Mười năm sau ngày bác sĩ Alexandre Yersin lần đầu đặt chân đến cao nguyên Lâm Viên, vùng đất mù sương này bắt đầu có những đổi khác.
Ít thôi, nhưng ai sống lâu năm đều thấy.
Rừng vẫn rừng, suối vẫn chảy, mây vẫn trùm kín đỉnh núi mỗi sáng.
Nhưng đâu đó dọc lối mòn, người ta bắt gặp những dấu vết lạ: cây gỗ bị đẽo phẳng hai bên như để cắm mốc, chồng đá xếp lên gọn ghẽ, đoạn suối có ai đó từng chắn dòng lấy nước.
Người Kinh dưới đồng bằng gọi nơi này là cao nguyên lạnh.
Còn dân Lạch vẫn gọi là rừng ông bà — chốn không ai được dựng nhà quá cao, đào đất quá sâu hay nói quá lớn giọng mà chưa xin phép.
Người Lạch từng xem người Pháp là một chủng người xa lạ.
Cao lớn, trắng bệch, nói tiếng như sắt gõ vào mái đá, mặc áo quần dày cộp giữa nắng trưa.
Họ từng sợ.
Từng né.
Có người gọi đó là “ma người”.
Giờ thì khác.
Người trong làng đã quen mặt họ, quen cả mùi thuốc cháy sực nức, quen cả dáng cách họ bước giữa rừng mà chẳng thèm nhìn cây.
Dưới chân núi Pơ’Xang, mấy người lạ từng cắm lều ba hôm.
Họ không ghé nhà ai, chẳng hỏi ai trong làng.
Suốt ngày chỉ thấy cúi đầu vào tấm giấy lớn, đo đạc bằng ống tròn.
Rồi họ rời đi, lặng như lúc đến.
Dưới lớp đất ẩm, vài dấu chân còn in rõ.
Có chỗ lá khô bị xô ra thành vệt, như ai đó vừa thồ vật gì nặng băng qua.
Có người bảo họ là người Pháp, giống nhóm mà cha Nhiên từng theo ngày trước.
Cũng có người nói trên núi có thứ gì đó làm họ để ý.
Dân làng nghe rồi để đó.
Ở vùng này, ai cũng quen sống cạnh điều mình không đặt được tên.Đã hai tháng từ cái đêm Nhiên thấy quả trứng nứt ra giữa vòng đá.
Hai tháng, El lớn lên từng ngày — lặng lẽ, kỳ lạ, và ngày một khó giấu.
El không to mấy.
Dài hơn cẳng tay một chút, thân cỡ bắp chuối non.
Toàn thân nó được phủ vảy nhỏ, xếp đều như vảy thông non.
Lúc đầu, những vảy này còn mềm và mờ đục, nhưng chỉ sau vài ngày, chúng dần sẫm lại, cứng lên theo từng chuyển động.
Có lúc, ánh sáng sớm hay hơi sương lướt qua lưng nó, từng mảng vảy ánh lên màu kim loại nhạt – xám, xanh, rồi tắt nhanh như không có gì.
Khi nó cựa mình, những đốt vảy trượt trên nhau không phát ra tiếng, nhưng người đứng gần có thể cảm được một thứ chuyển động rất nhẹ, rất khẽ – như tiếng gió lướt qua thân tre khô.
El bò rất êm.
Dáng nó dài, bụng thấp, bốn chân ngắn nhưng linh hoạt.
Mỗi chân có ba ngón, đầu móng cụt và cong nhẹ xuống – không phải móng vuốt, mà giống móng của loài leo cây đá, bám rất chắc.
Cổ nó thon và dẻo, có thể rút lại hoặc vươn dài ra trước như rắn non.
Đầu thuôn, hơi nhọn, không dẹt như tắc kè cũng không tròn như thú con – trông giống một quả chồi thông đang se lại giữa sương, nhưng biết nhìn.
Hai hốc mắt trũng sâu, phát ánh sáng xanh dịu.
Không chớp.
Ánh sáng ấy không mạnh, chỉ le lói – như ánh đom đóm dưới tán rừng rậm lúc chưa rạng.
Nhưng mỗi khi El nhìn, Nhiên có cảm giác như bị gọi tên, không bằng miệng, mà bằng một điều gì nằm giữa im lặng.
Khi nằm yên, El thường cuộn mình lại – nhỏ như một bó rễ rừng khô quấn lại, gọn mà chắc.
Nhưng khi bò đi, từng động tác của nó mượt đến nỗi không để lại dấu, như thể nó sinh ra để luồn giữa gùi, rúc dưới chõng, hay trốn vào bất kỳ khoảng tối nào trong nhà.
Có lúc, Nhiên tưởng El không có thật.
Nhưng chỉ cần cậu gọi khẽ, cái đầu nhỏ ấy sẽ nhổm lên.
Hai đốm sáng ấy sẽ nhìn cậu, không chớp.
Rồi chậm rãi khép lại.
Ban đầu, Nhiên mang theo nó đi rẫy, dắt dê, cắt măng.
Khi nghỉ tay, cậu mở gùi ra xem, thấy nó nằm im, mắt khép.
Đêm, El tự bò ra khỏi gùi, tìm góc tối trong bếp, cuộn tròn ngủ như hòn than cũ.
Vài hôm sau, nó bắt đầu chui vào chăn.
Ban đầu cậu đẩy ra, sợ mẹ thấy.
Nhưng mấy lần sau, nó rúc vào bên sườn, thở đều đều như một con thú nhỏ quen hơi.
Gần đây El hay vào lúc nửa đêm.
Lúc đầu, Nhiên còn giật mình.
Giờ thì không.
Chạm phải lớp vảy ấm, cậu trở người, dịch nhẹ sang một bên.
Có hôm El không vào.
Cậu chẳng để ý ngay, nhưng gần sáng, tay vẫn thò vào gùi, sờ thử.
Hình như cậu đã quen với chuyện đó rồi.
El không ăn như những con vật nuôi trong làng.
Cơm, thịt, rau…
Nhiên từng thử đưa, nhưng nó chỉ nghiêng đầu, ngửi qua, rồi bỏ đi.
Không ghét.
Cũng không hứng thú.
Cậu từng lo.
Vì không ai sống mà không ăn gì cả.
Nhưng El vẫn bò, vẫn nhìn, vẫn chui rúc và cuộn mình ngủ như không có gì thiếu sót.
Mãi đến một buổi đi rẫy, cậu mới để ý.
Hôm đó, Nhiên nghỉ bên một bờ suối cạn, chỗ đất bằng dưới mấy bụi dương xỉ to.
Cậu đang bẻ măng, còn El thì bò loanh quanh sau lưng.
Cậu không để ý, cho đến khi nghe tiếng sột soạt rất khẽ.
Quay lại, thấy El đang cào nhẹ lớp đất sát một gốc cây mục.
Chỗ đó ẩm, có rêu phủ, và vài đoạn rễ con ngoằn ngoèo trồi lên khỏi mặt đất.
El cúi đầu, hít hít.
Rồi nó dùng lưỡi liếm vào một đoạn rễ bị gãy, nơi có chút tủy rỉ ra màu ngà ngà.
Nó liếm chậm, rất chậm.
Mắt vẫn mở, không chớp.
Nhiên không dám lại gần, chỉ ngồi nhìn.
Khi El ngừng, nó nhích sang một bụi cây khác, ngậm một mảng nấm trắng mọc đơn lẻ trên thân gỗ rã mục.
Không nhai.
Không nuốt.
Chỉ giữ trong miệng rất lâu, rồi để rơi xuống.
Gần đó, trên một lá dương xỉ còn đọng giọt sương sớm.
El thò đầu tới, hứng lấy giọt sương vừa rơi, nuốt một cách thong thả.
Cậu để ý: nó không uống từng ngụm.
Chỉ chọn những giọt còn lạnh, còn trong, vừa tách khỏi cuống lá.
Như thể... sương là một phần của thức ăn.
Cậu không hiểu.
Nhưng từ hôm đó, Nhiên không còn đưa thức ăn của mình cho El nữa.
Vì có vẻ… nó biết thứ nó cần.
Và thứ đó không có trong nhà.
Càng ngày, El càng nghịch hơn.
Có hôm cắn rách mép áo lót gùi.
Có hôm khác, chui vào mớ củi sau bếp nằm tới tận trưa.
Một lần, Nhiên đi lấy nước, về nhà thấy cửa hé mở, con chó nhỏ nằm rúm dưới vách, El thì đang ngồi trên đòn ngang mái nhà.
Mắt mở, nhìn thẳng vào bóng tối.
Chưa ai thấy nó.
Nhưng Nhiên bắt đầu thấy lo.
Không phải vì El gây tiếng động, mà vì ánh sáng.
Ban đầu chỉ là vệt le lói giữa lưng, yếu như lửa tro nguội.
Nhưng rồi, vào những đêm trăng đầy, hoặc khi có sấm chớp ở phía xa núi, El bắt đầu phát sáng rõ hơn.
Vảy lưng ánh lên như than bén, tỏa ra quanh gùi thứ ánh sáng không nóng mà cũng không giấu được.
Cậu từng lấy áo phủ lên, nhưng ánh sáng vẫn hắt ra theo mép vải, mỏng và dai như khói gặp gió.
Có lần, El phát sáng ngay giữa đêm.
Mẹ trở mình, tiếng thở khe khẽ vang lên trong gian nhà nhỏ.
Nhiên nín thở.
Cậu giữ chặt gùi, áp tay lên lớp vải, không dám nhúc nhích.
Ánh sáng bên trong le lói, rồi chớp nhẹ một nhịp, như mạch đập không giấu được.
Cậu thức trắng đêm hôm đó, ngồi tựa vào vách, không dám chợp mắt.
Có hôm, cậu hé vải ra nhìn kỹ.
Dưới ánh sáng mờ mờ, cậu thấy hai vệt dài chạy dọc lưng El phát sáng rõ hơn phần còn lại.
Mảnh như sợi chỉ, nhưng sáng lâu, và là phần cuối cùng mới chịu tắt.
Cậu không biết đó là gì.
Chỉ biết, chúng đang ngày càng rõ.
Và cậu thì càng ngày càng khó giấu.
Nhiên biết, không thể giữ nó trong nhà lâu hơn.
Một đêm, khi mẹ đã ngủ, cậu ngồi dựa vào vách, tay đặt lên gùi.
El nằm yên bên trong.
Không phát sáng.
Không động đậy.
Cậu thì thầm:
— “Mày không ở lại được nữa đâu.”