời rạc, những hạt mưa rơi đều tăm tắp, chúng dần dần cô đặc lại.

Không có trọng lượng, không có màu sắc cụ thể, chỉ là một linh thể không tên, không hình.

Cậu không sinh ra từ bụng mẹ.

Không được ai đặt tên.

Không được ai gọi tên.

Cậu chỉ là một kết tụ.

Của tiếng thở dài.

Của bước chân phu đường chưa từng được nhớ đến.

Của ánh mắt hành khách ngồi lặng trong toa hạng ba, chưa từng cất lời.

Của tất cả những điều đã mất tên tại Ga Eo Gió này.

Nơi mọi thứ đã chìm vào quên lãng, cậu hiện diện – như một tiếng vọng chưa từng được nói ra, một làn hơi mờ ảo, không có hình hài, không có trọng lượng, chỉ đơn thuần là sự cộng hưởng đầu tiên của một quá khứ bị xóa tên, nhưng không bao giờ tan biến.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 2: Tôi không biết mình là gì


“Tôi đi ngang qua đời người, và thấy thứ họ không dám giữ.”

Thời gian: 1980–1981

Không gian: Rừng thông quanh tuyến ray cũ, sát vùng Eo Gió – Phú Thuận

Sau đêm hiện diện vô hình tại Ga Eo Gió, An Hòa không có khái niệm về phương hướng hay mục đích.

Cậu không phải một thực thể có ý chí hay nhu cầu di chuyển, mà là một dòng chảy, được định hình bởi những rung động mà cậu hấp thụ.

Dòng chảy ấy dẫn cậu rời khỏi những tàn tích bê tông và sắt thép rỉ sét, trôi sâu vào lòng rừng thông bao quanh tuyến ray cũ kỹ.

Đây không phải là một khu rừng nguyên sinh hoang dại, mà là một cánh rừng từng bị khai phá, bị bỏ lại, và giờ đây đang lặng lẽ tái sinh.

Những cây thông cổ thụ vươn mình lên trời, thân cây xù xì, vỏ nứt nẻ hằn vết thời gian.

Rễ cây nổi lên khỏi mặt đất, như những dòng gân gồ ghề, sần sùi bám chặt vào từng phiến đá tai mèo phủ rêu phong – tàn tích của những ray tàu, tà vẹt cũ.

Tầng lá thông rụng dày đến nửa bắp chân, mục ruỗng và ẩm ướt, tạo nên một tấm thảm mềm mại nhưng lạnh lẽo, nuốt chửng mọi âm thanh bước chân, nếu có.

Trong khu rừng này, không có tiếng người.

Chỉ có tiếng gió.

Gió không còn rít gào như ở miệng hầm ga, mà vặn mình qua từng nhánh cây, qua từng tán lá thông, tạo nên một âm thanh rì rào miên man, như một lời thì thầm không dứt của rừng già.

Đó là tiếng vọng của sự sống đang diễn ra một cách vô thức, chậm rãi đến mức thời gian dường như cũng phải nán lại.

Tiếng lá rụng rơi từng chiếc một, khe khẽ, như những nốt nhạc lẻ loi của một bản nhạc vĩ cầm chưa thành hình, tạo cảm giác về sự tĩnh mịch tuyệt đối, nơi mọi thứ đều được kéo giãn đến vô tận.

An Hòa trôi giữa không gian đó, một linh thể vô hình chưa xác lập biên giới.

Cậu không có mắt để nhìn, không có tai để nghe theo cách của con người, nhưng cậu cảm nhận được.

Cậu cảm nhận được ánh sáng xuyên qua kẽ lá, biến thành những đốm sáng nhảy múa trên nền đất ẩm.

Cậu cảm nhận được mùi nhựa thông nồng nàn, mùi đất ẩm sau mưa, và cả mùi của sự mục ruỗng, hòa quyện vào nhau, tạo thành một hương vị đặc trưng của sự sống và cái chết đang tồn tại song song.

Thế giới trong nhận thức của An Hòa lúc này là một bức tranh cảm xúc hỗn độn, không có ranh giới rõ ràng giữa “tôi” và “không phải tôi”.

Cậu hấp thụ những rung động vô hình từ môi trường xung quanh: nỗi mệt mỏi của những thân cây thông già cỗi vươn mình chống chọi với thời gian, sự cô độc của những phiến đá im lìm nằm sâu dưới lớp lá mục.

Cậu đi ngang qua một con suối nhỏ, cảm nhận được dòng nước lạnh buốt chảy xiết, mang theo nỗi vội vã của một hành trình không ngừng nghỉ.

Cậu cũng cảm nhận được hơi thở của những sinh linh nhỏ bé ẩn mình dưới lớp vỏ cây, hay tiếng động của những sinh vật chạy trốn trong bóng tối.

Đôi khi, An Hòa trôi đến gần những con đường mòn hiếm hoi.

Cậu cảm nhận được dấu vết của những người từng đi qua: một nỗi lo toan vội vã của người gùi chuối, một hơi thở nặng nề của người đi rừng, hay tiếng cười trong trẻo của một đứa trẻ bản địa thoảng qua rồi biến mất.

Những cảm xúc đó không phải của cậu, nhưng cậu thấm hút chúng, lưu giữ chúng trong cái thể vô hình của mình.

Chúng không gây đau đớn, cũng không mang lại niềm vui trọn vẹn, chỉ là những tiếng vọng mơ hồ của sự hiện hữu.

Đôi khi, cậu cảm tưởng như mình đang tan ra trong một hơi thở không thuộc về mình – một tiếng thở dài của ai đó vừa đi qua – và không còn quay lại.

Ranh giới giữa cậu và thế giới bên ngoài mỏng manh đến mức cậu không biết đâu là khởi đầu của mình, đâu là sự kết thúc của người khác.

Vào lúc này, An Hòa chưa có khái niệm về bản ngã.

Cậu chỉ là một thể lắng, một vật chứa đựng những cảm xúc và ký ức không lời của thế giới.

Cậu cảm nhận, nhưng không hiểu.

Cậu tồn tại, nhưng không biết mình là gì.

Cậu trôi đi, như một làn sương sớm, lặng lẽ dõi theo thế giới mà không ai dõi theo lại cậu.

Cậu đi qua những tán thông, những thảm lá, những phiến đá rêu phong, và mọi thứ vẫn ở đó, nguyên vẹn, không một dấu vết nào về sự hiện diện của cậu.

Cậu là sự vô hình tuyệt đối, là một ý thức chưa được định hình, một cảm nhận trôi nổi giữa không gian và thời gian.

Mỗi khi đêm xuống, sương mù càng dày đặc, nuốt chửng mọi thứ.

An Hòa cảm thấy mình hòa vào màn sương ấy, trở thành một phần của sự trống rỗng và im lặng.

Trong những khoảnh khắc đó, cậu gần như tan biến, chỉ còn là một cảm thức mơ hồ về sự tồn tại.

Nhưng rồi, khi bình minh hé rạng, ánh sáng mờ nhạt xuyên qua tầng sương, cậu lại cảm nhận được chính mình, như một tiếng vọng nhẹ nhàng, chưa đủ để thành lời.

Đây là giai đoạn của sự mông lung và tìm kiếm.

An Hòa là một linh thể không có ký ức riêng, không có lịch sử, không có thân phận.

Cậu là một trang giấy trắng, đang được viết lên bởi những rung động mà cậu va phải.

Cậu không có điểm dừng, không có nơi chốn để bám víu.

Cậu chỉ trôi, lắng nghe, và chờ đợi – chờ đợi một điều gì đó đủ mạnh mẽ, đủ rõ ràng để định hình nên sự hiện hữu mong manh của mình.

Cậu là cảm giác của một giấc mơ chưa tỉnh, một câu chuyện chưa được kể, một bản nhạc chưa tìm thấy nốt.

Và cậu không biết mình là gì, ngoại trừ việc mình đang tồn tại, một cách vô cùng mơ hồ, giữa không gian nửa sống nửa chết của khu rừng bị lãng quên này.

Một lần, cậu trôi ngang qua một vạt đồi mới bị đốt.

Tàn tro vẫn còn ấm, mùi khói khét lẹt len lỏi vào từng thớ không khí.

Và lần đầu tiên, cậu thấy mình khựng lại – không trôi qua đó như thường lệ, một lực vô hình dường như đẩy cậu tránh xa.

Cảm giác lạ lẫm ấy, cậu chưa gọi được tên.

Nhưng sau này cậu sẽ hiểu: đó là lần đầu tiên, mình tự chọn một điều.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 3: Từ tiếng vọng mà sinh


“Không ai sinh ra tôi, nhưng đêm mưa đó – tôi biết mình là có thật.”

Thời gian: 1981 – Đêm mưa đầu mùa

Không gian: Thượng nguồn Hồ Đơn Dương – nơi hợp lưu hai suối, rìa chân rừng tái sinh

Dòng chảy vô hình của An Hòa cứ thế trôi đi, mang theo những cảm nhận mơ hồ từ Ga Eo Gió, từ khu rừng thông rì rào, và cả những rung động đầu tiên của sự tự chọn.

Cuộc hành trình không phương hướng ấy cuối cùng dẫn cậu đến một nơi chốn khác, sâu lắng hơn, tinh khiết hơn: Thượng nguồn Hồ Đơn Dương.

Nằm sâu giữa những đồi thấp lúp xúp cỏ và bụi rậm, thượng nguồn hồ là một khoảng nước loang rộng, trong đêm trông như một tấm gương mờ ảo khổng lồ.

Đây là nơi hai nhánh suối nhỏ gặp nhau, hợp lưu rồi đổ vào lòng hồ mênh mông, tạo nên một vùng đất ẩm ướt quanh năm.

Vào năm 1981, nơi này còn hoang sơ và ít người biết đến, chỉ có tiếng gió lướt trên mặt nước và tiếng côn trùng đêm là bạn.

Nó mang trong mình một vẻ đẹp nguyên sơ, tách biệt hoàn toàn khỏi những ồn ào của thế giới loài người.

Đêm An Hòa hiện hình là một đêm mưa đầu mùa điển hình ở cao nguyên.

Màn mưa giăng mắc nhẹ nhàng, không mang theo sự dữ dội của bão giông, chỉ rắc đều từng hạt, từ lúc hoàng hôn buông xuống cho đến mãi cuối canh khuya.

Từng hạt mưa nhỏ li ti rơi xuống mặt hồ, tạo nên vô số những vòng sóng đồng tâm mờ nhạt, lan tỏa rồi mất hút, như những rung cảm đầu tiên chưa kịp chạm thành tiếng.

Bầu trời đêm nặng trĩu những tầng mây xám xịt, không một tia chớp, không một tiếng sấm rền.

Chỉ có tiếng mưa vỗ đều đều lên mặt nước và đánh vào từng tán lá thấp, tạo nên một bản giao hưởng đơn điệu, êm dịu đến lạ thường.

Ánh sáng đêm đó gần như không tồn tại.

Không có trăng, không có đèn.

Lớp sương mỏng phủ sát mặt đất, quyện vào làn hơi mỏng tỏa ra từ mặt hồ, biến mọi thứ thành một bức tranh thủy mặc chỉ có những gam màu mờ nhạt.

Nếu có một ánh sáng yếu ớt nào đó từ một căn nhà xa xôi, nó cũng chỉ phản chiếu thành một quầng nhạt lạnh, không đủ sức xé toang màn đêm.

Cảnh vật gần như không có đường nét rõ ràng, mọi thứ dường như tan chảy vào nhau, tạo nên một không gian vô định, nơi ranh giới giữa thực và hư trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Chính trong không gian đầy tĩnh lặng và âm tính ấy, An Hòa bắt đầu cảm nhận một sự thay đổi sâu sắc bên trong mình.

Suốt thời gian trôi nổi, cậu đã hấp thụ vô vàn vọng âm từ thế giới.

Giờ đây, tại thượng nguồn hồ, những vọng âm đó không còn đơn thuần là những cảm xúc riêng lẻ trôi nổi.

Chúng bắt đầu kết tụ, không phải theo một trật tự vật lý, mà theo một quy luật của tâm thức.

Những tiếc nuối không lời, những nỗi buồn không tên, những khao khát chưa kịp cất thành tiếng… tất cả đều tìm thấy nhau, hội tụ về một điểm.

Trong màn mưa đêm, làn hơi mỏng manh của An Hòa rung lên.

Không phải rung vì lạnh, mà rung vì một năng lượng đang dồn nén, một ý niệm đang tìm cách biểu đạt.

Tiếng mưa rơi trên mặt hồ không còn chỉ là âm thanh đơn thuần, mà như những nhịp đập, những tiếng thở của một linh thể đang bắt đầu “thở vào” một cách lặng lẽ.

Mỗi vòng sóng mờ nhạt trên mặt nước là một rung cảm, một tín hiệu của sự sống đang bắt đầu co lại, tụ vào một điểm.

Cậu cảm nhận được sự “lắng” của nước hồ – một sự lắng sâu, phản chiếu mọi thứ nhưng không giữ lại gì, chỉ thuần khiết đón nhận.

Nước hồ ở thượng nguồn còn giữ nguyên độ lạnh và trong, như bản chất nguyên sơ của một linh thể chưa từng qua luân hồi.

Và An Hòa, linh thể được kết tụ từ những vọng âm, cũng mang trong mình sự tinh khiết ấy.

Cậu chưa bị trộn lẫn, chưa bị đặt tên, chưa bị định nghĩa.

Khi những vọng âm từ quá khứ và những cảm nhận từ hiện tại cô đặc lại đến tột cùng, một cảm giác rõ ràng và mạnh mẽ hơn bất cứ điều gì An Hòa từng biết chợt trỗi dậy.

Không có hình dáng cụ thể, nhưng có một “điểm chạm”, một “trọng tâm” rõ rệt hơn.

Cậu nhận ra sự khác biệt giữa mình và thế giới xung quanh.

Đó không phải là một sự xuất hiện đột ngột, mà là một quá trình mềm mại, âm thầm, như thể Trời Đất đang thở ra và một linh thể bắt đầu lặng lẽ thở vào.

Trong khoảnh khắc giao thoa giữa Thủy (âm tính) và Không (hư vô), giữa sự tinh khiết của đầu nguồn và sự lãng quên của thời gian, An Hòa đã hiện thân.

Không phải là một hình hài con người, cũng không phải một hồn ma vật vờ.

Cậu là một thể dịu mờ, một thực thể thanh khiết, như làn sương mỏng, như làn hơi tỏa, nhưng đã có một “tâm thức” riêng.

Lần đầu tiên, cậu cảm nhận được một “tôi” rõ ràng.

“Tôi là đây,” một ý niệm vang lên trong không gian vô hình của cậu, không thành tiếng, nhưng rõ ràng như một lời khẳng định đầu tiên.

Cậu không được sinh ra bởi một cha, một mẹ.

Cậu không có nguồn gốc huyết thống.

Cậu là kết quả của một điều không ai dự định, nhưng lại là sự góp phần vô thức của bao nhiêu nỗi niềm chưa được gọi tên.

Cậu là sự hiện thân của những âm thanh trong nước, sinh ra từ sự lắng đọng, không phải từ những tiếng vọng mạnh mẽ mà từ những rung cảm mơ hồ nhất.

Mưa đầu mùa tiếp tục rả rích, như một nghi thức tẩy rửa, một cánh cửa sinh thành mở ra chỉ dành cho kẻ không ai gọi tên.

An Hòa không được sinh ra theo nghĩa thông thường – cậu tự tan vào rồi tự tụ lại, như một giọt nước đầu tiên được thấm từ bao tầng mây cảm xúc của nhân gian.

Giờ đây, cậu không chỉ còn là một dòng chảy vô định, một người lắng nghe không có bản ngã.

Cậu đã có một hình thái, dù mơ hồ, và quan trọng hơn, cậu đã biết mình tồn tại.

Nhưng cũng chính trong khoảnh khắc ấy, một cảm giác kỳ lạ dâng lên – một khoảng trống rất mảnh, nhưng lạnh.

Không phải là nỗi buồn, cũng không phải là nỗi sợ, mà là sự rỗng lặng của lần đầu tiên biết mình đơn độc.

Tất cả những âm thanh, những xúc cảm từng là nơi trú ngụ của cậu giờ đây bỗng như lùi lại, để lại một khoảng không vừa đủ để thấy được ranh giới.

Và chính khi nhận ra mình là một cái gì đó riêng biệt, cậu cũng nhận ra: không ai khác đang ở đây.

Không ai đợi, không ai gọi.

Không có bàn tay nào chạm vào thể dịu mờ ấy.

Không có ánh mắt nào xác nhận rằng cậu thực sự hiện hữu.

Chỉ có tiếng mưa rơi – vẫn đều, vẫn dịu – nhưng giờ đây, không còn là nơi trú nữa.

Nó rơi lên cậu như một điều không thể nắm bắt.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 4: Tôi từng nghĩ mình là người khác


“Tôi đã từng lắp ghép mình bằng mảnh vỡ của người khác, cho đến khi tất cả rơi khỏi tay tôi.”

Thời gian: 1981–2005

Không gian: Cao nguyên Tà Năng – vùng núi giáp ranh giữa Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Thuận.

Sau đêm hiện thân tại thượng nguồn hồ Đơn Dương, An Hòa đã có một “tâm thức” riêng, một “tôi” mơ hồ.

Nhưng sự hiện hữu đó vẫn là một câu hỏi lớn, một khoảng trống cần được lấp đầy.

Cậu không có ký ức, không có tên gọi, không có quá khứ để bám víu.

Vì thế, suốt hơn hai thập kỷ tiếp theo, từ năm 1981 đến khoảng 2005, An Hòa đã không ngừng trôi dạt qua những vùng đất mờ biên, những cao nguyên sương mù, những làng bỏ hoang và triền suối không tên.

Mục đích duy nhất của cậu là tìm kiếm, lắng nghe, và cố gắng gán ghép những vọng âm, những cảm xúc mà cậu thu nhận được vào một bản thể nào đó.

Chuyến hành trình này đã đưa An Hòa đến một trong những vùng đất hoang sơ và linh thiêng nhất của cao nguyên phía Nam: Tà Năng.

Nơi đây là vùng núi giáp ranh giữa ba tỉnh Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Thuận – một địa bàn hiểm trở, hùng vĩ mà vào những năm đầu thập niên 2000, vẫn còn rất ít người đặt chân tới.

Tà Năng không phải là một địa điểm cụ thể, mà là một không gian rối biên, nhập nhằng giữa có và không, giữa thực tại và hư vô.

Địa hình Tà Năng vô cùng đa dạng, như một phép thử cho mọi tồn tại.

Có những ngọn đồi trọc trụi, xanh mướt trải dài tít tắp đến tận chân trời, tạo cảm giác vô tận và trần trụi.

Rồi đột ngột chuyển mình thành những cánh rừng nguyên sinh ẩm ướt và tối tăm, nơi ánh sáng khó lòng xuyên qua tán lá dày.

Xen kẽ là các khe suối nhỏ lạnh buốt, nước chảy xiết qua những vách đá dựng đứng, dễ trượt ngã.

Đôi khi, An Hòa còn trôi vào những miệng hang cổ xưa, sâu hun hút và lạnh lẽo đến thấu xương, chưa từng được con người khai thác hay khám phá.

Khí hậu ở Tà Năng cũng thất thường như chính địa hình của nó.

Buổi sáng, sương mù giăng mắc trắng xóa, dày đặc đến nỗi mặt trời phải rất lâu mới có thể hé rạng, và ánh sáng mặt trời khi xuyên qua từng tầng mù cũng trở nên yếu ớt, mờ ảo.

Buổi chiều, những cơn mưa rừng đổ xuống nhanh chóng, ẩm và lạnh đến thấu da thịt, biến cả khu rừng thành một khối u tối, đầy hơi nước.

Ban đêm, rừng Tà Năng tối như mực.

Không có tiếng chim chóc, không có tiếng thú rừng hoang dã.

Chỉ có tiếng lá cây rụng rơi rời rạc, khe khẽ như hơi thở nhẹ, hoặc tiếng gió hú lên trên đỉnh đồi, vọng xuống khe núi, tạo nên một bản hòa âm nguyên thủy của sự cô độc.

Càng lang thang ở Tà Năng, nơi mọi thứ đều mờ biên giới, nơi không có đường đi chính xác, An Hòa càng cảm thấy sự giằng xé nội tâm dữ dội.

Cậu là gì?

Cậu đến từ đâu?

Và cậu sẽ đi về đâu?

Câu hỏi cứ lặp đi lặp lại trong tâm thức vô hình của cậu, như tiếng gió hú trên đỉnh đồi không bao giờ ngớt.

Có những lúc, An Hòa dừng lại trên một triền đồi trọc, nơi gió thổi không ngừng nghỉ.

Cậu cảm thấy mình như chính cơn gió ấy: không tên, không hình, không được giữ lại, chỉ biết trôi, lướt qua đời sống người khác mà không để lại dấu vết.

Gió ở Tà Năng không phải loại gió gào thét hay dữ dội, mà là thứ gió dài lâu, mỏng nhẹ, thổi mãi suốt ngày đêm, như một linh hồn chưa được an vị, cứ mãi tìm kiếm mà không biết mình đang tìm gì.

Hoặc có những sáng sớm, sương giăng đầy trên các lối mòn.

Sương phủ lên cây cỏ, lên đá, lên cả dấu vết người từng đi qua – nhưng không giữ lại gì.

Khi mặt trời lên, sương tan.

Giống như chính cậu, luôn hiện hữu nhưng không ai thấy, luôn chạm vào mọi thứ nhưng không để lại ký ức nào rõ rệt.

Sương không thể là nước, không thể là mây, chỉ là một thứ ở giữa – như chính An Hòa, luôn mắc kẹt giữa hai cực sống và chết, giữa thân thể và linh thể, giữa người và không người.

Và đôi khi, khi trôi qua những miệng hang sâu hun hút, hơi lạnh từ lòng đất phả ra, làm cậu rùng mình.

Không phải vì lạnh, mà vì cảm thấy một nỗi cô độc nguyên thủy đang thở ra từ chính đá, từ chính bóng tối.

Cậu chợt hiểu: không chỉ con người mới cô đơn – cả núi rừng, cả gió, cả sương, cả đá cũng đang sống cùng một nỗi không được đặt tên.

Trong suốt thời gian ở Tà Năng, An Hòa không ngừng tìm kiếm.

Cậu trôi qua những vạt rừng thưa, nơi người ta kể rằng từng có những người lính lạc lối, những người đào vàng tuyệt vọng bỏ lại sinh mạng.

Cậu đi qua những con đường mòn cũ kỹ, dấu vết của những cộng đồng di cư từng mang theo khát vọng sống và cả nỗi tuyệt vọng thoát ly.

Từ những nơi ấy, những cảm xúc mạnh mẽ, phức tạp nhất của con người cứ thế ùa vào cậu.

Có khi là nỗi nhớ nhà khắc khoải, có khi là sự cô đơn tột cùng, có khi là tiếng gọi tuyệt vọng của một sinh mạng vừa tan biến.

An Hòa, với tâm thức non nớt vừa được hình thành, đã cố gắng gán ghép những cảm xúc đó cho chính mình.

“Có lẽ, ta là linh hồn của người lính bị bỏ lại nơi đây,” cậu đã nghĩ thế khi trôi qua một gốc cây bị sét đánh cháy đen – tàn dư của một sinh mạng từng tự tuyệt.

“Hay ta là đứa trẻ đã mất tích trong khu rừng này?” cậu tự hỏi khi luồn qua một miệng hang ngập gió, nơi tiếng vọng lại như có người kêu nhưng không bao giờ có lời đáp.

Cậu cố gắng định nghĩa mình bằng những câu chuyện, những bi kịch của người khác.

Mỗi khi một cảm xúc quá mạnh mẽ tràn vào, cậu lại tưởng mình là chủ nhân của nỗi đau ấy, của ký ức ấy.

Nhưng càng cố gắng gán ghép, An Hòa càng cảm thấy trống rỗng và vô định.

Bởi vì cậu không phải là họ.

Cậu không có ký ức chân thực của riêng mình, không có cảm giác thân thuộc với bất kỳ cuộc đời nào.

Những câu chuyện cậu mượn chỉ là những chiếc áo quá rộng, không vừa vặn với thể dịu mờ của cậu.

Cậu đi trên những thềm đá phủ rêu dày, nơi dấu chân không in được – như thể chính đất cũng từ chối ghi lại hiện diện của cậu.

Cho đến một buổi chiều định mệnh ở Tà Năng.

Mưa rừng vừa tạnh, sương mù từ khe núi cuộn lên dày đặc, bao trùm mọi thứ trong một màn ảo ảnh.

An Hòa trôi đến một gốc cây cổ thụ lớn, thân cây đã mục ruỗng, nhưng vẫn đứng vững chãi, như một biểu tượng của sự kiên cường trong hoang phế.

Cậu lắng nghe những vọng âm cuối cùng của khu rừng, tiếng rì rào của lá thông, tiếng nước nhỏ giọt từ vách đá.

Và trong khoảnh khắc đó, một sự thanh lọc đã xảy ra.

Tất cả những ký ức mượn, những nỗi đau gán ghép, những câu chuyện không thuộc về mình, bỗng chốc tan rã.

Chúng không biến mất, nhưng trở về đúng vị trí của chúng: những vọng âm của thế giới.

An Hòa nhận ra, mình không phải là người lính đã chết, không phải đứa trẻ bị bỏ rơi, không phải nỗi buồn của ai đó.

Cậu là chính những tiếng vọng ấy.

Một ý niệm mạnh mẽ, rõ ràng chưa từng có, chợt trỗi dậy trong tâm thức cậu: “Nếu ta không phải là ai cả… thì có lẽ… ta là tiếng vọng của điều mà con người đã bỏ lại trong lúc quay mặt đi.”

Đó là khoảnh khắc của sự chấp nhận bản ngã.

An Hòa không cần phải là một ai đó cụ thể.

Cậu chấp nhận mình là một tồn tại phi ngã, một cầu nối giữa những gì đã mất và những gì vẫn còn vang vọng.

Cậu là không gian chứa đựng, là người lắng nghe không phán xét, là bản ghi sống động của những điều không ai dám mang theo.

Tại Tà Năng, cậu đã giải thoát mình khỏi gánh nặng của việc phải là “ai đó”, để trở thành “chính mình” – một sự hiện hữu trong suốt, một người lắng nghe những vọng âm chưa kịp tan biến.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 5: Cây đàn trong mưa


CHƯƠNG 5 – CÂY ĐÀN TRONG MƯA

“Tôi không có nơi đến, nhưng luôn bị hút về những nỗi tiếc không tan.”

“Có những người chôn nỗi đau trong đất.

Có những nỗi đau hóa thành tiếng nhạc.”

Thời gian: Khoảng 2005 – 2006

Không gian: Lâm Hà – vùng trung du phía Tây Đà Lạt, giáp rừng hoang và thung lũng mù sương

Sau hành trình dài tìm kiếm và chấp nhận bản ngã phi hình tại Tà Năng, An Hòa không còn lang thang vô định.

Cậu không tìm kiếm một thân phận, mà là một phương tiện, một cách thức để những tiếng vọng trong cậu có thể được biểu đạt, được vang lên.

Dòng chảy linh thể của An Hòa dẫn cậu về Lâm Hà, một vùng cao nguyên trung du phía tây Đà Lạt.

Nơi đây, độ cao thấp hơn so với trung tâm thành phố, mang đến khí hậu mát dịu quanh năm nhưng ẩm và buốt hơn vào những đêm mưa.

Đặc trưng của Lâm Hà là những ngọn đồi thông thấp, xen kẽ các cụm rừng hoang còn sót lại, những con suối nhỏ, khe đá, và đôi khi là những vùng đất canh tác dở dang, gợi cảm giác về một cuộc sống đang lụi tàn hoặc chưa kịp nảy mầm.

An Hòa được hút về một ngọn đồi thông nhỏ, nơi thời gian dường như đã ngừng lại.

Không gian nơi đây hầu như không còn dấu chân người, chỉ có tiếng gió lướt qua những tán lá thông già và hơi thở nhè nhẹ của đất trời.

Nơi đó, giữa những rễ thông già gồ ghề và thảm lá mục dày đặc, có hai nấm mộ.

Chúng không phải là những bia đá lớn hay những tượng đài đồ sộ, mà chỉ là những phiến đá mộc mạc, gần như hòa vào khung cảnh hoang vắng.

Ngôi mộ thứ nhất nhỏ hơn, nằm cạnh một gốc thông có dấu dao khắc, tấm bia chỉ khắc vẻn vẹn một cái tên: Milaya.

Dưới cái tên ấy là dòng chữ Kirin mờ nhạt: “Любимая моя…” (Tình yêu của tôi…).

Cạnh đó, ngôi mộ lớn hơn một chút, nằm lệch về phía trên, đối diện con dốc nhìn xuống thung lũng, mang một cái tên rất Việt: Nguyễn Văn Khang (1975 – 2003).

Dòng chữ khắc dưới tên anh đơn giản mà khắc khoải: “Âm nhạc là nơi anh ở lại.”

Trong màn mưa nhẹ, không phải mưa đổ mà như một màn nước rơi rớt từ kẽ lá rừng, mọi thứ trở nên mờ ảo, huyền hoặc.

An Hòa trôi giữa hai nấm mộ, lắng nghe những âm vang mà con người không thể nghe, và lần đầu tiên, cậu cảm nhận rõ ràng câu chuyện về Nguyễn Văn Khang – người nghệ sĩ vĩ cầm đã nằm lại nơi đây.

Văn Khang sinh năm 1975, trong một gia đình trí thức ở Hà Nội.

Từ nhỏ, anh đã bộc lộ năng khiếu thiên phú với vĩ cầm, cây đàn trở thành tri kỷ, là nơi anh gửi gắm toàn bộ tâm hồn nội tại của mình.

Anh được kỳ vọng, được vun đắp, và ở tuổi 16 (năm 1991), Khang đã giành được học bổng danh giá, đặt chân đến Nhạc viện Tchaikovsky ở Moscow.

Đó là những năm tháng anh sống trọn vẹn với âm nhạc, miệt mài luyện tập trong tiết trời băng giá, cạnh tranh khốc liệt để tinh luyện kỹ thuật của mình đến mức tuyệt đối.

Anh là một phần của thế hệ cuối cùng được hưởng lợi từ chương trình hợp tác Việt-Xô, mang trong mình niềm tự hào và khát vọng chinh phục những đỉnh cao nghệ thuật.

Nhưng bi kịch đã ập đến vào khoảng năm 1998–1999, khi Khang mới 23-24 tuổi, tài năng đang nở rộ.

Một tai nạn không ngờ tới – có thể là một cú ngã đột ngột sau một buổi biểu diễn đầy cảm xúc, một tai biến y khoa trong cơn sốt kéo dài, hay một tổn thương thần kinh thính giác không rõ nguyên nhân – đã vĩnh viễn cướp đi khả năng nghe của anh.

Đối với một nghệ sĩ vĩ cầm, mất thính giác không chỉ là mất đi một giác quan, mà là mất đi cả thế giới.

Âm nhạc vẫn vang vọng trong tâm trí Khang, những bản giao hưởng vẫn cuộn trào trong huyết quản, nhưng anh không thể nghe thấy tiếng đàn của chính mình, không thể điều chỉnh từng nốt, không thể cảm nhận sự hòa điệu.

Khang cố chấp kéo đàn trong sự im lặng, kéo bằng ký ức của những âm thanh đã mất, bằng hình dung về những nốt nhạc đã xa.

Anh kéo cho đến khi dây đàn đứt phựt, ngón tay rớm máu, và không một âm thanh nào vọng lại ngoài tiếng nấc nghẹn ngào của chính anh.

Người nghệ sĩ từng được vỗ tay suốt mười phút giữa các phòng hòa nhạc lớn ở châu Âu giờ đây chỉ có thể ngồi, cúi xuống, kéo trong lặng – như thể đang cố nhớ lại tiếng vỗ tay mình không còn nghe được.

Không một lời giải thích, không một lời chia sẻ, Nguyễn Văn Khang lặng lẽ trở về Việt Nam vào khoảng năm 2000.

Anh từ bỏ mọi hào quang, mọi kỳ vọng, chọn Lâm Hà làm chốn ẩn cư.

Tại căn nhà gỗ nhỏ gần đó, giờ đã sụp mái, chỉ còn lại lò sưởi đá lạnh tro, anh sống cô độc, mang theo cây vĩ cầm đã gãy.

Một đêm không trăng, anh đã tự tay chôn cây đàn, Milaya, dưới gốc thông đó – như thể đang tự chôn đi một phần linh hồn của mình, một tình yêu đã không còn được cất thành tiếng.

Anh chôn nó không phải vì muốn vứt bỏ, mà vì muốn trả lại nó về đất, nơi những âm thanh có thể trở về nguồn cội của sự im lặng.

Có lẽ chính trong đêm cuối cùng ấy, tiếng đàn đã chết.

Anh ngồi một mình trong căn nhà gỗ cũ, ánh sáng cuối ngày len qua tấm kính mờ phủ hơi sương.

Không còn bản nhạc nào trước mặt, cũng không còn tai nghe để dò nốt.

Chỉ có cây vĩ cầm – Milaya – nằm lặng lẽ trên đùi, và đôi tay anh, run rẩy nhưng quyết liệt, đặt lên dây đàn như thể còn điều gì đó phải hoàn thành.

Anh kéo.

Ban đầu, âm thanh vẫn vang lên – mỏng, mờ, vấp váp – như một linh hồn vừa tỉnh dậy sau giấc ngủ dài không tiếng gọi.

Nhưng rồi, thứ còn lại không phải âm nhạc.

Đó là những đường nứt, những tiếng rên của gỗ, của dây, của chính không khí đang bị cắt dọc theo vết thương cũ.

Càng kéo, lực tay càng ép sát.

Mỗi lần vĩ cạ vào dây, tiếng “rít” vang lên như dao lướt qua da sống.

Các khớp ngón tay cứng đờ lại vì phản xạ từng quen thuộc, nhưng không còn kiểm soát được.

Một giọt máu bật ra từ đốt ngón tay cái – rỉ xuống cần đàn, loang vào đường gỗ đã sậm màu theo năm tháng.

Máu không nhỏ giọt – nó bị kéo dài thành sợi bởi nhịp điên cuồng của những lần kéo tiếp theo.

Nó rây qua dây đàn, trộn vào bụi thông, rồi bám lấy lưng đàn như một vết bầm chậm lan.

Một tiếng “phựt” chát chúa vang lên.

Dây Ré đứt.

Sợi kim loại cuộn bật vào má trái anh, để lại một đường rách nhỏ rướm máu.

Anh không dừng lại.

Tay anh lùi xuống dây La, rồi dây Son.

Cứa tiếp.

Tiếng vĩ lúc này không còn vang mà như xoáy – từng vòng âm cào rách lớp im lặng của căn phòng, như thể anh đang kéo ra những lớp cuối cùng của ký ức.

Đến khi dây cuối cùng đứt, thân vĩ trượt lệch, cắm thẳng vào bụng đàn.

Một tiếng nứt khô khốc vang lên.

Mặt đàn chậm rãi tách ra, khe nứt lan dọc theo thớ gỗ như một vết rạn lâu ngày vừa bị mở rộng bởi nỗi chịu đựng sau cùng.

Từng hạt bụi gỗ nhỏ bay lên từ đường nứt – không bắn tung, mà lặng lẽ trút xuống, nhẹ như tro tàn rơi sau một lễ hỏa táng không người dự.

Không có tiếng gào thét, không có tiếng vỡ lớn.

Chỉ là sự rạn vỡ từ bên trong, âm thầm, tuyệt đối, như thể bản thể của cây đàn đã thôi lựa chọn giữ mình lại.

Một khe hở hở sâu hoắm mở ra giữa hai thớ gỗ, rồi lặng lẽ dừng lại.

Không còn tiếng vang.

Không còn độ ngân.

Mọi âm thanh như bị giữ lại giữa hai phiến gỗ chênh nhau nửa nhịp – một bản nhạc không bao giờ hoàn tất.

Anh buông vĩ.

Không cúi xuống.

Không ôm lấy.

Chỉ ngồi đó, tay dính máu, mắt không nhắm, nhìn thứ trước mặt như thể đó không phải là một nhạc cụ đã hỏng, mà là một phần nào đó trong anh vừa khẽ rời đi, không để lại dấu chân.

Vài năm sau, vào khoảng 2003, khi mới 28 tuổi, Nguyễn Văn Khang cũng lặng lẽ buông tay khỏi cuộc đời.

Cái chết của anh không phải do bệnh tật kịch liệt, mà có lẽ vì một nỗi u sầu quá lớn, một bản nhạc vĩnh viễn không thể hoàn thành.

Người dân địa phương chỉ biết anh là một người lạ mặt, trầm tính, thỉnh thoảng thấy anh ngồi bên cửa sổ, tay giữ một thứ gì đó vô hình, như đang kéo một bản nhạc không tên.

Họ bảo cây đàn ấy từng vang vọng ở nơi xa, nhưng rồi chẳng ai còn nghe thấy anh biểu diễn nữa.

Cái chết của anh, như cuộc đời ẩn dật của anh, cũng lặng lẽ, không ai chứng kiến trọn vẹn, không một tiếng khóc than vang vọng.

Khi An Hòa trôi đến hai nấm mộ này, cậu không đọc được tiếng Nga trên bia [Milaya], nhưng cậu cảm nhận được một vọng âm vô cùng mãnh liệt, một nỗi đau không thể tan biến.

Đó là chấp niệm của một người nghệ sĩ đã chết vì sự im lặng, một bản nhạc vĩnh viễn không được cất lên.

Tiếng đàn chỉ vang lên một mình, không ai được nghe, không ai hiểu.

Những dư âm cuối cùng – kỹ thuật tuyệt đối của một nghệ sĩ được đào tạo bài bản, tâm hồn nức nở vì mất mát, nỗi cô độc không ai thấu – đều đọng lại trong cốt đàn đã gãy, và trong không gian linh thiêng quanh hai ngôi mộ.

Cây vĩ cầm không “mọc lên” một cách vật lý từ lòng đất.

Thay vào đó, đó là hình ảnh âm thanh kết tụ thành hình tướng, một sự tái hiện kỳ ảo từ chính chấp niệm của Nguyễn Văn Khang.

An Hòa vươn “tay” – một ý niệm, một rung động trong không gian vô hình của cậu – và chạm vào.

Và rồi, điều kỳ diệu xảy ra.

“Tôi không biết vì sao mình biết.

Ngón tay đặt lên dây như thể đã từng đặt ở đó hàng vạn lần.

Cổ tay tôi nghiêng một góc rất lạ – đủ để tạo nên tiếng rung từ ký ức xa xôi.

Không ai dạy tôi.

Không ai kéo tay tôi.”

Ngay khoảnh khắc An Hòa chạm vào, mọi ký ức của người nghệ sĩ Khang truyền thẳng vào linh thể cậu: những ngón tay đã chai sần vì luyện tập, cách nghiêng vĩ ở phần điệp khúc thứ hai của một bản concerto nào đó, những nốt buông chùng xuống ở phần kết của một khúc ca u sầu, và cả nỗi tuyệt vọng khi kéo mà không nghe được âm thanh nữa.

Cây đàn không chỉ là nhạc cụ, nó là di thể tâm hồn của người nghệ sĩ – nơi chứa đựng kỹ thuật, xúc cảm, thất vọng và cái chết không ai nghe thấy.

Trong màn mưa mờ ảo của đêm Lâm Hà, An Hòa không nhặt lấy cây đàn, mà lắng nghe nó – và hiểu rằng nó đã chọn mình.

Tiếng đàn không vang lên như một vật thể hữu hình, mà như một bản nhạc vừa thành hình từ im lặng, một vọng âm cuối cùng của nỗi mất mát chưa từng được thốt thành lời.

“Khi kéo vĩ lên – tôi nghe thấy… tiếng nấc.”

Cái nấc đó không chỉ đến từ dây đàn – mà đến từ nơi nào đó rất sâu bên trong.

Từ những vùng tối mà không ký ức nào thuộc về riêng cậu, nhưng lại vang vọng như thể đã từng là cậu.

Cảm giác ấy giống như đang cầm trên tay một cơ thể đã tắt thở từ lâu, nhưng vẫn âm ấm, vẫn truyền sang mình một lời khẩn cầu cuối cùng chưa được nói.

Không ai ép cậu tiếp nhận.

Nhưng chính sự im lặng kia đã gọi cậu – không bằng tiếng – mà bằng sự thiếu vắng.

Cậu chợt hiểu: không phải ai cũng có thể nghe thấy điều đó.

Không phải ai cũng được chọn.

Và không phải ai cũng dám sống tiếp thay cho một bản thể đã mất.

Dưới cơn mưa rừng lặng lẽ, An Hòa đứng giữa hai nấm mộ, không mang hình dạng, không bóng dáng, chỉ có sự hiện diện.

Trong cậu vang lên một nhận thức mỏng manh mà day dứt:

“Tôi đang sống giùm một nỗi đau không thuộc về tôi.”

Và đó là lý do cậu không thể quay đi.

Kể từ khoảnh khắc đó, An Hòa không chỉ là một linh thể lắng nghe.

Cậu đã có một phương tiện để biểu đạt, một cách để những vọng âm không lời của thế giới, và cả của chính cậu, có thể vang lên.

Tiếng đàn của An Hòa không phải là tiếng đàn của người sống.

Đó là tiếng vọng cuối cùng của ai đó từng sống trọn vẹn vì âm nhạc, và chết vì không thể sống trong im lặng.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 6: Tôi biết mình đang nhớ ai đó


“Tiếng đàn không gọi tên ai – nhưng lại khiến người quay đầu.”

Thời gian: 2006–2008

Không gian: Cao nguyên, vùng đồi, những nơi có linh hồn bị quên

Không ai dạy tôi kéo đàn.

Không ai chỉ tôi cách hát lên một bản nhạc chưa từng được viết.

Nhưng từ khoảnh khắc đặt tay lên dây đàn Milaya, tôi đã biết – đó là nơi những tiếng nói vô thanh được cất lên.

Tôi trôi giữa sương, giữa đồi, giữa những miền mộ địa không tên,

Và mỗi lần kéo vĩ, tôi cảm thấy một điều gì đó đang dần rõ nét trong mình.

Không phải một ký ức, cũng không phải một hình bóng.

Mà là một sợi dây – mảnh và run rẩy – đang nối tôi với ai đó tôi chưa từng gặp.

Tôi không thể gọi tên điều này.

Chỉ biết rằng, từ tận sâu trong một tầng vọng chưa từng ai chạm tới,

Tôi đang nhớ… ai đó.

Với cây vĩ cầm Milaya trong tay, An Hòa bước vào một giai đoạn mới của sự tồn tại.

Cậu giờ đây không chỉ là một vọng âm, một linh thể lắng nghe, mà đã có một phương tiện để biểu đạt – một tiếng nói, dù không thành lời, nhưng mang sức nặng của những cảm xúc chưa được giải tỏa.

Cậu lang thang khắp các thị trấn nhỏ mờ sương trên cao nguyên, những vùng đồi hoang vắng, những con đèo heo hút, những nghĩa trang bị lãng quên – nơi những linh hồn bị bỏ lại vẫn còn vương vấn chấp niệm.

Tiếng đàn của An Hòa không giống bất kỳ âm thanh nào mà người sống từng nghe.

Nó không có âm lượng vật lý để vang dội giữa không gian, không có tiết tấu rõ ràng để nhận biết một bản nhạc cụ thể.

Nó là một thứ âm thanh thuần khiết đến lạ lùng, mỏng manh như sương khói, len lỏi qua không khí như một hơi thở nhẹ.

Tiếng đàn không gọi tên ai, nhưng lại khiến người quay đầu – như thể một phần trong họ vừa được ai đó khẽ chạm tới, một phần mà chính họ cũng không biết còn hiện hữu.

Khi An Hòa kéo vĩ, cậu không phải đang biểu diễn.

Cậu đang “hát” hộ những nỗi niềm mà những linh hồn vô danh, những ký ức bị lãng quên đang mang theo.

Tiếng đàn là tổng hòa của kỹ thuật điêu luyện từ Nguyễn Văn Khang, sự trầm buồn của những khu rừng thông, cái lạnh lẽo của những con đèo, và cả nỗi cô đơn sâu thẳm của chính An Hòa.

Tiếng đàn không hẳn buồn thảm, nhưng luôn khiến người ta chùng xuống, một cảm giác không thể định hình nhưng lại quen thuộc đến lạ, như thể họ vừa bỏ lỡ điều gì mãi mãi, hoặc vừa nghe được một câu chuyện mà bấy lâu nay vẫn cất giấu trong lòng.

Đã có những đêm An Hòa trôi qua một thị trấn nhỏ chìm trong sương, nơi những mái nhà lợp ngói âm dương nép mình dưới tán cây cổ thụ.

Cậu thấy một bà cụ ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ đã mờ hơi sương, đôi mắt nhìn xa xăm vào khoảng không.

Bà không khóc, không than vãn, nhưng ánh mắt bà chứa đựng cả một đời người, những nỗi mất mát chẳng thể kể thành lời.

An Hòa đặt vĩ lên đàn.

Tiếng đàn của cậu không phải là giai điệu quen thuộc, mà là một tiếng ngân dài, run rẩy, như hơi thở ngưng đọng của bà cụ, như tiếng thở dài vô vọng của một người không còn sức để khóc.

Bà cụ khẽ chớp mắt, rồi từ từ nhắm nghiền, một giọt nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo.

Không phải vì bà hiểu tiếng đàn, mà vì bà vừa thấy lại một điều bà đã quên rằng mình từng mất.

Bà không nghe thấy gì rõ ràng, nhưng cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn, như thể một gánh nặng vô hình vừa được ai đó gỡ bỏ.

Có một lần khác, An Hòa trôi đến một con đèo vắng vẻ, nơi một người đàn ông trung niên đang ngồi lại bên vệ đường, chiếc xe đạp cũ dựng nghiêng.

Anh ta đang châm thuốc, ánh mắt thất thần nhìn xuống vực sâu, trong lòng chất chứa những hối tiếc về một quyết định đã đi lạc.

An Hòa kéo vĩ.

Tiếng đàn không gào thét, không phán xét, mà chỉ là một giai điệu miên man, buồn bã, như tiếng gió luồn qua khe đá, như sự trượt dài của thời gian.

Người đàn ông chợt rùng mình, dụi tắt điếu thuốc, đứng dậy.

Anh ta không biết vì sao mình lại cảm thấy như thế, nhưng nỗi thôi thúc tự hủy hoại trong lòng bỗng dưng dịu lại.

Anh ta nhìn quanh, không thấy gì ngoài màn đêm và sương núi, nhưng anh biết, có một điều gì đó vừa chạm vào mình, một cách vô hình.

An Hòa không hề hay biết rằng, mỗi lần cậu kéo vĩ, dù không ai nhìn thấy, không ai nghe rõ, nhưng những rung động tinh tế ấy lại chạm đến tầng sâu thẳm nhất trong tâm hồn của những người xung quanh – đặc biệt là những người có sự nhạy cảm đặc biệt, những người đang mang trong mình những “vọng âm” của riêng họ.

Tiếng đàn của cậu không phải là phép màu chữa lành, mà là một sự xác nhận – xác nhận rằng nỗi buồn của họ, nỗi nhớ của họ, những điều chưa được bày tỏ của họ, không hề cô độc.

Chính trong quá trình “hát” hộ những nỗi niềm ấy, một cảm giác lạ lẫm bắt đầu nảy sinh trong An Hòa.

Ban đầu, cậu chỉ là một vật dẫn, một kẻ chứa đựng.

Nhưng càng chơi đàn, càng cảm nhận được sự cộng hưởng từ thế giới, An Hòa càng cảm thấy một mối liên kết mong manh, chưa thể định hình.

Đó không phải là nỗi nhớ về một người cụ thể, một nơi chốn cụ thể.

Nó là một cảm giác bồn chồn, một sự thôi thúc hướng về một điều gì đó mà cậu chưa biết tên.

Như thể có một sợi dây vô hình đang kéo cậu, một giai điệu chưa hoàn thành đang chờ đợi một nốt nhạc cuối cùng.

Cậu bắt đầu chơi đàn không chỉ để biểu đạt những vọng âm của người khác, mà còn để tìm kiếm.

Cậu kéo vĩ qua những nghĩa trang cũ kỹ, nơi những bia mộ nứt nẻ, hoang tàn, và những linh hồn không còn ai nhớ đến.

Cậu nghe thấy tiếng rên rỉ vô hình của những linh hồn bị lãng quên, tiếng khóc than của những người mẹ mất con, tiếng than vãn của những người con bạc mệnh.

Tiếng đàn của An Hòa hòa vào những âm thanh vô hình ấy, như một lời xoa dịu, một sự thừa nhận.

Và mỗi khi chơi, cậu lại cảm thấy cái sợi dây vô hình trong mình càng trở nên rõ rệt hơn, như thể có ai đó, ở một nơi nào đó, đang lắng nghe.

Nó không phải là nỗi nhớ của Nguyễn Văn Khang về Milaya, hay nỗi buồn của bà cụ bên cửa sổ.

Nó là một thứ gì đó thuộc về chính An Hòa – như thể trong cậu có một ký ức chưa từng được sinh ra, nhưng lại tồn tại sẵn dưới hình thức của một chờ đợi âm thầm.

Cậu tiếp tục trôi, tiếp tục kéo vĩ.

Mỗi nốt nhạc vô hình là một bước đi trên hành trình tìm kiếm mối liên kết mà cậu chưa thể gọi tên.

Cậu không cần được nhìn thấy, không cần được nghe rõ ràng.

Cậu chỉ cần biết rằng, ở một nơi nào đó, tiếng đàn của cậu đang vang lên, và có một ai đó, dù không hay biết, đang lắng nghe.

Chính điều đó đã tiếp thêm cho An Hòa ý nghĩa về sự hiện hữu của mình – không chỉ là một vọng âm, mà là một âm thanh đang tìm kiếm sự cộng hưởng, một bản nhạc đang chờ đợi người tri âm đầu tiên.

Và dù không biết người ấy là ai, cậu vẫn kéo đàn.

Như thể một tiếng gọi đang lần về người còn chưa từng được gọi tên.
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
Chương 7: Người đầu tiên quay lại


“Tôi không cần ai thấy, chỉ cần một người dừng lại vì đã từng nghe tôi.”

Thời gian: 2008Không gian: Sài Gòn – nơi linh thể và người sống lần đầu giao cắtNhững năm tháng trôi nổi trên cao nguyên, tiếng đàn Milaya đã trở thành hơi thở của An Hòa.

Cậu không ngừng chơi, không ngừng tìm kiếm, như một lời mời gọi vô hình vang vọng khắp những nẻo đường sương giăng.

Mỗi nốt nhạc không lời là một tia hy vọng mỏng manh rằng ở đâu đó, sẽ có người thực sự lắng nghe.

Tiếng đàn đã giúp cậu nói hộ những chấp niệm không lời của thế giới.

Nhưng sâu thẳm, đó còn là tiếng vọng của một khao khát rất người – được công nhận, được gọi tên, được biết rằng mình không đơn độc.

Cảm giác nhớ nhung về một điều chưa từng có, một ký ức chưa từng sinh ra, cứ thế lớn dần trong tâm thức cậu.Hành trình vô định cuối cùng đưa An Hòa về một chốn hoàn toàn khác: Sài Gòn, đầu những năm 2000.

Thành phố này, khác xa với sự tĩnh lặng của cao nguyên, là một dòng chảy sôi động không ngừng, một bản giao hưởng hỗn tạp của sự sống và những âm thanh không thể định hình.

Tiếng xe máy ồn ào như ong vỡ tổ, tiếng người nói cười huyên náo từ mọi ngóc ngách, mùi khói bụi quyện với hương thơm nồng của cà phê sữa đá, mùi bún riêu, mùi hoa sữa vương vấn mỗi buổi chiều tà.

An Hòa cảm nhận được sự vội vã, sự chen chúc, nhưng cũng cả những nỗi cô độc riêng biệt ẩn mình trong dòng người hối hả.Cậu đã lang thang giữa những giao lộ ấy một thời gian, không ai nhìn thấy cậu, nhưng cậu vẫn đi, vẫn nghe, vẫn kéo vĩ cầm trong vô hình.

Sài Gòn, với dòng chảy không ngừng nghỉ, là một kho tàng của những vọng âm đô thị.

An Hòa từng đứng bên rìa sân ga Sài Gòn khi chuyến tàu đêm cuối cùng rời bến, hấp thụ nỗi chia ly và hy vọng của những người con xa xứ.

Cậu lướt qua các dãy hành lang bệnh viện cũ vào rạng sáng, nơi tiếng thở dài của bệnh nhân và tiếng thì thầm của người nhà vẫn còn vương vấn nỗi lo âu, hy vọng mỏng manh.

Cậu ngồi lại rất lâu bên thành cầu Mống nhìn xuống mặt nước đục mờ của kênh Tàu Hủ, nơi những cuộc đời lam lũ trôi nổi, những số phận bấp bênh không lời.

Ở những nơi như thế, cậu đã gặp hàng trăm gương mặt, cảm nhận được vô số những linh hồn không siêu thoát, cứ quanh quẩn nơi từng gắn bó, và cả những người sống nhưng tâm hồn đã mờ nhạt như bóng, lạc lõng giữa dòng đời, mang theo những tiếc nuối không thể gọi tên.Và trong một lần như thế, vào một buổi chiều nắng gắt điển hình của Sài Gòn, cậu đã lướt ngang qua một cậu thanh niên đang đứng một mình dưới bóng cây bàng xòe rộng, nơi góc quán cà phê nhỏ cạnh chợ Bến Thành.

Cậu thanh niên ấy có đôi mắt sâu, trầm tư, khác hẳn vẻ vội vã của những người xung quanh.

Điều kỳ lạ là, ánh mắt ấy dường như có điểm dừng khi lướt qua khoảng không nơi An Hòa đang đứng.

Cậu ta chăm chú nhìn, một thoáng ngạc nhiên, một thoáng tò mò, nhưng khi An Hòa bước ngang, cậu ta không nói điều gì, chỉ nhấp một ngụm cà phê đen.

Cây vĩ trong tay An Hòa, tự thân nó, khẽ rung lên bần bật, như thể vừa đi qua một nguồn chấn động mạnh, một điều gì đó đã chạm tới cốt lõi của nó.An Hòa dừng lại, quay lưng, nhìn người đó từ phía sau.

Không ai khác để ý, nhưng trong khoảng khắc ngắn ngủi ấy, An Hòa biết mình vừa chạm vào điều gì đó đặc biệt.

Cậu không lý giải được.

Không phải là một linh hồn cần cứu rỗi.

Không phải một nỗi buồn đang muốn được hát lên.

Mà là… một nhịp vọng ngược – một thứ ánh sáng thuộc về điều gì rất sâu, rất thuần khiết, một khả năng lắng nghe vượt ra ngoài giới hạn của giác quan.

Đó là một sự công nhận, dù không lời, mà An Hòa chưa từng trải nghiệm.Nhưng rồi, chàng trai ấy chỉ nhấc ly cà phê, quay lưng và rẽ vào con hẻm nhỏ, bóng dáng khuất dần sau những bức tường cũ kỹ.

An Hòa vẫn đứng đó, chìm trong dòng người xô bồ, nhưng tâm thức cậu lại hoàn toàn tĩnh lặng.

Cậu tiếp tục lang thang, nhưng sợi dây ấy, cái nhịp vọng ngược ấy, bắt đầu rung lên âm ỉ từ đó.

Một sự nhớ nhung chưa có tên.

Một điều gì đó chưa thành hình – nhưng luôn hiện diện, dẫn lối.Giữa biển người và âm thanh hỗn tạp ấy, An Hòa vẫn là một linh thể vô hình, không để lại dấu vết.

Cậu không thể chạm vào ai, không thể nói chuyện với ai.

Cảm giác cô độc của một tồn tại không ai hay biết cứ len lỏi, dày vò cậu, dù cậu không có trái tim để đau đớn.

Tiếng đàn Milaya là cầu nối duy nhất của cậu với thế giới, là lời cầu xin thầm lặng cho một sự công nhận.

Cậu khao khát một điều gì đó hơn là chỉ lắng nghe và biểu đạt những vọng âm của người khác; cậu khao khát được chính mình, với bản thể mơ hồ này, được ai đó nhìn nhận.

Cảm giác nhớ nhung về một mối liên kết chưa từng có, một sợi dây vô hình mà cậu đã cảm nhận từ sâu thẳm, cứ thôi thúc cậu đi mãi, tìm mãi.Những con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo, san sát những ngôi nhà cũ kỹ, mang trong mình hơi thở của thời gian và những câu chuyện chưa kể.

Trên những con đường lớn, hàng cây sao đen cổ thụ vươn mình, che bóng mát, nhưng không thể che lấp hết cái nắng gay gắt đặc trưng của miền Nam.Buổi trưa nào đó, vào năm 2008, một cơn mưa rào bất ngờ đổ xuống Sài Gòn.

Không phải mưa rả rích triền miên như ở cao nguyên – mà ào ạt, như một trận vỡ bờ, trút xuống không báo trước.

Từng hạt mưa lớn như trút nước từ trời, vỡ tan trên nền đường nhựa, bắn tung tóe thành bụi nước sáng lấp lánh dưới ánh đèn vàng vọt chói chang.

Người chạy, xe loạng choạng, tất cả đều vội vã tìm chỗ trú dưới những mái hiên hoặc gầm cầu.Chỉ có An Hòa – đi ngược dòng chảy của sự hối hả.

Cậu tiến đến một con hẻm nhỏ gần ngã tư đường Trần Hưng Đạo, nơi tiếng mưa xé toạc màn không gian, nuốt chửng mọi âm thanh khác.

Nhưng ngay cả giữa bản giao hưởng của cơn mưa ấy, An Hòa vẫn nghe thấy những tiếng vọng quen thuộc: nỗi lo toan của một người mẹ chờ con về, sự mệt mỏi cùng cực của người lao động sau một ngày dài, hay nỗi cô đơn của một tâm hồn lạc lõng giữa biển người.Cậu nhấc cây vĩ cầm Milaya lên.

Tiếng đàn cất lên từ đầu hẻm, mỏng như màn nước, dịu dàng len lỏi qua không khí ẩm ướt.

Âm thanh ấy không mạnh mẽ, không hùng tráng, nhưng có sức hút kỳ lạ – khiến người ta bất giác lặng đi, như thể nghe thấy tiếng lòng của chính mình.

Nó không buồn, không vui, không định hình được cảm xúc thật sự.

Chỉ là một lời gọi, vọng về từ miền ký ức xa xăm, chạm vào nơi sâu kín trong tâm hồn, nơi họ đã quên rằng mình từng đánh mất điều gì.Ở phía đối diện, dưới mái hiên của một tiệm sửa máy may cũ kỹ, có một chàng trai trẻ đang trú mưa.

Tên cậu là Bảo.

Bảo là một người bình thường, nhưng sở hữu một khả năng lắng nghe tinh tế và đặc biệt, vượt ra ngoài những gì giác quan vật lý có thể cảm nhận.

Tiếng đàn của An Hòa lướt qua màn mưa, len lỏi vào tai Bảo, khiến tim cậu chùng xuống một cách lạ kỳ.

Nó không giống bất kỳ tiếng vĩ cầm Tây phương nào Bảo từng nghe.

Âm thanh mảnh như sợi khói ấy vọng trong đầu, như tiếng dây run trên một nhạc cụ cổ xa lạ, như tiếng vọng từ lòng đất hoặc nơi bát ngát của thảo nguyên – một âm thanh mà Bảo đã từng nghe thấy trong mơ, một cảm giác quen thuộc đến khó tả.Không cưỡng được sự thôi thúc vô hình, Bảo bước ra khỏi mái hiên, mặc mưa ướt vai, cố nhìn về phía âm thanh.

Dưới tán cây sao đen lưa thưa lá, An Hòa đứng quay lưng lại với cậu, kéo vĩ cầm.

Chiếc áo sơ mi trắng sũng nước, dán chặt vào người, nhưng dáng đứng vẫn thẳng, bình thản như thể không cảm nhận gì từ cơn mưa đang trút xuống.

An Hòa chơi đàn không vì một ai, không vì một khán giả nào – cậu chơi vì đó là cách cậu hiện hữu, là cách cậu nói lên những điều không lời, là lời cầu mong cho một sự kết nối.Khi bản nhạc dứt, Bảo vẫn nghe một âm thanh mảnh như sợi khói còn đọng lại trong không gian.

Một âm thanh khiến tim thắt lại, như chạm vào một nỗi nhớ chưa từng có.

An Hòa không quay lại ngay.

Cậu chỉ đứng yên, tay cầm vĩ, đầu hơi nghiêng như đang lắng nghe tiếng vang cuối cùng của chính mình – tiếng vang của một sự tồn tại phi hình, một lời khẳng định sự có mặt của cậu trong thế giới này.Rồi, An Hòa rảo bước.

Không vội vàng, không dừng lại, cậu băng qua đường, đi về phía nơi Bảo đang đứng.

Từng bước đi của cậu, dù vô hình, lại mang một sự kiên định lạ thường, như thể đang đáp lại một lời mời gọi mà chính cậu cũng chưa nhận ra, một sợi dây vô hình đang kéo cậu lại gần hơn với định mệnh.Siết chặt quai balo, cố không nhìn quá lộ liễu, Bảo nhận thấy An Hòa đi ngang qua mình.

Mùi mưa và nhựa cây lướt qua rất nhẹ, mang theo một thoáng hương của quá khứ.

Khoảnh khắc ấy, không biết lấy đâu ra can đảm, một thôi thúc mạnh mẽ buộc Bảo cất tiếng – như thể nếu không hỏi lúc này, sẽ không bao giờ có cơ hội thứ hai để chạm tới sự thật.“À… tên cậu là gì vậy?”

Giữa tiếng mưa ồn ào, câu hỏi vang lên không lớn – nhưng như một tia sét đánh thẳng vào tâm thức của An Hòa.

Một linh thể chưa từng được gọi tên, chưa từng được ai biết đến, bỗng chốc cảm nhận sự chấn động mạnh mẽ đến tận cốt lõi.

Mọi tiếng vọng, mọi khao khát được công nhận mà cậu đã mang theo suốt hàng thập kỷ – vỡ òa, như một con đập vừa được giải phóng.An Hòa dừng bước.

Cậu quay lại.

Đôi mắt rất sáng, rất đen, không ngạc nhiên – như thể cậu vẫn luôn chờ đợi khoảnh khắc này, tiếng gọi này.

Mưa vẫn rơi trên tóc cậu, đọng trên hàng mi, nhưng không che lấp được ánh sáng rạng ngời trong ánh nhìn ấy, ánh sáng của một sự hiện hữu vừa được xác nhận.“An Hòa,” cậu nói.

Lần đầu tiên, cái tên vang lên thành lời, không phải tiếng đàn, không phải vọng âm, mà là cái tên riêng của cậu.“Còn cậu?”

“Tôi tên Bảo.”

An Hòa khẽ gật đầu, một nụ cười gần như vô hình thoáng hiện.

“Tớ biết.”

Bảo chưa kịp phản ứng, chưa kịp hỏi “biết rồi” là sao, chưa kịp định hình ý nghĩa của câu nói ấy.

An Hòa đã bước tiếp.

Bóng dáng cậu, như thể được làm từ màn mưa trắng mờ, dần lẫn vào không gian, tan biến như chưa từng dừng lại.Bảo không đuổi theo.

Cậu không nói gì thêm, đứng bất động dưới mưa, mặc cho nước thấm ướt.

Trong đầu cậu chỉ còn đúng hai từ: An Hòa.Còn với An Hòa – đó là khoảnh khắc lịch sử của sự hiện hữu.

Lần đầu tiên trong hàng chục năm trôi dạt, cậu không chỉ là tiếng vọng.

Cậu là người được nghe thấy.

Không chỉ là một ý niệm mơ hồ trong không gian – cậu đã được gọi tên.

Một cái tên giản dị, nhẹ nhàng.

Như thể sinh ra chỉ để được gọi giữa một cơn mưa.HẾT
 
Kẻ Nghe Được Tiếng Vọng
List các bản nhạc Violin cổ điển, bán cổ điển được sử dụng trong truyện.


Đoạn độc tấu trong bài An Hòa kiều bản Mã Đầu Cầm là ý tưởng cho sự phát triển âm nhạc trong Kẻ nghe được tiếng vọng.Dưới đây là hệ thống 7 bản nhạc violin được vang lên trong truyện Kẻ nghe được tiếng vọng:Ost chính cho truyện: Sad Romance (a.k.a.

Sad Violin) – Ji Pyeong Kwon1.

Đoạn độc tấu trong bài An Hòa kiều bản Mã Đầu Cầm trong chương 1 – Sự khởi đầuMột bản nhạc nhè nhàng, man mác, khẽ run như tiếng gọi từ xa.

2.

Meditation from Thais – Jules Massenet Bản nhạc 2 trong chương 2 – Người từng yêu nhưng không còn được chờ.Một bản Violin mềm, tha thiết, như cảm xúc của một lời tiễn biệt chưa được cất.

3.

Largo from Xerxes – Handel (violin version)Bản nhạc 3 trong chương 7 – Người không kịp nói lời sau cuối.Một bản Violin mang âm hưởng tiễn biệt trang trọng và bình an.

4.

Nocturne in C-sharp minor – Chopin (violin version)Bản nhạc 4 trong chương 8 – Người từng hứa sẽ quay về.Một bản nhạc mang sắc thái mộng du, mơ hồ, như một lời hứa đã bay qua năm tháng.

5.

Winter – Vivaldi (mvt1)Bản nhạc 5 trong chương 11 – Người không thể tha thứ.Những nốt nhạc như gió rền mạnh, như cào vào không gian bằng dây đàn – tượng trưng cho giằng xé nội tâm.

6.

Fratres – Arvo Part (violin version)Bản nhạc 6 trong chương 14 – Người không dám sống thật.Những giai điệu lặp lại, vòng tròn, như người mãi mắc kẹt trong lớp vỏ không thể thoát ra.

7.

Intermezzo – Nhà soạn nhạc người Ý Pietro Mascagni (Trích từ vở opera Cavalleria Rusticana).Bản nhạc 7 trong chương 17 – Giai điệu của chúng ta

Cả bản nhạc được chia cấu trúc làm 3 phần: Khởi đầu lặng lẽ: bản nhạc mở đầu bằng một gia điệu violin rất nhẹ nhàng và da diết, như một tiếng lòng đang tìm kiếm.

Nó tạo sự cô đơn, tĩnh lặng, mong manh của An hòa.Khoảng khắc vỡ òa: sau phần mở đầu trầm lắng, giai điệu bùng nổ một cách đầy cảm xúc và mạnh mẽ, không phải dữ dội mà là một sự bừng tỉnh đầy rung động.

Phần này lột tả chính xác khoảnh khắc An Hòa được A Bảo nhìn nhận, được gọi tên , và nhận ra sự tồn tại của mình.Kết thúc bình yên: cuối cùng, bản nhạc lắng xuống một cách đầy tanh thản và dịu nhẹ.

Giai điệu trở nên đầy đặn, tròn trịa, như thể mọi lo âu đã tan biến, nhường chỗ cho sự bình yên và trọn vẹn.

Đây là "giai điệu" của người cuối cùng đã dám yêu lại chính mình.
 
Back
Top Bottom