Tâm Linh Rừng Già

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
401989844-256-k618674.jpg

Rừng Già
Tác giả: manhpyls
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Những trải nghiệm linh dị của chàng thanh niên Mạnh Tags: huyềnlinhdịmánguoithuongromtâmvieviet​
 
Rừng Già
Chương 1: Ác mộng lúc tuổi thơ


Từ nhỏ, tôi đã bị một cơn ác mộng ám ảnh không dứt.

Mọi chuyện bắt đầu từ khi tôi mới sáu tuổi, khi gia đình tôi quyết định đưa tôi lên vùng cao – quê hương của các bác – để dự đám ma một cô bé đã chết trôi.

Hôm ấy, thi thể cô bé được vớt lên từ con suối lạnh buốt nằm sâu trong đồi rừng.

Cơ thể cô ấy tím tái, da phồng rộp như bị phù nề, đôi mắt trợn trừng, không một chút nhắm lại.

Tay và chân của cô đầy vết xước, như thể cô đã cố bấu víu vào những vật thể gì đó trong lúc vật lộn với dòng nước.Đó là hình ảnh đầu tiên khiến tôi không thể ngủ yên mỗi đêm, khiến cơn ác mộng trở thành một bạn đồng hành dai dẳng, bám riết lấy tôi từ đó.

Mười hai năm qua, hình ảnh cô bé vẫn luôn hiện diện trong những giấc mơ kinh hoàng của tôi.

Cô bé đứng đó, trên bờ suối, mắt mở lớn nhìn tôi, không một lời, không một động tĩnh.

Cứ như vậy, cứ như một bóng ma lặng lẽ bám theo tôi, mỗi khi tôi nhắm mắt là cô lại đến.Nhưng tôi không bao giờ nói với ai về những giấc mơ đó, kể cả với ông nội – người luôn dạy tôi những điều kỳ lạ về phong thủy và những bí ẩn mà ông cho rằng tôi cần phải biết.

Ông bảo tôi: "Nếu mày sống trong cái nghề này, mày sẽ hiểu.

Không phải tất cả những thứ vô hình đều chỉ có thể nhìn thấy bằng mắt."

Lúc ấy tôi không hiểu hết những lời ông nói, nhưng giờ, sau tất cả những gì xảy ra, tôi mới hiểu ra rằng ông đã sớm nhận ra điều gì đó mà tôi không thể thấy.

Trong lớp học lúc ấy chỉ còn tôi và Minh.

Căn phòng vắng, ánh hoàng hôn xiên qua ô cửa, bụi phấn lơ lửng như sương mỏng.

Minh ngồi vắt vẻo trên bàn, tay xoay xoay cây viết, mắt nhìn tôi không rời.– Này, Mạnh... sau này mày định làm gì? – Nó hỏi, giọng tưởng nhẹ nhưng lại đượm căng thẳng.Tôi ngập ngừng giây lát rồi trả lời:

– Chắc tao theo nghề của ông nội.Minh nhướng mày, im lặng một thoáng, rồi bật cười ngắn ngủi – nhưng tiếng cười nghe khô khốc:

– Theo cái nghề "đi đêm với ma" đó hả?

Tao tưởng... mày chỉ đùa thôi.Tôi siết chặt cuốn vở, giọng gằn lại:

– Mày nghĩ tao có quyền chọn chắc?

Cái ác mộng từ năm sáu tuổi đến giờ chưa tha cho tao.

Nếu tao không bước vào, nó sẽ còn bám riết mãi...Nghe vậy, gương mặt Minh sầm xuống.

Nó nheo mắt, giọng trầm hẳn:

– Nhưng mày biết rõ nghề đó nguy hiểm thế nào mà.

Mấy chuyện gọi hồn, trấn quỷ... chẳng phải toàn chuyện đồn rùng rợn sao?

Người ta vẫn nói dính vào là mất vía, tổn thọ.

Tao sợ... có ngày mày chẳng quay lại được.Tôi nuốt khan, nở nụ cười gượng gạo:

– Ừ... tao biết.

Nhưng tao không còn đường nào khác.

Nếu tao không gánh, thì ai gánh?Minh không nói gì thêm, chỉ thở dài, ánh mắt thoáng chút bất lực.

Rồi nó đứng lên, khoác cặp, giọng chùng xuống:

– Tao chỉ mong... mày đừng để cái "nghiệp" đó nuốt trọn đời mày.Chuông đồng hồ điểm sáu giờ, ánh sáng ngoài trời rút dần, nhường chỗ cho màn đêm xanh thẫm.

Hai đứa thu dọn sách vở, cùng bước ra hành lang.

Trước khi rẽ lối, Minh ngoái lại, người đầu nói :đi đường cẩn thận nhé ban đêm nhà mày ở xa đi từ từ thôi !Tôi thủ thế ok đáp Tối hôm ấy, tôi về muộn.

Kim đồng hồ đã vượt qua số sáu, bóng chiều tàn rơi xuống mái trường, ánh nắng cuối cùng còn sót lại như máu loang trên nền trời phía tây.

Không muốn gia đình lo lắng, tôi chọn con đường tắt xuyên qua rặng tre để về quê – con đường mà ông nội từng nghiêm giọng cấm đi vào buổi tối.

Nhất là trong tháng Bảy âm lịch... khi màn đêm được cho là không thuộc về con người.Nhưng tôi đã quên mất lời dặn ấy.

Hoặc có lẽ, tôi chỉ cố tình lờ đi – cho đến khi chuyện xảy ra.Con đường đất hẹp, hun hút như lối dẫn xuống đáy huyệt.

Lớp bụi dày phủ lên mặt đường, loang lổ dấu xe cũ kĩ, gợi cảm giác ai đã từng qua... nhưng từ lâu không trở lại.

Hai bên, rặng tre ken dày như bức tường đen ngòm, tán lá nghiêng xuống che khuất bầu trời.

Bóng tối dần đặc quánh, mùi ẩm mốc và ngai ngái của đất cũ phả ra từng hơi.Tôi bật đèn pin.

Vòng sáng nhỏ bé vạch ra một quầng sáng run rẩy, như thể có bàn tay vô hình đang bóp nghẹt nó.

Càng bước, tôi càng có cảm giác lưng mình nặng trĩu – như có ai đó đang dõi theo từ trong bóng tre.Không gian im ắng đến lạ lùng.

Không tiếng người.

Không tiếng chó.

Không cả tiếng dế kêu như mọi khi.

Chỉ có gió.

Nhưng luồng gió đó không mát, mà lạnh như xuyên qua da thịt, rít qua tán tre thành những âm thanh khô khốc như tiếng xương va chạm.Đột nhiên – quạ... quạ...!Âm thanh khàn đặc vang lên từ xa, chát chúa như móng sắt cào thẳng vào màng nhĩ.

Tôi khựng lại, tim chệch một nhịp.

Vòng sáng đèn pin chao đảo trên mặt đất loang lổ.

Trước mắt tôi chỉ là màn đêm dày đặc – thứ bóng tối không phải chỉ do trời tắt nắng, mà như một tấm màn có ý thức, đang từ từ cuốn lấy mọi khoảng không.Tôi nuốt khan, run rẩy móc trong cặp ra ba nén nhang.

Bàn tay ướt mồ hôi, lửa bật lên chập chờn như sắp tắt.

Tôi cắm nhang xuống đất, cúi đầu thì thầm:– Con xin lỗi đã làm phiền các cụ... cho con mượn đường mà về.

Hôm nay không kịp xin giờ, mong các cụ thương...Lời khấn run run, hòa vào khói nhang cuộn thành những vệt mờ đục, rồi nhanh chóng tan biến – như bị ai đó nuốt chửng.

Tôi đứng dậy, tim vẫn đập dồn, bước thêm một bước về phía trước.Và lúc ấy – tôi thấy nó.Một bóng người.Chẳng rõ mặt mũi, chỉ có dáng hình mơ hồ trong ánh sáng yếu ớt.

Nó không tiến tới, không quay đầu – mà bước lùi.

Lùi thẳng về phía tôi.

Từng bước đều nặng nề, khô khốc, như thể khoảng trống đang bị ép biến dạng.Tôi đông cứng tại chỗ.

Hai mắt không chớp.

Hơi thở ngắn lại.

Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng.Rồi, đột ngột – cái bóng biến mất.Chỉ còn con đường trống trải.

Hàng tre khẽ xào xạc trong gió, nhưng âm thanh nghe như tiếng rì rầm từ dưới mồ vọng lên.Bản năng thôi thúc, tôi bắt chước nó: lùi lại.

Một bước.

Hai bước.

Ba bước.

Không dám quay đầu.Đúng khoảnh khắc bàn chân chạm đất lần thứ ba – vùuu!Một luồng gió lạnh toát như hàng ngàn mũi kim đồng loạt đâm thẳng vào gáy.

Tôi sững người.

Không khí bỗng dày đặc như có khói vô hình bao phủ, từng hạt bụi mù tối chui cả vào phổi.

Tôi há miệng thở nhưng không khí chẳng còn chảy vào.Cổ tôi... bị siết chặt.Không có bàn tay nào.

Không có sợi dây nào.

Nhưng cảm giác rõ rệt đến mức xương cổ rạn rạn dưới áp lực.

Tôi vùng vẫy, tay chân run bần bật, đôi mắt trợn ngược khi nhận ra linh hồn mình như đang bị kéo bật ra khỏi thể xác.

Không phải chỉ chết, mà là bị xóa bỏ sự tồn tại.Ngay lúc ấy – tách!Một tia sáng lóe lên nơi cổ tôi.

Sợi dây chuyền bạc mẹ trao từ thuở nhỏ.

Lá bùa của ông nội khắc những ký tự loằng ngoằng nay phát sáng yếu ớt, chập chờn như lửa sắp tàn.Nhưng ánh sáng nhỏ bé đó đủ để khiến cả không gian rung chuyển.

Cái siết ở cổ vỡ vụn.

Bóng tối xung quanh như bị xé rách, lùi ra xa, trượt đi như sương tan trong nắng.Tôi khuỵu xuống đất.

Ho sặc sụa.

Hơi thở rít qua lồng ngực đau buốt.

Mồ hôi lạnh chảy thành dòng, ướt sũng lưng áo.

Khi ngẩng lên, tất cả đã trở lại như cũ.Không còn bóng người.

Không còn tiếng quạ.

Không còn gió lạnh.Chỉ còn con đường làng phủ bụi, mùa hè oi nồng, ve sầu kêu ran – như thể chưa hề có chuyện gì xảy ra.Tôi run rẩy đứng dậy.

Rồi quay đầu, cắm đầu chạy.

Mỗi bước là một nhịp đập sống còn.

Mỗi hơi thở là một lời cầu khẩn.

Vừa chạy tôi vừa lẩm bẩm, giọng đứt quãng:– Không phải các cụ nước mình đâu... không phải rồi...

Ác... quá...
 
Rừng Già
chương 2 : ông nội


Tôi vừa chạy vừa lẩm bẩm:

– "Không phải các cụ nước mình rồi...

Ác quá."

Câu nói như tự bật ra từ nơi sâu nhất trong ngực – không phải để giải thích, cũng chẳng để than vãn, mà là một cách để tự trấn an rằng... mình vẫn còn sống.Dù từng nghe hàng trăm câu chuyện kỳ dị, từng học bao nhiêu cách giữ vía, từng được ông nội rèn cho đủ loại chú ngữ, bùa chú... thì chưa lúc nào tôi cảm thấy gần với cái chết như lúc đó.Chạy qua từng bụi tre, từng vạt cỏ dại, tim tôi đập như sắp vỡ tung ra ngoài lồng ngực.

Mỗi hơi thở là một nhịp co thắt ở cổ họng – chỗ vẫn còn dấu vết của thứ gì đó vô hình siết chặt lấy tôi khi nãy.Tôi không biết nước mắt chảy từ lúc nào.Không phải vì sợ.

Mà vì bất lực.Tôi luôn nghĩ mình đủ cứng cỏi, đủ bản lĩnh để bước vào con đường mà ông nội đã sống cả đời – con đường không ánh sáng, đầy những linh hồn vất vưởng và những bí mật người trần không nên chạm tới.

Nhưng hóa ra... tôi vẫn chỉ là một thằng nhóc từng bị ám mộng vì nhìn thấy một xác chết trôi.Khi cổng nhà hiện ra, tôi gần như ngã quỵ.

Chân tôi mềm nhũn, cổ họng khô rát, tim đập hỗn loạn.Và ông nội – như một bóng ma sống – đã đứng đó.Không ai nói gì ngay.

Nhưng cái nhìn của ông đủ để tôi hiểu rằng ông biết hết rồi.Dưới ánh đèn vàng leo lét ngoài sân, dáng ông càng thêm gầy gò, khắc khổ.

Ông không to tiếng, không giận dữ – chỉ có một sự thất vọng nặng nề, len qua từng cái chớp mắt, từng cái siết chặt chuỗi hạt trong tay.– Tao đã dặn mày rồi... – giọng ông khàn đặc, nhưng đều và nặng – ...tháng Bảy, tuyệt đối không đi con đường tắt đó.

Mày coi lời tao là thứ gì?Tôi cúi đầu.

Lòng xốn xang.

Không phải vì bị mắng.

Mà vì... tôi biết ông nói đúng.Tôi đã đánh cược mạng sống của mình – chỉ vì một quyết định ngu ngốc, một sự chủ quan khi nghĩ rằng chỉ cần có "bùa hộ thân" là đủ.Tôi lí nhí:– Con... chỉ nghĩ là sẽ kịp về trước tối...Ông bước lại.

Mỗi bước của ông như không chạm đất – nhẹ, nhưng đầy lực.

Tôi nghe rõ tiếng hạt chuỗi gõ vào nhau, lách cách – âm thanh quen thuộc mà mỗi lần nghe lại khiến lòng tôi nặng trĩu.Bàn tay khô khốc của ông chạm vào cổ tôi.

Lạnh buốt, nhưng dịu.

Ông nhìn mặt bùa bạc, rồi nhìn tôi – ánh mắt ấy khiến tôi không thể giấu được nỗi sợ đang run rẩy trong xương tủy.– Nếu không có cái này... – ông khẽ nói – ...mày đã nằm lại ở đó rồi.Tôi cảm thấy máu trong người như đông lại.

Một cơn rùng mình trườn qua sống lưng.

Hình ảnh cái bóng người đi lùi, cái siết cổ vô hình, cái lạnh xuyên qua da thịt... tất cả lại ùa về như cơn sóng trào.

Tôi gần như không thể thở nổi.Và rồi tôi hiểu ra một điều – tôi đã sai.Không chỉ sai khi coi nhẹ lời ông.

Mà sai vì nghĩ rằng mình đã sẵn sàng cho cái nghề này.Tôi theo ông vào trong nhà, như một đứa trẻ vừa bị cuộc đời tát cho một cái choáng váng.Căn nhà tổ luôn có mùi đặc trưng: mùi nhang khói, mùi tro tàn, mùi âm ẩm của gỗ cũ, mùi của thời gian và người chết.

Tôi từng thấy nó bình thường.

Nhưng giờ – sau chuyện vừa xảy ra – từng làn khói mờ cũng khiến tôi rợn da gà.Tôi ngồi xuống bên phản gỗ.

Tay tôi vẫn còn run, tim vẫn đập không đều.

Một bên cổ còn tê tê, nhức nhối – như một lời nhắc nhở sống động rằng tôi vừa bước qua ranh giới giữa sống và chết.Ông ngồi đối diện.

Không rầy la nữa.

Mà chỉ nhìn – ánh mắt lúc này đã trầm hơn, pha lẫn nỗi mệt mỏi của một người đã nhìn thấy quá nhiều điều khủng khiếp nhưng chẳng thể kể ra.– Mày tưởng tao dạy mày để nối nghiệp là dễ sao? – ông nói nhỏ, nhưng câu chữ như rơi thẳng vào lòng tôi – Tao dạy là để mày sống sót.

Không phải để làm anh hùng.Tôi gục đầu xuống, không nói gì.

Trái tim tôi – sau những va đập hỗn loạn – giờ lại đau theo cách khác.

Không phải vì nỗi sợ... mà vì gánh nặng.

Gánh nặng khi hiểu ra rằng cái nghề tôi định nối – không phải chỉ là nghề.

Nó là một lời nguyền sống, là một mạch máu không thể cắt, và cũng là một cái giá phải trả – đôi khi, là bằng cả linh hồn.Ông nội không nói gì thêm.

Ông chỉ nhìn tôi một lần, rồi đứng dậy, đi thẳng ra chuồng gà sau nhà.Tôi lặng lẽ đi theo.Ông bước chậm, nhưng rất dứt khoát.

Trong tay ông đã cầm theo một lọ tro đựng trong hũ gốm nhỏ, buộc dây đỏ quanh cổ – vật ông vẫn cất kỹ trên bàn thờ từ bao năm nay.Chuồng gà có gần mười con, nhưng ông nội chỉ bắt duy nhất một con gà trống đen tuyền, mào đỏ như máu, lông óng ánh ánh tím xanh dưới ánh đèn pin.Tôi nhớ con gà này.

Ông từng nói:– "Gà này không để ăn.

Để giữ cổng nhà."

Hôm nay, ông bắt nó.

Không phải để giữ cổng nữa.Sau khi buộc gà vào giỏ tre, ông quay sang nói:– Lấy cho ông một bát gạo nếp, loại nếp cái hoa vàng trong chạn.

Với ba miếng than đen trong hũ sau bàn thờ tổ.

Đừng lấy nhầm.Tôi gật đầu, đi làm theo lời.

Trong lòng tôi trào lên một cảm giác kỳ lạ – vừa sợ, vừa tò mò, vừa... biết ơn.

Vì mình vẫn đang sống.Khi tôi mang mọi thứ ra, ông đã trải xong chiếu trên gian thờ chính.

Một cái chiếu cói cũ, nhưng ở giữa được vẽ tay bằng mực nho những hoa văn kỳ lạ: xoắn ốc, hình móc câu, hình rắn, những ký tự lạ ngoằn ngoèo mà tôi từng thấy ông lẩm nhẩm đọc trong các đêm cầu vía.Tôi đặt gạo, than, và một bát nước cạnh ông.Ông ngồi khoanh chân, mở giỏ, đặt con gà vào lòng chiếu.

Rồi ông quay sang tôi:– Ngồi xuống, nhìn kỹ.

Đây là "Đàn mo trấn bóng", người Thái gọi là khẩu piêng hươn – tức "miệng nhà giữ hồn".Tôi nuốt nước bọt, ngồi xuống cách ông chừng một mét.

Gió đêm nhẹ thoảng vào, lạnh và khô.

Trên bàn thờ, nến bập bùng không đều – như bị thứ gì đó quẩn quanh.Ông tiếp tục:– Con ma mày gặp không phải ma đất này.

Nó "đi lùi" – tức là hồn bị đọa, bị nguyền.

Không có tên, không có ngày chết, không có nơi chôn – nên nó lang thang.Ông đổ gạo thành một vòng tròn quanh con gà.

Rồi đặt ba cục than đen ở ba góc tạo thành hình tam giác.– Vòng gạo này là vòng khẩu piêng – ngăn âm khí xâm nhập.

Than là "mắt thần lửa" – để soi bóng, bắt hồn.Ông dùng tro trong hũ gốm, rắc lên đầu con gà.

Nó giãy nhẹ một chút rồi yên lặng.

Rồi ông bắt đầu xướng mo.Tiếng mo cất lên – không cao, không thấp – mà trầm đều như tiếng suối chảy, xen những từ tôi không hiểu hết.

Lúc thì âm điệu như lời ru, lúc như tiếng gọi hồn từ vực sâu."

Mường trời không nhận...

Mường đất không dung...

Người đi lùi không có bóng...

Bước sai đường, lạc hướng gốc gác

Nay có người trần khấn xin

Đèn trấn, gạo vòng, gà đen dẫn lối...

Không theo về, đừng bám nữa..."

Tôi rùng mình.

Trong lúc ông đọc, nhiệt độ trong gian thờ như hạ xuống, dù lò trầm vẫn cháy.

Không khí trở nên nặng nề.

Ánh nến chập chờn.

Tôi thấy... bóng mình dưới sàn bỗng co giật nhẹ – như không còn khớp với từng cử động của cơ thể.Tôi toát mồ hôi lạnh.Ông vẫn tiếp tục.

Bàn tay ông nhẹ nhàng vuốt lên lưng con gà.

Đôi mắt ông nhắm hờ, nhưng giọng đều đặn như một người đang đi trong giấc mộng xa xưa.Sau một hồi xướng mo, ông lấy bát nước, dùng đầu ngón tay chấm vào và vẽ một ký hiệu lạ lên trán tôi – vừa lạnh vừa râm ran như điện giật nhẹ.– Đây là "nước nhìn bóng" – ông thì thầm – Cho mày thấy những gì không nên thấy.

Cũng là để ngăn thứ đó nhìn lại mày.Tôi muốn hỏi, muốn nói điều gì đó, nhưng môi như bị đông cứng.Lúc ấy, con gà trống bỗng ngẩng cổ gáy lên một tiếng – dài, khản đặc, và... sai lạ.

Không giống tiếng gáy thường ngày.Nến vụt tắt.

Căn phòng chìm vào bóng tối.Tim tôi như ngừng đập.Ông vẫn ngồi yên.

Một lát sau, ông bật lửa, châm lại cây nến.

Ánh sáng trở lại – và bóng tôi dưới đất đã bình thường.Ông nhìn tôi, giọng nhẹ như gió thoảng:– Nó đi rồi.

Nhưng không phải mãi mãi.

Loại "đi lùi" thường bị gọi về lại, nếu có kẻ khác... cần nó.Tôi không hiểu hết, nhưng biết rằng đêm nay, mình vừa được cứu lần thứ hai.Ông thu dọn đàn, gom vòng gạo, bọc con gà lại, cẩn thận như thể đang mang theo một phần hồn vía nào đó.Trước khi tắt đèn, ông quay sang tôi, nói khẽ – nhưng lần này, không còn trách móc, mà là một lời cảnh báo:– Nghề này không dành cho kẻ nghĩ mình cứng.

Mà dành cho người biết mình yếu – và biết cúi đầu trước những điều không nên thách thức.
 
Rừng Già
Chương 3 : mộng trong mộng


Đêm ấy, khi bóng tối lại bao phủ căn phòng, tôi chợp mắt – tưởng rằng sau lễ trấn yểm của ông nội, mình sẽ được bình yên.

Nhưng không, cơn ác mộng tái diễn một cách rõ ràng đến kinh người.Lần này, tôi biết mình đang mơ.

Cảm giác quá quen.

Quá rõ ràng.

Cái lạnh từ lòng bàn chân len lên xương sống.

Hơi sương bám đầy mí mắt, dính đặc như tơ nhện.Con suối.

Vẫn là nó.

Lạnh.

Tối.

Mịt.Và cô bé.Lần này, em đứng ngay sát bờ, cách tôi chỉ vài bước chân.

Ánh trăng bạc chiếu xuống, soi rõ gương mặt nhợt nhạt, đôi mắt to không có lòng đen.

Đôi môi tím bầm run nhẹ như đang thì thầm điều gì đó.Tôi lắng tai.Chỉ nghe được một câu, chậm, nghèn nghẹt như tiếng vọng từ dưới nước:– Xem... em...Tôi nuốt khan.

Không khí đặc sệt, như có ai rải tro than vào giấc mơ.Tôi bước về phía cô bé.

Gần hơn.

Gần nữa.Bỗng em lùi lại một bước, không quay đầu.

Cứ thế lùi xuống suối.

Nước nuốt dần lấy thân hình nhỏ bé.

Đôi mắt vẫn không rời tôi.– Xem... em...Là lời cầu cứu?

Hay lời nguyền?Tôi chưa kịp định thần thì nó xuất hiện.Cái bóng đi lùi.Từ trong lòng suối, nước tách ra.

Một khối đen dài ngoằng – trắng ởn và ẩm ướt – trườn lên như con đỉa khổng lồ.

Nó không bò.

Không bước.

Mà lướt.

Đi lùi.

Nhưng đầu vẫn hướng về phía tôi.

Dù không có mặt, tôi cảm thấy nó đang nhìn chằm chằm vào tôi.Lần này, không có ông nội.

Không có nghi lễ.

Không có người dẫn dắt.Chỉ có tôi.

Và một lựa chọn: đứng vững – hoặc bị lôi đi như bao hồn khác.Tôi run.

Chân không nhúc nhích được.

Mắt không dám chớp.

Cái lạnh trườn dọc sống lưng.Tôi cố nhớ.

Cố đào bới trí nhớ như kẻ sắp chết cố với lấy hơi thở cuối cùng.

Ông từng nói gì?

Khi bị kéo vào mộng?

Khi đứng giữa ranh giới âm – dương?Phải...

Phải có cách!Tôi thì thào:– Máu... máu mở vía...Tôi cắn mạnh đầu lưỡi, máu trào ra.

Tanh và nóng.Tôi dùng ngón tay vẽ lên trán mình: ba nét móc vòng xoắn – ký hiệu "quy hồn dẫn lộ".Không khí quanh tôi chấn động.

Mặt nước gợn sóng.

Cái bóng khựng lại.Nó rít lên – tiếng rít chói tai như tiếng đá nghiến lên sắt gỉ.

Thân thể nó xoắn lại, méo mó, gấp khúc như sắp nổ tung.Tôi nắm tay thành nắm đấm, dằn từng chữ trong miệng:– Không đường chết... không hồn theo... quay đầu... quay đầu...Lời chú vỡ vụn, nhưng tôi cứ lặp lại, như một đứa trẻ đọc kinh không hiểu nghĩa – chỉ biết rằng phải đọc.

Phải nói.

Phải giữ mình tỉnh táo.Cái bóng lùi lại.

Không hoàn toàn biến mất.

Nhưng rút về dưới nước, để lại cô bé vẫn đứng nguyên, ướt sũng, ánh mắt vẫn... trống rỗng.Tôi thở dốc.

Đầu óc quay cuồng.

Nhưng tôi biết – mình đã tự thoát ra khỏi mộng của chính mình.Một khe ánh sáng hiện lên trên mặt nước.

Nhưng chưa kịp bước tới, tôi cảm thấy cô bé giật lùi.Không phải về phía suối.Mà là bị kéo ngược – như một con rối bị giật dây.

Ánh mắt em hoảng loạn lần đầu tiên.

Mắt vẫn nhìn tôi.

Môi mấp máy, nhưng lần này không thành tiếng.Tôi lao tới.

Nắm tay em.Chạm được.Và trong khoảnh khắc ấy – tôi bị kéo theo.Cả hai... rơi tõm xuống mặt nước mộng mị.

Lạnh buốt.

Sâu hun hút.Tôi vừa thoát khỏi mộng của mình, giờ lại bị lôi vào mộng của cái bóng.Lần này, không phải tôi là chủ thể.Tôi chỉ là khách – và mồi nhử.

Trong khoảng không vô định đóTôi mở mắt — nhưng không thực sự mở.Xung quanh tôi, không còn là bờ suối hay ánh trăng.

Cũng không còn đất trời, cây cối hay bất kỳ dấu hiệu nào của thế giới thật.

Chỉ có... một khoảng không đen đặc như nhựa đường, quánh và lạnh.Tôi đang rơi.Không biết từ đâu, không biết đến đâu.

Cảm giác cơ thể tôi bị kéo tụt vào một lồng ngực khổng lồ nào đó – nóng, ẩm, nặng mùi mục rữa.Cô bé không còn trong tầm tay.Tôi không nghe được tiếng gọi, không còn gì gợi ra sự hiện diện của em, dù vừa rồi tôi còn cảm được nhịp run nơi bàn tay nhỏ ấy.Tôi bị một lực gì đó nhấn chìm, kéo tuột về sâu hơn nữa.Và rồi tôi "chạm đáy".Không phải đáy nước – mà là đáy ký ức của thứ bóng đen ấy.—Tôi đứng dậy, đầu óc choáng váng, chân dính bùn lạnh và dẻo như xác thịt bị nhão.

Trước mặt tôi là một khu nhà bỏ hoang — tường loang lổ, mái rệu rã, nền đất nứt nẻ.Gió rít qua những khe gỗ mục.

Không khí ở đây... có mùi người.

Không phải người sống.Mỗi bước tôi đi, dưới chân lạo xạo tiếng xương vỡ.

Tôi không dám nhìn kỹ, nhưng những gì lộ ra dưới lớp rêu là ngón tay người, mẩu tóc, và những chiếc móng chân bám đầy bùn đen.Căn nhà lặng ngắt.

Nhưng bên trong... tôi nghe thấy tiếng gì đó cào vào tường.Cạch... cạch... cạch...Như móng tay cào xi măng.Tôi nuốt khan, tiến gần cửa.

Cửa không mở.

Nhưng bên trong... có tiếng khóc.Không phải của trẻ con.

Mà là tiếng đàn ông.Rít lên từng chữ, vỡ ra từng đoạn:"Tôi... không cố ý... tôi... không biết..."

Tôi áp tai sát hơn.

Và rồi, bóng đen đột ngột xuyên qua cánh cửa, như một làn khói đặc.

Gần đến mức tôi cảm được làn lạnh từ nó trườn vào tận tủy sống.Tôi lùi lại.

Nhưng chân không thể nhấc.Nó... không còn là bóng nữa.

Mà thành hình người.

Một gã đàn ông, gương mặt vỡ nát, một nửa bị cháy đen, một nửa trắng bệch như sáp.

Mắt hắn... không có đồng tử – chỉ có lòng trắng lồi ra như mắt cá.

Tay hắn dài tới gần đầu gối, móng tay đen như than cháy."

Mày không thoát đâu..." – giọng hắn lặp lại."

Đây là giấc mộng của tao."

Tôi run rẩy.

Lần đầu tôi hiểu được: cái bóng không phải ma lang thang.

Nó từng là người.

Và nó vẫn nhớ rõ cái chết của nó.Nó muốn kéo ai đó vào giấc mộng – để không phải chết một mình
 
Rừng Già
chương 4 : cầu sinh


Tôi giật lùi, ngực thở gấp, mùi tro than và máu lạnh lan tràn.

Gã đàn ông – hay đúng hơn, cái bóng mang hình gã – gầm gừ, âm thanh như tiếng xương ma sát, rít qua kẽ răng vỡ nát.

Hắn lao tới.Tôi xoay người bỏ chạy.

Sàn căn nhà như dài ra vô tận, tường méo mó uốn cong.

Mỗi bước chân tôi, bùn lạnh lại quấn chặt, kéo tôi lún xuống.

Sau lưng, tiếng hắn đập móng tay vào tường vang lên rợn ngợp:Cạch...

Cạch...

CẠCH...Bất ngờ, một bàn tay đen thui vươn thẳng từ tường ra, tóm lấy bả vai tôi.

Lạnh cứng.

Tôi giật mạnh, da thịt rách toạc.

Đau buốt khiến tôi choáng váng.Tôi quay phắt, dồn hết sức bình sinh mà hét:

– Lui đi!Không khí chấn động.

Nhưng hắn chẳng lui.

Cái bóng vươn thân, cú vung tay mạnh như búa sắt quật thẳng vào ngực tôi.

Tôi bị hất văng, đập mạnh vào cột gỗ mục.

Xương sườn kêu răng rắc.

Hơi thở tôi nghẹn lại, máu dâng đầy miệng.Tử vong... chỉ cách tôi vài nhịp tim.Trong cơn choáng, một tia ký ức lóe sáng – lời ông nội từng nói khi đốt hương trấn trạch:"Có lúc, đối diện tà không thể chỉ dựa vào vía.

Máu giữ hồn, nhưng tuổi thọ mới triệu được thần.

Tuổi ngắn đi, nhưng còn sống để đi tiếp.

Nếu đến đường cùng, hãy gọi tên Kỳ Lân – kẻ hộ chủ, kẻ xé bóng tối."

Tôi gục xuống, mồ hôi lạnh chảy ròng.

Không còn đường chạy.

Chỉ còn một lựa chọn.Tôi cắn đầu ngón tay giữa.

Máu ứa ra, đỏ sẫm.

Tôi vẽ vòng tròn trước ngực, vừa run vừa lẩm bẩm:– Dùng tuổi ta...

đổi ánh sáng... triệu lân trừ tà...Không khí lập tức nặng trĩu.

Tim tôi như bị ai vặn, nhịp thở hụt hẫng.

Tôi cảm nhận rõ từng giọt tuổi thọ đang rời bỏ thân thể mình.

Tóc tôi như xám đi một chút, đầu gối yếu hẳn.Nhưng ngay khi vòng máu khép kín, mặt đất rung mạnh.Một tiếng gầm sâu thẳm vang lên – như sấm giữa đêm.Từ chính vệt máu, ánh sáng vàng rực nứt toác.

Những vảy lửa lấp lánh rơi xuống như sao vụn.

Và rồi... nó xuất hiện.Kỳ Lân.

Thân hình cao lớn, bờm cháy sáng như than hồng, móng chân va xuống sàn phát ra tiếng kim loại ngân.

Đôi mắt nó sáng như mặt trời bị che một nửa – vừa hiền hòa, vừa dữ dội.Cái bóng rít lên điên dại, cơ thể hắn vặn xoắn, cào cấu không gian để lùi về.

Nhưng căn nhà đóng kín – không còn chỗ cho hắn thoát.Kỳ Lân ngẩng đầu, gầm một tiếng.

Làn sóng ánh sáng tràn ra, đập thẳng vào gã đàn ông.

Hắn gào rú, thân thể đen kịt bốc khói, mùi thịt cháy khét lẹt.Tôi quỵ xuống, thở dốc.

Cơ thể như già thêm mười năm chỉ sau một hơi thở.

Nhưng tôi không thấy sợ.

Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhìn rõ: gương mặt hắn không còn méo mó như bóng nữa, mà hiện ra một gương mặt người – méo mó vì đau đớn, đôi mắt trống rỗng nay lóe lên nét hối hận.Tôi hiểu...

Kỳ Lân không giết.

Nó chỉ xua.

Xua bóng tối.

Đuổi oán khí.Căn nhà rung chuyển.

Gã đàn ông lùi dần vào khoảng không đen, tan rã như khói.

Nhưng trước khi biến mất, hắn vẫn rít lên câu cuối cùng, trầm và nghẹn:– Tao... không... muốn... chết... một... mình...Ánh sáng nuốt chửng bóng đen.Căn nhà im phăng phắc.Tôi gục xuống, mắt mờ dần, ngực nhói đau vì mất sức.

Kỳ Lân quay lại, cúi đầu nhìn tôi – ánh mắt nó vừa thương xót, vừa như nhắc nhở: "Mọi thứ chỉ mới bắt đầu".Rồi nó tan thành từng đốm sáng, lấp lánh trong không gian mộng.bỗng dưng Tôi mở mắt.

Ngực nặng trĩu.

Hơi thở như có tro than lẫn trong phổi.Xung quanh... không còn là căn nhà bỏ hoang, cũng không phải giường tre quen thuộc trong nhà.

Tôi đang nằm giữa nghĩa trang cuối làng.Cỏ hoang ngả rạp theo gió đêm, bia mộ nghiêng ngả, rêu phủ xanh đen.

Khói sương lững thững trườn qua từng hàng mộ như những bóng người không đầu.

Tiếng cú rúc vang lên lạnh buốt.Tôi sững người.

Tại sao...?

Tại sao tôi lại ở đây?

Rõ ràng trước khi bước vào giấc mộng, tôi còn ở nhà.

Giấc mơ kia – con suối, cô bé, cái bóng – tất cả... lẽ nào không chỉ là mộng?Cơ thể tôi rã rời.

Dương khí hao kiệt, ngón tay run rẩy như không còn máu.

Tim đập chậm, mỗi nhịp như một cái trống tang.

Tôi chợt thấy rõ: mình đang yếu đến mức có thể gục bất cứ lúc nào.Một cảm giác rùng rợn xộc thẳng sống lưng.

Tôi cảm thấy... có rất nhiều ánh mắt nhìn chằm chằm vào mình.

Không từ phía trước.

Mà từ khắp bốn bề.Tôi không dám quay.

Nhưng từng sợi tóc trên gáy dựng đứng, báo hiệu có thứ đang đứng giữa mộ phần, khóa chặt từng hơi thở của tôi.Trong tuyệt vọng, tôi hét lớn, giọng run rẩy nhưng khản đặc:– Ông ơi!

Cứu cháu!

Ông ơi...Từ nhỏ đến giờ, chưa từng có chuyện gì ông không làm được.

Trong lòng tôi, ông là chỗ dựa, là tấm lưng không bao giờ gục ngã.

Tôi tin... chỉ cần ông tới, tôi sẽ sống.Tôi lùi dần, nhưng đôi chân như bị rễ cây mọc từ đất túm chặt.

Đằng sau chỉ có mộ chí lạnh lẽo.

Trước mặt là hàng trăm cặp mắt vô hình.

Tôi như kẻ bị dồn đến tuyệt lộ.Rồi...

ông xuất hiện.Từ làn sương, bóng dáng gầy guộc bước ra.

Nhưng tôi chết lặng:

Mặt ông tái nhợt như tro, sắc môi bầm tím.

Áo dài lam dính máu loang ở ngực.

Mỗi bước chân ông nặng nề, như gánh trên vai ngàn cân oán khí.Tôi hiểu ngay.

Thì ra... trong mộng, ông không phải không cứu tôi.

Mà là ông bị thứ gì đó chặn lại.

Ông đã phải trả giá, bị thương nặng, mới tìm được đường tới đây.Nước mắt tôi trào ra, không kịp ngăn.

– Ông...

ông ơi...Ông không nhìn tôi, chỉ đưa tay ra dấu im lặng.

Hơi thở ông dồn dập, khóe miệng rỉ máu, nhưng ánh mắt vẫn sắc lạnh, như một lưỡi dao cắm vào bóng tối.Ông rút trong tay nải ra một nhúm gạo, rải xuống nền đất.

Tiếp đó, ông cắn đầu ngón tay, máu nhỏ xuống từng hạt gạo, đỏ loang như nụ máu nở trên tuyết.Ông ngồi thẳng, run run khởi chú theo lối Thái Mo cổ xưa.

Âm thanh khàn, nghẹn, nhưng dứt khoát:– Các cụ... xin thông cảm.

– Cháu còn nhỏ... bị kẻ ám toán... quấy rầy giấc ngủ nơi nghĩa địa này...

– Mong các cụ lượng thứ, đừng bắt lỗi...Tôi ngồi co ro sau lưng ông, lồng ngực thắt lại, vừa run sợ vừa nghẹn ngào.

Từ nhỏ đến giờ, tôi luôn thấy ông như núi cao, chẳng bao giờ gục ngã.

Nhưng giờ đây, bóng lưng ấy đang run lên từng hồi, màu da trắng bệch không còn chút dương khí.

Tôi biết...

ông đã hao mòn sức lực, đã tự xén tuổi thọ mình chỉ để cứu tôi khỏi tay bóng đen.Trong lòng tôi dâng lên một nỗi sợ còn kinh khủng hơn cả ma quỷ ngoài kia:

Nỗi sợ mất đi ông.Tôi muốn lao đến, đỡ lấy vai gầy ấy.

Nhưng chân tay cứng đờ, cổ họng nghẹn đặc.

Chỉ còn biết lặng nhìn ông vẽ pháp đàn bằng máu và gạo, từng nét run rẩy nhưng vững chãi, như một con thuyền mỏng manh đang chống chọi giữa bão tố.Rồi ông quay lại, ánh mắt mệt mỏi nhưng sáng ngời, khẽ gật với tôi.

– Đi theo ông.Trong khoảnh khắc ấy, tôi biết... dù có bị thương nặng, dù dương khí cạn kiệt, ông vẫn sẽ đưa tôi thoát khỏi vòng vây oan hồn
 
Rừng Già
chương 5:chuẩn bị


Ông nội dìu tôi về nhà.

Trước khi bước vào ngưỡng cửa, ông lôi từ tay nải ra một tấm bùa vàng nhạt, mép đã ngả sẫm, chất liệu lạ lẫm như da động vật nhưng lại mịn mướt.

Ông thì thào:– Da dê... bùa hộ thân.

Tạm che mắt tà.Ông dán tấm bùa lên lưng áo tôi, hơi lạnh len thẳng vào da thịt.

Trong nháy mắt, tôi như trút được cả trăm cân áp lực.

Ngực nhẹ đi, đầu óc sáng hơn.Vừa bước vào gian nhà, tôi thở phù một tiếng, toàn thân rã rời.

Ông đứng bên, dáng người mảnh khảnh, gầy guộc đến mức bóng đổ dưới ánh đèn dầu run lên như sắp gãy.

Khuôn mặt ông tái xám, ánh mắt lặng như nước đục.– Con nghỉ đi. – Ông nói khẽ, giọng khàn khàn. – Ông còn phải nghĩ vài điều.Tôi không hỏi thêm.

Quá mệt mỏi.

Tôi lao ngay vào phòng, ngã xuống giường, thiếp đi.Lạ thay...

đêm ấy không còn ác mộng.

Thứ đã giày vò tôi suốt mười hai năm, bỗng dưng im bặt.

Giấc ngủ đến dễ dàng, nhẹ như chưa từng có vết xước nào trong tâm trí.Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy, rửa mặt, súc miệng, rồi ra gian chính.

Mùi khói bếp, mùi canh rau tập tàng thoang thoảng.

Ông đã ngồi chờ, nồi cháo trắng bốc khói nghi ngút, thêm đĩa cá khô rang mặn mà.Ông ngẩng lên, đôi mắt thâm quầng nhưng ánh nhìn dịu lại:– Con dậy rồi à?

Lên ăn đi.Bàn ăn đơn sơ như mọi ngày, mộc mạc mà yên bình.

Tôi định múc cháo, thì ông bất ngờ cất tiếng:– Con chuẩn bị đi.

Ông không còn nhiều thời gian nữa.Tôi khựng lại, tay run làm thìa va vào thành bát kêu "keng" một tiếng.Ông tiếp:

– Thi xong cấp ba, con theo ông hành nghề.

Phải tích lũy kinh nghiệm.

Nhà mình nhiều nghiệp nặng lắm... chắc đến đời con của con mới gỡ hết được.

Con phải chuẩn bị tâm lý dần đi.Tôi chết lặng.

Thì ra... nhanh đến vậy sao?

Tôi chưa kịp hiểu rõ những gì xảy ra, chưa kịp nuốt trọn cơn kinh hoàng trong mộng, mà giờ ông đã nói lời... như trăn trối.Trong lòng tôi cuộn sóng.

Không phải vì gánh nghiệp, cũng chẳng vì chuyện nối nghiệp.

Mà vì câu: "Ông không còn nhiều thời gian nữa".

Nó cứa sâu vào tim tôi, để lại nỗi bất an khôn tả.Tôi đến trường với tâm trạng lạc lõng.

Nắng hè hắt xuống mái ngói đỏ loang, phượng rụng khắp sân, ve sầu rít rả.

Lũ bạn vẫn ồn ào đá cầu, đùa giỡn, cười nói.

Cả ngôi trường như một thế giới khác hẳn, nơi không có ma quỷ, không có nghiệp chướng – chỉ có tuổi trẻ.Nhưng tôi thì không hòa nổi.Trong lớp, thằng Minh – bạn thân chí cốt – ngồi cạnh, nhìn tôi lom lom.

– Ê, nay mày sao thế?

Trông như mất ngủ mấy đêm liền vậy.Tôi ậm ừ, chỉ khẽ "ừ... không có gì đâu".

Minh cau mày, có vẻ tức.

Nó quen với cái kiểu tôi hay giấu chuyện, nhưng lần này ánh mắt nó không giấu nổi sự lo lắng.Đến giờ ra chơi, hai thằng dắt nhau ra ngoài cổng mua nước.

Nắng hắt xuống, oi ả, hơi đất bốc lên nóng rát.

Tôi còn đang định mở nắp chai thì đột nhiên – từ cửa sau trường, một thân hình nhỏ bé lao vội đến.Một cậu nhóc, dáng gầy, mặc sơ mi trắng nhàu nhĩ.

Nó chạy thẳng đến, túm lấy tay tôi, giọng gấp gáp:– Anh... có phải anh Mạnh, ở thôn Nà Phái không ạ?

– ...Ờ? – Tôi sững người.Cậu bé cúi đầu, thở hổn hển:

– Em... em tên Cường.

Em muốn theo anh hành nghề!Tôi choáng váng.

Vài giây sau mới lắp bắp:

– Gì cơ?

Em nói... hành nghề gì?Cường nhìn thẳng, mắt sáng như có lửa:

– Em nghe anh Minh kể, anh nối nghiệp ông, làm mo, trấn tà, lập đàn.

Em muốn đi theo anh.

Em... có niềm đam mê mãnh liệt với bản sắc tâm linh của dân tộc mình.Tôi trừng mắt nhìn Minh, ánh mắt u oán: "Mày... mày lại nhiều chuyện rồi hả?"

Minh nhún vai, tránh ánh nhìn của tôi.Tôi gượng cười nhạt, đáp:

– Thời buổi nào rồi, em còn tin mấy cái đó?Cường không nản, giọng chắc nịch:

– Em tin.

Ông cố em trước cũng theo nghề.

Đến đời bố em thì thất truyền.

Giờ em muốn học lại, từ anh.

Xin anh cho em cơ hội.Tôi nghẹn lời.

Một thằng nhóc tuổi học trò, mà ánh mắt nó sáng, gan lỳ hơn cả mình.

Tôi đành chống chế:

– Để anh... suy nghĩ đã.Nhưng Cường thì háo hức, như tìm thấy lối sống cho cả cuộc đời.

Cậu ta hỏi dồn dập:

– Thế khi lập đàn thì chọn ngày giờ thế nào?

– Khi trấn tà thì phải dùng bao nhiêu gạo, dùng máu gà hay máu lợn?

– Nhà anh có giữ sách cúng cổ không?Tôi tròn mắt.

Cậu nhóc... hiểu nhiều hơn tôi tưởng.

Trong khi tôi còn hoang mang, run rẩy trước nghiệp nhà, thì một người ngoài lại xem đó như một báu vật để dấn thân.Tiếng trống trường vang lên, học sinh ùa về lớp.

Nhưng trong đầu tôi, không còn vang lời giảng của thầy cô, mà chỉ quẩn quanh câu nói của ông nội buổi sáng:"Ông không còn nhiều thời gian nữa đâu, con ạ..."

Một bên là bóng lưng già nua sắp gục ngã.

Một bên là ánh mắt non trẻ hừng hực lửa muốn bước vào con đường đầy nghiệp chướng.Còn tôi – mắc kẹt giữa số phận và sự lựa chọn.Từ ngày Cường bước vào, lớp tôi chẳng còn yên như trước.

Đứa em năm hai này, nhỏ hơn chúng tôi một lớp, nhưng cứ thích chui lên ngồi cùng, mở miệng ra là hỏi chuyện pháp đàn, trấn tà, bùa chú.

Lúc đầu bạn bè nhìn tôi bằng ánh mắt đầy ngờ vực: "Thằng Mạnh lập dị đã đủ rồi, giờ còn thêm một đứa em cuồng tín."

Nhưng dần dà, tôi cũng quen.

Thế là từ chỗ hai người – tôi và Minh – giờ thành ba.

Một nhóm ba đứa, kỳ quặc nhưng lại gắn bó theo cách rất riêng.Ba tháng ấy, lớp học sôi sục trong không khí ôn thi.

Sân trường mùa hạ ngập ve sầu, phượng đỏ cháy rực, từng chồng đề cương cũ nát được truyền tay nhau.

Đứa nào cũng lật sách, làm đề, mồ hôi lấm tấm trên trán.Buổi tối trước ngày thi, Minh hớn hở gọi tôi:

– Ê, ôn gì chưa?

Lo không?Tôi gập vở, cười gượng:

– Rồi.

Chắc đủ điểm đỗ.Minh huých vai tôi, cười như đứa trẻ vừa ăn vụng.

Ngay lúc đó, Cường chạy tới, hai tay chắp lại như thể cổ vũ quân ra trận:

– Hai anh cố gắng nhé!

Thi tốt nha!Cái cách nó nói, chân thành mà vụng về, khiến lòng tôi thoáng ấm.

Trong bầu không khí gấp gáp, nơi từng quyết định nhỏ đều mang nặng tương lai, tình bạn lại trở thành chỗ dựa duy nhất.Nhưng rồi, tim tôi lại nhói lên khi nhìn quanh.

Cổng trường đông nghịt.

Nhiều bạn được ba mẹ tiễn, xe máy đỗ dài hàng dãy.

Người thì dúi cho con chai nước, người thì dặn dò câu cuối, người còn nắm tay thật chặt.

Tiếng chúc may mắn vang rộn, chen lẫn cả mùi mồ hôi và khói bụi buổi sáng mùa hè.Còn tôi... không có ai.Tôi cười gượng, cúi đầu bước vào trường.

Trong lòng, một khoảng trống mênh mông ùa về.

Tôi không nhắc đến bố mẹ, chẳng bao giờ cả.Ngày ấy, bố tôi cưới sớm.

Nhưng ông không chịu nối nghề của tổ tiên, không học đạo pháp ông nội truyền lại.

Vì chuyện ấy mà cả hai cha con cãi nhau một trận dữ dội.

Ông nội giận, bố tôi bỏ nhà, xuống thành phố làm việc, đưa tôi theo.Chỉ là... từ lúc cô bé ấy xuất hiện trong giấc mộng tôi mười hai năm trước, bố bất lực.

Không có bản sự tổ tông, ông không thể cứu tôi.

Cuối cùng, tôi bị đưa trở lại làng, ở với ông ngoại, xa hẳn bố.Nỗi đau ấy, tôi chôn sâu.

Nhưng lúc nhìn bạn bè có đủ đầy cha mẹ tiễn đưa, tim tôi nhói rát.Trước thềm kỳ thi, lẽ ra tôi phải lo cho điểm số, cho tương lai.

Nhưng tâm trí tôi lại dằn vặt: tương lai của tôi, vốn đâu còn thuộc về mình?

Con đường tôi sắp bước đi đã được ông nội an bài, gắn với nghiệp nhà, với những oan hồn chưa hóa giải.Tôi vừa thổn thức vừa trống rỗng.

Trong ánh nắng đầu hè chói chang, giữa hàng trăm bạn bè háo hức, tôi bỗng thấy mình lạc lõng như kẻ đứng ở bờ vực – một chân trong cõi người, một chân đã bước vào bóng tối.
 
Rừng Già
chương 6: đời thường


Kỳ thi bắt đầu.Sáng mùa hè, nắng đổ xuống sân trường như lửa.

Hàng dài thí sinh nối đuôi nhau bước vào cổng, áo trắng đồng phục phấp phới trong gió nóng.

Mặt ai cũng căng thẳng, nhưng cũng phấn chấn lạ thường.

Đây là khoảnh khắc quyết định – ranh giới giữa tuổi học trò và ngưỡng cửa trưởng thành.Tôi ngồi trong phòng thi, bàn thứ tư dãy giữa.

Trên bục, giám thị nghiêm nghị đảo mắt, tiếng giày gõ xuống nền gạch lộp cộp.

Những tờ giấy trắng được phát xuống bàn, thơm mùi giấy mới.

Bút trong tay tôi run nhẹ, nhưng tim dần bình tĩnh lại.Đề mở ra – không khó, cũng chẳng quá dễ.

Tôi đọc, rồi bắt đầu viết.

Dòng chữ hiện ra đều đặn, từng con chữ rõ ràng.

Trong thoáng chốc, tôi gần như quên đi hết mọi thứ: bóng tối, nghĩa trang, những oan hồn trườn theo mình.Xung quanh, tiếng bút sột soạt vang đều.

Ai nấy cúi đầu, mồ hôi nhỏ xuống trang giấy, nhưng ánh mắt sáng lấp lánh niềm hy vọng.

Đứa bạn bàn trên nhăn trán, đứa bàn sau cắn bút, còn Minh – ngồi cách tôi ba bàn – quay đầu liếc nhìn, giơ nắm tay khích lệ.

Tôi khẽ gật.Không có bất trắc.

Không có tiếng thì thầm, không có bóng đen trườn ra từ tường, cũng chẳng có hơi lạnh rình rập sau gáy.Kỳ thi diễn ra... bình thường.Trong cái "bình thường" ấy, tôi lại thấy lòng mình run rẩy.

Từ lúc 6 tuổi đến giờ Suốt mười hai năm qua, tôi sống trong những đêm dài ác mộng, trong nỗi ám ảnh về một cái chết chưa hóa giải.

Thế mà giờ đây, giữa căn phòng chật chội, đầy mùi mồ hôi và tiếng ve sầu ngoài sân, tôi mới lần đầu nếm được một khoảnh khắc đời thường.Bình thường đến mức tôi cảm thấy nó quý giá lạ thường.Tôi viết, làm hết đề, ngẩng lên nhìn đồng hồ treo tường.

Kim giây nhích chậm rãi, báo hiệu thời gian đang trôi đều đặn.

Tôi hít một hơi sâu.Có lẽ, ít nhất hôm nay, mình cũng như bao người khác.Tiếng trống vang lên báo hiệu hết giờ làm bài.

Cả phòng như bừng tỉnh sau cơn nín thở.

Giấy bút thu lại, thí sinh ùa ra sân trường, gương mặt người cười người lo, tiếng bàn tán rộn ràng.Tôi cũng hòa vào dòng người, bất giác nheo mắt khi ánh nắng gắt quét xuống.

Minh vỗ vai tôi, giọng hớn hở:

– Thoải mái chưa?

Tao làm ổn, mày chắc chắn cũng đỗ rồi.Cường từ xa chạy lại, chìa hai lon nước ngọt lạnh toát:

– Hai anh uống đi, tiếp sức còn thi mấy môn nữa.

Em tin cả hai anh đều qua hết!Chúng tôi kéo nhau ra quán ăn nhỏ bên cổng trường.

Tiếng ve sầu vẫn rền rĩ trên hàng phượng, hương mỡ hành từ tô bún chả cá bốc lên thơm lừng.

Minh kể chuyện cười, Cường ríu rít hỏi tôi về những lá bùa, về cách lập đàn, còn tôi thì hiếm hoi mỉm cười, thấy lòng nhẹ nhõm.Nhưng khi tôi đưa đũa gắp miếng chả, tay chợt khựng lại.Ngay trên mặt bàn gỗ cũ, mảnh tro nhỏ rơi xuống.

Tro đen, mảnh vụn, hệt như tro nhang vừa cháy dở.

Tôi nhìn quanh – không ai đốt nhang, quán ăn này làm gì có ban thờ.Cường vẫn cười nói, Minh vẫn ăn uống ngon lành.

Dường như chỉ có tôi thấy.Tro rơi thêm một mảnh nữa, lần này dính thẳng vào mu bàn tay.

Lạnh buốt.Tim tôi thắt lại.

Một luồng khí âm u, quen thuộc, len vào lồng ngực.

Tôi nắm chặt đũa, hít sâu, nhưng mồ hôi lạnh đã lấm tấm sau gáy.Dấu hiệu rồi... nghiệp vẫn chưa buông.Tôi thoáng nghe như có tiếng gõ mõ vang lên đâu đó rất xa, giữa ban ngày nắng gắt.

Tiếng trầm đục, nặng như kéo hồn tôi xuống.Ngay khoảnh khắc ấy, điện thoại tôi rung bần bật.

Tin nhắn từ một số quen thuộc: "Về nhanh.

Ông nội con yếu rồi."

Mắt tôi mờ đi.

Bát bún trên bàn bỗng trở nên vô vị, mọi tiếng cười nói quanh tôi bỗng xa xăm.

Cổ họng nghẹn lại, lòng tôi hoảng hốt.Không phải chỉ là tro rơi.

Không phải chỉ là điềm.

Nghiệp nhà – đã bắt đầu đòi.Tối hôm đó, tôi trở về nhà trong tâm trạng rối bời.

Câu nhắn "ông yếu rồi" hóa ra không phải là báo tử, mà là một lời nhắc nhở của họ hàng: sức khỏe ông nội đã giảm nhiều, tóc bạc phơ, dáng người gầy rộc.

Nhưng ánh mắt ông... vẫn sáng quắc, vẫn như ngọn lửa cháy bập bùng giữa đêm núi.Ông gọi tôi vào gian thờ tổ tiên.

Trên bàn, hương trầm cháy nghi ngút, ánh đèn dầu chập chờn hắt bóng ông đổ dài lên tường.

Ông chậm rãi nói, giọng khàn nhưng chắc:– Con thấy rồi đó.

Nghiệp nhà mình chưa hết.

Từ ông cố, đến cha ông, nay tới ta, đều phải gánh.

Nhưng thời gian của ta... chẳng còn bao lâu nữa.

Thi xong rồi, ta sẽ đưa con đi.

Đi cho biết rừng sâu, núi thẳm, đi để thấy tà khí ẩn hiện, để biết bản lĩnh phải dùng thế nào.Tôi lặng người.

Lời ông như tiếng trống vang giữa ngực, vừa dồn dập, vừa nặng trĩu.

Tôi mới chỉ là đứa học sinh chuẩn bị tốt nghiệp, còn chưa kịp mơ mộng gì cho bản thân, đã phải gánh cả một nghiệp truyền đời.

Nhưng trong đôi mắt nghiêm nghị ấy, tôi không thể trốn tránh.– Ông... mình sẽ đi xa thật hả? – tôi nuốt khan hỏi.

– Xa.

Giữa rừng già, qua thác ghềnh, đến những làng bản người ta mời mình.

Nơi nào có oan khí, nơi đó cần thầy mo.

Con sẽ phải học, không chỉ cách dựng đàn, viết bùa, mà còn cách giữ tâm không run, giữ vía không loạn.Ông ngồi xuống chiếu, mở chiếc rương gỗ đã bạc màu theo năm tháng.

Trong đó, ngoài mấy bộ áo nâu, áo chàm, còn có những lá bùa cũ vàng ố, vài cuốn sách giấy dó, một thanh kiếm gỗ, và túi vải chứa gạo nếp cùng hạt muối.

Ông vuốt nhẹ lên chúng, mắt thoáng vẻ u hoài:– Đây là hành trang.

Tổ tiên truyền xuống cho ta, giờ ta truyền lại cho con.Tôi nhìn những thứ tưởng như bình thường, nhưng trong lòng run rẩy.

Bởi tôi biết, mỗi lá bùa kia từng chặn một tà linh, mỗi vết mực nhòe kia từng cứu một mạng người.Ông khẽ ho, rồi chống tay đứng dậy.

Dáng người mảnh mai như chỉ cần gió thổi mạnh cũng nghiêng, nhưng khí chất lại như núi.– Con chuẩn bị đi. thi xong vài ngày , ông cháu ta sẽ rời làng.Trong khoảnh khắc đó, tôi vừa thấy lòng sợ hãi, vừa thấy một ngọn lửa nhỏ nhoi trỗi dậy.

Ngọn lửa ấy không phải của tôi, mà từ ông – được thắp lên trong máu thịt tôi.Đêm ấy, tôi nằm dài mà chẳng chợp mắt nổi.

Bên ngoài, tiếng dế kêu, tiếng chó sủa vọng lại từ đầu làng.

Trong bóng tối, tôi chỉ thấy ánh mắt ông, thấy những dãy núi xa xăm, thấy những oan hồn chưa tan, và thấy cả... con đường tôi sắp phải bước.
 
Rừng Già
chương 7 : hành trình hành nghề


Kỳ thi kết thúc.

Giữa sân trường, tiếng hò reo xen lẫn cả những tiếng thở dài.

Minh chạy lại, ôm lấy tôi một cái rõ chặt, cười đến tận mang tai:– Xong rồi nhé!

Giờ thì lo ăn chơi cho đã đi, đời học sinh kết thúc rồi!Cường thì đứng nép sau lưng, mặt mũi sáng rỡ nhưng trong mắt vẫn có nét gì đó chờ đợi.

Tôi chép miệng, quay sang nó:– Cường này... năm nay mày chưa xong lớp 12.

Nhưng sang năm, khi thi xong, nếu mày còn muốn, tao sẽ đưa mày đi.Mắt nó sáng rực như có đốm lửa.

Nó siết chặt tay tôi:– Anh hứa nhé!

Em đợi được.

Em sẽ học cho giỏi, để năm sau đi theo các anh.Minh khoanh tay, cười nửa miệng:– Tụi bây tính đi chu du bắt ma gì đó thì nhớ còn mạng mà về uống rượu với tao.

Đừng có quên bạn bè!Tôi bật cười, nhưng lòng bỗng trĩu nặng.

Một bên là tuổi trẻ, là những ngày bình dị như bao người.

Một bên là nghiệp truyền đời, là núi rừng âm u và bóng ma chưa siêu thoát.

Tôi biết mình không còn lựa chọn nào khác.Vài ngày sau, ông nội bảo tôi chuẩn bị.

Ông gói ghém mấy bộ đồ vải, ít gạo muối, vài lá bùa đã làm sẵn, còn tôi chỉ kịp nhét vài bộ quần áo học trò vào balô.

Gian nhà quen thuộc bỗng trở nên trống trải lạ thường.Ông nói khẽ, giọng trầm hẳn đi:– Mày biết không, mười tám năm qua, ở vùng Tây Bắc xa xôi kia, cả một dòng họ bị ma rừng ám.

Đám thầy mo trong vùng đều bó tay.

Lẽ ra tao phải đi từ sớm, nhưng lúc ấy mày còn nhỏ, lại hay bị ác mộng, tao sợ một khi sơ sẩy, cái nghề này thì thất truyền mất.

Giờ thì đến lúc rồi.Nghe ông nói, tim tôi nhói lên.

Tôi ngập ngừng hỏi:– Ông... ma rừng có thật sự đáng sợ như người ta kể không?Ông nhìn ra ngoài hiên, nơi bóng chiều đỏ quạch như máu:– Đáng sợ nhất không phải ma, mà là lòng người.

Nhưng mày phải nhớ, ma rừng sống nhờ khí huyết của người.

Nó đói, nó hung dữ.

Đã bám vào một dòng họ thì chẳng chịu buông.

Muốn trấn, phải có bản lĩnh... và cả cái giá.Ông ngừng lại, đưa mắt nhìn tôi:– Mày có sẵn sàng chưa?Tôi cắn chặt môi, gật đầu.

Trong lòng vẫn run, nhưng một giọng nói nào đó thúc giục: Nếu không bắt đầu bây giờ, thì bao giờ?Chúng tôi bắt chuyến xe đêm lên Tây Bắc.

Chiếc xe khách cũ kỹ rùng mình lao vào màn đêm đặc quánh.

Ngoài cửa kính, bóng núi cao vời vợi sừng sững trong sương mù.

Đường quanh co, gió rít từng hồi, mùi nhựa thông thoang thoảng theo từng đợt gió lùa vào.Ngồi cạnh tôi, ông nội khoanh tay, mắt nhắm hờ, môi lẩm nhẩm câu chú cổ.

Tôi lặng im nhìn bàn tay gầy guộc, chai sạn của ông đặt trên đầu gối, từng vết sẹo lằn ngang dọc.– Ông ơi... – tôi khẽ gọi.– Gì thế? – ông mở mắt, ánh nhìn sâu thẳm.– Nếu... nếu con thất bại thì sao?Ông chậm rãi đặt bàn tay khô gầy lên vai tôi, siết nhẹ:– Thì có tao.

Đừng quên, tao còn đây.

Nhưng một ngày nào đó, khi tao không còn, chính mày phải là người bảo vệ kẻ khác.

Nghiệp này... chỉ truyền được cho kẻ không bỏ chạy.Tôi cúi đầu, lòng ngổn ngang.

Bên ngoài, núi rừng càng lúc càng hun hút, tiếng chó tru từ bản xa vọng lại, như tiếng gọi ma rừng từ đâu đó sâu trong bóng tối.Chuyến xe xuyên đêm dằn xóc, sáng sớm mới dừng lại ở một bến nhỏ hun hút giữa lưng chừng núi.

Không khí lạnh và ẩm, sương phủ trắng xóa, hơi thở phả ra như khói.

Tôi kéo balô, lưng áo ướt đẫm mồ hôi, còn ông thì vẫn điềm nhiên, bước chậm rãi nhưng chắc nịch.Một người đàn ông tầm ngoài năm mươi, dáng rắn rỏi, tóc hoa râm, đứng chờ từ trước.

Thấy ông nội tôi, ông ta bước vội tới, mắt đỏ hoe:– Ông bạn già!

Cuối cùng cũng đến rồi!Ông nội gật đầu, bàn tay gầy guộc đặt lên vai người kia:– Tao mà không đi thì cả họ mày còn toi với con ma rừng ấy.

Mười tám năm rồi, giờ nó thành oán quỷ, không dễ dẹp đâu.Người đàn ông run run:– Cả họ tao ba đời nay bị nó hành, cứ đến rằm tháng bảy là lại có người chết mất xác trong rừng.

Bao nhiêu thầy mo đã tới, không ai trấn nổi.

Bà con sợ quá, bỏ làng đi gần nửa...Tôi nghe mà gai sống lưng, bất giác nhìn quanh.

Rừng Tây Bắc um tùm, cây cổ thụ cao sừng sững, bóng tối giữa tán lá rậm rạp như muốn nuốt chửng cả ánh sáng.

Con suối róc rách đâu đó nhưng âm thanh nghe như vọng từ lòng đất.

Không gian vừa hùng vĩ vừa ghê rợn.Ông nội nhai trầu bỏm bẻm, mắt hẹp lại:– Nó bám được lâu thế chứng tỏ máu người trong họ mày hợp vía nó.

Lại thêm tụi bây sợ hãi, càng nuôi nó mạnh hơn.

Tao đi chuyến này... cũng coi như chuyến cuối.

Mày – (ông quay sang tôi) – mày phải để mắt học, nhớ kỹ, tao chỉ một lần thôi.Tôi nuốt khan, lòng ngổn ngang.

Mùi rừng ngai ngái, gió thổi lạnh buốt sau gáy.

Tôi muốn hỏi "nếu thất bại thì sao", nhưng nhìn dáng gầy nhỏ mà lưng vẫn thẳng như cây lim già của ông, tôi ngậm lại.Người đàn ông kia dẫn hai ông cháu men theo con đường mòn vào bản.

Càng đi sâu, tôi càng thấy khác lạ: trước cửa mỗi nhà đều cắm cành cây khô vắt ngang, vài nơi còn rải tro than và lá ngải héo rũ.

Người trong bản nhìn ra, ánh mắt vừa mong chờ vừa sợ hãi, tránh né như sợ bị dính tà khí.Ông nội hừ khẽ:– Thấy chưa, cả làng này sống trong sợ hãi lâu quá, âm khí bám đặc như sương.

Chính cái đó mới gọi ma về nhiều hơn.Người bạn cũ gật đầu lia lịa:– Đúng vậy.

Đêm nào bọn tao cũng nghe tiếng gọi từ rừng, có khi tiếng trẻ con cười, có khi là tiếng khóc của đàn bà.

Nhiều người nói đó là hồn của những kẻ đã mất xác.Tôi bất giác nhớ đến cô bé trong ác mộng năm nào, rùng mình.

Bàn tay ông nội đặt mạnh lên vai tôi, giọng khàn nhưng chắc:– Mày đi theo tao, đừng để hồn vía rớt lại.

Ma rừng không ăn thịt, nó ăn cái sợ trong lòng người.Câu nói ấy cứ vang mãi trong đầu tôi, hòa cùng tiếng gió hú dài từ rừng sâu thổi ra, như điềm báo cho một cuộc đối mặt dữ dội sắp đến.thất thần vài giây sau đó Ông bạn cũ của ông nội bền bảo nào nào vào đây ăn cơm kẻo ngoại mất mất ngon ông bạn già của tôi ơi !Trong gian nhà sàn cũ kỹ của người bạn, khói bếp tỏa mờ, mùi ngô nướng quyện với mùi nhựa thông hăng hắc.

Chúng tôi ngồi quanh chiếc bàn gỗ thấp, trước mặt chỉ có bát ngô luộc, đĩa rau rừng và chai rượu ngô cay nồng.Người bạn rót đầy chén, nâng lên trước mặt ông nội, giọng đầy xúc động:– Ông bạn già ạ, cả đời tôi nợ ông một cái ơn.

Nói thật, trong cái nghề này, tôi chưa thấy ai bản lĩnh bằng ông.

Nhiều thầy mo nghe tới ma rừng đã bỏ chạy, vậy mà ông chỉ cần nghe qua đã dám khăn gói đi ngay.

Ông đúng là chỗ dựa của cả bản này!Tôi ngẩng nhìn ông nội, lòng dâng lên niềm tự hào.

Nhưng ông chỉ khẽ hừ, đôi mắt ánh lên nét cười mà giọng thì chắc nịch:– Thôi, đừng tâng bốc tao.

Tao chỉ là lão già ăn trầu nhai thuốc, chưa chịu nằm xuống thôi.

Cái nghiệp này đâu phải để vênh vá.

Ma quỷ nghe mấy lời khen thì nó cười cho thối mặt.Người bạn gãi đầu, bật cười ha hả, rồi lại rót thêm rượu:– Ừ, ông lúc nào cũng thế, chả chịu nhận lời khen bao giờ.

Nhưng mà có ông đến, tôi thấy yên tâm thật.Hai người nhìn nhau, rồi cùng bật cười.

Tiếng cười ấy vang lên trong căn nhà sàn chật hẹp, nghe bình dị mà ấm áp lạ thường, xua bớt phần nào bóng tối và sương lạnh bủa vây ngoài kia.Tôi ngồi im, lòng dâng một cảm giác khó tả: vừa kính phục, vừa lo sợ, vừa thấy có chút hy vọng mong manh.

Ở nơi rừng sâu hiểm trở này, cái tình bạn lâu năm của hai ông già bỗng giống như một ngọn lửa nhỏ, giữ cho chúng tôi khỏi bị bóng đêm nuốt chửng.
 
Rừng Già
chương 8 : sợ đáng sợ của ma lai


Trong gian nhà sàn cũ, ánh lửa bập bùng từ bếp hắt ra, khói quyện mùi ngô luộc và thịt treo gác bếp khét khét.

Tôi ngồi sát cạnh ông, nhìn hai người đàn ông già nua đã quá nửa đời người gặp lại nhau.Người bạn rót rượu, đôi bàn tay chai sần run run nhưng ánh mắt thì sáng, chén rượu đầy tràn, đặt mạnh xuống bàn:– Ông bạn... cả đời tôi kính phục mỗi mình ông.

Cái bản lĩnh của ông, bao nhiêu thầy mo không ai sánh bằng.

Ma rừng ám họ nhà tôi mười tám năm, ai cũng bỏ chạy, chỉ có ông dám bước chân lên đây.

Thật sự...

ông là chỗ dựa cuối cùng của chúng tôi.Ông nội tôi khẽ nhếch mép, nhai miếng trầu bỏm bẻm, khói thuốc lào vẫn còn vương trên râu cằm bạc trắng.

Ông lắc đầu, giọng khàn nhưng chắc nịch:– Thôi đi.

Mày nói thế cho vui thì được.

Chứ ma quỷ nó nghe thấy thì nó cười cho thúi mặt tao.

Tao chỉ là thằng già chưa chịu chết, chứ có gì ghê gớm đâu.

Cái nghề này... sợ nhất là dương dương tự đắc.Người bạn trố mắt, rồi phá ra cười, vỗ mạnh vào vai ông:– Ông lúc nào cũng vậy.

Từ hồi còn trai trẻ đã thế, giờ bạc tóc rồi cũng chẳng đổi.Hai người nhìn nhau, cười khùng khục trong khói rượu.

Tiếng cười nghe không to, nhưng trong không gian đặc quánh mùi ẩm mốc của núi rừng, nó vang lên thật ấm.

Như có một ngọn lửa nhỏ, chống lại cái lạnh của sương đêm ngoài cửa sổ.Tôi ngồi im lặng, lòng dâng lên cảm giác lạ lùng.

Một bên là mùi rượu ngô cay nồng, tiếng củi nổ lép bép, tiếng hai ông già vừa cười vừa ho sặc sụa.

Một bên là khoảng rừng sâu hun hút bên ngoài, tối đặc như mực, tiếng côn trùng rả rích và thỉnh thoảng có tiếng cú rúc vọng lại nghe rờn rợn.Ông nội đặt chén rượu xuống, mắt lim dim nhìn ngọn lửa như để trấn an mình.

Giọng ông trầm lại, cất hỏi:– Này... từ hồi nó ám đến giờ, họ nhà mày có ai giữ lại được ngày lành tháng tốt không?

Đám trẻ sinh ra thế nào?

Với... tao hỏi thật, trong họ máu mấy đứa là nhóm gì?Người bạn thở dài, rít một hơi thuốc dài rồi đáp, giọng run run:– Bọn trẻ trong họ tao...

đa phần yểu mệnh.

Đứa sống sót thì yếu, thỉnh thoảng nửa đêm lại khóc thét, mắt đỏ ngầu như lửa.

Máu chúng... tao mang xuống trạm xét, phần lớn đều là nhóm O.

Thầy... cái con ma nó bám... không phải loại thường đâu.

Nó là ma lai, ông ạ.Nghe đến hai chữ "ma lai", ông nội tôi bỗng giật bắn, mặt tái hẳn đi.

Bàn tay gân guốc run rẩy, miếng trầu trong miệng rơi xuống mà ông không hề hay biết.

Ông nhìn xoáy vào bạn, đôi mắt già nua thoáng hiện tia hoảng hốt:– Trời đất ạ... dòng họ mày... bị ma lai nhìn trúng là giở rồi.Không gian căn nhà sàn như đặc quánh lại.

Tôi ngồi cạnh mà sống lưng lạnh buốt, không hiểu ma lai là gì, chỉ thấy ông nội lộ vẻ lo sợ mà từ bé đến giờ tôi chưa từng thấy.Người bạn hạ thấp giọng, như sợ có kẻ nghe lỏm:– Ma lai...

ở rừng Tây Bắc này, nó là thứ đáng sợ nhất.

Nó không phải hồn ma lang thang, cũng chẳng phải ma đói.

Nó là thứ bán hồn cho quỷ dữ, đêm đêm cái đầu nó tách khỏi thân, kéo theo cả đống ruột gan lòng thòng, bay vù vù đi hút máu, moi gan, liếm ruột người ta.

Đàn bà có bầu mà bị ma lai nhìn, con trong bụng sẽ chết khô như hạt ngô lép.

Trẻ con thì bị nó liếm máu nơi rốn, chỉ sau một đêm đã xanh mét, nằm thoi thóp như sắp lìa đời.Ông bạn ngừng lại, giọng khàn hẳn đi:– Nó ám dòng họ tao mười tám năm rồi.

Bao nhiêu thầy mo dưới bản kéo lên, có kẻ lập đàn nửa đêm còn chưa kịp đọc chú đã ngã lăn ra chết, ruột gan lòi ra ngoài.

Ma lai... nó ăn thịt cả thầy cúng, ông ạ.

Chỉ còn ông... tao mới dám liều mời.Tiếng củi lửa nổ lép bép như đồng vọng với từng câu rợn người ấy.

Tôi nghe mà da gà dựng đứng, tim đập thình thịch.

Trong đầu chỉ còn văng vẳng hình ảnh cái đầu người bay lơ lửng, ruột gan đung đưa, máu tươi nhỏ tong tong xuống nền đất tối đen...Ông nội trầm mặc rất lâu, sau mới khẽ thở dài, giọng chát đắng:– Nếu đúng là ma lai... thì cả dòng họ mày khó toàn thây rồi.

Nhưng đã đến đây thì tao với thằng cháu này không thể bỏ chạy.

Mai... mai tao sẽ lập đàn gọi nó.

Bữa cơm tối hôm ấy chìm trong nặng nề.

Cả mâm cơm bốc khói nhưng không ai buồn ăn.

Chỉ có tiếng bát va nhau khẽ khàng, tiếng rượu ngô sộc thẳng lên mũi.

Ông bạn cũ của ông nội – mái tóc bạc xơ xác, hai bàn tay sần sùi vì núi rừng – thở dài một hơi, chép miệng:– Cái dòng họ nhà tao... chịu cái ách này đã mười tám năm.

Tưởng đâu chỉ là oan hồn, ai ngờ... lại là ma lai.Ông nội tôi đặt đũa xuống, gương mặt vốn sắc sảo bỗng trầm lại.

Từ khoảnh khắc nghe đến hai chữ "ma lai", đôi mắt ông như phủ thêm bóng đêm.

Tôi nhìn ông, thấy rõ sự lo lắng sau vẻ cứng rắn ấy.

Ông bạn thì bất an, còn tôi... tim đập loạn, mồ hôi vã ra sau gáy.

Ma lai – chỉ nghe tên thôi, tôi đã hình dung ra thứ đầu người ruột gan lòng thòng, thứ chuyên rình rập hút máu người trong bóng tối.Một lúc sau, ông nội khàn giọng cất lời, nặng như đá lăn trong ngực:– Ngày mai gọi nó.

Nhưng đêm nay... phải chuẩn bị.Ông liệt kê từng món: đèn dầu, nhang, gạo nếp, bát hương.

Rồi đến đoạn ông nói:– Lấy cho tao một con dao mổ lợn thật sắc.

Giết càng nhiều lợn càng tốt.

Máu tươi càng nhiều, đàn càng giữ được.

Thêm một bao tỏi khô, bóc cả tỏi sống rải quanh đàn.Tôi sững người.

Trong đầu lập tức vang lên vô vàn câu hỏi.

Từ bé, tôi từng chứng kiến ông lập đàn: chỉ cần gạo nếp trắng, gà trống, vài lá bùa vàng... chưa từng thấy ông cần đến máu lợn hay dao mổ.

Sao lần này lại khác đến vậy?Ông bạn cũ chau mày, hỏi nhỏ:– Sao lại... dao mổ lợn?Ông nội tôi nhổ bã trầu, rít một hơi thuốc sâu rồi nói, giọng nặng như gió quẩn trong khe núi:– Dao giết lợn, mỗi lần hạ xuống là cướp đi một mạng.

Bao nhiêu năm trời, sát khí tích lại, bám trên thép, rửa cũng không sạch.

Chính cái sát khí đó là thứ ma lai sợ.

Nó khát máu, nhưng cũng kinh cái mùi tử vong dính chặt vào thép này.

Mỗi nhát chém, không phải chỉ là lưỡi dao, mà là cả trăm tiếng lợn kêu, cả nghìn linh hồn vật chết thét gào ập vào nó.

Hiểu chưa?Không gian trong gian nhà sàn như chùng xuống.

Ông bạn cũ nhìn lưỡi dao mà nuốt khan, ánh mắt dằn vặt.

Tôi thì lạnh cả sống lưng.

Từ bé đến giờ, dao mổ lợn với tôi chỉ là dụng cụ giết mổ quen thuộc ở quê, nào ngờ trong mắt ông nội, nó là thứ trấn tà vật lý cực mạnh, có thể làm ma lai thương tổn, yếu đi, chứ không chỉ xua đuổi.Ông nội đứng dậy, dẫn tôi ra sân, nơi ông đã dựng sẵn bó rơm to bằng hình người.

Ông ngồi xổm xuống, xoay dao loang loáng dưới ánh lửa bập bùng, bảo:– Đây... là hình nhân thế mạng.

Tối mai, mỗi giọt máu nhỏ xuống không chỉ là máu sống, mà là dấu ràng buộc.

Ma lai ngửi thấy mùi máu của dòng họ này, nó tưởng có thịt tươi, sẽ lao vào hình nhân.

Nếu may, nó nhập vào đây, tao mới có cách trấn.Ông bạn cũ run run đưa ngón tay ra, chích máu nhỏ lên bó rơm.

Từng giọt đỏ sẫm thấm xuống, khiến sợi rơm vàng biến màu, co rút lại, đen nhánh như bị nung cháy.

Tôi dán mắt nhìn, có khoảnh khắc tưởng như một khuôn mặt mờ mờ nổi lên trên bó rơm, méo mó, miệng nhếch ra cười.Tôi hốt hoảng, ông nội gằn giọng quát khẽ:– Đừng nhìn lâu!

Nhìn lâu nó theo vào mắt mày!Tôi vội quay đi, tim đập thình thịch.

Nhưng mùi máu tanh, mùi rơm khét, mùi khói ám khiến tôi buồn nôn.

Hình nhân thế mạng ấy, trong mắt tôi, chẳng khác nào một xác người bị ướp dở dang.Khi máu cuối cùng rỏ xuống, ông nội quấn quanh bó rơm một sợi dây thừng lớn, tết xen kẽ tỏi khô và lá ngải.

Tay ông run run vì tuổi tác, nhưng ánh mắt sáng quắc, dữ dội như dao vừa mài.– Nhớ lấy – ông nói – ma lai khát máu như chó đói.

Tối mai, khi gọi nó, tao sẽ cắm con dao này xuống đất, khóa lối nó.

Mày chỉ được đứng trong vòng tỏi.

Bước ra ngoài là chết ngay.Tôi gật đầu liên tục, mồ hôi ướt đẫm áo lưng.

Còn ông bạn cũ thì lặng im, bàn tay siết chặt, móng tay bấm vào da bật máu, miệng lẩm bẩm:– Chỉ mong... nó chịu yên.Cả đêm ấy, tôi không ngủ được.

Trong bóng tối, tôi cứ nghe như có tiếng bó rơm ngoài sân khẽ cựa, dây thừng ma sát kèn kẹt, giống tiếng xương người cọ vào nhau.

Trong đầu tôi, chỉ còn hiện lên viễn cảnh tối mai: con ma đầu lòng thòng ruột gan sẽ lao tới, lượn quanh hình nhân thấm máu, trong khi con dao mổ lợn tỏa sát khí chờ sẵn để chém.
 
Rừng Già
chương 9 : Trả giá


Sáng hôm sau, tôi lảo đảo bước ra khỏi giường.

Cả đêm mắt mở trừng trừng, tai cứ dỏng lên nghe tiếng rơm kẽo kẹt ngoài sân, nên giờ đầu óc tôi nặng như đeo đá, hai mắt cay xè, hằn quầng thâm đen kịt.

Trời vừa tờ mờ sáng, sương mù còn vờn trắng ngoài hiên, tôi đã thấy ông nội ngồi lặng lẽ ở bậc cửa, châm điếu thuốc lào.Tiếng rít thuốc kéo dài, khói trắng phả ra, quẩn quanh gương mặt nhăn nheo.

Tôi để ý tay ông run run, nhưng ánh mắt lại sáng, không có vẻ gì là mỏi mệt.

Như thể ông cố tình hút thuốc cho đỡ căng thẳng, để giữ thần trí tỉnh táo trước chuyện sắp tới.Tôi ngồi xuống bên, ái ngại hỏi:– Ông... chuyện này nguy hiểm vậy, sao mình vẫn làm?

Hay là thôi, mình tìm cách khác...Ông nội quay sang, trừng mắt, đôi đồng tử ánh lên tia giận dữ lẫn quyết liệt:– Tao đã nói sẽ làm, thì phải làm!

Con người... phải biết giữ chữ tín.

Một khi đã hứa cứu người, dù có chết cũng không được lùi.Tôi cứng họng, tim co thắt lại.

Ánh mắt ông khi đó sắc như dao, khiến tôi nghẹn lời.

Nhưng rồi, ông thở dài, khói thuốc lào phả ra từng vòng mờ ảo.

Giọng ông trầm xuống, khàn đặc như mang cả trăm năm núi rừng:– Mày tưởng tao chưa biết sợ ma lai à?

Tao gặp nó...

đúng hai lần trong đời.Tôi ngạc nhiên, tròn mắt nhìn.

Ông hơi ngửa đầu, nhìn mông lung ra khoảng sương mờ.

Ký ức xưa như hiện về, khiến khóe môi ông run run, ánh mắt già nua thoáng một nét day dứt.– Lần đầu... là khi tao còn trẻ, đi theo ông cố mày.

Khi ấy, tao là đứa thiên tài hiếm có trong dòng họ Vì.

Phép gì tao cũng học nhanh, lập đàn, trấn yểm, cúng mo... chưa từng thất bại.

Tâm tình lúc ấy... cao ngạo lắm.

Tưởng chẳng có ma quỷ nào dám động đến mình.Ông cười khẩy một tiếng, nhưng cái cười ấy khô khốc, không hề có niềm tự hào, chỉ còn là sự cay đắng của kẻ từng trả giá.

Ông nội nheo mắt nhìn vào đốm lửa trong bếp, giọng khàn đặc:– Tao nhớ như in...

đêm đó rừng im đến rợn.

Gió ngừng thổi, tiếng dế tắt lịm.

Cả trời chỉ có ánh trăng đỏ như máu chảy xuống.

Rồi từ rìa đàn, một mùi tanh nồng dậy lên, giống mùi xác trâu bị mổ phơi mấy ngày.

Tao quay lại thì thấy nó... ma lai.Cái đầu đàn bà thò ra trước, tóc dài buông rũ, từng sợi như dây thừng thấm máu, nhỏ tong tong xuống đất.

Mắt nó không còn tròng, chỉ còn hai hốc đen sâu hoắm, từ đó lóe lên ánh đỏ như than hồng sắp tắt.

Miệng nó nứt toác tận mang tai, răng nhọn hoắt, lưỡi dài lè ra, quấn quýt như con rắn.

Từ trong họng nó rít lên một chuỗi âm thanh... vừa khóc trẻ sơ sinh, vừa rên đàn bà, vừa tru thú dữ – nghe một lần là hồn muốn rớt khỏi thân.Sau cái đầu, ruột gan, tim phổi, dạ dày kéo lê, lòng thòng như chuỗi xích thịt.

Mỗi khi nó nhích tới, ruột quật xuống đất, phát ra tiếng "bõm bõm" nhớp nháp.

Máu và dịch đen từ ruột nó văng ra, bốc khói xèo xèo, cỏ dại dưới đất bị ăn mòn cháy khét.Tao còn chưa kịp hét thì vuốt nó đã xé toạc bụng tao.

Móng nó trắng bệch, dài ngoẵng như dao phay, cắm phập vào, lôi cả ruột tao suýt bật ra.

Máu phun thành dòng, tao ngã vật xuống, cảm giác hồn lìa khỏi xác.

Tao thấy bóng trắng của chính mình bị nó kéo về phía cái miệng đỏ lòm há ngoác, đầy răng lởm chởm.Tao lúc đó... biết mình chết rồi.Nhưng ông cố mày...

ông ấy không hề run.

Ông chậm rãi đứng dậy giữa đàn, tóc tung bay, mắt sáng quắc.

Ông cắn ngón tay, vẽ một vòng máu đỏ rực quanh đàn, bốn góc bốc lửa xanh lè.

Giọng ông vang vọng như trống đồng nện giữa núi rừng:– Kỳ Lân linh thú của họ Vì!

Phụ thể ta, trấn ma, giữ mệnh!Đất trời nổ ầm, mặt đất rung chuyển.

Một bóng sáng khổng lồ lao xuống, hình dáng Kỳ Lân hiển hiện: thân sư tử, vảy cá, bờm cháy xanh, mắt đỏ rực, hàm răng sáng loáng.

Nó gầm vang, rồi nhập thẳng vào thân ông cố.Trong chớp mắt, thân thể ông biến đổi.

Da nổi lên vảy bạc, đôi mắt hóa thành luồng sáng trắng chói.

Hơi thở ông cố rít như thú hoang, từng bước giậm xuống làm đất nứt toác.

Ông... không còn là người thường nữa, mà là hiện thân của linh thú.Ma lai rú một tiếng chói tai, ruột gan nó quăng quật loạn xạ, dịch đen phun ra như mưa.

Nó lao tới, móng vuốt xé ngang không khí, gió rít lạnh buốt.

Nhưng ông cố giơ tay chặn lại.

"RẮC!" – cả móng vuốt gãy nát, máu đen phụt tung tóe, bắn lên cây cối khiến lá rụng sạch tức khắc.Ông cố hét lớn:– Linh Thú – trấn tà!!!Cánh tay ông lóe sáng, vung xuống một đòn.

Trong nháy mắt, hình bóng Kỳ Lân hiện ra sau lưng ông, tung cú chém dữ dội.

Con ma lai gào thét, đầu nổ tung, ruột gan quằn quại rồi tan thành từng mảng khói đen đặc, rít lên ghê rợn trước khi biến mất.Tao được thả rơi xuống xác, hồn nhập lại, đau đớn tưởng chết đi sống lại.

Nhưng khi ngẩng lên... tao thấy ông cố.Tóc ông bạc trắng một nửa.

Da nhăn nhúm, lưng khom xuống.

Khóe miệng, hốc mắt rỉ máu.

Ông thở dốc, nhưng vẫn cười với tao.

Ông nói khẽ:– "Sống rồi... nhớ lấy, Vì này... không được kiêu ngạo.

Kỳ Lân chỉ cho phép một lần.

Cái giá... là mười năm thọ mệnh."

Rồi ông ngồi cố phịch xuống đất, tay run rẩy, tóc bạc thêm từng sợi ngay trước mắt tao.

Lúc đó... tao mới hiểu.

Con người dù thiên tài thế nào... khinh thường trước ma quỷ là kí bản án tử hình cho chính Ông nội ngồi lặng một hồi lâu.

Ngọn lửa bếp đã tàn, chỉ còn lại than đỏ hắt ánh sáng hắt hiu lên gương mặt già nua đầy nếp nhăn.

Ông rít một hơi thuốc lào thật sâu, khói đặc tràn ra từ mũi, từ miệng, rồi thở hắt ra một tiếng dài, mệt mỏi đến lạ.Ông chậm rãi nói, giọng khàn đục, vang lên như tiếng đá lăn trong hang tối:– Tao kể mày nghe chuyện đó... không phải để khoe khoang.

Ngược lại, để mày nhớ lấy cái giá của kiêu ngạo.

Khi còn trẻ, tao tự coi mình là thiên tài hiếm có, phép nào cũng tinh thông, nghĩ chẳng có thứ ma quỷ nào dám đụng đến.

Tao coi thường cả lời ông cố mày... coi thường cả linh giới.

Và mày thấy rồi đấy... chỉ một lần ngu muội, tao suýt mất mạng, còn ông cố thì phải đánh đổi mười năm thọ mệnh để cứu tao.Ông đưa bàn tay run run đặt lên vết sẹo dài ở bụng, ánh mắt sâu hoắm:– Mày nhìn vết này đi.

Nó sẽ theo tao đến tận xuống mồ.

Vừa là dấu ấn của ma lai, vừa là lời nguyền của sự ngông cuồng.Ông nhìn thẳng vào mắt tôi, ánh mắt sắc lạnh như muốn khắc sâu từng chữ vào đầu:– Nhớ kỹ, con ạ.

Con người ta sống trên đời, phải biết khiêm kính với trời đất, kính sợ với những điều mình không hiểu.

Đừng như tao ngày trước, tự phụ mà suýt làm liên lụy cả dòng họ.

Phép cao bao nhiêu cũng chẳng bằng cái tâm biết dừng.

Sức mạnh càng lớn, nếu không giữ được lòng, thì chỉ là mồi ngon cho ma quỷ thôi.Ông dừng lại, giọng chùng xuống, như lời trăn trối:– Con có thể nối nghiệp tao, có thể bước vào con đường này... nhưng phải khác tao.

Đừng bao giờ bước đi bằng ngạo khí, mà hãy đi bằng cái tâm sáng, biết giữ chữ tín, giữ lời thề.

Nhớ lấy... người làm thầy, trước tiên phải thắng được chính mình.Nói rồi, ông quay đi, mắt đỏ hoe nhưng giấu trong bóng tối.

Cái lưng khom, bóng dáng nhỏ bé dần trong ánh than tàn, khiến tim tôi nghẹn lại.
 
Rừng Già
chương 10 : Lập đàn


Tôi ngồi lặng đi, lòng rối như tơ vò.

Một người cả đời tôi vẫn thấy điềm tĩnh, nghiêm cẩn, chưa bao giờ để lộ xúc cảm – lại từng có tuổi trẻ ngông cuồng, tự phụ đến vậy.

Ông nội tôi, người mà mỗi cái nhíu mày cũng khiến cả nhà im phăng phắc, thì ra cũng từng kiêu hãnh coi trời bằng vung, để rồi phải gánh một vết thương theo suốt đời.Ý nghĩ ấy khiến tôi giật mình.

Trong khoảnh khắc, tôi soi thấy chính mình trong lời ông.

Những ngày qua, tôi cũng tự nhủ mình bản lĩnh, cũng tin rằng chẳng có gì là không vượt qua nổi.

Trong lòng tôi vẫn thường ngấm ngầm dấy lên cái cảm giác tự đắc – rằng mình trẻ, mình mạnh, mình học nhanh, chẳng điều gì có thể khuất phục được.Giờ đây, nghe ông kể, cái bóng ngạo khí trong tôi bỗng run rẩy.

Tôi bất giác sờ lên ngực, thấy tim đập mạnh, nóng ran.

Nếu một thiên tài như ông nội năm xưa còn suýt bỏ mạng vì ma lai, thì sự tự tin non nớt của tôi khác nào đốm lửa trước cơn bão?

Một thoáng hoảng hốt lẫn xấu hổ tràn lên, khiến tôi cúi gằm mặt, không dám nhìn thẳng vào đôi mắt già nua nhưng sáng quắc kia.Trong thinh lặng, tôi hiểu: có lẽ chính ông đang soi chiếu quá khứ của mình vào tôi, để cảnh tỉnh, để ngăn tôi đi vào vết xe đổ ấy.Sau một lúc ngồi bất động, hít thở sâu để trấn tĩnh, tôi dần hồi phục lại tinh thần.

Khi ngẩng lên, đã thấy ông bạn cũ của ông nội – chậm rãi bước ra từ gian nhà sau.

Ông cụ dáng người gầy guộc, tóc bạc phơ, ánh mắt trũng sâu nhưng hiền hậu.

Lão chẳng nói gì nhiều, chỉ xắn tay áo, nhóm thêm than hồng, bày mấy mớ rau rừng, vài quả trứng gà và nắm cơm nếp còn lại từ hôm qua.

Tất cả giản dị đến lạ.

Trong bầu không khí đặc quánh bởi sợ hãi và ám ảnh về ma lai, hành động bình thản của lão như một đốm lửa ấm, xua đi phần nào cái lạnh thấu xương đang len lỏi trong lòng tôi.Chúng tôi ngồi quanh bếp, ăn qua loa bữa sáng – vài miếng trứng nướng, chút cơm nếp, canh rau đắng nấu vội.

Không ai nói gì nhiều.

Chỉ có tiếng củi cháy lách tách và tiếng gió rít ngoài hiên như nhắc nhở rằng hiểm nguy đang chực chờ.

Tôi nhìn ông nội.

Gương mặt ông vẫn lạnh lùng, nhưng tay gắp cơm cho tôi run nhẹ, khiến lòng tôi thắt lại.Cả ngày hôm đó, không khí nặng nề như sợi dây vô hình trói chặt ngực tôi.

Ai cũng im lặng, chỉ chuẩn bị những thứ cần thiết.

Và rồi, đến tối, khi kim đồng hồ chỉ 11 giờ 40 phút, ông nội tôi khoác áo chàm, chậm rãi bước ra sân.

Sương đêm dày đặc, ánh trăng treo lơ lửng, đỏ quạch như bầu máu đông.Trước hết, ông trải một tấm vải đỏ đã nhuốm sẵn huyết gà xuống nền đất.

Trên bốn góc vải, ông đặt bốn bát gạo rang cháy đen và bốn miếng than củi xám trắng, sắp thành hình vuông kín mít.

Đó là "tứ phương hộ mệnh" – bốn cột trấn ngăn tà khí xông vào.

Ở chính giữa, chiếc mõ tre truyền đời của họ Vì được đặt ngay ngắn, bên cạnh là bó nhang trầm to bằng cổ tay và con dao quắm lưỡi bạc đã từng uống máu trâu bò.Kế đến, ông lấy một rổ tỏi khô đã bóc sạch vỏ, rải từng nhúm một quanh vòng ngoài, xếp thành một vành tròn khép kín.

Rồi ông giã nát cả rổ tỏi sống, thứ nước trắng đục nhầy nhớt và cay nồng bốc lên, được bôi đặc quánh thành vệt trên rìa trong của đàn.

Hơi tỏi sống lan ra, hăng hắc như lửa xộc thẳng vào óc, át cả mùi nhang trầm.Khói hương nghi ngút dâng lên, hòa với sương rừng, khiến cả không gian mờ mịt, như bị ai lấy màn tang che phủ.

Gió đêm bỗng lặng đi, côn trùng ngưng kêu, chỉ còn tiếng mõ trầm đục "cốc... cốc... cốc..." vang ra đều đặn, vọng xuống lòng đất.Ông bạn cũ của ông nội lúc này bước ra.

Khuôn mặt hốc hác, ánh mắt đượm buồn như mang sẵn một định mệnh.

Trên tay ông bưng một người rơm được tết chặt bằng dây mây, cao ngang tầm người thật.

Giữa ngực người rơm vẽ một lá bùa đỏ chói, còn bụng thì khoét rỗng.

Ông lặng lẽ rút dao, rạch đầu ngón tay.

Máu tươi chảy xuống chén nhỏ, rồi được tưới thẳng vào tim người rơm.Ngay khi máu chạm vào, người rơm khẽ run lên.

Mớ rơm sột soạt như có sinh khí, đôi mắt vô hồn của hình nhân lấp lóe ánh lửa.

Người bạn cũ thì thào, giọng khàn đặc:– Hồn thế thân... máu làm chứng... xin gánh lấy oán khí để quỷ dữ hiện hình...Người rơm được đặt vào giữa đàn, trở thành tế vật dẫn dụ.

Mùi máu tươi hòa cùng mùi tỏi nồng và khói nhang khiến không gian đặc quánh, ngột ngạt đến buồn nôn.Bên trái ông nội, con dao mổ lợn to bản được đặt xuống, lưỡi dao sáng loáng như mặt gương, hắt ánh bạc lạnh lẽo.

Thứ dao từng chém ngã bao sinh linh ấy được dùng làm vật chấn hồn, giữ vía cho ông nội không bị ma quỷ nuốt chửng.Thế đàn đã thành:Vòng ngoài tỏi khô, tỏi sống: Địa – đất khóa lối quỷ.Bốn góc gạo rang, than cháy: Thiên – lửa và gió hộ mệnh trời.Trung tâm với người rơm nhuốm máu, mõ tre, nhang trầm: Nhân – con người làm cầu nối.Ông nội cắn ngón tay, nhỏ máu vào bốn góc đàn.

Đất dưới chân rít lên khe khẽ, như sắt nung gặp nước.

Rồi ông châm nhang, cắm thành vòng tròn vây kín.

Từng cột khói bốc lên, quấn lấy ánh trăng, biến nó thành một vầng máu đỏ mờ mịt.Ông nhắm mắt, gõ mõ ba tiếng, rồi cất giọng."

Hơ...

ô... phạ khăm lụa...

Nà khưng khà... lả ơi...

Hơ... lơ... ma lai phạ...

Bó... hơ... nặm xao, lụa phạ khăm...

Hơ...

ơ...

ơ... phạ ma... lả ơi..."

Giọng ông vang vọng, lúc gầm như thú dữ, lúc thì lắng xuống như tiếng người chết thì thào từ lòng đất.

Mỗi chữ ngân ra, khói trong đàn lại xoắn thêm một vòng, trĩu nặng và tối đặc.Ông bạn cũ quỳ ngoài đàn, hai tay chắp lại, máu từ ngón tay vẫn nhỏ giọt xuống đất, thấm vào cỏ khô.

Mắt ông nhìn trân trân vào người rơm – thứ đang co giật từng chập, như bị một luồng khí đen vô hình kéo dậy.Cuối cùng, ông nội lắc chuông đồng.

"Leng keng... keng..." – âm thanh vang lạnh lẽo, xuyên thẳng vào tim óc.

Khói hương bùng lên dữ dội, ngọn lửa than xanh lét chập chờn.

Người rơm dựng đứng, đổ bóng dài ngoằn ngoèo, méo mó như một kẻ sắp sống lại.

Tiếng mõ vang trầm, từng nhịp nện đều đặn: "cốc... cốc... cốc...".

Ông nội ngồi im, lặp đi lặp lại bài mo bằng tiếng Thái cổ:"Hơ...

ô... phạ khăm lụa...

Nà khưng khà... lả ơi...

Hơ... lơ... ma lai phạ...

Bó... hơ... nặm xao, lụa phạ khăm...

Hơ...

ơ...

ơ... phạ ma... lả ơi..."

Lặp đi lặp lại, lúc trầm như sấm cuộn trong lòng núi, lúc rít khàn khàn như tiếng gió lọt khe mộ.

Càng nghe, tim tôi càng nặng trĩu, đầu óc quay cuồng, như có ai vừa thì thầm vừa gào thét ngay bên tai.Kim đồng hồ nhích đến đúng 12 giờ.

Trăng đỏ treo chính ngọ, mây đen cuộn lại như lũ quỷ vây quanh.

Bất chợt, ông nội đứng bật dậy.Ông cầm mõ trên tay, gõ dồn dập, vừa bước vòng quanh đàn, vừa cất mo thành tiếng hát lạ lùng.

Giọng ông kéo dài từng âm, rướn cao rồi hạ thấp, như có trăm ngàn giọng nói trộn vào nhau: đàn bà khóc lóc, trẻ con thét gào, đàn ông rên xiết.Ông vừa đi vừa dậm chân, mỗi bước giậm xuống đất lại vang "thình... thình..." nặng nề, bụi đất tung lên thành từng cột.

Tay kia ông lắc chuông, tiếng chuông loang ra từng vòng âm lạnh buốt, khiến không khí xung quanh rung rinh, cây cỏ xào xạc như bị ai lùa tay vào.Mắt tôi trợn trừng, tim đập thình thịch.

Cảm giác như bầu không khí xung quanh đã biến dạng: gió ngừng thổi, tiếng dế câm bặt, thậm chí cả tiếng suối gần đó cũng bị bóp nghẹt, không còn một giọt âm thanh.

Thay vào đó, trong từng khoảng im lặng lại vang vọng lên tiếng trẻ con oe oe khóc, tiếng đàn bà nỉ non, tiếng hú dài lạnh sống lưng từ phía rừng xa.Ông bạn cũ của ông nội quỳ ngoài vòng đàn, khuôn mặt cứng đờ, mồ hôi đầm đìa, đôi tay chắp lại run lẩy bẩy.

Tôi có cảm giác ông ta cũng sợ, nhưng không dám rời đi vì máu mình đã làm chứng trong đàn.Còn tôi, đứng sát cạnh ông nội, hai bàn tay siết chặt đến bật máu.

Trong đầu tôi chỉ lặp đi lặp lại một câu: "Đến rồi... nó đến rồi... ma lai đến rồi...".

Lồng ngực tôi như có ai bóp nghẹt, hơi thở chỉ còn là những tiếng rít khan.Ông nội càng lúc càng quay vòng nhanh hơn.

Chân ông dậm nhịp, thân uốn cong theo điệu mo, tóc xõa tung, bóng ông nhảy nhót trong ánh lửa xanh lét hắt lên từ bốn góc đàn.

Cái bóng ấy méo mó, dài ngoằng, lúc thì biến thành hình con thú bốn chân, lúc lại trông như một bộ xương khô khẳng khiu.Tiếng mo vang dội, ghê rợn:"Hơ...

ô... phạ khăm lụa... lả ơi...

Ma lai phạ... phạ... phạ...!

Hơ... hơ... hơ... lụa phạ khăm...

Đến đây...

đến đây...

đến đây...!"

Tôi rùng mình thấy rõ ràng: khói hương trong đàn bắt đầu tụ lại, cuộn xoắn như có hình bóng ai đó đang đứng dậy từ dưới đất.

Đất đá rung khe khẽ, những nhành cây gãy răng rắc trong bóng tối, như có thứ gì nặng nề đang mon men lại gần.Không khí đặc quánh, mùi tanh nồng xộc thẳng vào mũi.

Tôi nghẹn họng, cổ khô khốc, hai tai ù đi.

Cả thân thể run rẩy, chỉ muốn bỏ chạy, nhưng đôi chân đã cắm chặt xuống đất, không còn nghe lời.
 
Rừng Già
chương 11: xuất hiện


Tiếng mo của ông nội đang vang dội bỗng khựng lại.

Một tiếng nấc nghẹn như có bàn tay vô hình chẹn ngang cổ họng.

Tôi ngẩng phắt đầu, tim như rơi khỏi lồng ngực.Rồi, từ bốn phía căn nhà tre nhỏ bé, từ ngoài rừng sâu tối om, từ khe vách nứt nẻ, dấy lên những tiếng thì thầm lạnh buốt:"...mà... ni... mà... ni... mà... ni..."

Ban đầu chỉ lác đác, như vọng từ xa, nhưng chỉ chốc lát, chúng nối nhau thành từng đợt, từng lớp.

Giống như có hàng trăm cổ họng đang rủ rỉ trong bóng tối.

Giọng thì the thé như trẻ con, giọng lại khàn đặc như người hấp hối, giọng vỡ vụn như gió lọt qua hàm răng gãy.

Tất cả hòa trộn, trùng điệp, chồng chéo, dội thẳng vào óc."...mà... ni... mà... ni... mà... ni...

Về đây... về đây... về đây..."

Căn nhà tre rung nhẹ, những thanh nứa kẽo kẹt như sắp gãy.

Tôi thấy bóng tối dày hơn, như có sương đen từ rừng tràn về, len lỏi qua từng kẽ vách.

Đôi mắt tôi hoa lên, và thoáng chốc, tôi tưởng mình nhìn thấy những bàn tay xám ngắt, gầy guộc đang bò trên vách, ngoắc ngoắc móng tay dài nhọn vào trong.Cổ họng tôi khô khốc.

Tôi nắm chặt tay mình, móng tay bấm sâu vào da thịt, cố kìm nén không thét lên.

Trong đầu tôi chỉ còn một tiếng vọng: "Không phải một... không phải một... là cả đàn...

đàn ma lai...".Tiếng "mà...ni... mà...ni..." vang lên dày hơn, như hàng trăm cái miệng vô hình đang thì thào sát tai.

Tôi cảm thấy hơi thở mình nghẹn lại, ngực co thắt, mồ hôi tuôn ra ướt đẫm áo.

Cả căn nhà tre rung nhẹ như sắp sụp.Ông nội quay phắt sang ông bạn cũ, giọng gằn từng tiếng, như có lửa cháy trong cổ:– Lão... nói thật đi!

Đây là một con... hay là cả đàn?!Ông bạn kia quỵ xuống, mặt tái nhợt như sáp, mồ hôi vã ra từng giọt to.

Ông ta lắp bắp:– Tôi... tôi tưởng... chỉ một thôi.

Thật đấy... năm đó... thầy mo đất Mường sang giúp... tôi cũng nói như thế... nhưng rồi...

ông ta biến mất, không bao giờ quay lại...Ông nội nắm chặt con dao mổ lợn bên cạnh, gân tay nổi cuồn cuộn.

Đôi mắt ông sáng rực, tia giận dữ lóe lên ghê rợn.

Ông gầm, giọng khàn như sấm nổ:– Lão khốn!

Lão biết thầy mo kia mất tích,khi tôi tới đây ông không nói trước, mà còn kéo ta tới đây?!

Lão muốn ta chết thay lão à ?, rồi giờ còn muốn cháu ta chôn thây ở cái đất quỷ này à?!Ông bạn run lẩy bẩy, đập đầu xuống nền đất, giọng lạc đi trong tuyệt vọng:– Không!

Không phải thế!

Tôi thề là không!

Tôi... tôi chỉ nghĩ ông mạnh hơn, ông đủ sức... tôi đâu có ngờ... lại nhiều thế này... tôi cũng sợ lắm chứ...Tôi đứng chết lặng, tay bấu chặt vạt áo mà vẫn run bần bật.

Tim tôi đập thình thịch, dồn dập đến mức tưởng như muốn phá tung lồng ngực.

Cảnh trước mặt như một vở kịch kinh hoàng: ông nội gầm gừ giận dữ, ông bạn khóc lóc quỳ lạy, còn ngoài kia, bóng đêm dày đặc đang rùng rùng như sống dậy.Tôi cảm giác máu trong người lạnh ngắt.

"Nếu ông ấy thực sự không biết, sao lại không nói về sự kiện ông mo đất mường kia với chung tôi.

Nhưng nếu ông ta giấu, đã biết tất cả... dụ dỗ chúng tôi ,chẳng phải chúng tôi đã sa vào cái bẫy chết người này rồi sao?"

Ý nghĩ ấy xoáy sâu như mũi khoan, khiến tôi nghẹn ứ cả họng, thở không ra hơi.Bên ngoài, tiếng "mà...ni..." dội lại, càng lúc càng gần, như cả rừng đã biến thành đàn ma lai đang bò sát tới.

Trong ánh đèn dầu chập chờn, bóng ông nội rắn rỏi như đá, nhưng tôi thấy rõ đôi vai ông cũng rung khẽ.

Lần đầu tiên, tôi nhận ra: ngay cả ông... cũng đang bị nỗi sợ gặm nhấm.Tiếng "mà...ni... mà...ni..." vang lên dày đặc bốn phía.

Căn nhà tre rung rinh như sắp sập, mái lá rũ xuống, cột tre kêu răng rắc.

Tôi nín thở, mắt dán chặt ra ngoài bóng tối.Rồi chúng xuất hiện.những cái đầu người lơ lửng từ rừng sâu lảo đảo tiến đến.

Mái tóc bết dính, rũ dài thành từng mảng.

Đôi mắt đỏ rực như than hồng lóe sáng trong đêm, đảo liên tục như tìm con mồi.

Miệng ngoác dài, răng nhọn lởm chởm, từ kẽ răng nhỏ tong tong một thứ nhớp nháp hôi tanh.

Phía sau, ruột gan, tim phổi, dạ dày còn dính máu đỏ quạch, lòng thòng đung đưa theo từng cơn gió, vương vãi xuống nền đất tiếng rõng rẻng ướt nhầy.Cả bầy... không phải một, cũng chẳng phải hai.

Cả bầy ma lai vây quanh vòng tỏi.

Tiếng chúng gào rít the thé, trầm khàn, khi như tiếng trẻ con khóc, khi lại như tiếng đàn bà nỉ non.

Cả bốn bề đặc nghẹt, quỷ dị đến mức từng mạch máu trong người tôi như ngừng chảy.Ánh mắt chúng... tôi chưa bao giờ thấy thứ ánh mắt nào như thế trong đời.Hàng chục đôi mắt đỏ rực, âm u như than hồng đang ngún dưới lớp tro lạnh, lơ lửng giữa khoảng tối đặc quánh.

Chúng không chỉ nhìn, mà xoáy thẳng vào da thịt tôi, len lỏi vào tận óc, như muốn moi hết từng mạch máu, từng ý nghĩ sâu kín nhất ra ngoài.

Có lúc tôi thấy lạnh buốt, như đang trần truồng đứng trước hàng trăm dã thú.

Có lúc lại nóng hầm hập, như thân thể đang cháy âm ỉ dưới hỏa lò địa ngục.Tôi nhận ra... chúng không nhìn vòng tỏi, không nhìn đàn lễ, cũng chẳng nhìn ông bạn cũ đang quỳ rạp run rẩy.

Cả bầy chỉ dán chặt ánh mắt vào hai người – tôi và ông nội.

Giống như bầy quỷ đói vờn quanh cặp mồi béo.Tôi bất giác lùi nửa bước, nhưng lưng đã chạm phải bóng ông.

Ngay khoảnh khắc ấy, tôi hiểu: không còn đường nào để rút lui.

Những ánh mắt kia siết chặt, từng vòng từng vòng, như bầy rắn quấn lấy, siết nghẹt hơi thở tôi.Trong bóng tối, tiếng thì thầm của chúng vang lên rõ hơn.

"Mà... ni... mà... ni..."

Giọng điệu nhão nhoẹt, lê thê, như tiếng trẻ sơ sinh rên trong bụng mẹ chưa kịp chào đời.

Âm thanh ấy chui tọt vào tai, luồn thẳng xuống tim.

Mỗi tiếng gọi "về đây" là một nhát kéo, như muốn lôi hồn tôi bật khỏi lồng ngực.Mồ hôi lạnh túa ra khắp người.

Bàn tay tôi run cầm cập, nhưng vẫn bấu chặt lấy vạt áo ông nội, sợ rằng chỉ cần buông ra một khắc, bóng ma kia sẽ ngoạm lấy linh hồn tôi ngay lập tức.

Tôi nghe rõ tiếng tim mình, dồn dập, loạn nhịp, va đập như trống tang.Ông nội đứng im lìm, lưng khom che chắn cho tôi.

Ông không nói, không xoay đầu lại.

Tôi không thấy được gương mặt ông trong lúc này, chỉ thấy bờ vai gầy cứng lại, như tấm đá chắn ngang vực thẳm.Nhưng chính sự im lặng ấy lại khiến tôi tuyệt vọng hơn.

Tôi không biết trong lòng ông đang tính toán gì, cũng không biết ông còn chút hy vọng nào không.

Chỉ biết rằng cả trăm đôi mắt kia vẫn rọi xuống, dán chặt, như từng cái kim đâm sâu, như từng sợi dây thòng lọng siết cổ.Bỗng tôi nghe giọng mình vỡ ra, khản đặc, nhỏ như tiếng khóc:– Ông...

ông ơi... chúng ta... chạy đi...Lời vừa thốt ra, cổ họng tôi nghẹn ứ, toàn thân run như cơn sốt rét.

Tôi biết rõ câu nói ấy chẳng khác nào ảo vọng, nhưng bản năng sinh tồn của con người trước bầy quỷ dữ đã bật lên ngoài ý thức.Ông nội hơi nghiêng đầu.

Trong ánh lửa xanh lục, tôi thoáng thấy một bên mắt ông lóe sáng – ánh sáng lạnh lẽo, kiên định đến đáng sợ.

Ông không vội đáp.

Tiếng mõ vẫn đều đặn, tiếng chuông nhỏ vẫn ngân, hòa lẫn cùng tiếng gọi quỷ mơ hồ.Cuối cùng, ông khẽ buông, giọng khàn đặc, trầm xuống như đá rơi xuống vực sâu:– Không chạy được đâu, con ạ.

Chạy thì vẫn như vậy theo ông nói một tiếng trầm đục vang vọng khắp căn nhà tre Tôi nghe thấy thế bỗng dưng tuyệt vọng đến cả ông nội còn không an toàn chạy ra mà còn mang theo gánh nặng như tôiNghe tôi với ông nội tôi nói xong câu đó ông bạn cũ của ông nội run rẩy ở dưới đất bóng nhiên có một nụ cười quỷ dị nói ra một câu : Ông bạn tôi già rồi đến bây giờ ông đã không còn liều lĩnh như trước nữa rồi Ông nội tôi nghe vậy bình tĩnh mà trâm lặng ,khi tôi nghe được câu đó đầu óc tôi bắt đầu nóng lên và hét lên một tiếng : Lão khốn Lão lừa chúng tôi đến đây để bón mạng cho mấy con ma lai này ư , lão có còn là người nữa không ?Lão cười khẩy một tiếng trừng mắt nói với tôi rằng mày nghĩ gia tộc mày lấy bản lĩnh như vậy ở đâu ra cũng giống như tao thôi ,lão nói xong với vẻ tự hào nhìn đám ma lai kia nói :nuôi nó lớn có linh tính nó sẽ trả ơn mày hiểu không ?

Máu của gia tộc mày cũng từ nuôi bọn nó như tao mới cá dòng máu tránh tà như vậy Ông nội tôi nghe như vậy mà hiếm nói ra một câu :tà mà ngoại đạo gia tộc bọn tao nuôi thơid xưa là Kì Lân mày nuôi mấy con ma ác nó trả ơn mày rồi mày thành gì ?Tôi nghe ông nội nói vậy bỗng dưng yên tâm hơn hẳn sợ gia tộc mình như lão ta Lão ta cười to một cách quái dị đáp: chuyện đó ai cũng biết những tổ tiên của mày sao nó trả ơn lại giết nó cướp đoạt linh nó giờ nó chuyển thành lời nguyền từ đời Lê Lợi đến đời ông còn trả chưa hết mà còn biện minh ,cách làm khác nhau nhưng kết quả là giống nhau đều không phải sao ông bạn già ?Nghe vậy tôi thấy ông mình nhíu mày thật chặt không biết còn đang nghĩ gì Nói khẽ một tiếng : Mày nghĩ mày ăn chắc tao sao ?
 
Rừng Già
Chương 12 : chuyển biến


Lão bạn cũ của ông nội bật cười khàn khàn, tiếng cười nghe như gió rít qua khe đá, khô khốc và ghê rợn.

Đôi mắt hắn rực lên, soi thẳng vào ông nội, giọng trộn lẫn kiêu ngạo và căm hờn:– Nếu mà ông đến sớm hơn... mười tám năm trước, có lẽ ta còn chút sợ hãi, còn một phần chần chừ.

Nhưng giờ thì khác rồi, bạn già à.

Giờ thì ông... chỉ như một con ma sắp chết mà thôi.Ông nội khẽ nheo mắt, ánh thép lóe lên trong đáy mắt, giọng ông trầm khàn, gằn từng chữ:– Vậy ra... từ khi thầy mo đất Mường kia biến mất... chính là do mày.Lão kia phá lên cười, cái miệng méo mó ngoác đến tận mang tai:– Đúng thế!

Ta đã dâng hắn cho chúng...

để mở cánh cửa đầu tiên.

Và mười tám năm qua, ta nuôi đàn ma lai này bằng máu, bằng mạng, chờ đúng ngày hôm nay.

Ngày ông... và thằng cháu dòng họ Vì kia, trở thành tế phẩm cuối cùng!

Máu của dòng họ Vì – thứ máu ngạo nghễ, cao quý – mới là chìa khóa để cả đàn bước sang trọn vẹn!Cả thân thể tôi lạnh ngắt.

Tôi cảm giác từng lời hắn rót vào tai, nặng trĩu, như gông sắt siết chặt đầu óc.

Hắn... hắn đã toan tính tất cả... từ trước cả khi tôi ra đời.

Suốt mười tám năm... chỉ để đưa ông nội và tôi vào cái bẫy này.Ông nội nắm chặt con dao mổ lợn, gương mặt ông không hề biến sắc, chỉ khẽ hạ giọng, lạnh lùng đến rợn người:– Máu tao... và máu cháu tao... không đến lượt mày.

Ông nội không đáp thêm lời khi lão bạn cũ cười điên dại, mà lùi một bước, tay run run nhưng vẫn chắc chắn lôi từ trong bọc ra một nắm gạo đen đã nhuốm máu gà.

Ông rắc từng hạt quanh vòng đàn, miệng lầm rầm câu chú trầm đục.

Tôi nhận ra, từng bước chân ông đi như đặt đúng vào đồ hình phong thủy mà ông đã sắp sẵn từ chiều.Trước mặt ông, mấy nhánh tỏi khô bỗng cháy xém, tỏa ra mùi hăng nồng xộc thẳng vào mũi khiến tôi ho sặc.

Con dao mổ lợn đặt bên cạnh phát ra thứ ánh sáng xanh lục lạnh lẽo, như bị hơi ma kích động.– Lùi lại sau tao, – ông nội khẽ nói, giọng khàn đặc nhưng dứt khoát.

Tôi lập tức thụt về sau, tim đập loạn.Cả đàn ma lai gào rít, tiếng như tiếng trẻ sơ sinh khóc hòa lẫn với tiếng đàn bà than vãn, lúc gần lúc xa.

Ánh mắt chúng đỏ quạch, soi lóa cả không gian tối.

Tôi cảm thấy rõ ràng từng cái nhìn xoáy thẳng vào mình và ông nội như lũ thú đói nhìn con mồi.Ông nội bất ngờ giậm mạnh chân xuống đất.

Vòng gạo đen quanh đàn rung lên, từng hạt bắn tóe ra như lửa than.

Ông vung dao, đầu lưỡi dao chém vào không khí nhưng phát ra tiếng "xoẹt" như xé vải, một luồng gió lạnh xoắn tròn cuốn lấy bóng đen lởn vởn bên ngoài.Lão bạn cũ cười khẩy, nhưng tôi nhận thấy trên trán hắn lấm tấm mồ hôi.

Ông nội tiếp tục bày trận:– Phía Đông, trấn bằng lửa... phía Tây, khóa bằng sắt... phía Nam, lấy máu mà hiến... phía Bắc, bằng gạo mà yểm!Ông nói đến đâu, tay vung ra đến đó.

Ở phía Đông, ngọn lửa từ bó đuốc tẩm dầu bỗng bùng lên cao gấp đôi, soi bóng ma lai giãy giụa.

Ở phía Tây, con dao mổ lợn cắm xuống đất, rung lên ken két như kiếm thần.

Phía Nam, ông rạch tay, máu nhỏ xuống đất thành đường cong đỏ thẫm.

Phía Bắc, vòng gạo khép kín, sáng lập lòe như tro ma bốc cháy.Tôi thở gấp, hai tay ôm chặt ngực, mồ hôi lạnh túa ra sau lưng.

Mọi giác quan như căng ra hết cỡ.

Tôi thấy từng con ma lai lao vào, nhưng đến gần vòng đàn thì như bị chặn đứng, cơ thể run bần bật, phát ra những tiếng rít the thé kinh khủng.Ông nội hét lớn, giọng khản đặc nhưng vang vọng như sấm:– Tụi bây muốn máu dòng họ Vì?

Phải bước qua xác tao trước!Ngay lập tức, ông xoay người, nhảy vọt lên như kình ngư tung khỏi mặt nước.

Con dao mổ lợn trong tay lóe sáng, bổ xuống một con ma lai đang gào thét, ánh thép xé tan lớp bóng đen bao bọc.

Tiếng rít vỡ òa, như cả trăm cái cổ họng thét cùng lúc.Tôi hoảng loạn, tai ù đặc, tim như muốn vỡ tung.

Nhưng trong khoảnh khắc ấy, tôi chợt nhận ra – ông nội, người già nua cằn cỗi kia, giờ đang chiến đấu như một con hổ bị dồn vào đường cùng, từng chiêu từng thức đều nhuốm máu và sự tuyệt vọng.Tôi đứng chết lặng bên trong vòng phong ấn, tim đập như trống làng.

Mồ hôi lạnh chảy dọc sống lưng, dính bết áo vào da thịt.

Trước mắt tôi, ông nội xoay dao, từng bước đi đều chuẩn xác, như thể đất dưới chân đã khắc sẵn đường đi của ông.

Tôi chưa bao giờ thấy ông mạnh mẽ đến vậy — như một con mãnh hổ già quẫy vùng giữa đàn sói.Mỗi khi ông vung dao, một luồng sáng lạnh lẽo xé bóng đêm, chạm vào lũ ma lai.

Chúng gào rít, thân hình lố nhố, tóc dài xõa rũ, khuôn mặt trắng nhợt nhạt với đôi mắt đỏ rực như than hồng.

Có con miệng rách đến tận mang tai, nhỏ từng giọt máu xuống nền đất; có con lại chẳng có mặt, chỉ một hốc đen ngòm phát ra tiếng rít lạnh buốt tim gan.

Tất cả đều chực chờ vồ lấy chúng tôi như bầy quạ đói.Tôi rùng mình, nhưng cũng căng mắt dõi theo từng động tác của ông nội.

Tôi nhận ra, ông luôn bước chân theo hình chữ "Đinh", lấy dao làm trung tâm, tỏi và gạo làm bốn góc khóa.

Khi ma lai lao tới, ông không chém bừa mà xoay người hất dao thành vòng cung, như thể mở ra một đường phong thủy chắn lối chúng.

Tôi nín thở, ghi khắc trong đầu: Phải đặt thế đất thế nào, phải đặt máu ở đâu để giữ thần lực, và khi dao vung phải thuận chiều âm phong mới cắt được bóng ma.Tôi còn chưa kịp định thần thì từ phía sau lưng ông, một luồng gió tanh lợm bốc lên, như mùi tử thi mục nát bị đào lên giữa trưa hè.

Trong bóng tối, hai cái đầu người lơ lửng lao vọt tới.

Tóc chúng rũ bết thành từng mảng, phủ xuống như đầm lầy nhớp nháp.

Hai đôi mắt đỏ rực trừng trừng, từ miệng ngoác dài rơi tong tỏng những mẩu thịt vụn đang thối rữa.– Ông ơi đằng sau ! – Tôi hét lên, nhưng cổ họng nghẹn lại như có bàn tay vô hình bóp chặt.Tiếng "soạt!" chát chúa vang lên.

Một con ma lai cào thẳng móng tay nhọn hoắt vào vai ông, xé toạc cả mảng thịt.

Máu bắn ra thành vệt dài, hăng hắc như sắt gỉ.

Con kia thì ngoạm lấy cánh tay ông, răng nó cắm ngập, âm thanh "rắc rắc" vang lên như xương gãy.Ông nội rống một tiếng khàn đặc, đau đớn đến lạc giọng, nhưng dao trong tay vẫn vung mạnh thành vòng cung.

Hai cái đầu văng ra, ruột gan lòng thòng quét ngang nền đất, để lại vệt nhớp nháp đỏ đen.

Chúng lăn lông lốc, gào rít the thé như trẻ sơ sinh bị lột da sống, nhưng máu ông đã tuôn ra, loang đẫm áo.Cả căn nhà tre rùng rinh, những vết máu đỏ sẫm rơi xuống hòa vào vòng phong thủy.

Tỏi khô vỡ vụn, khói hương lẫn mùi tanh tử thi tràn ngập.

Tôi run lẩy bẩy, dạ dày cuộn thắt, ói ngược cả dịch chua lên cổ họng.

Toàn thân tôi tê dại, chỉ còn đôi mắt mở to trân trân nhìn cảnh tượng ghê tởm ấy.Ông nội lảo đảo, đôi vai khom xuống.

Từng hơi thở của ông dồn dập, hổn hển như lửa cháy trong lồng ngực.

Máu từ vết thương chảy xuống cánh tay, nhỏ tong tong xuống đất, hòa vào vệt ruột gan của ma lai, mùi tanh hôi xông thẳng lên óc.Chính lúc ấy, lão bạn cũ bật cười.

Tiếng cười ghê rợn, kéo dài như tiếng kẽo kẹt của dây thừng treo cổ trong đêm mưa.– Ha... ha... xuân ơi!

Thiên tài ngàn năm của họ Vì... chỉ đến thế thôi sao?

– Mày tưởng còn trẻ trung, bất khả chiến bại như thuở xưa? con người ai mà chẳng già, ai mà chẳng suy yếu...

Bây giờ mày khác gì một con trâu già, máu me bê bết, bị đàn chó quỷ xâu xé!Tôi chết sững, tai ù đi.

Mỗi lời hắn thốt ra như lưỡi dao lạnh cắm sâu vào tim tôi.

Tôi nhìn ông nội — đôi vai gầy đẫm máu, dao nặng trĩu trong tay, nhưng ánh mắt ông vẫn cháy rực, chưa chịu khuất phục.Bên ngoài, đàn ma lai bay lượn thành vòng, tiếng "mà... ni... mà... ni..." dồn dập, chồng chất, rít gào như trăm nghìn linh hồn oan hồn hợp lại.

Mái tóc rũ dài của chúng xoạt xoạt quét vào vách tre, để lại những vệt đen nhớp nháp.

Hơi lạnh tỏa ra đặc quánh, thấm vào da thịt, khiến từng sợi lông trên gáy tôi dựng đứng.Tôi thấy máu mình lạnh ngắt.

Tim vừa sợ hãi vừa cuộn sóng phẫn nộ.

Nhưng trong đầu tôi vang lên một tiếng nói: "Hãy nhìn.

Hãy khắc ghi.

Đây là cách một thầy mo thật sự chiến đấu, dù máu chảy, dù tử thần vây kín."

Ông nội thở hổn hển, máu từ vai chảy ròng ròng.

Nhưng thay vì lùi lại, ông rút dao, rạch một đường dài trên cánh tay mình.

Máu phun ra, đỏ tươi như lửa cháy.

Tôi kinh hoàng chưa kịp phản ứng thì ông đã quệt máu ấy thành một vòng khép kín quanh tôi, những đường vạch loằng ngoằng kết nối với bát gạo, than củi, tỏi sống.Mùi máu tanh nồng tỏa ra, nóng hầm hập, quyện với khói trầm cay xè.

Ngay lập tức, vòng máu sáng rực lên ánh đỏ quái dị, như sợi xích vô hình căng ngang giữa tôi và bóng tối.

Một lớp hơi lạnh xộc tới, nhưng bị hất văng ra ngoài.

Tôi biết...

ông đang dựng pháp đàn, dùng máu chính mình để ngăn quỷ dữ thò vào.Tôi run lẩy bẩy, cổ họng nghẹn cứng, muốn hét nhưng không thốt được.

Chỉ thấy ông nội khẽ nghiêng đầu, giọng khàn đặc:

– Ở trong này.

Đừng bước ra, dù có chuyện gì.Tôi gật đầu lia lịa, nước mắt ứa ra mà không kịp lau.

Chưa bao giờ tôi thấy mình bất lực đến vậy – chỉ có thể đứng nhìn, còn ông thì rạch máu dựng thành tường chắn, một mình đối đầu bầy quỷ.Bên ngoài, đàn ma lai gào rít điên loạn.

Những cái đầu lơ lửng lao bổ tới, tóc rũ bết máu quét phành phạch trên vách tre.

Móng tay dài ngoằng cào vào vòng máu, tóe lên những tia lửa đỏ rực.

Chúng không thể chạm vào tôi, nhưng lao vào ông. mà ngẩng đầu, ánh mắt lóe lên độc ác.

Còn ông nội – dù máu tuôn xối xả, dao nặng trĩu tay – vẫn đứng sừng sững trước mặt tôi, chắn ngang vòng máu đỏ, lưng ông như tấm vách cuối cùng giữa tôi và vực thẳm ma quỷ.
 
Rừng Già
chương 13 :chốn thoát


Lão bạn cũ nghiêng đầu, nụ cười ngoác dài lộ ra hàng răng khấp khểnh, vàng ố như xương mục.

Hắn gằn giọng, khàn đặc như tiếng gỗ mục nứt ra trong lửa:– Chịu chết đi... càng phản kháng, tao lại càng thích nghe!Ông nội tôi, lưng khom xuống, áo dính đầy máu, vẫn ngẩng đầu, ánh mắt cháy rực.

Ông khẽ bật ra tiếng cười khan, khô khốc mà sắc lạnh, hằn từng chữ như dao khía thẳng vào mặt đối phương:– Mày chỉ có thế thôi hả?

Từng đó... chưa đủ giết tao đâuLão bạn cũ khẽ ngửa mặt, đôi mắt đỏ ngầu lóe ánh sáng kỳ dị.

Hắn cười khành khạch, giọng khàn như tiếng kim loại mài vào đá:– Tao biết rõ... gia tộc họ Vì của mày vốn có bí pháp lừng danh, "Cầu lân thông thiên".

Một khi mở ra có thể câu thông cả Thiên – Địa – Nhân, triệu hồn thần thú kỳ lân hạ phàm để trấn áp tà ma.

Pháp ấy xưa nay vang dội, không một yêu tà nào dám không run sợ.Hắn nghiêng đầu, liếm khô đôi môi nứt nẻ, ánh mắt càng lúc càng dữ dằn:– Chính tao cũng từng khiếp sợ.

Nhiều năm qua, ta đã chứng kiến bao kẻ ngã xuống dưới móng vuốt lân thần của họ Vì.

Nhưng Xuân à... mười tám năm nay tao đã dốc hết tâm huyết, chỉ để phá tan cái cân bằng đó.Hắn giơ cao bàn tay, những ngón tay xương xẩu run lên vì phấn khích.

Một luồng khí lạnh toát ra, khiến da thịt tôi sởn gai ốc.– Mày có "Thiên – Địa – Nhân" thì tao bẻ gãy "Thiên".

Tao đã trồng rừng sim máu vây quanh làng.

Rễ sim uống máu chó đen, chôn cùng xương hài nhi.

Chúng đan lại thành huyết mạch, vòng thành khép kín, cắt đứt mọi nhịp thở giữa trời và đất.Tôi sững người, trong đầu văng vẳng như nghe tiếng trẻ con khóc, nức nở từ dưới lòng đất.Lão chậm rãi, từng chữ một nện thẳng vào tim tôi:– Tao tế sống 120 đứa trẻ sơ sinh, dùng huyết nhục của chúng dựng nên cột dẫn lôi.

Khi thiên lôi giáng, vùng này bị khắc dấu, biến thành tử vực của linh hồn.

Nơi đây từ nay không còn câu thông với thiên địa nữa.

Thần thú của mày... có gọi đến thì cũng chỉ là tiếng vọng trong hư không.Hắn bật cười, tiếng cười rùng rợn như tiếng vỡ vụn của gỗ mục:– Mày thấy không Xuân?

Cái gọi là bản lĩnhcủa nhà họ Vì... cũng chỉ mạnh khi còn nương được vào Thiên – Địa.

Một khi bị tách khỏi trời đất, thì ngay cả lân thần cũng chỉ là con thú bị giam trong cũi!Nghe đến đây, tim tôi thắt nghẹt.

Trong đầu hiện lên cảnh tượng khủng khiếp: dưới từng gốc sim, những hài nhi chưa kịp khóc tiếng đầu đời đã bị vùi xuống, tay chân co quắp, oan hồn bị rễ cây siết chặt, biến thành mắt trận.

Những cánh hoa đỏ rực ngoài kia không phải hoa, mà là máu rỉ ra từ nỗi oán hận từ lúc mấy con ma lai xuất hiện có tiếng trẻ sơ sinh khó là không phải tiếng vang âm u của những con ma lai mà là những đứa trẻ vô tội ư ?Tôi run rẩy, không chịu nổi nữa, bật gào lên:– Lão súc sinh!!!Âm thanh khản đặc xé toạc cổ họng tôi, vang vọng trong căn nhà ngột ngạt.Ông nội tôi nghe vậy, gương mặt thoáng biến sắc.

Đôi mắt ông trĩu xuống một thoáng u ám, rồi lập tức sáng rực như lửa đồng hoang.

Ông nhìn thẳng vào kẻ đối diện, giọng khàn khàn mà kiên quyết:– Thì ra mày đã chọn con đường tà giáo nghịch thiên.

Máu của hài nhi vô tội, rễ sim oán khí, lôi trận nghịch đạo...

Tất cả rồi sẽ quay lại nghiền nát chính mày.Ông nội tôi khẽ khịt mũi, đôi mắt đỏ ngầu nhưng ánh lên tia sáng lạnh như dao.

Ông nheo mắt nhìn lão bạn cũ, giọng trầm đục vang lên trong không gian đầy oán khí:– Mày...

đã đi quá xa rồi.

Ngay cả quỷ thần cũng còn biết sợ nghiệp chướng, còn mày thì đã bán cả linh hồn cho hận thù.Nói rồi, ông xoay người, lách sang một bên khi ba con ma lai lao thẳng tới.

Tiếng xương khớp răng rắc vang lên như vỏ dừa khô bị bẻ gãy.

Cánh tay khẳng khiu của một con vụt qua, chỉ cách ngực ông chưa đầy gang tấc.

Ông nghiêng người, vừa tránh vừa vung tay tát mạnh.

Tiếng "bốp" nặng nề vang lên, đầu con ma lai xoay ngoặt, thân hình nó văng ra đập vào vách đất ẩm, để lại một vệt nhớp nháp.Trong khoảnh khắc ấy, tôi thoáng thấy: từ bàn tay ông, từng giọt máu nhỏ xuống.

Giọt máu rơi không tán loạn, mà vẽ thành một đường cong, lăn chậm trên nền đất.

Tôi rùng mình... hình như trong sách cấm của họ Vì từng có ghi chép: "Máu huyết tổ tông có thể vạch đạo, nối quỹ, thành mầm trận pháp".

Hình dáng quỹ đạo ấy giống như tôi đã từng thấy qua tranh vẽ cổ xưa.Một con ma lai khác phóng tới, móng tay dài như lưỡi dao lia ngang cổ.

Ông nội nghiêng người, lưng ông cong xuống, bàn chân xoay theo thế "Tốn" trong bát quái, vừa khéo né được nhát cắt chí tử.

Lại một giọt máu nữa rơi xuống, chạm đất "tạch" một tiếng khô khốc – ngay đúng điểm giao với vệt máu trước đó.

Tôi không biết đó là vô tình hay hữu ý, nhưng nhìn từ trên xuống, hai điểm máu như đã chạm nhau tạo thành một góc kỳ dị.Trong khi ấy, lão bạn cũ không còn đứng nữa.

Hắn chậm rãi ngồi xuống, đôi chân bắt chéo, hai bàn tay kết ấn kỳ quái.

Hắn nhắm mắt, miệng lẩm nhẩm tụng niệm, từng chữ Phạn u ám như kim loại rỉ réo vang trong không khí.

Làn khói đen từ miệng hắn tỏa ra, cuộn thành hình xoắn ốc, ép xuống mặt đất.

Tôi rùng mình nhận ra: hắn đang niệm chú phá cấm, vô hiệu hóa mọi pháp chú mà ông nội có thể thi triển.Quả nhiên, khi ông nội vừa định kết ấn để đẩy lui lũ ma, bàn tay ông run nhẹ, ấn quyết tan vỡ như tro tàn.

Ông khẽ rít lên:– Hừ...

ép tao phải đánh tay không với lũ quỷ súc sinh này sao?Ngay lập tức, sáu, bảy con ma lai gào rú, lao tới cùng lúc.

Không khí đặc quánh, như bị bẻ cong bởi móng vuốt, răng nanh, hơi thở tanh nồng.

Ông nội lùi lại nửa bước, bàn chân trái đặt đúng vào góc "Khảm" của bát quái, thân hình xoay vòng.

Một cú đấm từ cánh tay khô gầy nhưng nặng như chùy sắt vụt ra, nghiền nát gò má của con ma dẫn đầu.

Nó rú lên thảm thiết, thân hình cong gập như cánh cung bị bẻ gãy, rồi văng ra, vỡ nát giữa không trung thành khói đen.Giọt máu lại nhỏ xuống.

Lần này, nó rơi thẳng vào giữa hai điểm trước đó, hợp thành tam giác bất toàn, giống hệt hình vẽ cổ tôi từng thấy phác trong một cuốn sách da người bị niêm phong.

Tim tôi đập loạn, hai tai ù đi, ký ức chập chờn về câu chữ cấm kỵ: "Tam huyết định vị – Tổ mạch phục sinh."

Ông nội vẫn lách mình, né từng móng vuốt, tung những cú đánh khô khốc.

Mỗi cử động của ông không phải chỉ là né tránh – mà như được dẫn dắt, để từng giọt máu rơi xuống những chỗ được chọn sẵn.

Tôi không thể chắc ông vô tình hay hữu ý, nhưng càng lúc càng thấy rõ: trên nền đất ẩm, những vệt máu đang ghép lại thành một hình bát quái méo mó, run rẩy, dường như sắp thành hình.Trong khi đó, lão bạn cũ mở mắt, tiếng niệm Phạn chú đột ngột lớn dần, từng âm vang rền như trống trận.

Hắn mỉm cười độc ác:– Mày tưởng có thể lừa được tao sao Xuân?

Trận huyết bát quái?

Tao sẽ nghiền nát nó ngay trong trứng nước.Ông nội nghiêng đầu, gạt móng vuốt của một con ma lai, mỉm cười khô khốc, máu từ khóe môi rỉ ra:– Hừ... mày biết, nhưng chưa chắc mày phá nổi

Tiếng niệm chú Phạn của lão bạn cũ càng lúc càng vang dội, xoáy vào tai tôi như những chiếc đinh nung đỏ.

Hắn mở mắt, chỉ tay ra phía ông nội, giọng sắc lạnh như lưỡi dao mổ xác:– Phá trận cho tao!

Xé nát hắn, đừng để giọt máu nào rơi xuống nữa!Như nhận lệnh, cả bầy ma lai rú lên man rợ.

Tiếng chúng vang vọng trong gian nhà chật hẹp chẳng khác nào tiếng ngàn con cú đêm rít cùng một lúc.

Bóng chúng chập chờn, tóc rối tung như cỏ khô, móng tay dài hoắm lóe sáng như lưỡi liềm.Ông nội khẽ nghiến răng, bàn tay run lên vì máu chảy liên tục, nhưng ánh mắt ông sáng rực.

Ông xoay người, thế đứng chụp lấy trục "Ly" trong bát quái, toàn thân nghiêng hẳn sang trái.

Ba con ma lao tới cùng lúc.Bốp! – Cú đấm của ông giáng thẳng vào mặt một con, hộp sọ nó vỡ ra như quả bí khô, khói đen phụt ra, thân hình sụp xuống.

Ngay khoảnh khắc ấy, ông nghiêng bàn chân, để máu nhỏ thêm một giọt xuống đất, rơi thẳng vào vòng tam giác máu đang hình thành.Hai con còn lại gào lên, một đứa vung móng cắt ngang lưng ông, tiếng "xoẹt" khô khốc vang lên, áo rách toạc, máu trào đỏ tươi.

Tôi nín thở, run rẩy nhìn thấy ông không né tránh hoàn toàn – như thể ông cố ý hứng nhát chém ấy, để máu tuôn mạnh hơn, tạo thêm dòng chảy xuống đúng hướng cần thiết.Lão bạn cũ bật cười, giọng chát chúa:– Hah!

Ngươi dùng máu mình để mở trận?

Để xem mày còn máu đến bao giờ!Ông nội không đáp.

Ông xoay người, nắm lấy cổ con ma thứ hai, dùng hết sức vặn một cái.

Tiếng "rắc" vang lên, cái đầu lủng lẳng treo ngược, thân thể nó ngã quỵ, máu đen đặc sền sệt phun ra.

Lại một giọt máu từ tay ông rơi xuống – đúng ngay trung điểm vòng bát quái.Cả bầy ma càng điên cuồng hơn.

Sáu, bảy con lao tới cùng lúc, móng cào, răng cắn, gào rú như lợn bị chọc tiết.

Không khí nồng mùi tanh, dày đặc đến mức tôi chỉ thở thôi cũng thấy nghẹn.Ông nội lùi một bước, vai ông bị cào rách, máu bắn tung tóe.

Nhưng ngay khi thân hình ông lảo đảo, bàn chân ông lại vô tình – hay hữu ý – đặt xuống đúng cung "Khôn".

Từ đó, máu chảy thành một vệt dài, nối liền tam giác máu trước đó thành một góc bát quái méo mó.Lão bạn cũ lập tức biến sắc.

Hắn gào to, tiếng chú Phạn bỗng biến thành tiếng rống:– Phá nó!

Cào đất!

Xóa máu của nó đi!Lũ ma lập tức đổi hướng, không còn chỉ nhắm vào thân ông nữa, mà chồm xuống cào vào mặt đất, nơi vệt máu vừa chảy.

Tiếng móng va vào đất đá ken két, mùi tanh trộn lẫn với mùi đất ẩm khiến tôi buồn nôn.Ông nội hiểu ngay.

Ông bật người lao tới, tay trái chụp lấy tóc một con ma, giật mạnh, đập đầu nó xuống nền đất – bốp! – máu đen văng ra tung tóe.

Tay phải ông đồng thời quét ngang, hất văng thêm hai con khác ra khỏi vòng máu.Nhưng trong lúc ấy, một con khác bất ngờ chồm ra từ góc tối, móng nó xé rách ngực ông, máu phun thành dòng.

Tôi há hốc mồm, tim như rơi khỏi lồng ngực.

Thế nhưng... thay vì tuyệt vọng, ông khẽ nhếch môi.

Dòng máu ấy, đỏ rực, lại rơi thẳng xuống một điểm chưa hoàn thiện trong vòng bát quái.Tôi rùng mình, tim đập loạn.

Trong ánh nhìn nhòe lệ, tôi nhận ra: máu của ông nội, qua từng cú đánh, từng vết thương, từng bước chân – đã khắc xuống nền đất một trận huyết bát quái u ám, run rẩy như sắp sống dậy.Lão bạn cũ trợn mắt, gào khan:– KHÔNG ĐƯỢC!

XÓA NÓ!

XÓA NGAY!Lũ ma càng thêm điên loạn, từng con chồm vào, cắn, cào, liều chết để phá trận.

Ông nội vừa gạt, vừa đấm, vừa né, máu rơi càng lúc càng nhiều, nét bát quái càng rõ.

Toàn bộ gian nhà biến thành địa ngục: tiếng xương gãy, tiếng móng cào, tiếng máu nhỏ "tách tách" vào nền đất, hòa với tiếng chú Phạn ghê rợn.Mà giữa địa ngục ấy, ông đứng sừng sững, thân thể rách nát, máu đỏ loang lổ, nhưng ánh mắt vẫn như đuốc cháy, quyết không lùi một bước.Lão bạn cũ ngồi giữa đàn chú lập tức biến sắc.

Mắt hắn trợn trừng, gân xanh nổi khắp thái dương, giọng gào thét vang lên lạc đi vì kinh hãi:– Mày điên rồi xuân!

Thuật đó...

đó là là cấm thuật mày dám dùng sao!

Mày muốn gọi những thứ khủng bố từ địa phủ lên sao?

Muốn chết cả lũ à?!Ông nội không đáp.

Đôi mắt ông sâu hoắm, ánh sáng trong con ngươi như đã vượt qua tầng dương thế mà nhìn vào vực thẳm nào khác.

Giọng ông khàn khàn, nhưng vững như đá tạc:– Mày ép tao, chứ không phải tao muốn.Chưa kịp để lão bạn nói thêm, bát quái huyết pháp rực lên, ánh sáng chiếu xuống nền nhà tạo thành một vòng tròn khổng lồ như ảo ảnh.

Ở giữa vòng tròn, từ dưới bóng tối dày đặc, một cánh cổng hiện ra – cánh cổng huyết sắc u ám, bề mặt đầy những hoa văn méo mó như gân máu của tử thi.Không khí xung quanh sụp xuống.

Tôi cảm nhận rõ rệt hơi lạnh xuyên từ chân lên tới đỉnh đầu, buốt như có hàng ngàn kim nhọn.

Hơi thở đông cứng trong lồng ngực, mùi hôi thối trộn lẫn mùi sắt rỉ nồng nặc.Bầy ma lai vừa nãy còn gào rú điên cuồng, nay đột ngột khựng lại.

Mắt chúng – vốn chỉ toàn lòng trắng đục – thoáng run rẩy, toát ra vẻ khiếp sợ nguyên thủy.

Chúng lùi dần, thậm chí có đứa còn giãy giụa cố thoát ra ngoài vòng chú.

Nhưng lão bạn lập tức gào chú Phạn, ép buộc từng con phải đứng lại, kìm chặt thế trận.Tiếng "két... két..." vang lên – cánh cổng nặng nề như được đẩy từ phía bên kia.

Từ khe hở tối đen, một cái chân khổng lồ chậm rãi thò ra.Đó là chân của một con chó địa ngục.Lông nó đen nhánh, bết máu, tỏa mùi lưu huỳnh và thịt cháy khét.

Mỗi bước nó đặt xuống, mặt đất run lên, đất cát quanh chân cháy sém như bị nung đỏ.

Móng vuốt của nó dài như lưỡi dao, cắm vào nền nhà để lại rãnh sâu tóe lửa.Chỉ là một chân, nhưng đã to gấp đôi cơ thể người trưởng thành.

Gân guốc nổi cuồn cuộn, từng mạch máu rực ánh đỏ như dung nham chảy dưới lớp da cháy sém.Khi nó bước thêm một bước, tôi nhìn thấy đầu nó dần ló ra khỏi cánh cổng.

Đó là một cái đầu chó khổng lồ, hai con mắt đỏ rực như hai hòn than khát máu.

Miệng nó rộng đến mức có thể nuốt trọn một con trâu, răng nanh nhọn hoắt, đen kịt, từng chiếc mọc lệch lạc nhưng sáng loáng như thép rỉ.

Lưỡi dài, đỏ sẫm, nhễu xuống từng giọt dãi bốc khói, nhỏ xuống nền đất là xèo xèo, ăn mòn đất đá thành từng hố nhỏ.Không khí bỗng nén chặt, nặng đến mức phổi tôi như muốn vỡ tung.

Từng hơi thở của con chó địa ngục phả ra mùi tro than, mùi lưu huỳnh, mùi chết chóc khiến tôi gần như nôn thốc.Lũ ma lai, vốn hung hãn, nay run rẩy.

Thân hình chúng co rúm, lùi từng bước, nhiều con phát ra tiếng kêu thảm thiết như con mèo bị dồn đến góc tường.

Rõ ràng, thứ này chính là thiên địch của chúng – không cần đánh, chỉ hơi thở thôi đã đủ khiến chúng run sợ.Lão bạn cũ giật mình, sắc mặt trắng bệch, miệng lắp bắp:– Không... không thể nào Tôi cảm thấy chân mình run lẩy bẩy, đầu óc mụ mị.

Không còn phân biệt nổi tiếng gào bên ngoài hay tiếng huyết quản trong đầu mình đang nổ.

Trong bóng tối, con chó địa ngục cúi xuống, chậm rãi... liếc nhìn từng người rồi liếm bờ bôi đầy vị tanh tưởi của nó.Hai con mắt đỏ rực như than hồng áp sát tầm nhìn, tôi có ảo giác cơ thể mình bị moi toạc, linh hồn bị hút ra ngoài.

Trong đầu vang lên hàng ngàn tiếng thì thầm, không phải của con người, không phải của ma lai, mà như tiếng gọi từ vực thẳm sâu nhất của địa phủ.Lũ ma lai vốn dĩ hung tợn điên cuồng, giờ như đàn ruồi bị lửa bén.

Chúng rít lên chói tai, giãy giụa muốn thoát khỏi khống chế, nhiều con còn quay lưng bỏ chạy.

Nhưng lão bạn cũ nghiến răng, liều mạng niệm chú, ép chúng dừng lại.

Dù vậy, thân thể hắn run lên bần bật, mồ hôi ròng ròng như vừa ngồi giữa biển lửa.Bầu không khí co rút, nặng nề đến mức cả gian nhà như sắp sụp xuống.

Không ai động thủ.

Không ai dám.

Chỉ còn tiếng hít thở ầm ầm của con chó địa ngục, mỗi nhịp như tiếng búa giáng vào ngực tôi, khiến tim tôi loạn nhịpKhông gian đặc quánh, nặng đến mức cả hơi thở cũng đông lại.

Cánh cổng huyết sắc chầm chậm mở rộng thêm một nấc.

Con chó địa ngục hít một hơi dài, tiếng rít gầm như bão dồn nén trong cổ họng, làm tường gỗ rung bần bật.

Đôi mắt nó xoáy chặt vào ông nội và tôi, như kẻ đồ tể vừa tìm được miếng thịt quý nhất.Tôi run rẩy, toàn thân như tê liệt, từng ngón tay cũng chẳng nghe lời.

Máu huyết trong cơ thể sôi lên, tim đập loạn, đầu óc như muốn nổ tung.

Nhưng chính trong khoảnh khắc đó, bàn tay gân guốc, chai sạn của ông nội siết chặt cổ tay tôi.

Lực nắm của ông nóng bỏng và đau đến tận xương, như thể muốn đóng ấn lên da thịt tôi.Ông kéo tôi lùi lại, bước chân vững chãi đến đáng kinh ngạc, rồi xoay người vạch một vòng trên đất.

Máu từ vết thương ở bàn tay ông nhỏ xuống đất tí tách, tí tách, tụ lại thành từng vệt đỏ sẫm.

Những vệt máu không thấm xuống đất như bình thường, mà dính lại, kéo dài thành những đường chú run rẩy, ghép dần thành vòng bát quái huyết sắc dưới chân hai ông cháu.Rồi ông nội rút từ ngực áo ra một lá bùa nhàu nát.

Lá bùa nhuốm máu, chỗ đỏ chỗ đen, góc rách xơ xác.

Chỉ vừa ló ra, khí tức của nó đã làm cả căn nhà chấn động.

Tôi thấy rõ – cả lão bạn cũ đang ngồi đàn chú, lẫn con chó địa ngục trong khe cổng – đều đồng loạt xoay đầu lại.Cái nhìn của chúng... lạnh như băng, nặng như núi.

Sát khí ngùn ngụt, như muốn nghiền nát ông nội ngay tại chỗ.Cổ họng tôi nghẹn lại, toàn thân toát mồ hôi lạnh.

Chỉ một hành động nhỏ của ông nội, đã khiến hai ác quỷ cùng lúc chú ý – tôi hiểu rõ, đây là giây phút sinh tử.Bất ngờ, ông nội đưa tay lên gương mặt mình.

Trước mắt tôi, ông không hề do dự, không run rẩy – chỉ là một động tác gọn gàng, dứt khoát: thò tay móc thẳng vào hốc mắt bên trái.Tiếng "rẹt" ướt át vang lên.

Tôi chết lặng.

Máu phụt ra đỏ tươi, nóng hổi, bắn tung tóe, rơi lên mặt, lên áo tôi.

Ông nội rít qua kẽ răng, thân thể run lên một thoáng – nhưng ánh mắt còn lại của ông sáng rực như lửa đồng hoang.Tôi thét gào, giọng xé toạc cổ họng:– Ông nội!!!Nhưng ông chẳng màng.

Trong bàn tay đẫm máu, con mắt ông nội co giật, ánh sáng cuối cùng trong con ngươi dồn tụ lại.

Ông vung mạnh tay, ném thẳng con mắt ấy về phía lão bạn cũ.Con mắt bay đi, để lại một vệt sáng đỏ rực chói lọi trong không gian đặc quánh tử khí.Lão bạn cũ vừa nhìn thấy, sắc mặt hắn tái dại.

Hắn bật đứng dậy, miệng rống lên:– Không xong rồi... không xong rồi!!!nói thì nhanh những trong khẳng khắc đó chỉ trôi qua đúng vài giâyNgay khoảnh khắc ấy, ông nội xé nát lá bùa nhuốm máu.

Ánh sáng trắng xanh bùng phát, nổ tung như sấm sét trong gian nhà.

Nhanh đến mức mắt tôi không kịp theo.

Quầng sáng bao trùm toàn thân hai ông cháu.Con chó địa ngục gầm lên điên cuồng.

Nó lao người về phía chúng tôi, đôi mắt đỏ rực tóe ra ánh sáng giết chóc, móng vuốt vung xuống, dãi nhớt bắn tung tóe.

Chỉ một thoáng nữa thôi, nó đã có thể nuốt gọn cả hai ông cháu.Nhưng ánh sáng đã kịp nhấc bổng chúng tôi lên.

Trong khoảnh khắc tôi bị nuốt trọn trong quầng sáng, tôi thấy – con mắt ông nội bay thẳng vào đàn chú của lão bạn cũ.

Con mắt rơi xuống ngay bên cạnh tế đàn làm con chó địa ngục đổi sự chú ý không định truy đuổi chúng tôi mà lao thẳng đến phía ông bạn cũ của ông nộiÂm thanh vang vọng trong rừng như sấm dội:– Thằng khốn nạn!!!

Tao nguyền rủa cả dòng họ mày...

Không một đứa nào được chết toàn thây!!!Tiếng gào phẫn nộ của hắn hòa cùng tiếng tru rùng rợn của chó địa ngục, cộng thêm tiếng rít thảm thiết của bầy ma lai – tất cả hợp thành một bản hợp xướng địa ngục, dội tung cả khu rừng.
 
Rừng Già
Chương 14 : Thương thế


Thoáng một cái, bóng tối đặc quánh tan đi.

Tôi giật mình choàng tỉnh, thấy thân thể mình nằm sõng soài ngoài một khu nhà bỏ hoang, tường loang lổ rêu phong, cửa sổ thủng hoác như hốc mắt người chết.

Không khí xung quanh lặng ngắt, chỉ còn mùi ẩm mốc bốc lên từ nền gạch vỡ.Tôi bật người dậy, hoảng hốt đảo mắt tìm.

Cách đó không xa, ông nội nằm co quắp, máu loang đỏ dưới thân, hơi thở yếu ớt như sợi chỉ sắp đứt.– Ông ơi!

Ông!!!Tôi quỵ xuống bên cạnh, run rẩy nắm lấy đôi bàn tay lạnh ngắt.

Ông không mở mắt, chỉ khẽ mấp máy môi, giọng khàn đục thoảng qua khe răng:– Đưa...

ông... xuống... bệnh viện...Chỉ bấy nhiêu thôi, nhưng như nhát dao đâm thẳng tim tôi.

Cả người tôi đã rã rời, xương cốt như vỡ vụn sau những gì vừa trải qua.

Nhưng khi nghe tiếng ấy, tôi nghiến răng, dồn chút sức lực còn sót lại, gồng mình cõng ông lên lưng.Ông nội gầy guộc, thân hình nhẹ như tro tàn, nhưng hơi thở nặng nề, rã rời khiến vai tôi nóng ran như đeo cả núi máu.

Tôi run cầm cập, hai chân lảo đảo, nhưng vẫn bặm môi, bước về phía trước.Trong bóng tối đặc quánh, ở tận xa kia, le lói vài ánh đèn thành phố.

Ánh sáng mờ ảo, run rẩy như những con đom đóm yếu ớt, lại trở thành hy vọng duy nhất níu kéo tôi.

Tôi cắn răng, từng bước bứt tốc, mặc cho phổi bỏng rát, cổ họng khát khô.Sau lưng, rừng tối vẫn như cựa quậy.

Tôi có cảm giác – nơi ấy, tiếng tru rùng rợn của chó địa ngục vẫn còn vẳng lại, từng tiếng một, uốn quanh gáy tôi như sợi thòng lọng.

Những cánh hoa sim ngoài kia lay động, đỏ quạch như máu, chẳng khác nào những con mắt trẻ thơ oan khuất vẫn dõi theo.Gió hun hút tạt vào mặt, lạnh buốt tận xương.

Mỗi bước chạy, tôi thấy mình như bị kéo ngược về phía sau, như có ngàn bàn tay ma quái níu áo, cào cấu.

Nhưng tôi không dừng.

Không dám dừng.

Vì ngay trên lưng mình, từng hơi thở của ông nội đang dần tắtCuối cùng, sau một chặng đường dài như vô tận, tôi lao được ra con lộ nhỏ dẫn về thị trấn.

Những ánh đèn xe vụt qua, sáng lóe như những nhát dao xé tan màn đêm.

Tôi vừa gào vừa khóc, vẫy tay đến rách cả cổ họng.Một chiếc xe tải phanh kít lại.

Người lái xe nhào xuống, mặt tái mét khi thấy tôi cõng ông nội bê bết máu.

Không kịp hỏi han, họ vội kéo chúng tôi lên xe, lao thẳng về phía bệnh viện huyện.Trong khoang xe chật chội, đèn pin loang loáng, tôi ghì chặt bàn tay ông.

Ông nội vẫn thoi thóp, đôi môi khô nứt rỉ ra từng dòng máu đen đặc quánh.

Tôi run rẩy kề sát tai ông, chỉ kịp thều thào:– Ông... cố gắng lên... sắp tới rồi...Nhưng mắt ông đã nhắm nghiền, lồng ngực phập phồng như ngọn đèn dầu chập chờn trước gió.

Mỗi lần xe rung lắc, tôi sợ đó sẽ là lần ông ngừng thở.Đêm ấy, cổng bệnh viện sáng trưng, nhân viên y tế lao ra đón chúng tôi.

Họ vội đặt ông lên cáng, đẩy thẳng vào phòng cấp cứu.

Tôi ngồi phệt xuống nền gạch lạnh, mồ hôi đầm đìa, toàn thân run lẩy bẩy như kẻ vừa thoát chết dưới nanh vuốt dã thú.Hai tiếng đồng hồ chờ đợi dài như cả một thế kỷ.

Tôi ngồi bệt ngoài hành lang, lưng tựa vào bức tường loang loáng ánh đèn neon, đôi mắt cứ dán chặt vào cánh cửa phòng cấp cứu lạnh lẽo.

Đồng hồ kêu tích tắc như tiếng gõ búa đập thẳng vào thái dương.

Mỗi khoảnh khắc trôi qua, tôi đều thấy như tim mình sắp nổ tung trong lồng ngực.Rồi... tiếng bước chân vang lên.

Từng nhịp giày dội trên nền gạch lạnh lẽo, chậm rãi, nặng nề.

Tôi bật dậy, lao tới, đôi chân mềm nhũn như không còn sức.– Bác sĩ!

Ông cháu tôi... sao rồi ạ?Người bác sĩ – gương mặt hốc hác, đôi mắt hõm sâu vì mệt mỏi – thở ra một hơi dài, hơi thở phả khói trắng mờ ảo trong ánh đèn sáng lạnh.

Ông ta ngẩng nhìn tôi, ánh mắt pha lẫn nghi hoặc lẫn hoảng hốt:– Cậu... rốt cuộc cậu làm gì mà ông cậu thành ra thế này?Tôi đứng chết lặng.

Nghe bác sĩ cất tiếng, từng chữ như dao nhọn găm vào não:– Hơn mười đốt xương sườn... gãy nát.

Ở bả vai, ở bụng... là những vết cào sâu, chẳng khác nào bị thú dữ xé toạc.

Mạch máu thì căng phồng, chỉ trực chờ nổ tung.Nói đến đây, ông ta cau chặt mày, ném cho tôi ánh mắt nặng nề như phán xét:– Thế gia đình cậu đâu?

Sao lại để một thằng nhóc như cậu kéo lê một người già hấp hối thế này?Tôi ú ớ, môi run cầm cập.

Trái tim như bị ai bóp nghẹt.

Cả cơ thể tôi vừa run, vừa rã rời.Bác sĩ lại thở hắt, giọng ông chùng xuống, thấp và nặng như tiếng chuông tang:– May mà... may mà ông cậu còn giữ lại được hơi thở cuối cùng.

Nếu không...

đã chẳng cứu nổi rồi.

Không nghĩ một người già như vậy mà sức sống mãnh liệt đến thế.Ba ngày.

Tôi đếm rõ từng canh giờ trong tiếng tích tắc lạnh lùng của đồng hồ bệnh viện.

Những đêm dài, hành lang vẫn loang loáng ánh đèn trắng hắt xuống nền gạch, lạnh ngắt như nhà xác.

Mùi thuốc sát trùng, mùi máu khô, và cả mùi ẩm ướt quẩn quanh khiến tôi ngột ngạt đến nỗi mỗi lần nhắm mắt, tôi lại thấy bóng con chó địa ngục lẩn khuất đâu đó sau lớp kính cửa sổ.Ngày thứ ba.

Trong phòng bệnh tĩnh lặng, chỉ có tiếng máy đo nhịp tim kêu tít tít đều đặn.

Tôi gục đầu bên mép giường, bàn tay nắm chặt lấy bàn tay khô gầy, lạnh buốt của ông nội.

Rồi... một cái giật nhẹ.Tôi giật mình khi thấy đôi mắt ông khẽ mở ra.

Con ngươi đục mờ như phủ sương, đảo chậm rãi quanh căn phòng trắng lạnh.

Họng ông khô khốc, giọng lạc đi, run rẩy cất lên:– Tao... tao hôn mê... bao lâu rồi?Tôi sững lại, vội đáp, giọng lắp bắp:– Ba ngày rồi, ông ạ...

Ông nằm li bì ba ngày rồi mới tỉnh.Ông nhắm mắt lại.

Cả gương mặt già nua hằn những nếp nhăn sâu hút, như đang dồn sức nghĩ ngợi chuyện gì.

Một lát, ông mới khe khẽ, ngắt quãng:– Mai... mai đưa tao... ra viện...

Rồi... tìm một cái phòng trọ chúng ta ra đấy ởTôi giật bắn, hoảng hốt, gần như gào lên:– Ông!

Không được!

Ông thương thế nặng thế này, xương sườn gãy, vết thương thì chi chít...

Xuất viện lỡ ông gặp chuyện thì làm sao?Ông quay đầu, ánh mắt lờ đờ mà vẫn cứng như thép, giọng già yếu nhưng khàn đặc, chậm rãi:– Tao...

đã bảo... thì mày cứ làm.

Nằm đây... chờ chết à .....tao còn bao nhiêu việc phải làmTôi nghẹn lại, run rẩy, nước mắt lưng tròng, nhưng vẫn cãi:– Ông nghĩ sao thế!

Ở đây còn có bác sĩ, còn thuốc men, còn máy móc.

Ra ngoài ai cứu được ông?

Không, con không đi!Không khí trong phòng nặng như chì.

Ông nội nghiến răng, hơi thở dồn dập, giọng lạc đi nhưng vẫn rắn rỏi:– Mày... không nghe tao à?

Tao còn chưa chết... thì lời tao vẫn là lệnh!Tôi cứng họng, hai bàn tay nắm chặt, lòng ngổn ngang.

Đúng lúc ấy, tiếng gõ cửa vang lên.

Bác sĩ bước vào, tay cầm bảng theo dõi, vừa đi vừa nói:– Đến giờ kiểm tra định kỳ rồi, bệnh nhân...Ông nội quay phắt đi, gắt gỏng, hơi thở đứt quãng:– Thôi!

Thôi... khỏi!

Không cần đâu...

Tao khỏe rồi!Tôi hoảng, vội xua tay, giải thích trong hốt hoảng:– Thưa bác sĩ, ông cháu nhất quyết đòi ra viện...

Con không dám...Bác sĩ cau mày nhìn ông, rồi nghiêm giọng:– Không được!

Với thương thế thế này, với thương thế như này bác mà xuất viện thì lương tâm của cháu vứt đi rồi ạ.Ông nội vẫn lắc đầu, ánh mắt đục mờ nhưng rực lên sự bướng bỉnh của một kẻ từng trải cả đời:– Mày biết cái gì...

Mấy vết này... chẳng thấm vào đâu so với... những gì tao đã qua.

Đừng...

đừng giữ tao ở đây...Giọng ông yếu dần, cuối cùng chỉ còn là tiếng thở hổn hển.

Sau mấy lần cãi vã, thấy tôi vừa khóc vừa năn nỉ, ông mới thở dài, khép mắt lại, run rẩy buông câu cuối:– Ừ... thôi... nghe mày... một lần...Nói xong, ông im lặng, gương mặt già nua chìm vào vẻ u uất.

Bác sĩ thở hắt, lắc đầu, lại cúi xuống kiểm tra cơ thể ông lần nữa.

Bút ghi soàn soạt trên giấy.

Rồi ông ngẩng lên, nhìn tôi, dằn giọng như đóng đinh:– Nhớ cho kỹ!

ít nhất 5 tháng nữa mới được tính chuyện xuất viện ! nhớ chưa !Tôi gật đầu lia lịa đáp : - vâng ạ ! vâng ạSuốt thời gian vừa qua , tôi như người sống trong một giấc mộng dài.

Ngày nào cũng quanh quẩn trong phòng bệnh, bưng cháo, đỡ ông uống nước, lau đi những giọt mồ hôi lạnh trên trán.

Đêm đến, tôi trải tạm cái ghế gấp sát giường, chợp mắt chập chờn giữa mùi thuốc khử trùng nồng hắc và tiếng máy đo nhịp tim kêu đều đều.Có những lúc tỉnh giấc giữa khuya, tôi thấy ông nội nằm yên lặng, đôi mắt nhắm nghiền, nhưng bàn tay run run như đang bắt quyết.

Lòng bàn tay ấy nóng bất thường, mạch đập dồn dập, hệt như bên trong đang có một ngọn lửa cháy ngược lên.

Tôi chỉ biết lặng lẽ ngồi bên, không dám hỏi.Thời gian trôi, ông nội hồi phục nhanh hơn tôi tưởng.

Vài ngày đầu, ông còn chẳng ngồi dậy nổi.

Một tuần sau, ông đã có thể tựa lưng mà hít thở sâu, đôi khi còn cười nhạt bảo tôi:

– Mày kinh ngạc cái gì ,muốn tao chết nằm ở cái giường này hả ?

Tôi gãi đầu cười cười !Đến ngày thứ mười lăm, ông đột ngột đòi xuất viện.Tôi sững sờ, chưa kịp đáp, thì giọng ông đã khàn khàn, rắn rỏi hơn trước:

– Tao nói lần này là nhất quyết.

Không ở thêm ngày nào nữa.Bác sĩ đến, giở hồ sơ, lắc đầu nguầy nguậy:

– Bác ơi, cháu đã dặn rồi.

Với chừng ấy thương thế, phải thêm ít nhất năm tháng nữa mới có thể xuất viện được ạ !Ông tôi cứ khăng khăng ra viện cãi nhau um sùm với các bác sĩ phụ trách phòng của ông !Cuối cùng, để chấm dứt tranh cãi, họ kéo ông đi kiểm tra toàn diện....

Hành lang bệnh viện trắng lóa, ánh đèn lạnh hắt xuống những gương mặt căng thẳng.

Vài y tá đi ngang, liếc nhìn, thì thào: "Ông bác này bị nặng như thế đã vài tuần đã đòi xuất viện ,muốn chết lắm sao ?."

Nhưng khi cánh cửa phòng chẩn đoán mở ra, vị bác sĩ bước ra, trên mặt ông thoáng hiện vẻ kinh ngạc.Ông ta lẩm bẩm, như không tin vào kết quả trên tay:

– Kỳ lạ... những vết nứt xương tưởng chừng lâu liền, nay đã khép nhanh bất thường.

Còn các vết cắt sâu...

đã lên da non sạch sẽ.

Chưa từng thấy ca nào hồi phục thế này.Rồi ông ta ngẩng lên, nhìn thẳng tôi:

– Cậu có biết...

ông cậu thế nào không?

Bình thường, một người gãy mười mấy đốt xương... phải mất hàng tháng có khi hàng năm .

Vậy mà chỉ nửa tháng, ông cụ nhà cậu gần như lành lại.Tôi cười cười rồi lắc đầu nói với vị bác sĩ :-Cháu cũng không biết bác sĩ ạ chắc do ông cháu mạng lớn nên ông trời không cho xuống mò sớm nên ban phước lành có khi !Vị bác sĩ nghe vậy lắc đầu rồi trừng mắt nói với tôi :- Tin cậu mới là quỷ ..!
 
Back
Top Bottom