Sau đêm đó, nỗi sợ không còn là cảm giác thoáng qua – nó trở thành một phần của từng hơi thở mà ông Lý hít vào.
Mỗi đêm là một cực hình.
Khi mặt trời vừa khuất bóng sau những rặng tre cuối làng, làn sương đục ngầu như khói ma bắt đầu bò từ dưới đất lên, phủ kín mái tranh, chui vào khe cửa, luồn vào tận chăn gối.
Không khí đặc quánh, lạnh lẽo như có bàn tay vô hình siết lấy cổ ông, ép ông phải nghe – phải đối diện.
Tiếng chó sủa bắt đầu từ xa, vọng từ phía rừng – rừng Ma Hời, nơi ông từng nhiều lần đưa chó vào để giết lấy thịt.
Ban đầu chỉ là một hai tiếng đơn độc, nhưng sau đó dồn dập, hòa nhau thành một thứ âm thanh rợn người, vừa dữ dội, vừa ai oán như tiếng khóc xé họng của oan hồn.
Có đêm, tiếng chó tru kéo dài suốt từ canh một đến hửng sáng, như thể đang truy lùng kẻ thù không đội trời chung.
Dù đã lấy rơm nhét chặt tai, tiếng vẫn len lỏi vào từng ngóc ngách trong tâm trí ông.
Nó không còn là âm thanh – mà là cảm giác.
Ông cảm nhận được nó qua từng mạch máu, từng khe răng, từng móng tay run rẩy găm vào lòng bàn tay lạnh toát.
Ông treo bùa trấn yểm khắp nơi.
Cửa chính, cửa phụ, gian thờ tổ, chuồng heo, chuồng gà…
đâu đâu cũng dán bùa.
Lúc đầu là bùa đỏ xin từ miếu đầu làng, sau đó là bùa đen do một thầy pháp tận miền xuôi gửi về.
Ông rắc muối vòng quanh nhà, thắp hương liên tục, thậm chí xông cả phân trâu trộn hương quế để “tẩy uế”.
Nhưng chẳng có gì ăn thua.
Đêm thứ ba, khi vừa mở cửa sau vì nghe tiếng động lạch cạch, ông Lý chết lặng.
Giữa sân nhà – ngay chỗ giếng nước – là một con chó bị lột da.
Thịt nó còn bốc khói, mạch máu tím ngắt, đầu bị cắt lìa đặt ngược lên bụng.
Cái lưỡi thè ra, tím tái và dài bất thường, như muốn quất vào mặt người đứng gần.
Tệ hơn, ông nhận ra nó – đó là con chó mực của ông Tư ở đầu xóm mà ông đã mua để giết lấy thịt chỉ vài tháng trước.
Cái vòng cổ bằng đồng, có khắc tên "Mực" vẫn còn y nguyên.
Ông Lý lùi lại, nhưng hai chân như đổ chì.
Mắt ông nhoà đi, rồi ông quỵ xuống, nôn thốc nôn tháo.
Sáng hôm sau, xác chó biến mất như chưa từng tồn tại, chỉ để lại một vệt máu khô quẩn quanh miệng giếng và mùi tanh nồng đến nghẹt thở.
Từ ngày ấy, ông không dám ngủ.
Mỗi lần nhắm mắt, ông lại thấy những con chó không đầu rượt đuổi mình qua những cánh đồng, qua cầu tre, qua bờ ruộng đầy bùn đất.
Chúng tru lên, xé gió, tiếng vang như trăm cái loa cất cùng lúc.
Con chó vàng năm xưa – con mà vợ ông từng thương như con – luôn dẫn đầu, đôi hốc mắt trống rỗng nhìn xoáy vào linh hồn ông.
Dân làng bắt đầu để ý.
Ông Lý – người từng hồng hào, ưa nói ưa cười – giờ gầy rộc như cọng rơm khô.
Mặt hốc hác, mắt thâm quầng như hai vết bầm.
Da dẻ chuyển sang màu xám đục, môi tím bầm.
Mỗi bước đi như bị ai đó kéo ngược lại, lưng còng xuống, cổ rụt, luôn co ro như sợ bị ai giáng đòn bất ngờ.
Đi đâu ông cũng lẩm bẩm:
– Tụi nó… tụi nó về rồi… tụi nó không tha… không tha đâu…
Lúc thì ông thì thào như đứa trẻ khóc nức nở, lúc lại gào lên như người điên:
– Tao lỡ tay… là vợ tao bắt… tao đâu có muốn giết tụi mày… tụi mày tha cho tao đi…
Có lần ông chạy ra đình làng giữa đêm, đập cửa đòi xin được "trú nạn", miệng ngậm đầy tỏi và muối, tay cầm xâu tai chó khô.
Ông hét: – Tôi xin nộp lại... nộp lại tất cả!
Tha cho tôi!
Tha cho tôi!
Đừng kéo tôi đi…
Đừng kéo tôi vào rừng…Không ai dám đến gần.
Những đứa trẻ trong làng kể rằng, nếu đi qua nhà ông Lý vào lúc nửa đêm, sẽ thấy bóng những con chó bò qua nóc nhà, mắt sáng rực như than hồng.
Có đêm, chúng ngồi xếp hàng ngoài cửa, không sủa, chỉ nhìn chằm chằm vào bên trong – như chờ đợi.
Mùi tanh cũng dần ám vào căn nhà – một thứ mùi lẫn giữa máu, thịt thối và lông cháy.
Dù đã rắc bồ kết, đốt trầm, xông nhà bằng long não, mùi ấy vẫn không biến mất.
Đám rắn, dế, và cóc – những sinh vật hay tìm đến nơi có tử khí – bắt đầu xuất hiện đầy sân.
Có đêm, ông nghe thấy tiếng móng vuốt cào vào tường, từng nhịp, từng nhịp – đều đặn, kiên nhẫn như tiếng gõ cửa địa ngục.
Mỗi lần ông hé cửa nhìn ra, chẳng thấy gì.
Nhưng sáng hôm sau, vết móng hiện rõ – dài, sâu, và chảy máu.
Cũng từ đó, ông không ăn thịt nữa – đặc biệt là thịt chó.
Chỉ cần ngửi thấy mùi, ông sẽ nôn đến mật xanh.
Ông tự nhốt mình trong buồng, chỉ uống nước cháo trắng, tay luôn giữ chặt chuỗi hạt bằng gỗ sưa – thứ mà ông xin được từ một sư thầy ở chùa làng bên.
Nhưng không gì có thể làm dịu cơn giày vò từ quá khứ.
Tội lỗi, dù có cố gắng rửa bằng bao nhiêu lễ lạt, bùa chú hay nước thánh, cũng vẫn in hằn.
Những linh hồn đã chết oan, đặc biệt là chết trong đau đớn và oán hận, sẽ không dễ gì siêu thoát.
Và ông – kẻ gieo nhân – giờ đây, đang gặt quả.
Và đêm kế tiếp vẫn chờ ông với tiếng tru kéo dài…