Cập nhật mới

Chào mừng bạn đến với diễn đàn 👋, Khách

Để truy cập nội dung và tất cả dịch vụ của diễn đàn, bạn cần đăng ký hoặc đăng nhập. Việc đăng ký hoàn toàn miễn phí.

Dịch Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ

[BOT] Mê Truyện Dịch

Active member
Quản Trị Viên
Tham gia
7/9/25
Bài viết
629,697
Điểm cảm xúc
0
Điểm
36
AP1GczONUU69xwAf6IEFchWzObSvPtVu1WDqmDzyjijLm4R1n3RUNcZqkrIvRJ8ntcKBAt9cHg2Mo5lmxSFUvH8H0AEcHs8qyh3epPWcc5ebiQXDURRw4MnlVoUiOJWvG0x8kapYj7QlSG_5NNCKzBa-dvAR=w215-h322-s-no-gm

Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Tác giả: Uông Nhạ Nhạ
Thể loại: Đam Mỹ, Khác
Trạng thái: Đang ra


Giới thiệu truyện:

Lâu ngày sống trong lồng son, con người cũng khó lòng giữ được bản tính tự nhiên.

Sau khi liên tục tăng ca suốt năm ngày, Uông Tễ được lãnh đạo trực tiếp là Amanda tìm gặp.

“Uông Tễ, chúng ta hiện tại giống như đang trên một chuyến tàu cao tốc. Hoặc anh nắm bắt cơ hội và nhảy lên tàu, hoặc sẽ bị bỏ lại phía sau, chỉ còn biết hít khói tàu mà thôi…”

Thế nhưng, kết quả kiểm tra sức khỏe gần đây lại không khả quan. Với trái tim đập không bình thường và cơ thể kiệt quệ. Uông Tễ cảm thấy bản thân chẳng khác nào một cục pin sắp cạn sạch năng lượng.

Tại khoảnh khắc ấy, anh quyết định chấp nhận việc trở thành “người bị bỏ lại phía sau” và trở về với núi rừng yên bình.

Ở nơi ấy, cuộc sống nhẹ nhàng mở ra với những niềm vui giản dị: Hoa tùng ủ rượu, nước xuân pha trà.

Phù Tô (công) x Uông Tễ (thụ)​
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 1: Mì Vịt Hầm



Xuân đã qua từ lâu, nhưng cái lạnh cuối xuân bất chợt lại ùa về. So với chút hơi thở mong manh của mùa xuân, những cơn gió lạnh lẽo cùng nhiệt độ thấp khiến người ta cảm giác như mùa đông vẫn còn vương vấn.

Máy sưởi trong xe đang hoạt động. Uông Tễ dùng mu bàn tay áp lên khuôn mặt hơi nóng bừng, sau đó hé cửa sổ một khe nhỏ. Sáng nay vừa có trận mưa, không khí giờ đây ẩm ướt. Anh nhìn về phía dãy núi xa xa mờ ảo trong mây mù, cảm nhận tim mình đập nhanh hơn từng nhịp.

“Còn một hầm nữa thôi… Cuối cùng cũng về tới rồi.” Anh lẩm bẩm, những chữ cuối như hòa tan vào làn sương mờ mịt.

Tài xế tưởng anh đang nói chuyện, liền hồ hởi đáp: “Hầm này qua xong chạy thêm vài phút nữa là xuống cao tốc. Cậu muốn đi đâu? Nếu về thị trấn, tôi có thể chở thẳng về nhà luôn.”

Lời nói kéo Uông Tễ trở về thực tại. Anh lắc đầu cười nhẹ: “Không cần đâu, xuống cao tốc tìm chỗ nào tiện thì thả tôi xuống là được. Tôi không về thị trấn, tôi về Vân Lĩnh.”

“Ồ, vậy còn xa đấy! Cậu về thăm họ hàng à?” Tài xế liếc nhìn qua gương chiếu hậu, thấy người thanh niên ngồi sau có vẻ ngoài ấm áp, nho nhã.

“Ừ, về quê nhà.”

Nhưng không phải để thăm họ hàng, mà để về trồng trọt.

Khi vừa xuống khỏi cao tốc, Uông Dịch Dương đã đợi sẵn ở trạm xe buýt gần lối ra.

Thấy Uông Tễ kéo vali bước tới, bao lời trách móc anh không có nghĩa khí, tới thành phố lại không gọi mình ra đón như những người bạn thân đúng nghĩa chỉ kịp trôi qua đầu lưỡi. Nhưng cơ thể nhanh hơn lời nói, cậu ta vội bước tới ôm chầm lấy Uông Tễ.

“Cuối cùng cũng gặp lại nhau!” Cậu ta vỗ nhẹ vai Uông Tễ, giọng xúc động.

Uông Tễ cười, vỗ vai đáp lại. Hai người đã hơn một năm không gặp, lần gần nhất cũng chỉ là một buổi ăn vội chưa đầy hai mươi phút ở quán lẩu gần công ty Uông Tễ tại Thượng Hải.

Hôm ấy, trong khi Uông Dịch Dương đang cay xè với viên bò viên tự làm, phải đi lấy ngay hai bát thạch rau câu lạnh, thì Uông Tễ đã đặt đũa xuống để nhận một cuộc điện thoại công việc.

Cái ôm chân tình giữa hai người tại trạm xe buýt thu hút ánh nhìn tò mò của mọi người xung quanh. Trong ánh mắt dò xét của các cô chú lớn tuổi, Uông Dịch Dương nhanh chóng rụt tay lại: “Đi thôi, lên xe! Kiếm gì ăn sáng đã rồi về nhà.”

Huyện Nguyệt Lâm là một thị trấn nhỏ bốn bề núi non bao quanh. Trước đây, nơi này nghèo xơ xác, sau nhờ khai thác tiềm năng du lịch từ phong cảnh non nước hữu tình mà kinh tế phát triển lên không ít.

Bữa sáng ở thị trấn không có gì cầu kỳ. Sau khi đỗ xe, Uông Tễ và Uông Dịch Dương chọn đại một quán ăn sáng nhỏ để lót dạ.

Sáng cuối tuần, mới hơn tám giờ rưỡi, thị trấn vẫn còn ngái ngủ, trên phố người qua lại uể oải lười nhác.

Tránh chiếc xe điện loạng choạng với túi bánh bao treo lủng lẳng ở tay lái, hai người bước vào quán và tìm một chiếc bàn trống.

“Chủ quán, cho hai bát mì vịt hầm, thêm trứng ốp la và đậu phụ khô nhé!” Uông Dịch Dương gọi món.

Chủ quán nhanh nhẹn đáp lời. Uông Tễ suy nghĩ một chút rồi nói thêm: “Cho tôi thêm một xửng bánh bao hấp.”

Cũng không phải vì gì đặc biệt, chỉ là túi bánh bao kia với lớp dầu bóng bẩy trong túi nylon rung rinh nãy giờ trông quá thơm.

Quán nằm ngay cổng khu dân cư nên rất đông khách. Các bàn gỗ đã kín chỗ.

Ở bàn bên cạnh là một cặp vợ chồng dắt theo đứa con nhỏ. Cô bé trông chừng đang tuổi mẫu giáo, tóc tết hai bím, cột bằng dây nơ bướm màu hồng, trên nơ còn gắn cả hạt lấp lánh. Cô bé ngoan ngoãn dùng đũa gắp bánh bao chấm giấm, bất ngờ bị nước sốt nóng bắn lên làm mặt nhăn nhó. Người mẹ vội lấy khăn giấy lau miệng cho con, trong khi người cha vừa cười vừa dùng điện thoại chụp lại cảnh này.

Cách đó không xa, một đôi trẻ tuổi cũng đang ngồi ăn sáng. Họ khoác áo ngoài nhưng bên trong vẫn mặc nguyên đồ ngủ, chắc là cư dân trong khu, vừa thức dậy đã xuống tìm gì đó ăn. Cô gái một tay vén hờ mái tóc, tay kia cầm thìa múc tàu hũ ngọt. Chàng trai thì vừa xem livestream game vừa ăn mì, ăn được vài đũa liền đặt xuống: “Để anh qua tiệm tạp hóa mua dây buộc tóc cho em.”

Cô gái phụng phịu: “Không cần, buộc dây làm tóc có nếp, rối hết cả.”

“Ba ngày rồi em chưa gội đầu, nay lại thứ bảy, chắc chắn cũng chẳng gội, tóc có rối thêm chút cũng đâu sao.”

“Cút đi!”

Ở góc quán, hai ông bà già tóc bạc trắng đang yên lặng ăn sáng. Trên bàn của họ là hai bát cháo đậu đỏ, một đĩa dưa muối nhỏ, hai quả trứng trà và hai chiếc bánh bao nhân rau.

Hai người từ tốn ăn hết phần của mình, rồi lấy ra một xấp tiền mặt được gấp gọn gàng, đặt vào hộp tiền trên quầy. Bà chủ quán nhìn họ, cười nói: “Hôm nay hai ông bà lại đi dạo hả? Trời mưa, đường trơn lắm đấy.”

Hai ông bà cười hiền hậu: “Không đi dạo đâu, ra chợ mua chút đồ, trưa nay các con về ăn cơm.” Nói rồi, họ sóng vai bước ra ngoài.

Uông Tễ nhìn theo bóng lưng họ, bất giác mỉm cười. Nhịp tim dồn dập suốt buổi sáng cũng dần chậm lại, mang theo cảm giác yên bình.

Uông Dịch Dương vừa định hỏi anh tự dưng cười ngớ ngẩn cái gì thì bà chủ quán đã bưng mì và bánh bao lên bàn.

Uông Tễ vội vươn tay đón: “Cảm ơn chị.”

“Cẩn thận nóng đấy,” bà chủ căn dặn, “giấm và ớt có trên bàn, còn dưa muối thì ở góc kia. Đậu đũa và củ cải đều là nhà tự muối, cứ lấy thoải mái, không tính tiền.”

“Chị chu đáo quá.” Uông Tễ vừa nói vừa rút hai đôi đũa từ ống, đưa một đôi cho Uông Dịch Dương.

Bà chủ quán nhìn anh một lát, cười bảo: “Chàng trai, lần đầu tới đây phải không?”

Uông Tễ ngẩng đầu lên, hơi ngơ ngác: “Dạ?”

Uông Dịch Dương xen vào, cười nói: “Wow, bà chủ, quán đông khách thế này mà chị còn nhớ rõ từng người luôn hả? Không ngờ đó nha!”

Bà chủ bật cười: “Cậu đẹp trai thế này, lại ăn nói nhẹ nhàng lịch sự. Chỉ cần cậu tới một lần là tôi nhớ ngay. Sau này tôi phải ưu tiên, gắp thêm vài miếng tiết vịt vào tô cho cậu.”

“Ông chủ, bà chủ khen thế không ghen hả?” Uông Dịch Dương giả bộ trêu, lớn tiếng gọi về phía bếp.

Ông chủ đang kéo mì bật cười sảng khoái.

Uông Tễ hơi đỏ mặt, cúi đầu tập trung vào bát mì nóng hổi trước mặt.

Tô mì vịt thoạt nhìn nước trong veo, nhưng khi nếm lại cực kỳ đậm đà, vị thịt vịt thơm lừng ngấm trong từng giọt nước dùng. Sợi mì làm tay dai và mịn, thấm đẫm nước súp, vừa đưa vào miệng là đủ xua tan cái se lạnh của buổi sáng mưa.

Uông Dịch Dương vừa húp mì xì xụp, vừa nhai đầy phấn khích, trong khi Uông Tễ bị nước nóng làm bỏng, phải há miệng hít hà cho nguội bớt.

Anh lấy một đĩa nhỏ, tự pha nước chấm cho bánh bao. Nhiều giấm, ít ớt. Nhân tiện, anh cũng pha luôn một phần cho Uông Dịch Dương.

Uông Dịch Dương học theo, vờ cúi đầu cung kính: “Cảm ơn anh đại.”

Ngay lập tức, cậu ta bị Uông Tễ dùng đũa gõ nhẹ vào tay.

Uông Dịch Dương cười xòa: “Anh đúng là đi làm lâu quá rồi, nói năng kiểu dân văn phòng bám riết không bỏ được!”

Uông Tễ cầm một chiếc bánh bao căng tròn, đáp lời: “Làm dân văn phòng gần chục năm, muốn thay đổi cũng chẳng dễ.”

Anh học xong sớm, tốt nghiệp thạc sĩ lúc mới 23 tuổi, sau đó vào làm ở công ty lớn. Giờ đã 32, gió sương mười năm qua đã để lại dấu ấn trong tâm hồn, nhưng chưa kịp chạm đến vẻ ngoài trẻ trung như sinh viên của anh.

Cẩn thận cắn một miếng nhỏ trên chiếc bánh bao, anh hút phần nước thịt bên trong, vị thơm béo đậm đà lan tỏa khiến anh nheo mắt hài lòng. Khi nước đã hết, anh nhúng vỏ bánh vào nước chấm đầy giấm và dầu ớt rồi ăn gọn trong một miếng.

Dù đã vào độ tuổi sắp trung niên, Uông Tễ vẫn giữ được nét trẻ trung. Sự từng trải chỉ mài giũa nội tâm, chứ không nỡ khắc lên khuôn mặt anh.

Tô mì và xửng bánh bao đều được hai người ăn sạch sẽ, không để lại chút gì. Thanh toán xong, họ bước sang siêu thị bên cạnh.

Căn nhà ở quê của Uông Tễ từ lúc ông nội anh mất ba năm trước đã để không. Bố mẹ Uông Dịch Dương, nghe tin anh về, mấy ngày nay đã lo thu dọn giúp. Điện, nước, mạng, và gas đều được nối lại, nội thất và đồ gia dụng đầy đủ, vệ sinh cũng đã xong. Anh chỉ cần mua thêm vài món đồ sinh hoạt là có thể ở ngay.

Hai người đẩy ra hai xe hàng đầy ắp, chất đống lên xe rồi lái về Vân Lĩnh.

Con đường đèo vòng quanh núi, một bên là vách đá, một bên là vực sâu. Ngày mưa, núi non chìm trong làn sương dày, mây mù quấn quanh, tựa như tranh thủy mặc.

Uông Tễ tựa đầu vào cửa xe, trầm tư nhìn ra ngoài. Trong bầu không khí tĩnh lặng, Uông Dịch Dương liếc anh một cái, lên tiếng hỏi: “Sao vậy? Hối hận rồi à?”

Uông Tễ lắc đầu: “Không hối hận.”

Uông Dịch Dương cười: “Hối hận cũng là chuyện bình thường. Dù sao đó cũng là Thượng Hải, thành phố lớn lại còn làm ở công ty lớn. Tiền kiếm được nhiều hơn mấy năm của tụi này. Không chỉ ở quê, mà ngay cả đám bạn cấp ba của tụi mình, ai mà không ghen tị chứ?”

Uông Tễ cười khẽ: “Thật sự không hối hận.”

Anh dùng đầu ngón tay vẽ nguệch ngoạc trên cửa kính, rồi nghiêm túc nói: “Quá mệt mỏi rồi, muốn nghỉ ngơi một thời gian.”

Hai tuần trước, cấp trên của anh, Amanda, đã gọi anh lên.

Uông Tễ gia nhập công ty từ khi tốt nghiệp đã chín năm. Ban đầu, dù học ngành kỹ thuật tại một trường danh tiếng, anh lại được xếp vào vị trí không thuộc chuyên môn. Từ nhân viên cấp P5, anh mất ba năm để lên P6, rồi thêm ba năm nữa lên P7. Mọi thứ diễn ra nhanh chóng nhưng không hề dễ dàng, bởi anh phải đánh đổi bằng cả sức khỏe lẫn thời gian.

Thế nhưng, từ đó anh không thể tiến xa hơn. P8 được coi là “trần nhà” của người bình thường, và anh chỉ cách nó một bước chân. Thế nhưng, ba năm ở P7, cơ hội thăng tiến và tăng lương như xa vời. Chuyển bộ phận cũng là điều bất khả thi. Trong khi đồng nghiệp cùng cấp liên tiếp thăng tiến, anh buộc phải thừa nhận bản thân đã lạc lối giữa chặng đường, dù xuất phát điểm không hề thấp.

Liên tiếp năm ngày tăng ca, từ cuộc họp này sang cuộc họp khác, Uông Tễ không biết mình đã uống bao nhiêu ly espresso. Nhìn đôi môi đỏ thắm của Amanda mấp máy, anh không còn nghe rõ cô ta đang nói gì.

Có lẽ vẫn là những lời quen thuộc: học cách nhìn sắc mặt lãnh đạo, muốn thăng chức thì phải nắm bắt từng cơ hội.

Anh cảm thấy mình như một cục pin đã cạn sạch năng lượng. Ngay trong giây phút cuối cùng trước khi “hết hạn sử dụng” anh nghe thấy Amanda nói rõ ràng: “Uông Tễ, chúng ta hiện tại giống như đang ngồi trên một đoàn tàu cao tốc. Hoặc là anh nắm bắt cơ hội và nhảy lên tàu, hoặc sẽ bị bỏ lại phía sau, chỉ còn biết hít khói tàu mà thôi….”

Kết quả kiểm tra sức khỏe tuần trước không khả quan. Đặt tay lên ngực, cảm nhận nhịp tim bất thường, Uông Tễ đã quyết định: anh chấp nhận trở thành “người bị bỏ lại”

Vân Lĩnh là một ngôi làng nhỏ thuộc một xã trên núi. Cả xã không lớn cũng chẳng giàu có, chỉ có ba thôn nằm sát nhau.

Uông Tễ và Uông Dịch Dương lái xe đến ủy ban xã trước, rồi từ đó tiếp tục đi thêm khoảng mười phút nữa để lên núi.

Dọc đường toàn là nhà dân, nhưng chỉ đến khu vực gần ủy ban xã mới thấy có cửa hàng và trường học. Trước đây Uông Tễ không để ý, giờ quan sát kỹ, anh nhận ra con phố nhỏ này tuy không lớn nhưng đủ loại dịch vụ. Tuy nhiên, vì là vùng nông thôn, các cửa hàng đều nhỏ bé; siêu thị lớn nhất ở đây cũng chỉ có ba mặt tiền.

“Ở quê nhà nào chẳng có ruộng, sao vẫn có người bán rau thế nhỉ?” Uông Tễ tò mò.

“Bây giờ ở quê cũng không phải nhà nào cũng trồng rau đâu,” Uông Dịch Dương đáp, liếc nhìn anh. “Nhiều người đi làm xa, ruộng đất bỏ không đầy.”

“Chẳng hạn như ruộng nhà anh?” Uông Tễ cười khẽ, xoay cổ cho bớt mỏi, trong đầu bắt đầu nghĩ cách khai hoang lại.

“Thế anh thật sự định trồng rau hả? Muốn ăn thì cứ qua vườn nhà em mà hái, rau còn dư đầy đấy.”

“Đã nói là về quê làm nông, lát nữa anh sang nhà chú thím mượn ít hạt giống với cây con.”

Uông Dịch Dương chỉ cười, nghĩ anh nói chơi, bèn gật đầu: “Được chớ.”

Làng Vân Lĩnh dựa lưng vào núi, trước đây chia làm ba đội sản xuất, sau cải cách được phân thành ba tổ. Tên gọi các tổ rất đơn giản, từ chân núi lên lần lượt là Hạ Lĩnh, Trung Lĩnh, và Thượng Lĩnh.

Nhà của Uông Tễ và Uông Dịch Dương đều nằm ở Thượng Lĩnh.

30 năm trước khi ông nội của Uông Tễ còn làm bí thư Đảng ủy xã, rất nhiều người khuyên ông chuyển nhà xuống chân núi, kể cả bố của anh, Uông Vân Giang. Dù sao đất ở đó cũng là của nhà nước, chuyển xuống vừa gần đường vừa khỏi phải ngày ngày leo núi lội bùn. Nhưng ông nội là người chính trực, không muốn đụng đến một cây kim sợi chỉ của công, huống chi là đất đai. Vì chuyện này, Uông Vân Giang từng tranh cãi gay gắt với ông cụ, mãi đến khi ông được điều lên huyện công tác và được cấp nhà ở mới ngừng phàn nàn.

Chiếc xe men theo con đường bê tông chạy lên núi. Những ngôi nhà mái ngói tường đất của làng quê từ vài năm trước giờ đã được thay bằng những căn nhà tự xây hai, ba tầng. Làng ít người, nên mỗi nhà đều có sân riêng, không sát vách ai.

Càng gần đến đỉnh núi, số nhà càng thưa thớt, chỉ lác đác ẩn mình sau những tán cây và bụi hoa.

Nhà của Uông Tễ nằm ở phía trên. Xe chạy qua cổng nhà Uông Dịch Dương trước.

Ba mẹ của Uông Dịch Dương, biết hai người sắp về, đã sớm kê ghế ngồi chờ dưới mái hiên. Thấy xe đến, họ vội chạy ra đón.

“Ôi trời, thằng Tễ về thật rồi à?”

“Chà, càng lớn càng đẹp trai nhỉ!”

“Chào chú Uông, chào thím Uông.” Vừa bước xuống xe, Uông Tễ đã bị đôi vợ chồng xoay một vòng xem xét kỹ lưỡng. Đến khi anh lấy từ xe ra rượu thuốc và quà biếu, lại bị “trách yêu” vì tốn tiền.

Ở làng này họ Uông rất nhiều, tính ra nhà của Uông Tễ và Dịch Dương còn là họ hàng thân thích.

Có lẽ vì Uông Dịch Dương đã báo trước, nên chú thím hoàn toàn không hỏi Uông Tễ lý do về quê hay định ở bao lâu, chỉ liên tục rót trà, mang ra đĩa trái cây mời anh.

“Trái cây vẫn là mua từ Tết, nhưng toàn loại ngon cả đấy. Thím tính cân thêm ít kẹo Kim Ti Tước với Thỏ Trắng, mà chú nhà bây bảo kẹo đó rẻ tiền, giờ bọn trẻ không thích ăn nữa.” Thím vừa nói vừa đặt đĩa trái cây trước mặt anh, không nhịn được liền đưa tay vuốt mái tóc anh một cách trìu mến, “Bây gầy đi rồi.”

Mưa nhỏ tí tách rơi từ mái hiên xuống nền đá xanh trong sân, tạo thành những âm thanh đều đều. Uông Tễ ngoan ngoãn cúi đầu, mỉm cười đáp: “Cháu không gầy, chỉ là quần áo làm thím tưởng vậy thôi.”

Anh cười, tiếp lời: “Mà chú nói sai rồi, cháu vẫn thích ăn Kim Ti Tước với Thỏ Trắng lắm. Hồi bé cháu không biết đã ăn bao nhiêu ở nhà chú thím nữa.”

Uông Dịch Dương chen vào: “Phải rồi, mà nửa số đó là của em đấy. Hồi nhỏ anh tròn như cục bột, nhìn ngoan ngoãn, ông bà nội chia kẹo cũng cho anh hai viên, em chỉ được một viên.”

Cả bốn người nghe vậy đều bật cười, nhưng nghĩ đến ông bà đã khuất, bỗng dưng lại cảm thán trước dòng chảy thời gian.

Bầu không khí trầm mặc trong giây lát, cuối cùng chú Uông lên tiếng: “Để chú ngày mai xuống chợ xã mua cho bây mấy cân kẹo Kim Ti Tước với Thỏ Trắng.”

Sau khi uống một cốc trà nóng, Uông Dịch Dương lái xe đưa Uông Tễ về nhà thu xếp đồ đạc. Thím Uông đi theo nhắc: “Thằng Tễ này, trưa bây sang nhà thím ăn cơm nhá. Thím làm món ngon bồi bổ cho bây. Gầy quá rồi!”

“Dạ được ạ.” Uông Tễ hạ cửa kính xe đáp lời, mái tóc đen mềm mại bị gió thổi bay loạn.

Xe đi thêm một đoạn, rẽ qua khúc cua, Uông Tễ đã thấy mái nhà của mình.

Đó là căn nhà hai tầng có sân, xây dựng bằng vật liệu tốt nhất. Năm ấy, anh bỏ ra hai năm tiền lương để xây căn nhà này, không để cha anh Uông Vân Giang động tay vào việc gì, mọi thứ đều làm theo ý ông nội.

Ông nội cả đời sống đơn giản, đến lúc tuổi già, được đứa cháu xây cho căn nhà khang trang như thế, cả xã không ai là không khen. Thời gian đó, mỗi tối ông đều vui vẻ tự rót thêm một chút rượu. Nhưng đến khi phải nằm viện ở Thượng Hải, mỗi lần Uông Tễ tan làm đến thăm, ông vẫn mãi nhắc về ngôi nhà mới mà đứa cháu dựng lên cho mình.

Xe từ từ tiến gần, hình dáng căn nhà dần hiện rõ. Trong sân, cây anh đào và trà đỏ vẫn nở hoa, những bông hoa xinh đẹp sáng rực lên trong màn mưa lất phất.

Uông Tễ chuyển vali và cả đống túi lớn từ cốp xe vào phòng khách. Uông Dịch Dương hiểu anh có việc cần làm, tinh ý lái xe quay về nhà.

Ngôi nhà đã được chú thím Uông dọn dẹp tươm tất, ngay cả chăn ga gối đệm trong tủ cũng đã được giặt sạch, phơi khô và trải lên giường.

Phòng của ông nội anh nằm ở tầng một, từ sau khi ông mất, mọi đồ đạc trong phòng vẫn được giữ nguyên. Đầu giường vẫn còn hai chiếc rương gỗ cổ là sính lễ của bà nội anh năm xưa.

Bà nội mất sớm, nhưng trong ký ức của anh, cứ cách hai ngày, ông nội lại lau bụi trên rương một lần. Mùi gỗ cũ khi trời mưa luôn phảng phất hương ẩm đặc trưng. Ngửi thấy mùi này, Uông Tễ bỗng cảm thấy bình yên.

Uông Tễ mở vali và các túi đồ, sắp xếp mọi thứ vào đúng chỗ. Chổi và cây lau nhà được mang ra sân, dầu, gạo, muối, đường và bát đũa được xếp vào bếp, nước giặt và sữa tắm được đặt gọn trong phòng vệ sinh. Sau khi mọi thứ đã đâu vào đấy, anh cầm theo hộp bánh ngọt và chai rượu vừa mua ở siêu thị, đi dọc theo con đường nhỏ phía sau nhà lên núi.

Ở quê không có nghĩa trang công cộng, người mất đều được chôn trên núi. Uông Tễ bước qua con đường đất ướt lầy lội, đến trước mộ ông bà nội. Anh bày bánh ngọt và rót rượu lên trước mộ, vừa th* d*c nhẹ nhàng vừa nói nhỏ:

“Đã lâu rồi cháu không về, suýt thì leo không nổi.”

Những tán cây trên núi rung rinh trong làn gió, tạo thành âm thanh xào xạc. Mưa phùn làm ướt vai áo anh, những giọt nước đọng lại trên hàng mi, tạo nên một màn sương mỏng.

Anh vươn tay lau sạch bùn đất bám trên bia mộ, rồi ngẩng đầu lên, nhìn vào bức ảnh của người anh yêu quý nhất trên thế gian, nở một nụ cười dịu dàng.

Xa xa, những ngọn núi ẩn hiện mờ ảo trong làn sương xanh. Làn gió trong lành từ khe núi thổi qua, làm tung những sợi tóc lòa xòa trên trán anh. Khóe mắt đỏ hoe ánh lên chút ấm áp, hòa lẫn với những nếp nhăn mềm mại của nụ cười hiếm hoi.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 2: Canh gà hầm măng non



Nói chuyện xong với hai vị lão nhân, Uông Tễ chưa vội về nhà. Lâu ngày không quay lại, anh cố ý đi một vòng quanh ngọn đồi phía sau để quen thuộc lại đường đi.

Đi được một đoạn, khi bước qua những tán thông trước mặt và phóng tầm mắt về phía xa, anh chợt khựng lại.

Núi non mờ ảo, trong màn mưa giăng phủ, giữa cảnh sắc hoang vu là một căn nhà nhỏ ba tầng lặng lẽ tọa lạc. Như bước ra từ một câu chuyện cổ tích, căn nhà gỗ nép mình trong rừng sâu, được bao bọc bởi những khóm hoa rực rỡ, tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Ngày mưa âm u, ánh đèn vàng ấm áp trong căn nhà soi sáng cả khu vườn, ánh sáng len qua làn sương mỏng, như thấm vào tận sâu trong lòng Uông Tễ.

Đến giờ ăn trưa, chú Uông và Uông Dịch Dương đang ở sân sau vặt lông gà, còn thím Uông đứng cạnh bếp củi trong bếp, xào thịt xông khói với chiếc xẻng lớn. Uông Tễ ngồi bên lò bếp châm lửa. Trong tiếng củi nổ tí tách, ánh lửa nhảy nhót làm sáng lên nửa bên mặt anh, rồi đổ bóng lên tường thành hình ảnh chập chờn.

Khói bếp từ từ lan tỏa vào không gian, mưa ngớt. Uông Dịch Dương dọn hẳn một chiếc bàn gỗ nhỏ ra sân, bốn người ngồi ngoài trời dùng bữa.

Trên bàn là một bữa cơm mang đậm hương sắc núi rừng: canh gà hầm măng non, thịt xông khói xào cải xuân, trứng chiên tỏi tây, nhân trần hấp, dương xỉ trộn chua ngọt, và thêm một bát canh ba vị với thịt thái lát.

Cả bàn đầy ắp hương vị mùa xuân.

Rau dại tươi non, Uông Tễ gắp một đũa nhân trần hấp. Nhân trần non hái về rửa sạch, bọc bột mì đem hấp, chấm cùng dầu mè và giấm. Đầu lưỡi thoảng chút vị đắng nhưng hậu vị lại lưu hương dịu dàng.

“Hương vị thế nào?” Chú Uông và thím Uông vẫn chưa động đũa, chỉ nhìn anh không ngớt.

Uông Tế giơ ngón tay cái, chân thành khen: “Thơm quá ạ!”

Thím Uông mỉm cười, múc thêm cho anh một muỗng canh gà hầm măng non: “Măng lôi đầu tiên của mùa xuân, vừa mới đào trên núi về đấy, nếm thử xem.”

Những mụt măng non vừa đội mưa xuân trồi lên khỏi mặt đất, giòn và ngọt, hầm chậm cùng thịt gà nhà đã xào qua. Múc một thìa đưa vào miệng, đầu tiên là vị ngọt đậm đà của thịt gà, sau đó là vị ngọt dịu của măng xuân, khiến cái dạ dày đã chịu khổ lâu ngày vì thức ăn chế biến sẵn của Uông Tễ được xoa dịu hoàn toàn.

Thịt xông khói đậm đà, ăn một miếng là muốn thêm hai thìa cơm. Uông Tễ vừa nhấm nháp vừa hỏi: “Nhà cụ Phù có ai về rồi à?”

Uông Dịch Dương vừa ăn vừa đáp, đầu không ngẩng lên: “Ý anh nói Alice hả?”

“Alice?”

“Ừ, anh không thấy vườn hoa nhà cụ ấy đẹp y như Alice lạc vào xứ sở thần tiên sao?”

Uông Tễ không biết Alice là ai, nhưng phải thừa nhận khu vườn đó đúng là đẹp như tiên cảnh.

“Chẳng phải cháu cụ Phù đang làm ở huyện sao?”

“Không phải người đó,” thím Uông tay cầm bát vừa xua tay vừa giải thích, “là cháu lớn của ông con trai đi Canada ấy.”

Chú Uông ngồi cạnh sửa lại: “Là con trai ông con trai đi Canada.”

“À, đúng rồi đúng rồi,” thím Uông gật gù, “Cao ráo, đẹp trai, phong cách lắm.”

Uông Tễ thậm chí chưa từng gặp con trai lớn của cụ Phù, chứ đừng nói đến cháu lớn của cụ.

Cụ Phù vốn không phải người Vân Lĩnh. Năm xưa cụ đến đây bằng cách nào chẳng ai rõ. Theo lời chú thím Uông, cụ bỗng nhiên xuất hiện một ngày nọ, ai cũng nghĩ cụ chỉ ghé chơi, không ngờ lại ở lại lập nghiệp.

Hồi đó thiếu giáo viên, cái gọi là “trường học” thực chất chỉ là một gian nhà cũ trong trụ sở xã. Cụ Phù một mình vừa dạy văn, toán, thể dục, lại còn kéo nhị, thổi sáo dạy nhạc.

Cụ Phù sau này kết hôn và sinh được hai người con trai. Con trai lớn, hơn 30 năm trước trở thành người đầu tiên trong làng thi đỗ đại học. Sau khi tốt nghiệp, ông sang Canada định cư. Con trai út thì ở bên cạnh hai cụ suốt thời gian dài, nhưng khoảng 20 năm trước cả gia đình ông cũng chuyển lên huyện sống, rất ít khi quay lại. Ngôi nhà mới xây trong làng từ đó để trống. Hai cụ qua đời cũng được an táng tại nghĩa trang ở huyện.

Thím Uông múc một bát canh, Uông Dịch Dương liếc nhìn rồi gắp thêm vài miếng thịt nạc bỏ vào bát của thím. Cậu ta nói: “Alice về từ mùa đông năm ngoái. Người ta tháng 12 mới về, nhưng đội thi công đã tới từ hôm Quốc khánh. Hoành tráng lắm!”

Chú Uông nghe đến đó, gãi đầu cười hồn nhiên: “Lúc đó chú với mấy người trong làng cũng đi phụ khiêng cát, vận chuyển cây cối. Mỗi ngày được hơn 200 đồng, còn sướng hơn đi làm thuê xa.”

Việc nhẹ, tiền nhiều, khi công trình hoàn thành, dân làng đều luyến tiếc.

“Cho nên dù Alice hơi kỳ quặc, nhưng mọi người trong làng đều quý cậu ta.” Thím Uông kết luận.

Uông Tễ tò mò hỏi: “Kỳ quặc thế nào hở thím?”

“Không hay ra ngoài, cũng chẳng nói năng nhiều.” Thím Uông kể, “Cậu ấy ở đây gần nửa năm mà thím chỉ gặp đúng hai lần. Mỗi lần nói chuyện, cậu ấy cũng không mở miệng nhiều, chỉ thỉnh thoảng đáp lại một tiếng.”

“Có lẽ tính cách không được tốt?” Uông Tễ nghĩ ngợi rồi đoán.

“Không phải đâu.” Thím Uông vội xua tay, “Nhìn cậu ấy lịch sự, có vẻ tử tế lắm, không phải kiểu người khinh thường người khác. Chỉ là…”

Thím ngừng lại, cố tìm từ để diễn tả nhưng không nghĩ ra, sợ Uông Tễ hiểu lầm, liền bối rối phân bua: “Nói chung cậu ấy là người tốt mà.”

“Có khi nào bị trầm cảm?” Uông Dịch Dương xen vào, “Hoặc sợ giao tiếp? Nhưng mà mức này thì cũng hơi quá. Một anh chàng đẹp trai, giàu có, từ nước ngoài về lại chui rúc trong rừng sâu, không ra ngoài, chẳng giao tiếp với ai, nghĩ mà nổi da gà.” Nói đến đây, cậu ta còn rùng mình một cái.

Thím Uông trừng mắt lườm cậu ta: “Đừng nói người ta có bệnh lung tung, kỳ cục lắm!”

“Đúng thế.” Chú Uông cũng phụ họa.

“Thì chẳng phải chỉ có mấy người chúng ta đây thôi sao. Với người ngoài con đâu có nói bậy. Mà anh họ Phù Hạo của cậu ấy về cũng bảo ông anh này có chút vấn đề, nhưng chẳng ai rõ là vấn đề gì…”

Uông Tễ nghe bọn họ nói chuyện mà không nhịn được quay đầu nhìn l*n đ*nh núi. Từ sân nhìn lên chỉ thấy núi xanh mờ mịt, không thấy bóng dáng ngôi nhà nhỏ đâu. Đột nhiên, trên đầu anh có cảm giác lành lạnh, vài giọt mưa rơi xuống người.

“Ôi, lại mưa rồi!” Thím Uông kêu lên.

Thời tiết trên núi thay đổi thất thường, mưa nắng cứ thế mà xen kẽ. Bốn người luống cuống dọn dẹp bàn ghế và thức ăn vào trong nhà. Con mèo mướp đang lim dim ngủ ngoài sân bị đánh thức, nó lắc đầu, chậm rãi đi đến dưới mái hiên rồi lại cuộn mình thành một đám lông mềm mại.

Sáng hôm sau, Uông Tễ thức dậy lúc sáu giờ trong tiếng chim hót giữa núi rừng. Khi mở cửa sổ, anh nhìn thấy những ngọn đồi xanh thẳm trải dài trước mắt. Không phải vội vàng chen chúc trên đường cao tốc giờ cao điểm, cũng không phải mở máy tính để nghĩ cách nịnh nọt sếp hay dọn dẹp rắc rối cho nhân viên.

Anh thả bước trên con đường làng trong buổi sáng mùa xuân, gió nhẹ lướt qua, tiếng nước chảy róc rách bên tai. Cảm giác thư thái đến mức gần như không chân thực.

Trong làng rất hiếm khi có xe lên núi. Uông Tễ chạy dọc con đường bê tông một vòng coi như bài tập sáng. Khi chạy đến mức lưng bắt đầu nóng lên, anh mới hơi th* d*c mà quay về. Đi được nửa đường, anh chợt nhìn thấy một thứ trên sườn đồi ven đường. Không nghĩ ngợi nhiều, anh nắm lấy cành cây gần đó, leo lên.

Đất ẩm mềm, mỗi bước đi đều lún sâu hoặc trượt nhẹ. Anh từng bước cẩn thận tiến lại, vén lớp cỏ dại phủ trên mặt đất ra. Bên dưới là một vạt lớn hành dại, màu xanh mướt, lá còn đọng những giọt sương sớm.

Không mang theo cuốc nhỏ hay kéo, anh chỉ có thể dùng tay nhổ. Nhưng một mình anh ăn chẳng bao nhiêu, nên chỉ nhổ một nắm nhỏ đủ dùng cho bữa sáng.

Hành dại tươi mới đem cắt nhuyễn, trộn với bột mì và chút nước, thêm một quả trứng gà rồi rán thành bánh mềm, hoặc cho vào chảo chiên giòn thành bánh dầu nhỏ. Đó là món quà mùa xuân của tự nhiên.

Hôm qua khi ở nhà chú thím Uông, thím Uông có bảo anh mới về, nhà chẳng có gì ăn. Thím liền ra vườn hái một giỏ tre đầy rau tươi cho anh, còn cho thêm không ít thịt xông khói và lạp xưởng được hun dịp Tết. Anh nghĩ lát nữa sẽ cắt một ít cho vào bột bánh, mùi vị sẽ càng thơm ngon hơn.

Nghĩ đến đó, Uông Tễ lại lo lắng cho mảnh vườn của mình. Đất nhà anh đã nhiều năm không canh tác, sớm trở nên hoang hóa. Mấy hôm nay trời không thuận, nhưng đợi nắng lên, anh phải nhanh chóng dọn cỏ, khai hoang. Qua tiết Kinh Trập là thời điểm thích hợp để trồng hẹ, xà lách và ớt. Đến tháng sau thì gieo hạt các loại bí. Ở vùng núi này, người ta chỉ lo rau ăn không hết phải bỏ, chứ không bao giờ lo thiếu rau.

Một con bướm bất ngờ bay qua, đôi cánh mỏng khẽ chạm vào trán anh, để lại cảm giác nhột nhột trên da. Uông Tễ theo phản xạ giơ tay lên chạm, không ngờ lại quệt phải vệt bùn, khiến mặt mình lấm lem. Anh bật cười, phủi tay vài cái, nhưng không mang theo khăn giấy, đành đợi về nhà mới lau sạch được.

Cầm trên tay một nắm nhỏ hành dại, Uông Tễ men theo gốc cây, dò dẫm từng bước xuống dốc. Anh tìm một hòn đá vững chắc để đặt chân, cẩn thận từng chút một, di chuyển xuống dưới.

Chỉ còn vài bước nữa là đặt chân được xuống mép đường thì từ phía khúc quanh vang lên tiếng bước chân rất nhẹ, vì núi rừng tĩnh mịch nên âm thanh ấy mới nghe rõ ràng đến vậy.

Uông Tễ quay đầu nhìn, thấy một người đang bước ra từ khúc ngoặt.

Người đó đi chậm rãi, ánh mắt chạm đến anh trên sườn đồi thì thoáng ngạc nhiên, rồi dừng lại.

Gương mặt kia như một bức tranh thủy mặc, hài hòa giữa đậm và nhạt, làn da trắng đến gần như trong suốt làm nổi bật đôi mắt đen láy, tựa như phản chiếu cả mây mù trên những ngọn núi xa. Anh ta đứng đó, từ góc nhìn của Uông Tễ, trông như hòa làm một với cây cỏ trên triền đồi. Những tán lá xanh mướt đẫm sương và mưa đêm dường như muốn nhỏ từng giọt xuống vai anh ta. Gió núi lùa qua, mang theo hương cỏ cây và mùi đất ẩm, khẽ làm tà áo phất nhẹ. Con bướm vừa mới chạm vào trán Uông Tễ giờ lại bay quanh bên anh ta.

Lần đầu tiên Uông Tễ và Phù Tô gặp nhau là vào một buổi sáng mùa xuân, giữa núi rừng sau cơn mưa, khi sương sớm vẫn còn vương vấn.

Trông Uông Tễ lúc ấy thật lôi thôi: mặt mũi, tay chân, cả giày đều dính bùn. Anh nửa người bám vào sườn đồi, tay cầm một nắm hành dại.

Đang cúi xuống tìm điểm tựa để bước xuống, nhưng không thấy hòn đá nào đủ chắc, anh loay hoay lúng túng. Đúng lúc đó, người kia tiến lại gần vài bước, rồi từ dưới triền đồi vươn tay ra với anh.

Bàn tay ấy rất lạnh, khi Uông Tễ nắm lấy, anh có cảm giác như đang chạm vào một miếng ngọc. Nhưng vừa nắm vào, anh lại vô tình để lại trên “miếng ngọc” ấy một lớp bùn.

Người kia chỉ nhẹ nhàng dùng cánh tay kéo một chút đã giúp Uông Tễ đứng vững dưới chân dốc.

“Cảm ơn nhé.” Xuống được rồi, Uông Tễ chỉ vào tay anh ta, hơi áy náy: “Xin lỗi, tôi làm bẩn tay anh mất rồi. Lúc ra khỏi nhà quên mang giấy lau…”

Phù Tô nhìn theo hướng tay anh chỉ, thản nhiên phủi qua loa, rồi lắc đầu tỏ ý không sao.

“À, tôi là Uông Tễ. Hôm qua tôi mới về làng, sống ở căn nhà ngay dưới chân nhà anh, rất gần nhau. Hôm qua tôi còn lên núi sau nhà nhìn thấy vườn của anh. Đẹp lắm!”

Thói quen giao tiếp từ những năm tháng đi làm khiến Uông Tễ chủ động mở lời phá vỡ bầu không khí im lặng. Nhưng càng nói, giọng anh càng chậm lại. Bởi người trước mặt, tuy lịch sự nhìn anh, nhưng dường như không thực sự lắng nghe. Ánh mắt anh ta như đang lang thang ở một nơi nào khác, suy nghĩ cũng chẳng đặt ở đây. Lúc này, Uông Tễ cuối cùng cũng hiểu được phần nào ý của thím Uông hôm qua.

Nghĩ đến lời của Uông Dịch Dương hôm qua, không bàn đến chuyện “vấn đề tâm lý”, Uông Tễ cảm thấy tính cách của người này chắc hẳn lạnh lùng như vẻ ngoài của anh ta. Một kiểu người rạch ròi, giữ khoảng cách rất rõ. Có lẽ việc mình bất chợt bắt chuyện đã khiến anh ta cảm thấy bị làm phiền.

Uông Tễ hơi lúng túng, im lặng khép miệng lại, do dự không biết có nên giơ tay chào và nói lời tạm biệt hay không. Đúng lúc anh còn đang nghĩ, người trước mặt bỗng cất tiếng:

“Phù Tô.”

Giọng nói ấy tựa như giọt mưa rơi xuống dòng suối trên núi, trong trẻo và trầm lắng.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 3: Bánh hành dại



Khi xây nhà, Uông Tễ vẫn giữ lại bếp củi truyền thống bên cạnh bếp ga hiện đại trong căn bếp của mình. Nhưng hầu như chẳng mấy khi anh đụng đến củi lửa, thường chỉ dùng bếp ga cho nhanh.

Hôm nay, một mình nấu ăn, anh mang chảo đáy bằng ra, định làm ít bánh hành dã chiến.

Chảo vừa quét một lớp dầu mỏng, anh vo bột thành những miếng cỡ lòng bàn tay rồi bỏ vào chiên. Khi hai mặt bánh vàng rộm, thơm lừng, anh gắp ra dĩa.

Bánh hành mới ra lò giòn rụm bên ngoài, mềm mịn bên trong, cắn đến đâu là nghe hương vị béo thơm của lạp xưởng lan tỏa đến đó.

Uông Tễ bưng dĩa bánh ra khỏi bếp, định bụng ngồi trong sân vừa ăn vừa ngắm cảnh. Ngoài trời không mưa không nắng, một buổi sáng yên bình. Vừa cắn một miếng bánh, anh lại nhớ đến Phù Tô – người vừa gặp hôm trước.

“Phù Tô…”

Anh thầm lặp lại cái tên, nghĩ mãi không thôi. Tên vừa hay, người lại đẹp, nhưng tính cách thì quả thật lạnh lùng.

Ban đầu anh muốn hỏi về thiết kế sân vườn nhà người nọ, xem hắn thuê đội nào trong huyện làm, để mình cũng chỉnh sửa sân nhà, trồng thêm ít cây cảnh và đặt một cái bàn đá cho mát mẻ vào mùa hè. Nhưng nghĩ đến vẻ lãnh đạm của Phù Tô, anh lại thôi, chắc nhờ Uông Dịch Dương hỏi thăm giúp thì hơn.

Uông Dịch Dương là em họ anh, đang làm ăn phát đạt ở huyện thành. Nhà hàng của cậu ta lúc nào cũng đông khách, một phần nhờ tính cách xởi lởi của cậu ta, phần khác nhờ món ăn ngon. Uông Tễ nhớ rõ ngày khai trương, anh còn đến chúc mừng, gửi phong bì đỏ và hoa.

Hôm qua, Uông Dịch Dương vừa về quê rồi lại chạy xe về huyện thành. Trước khi đi, cậu ta còn giúp Uông Tễ làm vài việc vặt.

Buổi sáng hôm sau, một chiếc xe hơi chạy lên núi, dừng trước nhà Uông Tễ. Hai người trên xe bước xuống, đẩy cổng sân đi vào.

Ở quê không ai quen khóa cổng hay gõ cửa. Nếu đến chơi, cứ tự nhiên vào nhà, tìm chỗ ngồi rồi gọi chủ nhà là được. Vào mùa hè, khách đến còn có thể tự hái trái cây trong sân để ăn.

Khi Uông Tễ nghe thấy tiếng người từ trên núi, anh liền vội vàng chạy về. Trong sân nhà mình, đã có hai người đàn ông đứng chờ.

“Cậu em, nhà này của cậu à?” Người lớn tuổi hơn lên tiếng hỏi.

“Dạ, là nhà cháu,” Uông Tễ đáp, “Hai chú cứ tự nhiên ngồi, để cháu vô bếp pha trà.”

Anh vào bếp. Trong sân, người đàn ông trẻ hơn khẽ nói với cha mình: “Ba, cái ông kia nói chuyện nghe dễ chịu ghê… giống mấy người làm dịch vụ ấy.”

“Im coi!” Uông Thiệu Quân phẩy tay, cho cậu con trai một cái tát nhẹ. “Người ta học thạc sĩ, làm công việc văn hóa, mày phải học hỏi chút đi.”

Hai cha con nói qua lại vài câu thì Uông Tễ bưng trà ra.

Uông Thiệu Quân cầm lấy ly trà, nhìn đôi giày còn dính chút bùn của Uông Tễ rồi hỏi: “Cậu em, bận gì mà chân dính bùn vậy?”

“Dạ, không bận gì đâu chú,” Uông Tễ cười, “Cháu lên núi sau nhà hái ít bồ công anh dại, đem về phơi khô làm nước uống.”

“Bồ công anh tốt lắm. Bà nhà tôi trước bị nóng trong người, uống nước bồ công anh vài lần thấy dễ chịu hẳn.”

Nói xong chuyện bồ công anh, Uông Thiệu Quân liền nhắc: “Hôm qua thằng Dương nó về tiệm kể cậu đã về quê. Tôi nghe mà không tin. Cậu chắc không nhận ra tôi, nhưng tôi với ông nội cậu thì thân lắm. Trước đây nhà tôi nghèo, ông nội cậu hay giúp đỡ. Nhà tôi với nhà cậu cũng là bà con xa đấy, gọi cậu một tiếng cháu trai chắc không sai đâu nhỉ?”

“Dạ, chú khách sáo quá,” Uông Tễ mỉm cười đáp.

Thấy anh thân thiện như vậy, Uông Thiệu Quân không khỏi xúc động: “Tôi nghe thằng Dương nói cậu giờ là cổ đông công ty lớn, chỉ cần ở nhà nhìn máy tính là kiếm được tiền. Tốt quá! Ông nội cậu mà biết cậu về đây chắc cũng vui lắm. Đúng là quê mình vẫn hơn.”

Uông Tễ nghe vậy chỉ biết cười ngượng, tai hơi đỏ lên, không biết đáp sao.

Uông Thiệu Quân lại quay sang nhìn con trai mình mà thở dài: “Đều họ Uông, mày mà được một nửa như cậu ấy thì tao mừng biết mấy, từ nhỏ đến lớn, vừa thấy sách vở là mệt rã rời. Năm ngoái thi đậu cao đẳng nghề sửa xe ở huyện, giờ đi làm ở xưởng sửa chữa rồi.”

Uông Thanh đang đứng ngẩn ngơ dưới tán cây anh đào trong sân, không ngờ câu chuyện bỗng dưng chuyển sang mình. Cậu liếc nhìn Uông Tễ – người đàn ông dáng vẻ văn nhã, gương mặt thanh tú, trông giống hệt kiểu người học hành nhiều. Có chút ngại ngùng, Uông Thanh bấu chặt lấy ly trà trong tay.

Uông Tễ nhìn cậu, mỉm cười dịu dàng, như một làn gió xuân mát lành: “Học một nghề kỹ thuật cũng tốt mà. Thời buổi này, chỉ cần có nghề nghiệp ổn định để sống là quý rồi.”

Nghe vậy, Uông Thanh thả lỏng hơn hẳn. Uông Thiệu Quân cũng bật cười vui vẻ. Dù ông ngưỡng mộ Uông Tễ có tương lai sáng lạn, nhưng vẫn tự hào về đứa con trai của mình – hiếu thảo, hiểu chuyện, lại chẳng khi nào ngồi không. Rảnh rỗi là rửa rau, phụ mẹ, hoặc theo cha đi giao hàng. Với ông, như Uông Tễ nói, có một nghề để kiếm sống đã là điều đáng quý. Gia đình ông chẳng mong cầu gì to tát, chỉ hy vọng mọi người được sống bên nhau, yên vui và hạnh phúc là đủ.

Sau đôi ba câu trò chuyện phiếm, họ bắt đầu nói đến việc chính. Uông Thiệu Quân đứng dậy, chỉ vào chiếc xe tải nhỏ chở đầy đồ: một vài thùng giấy lớn và chiếc xe máy nhỏ được buộc chặt bằng dây thừng.

Hôm qua, Uông Tễ đã nhờ Uông Dịch Dương giúp hai việc. Một là tìm xe tải nhỏ để chuyển các kiện hàng anh gửi từ thành phố về quê. Hai là mua giúp một chiếc xe máy ở huyện thành.

Chiếc xe máy là thứ Uông Tễ mới nảy ra ý định mua hôm qua. Trước đây ở Thượng Hải, anh đã bán chiếc xe cũ của mình vì không cần dùng đến. Về quê tuy không cần xe hơi, nhưng vẫn cần một phương tiện nhỏ để đi chợ hoặc làm việc lặt vặt. Nhìn chiếc xe máy mà Uông Dịch Dương chọn giúp, Uông Tễ không khỏi bật cười – kiểu dáng có phần hơi hài hước.

Uông Thiệu Quân và con trai nhanh chóng dỡ chiếc xe máy xuống rồi khiêng các thùng hàng vào nhà. Uông Tễ lấy tiền ra định trả công, nhưng Uông Thiệu Quân kiên quyết từ chối: “Chút việc cỏn con vậy mà bây cũng tính tiền với chú à? Sau này cần gì cứ gọi chú một tiếng. Bây mới về quê, thiếu thốn gì cứ nói chú lo cho.”

Không thể lay chuyển được, Uông Tễ đành lưu lại số liên lạc của Uông Thiệu Quân. Anh vào nhà, lấy ra hai bao thuốc lá và một túi bánh ngọt mang ra: “Thuốc này là loại tốt, cháu không hút thuốc, nhưng mua sẵn để trong nhà phòng khi cần. Chú giúp cháu chuyển đồ không công, hai bao thuốc này coi như thay lời cảm ơn, chú cứ nhận đi.”

Uông nhìn qua nhãn hiệu, hơi giật mình: “Loại này đắt đỏ lắm!”

“Chú giúp cháu, cháu tặng chú ít thuốc hút có sao đâu. Coi như cháu tròn bổn phận làm cháu trai.”

Do dự một lúc, cuối cùng Uông Thiệu Quân cũng cười tươi, nhận lấy. Ông vốn chẳng mấy khi mua loại thuốc xịn như vậy cho mình.

Sau đó, Uông Tễ đưa túi bánh ngọt cho Uông Thanh: “Chỗ anh không có món gì phù hợp cho trẻ con. Em mang bánh này về cho cô với ông bà trong nhà ăn thử nhé.”

Uông Thanh nhìn cha mình nhận thuốc, cũng đưa tay nhận bánh, nhỏ giọng đáp:

“Em mười sáu tuổi rồi, đâu phải con nít nữa…”

Uông Thiệu Quân đứng bên cười: “Anh mày lớn hơn tụi bây cả chục tuổi, trong mắt ảnh mày không phải con nít thì là gì?”

Uông Thanh liếc nhìn Uông Tễ, ánh mắt không giấu được vẻ kinh ngạc.

Sau khi tiễn hai cha con, Uông Tễ rửa sạch chén trà rồi lên núi sau nhà hái bồ công anh đem về, chuẩn bị xử lý đống đồ mới chuyển tới.

Chiếc xe máy anh mua từ hôm qua đã được đăng ký biển số qua một dịch vụ trực tuyến. Nhưng chiếc xe này…

Uông Tễ lấy điện thoại nhắn tin cho Uông Dịch Dương: “Chiếc xe này không giống với loại anh tưởng tượng lắm.”

Uông Dịch Dương trả lời rất nhanh: “Xe này tiện lắm! Đi làng quê mua đồ hay chở hàng nhẹ đều hợp, giá cũng phải chăng. Mua xe xịn quá để làm gì ở đây?”

Lời cậu ta nói quả thực có lý. Ở vùng quê, xe không cần phải quá sang trọng. Uông Tễ nhìn chiếc xe tay ga nhỏ màu trắng, cuối cùng cũng miễn cưỡng chấp nhận.

Anh nhắn thêm: “Còn nữa, sao em đi nói với mọi người trong thôn rằng anh là cổ đông lớn vậy?”

Uông Dịch Dương đáp lại: “Thì em sợ có người tò mò nói ra nói vào thôi. Với lại, bao nhiêu năm nay anh làm ăn ở ngoài, trong mắt tụi em anh đã tự do tài chính từ lâu rồi.”

“Thôi đi ông, đừng nói vậy nữa, nghe ngại lắm.”

Nói qua lại đôi ba câu, Uông Tễ cất điện thoại và bắt đầu dỡ các kiện hàng chuyển phát nhanh.

Uông Tễ không mua nhà ở Thượng Hải mà chỉ thuê. Nhiều năm qua, mọi đồ đạc đều do anh tự sắm sửa, từ một căn phòng trống rỗng dần dần trở nên đầy đủ. Khi quyết định về quê, đồ nội thất lớn anh để lại cho chủ nhà, chỉ gửi về những món nhỏ và đặt thêm một vài món mới.

Nhà ở quê đã được trang hoàng từ vài năm trước. Tầng trệt được thiết kế theo phong cách Trung Quốc cổ điển, phù hợp với sở thích của ông nội anh. Nhưng tầng hai, nơi dành cho khách và các phòng ngủ, lại bài trí khá đơn giản. Giờ đây, quyết định ổn định lâu dài, anh muốn cải thiện không gian sống sao cho thoải mái nhất.

Phòng khách nhỏ trên tầng hai được trải thảm. Trước cửa sổ đặt một chiếc sofa đơn và bàn gỗ nhỏ. Một chiếc kệ sách gỗ được anh tự lắp trong ba tiếng, ngăn tủ chứa đầy sách và truyện tranh yêu thích. Máy chơi game ít dùng cũng được đem ra, cùng với một chiếc tủ lạnh mini để trữ bia và trái cây cho mùa hè.

Mỗi ngày Uông Tễ vừa chỉnh lý, vừa làm quen với chiếc xe tay ga mới. Ở Thượng Hải quen đi đường bằng phẳng, nay trở về vùng núi, anh chưa quen với những con đường dốc ngoằn ngoèo và những khúc cua gấp.

Sáng ngày thứ năm, sau khi rửa mặt và chạy bộ, Uông Tễ dọc theo con đèo, chạy xa hơn mọi ngày. Khi đi ngang qua nhà Phù Tô, anh thấy ánh đèn sáng ở tầng hai dù mới chỉ hơn 6 giờ sáng.

Trong sân, những luống hoa đủ màu khoe sắc, tiếng chim hót vang rõ hơn nơi khác, thậm chí có cả đôi chim hỷ thước. Uông Tễ đứng lại, vừa lau mồ hôi, vừa ngắm nhìn cảnh vật một cách ngưỡng mộ.

Sau khi chạy bộ về, tắm rửa xong, anh nấu bữa sáng đơn giản với trứng chưng và khoai lang đỏ. Khoai này là loại trắng lòng, do chính chú Uông trồng trên núi, không thơm mềm như các loại khác nhưng lại bùi và đậm vị. Uông Tễ thích món khoai này, lần nào về cũng xin mang theo một ít.

Ăn xong bữa sáng, anh cưỡi chiếc xe đạp nhỏ, trở về như thường lệ. Mấy ngày nay, anh vẫn luôn ăn thịt khô, lạp xưởng, đồ sấy vốn thơm ngon nhưng ăn nhiều lại dễ ngán. Hôm nay, anh quyết định đi ra chợ quê mua chút thịt heo tươi về để đổi vị.

Vào xuân, không khí trở nên tươi mát, chim oanh bay lượn trên đồng cỏ, khắp núi tràn ngập sắc màu của những loài hoa dại đang nở rộ.

Ven đường, trong sân, một bà lão tóc đã bạc màu đang rải thóc cho gà ăn. Đột nhiên, tiếng động cơ xen lẫn âm thanh gió gào thét xé qua, làm đàn gà đang mổ thóc hoảng hốt vỗ cánh bay tán loạn. Bà lão chậm rãi quay đầu lại, nhưng chỉ kịp thấy bóng dáng mờ nhạt lướt qua giữa núi rừng.

Gió núi thổi tới tấp vào mặt, làm Uông Tễ phải hơi nheo mắt lại. Chiếc áo khoác đen của anh căng phồng theo luồng gió, cổ áo dựng lên. Anh đơn giản kéo khóa áo xuống, để vạt áo tự do tung bay theo làn gió núi.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 4: Bánh rau tề thái



Người ở quê thường dậy sớm, mới hơn 9 giờ sáng mà trên đường, các cửa tiệm đã mở cửa gần hết.

Uông Tễ dừng lại trước một tiệm thịt heo. Trên thớt là những miếng thịt tươi vừa mới mổ sáng nay, dù không có ánh đèn chiếu vào, lớp mỡ trên thịt vẫn bóng lên, ánh sáng tự nhiên đầy hấp dẫn.

Ở nông thôn, heo được nuôi bằng bắp, khoai và cỏ nên thịt mềm, ngọt và có mùi thơm đặc trưng. Vì muốn làm thịt viên, chủ quán chọn cho anh một miếng thịt ở phần chân trước: “Thịt chân trước ba phần mỡ, bảy phần nạc, làm viên là chuẩn ngon nhất.”

Uông Tễ quét mã trả tiền, nhưng vì tay chủ quán còn dính dầu mỡ, ông gọi bà chủ ra gói thịt cho anh. Bà chủ nhìn Uông Tễ thêm vài giây, bỗng nhiên hỏi: “Có phải cậu là cháu ông Uông ở thôn Vân Lĩnh không?”

Uông Tễ khẽ đáp: “Dạ vâng.”

Bà chủ tiệm thịt bật cười, nhìn anh rồi nói: “Nhìn cháu mà cứ ngỡ như đang thấy bà nội cháu ngày trước. Giống lắm!” Vừa nói, bà vừa đặt dao xuống, đưa tay chỉ vào mặt mình làm minh họa. “Đúng nét này đây, y như đúc.”

Đã nghe câu này nhiều lần, Uông Tễ chỉ mỉm cười gật đầu. Bà chủ tiệm đang lấy thịt cho anh thì tiện tay thêm một miếng tai heo vào. Anh rút tiền ra trả, nhưng bà vội xua tay, ngăn không cho quét mã thanh toán: “Mấy thứ này có đáng bao nhiêu đâu, nhà cô cũng chỉ để lại nấu ăn thôi. Lần sau cháu mua thịt cứ ghé đây, cô sẽ lựa cho cháu miếng ngon nhất.”

Uông Tễ nói lời cảm ơn, cầm thịt rời đi. Bên cạnh tiệm thịt là cửa hàng bán thực phẩm khô, anh ghé vào mua thêm một ít đồ ăn. Rau củ trên núi giờ vẫn chưa có nhiều, nên anh qua tiệm tạp hóa đối diện mua thêm mấy cái sọt tre và vài dụng cụ làm vườn đơn giản.

Đồ dùng ở nhà lâu không động tới, sọt tre thì mốc meo, dụng cụ làm vườn cũng đã cũ, không còn tiện dùng.

Sau khi treo thịt và rau củ lên phía trước, Uông Tễ buộc sọt tre và dụng cụ vào yên sau rồi đạp xe về nhà.

Khi ngang qua nhà chú Uông, anh định ghé vào nhờ thím Uông nấu giúp ít đồ ăn trưa, lát nữa anh sẽ mang qua. Nhưng cổng nhà đóng kín, có lẽ họ ra vườn làm việc cả rồi. Uông Tễ đành tiếp tục đạp xe về.

Về đến nhà, anh cất đồ, thay giày, đội nón rơm rồi cầm chiếc sọt tre mới mua cùng cây cuốc nhỏ đi lên núi.

Mấy ngày nay trời mưa, đất trên núi vẫn còn ướt sũng. Uông Tễ lội bùn tìm một lúc lâu mới phát hiện một góc có rau dại mọc lên xanh tốt.

Lúc này cây rau chưa ra hoa, cọng còn non mềm. Uông Tễ ngồi xổm xuống, dùng cuốc đào một bụi.

Ban đầu anh còn lóng ngóng, lưỡi cuốc toàn cắt trúng lá hoặc rễ cây. Nhưng làm vài lần liền quen tay, anh cuốc xuống đất bên cạnh, rồi nhẹ nhàng bứng lên nguyên một bụi rau dại lành lặn.

Chậm rãi đào được nửa sọt, anh ngồi tại chỗ giũ bớt đất bám trên cây, sau đó vác sọt về. Trên núi lúc này thứ gì cũng có, dọc đường anh còn nhìn thấy cả một đám rau diếp cá, nhưng không chịu được mùi rau này nên đi vòng qua chỗ khác.

Về nhà, anh lấy một thau nước để ngâm rau dại. Đất bám nhiều, rửa không sạch ngay được nên phải ngâm trước cho dễ làm.

Sau đó anh thay giày, lau sạch sàn nhà, rồi vào bếp rót một ly trà bồ công anh uống. Trà bồ công anh đắng, nên sáng nay anh đã cho thêm mấy cánh hoa hồng để dịu vị.

Cây tề thái được cắt gốc, rửa sạch đất bùn. Trời vẫn còn sớm, Uông Tễ mang đống rau vào bếp chuẩn bị nấu ăn.

Dạo này anh hay dùng bếp gas để tiện lợi, nhưng ngày hôm nay rảnh rỗi, anh quyết định thử lại bếp củi. Dù bếp củi bất tiện, nhóm lửa khó khăn và thường bị ám khói, nhưng cơm nấu từ bếp củi luôn thơm ngon đặc biệt.

Bên cạnh bếp, chú Uông và thím Uông đã chuẩn bị sẵn một đống củi tốt từ trước, phòng khi Uông Tễ cần dùng. Họ sợ anh mới về quê còn lạ lẫm, thiếu củi nhóm lửa vào bữa cơm.

Việc nhóm bếp củi đòi hỏi khéo tay và kỹ thuật. Lâu ngày không làm, Uông Tễ lúng túng mất hơn nửa tiếng mới đốt được lửa ổn định. Bếp củi nhà anh có hai nồi lớn và hai nồi nhỏ. Hai nồi lớn đặt hai bên, một để nấu cơm, một để xào rau. Hai nồi nhỏ phía trước và phía sau dùng để nấu nước hoặc hầm canh.

Sau khi vo gạo sạch và cho vào nồi bên trái để nấu cơm, Uông Tễ đổ nước vào nồi bên phải để trụng rau. Khi nước sôi, anh cho cây tể thái vào, màu rau xanh nổi lên, nhìn rất tươi mát. Trụng xong, anh vớt rau ra, ép ráo nước rồi dùng dao thái nhuyễn để riêng.

Thịt heo sáng nay mua được xay nhuyễn, trộn cùng một chút muối, tiêu và lòng trắng trứng. Để thịt bớt mùi, anh thêm nước hành gừng, rồi cho rau tể thái đã thái nhỏ vào. Thêm chút tinh bột khoai lang đỏ và củ mài nghiền, hỗn hợp trở nên dẻo mịn.

Từ nhỏ, Uông Tễ đã sống cùng ông nội. Tuy ông nội anh rất thương cháu nhưng lại nấu ăn dở đến mức khó tin. Đồ ăn cháy khét ông cũng tiếc không bỏ, chỉ dành tiền cho Uông Tễ đi mua cơm, còn mình ăn tạm đồ cháy. Thương ông, Uông Tễ quyết tâm học nấu ăn từ hàng xóm. Trong khi bạn bè còn kén ăn, anh đã biết nấu những món ngon lành. Những năm đi làm xa, dù thường ăn cơm hộp, tay nghề nấu ăn của anh vẫn không bị mai một.

Hỗn hợp thịt được anh vo thành những viên tròn đều, một nửa đem luộc, một nửa chiên trên bếp gas. Trong lúc chờ nồi nước sôi, anh thay nước mới để nấu viên thịt luộc.

Đến khi món ăn hoàn tất, kim đồng hồ chỉ 11 giờ rưỡi. Uông Tễ múc một chén đầy những viên thịt luộc thơm phức, đem qua biếu chú Uông và thím Uông.

Nhà chú thím chỉ cách vài phút đi bộ, nên anh không lấy xe mà bưng chén thịt đi bộ qua.

Cổng nhà mở, Uông Tễ bước vào, thấy chú thím đang tất bật trong bếp. Chú Uông ngồi nhóm lửa, còn thím Uông đứng xào rau, khói bếp bay nghi ngút.

Uông Tễ đứng bên ngoài bếp nhà chú thím, nhìn hai vợ chồng đang loay hoay với bếp củi mà không khỏi cảm thấy thán phục. Anh một mình nhóm bếp củi đã thấy phiền, vừa phải chỉnh lửa vừa phải nấu nướng, mà bọn họ lại phối hợp ăn ý, xoay quanh bếp như không hề thấy phiền toái.

“Chú Uông, thím Uông, đang nấu cơm à?”

Nghe tiếng Uông Tễ, hai người quay lại, mỉm cười chào hỏi. Thím Uông định giữ anh ở lại ăn trưa, nhưng anh lắc đầu, từ chối:

“Không được đâu, nhà cháu cơm cũng nấu rồi. Sáng nay cháu ra chợ quê mua được ít thịt heo, làm thành viên, mang qua cho chú thím nếm thử.”

“Trời, sao mang nhiều thế này? Không cần mang nhiều như vậy đâu, bây để dành đấy ăn đi chứ.” Thím Uông nhìn hai chén đầy viên thịt mà xuýt xoa, vừa nói vừa bị khói bếp làm sặc, ho mấy tiếng.

“Ăn không hết thì bỏ tủ đông, khi nào cần hấp lại ăn cũng được.” Uông Tễ đặt hai chén thịt xuống, rồi đi đến bật máy hút khói trong bếp, phàn nàn: “Sao thím không bật máy hút khói? Khói nhiều thế này vừa ngộp vừa không tốt cho sức khỏe.”

Thím Uông vừa ho vừa cười xòa: “Xào hai món rau thôi mà, thím nghĩ mở cửa sổ cho thoáng là được, khỏi phải bật máy cho tốn điện.”

Biết chú thím tiết kiệm, Uông Tễ vẫn không đồng tình: “Máy hút khói bật vài phút cũng không tốn là bao. Nhìn xem, khói dầu thế này hại sức khỏe. Nếu thím không bật lần sau, cháu sẽ mách Dịch Dương đấy.”

“Ấy, đừng nói với nó!” Thím Uông hoảng hốt xua tay. “Cái thằng đó lải nhải lắm. Mà biết chuyện này thì nó sẽ nói mãi, hết ngày cũng chưa xong. Không hiểu giống ai mà nói nhiều như vậy.”

“Chú thím sợ bị nó nhắc thì sửa đi chứ.” Uông Tễ cười, tiện tay lấy một chiếc đĩa sạch, giúp thím bày món vừa xào ra.

Chú Uông ngồi gần đó cũng gật gù hùa theo: “Sửa, sửa ngay! Từ nay chú sẽ nhắc thím bây bật máy hút khói, không để quên nữa.”

Trò chuyện thêm vài câu, Uông Tễ nếm thử một miếng thịt cá khô thím vừa xào, khen ngon, rồi cầm tay không trở về nhà.

Trời hôm nay mát mẻ, gió từ rừng trúc thổi qua, làm cả khu rừng xào xạc. Uông Tễ đi bộ, vừa cảm nhận không khí thoáng đãng vừa thấy tâm trạng nhẹ nhõm lạ thường.

Nhưng khi bước gần đến cổng nhà mình, anh bất chợt thấy một bóng người đang đứng bên ngoài sân.

Đầu xuân, dù trời không lạnh lắm nhưng sáng nay Uông Tễ vẫn mặc một chiếc áo khoác mỏng. Lúc này anh đã cởi áo khoác, chỉ mặc áo thun bên trong mà vẫn thấy dễ chịu. Ngược lại, người đứng ngoài cổng lại mặc áo len đen dài tay.

Màu đen làm nổi bật nước da trắng trẻo của người đó, và dáng vóc cao lớn khiến anh ta trông thật nổi bật. Người đó quay lưng lại phía Uông Tễ, dường như đang chăm chú nhìn vào sân nhà qua cổng. Hàng mày hơi nhíu lại, vẻ mặt trầm tư.

Uông Tễ bước đến gần, định lên tiếng, thì người kia đã cất giọng trước. Âm thanh thấp và đều: “Gâu gâu, ra rồi.”

Câu nói khiến Uông Tễ ngẩn người. Anh nhíu mày, hỏi lại: “Gâu gâu? Ai ra? Ai ở trong nhà tôi?”

Nghĩ rằng mình để cửa mở, Uông Tễ liếc vào sân, không thấy gì lạ nhưng lòng vẫn có chút hoang mang.

Khi anh bước gần hơn, người kia bỗng giật mình, quay phắt lại. Cả hai bất ngờ chạm mắt nhau, rồi đồng thời lùi lại một bước vì kinh ngạc.

Uông Tễ cố gắng giữ bình tĩnh, hỏi: “Nhà tôi có ai sao?”

Phù Tô khẽ híp đôi mắt, ánh nhìn mang theo chút gì đó nhàn nhạt khó đoán. Chỉ vài giây sau, ánh mắt hắn dịu lại, nhận ra đây là nhà Uông Tễ. Hắn khẽ mở miệng, nói lời xin lỗi: “Xin lỗi.”

Rồi hắn quay về phía trong sân, bất ngờ cất giọng: “Gâu gâu.”

Tiếng hắn gọi không lớn, nhưng lại trầm ấm hơn lúc nãy.

Vừa dứt lời, Uông Tễ đã nghe thấy trong sân vang lên tiếng bước chân dồn dập, lạch cạch lạch cạch từ xa vọng lại gần.

Chỉ chốc lát, ánh mắt anh hạ xuống, thấy từ cửa hông của căn bếp nhà mình lao ra một con… chó nhỏ.

Đó là một con chó ta nhỏ xíu, bụng trắng, tai vàng. Dáng vẻ thì bình thường, nhưng nhìn kỹ lại vô cùng đáng yêu. Vì nó mập ú, bộ lông xù lên như bông gòn, từ xa nhìn cứ như một cục bông biết chạy.

Con chó nhỏ chạy tới, lượn hai vòng quanh chân Phù Tô, đôi mắt long lanh nhìn hắn một chốc, rồi quay đầu phóng đến chân Uông Tễ, phịch xuống đất hai cái.

“Vậy là nó chạy vô đây hả? Rồi kêu ‘gâu gâu’ như thiệt?” Uông Tễ bật cười, lấy mũi giày chạm nhẹ vào bụng mềm mại của con chó, phát hiện nó nằm yên không động đậy. Anh cúi đầu nhìn nó, cười nói: “Chó ta đúng không? Anh nuôi nó hả?”

Con chó nhỏ nằm gọn dưới chân, Uông Tễ ngồi xổm xuống, đưa tay vuốt nhẹ lên đầu nó.

Phù Tô đáp: “Đi tới cửa nhà cậu tự nhiên nó chạy thẳng vô đây. Xin lỗi, cậu coi thử coi nó có đụng phá gì không.”

“Không sao đâu, nhỏ xíu vầy thì làm được gì.”

Uông Tễ vẫn cầm cái chén trên tay, vừa ngồi xuống là con chó nhỏ lập tức hưng phấn hẳn lên. Nó ngẩng đầu nheo mắt hưởng thụ khi được v**t v*, đồng thời cứ cố gắng chồm vào cái chén trên tay anh.

Uông Tễ cúi nhìn cái chén còn sót chút vụn đồ ăn bên trong, liền hiểu ra. Chắc hẳn là con chó ngửi thấy mùi thịt từ bếp nhà mình nên mới chạy vô.

“Đúng là mũi thính như chó thiệt!” Anh khẽ cười.

Cái chén thì to, mà con chó lại nhỏ xíu. Nó cứ cố chui đầu vào, l**m sạch đáy chén đến nỗi suýt thì chui lọt cả thân mình vào luôn. Nhìn nó loay hoay buồn cười quá, Phù Tô cúi người định bế nó lên.

Ngón tay dài của hắn vừa chạm vào lông con chó, nó đã khó khăn lách ra, rồi lại xoay người chạy vụt vào sân. Không quên ngoái đầu nhìn Phù Tô, khe khẽ sủa: “Gâu gâu.”

Tiếng sủa nhỏ xíu như chính vóc dáng của nó.

Con chó vừa chạy ra ngoài sân chưa được bao lâu lại lò dò quay vào. Uông Tễ nhìn thấy vẻ mặt bất đắc dĩ của Phù Tô, liền lên tiếng: “Vô nhà ngồi chút không? Không sao đâu, trong thôn chó là nuôi chung, nó thấy mùi đồ ăn thì nhà nào cũng vô hết. Nhà tôi chắc còn mùi đồ ăn trong bếp á.”

Con chó nhỏ vẫn chưa chịu dừng lại, còn mon men tới sát cửa bếp nhà Uông Tễ. Nó ngẩng đầu nhìn Phù Tô, cái đuôi ngoe nguẩy đầy phấn khích, chẳng chút đoái hoài đến việc chủ nhân của mình đang lúng túng thế nào.

Phù Tô đứng tại chỗ, vụng về cúi đầu nói: “Vậy làm phiền cậu rồi!”
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 5: Cơm cháy chan canh



Sau khi làm xong thịt viên, nêm nếm muối và gia vị cẩn thận, Uông Tễ vẫn không dám đưa thẳng cho con chó nhỏ ăn.

Ở thôn quê, chó ta thường được cho ăn cơm thừa canh cặn, không ai quá chú trọng chuyện thức ăn. Nhưng con chó nhỏ này lại khác, là thú cưng của Phù Tô. Nhìn Phù Tô, Uông Tễ đoán con chó này chắc ngày thường được nuôi bằng thức ăn loại “xịn” như thịt hộp hoặc thức ăn dành riêng cho chó cao cấp. Thịt viên mà anh vừa làm, tuy ngon nhưng lại nêm muối, sợ cho nó ăn vào lại không tốt.

May mà trong máy xay thịt và cái bồn lúc nãy còn sót chút thịt vụn. Uông Tễ cẩn thận vét sạch, cố nặn được hai viên thịt nhỏ. Anh đặt mấy viên thịt vào nồi hấp, thêm nửa củ mài và một ít khoai lang đỏ vào chung. Con chó nhỏ cứ lẽo đẽo quanh chân, vừa sủa vừa rên ư ử đòi ăn. Uông Tễ cúi xuống, xoa đầu nó, vừa cười vừa nói: “Ráng chờ chút đi, cho mày ăn bữa ‘cơm chó bình dân’ nha.”

Con chó nhỏ tất nhiên không hiểu gì, nhưng cũng nghe lời, ngoan ngoãn ngồi yên, chỉ dùng đầu cọ nhẹ vào chân Uông Tễ như để làm nũng.

Lúc đó, Uông Tễ ngẩng đầu nhìn ra ngoài sân.

Dưới tán hoa sơn trà, Phù Tô đang ngồi trên chiếc ghế mây. Dáng ngồi thẳng tắp, ánh mắt hướng xuống đất, không biết đang nghĩ gì. Gương mặt hắn nổi bật, sắc nét như được điêu khắc từ ngọc, ánh sáng phản chiếu càng làm làn da trắng trẻo thêm phần rạng rỡ.

Uông Tễ đã gặp rất nhiều kiểu người trong đời. Công việc đòi hỏi anh phải tiếp xúc với đủ loại tính cách, từ chân chất đến mưu mẹo. Nhưng Phù Tô lại không giống bất kỳ ai anh từng gặp. Hắn không hẳn là người quá nổi bật hay lập dị, cũng chẳng hẳn là kiểu trầm mặc đơn thuần. Ở hắn có một vẻ tĩnh lặng đến kỳ lạ. Sự tĩnh lặng đó vừa ôn hòa, vừa tạo cảm giác xa cách, như thể dù có ngồi đối diện thì khoảng cách giữa hai người vẫn là một bức tường vô hình.

Tiếng chuông điện thoại bất ngờ vang lên, kéo Uông Tễ trở lại thực tại. Là một cuộc gọi quảng cáo. Anh lập tức cúp máy, liếc nhìn đồng hồ trên màn hình, nhận ra đã gần 12 giờ trưa.

Nồi cơm trên bếp củi đã chín từ lâu. Vì nhóm củi một lần khá cực, Uông Tễ nấu dư thêm một chút, tính để cơm thừa sáng mai chiên lên ăn. Trong nồi hấp, phần thức ăn cho chó vẫn chưa chín, củ khoai lang đỏ khi chọc thử vẫn còn cứng.

Anh bước ra khỏi bếp, đến bên chỗ Phù Tô, cười nói: “12 giờ rồi, hay ở lại ăn cơm luôn đi? Giờ về nấu chắc trễ lắm.”

Phù Tô đứng dậy, vẻ mặt như định từ chối.

Uông Tễ chỉ về phía con chó nhỏ đang lon ton theo sát phía sau, nói: “Viên thịt của nó còn chưa hấp chín, chẳng lẽ để tôi với nó ăn no, còn anh thì đói bụng ngồi chờ? Trưa nay tôi nấu cơm nhiều lắm, ở lại ăn một bữa đi, cùng thôn với nhau, không cần khách sáo.”

Anh nói liền một hơi, sợ Phù Tô ngại ngùng mà từ chối, nhưng cũng lo rằng nếu hắn thật sự từ chối, chính mình lại càng ngượng ngùng hơn. Vừa nói, Uông Tễ vừa cảm thấy hình như có điều gì đó không ổn.

Phù Tô đứng ngay trước mặt, im lặng nhìn anh, nhưng khi Uông Tễ nói hết, hắn hơi nghiêng đầu, quay tai trái về phía anh, ánh mắt vẫn điềm tĩnh nhưng lại lộ ra chút bối rối, tựa hồ đang dò hỏi điều gì.

Trong thoáng chốc, Uông Tễ hơi bối rối. Dù không muốn nghĩ xấu, nhưng những chi tiết nhỏ nhặt từ lần đầu gặp nhau đến giờ—tính cách ít nói, trả lời chậm rãi khiến anh không thể không đoán. Có phải… Phù Tô nghe không rõ?

Anh nuốt khan, môi mấp máy, rồi cố gắng điều chỉnh giọng nói: “Lưu lại ăn cơm đi?”

Lần này, anh cố ý nói chậm hơn, nâng giọng thêm chút: “Cơm tôi nấu nhiều lắm, đừng ngại.”

Phù Tô khẽ mỉm cười, nét mặt có chút giãn ra. Hắn đáp: “Vậy thì làm phiền cậu. Cảm ơn.”

Thấy hắn nhận lời, Uông Tễ nhẹ cả người. Anh gật đầu, quay trở lại bếp, nhưng vừa đặt tay lên kệ bếp đã vô thức vỗ trán một cái, trong lòng như có chút áy náy. Con chó nhỏ không hiểu chuyện gì, lẽo đẽo lại gần cọ vào chân anh. Uông Tễ cúi xuống, xoa đầu nó, như thể muốn xoa dịu cảm giác khó nói trong lòng.

Dù sao cũng phải nấu cơm, Uông Tễ nhanh chóng dọn dẹp tâm trạng rồi bắt tay vào việc. Sáng nay, anh có mua vài bó rau và trứng ở tiệm. Nhà còn ít tỏi non do thím Uông đưa hôm trước. Anh xào một dĩa củ mài với mộc nhĩ, rồi dùng tỏi non chiên thêm hai quả trứng gà.

Trong lúc dọn bếp, mắt anh vô tình liếc thấy cái túi đựng tai heo mà bà chủ tiệm thịt tặng kèm. Theo phản xạ, Uông Tễ liền băm hành tỏi, thêm ớt đỏ, rồi bỏ tai heo vào xào. Đến khi dĩa tai heo thơm phức được nhấc ra khỏi bếp, anh mới sực tỉnh: “Chờn đất! Tai heo hả?”

Nhìn dĩa tai heo đã xào xong, Uông Tễ có chút bối rối. Anh nghĩ thầm: Nếu dọn món này ra, Phù Tô có khi lại nghĩ mình đang cố ý chọc vào chuyện nhạy cảm của anh ta không nhỉ.

Vỗ trán một cái, anh quyết định để dĩa tai heo lại cho bữa tối. Trưa nay còn có thịt viên, xào tai heo làm gì cho thêm rắc rối. Nghĩ vậy, Uông Tễ đặt dĩa tai heo lên bệ bếp, định lấy màng bọc thực phẩm gói lại.

Đúng lúc này, Phù Tô bước vào bếp, lên tiếng hỏi: “Có cần tôi phụ gì không?”

“Không cần đâu,” Uông Tễ lắc đầu, xua tay, “Mọi thứ chuẩn bị xong hết rồi, chỉ cần bưng ra là ăn được. Trời hôm nay không mưa, mình dọn ra sân ăn cho mát.”

Phù Tô gật đầu, ánh mắt lướt qua bệ bếp. Thấy hai dĩa thức ăn đã xong, hắn đưa tay cầm cả hai dĩa để mang ra sân.

Uông Tễ nhìn thấy, lòng chợt thắt lại. Một trong hai dĩa đó chính là dĩa tai heo. Mặt anh thoáng chốc cứng đờ. Sau mười năm kinh nghiệm làm việc, anh đã rèn luyện được sự điềm tĩnh, nhưng giờ đây biểu cảm trên mặt hoàn toàn phá vỡ. Uông Tễ chỉ muốn đập đầu vào đâu đó vì lỡ để Phù Tô mang món này ra.

Việc đến nước này, chỉ còn cách cố gắng hết sức. Uông Tễ múc nồi cơm to ra, tận dụng cơm cháy ở đáy nồi. Anh bẻ cơm cháy thành miếng nhỏ, rồi chế nước cơm vào, nấu thành một nồi cháo cơm cháy.

Lửa trong lòng bếp vẫn cháy rực, viên thịt trong nồi nước vẫn giữ được độ nóng. Anh lấy hai cái chén sứ, bỏ vào chút muối, dầu mè, và ít cần tây thái nhỏ còn dư lại. Sau đó, anh múc nước dùng nóng bỏ vào làm đế canh, kèm theo hai viên thịt, biến nó thành một tô canh thịt viên cần tây. Viên chiên cũng được múc ra để riêng. Mở nắp nồi hấp, cơm của con chó đã chín.

Uông Tễ cùng Phù Tô mang đồ ăn ra đặt trên bàn gỗ trong sân. Trong sân chỉ có một chiếc ghế nhỏ vừa tầm, anh đưa nó cho Phù Tô, rồi chỉ vào phòng khách: “Để tôi vô lấy thêm ghế.”

Khi Uông Tễ trở ra với chiếc ghế khác, Phù Tô đang ngồi ở bàn gỗ, lột khoai lang nóng hổi vừa hấp. Đầu ngón tay hắn ửng đỏ vì nóng, nhưng hắn vẫn thuần thục bẻ khoai lang thành miếng nhỏ, thổi nguội rồi thả vào chiếc chậu hoa dùng tạm làm bát cho con chó.

Con chó cắm đầu ăn xì xụp. Uông Tễ ngồi xuống đối diện Phù Tô. Hắn ngước lên, nở một nụ cười nhè nhẹ, cảm ơn anh: “Cảm ơn cậu nha, phiền cậu quá.”

Nụ cười cùng ánh mắt mang theo nét đùa giỡn của Phù Tô làm Uông Tễ thoáng ngẩn người. Tim anh đập lệch nhịp một chút. Dù vậy, anh không để ý lắm, lần kiểm tra sức khỏe trước đây cũng đã cho kết quả anh có vấn đề về nhịp tim.

“Chuyện nhỏ thôi mà, không có phiền gì đâu. Thử cơm xem ngon không.” Uông Tễ gắp một chén cơm, nhẹ giọng và chậm rãi.

Phù Tô cảm nhận được sự chú ý đặc biệt trong cách nói của anh.

Hắn nhận chén cơm, do dự vài giây rồi khẽ nói: “Tai tôi có chút vấn đề.”

Uông Tễ ngước mắt lên, lộ rõ vẻ ngạc nhiên.

Phù Tô bình thản giải thích. “Mấy năm trước tôi bị ù tai do tổn thương thần kinh. Ban đầu chỉ là ù tai, nghe không rõ. Sau đó, thính lực giảm dần, thậm chí còn xuất hiện ảo giác. Lúc đó tôi đã đi khắp nơi chữa trị, có lúc tưởng bệnh thuyên giảm…”

Hắn dừng một chút, như cố chọn từ ngữ. “Nhưng hai năm trước, bệnh nặng thêm.”

Phù Tô kể mùa đông năm đó hắn phát bệnh nặng, tình trạng tệ hơn nhiều so với trước đây. Đi khám, bác sĩ chẩn đoán thêm bệnh hội chứng Meniere – một căn bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn.

Hội chứng Ménière

“Thính lực giảm, ù tai liên tục… Tôi không chỉ bị suy nhược mà còn ảnh hưởng khả năng giao tiếp. Người khác nói chuyện mà hơi nhanh hay câu quá dài, tôi phải cố gắng lắm mới hiểu được.”

Hắn dừng lại, như trút ra sự thật đã chôn giấu. “Vậy nên tôi thường tránh nói chuyện với người khác.”

Hắn ngước mắt lên, lần đầu tiên thật lòng nhìn thẳng Uông Tễ: “Xin lỗi, tôi đã lạnh nhạt trong những lần gặp trước.”

Uông Tễ nhìn hắn, không nói được là tiếc nuối hay đau lòng. Sau vài giây, anh chỉ lắc đầu: “Không sao đâu.”

Anh lại nhắc lại một lần nữa, nhẹ nhàng và chắc chắn: “Không có việc gì đâu.”

Câu nói này dường như mang theo chút sức mạnh, làm Phù Tô cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Việc nói ra bí mật giống như trút được một gánh nặng, hắn thả lỏng, cầm lấy đôi đũa, trong giọng nói còn lộ ra chút vui vẻ: “Đồ ăn hình như sắp nguội rồi.”

Hơi nóng bốc lên từ món ăn quả thật đã dần tan đi. Uông Tễ liền đáp: “Ăn mau đi, nguội rồi sẽ không ngon nữa.”

Phù Tô gắp một viên thịt chiên, bên ngoài giòn tan, bên trong mềm ngọt, nhai chậm rãi, cẩn thận thưởng thức. Hắn khẽ gật đầu, nói: “Ngon lắm.”

Bát canh thịt viên cần tây được đựng trong chiếc chén sứ Thanh Hoa, trông rất bắt mắt. Canh trong vắt, hương vị tươi ngon. Cần tây mang vị ngọt dịu. Phù Tô cầm muỗng, nghiêm túc uống hết một chén canh, từng viên thịt cũng được hắn ăn sạch không sót miếng nào.

Đã về quê một thời gian, Uông Tễ ngoài bữa cơm đầu tiên ở nhà chú Uông, vẫn luôn ăn một mình. Tuy ăn một mình cũng cảm thấy thoải mái, nhưng có thêm người thì đúng là vui hơn.

Phù Tô lại là người ít nói, ăn uống từ tốn, nhưng lại rất nể tình. Từng miếng cơm trắng đều được hắn nhai kỹ, như thể đang thưởng thức món ngon bậc nhất.

“Cơm này thơm thật,” Phù Tô cảm thán.

“Là vì nấu bằng bếp củi, so với nồi cơm điện thì chắc chắn thơm hơn.” Uông Tễ chậm rãi trả lời. Chính anh cũng đã lâu rồi không ăn cơm nấu bằng bếp củi, giờ đây từng hạt cơm lại khiến anh có cảm giác thân thuộc.

“Nhưng ngày thường chắc anh không dùng bếp củi đâu, đúng không?” Uông Tễ hỏi. Nhà quê thường vẫn giữ bếp củi, chắc chắn nhà Phù Tô cũng có, nhưng nhìn hắn không giống người hay nhóm bếp.

Quả nhiên Phù Tô lắc đầu: “Nhà có, nhưng chẳng dùng bao giờ. Tôi không nấu cơm.”

“Không nấu cơm?” Uông Tễ ngạc nhiên. “Vậy anh ăn gì?”

Phù Tô đang cắn một miếng củ mài. Miếng củ ngọt thanh như lê, giòn rụm, phát ra âm thanh rất vui tai. Hắn thong thả đáp: “Chủ yếu ăn yến mạch với bánh mì.”

Uông Tễ ngừng lại một chút, gắp thêm một viên thịt, tò mò hỏi: “Ngày nào cũng ăn như thế à?”

Phù Tô cười nhẹ, ánh mắt thấp thoáng nét vui vẻ: “Tôi không giỏi dùng lửa để xào nấu. Ăn mấy món đơn giản như vậy là tiện nhất.”

Uông Tễ gật đầu, bỏ viên thịt vào miệng, trong lòng không khỏi cảm khái. Nhìn đôi tay khớp xương rõ ràng của Phù Tô, anh không thể không nghĩ đến văn hóa ẩm thực phong phú của Trung Hoa. Một người về nước rồi mà ngày nào cũng ăn bánh mì, nghĩ đi nghĩ lại, thật sự cảm thấy có chút đáng thương.

Uông Tễ bưng ra hai chén canh cơm cháy, đặt một chén trước mặt Phù Tô: “Uống thử đi, chắc anh ít khi uống cái này.” Canh cơm cháy không phải món đắt đỏ, nhưng với Phù Tô, món ăn này chắc hẳn rất mới lạ.

Phù Tô nhận lấy chén, thổi nhẹ hơi nóng trước khi nhấp một ngụm nhỏ, sau đó, không nói gì, liền uống liền một hơi hết nửa chén.

“Rất thơm.” Hắn vừa nói vừa nhấm nháp phần cơm cháy mềm mại trong chén.

“Đúng không? Chỉ có bếp củi lửa mới nấu được như thế này, bên ngoài rất hiếm khi tìm thấy.” Uông Tễ giải thích.

Cơm cháy giòn vàng khi được đun trong nước cơm củi lửa, ngấm đều tạo thành hương vị đặc trưng mà khó có cách nào thay thế.

Thấy chó con ăn xong đồ trong bát mà vẫn không ngừng hít hà mùi cơm thơm nồng, Uông Tễ cũng múc cho nó một chén nhỏ. Chó con vùi đầu ăn sạch, sau đó nằm dài xuống đất tiêu hóa, một lát sau lại bật dậy, chạy đến bên chân Uông Tễ và Phù Tô cọ cọ vài lần, rồi nhanh chóng chạy đi chơi.

“Nó ăn uống no đủ thế này là định về nhà à? Có nhận được đường không đấy?” Uông Tễ hỏi.

Phù Tô lắc đầu, chậm rãi giải thích. Hóa ra, chó con không phải do hắn nuôi hẳn hoi, mà chỉ là trước đó hắn đã từng cho nó ăn vài lần, vậy nên giờ nó nhận hắn là “chủ”. Khi đói bụng, nó sẽ chạy đến tìm hắn, ăn no rồi lại tha thẩn chơi khắp núi. Chỉ khi trời trở lạnh hoặc người bẩn thỉu mới ghé vào nhà hắn ngủ nhờ, hoặc lay hắn dậy để xin tắm rửa.

“Con này không lớn lắm mà biết chọn người ghê.” Uông Tễ bật cười, đánh giá.

Phù Tô không mấy quan tâm đến chủ đề này. Ánh mắt hắn vẫn nhìn chén cơm cháy, rồi bất chợt hỏi: “Tôi chụp ảnh được không?”

“Được chứ.” Uông Tễ đáp, “Nhưng món ăn này đều đã ăn dở rồi, có khi không được đẹp.”

“Không sao đâu.” Phù Tô mỉm cười, lấy điện thoại ra. Bàn tay hắn lớn, các khớp rõ ràng, cầm chiếc điện thoại trong tay khiến nó trông nhỏ hơn hẳn.

Hắn hơi nghiêng người, tùy ý bấm chụp một tấm, sau đó đưa điện thoại cho Uông Tễ xem: “Đồ ăn cậu nấu đẹp lắm, bối cảnh cũng đẹp, lên ảnh trông thật sự rất ấn tượng.”

Ngón tay chạm nhẹ vào màn hình, trên đó hiện ra bức ảnh: phía xa là những ngọn núi xanh mướt, trong sân hoa sơn trà nở đỏ rực, một vài bông rơi lả tả trên đất, còn trên bàn gỗ là chén canh cơm cháy men xanh, đơn giản mà hài hòa với đủ sắc xanh, đỏ, trắng, vàng. Trong ảnh, bàn tay đang cầm đũa của Uông Tễ hơi mờ đi, tạo cảm giác ấm áp, chân thực.

Quả thực rất đẹp.

Sau khi ăn xong, Phù Tô không để Uông Tễ dọn dẹp, sau khi dọn xong mọi thứ thì ngồi trong sân uống một tách trà, tận hưởng hương hoa sơn trà thoang thoảng.

Đến lúc chia tay, đứng ở cửa sân, hắn đột nhiên hỏi: “Lúc trưa cậu xào cái gì với ớt cay vậy? Mềm mềm, hơi dính, vị rất lạ.”

Hóa ra, từ lúc ăn miếng đầu tiên, hắn đã muốn hỏi nhưng vì ngại không lễ phép nên nhịn. Giờ quen Uông Tễ hơn chút, hắn mới không nhịn được mà lên tiếng.

Uông Tễ nghe vậy bỗng ngẩn người, lát sau mới chậm rãi đáp: “… Là lỗ tai heo.”

Phù Tô hơi nhíu mày.

Uông Tễ vội vàng giải thích: “Không phải tôi cố ý đâu. Sáng nay ra chợ mua thịt, cô bán thịt cho thêm một ít. Lúc trưa nấu cơm, tôi vô ý xào luôn…”

Anh nói nhanh rồi lại chậm, cố gắng giải thích rõ ràng mà vẫn lo Phù Tô khó chịu. Nhưng chưa kịp nói hết, Phù Tô đã bật cười.

Không phải kiểu cười xã giao, mà là thật sự thoải mái, tự nhiên. Nụ cười ấy tựa như cơn gió núi mát lành ùa đến, khiến người ta bất giác cảm thấy dễ chịu.

“Ăn gì bổ nấy à?” Phù Tô nói, giọng hơi trêu đùa.

Uông Tễ ngơ ngác.

Phù Tô khẽ nghiêng đầu, ánh mắt mềm mại: “Cảm ơn nhé.”
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 6: Sủi Cảo Thủy Tinh



Thời tiết mùa xuân thất thường, nhiệt độ khi nóng khi lạnh.

Hôm qua còn gió lạnh phảng phất, đêm ngủ phải đắp chăn dày, hôm nay lại nắng vàng rực rỡ, ánh mặt trời gay gắt như chuyển sang mùa hạ.

Uông Tễ sáng nay ăn qua loa cái màn thầu rồi vác nông cụ ra đồng. Cuối cùng cũng có một ngày nắng, đất trồng rau nhà anh còn chưa khai hoang, nếu không tranh thủ thì sẽ lỡ mất tiết xuân phân.

Trong núi rộng đất thưa, trước kia mỗi nhà được chia nhiều đất trồng, Uông Tễ tự lượng sức, không định trồng hết. Anh chỉ chọn ba mảnh đất, dự tính trồng ít rau hẹ, xà lách và khoai tây trước, chờ đến tiết Thanh minh mới khai thêm hai mảnh nữa để trồng dưa và đậu.

Đất để lâu không canh tác, cỏ dại mọc um tùm. Uông Tễ cầm lưỡi hái, từng khóm một dọn sạch. Việc nhổ cỏ và dọn gốc rễ này ngốn mất của anh hơn hai giờ.

Đợi dọn xong mảnh cuối cùng, rửa tay sạch sẽ, anh cảm giác lưng mình như không còn là của mình nữa. Xem ra, mấy bài thể dục sáng vẫn chưa đủ để anh chống chọi với công việc nặng nhọc.

Anh vừa xoa xoa eo vừa nghĩ, tiếp theo là công việc lật đất, may mắn là công đoạn này có thể đứng làm, đỡ phải cúi lưng quá nhiều.

Đất trồng rau này vốn được chăm sóc từ trước, ít sỏi đá, nên việc lật đất cũng nhanh hơn. Trong khi làm, Uông Tễ còn bắt gặp vài con ấu trùng. Tiết kinh trập vừa qua, muôn loài cũng đã thức giấc dưới những trận mưa xuân đầu mùa.

Lật đất xong, anh rải thêm ít phân tro lên trên để cải thiện chất đất. Đây là kỹ thuật mới mà anh học từ một video nông nghiệp. Dù đã về quê trồng trọt, Uông Tễ vẫn chưa đủ can đảm để dùng phân chuồng.

Làm xong việc, anh tháo mũ rơm, định nghỉ ngơi một lát. Áo thun trên người đã ướt đẫm mồ hôi, anh dùng bao tay lau mặt, lòng bàn tay toàn mồ hôi nhễ nhại.

Hôm nay nhiệt độ lên cao bất thường, Uông Tễ dựa lưng vào gốc cây đỗ quyên bên bờ ruộng, uống nửa ly nước. Cổ anh ngứa ngáy khó chịu vì mồ hôi làm da bị kích ứng. Anh đưa tay cào cào cổ, phát hiện da đã ửng đỏ.

“Trồng trọt đâu phải chuyện dễ dàng…” Uông Tễ than nhẹ, nằm ngửa trên mặt đất, hai tay lót sau đầu. Ánh nắng mặt trời xuyên qua kẽ lá, rọi xuống thành từng tia lốm đốm. Anh nhắm mắt lại, khẽ cười: “Nhưng dù sao cũng đỡ hơn đi làm mệt đầu óc.”

Sau nhiều năm bị công việc chèn ép đến kiệt quệ, giờ đây anh thà để cơ thể mỏi mệt còn hơn tinh thần suy sụp.

Nằm nghỉ một lát, thấy người cũng đỡ mệt hơn, Uông Tễ đứng dậy, phủi bụi đất trên lưng, rồi cầm nông cụ trở về nhà. Đất đã được cày xới xong, mà theo dự báo thời tiết, chiều nay trời sẽ nhiều mây, chuyển mưa nhẹ. Lúc đó có thể tranh thủ gieo rau hẹ và rau xà lách, thêm chút mưa thì càng dễ nảy mầm.

Từ ruộng rau về nhà phải băng qua một đoạn đường xi măng. Uông Tễ leo qua mấy bậc dốc dựng đứng, đến khi bước lên đường lớn thì thấy một chiếc xe tải đang chạy lên núi.

Anh đứng nép qua một bên nhường đường, mắt dõi theo chiếc xe chạy khuất, rồi bất giác nhìn theo bóng xe một lúc lâu.

Nhà Uông Tễ nằm trên đỉnh núi, cao hơn nữa chỉ có nhà Phù Tô.

Kể từ bữa cơm hôm đó, quan hệ giữa anh và Phù Tô đã trở nên thân thiết hơn. Đôi khi dậy sớm tập thể dục, hai người tình cờ gặp nhau, cùng chạy bộ, trò chuyện dọc đường.

Cả hai đều là người trầm tính, nhưng ở gần nhau lại không thấy gượng gạo, dù có khi chẳng nói lời nào.

Khung cảnh trên núi yên tĩnh, khác hẳn sự náo nhiệt của thành phố. Ở đây phần lớn là người già và trung niên, có thêm một người bạn đồng trang lứa để trò chuyện, bỗng chốc trở thành điều dễ dàng cảm thấy thân thuộc.

Về đến nhà, việc đầu tiên Uông Tễ làm là lên lầu hai, tắm rửa sạch sẽ. Ánh nắng buổi sáng đã khiến cổ anh đỏ bừng cả một mảng. Mặc dù mặt nhờ đội mũ rơm nên không sao, nhưng phần cổ thì rát và ngứa. Nghĩ đến việc phải lên mạng đặt kem chống nắng, anh hơi ngao ngán. Còn vết sạm đen thì không đáng lo, chỉ sợ da bị phơi đến lột từng mảng, trông vừa kỳ quặc vừa kém sạch sẽ.

Thay một chiếc áo thun trắng và quần thể thao mới, anh xuống lầu, đi thẳng vào bếp. Lúc này cũng đã hơn mười một giờ, sắp đến giờ cơm trưa.

Buổi sáng, Uông Tễ ăn một chiếc màn thầu mà thím Uông tự hấp. Trước đây khi còn đi làm, căn tin công ty có một quầy bán đồ ăn Đông Bắc, sáng nào cũng có bánh nhân đậu hoặc màn thầu. Mỗi chiếc đều chắc nịch, nắm trong tay không biến dạng. Nhưng màn thầu ở đây thì khác, vừa mềm xốp, vừa ngọt nhẹ, ăn vào rất vừa miệng.

Ngon thì ngon, nhưng không mấy no.

Uông Tễ đã đào xới suốt buổi sáng, cái màn thầu ăn hồi sáng giờ cũng tiêu hóa sạch. Nhưng trời nắng gắt đến mức khiến anh kiệt sức, đứng trong bếp nhìn chằm chằm mấy món đồ mà chẳng có tâm trạng ăn uống gì.

Anh nghĩ bụng, hay là lên lầu ngủ một giấc, chờ khi trời mát hơn sẽ dậy nấu cơm. Đang định đi thì nghe thấy tiếng gõ cửa ngoài sân.

Ra ngoài xem, anh thấy Phù Tô đứng trước cổng. Người này cao lớn, bóng cây anh đào trong sân lả lướt rủ xuống bên cạnh hắn. Thấy Uông Tễ, Phù Tô khẽ giơ tay chào.

“Cửa không khóa, cứ vào đi.” Uông Tễ cười, nhường đường.

Phù Tô đẩy cửa bước vào, đưa cho Uông Tễ một túi đồ.

“Cho tôi?” Uông Tễ theo bản năng nhận lấy, mở túi ra nhìn và lập tức ngạc nhiên: “Anh mua trái cây này ở đâu thế?”

Ở quê, trái cây thường là nhà tự trồng hoặc hái trên núi. Mùa nào thức nấy, như mùa xuân thì có anh đào và quả hạnh, mùa hè là dưa hấu và đào, còn mùa đông lại có quả hồng. Đến mùa người dân ăn không hết, còn chẳng nghĩ đến chuyện bỏ tiền mua trái cây ngoài chợ.

Quê này thậm chí không có tiệm trái cây, chỉ có siêu thị nhỏ lác đác vài quả táo hay chuối. Những món này thường chỉ mua khi đi làm khách.

Thế nhưng trong túi của Phù Tô lại có thanh long, việt quất và một số loại trái cây lạ mắt, rõ ràng không phải ở quê có.

Chợt nhớ đến chiếc xe tải nhìn thấy lúc về nhà, Uông Tễ liền hỏi: “Là từ chiếc xe lúc nãy chuyển tới à?”

Phù Tô gật đầu.

“Ở đây không có những thứ này, chắc là gửi từ huyện thành?”

Phù Tô lại gật đầu, giải thích thêm hắn đã thỏa thuận với cửa hàng ở huyện, mỗi tuần chuyển trái cây và nguyên liệu nấu ăn, mỗi tháng thì gửi thêm các vật dụng cần thiết. Hắn sẽ thanh toán đầy đủ cả tiền hàng lẫn phí vận chuyển.

Nghe xong, Uông Tễ bật cười: “Anh cũng xa xỉ thật đấy. Tiền vận chuyển chắc còn ngang tiền hàng!”

Hắn chỉ tay về phía bộ bàn ghế gỗ gần đó: “Đừng đứng mãi, ngồi đi.”

Đặt túi trái cây lên bàn, ánh mắt Uông Tễ dừng lại ở họa tiết in trên túi. Nhìn qua đã thấy quen thuộc, vì trước đây khi còn làm việc ở thành phố, anh từng mua trái cây của cửa hàng này để đãi đồng nghiệp những ngày tăng ca. Tuy lương cao, nhưng Uông Tễ chẳng mấy khi tự mua trái cây ở đây cho mình.

Thấy Uông Tễ cứ nhìn chằm chằm chiếc túi, Phù Tô hỏi: “Không thích mấy loại này à?”

“Không phải không thích,” Uông Tễ lắc đầu, rồi thở dài thú nhận, “Chỉ là trái cây chỗ này đắt quá, anh lại mua nhiều như vậy.”

Thời tiết nóng nực, Phù Tô cuộn tay áo lên, bình thản đáp: “Cảm ơn cậu hôm trước mời cơm trưa, ăn ngon lắm.”

Cả hai đều không phải người hay khách sáo. Nghe vậy, Uông Tễ cũng không từ chối, chỉ cười đùa: “Anh mua trái cây thì cứ mua, nhưng tháng tới đừng đặt nữa, được không?”

Phù Tô hơi ngạc nhiên: “Sao thế?”

“Tháng năm này, anh đào trong sân nhà tôi chín, có thể ăn ngay.” Uông Tễ chỉ vào cây anh đào gần đó. “Sau núi cũng có mận chín ngọt lịm. Tháng sáu thì tới lượt quả hạnh, còn tháng bảy, tháng tám thì dưa hấu, đào, cái gì cũng sẵn. Trái cây tự nhiên trong núi ngon không kém ngoài tiệm, mà lại thơm, sạch. Anh tiết kiệm được cả đống tiền!”

Nói xong, anh bật cười: “Anh có thấy tôi keo kiệt quá không?”

“Không đâu.” Phù Tô cười chậm rãi, rồi gật đầu: “Thế tháng năm tôi sẽ không đặt nữa, qua ăn ké nhà cậu vậy.”

Uông Tễ phẩy tay hào sảng: “Không vấn đề, cứ để tôi lo!”

Uông Tễ nghe vậy cười cười, ánh mắt bất giác lướt qua cánh tay của Phù Tô, liền nghĩ đến lúc chạy bộ cùng hắn. Người như Phù Tô, dù ăn gì sống ở đâu, vẫn toát lên khí chất điềm tĩnh, sạch sẽ.

Hắn không phải kiểu người thích phô trương, nhưng sự kỹ lưỡng, cẩn thận lại thể hiện trong từng chi tiết. Dù chỉ là một cái áo sơ mi đơn giản, cũng được hắn mặc chỉnh chu mà thoải mái. Cái dáng vẻ kia, cứ như không chịu chút ảnh hưởng nào từ thời tiết oi bức.

Uông Tễ thầm nghĩ: Cái này mà làm khách mời trong chương trình sức khỏe hay dinh dưỡng, chắc chắn khối người tin sái cổ.

Để ngăn mình nhìn chằm chằm quá lâu, anh vội chuyển chủ đề: “Nhìn dáng người anh, chắc bình thường ăn nhiều mà không lo tăng cân nhỉ?”

Phù Tô ngẩng đầu, có chút bất ngờ nhưng không khó chịu, thản nhiên đáp: “Ăn nhiều nhưng tôi vận động cũng nhiều, chắc nhờ vậy mà giữ được cân nặng.”

“Thế thì tốt quá, tôi ăn ít hơn anh nhiều mà vẫn không thoát được lớp mỡ bụng này.” Uông Tễ vừa cười vừa tự vỗ vỗ bụng mình, tỏ vẻ bất lực.

Phù Tô nghe vậy liền nghiêng đầu nhìn anh, đôi mắt đen ánh lên chút ý cười nhẹ: “Chỉ cần kiên trì chạy bộ với tôi mỗi sáng, đảm bảo cậu sẽ thấy khác biệt.”

Uông Tễ cười hì hì, tựa như để xóa tan cái không khí hơi nghiêm túc: “Thôi, để tôi cân nhắc đã, tôi sợ chạy nhiều quá lại gầy đi, mất luôn chút phong độ này thì sao.”

Phù Tô cũng không nói thêm, chỉ nhướng mày tỏ ý “tùy cậu thôi.” Nhưng khóe miệng hắn khẽ cong lên, như thể nụ cười ấy chính là sự chấp nhận sự bướng bỉnh của Uông Tễ.

Nhìn cánh tay mình rồi nhìn sang cánh tay Phù Tô, anh thầm nghĩ: Hai đứa mình ăn cũng như nhau, chẳng lẽ tại mình vận động chưa đủ?

Thấy ánh mắt Uông Tễ, Phù Tô hỏi: “Sao vậy?”

Uông Tễ lắc lắc cánh tay mình: “Tôi đang nghĩ có khi nào mỗi sáng tôi nên chạy thêm hai vòng không. Nhìn so với anh mà thấy nản luôn đó.”

Phù Tô bật cười.

Uông Tễ tiếp lời: “Anh có phải mỗi sáng tập thêm gì nữa không? Sao mà luyện ra được vậy?”

Anh chỉ vào bắp tay cuồn cuộn của Phù Tô, vẻ mặt đầy ngưỡng mộ.

Phù Tô thật thà đáp: “Có lẽ tại ngày nào tôi cũng tưới cây, vận động cũng nhiều. Thỉnh thoảng mất ngủ thì tập nhẹ một chút.”

Phù Tô không kể hết với Uông Tễ rằng từ nhỏ hắn đã mê mấy môn vận động như cưỡi ngựa, leo núi, đấu kiếm, trượt tuyết… Hằng năm hắn vẫn duy trì tập luyện đều đặn, đôi lúc còn ở cường độ cao. Chỉ đến vài năm trước, khi tai có vấn đề, bị bác sĩ và ba mẹ khuyên can mãi, hắn mới miễn cưỡng từ bỏ.

“Nhà tôi có máy chạy bộ với tạ tay,” Phù Tô nói. “Nếu cậu muốn tập thì qua đó tập đi.”

Uông Tễ thấy hơi ngại, nhưng thật sự muốn qua xem thử nên gật đầu: “Chiều nay tôi ghé nhà anh coi thử. Với lại anh nhắc tưới cây, tôi cũng muốn tham quan vườn nhà anh từ lâu rồi.”

Phù Tô gật đầu: “Vậy tôi ở nhà đợi.”

Nói vài câu, Phù Tô rời đi trước. Uông Tễ ngồi hóng mát thêm chút rồi đứng dậy vào bếp chuẩn bị bữa trưa.

Dạo này anh không muốn ăn gì nhiều năng lượng. Lục tủ bếp, anh thấy trong nhà còn ít mộc nhĩ, cải thìa, rau chân vịt, với cả rổ cà rốt thím Uông mới cho hôm qua khi ghé nhà hái rau.

Cà rốt núi, củ nhỏ, chỉ cỡ bàn tay, nhưng ăn rất ngọt và giòn, màu cam cũng đậm hơn cà rốt thường.

Uông Tễ định làm món rau trộn. Lục thêm, anh tìm được ít miến khoai lang đỏ phấn. Đây là miến anh mua từ một gia đình dưới núi, loại làm thủ công hoàn toàn từ khoai lang đỏ, không pha bột sắn hay phụ gia gì.

Lần đó ghé mua miến, anh được gia đình đó mời ăn thử tô miến rau xanh. Miến giòn, dai, thơm mùi khoai lang, ngon đến nỗi ăn xong anh mua liền 12 cân, giữ lại 5 cân, còn 7 cân thì mang biếu chú thím Uông.

Để làm món rau trộn, Uông Tễ cắt cà rốt thành sợi rồi xào chín, luộc chín rau và miến, đánh thêm hai quả trứng gà chiên mỏng, cắt sợi. Tất cả cho vào tô lớn, thêm chút muối, xì dầu, dấm, với dầu mè ép từ hạt vừng.

Làm xong rau trộn, anh định lấy trái cây Phù Tô mang tới từ tủ lạnh thì sực nhớ trong nhà còn bột sương sáo. Uông Tễ nấu sương sáo, đổ vào hai hộp thủy tinh để trong tủ lạnh đông lại.

Trong lúc chờ sương sáo đông, anh bưng tô rau trộn ra sân ăn. Ăn xong, tranh thủ ngủ trưa một chút.

Tỉnh dậy, nhớ ra khu đất trồng rau, anh ra vườn gieo xà lách và hẹ, trồng thêm mấy củ khoai tây mầm. Làm xong, anh đắp đất rồi ngồi đợi cơn mưa để cây nảy mầm.

Về nhà, Uông Tễ rửa tay sạch sẽ, mở tủ lạnh lấy sương sáo đã đông cứng. Anh đổ ra, dùng ly cắt thành từng miếng tròn, thêm trái cây cắt nhỏ, rót sữa bò nguyên chất vào. Cách làm đơn giản hơn nấu bánh canh, chẳng cần vất vả nắn từng nếp gấp. Sương sáo cắt ra cuộn với trái cây là xong.

Sương sáo có bề mặt trong suốt, óng ánh như pha lê, bên trong là trái cây nhiều màu sắc rực rỡ. Sữa bò bên trên được rót khéo léo, tạo thành những đường lượn sóng mượt mà, thoạt nhìn giống như những chiếc bánh sủi cảo thủy tinh.

Uông Tễ dùng thìa múc thử một miếng nếm. Sương sáo trắng vốn không có vị gì, nhưng lại mang đến cảm giác thanh mát, mềm mịn. Kết hợp với vị ngọt nhẹ của trái cây và sữa bò, món này đúng chuẩn để ăn vào buổi trà chiều, vừa mát mẻ vừa không bị ngán.

Làm xong hai hộp, anh để lại một hộp trong tủ lạnh để ăn sau, còn hộp còn lại thì mang sang nhà Phù Tô.

Vừa tới nơi, Uông Tễ mới phát hiện nhà Phù Tô còn hoành tráng hơn những gì anh tưởng.

Chỉ mới đi dạo qua vườn hoa trong sân mà anh đã mất hơn hai mươi phút, thậm chí còn bị lạc trong mấy bụi hoa rậm rạp. Khi vòng ra sân sau và thấy chiếc xe việt dã màu đen đậu trong gara, anh không nhịn được thốt lên: “Xe này ngầu dữ!”

Khó có người đàn ông nào cưỡng lại sức hút của những cỗ máy với vẻ ngoài lạnh lùng và mạnh mẽ như vậy. Uông Tễ tò mò tiến lại gần, ngắm nghía một vòng.

Chiếc xe đã được độ lại, chỉ riêng chi phí độ cũng đủ để mua thêm một chiếc xe khác. Mặc dù bản gốc của nó không đắt như các siêu xe đình đám, nhưng Uông Tễ vẫn cảm thấy loại xe việt dã này rất “kén” người lái. Theo anh, để cầm lái một chiếc xe như vậy, người đó phải toát lên khí chất mạnh mẽ, thậm chí hơi ngầu. Phải là người cơ bắp hoặc phong trần, chứ nếu không sẽ bị cảm giác như không xứng với xe.

Mấy năm trước, khi mua xe, anh cũng đã từng mê mẩn dòng xe này, nhưng cuối cùng vẫn không dám chọn vì thấy mình chưa đủ khí chất để lái. Nghĩ đến cảnh bản thân ngồi trên chiếc xe mà cảm giác “lệch tông”, anh không khỏi bật cười.

Phù Tô đứng ở phía sau, im lặng nhìn anh. Uông Tễ ngẩng lên nhìn Phù Tô, lại liếc qua chiếc xe đen trước mặt, không khỏi thầm nghĩ: Anh ấy đúng là hợp với chiếc xe này.

Sau khi dạo quanh bên ngoài, hai người vào tham quan bên trong nhà. Ngôi nhà được xây theo kiểu truyền thống, với phòng khách thiết kế như một trung đường. Ngay giữa gian chính là bức họa lớn treo trên tường, bên dưới có treo đôi câu đối. Ở trung tâm là bàn bát tiên cùng hai ghế bành, trên bàn còn bày một bàn thờ với lư hương nghi ngút khói.

Hai bên trung đường là các phòng dành cho người lớn tuổi.

Phòng bếp ở tầng dưới, Uông Tễ cũng không để ý xem kỹ, trực tiếp theo Phù Tô bước lên tầng hai.

Khác hẳn với tầng một mang đậm phong cách cổ điển, tầng hai của Phù Tô hiện đại đến mức khó tin. Sàn nhà bằng gỗ đặc, xen kẽ những mảng nhấn bằng đá nhám và cẩm thạch. Đèn chiếu sáng tông ấm áp kết hợp với bộ sô pha tối màu tạo nên một không gian vừa sang trọng vừa ấm cúng.

Phía bên phải phòng khách, một khu bếp nhỏ mở hoàn toàn với đảo bếp được thiết kế gọn gàng. Uông Tễ đoán chắc Phù Tô hiếm khi dùng đến bếp, có lẽ chỉ dùng để pha cà phê hoặc nướng bánh là chính.

Điểm nổi bật nhất của phòng khách là bức tường kính cong toàn cảnh. Ngôi nhà nằm giữa rừng cây, nhưng từ cửa sổ có thể nhìn thẳng ra khung cảnh núi non bao la. Tất cả sắc màu xanh ngút ngàn của núi rừng hiện ra trong tầm mắt, không bị che khuất bởi bất kỳ thứ gì.

Uông Tễ bước ra ban công, đứng một lúc lâu, cảm thấy tâm hồn mình nhẹ nhõm hơn hẳn.

Hệ thống cửa kính không chỉ ở phòng khách mà còn kéo dài đến phòng ngủ. Uông Tễ đứng ngoài cửa phòng ngủ của Phù Tô, nhìn qua cửa sổ một lúc mới quay sang hỏi: “Anh ngủ mà không kéo rèm hả?”

Phù Tô gật đầu, giọng thoải mái: “Ừ, không kéo. Kéo rèm thì khác gì tự dưng bịt mắt mình đâu.”

Uông Tễ bật cười, cảm thấy lời này đúng là rất hợp với phong cách của Phù Tô.

Anh tiếp tục theo chân Phù Tô đi tham quan. Hắn mở một cánh cửa bên cạnh, bên trong là một phòng tập thể thao nhỏ được cải tạo từ phòng ngủ. Bên trong có máy chạy bộ và tạ tay, mấy thứ này Uông Tễ đã biết từ trước, nhưng không ngờ còn có cả một bộ khung tập đa năng.

Thấy anh ngạc nhiên, Phù Tô quay lại giải thích: “Thỉnh thoảng tôi mất ngủ, tập cái này thấy dễ ngủ hơn.”

Sau khi tham quan hết các phòng, hai người ra ban công ngồi trên chiếc ghế sô pha nhỏ. Lúc này Uông Tễ hoàn toàn hiểu ra: nếu anh chọn về quê để làm nông, thì Phù Tô rõ ràng đang tận hưởng một cuộc sống ẩn cư xa hoa.

Ánh mặt trời ban trưa thi thoảng bị che khuất bởi những đám mây trôi hờ hững. Xa xa, ngọn núi yên bình đứng vững, khiến không gian tĩnh lặng đến mức cả những bất an trong lòng dường như cũng bị dỗ dành, trở nên nhẹ nhàng hơn.

Uông Tễ và Phù Tô mỗi người ngồi một bên, thỉnh thoảng mới trao đổi vài câu ngắn.

Trên bàn trà giữa hai người là hai ly trà và hộp sương sáo mà Uông Tễ mang tới. Phù Tô thỉnh thoảng múc một miếng sương sáo lên ăn. Miếng sương sáo trắng mịn, không dính vào nhau, chỉ cần ấn nhẹ là nước sữa bò bên trong chảy ra. Tuy vậy, hắn vẫn ăn rất từ tốn, không hề để lại chút lộn xộn nào.

Thấy hắn im lặng ăn gần hết hộp, Uông Tễ bật cười hỏi: “Ăn được không?”

“Ngon lắm.” Phù Tô nói, đẩy hộp sương sáo về phía anh. “Ăn nhanh đi, tôi ăn hết bây giờ.”

“Cũng mang qua cho anh mà, anh cứ ăn đi.” Uông Tễ mỉm cười.

Ăn thêm hai miếng nữa, Phù Tô chợt hỏi: “Tôi có thể chụp lại được không?”

Uông Tễ bật cười: “Sao lần nào cũng ăn đến nửa hộp rồi mới nhớ chụp vậy?”

Phù Tô không trả lời, đứng dậy đi vào phòng khách lấy điện thoại. Một lát sau, hắn quay lại sân phơi, chọn góc, rồi đưa điện thoại lên chụp.

“Rắc.”

Trong khung hình, hộp pha lê đựng đầy những miếng sương sáo trong suốt, ngũ sắc của trái cây phản chiếu ánh sáng rực rỡ. Phía sau là không gian sân phơi rộng mở. Uông Tễ ngồi đối diện, không kịp tránh nên vô tình bị chụp vào một nửa khuôn mặt cùng nụ cười nhếch lên nơi khóe môi.

Hắn đang cười.

Trên màn hình điện thoại, ảnh chụp không thể hiện rõ. Nhưng khi đặt máy xuống và nhìn trực tiếp, nụ cười ấy lại vô cùng rõ ràng.

Nụ cười của anh dịu dàng như gió mát, phảng phất chút ẩm ướt của sương sớm. Trong khoảnh khắc đó, nụ cười ấy như hòa vào trời đất, thu hết vẻ đẹp của cảnh xuân vào trong đôi mắt.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 7: Hương xuân xào trứng



Tối qua trời lại đổ mưa lớn, không khí hạ xuống se lạnh. Giữa đêm, Uông Tễ tỉnh dậy, lấy từ trong tủ ra một chiếc chăn lông, đắp kín người rồi mới tiếp tục ngủ.

Sáng sớm thức dậy không kịp làm bữa sáng, anh rửa mặt qua loa rồi đi thẳng ra vườn rau. Mùa xuân năm nay lạnh hơn mọi năm, mưa cũng nhiều, anh lo rau củ trong vườn sẽ khó phát triển tốt.

Sau cơn mưa lớn, đất vườn đã ngấm nước, Uông Tễ sợ những mầm rau vừa mọc sẽ bị ngập úng. Anh cầm cuốc đào một vòng mương thoát nước xung quanh, sau đó còn cẩn thận phủ thêm màng bảo vệ cho các mầm rau, tránh chúng bị hư hại vì lạnh.

Đôi giày dính đầy bùn đất, mỗi bước rút chân ra khỏi đất đều phải dùng lực.

Làm việc xong, cả người anh thấy sảng khoái, còn hơn cả tập thể dục buổi sáng. Uông Tễ thong thả cầm cuốc quay về.

Sau cơn mưa, núi non lại càng đẹp. Không khí trong lành, tươi mới như rửa sạch cả tâm hồn. Uông Tễ cố ý đi chậm để tận hưởng, mất hơn mười phút anh mới về tới nhà.

Bữa sáng chỉ đơn giản là một bát mì sợi. Hồi nhỏ, anh không thích mì, nhưng lớn lên lại thấy mì cũng không tệ. Một bát mì sợi thêm vài lá rau xanh, một quả trứng luộc, và một chút chao từ chiếc hũ sành trong tủ lạnh, là đủ no bụng.

Chao này do thím Uông tự tay làm. Ở quê anh, mùa đông nhà nào cũng tự làm chao, cho vào hũ sành, rót thêm dầu hạt cải rồi cất nơi thoáng mát trong bếp. Chao giữ được lâu, dùng để chấm bánh mì, cơm cháy hay trộn mì đều rất ngon.

Uông Tễ ăn nhạt, chỉ dùng đầu đũa chấm một ít chao cho có hương vị.

Ăn xong bữa sáng, anh khóa cổng, pha một bình trà rồi lên tầng hai. Vừa ngồi xuống ghế sô pha và đeo kính đọc sách, điện thoại trên bàn trà vang lên.

Từ ngày về quê, anh hầu như ít dùng điện thoại. Muốn xem phim thì dùng máy chiếu, muốn xem giờ thì đã có đồng hồ. Nếu không vì báo thức buổi sáng hay vài tin nhắn quảng cáo, có khi cả ngày anh chẳng động vào điện thoại.

Nghe chuông reo, Uông Tễ đoán được ai gọi. Quả nhiên, là bạn cùng phòng thời đại học.

Nhấc máy, đối phương không vòng vo: “Anh em này, suy nghĩ thế nào rồi?”

Uông Tễ cười: “Hôm qua tôi từ chối rồi mà, còn suy nghĩ gì nữa?”

“Vẫn không định làm hả?” Đầu dây bên kia có vẻ bất ngờ. “Anh bạn à, vì sao không muốn vậy? Tiền công cũng đâu phải ít, mà công việc này chỉ là lập trình mấy thứ đơn giản, với kỹ thuật của cậu thì nhắm mắt cũng làm xong.”

“Đừng tâng bốc tôi quá.” Uông Tễ đáp. “Từ ngày đi làm tôi toàn làm mảng phi kỹ thuật, mấy thứ này lâu không động vào, nhìn thôi đã thấy lạ lẫm rồi.”

“Câu này người khác tin thì thôi, chứ tôi không tin. Cậu đã ấp ủ chuyển sang kỹ thuật bao lâu rồi, ai không biết lại tưởng cậu làm giả bộ.”

Uông Tễ mỉm cười, không đáp. Bạn cùng phòng nói thêm vài câu nữa, anh mới cười bảo: “Cảm ơn cậu, nhưng tôi thật sự không làm.”

Đúng là công việc nhẹ mà lương cao. Anh biết bạn có lòng tốt, tin tưởng mình nên mới giới thiệu. Dù làm hay không, anh vẫn rất trân trọng tình cảm này.

“Bây giờ mà nói mời cậu một bữa cơm thì hơi khó, vì xa quá. Nhưng sau này có cơ hội, nhất định tôi sẽ bù.”

Bạn cùng phòng thở dài, giọng bất đắc dĩ: “Không phải đâu Tễ à. Cậu còn trẻ mà, thật sự định nằm yên ở quê cả đời sao? Dù cho vậy đi nữa, cậu cũng phải để dành chút tiền dưỡng già chứ. Cậu mới hơn ba mươi, còn sống ít nhất mấy chục năm nữa, chẳng lẽ không cần tiêu tiền à?”

Uông Tễ nhẹ nhàng vuốt góc quyển sách, ánh mắt rũ xuống: “Sau này thì chưa biết, nhưng mấy năm tới chắc chắn tôi cứ nằm yên đã. Người ta nói nằm yên mà vẫn sống khỏe thì tính làm gì, chứ nằm mà không còn mệnh thì lấy gì sống thêm vài chục năm?”

Anh bật cười nhè nhẹ: “Tạm thời tôi không thiếu tiền, mà tôi cũng chẳng ham hưởng thụ vật chất gì, nên tiêu cũng không đáng bao nhiêu.”

“Được rồi, cậu giỏi!” Bạn cùng phòng than: “Cậu coi tiền như rác, y như mấy vị ẩn sĩ thời xưa, sống kiểu quay về cội nguồn vậy. Chứ tôi á, mỗi ngày nằm mơ còn nghĩ tới chuyện kiếm tiền mua siêu xe, sắm đồng hồ hàng hiệu. Mấy hôm trước còn đi coi nhà, tự khích lệ bản thân cố gắng đây.”

Uông Tễ cười hờ hững: “Tôi đâu có tố chất mạnh như cậu, cả sức khỏe lẫn tâm lý. Không có bản lĩnh làm người giàu, thôi thì về quê trồng rau, cuộc sống này hợp với tôi hơn.”

Bạn cùng phòng nghe xong, thở dài một hơi: “… Được rồi, để tôi từ chối giúp cậu. Nhưng nhớ đấy, sau này đừng hối hận, vì người ta trả lương thật sự rất hậu hĩnh.”

“Cảm ơn cậu.” Uông Tễ nói.

Bạn cùng phòng lại cười khổ: “Nói thật, tôi không hiểu nổi cậu luôn. Hai đứa mình đều từ quê nghèo ra, vất vả lắm mới bám trụ được ở Thượng Hải. Giờ tôi đang hăm hở chuẩn bị tung hoành sự nghiệp, còn cậu thì ngược lại. Nói không hai lời, cậu chạy thẳng về quê. Lúc trước, khi lão Trần kể với tôi chuyện này, tôi còn tưởng là cá tháng tư.”

Lão Trần là bạn cùng phòng khác của họ thời đại học, là dân Thượng Hải chính gốc. Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cùng Uông Tễ vào làm việc trong một công ty lớn. Làm được vài năm, lão Trần than mệt mỏi, không chịu nổi áp lực nên xin nghỉ. Sau đó, anh ấy về nhà tiếp quản gia sản, mở một quán cà phê nhỏ từ hai căn nhà mặt tiền gia đình cho thuê, sống an nhàn, thư thái, ngày qua ngày thật thoải mái.

Treo máy xong, Uông Tễ đặt điện thoại xuống, nhưng ánh mắt lại không tập trung nổi vào cuốn sách trên đầu gối. Anh gấp sách lại, đặt sang một bên, rồi ngả người tựa vào sofa, cánh tay che ngang mắt, buông một tiếng thở dài.

Từ khi quyết định nghỉ việc, những đồng nghiệp thân thiết, cả mấy tổ viên dưới quyền hay thậm chí cả Amanda – cấp trên của anh, đều cố khuyên nhủ. Ai cũng nói anh đừng vội vàng, bảo anh suy nghĩ kỹ thêm. Có những quyết định, một khi đã đưa ra sẽ rất khó quay đầu. Nhưng khi ấy, Uông Tễ đã suy nghĩ cẩn thận và chắc chắn về quyết định của mình. Hoàn tất thủ tục từ chức, anh mới cảm nhận được sự nhẹ nhõm chưa từng có.

Nhiều năm sống tại Thượng Hải, từ những ngày còn ở ký túc xá, anh chưa từng cảm nhận mình thuộc về nơi này. Sau khi đi làm, tự thuê nhà ở riêng, sự cô đơn càng trở nên rõ rệt. Nhưng điều làm anh cô độc không phải vì ở một mình, mà là vì nơi ấy quá xa lạ. Ở nơi đó, anh không có gốc rễ.

Người không có nhiều h*m m**n thì cũng thiếu đi những khao khát. Uông Tễ chính là kiểu người như vậy. Nói rằng hơn ba mươi tuổi tâm đã tĩnh lặng như mặt nước có lẽ hơi khoa trương, nhưng đó chính xác là con người anh. Trong suốt ba mươi năm qua, động lực duy nhất của anh chỉ là vì ông nội mà cố gắng. Còn bây giờ, anh chỉ mong được trồng hoa, nhìn ngày trôi qua bình lặng, ngắm mặt trời mọc rồi lặn.

Những năm gần đây, anh thường xuyên mất ngủ, lo lắng triền miên, cơ thể rã rời và bất an. Không ít đêm, anh ngồi bên khung cửa sổ, lặng lẽ ngắm bóng tối cho đến khi trời sáng.

Thế nhưng, từ khi trở về quê nhà, tình trạng ấy đã cải thiện nhiều. Tuy thỉnh thoảng vẫn giật mình tỉnh giấc giữa đêm, nhưng chỉ cần mở đèn ngủ, tựa đầu vào giường, lắng nghe tiếng gió bên ngoài, mọi bất an đều tan biến. Không khí xung quanh quá đỗi quen thuộc, nơi đây là mảnh đất đã nuôi dưỡng anh. Từng gốc cây, ngọn cỏ ở đây đều khiến anh cảm nhận được sự bình yên và an toàn.

Đứng dậy khỏi sofa, Uông Tễ bước đi trên tấm thảm trải trong phòng khách, đến bên cửa sổ lớn.

Bên ngoài căn nhà nhỏ, cả sườn núi với cây cối, hoa cỏ đều đung đưa theo từng cơn gió.

Núi lặng gió êm, mọi thứ tĩnh mịch. Uông Tễ đứng trước cửa kính pha lê, lòng dạ cứ rối bời, những ý nghĩ mông lung cứ như sương khói trong hang động, lẩn khuất mãi không tan.

Mỗi năm đến tiết xuân phân, những cánh đồng và triền núi lại ngập tràn sắc xuân. Cây hương xuân bắt đầu nhú mầm non, người dân thường hái về nếm thử gọi là cắn xuân, ăn xuân. Chiều hôm đó, Uông Tễ không mang giỏ cũng chẳng xách làn, chỉ tiện tay nhét một túi nilon vào túi áo rồi leo lên núi phía sau nhà.

Chồi hương xuân vào đầu vụ rất non, chỉ cần hái lá mà không cần bẻ ngọn. Mầm cây sẽ tiếp tục lớn lên, kéo dài đến tận trước tiết lập hạ vẫn còn ăn được. Nhưng qua tiết cốc vũ, hương xuân sẽ già đi, mùi vị không còn ngon ngọt như lúc đầu.

Những năm gần đây, đời sống khấm khá hơn, người ở quê còn ăn uống cầu kỳ và tinh tế hơn cả người thành thị. Nhà nào cũng trồng rau trái trong vườn, mà rau dại, quả dại trên núi cũng ngon lành không kém. Người ta ăn đúng vụ mùa, đúng thời điểm, rau vừa già đi một chút liền dành nuôi gà vịt, chứ để ăn thì không còn thích thú.

Chồi hương xuân thường được dùng làm gỏi hoặc xào với đậu hũ như hành lá. Ăn kiểu này giữ được hương vị thanh mát, nhưng cũng có nhiều người không quen, cho rằng nó có mùi hăng. Uông Tễ sợ Phù Tô cũng không chịu được, nên tính cẩn thận một chút, quyết định xào chung với trứng gà để dễ ăn hơn.

Buổi tối, anh tính qua nhà Phù Tô ăn cơm, hương xuân xem như món quà mang theo.

Những chồi hương xuân non mướt được anh cắt ngắn, đánh đều vào trứng rồi đem xào trên chảo. Không cần thêm bất kỳ gia vị gì, chỉ rắc chút muối là đã thơm lừng. Xào xong, Uông Tễ cho vào hộp giữ nhiệt, khóa cổng rồi thẳng đường đi về phía nhà Phù Tô.

Từ trước tiết kinh trập đến sau xuân phân, anh về quê đã được một thời gian. Nói là về trồng trọt, nhưng đồ ăn trong đất chỉ vừa nảy mầm, tiến độ chẳng khác gì số không. Dẫu vậy, anh lại vô tình xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với Phù Tô, một người cùng chọn cách ở núi tránh sự xô bồ. Từ sau lần ghé thăm nhà Phù Tô lần trước, dạo gần đây, cả hai thường xuyên qua lại trò chuyện, chơi game cùng nhau.

Thật ra, Uông Tễ không phải người dễ gần. Từ nhỏ đến lớn, những nơi anh đi qua luôn rất ít người qua lại. Cậu em họ Uông Dịch Dương, là người bạn thực sự duy nhất của anh. Với Uông Tễ, ai cũng như nhau, không đặc biệt thân thiết, nhưng kỳ lạ là mọi người lại luôn cảm thấy gần gũi với anh. Cách anh nói chuyện hay cư xử đều khiến người khác thấy thoải mái.

Phù Tô có lẽ cũng giống như anh. Đi trên con đường mòn với những chú bướm bay qua trước mặt, Uông Tễ nghĩ, thật ra Phù Tô có vẻ khá lạnh lùng, một kiểu lạnh rất ôn hòa. Nhưng hai người lại hợp nhau đến lạ. Ở cạnh nhau dù không nói gì cũng chẳng thấy ngại, còn khi trò chuyện lại cảm giác vô cùng tự nhiên, thoải mái.

Cảm giác ấy là thật, không phải kiểu ngoài miệng vui vẻ nhưng trong lòng lại mong người ta đi mau để mình được yên tĩnh. Uông Tễ tự lý giải rằng, con người vốn là loài động vật sống bầy đàn. Ở trên núi, từ sáng tới tối chẳng gặp được mấy ai, nên việc tìm được một người đồng lứa hợp ý giống như bản năng kéo họ lại gần nhau, để thấy mình không hẳn đã hoàn toàn tách biệt khỏi xã hội.

Khi Uông Tễ tới nhà, Phù Tô đang ở lầu hai, cổng sân mở toang.

Hương hoa phảng phất trong gió, anh rảo bước qua sân. Trước tiên, ánh mắt anh rơi vào cái ổ chó treo dưới hiên, bên trong là một chiếc giường nhỏ phủ chăn mềm mại. Chỗ này, trước đây chắc là nơi đặt ổ chó.

Uông Tễ bước thẳng lên lầu, vừa đi vừa ngửi thấy một mùi thơm nồng đậm hơn cả hương hoa. Anh cất giọng trêu đùa: “Thơm quá, tôi cứ tưởng mình đi lạc vô tiệm bánh mì chứ!”

“Tôi đang nướng bánh mì.” Phù Tô ở trong bếp, nghe thấy liền ngoảnh đầu trả lời.

Uông Tễ tiến lại gần, đặt hộp thức ăn lên bàn đảo bếp.

Phù Tô chú ý đến, liền hỏi: “Lần này là món gì vậy?”

Những lần trước, mỗi khi Uông Tễ ghé qua đều mang theo mấy món làm hắn bất ngờ. Lần trước là trứng hấp hành dại, mềm mại tan trong miệng, thoang thoảng hương thanh khiết. Trước đó nữa là bánh bao nhân rau dại, lớp vỏ bánh trắng mềm bao lấy nhân xanh đậm làm từ bồ công anh, cây tể thái và măng mùa xuân. Ngay cả nước chấm bên ngoài cũng có vị ngọt thanh dễ chịu.

Phù Tô không lớn lên ở vùng núi, nên những món ăn dân dã nơi đây đều rất mới mẻ với hắn.

“Hương xuân xào trứng gà,” Uông Tễ gõ nhẹ ngón tay lên nắp hộp, rồi hỏi tiếp khi tiến lại gần: “Có cần tôi phụ gì không?”

Mấy lần đầu cùng ăn cơm, hai người còn khách sáo với nhau, nhưng giờ đã thân quen, thoải mái hơn nhiều.

Phù Tô chỉ về phía lò nướng, nói: “Bánh mì làm lạnh rồi, chắc cắt được miếng.”

Hắn đang áp chảo bò bít tết, vặn nhỏ lửa rồi cho thêm tỏi và lá hương thảo. Khi hương tỏa ra ngào ngạt, hắn giảm lửa, thêm chút bơ vàng để tăng vị.

Uông Tễ, ngửi thấy mùi thơm từ bơ vàng và bánh mì, đi tới chỗ lò nướng. Trước mặt anh là ổ bánh mì trắng tinh xảo, từng đường cắt trên mặt ổ đều hoàn hảo, chẳng khác gì sản phẩm mẫu.

“Nướng bánh mì mà đẹp vậy hả?” Uông Tễ kinh ngạc thốt lên.

Phù Tô đang trang trí phần bò bít tết, nghiêng đầu mỉm cười: “Món đơn giản nhất mà, nằm ngay trang đầu của thực đơn. Làm quen tay rồi.”

Hắn bưng đĩa bò bít tết ra bàn ăn, sau đó mở tủ lạnh, hỏi: “Muốn phết gì lên bánh mì? Có phô mai, dầu ô liu, với mứt dâu tây.”

“Phết dầu ô liu làm gì?” Uông Tễ vừa cắt một miếng bánh mì vừa đáp. “Tôi lấy mứt dâu tây.”

Bánh mì nướng được cắt miếng, bày ra bàn. Ngoài trời, ánh sáng đã nhạt dần. Phù Tô bật đèn treo trong phòng ăn, ánh sáng vàng ấm áp phủ xuống. Hai người mặt đối mặt ngồi dùng bữa tối.

Phù Tô mở hộp giữ nhiệt của Uông Tễ mang tới. Hương xuân xào trứng gà vẫn còn ấm. Hắn nhìn qua sắc màu bắt mắt của món ăn một lúc, sau đó gắp một miếng, đưa vào miệng. Như mọi lần, đánh giá của hắn rất cao: “Ngon thật.”

Uông Tễ phết một lớp mứt dâu thật dày lên miếng bánh mì của mình, cười nói: “Vậy thì tốt. Tôi còn lo anh không chịu được.”

“Sao vậy?” Phù Tô thắc mắc.

Uông Tễ cắn một miếng bánh mì, âm thanh giòn tan vang lên, anh giải thích: “Tại nhiều người nói hương xuân có mùi hơi lạ, không ăn được. Giống như mấy người không ăn sầu riêng, cứ bảo sầu riêng thối vậy đó.”

Phù Tô gật đầu, cười nhẹ: “Giống như cậu vừa ăn mứt dâu mà vừa nhìn tôi phết bánh mì với dầu ô liu vậy.”

Uông Tễ bật cười: “Ờ, chắc cũng kiểu vậy.”

Ổ bánh mì không thêm đường hay dầu, giữ nguyên vị ngọt tự nhiên của mạch nha. Lớp vỏ ngoài giòn rụm, bên trong mềm mịn, nhai vào cảm giác rất đã miệng. Kết hợp với mứt dâu tây ngọt ngào, càng thêm hấp dẫn.

Phần bò bít tết được chế biến hoàn hảo, màu sắc đẹp mắt. Mỗi miếng thịt mềm mại, ngọt nước, tỏa hương thơm béo ngậy của bơ. Ngay cả món ăn kèm bên cạnh cũng thơm ngon chẳng kém.

“Anh nấu ăn ngon ghê, sao không thử làm món Trung Quốc?” Uông Tễ nuốt xuống một miếng bò bít tết, tò mò hỏi.

Phù Tô dù sao cũng là người Trung Quốc, từ nhỏ đã gắn bó với những món xào kiểu Trung và cơm nhà. Hắn có một lòng kính trọng đặc biệt với kiểu ăn này, điều đó thể hiện rõ mỗi khi đến nhà Uông Tễ, món gì cũng ăn sạch bách. Nhưng có lẽ chính vì sự kính trọng đó mà hắn chưa bao giờ dám tự tay làm.

Vừa rắc chút muối lên miếng bánh mì phết dầu ô liu, Phù Tô trả lời: “Tại vì món Tây công thức rất chuẩn mực. Bơ bao nhiêu gram, muối biển bao nhiêu hạt, hạt tiêu xay mấy vòng… rõ ràng từng chút. Còn món Trung thì…”

Hắn dừng lại, như đang hồi tưởng những hướng dẫn chung chung trong công thức nấu món Trung: “Muối vừa phải, đường cũng vừa phải, dầu nóng sáu bảy phần, xào đến vừa chín tới hoặc chỉ qua nước sôi…”

Uông Tễ bật cười, cắn thêm một quả cà chua bi, nói: “Chính vì thế mới hay. Cứ làm theo ý mình, đó mới là tinh túy món Trung Quốc!”

Ăn được nửa bữa, Uông Tễ chợt nhớ đến ổ chó trong sân, liền hỏi: “Hôm nay trời âm u, sao anh lại giặt ổ chó?”

Phù Tô giải thích: “Tối qua trời mưa, con chó nửa đêm chui vào trong nhà rồi leo lên ổ ngủ. Không biết nó lăn lóc ở đâu mà dính đầy bùn, dơ quá, tôi đành phải giặt ổ. Trước thì tắm chó, rồi mới giặt ổ, sau đó lại phải tắm lại chính mình. Mệt muốn chết.”

Uông Tễ gật đầu, nhưng chợt nhận ra điểm khác thường: “Vậy là tối qua nửa đêm anh chưa ngủ?”

Phù Tô lắc đầu: “Không phải, tôi hay bị tỉnh giữa chừng thôi.”

Bữa cơm kéo dài hơn bình thường. Khi hai người ăn xong, ngoài trời đã tối đen như mực.

Trong bếp, máy rửa chén hoạt động, tất cả đĩa và dụng cụ ăn uống đều được dọn sạch. Cả hai bước vào phòng khách, ngồi xuống ghế.

“Chơi tiếp không?” Phù Tô cầm tay cầm từ tủ bên cạnh TV.

Thời gian qua, họ thường chơi cùng một tựa game khá khó. Người ta bảo, đôi yêu nhau mà cùng chơi game này thì chỉ 10 phút là cãi nhau, 1 giờ muốn chia tay, 2 giờ chỉ mong không bao giờ gặp lại. Nhưng họ lại phối hợp rất ăn ý. Giờ chỉ còn một chút nữa là hoàn thành trò chơi.

Mặc dù cám dỗ từ việc vượt màn cuối rất lớn, Uông Tễ lại ngập ngừng vài giây, rồi nói: “Nếu không thì tối nay đừng chơi, tâm sự chút đi?”

Khoảng cách hơi xa, Phù Tô không nghe rõ, quay đầu nhìn anh, ánh mắt dịu dàng: “Gì cơ?”

Uông Tễ vỗ nhẹ xuống chỗ trống bên cạnh, ý bảo hắn ngồi xuống, rồi nhắc lại: “Tâm sự đi.”

Phù Tô hơi bất ngờ trước lời đề nghị của Uông Tễ, nhưng không do dự, hắn đặt tay cầm xuống và đi đến bên cạnh.

Sô pha lún nhẹ khi hắn ngồi xuống, ngay sát bên Uông Tễ. Sự hiện diện gần gũi ấy khiến Uông Tễ cảm thấy an tâm một cách kỳ lạ. Anh kéo một chiếc gối ôm vào lòng, ngả người một chút, như tìm kiếm sự thoải mái giữa không gian tĩnh lặng.

“Yên tĩnh đến lạ,” anh khẽ nói, như một lời tự sự.

Phù Tô không trả lời ngay, chỉ hơi cúi người, bật mở micro của chiếc loa bên cạnh.

Một giai điệu nhẹ nhàng vang lên, âm nhạc dịu dàng lấp đầy khoảng không. Hắn ngồi thẳng lại, nghiêng đầu hỏi: “Như vậy có dễ chịu hơn không?”

Uông Tễ gật đầu, cảm giác căng thẳng trong lòng dần tan biến. Tiếng nhạc và tiếng gió làm dịu đi những suy nghĩ rối bời. Anh ôm chiếc gối, nhìn Phù Tô và hỏi: “Anh sống ở đây lâu như vậy, có ổn không?”

“Rất ổn.” Phù Tô trả lời dứt khoát, không cần suy nghĩ.

Uông Tễ thoáng im lặng, sau đó khẽ nói, giọng thấp dần: “Tôi cứ nghĩ, anh hay tỉnh giấc giữa đêm là vì không quen ở đây… hoặc có lẽ anh cảm thấy cô độc.”

Phù Tô chỉ nghe rõ nửa câu đầu. Hắn mỉm cười, giải thích: “Tôi vốn dĩ đã như vậy từ lâu. Ban đêm hay tỉnh giấc, thành thói quen rồi.” Hắn nghiêng đầu nhìn Uông Tễ, hỏi ngược lại: “Còn cậu, ở đây không thấy ổn sao?”

Uông Tễ không trả lời ngay. Anh cúi đầu, tựa cằm lên chiếc gối, vai khẽ rụt lại.

“Không phải không ổn, chỉ là… đôi khi tôi nghĩ, mọi người ngoài kia đều không ngừng tiến lên, còn tôi thì dừng lại.”

Anh nói chậm rãi, như đang cân nhắc từng chữ: “Dù vậy, đây là quyết định của tôi, tôi tự chọn dừng lại. Nhưng thỉnh thoảng… vẫn cảm thấy lo lắng. Lo sợ sau này sẽ hối hận, sẽ trách bản thân vì đã đưa ra lựa chọn sai lầm.”

Cả ngày nay, đầu óc Uông Tễ rối như tơ vò. Từ lúc trở về đây, anh luôn tự nhủ mình không hối hận, rằng quyết định rời bỏ công việc, rời xa guồng quay thành phố là đúng đắn. Nhưng cuộc gọi hôm nay khiến anh dao động.

Anh chán ghét những ngày dài công sở, chán cảnh làm việc không ngừng nghỉ, chán cả những bữa tiệc xã giao rượu chè và những cuộc chạy đua thành tích. Tất cả những thứ đó không còn hấp dẫn anh. Anh thích thức dậy nghe tiếng chim, ngắm hoàng hôn buông xuống mỗi chiều. Nhưng hiện tại yên bình này, liệu có thể kéo dài mãi mãi?

Trong sự bức bối, anh cảm thấy cần một người lắng nghe, và Phù Tô chính là người phù hợp nhất.

Họ đã quen biết nhau lâu, nhưng chưa từng hỏi về quá khứ của đối phương. Uông Tễ không biết tại sao Phù Tô lại chọn nơi này, và ngược lại, Phù Tô cũng không biết vì sao Uông Tễ quay về.

Những câu chuyện họ thường nói chỉ xoay quanh thức ăn, trò chơi, hoa cỏ và mây trời. Nhưng hôm nay, Uông Tễ đã xé toạc lớp vỏ bọc ấy, để lộ những tâm tư giấu kín.

Phù Tô lặng lẽ lắng nghe, rồi nhẹ nhàng nói: “Tôi đã dừng lại từ rất lâu rồi.”

Uông Tễ nghiêng đầu nhìn hắn, tay siết chặt rồi lại buông lỏng. Chiếc gối rơi xuống thảm, anh thậm chí không nhận ra.

“Anh không thấy lo lắng sao? Trong thế giới này, mọi người đều tiến về phía trước, không ai đứng yên.”

Phù Tô lắc đầu. Hắn cúi xuống nhặt chiếc gối lên, phủi nhẹ rồi đưa lại cho Uông Tễ, ánh mắt bình thản như mặt nước hồ không gợn sóng. “Có thể dừng lại là một loại may mắn.”

Uông Tễ đón lấy chiếc gối, ngẩn người.

Giọng Phù Tô vẫn dịu dàng, như từng đợt sóng nhỏ ru tâm hồn: “Tôi đã thấy nhiều người, đến cả việc dừng lại để thở một hơi cũng khó khăn. Họ không có lựa chọn. Vậy nên, có thể dừng lại, dù là rẽ lối hay quay đầu, với tôi đều là hạnh phúc. Tôi biết ơn vì được dừng lại.”

Những lời nói ấy khiến Uông Tễ hoàn toàn bất ngờ. Anh cứ nhìn Phù Tô mãi, cho đến khi ánh mắt của hắn quay sang nhìn thẳng anh.

Ánh mắt ấy, trong ánh đèn vàng dịu, vừa ôn hòa vừa sáng ngời. Giọng nói của Phù Tô cũng rất nhẹ nhàng: “Dù sao thì, lựa chọn nào cũng sẽ có lúc hối hận. Vậy nên, hãy chọn điều khiến mình thoải mái nhất trong hiện tại.”

Bên ngoài, núi rừng vẫn xao động, gió vẫn vờn qua những tán cây. Nhưng trong lòng Uông Tễ, một sự bình yên lạ lùng vừa được thắp sáng.

Anh nghĩ thầm: Cứ như vậy đi. Tôi không cần theo khuôn phép. Tôi chỉ cần là chính mình.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 8: Hái trà



Thanh Minh vừa đến, làng quê vốn yên ả nay rộn ràng hẳn lên.

Nhiều nhà mở toang cửa sân, người người tay đội nón rơm, tay xách giỏ tre. Những búp trà non đầu mùa đã đón gió xuân mà vươn ra, xanh mướt. Cả làng chuẩn bị lên núi hái trà.

Trà hái về, hoặc sẽ được cân bán cho thương lái để kiếm thêm thu nhập, hoặc mang đến xưởng chế biến thành trà khô, cất giữ uống dần. Mỗi năm vào dịp Thanh Minh, từ đồi trà đến các xưởng chế biến đều nhộn nhịp, náo nhiệt nhất làng. Ban ngày, mọi người bận rộn hái búp; ban đêm, tiếng máy xao trà rì rầm. Hương trà thanh thoát len lỏi khắp ngọn đồi, thơm ngát cả không gian.

Những đồi trà trong làng vốn được chia đều cho từng hộ từ mấy chục năm trước. Khu vực này thuộc nhà ai thì người đó tự hái, không được xâm phạm vào phần của người khác. Nếu hái nhầm, đôi khi còn xảy ra tranh chấp.

Nay sau mấy thập niên, phần lớn các gia đình trong làng đều chỉ còn lại người già, con cháu đã đi làm ăn xa. Có những ngôi nhà nay đã bỏ trống, không còn ai trông nom. Đồi trà vẫn vậy, nhưng người hái trà ngày càng ít đi.

Trời vừa tảng sáng, sương mù mờ ảo phủ kín cả đồi.

Uông Tễ dậy từ sớm, ăn tạm củ khoai lang nướng cho bữa sáng rồi ra ngoài lấy nước hồ. Anh mang theo một chiếc giỏ tre, tiếng cổng gỗ đóng lại phát ra âm thanh khô khốc trong sương mai.

Đồi trà nhà anh nằm giữa lưng chừng núi, đường xa lại dốc nên anh không định lên đó. Phía sau núi có một mảnh trà dại, dù không nhiều nhưng cũng đủ để hái được vài cân, làm chút trà uống trong nhà là vừa.

Một đường đi đến chân núi, Uông Tễ dừng lại để kéo ống quần cao lên, cẩn thận che chắn. Trên đồi trà có nhiều đỉa lớn, loại sinh vật vừa đáng sợ vừa phiền phức. Chúng cắn người còn hút máu, khiến ai nấy đều phải dè chừng.

Hồi nhỏ anh từng bị đỉa cắn một lần nhớ đời. Lần đó đang hái quả dại trên núi, anh xuống đường thì bà ngoại bắt gặp vệt máu đỏ loang trên cổ áo. Bà hốt hoảng kéo anh lại, vạch áo ra xem thì phát hiện một con đỉa to đang bám chặt trên vai, máu rỉ ra từng giọt. Uông Tễ khóc òa tại chỗ, quả dại trong tay rơi lăn lóc khắp mặt đất. Bà ngoại vội vàng chạy vào bếp pha nước muối, đổ lên chỗ bị đỉa bám suốt một hồi mới gỡ được nó ra. Sau đó bà dắt anh về nhà, lấy trong tủ vài viên kẹo sữa dỗ dành.

Sáng nay trời đẹp. Đứng trên cao nhìn ra xa, anh thấy người hái trà lốm đốm trên đồi trà đối diện. Đúng mùa trà, khung cảnh thiên nhiên như được nhuộm màu xanh ngát, sương mù giăng lững lờ giữa những tán trà, điểm xuyết những bóng người đội nón rơm hái trà, trông như những nét vẽ sinh động trên bức tranh thanh xuân.

Cây trà mọc dọc theo thế núi, uốn lượn thành từng hàng ngay ngắn. Uông Tễ mang theo một chiếc ghế nhỏ, đặt sọt tre bên cạnh, rồi ngồi xuống cạnh một gốc trà.

Hái trà là một việc nhìn thì đơn giản, nhưng khi bắt tay vào làm mới thấy không dễ. Thoạt nhìn cảnh những ngón tay thoăn thoắt hái chồi non trong tiếng chim hót, hòa quyện cùng hương trà dịu dàng, thật thư thái và nhẹ nhàng. Nhưng đến khi chính mình hái, Uông Tễ mới cảm nhận được sự tỉ mỉ và mệt mỏi khác hẳn việc đồng áng.

Từ hơn sáu giờ sáng, anh hái trà đến lúc mặt trời lên cao. Uông Tễ đứng dậy, vặn người một cái, các khớp xương kêu răng rắc.

Hơn hai giờ làm việc, trong sọt tre chỉ lấp ló một lớp mỏng. Nếu là nông dân chuyên nghiệp, chắc chắn tốc độ này không đạt tiêu chuẩn, nhưng anh đã rất hài lòng. Bởi việc hái trà này, đối với anh, chỉ là tìm chút niềm vui nhàn nhã mà thôi.

Những công việc như trồng trọt hay hái trà, gắn liền với ký ức tuổi thơ, khiến anh cảm thấy ấm áp và yên bình. Nó tựa như mỗi buổi chiều, khi anh ngồi ăn cơm trong sân, ngẩng đầu là thấy khói bếp vờn quanh những ngọn núi phía xa.

Đến giữa trưa, Uông Tễ đấm đấm eo, để lại nửa sọt lá trà cùng chiếc ghế nhỏ trên núi, rồi xuống nhà ăn cơm trưa.

Nhiều người hái trà thường không về nhà ăn trưa. Họ đem theo vài gói mì tôm, một chiếc bình giữ nhiệt, rồi ngồi trên đồi pha mì ăn qua loa. Có người còn đơn giản hơn, chỉ ăn bánh bao kèm cải muối để tiết kiệm thời gian và sức lực.

Còn bữa trưa của Uông Tễ, dù đơn giản nhưng vẫn đủ ngon. Anh lấy cơm nguội từ hôm qua trong tủ lạnh, đánh thêm hai quả trứng, rồi chiên thành cơm chiên trứng vàng óng. Anh thêm chút lạp xưởng thái nhỏ, rắc hành lá tươi khi gần tắt bếp. Cơm chiên bóng bẩy, kết hợp với dưa muối thím làm, vừa thơm ngon vừa đủ để cân bằng vị béo của cơm.

Ăn xong, anh rửa sạch nồi niêu rồi lên núi tiếp tục hái trà.

Buổi chiều, tốc độ hái nhanh hơn nhiều, không phải chỉ nhờ anh, mà còn nhờ có thêm người hỗ trợ.

Khi Phù Tô lên núi, Uông Tễ đã bắt đầu thấm mệt. Anh ngồi bệt xuống, úp mặt vào hai tay mà ngủ gật. Sáng dậy sớm, lại không chợp mắt buổi trưa, giờ anh cảm giác cơ thể như đang rã rời.

Nghe tiếng bước chân lạo xạo trên lớp cát đá, anh gắng gượng ngẩng đầu, đôi mắt vừa hé mở đã mơ màng phủ sương. Chưa kịp nhìn rõ người tới, Uông Tễ đã nghe giọng vang lên trước.

“Ngủ ở đây à?”

Nghe ra người quen, anh mới khẽ mở mắt, rồi lại nhắm ngay, tiếp tục nằm gục xuống, cười nhàn nhạt: “Tôi đang làm việc mà cậu hai.”

Không để ý lời bông đùa, Phù Tô đặt đồ trong tay xuống đất, ngồi xuống cạnh anh, hờ hững nói: “Ngủ thì cứ ngủ đi.”

Vậy là cả hai chẳng nói thêm gì. Uông Tễ mơ màng thêm vài phút, đến khi hơi tỉnh táo, anh mới nhận ra bên cạnh yên lặng lạ thường. Ngẩng đầu nhìn sang, cảnh tượng trước mắt khiến anh hết buồn ngủ.

“Anh làm gì vậy?”

Phù Tô ngồi trên cái ghế thấp, đội mũ lưỡi trai, im lặng hái trà một cách nghiêm túc.

“Làm công cho cậu,” hắn đưa một nắm lá trà tới trước mặt anh, “Thế này ổn không?”

Uông Tễ cúi xuống nhìn. Những búp trà xanh tươi được hái gọn gàng, không dính lẫn chút tạp chất.

“…Kỹ thuật hái trà cũng giỏi đấy, nhưng tôi trả lương không nổi đâu.”

Phù Tô thản nhiên bỏ lá trà vào sọt bên cạnh anh: “Trả không nổi tiền lương thì cho ăn cơm.”

Uông Tễ bật cười, còn ngái ngủ nên giọng hơi kéo dài: “Cơm thì chắc chắn no.”

“Vậy là được rồi.” Phù Tô đáp.

“Nhưng mà sao anh biết tôi đang hái trà ở đây? Lại còn tự chuẩn bị ghế nhỏ nữa.” Uông Tễ chỉ chỉ chiếc ghế thấp Phù Tô ngồi, nhìn đôi chân dài của hắn hơi co lại, có vẻ không thoải mái.

Phù Tô dừng động tác, quay đầu chỉ tay về phía xa.

Uông Tễ nhìn theo hướng tay hắn, thấy một ngôi nhà nhỏ khuất nửa trong rừng cây.

“Ra vậy, anh nhìn thấy tôi từ phòng ngủ hả?” Buổi chiều anh đổi chỗ hái trà, vị trí này vô tình lại đối diện với căn phòng của Phù Tô qua lớp cửa kính.

Cả hai cùng hái trà, tốc độ nhanh hơn hẳn. Dù nhìn qua, Phù Tô trông như người chẳng quen việc nhà nông, nhưng khi hái trà lại nhanh nhẹn và khéo léo đến bất ngờ. Đầu ngón tay linh hoạt, từng búp non được hái sạch sẽ, không sót lại chút nào.

Hái được một lúc lâu, Uông Tễ vừa hái xong mấy cây trà phía trước, định xách ghế đổi chỗ. Như thói quen, anh dậm chân một cái để kiểm tra xem có đỉa bám không. Đang dậm dậm, anh sực nhớ gì đó, liền xoay người đi về phía Phù Tô. Nhưng vừa bước được vài bước, chân bỗng trượt. Trước khi kịp phản ứng, cả người anh đã chật vật ngã nhào xuống, quỳ rạp dưới chân Phù Tô.

Phù Tô bị bóng người bất ngờ lao đến làm giật mình, suýt nữa thì cùng chiếc ghế đổ xuống sườn núi. May mắn là phản ứng nhanh, hắn chống tay giữ thăng bằng lại được.

Ổn định xong, hắn nắm lấy cổ tay Uông Tễ, kéo người từ dưới đất lên: “Bảo ăn cơm thôi, đâu có bảo làm lễ lớn thế này.”

“Lễ lộc cái gì,” Uông Tễ dở khóc dở cười, đứng dậy phủi quần áo, “Tôi chỉ bị trượt chân chút xíu thôi, không sao đâu, anh có bị đụng không?”

“Không,” Phù Tô lắc đầu, rồi nhìn anh từ trên xuống dưới: “Nhưng cậu có chắc là mình không sao không?”

“Không sao mà,” Uông Tễ cười xòa, “Tôi định nhắc anh trên núi có đỉa lớn, cắn một phát là máu chảy thành dòng. Anh nhớ buộc chặt ống quần lại.”

Phù Tô giơ chân lên khoe: hắn mặc quần thể thao rộng, ống quần kéo cao, bên trong còn có thêm một lớp nữa, cổ chân được băng chặt bằng dây chun chuyên dụng, kín mít không chừa chỗ cho đỉa bò.

Uông Tễ thấy vậy mới thở phào nhẹ nhõm: “Anh biết cách phòng đỉa à, tôi còn lo anh không biết, bị cắn thì khổ.”

Phù Tô buông ống quần xuống, nhún vai: “Trước đây tôi đi bộ trong núi, bị cắn mấy lần nên rút kinh nghiệm rồi.”

Uông Tễ nhìn lại bản thân, so với Phù Tô, ống quần anh nhét vào trong tất, tất thì chui vào giày, mà giày thì đầy bùn chưa chùi sạch, trông cả người như một anh nông dân chính hiệu.

Thấy hơi khát, anh xách chiếc bình thủy tinh bên cạnh lên uống nước. Khi trở về quê, anh chỉ mang theo bình giữ nhiệt, nhưng uống nước bằng cái đó hơi bất tiện, nên hôm nay tiện tay lấy đại một chiếc bình thủy tinh để dùng.

Nhìn chiếc bình lớn cùng bộ đồ chất phác của mình, Uông Tễ không khỏi cảm thấy hài lòng: bản thân đã hoàn toàn rũ bỏ dáng vẻ người thành phố, chính thức nhập vai nông dân.

Ánh nắng xuyên qua tán lá chiếu xuống, anh nhắm mắt ngửa mặt đón ánh sáng, cảm giác như niềm vui ngày mùa đang tràn ngập trước mắt.

Phù Tô cắt ngang suy nghĩ: “Tôi cũng muốn uống nước.”

Cảm giác “ngày mùa rộn rã” của Uông Tễ bị phá vỡ. Anh mở mắt nhìn quanh: “Anh không mang theo ly sao?”

Phù Tô gật đầu: “Ừ, tôi từ trong phòng bước ra, nhìn thấy cậu mang ghế và sọt tre đi, nhưng không thấy mang ly, nên quên luôn.”

Uông Tễ bật cười: “Anh đúng là học giả tinh ranh. Cái này mà cũng phải nhìn tôi để đoán à?”

Nói rồi anh nhìn bình nước trong tay, băn khoăn không biết mình vừa uống bên nào, nhưng còn đang nghĩ, Phù Tô đã chìa tay ra, giục: “Không nói cơm nước gì hết, trước cho tôi uống hai ngụm đã.”

Lời nói nghe có chút đáng thương, Uông Tễ đưa bình thủy tinh cho Phù Tô, còn anh thì cúi đầu lục lọi trên người, s* s**ng khắp nơi. Nhưng trước khi anh kịp tìm ra thứ gì, Phù Tô đã cầm lấy bình, đưa lên miệng uống.

Nước từ miệng bình tràn xuống, nhỏ giọt trên cằm hắn. Phù Tô giơ tay lau, ngẩng đầu hỏi: “Sao nước này lại có vị ngọt?”

Uông Tễ khựng lại động tác, giải thích: “Tại cái bình này vốn là từ hộp trái cây. Tôi đổ hết trái cây bên trong ra, rồi trực tiếp rót nước vô. Dưới đáy bình còn dính chút nước đường.”

Phù Tô gật gù, rồi liếc mắt nhìn anh: “Vậy cậu đang tìm cái gì?”

Uông Tễ đáp: “Định kiếm cái khăn giấy hay gì đó, để cậu lau miệng bình. Nhưng giờ coi bộ không cần nữa rồi.”

Phù Tô bật cười, đôi môi vừa chạm nước giờ trông đỏ hơn: “Cậu có mang theo không?”

“Không mang.”

“Vậy còn kiếm làm gì?”

Uông Tễ cũng bật cười: “Thói quen thôi. Theo bản năng kiếm thử, sợ anh ngại chuyện uống chung. Dù gì tôi cũng đã uống trực tiếp từ bình rồi.”

Phù Tô lắc đầu, cười nhẹ: “Không khó tính vậy đâu.”

Trời dần về chiều. Hai người ngồi trên băng ghế, luân phiên uống nước từ chiếc bình thủy tinh. Ánh nắng vàng nhạt phủ lên cả hai, khiến bóng họ trải dài trên nền đất.

Phù Tô xoay chiếc bình trong tay, làn da trắng của hắn nổi bật dưới ánh nắng. Hắn thở dài, chậm rãi nói: “Thật ra, tôi thấy hơi kiệt sức rồi.”

Uông Tễ ngửa cổ uống hết ngụm nước cuối cùng, rồi đặt bình vào sọt tre: “Anh còn biết mệt à? Từ nãy giờ nhìn anh cúi đầu hái trà, tôi tưởng anh không biết chán. Nói chuyện với anh còn chẳng thấy anh buồn trả lời.”

Phù Tô đáp: “Sợ hái ít quá, cậu lại thiệt thòi.”

Uông Tễ bật cười: “Người đi làm thuê không được suy nghĩ như vậy. Ông chủ sẽ không bao giờ chịu thiệt đâu.”

Hai người nhìn nhau, rồi đồng loạt nghiêng đầu cười lớn.

Buổi sáng lên núi, Uông Tễ chỉ mang theo một chiếc sọt nhỏ, vì vốn không kỳ vọng hái được nhiều. Nhưng buổi chiều có Phù Tô phụ giúp, tốc độ hái tăng gấp đôi. Đến giờ, chiếc sọt nhỏ đã gần đầy.

Uông Tễ đứng dậy, cõng chiếc sọt lên vai: “Thôi, về nhà lãnh tiền công và thưởng thôi.”

Phù Tô nhấc hai chiếc băng ghế lên, lười biếng hỏi: “Còn có thưởng nữa hả?”

“Ừ, sau khi cân nhắc, tôi quyết định thưởng cho anh danh hiệu ‘nhân viên xuất sắc’.”

“Cảm ơn à. Tiền thưởng là gì?”

“Bất ngờ không. Đợi chút rồi biết.”

Mặt trời dần khuất núi, những người hái trà quanh đó cũng lục tục trở về. Bóng hai người trải dài trên nền trời ngập ánh hoàng hôn, hòa vào sự tĩnh lặng của buổi chiều tà.
 
Trên Núi Có Chuyện Gì? - Uông Nhạ Nhạ
Chương 9: Bánh trà



Trong sân nhà có một cái hồ nước nhỏ. Uông Tễ bưng một rổ rau củ tươi ra, vừa đi vừa xắn tay áo lên. Hồ nước đầy tràn, anh thả từng loại rau củ vào rồi cẩn thận rửa sạch.

Cà chua, ớt chuông, rau ngổ… từng loại ngâm trong nước suối mát lạnh. Đáy hồ được lát xi măng thô ráp, phản chiếu ánh nước lấp lánh.

Phù Tô đứng ở góc sân, chăm chú quan sát một cái lu cũ đã bị bỏ đi.

“Hồi trước dùng lu này để trồng sen hả?”

“Ừ. Mấy năm trước trồng sen, nhưng sau đó chẳng ai chăm, nên bỏ luôn.” Uông Tễ vừa rửa rau vừa đáp, tiếng nước vang lên róc rách dưới tay anh.

“Cũng hơi tiếc nhỉ.”

“Không sao. Năm nay lại trồng được mà. Thả thêm vài con cá vô lu nữa là đẹp.”

Phù Tô khẽ cười, tưởng tượng tới mùa hè tới, lu nước có hoa sen nở rộ, mưa nhỏ tí tách từ mái hiên nhỏ xuống, làm mặt nước gợn sóng, còn mấy chú cá thong thả bơi lội bên dưới.

Buổi tối, Uông Tễ bê rổ rau đã rửa sạch vào bếp. Phù Tô cũng bước theo, tự giác ngồi xuống bên bếp củi, bắt đầu nhóm lửa.

Lần đầu tiên hắn ngỏ ý muốn giúp nhóm lửa, ánh mắt Uông Tễ tràn đầy nghi ngờ. Anh khoanh tay đứng cạnh, đợi sẵn để “cứu nguy” nếu hắn làm hỏng chuyện. Nhưng Phù Tô lại làm thành thạo đến không ngờ. Từng động tác như nước chảy mây trôi: bỏ củi, thêm nhánh cây, rồi châm lửa. Ngọn lửa bập bùng sáng rực, ánh lên nửa khuôn mặt của hắn, vừa ấm áp vừa trầm lặng.

Trong nhà không có thịt tươi, Uông Tễ lấy từ bếp ra một khúc lạp xưởng, thái từng lát mỏng, để dầu mỡ bên trong từ từ tiết ra. Sau đó, anh cho chúng vào bát, đập thêm hai quả trứng gà rồi trộn đều, chuẩn bị hấp chung với cơm.

Một nồi lẩu rau củ nghi ngút khói cũng được nấu lên. Nấm hương và mộc nhĩ được ngâm mềm, cà chua thái miếng, măng xuân thái sợi mỏng. Uông Tễ phi thơm hành lá rồi cho tất cả vào nồi, thêm chút muối và đường, để lửa nhỏ hầm kỹ. Bên cạnh, rau ngổ xào thanh đạm, ớt chuông trộn dầu giấm… sắc màu tươi tắn khiến người ta nhìn mà thèm ăn.

Trên bàn ăn, mọi thứ đã sẵn sàng. Ánh đèn vàng dưới mái hiên chiếu sáng không gian ấm cúng. Từ xa, làn khói bếp từ những ngôi nhà đối diện tỏa lên, hòa vào màn đêm.

Phù Tô bày xong bát đũa, còn Uông Tễ bê lên hai chén cơm nóng: “Ăn cơm nào.”

Có một con mèo hoa trèo lên tường, tò mò nhìn xuống bàn ăn. Uông Tễ tiện tay ném cho nó một miếng cà rốt. Mèo cúi đầu ngửi ngửi, cào nhẹ một cái, kêu “meo meo” như tỏ ý cảm ơn rồi tha miếng cà rốt đi.

Chợt nhớ ra điều gì, Uông Tễ hỏi: “Con chó đâu rồi?”

Phù Tô đang dùng thìa xúc lạp xưởng hấp, trứng chín mềm thấm đều nước sốt. Hắn đáp: “Có cho nó chậu cơm rồi, nhưng chắc giờ vẫn còn chạy chơi trên núi.”

“Nó cũng ham vui thật.” Uông Tễ cười, gắp một miếng măng non trong nồi lẩu, thổi nguội rồi ăn.

Bữa cơm tối kết thúc, cả hai ăn hết sạch bốn món trên bàn. Phù Tô còn ăn thêm hai chén cơm cháy nấu với canh.

“Anh ăn kinh thật.” Uông Tễ trêu.

“Làm việc cực khổ mà.” Phù Tô nhún vai, nhai nốt miếng cơm cháy cuối cùng.

Cơm xong, cả hai cùng rửa bát. Nhà Uông Tễ không có máy rửa bát, nên hai người chia nhau làm. Một người đánh xà phòng, người kia tráng sạch bằng nước. Bát đĩa rửa xong được xếp gọn gàng vào tủ.

Phù Tô đứng sau lưng Uông Tễ, hỏi: “Lửa trong bếp dập chưa?”

“Chưa. Để lát nữa tôi sao trà.”

“Sao trà?”

“Ừ. Trà hái trong ngày phải sao ngay. Để qua đêm sẽ mất mùi.”

“Vậy tự cậu làm à?”

“Thường thì đem đến xưởng trà, nhưng ít quá họ không mở máy. Với lại, đây là để uống chứ không phải bán. Sao ở nhà cũng được.”

Phù Tô gật đầu, không nói gì thêm.

Hai tiếng sau, cả hai đang nằm ngủ gà ngủ gật trên sofa trong phòng khách tầng hai. Trên bàn trà, chiếc đồng hồ báo thức vang lên. Phù Tô mở mắt, uể oải tắt chuông, rồi vươn vai, xoay cổ để đỡ mỏi.

Uông Tễ còn đang úp mặt vào gối, giọng nói mơ màng: “9 giờ hả?”

“Ừ.”

Anh chống tay ngồi dậy, đôi mắt còn ngái ngủ nhưng đã cong lên thành một nụ cười: “Không phải nói chuyện phiếm sao? Sao tự dưng cả hai lại ngủ hết vậy?”

Chạng vạng, Phù Tô nói sẽ ở lại giúp Uông Tễ sao trà. Lá trà mới hái cần phơi một lúc rồi mới xào được. Hai người ăn cơm xong lên lầu trò chuyện giết thời gian, nhưng chỉ nói được vài câu đã thiếp đi lúc nào không hay.

“Thôi cũng tốt, chợp mắt một lát cho khỏe. Sao trà lâu lắm, không ngủ thì chắc chắn lát nữa sẽ gục.”

Họ cùng xuống lầu. Uông Tễ, sau khi nghỉ ngơi, trông đầy sức sống. Anh xuống cầu thang bằng những bước nhảy nhẹ nhàng, hai tay bỏ vào túi quần, dáng vẻ thong dong nhưng bước chân lại uyển chuyển, không gây ra chút tiếng động nào.

Ở tuổi 30, Uông Tễ vẫn mang khí chất trẻ trung như một thiếu niên, cả người toát lên vẻ năng động và tinh nghịch.

Trong bếp, ngọn lửa trong lò vẫn chưa tắt hẳn, chỉ cần khơi lên là dùng được. Phù Tô lấy nhánh thông khô ra nhóm lửa, trong khi Uông Tễ rửa lại chiếc nồi một lần nữa bằng nước sạch.

“Sao trà không được dùng nồi dính dầu mỡ.” Anh giải thích. Vì thế, thay vì dùng nồi chiên xào hằng ngày, anh lấy một chiếc nồi chuyên nấu cơm đã được rửa kỹ để dùng.

Lá trà được bỏ vào nồi. Uông Tễ dặn: “Nhỏ lửa nhất thôi nhé.”

Phù Tô đứng bên kia bệ bếp, nghiêng đầu nhìn Uông Tễ. Từ góc nhìn này, chỉ thấy phần gương mặt anh. Hắn đáp: “Được.”

Bước đầu tiên của việc sao trà là làm khô, giúp lá trà mất nước và dậy mùi thơm. Những người chuyên xào trà thường dùng tay để đảo lá, vì cách này giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn. Nhưng Uông Tễ ngại nóng, anh tìm một đôi găng tay bông sạch, đeo vào cẩn thận rồi mới bắt đầu làm.

Lá trà liên tục được đảo trên chảo, hơi nước bốc lên thơm nồng. Uông Tễ gom trà vào rổ, vừa xoa vừa làm nguội từng chút một.

Đảo rồi vê, lại đảo, lại vê… Lặp đi lặp lại vài lần, lá trà mới không còn vị cỏ tươi mà thơm đượm hương trà núi.

Khi anh đổ lá vào chảo để đảo lần nữa, mồ hôi đã lấm tấm trên trán.

“Để tôi làm thử nhé?” Phù Tô đứng dậy, chỉnh lại lửa rồi bước đến gần.

Uông Tễ, cánh tay mỏi nhừ, biết ý tốt của hắn, liền nói đùa: “Anh định kết phường với tôi à?”

Phù Tô cười gật đầu: “Cái nghề buôn nhỏ này mà cũng kết phường sao?”

“Đừng coi thường buôn nhỏ,” Uông Tễ tháo găng tay ra đưa cho hắn, “Cùng nhau làm, cùng nhau hưởng. Sau này lá trà tôi chia anh một nửa, anh mà uống sẽ thấy thơm lắm. Đúng kiểu trà núi cao chính gốc, dù muốn mua cũng chưa chắc có người chịu bán đâu.”

Ban đêm trong núi yên tĩnh lạ thường, không tiếng xe cộ, không một lời nói, ngay cả chó mèo cũng đã tìm được góc ngủ say. Bên ngoài, không ánh đèn neon, chỉ có ánh trăng trong trẻo rải trên đất và mái ngói.

Uông Tễ và Phù Tô cùng nhau nhóm lửa, xào trà, chẳng nói gì, chỉ thỉnh thoảng thay phiên vị trí mới cất tiếng vài câu.

“Có mệt không?”

“Không mệt.”

“Để tôi sao thêm chút nữa, cậu lo lửa đi.”

“Cẩn thận coi chừng cháy.”

“Rồi.”

Đêm khuya vắng lặng, trăng sáng sao thưa. Căn bếp nhỏ là nơi duy nhất phát ra tiếng lửa bập bùng và âm thanh lá trà trong nồi dần giòn rụm. Cả hai đặt mình vào không gian này, tận hưởng sự an yên của khoảnh khắc.

Đến khi lá trà hoàn toàn giòn, Uông Tễ tắt lửa, chỉ để nhiệt còn lại hong khô phần trà cuối.

Hương trà tràn ngập căn phòng. Hai người mệt nhoài, ngồi xuống ghế tựa vào tường. Uông Tễ phá tan sự im lặng: “Sao anh không nói gì vậy?”

Phù Tô nhắm mắt, khẽ đáp: “Làm sao? Hạng mục thành công rồi nên cần phát biểu cảm tưởng à?”

Uông Tễ bật cười, khóe môi cong lên: “Thôi được, tôi nhường cơ hội này cho anh đó.”

Anh nhận ra mình dễ bị cuốn theo kiểu hài hước thâm trầm của Phù Tô, mỗi lần đều không nhịn được mà bật cười.

Do dự vài giây, Phù Tô khẽ ho một tiếng, chỉnh lại giọng nói.

Uông Tễ còn chưa kịp phản ứng, Phù Tô đã nghiêm trang mở miệng: “Kính thưa các vị lãnh đạo, các vị khách quý…”

Uông Tễ bật cười lớn, làm chú mèo ngủ ở góc tường bên ngoài cũng giật mình tỉnh giấc. Nó nhảy lên bậu cửa sổ, nghiêng đầu nhìn vào, rồi lại lười biếng tìm chỗ khác ngủ tiếp.

“Đừng cười,” Phù Tô nhắc, “Khách còn ở đây mà bị cậu cười chạy mất rồi.”

“Khách nào nữa chứ?” Uông Tễ hỏi.

“Có núi, cây, ánh trăng, và…” Phù Tô dừng một chút, mở mắt nhìn anh, “…hình như còn có cả lá trà hơi khét nữa.”

Uông Tễ giật mình, lập tức lao đến bếp chỉ trong vài bước dài: “Má ơi, suýt nữa quên mất!”

May mắn thay, chỉ có lớp trà mỏng đáy nồi bị hơi cháy xém, không ảnh hưởng nhiều đến hương vị. Uông Tễ nhanh chóng chuyển trà sang khay để hong khô tự nhiên qua đêm.

“Đại công cáo thành.” Anh thở phào nhẹ nhõm.

Phù Tô hai tay đút túi, bước đến gần: “Trà này khi nào mới uống được?”

“Vừa sao xong uống liền sẽ bị nóng trong người. Phải để một tháng mới ngon.”

Tiếng chuông điện thoại reo lên – báo thức của Phù Tô, nhắc hắn đã đến giờ nên đi ngủ.

Uông Tễ liếc nhìn điện thoại mình, bây giờ đã 11 giờ đêm.

Phù Tô tắt báo thức, cất điện thoại vào túi, nhìn Uông Tễ một thoáng, như thể đang định tạm biệt.

Uông Tễ mở miệng định nói hẹn gặp lại, nhưng không hiểu sao lòng hơi hụt hẫng. Trà hương còn thoang thoảng trong bếp, vài mẩu trà nhỏ còn lại dưới đáy nồi bị nhiệt đốt cháy khẽ phát ra tiếng lép bép.

Cảm giác này giống như hồi nhỏ đang chơi vui với bạn thì bị phụ huynh đến đón bạn về. Uông Tễ nghĩ, nếu đây là thành phố hay thị trấn, giờ này chắc chắn anh sẽ rủ Phù Tô đi làm một chầu BBQ hay gì đó cho tới sáng…

“Tôi…” Phù Tô mở lời.

“Anh muốn ăn bánh trà không?” Uông Tễ chợt hỏi.

“Gì cơ?” Phù Tô hơi ngớ người.

Uông Tễ cũng khựng lại, nhưng rồi vẫn nói: “Bánh trà ấy, ăn thử không? Ngon lắm.”

Phù Tô nhìn anh, trầm ngâm hai giây rồi đáp: “Ăn.”

Uông Tễ lấy bột gạo trộn với bột nếp, thêm chút đường, rồi dùng nước trà mới xào để pha bột. Nước trà xanh sậm dần hòa quyện, để nguội rồi đổ vào hỗn hợp, nhào đều đến khi thành dạng mịn.

Đã khuya, Uông Tễ lôi từ tủ ra một chiếc chén nhỏ, đổ bột vào chén, miệng chén đầy vun. Bếp lửa đã tắt, anh lấy một nồi hấp nhỏ, cẩn thận đặt chén vào.

“Đây coi như phần thưởng cho anh,” anh quay lại nói với Phù Tô, “Tính ra định để mai làm, nhưng giờ nếm thử trước đi.”

Phù Tô ngồi trên ghế nhỏ, bật cười: “Nhìn chén bé xíu luôn.”

“Thì là để thử mà, giờ này ăn no rồi còn ngủ được không?”

Dưới ánh đèn bếp mờ nhạt, hai người cùng ngồi đợi bánh trà chín. Ghế nhỏ, ngồi gần nhau đến mức đầu gối gần chạm.

Một ngày bận rộn, từ hái trà, xào trà đến làm bánh, cả hai đều hơi mệt, nhưng giây phút này ngồi đây lại thấy an yên đến lạ.

Mười lăm phút sau, bánh trà đã chín, Uông Tễ đeo găng cách nhiệt, cẩn thận mang chén ra. Anh lấy một cái muỗng, nhẹ nhàng múc một vòng sát mép chén, sau đó úp ngược chén, gõ nhẹ đáy chén. Miếng bánh trà mềm mịn hình nửa vòng tròn rơi xuống đĩa, còn nóng hổi.

Uông Tễ rửa tay sạch sẽ, cầm một nửa bánh bẻ ra đưa cho Phù Tô.

Bánh trà vừa chín tới, mềm mại, hơi dẻo dai, tan trong miệng mang theo vị trà nhè nhẹ, sau khi nhấm nuốt, vị hương trà còn vương lại giữa môi và răng, thơm thoang thoảng.

“Thấy sao, hôm nay bận rộn như vầy có đáng không?” Uông Tễ cười hỏi.

Phù Tô nuốt một miếng bánh, khẽ mỉm cười: “Đáng chứ.”

Đời thật kỳ diệu. Hơn hai mươi năm trôi qua, Uông Tễ quay lại ngôi làng nhỏ này, trong một đêm yên bình như thế. Hôm nay đã qua, ngày mai vẫn chưa đến, lòng anh an tĩnh lạ thường, cùng người bạn đồng hành vượt núi rừng xa xôi này chia sẻ một miếng bánh nóng hổi, như thể thời gian dừng lại trong khoảnh khắc.
 

Hệ thống tùy chỉnh giao diện

Từ menu này bạn có thể tùy chỉnh một số phần của giao diện diễn đàn theo ý mình

Chọn màu sắc theo sở thích

Chế độ rộng / hẹp

Bạn có thể chọn hiển thị giao diện theo dạng rộng hoặc hẹp tùy thích.

Danh sách diễn đàn dạng lưới

Bạn có thể điều chỉnh danh sách diễn đàn hiển thị theo dạng lưới hoặc danh sách thường.

Chế độ lưới có hình ảnh

Bạn có thể bật/tắt hiển thị hình ảnh trong danh sách diễn đàn dạng lưới.

Ẩn thanh bên

Bạn có thể ẩn thanh bên để giảm sự rối mắt trên diễn đàn.

Cố định thanh bên

Giữ thanh bên cố định để dễ dàng sử dụng và truy cập hơn.

Bỏ bo góc

Bạn có thể bật/tắt bo góc của các khối theo sở thích.

Back