Sáng hôm sau, Nhiên thức dậy sớm.
Trời quang, mây tan từ đêm trước.
Gabriel cho cậu một chút thời gian để quay lại làng, lặng lẽ chào từ biệt những người thân quen.
Không có buổi tiễn đưa, không lời hứa hẹn.
Chỉ là vài ánh mắt gật đầu, một bàn tay già đặt lên vai cậu, và những khoảng lặng kéo dài như sợi khói từ bếp nhà ai bay ngang rẫy.Khi trở lại, nhóm đã chuẩn bị xong.
Họ rời đi khi mây sáng còn vắt ngang đỉnh Pơ'Xang và lá rừng còn chưa ráo sương.
Có tiếng ngựa, tiếng lục lạc, và tiếng đất mềm vỡ dưới bánh xe.
Tuấn dẫn đường, người K'Ho đi cuối.
Không ai nói nhiều.
Dốc núi đủ khiến hơi thở ngắt quãng.Họ mất ba ngày vượt rừng, hai ngày đi bộ dọc bờ sông, rồi thêm một chặng dài bằng xe trâu để đến được vùng trạm ven Phan Rang.
Mặt trời cuối mùa mưa gay gắt bất ngờ, nhưng không ai than phiền.
Bọn trẻ trong làng chài chỉ nhìn họ lom lom rồi chạy biến khi thấy Gabriel bước xuống từ xe.Đây là lần đầu tiên Nhiên rời khỏi làng.
Cậu chưa từng thấy biển, chưa từng ngửi thấy mùi muối mằn mặn trong không khí, hay cái nóng khô khốc táp vào mặt như gió cát.
Những con sóng xa xa, những mái nhà nghiêng ngả trong nắng và ngay cả tiếng ồn ầm ì của bánh xe sắt trên đường đất cũng khiến cậu lặng người.
Cậu nhìn xe ngựa như nhìn sinh vật lạ.
Xe trâu lắc lư qua ổ gà làm cậu mím môi để không bật tiếng.Tất cả đều lạ.
Và mỗi bước đi là một lần cậu cảm thấy thế giới rộng thêm một đoạn – vừa háo hức, vừa khép nép, như thể chỉ cần quay đầu lại thôi, cậu sẽ không còn dám đi tiếp.Buổi chiều, khi mặt trời đã nghiêng và gió biển bắt đầu thổi mạnh hơn, Gabriel dẫn Nhiên ra một mỏm đá thấp nhìn thẳng ra biển.
Ông không nói gì.
Chỉ đứng im, tay nhẹ đặt lên vai cậu.– Con thấy gì? – Ông hỏi, khi sóng dập dờn ánh bạc dưới nắng muộn.Nhiên không trả lời ngay.
Cậu ngẩng lên, đôi mắt mở to như để khắc từng vệt sáng, từng vệt sóng vào trí nhớ.– Rộng quá... – cậu khẽ đáp. – Con chưa từng nghĩ nước lại nhiều đến thế.Rồi như bị kéo lùi về một nơi rất xa, Nhiên nhắm mắt.
Trong một thoáng, cậu thấy mình ngồi bên bếp lửa cũ, má vẫn đang hong áo ướt, vẫn đưa tay xoa đầu cậu mà dặn: "Đi đâu cũng nhớ đường về."
Nhưng bây giờ, gió mặn quá, và xa quá...Cậu hít một hơi thật sâu, nhưng mùi mặn ấy không làm cậu thấy tỉnh táo hơn – mà chỉ thấy lòng nhoi nhói, như có thứ gì bên trong đang tan ra cùng với sóng.Gabriel không gật, cũng không cười.
Ông chỉ đứng đó – cùng cậu nhìn về nơi xa mờ không thấy bờ – như thể chính ông cũng đang học lại cách nhìn thế giới, qua mắt một đứa trẻ vừa bước ra khỏi núi.Một lúc sau, ông khẽ nói – giọng trầm, như gió biển chạm vào đá:– Nhà ta ở cuối bên kia đại dương.Nhiên khẽ hỏi:– Nhà... là nhà của ông hả?Gabriel gật nhẹ, ánh mắt vẫn dõi theo đường chân trời mờ muối:– Phải.
Nơi đó, ta sinh ra.
Cũng là nơi ta rời đi – như con sóng này vậy.
Có những người ra khơi để buôn bán, có người vì chiến tranh, có người vì lý tưởng.
Nhưng tất cả, sớm muộn rồi cũng muốn trở lại bờ nào đó mà họ từng gọi là nhà.Ông ngừng một lúc, rồi thêm:"Cha ta còn ở đó... nhưng có lẽ chính vì thế mà ta chưa sẵn sàng trở về – không phải vì ta quên, mà vì ta vẫn đang đi tìm phần còn lại của mình."
Khi đặt chân đến trạm, Gabriel không nghỉ.
Ông đi thẳng vào nhà kho lớn nhất, nói chuyện với một viên quản lý người Pháp.
Giọng họ không to, nhưng gắt.
Sau cùng, người kia gật đầu, chỉ tay về phía đoàn tàu đang đậu phía xa.Gabriel quay lại, ra hiệu cho cả nhóm lên đường.
Từ kho hàng ra đến ga tàu không xa, nhưng mặt đất bỏng rát và bụi cát hất tung theo từng bước bánh xe gỗ lăn nặng nề.
Nhiên đi giữa đoàn người, không ai nói gì, chỉ nghe tiếng lách cách của hành lý được buộc lại, và tiếng bánh sắt gằn đều trên đường ray khi họ đến gần hơn.Đoàn tàu hiện ra như một con trăn khổng lồ nằm phủ phục giữa nắng, thân dài phủ lớp kim loại tối màu đã loang lổ từng mảng vì khói than và bụi biển.
Đầu máy hơi nước phía trước cao to, ống khói toả ra từng cuộn khói xám đặc quẩn lên trời như đám mây bụi bị giam lại.
Những bánh sắt to bản, rỉ sét ở mép, vẫn gằn đều trên đoạn ray ngắn dù chưa chuyển bánh, như thể con tàu đang thì thầm trong giấc ngủ nặng nề của mình.Vỏ tàu thô ráp, bề mặt lốm đốm dấu bụi dầu và vết muối mòn, từng đinh tán lồi ra như vảy cũ của một con vật đã đi qua bao mùa gió.
Cửa sổ các khoang đều nhỏ, hẹp, một vài chỗ còn che bằng ván.
Những toa hàng ở giữa chằng chịt dây thừng, thùng gỗ, và sọt tre.Đám công nhân bản xứ, phần lớn là người miền ven biển, đang hì hục khiêng các bao tải hàng nặng, trán lấm tấm mồ hôi, vai áo bạc phếch.
Một vài người Pháp mặc sơ mi trắng, đội mũ cối rộng vành, đứng chỉ trỏ điều phối.
Tiếng giày nện lên ván, tiếng sắt va nhau, tiếng quát tháo bằng giọng mũi kéo dài vang khắp sân ga bụi mù.
Lẫn trong đó là tiếng rao lanh lảnh của mấy người đàn bà xứ biển: "Bánh ít đây!
Ai mua bánh ít nào!" – "Nước dừa mát đây, mới chặt sáng nay!" – "Cá khô ngon lắm, mặn mà, phơi ba nắng!".
Tiếng rao trộn lẫn tiếng giày giậm, tiếng bánh sắt nghiến lên ray, tiếng la hét điều phối, tạo thành một hỗn hợp âm thanh vừa lạ lẫm vừa choáng ngợp.
Cả sân ga như một tổ ong vỡ, đặc quánh những tiếng người, tiếng máy, và cả mùi mặn mòi của gió biển lùa từ đâu đó xa xa.
Mùi mắm, mùi dừa, mùi gạo nếp hoà quyện, tạo nên một thứ không khí vừa náo nhiệt vừa ngột ngạt lạ lùng.Gabriel đưa cho viên phụ trách một xấp giấy và một cái nhìn dứt khoát.
Mọi chuyện diễn ra nhanh chóng.
Họ được phép lên toa cuối – một khoang nhỏ chở người, ghế gỗ lót mỏng, cửa sổ không kính, chỉ có rèm vải mỏng và gió rít qua khe ván.Nhiên bước chân lên bậc tàu, bàn chân run nhẹ, như thể sắp đặt vào một thế giới không mang dấu chân quen.
Kim loại dưới chân cậu lạnh buốt, gợn lên cảm giác xa lạ – thứ cảm giác mà suốt đời sống bên bếp đất và rẫy sắn, cậu chưa từng chạm tới.
Cậu nắm chặt tay vịn, rồi bước hẳn vào khoang.
Những tấm ván sàn kêu cót két, mùi gỗ cũ trộn lẫn mùi mồ hôi và khói than.
Ghế dài sơn bạc màu, vài mảnh vải lót đã rách bên mép.
Trần tàu thấp, ánh sáng lọt qua những khe hở nhỏ khiến bụi lơ lửng trong không khí như đám mây mỏng.Cậu ngồi xuống, mắt vẫn hướng ra ngoài.
Một tiếng huýt dài vang lên.
Nhiên quay đầu.
Phan Rang mờ dần trong bụi nắng.
Không ai ngoái lại.
Sau lưng họ là một vùng nắng gắt, bụi đỏ và những bước chân không còn dấu.
Đoàn tàu rùng mình chuyển bánh – đưa họ rời khỏi một đoạn đường vừa kịp quen, để đến nơi còn chưa kịp gọi tên.[Chú giải lịch sử – về hình ảnh ga Phan Rang trong truyện]Tuyến đường sắt Bắc – Nam (sau này gọi là xuyên Việt) được người Pháp khởi công xây dựng từ cuối thế kỷ XIX và hoàn thành toàn tuyến vào năm 1936.
Tuy nhiên, trong bối cảnh năm 1907 – thời điểm diễn ra chương truyện này – nhiều đoạn vẫn chưa hoàn thiện hoặc chỉ đang khai thác thử nghiệm.
Ga Phan Rang như một trạm trung chuyển lớn chưa hình thành đúng như hiện nay.
Dù vùng này đã có hoạt động vận chuyển hàng hóa, nhưng chưa có tuyến hành khách ổn định.Việc mô tả hình ảnh ga Phan Rang và đoàn tàu hàng trong truyện là một dụng ý hư cấu có kiểm soát, dựa trên tinh thần tiểu thuyết lịch sử – nhằm tạo không khí thời đại và kết nối hợp lý tuyến hành trình từ cao nguyên về Sài Gòn.
Một số chi tiết về tàu, sân ga và lộ trình được xây dựng từ nguồn sử liệu nhưng có điều chỉnh để phục vụ dòng chảy của truyện.