Siêu Nhiên GIỮA BA TẦNG TRỜI

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
396249590-256-k120472.jpg

Giữa Ba Tầng Trời
Tác giả: trantien1606
Thể loại: Siêu nhiên
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

GIỮA BA TẦNG TRỜI.

"Có những nơi không thuộc về đất, cũng chẳng thuộc về trời.

Chúng nằm ở giữa - nơi ánh sáng va vào bóng tối, nơi sự sống được gieo bằng máu, và ký ức không chỉ thuộc về con người.

Đó là nơi mọi lựa chọn đều có giá, và một đứa trẻ - nếu không bước tiếp - sẽ bị nhấn chìm bởi chính im lặng mình mang theo."​
 
Giữa Ba Tầng Trời
TẬP 1: MẦM - dẫn nhập: khởi nguyên


“Mầm không đợi nắng.

Chỉ cần đất đủ thật và bóng tối đủ sâu.”

---------------------------

Trời gần nửa đêm.

Tầng mây cuộn dày như lớp tro nguội trên một miệng núi lửa cổ.

Giữa khoảng lặng đặc quánh đó, một chiếc khinh khí cầu trôi lặng lẽ – không đèn hiệu, không cờ, không dấu hiệu nào cho biết nó đến từ đâu, hoặc đã đi qua những nơi nào.

Không ai dưới đất nhìn thấy nó.

Chuyến bay này được tính để không để lại dấu vết.

Trong chiếc giỏ bện mây lơ lửng giữa không trung, hai người đàn ông đứng đối diện nhau.

Gió lùa qua lớp áo choàng xám, lạnh và ẩm.

Cả hai đều ngoài bốn mươi – cùng từng trải, cùng cứng rắn – nhưng trái ngược ở ánh nhìn: một người trầm, lặng như đá núi; người kia sắc lạnh, ánh mắt hằn lên vẻ nghi ngờ và giận dữ nén lại.

Giữa họ, đặt chặt trong một hòm gỗ phủ vải đen, là một vật thể chưa được gọi tên.

Hòm được buộc dây da, lót đệm mềm, và tấm vải đen sờn viền chỉ bạc thêu hình ba vòng tròn lồng vào nhau – như biểu tượng, như cảnh báo, như lời nhắc từ một lời thề xưa cũ.

Hòm khẽ rung.

Không phải do khí cầu lắc.

Không phải vì gió.

Mà như thể thứ bên trong đang tự phản ứng – với một điều gì đó đang tiến lại rất gần.

Người có ánh mắt trầm nói, khẽ:

– Sắp đến rồi.

Người kia nhìn chằm chằm vào chiếc hòm, giọng nén lại:

– Anh thật sự tin nó biết mình phải đi đâu?

– Không phải tôi tin.

Tôi biết.

– Hay là anh đang đánh cược mọi thứ vào một thứ không ai chứng minh được?

Không có câu trả lời.

Phía trước, trong khoảng hở giữa tầng mây, hiện ra một rặng núi sắc như răng đá – Pơ’Xang, không có tên trên bản đồ, không có đường dẫn tới.

Bỗng—

Một âm thanh sâu, trầm, vọng lên từ phía dưới: không phải sấm, càng không phải gió.

Mà như tiếng mở của một cánh cửa đã bị phong kín hàng trăm năm.

Khí cầu chao nghiêng.

Gió xoáy ngược.

Chiếc hòm rung mạnh.

Người có ánh mắt sắc bật mở nắp – như không kìm được.

Luồng sáng xanh nhạt phụt ra ngay lập tức – âm thầm nhưng sống động, như một nhịp đập không phát ra tiếng.

Và rồi—

Vật thể bay vọt khỏi hòm.

Nó không rơi.

Không chao.

Không lắc.

Nó xuyên thẳng qua tầng mây thấp – rồi bất ngờ đổi hướng, lao vụt đi như bị kéo bởi một lực vô hình, về phía rừng núi xa lạ đang bị nuốt trọn trong bóng tối.

Không có tiếng động.

Không vệt khói.

Chỉ còn vệt sáng xanh, rồi… không gì cả.

Hai người đàn ông đứng chết lặng.

Người có ánh mắt lạnh siết chặt tay:

– Anh đã để nó đi.

Người còn lại vẫn nhìn theo đường sáng vừa biến mất, gió thốc vào mặt, chỉ khẽ nói:

– Không.

Nó đã chọn.

Không ai nói thêm.

Khí cầu tiếp tục trôi trong im lặng, chậm rãi khuất dần vào biển sương – như thể chưa từng có điều gì xảy ra.

Nhưng phía dưới kia – giữa rừng Pơ’Xang – một điều gì đó vừa được đánh thức.

Không phải lần đầu, nhưng là lần đầu sau một giấc ngủ kéo dài quá lâu.

Vật thể đó – không lớn, hình thù chưa rõ, nhưng phát ra một từ trường lặng lẽ – như đang lắng nghe cả không gian quanh nó.

Không ai gọi tên được nó.

Nhưng khi đứng gần, người ta có thể cảm nhận rõ: có điều gì đó đang quan sát ngược lại – sâu, âm thầm, và tỉnh táo.

Nó không rơi xuống.

Nó phản hồi – theo cách riêng của nó.

Và từ khoảnh khắc ấy, ba tầng trời không còn đứng yên.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 1: HƠI THỞ ĐẦU TIÊN CỦA CAO NGUYÊN


“Trước khi có tên gọi, nơi ấy chỉ là rừng và sương.”

Thời điểm ấy, vùng đất này vẫn chưa có tên rõ trên bản đồ.

Người Lạch gọi nó bằng tiếng suối, tiếng gió, hoặc tên những ngọn đồi mọc đầy thông.

“Đà Lạt” chưa tồn tại – ít nhất là trong trí nhớ của những người sống ở đây.

Mãi đến năm 1893, bác sĩ Alexandre Yersin – người gốc Thụy Sĩ, làm việc cho chính quyền Pháp – mới lần đầu cưỡi ngựa vượt rừng từ Nha Trang lên phía Tây.

Ông mang theo nhiệt kế, la bàn, đồng hồ khí áp và bản đồ vẽ tay.

Khi đặt chân đến cao nguyên Lâm Viên – vùng đất mát lạnh quanh năm, cao hơn ngàn mét – ông ghi chú trong sổ: “Khí hậu có thể dùng được.”

Sau đó, ông báo về Sài Gòn:

– “Nơi đây có khí hậu mát lạnh như châu Âu.

Phù hợp xây dựng nơi nghỉ dưỡng cho người Pháp.”

Từ đó, người Pháp bắt đầu xuất hiện – các đội đo đạc khí tượng, các đoàn khảo sát địa chất, và những người mơ về một thị trấn nghỉ dưỡng kiểu Âu.

Nhưng vào năm Nhiên mười ba tuổi, tất cả vẫn chỉ là bóng thấp thoáng.

Những người như cha cậu vẫn gọi vùng đất này bằng tiếng rừng.

Chẳng bao lâu, đường mòn được mở, lều trại dựng lên, và những người đàn ông từ đồng bằng – thợ, lính, người Kinh gốc Huế, Nghệ, Quảng… – được đưa lên để khai hoang, dựng trại, trồng rau, làm đường, chặt thông.

Lâm Viên – cái tên xưa của rừng và suối – bắt đầu nhường chỗ cho một cái tên mới: Dalat – vùng đất mù sương sẽ trở thành thành phố trong tương lai.

Lâm, cha của Nhiên, là một trong những người đầu tiên được tuyển đi.

Ông không phải lính, không phải công chức, chỉ là một người đàn ông biết chữ, có sức vóc, từng theo một toán đo đạc đất.

Lâm nhận lệnh đi vùng cao với ba thứ: cuốc sắt, la bàn, và một tấm bản đồ vẽ tay.

Ở đó, ông gặp Thảo – con gái duy nhất của một ông đồ Kinh nổi tiếng vùng Phú Yên.

Mẹ mất sớm, nên ông tự mình dạy con viết chữ quốc ngữ, đọc sách Tam Quốc từ năm mười tuổi.

Thảo theo cha lên tiền đồn để mở lớp dạy chữ cho người Kinh.

Nhưng khi cha mất vì tai nạn đường rừng, Thảo không về xuôi.

Bà ở lại.

Lấy Lâm.

Và thế là họ sống ở làng người Lạch, trên một ngọn đồi thấp bên bìa rừng – nơi sương sớm làm ướt tóc từ lúc còn chưa tỉnh giấc.

Người Lạch, sống nơi cao nguyên Lâm Viên từ bao đời, ở gần núi, bên suối.

Họ không giỏi lời, nhưng sống có ruột gan.

Ngày đầu Lâm đến, già K’Briu – trưởng làng – chỉ nói một câu:

– “Mày đào suối tao, chặt rừng tao.

Nhưng nếu mày chôn người nhà mày ở đây, thì mày là người của rừng.”

Và khi Lâm mất vì cơn sốt rừng năm Nhiên lên ba tuổi, người Lạch tự tay đắp mộ ông bằng đá suối, thắp lửa suốt ba đêm bên mộ, rồi nói với Thảo:

– “Chồng mày ngủ trong đất tao.

Vậy thì mày không còn là khách nữa.”

Mười năm sau.

Đầu mùa mưa năm 1907.

Nhiên mười ba tuổi.

Cậu không cao lớn, nhưng thân người đã rắn rỏi – dáng của đứa trẻ quen đi rẫy, gùi củi, trèo dốc từ thuở biết đi.

Da ngăm, vai chắc, hai bàn tay gân guốc, móng lúc nào cũng dính nhựa cây hay đất đỏ.

Mắt cậu sâu và sáng – ánh nhìn hay dừng lại lâu hơn bình thường, như đang lắng nghe điều gì đó không phát ra bằng lời.

Khi cần nói, Nhiên nói tiếng Lạch trôi chảy như người trong bản – gãy gọn, thẳng, không quanh co.

Nhưng khi về nhà với mẹ, giọng cậu lại chuyển sang tiếng Kinh – nhẹ hơn, ngập ngừng hơn – như thể phải lựa lời sao cho đúng.

Nhiên quen ngồi bệt trước bếp lửa, nhóm than bằng vỏ cây, đếm tiếng gió rít qua khe vách.

Nhưng cậu cũng quen lần tay theo những dòng chữ đã phai, để đọc cho mẹ nghe.

Cậu không nói nhiều, không gan lì, không nghịch dại.

Nhưng một khi đã hứa, thì làm cho bằng được.

Một lần, bà Mía bảo:

– “Tao thấy mày gùi không nổi đâu.”

Cậu chỉ gật đầu.

Hôm sau gùi cả gùi nặng xuống tận suối – chỉ để không ai phải nói lại câu đó thêm lần nữa.

Mấy đứa nhỏ trong bản hay gọi cậu là “thằng chăn dê biết chữ”, nhưng đã lâu rồi, đứa nào cũng nín lặng khi nghe cậu kể chuyện – có khi là đoạn Lục Vân Tiên đánh cướp cứu người, có khi là chuyện cha cậu từng ghi trong sổ: chuyện mở lối qua đèo, chuyện một ông già gõ đá ba năm để làm con đường.

Những đêm lửa cháy lâu, cậu còn kể chuyện rắn thần giữ rừng – chẳng ai biết cậu nghe từ đâu, chỉ biết lúc đó, giọng cậu nhỏ lại, như thì thầm với chính cái bóng của mình.Thảo – mẹ Nhiên – vẫn giữ nếp của cha mình: mỗi tối thắp đèn dầu đọc sách.

Dù sống giữa rừng núi, bà không bỏ chữ.

Bà dạy Nhiên đọc bằng những cuốn sách cũ chồng từng mang theo: truyện Lục Vân Tiên, bài học đạo lý, ghi chép chuyến khai hoang…

Mỗi lần Nhiên đọc trôi một trang, mẹ gật đầu.

Mỗi lần cậu hỏi: “Tại sao con người lại đến phá rừng?”, mẹ trầm ngâm:

– “Không phải ai chặt cây cũng xấu,” bà nói.

– “Cái xấu là không biết trồng lại.

Không biết sống cùng.

Con nhớ điều đó.”

Người trong làng thương mẹ con họ theo cách riêng của mình.

Bà Mía – người bán rượu – ném cho Nhiên quả bầu:

– “Tao thấy mày ho rồi.

Nấu với củ nghệ.

Uống vô.

Đừng có chết.”

Già K’Briu dạy Nhiên cắm bẫy nhưng vẫn mắng thẳng:

– “Thấy rắn không giết là ngu.

Mày ngu nhưng tao dạy vì mày không bốc phét.”

Đám trẻ trong bản vẫn gọi cậu là “thằng chăn dê biết chữ”, ban đầu là trêu, sau là nể.Nhưng cũng có lúc, Nhiên lặng lẽ.

Vào những đêm trăng, cậu thường nằm sau nhà, lưng tựa đất, cuốn sách đặt hờ trên ngực.

Mắt mở to, không chớp, nhìn xuyên qua vòm trời xám bạc đang lặng lẽ trôi trên cao.

Ánh trăng hắt lên sống mũi, chiếu mờ đường chân tóc, khiến bóng cậu in xuống đất như nét chì kéo dài bất tận.

Ba con chó nằm ép sát hai bên, thở khẽ.

Rừng im.

Hơi thở cậu đều, nhưng ánh mắt không hề tĩnh.

Cậu khẽ nói – rất khẽ, như sợ gió mang lời đi mất trước khi chúng kịp thành hình:

– “Cha ơi… nếu cha còn sống… cha có đi tiếp không?

Hay cha cũng ở lại như con?”

Không ai đáp.

Chỉ có sương mỏng giăng ngang đỉnh núi xa.

Và trăng rớt từng mảnh sáng lặng lên mái nhà, vách đất, tảng đá kê bếp.

Nhiên không nhắm mắt.

Cậu cũng không gọi lại lần nữa.Xa xa, nơi đường chân trời mờ trong sương, có điều gì đó đang chuyển động – không nhanh, không rõ, nhưng dường như đã bắt đầu từ lâu.

Còn Nhiên – cậu không biết mình đang chờ gì.

Chỉ là… từ khi lên mười ba tuổi, mỗi lần ngước nhìn bầu trời, cậu lại có cảm giác như ai đó đang gọi tên mình.

Không phải bằng tiếng.

Chỉ là cảm giác như gió rừng chạm vào xương – khiến cậu lặng đi, chẳng thể quay lưng.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 2: ÁNH SÁNG TRÊN ĐỈNH PƠ'XANG


“Có những vệt sáng không để soi đường, mà để gọi tên những kẻ còn do dự.”

Trên cao nguyên Lâm Viên, khi sương đêm vừa tan mà trời chưa kịp nắng, cây cỏ thường rùng mình vì làn gió se lạnh chảy từ những ngọn núi cao.

Nhiên dậy sớm như mọi ngày.

Cậu rửa mặt bằng nước suối lạnh đến tê tay, rồi lấy khăn quấn quanh cổ cho khỏi buốt.

Ba con chó đã đứng chờ ngoài sân từ lâu: Bạch điềm đạm, Mực hớt hải, Lốm Đốm lặng lẽ như sương.

Sau khi ăn mấy miếng cơm cháy trộn muối mè mẹ gói, cậu dắt đàn dê ra sườn đồi như thường lệ.

Nhưng sáng nay, mắt Nhiên không chỉ nhìn về rẫy cỏ, mà chốc chốc lại liếc lên đỉnh Pơ’Xang – ngọn núi phía tây, cao và lạnh, luôn ẩn trong mây.

Đêm hôm trước, khi mẹ đã ngủ, ba con chó cũng nằm im, thì Nhiên thấy một vệt sáng xanh xé bầu trời.

Nó không lấp lánh như sao băng, không vụt như pháo trời, mà lặng lẽ như ai đang trở về sau một hành trình dài.

Vệt sáng rơi đúng về phía đỉnh Pơ’Xang, rồi tắt.

Nhiên không hét, không gọi mẹ, không đánh thức chó.

Cậu chỉ đứng lặng nhìn, và trái tim đập mạnh như có người gõ cửa từ bên trong.

Sáng hôm sau, gió đầu mùa thổi nhẹ qua đồi thông.

Mặt trời còn chưa lên khỏi lưng núi, mà tiếng người đã vọng về từ đầu làng.

Dưới gốc mít già gần nhà rông, nơi người trong làng thường tụ lại uống rượu sáng, vá gùi hoặc sửa nỏ, bà Mía đứng chéo nách, vừa rót rượu cần cho chồng vừa nói lớn:

– “Đêm qua tao thấy có cái gì rơi xuống Pơ’Xang.

Lửa mà không phải lửa.

Xanh xanh như da trái chuối rừng còn non.

Mắt tao không lầm đâu!”

Già K’Briu, đang ngồi vót ống lồ ô bên gốc cây, nhấp một ngụm rượu rồi chậm rãi nói:

– “Không phải lần đầu.

Cha của cha tao kể: Trên Pơ’Xang có vòng đá người xưa mình để lại, chỗ Yang trú ngụ.

Không ai được lên, không ai được săn.

Từ đó tới giờ… ai lên đều gặp chuyện.”

Một thanh niên bật cười:

– “Vòng đá gì mà giữ được gió?

Hôm trước bà tao dựng chòi rẫy còn bị sét đánh bay cả mái.”

Già Dương liếc mắt:

– “Mày thử bước lên đó đi.

Rồi mày nằm mơ thấy đá biết gọi tên mày, đừng hỏi vì sao máu mũi chảy hoài.”

Cả đám im.

Người Lạch nói thẳng, sống thật, nhưng với chuyện Yang, họ không bao giờ đùa lần thứ hai.

Riêng Nhiên, khi nghe chuyện, chỉ cúi đầu, tay mân mê quai gùi.

Không nói.

Không gật.

Nhưng trong lòng cậu – một điều gì đó đã trỗi dậy.

Không chỉ vì ánh sáng.

Mà vì đỉnh Pơ’Xang là nơi cha cậu từng đến.

Có một lần, chắc chỉ trước khi cha mất không lâu, Nhiên được ông dắt đi qua triền núi.

Cậu không nhớ được gì rõ ràng.

Chỉ mang máng một buổi sáng đầy sương, bàn tay to và ấm của cha siết chặt lấy tay mình, và tiếng bước chân chậm rãi trên nền đất ướt.

Có đoạn cha dừng lại.

Cậu không hiểu vì sao.

Chỉ nhớ cha khom xuống, làm gì đó – hình như nhặt một vật gì, rồi im lặng bỏ vào túi áo.

Sau đó, họ trở về.

Trong nhà có lần cha đặt một gói gì lên bàn, gói bằng giấy thô, nhưng rồi không ai thấy lại nữa.

Tất cả chỉ như một vệt sáng mờ.

Nhưng đến bây giờ, mỗi khi gió từ Pơ’Xang thổi về, mang theo mùi đất mới lật và nhựa thông non, Nhiên lại cảm thấy có thứ gì đó trong lòng mình chuyển động.

Như thể bàn tay ấy vẫn còn đâu đây, dắt cậu đi qua một điều gì rất cũ.

Chiều hôm ấy, khi mặt trời rọi nghiêng về tây, Nhiên ngồi một mình trên mỏm đá quen thuộc nơi đồi cỏ.

Tay cậu cầm cuốn sổ da cũ – thứ cha để lại – bên trong là những ghi chú vụn vặt về địa hình, đá suối, và mốc thời tiết.

Ở một trang gần cuối, chữ mực đã nhòe, là dòng:

“Pơ’Xang: địa thế bất thường.

Vòng đá xếp theo hướng gió.

Không phải tự nhiên.”

Mẹ cậu từng kể:

– “Cha con ít nói, nhưng mỗi lần đi núi về là ông lại nhìn con như vừa thấy cả một thế giới mới.

Cha con tin rừng có tiếng, đá có trí.

Con là con của người như vậy.”

Nhiên đọc đi đọc lại, rồi gấp sổ lại.

Gió từ đỉnh Pơ’Xang thổi về, mát rượi, mang theo mùi đất mới lật, mùi nhựa thông non… và mùi gì đó khiến cậu rùng mình.

Không phải hôi, cũng không thơm.

Giống như một thứ hương xa lạ nào đó vừa thức dậy sau giấc ngủ dài.

Nhiên nhắm mắt lại.

Bàn tay cậu vô thức siết chặt cuốn sổ.

Mỗi lần nhớ tới cha, cậu đều tự nhủ mình phải mạnh.

Nhưng lần này không chỉ là nỗi nhớ.

Nó như một điều gì khác.

Như một tiếng gọi.

Mắt cậu mở ra, hướng về phía Pơ’Xang.

Mây đã dày hơn, nhưng đỉnh núi lại rực lên một dải sáng mờ như phản chiếu ánh trời chiều.

Trong một thoáng, cậu tưởng mình thấy ánh xanh đó lấp ló lần nữa.

Nhưng rồi chỉ còn gió và thông lao xao.

Lốm Đốm tiến lại gần, đặt mõm lên chân cậu.

Mực ngẩng đầu nhìn theo hướng cậu đang nhìn.

Bạch rên khẽ một tiếng như đồng tình.

Nhiên nhìn ba con chó, rồi nhìn mây tụ trên đỉnh núi.

Trong lòng cậu vang lên một câu rất nhẹ, như không phải chính mình nghĩ ra:

“Nếu cha còn sống… chắc cha cũng sẽ quay lại đó.”
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 3: LỐI MÒN GIỮA SƯƠNG


“Có những con đường chỉ hiện ra khi người ta không còn nhìn thấy lối cũ.”

Đêm xuống, trời không trăng.

Mây trùm kín các ngọn đồi, khiến cao nguyên chìm trong một lớp xám mờ như tro ướt.

Gió từ đỉnh Pơ’Xang thổi về mang theo hơi lạnh là lạ – không phải cái lạnh thường gặp trên cao nguyên, mà âm ẩm, thầm thì, như thể có ai đó vừa lật tung một cánh rừng im ắng phía xa.

Trong căn nhà vách đất nện, mái lợp lá kè bên rìa làng, bà Thảo đã ngủ.

Đèn dầu chỉ còn một đốm nhỏ nhảy nhót trong tim bấc, lay lắt giữa gian bếp mờ tối.

Đó là chiếc đèn bà mang theo từ đồng bằng, nay không còn dùng dầu hỏa nữa, mà là thắp bằng thứ dầu đen đặc học được từ người làng – nhựa thông trộn mỡ rừng.

Mùi khói hơi hăng, nhưng ánh sáng đủ để soi một trang sách – hay một đôi mắt nhắm lại vẫn còn nghĩ chuyện ban ngày.

Bà lẩm bẩm mấy câu rồi khép mắt:

– Mai con đi hái măng, nhớ đem theo con dao cùn cho bà Mía.

Còn rẫy bắp, mẹ nhổ được.

Đừng lo...

Nhiên nằm thao thức.

Cậu không rõ vì sao ánh sáng ấy cứ hiện lên mãi trong đầu.

Có thể vì nó đẹp.

Có thể vì nó lạ.

Cũng có thể… vì nó gợi lại hình bóng người cha – cùng những dòng chữ thưa thớt trong cuốn sổ đo đạc còn sót lại:

“Pơ’Xang – địa thế bất thường.”

Cậu không nghĩ nhiều.

Không rõ sẽ đi bao xa, bao lâu.

Chỉ biết mình phải đi.Nửa đêm.

Nhiên dậy.

Không gây tiếng động.

Cậu lúi húi bên ánh sáng yếu ớt, gói vài thứ vào chiếc gùi nhỏ: con dao rừng cha từng mài lại, cuốn sổ da đã sờn mép, đèn dầu nhỏ có nắp đậy kín, một ít dây mây, vài nắm lá rừng khô đã xông khói kỹ từ tuần trước.

Rồi cậu mặc chiếc áo chàm bạc màu, đội cái mũ cũ của cha.

Bước chân nhẹ như gió, cậu đến bên giường mẹ.

Không lay, không gọi.

Chỉ ngồi xuống.

Rất lâu.

Bóng tối phủ đầy mái tóc bà – lấm tấm bạc, rối nhẹ vì giấc ngủ chập chờn.

Mắt bà khép hờ, hơi thở đều.

Một tay vẫn đặt gần cuốn sổ nhỏ mở hé bên cạnh, chừng như vẫn còn nhớ lời dặn dở dang lúc chiều.

Nhiên không nói gì.

Chỉ nhìn.

Rồi cúi xuống, đặt tay lên mép chăn, giữ lại một chút ấm mềm trong lòng bàn tay, như thể mang theo một góc của căn nhà này.Ba con chó đã thức.

Bạch ngồi im, mắt mở to, dõi theo từng cử động.

Mực đứng nép sát gùi, khịt mũi.

Lốm Đốm nằm dài trước cửa, ngoảnh đầu nhìn như đang chờ đợi điều gì.

– Tao đi chút. – Cậu thì thầm, tay vuốt từng con như thói quen từ nhỏ.

– Ở nhà canh má.

Tao về sớm.

Bạch rướn người lên, mũi khẽ chạm vào tay áo cậu.

Mực gãi tai rồi nằm xuống, ngực phập phồng nhanh.

Lốm Đốm kêu nhẹ một tiếng – thứ âm thanh như níu lại.

Nhưng không đứa nào bước theo.

Cậu đứng dậy.

Ra cửa.

Không ngoảnh lại.Ra khỏi hàng rào tre, bóng tối lập tức nuốt lấy mọi thứ.

Trời đen như mực.

Đồi im lìm.

Chỉ có gió lùa qua rẫy bắp, xào xạc trong bóng tối, và tiếng lá khô rộp dưới gót chân.

Nhiên đứng lại một lúc lâu.

Tai lắng nghe.

Mắt dò tìm hướng quen.

Nhưng không có gì.

Không trăng, không đuốc.

Đèn dầu vẫn nằm yên trong gùi.

Cậu chưa dám bật.

Cậu biết suối Đạ Lạch nằm phía dưới – đường quen, nơi từng nhiều lần theo cha đi qua.

Ban đêm, không thể men theo lối mòn vì sương phủ và rễ cây rối kín.

Chỉ có tiếng nước chảy rì rầm là còn giữ được phương hướng.

Cậu bước thật chậm, men theo triền đất ẩm, tay khẽ chạm vào thân cây ven bờ để dò lối.

Từ đây trở đi, không còn ánh sáng nào nữa.

Chỉ còn tiếng thở, tiếng tim, và thứ gì đó đang chờ ở đỉnh Pơ’Xang.

Nhiên rút con dao nhỏ khỏi thắt lưng.

Tay cậu lạnh, nhưng không run.

Rồi cậu bước vào.Ghi chú:

Suối Đạ Lạch: Trong tiếng K’Ho, “Đạ” nghĩa là nước/suối.

“Lạch” là tên gọi tộc người Lạch – cư dân bản địa vùng cao nguyên Lâm Viên.

“Đạ Lạch” có thể hiểu là suối của người Lạch, và chính là âm gốc dẫn đến tên gọi “Đà Lạt” sau này – khi người Pháp phiên âm thành “Dalat”.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 4: VÒNG ĐÁ TRÊN ĐỈNH PƠ'XANG


“Có những nơi không ai đặt tên, vì điều đang chờ ở đó còn chưa hiện hình.”

Con đường dẫn lên đỉnh Pơ’Xang không có tên.

Người làng chẳng ai chặt cây mở lối, chỉ có dấu thú rừng để lại.

Chỗ rậm rạp thì cúi lom khom, chỗ dốc đứng thì bám đá mà leo, có lúc phải lần theo rễ cây như bò ngang sống lưng rắn khổng lồ.

Suối Đạ Lạch đã ở lại phía sau.

Tiếng nước rì rầm khuất dần, thay vào đó là tiếng côn trùng xa lạ và tiếng bước chân chạm vào thảm lá ướt mềm, nghe như ai đang bước lên một tấm chăn thấm nước.

Gió không thổi như dưới chân đồi nữa.

Trên đây, không khí đặc sệt mùi lá mục, nhựa thông, và cái gì đó cũ kỹ như tro lâu năm.

Nhiên không quen đi đêm.

Dù gan lì, nhưng cậu chưa từng rời làng quá xa, nhất là lúc trời tối.

Cây cối ban đêm có vẻ như cao hơn, dày hơn, và những âm thanh nhỏ cũng như vọng lại từ nhiều phía.

Cậu cắm cây gậy tre xuống nền đất mỗi khi gặp chỗ lún.

Đèn dầu giấu trong gùi không dám bật – sợ bị người làng nhìn thấy ánh sáng từ xa.

Trước mắt chỉ có bóng tối đặc quánh, thỉnh thoảng lờ mờ khi sương loãng đi chút ít giữa rừng thưa.

Rừng đêm có những âm thanh mà ban ngày không hề nghe thấy.

Có lúc là tiếng gãy khô của cành cây xa lắc, khiến cậu đứng khựng lại – không biết đó là gió, là nai đi kiếm ăn, hay thứ gì đang theo dấu mình.

Có lúc là tiếng gầm ngắn, vọng từ rất xa, như ai đó vừa đẩy hòn đá lớn lăn xuống khe suối cạn.

Một lần, tiếng động ấy trầm và kéo dài hơn bình thường.

Không phải tiếng gió.

Không giống nai.

Cũng không phải tiếng người.

Nhiên khựng lại, tim đập dồn.

Cậu nín thở lắng nghe.

Âm thanh ấy ngưng bặt như chưa từng tồn tại – hoặc như thể chính rừng đã nuốt nó vào trong.

Có lẽ chỉ là tiếng đá lăn.

Cũng có thể... là thứ gì đó lớn hơn, nặng hơn, đang di chuyển lặng lẽ trong bóng tối.

Người làng vẫn nói: thi thoảng có dấu chân hổ gần bìa rừng, nhưng chẳng ai từng nhìn thấy tận mắt.

Mà những điều không ai nhìn thấy, đôi khi lại khiến người ta sợ hơn tất cả.

Trên cành cao, cú mèo gọi nhau bằng giọng đều đều.

Dưới nền lá mục, một thứ gì đó vừa lướt qua sát gót chân cậu – nhanh, không hình, chỉ kịp để lại tiếng xào xạc rợn gáy.

Nhiên không sợ, nhưng tim cậu đập mạnh hơn.

Cậu không chạy.

Nhưng cũng không quay lại nhìn.

Bởi cậu biết, có những thứ trong rừng... nếu mày nhìn nó, nó cũng sẽ nhìn mày.

Một ánh sáng chớp lên phía bụi rậm.

Rồi một đốm nữa.

Nhỏ, vàng nhạt.

Đom đóm.

Chúng bay chậm trong bụi cây ẩm, lập lòe giữa làn sương như chìm nửa thân trong mù.

Mỗi lần sáng lên là một nhịp thở yếu ớt, một dấu hiệu mong manh giữa bóng tối dày đặc.

Cậu dừng lại nhìn.

Trong giây lát, lũ đom đóm khiến rừng đêm bớt lặng.

Không hẳn là an toàn hơn.

Nhưng bớt lạnh lẽo.

Không biết cậu đã đi bao lâu.

Mọi thứ trước mắt cứ mù đặc trong sương.

Rồi bất chợt, nền đất dưới chân trở nên phẳng và khô lạ thường.

Cậu dừng lại, căng mắt nhìn quanh.

Từ trong làn sương lặng, những hình khối tối sẫm dần hiện ra – to, thô, và xếp thành vòng méo mó như thể ai đó đã đặt chúng xuống từ rất lâu.

Không phải bằng vì đất phẳng – mà vì cây cối nơi đây bỗng dưng thưa hẳn, ánh sáng trời khó lọt nhưng sương thì phủ mỏng hơn, mặt đất trống trơn, không có cỏ rậm.

Mùi đất nơi này cũng khác: khô, sạch, và thoảng mùi khói hương đã tắt từ rất lâu.

Ở chính giữa là một vòng đá.

Những tảng đá lớn, vuông vức như có người đặt, xếp thành hình tròn méo mó.

Có tảng nằm nghiêng, có tảng lún xuống, có tảng phủ rêu xanh lốm đốm.

Không hề có cây nào mọc xen giữa.

Nhiên dừng lại.

Không ai kể rõ về chỗ này.

Người làng chỉ bảo: “Đừng lên Pơ’Xang.”

Vậy mà giờ cậu đang đứng giữa nơi mà cha từng nhắc trong sổ tay, nơi người Lạch gọi là chỗ Yang trú ngụ.

Cậu bước tới gần, ngồi xuống cạnh một tảng đá lớn – cao ngang đùi, mặt đá trơn lạnh như vừa qua cơn mưa.

Giữa mặt đá là một vết lõm nông, hình bàn tay úp xuống, tựa như thứ gì đó từ người từng chạm vào vẫn còn ở lại – và đang chờ một bàn tay khác nối tiếp.

Nhiên đưa tay ra.

Lúc đầu còn do dự.

Nhưng rồi cậu áp hẳn lòng bàn tay vào phiến đá.

Đá lạnh – không phải cái lạnh của sương đêm hay đá núi.

Mà là thứ lạnh lặng lẽ luồn vào da, rồi dần dần thấm sâu hơn, như thể đang tìm đường xuyên qua máu, qua xương.

Rồi nó chạm tới một nơi sâu hơn cả cơ thể – nơi cậu không gọi tên được.

Một chốn mờ mịt, mênh mang trong tâm thức.

Không có tiếng nói.

Không hình ảnh.

Nhưng cậu bỗng thấy mình bé lại, nhỏ như một hạt bụi giữa một điều gì đó rất xưa.

Cậu giật tay lại.

Cái lạnh đứt đoạn – nhưng vẫn còn đó, âm ỉ như thể một phần nào đó trong cậu vừa bị đánh thức.

Đột nhiên, trời lặng gió.

Một âm thanh trầm trầm vang lên.

Không phải tiếng nói.

Không phải tiếng bước chân.

Giống như tiếng đá cọ đá, nhưng không đến từ đâu cụ thể.

Cậu nhìn quanh.

Không thấy ai.

Nhưng cậu có cảm giác mình không còn một mình.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 5: ĐỐM SÁNG DƯỚI LỚP ĐẤT ẨM


"Có những điều chỉ lộ ra khi người ta không vội quay lưng.

Khi bàn tay còn đặt lại, một khe hở trong im lặng có thể bắt đầu cựa mình."

Nhiên đã rụt tay lại từ lâu.

Nhưng cậu vẫn đứng đó, giữa vòng đá vắng lặng.

Gió rừng rịn qua từng kẽ lá, mang theo hơi ẩm và mùi rêu mục quện lấy người.

Dưới lòng bàn tay vẫn còn vương cảm giác lạnh lạ khi nãy - thứ lạnh không tan đi như nước, mà như đọng lại dưới da.

Cậu không biết mình đang chờ gì.

Nhưng thẳm sâu bên trong, có điều gì đó vẫn chưa hiện hình - như một lối đi bị sương phủ, chỉ chờ một bước chân để lộ ra.

Cậu cúi xuống.

Lần nữa, tay cậu đặt lên hõm đá.

Không lạnh.

Mà là một cảm giác khác - âm thầm, dịu nhưng nặng như hơi thở từ lòng đất.

Như thể dưới lớp đá kia, có thứ gì đó đã tỉnh dậy, đang lắng nghe.

Rồi một tiếng "cạch" vang lên rất khẽ - âm thanh nhỏ đến mức có thể lẫn vào tiếng rừng, nếu không phải vang đúng lúc tay cậu vừa chạm xuống.

Nhiên giật mình.

Cậu nhìn xuống chân.

Một viên đá nhỏ - chỉ to bằng cái chén - vừa lăn khỏi mép vòng đá.

Nó dừng lại ở khoảng đất bên cạnh, nơi lớp lá mục bị trũng xuống.

Gió không đủ mạnh để đẩy đá.

Cậu cũng không nhớ đã đụng vào chỗ đó.

Nhưng viên đá vẫn lăn, như thể vừa có thứ gì bên dưới dịch chuyển.

Nhiên nhìn kỹ vào chỗ viên đá vừa lăn ra.

Ngay dưới lớp lá mục, một vệt nứt nhỏ hiện ra trên mặt đất - mảnh như đường chân tóc - nhưng từ đó rịn lên một ánh sáng rất yếu, xanh nhạt như lân tinh.

Không phải ánh trăng - trời vẫn mù mây.

Cũng không thể là phản chiếu từ đâu khác.

Cậu nheo mắt, cúi thấp người hơn để nhìn rõ.

Rồi chầm chậm, cậu quỳ xuống.

Tay cầm gậy, gạt bớt lớp lá mục quanh vệt nứt.

Bên dưới là một lớp đất nâu sẫm, còn ẩm.

Nhưng giữa đám đất ấy, lộ ra một mảng bề mặt khô ráp, xám xanh, không hẳn là đá, cũng chẳng giống rễ cây hay đất thịt - như thể một thứ gì đó đã nằm yên dưới này rất lâu, và đang chờ được tìm thấy.

Cậu tưởng đó là một hòn đá.

Nhưng khi cúi xuống, quan sát kỹ hơn trong ánh sương lờ mờ, cậu nhận ra nó không giống bất kỳ hòn đá nào trong rừng.

Vật thể ấy bầu tròn, to bằng nửa cái gùi, một đầu hơi nhọn, đầu kia tròn tù.

Vỏ ngoài xám tro pha xanh rêu, phủ một lớp bụi đất lấm tấm.

Nhưng dưới lớp bụi đó, là những gờ nhỏ nổi vòng quanh, xếp chồng lên nhau như lớp vảy cá suối đã khô quắt sau mấy ngày phơi nắng - xám ngả, rạn nhẹ, có chỗ bong lên như sắp rơi ra, nhưng vẫn bám chặt vào lớp vỏ cứng bên dưới.

Nhiên khẽ đưa tay ra, rồi dừng lại.

Tay cậu hơi run, không hẳn vì sợ, mà vì cảm giác như sắp chạm vào một sinh vật ngủ quên - không rõ còn sống hay đã chết từ lâu.

Cậu chạm rất nhẹ.

Lớp vỏ thô, khô, nhám và sần sùi.

Không lạnh, nhưng cũng không ấm.

Có chỗ nhám như đá tổ ong, có chỗ mềm hơn, như gỗ đã xốp đi vì nằm lâu trong đất.

Khi ấn đầu ngón tay vào một rìa gờ, cậu cảm thấy một lực gì đó rất nhẹ... dội ngược lại.

Không mạnh, nhưng rõ.

Như thể có gì đó bên trong đang chậm rãi hít vào - và chưa kịp thở ra.

Ở một bên mép vỏ, có một vết nứt rất nhỏ - mảnh như đường rạch trên gỗ mục - nhưng từ đó rịn ra một ánh sáng xanh âm ỉ, sắc hơn sương, dày hơn mù, như thể xuyên lên từ tận bên trong khối vật chất ấy.

Nó không sáng rực, nhưng vẫn bám dai dẳng vào không khí, như thứ ánh sáng từng bị vùi rất sâu, giờ mới tìm được đường thoát.

Lấp loáng như đốm lân tinh, dai dẳng như một lời thì thầm chưa chịu tắt.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 6: GIÓ VÀ ÁNH SÁNG


Nhiên ngồi thu mình bên mép vòng đá, mắt không rời vật thể lạ nằm giữa đất.

Trời vẫn chưa sáng.

Sương đặc như khói, đọng thành giọt trên tóc cậu.

Không còn tiếng côn trùng.

Không còn tiếng gió.

Cả khu rừng như đang nín thở.

Vật thể ấy rung nhẹ.

Không liên tục.

Mỗi lúc một rõ hơn.

Lúc thì yên, lúc lại giật khẽ như có nhịp bên trong đang thay đổi.

Cậu nhích ra xa một chút.

Không vì sợ, mà vì lòng bàn tay ngứa ran, như vừa chạm vào thứ đang sắp… vỡ.

Một tiếng “rắc” nhỏ vang lên.

Nhiên siết chặt quai gùi, người căng ra như chờ thú rừng lao đến từ bụi rậm.

Nhưng không có gì.

Chỉ có ánh sáng xanh rịn ra từ các khe vảy, luồn qua từng nếp vỏ như hơi thở ai đó đang phì ra từ bên trong.

Gió bỗng nổi lên.

Không báo trước.

Không theo hướng nào cố định.

Chỉ gào lên từ bốn phía, như thể có ai đó đang đi vòng quanh vòng đá mà không thấy hình.

Vật thể rung mạnh.

Rồi nứt.

Một đường nứt kéo dọc thân, rồi hai đường khác rẽ ngang như mạng nhện vỡ.

Từng lớp vảy khô rơi khỏi lớp vỏ nứt, chạm vào nhau rồi lăn xuống nền đất ẩm.

Dù rơi trên lá mục, nhưng tiếng chúng vẫn vang lên – lanh canh, sắc như kim loại mỏng gõ vào nhau.

Không lớn.

Nhưng đủ để khiến Nhiên nghẹt thở.

Ánh sáng bùng lên.

Không còn yếu.

Mà chói.

Nhiên đứng yên.

Hai chân tì chặt xuống nền đất ẩm, không lùi, không tiến.

Tim đập dồn dập, nhưng cậu không run.

Không phải gan lì, mà là không muốn rời đi lúc này.

Cái gì đó sắp hiện ra.

Và cậu cần nhìn thấy nó.

Một đợt gió giật mạnh cuốn bụi rừng tung lên.

Rồi… im bặt.

Giữa vòng đá, ánh sáng tụ lại thành một cột mờ.

Không rõ hình.

Không đậm sắc.

Nhưng nó đứng đó, bất động, như thể chính không gian cũng nép lại quanh nó.

Ánh sáng ấy không chói, không rực rỡ.

Chỉ là một vùng sáng mờ – như hơi sương bắt lửa, như bụi tro gặp gió rồi ngưng lại giữa lưng trời.

Không gương mặt.

Không tay chân.

Không lời nói.

Nhưng đất dưới chân Nhiên như trùng xuống.

Cây cối quanh vòng đá cũng nghiêng nhẹ, không phải vì gió, mà như thể có điều gì đó khiến chúng phải cúi đầu.

Không có âm thanh nào vang lên, nhưng trong lòng cậu có gì đó thắt lại.

Như vừa bị gọi tên.

Không bằng miệng.

Không bằng mắt.

Mà bằng thứ cũ hơn cả tiếng người.

Cậu không dám bước tới, cũng không thể lùi lại.

Không ai gọi tên nó.

Không ai chỉ dạy cậu.

Nhưng Nhiên biết.

Đó là Yang.

Không phải người.

Không phải thần.

Là thứ gì đó xưa hơn cả lời kể, nặng hơn cả đá, sống lâu hơn cả cây cối quanh đây.

Yang không hiện ra để được thấy.

Mà để được biết.

Và lúc này, cậu đã biết.

Cột ánh sáng vẫn đứng yên, lặng như khói đọng trong một khe núi lạnh.

Trong vài nhịp thở ngắn, rừng như ngừng lại.

Cả gió cũng không còn.

Rồi một luồng lạnh xuyên qua ngực, rồi lan dọc sống lưng.

Không phải gió.

Mà là một ý niệm – khô, lạnh, và nặng như đá núi:

“Ngươi không được chọn.

Nhưng ngươi đã đến.

Vậy thì… hãy chịu hậu quả như kẻ được sinh ra giữa hai bờ.”

Không ai nói ra.

Không ai gọi tên cậu.

Nhưng tim Nhiên trùng xuống.

Như thể suốt những tháng ngày lặng lẽ ấy, cậu vẫn âm thầm chờ một điều gì đó công nhận sự tồn tại của mình.

Một câu hỏi bật lên trong đầu, nhức nhối như mảnh xương cắm ngược:

“Nếu mình không được chọn… thì tại sao lại ở đây?”

Không phải trách móc.

Chỉ là một nỗi buồn không gọi tên – buồn như một chiếc lá rơi trúng người mà chẳng ai nhìn thấy.

Cậu cúi đầu, không rõ nước mắt hay sương đang đọng nơi mi mắt.

Rồi ánh sáng ấy bắt đầu rút lại.

Không biến mất đột ngột, mà tan dần, như sương bị hút xuống lòng đất, từng sợi, từng lớp, cho đến khi chỉ còn bóng tối âm ỉ bao quanh.

Trước mặt cậu, quả trứng đã vỡ.

Những mảnh vỏ rơi ra xung quanh như vỏ cây vừa bị lột, khô, sắc, và nứt theo đường không ai vẽ nổi.

Ở giữa, một sinh vật đang cuộn tròn.

Nhỏ, nhưng không giống bất kỳ con vật nào cậu từng thấy.

Lớp da nó le lói ánh xanh nhạt – như tàn lửa dưới tro, chập chờn, mỏng mảnh, nhưng vẫn còn sống.

Cậu chưa thấy rõ.

Không đầu, không đuôi, chỉ là một hình thù lạ lẫm còn đang co lại, như một quả thông non chưa kịp bung.

Và khi ánh sáng tan hẳn, khi mọi thứ xung quanh lại trở về lặng im như cũ, một điều gì đó dội thẳng vào lòng Nhiên.

Không qua tai, không qua mắt.

Cũng không bằng lời.

Chỉ là một khoảng trống mênh mông – vừa lạnh, vừa sâu – như thể điều vừa xảy ra không chỉ là khởi đầu của một sinh linh, mà còn là lời cảnh báo gửi đến một phần linh hồn cậu.

Nhiên vẫn chưa biết phải làm gì.

Nhưng cậu không thể rời mắt khỏi sinh vật đang nằm cuộn trong lớp vỏ vỡ.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 7: EL


Sương rừng đã loãng, nhưng chưa tan.

Ánh sáng từ vòng đá giờ chỉ còn là vệt xanh lấp lánh giữa đám cỏ mục.

Tất cả trở lại như cũ — gió thổi nhẹ, cây rì rào, không còn gì khuấy động.

Chỉ có Nhiên là chưa rời đi.

Cậu đứng lặng nhìn sinh vật đang nằm giữa những mảnh vỏ vỡ.

Thân nó cuộn tròn, lớp vảy phủ đều như vảy cá khô, xếp xoắn theo chiều từ đỉnh xuống đáy — nhìn chẳng khác gì một quả dứa rừng còn non, màu xanh rêu lẫn đen, lặng lẽ giữa đất ướt và đá.

Cậu lại gần, ngồi thụp xuống cạnh nó.

Hơi thở của cậu lẫn vào sương, lặng lẽ.

Không còn ánh sáng phát ra, nhưng giữa các lớp vảy vẫn le lói những tia nhỏ như bụi sao chưa tắt.

Sinh vật ấy bất chợt phập phồng nhẹ.

Rồi một khe mảnh hé ra giữa hai lớp vảy, để lộ hai đốm sáng nhỏ, lấp lánh như mắt giọt sương phản chiếu ánh lửa.

Cậu giật mình, không dám chạm vào nữa.

Chỉ quan sát.

Thấy rõ nó đang nhìn mình.

Không sợ.

Không thân thiện.

Chỉ là... có mặt ở đó.

Một cơn rùng thoáng qua sống lưng Nhiên, dừng lại ngay nơi ngực trái.

Như có gì đó đang đập — cùng nhịp với tim cậu.Cậu hít một hơi, đưa tay ra, rồi rụt lại.

Bên ngoài, sương vẫn rơi lộp độp trên lá.

Bên trong, thứ nhỏ bé kia lại khẽ co mình.

Giống như đang lắng nghe.Cậu ngồi thừ bên cạnh, không biết bao lâu.

Sinh vật kia vẫn thở nhẹ, vẫn ánh lên từng chấm sáng mờ.

Không có gì cầu cứu.

Không có gì đòi hỏi.

Nhưng cũng chẳng có gì chống cự.

Nó nằm đó, như thể...

đã chờ đúng người để được tìm thấy.

Nhiên nhớ lại ánh sáng, gió rít, cả hiện diện kỳ lạ kia — và cả cái cách nó đã rúc nhẹ về phía cậu, khi chưa ai gọi tên.

Cậu không nghĩ được gì sâu xa.

Chỉ biết: nếu để lại, thì lòng cậu sẽ nặng mãi.

Và nếu giữ lấy, thì ít nhất... nó còn sống.

Cậu không biết vì sao, nhưng giữ nó lại, có vẻ là điều đúng.

Cậu khom người mở gùi, trải tấm vải cũ lót xuống.

Ngón tay chạm nhẹ vào vảy — cảm giác như chạm vào một hòn than vừa tắt, vẫn còn hơi ấm sót lại.

Cậu cẩn thận nâng sinh vật đặt vào giữa lớp vải.

Nó chẳng chống cự gì, chỉ co tròn lại sâu hơn, im lìm.Cậu ngồi đó rất lâu, tay vẫn giữ mép gùi, mắt chưa rời mảnh vải bên trong.

Sinh vật ấy vẫn cuộn tròn như một quả thông non, không động đậy.

Ánh sáng xanh nhạt từ da nó le lói trong bóng tối như tàn lửa chưa kịp bén.

Không có tiếng gió.

Không có tiếng chân người.

Chỉ có nhịp thở của cậu – gấp gáp rồi dần lắng xuống – và một nhịp gì đó rất khẽ bên trong gùi, không biết là tim sinh vật kia hay tiếng gì sâu hơn.

Cậu không biết vì sao mình lại muốn gọi nó bằng một cái tên.

Có lẽ… vì khi một thứ có tên, nó không còn là cái gì đó nữa.

Nó sẽ là ai đó.

Như rẫy cha đặt tên theo dáng núi.

Như con chó nhỏ trong làng, cụt đuôi, suốt ngày luồn qua chân người – được gọi là Sút.

Cậu cúi thấp hơn, đến mức có thể nghe được hơi thở chính mình dội lại từ mặt đất.

Rồi khẽ thì thầm:

- El… nha…

Chỉ hai tiếng.

Không vì lý do gì.

Không có giải thích.

Nhưng tên ấy bật ra, nhẹ như một luồng hơi giữa rừng, như thể nó đã luôn ở đó, chỉ chờ cậu gọi đúng.

Lặng vài giây.

Rồi mảnh vải cử động khẽ.

Một âm rất nhỏ vang lên.

Không dài, không rõ.

- “Hrư…”

Như tiếng lá khô bị nai non dẫm phải.

Như tiếng gió chạm vào vỏ thông khô.

Nhưng cũng đủ để Nhiên ngẩn người.

Cậu hé gùi ra.

Bên trong, hai đốm sáng nhỏ đang nhìn thẳng vào cậu.

Không chớp.

Không né tránh.

Rồi chậm rãi khép lại.

Như thể…

đã nghe.

Và tin.

“El.”

Cậu nhắc lại lần nữa.

Lần này, như một lời chào.

Cũng là một lời hứa.

Trong gùi, sinh vật ấy rúc sâu vào lớp vải.

Cảm giác ấm dần lên, lan qua tay, rồi đến ngực áo cậu.Bầu trời phía đông đã nhạt đi màu đen.

Mặt đất còn ướt, nhưng sương đang rút.

Cậu cột lại gùi, siết dây thật chắc.

El nằm yên bên trong, như chưa từng phát sáng, chưa từng nở ra từ một điều kỳ lạ.

Cậu cúi thấp người, vác gùi lên vai.

Rồi quay lưng, bước xuống núi.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 8: TRONG NHÀ


Mười năm sau ngày bác sĩ Alexandre Yersin lần đầu đặt chân đến cao nguyên Lâm Viên, vùng đất mù sương này bắt đầu có những đổi khác.

Ít thôi, nhưng ai sống lâu năm đều thấy.

Rừng vẫn rừng, suối vẫn chảy, mây vẫn trùm kín đỉnh núi mỗi sáng.

Nhưng đâu đó dọc lối mòn, người ta bắt gặp những dấu vết lạ: cây gỗ bị đẽo phẳng hai bên như để cắm mốc, chồng đá xếp lên gọn ghẽ, đoạn suối có ai đó từng chắn dòng lấy nước.

Người Kinh dưới đồng bằng gọi nơi này là cao nguyên lạnh.

Còn dân Lạch vẫn gọi là rừng ông bà — chốn không ai được dựng nhà quá cao, đào đất quá sâu hay nói quá lớn giọng mà chưa xin phép.

Người Lạch từng xem người Pháp là một chủng người xa lạ.

Cao lớn, trắng bệch, nói tiếng như sắt gõ vào mái đá, mặc áo quần dày cộp giữa nắng trưa.

Họ từng sợ.

Từng né.

Có người gọi đó là “ma người”.

Giờ thì khác.

Người trong làng đã quen mặt họ, quen cả mùi thuốc cháy sực nức, quen cả dáng cách họ bước giữa rừng mà chẳng thèm nhìn cây.

Dưới chân núi Pơ’Xang, mấy người lạ từng cắm lều ba hôm.

Họ không ghé nhà ai, chẳng hỏi ai trong làng.

Suốt ngày chỉ thấy cúi đầu vào tấm giấy lớn, đo đạc bằng ống tròn.

Rồi họ rời đi, lặng như lúc đến.

Dưới lớp đất ẩm, vài dấu chân còn in rõ.

Có chỗ lá khô bị xô ra thành vệt, như ai đó vừa thồ vật gì nặng băng qua.

Có người bảo họ là người Pháp, giống nhóm mà cha Nhiên từng theo ngày trước.

Cũng có người nói trên núi có thứ gì đó làm họ để ý.

Dân làng nghe rồi để đó.

Ở vùng này, ai cũng quen sống cạnh điều mình không đặt được tên.Đã hai tháng từ cái đêm Nhiên thấy quả trứng nứt ra giữa vòng đá.

Hai tháng, El lớn lên từng ngày — lặng lẽ, kỳ lạ, và ngày một khó giấu.

El không to mấy.

Dài hơn cẳng tay một chút, thân cỡ bắp chuối non.

Toàn thân nó được phủ vảy nhỏ, xếp đều như vảy thông non.

Lúc đầu, những vảy này còn mềm và mờ đục, nhưng chỉ sau vài ngày, chúng dần sẫm lại, cứng lên theo từng chuyển động.

Có lúc, ánh sáng sớm hay hơi sương lướt qua lưng nó, từng mảng vảy ánh lên màu kim loại nhạt – xám, xanh, rồi tắt nhanh như không có gì.

Khi nó cựa mình, những đốt vảy trượt trên nhau không phát ra tiếng, nhưng người đứng gần có thể cảm được một thứ chuyển động rất nhẹ, rất khẽ – như tiếng gió lướt qua thân tre khô.

El bò rất êm.

Dáng nó dài, bụng thấp, bốn chân ngắn nhưng linh hoạt.

Mỗi chân có ba ngón, đầu móng cụt và cong nhẹ xuống – không phải móng vuốt, mà giống móng của loài leo cây đá, bám rất chắc.

Cổ nó thon và dẻo, có thể rút lại hoặc vươn dài ra trước như rắn non.

Đầu thuôn, hơi nhọn, không dẹt như tắc kè cũng không tròn như thú con – trông giống một quả chồi thông đang se lại giữa sương, nhưng biết nhìn.

Hai hốc mắt trũng sâu, phát ánh sáng xanh dịu.

Không chớp.

Ánh sáng ấy không mạnh, chỉ le lói – như ánh đom đóm dưới tán rừng rậm lúc chưa rạng.

Nhưng mỗi khi El nhìn, Nhiên có cảm giác như bị gọi tên, không bằng miệng, mà bằng một điều gì nằm giữa im lặng.

Khi nằm yên, El thường cuộn mình lại – nhỏ như một bó rễ rừng khô quấn lại, gọn mà chắc.

Nhưng khi bò đi, từng động tác của nó mượt đến nỗi không để lại dấu, như thể nó sinh ra để luồn giữa gùi, rúc dưới chõng, hay trốn vào bất kỳ khoảng tối nào trong nhà.

Có lúc, Nhiên tưởng El không có thật.

Nhưng chỉ cần cậu gọi khẽ, cái đầu nhỏ ấy sẽ nhổm lên.

Hai đốm sáng ấy sẽ nhìn cậu, không chớp.

Rồi chậm rãi khép lại.

Ban đầu, Nhiên mang theo nó đi rẫy, dắt dê, cắt măng.

Khi nghỉ tay, cậu mở gùi ra xem, thấy nó nằm im, mắt khép.

Đêm, El tự bò ra khỏi gùi, tìm góc tối trong bếp, cuộn tròn ngủ như hòn than cũ.

Vài hôm sau, nó bắt đầu chui vào chăn.

Ban đầu cậu đẩy ra, sợ mẹ thấy.

Nhưng mấy lần sau, nó rúc vào bên sườn, thở đều đều như một con thú nhỏ quen hơi.

Gần đây El hay vào lúc nửa đêm.

Lúc đầu, Nhiên còn giật mình.

Giờ thì không.

Chạm phải lớp vảy ấm, cậu trở người, dịch nhẹ sang một bên.

Có hôm El không vào.

Cậu chẳng để ý ngay, nhưng gần sáng, tay vẫn thò vào gùi, sờ thử.

Hình như cậu đã quen với chuyện đó rồi.

El không ăn như những con vật nuôi trong làng.

Cơm, thịt, rau…

Nhiên từng thử đưa, nhưng nó chỉ nghiêng đầu, ngửi qua, rồi bỏ đi.

Không ghét.

Cũng không hứng thú.

Cậu từng lo.

Vì không ai sống mà không ăn gì cả.

Nhưng El vẫn bò, vẫn nhìn, vẫn chui rúc và cuộn mình ngủ như không có gì thiếu sót.

Mãi đến một buổi đi rẫy, cậu mới để ý.

Hôm đó, Nhiên nghỉ bên một bờ suối cạn, chỗ đất bằng dưới mấy bụi dương xỉ to.

Cậu đang bẻ măng, còn El thì bò loanh quanh sau lưng.

Cậu không để ý, cho đến khi nghe tiếng sột soạt rất khẽ.

Quay lại, thấy El đang cào nhẹ lớp đất sát một gốc cây mục.

Chỗ đó ẩm, có rêu phủ, và vài đoạn rễ con ngoằn ngoèo trồi lên khỏi mặt đất.

El cúi đầu, hít hít.

Rồi nó dùng lưỡi liếm vào một đoạn rễ bị gãy, nơi có chút tủy rỉ ra màu ngà ngà.

Nó liếm chậm, rất chậm.

Mắt vẫn mở, không chớp.

Nhiên không dám lại gần, chỉ ngồi nhìn.

Khi El ngừng, nó nhích sang một bụi cây khác, ngậm một mảng nấm trắng mọc đơn lẻ trên thân gỗ rã mục.

Không nhai.

Không nuốt.

Chỉ giữ trong miệng rất lâu, rồi để rơi xuống.

Gần đó, trên một lá dương xỉ còn đọng giọt sương sớm.

El thò đầu tới, hứng lấy giọt sương vừa rơi, nuốt một cách thong thả.

Cậu để ý: nó không uống từng ngụm.

Chỉ chọn những giọt còn lạnh, còn trong, vừa tách khỏi cuống lá.

Như thể... sương là một phần của thức ăn.

Cậu không hiểu.

Nhưng từ hôm đó, Nhiên không còn đưa thức ăn của mình cho El nữa.

Vì có vẻ… nó biết thứ nó cần.

Và thứ đó không có trong nhà.

Càng ngày, El càng nghịch hơn.

Có hôm cắn rách mép áo lót gùi.

Có hôm khác, chui vào mớ củi sau bếp nằm tới tận trưa.

Một lần, Nhiên đi lấy nước, về nhà thấy cửa hé mở, con chó nhỏ nằm rúm dưới vách, El thì đang ngồi trên đòn ngang mái nhà.

Mắt mở, nhìn thẳng vào bóng tối.

Chưa ai thấy nó.

Nhưng Nhiên bắt đầu thấy lo.

Không phải vì El gây tiếng động, mà vì ánh sáng.

Ban đầu chỉ là vệt le lói giữa lưng, yếu như lửa tro nguội.

Nhưng rồi, vào những đêm trăng đầy, hoặc khi có sấm chớp ở phía xa núi, El bắt đầu phát sáng rõ hơn.

Vảy lưng ánh lên như than bén, tỏa ra quanh gùi thứ ánh sáng không nóng mà cũng không giấu được.

Cậu từng lấy áo phủ lên, nhưng ánh sáng vẫn hắt ra theo mép vải, mỏng và dai như khói gặp gió.

Có lần, El phát sáng ngay giữa đêm.

Mẹ trở mình, tiếng thở khe khẽ vang lên trong gian nhà nhỏ.

Nhiên nín thở.

Cậu giữ chặt gùi, áp tay lên lớp vải, không dám nhúc nhích.

Ánh sáng bên trong le lói, rồi chớp nhẹ một nhịp, như mạch đập không giấu được.

Cậu thức trắng đêm hôm đó, ngồi tựa vào vách, không dám chợp mắt.

Có hôm, cậu hé vải ra nhìn kỹ.

Dưới ánh sáng mờ mờ, cậu thấy hai vệt dài chạy dọc lưng El phát sáng rõ hơn phần còn lại.

Mảnh như sợi chỉ, nhưng sáng lâu, và là phần cuối cùng mới chịu tắt.

Cậu không biết đó là gì.

Chỉ biết, chúng đang ngày càng rõ.

Và cậu thì càng ngày càng khó giấu.

Nhiên biết, không thể giữ nó trong nhà lâu hơn.

Một đêm, khi mẹ đã ngủ, cậu ngồi dựa vào vách, tay đặt lên gùi.

El nằm yên bên trong.

Không phát sáng.

Không động đậy.

Cậu thì thầm:

— “Mày không ở lại được nữa đâu.”
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 9: NGƯỜI ĐI TÌM


Sáng sớm, sương vẫn còn bám trên mặt lá, lối mòn sau nhà chưa kịp khô.

Nhiên đeo gùi lên vai, miệng ngậm một mẩu mía cứng còn sót từ hôm qua.

El rúc sâu trong áo chàm, phần lưng lấp ló ánh xanh nhạt như tàn lửa ngủ quên.

Ba con chó đã lững thững theo sau.

Bạch vẫn đi đầu, Mực và Lốm Đốm thì lùi lũi phía sau đàn dê nhỏ.

Cả bọn lên rẫy từ khi mặt trời còn chưa qua khỏi đỉnh núi.

Như mọi ngày, Nhiên để đàn dê lại chỗ cỏ non cạnh suối rồi đi sâu thêm vào rừng để đào măng.

El bò khỏi áo, nhẹ như một cơn gió.

Nó đậu lên vai Nhiên, đầu nghiêng nghiêng như đang ngửi mùi rừng buổi sớm – mùi đất ẩm, mùi nhựa cây rỉ ra, mùi lá khô dưới chân.

Nó chưa từng đi đâu một mình, nhưng luôn biết.

Biết chỗ nào có nước sương đọng giữa hai phiến đá.

Biết chỗ nào cỏ còn ướt, chỗ nào lá đã héo thơm.

Không phải để ăn.

Không phải để trốn.

Mà như thể… nó cảm được nơi nào đất còn sống, nơi nào rừng đang thì thầm điều gì đó mà con người không nghe được.

Cậu đào được ba củ măng, định quay ra thì nghe tiếng động.

Không lớn, nhưng không giống tiếng thú.

Gãy cành.

Rít sắt.

Và tiếng người.

Nhiên nấp sau một bụi cây rậm, cúi thấp người.

El tự động trườn vào gùi, cuộn mình, lặng như đá.

Qua khe lá, cậu thấy họ.

Khoảng sáu người.

Một người mặc đồ xám dày, đội nón vải có viền da – dáng cao, da trắng, bước chậm.

Người Pháp.

Còn lại là người Kinh – không phải dân làng.

Họ nói thứ tiếng nửa Kinh nửa Pháp, giọng cứng, bàn chuyện gì đó quanh tấm bản đồ căng bằng khung tre.

Một người trong nhóm giơ tay chỉ về phía Pơ’Xang.

Nhiên không nghe rõ, nhưng nhận ra vài chữ:

— “…hồi tháng trước…

ánh sáng…

đỉnh bên kia…”

— “…chắc chắn có… dưới đất…”

Một người khác – có vẻ là người phiên dịch – khom lưng, nhìn kỹ vào vết đất còn ẩm chỗ suối cạn, rồi quay sang nói nhỏ gì đó.

Người Pháp nhíu mày, gật đầu.

Một người Kinh đi cùng mở chiếc hộp gỗ dài, lấy ra một vật tròn, nhỏ bằng bàn tay, nắp bật ra giống cái ống đựng kim chỉ của má – loại tròn tròn, vặn nhẹ là mở.

Ông ta áp mắt vào đó, xoay xoay một vòng, rồi chỉ tay về hướng suối.

Nhiên chưa từng thấy thứ đó.

Trông không có gì lạ, nhưng nét mặt của mấy người Pháp khi nhìn vào nó thì khác — như thể họ đang thấy cả ngọn núi từ trong lòng đất.

Cậu nín thở.

Nhìn kỹ người Kinh ấy – tầm bốn mươi, dáng gầy, da sạm, giọng nói với người phiên dịch có pha chút âm miền Trung.

Không quen, nhưng cũng không lạ.

Cậu không chắc đã từng gặp ông ta.

Nhưng có điều gì đó khiến sống lưng cậu lạnh lạnh.

Như thể người ấy từng bước qua một ngã rừng quen với cha mình, rất lâu trước đây.

Lần này, ông ta nói to:

— “Vị trí này không giống lần trước.

Cảm biến lệch.

Có thể phải lên cao hơn.”

Một người Pháp lên tiếng, giọng không lớn nhưng dứt khoát.

Ông ta đưa tay chỉ về phía rừng, ánh mắt không rời khỏi khoảng xanh mờ phía trên sườn núi.

Rồi cả nhóm bắt đầu tiến sâu hơn, theo hướng vòng đá.

Tim Nhiên đập mạnh.

Vỏ trứng.

Vẫn còn ở đó.

Những mảnh vảy cứng như đá, ánh lên sắc xanh lẫn xám, nằm vương vãi giữa vòng đá lạnh.

Chúng không giống thứ gì tự nhiên.

Nếu ai đó thấy… nếu họ biết thứ đó từng phát sáng, từng mang theo hơi ấm...

Họ sẽ hiểu.

Hoặc ít nhất là nghi ngờ.

Gùi sau lưng khẽ nóng.

El cựa nhẹ, rồi lại nằm im.

Nhiên hiểu.

Không thể để họ thấy El.

Không thể để họ lên tới vòng đá.

Nhưng cậu cũng không thể quay lưng bỏ đi.

Cậu đợi đến khi tiếng bước chân xa dần.

Rồi lùi từng bước, men theo lối khác vòng ra phía suối.

Lòng bàn tay vẫn nắm chặt quai gùi.

Trong đầu cậu, một ý nghĩ vừa lóe lên – rõ hơn cả tiếng gió:

“Mình phải đến đó trước họ.”
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 10: DẤU VẾT CỦA NGÀY CŨ


Mặt trời còn chưa cao, sương hãy còn đọng từng giọt trên mép lá.

Nhiên đã lùa đàn dê ra rẫy, nhưng đầu óc không yên.

Cậu không để ý mấy con chó đang đuổi nhau gần suối, cũng chẳng buồn nhổ thêm bụi măng nào.

Tiếng người hôm qua vẫn lẩn quẩn trong đầu:

— “...ánh sáng...

đỉnh bên kia...”

— “...chắc chắn có... dưới đất...”

Họ đang tìm lên vòng đá.

Nhiên liếc về phía rừng sâu.

Trong gùi, El khẽ nhúc nhích như cũng cảm thấy điều gì đó.

Lưng nó phát ra ánh xanh rất mờ.

Không thể chờ.

Không thể dẫn nó theo.

Cậu men theo lối nhỏ xuống suối, tới chỗ một cây cổ thụ có hốc rễ cũ.

Gốc ấy nằm khuất sau mấy tảng đá, gần nước, lại mát và yên.

Cậu trải vải, đặt El vào trong.

Nhưng lần này El không nằm yên.

Vừa đặt xuống, nó bật dậy, trườn quanh mép vải, cào nhẹ vào rễ cây như tìm lối ra.

Khi Nhiên cúi xuống, El áp sát vào cậu, đẩy mũi lên tay áo, kêu khẽ một tiếng.

— “Không được đi theo.” – Nhiên nói nhỏ, nhưng dứt khoát.

El giật nhẹ đầu, mắt mở to, ánh lên một vệt sáng.

Nó trườn một vòng quanh đáy hốc, rồi lại áp vào vải, như hiểu, nhưng không cam lòng.

Nhiên xếp nhanh mấy hòn đá ngang miệng hốc.

El thử đẩy, nhưng không chui ra được.

Trong khe hẹp, thân nó vẫn còn cựa nhẹ, vảy lưng phát ra ánh xanh yếu, nhấp nháy như cố báo rằng nó còn ở đó.

— “Tao đi rồi về liền.” – Cậu nói lần nữa, rồi quay lưng bước đi thật nhanh.

Cậu không mang theo gì ngoài con dao nhỏ giắt bên hông, và tấm vải vừa dùng để lót El — giờ được cuộn gọn, cột quanh bụng.Gió núi thổi ngược chiều.

Dốc đá trơn hơn mọi hôm.

Bước chân cậu nhẹ, nhưng gấp.

Tay bám rễ, mắt nhìn sát mặt đất.

Đi gần nửa đường, qua một đoạn có tán thông thấp che kín lối, Nhiên bất giác quay đầu nhìn lại.

Không rõ vì tiếng lá xào xạc phía sau, hay cảm giác lạ thoáng qua trong ngực.

Cậu dừng lại.

Dưới chân là nền đất ẩm còn in rõ từng dấu giày cũ.

Và chồng lên đó, là những dấu chân khác – rộng hơn, sâu hơn, bước dài hơn.

Cậu khựng lại một lúc.

Mắt nhìn theo đường mòn đang dẫn lên đỉnh.

Hơi thở trở nên dồn hơn.

Không còn nghi ngờ.

Họ đã lên đây.

Và đang đi lại đúng con đường cậu từng dùng.

Cậu tiếp tục bước nhanh hơn.Vòng đá hiện ra sau lớp sương mỏng.

Không khí ở đây ẩm và tĩnh.

Cậu bước vào giữa, cúi xuống.

Những mảnh vỏ vẫn còn đó – cứng, dày, ánh xanh lấp lánh.

Có mảnh to như bàn tay, có mảnh nhỏ như vảy cá, rải rác khắp đất trống.

Không dừng lại quan sát như lần đầu, Nhiên cúi rạp xuống, gom vội từng mảnh, tay thoăn thoắt cuốn vào tấm vải mang theo.

Cậu lùa tay vào cả đám cỏ mục ven rìa, chạm từng chỗ nghi ngờ, nhặt từng mảnh một – lớn nhỏ đều cho vào vải.

Khi chắc chắn đã sạch hết, cậu siết chặt dây, ôm gói vải sát người, giấu trong áo.

Dưới chân núi, một âm thanh vọng lên.

Tiếng gậy gõ vào đá.

Tiếng người nói khẽ.

Rồi im.

Nhiên chồm dậy, không quay đầu lại.

Cậu men vội xuống theo một lối khác – dốc hơn, rậm rạp, không dẫn thẳng về làng Lạch.

Đôi chân để lại dấu mờ trên nền rêu ẩm, đủ để ai đó tinh mắt có thể nhìn thấy, nhưng không rõ ràng.

Xuống đến một khúc suối nhỏ vắt ngang chân núi, cậu dừng lại.

Ngó nhanh hai bên, rồi chọn cách lội dọc theo dòng nước – ngược về hướng cũ, theo lối mình quen thuộc.

Bước chân in trên đất rừng đã dừng lại tại đây.

Dòng suối xóa sạch phần còn lại.Không lâu sau khi Nhiên rời khỏi vòng đá, một nhóm người xuất hiện từ triền núi đối diện.

Sáu người.

Một Pháp, năm Kinh.

Người đi đầu là một người Pháp tóc sậm, áo khoác dài, dáng cao, vai hơi nghiêng – tay cầm một ống đo bằng kim loại.

Theo sau là một ông Kinh gầy, đội nón mềm, lưng còng nhẹ, bước thận trọng qua từng bậc đá.

Những người còn lại tản ra.

Họ không nói nhiều.

Chỉ ra dấu, chỉ đất, đánh dấu cây.

Một người Kinh tầm bốn mươi, dáng thấp đậm, nước da sạm nắng, rẽ cỏ bước vào giữa vòng đá.

Ánh mắt ông ta sượt qua mặt đất, rồi dừng lại.

— “Có dấu chân.”

Cả nhóm dừng lại.

Ông Kinh già tiến tới, cúi nhìn.

Trên nền đất khô lấm rêu và lá mục, một dãy dấu giày nhỏ, in không đều, kéo dài từ mép vòng đá vào giữa.

Chân trái hơi ngắn hơn chân phải.

Mũi hướng ra phía rìa rừng.

— “Dấu cũ.” – ông nói. – “Khô.

Có rêu bám theo cạnh.

Nhưng… vẫn còn.”

Người Pháp tóc sậm cúi xuống, không nói gì.

Ông đặt ống đo nhẹ lên đất, xoay một vòng theo thao tác quen thuộc.

Kim bên trong nhích một chút.

Ông nhìn kỹ một gờ đất bên cạnh, nơi có vài nhánh rêu bị xô lệch.

Người Kinh khi nãy bước lại gần hơn, nói gì đó bằng giọng trầm, rồi nhìn sang người phiên dịch.

Người này gật nhẹ, hướng về người Pháp:

— “Họ hỏi… bao lâu rồi?”

Ông Kinh già đáp:

— “Không chắc.

Nhưng phải… hơn một tháng.

Có thể hai.”

Người Pháp tóc sậm rời khỏi tâm vòng đá, đi chậm về phía rìa.

Dưới một mô đá thấp, ông dừng lại.

— “Còn dấu mới.”

Mọi người lại dồn theo.

Dưới chân họ, vệt bùn ẩm bị lún rõ.

Dấu chân nhỏ, bước nhanh, còn in rõ.

Ông Kinh già nheo mắt, nói khẽ như khẳng định:

— “Moa dám chắc, mới rời khỏi đây.

Chưa quá một tiếng.”

Người Pháp tóc sậm không đáp.

Ông chỉ đưa mắt lướt qua đám cỏ vừa bị xô lệch, ánh nhìn như đang lắng nghe điều gì từ dưới đất.

Người Kinh tầm bốn mươi lùi lại nửa bước.

Tay chống nhẹ vào đầu gối, mắt vẫn dõi theo, không rõ là để ý cỏ... hay để ý người.

Không ai nói gì.

Một người bắt đầu bước ra khỏi vòng đá, cúi thấp người lần theo lối rừng về phía tây nam.

Cỏ chỗ ấy rạp rất nhẹ, vài chiếc lá còn cong theo hướng gió.

Họ tản ra, đi chậm.

Dưới ánh sáng xiên nghiêng buổi sớm, từng người dõi mắt xuống mặt đất – tìm những vết rất mờ, như bóng chim lướt qua bãi sương chưa tan.

Rồi cả nhóm từ từ tiến sâu hơn, theo lối mòn chưa từng có tên.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 11: DƯỚI BÓNG MÂY VÀ TIẾNG CƯỜI


Nắng chưa kịp gắt đã có mưa.

Những đám mây xám từ phía tây trôi về, che khuất nửa bầu trời Lâm Viên, để lại những vệt sáng lấp lánh trên triền đồi thông.

Gió ẩm và mát hơn, mang theo mùi đất mới, mùi lá mục, và cả mùi măng non đang đội lớp lá khô mà trồi lên khỏi mặt đất.

Gần bốn tháng đã trôi qua kể từ ngày quả trứng vỡ và El xuất hiện.

Từ một sinh vật nhỏ bé cuộn tròn như trái dứa non, El giờ đã cao gần tới đầu gối của Nhiên, thân mình dài ra, lớp vảy sẫm lại và sáng hơn khi phản chiếu ánh trăng.

Hai vệt sáng trên lưng vẫn là điều khiến Nhiên vừa kinh ngạc vừa lo sợ.

Nhất là khi trời chuyển mưa, trong những đêm gió gào từng cơn và sấm nổ phía xa, vệt sáng ấy chớp lên rõ ràng như hai dòng điện chảy ngược, thoát ra từ bên trong da thịt El.

Tuy không kéo dài quá vài giây, nhưng cũng đủ làm ánh mắt El long lanh kỳ lạ – như có một linh hồn lấp lánh trôi qua.

Nhiên biết không thể giữ El trong nhà nữa.

Cậu lặng lẽ dẫn El đến một hang đá nhỏ, khuất dưới tầng lá mục và những bụi rậm rạp sau rẫy.

Miệng hang thấp, chỉ vừa đủ một người luồn qua nếu cúi người.

Bên ngoài phủ kín dây leo và cỏ dại, chen giữa hai vách đá dựng đứng nên nhìn xa chẳng khác gì một chỗ lở tự nhiên.

Bên trong không sâu, nhưng khô ráo và kín gió.

Có mảng đất mềm sát vách, đủ để El nằm yên.

Không khí mát lạnh như nước ngầm, mùi rừng thấm trong từng khe đá.

Nhiên quỳ xuống, cẩn thận vạch cỏ, đặt gùi vào sát trong, rồi kéo mấy cành thấp che lại.

El không kháng cự.

Nó chỉ rúc sâu vào lớp vải, đôi mắt không sáng lên, nhưng cũng không khép lại.

Cậu nhìn quanh lần nữa, lặng lẽ thở ra.

Không ai biết chỗ này.

Và cậu mong sẽ không ai biết.

Hang đủ sâu để tránh gió, mưa tạt không vào, lại có vách đá chắn phía trước và lối ra sau thông với một khe núi nhỏ.

El tỏ ra thích nơi ấy ngay từ lần đầu.

Nó chạy lăng xăng, ngửi từng vết rêu, cào chân lên tảng đá, rồi bất ngờ quay lại cọ đầu vào người Nhiên – như đồng ý.Từ đó, mỗi khi chiều xuống, Nhiên lại lùa dê về trước.

Cậu mang theo một củ khoai nướng, hoặc bắp nếp để dành từ trưa.

Không phải để El ăn.

Mà để lót dạ, rồi ngồi lâu hơn cạnh hang đá nhỏ.

Có hôm cậu vừa ăn vừa kể chuyện, còn El thì bò ra, rúc đầu vào bên áo, ngửi ngửi như cũng muốn biết mùi bữa ăn là gì.

Nhưng nó không ăn.

Chỉ nằm đó, nghe hoặc không nghe, ánh mắt vẫn không chớp, sáng yếu ớt như ngọn lửa còn vùi trong tro lạnh.

Nhưng buổi sáng lại là khoảng thời gian của cả hai.

El không còn lười nhác và co ro như trước.

Giờ đây nó hay giấu mình trong các hốc cây, rồi nhảy vụt ra từ phía sau lưng Nhiên mà hù dọa.

Có khi nó chồm cả lên vai cậu, khiến Nhiên lảo đảo rồi cả hai cùng lăn ra cười nắc nẻ giữa rẫy măng.

– Coi cái mặt chưa! – Nhiên vừa cười vừa phủi đất trên trán El – Núp cho đã rồi lăn ra đất là sao?

El nghiêng đầu.

Hai hốc mắt phát sáng nhè nhẹ, ánh lên như hai vệt nhựa thông dưới trăng.

Nó không chớp – nhưng ánh sáng trong mắt bỗng dao động, như đang rung nhẹ vì vui.

Như thể…

đang cười bằng ánh nhìn.

Không phải kiểu sinh động của người thường, mà là thứ cảm xúc truyền ra bằng thứ ánh sáng không lời – ấm và lạ.

Có lần, Nhiên giả vờ bước chân thật nặng như người lạ đi qua, El chỉ ló đầu nhìn rồi lập tức lao tới, nhưng vừa tới gần đã dừng lại, ngước lên nhìn cậu.

Nhìn một hồi rồi… lè lưỡi.

Như thể nó biết rõ, chẳng ai khác ngoài Nhiên.

Tình cảm giữa hai đứa ngày một sâu.

El không bao giờ để cậu khuất khỏi tầm mắt quá lâu.

Dù đang vùi mình dưới bụi cỏ, chỉ cần nghe tiếng gọi “El!” là từ đâu đó, một ánh sáng xanh nhạt lóe lên, rồi thân hình nhỏ thon thoắt lao ra như mũi tên.

Mỗi lần như vậy, Nhiên đều dang tay đón, còn El thì quấn quanh cậu một vòng rồi mới chịu dừng lại.

Má Nhiên vẫn không hay biết gì.

Cậu cẩn thận giấu mọi dấu vết.

Những hôm không thể lên hang, cậu đứng từ xa huýt gió – một giai điệu quen thuộc mà chỉ hai đứa hiểu với nhau.

Nếu El nghe thấy, nó sẽ ló đầu lên từ một tảng đá cao nào đó rồi đáp lại bằng một tiếng “sà…a” rất khẽ, gần như là hơi gió thoát ra từ cổ họng.

Có lần má bảo:

– Mấy nay con về sớm hơn hẳn hén.

Hồi trước mê rừng lắm mà?

– Dạ… hôm nay con may mắn tìm được nhiều măng, nên tranh thủ về sớm với má.

Bà nhìn cậu một thoáng, ánh mắt đầy thương yêu nhưng không nói gì thêm.

Không chỉ má.

Đám trai làng cũng bắt đầu thấy cậu đổi khác.

Nhiên vốn là đứa dễ hòa đồng.

Từ sau khi ba mất, cậu vẫn thường cùng mấy đứa bạn trong làng đi hái măng, chặt le, phụ cày rẫy hay dựng chuồng dê cho nhà ai đó.

Dù nhỏ tuổi hơn, nhưng cậu nhanh nhẹn, lại chịu khó, nên được bọn lớn hơn một hai tuổi quý mến.

Vậy mà dạo này, Nhiên ít nói, ít tụ lại.

Có hôm đang đi giữa đường làng, nghe tiếng gọi:

— Ê Nhiên!

Lên rẫy phụ bữa coi!

— Tao bận rồi.

Tụi mày đi trước đi.

Vài lần như vậy, tụi mày cũng thôi không gọi nữa.

Một chiều, có đứa buột miệng:

— Nhiên dạo này lạ lắm.

Mắt lúc nào cũng nhìn lên núi.

Đứa khác nói liền:

— Có gì nó giấu rồi.

Không rủ ai chơi, không đi rẫy, không nói năng gì hết.

Một đứa lắc đầu:

— Nó không phải nó hồi trước nữa đâu.

Nhiên nghe hết.

Nhưng cậu không giận.

Cậu chỉ thấy… xa.

Cái cảm giác không còn thuộc về những buổi tụ nhau bên gốc mận, không còn háo hức khi nghe ai đó rủ đi bắt cá suối ban đêm.

Cậu muốn kể, muốn chia sẻ – nhưng rồi nhớ đến đôi mắt El nhìn mình mỗi sáng – và cậu im lặng.

Một sáng đầu mùa, khi Nhiên đang chuẩn bị gùi đồ lên rẫy, má bỗng hỏi:

– Con có gì giấu má không?

Cậu giật mình.

Nhưng rồi nở nụ cười, chạy lại vòng tay ôm má từ phía sau:

– Dạ… con có giấu một chuyện.

Nhưng là chuyện vui thôi.

Mai mốt con sẽ nói cho má nghe.

– Ờ, miễn đừng là chuyện buồn là được.

Bên ngoài, mây lại kéo đến, vệt nắng hẹp dần.

Gió nổi lên từ phía rừng sâu.

El đang đợi.

Và Nhiên biết, giữa bạt ngàn đất trời Lâm Viên, nơi mà dấu chân cha từng để lại, giờ đây đã có những bước chân mới – của một đứa bé và một sinh linh kỳ lạ đã được đặt tên.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 12: KẺ LẠ TRONG LÀNG


Làng Lạch sáng nay không có gì khác thường.

Gió vẫn lùa qua rẫy bắp, lật nhẹ những tàu lá vàng.

Khói bếp từ mấy mái nhà sàn nhỏ tan dần vào sương mỏng.

Tiếng gà rừng vọng từ xa.

Trẻ con trong làng đã bắt đầu chạy quanh, la hét, đùa nhau bên bên bụi tre nhỏ gần nhà rông.

Người lớn thì lục đục chuẩn bị đồ ra rẫy, rẫy sạch từ hôm trước nên ai cũng thong thả.

El vẫn ở trên hang, như mọi ngày từ mấy tháng nay.

Dưới nhà chỉ còn lại Nhiên – và sự yên ắng quen thuộc.

Cậu đang vót lại cán dao, ngồi trước hiên, lưng tựa vào vách gỗ.

Mắt thỉnh thoảng ngước lên trời, nhìn gió vờn trên ngọn thông.

Không có gì lạ.

Cũng không ai ngờ được gì.

Cho đến khi tiếng chó sủa vang lên từ đầu làng.

Ban đầu thưa thớt.

Sau dồn dập.

Rồi lại ngắt quãng.

Rồi lại sủa to hơn – kéo dài như đuổi theo điều gì đó đang tiến vào.

Nhiều nhà bắt đầu ló đầu ra hiên.

Một ông cụ ngồi trên khúc gỗ gần sân nhà rông chậm rãi nói:

– Mấy con chó này sủa lạ.

Không phải sủa sóc, cũng không phải người mình.

Rồi có tiếng bước chân.

Không phải bước chân bình thường.

Mà là tiếng giày – chắc nịch, đều đều, đế cứng nện xuống mặt đất khô.

Nghe khô khốc, giòn và lạ lẫm.

Thứ âm thanh không thuộc về làng này, nơi ai cũng quen dép cũ, dép rơm, hoặc chân đất.

Bọn trẻ ngừng chơi.

Người lớn quay đầu nhìn.

Mấy bà già bỏ dở việc giặt, xốc lại khăn trên vai rồi chống tay đứng dậy.

Chỉ một đoạn sau đó, bốn người lạ xuất hiện ở ngõ đất.

Sáu người xuất hiện từ cuối đường đất dẫn vào làng.

Hai người Kinh đi trước – áo dài tay, mũ mềm, vai đeo túi vải.

Họ bước đều, không nói, ánh mắt quét ngang các mái nhà như dò xét.

Người đi giữa là người Pháp – dáng cao, hơi gầy, vai thẳng, bước chậm nhưng chắc.

Áo khoác dài màu đất phủ qua gối, cổ cài kín.

Tóc sậm, chải gọn, trán cao, mặt dài, xương hàm rõ.

Da không trắng bệch mà xám nhạt như người từng dãi nắng rừng.

Ông không mang súng.

Bên hông chỉ có một ống đo nhỏ, và cuốn sổ giấy đã cũ kẹp sát thắt lưng.

Dân làng không biết ông là ai.

Nhưng trong cái cách ông đi, cách ông nhìn – không gắt, không vội – lại khiến người ta thấy cần bước lùi một chút khi ngang qua.

Phía sau là ba người Kinh khác.

Một trong số đó tầm bốn mươi, vai nặng, mắt quét nhanh hơn cả bước chân.

Thỉnh thoảng ông ta nói nhỏ gì đó với người đi đầu, giọng trầm, dứt khoát.

Tay chỉ về phía bếp lửa, vạt rẫy, hay một đống tro chưa tắt – không đợi ai gật đầu.

Đi sau cùng là một người bản địa – dáng gầy, áo vải bạc màu, chân mang dép râu.

Lưng đeo một túi vải thô, tóc buộc túm ra sau gáy.

Dân làng nhận ra ngay: người K’Ho, không phải người Lạch.

Anh ta không nhìn quanh, chỉ đi theo, thi thoảng quay sang nói gì đó với người Kinh đi bên cạnh.

Giọng lơ lớ tiếng Lạch, ngắt quãng, câu được câu chăng – đủ để truyền ý, nhưng nghe là biết không phải người quen đất này.

Trước sân nhà trưởng làng, một nhóm người đã tụ lại.

Có tiếng xì xào:

– Người Kinh… có cả ông Tây nữa đó. – Đi gì mà giày giày dép dép rầm rầm, nghe như dẫm vô ruột làng mình.

Người K’Ho bước lên, cố gắng chắp tay, rồi cất giọng bằng tiếng Lạch:

– Tụi tôi… không lấy gì.

Không làm hại.

Chỉ hỏi chút chuyện.

Một ông già trong làng nhíu mày:

– Mày là người K’Ho?

Người kia gật đầu.

– Mày đi với người lạ làm chi?

Anh ta nói chậm rãi, ngắt quãng:

– Họ…

đi núi.

Tôi chỉ đường.

Hỏi… cái gì đó… lạ lạ.

Tôi… chỉ biết nói lại.

Nhiều người vẫn nhìn anh ta bằng ánh mắt nghi ngại.

Cùng một dân tộc lớn, nhưng tiếng nói không trùng.

Mấy bà già lắc đầu, thì thầm nhau bằng tiếng Lạch đặc sệt.

Người dẫn đường hiểu được, nhưng không đáp lại – chỉ cười gượng.

Lúc ấy, trưởng làng K’Briu mới từ trong nhà bước ra.

Ông to lớn, râu đã bạc, vai rộng, dáng chậm rãi.

Gương mặt không biểu lộ gì ngoài đôi mắt đang nhìn thẳng người K’Ho.

– Người không ở bản này.

Không phải người mình.

Hỏi gì?

Người K’Ho lúng túng, quay lại nói gì đó với người Kinh bên cạnh.

Người Kinh thì ghé vào tai người Pháp.

Ông Tây gật nhẹ, nói một câu ngắn bằng tiếng Pháp.

Người Kinh nghiêng người, đáp lại cho người K’Ho bằng vài lời ngắn gọn, giọng nhỏ và đều, không ai nghe rõ anh ta nói gì.

Người K’Ho quay sang phía dân làng, giọng cộc và ngập ngừng:

– Tụi nó… hỏi có ai… thấy cái giống vầy… mang về không?

Nói rồi, anh ta đón lấy tấm hình từ tay người Kinh, đưa lên cho mọi người xem.

Ông Pháp đứng phía sau vẫn ngẩng đầu, tay đút túi áo khoác, ánh mắt như soi từng gương mặt trong đám đông.

Tấm hình truyền từ người này sang người kia.

Từng tiếng thì thầm lan ra.

– Cái này lạ quá… không giống thứ nào trong rừng mình hết.

– Trái rừng cũng không giống.

– Không phải trái, cũng không phải đồ rừng.

Một người đàn ông trong đám đông bước lại gần, nhìn kỹ rồi chép miệng:

– Tao coi lâu… không ra cái gì.

Một người khác cất tiếng, giọng hơi run:

– Mấy bữa trước… tao nghe có ánh sáng bay lên phía núi.

Sáng rực một chút rồi tắt.

Chắc sét đánh đâu đó.

Không khí chợt trầm xuống.

Có người lùi lại.

Có người lắc đầu.

Trưởng làng K’Briu đưa tay ra hiệu dừng lại.

Người K’Ho cúi đầu nhận lại tấm hình, lúng túng giữ trong tay, không biết làm gì với nó.

Ông Pháp cau mày.

Ông nói gì đó ngắn gọn.

Người Kinh dịch sang cho người K’Ho.

Người K’Ho quay sang dân làng, giọng thấp xuống:

– Tụi nó… nói cái vật trong hình… rơi từ trên trời.

Tụi nó nghĩ… có người trong làng mang đi.

Mấy bà già xì xào.

Một người khịt mũi:

– Trời rơi?

Rơi gì không rớt vô nhà ông Tây?

Một người khác nói vọng lên:

– Ở đây ai dám đụng đồ lạ?

Còn lâu mới có ai đem về.

Người K’Ho không nói gì thêm, chỉ lặng im nhìn xuống đất.

Người Pháp vẫn giữ gương mặt lạnh, nhưng ánh mắt thì co hẹp lại.

Người Kinh bước lên một bước, nhỏ giọng gì đó.

Không ai nghe được, ngay cả người Pháp cũng không quay đầu lại.

Người K’Ho lại gật đầu, quay sang hỏi lớn:

– Có ai thấy gì khác lạ?

Có ai từng nhặt được cái giống vậy, hay nghe ai trong làng có?

Không ai lên tiếng.

Mấy người già nhìn nhau.

Mấy thanh niên lắc đầu.

Rồi… một đứa nhỏ trong đám đông chen lên trước, giọng vô tư:

– Ủa, bữa đó anh Nhiên ôm gói gì lạ lắm đi rẫy, rồi mất tiêu tới chiều mới về phải hông?

Có người kéo áo nó lại, định ngăn.

Nhưng đã muộn.

Câu nói đã bật ra, lan dần như làn gió lạnh thổi qua sân làng.

Một vài người lớn quay nhìn nhau, rồi ngoảnh ra hướng bìa làng.

Ánh mắt dần tụ lại, men theo lối đất dẫn ra rẫy – nơi Nhiên đang đứng, nửa ẩn nửa hiện.

Cậu đứng lấp sau một thân cây thấp bên lối đất dẫn vào làng, chỗ ranh giữa nhà mình và khoảng sân chung.

Không quá gần, cũng không đủ xa để tránh hết ánh nhìn.

Nhiên giật mình, người khựng lại, không biết có nên bước lùi hay cứ đứng im.

Người Pháp cũng ngẩng đầu.

Dù không hiểu câu vừa rồi, nhưng ông ta bắt được phản ứng của đám đông – và ánh mắt ông ta dừng lại ở Nhiên.

Người K’Ho quay sang hỏi nhỏ người Kinh.

Người Kinh đáp lại, rồi ghé tai người Pháp.

Ông Tây nhướn mày, mím môi một lát, rồi khẽ nở một nụ cười – lạnh, mỏng, và đầy ẩn ý.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 13: TRAO LẠI


Không ai gọi tên Nhiên.

Cũng không ai hỏi gì.

Nhưng từ khoảnh khắc ấy, mọi ánh nhìn như đổi hướng.

Một số người trong làng bắt đầu xì xào.

Có người chỉ lắc đầu.

Có người thì liếc sang nhau bằng ánh mắt khó đoán.

Người Pháp bước tới vài bước, đứng giữa sân nhà rông.

Ông ta không nhìn thằng bé vừa nói nữa.

Ánh mắt giờ đây đặt lên người Nhiên – không gay gắt, không xét nét, chỉ như đang cố đọc một dấu hiệu.

Một dòng gì đó rất cũ, rất xa.

Người Kinh cũng bước theo.

Khác với ông Pháp, hắn không giữ sự điềm tĩnh.

Hắn nhìn Nhiên bằng ánh mắt soi mói, hơi nheo lại, rồi quay sang nói gì đó với người K’Ho.

Lần này, giọng hắn lớn hơn thường lệ – như cố tình để người khác nghe được.

Nhưng lời hắn nói thì vẫn là thứ tiếng người K’Ho hoặc dân làng chẳng hiểu.

Nhiên không nhúc nhích.

Tay cậu nắm chặt cán dao vẫn chưa kịp cắm lại vào lưng quần.

Gió rừng thổi qua vai áo.

Mặt đất dưới chân cậu như cứng lại.

Trưởng làng K’Briu nãy giờ vẫn im lặng.

Ông chỉ nhìn từ xa, không nói gì.

Nhưng khi người Pháp quay lại, gật nhẹ như ra hiệu, ông gật đầu đáp lại.

Người Pháp nói gì đó.

Người Kinh lại dịch.

Người K’Ho nghe xong, gật đầu rồi quay về phía Nhiên, giọng cộc lốc bằng tiếng Lạch: – Tụi họ muốn gặp mày.

Giờ.

Nhiên đứng yên.

Một người lớn trong làng khẽ đẩy nhẹ vai cậu. – Đi đi.

Không sao đâu.

Cậu bước ra khỏi bóng cây.

Một bước.

Rồi hai bước.

Trên đường đất lạo xạo, cậu đi tới giữa khoảng sân – nơi ánh mắt tất cả đã chờ sẵn.

Người Kinh nhìn cậu từ trên xuống dưới, gật đầu khẽ như đã đoán đúng điều gì đó.

Rồi hắn bước tới, đưa tay kéo mạnh cổ áo Nhiên, như thể muốn chứng tỏ quyền lực hơn là thật sự tìm kiếm gì.

Hành động ấy khiến đám đông chấn động.

Có tiếng xôn xao.

Người Pháp giơ tay ra hiệu dừng lại. – Monsieur Vinh.

Giọng ông không lớn, nhưng dứt khoát.

Người Kinh khựng lại, thả tay xuống.

Ông Pháp bước tới một bước, nhìn thẳng vào mắt Nhiên.

Rồi ông cúi đầu chào cậu – rất nhẹ.

Nhiên chưa kịp hiểu gì, chỉ cúi đầu theo phản xạ.

Người Kinh nhìn cảnh ấy, khóe miệng giật nhẹ.

Không nói gì thêm.

Người K’Ho đứng bên, thấy vậy liền xen vào.

Hắn nói một tràng tiếng Lạch lơ lớ: – Ông Tây hỏi… mày có từng thấy cái giống trong tấm hình tụi họ mới đưa ra không.

Hỏi thiệt.

Không hại mày.

Giọng hắn không thiện cảm, nhưng cũng không đe dọa.

Chỉ khô khốc, cộc lốc.

Nhiên nhìn người đàn ông Pháp ấy — gương mặt cậu từng thấy thoáng qua cách đây hai tháng, giữa con dốc rừng mù sương.

Tóc sậm, trán cao, mặt dài không có râu.

Ánh mắt ông ta vẫn vậy: nhìn chậm, không rời, như thể ghi nhớ cả những thứ chưa xảy ra.

Không giống mấy người Tây trước đây từng ghé làng – ông không lạ lẫm, cũng không làm ra vẻ thân thiện.

Chỉ bước thẳng, vai không cúi, mắt không lảng đi chỗ khác.

Nhiên không thể đoán được ánh mắt ấy.

Nó không lạnh, không ấm.

Chỉ như một thứ ánh sáng rọi qua lớp sương mù – có gì đó đang tìm kiếm, mà cậu không rõ là gì.

Một nhịp im lặng.

Rồi cậu lên tiếng – bằng tiếng Kinh, rõ ràng, không quá to nhưng ai cũng nghe thấy: – Cháu chưa từng thấy.

Không biết đó là gì.

Câu nói khiến cả sân làng sững lại.

Người Kinh nheo mắt, nghiêng đầu, nhìn Nhiên như thể vừa phát hiện ra một điều bất ngờ.

Người Pháp cũng khựng lại trong giây lát, ánh mắt hơi thay đổi.

Ông cất tiếng – bằng tiếng Kinh chuẩn xác: – Ta tên là Gabriel Noiret.

Là nhà khảo cổ.

Tụi ta không đến để làm hại ai.

Người Kinh thoáng khựng người.

Gabriel tiếp tục, ánh mắt đặt vào Nhiên: – Bốn tháng trước, trên đỉnh Pơ’Xang… ta thấy dấu chân người.

Và thấy mất đi một thứ mà tụi ta đã tìm rất lâu.

Một vật cổ.

Ta tin có người đã mang nó đi.

Nhiên ngập ngừng một nhịp, rồi thoáng sau đó gật đầu nhẹ. – Có… nhưng lúc cháu thấy thì nó đã bị bể rồi. – Cháu chỉ thấy vỏ còn sót lại.

Rất lạ.

Như vảy của trái thông, mà cứng hơn.

Không có gì bên trong.

Có thể… bị thú ăn mất.

Hoặc là trái đó bị thối, tự nứt ra.

– Vỏ đó giờ đâu? – Cháu mang về, định gọt thử làm muỗng hoặc cán dao.

Nhưng không cắt nổi.

Rất cứng.

Gabriel nhìn cậu một lúc, rồi hỏi: – Vì sao bữa đó thấy tụi ta lên núi, cậu lại bỏ chạy?

Nhiên đáp, giọng tự nhiên: – Nghe ông bà dặn không được lên đó.

Mà lúc đó lỡ lên rồi, lại thấy người lạ, cháu sợ nên chạy.

Nhiên im một chút.

Rồi cậu luồn tay vào túi quần, lấy ra một vật nhỏ bọc trong mảnh vải cũ.

Cậu mở vải ra – bên trong là một mảnh vảy mỏng, ánh xanh nhạt lấp lánh như tàn tro chưa tắt.

Người đàn ông Pháp gật nhẹ.

Không chất vấn.

Nhưng ông khẽ nghiêng đầu, mắt không rời cậu: – Vẫn còn nữa, phải không?

Nhiên gật. – Cháu để ở nhà.

Không ai nói gì thêm.

Một lát sau, Nhiên xoay người, nói khẽ: – Đi theo cháu.

Gần thôi.

Con đường nhỏ dẫn về phía xóm nhà Nhiên thấp thoáng dưới tán cây.

Vài con gà chạy ngang sân.

Gió rừng bắt đầu đậm hơn hơi lạnh chiều tà.

Nhiên mời Gabriel đứng đợi ngoài hiên.

Cậu bước vào nhà.

Tiếng chân nhẹ, khẽ kẽo kẹt sàn gỗ cũ.

Một lúc sau, cậu trở ra, ôm một gói vải nhỏ.

Cẩn thận mở ra trước mặt ông.

Bên trong là những mảnh vảy còn sót lại – mỗi mảnh đều sắc, dày, ánh xanh lặng lẽ dưới ánh sáng nhạt cuối ngày.

Một vài mảnh có viền bị cháy nhẹ – như đã qua lửa.

Một vài vẫn còn dính rêu khô.

Gabriel cúi xuống, nhìn gói vải trong tay cậu bé.

Không chạm vào ngay.

Không nói gì.

Ông chỉ im lặng rất lâu.

Rồi mới đưa tay ra, nhận lấy.

Người Kinh đứng phía sau thoáng cau mày.

Hắn hơi nhích người lên, tưởng Gabriel định kiểm tra gì đó.

Nhưng khi thấy ông mở lớp vải bằng hai tay, cẩn thận như đang mở một vật thiêng, hắn khựng lại.

Ánh mắt hắn thay đổi.

Không còn là cảnh giác.

Mà là ngạc nhiên lẫn khó chịu – như thể vừa chứng kiến một điều vượt khỏi vai trò của mình.

Gabriel không nhìn hắn.

Ông chỉ mở gói vải ra.

Bên trong là những mảnh vỏ sẫm màu, viền ánh xanh nhạt, mỏng như vảy cá nhưng cứng như lớp đá non vừa hình thành.

Ông ngẩng đầu, nhìn Nhiên rất lâu.

Như thể đang cân đo không phải vật, mà là người.

Rồi ông rút từ trong áo một vật nhỏ – là chuôi dao được chế tác từ một loại gỗ đen lạ, bóng lên như đá quý, không giống bất kỳ loại gỗ nào trong vùng.

Dọc thân cán khảm hai đường kim loại ánh vàng đỏ – thứ hợp chất cổ có thể đã biến mất từ lâu.

Gần chỗ gãy có một đường viền rất mảnh, viền ấy hơi phát ánh lam nhạt khi chạm ánh sáng – như thể từng gắn liền với một phần sống khác, một phần bị mất mà linh khí vẫn còn đọng lại.

Gabriel cầm lấy cán dao bằng cả hai tay, đưa ra chậm rãi: – Vật này là kỷ vật của gia tộc ta.

Giữ qua nhiều đời.

Hôm nay ta trao lại cho cậu.

Không phải vì cậu trả lại gì cho ta.

Mà vì ta tin… cậu sẽ biết giữ điều đáng giữ.

Nhiên không nói.

Chuôi dao giờ nằm trong tay cậu.

Lạnh.

Nhưng nơi lòng bàn tay, cậu cảm thấy điều gì đó đang bắt đầu – lặng lẽ, như mầm cây vừa tách vỏ.

Cậu nhìn kỹ.

Gần chuôi có một rãnh tròn nhỏ – như chờ một phần gì đó khớp vào.

Trên mặt cán gỗ có khắc ba vòng tròn lồng nhau – những vòng tròn mà cậu chưa từng thấy trước đó, xếp nối nhau một cách kỳ lạ như một biểu tượng chưa rõ nghĩa.

Nhưng vòng giữa lại bị mờ như vết khắc chưa hoàn thiện.

Gabriel thấy ánh mắt cậu dừng ở đó, nhưng chỉ khẽ lắc đầu.

Không nói gì.

Trước khi rời đi, ông cầm lại bao vải cũ.

Ông cẩn thận gói một mảnh vảy rồng nhỏ lại, không để vào tay Nhiên. – Phần này…

để ta giữ, – ông nói khẽ. – Có lúc sẽ cần…

để thức tỉnh phần còn lại.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 14: HAI ĐỨA TRẺ


Trời trong cao.

Nắng hanh nhưng chưa gắt.

Cỏ rạp xuống dưới lưng Nhiên, mềm như lớp rêu khô sót lại sau một mùa mưa dài.

Đã qua ba ngày kể từ khi ông Gabriel Noiret rời làng.

Nhiên nằm nghiêng trên bãi đất quen thuộc – nơi cậu vẫn hay thả dê, gần mép rừng.

El nằm kế bên, đầu gác lên tay cậu.

Lúc nãy nó còn đang giỡn với ba con chó canh dê – luồn qua bụi cỏ, lăn tròn dưới chân chúng, rồi bất ngờ nhảy lên lưng con đực đầu đàn làm nó giật nảy.

Vậy mà chỉ sau một hồi, cả ba con chó lại lặng lẽ nằm xuống, để El chen vào giữa, đuôi ve nhè nhẹ như đã quen thân từ lâu.

Nhiên nhìn cảnh ấy mà không nhịn được cười:

– Mày mới mấy tháng thôi đó… làm gì làm thủ lĩnh rồi hả?

Đám dê đã leo dốc sang bên kia, chỉ còn tiếng lục bục của một con đang nhai cỏ sát mé bờ.

Bây giờ là cuối mùa mưa.

Măng rừng đã thưa.

Những đám lá mục vẫn còn mùi ẩm, nhưng lớp đất bên dưới đã bắt đầu se lại, không còn mềm như hồi tháng trước.

Cậu không còn lặn lội đào măng mỗi sáng nữa.

Mẹ không nói ra, nhưng Nhiên biết bà đã tính chuyển sang lấy củ gừng rừng, hay tìm tổ ong để đổi muối, đổi dầu.

Cậu cũng đang tính.

Dù chưa biết rõ nên làm gì.

Trong tay cậu là chuôi dao ông Gabriel đã trao – phần duy nhất còn giữ được từ một vật từng hoàn chỉnh, giờ chỉ còn lại cán cầm và những đường khảm ánh kim.

Không có lưỡi, nhưng vẫn tỏa ra một cảm giác kỳ lạ – như hơi ấm còn sót lại sau khi một linh hồn rời đi.

Cán dao trơn nhẵn, có những vết chạm khắc mòn theo năm tháng, và khi ánh nắng rọi nghiêng, đường viền nhỏ trên đầu chuôi như ánh lên một vệt xanh thẫm rất mờ.Cán dao trơn nhẵn.

Nhiên xoay nó giữa hai ngón tay, không để làm gì, chỉ vì mỗi lần nhìn, lòng lại nổi lên một cảm giác không gọi tên được.

– Mày thấy nó đẹp không, El?

El không đáp.

Nhưng mắt nó ngước lên, nhìn chằm chằm vào chuôi dao một lúc lâu – lâu hơn bình thường.

Rồi bất ngờ, nó chạm nhẹ mũi vào phần đầu cán, nơi có đường viền mảnh như rãnh nối.

Chỗ đó lập loè ánh sáng nhạt, và hai vệt sáng trên lưng El cũng ánh lên cùng lúc – mờ như tiếng gió vừa lướt qua đá ướt., rồi dụi đầu vào tay cậu.

Hai vệt sáng dọc lưng nó mờ hẳn lại dưới nắng, nhưng vẫn lập loè như hơi nóng bốc lên từ mặt đá.

– Hồi bữa tao đưa cho ổng hết mấy mảnh vỏ rồi.

Chỉ giữ lại cái này.

Không phải tiếc đâu…

Mà vì ổng trao cái này... chưa ai từng làm vậy với tao.

Không phải người làng.

Không phải người lạ.

Không vì mua bán.

Mà cứ như…

Nhiên ngừng nói, nhìn lên trời.

Một câu nói trỗi dậy trong đầu – không rõ là nhớ lại hay vừa được thốt ra lần nữa.

Câu nói từng vang lên khi El xuất hiện từ quả trứng, giữa gió và ánh sáng:

“Ngươi không được chọn.

Nhưng ngươi đã đến.

Vậy thì…

Hãy chịu hậu quả như kẻ được sinh ra giữa hai bờ.”

Nhiên đã nghĩ về nó rất lâu.

Không phải lúc ấy.

Mà là những đêm sau đó – nằm trên sàn gác, nghe mưa rả rích, mắt không nhắm được.

Có lúc tưởng là mình nghe nhầm.

Nhưng càng nghĩ, những lời ấy càng rõ.

Cứ như được khắc bằng gió và ánh sáng, rồi ấn thẳng vào trong trí nhớ.

“Không được chọn” là sao?

Mình đâu có làm gì.

Chỉ đi theo đường mòn.

Chỉ lật đất.

Chỉ chạm vào một thứ nằm im từ rất lâu.

Vậy mà giờ đây, mọi thứ xung quanh đều thay đổi.

Còn “hậu quả”?

Sao lại là hậu quả?

Phải chăng vì El?

Hay vì cái thứ đã nằm bên dưới lớp đất ấy từ hàng trăm năm?

Hay là vì những người đang đến – từng nhóm, từng câu hỏi, từng ánh nhìn?

Cậu không chắc.

Chỉ biết… từ ngày El nở ra, cậu không còn là thằng bé trong làng, chạy theo sau đàn dê, nghêu ngao hát theo đám trẻ mỗi chiều.

Cũng không còn ngủ yên mỗi đêm, không còn sợ gió rít hay tiếng hú xa.

Cậu thấy mình như đứng giữa một thứ gì đó rộng hơn bản làng này, sâu hơn đỉnh Pơ’Xang.

Có thể…

đúng là cậu đã không được chọn.

Nhưng đã đến.

Và bây giờ, không thể quay lại.

Nhiên thở ra thật khẽ.

El vẫn nằm cạnh đó, nhưng mắt nó không còn nhắm hẳn.

Giống như nãy giờ, nó cũng đã nghĩ cùng cậu, theo cách riêng.

Một ý nghĩ lạ lùng trôi qua: nếu ngày đó cậu không bước đi giữa đêm sương, không chạm tay vào phiến đá lạnh, thì mọi chuyện có còn yên như trước không?

El có hiện ra không?

Và chính cậu… liệu có khác đi?

Cậu mím môi, quay mặt đi.

Một thoáng nhói lên trong ngực – không rõ vì sợ hay vì nhớ.

Cảm giác ấy đến nhanh như vết cứa bằng lá tre – mảnh, sắc, và không ai thấy.

– Thôi.

Mình về.

Nhiên ngồi dậy, chống tay xuống cỏ.

Nhưng El bỗng cựa mình, mũi hít hít, rồi nhỏm dậy, hướng về một bụi cây rậm cách đó không xa.

– Gì nữa?

Mùi gì nữa đó?

Nhiên lắc đầu, đứng dậy theo sau.

Bụi cây già nằm ven triền đất, rễ trồi lên như móng vuốt.

Cậu từng thấy một tổ ong rừng ở đó từ đầu mùa.

Nghĩ là bỏ rồi.

Nhưng El giờ đã trèo lên, miệng khẽ gầm gừ.

Ong bay ra.

Không nhiều, nhưng đủ khiến cậu giật mình.

– El, cẩn thận!

Không kịp nữa.

Một vài con ong đập thẳng vào mặt El.

Nhưng rồi… rơi xuống.

Không phải vì bị giết.

Mà như thể… chạm phải một vùng sáng nóng, bị bật ngược lại.

Đôi mắt El lúc này sáng lên một vệt lạ thường.

Không chói, không gắt.

Mà sâu.

Như đốm lửa nhỏ cháy trong lòng quả dưa còn xanh.

El thò đầu vào hốc cây, rút ra một mảng sáp đầy mật, vàng ươm, dẻo quánh.

Rồi nó ngoái lại, đặt xuống trước mặt Nhiên như một món quà.

Nhiên ngồi xuống, chống dao vào đất, nhìn El.

Không ngạc nhiên.

Chỉ… nghĩ mãi không ra.

– Mày… sao lại biết?

Mật còn lại ở đâu?

Từ xa vậy mà mày ngửi ra được?

El không đáp.

Nhưng khi cậu bẻ một mẩu, nếm thử, mùi mật rịn ra… có gì đó khiến cậu khựng lại.

Không phải mùi lạ.

Mà một kiểu quen rất cũ – thứ mùi từng thoảng trong nhà hồi cậu còn nhỏ, trong những hũ mật mẹ giấu kỹ tận đáy gác.

Mẹ từng bảo đó là mật cha mang về từ chuyến đi cuối cùng lên phía núi sâu – nơi chẳng ai trong làng dám đến.

Nhiên không nhớ rõ.

Cha mất khi cậu mới ba tuổi.

Những gì còn lại trong trí nhớ chỉ là những mảnh vụn – như tiếng khói lửa lách tách, một giọng kể trầm đục trong đêm lạnh, hay bàn tay ai đó từng đặt lên vai mình giữa cơn sốt.

Cậu không dám chắc đó là thật, hay chỉ là những điều má từng kể đã len vào giấc mơ.

Nhưng hương ấy… vẫn nằm đâu đó trong ký ức mơ hồ về một mùa gió cũ – khiến cậu bất chợt thấy mình nhỏ lại, cô đơn và bất lực trước chính những điều lẽ ra phải thuộc về mình.

El liếm một ít mật còn dính trên mũi, rồi rón rén đặt mảng sáp còn lại sát chân Nhiên.

Cứ như thể nó biết – thứ này không chỉ là đồ ăn.

Mà là một ký ức.

Nhiên không chạm vào nữa.

Chỉ ngồi nhìn sinh vật nhỏ đang dụi đầu vào cạnh gối chân mình.

Mắt El lúc này đã dịu xuống, ánh sáng trong mắt cũng tắt dần, chỉ còn như ánh trăng đọng lại sau cơn mưa.

Gió bắt đầu đậm hơn.

– Đi.

Trễ rồi.

Nhiên đứng lên.

El cũng nhổm dậy, quay lại liếm nốt vệt mật còn vương trên gốc cây, rồi lặng lẽ đi theo sau.

Nhưng trước khi rời khỏi bãi đất, nó ngoái lại – mắt chớp một cái, như ghi nhớ điều gì đó.

Trên đường về, Nhiên đi chậm.

Cậu không nói gì, không huýt sáo gọi dê như mọi khi.

Mắt nhìn về phía trước nhưng như chẳng thấy gì rõ rệt.

Cảm giác lưng trống rỗng, như thiếu một lớp chở che vô hình mà trước đây luôn có má ở phía sau.

Một tiếng thở dài bật ra – nhẹ đến mức cậu không nhận ra mình đã thở ra từ khi nào.

Có gì đó như nước mắt, rất khẽ, rịn ra nơi khóe mắt.

Không đủ để rơi thành giọt, chỉ đủ để làm mắt cậu nóng lên, cay nhẹ.

Nhưng Nhiên không lau.

Cậu cứ để nó vậy, như thể đang thừa nhận một điều gì đó mình không muốn nói ra.

El không chạy trước như mọi hôm.

Nó đi cạnh Nhiên.

Đôi khi nhích sát chân, đôi khi hơi chậm lại.

Dường như nó cũng nhận ra sự trống vắng quanh cậu – cái trống vắng không đến từ việc mất đồ, mà từ những điều không thể gọi tên.

Mỗi lần Nhiên khẽ thở mạnh, El lại liếc lên như muốn hỏi: "Mày ổn không đó?"

Dê thì vẫn còn tản xa.

Nhưng chỉ cần Nhiên hắng giọng, El lập tức hướng mắt về đàn, rồi gầm gừ rất nhẹ – vừa đủ khiến mấy con đầu đàn đổi hướng.

Nhiên nhìn mà bật cười.

– Tao dắt mày đi thả dê, hay mày dắt tao vậy hả?

El không trả lời, nhưng ve đuôi một cái rồi ngẩng mặt lên.

Ánh nắng cuối ngày rơi xuống đúng hai vệt sáng trên lưng nó, lấp lánh như hai đường chỉ mảnh được thêu bằng sợi ánh sáng cuối cùng của ngày.

Tối hôm đó, Nhiên vừa nhóm bếp thì nghe tiếng lục đục bên ngoài.

Ba con chó trong sân không sủa, chỉ hắt hơi một cái rồi im bặt như thể đã quen với mùi ấy.

Cậu hé cửa.

Bóng El lấp ló dưới chân cầu thang, tai cụp xuống, đuôi quấn quanh chân.

– Mày theo tao về thiệt hả?

Bộ chỗ kia không chịu được à?

El không đáp.

Chỉ bước chậm vào trong nhà, rón rén như sợ làm động đến thứ gì.

Nó chui vào gầm sạp, nằm im không động đậy.

Nhiên đưa tay vuốt nhẹ lên đầu nó:

– Chỉ tối nay thôi nghe chưa?

Mai tao đưa mày về lại đó.

El dụi đầu vào tay cậu, mắt khép lại.

Lúc Nhiên thổi tắt đèn, trèo lên chõng, El vẫn chưa ngủ.

Nó bò ra khỏi gầm, rón rén bò lên đặt đầu sát sườn cậu, giống hệt như hồi còn bé.

Nhiên khẽ quay người, đưa tay che lên người nó.

El rúc vào, yên lặng, hơi thở đều như gió đêm.

Ngoài hiên, tiếng côn trùng râm ran dưới chân núi, như chưa từng biết có một sinh vật lạ đang nằm trong lòng căn nhà gỗ nhỏ giữa rừng sâu.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 15: BIẾN CỐ


Sáng hôm sau, trời vẫn u ám như chưa từng có buổi bình minh.

El ngủ lại nhà đêm đó.

Không biết vì trời lạnh, hay vì ánh mắt buồn của cậu khi ra về hôm qua, mà nó đã bám theo tới tận hiên.

Mấy con chó trong sân không sủa, chỉ nằm im nhìn nó, thi thoảng hắt hơi hoặc vẫy đuôi như thể đã quen mùi.

Nhiên dậy sớm, nhóm lò, nấu cháo.

Cậu ăn vội vài muỗng, phần còn lại để trong nồi giữ nóng.

El thì vẫn nằm cuộn trong áo cũ nơi góc chõng, không động đậy, nhưng ánh xanh dưới lớp vải đã bắt đầu nhạt dần – dấu hiệu nó sắp thức.

Cậu định bụng hôm nay sẽ mang El theo như thường lệ — đến bãi cỏ sau đồi, chỗ quen thuộc ít ai lui tới, rồi để nó chơi gần mấy lùm cây khi cậu thả dê.

Cậu vừa định buộc nắp gùi, cho El chui vào, thì nghe một tiếng động lạ vọng từ lối rẫy phía trước nhà.

Không phải tiếng bước chân người làng.

Mà là tiếng giày.

Đều và chắc nịch.

Và... nhiều tiếng cùng một lúc.

El khựng lại dưới lớp vải.

Cùng lúc đó, ba con chó nhà Nhiên từ dưới gầm sàn chồm dậy.

Một con gầm gừ, hai con kia lao về phía cửa trước, sủa vang.

Không phải kiểu sủa đuổi chim hay lũ sóc rừng.

Mà là tiếng sủa kéo dài, nghẹn và dồn dập — như thể mùi người sắp bước vào sân không giống bất kỳ ai chúng từng quen.

Rồi bỗng im bặt.

Chỉ còn lại tiếng gió luồn qua kẽ mái lá và những khe hở của vách đất, rít lên khe khẽ như tiếng thở dài bị giữ lại giữa lưng chừng.

Rất khẽ… như từ một khoảng nào đó phía dưới, vọng lên một hai tiếng ẳng đứt đoạn.

Rồi cũng tắt.

Tim Nhiên thắt lại.

Cậu nghiêng người, hé nhẹ một mảng vách đất lót lá ở góc nhà, nhìn ra ngoài.

Một nhóm người đang tiến đến.

Dáng đi thẳng, bước không lệch, giày giẫm lên mặt đất khô nghe nặng như đá.

Dẫn đầu là gã người Kinh với đôi mắt sắc như dao và cái cười nhếch mép từng khiến cậu lạnh sống lưng.

Nhưng lần này, hắn không đi cùng Gabriel Noiret.

Đi cạnh hắn là một người Pháp khác — vóc cao, da trắng bệch, tóc vàng như rơm khô, khoác một chiếc áo dài màu ghi bạc có thêu chỉ óng ánh, chân mang ủng cao quá gối, viền đồng lấp loáng theo từng bước.

Dáng đi chậm mà ngạo nghễ, như thể mặt đất ở đây không xứng để gã bước chân trần.

Nhiên chưa từng thấy ai ăn mặc như vậy.

Không giống ông Gabriel, cũng không giống người Kinh hay người Pháp nào từng tới làng.

Cậu không mở cửa chính.

Thay vào đó, rút nhanh vào khoảng tối cuối nhà – nơi gian bếp nằm khuất, rồi quỳ thấp xuống bên gùi.

— Nghe tao, El... — Cậu thì thào sát miệng gùi — Mày phải về hang.

Chạy nhanh.

Đừng nhìn lại.

Tiếng người ngoài hiên lại vang lên:

— Tao đếm đến ba.

Không ra là tụi tao vô phá nhà đó!

Một, hai…

Nhiên vén nhẹ tấm liếp đan bằng lá cọ và dây mây phía sau vách đất, thò đầu nhìn ra.

Bờ rào bằng cây bụi, con lối nhỏ dẫn ra rẫy sau nhà còn trống.

Gió vẫn thổi theo hướng ấy – El có thể men theo mà không để lại nhiều dấu vết.

Cậu giục nhỏ:

— Đi!

El không nhúc nhích.

Ánh mắt nó lóe sáng trong bóng tối – không phải sợ, mà là lưỡng lự.

Mắt nó dán chặt vào cậu như đang hỏi: “Còn mày thì sao?”

— Tao ở lại.

Tao sẽ tìm mày sau.

El vẫn không nhúc nhích.

Tiếng “ba” vừa cất lên.

Cánh cửa trước bị đạp tung.

— El, làm ơn!

Cuối cùng, sinh vật trong gùi bật ra.

Một luồng sáng nhạt lóe lên khi hai vệt sáng sau lưng nó khẽ động.

El phóng mình qua bụi cây, vụt biến mất như một làn khói mỏng.

Chỉ còn lại một dấu trượt mờ trên mặt đất ẩm.

Nhiên quay lại, vừa kịp đứng lên thì đám người đã tràn vào nhà.

Gã người Kinh hất mặt:

— Lục soát!

Có gì trong gùi?

Một kẻ khác đang lục sạp tre thì bà Thảo – từ phía gian giữa – quay người lại khi thấy đám người lạ tràn vào và nhận ra con trai mình đang bị dồn ép sát gian bếp.

Trong khoảnh khắc, ánh mắt bà chạm đúng ánh mắt của Nhiên – hoảng loạn, bất lực – rồi lập tức lao về phía con, chen ngang qua tên đang lục sạp, đẩy mạnh hắn sang một bên để che chắn trước mặt con trai.

— Tụi bây muốn chi?

Vô nhà người ta như vậy là sao? — giọng bà Thảo đầy tức giận, nhưng vẫn giữ được bình tĩnh.

Người Pháp kia – với đôi mắt xanh băng và gương mặt lạnh như tượng – tiến tới.

Gã không nói gì, chỉ chìa ra một vật bằng kim loại nhỏ có khắc hình trứng.

Gã ra dấu: "Où est-il?"

Gã người Kinh lên tiếng thay:

— Mày ăn nó rồi hả?

Hay bán?

Hay chôn đâu?

Nhiên siết tay:

— Tao không biết.

Có thứ gì tụi bây nói đâu?

Một cú tát trời giáng xuống má cậu.

— Dám cãi? — Gã Kinh gầm lên — Mày tưởng tụi tao không biết?

Nó không phải trái cây!

Không phải đá quý!

Nó là trứng, nghe rõ không?

Trứng rồng!

Bà Thảo chợt lao tới, đẩy mạnh gã ra, che chắn trước mặt con:

— Nó chỉ là con nít!

Tụi bây điên rồi!

Ở cái làng này làm gì có thứ đó!

Một kẻ phía sau nhào lên, thô bạo kéo bà ra khỏi chỗ che chắn, giật mạnh như muốn quăng đi một bao đồ.

— Ê, đừng đụng má tao! — Nhiên hét lên.

Người Pháp cau mặt.

Ánh mắt ông nảy lên một thoáng giận dữ – không còn kiên nhẫn nữa.

Ông quát lớn, dứt khoát như ra lệnh:

— Vinh!

Gã người Kinh tên Vinh nghe lệnh quay phắt lại, gào:

— Bà tránh ra!

— Tao không tránh! — Bà Thảo gắt, mắt không chớp, tay vẫn chắn ngang người con trai mình.

Một thoáng hỗn loạn.

Gã người Kinh – Vinh – gầm lên, rồi xô mạnh bà Thảo bằng cả hai tay.

Đó không chỉ là cú xô để gạt đi, mà là sự trút giận, hằn học và hung bạo.

Một kẻ khác cũng vung tay theo phản xạ, nhưng không ai kịp giữ lại.

Cú đẩy không cố ý, hoặc có thể là cố.

Nhưng…

Bà Thảo ngã xuống, đầu đập mạnh vào cạnh bếp đá.

Âm thanh khô khốc vang lên, đủ để tất cả những người trong nhà khựng lại.

Mắt bà trợn lên trong khoảnh khắc, rồi khép dần như tắt lịm.

Cơ thể bà không còn động đậy, cánh tay vẫn duỗi theo tư thế đang che chở cho con.

Nhiên đứng chết trân.

Cái tên "Vinh" như in thẳng vào ký ức cậu, lạnh lẽo và bén nhọn như chính đôi mắt của hắn.

Mãi về sau, chỉ cần ai vô tình nhắc đến cái tên ấy, tim cậu sẽ lại thắt lại như lúc này.

Một dòng máu nhỏ bắt đầu chảy ra từ mái tóc rối.

Nhiên lao đến, quỳ sụp bên mẹ.

Cậu ôm lấy bà trong đống vụn vỡ của bếp và đất đá, gọi liên tục như thể chỉ cần gọi đủ lớn thì bà sẽ mở mắt ra lần nữa.

Nhưng thân thể trong tay cậu chỉ còn lại hơi ấm cuối cùng, đang tàn đi rất nhanh.

Không ai nói gì.

Trong khoảnh khắc, thời gian dường như đông lại.

El đã chạy.

Nhưng mẹ thì không thể nữa.

Bỗng những bàn tay thô bạo lôi giật Nhiên ra khỏi cơ thể đang lạnh dần của bà.

Cậu vùng vẫy, gào khóc, nhưng sức một đứa trẻ không thể chống lại những cánh tay đầy cơ bắp và máu lạnh của người lớn.

Họ kéo cậu ra ngoài như lôi một bao đồ, mặc kệ chân tay cậu đập vào khung cửa, mặc kệ tiếng kêu gào đứt quãng như xé rách cổ họng.

Tiếng la hét đã đánh động cả xóm.

Dân làng bắt đầu chạy đến, những khuôn mặt hốt hoảng chen qua hàng rào tre.

Nhiều người chưa hiểu chuyện gì, chỉ thấy Nhiên bị kéo đi, đầu tóc rối bù, trên má còn hằn vết tát, còn mẹ cậu thì nằm bất động trong nhà.

Nhiên vùng ra được nửa bước, đứng thẳng dậy, mặt đầm đìa nước mắt và máu, rồi hét lớn bằng tiếng Lạch:

— Má tao chết rồi!

Chúng nó giết má tao rồi!

Tiếng hét đó xé toạc không gian.

Một vài người trong làng sững người lại, mồm há ra mà không kịp khép.

Một người đàn bà buông gùi, ôm miệng khóc nức.

Vài người khác hô nhau chạy đến trước hiên.

Đám người trong đoàn lạ bắt đầu luống cuống.

Họ không hiểu tiếng.

Không có phiên dịch.

Chỉ thấy sự phẫn nộ đang lan dần như sóng dữ.

Người Lạch vốn khỏe mạnh, gan dạ, nhưng hiền lành và chất phác.

Họ chưa từng chứng kiến cảnh tượng nào tàn nhẫn đến vậy.

Mắt người nào cũng đỏ hoe, ngực phập phồng, bàn tay nắm chặt cán gùi, cán cuốc, hay bất cứ vật gì cầm được bên đường.

Nỗi đau dồn lại trong lồng ngực, nhưng chưa ai dám hành động thiếu suy nghĩ.

Trưởng làng, ông K'Briu – ông già tóc bạc, vai khoác chéo túi vải thổ cẩm, bước lên trước.

Ông không nói gì, chỉ đứng chắn giữa đám người Kinh và Nhiên, tay giang ra như một dấu hiệu rõ ràng.

Nhưng người Pháp đã rút súng.

Một tiếng "Đoàng!" vang lên.

Ông già đổ gục xuống, máu phụt ra nhuộm đỏ vạt áo.

Đám người làng gào lên.

Nhiên hét thất thanh.

Cái chết thứ hai trong buổi sáng ấy — như một nhát chém bổ xuống cơn ác mộng vốn đã quá thật.

Người Lạch như bừng tỉnh.

Một vài người gào lên, lao thẳng về phía hiên, tay vung gùi, cuốc, hay bất cứ gì cầm được.

Nhưng từ phía sau đoàn người lạ, vài tên đã kịp giương súng — loại súng dài dùng cho lính canh và săn bắn, không giống thứ súng ngắn bóng loáng của kẻ bề trên.

Một loạt tiếng nổ chát chúa vang lên.

Đất tung lên.

Một người trúng đạn ngã gục.

Những người khác vội kéo nhau lùi lại, vẫn gào lên trong tuyệt vọng.

Khói súng lan ra, hòa vào mùi máu, mùi sợ hãi, và cả mùi bất lực.

Không còn ai có thể cản.

Giữa sự thẫn thờ và giận dữ, đám người lạ thừa cơ lôi Nhiên đi.

Một người trong làng định lao tới, nhưng vừa thấy nòng súng dài giương lên, hắn khựng lại rồi lùi bước.

Vài người khác định nhào theo nhưng cũng bị chặn lại bởi những ánh mắt lạnh như sắt và những khẩu súng sẵn sàng nhả đạn.

Bọn chúng đưa Nhiên đi, trong khi mẹ cậu vẫn còn nằm đó, máu chưa kịp khô.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 16: GIỮA TRỜI VÀ ĐÁNH MẤT


“Thứ bay giữa trời đã mất, không phải vì ai buông tay, mà vì đã đến lúc không thể giữ.”

Trời chưa sáng hẳn.

Hắn đã dậy từ trước bình minh.

Vẫn thường như thế.

Cứ mỗi lần sắp ra tay, hắn lại muốn nhìn xuống nơi mọi chuyện sắp xảy ra — từ trên cao, và trong im lặng.

Không phải để chiêm ngưỡng.

Mà để tính đường đi, lối lui.

Như một con thú không ngủ được trước lúc săn.

Gió luồn qua đỉnh đá dựng đứng, mang theo mùi lá thông mục và đất ẩm lâu ngày.

Sébastien đứng im nơi mép vực, mắt nhìn xuống vùng rừng bên dưới – thăm thẳm và kín như một cánh cửa chưa từng mở.

Ngón tay siết lấy chuôi dao đeo bên hông.

Cán gỗ đen nhẵn bóng, khảm hai vạch đồng và biểu tượng ba vòng tròn lồng vào nhau.

Biểu trưng của người được chọn.

Không phải hắn.

Không bao giờ là hắn.

Ta đã ở đó.

Giữa trời.

Ngay lúc quả trứng rơi.

Chính tay ta mở hòm.

Chính mắt ta thấy nó phát sáng.

Và chính ta biết, khoảnh khắc ấy... là điểm bắt đầu.

Gabriel thì sao?

Hắn gọi đó là “dấu hiệu”.

Hắn khuỵu gối, nhìn nó biến mất như một kẻ vừa đánh mất thần thánh.

Ta thì không sợ.

Sébastien – ta – thấy rõ: đó là sức mạnh.

Không phải để gìn giữ – mà để chiếm lấy.

Gió giật nhẹ qua vai áo choàng.

Hắn không nhúc nhích.

Và rồi, cái kẻ mang họ Noiret ấy… lại trao con dao cho một thằng nhóc rừng.

Trẻ ranh, sống nhờ đất sình và rẫy bắp, mà lại nắm biểu trưng của huyết mạch.

Gabriel nghĩ gì?

Rằng nó “xứng đáng”?

Rằng một đứa bé con hiểu được trọng trách nghìn đời?

Hay chỉ là cách để rũ bỏ điều hắn không còn giữ nổi?

Sự yếu đuối đó làm ta khinh.

Nhưng kẻ đang giữ con dao này... khiến ta giận.

Thứ vốn thuộc về kẻ mạnh nhất trong dòng họ, giờ nằm trong tay đứa yếu ớt nhất, ở nơi lạc hậu nhất.

Sébastien mở mắt.

Cánh rừng vẫn phủ sương.

Dưới kia, đâu đó, sinh vật bước ra từ quả trứng đang lớn lên từng ngày.

Không quan trọng đứa trẻ đó là ai.

Không quan trọng nó hiểu được bao nhiêu.

Chỉ cần để nó giữ con dao lâu hơn... thì mọi thứ sẽ vượt khỏi tầm kiểm soát.

Nếu Gabriel không giữ được... thì Sébastien sẽ giành lại.

Không bằng lời thề.

Bằng bất cứ giá nào.

Một con chim rừng vụt khỏi cành cao, xoáy một vòng rồi lẩn vào khoảng sương mờ dưới tán cây.

Sébastien vẫn đứng đó, trên cao, nhìn xuống vùng sương nơi cánh chim biến mất – như thể có thể nhìn xuyên được cả những điều đang diễn ra dưới tầng rừng thẳm phía dưới.

Bóng nó biến mất nơi thấp nhất của thung lũng – nơi ánh sáng không chạm tới.

Cũng là nơi Sébastien tin rằng thứ hắn đang tìm vẫn đang được giấu kín – chờ được gọi ra, hoặc bị cướp đi.

Ở nơi đó – khi Sébastien vẫn còn đứng nhìn từ đỉnh cao – trong một túp lều tạm giữa rừng, có một đứa trẻ chợt giật mình tỉnh dậy sau một cơn ác mộng.

Cơn mơ không rõ hình thù, chỉ là bóng tối dồn dập và tiếng đổ vỡ cứ vang lên không dứt.

Cậu thở gấp, mồ hôi lạnh rịn trên trán và hai bên thái dương, cảm giác như có nước mắt, nhưng không đủ để thành giọt – chỉ là một vệt ẩm mặn đọng lại nơi khóe mắt, rồi tan biến trước khi kịp rơi xuống.

Mắt mở trừng, tim đập mạnh trong lồng ngực như thể vẫn còn mắc kẹt giữa mơ và thật.

Dây thừng thắt quanh cổ tay, sần sùi và ngấm nước.

Cậu nằm nghiêng trên nền đất lạnh, má tì xuống lớp rêu ẩm, mắt mở trân trân nhìn một lùm cỏ nhỏ đang lay động trước mặt.

Không vì gió.

Mà vì người vừa bước qua.

Tiếng giày da.

Nặng nề.

Khác hẳn tiếng chân trần của người làng.

Nhiên không còn khóc.

Không còn đủ nước mắt để khóc nữa.

Chỉ còn một thứ duy nhất chưa chịu rời đi — đau.

Không phải ở cổ tay hay vai – nơi dây chằng cứa vào thịt suốt từ lúc bị bắt.

Mà ở ngực.

Má…

Má chết rồi.

Cậu đã thấy.

Bằng mắt mình.

Không phải là đoán.

Không còn là hy vọng.

Tiếng đầu má đập vào cạnh bếp đá vẫn vang lên trong đầu như tiếng đá nứt.

Mắt má trợn lên trong khoảnh khắc, rồi khép lại.

Bàn tay vẫn duỗi ra, chắn trước người cậu – như thể chưa từng muốn dừng lại.

Không ai giữ má lại.

Cũng chẳng ai đưa tay ra đỡ.

Má chết… vì đứng chắn trước mặt cậu.

Vì không chịu tránh.

Vì muốn giữ lấy đứa con của mình…

đến hơi thở cuối cùng.

Và hắn… là kẻ đã xô má ra khỏi thế giới này.

Chúng lôi cậu đi như kéo một bao củi rừng, băng qua suối, men theo vạt đồi.

Cậu chống cự.

Răng cắn loạn vào tay kẻ kéo mình.

Móng tay cào xước cả đất và da thịt.

Chân đạp lung tung như thể chỉ cần một khoảng trống nhỏ là có thể thoát.

Nhưng không thoát được.

Cho đến khi một gã thụi thẳng vào bụng.

Rồi bóng tối.

Căn chòi lợp tạm chìm trong hơi sương dày.

Gió lạnh len qua khe vách, mùi rêu ẩm và gỗ mục phảng phất.

Nhiên vẫn nằm đó sau cơn ác mộng vừa chợt tỉnh, đầu còn ong ong, tim vẫn chưa trở lại nhịp cũ.

Cổ tay sưng tấy, miệng đắng ngắt, và phía trước… là hắn.

Vinh.

Gã ngồi trên một tảng đá, ăn mía như thể chẳng có chuyện gì từng xảy ra.

Gương mặt tỉnh bơ.

Mắt hơi nheo lại như đang tính toán điều gì đó, nhưng môi thì thỉnh thoảng vẫn nhếch cười.

Không một vết thương.

Không dây trói.

Không ai kèm giữ.

Chỉ có Nhiên là bị trói.

Cậu cắn răng, nhìn chằm chằm vào gã.

Chính hắn.

Chính hắn đã xô má.

Chính hắn đã hét lên.

Chính hắn đã lấy đi mọi thứ.

Không phải kẻ ngoại quốc.

Không phải người làng.

Mà là một kẻ nói cùng tiếng với má, cùng dòng giống, cùng gốc gác, nhưng đã làm điều không ai dám nghĩ.

Má từng dạy cậu biết tiếng Kinh.

Má từng tin nếu người ta cùng ngôn ngữ, thì sẽ hiểu nhau hơn.

Gần nhau hơn.

Nhưng chính cái người “hiểu” ấy… lại là kẻ đạp má gục xuống đất lạnh.

Cái hiểu ấy, giờ… chẳng khác gì một lưỡi dao cắm thẳng vào ngực.

Nhiên muốn hét lên.

Muốn nhổ vào mặt hắn.

Ngực cậu phập phồng, hơi thở dồn dập như lửa bén vào ngực.

Cậu cố ngẩng đầu dậy, nói — không to, không tròn tiếng — nhưng đủ để rít ra khỏi cổ họng khô khốc:

— Không có gì để nói... mà nếu có... cũng không dành cho tụi bây.

Giọng khàn đặc, như kéo lên từ cổ họng khô ran.

Mỗi chữ bật ra đều rát, nhưng vẫn đủ để dằn xuống mặt đất giữa hai người một thứ gì đó không thể đạp lên.

Câu nói gãy khúc, nhưng ánh mắt Nhiên lúc này không còn chỉ là căm hận.

Trong đó là thách thức.

Là máu.

Là một phần của má vẫn còn sống trong cậu.

Vinh vứt khúc mía đã gọt vỏ sang một bên.

Gã đứng dậy, phủi tay, rồi bước lại gần.

Từng bước một.

Không vội.

Như thể đang dạo chơi trong khu rẫy quen thuộc.

Đến khi đứng ngay trước mặt, gã cúi xuống, chống một tay lên đầu gối.

— Mày im hoài cũng chẳng cứu được ai đâu.

Giọng khô khốc, không gằn, không lớn.

Nhưng nghe như thể đang nói với một khúc gỗ đã mục.

— Cái thứ trong rừng đó... là gì?

Nhiên không đáp.

— Mày mang nó đi đâu?

Tụi tao tìm cái vỏ trứng ở vòng đá rồi.

Cái gì đã chui ra khỏi đó?

Cậu vẫn im lặng.

Không nhìn.

Không nhúc nhích.

Vinh nghiêng đầu, nheo mắt:

— Gabriel đã trao con dao cho mày.

Tức là mày biết.

Đừng có giả ngu.

Một nhịp dừng.

— Nói đi, Nhiên.

Đỡ phải khổ.

Chỉ cần nói... là má mày có khi đã không chết.

Câu cuối cùng được buông ra nhẹ hều.

Nhưng lạnh hơn cả sương rừng.

Như một nhát gậy đập vào xương đã gãy.

Nhiên không gào lên.

Không khóc.

Nhưng toàn thân cậu căng cứng như sắp nổ tung.

Máu dồn hết vào lồng ngực, nóng và đặc như sắt nung, dội lên tận cổ họng.

Câu nói của Vinh – như một nhát dao lạnh – không chỉ cắt ngang suy nghĩ, mà còn xuyên thẳng vào nơi mềm nhất trong tim.

Mắt Nhiên tối sầm.

Một tiếng rít bật ra khỏi miệng, không rõ thành tiếng, chỉ là hơi thở va đập vào răng như tiếng nứt của một cái gì đang vỡ bên trong.

“Má mày có khi đã không chết.”

Không.

Má chết... không phải vì cậu giữ bí mật.

Má chết... vì đã đứng chắn trước mặt cậu.

Và vì hắn.

Cậu cắn chặt răng đến bật máu.

Vinh không biết gì.

Chúng không biết gì cả.

Chúng chỉ đoán.

Chúng thấy Gabriel trao dao cho cậu.

Thấy cậu im lặng, thấy cậu trốn đi.

Rồi tự ghép lại theo cách chúng muốn.

Chúng nghĩ cậu biết điều gì đó lớn lao.

Rằng cậu đang giấu một thứ gì đó quý giá.

Có thể... không sai.

Nhưng không đúng theo cách chúng nghĩ.

Chính cậu cũng không biết tại sao Gabriel đưa con dao ấy.

Cậu chưa bao giờ hiểu nó là gì.

Nhưng nếu lúc này phải nói một câu, thì chỉ có thể là: — Tao chẳng biết nó là gì.

Nhưng một khi đã cầm rồi... thì không ai buộc tao buông được.

Và cả điều kia nữa – cái sinh vật ấy.

El.

Không phải vật sở hữu.

Không phải báu vật.

Là một điều gì đó khác.

Khác đến mức… không ai ngoài cậu có thể hiểu trọn.

Không ai ép được cậu nói.

Không ai ép cậu phản bội.

Dù có chết ở đây.

Cậu không mạnh.

Không lớn.

Và thật ra... cậu vẫn sợ.

Cái sợ của một đứa trẻ biết mình có thể không sống sót đến ngày mai.

Nhưng giữa nỗi sợ đó, vẫn có thứ trong lòng — đã cứng hơn sắt, sâu hơn máu.

Vinh bật cười khẽ, đứng dậy, phủi quần áo.

— Được.

Mày không nói cũng không sao.

Nhưng để xem mày chịu được tới bao lâu.

Gã quay lưng, bỏ đi, giọng nhẹ tênh văng lại:

— Cái thứ mày đang giấu... sớm muộn tao cũng tìm ra.

Nhiên không quay đầu nhìn theo.

Cậu vẫn nằm im, như một khúc củi bị bỏ lại sau đám cháy.

Chỉ có ánh mắt — vẫn mở.

Và trong ánh mắt ấy, không chỉ có lửa.

Mà còn có một lời thề.

Không thành tiếng.

Bàn tay cậu khẽ co lại, móng tay siết nhẹ vào lòng bàn như thể đang nắm lấy thứ gì đó vô hình — một vệt ý chí vừa kịp trỗi dậy trong đống tro tàn.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 17: MẮT RẮN


Trời còn rất sớm, chỉ mới hửng một lớp sương nhạt ngoài rìa rừng, ánh sáng chưa kịp len vào trong chòi thì cánh chòi bật mở.

Cánh cửa bật mở.

Không tiếng gõ.

Không lời báo trước.

Sébastien bước vào, lặng lẽ như bóng của chính mình.

Không cười.

Không liếc ai.

Chỉ có ánh mắt—vàng lạnh như vảy rắn, trườn thẳng đến nơi Nhiên đang bị trói.

Một bước.

Rồi hai.

Đất kêu lạo xạo dưới đế giày.

Mỗi tiếng đều như đóng thẳng vào lồng ngực cậu.

Nhiên không quay đi.

Cậu nuốt khan, cố giữ cho vai mình không run.

Không phải vì gan lì—mà vì cậu biết, nếu mình chớp mắt hay quay đi lúc này, thì nỗi sợ sẽ chiếm trọn.

Cậu cần nhìn hắn.

Để biết.

Để đo xem mình đang đứng trước loại người nào.

– Mày là đứa đã mang nó đi?

Giọng hắn không to, không nhỏ.

Nhưng từng chữ đều rơi xuống như đá nện vào đất cứng giữa mùa khô.

Nhiên mím môi.

Sébastien dừng lại.

Cúi người.

Gần đến mức cậu nghe thấy cả nhịp thở nặng nề.

Như một con thú đang đánh hơi con mồi.

– Nó... còn sống?

Cậu vẫn không trả lời.

Ánh mắt hướng thẳng, nhưng chớp khẽ một cái — không phải vì sợ, mà như để nuốt lại điều gì vừa dâng lên tận cổ.

Sébastien bật cười.

Tiếng cười trầm, ngắn, rồi tắt ngay.

Hắn thò tay vào túi áo, lôi ra một nắm vảy sáng xanh — không bọc, không che.

Những mảnh vỏ ánh lên dưới ánh sáng nhạt như vẫn còn lưu lại hơi ấm từ sinh vật vừa chui ra khỏi đó.

Nhiên nuốt khan.

Hắn đã giữ lại một phần.

– Đẹp, phải không?

Cứng như thép, nhẹ hơn lông.

Một sinh vật như thế... không thể để lạc vào tay một thằng nhóc vô danh.

Hắn ngả người ra sau.

Gương mặt không có nụ cười.

Chỉ có sự khinh miệt lặng lẽ, sâu hơn mọi lời đe dọa.

– Trả lại nó.

Nhiên không đáp.

Sébastien kéo một cái ghế mộc lại, chân ghế cà vào nền đất sần sùi phát ra âm thanh ken két nhỏ nhưng rợn người.

Ngồi xuống.

Hắn thò tay vào trong áo, rút ra một con dao được bọc kín trong lớp vải đen sẫm, cũ nhưng chắc tay.

Lưỡi thép đen ánh.

Cán gỗ khảm ba vòng tròn lồng vào nhau.

Hắn đặt phần cán dao lên bàn.

Nhẹ.

Nhưng tiếng chạm vang lên khô khốc.

Một phần dao – chuôi gỗ đen khảm kim loại ánh vàng – đã được gắn lưỡi thép mà hắn giữ từ trước.

Giờ đây, nó gần như hoàn chỉnh, dù vẫn thiếu gì đó khiến ánh thép chưa thật sự ổn định trong mắt người hiểu vật này.

– Dấu của dòng máu tao.

Một nhịp gõ lên cán dao.

– Hắn từng cầm nó.

Rồi vứt đi. – Như cách hắn vứt trứng rồng khỏi tay mình.

Hắn cúi sát hơn.

– Giờ… tao sẽ nhặt cả hai.

Trứng… và dao.

Sébastien lại thò tay vào ngực áo.

Lấy ra một vật nhỏ, chỉ bằng nắm tay, bọc trong một lớp vải đen mượt, gọn gàng như mới được chuẩn bị không lâu.

Hắn đặt nó cạnh con dao.

Không mở.

Không giới thiệu.

Chỉ để đó—im lìm.

Như một vết đen giữa ánh sáng rạng đông mờ nhạt vừa lách qua khe vách.

– Cái này...

Gabriel không dám mở.

Hắn biết rõ hơn ai hết.

Giọng hắn khẽ.

Mắt không rời gói vải.

– Nhưng khi mở… nó không quay lại được nữa.

Hắn thu tay về.

Lại nhét vật ấy vào trong áo ngực.

Một tiếng cười nhẹ bật ra nơi khóe miệng — ngắn, khô, pha lẫn khinh thường — như thể câu chuyện đã rõ từ lâu, chỉ còn kẻ khác chưa chịu hiểu.

Ngay lúc ấy—

ẦM!

Cửa chòi bật tung.

Tiếng gỗ gãy răng rắc.

Chó sủa vang phía xa.

Một tiếng quát nổ ra:

— KHÔNG ĐƯỢC ĐỘNG ĐẬY!

BỎ VŨ KHÍ XUỐNG!

Sébastien giật mình.

Quay phắt lại.

Tay thọc vào thắt lưng.

ĐOÀNG!

Một viên đạn cắm phập vào mặt bàn, sát con dao.

Mảnh gỗ tóe vụn dưới ánh sáng, một vệt sẫm loang ra như thể chính mặt bàn vừa bị đổ máu.

Gabriel lao vào đầu tiên.

Bộ áo choàng bụi đất, ánh mắt như lưỡi dao.

Nhiên trừng mắt, miệng khẽ bật ra — gần như theo bản năng:

— Gabriel...?

Ông lướt đến chỗ Nhiên, quỳ xuống.

— Bình tĩnh!

Đừng cử động.

Một tay giữ vai Nhiên.

Tay kia rút dao.

Lia nhanh vào dây trói.

Dứt.

Không thừa.

Không chậm.

— Xong rồi.

Đứng lên!

Theo ta!

Tiếng súng nổ dồn.

Một người phía Gabriel trúng đạn, đổ gục cạnh vách.

Người bên cạnh gào lên, kéo anh ta vào góc chòi, súng giơ sẵn, mắt quét như sói.

Sébastien chồm tới con dao.

Một người phía Gabriel đã đứng chắn.

Súng chĩa thẳng.

Không nói.

Không chớp mắt.

Sébastien khựng lại.

Chỉ một nhịp thở.

Rồi ánh mắt hắn bắn sang phía con dao—lạnh ngắt, dài hẹp, vàng đục như mắt rắn trong khe tối.

Không phải tức giận.

Không phải hoảng loạn.

Mà là một thứ toan tính chưa dứt, như thể hắn đã đánh dấu nó rồi, và sẽ quay lại.

— Đi! – Vinh hét, nổ thêm một phát súng sát mặt đất, viên đạn xé ngang qua chân bàn, bụi và mảnh ván tung lên, ép đám người phía đối diện phải chùn lại một nhịp.

Hắn túm lấy cánh tay Sébastien, giật mạnh khỏi bàn.

Không đợi hắn phản ứng, Vinh lôi thẳng về phía cửa.

Hai người phóng qua cửa sau, biến vào bóng rừng.

Đạn bắn theo, lẫn tiếng hô gọi và tiếng chân đạp lên đất ẩm.

Một vài tên trong nhóm không kịp thoát.

Có kẻ bị hạ.

Có kẻ quăng súng, đầu hàng, run rẩy như lá rụng.

Gabriel kéo Nhiên chạy băng qua đám cỏ cao.

Không ai ngoái lại.

Người đàn ông nãy giờ đứng chắn bàn—vẫn chưa rời vị trí—cúi xuống nhặt con dao, nhét gọn vào áo, rồi rút theo nhóm cuối cùng.
 
Giữa Ba Tầng Trời
CHƯƠNG 18: BÊN ĐỐM LỬA CUỐI CÙNG


Tiếng súng đã im hẳn.

Chỉ còn tiếng gió lùa qua khe vách cháy sém của chòi gỗ.

Cả nhóm tụ hợp trong một khoảng đất trõng sau lưng đồi – nơi tạm an toàn để băng bó vết thương và bàn tính bước tiếp theo.

Một người trong nhóm Gabriel bị thương ở bả vai, máu đã cầm nhưng mồ hôi vẫn túa đầy trán.

Gabriel đứng bên cạnh, áo sơ mi nhàu nhĩ lắm lem, nhưng giọng ông vẫn đều và chắc:

– Giữ yên.

Chúng ta sẽ rời đi khi trời sáng hẳn.

Không ai cãi lại.

Không ai hỏi gì thêm.

Không ai nhắc đến con dao.

Cho đến khi người đàn ông nãy giờ đứng chắn bàn – vẫn chưa rời vị trí – tiến lại.

Anh mở ngực áo, lấy ra một vật được bọc sơ bằng mảnh vải thô còn ám mùi khói.

Không cần nói, Gabriel đã nhận ra.

Gabriel bước đến chỗ Nhiên.

Trong tay ông là con dao vẫn bọc trong lớp vải đó.

Khi mở ra, mắt ông khựng lại.

Chuôi dao – thứ ông từng trao – giờ đã có thêm lưỡi thép nối vào.

Đường ráp gần như khớp hoàn toàn, nhưng ánh thép có gì đó khiến trán ông thoáng cau lại.

Ông lặng đi một nhịp, rồi mới ngồi xuống cạnh cậu.

Ông nhìn xuống tay mình – nơi đang giữ lấy vật mà lẽ ra phải được trao theo huyết thống, theo lời thề xưa.

Nhưng rồi… mọi dấu hiệu lại không dẫn về phía ông, mà dừng ở một đứa trẻ mà ông chưa từng biết đến.

– Ta không nghĩ mình là người chọn. – Ông nói khẽ. – Có những thứ không cần nói vẫn rõ.

Khi trứng nở… ta biết nó đã chọn.

Và ta đã tin vào điều ấy.

Ông thở khẽ, đưa mắt nhìn sang Nhiên – ánh nhìn nghiêm trang, không áp đặt.

– Ta không ngờ kẻ kia lại ham muốn con dao đến vậy.

Đó là lỗi của ta – đã để cháu gánh một thứ quá nặng khi chưa được biết gì.

– Nhưng lần này… ta không trao nữa.

Ta để cháu chọn.

Nếu cháu muốn giữ nó, thì từ giờ, cháu sẽ là người bảo vệ nó – thay ta.

Ông đặt nhẹ con dao – giờ gần như đã hoàn chỉnh – xuống phiến đá giữa hai người.

Nhưng mắt ông vẫn không rời phần giao giữa chuôi và lưỡi, như đang dò xét một điều gì đó ẩn bên dưới bề mặt kim loại.

Nhiên nhìn vật nằm trước mặt, ánh sáng cuối ngày hắt lên những vòng đồng khảm nơi chuôi dao.

Cậu không hiểu hết ý nghĩa của nó, nhưng đã hiểu điều mình cần làm.

Cậu vươn tay, cầm lấy con dao, giữ thật chắc trong lòng bàn tay.

– Cháu sẽ giữ nó.

Và nếu họ quay lại… cháu sẽ đối mặt.

Gabriel nhìn cậu rất lâu.

Rồi gật đầu chậm rãi.

– Còn chừng nào cháu còn giữ lấy nó… thì ta vẫn sẽ ở đây.

Để kề bên.

Và khi cần, để dẫn đường.

...

Họ rời khỏi chỗ ẩn khi trời vừa hửng sáng, băng theo lối rừng men suối để tránh bị phát hiện.

Đoạn đường không xa, nhưng gập ghềnh, phải vòng qua hai dốc đá và lội qua suối cạn.

Họ đi âm thầm suốt buổi sớm, đến khi mặt trời ngả về tây, ánh sáng bắt đầu đổ xiên qua các thân cây thì mới tới gần làng.

Không ai lên tiếng nhiều.

Mỗi người đều hiểu: chuyện này chưa kết thúc.

Khi tới gần làng, Nhiên ra hiệu cho mọi người dừng lại ở mé rừng.

Cậu muốn đi một mình đoạn cuối.

Gabriel hiểu, không hỏi thêm.

Nhưng ông cùng hai người vẫn lặng lặng theo sau, giữ khoảng cách đủ xa để không bị chú ý, đủ gần để nếu có chuyện gì, họ kịp xuất hiện.

Từ xa, ánh lửa thấp thoáng giữa những mô đất mới đắp.

Khói bay là là trên mặt ruộng lạnh.

Dân làng đang đốt lửa giữ ấm cho người đã khuất.

Mỗi người một bếp nhỏ, một bó đuốc, một dáng ngồi lặng lẽ giữa gió chiều.

Khi Nhiên bước ra khỏi lối rừng, không ai lên tiếng.

Những ánh mắt ngoảnh lại, lặng đi trong khoảnh khắc.

Không ai gọi.

Có lẽ vì không cần – vì ai cũng biết, mọi lời lúc này đều là thừa.

Chỉ có một người đàn bà tóc bạc – người bạn thân của má cậu – lặng lẽ đứng dậy.

Bà tiến lại, không nói gì, chỉ dang tay ôm cậu vào lòng.

Bà ôm cậu chậm rãi, bằng vòng tay nhỏ nhưng kiên định – như thể bà đang giữ lại một phần ký ức không thể rời.

Bàn tay gầy guộc của bà vuốt nhẹ lên lưng cậu – không phải để dỗ dành, mà như để nói rằng: bà biết.

Bà hiểu.

Nhiên không khóc.

Cậu đã khóc hết nước mắt trong đêm trước.

Giờ đây, chỉ còn lặng.

Cậu rời vòng tay bà, bước tới mô đất mới đắp.

Chiếc khăn sẫm má từng dùng để gói lá thuốc được ai đó đặt ngay ngắn bên mép mộ.

Đất còn mới, còn mềm, còn hẳn dấu cuốc xới.

Nhiên quỳ xuống.

Hai tay cậu đặt lên mặt đất lạnh.

Và đúng khoảnh khắc ấy – không một tiếng gọi, không một câu nấc – những giọt nước mắt cũ tưởng đã khô lại vỡ ra lần nữa.

Từng dòng chảy lặng lẽ, không dằn vặt, không kể lể hay oán than – chỉ là nỗi đau bật ra từ nơi sâu nhất, nơi không còn lời nào có thể chạm tới.

Và nó thấm vào tận xương tủy.

Mỗi giọt như xé gan ruột.

Không ồn ào.

Nhưng đau đến không thể gượng.

Gió từ rừng rì rầm thổi xuống, mang theo mùi ẩm của đất, của khói, và cả một vị gì rất cũ – như thể là hơi thở của những điều chưa kịp nói ra.

Trên cao, mây giăng mỏng, nuốt lấy ánh trăng vừa nhú.

Ánh sáng lờ nhờ, không rõ ràng – như tất cả những điều đang diễn ra trong lòng người.

Lửa cháy lặng, không reo.

Từng đốm đỏ lụi dần trong gió buốt.

Khói tỏa lên, cuộn quanh những bóng người đang ngồi bên mộ, rồi tản ra như thể chính trời đất cũng không biết giữ lại niềm đau ở đâu cho đủ.

Đất dưới tay Nhiên không chỉ là đất – mà như da thịt, như hơi thở cuối cùng của người cậu đã mất.

Cậu không còn nghe thấy gì, cũng chẳng thấy ai bên cạnh.

Chỉ có một mình cậu, với nỗi trống trải đang nở rộng trong lồng ngực.

Và rồi, không một tiếng nấc, không một câu gọi, những giọt nước mắt lại âm thầm lại trào ra.

Từng giọt, từng giọt, chảy dọc theo gò má, lặng lẽ như chính nỗi đau.

Không oán than.

Không gào khóc.

Nhưng thấm vào đất, như một lời vĩnh biệt.

Chỉ có ánh lửa.

Và gió.

Và một đứa bé đang gục khóc một mình bên mộ.

Cậu khẽ nói, như thầm thì vào đất: – Con xin lỗi, má...

Câu nói vừa dứt, toàn thân cậu như mềm rũ.

Nỗi đau tràn qua như nước vỡ bờ, và trong khoảnh khắc ấy, Nhiên bật khóc nấc lên – lần đầu tiên từ sau biến cố.

Rồi cậu ngã xuống, bất tỉnh bên mép mộ, giữa lửa tàn và khói lạnh đang quyện vào bóng chiều.
 
Back
Top Bottom