“Tôi không cần ai thấy, chỉ cần một người dừng lại vì đã từng nghe tôi.”
Thời gian: 2008Không gian: Sài Gòn – nơi linh thể và người sống lần đầu giao cắtNhững năm tháng trôi nổi trên cao nguyên, tiếng đàn Milaya đã trở thành hơi thở của An Hòa.
Cậu không ngừng chơi, không ngừng tìm kiếm, như một lời mời gọi vô hình vang vọng khắp những nẻo đường sương giăng.
Mỗi nốt nhạc không lời là một tia hy vọng mỏng manh rằng ở đâu đó, sẽ có người thực sự lắng nghe.
Tiếng đàn đã giúp cậu nói hộ những chấp niệm không lời của thế giới.
Nhưng sâu thẳm, đó còn là tiếng vọng của một khao khát rất người – được công nhận, được gọi tên, được biết rằng mình không đơn độc.
Cảm giác nhớ nhung về một điều chưa từng có, một ký ức chưa từng sinh ra, cứ thế lớn dần trong tâm thức cậu.Hành trình vô định cuối cùng đưa An Hòa về một chốn hoàn toàn khác: Sài Gòn, đầu những năm 2000.
Thành phố này, khác xa với sự tĩnh lặng của cao nguyên, là một dòng chảy sôi động không ngừng, một bản giao hưởng hỗn tạp của sự sống và những âm thanh không thể định hình.
Tiếng xe máy ồn ào như ong vỡ tổ, tiếng người nói cười huyên náo từ mọi ngóc ngách, mùi khói bụi quyện với hương thơm nồng của cà phê sữa đá, mùi bún riêu, mùi hoa sữa vương vấn mỗi buổi chiều tà.
An Hòa cảm nhận được sự vội vã, sự chen chúc, nhưng cũng cả những nỗi cô độc riêng biệt ẩn mình trong dòng người hối hả.Cậu đã lang thang giữa những giao lộ ấy một thời gian, không ai nhìn thấy cậu, nhưng cậu vẫn đi, vẫn nghe, vẫn kéo vĩ cầm trong vô hình.
Sài Gòn, với dòng chảy không ngừng nghỉ, là một kho tàng của những vọng âm đô thị.
An Hòa từng đứng bên rìa sân ga Sài Gòn khi chuyến tàu đêm cuối cùng rời bến, hấp thụ nỗi chia ly và hy vọng của những người con xa xứ.
Cậu lướt qua các dãy hành lang bệnh viện cũ vào rạng sáng, nơi tiếng thở dài của bệnh nhân và tiếng thì thầm của người nhà vẫn còn vương vấn nỗi lo âu, hy vọng mỏng manh.
Cậu ngồi lại rất lâu bên thành cầu Mống nhìn xuống mặt nước đục mờ của kênh Tàu Hủ, nơi những cuộc đời lam lũ trôi nổi, những số phận bấp bênh không lời.
Ở những nơi như thế, cậu đã gặp hàng trăm gương mặt, cảm nhận được vô số những linh hồn không siêu thoát, cứ quanh quẩn nơi từng gắn bó, và cả những người sống nhưng tâm hồn đã mờ nhạt như bóng, lạc lõng giữa dòng đời, mang theo những tiếc nuối không thể gọi tên.Và trong một lần như thế, vào một buổi chiều nắng gắt điển hình của Sài Gòn, cậu đã lướt ngang qua một cậu thanh niên đang đứng một mình dưới bóng cây bàng xòe rộng, nơi góc quán cà phê nhỏ cạnh chợ Bến Thành.
Cậu thanh niên ấy có đôi mắt sâu, trầm tư, khác hẳn vẻ vội vã của những người xung quanh.
Điều kỳ lạ là, ánh mắt ấy dường như có điểm dừng khi lướt qua khoảng không nơi An Hòa đang đứng.
Cậu ta chăm chú nhìn, một thoáng ngạc nhiên, một thoáng tò mò, nhưng khi An Hòa bước ngang, cậu ta không nói điều gì, chỉ nhấp một ngụm cà phê đen.
Cây vĩ trong tay An Hòa, tự thân nó, khẽ rung lên bần bật, như thể vừa đi qua một nguồn chấn động mạnh, một điều gì đó đã chạm tới cốt lõi của nó.An Hòa dừng lại, quay lưng, nhìn người đó từ phía sau.
Không ai khác để ý, nhưng trong khoảng khắc ngắn ngủi ấy, An Hòa biết mình vừa chạm vào điều gì đó đặc biệt.
Cậu không lý giải được.
Không phải là một linh hồn cần cứu rỗi.
Không phải một nỗi buồn đang muốn được hát lên.
Mà là… một nhịp vọng ngược – một thứ ánh sáng thuộc về điều gì rất sâu, rất thuần khiết, một khả năng lắng nghe vượt ra ngoài giới hạn của giác quan.
Đó là một sự công nhận, dù không lời, mà An Hòa chưa từng trải nghiệm.Nhưng rồi, chàng trai ấy chỉ nhấc ly cà phê, quay lưng và rẽ vào con hẻm nhỏ, bóng dáng khuất dần sau những bức tường cũ kỹ.
An Hòa vẫn đứng đó, chìm trong dòng người xô bồ, nhưng tâm thức cậu lại hoàn toàn tĩnh lặng.
Cậu tiếp tục lang thang, nhưng sợi dây ấy, cái nhịp vọng ngược ấy, bắt đầu rung lên âm ỉ từ đó.
Một sự nhớ nhung chưa có tên.
Một điều gì đó chưa thành hình – nhưng luôn hiện diện, dẫn lối.Giữa biển người và âm thanh hỗn tạp ấy, An Hòa vẫn là một linh thể vô hình, không để lại dấu vết.
Cậu không thể chạm vào ai, không thể nói chuyện với ai.
Cảm giác cô độc của một tồn tại không ai hay biết cứ len lỏi, dày vò cậu, dù cậu không có trái tim để đau đớn.
Tiếng đàn Milaya là cầu nối duy nhất của cậu với thế giới, là lời cầu xin thầm lặng cho một sự công nhận.
Cậu khao khát một điều gì đó hơn là chỉ lắng nghe và biểu đạt những vọng âm của người khác; cậu khao khát được chính mình, với bản thể mơ hồ này, được ai đó nhìn nhận.
Cảm giác nhớ nhung về một mối liên kết chưa từng có, một sợi dây vô hình mà cậu đã cảm nhận từ sâu thẳm, cứ thôi thúc cậu đi mãi, tìm mãi.Những con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo, san sát những ngôi nhà cũ kỹ, mang trong mình hơi thở của thời gian và những câu chuyện chưa kể.
Trên những con đường lớn, hàng cây sao đen cổ thụ vươn mình, che bóng mát, nhưng không thể che lấp hết cái nắng gay gắt đặc trưng của miền Nam.Buổi trưa nào đó, vào năm 2008, một cơn mưa rào bất ngờ đổ xuống Sài Gòn.
Không phải mưa rả rích triền miên như ở cao nguyên – mà ào ạt, như một trận vỡ bờ, trút xuống không báo trước.
Từng hạt mưa lớn như trút nước từ trời, vỡ tan trên nền đường nhựa, bắn tung tóe thành bụi nước sáng lấp lánh dưới ánh đèn vàng vọt chói chang.
Người chạy, xe loạng choạng, tất cả đều vội vã tìm chỗ trú dưới những mái hiên hoặc gầm cầu.Chỉ có An Hòa – đi ngược dòng chảy của sự hối hả.
Cậu tiến đến một con hẻm nhỏ gần ngã tư đường Trần Hưng Đạo, nơi tiếng mưa xé toạc màn không gian, nuốt chửng mọi âm thanh khác.
Nhưng ngay cả giữa bản giao hưởng của cơn mưa ấy, An Hòa vẫn nghe thấy những tiếng vọng quen thuộc: nỗi lo toan của một người mẹ chờ con về, sự mệt mỏi cùng cực của người lao động sau một ngày dài, hay nỗi cô đơn của một tâm hồn lạc lõng giữa biển người.Cậu nhấc cây vĩ cầm Milaya lên.
Tiếng đàn cất lên từ đầu hẻm, mỏng như màn nước, dịu dàng len lỏi qua không khí ẩm ướt.
Âm thanh ấy không mạnh mẽ, không hùng tráng, nhưng có sức hút kỳ lạ – khiến người ta bất giác lặng đi, như thể nghe thấy tiếng lòng của chính mình.
Nó không buồn, không vui, không định hình được cảm xúc thật sự.
Chỉ là một lời gọi, vọng về từ miền ký ức xa xăm, chạm vào nơi sâu kín trong tâm hồn, nơi họ đã quên rằng mình từng đánh mất điều gì.Ở phía đối diện, dưới mái hiên của một tiệm sửa máy may cũ kỹ, có một chàng trai trẻ đang trú mưa.
Tên cậu là Bảo.
Bảo là một người bình thường, nhưng sở hữu một khả năng lắng nghe tinh tế và đặc biệt, vượt ra ngoài những gì giác quan vật lý có thể cảm nhận.
Tiếng đàn của An Hòa lướt qua màn mưa, len lỏi vào tai Bảo, khiến tim cậu chùng xuống một cách lạ kỳ.
Nó không giống bất kỳ tiếng vĩ cầm Tây phương nào Bảo từng nghe.
Âm thanh mảnh như sợi khói ấy vọng trong đầu, như tiếng dây run trên một nhạc cụ cổ xa lạ, như tiếng vọng từ lòng đất hoặc nơi bát ngát của thảo nguyên – một âm thanh mà Bảo đã từng nghe thấy trong mơ, một cảm giác quen thuộc đến khó tả.Không cưỡng được sự thôi thúc vô hình, Bảo bước ra khỏi mái hiên, mặc mưa ướt vai, cố nhìn về phía âm thanh.
Dưới tán cây sao đen lưa thưa lá, An Hòa đứng quay lưng lại với cậu, kéo vĩ cầm.
Chiếc áo sơ mi trắng sũng nước, dán chặt vào người, nhưng dáng đứng vẫn thẳng, bình thản như thể không cảm nhận gì từ cơn mưa đang trút xuống.
An Hòa chơi đàn không vì một ai, không vì một khán giả nào – cậu chơi vì đó là cách cậu hiện hữu, là cách cậu nói lên những điều không lời, là lời cầu mong cho một sự kết nối.Khi bản nhạc dứt, Bảo vẫn nghe một âm thanh mảnh như sợi khói còn đọng lại trong không gian.
Một âm thanh khiến tim thắt lại, như chạm vào một nỗi nhớ chưa từng có.
An Hòa không quay lại ngay.
Cậu chỉ đứng yên, tay cầm vĩ, đầu hơi nghiêng như đang lắng nghe tiếng vang cuối cùng của chính mình – tiếng vang của một sự tồn tại phi hình, một lời khẳng định sự có mặt của cậu trong thế giới này.Rồi, An Hòa rảo bước.
Không vội vàng, không dừng lại, cậu băng qua đường, đi về phía nơi Bảo đang đứng.
Từng bước đi của cậu, dù vô hình, lại mang một sự kiên định lạ thường, như thể đang đáp lại một lời mời gọi mà chính cậu cũng chưa nhận ra, một sợi dây vô hình đang kéo cậu lại gần hơn với định mệnh.Siết chặt quai balo, cố không nhìn quá lộ liễu, Bảo nhận thấy An Hòa đi ngang qua mình.
Mùi mưa và nhựa cây lướt qua rất nhẹ, mang theo một thoáng hương của quá khứ.
Khoảnh khắc ấy, không biết lấy đâu ra can đảm, một thôi thúc mạnh mẽ buộc Bảo cất tiếng – như thể nếu không hỏi lúc này, sẽ không bao giờ có cơ hội thứ hai để chạm tới sự thật.“À… tên cậu là gì vậy?”
Giữa tiếng mưa ồn ào, câu hỏi vang lên không lớn – nhưng như một tia sét đánh thẳng vào tâm thức của An Hòa.
Một linh thể chưa từng được gọi tên, chưa từng được ai biết đến, bỗng chốc cảm nhận sự chấn động mạnh mẽ đến tận cốt lõi.
Mọi tiếng vọng, mọi khao khát được công nhận mà cậu đã mang theo suốt hàng thập kỷ – vỡ òa, như một con đập vừa được giải phóng.An Hòa dừng bước.
Cậu quay lại.
Đôi mắt rất sáng, rất đen, không ngạc nhiên – như thể cậu vẫn luôn chờ đợi khoảnh khắc này, tiếng gọi này.
Mưa vẫn rơi trên tóc cậu, đọng trên hàng mi, nhưng không che lấp được ánh sáng rạng ngời trong ánh nhìn ấy, ánh sáng của một sự hiện hữu vừa được xác nhận.“An Hòa,” cậu nói.
Lần đầu tiên, cái tên vang lên thành lời, không phải tiếng đàn, không phải vọng âm, mà là cái tên riêng của cậu.“Còn cậu?”
“Tôi tên Bảo.”
An Hòa khẽ gật đầu, một nụ cười gần như vô hình thoáng hiện.
“Tớ biết.”
Bảo chưa kịp phản ứng, chưa kịp hỏi “biết rồi” là sao, chưa kịp định hình ý nghĩa của câu nói ấy.
An Hòa đã bước tiếp.
Bóng dáng cậu, như thể được làm từ màn mưa trắng mờ, dần lẫn vào không gian, tan biến như chưa từng dừng lại.Bảo không đuổi theo.
Cậu không nói gì thêm, đứng bất động dưới mưa, mặc cho nước thấm ướt.
Trong đầu cậu chỉ còn đúng hai từ: An Hòa.Còn với An Hòa – đó là khoảnh khắc lịch sử của sự hiện hữu.
Lần đầu tiên trong hàng chục năm trôi dạt, cậu không chỉ là tiếng vọng.
Cậu là người được nghe thấy.
Không chỉ là một ý niệm mơ hồ trong không gian – cậu đã được gọi tên.
Một cái tên giản dị, nhẹ nhàng.
Như thể sinh ra chỉ để được gọi giữa một cơn mưa.HẾT