Tâm Linh Trả nghiệp

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
25/9/25
169,564
0
36
398647398-256-k329366.jpg

Trả Nghiệp
Tác giả: 2911HNTuongAn
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Tác giả: Hoàng Nguyễn Tường An
Số chương: 5 chương

Thể loại: Kinh dị dân gian ngắn
Sơ lược: "Trả nghiệp" là câu chuyện hay dạy ta về cách ta đối xử với giống loài trung thành nhất của con người - loài chó Tags: dochoangnguyentuongankinhdi​
 
Trả Nghiệp
CHƯƠNG I: BÓNG RỪNG, NHÀ GIỮA ĐỒNG


Làng Hạ Đàm nằm ở một vùng quê hẻo lánh phía Bắc, nơi những ngọn đồi xanh mướt nối tiếp nhau như sóng trùng điệp, bao quanh bởi những cánh đồng thênh thang và khu rừng già tối tăm, rậm rạp.

Mỗi buổi sáng sớm, sương mù dày đặc giăng như tấm màn trắng đục phủ kín mọi lối đi.

Không khí ẩm ướt len lỏi vào từng khe cửa, từng nếp áo, khiến người ta luôn mang cảm giác lành lạnh như có thứ gì đó đang ẩn náu trong hơi sương.

Cuộc sống nơi đây giản dị, chậm rãi như nhịp thở của đất trời.

Dân làng phần lớn làm nông, trồng ngô, trồng lúa, cấy rau theo mùa.

Một số hộ chuyên nấu rượu gạo truyền thống, rượu trong vắt như nước suối, cay xé lưỡi nhưng đượm tình quê.

Lũ trẻ con thì bắt cá suối, thả diều, chơi bắn bi giữa con đường đất đỏ gập ghềnh.

Mọi thứ tưởng như êm đềm và thanh bình, nhưng lại bị xáo trộn bởi sự tồn tại của một căn nhà - căn nhà nằm chơ vơ bên mé rừng, hướng lưng vào ngọn đồi cao nhất.

Người ta gọi đó là "nhà ông Lý Mão" - một căn nhà gỗ lợp mái lá, cũ kỹ, âm u và luôn tỏa ra một vẻ lạnh lẽo khác thường.

Không ai muốn lại gần.

Lý Mão năm nay đã gần sáu mươi, sống một mình không vợ không con.

Vợ ông mất hơn mười năm trước trong một tai nạn kỳ lạ, từ đó ông trở nên gàn dở, cau có, và tách biệt hẳn với thế giới xung quanh.

Ông chẳng tham gia lễ hội, không góp mặt trong các phiên chợ, cũng không thưa gửi ai bao giờ.

Người làng bảo ông là người keo kiệt, nóng nảy, lại hay nói tục.

Nhưng điều khiến dân chúng ngán ngẩm và khiếp sợ nhất là sự thù ghét bệnh hoạn của ông đối với loài chó.

Không phải ghét bình thường - mà là ghét đến độ ám ảnh.

Nhà ông chưa từng nuôi chó, không phải vì nghèo, mà vì "ông không chịu nổi tiếng sủa."

Hễ thấy chó hoang đi lạc vào vườn, ông liền xách gậy ra rượt đuổi, có khi ném đá, có khi đặt bẫy sắt để bẫy chân, khiến con vật kêu la thảm thiết.

Không ít lần, người ta bắt gặp ông thui chó sau vườn, cạo lông, lột da rồi đem thịt xuống chợ huyện bán cho mấy quán nhậu.

Có lần, một con chó mẹ đang mang thai cũng không thoát khỏi tay ông.

Trẻ con trong làng từng lén mang chó con đi chơi gần rừng, bị ông phát hiện.

Không chửi thì thôi, đã chửi là chửi thẳng cả dòng họ.

Một lần, ông còn đập chết con chó con của đứa bé tám tuổi chỉ vì "nó sủa tao."

Đứa bé ấy ám ảnh đến tận bây giờ, không dám nhìn loài chó nữa.

Người làng, lâu dần, sợ ông.

Họ đi vòng đường khác nếu phải ngang qua nhà ông.

Họ nhắc nhau không thả chó chạy rông, cũng chẳng dám gửi chó lại trông nom mỗi khi đi xa.

Trong các cuộc rượu, câu chuyện về ông Lý Mão luôn là đề tài gây rợn:

- Ông ấy tạo nghiệp rồi, sát sinh như thế thì không sống thọ được đâu - các cụ rít thuốc lào, lắc đầu rầu rĩ.

Nhưng ông Lý thì khác.

Ông không tin vào nhân quả, không sợ báo ứng.

Mỗi khi nghe ai đó nói về nghiệp, ông chỉ khịt mũi, mắt nheo lại khinh khỉnh:

- Chó sống để giữ nhà, không giữ thì ăn.

Đời người ăn được gì thì ăn, chết là hết.

Nghiệp với chướng, tao chẳng sợ!

Và rồi, ông lại uống tiếp bát rượu trắng đục như nước vo gạo, nhai miếng thịt chó khô tự tay mình tẩm ướp, miệng cười nhạt như thể thách thức cả trời đất lẫn âm phủ.
 
Trả Nghiệp
CHƯƠNG II: CÁI GIẾNG CŨ VÀ CÂU CHUYỆN XƯA


Phía sau căn nhà của ông có một cái giếng rất sâu, cổ giếng xây đá rêu phong bám đầy, nước giếng lạnh buốt quanh năm và tối như đáy vực.

Người làng gọi đó là "giếng oan hồn."

Mỗi khi trời trở gió hoặc sắp có giông, từ trong lòng giếng vang lên tiếng rì rầm như tiếng ai thì thầm dưới lòng đất.

Cái giếng ấy không phải ngẫu nhiên mà thành nỗi ám ảnh.

Dân làng kể rằng, năm ấy, khi ông Lý Mão mới ngoài bốn mươi, ông vẫn còn là một người đàn ông có phần tử tế.

Ông sống cùng vợ là bà Lan - một người phụ nữ hiền lành, gương mặt phúc hậu, thương người lại yêu động vật.

Bà Lan chăm chút khu vườn nhỏ, nuôi gà, trồng rau, và đặc biệt rất yêu những con chó mà bà gọi là "bạn canh nhà."

Trong nhà luôn có ít nhất hai ba con chó, con nào cũng được đặt tên, chải lông, cho ăn như người nhà.

Có người còn bảo bà từng nhịn đói để dành cơm cho chó.

Một buổi chiều mùa hè, ông Lý đi uống rượu dưới chợ về, người nồng nặc mùi men, mặt đỏ gay và chân bước loạng choạng.

Khi ông về đến sân, thấy một con chó hoang lông vàng hoe đang đứng ở mép vườn ăn trộm cá khô.

Mắt ông trợn lên, tay vớ ngay cây rựa, miệng chửi tục:

- Mẹ cha cái thứ ăn hại, mày dám bén mảng vào nhà tao à?

Tao vặt cổ mày!

Ông lao tới như con thú hoang, con chó hoảng hốt bỏ chạy quanh vườn.

Bà Lan nghe tiếng động, chạy ra, thấy cảnh tượng ấy thì lập tức nhào đến ôm lấy con chó vào lòng, gào lên:

- Ông say rồi!

Đừng giết nó!

Nó chỉ đói thôi, ông tha cho nó đi!

- Tha?

Tha cái giống súc vật này để nó kêu sủa, để nó cắn người à?

- Ông Lý rít lên, gân cổ nổi cuồn cuộn.

Cơn say khiến ông mất hết lý trí.

Ông lao vào, giằng con chó khỏi tay bà Lan.

Hai người vật lộn, cãi nhau gay gắt, tiếng la hét vang vọng cả sườn đồi.

Trong một khoảnh khắc, bà Lan lùi lại, chân giẫm phải mảng rêu trơn ngay bên miệng giếng.

Bà mất thăng bằng, tay chới với không kịp và... trượt ngã.

Tiếng va chạm vang vọng như sét đánh, rồi im bặt.

Ông Lý đứng chết trân, rựa rơi khỏi tay, rượu trong người như bay hết.

Khi ông nhìn xuống giếng, thứ ông thấy chỉ là một làn nước đen sẫm - và xác bà Lan chìm dần trong đó, khuôn mặt không còn nguyên vẹn.

Từ hôm đó, ông Lý như biến thành người khác.

Ông không tổ chức tang lễ, không dựng bàn thờ.

Ông chỉ ngồi uống rượu, ngày này qua ngày khác.

Dân làng hỏi, ông không đáp.

Người ta bảo ông không khóc lấy một giọt.

Nhưng kể từ đó, ông bắt đầu giết chó.

Không phải để ăn, mà là để hành hạ, để trút giận, để nguyền rủa.

Những con chó bị ông giết - bị treo ngược cổ lên hàng rào, da bị lột sạch, máu thấm xuống cả đất.

Người đi ngang nhà thường ngửi thấy mùi tanh nồng nặc, khiến ai yếu bóng vía thì lật đật chạy vội, không dám ngoái đầu lại.

Có người kể rằng vào một đêm trăng non, họ đi qua nhà ông thì nghe thấy tiếng cào cửa.

Không phải tiếng người - mà là tiếng móng vuốt - cào từng nhát, chậm rãi và dai dẳng.

Tiếng ấy lặp lại vào nhiều đêm, như một lời cảnh báo.

Một người đàn ông bán rượu từng kể lại: "Tôi thấy một con chó lông trắng, đứng ngay sau hàng rào nhà ông Mão.

Nó không sủa, chỉ đứng đó, lặng lẽ.

Mắt nó đỏ ngầu như hai cục than cháy.

Tôi vừa nhìn vào mắt nó, người tôi cứng đờ, chân không nhấc nổi.

Phải mất một lúc lâu tôi mới lùi ra được.

Về nhà sốt li bì ba ngày."

Cũng có người thấy bóng bà Lan thấp thoáng sau giếng, tóc xõa dài, mắt ngấn nước, tay vuốt đầu một con chó không đầu.

Những lời đồn ấy, theo thời gian, cứ như hạt mầm trong sương, lớn dần thành nỗi sợ.

Dân làng không ai dám bén mảng tới nhà ông nữa.

Người đi đốn củi cũng tránh đường vòng.

Trẻ con truyền tai nhau rằng, mỗi đêm, vong hồn bà Lan lại về, dắt theo bầy chó trắng đi quanh giếng, tru lên từng hồi bi ai.

Đó là khúc ca của oan khuất, của căm hận - và của nghiệp báo sắp sửa trở về.
 
Trả Nghiệp
CHƯƠNG III: NHỮNG GIẤC MƠ KỲ QUÁI


Mùa đông năm ấy đến sớm hơn mọi năm.Từ cuối tháng Mười, mây đã ùn ùn kéo về phủ kín những đỉnh đồi, gió bấc rít qua từng kẽ lá, từng kẽ vách như tiếng than thở của ai đó lâu năm bị giam cầm dưới lòng đất.

Ban đầu chỉ là một vài buổi sáng sương mù trắng đục, nhưng sang đầu tháng Mười Một, làng đã như bị nuốt trọn trong một lớp sương dày đặc, mùi ẩm mốc ngai ngái len lỏi vào từng khe cửa, bám riết lấy từng bộ quần áo phơi ngoài hiên.

Lúa ngoài đồng còn chưa kịp gặt thì gốc đã mục, bông đã cụp xuống, đen sì.

Người làng lầm bầm than trời.

Không ai nhớ nổi năm nào lại có mùa đông về sớm và nặng nề đến thế.Cũng từ đó, ông Lý bắt đầu mộng mị.

Đêm đầu tiên, ông thấy mình đứng giữa một cánh đồng lầy lội, khói sương dày như sữa đặc, tầm nhìn chỉ chưa đầy một sải tay.

Không gian im lặng đến mức ông nghe rõ tiếng tim mình đập từng nhịp dồn dập trong lồng ngực.

Cứ mỗi bước chân lội bì bõm giữa bùn đất, một âm thanh như tiếng rên vang vọng đâu đó – xa xôi, mơ hồ, kéo dài như gió thổi qua vách mộ cổ.

Rồi bỗng nhiên, từ làn sương mờ đục, từng cái bóng lồm cồm bò tới.Chó.

Những con chó không đầu.Thân thể lở loét, da thịt tróc từng mảng như bị ai thiêu sống, mùi thịt cháy khét lẹt quện cùng mùi hôi thối khiến ông suýt nôn ra máu.

Dù không có đầu, từng con chó vẫn phát ra tiếng rên rỉ kỳ quái, như tiếng khóc nghèn nghẹn từ lòng đất vọng lên.

Tiếng móng vuốt cào cào trên mặt bùn, tiếng nước nhỏ giọt, tất cả cứ vang lên rợn rợn quanh tai.

Bỗng, từ phía xa, có một bóng vàng lừng lững hiện ra.Nó bước chậm.

Từng bước nặng nề.Là một con chó màu vàng, lông lốm đốm cháy xém, thân thể gầy gò, cổ vẫn còn quấn sợi dây vải đỏ đã sờn mép – giống hệt con chó bà Lý từng nuôi hồi còn sống.

Con chó ấy tên là Mực.

Nó mất cách đây ba năm vì ăn phải bả chuột, ông chính tay đào huyệt chôn sau bụi tre cuối làng.

Nhưng cái thứ trước mặt ông bây giờ không còn là Mực.

Nó không có mắt – chỉ là hai hốc sâu đen ngòm như hố địa ngục, máu rỉ ra từ lỗ mũi, từng giọt từng giọt thấm xuống đất, đỏ sẫm.

Cái lưỡi thè ra dài ngoẵng, quét qua mặt bùn như thể đang nếm mùi của người sống.

Nó đứng đó, đối diện ông, rồi...Sủa ba tiếng.

Âm thanh khàn đặc, vang lên như tiếng kim loại rít qua nhau, khiến toàn thân ông lạnh toát.

Ông còn chưa kịp định thần thì con chó lao bổ tới, móng vuốt quào vào mặt ông, hàm răng lởm chởm há rộng như muốn ngoạm lấy cổ họng.Ông bật dậy.

Mồ hôi ướt đẫm người, tim đập thình thịch như trống làng đêm rằm.

Phòng tối om, chỉ có tiếng gió rít qua khe cửa sổ kẽo kẹt.

Ông ngồi bất động hồi lâu, tay vẫn nắm chặt mép chăn.

Toàn thân lạnh toát, như vừa được vớt lên từ giếng.

Nhưng điều khiến ông lạnh sống lưng nhất là...Ngay dưới chân giường, trên nền đất còn ẩm, rõ ràng hiện lên bốn dấu chân chó, in sâu, dính bùn, hướng thẳng về phía ông.Chúng vẫn còn ướt.
 
Trả Nghiệp
CHƯƠNG IV: TIẾNG SỦA GIỮA ĐÊM


Sau đêm đó, nỗi sợ không còn là cảm giác thoáng qua – nó trở thành một phần của từng hơi thở mà ông Lý hít vào.

Mỗi đêm là một cực hình.

Khi mặt trời vừa khuất bóng sau những rặng tre cuối làng, làn sương đục ngầu như khói ma bắt đầu bò từ dưới đất lên, phủ kín mái tranh, chui vào khe cửa, luồn vào tận chăn gối.

Không khí đặc quánh, lạnh lẽo như có bàn tay vô hình siết lấy cổ ông, ép ông phải nghe – phải đối diện.

Tiếng chó sủa bắt đầu từ xa, vọng từ phía rừng – rừng Ma Hời, nơi ông từng nhiều lần đưa chó vào để giết lấy thịt.

Ban đầu chỉ là một hai tiếng đơn độc, nhưng sau đó dồn dập, hòa nhau thành một thứ âm thanh rợn người, vừa dữ dội, vừa ai oán như tiếng khóc xé họng của oan hồn.

Có đêm, tiếng chó tru kéo dài suốt từ canh một đến hửng sáng, như thể đang truy lùng kẻ thù không đội trời chung.

Dù đã lấy rơm nhét chặt tai, tiếng vẫn len lỏi vào từng ngóc ngách trong tâm trí ông.

Nó không còn là âm thanh – mà là cảm giác.

Ông cảm nhận được nó qua từng mạch máu, từng khe răng, từng móng tay run rẩy găm vào lòng bàn tay lạnh toát.

Ông treo bùa trấn yểm khắp nơi.

Cửa chính, cửa phụ, gian thờ tổ, chuồng heo, chuồng gà…

đâu đâu cũng dán bùa.

Lúc đầu là bùa đỏ xin từ miếu đầu làng, sau đó là bùa đen do một thầy pháp tận miền xuôi gửi về.

Ông rắc muối vòng quanh nhà, thắp hương liên tục, thậm chí xông cả phân trâu trộn hương quế để “tẩy uế”.

Nhưng chẳng có gì ăn thua.

Đêm thứ ba, khi vừa mở cửa sau vì nghe tiếng động lạch cạch, ông Lý chết lặng.

Giữa sân nhà – ngay chỗ giếng nước – là một con chó bị lột da.

Thịt nó còn bốc khói, mạch máu tím ngắt, đầu bị cắt lìa đặt ngược lên bụng.

Cái lưỡi thè ra, tím tái và dài bất thường, như muốn quất vào mặt người đứng gần.

Tệ hơn, ông nhận ra nó – đó là con chó mực của ông Tư ở đầu xóm mà ông đã mua để giết lấy thịt chỉ vài tháng trước.

Cái vòng cổ bằng đồng, có khắc tên "Mực" vẫn còn y nguyên.

Ông Lý lùi lại, nhưng hai chân như đổ chì.

Mắt ông nhoà đi, rồi ông quỵ xuống, nôn thốc nôn tháo.

Sáng hôm sau, xác chó biến mất như chưa từng tồn tại, chỉ để lại một vệt máu khô quẩn quanh miệng giếng và mùi tanh nồng đến nghẹt thở.

Từ ngày ấy, ông không dám ngủ.

Mỗi lần nhắm mắt, ông lại thấy những con chó không đầu rượt đuổi mình qua những cánh đồng, qua cầu tre, qua bờ ruộng đầy bùn đất.

Chúng tru lên, xé gió, tiếng vang như trăm cái loa cất cùng lúc.

Con chó vàng năm xưa – con mà vợ ông từng thương như con – luôn dẫn đầu, đôi hốc mắt trống rỗng nhìn xoáy vào linh hồn ông.

Dân làng bắt đầu để ý.

Ông Lý – người từng hồng hào, ưa nói ưa cười – giờ gầy rộc như cọng rơm khô.

Mặt hốc hác, mắt thâm quầng như hai vết bầm.

Da dẻ chuyển sang màu xám đục, môi tím bầm.

Mỗi bước đi như bị ai đó kéo ngược lại, lưng còng xuống, cổ rụt, luôn co ro như sợ bị ai giáng đòn bất ngờ.

Đi đâu ông cũng lẩm bẩm:

– Tụi nó… tụi nó về rồi… tụi nó không tha… không tha đâu…

Lúc thì ông thì thào như đứa trẻ khóc nức nở, lúc lại gào lên như người điên:

– Tao lỡ tay… là vợ tao bắt… tao đâu có muốn giết tụi mày… tụi mày tha cho tao đi…

Có lần ông chạy ra đình làng giữa đêm, đập cửa đòi xin được "trú nạn", miệng ngậm đầy tỏi và muối, tay cầm xâu tai chó khô.

Ông hét: – Tôi xin nộp lại... nộp lại tất cả!

Tha cho tôi!

Tha cho tôi!

Đừng kéo tôi đi…

Đừng kéo tôi vào rừng…Không ai dám đến gần.

Những đứa trẻ trong làng kể rằng, nếu đi qua nhà ông Lý vào lúc nửa đêm, sẽ thấy bóng những con chó bò qua nóc nhà, mắt sáng rực như than hồng.

Có đêm, chúng ngồi xếp hàng ngoài cửa, không sủa, chỉ nhìn chằm chằm vào bên trong – như chờ đợi.

Mùi tanh cũng dần ám vào căn nhà – một thứ mùi lẫn giữa máu, thịt thối và lông cháy.

Dù đã rắc bồ kết, đốt trầm, xông nhà bằng long não, mùi ấy vẫn không biến mất.

Đám rắn, dế, và cóc – những sinh vật hay tìm đến nơi có tử khí – bắt đầu xuất hiện đầy sân.

Có đêm, ông nghe thấy tiếng móng vuốt cào vào tường, từng nhịp, từng nhịp – đều đặn, kiên nhẫn như tiếng gõ cửa địa ngục.

Mỗi lần ông hé cửa nhìn ra, chẳng thấy gì.

Nhưng sáng hôm sau, vết móng hiện rõ – dài, sâu, và chảy máu.

Cũng từ đó, ông không ăn thịt nữa – đặc biệt là thịt chó.

Chỉ cần ngửi thấy mùi, ông sẽ nôn đến mật xanh.

Ông tự nhốt mình trong buồng, chỉ uống nước cháo trắng, tay luôn giữ chặt chuỗi hạt bằng gỗ sưa – thứ mà ông xin được từ một sư thầy ở chùa làng bên.

Nhưng không gì có thể làm dịu cơn giày vò từ quá khứ.

Tội lỗi, dù có cố gắng rửa bằng bao nhiêu lễ lạt, bùa chú hay nước thánh, cũng vẫn in hằn.

Những linh hồn đã chết oan, đặc biệt là chết trong đau đớn và oán hận, sẽ không dễ gì siêu thoát.

Và ông – kẻ gieo nhân – giờ đây, đang gặt quả.

Và đêm kế tiếp vẫn chờ ông với tiếng tru kéo dài…
 
Trả Nghiệp
CHƯƠNG V: TRẢ NGHIỆP


Một sáng cuối đông, gió Bắc từ rừng lùa về hun hút, mang theo hơi lạnh cắt da, và… một mùi tanh tưởi nồng nặc lan khắp làng.

Không ai rõ mùi ấy bắt đầu từ đâu, chỉ biết rằng càng đến gần nhà ông Lý, nó càng trở nên nồng nặc – ngai ngái mùi máu trộn lẫn xác thối và một thứ mùi mốc meo, cổ quái tựa như đất bùn đào lên từ mồ lâu năm.

Lúc đầu, người ta nghĩ chắc có con thú nào chết trong bụi chuối hay lợn của ai ốm bệnh.

Nhưng khi chó trong làng cứ đứng trước cổng nhà ông Lý mà tru dài từng hồi, ngẩng đầu rít lên não ruột như khóc, như chửi rủa, thì dân làng bắt đầu nghi.

Một nhóm năm trai tráng – toàn những người gan dạ, vai u thịt bắp – quyết định mang theo gậy gộc, lưỡi hái, sang nhà ông Lý xem sự tình.

Đến cổng, ai nấy đều phải bụm mũi.

Mùi hôi từ trong nhà như một cái gì đó sống… quẫy đạp, rít rít trong từng thớ thịt họ.

Cửa khóa trong.

Họ gọi mấy lần không ai trả lời.

Một người trèo tường, vào trong mở cổng.

Cửa nhà vẫn đóng, then cài chặt.

Nhưng bên trong tối om, cửa sổ dán giấy vàng bị gió xé rách, lộ ra khe hở lấp loáng như có ai đang nhìn ngược lại.

Một người dằn lòng, đá văng cánh cửa chính.

Tiếng bản lề kêu két lên một tiếng dài rợn gáy.

Cánh cửa bật ra.

Mùi tanh nồng trùm lấy cả đám trai làng, khiến một người nôn ọe ngay tại ngưỡng cửa.

Trước mắt họ – giữa nhà – là thi thể của ông Lý, nằm sõng soài giữa nền đất, tay chân co quắp như đang chịu cực hình cùng cực trước lúc chết.

Mặt ông biến dạng khủng khiếp – không còn là một con người nữa mà méo mó, rách nát, mắt trợn trừng đỏ như máu, miệng há to như muốn gào lên mà không kịp.

Những mảng da mặt bị cào xước sâu tới tận xương.

Dưới lớp áo rách bươm là hàng trăm vết cắn, vết cào, vết xé nham nhở, như thể có nguyên một bầy thú hoang cấu xé xác thịt ông – không thương tiếc.

Máu đông lại thành từng vũng đen sì, loang lổ khắp nền đất.

Kỳ dị hơn… giữa vũng máu, dấu chân chó in chi chít, đủ loại – to, nhỏ, đan xen nhau, kéo dài khắp gian nhà chính, vắt ngang qua phòng ngủ, bếp, thậm chí có cả dấu in lên bàn thờ, nơi cây nhang cháy dở bị bẻ gãy làm đôi.

Có dấu còn hằn sâu như dẫm xuống lúc máu còn nóng.

Lạ lùng thay, không thấy xác con vật nào, cũng không có dấu hiệu cửa bị phá.

Cứ như một bầy chó… xuất hiện từ lòng đất.Người lớn tuổi nhất nhóm lùi lại, mặt cắt không còn giọt máu, thì thào:

-Báo… báo oán rồi.

Nghiệp tới rồi…

Người ta không dám ở lại lâu.

Họ chỉ mang cái chiếu, quấn tạm xác ông Lý lại, rồi gọi trưởng làng đến.

Không ai chịu tụng kinh.

Không ai chịu làm lễ.

Mấy người đàn ông già nhất làng chỉ lặng lẽ bàn nhau: "Chôn nhanh.

Chôn chỗ vợ ổng chết cho sớm đoạn."

Người ta mang xác ông ra sau vườn, nơi cái giếng cũ phủ đầy rêu xanh – chính nơi vợ ông trượt chân ngã chết năm nào, cũng là chỗ đêm nào ông Lý cũng nghe tiếng sủa vọng về.Không trống.

Không kèn.

Không kinh kệ.

Chỉ có một nắm nhang tàn thắp vội, cây này cháy nửa chừng rồi vụt tắt dù trời không gió.

Ba người đàn ông cuốc hố.

Đất chỗ giếng như đã bị đào lên nhiều lần – đất mềm, ẩm, và mùi hôi từ dưới cứ bốc lên tanh tưởi.

Khi họ vừa chôn xong, mặt đất bắt đầu sủi bọt nước – dù trời không mưa.

Người ta khóa cửa căn nhà ông Lý, rồi dùng dây buộc chặt.

Có người đề nghị đốt nhà, nhưng cụ Lưu – thầy mo trong làng – can:

– Đốt thì linh hồn nó thoát ra, dữ thêm.

Phải để nguyên, nhốt tụi nó lại trong đó.

Và từ đó, căn nhà của ông Lý bị bỏ hoang.Năm tháng trôi đi, cỏ dại mọc ngập lối, cây sung trước sân mọc uốn éo như tay người, chĩa thẳng vào trong cửa.

Mỗi khi mưa gió, dân làng lại thấy ánh đèn lập lòe trong nhà, như có ai nhóm lửa.

Tiếng chó tru từ đó vọng ra từng đêm – lúc dài, lúc đứt quãng, có khi nghe rõ từng tiếng cào cửa ken két.

Có vài đứa trẻ gan lì từng lén vào chơi, sau một đêm trở nên câm bặt, mắt đờ đẫn.

Một đứa thì sáng hôm sau bò ra khỏi nhà, người bê bết bùn đất, miệng sùi bọt, không nói được gì suốt ba năm.

Cụ Lý mất, không ai dám bén mảng tới đó nữa.

Chỉ có một truyền thuyết còn lại: "Hễ ai sát sinh loài giữ cửa, thì chính loài ấy sẽ canh cổng âm ty… tiễn người xuống."
 
Back
Top Bottom