Tôi đã gặp anh vào một buổi chiều ảm đạm, khi anh quay lại thế giới chú thuật sau một khoảng thời gian rời bỏ.
Lúc đó tôi là một nhân viên hỗ trợ tại trường cao trung Chú thuật Tokyo, không trực tiếp chiến đấu, nhưng vẫn đủ gần để cảm nhận rõ thế giới khắc nghiệt mà các chú thuật sư đang đối mặt mỗi ngày.Anh bước vào phòng lưu trữ, cánh cửa khẽ khàng khép lại sau lưng.
Mặc áo sơ mi xanh, cà vạt chấm bi đơn giản, tay áo xắn gọn, mang theo vẻ chỉn chu của một người từng làm việc trong một thế giới khác, nơi mọi thứ vận hành bằng đồng hồ và bản tính quy củ.-"Chú cụ cận chiến, không cần phức tạp," -Anh nói, giọng đều và thấp còn pha một tí sự mệt mỏi.Tôi đưa anh một thanh đao có khắc ấn chú đơn giản, vừa đủ dùng.
Anh gật đầu cảm ơn, không thêm một lời, rồi quay lưng rời đi.
Mọi thứ trong anh gọn gàng và chính xác, như thể đang cố kiểm soát một thứ gì đó bên trong.Tôi đã nghĩ anh lạnh lùng.Chúng tôi không nói chuyện với nhau nhiều.
Những lần gặp đều ngắn ngủi, lúc anh đến lấy vũ khí, báo cáo, hoặc đơn giản chỉ đi ngang qua.
Nhưng bằng cách nào đó, sự lặng lẽ của anh khiến tôi thoải mái đến lạ.
Không cần phải cố gắng tìm đề tài, không phải giữ phép xã giao.
Chỉ là những cái gật đầu nhẹ, thỉnh thoảng là một câu hỏi nhỏ, rồi mỗi người quay lại với thế giới riêng.Có hôm anh đến với tay áo rách, máu khô bám ở mu bàn tay.
Tôi đưa anh bộ sơ cứu, định quay đi nhưng lại ngồi xuống cạnh anh, cẩn thận băng vết thương lại.
Không hỏi anh chiến đấu với ai vì chuyện đó không cần thiết.Anh ngước nhìn tôi một lúc lâu, rồi nói nhỏ.
-"Cô không cần làm thế này."
Tôi đáp.
-"Tôi không làm vì ai bảo.
Tôi làm vì tôi muốn."
Anh không nói thêm.
Nhưng hôm đó, tôi thấy trong ánh mắt anh có gì đó thay đổi nhưng chỉ nhỏ thôi, như gợn sóng lặng lẽ giữa mặt hồ.Thời gian trôi, giữa những nhiệm vụ và báo cáo, chúng tôi bắt đầu chia sẻ vài điều nhỏ nhặt.
Tôi kể cho anh nghe về chiếc ghế trong văn phòng làm việc cứ kêu cót két mỗi lần tôi ngồi xuống.
Anh kể rằng trong văn phòng cũ của anh, cà phê luôn pha loãng đến mức không còn vị gì.Có lần, tôi đang dọn sổ sách thì thấy một mảnh giấy nhét vào giữa tập hồ sơ.
Chữ viết rất rõ ràng:
"Trang 4 có lỗi.
Ghi sai thuộc tính chú cụ."
Không ký tên, nhưng tôi biết là của anh.Dần dần, tôi luôn mang thêm một ly cà phê mỗi sáng đến phòng nghỉ, ly thứ hai không bao giờ bị từ chối, nhưng cũng chẳng bao giờ được nhắc đến.Rồi khi trận chiến Shibuya đến.Tôi không được ra chiến trường, vì phải túc trực tại trụ sở, nơi thông tin liên tục cập nhật rồi chập chờn đứt quãng.
Tôi cố giữ đầu óc tỉnh táo, nhưng mỗi khi tín hiệu từ Nanami đứt đoạn, lòng tôi thắt lại.Cuối cùng, chỉ còn lại im lặng.
Và rồi, một cuộc gọi ngắn từ Ijichi.
Không quá chi tiết, chỉ vài từ:
"Anh ấy không còn nữa."
Tai tôi như rơi xuống nước, chỉ có tiếng u u bọc lấy.
Tôi chẳng còn thể nghe thêm một từ nào nữa.
Tựa lưng vào tường và chỉ ngồi đó, trong căn phòng trống, giữa đống hồ sơ và cốc cà phê nguội lạnh.Một tuần sau, họ trao lại cho tôi chiếc đồng hồ bỏ túi của anh.
Vỡ một vết nhỏ ở mặt kính nhưng ba chiếc kim kia vẫn chạy.Ngày và giờ cứ trôi đi, tôi tiếp tục công việc của mình, vẫn chỉnh lý tài liệu, vẫn theo dõi báo cáo chiến đấu.
Mỗi khi có người mới vào kho tìm chú cụ, tôi lại nhớ đến ngày anh bước vào, trầm mặc và xa cách, nhưng không hề lạnh lùng.Một lần, tôi vô thức rút tờ giấy ghi chú từ ngăn bàn cũ dòng chữ chỉnh chu ấy vẫn còn đó.
Tôi giữ nó lại, ép vào sổ tay.Tôi không biết tình cảm giữa chúng tôi có thể gọi tên là gì.
Không phải tình yêu ồn ào, không là đồng nghiệp thân thiết, cũng không hẳn tri kỷ.
Nhưng là một điều gì đó đủ lớn để khiến tôi nhớ đến anh mỗi ngày.
Đủ sâu để khiến tôi yên lặng đau khi không còn thấy dáng người quen thuộc ấy nữa.Tôi đac không còn đợi ai quay lại.
Nhưng mỗi sáng, theo thói quen vẫn mang hai ly cà phê đến phòng nghỉ.
Một cho tôi, một cho người không còn ở đây nữa.