Ánh sáng của cỗ máy thời gian khép lại phía sau lưng tôi như một bản án.
Lần này, tiếng gọi không phải đến từ những nền văn minh tiền sử hay những thành phố pha lê đã mất — mà là một mảnh ký ức mong manh, nằm ở một buổi chiều im lặng của một thời đại mà tên tuổi đã thành huyền thoại.
Trong bộ nhớ siêu cấp, một hình ảnh lặp đi lặp lại, một điểm mờ mà trí não tôi như bị hút về: một nóc nhà, bóng người thấp thoáng, và nỗi lo sợ của một dân tộc đang đứng trước bước ngoặt.Bích Nguyệt đứng cạnh tôi trong lô cốt, bàn tay cô nhẹ đặt lên cánh tay tôi.
Ánh mắt cô hỏi không lời: có phải anh muốn thay đổi điều gì không?
Tôi gật đầu.
Có những khoảnh khắc trong lịch sử mà chỉ một hành động nhỏ cũng đủ thay đổi cả một dòng chảy.
Tôi không đến để thao túng lịch sử, nhưng khi trái tim của một dân tộc lâm nguy, tôi không thể im lặng.Khi bước qua khe hở thời gian, cảnh vật biến đổi chậm rãi — những con đường, tiếng người, mùi than trên lửa bếp và mảnh giấy báo cũ bay trên vỉa hè.
Tôi hạ xuống một nóc nhà thấp ở góc phố; nơi đó, tầm nhìn mở ra một quảng trường nhỏ, nơi người ta tụ họp, bàn về tương lai, về cách xây dựng một nước nhà tự do.
Bác Hồ đứng ở giữa, gầy guộc nhưng cốt cách hiên ngang, đôi mắt sáng như có thể soi thấu mọi điều.
Hàng người đứng quanh Bác — những nhân vật của lịch sử — tất cả đều tràn đầy niềm tin.Tôi không đến như một kẻ lạ.
Tôi mang theo một thứ quyền năng khác: tiếng nói vọng xuyên thời gian, đủ để làm lay động suy nghĩ một con người.
Tôi thu nhỏ năng lượng vào một làn âm vô hình, truyền qua không khí như luồng gió nhẹ nhưng có trọng lượng.
Lời nói của tôi không vang to; nó đến bên tai Bác như một giọng thì thầm từ tương lai.“Bác ơi,” tôi nói trong lòng, truyền âm bằng cách điều khiển những rung động vi tế.
“Trên nóc nhà bên kia có người chuẩn bị ám sát.
Bác có muốn cháu bắt người đó lại để bóc sử lý không?”
Bác khựng lại.
Người xung quanh không nghe thấy gì, nhưng ánh mắt của Bác bỗng trở nên tập trung, như một lưỡi dao mỏng vót.
Bác nghiêng đầu, nhìn về phía mái nhà mà tôi ám chỉ.
Trên đó, một bóng người thấp thoáng như đã chuẩn bị, súng ẩn trong tay.
Khoảnh khắc kéo dài như thể cả thế giới nín thở.Bác không hét lên, không làm ầm ĩ.
Bác nhìn tôi — hoặc chính xác hơn, nhìn tới nguồn âm mà chỉ tâm linh và linh cảm mới nhận ra.
Trong đôi mắt đó, tôi thấy cả một thái độ: không vội vàng bắt giữ, nhưng không có khoan nhượng đối với mưu toan tước đi tiếng nói của nhân dân.
Bác quay sang những người xung quanh, giọng trầm mà rõ ràng: “Các đồng chí, giữ trật tự.
Ai thấy hành vi khả nghi — báo ngay.
Cẩn trọng, nhưng thận trọng như người đi trên cầu mảnh.”
Không cần ra lệnh lớn, dòng người như được điều khiển bởi một kỷ luật vô hình.
Một vài thanh niên lặng lẽ di chuyển, tìm quanh các mái nhà, gõ cửa, hỏi han.
Bóng người trên nóc nhà, nhận ra không khí đã thay đổi, bối rối, lùi lại sau những ống ngói.
Và rồi, khi hắn giơ tay, một người trong đám thanh niên đã mở chậm cánh cửa, bước lên, gọi: “Anh ơi, xuống dưới một chút, có người cần nói chuyện!”
Hắn, kẻ mang khẩu súng, giật mình.
Trong tình huống khác, một phản xạ vội vã có thể khiến hắn bóp cò.
Nhưng nơi đây, dưới ánh mắt của những người sẵn sàng hi sinh cho lý tưởng, dưới cái nhìn không khoan nhượng nhưng đầy nhân đạo từ vị lãnh tụ, một cơ hội khác được trao: bắt giữ trong trật tự, hỏi rõ động cơ, xử lý theo pháp luật và lòng dân, chứ không nhân danh thù hận hay trả thù.Cuộc bắt giữ diễn ra nhanh, không ồn ào.
Kẻ ám sát bị đưa xuống, giọng hắn run rẩy, mắt mở to.
Bác đứng đối diện, bàn tay không chạm vào dây trói, nhưng tầm ảnh hưởng của lời nói đã trói buộc kẻ ấy: “Anh làm vậy vì cái gì?
Có ai sai khiến anh, hay anh đã bị hiểu lầm?
Hãy nói thật.”
Lời Bác không thù hận; đó là một câu hỏi nghiêm túc, đặt lên trước trách nhiệm cả một đời.Cuộc hàng loạt thẩm vấn diễn ra.
Người dân quanh đó làm chứng, nêu ra những khoản nợ, sự lầm than, sự mù quáng bị lợi dụng.
Điều đau lòng dần hiện rõ: không phải kẻ đó là quỷ dữ, mà là một người bị cuốn vào mạng lưới đau thương, được xúi giục vì một mục đích chính trị tăm tối.
Bác lắng nghe, rồi từ tốn giải thích đường hướng cải tạo, giải pháp cho những bất công.
Hành động không phải chỉ là trừng phạt mà là giúp người hiểu ra lẽ phải, đồng thời bóc gỡ những thế lực đứng sau.Tôi đứng sau một cột, im lặng chứng kiến.
Lòng tôi quặn thắt: lịch sử đã không cần sự thay đổi mạnh tay, nhưng cần một sự dẫn dắt nhân văn.
Bác cho kẻ ám sát một con đường: nếu thật có sai lầm, hãy đối mặt và sửa chữa; nếu bị lợi dụng, hãy tố cáo những kẻ lợi dụng đó.
Cái bắt giữ đó không biến thành màn mật vụ tàn bạo.
Nó trở thành một phiên xử, một minh chứng rằng lẽ phải có thể thắng, nhưng phải qua hiểu biết và giáo dục.Khi mọi chuyện lắng xuống, Bác bước đến một góc quảng trường, mời những người liên quan đến ngồi lại.
Người dân tụ họp.
Họ không muốn đổ máu vô ích.
Những kẻ xấu bị đưa về trụ sở, xử lý theo pháp luật; những kẻ yếu được che chở, những nỗi oan đó được ghi nhận.
Tôi thở dài nhẹ — điều tôi đến đem lại không phải là một cuộc thay đổi lịch sử ồn ào, mà là một khoảnh khắc nhân bản, hướng đến tương lai bền vững hơn.Rời khỏi thời điểm đó, tôi mang theo cảm giác nhẹ nhõm.
Tôi không hủy hoại mạch lịch sử; tôi chỉ khơi dậy một lựa chọn khác, nhân văn hơn, cho những giờ phút quyết định.
Bích Nguyệt đón tôi ở khe thời gian, cô cầm tay tôi, đôi mắt lấp lánh tự hào: “Chúng ta đã làm điều đúng đắn.”
Trở về tương lai, thế giới không y hệt như tôi đã rời đi — có những biến đổi nhỏ, ấm áp hơn.
Tin tức lịch sử về buổi chiều nọ có một đoạn mới: không phải một vụ ám sát làm rung chuyển lòng dân, mà là một phiên xử công bằng làm người ta tin vào sức mạnh của pháp lý và giáo dục.
Đó là một khác biệt chỉ người từng sống giữa hai dòng thời gian mới cảm nhận sâu sắc.Nhưng con đường của tôi chưa dừng ở đó.
Với những dữ liệu thu thập suốt chuyến đi vào quá khứ và tương lai, tôi quyết định mang kiến thức, sức mạnh và uy tín vào công việc xây dựng.
Việt Nam của thời tôi đang đứng trước một nhu cầu khác: tạo ra một lớp bảo vệ không chỉ khỏi bom đạn mà khỏi những xói mòn đạo đức, chấm dứt vòng xoáy tham lam, hận thù và vô tri đã khiến nhiều nền văn minh sụp đổ.Tôi gia nhập chính phủ mới, đôi khi trong vai trò cố vấn, khi khác là người thiết kế các dự án công nghệ.
Mục tiêu tôi đưa ra không đơn thuần là an ninh quân sự.
Tôi đề xuất một dự án toàn diện: xây dựng một bức tường kim loại bao quanh biên giới, nhưng không phải để nhốt ai — mà để bảo vệ di sản, công nghệ và nguồn lực.
Tường được cấu thành từ hợp kim đặc biệt, kết hợp năng lượng pha lê tinh khiết tôi đem về từ Atlantic, gia cố bằng cấu trúc nano và liên kết với một màn chắn năng lượng phủ trên bầu trời Việt Nam.Màn chắn ấy không đơn thuần là một lá chắn quân sự.
Đó là một lớp bảo vệ phi vật thể, một trường năng lượng có thể hấp thụ các dạng bức xạ gây hại, ngăn chặn các vũ khí hướng năng lượng, và điều quan trọng nhất: điều chỉnh khí hậu cục bộ, giữ cho đất đai không bị bào mòn, ngăn chặn những thảm họa nhân tạo do khai thác quá mức.
Hệ thống năng lượng được lập trình để phân phối điện một cách công bằng: liên kết trực tiếp đến từng hộ gia đình, biến năng lượng màn chắn thành nguồn điện sạch, ổn định, thay thế mạng lưới lạc hậu.
Người nông dân có điện để bơm nước; bệnh viện có nguồn năng lượng dự phòng; trường học có ánh sáng để học hành.Việc triển khai không diễn ra trong một đêm.
Nó cần sự đồng lòng, kiến thức và thời gian.
Tôi cùng các kỹ sư, các lãnh đạo cộng đồng và Bích Nguyệt — người đồng hành, cố vấn tinh thần — đi từng vùng, thuyết phục, lắng nghe, thay đổi thiết kế cho phù hợp với thực tế.
Khi lớp màn bật sáng trên bầu trời lần đầu tiên, người dân nín lặng.
Một vầng sáng mỏng trải từ biên giới đến trung tâm, êm dịu như lớp áo choàng bảo hộ.
Năng lượng đó êm ái, không gây đau đớn; nó ôn hòa như cái chạm của mẹ.Những năm trôi qua, đời sống thay đổi.
Trẻ em lớn lên khỏe mạnh hơn; bệnh tật giảm sút; con người có thời gian học hành và phát triển.
Nhưng lịch sử, vốn là một con sông chảy, luôn mang theo phù sa — cả tốt lẫn xấu.
Từ những lòng tham cá nhân, từ những mẫu thuẫn chưa được giải quyết, từ những ích kỷ tích tụ, một khe nứt âm thầm mở ra trong kết cấu tinh thần của bức tường.
Nó không phải lỗ thủng do vũ khí; đó là sự ăn mòn do tham-sân-si, một thứ khí tượng nội tại tích tụ trong hàng triệu năm, như một tảng băng mỏng dần bị nắng mặt trời rút ruột.Một buổi tối, khi tôi đứng trên đỉnh tường và nhìn xuống quốc gia đang được bảo hộ, bộ nhớ siêu cấp vang lên một cảnh báo: có một điểm nóng năng lượng, một chỗ mà sự tham lam đã tập trung — một khu công nghiệp nơi lợi nhuận bị đặt lên trên sức sống, nơi người ta dùng nguồn lực trái phép, bóc lột tài nguyên.
Những hành vi ấy tạo thành một tâm bệnh chung, làm giảm tính toàn vẹn của màn chắn.Tôi gọi hội nghị, tìm mọi cách vá chỗ yếu.
Nhưng khi đến đó, tôi thấy thứ khó khăn nhất: không phải công nghệ, mà là lòng người.
Nhiều người không muốn buông bỏ tiện ích tức thời.
Lợi ích cá nhân khiến họ che lấp tầm nhìn chung.
Những luồng năng lượng tiêu cực ấy cộng hưởng, tạo nên một lớp áp lực ép lên kết cấu trường năng lượng.
Và rồi, như một định mệnh đã được viết từ lâu, bức tường biểu hiện một vết nứt — một lỗ nhỏ, ánh sáng đục chui qua, như một mắt rơi trên bầu trời.Đó là lúc tôi hiểu: không thể chỉ xây một bức tường vật chất và gọi đó là cứu rỗi.
Con người phải thay đổi nội tâm.
Cỗ máy, màn chắn, hợp kim — tất cả hữu dụng — nhưng chúng không thể chữa tham lam, sân hận, si mê đã tồn tại suốt hàng tỉ năm trong cấu trúc sinh linh.
Và nếu không có sự thay đổi nội tại, mọi cố gắng sẽ chỉ là vá víu tạm bợ.Tôi quyết định làm điều không ai nghĩ tới: phá vỡ.
Không phải phá bằng bạo lực, mà là mở ra một lỗ thật — một cánh cửa để mặt trời soi thấu những góc khuất.
Tôi triệu hồi năng lượng Sáng Thế Chủ, tập hợp những gì tinh khiết nhất — Pha Lê Tịnh Khiết, ký ức Atlantic, và những lời cầu nguyện của người từng được tôi cứu — rồi đặt tay lên vết nứt.
Năng lượng bùng lên, không để làm tường vỡ thêm, mà để mở ra một lỗ nhìn thấu vào bên trong.Khi lỗ mở, người ta thấy rõ: không phải sức mạnh quân sự, mà là dư thừa của những hành vi ích kỷ đã tích tụ — một thứ chất lỏng đen đặc, không khí nặng nề của tham lam.
Ánh sáng xuyên qua, mọi che giấu lộ diện.
Người dân nhìn thấy sự thật — ai đã khai thác, ai đã im lặng, ai đã chấp nhận lợi nhuận hơn công bình.
Cơn phẫn nộ dâng lên, nhưng lần này nó chuyển thành hành động có trách nhiệm: đòi hỏi minh bạch, yêu cầu sửa sai, và hơn hết — bắt đầu một quá trình giáo dục, chữa lành lâu dài.Bích Nguyệt đứng bên cạnh tôi khi lỗ mở ra.
Cô nắm bàn tay tôi thật chặt, và tôi cảm thấy nhỏ bé nhưng không cô đơn.
Chúng tôi không phá hủy bức tường để hủy hoại; chúng tôi mở ra để nhìn thấu lòng người, để hiểu rằng một nền văn minh bền vững phải được nuôi dưỡng bằng đạo đức, không chỉ bằng kim loại hay năng lượng.Đêm ấy, dưới lỗ trên bức tường, hàng ngàn người tụ họp.
Họ không la hét để đập phá, mà để nói chuyện, để nêu danh những sai lầm và đề xuất sửa đổi.
Một quá trình phục hồi bắt đầu: từ việc thay đổi luật lệ, giám sát minh bạch, đến việc giáo dục lòng vị tha qua trường học, qua cộng đồng.
Bức tường không bị tháo bỏ; nó được sửa chữa, nhưng thay đổi về bản chất: ít chắn hơn, nhiều cầu nối hơn.Tôi biết con đường này còn dài.
Những nền văn minh cổ đã bị xóa sổ không chỉ vì bom đạn; phần lớn là vì sức thoái hoá nội tại.
Tôi đã sử dụng quyền năng để bảo vệ nhân loại một cách hữu hình, nhưng bài học lớn nhất là: sức mạnh thật sự nằm ở khả năng làm thay đổi trái tim.
Và khi trái tim thay đổi, cả tường thành bằng kim loại lẫn màn chắn năng lượng chỉ còn là trợ lực, chứ không phải cứu cánh.Khi bình minh lên, ánh sáng len vào qua lỗ hở ấy như một lời hứa.
Chúng tôi sẽ sửa chữa, sẽ tiếp tục chữa lành, sẽ xây dựng một xã hội không phải chỉ có an ninh mà còn có công bằng.
Và tôi, Nguyễn Văn Hùng, người từng là kẻ khuyết tật, giờ cầm trên tay quyền năng Sáng Thế Chủ, sẽ đi cùng Bích Nguyệt, đi cùng nhân dân, không phải để cai trị, mà để kiến tạo lại một tương lai mà mọi thế hệ đều có thể tự hào.