Âm thanh trầm ấm vẫn vang lên: "Bất cứ hình ảnh nào hiện ra, hãy đón nhận nó.
Đừng cưỡng lại."
Tôi thấy một mảng sáng dịu dàng lan tỏa, như ánh nắng sương mai buổi sáng sớm trên thảm cỏ.
Một làn gió thoảng qua, mùi oải hương nồng nàn ùa đến, quen thuộc đến lạ lùng.
Trong khoảnh khắc, tôi như quên mất mình đang nằm trong căn phòng kí túc xá nhỏ hẹp.
Khi mở mắt ra, tôi đã đứng giữa một khu vườn châu Âu rực rỡ.
Một cái tên thì thầm trong đầu tôi: Lily Watson.
Tôi nhớ rất rõ buổi chiều mưa ấy — London chìm trong một lớp sương mỏng, những viên đá lát đường bóng nhẫy, và tiếng bánh xe ngựa lăn như tiếng mạch đập đếm đều.
Ở tuổi mười bảy, mười tám, tôi không còn đủ kiên nhẫn với các buổi dạ hội, những cuộc trà chiều với những người phụ nữ đã học thuộc lòng cách cư xử.
Trong lòng tôi bây giờ dâng lên một khát khao cháy bỏng khác — muốn nhìn, muốn biết, muốn tham gia vào những chuyện người ta chôn giấu sau cánh cửa đóng.
Cha mẹ tôi là những người có địa vị; mẹ luôn nhấn mạnh rằng danh dự, phép tắc luôn phải đặt lên hàng đầu.
Bà lại thuộc kiểu mẫu phụ nữ của tầng lớp kia: lo từng bữa cơm, lo cho tiếng tăm, và không chịu nổi những chuyện lộn xộn.
"Con là tiểu thư nhà gia giáo" mẹ nói với vẻ nghiêm nghị, "không nên bước chân vào những chốn mơ hồ."
Nhưng chính những lời cấm đoán ấy lại thôi thúc tôi bước ra ngoài tìm hiểu về chốn đấy, chưa từng bước vào làm sao biết được rằng nó là mơ hồ?
Văn phòng của anh nằm ở cuối một con hẻm nhỏ, tấm bảng gỗ mòn chữ: Private Inquiries.
Không có gì sang trọng; chỉ là một căn phòng tối, bàn gỗ đầy hồ sơ, vài kệ sách ố vàng và một chiếc đèn dầu luôn cháy mờ.
Lần đầu tôi tới, cơn gió lạnh ném vào mặt một mùi thuốc lá, mùi giấy in cũ và nước mưa — mùi khiến tim tôi rung lên.
Anh đứng sau bàn, áo sơ mi xắn tận khuỷu tay, đôi tay có vẻ thô ráp, khuôn mặt không phải đẹp theo kiểu vũ hội, nhưng ánh mắt anh — ánh mắt ấy với hàng lông mi dày rũ xuống — vừa sắc, vừa có một thứ gì đó ánh lên dịu dàng hiếm hoi.
— Cô tìm ai? — anh hỏi, giọng khàn nhưng ổn định.
Tôi nhớ mình trả lời vội, hơi run: — Tôi... muốn xin phụ việc.
Tôi biết ghi chép, sắp xếp tài liệu, đừng trông tôi nhỏ bé, thật ra tôi rất khoẻ, khoẻ lắm luôn đó.
Mắt anh cong cong nhìn quyển sổ trên tay tôi, lật vài trang.
Có một khoảnh khắc anh im lặng, như cân nhắc.
Rồi anh bật cười khẽ, một nụ cười mà tôi chưa bao giờ quên. — Nếu cô muốn, cô có thể ở lại.
Nhưng phải hiểu rõ: trong nghề này, không có hào quang lãng mạn.
Chỉ có sự thật và bẩn thỉu.Ngay sau đó anh tiến lại gần tôi, lấy tay ra khều đỉnh đầu tôi: -— Này cô trợ lý chỉ vỏn vẹn đến ngực tôi ơi, nói nghe xem với thân hình bé nhỏ này có thể giúp gì nào......
Những ngày sau đó, tôi sống như có hai linh hồn trong một cơ thể.
Ở nhà, trong phòng lớn, tôi vẫn mặc chiếc váy bồng màu xanh nhạt - màu yêu thích của mẹ, đeo ngọc trai; nụ cười tôi là nụ cười nhã nhặn lịch thiệp như những tiểu thư mà tôi gặp từ bé.
Nhưng khi chuẩn bị ra ngoài, tôi thay quần dài, khoác gile, tóc búi gọn, có vài sợi tóc rối còn vương trên trán; bộ đồ thực tế ấy cho tôi một cảm giác khác — nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, như thể chân có thể bước vào bất cứ ngõ tối nào.
Tôi yêu cả hai dáng vẻ.
Có một thứ tự do lạ: bộ ghi lê cho phép tôi tham gia vào công việc, còn chiếc váy lại nhắc tôi về thị hiếu, về sự mềm mại mình vẫn trân trọng.
Công việc là những mảnh ghép của đời sống — lời khai, dấu chân, mảnh vải, tiếng thì thầm của bà chủ nhà cho thuê văn phòng.
Tôi học cách nhìn mọi thứ như một câu hỏi cần trả lời.
Anh — người đàn ông của công việc — dạy tôi cách lắng nghe, cách đặt một câu hỏi sao cho người ta không phòng vệ, cách đọc ánh mắt.
Anh thường châm một điếu thuốc, thổi khói, rồi bảo: — Chữ và chứng cứ đều có trọng lượng.
Đừng để trái tim làm nhòe tầm mắt.
Rồi có vụ mất tích xuất hiện: một phụ nữ trung niên, người ta nói cô ấy có thể đã bị bắt đi vì nợ nần hay vì biết điều gì đó không nên biết.
Anh bọc phong bì, trao cho tôi vài ghi chú và hỏi: — Em có muốn đi cùng không? — Tôi gật đầu.
Bên trong, trái tim tôi đập rộn ràng như trống bỏi, bởi vì đây là lần đầu tôi được dẫn ra hiện trường thực sự.
Con phố nơi người phụ nữ mất tích - sâu, hẹp và tối.
Cửa sổ nhà đóng hờ như những đôi mắt mệt mỏi.
Tôi theo anh, cố ghi từng dấu hiệu: một sợi tóc vương trên ngưỡng cửa, dấu bùn lạ, tiếng chó sủa phía xa.
Cảm giác bị quan sát len lỏi quanh tôi; có điều gì đó không yên.
Khi tôi tách ra soi kỹ một ngõ nhỏ, một bàn tay lạnh bỗng trùm lấy miệng tôi.
Mảnh vải ẩm ám, mùi rượu và tàn thuốc.
Không hiểu sao lúc này tôi lại nghĩ về mùi thuốc lá mờ nhạt trên người anh, dù văn phòng luôn có sẵn gạt tàn thuốc nhưng từ khi tôi nói rằng mình không thích việc có người hút trước mặt mình thì không còn trông thấy hình ảnh anh với điếu thuốc trên tay nữa.
Ý nghĩ thoáng qua vụt tắt khi tôi lờ mờ nhìn thấy vài bóng người ùa tới, hơi thở họ hổn hển như những bóng đêm hiện thân.
Tay bị trói, miệng nếm vị kim loại — không phải, lúc ấy tôi hiểu ngay.
Bóng tối nuốt lấy mọi thứ.
Nhưng tôi không buông.
Trong đầu chỉ có một câu hỏi duy nhất: liệu anh có biết chỗ tôi không?
Rồi tiếng cửa bật, tiếng bước chân gấp gáp, và anh xuất hiện như một cơn bão.
Không có gì lãng mạn trong trận đánh; chỉ có tiếng gầm gừ, tiếng đồ đạc văng, tiếng người rơi xuống.
Anh đấm, anh đẩy, anh kêu tên những kẻ kia bằng một giọng lạnh.
Khi vùng hỗn loạn vỡ ra, anh vội vã tới chỗ tôi — tay anh có máu, một vết trên trán hơi rỉ.
Anh rút dao, cắt dây trói, kéo tôi về phía mình với một lực vừa đủ để làm tim tôi lắc mạnh.
— Cô ổn chứ? — anh hỏi, hơi thở dồn dập.
Tôi nhớ mình cười yếu ớt, giọng run: — Tôi...
ổn.
Còn anh?
Anh lắc đầu, cười khó, cố gượng: — Vài vết xước.
Chỉ cần cô đi thôi.
Đêm đó, trong căn phòng nhỏ của văn phòng, dưới ánh đèn dầu, anh băng bó vết thương.
Tôi muốn hỏi nhiều điều: tại sao anh liều mình, vì sao anh dám, vì sao ánh mắt anh dịu như vậy khi nhìn tôi.
Nhưng lời nào cũng trở nên thừa.
Chúng tôi trao nhau vài câu ngắn, như hai người giữ kẽ trong khoảng lặng nơi trái tim.
Sự cố ấy trở thành cái gai trong mắt mẹ tôi.
Tin lan nhanh tới nhà; những ánh nhìn tò mò, những lời thì thầm về "tiểu thư sa ngã" khiến mẹ phát hoảng.
Bà đến gặp cha, thì thầm tính chuyện tương lai tôi: một người chồng đứng đắn, nhà cửa đàng hoàng, con cái, danh dự được giữ gìn.
Chẳng mấy chốc, lời dạm hỏi đến: một thương nhân đứng tuổi, người sẽ đem lại cho gia đình tôi sự ổn định.
Người ta gọi anh là Edward Langley — nhà có của, phòng ốc ấm cúng, lễ nghi đúng mực.
Mẹ nhìn tôi với vẻ quyết liệt:
— Đã tới lúc con chấm dứt những mộng tưởng.
Chấp nhận đi, Lily.
Tối trước ngày mẹ mong muốn, tôi tìm đến văn phòng lần cuối.
Anh vẫn ngồi ở bàn, ánh đèn đổ những vòng sáng quen.
Khi anh ngẩng lên, đôi mắt ấy chạm vào tôi và tôi thấy cả một đời dâng đầy trong khoảnh khắc ấy.
— Cô không nên đến đây nữa, — anh nói, giọng thấp và có phần đau.
Tôi thở dài, cố nuốt cơn nghẹn: — Tôi đến để nói lời từ biệt.
Ngày mai tôi sẽ đính ước.
Im lặng, nặng như sắt, bao trùm.
Anh đứng dậy, bước tới gần, rồi dừng lại.
Anh chưa bao giờ là người của những cử chỉ rùm beng; nhưng anh nắm lấy tay tôi, ngón tay thô ráp nhưng ấm.
— Nếu cô đi, cô biết mình sẽ mất đi điều gì chứ? — anh hỏi.
Tôi nhìn anh, cố giữ vẻ bền bỉ: — Tôi sẽ có một cuộc đời an toàn, có những điều người ta gọi là hạnh phúc.
Còn anh thì sao?
Hãy sống cuộc đời anh, như tôi phải sống cuộc đời tôi.
Anh khép miệng, gật nhẹ.
Chúng tôi không hứa hẹn lớn lao gì; chỉ có ánh mắt nhau, và biết rằng giữa chúng tôi là một bức tường mà gia đình và lễ nghĩa đã dựng lên.
Cuộc hôn nhân diễn ra theo trật tự.
Edward Langley là một người đàn ông khá tử tế: ông chăm sóc con cái, duy trì nhà cửa, và không bao giờ làm tôi thiếu thốn.
Tôi sinh con, nuôi con, viết vài mẩu chuyện nhỏ gửi đăng ở báo dành cho thiếu nữ; những dòng chữ thấm đẫm cảm xúc, đôi khi là những hình ảnh về một cô gái tò mò nhìn ra thế giới rộng lớn.
Mỗi câu chữ vừa làm dịu vừa làm sục sôi nỗi nhớ trong lòng.
Nhiều năm trôi qua.
Tôi học cách thích nghi, cách đặt tình yêu xuống ở nơi an toàn hơn — trong tiếng cười của đứa con, trong mùi bánh mì nóng trên bàn, trong những buổi chiều trồng cây cùng con cháu.
Xã hội thỏa mãn: tôi là người phụ nữ có nhà, có danh dự, có phẩm giá.
Nhưng đêm về, khi mọi thứ lắng xuống, hình bóng anh thoáng hiện: chiếc mũ lấm bùn, vết máu khô trên trán, ánh mắt đã cứu tôi ngày ấy.
Tôi tự hỏi có phải người con trai của số phận ấy đã từng nắm lấy bàn tay mình mà chỉ nắm trong một khoảnh khắc ngắn ngủi hay không.
Đời người là một chuỗi lựa chọn và từ bỏ.
Tôi đã chọn an toàn để đổi tự do; đổi tự do để có con, để được yên thân.
Có những đêm tôi bật dậy, chạy ra cửa sổ nhìn xuống con đường, tưởng như nhìn thấy bóng dáng anh lao qua sương.
Những trang sách của tôi sau này — đôi khi mang bóng dáng những vụ án nhỏ, những cô gái dũng cảm — là cách tôi giữ lại phần nào cuộc sống ấy trong lặng lẽ.
Tôi chọn giấu câu chuyện tuổi trẻ ấy vào sâu trong ký ức của một mình tôi, có lẽ sau này tiểu sử của tiểu thuyết gia Lily Watson sẽ không có hình ảnh của người thám tử cao gầy và cô trợ lý 17-18 tuổi luôn lẽo đẽo theo anh mà chỉ có một thiếu nữ sinh ra trong một gia đình gia giáo đi theo khuôn phép của xã hội mà thôi...
Khi tóc tôi bạc trắng, khi con cháu quây quần, khi nhà cửa đầy tiếng nói cười, tôi nằm dài trên ghế bành, lòng đầy ắp cả niềm hài lòng lẫn tiếc nuối.
Bệnh tật đến nhẹ, rồi đến dày hơn.
Một buổi chiều yên ả, tay tôi nắm bàn tay một đứa cháu, mắt tôi nhìn ra vườn hoa.
Trong lòng có một hình ảnh ùa về rõ nhất: anh, người đã cắt dây trói cho tôi, người đã để lại một lằn rạch ấm áp mà ngắn ngủi trên đời tôi.
Tôi mỉm cười như mỉm cười với một bí mật, rồi thở ra chậm rãi.
Trước khi mắt khép lại, ký ức về buổi chiều mưa, về tiếng chuông hẻm, về mảnh vải ẩm và đôi bàn tay xốc vội của anh hiện về.
Không lời trách móc, chẳng hận thù.
Chỉ có sự chấp nhận sâu thẳm rằng đời tôi, dù đi theo con đường khác, vẫn mang trong mình một lần rung động thực sự — và điều đó, không ai có thể tước đoạt.
Tôi nhắm mắt, cảm nhận nắng cuối ngày, và trong khoảnh khắc ấy, một phần của tôi lặng yên.
Dù cuộc đời có những lựa chọn buộc tôi phải đi lối khác, tôi vẫn biết: đã từng được cứu, đã từng yêu, và đã từng sống thật với một khát khao.