Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Convert Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录

Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 80 : Nông nghiệp


Chương 80: Nông nghiệp

Cùng với chiến dịch “Chấn chỉnh” đang được tiến hành rầm rộ, một lượng lớn đất đai được giải phóng. Trong tương lai, khi lượng dân di cư tăng lên, những vùng đất này chắc chắn sẽ được khai phá toàn bộ.

Hiện tại, hệ thống nông nghiệp của thuộc địa Đông Phi vẫn còn khá hỗn loạn. Do dân số thuộc địa phân bố quá phân tán, việc trồng trọt các loại cây trồng cũng hết sức khác biệt.

Chỉ riêng cây lương thực chính đã có lúa mì, lúa nước, ngô; gần đây, thuộc địa Đông Phi còn đang thử nghiệm trồng kê ở Kenya - theo đề xuất của Ernst. Dù sao thì khí hậu Kenya, đặc biệt là phía Bắc, khá khô hạn, mà kê lại là loại cây chịu hạn tốt.

Kiếp trước, Đông Phi vốn là vùng sản xuất kê quan trọng. Khí hậu thảo nguyên nhiệt đới nơi đây rất phù hợp để trồng loại cây vốn được thuần hóa từ cỏ đuôi chó này.

Đó là về cây lương thực, còn cây công nghiệp thì lại càng rối rắm hơn nữa. Thuộc địa Đông Phi nằm trong vùng nhiệt đới, về cơ bản có thể trồng hầu hết các loại cây nhiệt đới: cây sisal (thùa gai), cà phê, cao su, ca cao, các loại rau củ quả...

Nếu chỉ xét nhu cầu tự cung tự cấp trong vùng, thì trồng gì cũng được. Nhưng vì Ernst định biến Đông Phi thành khu vực được phát triển trọng điểm trong tương lai, nên phải chuẩn bị cho quá trình công nghiệp hóa.

Mà nếu muốn nông nghiệp đóng vai trò nền tảng cho công nghiệp hóa, thì nhất thiết phải tiến hành cải cách hiện đại, khai thác lợi thế quy mô.

Nói thẳng ra, nông nghiệp Đông Phi phải cạnh tranh trên thị trường để kiếm về những đồng tiền vàng thật sự, tích lũy vốn ban đầu.

Hiện tại, mô hình nông nghiệp lý tưởng nhất Ernst biết là Argentina – một quốc gia điển hình phát triển từ nông nghiệp. Khoan nói đến các vấn đề về công nghiệp hóa sau này của Argentina, thì chỉ riêng việc phát triển nông nghiệp đã giúp họ đạt được thành công to lớn.

Đông Phi và Argentina có nhiều điểm tương đồng: đất rộng người thưa, thảo nguyên mênh mông. Khác biệt duy nhất là Argentina nằm trong vùng ôn đới và cận nhiệt, còn Đông Phi thuộc nhiệt đới. Đất Đông Phi chỉ kém màu mỡ hơn một chút so với vùng đất đen Argentina.

Về lượng mưa, cả hai đều không chênh lệch nhiều: phía Bắc Argentina có lượng mưa khoảng 1500 mm, phía Nam khoảng 600 mm; Đông Phi có xu hướng giảm dần từ Đông sang Tây, nhưng ở khu vực Hồ Lớn lại tăng vọt, dao động từ 600 mm đến 1500 mm trong toàn vùng.

Mức này trên toàn thế giới đã là khá tốt. Ví dụ trực quan: đồng bằng Hoa Bắc có lượng mưa trung bình năm vào khoảng 600 mm, chủ yếu tập trung vào tháng 7 và 8.

Còn Đông Phi có hai mùa mưa: mùa mưa nhỏ từ tháng 11 đến tháng 12, và mùa mưa lớn từ tháng 4 đến tháng 5.

Lý do Ernst dốc sức phát triển nông nghiệp ở Đông Phi, là vì chi phí phát triển ngành này khá thấp – chỉ cần quy hoạch hợp lý đất đai, cải tiến một số công cụ sản xuất là đủ. Yêu cầu về kỹ thuật và nhân lực không cao như công nghiệp.

Mà nếu muốn phát triển nông nghiệp, con đường tiểu nông chắc chắn là đường chết trong thời đại cá lớn nuốt cá bé này – tự bảo tồn thì có thể, nhưng khai phá thì không nổi, cuối cùng vẫn sẽ bị lợi thế chi phí thấp của sản xuất nông nghiệp quy mô lớn đánh bại.

Nông nghiệp tư bản chủ nghĩa có đặc trưng là tập trung đất đai để quản lý. Hai mô hình nổi bật hiện nay là "kiểu Phổ" và "kiểu Mỹ".

Bản chất của cả hai là tập trung đất vào tay một số ít người, tổ chức canh tác thống nhất, tận dụng lợi thế quy mô để chiếm lĩnh thị trường, từ đó thu được lợi nhuận lớn.

Toàn bộ đất đai Đông Phi thuộc sở hữu của Ernst, nên không cần phải tiến hành cải cách từ trên xuống như ở Phổ.

Tuy nhiên, Ernst lại không lạm dụng lao động người da đen, nên khác biệt với mô hình đồn điền kiểu Mỹ.

Do đó, Ernst quyết định trực tiếp áp dụng mô hình đại trang trại.

Toàn bộ đất đai ở Đông Phi đều là tài sản tư hữu của Ernst, dân di cư không có quyền sở hữu đất, bản chất là công nhân nông nghiệp làm thuê trong các trang trại.

Cách nhận thù lao rất đơn giản: làm nhiều hưởng nhiều, làm ít hưởng ít.

Hiện nay, thuộc địa Đông Phi căn cứ vào khí hậu và lượng mưa mà phân chia thành một số khu vực nông nghiệp lớn, mỗi khu sẽ chuyên canh một loại cây trồng.

Khu vực Hồ Lớn phía Tây, vùng hồ Zollern, vùng Bắc hồ Malawi, vùng Đông hồ Malawi, cao nguyên trung tâm, và phía Nam Kenya chủ yếu trồng lúa mì.

Việc này dựa vào thói quen ăn uống của dân di cư và nhu cầu thị trường. Dù là dân Áo–Hung hay di dân từ Hoa Bắc Viễn Đông, đều có tập quán ăn thực phẩm từ bột mì. Thị trường tiêu thụ chính là châu Âu cũng ưa chuộng lúa mì.

Ba khu vực ven biển phía Đông, cùng đồng bằng ven biển Đông Kenya sẽ lấy lúa nước làm cây trồng chủ lực.

Khu vực đại thảo nguyên và phía Đông khu Hồ Lớn, cao nguyên phía Bắc, cùng vùng phía Bắc Kenya sẽ phát triển kê và chăn nuôi.

Trong đó, lúa mì và chăn nuôi là hai nguồn thu chính ngoài cây công nghiệp của thuộc địa Đông Phi.

Hai mặt hàng này đều có thị trường rộng lớn ở châu Âu. Cho dù châu Âu không tiêu thụ hết, thì người Ả Rập cũng không từ chối, bởi phần lớn người Ả Rập sống bằng thương mại và du mục, khả năng tự sản xuất thấp.

Còn thị trường Viễn Đông thì Ernst không tính đến – hiện tại khu vực đó quá nghèo, hoàn toàn là vùng nông nghiệp thuần túy, vừa nghèo lại vừa cạnh tranh khốc liệt.

Ở kiếp trước, ngô và sắn là hai loại cây trồng phổ biến nhất ở Đông Phi. Nhưng lần này Ernst lại chọn phát triển lúa mì.

Dù ngô và sắn cho năng suất cao, nhưng đều có những nhược điểm nhất định. Chi phí chế biến của chúng cũng cao hơn lúa mì, mà thói quen ăn uống của di dân cùng thị trường châu Âu đều nghiêng về lúa mì, nên Ernst quyết định lấy lúa mì làm chủ lực.

Về cây công nghiệp, hiện nay cây công nghiệp lớn nhất ở thuộc địa Đông Phi chính là cây sisal.

Ngoài ra, Ernst cũng đang chuẩn bị quy hoạch việc trồng các cây công nghiệp khác như cây dầu (lấy dầu ăn), cao su, chè, bông, và cà phê – đây là năm loại cây công nghiệp quan trọng.

Ngoài ra còn có các loại cây đặc sản khác như đinh hương, hoa cúc trừ sâu...

Ở kiếp trước, Đông Phi vốn là vùng sản xuất bông quan trọng của châu Phi, các quốc gia Đông Phi đều có diện tích trồng bông, nên việc triển khai không có vấn đề gì, thị trường tiêu thụ cũng dễ tìm - chỉ cần dựa vào thị trường nội địa Đức là có thể tiêu thụ hết.

Còn cây dầu thì lựa chọn đa dạng hơn: lạc, vừng, đậu tương – đều là các cây dầu truyền thống có thể sinh trưởng ở Đông Phi. Trong bản địa còn có thầu dầu, hoa hướng dương nhỏ...

Đồn điền cao su sẽ được quy hoạch chủ yếu ở các vùng ven biển và xung quanh khu vực Hồ Lớn – những nơi có lượng nước dồi dào.

Chè sẽ được trồng ở các vùng núi cao, khu vực có độ cao lớn – cứ học theo kiếp trước, trồng hàng loạt trà đen là được, dù sao người châu Âu cũng không phân biệt nổi mùi vị.

Tất cả những cây này đều cần tổ chức sản xuất tập trung. Còn lại các loại cây khác thì không cần nói chi tiết – đất đai và khí hậu Đông Phi thực sự quá ưu việt.

Ở kiếp trước, Đông Phi còn có ngành hoa cảnh và sản xuất nhiều loại rau quả nhiệt đới. Ernst tất nhiên cũng thèm muốn, nhưng trình độ kỹ thuật hiện nay chưa đủ, không thể đảm bảo vận chuyển quy mô lớn trong thời gian ngắn.

Ngay cả ngành chăn nuôi, Ernst cũng chưa thể triển khai quy mô lớn ở Đông Phi. Dù toàn vùng rất phù hợp để phát triển chăn nuôi, nhưng công nghệ bảo quản hiện tại quá kém.

Trừ khi Ernst chế biến thịt tại chỗ thành các sản phẩm ướp muối, nhưng những điều này đều cần thời gian.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 81 : Mỏ than


Chương 81: Mỏ than

Vùng đất nay là Tanganyika tuy không sở hữu trữ lượng than đá dồi dào, nhưng vẫn ẩn chứa những mỏ nhỏ phân bố chủ yếu trên cao nguyên phía nam.

Tổng trữ lượng ước đạt vài tỷ tấn, phần lớn là than chất lượng cao, hàm lượng lưu huỳnh thấp. Dù không thể sánh với những vùng khai thác than trọng điểm của thế giới, hay thậm chí so với nhiều khu vực khác ở châu Phi, nguồn tài nguyên này vẫn có giá trị đáng kể.

Ban đầu, Ernst không có ý định khai thác sớm nguồn than ít ỏi này. Thế nhưng, để phục vụ cho kế hoạch phát triển nông nghiệp Đông Phi trong tương lai, hắn buộc phải thay đổi quyết định.

Muốn phát triển nông nghiệp, không thể thiếu khâu chế biến nông sản. Mà ở Đông Phi, việc này không thể dựa vào sức người.

Nếu sử dụng thổ dân, Ernst sẽ vi phạm nguyên tắc căn bản của mình: "Mời thần dễ, đuổi thần khó". Một khi họ đã tiếp xúc với kỹ thuật canh tác, sẽ khó lòng kiểm soát được sự bùng nổ dân số sau này.

Châu Phi trong tiền kiếp chính là bài học nhãn tiền. Trước khi bị thực dân hóa, Tanganyika chỉ là vùng đất hoang sơ với lối sống bán du mục, dân số ổn định ở mức vài triệu người. Thế nhưng, chỉ sau hai thế kỷ dưới sự cai trị của người Đức và Anh, khi thổ dân học được cách trồng trọt, con số ấy đã bùng nổ lên tới sáu mươi triệu.

Ngay cả Sultanate Zanzibar, dù đã thiết lập ảnh hưởng dọc bờ biển Đông Phi, cũng chỉ tập trung vào buôn bán nô lệ. Họ không cần thổ dân biết trồng trọt - chỉ cần họ đủ khỏe để làm nô lệ. Chiến tranh bộ lạc được kích động để cung cấp nguồn lao động, và đó mới là nguồn thu chính. Trong bối cảnh ấy, dân số bản địa liên tục suy giảm, kể cả ở những vùng chịu ảnh hưởng của người Ả Rập như Somalia hay Ethiopia.

Vì thế, Ernst kiên quyết không lặp lại sai lầm "dạy câu thay vì cho cá". Những công việc nặng nhọc, không đòi hỏi kỹ thuật như đào kênh, làm đường, hay khai mỏ, có thể giao phó cho thổ dân. Nhưng chế biến nông sản, một bước đầu của công nghiệp hóa thì … tuyệt đối không.

Việc mở xưởng chế biến tại thuộc địa không chỉ nâng cao giá trị nông sản mà còn giảm thiểu chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, dân nhập cư hiện vẫn là nguồn lực khan hiếm - chỉ hơn hai mươi vạn người. Để vận hành nhà máy, máy móc phải nhập khẩu từ châu Âu, và máy móc cần năng lượng - tức là than đá. Nhập than từ châu Âu là bất khả thi về mặt kinh tế, vì vậy, khai thác than tại chỗ trở thành lựa chọn duy nhất.

Mbeya, thủ phủ của khu vực Thượng Hồ Malawi, vốn là vùng đất giàu tài nguyên. Trong tương lai, nơi đây sẽ nổi tiếng với vàng, than và sắt. Nhưng ở hiện tại, thứ thu hút thực dân nhất vẫn là những mỏ vàng lấp lánh.

Việc chọn Mbeya làm trung tâm hành chính là quyết định cá nhân của Ernst, dựa trên trí nhớ về bố cục đô thị tương lai. Lúc này, chưa ai biết đến tiềm năng khoáng sản nơi đây. Chỉ sau khi Ernst cử người khảo sát, những mỏ quặng mới dần lộ diện.

Nếu là một thuộc địa khác, việc phát hiện mỏ vàng chắc chắn sẽ dẫn đến tranh giành khốc liệt. Nhưng ở Đông Phi, chính quyền thuộc địa đã kiểm soát chặt chẽ vùng nội địa. Chế độ quản lý bán quân sự, thiếu hệ thống tiền tệ và kinh tế tự do, khiến tài nguyên dễ dàng nằm trong tay Tập đoàn Hechingen.

Mbeya nằm sâu trong đất liền, thông tin dễ bị kiểm soát, các thế lực thực dân khác khó lòng phát hiện. Dù có biết, họ cũng không dễ dàng vượt qua lãnh thổ Đông Phi để tranh đoạt. Khác với California, nơi bất kỳ ai cũng có thể đào vàng, mọi tài sản ở Đông Phi đều thuộc về Tập đoàn Hechingen.

Vì thế, tài nguyên Mbeya được khai thác một cách âm thầm: than và sắt phục vụ xây dựng địa phương, còn vàng chảy thẳng vào ngân khố Ngân hàng Hechingen.

Khai mỏ thời này vẫn là công việc cực nhọc, phụ thuộc hoàn toàn vào sức người. Những thổ dân bị bắt trong chiến dịch "Chấn chỉnh" giờ đây đã có chỗ để "cống hiến". Họ bị ép vào các hầm mỏ, làm việc trong điều kiện an toàn tối thiểu, với công cụ thô sơ, cật lực ngày đêm.

Hiện tại, thuộc địa đang có một lượng lớn thổ dân nhàn rỗi. Trong khi chờ đợi "đầu ra" phù hợp, phần lớn được huy động vào các công trình giao thông và thủy lợi. Năm nay, dự kiến sẽ huy động vài chục vạn người để xây dựng khoảng 10.000 km đường.

Những con đường này không phải đường nhựa hay bê tông, mà chỉ là đường sỏi đơn giản. Dù vậy, với trình độ kỹ thuật hiện tại, đây vẫn là một thách thức khổng lồ.

Đông Phi gần như xuất phát từ con số không. Ngoài một số tuyến đường ven biển do Zanzibar xây dựng, nội địa hầu như không có khái niệm "đường sá".

Với người bản địa sống trên đồng cỏ, điều này không quan trọng. Nhưng với chính quyền thuộc địa, đường xá là huyết mạch, đặc biệt khi vận chuyển lương thực và khoáng sản.

Hiện tại, thuộc địa đang tập trung phát triển xe ngựa và xe bò. Nếu không có đường sỏi, vào mùa mưa, xe sẽ sa lầy trong bùn, không thể di chuyển.

Đường sắt vẫn là giấc mơ xa vời. Không phải vì thiếu vốn, chỉ riêng việc khai thác tài nguyên dọc tuyến đã đủ bù đắp chi phí, mà vì thiếu lao động.

Thuộc địa vừa trải qua đợt "dọn dẹp" lớn, số thổ dân bị bắt giữ chỉ còn vài chục vạn. Không phải chính quyền không muốn bắt thêm, mà vì sản lượng lương thực hiện tại không đủ nuôi số họ.

Dù khẩu phần của thổ dân chỉ ở mức tối thiểu, vài chục vạn nhân khẩu vẫn tiêu thụ một lượng lương thực khổng lồ. Phần dư thừa vốn định xuất khẩu giờ phải dùng để nuôi lao động, khiến kim ngạch xuất khẩu sụt giảm nghiêm trọng.

Sức người có hạn. Với việc dồn lực xây dựng giao thông, chính quyền thuộc địa tạm thời không thể mở rộng sang các dự án khác. Ngay cả công trình thủy lợi cũng phải dựa vào sức dân nhập cư.

Chỉ khi hệ thống đường bộ sơ bộ hoàn thành, Ernst mới cân nhắc những dự án quy mô lớn hơn.

Còn thổ dân? Họ là nguồn lực vô tận. Tám quốc gia Tây Bắc vẫn đang ở đó chờ đợi thuộc địa Đông Phi mở rộng khai thác, sức lao động của họ sẽ lại được tận dụng triệt để.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 82 : Nhà máy xay bột mì Bagamoyo


Chương 82: Nhà máy xay bột mì Bagamoyo

Tháng Sáu năm ấy...

Cảng Bagamoyo, bên dòng Tiểu Rhein.

Cảng Bagamoyo hiện lên dưới nắng tháng Sáu chói chang. Là hải cảng lớn thứ tư của Đông Phi thuộc địa - sau Dar es Salaam, Mombasa và Tanga - nơi đây đang trở thành điểm nhấn trong kế hoạch phát triển của chính quyền thực dân.

Ngay tại khu vực cảng, một công xưởng rộng hơn nghìn mét vuông sừng sững hiện ra, hoàn toàn khác biệt với kiến trúc Ả Rập trắng toát xung quanh. Toàn bộ cấu trúc được xây dựng bằng bê tông cốt thép, những bức tường gạch đỏ sẫm như thách thức cả vùng trời Đông Phi. Kiến trúc Tân cổ điển châu Âu khiến công trình này trở thành kẻ khổng lồ giữa những ngôi nhà mái bằng thấp bé, thậm chí làm lu mờ cả thánh đường Hồi giáo địa phương.

Chiếc ống khói cao ngất phun ra làn khói đen cuồn cuộn, xé toang bầu trời xanh thẳm, báo hiệu sự hiện diện của nền công nghiệp hiện đại trên mảnh đất này.

Dù Sultanate Zanzibar từng có vài xưởng thủ công nhỏ như rèn, dệt... nhà máy xay bột mì Bagamoyo chính là cơ sở công nghiệp cơ giới hóa thứ hai được chính thức ghi nhận tại Đông Phi. Trước đó chỉ có nhà máy chế biến cây sisal (cây thùa) ở Tanga - một ngành công nghiệp bản địa với lợi thế tự nhiên đang phát triển rất thuận lợi trên thị trường.

Khác với cây thùa, ngành xay bột mì đã phổ biến khắp châu Âu và Bắc Mỹ với vô số nhà máy lớn nhỏ. Nhà máy Bagamoyo vận hành bằng động cơ hơi nước, sử dụng than đá khai thác từ nội địa. Toàn bộ máy móc nhập khẩu từ Đức, được tháo rời vận chuyển bằng đường biển từ Baltic rồi lắp ráp dưới sự giám sát của các kỹ sư lành nghề.

Công xưởng được thiết kế tối ưu cho vệ sinh công nghiệp. Hệ thống chiếu sáng đèn điện độc quyền từ Công ty Điện lực Berlin, máy phát Siemens cho phép hoạt động suốt đêm. Kho chứa áp dụng tiêu chuẩn hiện đại nhất: sàn bê tông chống ẩm, hệ thống thoát nước đặc biệt, thiết bị đo độ ẩm thời gian thực - những yêu cầu tối quan trọng tại vùng khí hậu nhiệt đới ẩm này.

Đây chính là mắt xích then chốt trong chuỗi giá trị nông nghiệp Đông Phi: chế biến lúa mì bản địa thành bột mì xuất khẩu. Đội ngũ vận hành gồm kỹ sư Đức, công nhân Áo-Hung có học vấn và lao động người Hoa. Tất cả đều phải qua đào tạo bài bản về an toàn lao động và vận hành máy móc.

Sản phẩm mang thương hiệu Tập đoàn Hechingen sẽ được tàu viễn dương chở về Trieste, phân phối qua mạng lưới thương mại sẵn có khắp Đế quốc Áo-Hung. Chiến lược này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn quảng bá hình ảnh Đông Phi - vùng đất của cơ hội, có sản vật phong phú, xóa tan định kiến về một châu Phi hoang sơ cằn cỗi.

Bagamoyo từng là trung tâm buôn bán nô lệ lớn nhất Đông Phi thế kỷ 18, nơi hơn 50.000 nô lệ da đen bị đưa lên tàu mỗi năm. Sau khi Sultanate Zanzibar sụp đổ, chính quyền thuộc địa đã đóng cửa hầu hết chợ nô lệ ở Mombasa, Bagamoyo… , chỉ giữ lại một điểm tại Dar es Salaam.

Giờ đây, họ đang tái thiết Bagamoyo thành trung tâm công nghiệp - bởi bờ biển Đông Phi vốn ít cảng nước sâu chất lượng. Dù hiện tại trông có vẻ đủ dùng, nhưng theo đà phát triển và tăng dân số, tài nguyên cảng biển chắc chắn sẽ trở nên cực kỳ quý giá.

Việc xây dựng nhà máy tại Đông Phi hiện chỉ khả thi ở vùng ven biển - nơi có thể tiếp nhận máy móc cồng kềnh từ châu Âu. Vận chuyển vào nội địa là bất khả thi do địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt. Những cỗ máy tinh xảo này một khi hư hỏng sẽ cực kỳ khó sửa chữa trong điều kiện địa phương.

Lúa mì đã vượt lúa gạo trở thành cây lương thực chủ lực nhờ khả năng chịu hạn tốt, phù hợp với thảo nguyên nhiệt đới. Địa hình cao nguyên Đông Phi với khí hậu ôn hòa hơn cùng đất đai rộng lớn đã cho năng suất ấn tượng. Đây chính là nền tảng để Ernst tiến vào thị trường chế biến lương thực - một bước đi chiến lược đơn giản nhưng hiệu quả, tận dụng tối đa lợi thế địa phương.

Hiện nay, diện tích trồng lúa mì ở thuộc địa Đông Phi đã vượt qua lúa gạo, dù vùng trồng lúa gạo ở phía Đông có mật độ dân số cao hơn.

Lúa mì tỏ rõ ưu điểm dễ canh tác, chịu hạn tốt, rất thích hợp với khí hậu thảo nguyên nhiệt đới. Đặc biệt, địa hình cao nguyên của Đông Phi giúp khí hậu dịu hơn so với các khu vực cùng vĩ độ, năng suất lúa mì đạt mức khá cao. Cộng thêm lợi thế đất đai rộng lớn và mật độ dân số thấp, tổng sản lượng rất ấn tượng.

Trong khi cơ giới hóa lúa gạo còn là giấc mơ xa vời (phải đợi đến khi Nhật Bản cách tân công nghệ), thì lúa mì đã có sẵn hệ thống máy móc đồng bộ từ châu Âu. Nhà máy Bagamoyo chính là minh chứng cho tầm nhìn công nghiệp hóa nông nghiệp Đông Phi, mở ra kỷ nguyên mới cho vùng đất này.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 83 : Giải cứu Maximilian I


Chương 83: Giải cứu Maximilian I

Ngày 19 tháng 6 năm 1867.

So với Juárez, Maximilian I có thể nói là hoàn toàn thiếu tư duy và năng lực chính trị.

Là một quân chủ truyền thống được ủng hộ bởi thế lực bảo thủ Mexico và Napoleon III, hắn lại áp dụng chính sách của phe cộng hòa, đồng thời ngây thơ tin rằng có thể “bắt tay giảng hòa” với đối thủ Juárez.

Juárez không làm Maximilian thất vọng - lợi dụng sự ngây thơ ấy để nhanh chóng trỗi dậy, giờ đã bắt giam vị hoàng đế này.

Nếu là Ernst ngồi vị trí hoàng đế Mexico, hắn sẽ mạnh tay ủng hộ phe bảo thủ, giữ chân người Pháp, đàn áp không thương tiếc những kẻ gọi là “cách mạng”.

Những khái niệm như "thế lực phản động", "chế độ lạc hậu", "thống trị thối nát" chỉ là trò cười. Nhìn các nước châu Phi kiếp trước, lãnh đạo tham nhũng tàn bạo, khiến dân chúng oán thán khắp nơi, sống không nổi… nhưng cuối cùng vẫn an hưởng tuổi già. Ngay cả khi phải lưu vong nước ngoài, con cháu sau này vẫn có thể có thể quay về tranh cử - hoàn toàn phù hợp với "dân chủ kiểu Mỹ".

Chỉ cần hứa hẹn lợi ích cho giới tinh hoa quyền quý, ngươi sẽ có cơ hội đắc cử. Người dân châu Phi không biết quá khứ đen tối của những gia tộc này sao? Nhưng qua một hai thế hệ, mọi thứ đều bị lãng quên.

Chỉ có thể nói, phiếu bầu của dân đều có thể quy đổi thành tiền mặt. Kể cả khi dân chúng thật sự bầu ra một tổng thống vì dân vì nước, giới tinh hoa vẫn có thể “dành cho hắn ta một chiếc xe mui trần” - lo từ đầu tới cuối.

Đấu tranh chính trị là cuộc đấu sống còn, không thể rời xa lực lượng nòng cốt. Maximilian I - một công tử bột - lại kiên trì theo đuổi mô hình hành chính lý tưởng chủ nghĩa.

Xét từ góc độ này, Maximilian I là một luồng gió mới trong lịch sử thế giới. Hắn không phải hoàng đế giỏi, nhưng chắc chắn không phải kẻ xấu.

Sau thất bại, hắn còn không chạy trốn - điều này khiến Ernst cũng phải kính nể. Maximilian I quả thực là người có tiết tháo.

Kính nể là một chuyện, nhưng để Ernst trở thành người như vậy thì không thể. Và với tư cách là con rể của Maximilian I, hắn không thể khoanh tay đứng nhìn, phải ra tay cứu giúp nếu có khả năng.

...

3 giờ sáng.

Maximilian I, ăn mặc chỉnh tề, bị lính Mexico áp giải đến pháp trường ở ngoại ô - một nơi phong cảnh hữu tình.

Maximilian I chậm rãi quay người, từ túi áo lấy ra một nắm tiền vàng phân phát cho đội hành quyết.

...

Roy Lee - tốt nghiệp Học viện Quân sự Hechingen - hỏi: "Vincent Casso đã chuẩn bị xong chưa?"

"Yên tâm đi Lee, lần này dùng loại thuốc nổ mới nhất của Nobel, đảm bảo đánh sập cả bức tường."

"Tốt! Mọi người chuẩn bị sẵn sàng. Sau khi nổ, lập tức nổ súng, nhét hoàng đế Mexico vào bao tải mang đi."

...

Maximilian I đứng trên pháp trường chuẩn bị có bài "diễn văn" cuối cùng.

Hắn vừa mở lời: "Ta..."

"Ầm..."

Một loạt tiếng nổ vang lên, bức tường pháp trường bị đánh sập một khoảng rộng hàng chục mét.

Đám đông hỗn loạn, những học viên Hechingen cải trang thành thổ dân hô vang bằng tiếng bản địa: "Hoàng đế vạn tuế! Đế quốc Mexico vạn tuế!"

Rút súng lục từ ngực, họ bắn xối xả vào đội lính Mexico đang ngơ ngác.

Roy Lee nhắm vào các quan chức Mexico vài phát đạn, ngăn họ tổ chức phản kích.

Từ ngoài tường vang lên tiếng ngựa phi, một nhóm kỵ sĩ bịt mặt xông vào pháp trường, lao thẳng đến chỗ Maximilian.

Vị hoàng đế ngây người nhìn cảnh hỗn loạn, chưa kịp định thần đã thấy tối sầm - bị nhét vào bao tải.

Các học viên Hechingen hất mạnh bao tải nặng trăm cân lên ngựa.

Một tiếng huýt sáo vang lên, tất cả lên ngựa rút lui, vừa đi vừa bắn xả đạn như mưa vào đám đông.

Đám binh sĩ Mexico trên pháp trường chỉ biết trơ mắt nhìn hoàng đế bị cướp đi. Các quan chức thì kẻ bị thương, kẻ đã tắt thở.

...

10 giờ sáng, Juárez nhận tin Maximilian I bị bắt cóc.

"Rầm!"

Hắn ta mặt đỏ bừng, đấm mạnh xuống bàn, khiến các quan chức cộng hòa nín thở.

"Đã xác định được thủ phạm chưa? Là người Pháp hay Áo?"

"Thưa Tổng thống, theo nhân chứng, họ có khoảng 40-50 người, trang bị ngựa và đã đặt sẵn thuốc nổ. Có thể lính của ta đã bị mua chuộc để lộ vị trí pháp trường."

"Do bất ngờ, chúng ta không kịp phản ứng. Địch không để lại bất kỳ xác chết hay thương binh nào."

Juárez nói: “Tập trung điều tra xem đối phương là ai, đừng chỉ phân tích quá trình sự việc.”

"Thưa ngài, theo mô tả của nhân chứng, chúng là thổ dân và nói tiếng địa phương. Nhưng chúng ta biết điều đó là không thể! Nên nhiều khả năng là tay sai của Pháp thuê lưu manh Mexico."

Juárez vốn là người da đỏ, nên quan chức chính phủ tuyệt đối không thể nói đây là âm mưu của người da đỏ. Mà học viên Học viện Hắc Hưng Căn lại có ngoại hình châu Á rất giống với người bản địa, khiến người Mexico không thể tưởng tượng có người từ Viễn Đông can dự vào chuyện nước họ.

Sau một hồi phân tích, chính phủ Mexico vẫn không thu được manh mối nào có giá trị.

Cùng lúc đó, Maximilian I bị nhốt trong xe ngựa, cùng đoàn học viên Hechingen phi như bay về bờ Tây Mexico.

Giờ thì dù ngốc đến đâu, Maximilian cũng hiểu mình được cứu. Nhưng hai tướng Miguel Miramón và Tomás Mejía vẫn còn ở pháp trường.

Ông cố giao tiếp với các học viên, nhưng Ernst đã ra lệnh cấm nói chuyện. Nhiệm vụ duy nhất là đưa Maximilian về châu Âu.

Để tránh Maximilian làm hỏng việc, Ernst còn đặc biệt dặn dò: cứ coi hắn ta như khúc gỗ.

...

Trưa hôm sau.

Sau một ngày một đêm phi nước đại, nhiều con ngựa đã gục chết, đoàn người cuối cùng cũng tới bờ biển đã hẹn trước.

Một tàu viễn dương Hechingen vừa hoàn thành nhiệm vụ ở Alaska đã chờ sẵn. Họ thả xuồng nhỏ đón học viên và Maximilian I lên tàu.

Tiếng động cơ hơi nước vang lên, con tàu rời Mexico hướng về Alaska. Tất cả đã an toàn.

(Hết chương)

[1] Xe mui trần: Có lẽ tác giả ám chỉ sự kiện Tổng thống thứ 35 của Hoa Kỳ, John F. Kennedy, bị ám sát vào ngày 22 tháng 11 năm 1963 khi đang trên đoàn xe hộ tống đi qua Dealey Plaza tại Dallas, Texas. Lúc đó ông ngồi trên 1 chiếc limousine mui trần.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 84 : Tin tức


Chương 84: Tin tức

Con tàu đi qua Viễn Đông, cuối cùng dừng lại ở cảng Mombasa thuộc Đông Phi.

Nhờ hệ thống điện báo nối giữa Đông Phi và châu Âu, Ernst đã nhận được tin Maximilian I đã được cứu sống thành công.

Điều khiến người ta dở khóc dở cười là sau khi đến Đông Phi và biết rõ chính Ernst đã cử người đến cứu mình, Maximilian I lại nhất quyết không chịu quay về châu Âu, cứ cố tình bám trụ ở thuộc địa Đông Phi, không chịu tiến thêm một bước.

Hắn ta còn gửi điện báo yêu cầu người con rể chưa từng gặp mặt — Ernst — không được để lộ tung tích mình cho dòng họ Habsburg biết.

Ernst tất nhiên không dám tự tiện quyết định, sau khi nhận được tin Maximilian I an toàn, hắn vẫn lập tức báo tin cho Thái hậu Sophie.

Ngay khi Mexico tuyên bố sẽ xử tử Maximilian I, thực tế thì các nước châu Âu đều đã hay tin. Nhiều nguyên thủ hoàng gia đã yêu cầu Juárez không nên hành quyết hắn.

Đế quốc Áo-Hung tất nhiên cũng nằm trong số đó, nhưng Maximilian I lại là một người quá cố chấp. Khi Napoleon III rút lui, từng mời hắn ta cùng rút nhưng hắn vẫn cố chấp muốn cùng tồn vong với Mexico, kết cục là bị chính phủ Juárez bắt sống.

Dù Hoàng hậu Carlota đã cầu cứu khắp châu Âu, nhưng các nước không có khả năng hoặc không muốn đưa quân can thiệp vào tình hình Mexico. Đế quốc Áo-Hung thì vừa thua trong cuộc chiến với Phổ, lại đang đối đầu với Ý tại Địa Trung Hải, hải quân đương nhiên không còn sức chen chân vào Đại Tây Dương.

Do đó, các nước chỉ có thể gửi điện báo kêu gọi Juárez thay đổi ý định. Nhưng Juárez vẫn kiên quyết hành hình Maximilian I.

Ngay khi Juárez tưởng chừng đã nắm chắc phần thắng, Ernst lại bất ngờ tung đòn đánh thẳng vào mặt. Chẳng lẽ cứ phải theo đúng trình tự quốc gia, quốc pháp sao?

Ernst chẳng cần giả bộ đạo đức, dùng cách trực tiếp và hiệu quả nhất từ xưa đến nay, cướp pháp trường rồi đưa Maximilian I ra khỏi vũng lầy Mexico.

Vào thời điểm ấy, Mexico vừa trải qua nội chiến, quân phiệt chia cắt khắp nơi, hỗn loạn đến mức không tưởng. Đừng nói là hiện tại, dù có qua vài trăm năm nữa thì cũng vẫn thế.

Với tình hình như vậy, chính quyền Mexico chắc chắn hoạt động cực kỳ kém hiệu quả. Ernst đã chớp lấy thời cơ, dứt khoát cứu người rồi rút khỏi mảnh đất thị phi này.

"Chúa phù hộ..." Thái hậu Sophie cuối cùng cũng buông được gánh nặng trong lòng khi nghe tin con trai mình an toàn.

Tất nhiên, chính phủ Mexico không thể công bố tin mình để mất tù nhân, lại càng không thể nói rõ là ai đã cướp mất vị hoàng đế ngay trước mắt.

Thế nên, cho đến khi Maximilian I đặt chân đến Đông Phi, ngoại trừ người của Ernst, không một quốc gia nào biết rằng có kẻ đã táo bạo giải cứu hắn khỏi tay chính phủ Mexico.

"Ernst, lần này thật sự cảm ơn ngươi. Sao ta lại không nghĩ đến việc dùng lính đánh thuê để giải cứu Ferdinand (tức Maximilian I) cơ chứ..." Franz áy náy nói.

Franz chỉ nghĩ đến lính đánh thuê, nhưng trên thực tế, với nhiệm vụ quan trọng đến vậy, Ernst tuyệt đối không dám giao cho lính đánh thuê.

Lính đánh thuê là kẻ làm vì tiền, gặp khó khăn là có thể dao động. Ernst dám chắc rằng nếu dùng lính đánh thuê lần này, kiểu gì cũng sẽ có kẻ như Kinh Kha đi ám sát Tần vương mà còn run sợ không dám ra tay.

Huống hồ Mexico là một quốc gia rộng lớn, Juárez lại đang nắm quyền tuyệt đối. Chống đối hắn ta chẳng khác nào tuyên chiến với cả Mexico.

Vì thế, người thực hiện nhiệm vụ lần này phải trung thành tuyệt đối, không thể để hoàn cảnh khó khăn làm lung lay ý chí. Ernst không nuôi tử sĩ, đành phải dùng học viên của Học viện Quân sự Hechingen.

Với những học viên ấy, Ernst chính là phụ mẫu chi ân. Kết hợp với giáo dục lòng trung quân ái quốc trong học viện, họ dành cho Ernst và hoàng thất Hechingen một sự sùng bái gần như cuồng tín.

Đã có lòng trung thành, những việc khác đều dễ giải quyết. Ngay sau khi kết hôn, Ernst đã cho lựa chọn một nhóm sinh viên ưu tú đưa vào đội hành động đặc biệt.

Sau vài tháng huấn luyện, lại liên tục thu thập tình báo về Mexico, tinh chỉnh kế hoạch hành động theo từng thay đổi cụ thể.

Thế mới có cảnh sinh viên Học viện Hechingen kịp thời xuất hiện giải cứu Maximilian I ngay trước lúc hành hình.

"Thưa bệ hạ, thực ra không ai ngờ rằng cả Juárez lẫn hoàng đế Maximilian I đều cứng đầu đến vậy, một người thì bất chấp dư luận quốc tế, quyết xử tử một quân vương; người kia thì lại thà cùng chết với cái quốc gia bệnh nặng vô phương cứu chữa ấy, cũng không chịu rút lui." - Đây là lời thật lòng.

Nếu Ernst đặt mình vào vị trí Juárez, hắn tuyệt đối sẽ không đi chọc giận hoàng thất châu Âu. Kẻ đáng lo nhất là nước Mỹ bên cạnh kia kìa! Không quan tâm đến phản ứng của các nước châu Âu, cứ một mực hành quyết Maximilian I - chẳng khác nào tạo thêm kẻ thù.

Chớ bị lời giả nhân giả nghĩa của Tổng thống Mỹ đánh lừa. Nghe tin Juárez muốn xử tử Maximilian I, người Mỹ trong lòng hẳn là mừng như mở hội.

Ngay từ sau Nội chiến, Mỹ đã luôn nhòm ngó và đề phòng Mexico. Việc đầu tiên họ làm sau khi kết thúc nội chiến là phái người đến biên giới thám thính tình hình.

Khi biết Juárez vẫn đang đánh du kích, Mỹ lập tức gửi vũ khí đạn dược viện trợ để lật đổ chế độ quân chủ.

Còn về phần Maximilian I - hắn ta đứng ở vị trí hoàng đế lại không nhận ra rằng Mexico vốn là một vũng lầy không thể vớt lên.

Muốn cải tổ Mexico, phải có người dám mạnh tay cải cách từ gốc. Mexico vốn đã yếu thế so với Mỹ, nếu không thể đoàn kết thành một khối thì chỉ còn cách bị Mỹ từng bước thôn tính.

Thế nhưng Maximilian I lại là một người theo chủ nghĩa tự do. Nếu đã như vậy thì chạy đến Mexico làm hoàng đế làm gì? Ernst thật sự không hiểu nổi tư duy kiểu đó.

Chuyện này khiến Ernst liên tưởng đến con trai của Franz - Thái tử Rudolf. Gã cũng là một người theo chủ nghĩa tự do, thậm chí còn ghét ngai vàng của Đế quốc Áo-Hung, sau này từng tuyên bố công khai rằng mình muốn trở thành Tổng thống của cả Áo và Hungary.

???

Quả thật không phải người một nhà thì không đi chung một cửa. Đáng thương thay, cuối cùng Rudolf vì trầm cảm mà cùng tình nhân tự sát, cũng may không có cơ hội kéo cả quốc gia vào họa.

Giáo dục trong hoàng thất Áo-Hung thật sự có vấn đề! Không biết công chúa Karina sẽ ra sao!

Phải biết rằng, cả hai người trên đều do Thái hậu Sophie đích thân nuôi dạy, mà công chúa Karina còn được bà nuôi nấng từ nhỏ.

Ernst nhìn Karina nhỏ nhắn đang ngồi trong lòng Thái hậu Sophie - mới mười một tuổi, cô bé chỉ biết rằng cha mình vừa được người trước mặt cứu sống, còn bà nội thì vui vẻ hơn rất nhiều. Đôi mắt to tròn ngập tràn tò mò nhìn xung quanh.

Có vẻ cô bé rất lanh lợi, ít nhất là ánh mắt còn sáng - không phải kiểu u uất vô hồn như người bị trầm cảm. Người bị trầm cảm thường có gương mặt như mang đại thù, còn Karina thì rõ ràng không có ưu phiền gì.

Có lẽ vì là con gái, nên Thái hậu Sophie cũng không nhồi nhét tư tưởng chính trị, càng không nhấn mạnh trách nhiệm. Môi trường trưởng thành của Karina vẫn còn tương đối thoải mái.

(Hết chương)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 85 : Đông Phi trong mắt Maximilian I


Chương 85: Đông Phi trong mắt Maximilian I

Cái gọi là “Mời thần dễ, tiễn thần khó”, Maximilian I - người có lòng tự tôn vô cùng cao - không muốn quay trở về châu Âu. Hắn cho rằng mình là người có thiên phú xuất chúng, nếu cứ thế mà lặng lẽ, thất bại quay về thì chắc chắn sẽ bị thiên hạ chê cười.

Cuối tháng Bảy.

Cảng Mombasa vô cùng nhộn nhịp, do khoảng cách địa lý, hiện tại người nhập cư từ châu Á đều đổ bộ tại đây, còn người nhập cư từ châu Âu thì cập bến ở cảng Dar es Salaam.

Maximilian I theo đoàn tàu thuyền của người Hoa nhập cư đến Mombasa, hắn chỉ dừng lại ở Alaska một ngày, nơi mà hắn cho là "không phải chỗ cho con người sinh sống".

Viễn Đông tạm thời chưa có cơ quan ngoại giao của Đế quốc Áo-Hung (theo "Hiệp ước Bắc Kinh giữa Trung Quốc và Áo-Hung" năm 1869), do đó tàu thuyền từ lãnh địa hoàng thất Hechingen chỉ có thể đưa hắn đến Đông Phi.

Đông Phi có thể trực tiếp liên lạc với nội địa của Đế quốc Áo-Hung, nên ngay khi đến Mombasa, Maximilian I lập tức đã đồng hương.

Dù sao ở đây cũng có không ít người nhập cư từ Áo-Hung (dân nhập cư trong các thuộc địa sẽ được phân bổ và định cư rải rác), điều này giúp Maximilian I thu thập được không ít thông tin tình báo.

Sau khi biết rằng vùng đất này là lãnh thổ của con rể tương lai mình, Maximilian I liền không muốn rời đi nữa. hắn viện cớ sức khỏe không tốt, từ chối lên tàu trở về châu Âu cùng các học viên của Học viện Quân sự Hechingen.

Chính quyền thuộc địa Đông Phi và đội hành động đặc biệt của Học viện Quân sự Hechingen cũng không tiện ép buộc Maximilian I trở về. Dù sao thì đây là lãnh địa của hoàng thất Hohenzollern, còn Maximilian I lại là nhạc phụ của hoàng tử, vì vậy hắn hiện là người có địa vị cao nhất trong thuộc địa Đông Phi.

Dĩ nhiên, chỉ riêng danh phận Hoàng đế Mexico của Maximilian I cũng đã đủ để khiến người khác không dám xem nhẹ hắn, huống hồ còn là thành viên hoàng tộc của Đế quốc Áo-Hung.

Dù môi trường Đông Phi không thể so sánh với châu Âu, trình độ khai phá cũng không phát triển bằng Mexico, nhưng Maximilian I cảm thấy nơi đây cũng không tệ.

Giống như Mexico, Đông Phi cũng nằm trong khu vực nhiệt đới, cả hai đều chủ yếu là địa hình cao nguyên, do đó môi trường ven biển khá tương đồng.

Maximilian I đi dạo trên cảng Mombasa, nhìn những người công nhân đang bận rộn khuân vác hàng hóa.

Phía sau hắn là các học viên của Học viện Quân sự Hechingen - chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho hắn.

Trên đường từ Mexico đến Đông Phi, qua tiếp xúc, Maximilian I phát hiện ra nhóm người này tuy có vẻ ngoài khá giống người da đỏ, nhưng họ không phải là người da đỏ. Họ thậm chí còn nói tiếng Đức trôi chảy, giọng rất giống với tiếng Đức vùng Bắc Áo.

Điều này khiến Maximilian I vô cùng tức giận. Ở Mexico, hắn luôn nghĩ rằng những người này là người da đỏ bản địa ủng hộ hắn, nhưng do không hiểu tiếng hắn nói nên không chịu giao tiếp.

Kết quả, khi ghé lại Alaska bổ sung hậu cần, hắn phát hiện những nhân viên địa phương có thể giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Đức với nhóm học viên này, lúc đó hắn mới nhận ra - thì ra không phải vì không cùng ngôn ngữ, mà là họ cố tình không muốn nói chuyện với hắn.

Sau khi đến Đông Phi, Ernst - người nhận được điện báo - cũng không thể lập tức để Maximilian I quay về châu Âu. Dù sao Thái hậu Sophie vẫn đang rất xúc động, lỡ đâu gặp lại “đứa con bất hiếu” này thì lại thành một màn kịch cung đình nữa.

Cái gọi là “khoảng cách tạo nên cái đẹp”, trước khi Maximilian I trở về châu Âu, trong mắt Thái hậu Sophie hắn vẫn là đứa con trai út đáng thương. Tốt nhất là để cả hai bên nguôi ngoai rồi mới cho gặp lại.

Rảnh rỗi không có việc gì làm, Maximilian I suốt ngày lang thang trong Mombasa. Trước khi làm hoàng đế, hắn vốn rất hứng thú với ngành côn trùng học.

Ở Đông Phi, Maximilian I muốn hoàn toàn trở về với thiên nhiên, đi thám hiểm và tìm kiếm các loài côn trùng đặc hữu của vùng Đông Phi.

Nhưng chính quyền thuộc địa Đông Phi tất nhiên không thể đồng ý điều đó, nên phạm vi hoạt động của hắn bị giới hạn xung quanh khu vực Mombasa.

"Lee, tại sao cùng là người da vàng, người Hoa các anh lại thấu hiểu hơn thổ dân da đỏ vậy?" - Maximilian I thở dài.

“Tâu bệ hạ, xin cho phép tôi đính chính một sai lầm. Trước hết tôi là một người Đức, không phải người Hoa. Nền giáo dục mà tôi tiếp nhận cho tôi biết rằng ‘Đức’ là một biểu tượng văn hóa. Bất kỳ ai từ trong lòng chấp nhận văn hóa Đức thì người đó chính là người Đức. Nếu dùng màu da và huyết thống để phân chia dân tộc, thì dân tộc Đức nằm giữa trung tâm châu Âu cũng sẽ bị chia cắt thành hàng mảnh vụn.” - Roy Lee trả lời.

"Ngươi nói đúng! Như Đế quốc Áo-Hung, nếu mọi người đều công nhận văn hóa Đức, sẽ không từ Đế quốc Áo biến thành tình trạng hiện tại." - Maximilian I gật đầu tán thành.

Sức mạnh của đồng nhất văn hóa chính là đây. Vùng đất Đức nằm sâu trong lục địa châu Âu là nơi giao thoa các dân tộc.

Ví dụ như Phổ vốn không phải là vùng truyền thống của người Đức, nhưng lại bị Brandenburg lôi kéo vào, và cuối cùng thống trị chính trường vùng đất Đức.

Đế quốc Áo-Hung cũng vậy. Thời kỳ còn là Đế quốc Áo, nước này đã không phải là một quốc gia thuần Đức. Chỉ cần giành chiến thắng trong cuộc tranh đoạt quyền lãnh đạo khu vực Đức với Phổ, thì người Đức sẽ lập tức trở thành dân tộc chủ thể trong nội địa nước Áo - chủ nghĩa dân tộc chỉ là chuyện nhỏ không đáng lo ngại.

Đáng tiếc là Áo đã thua trong cuộc chiến Phổ-Áo, không thể thành lập Đại Đế quốc Đức, các dân tộc như Hungary trong nội địa cũng không thể bị kiềm chế.

“Đúng vậy, nếu lúc trước Áo có thể nhận thức được tầm quan trọng của việc đồng nhất văn hóa, thì đã không đến nỗi thất bại thảm hại như vậy.”

Nhìn cảnh tượng người Áo-Hung và dân nhập cư người Hoa sống hòa thuận, hợp tác lẫn nhau tại Mombasa, Maximilian I không khỏi xúc động.

Rời khỏi Mexico, Maximilian I như tìm lại được những tháng ngày vung bút định thiên hạ khi xưa.

Khi còn ở Mexico, hắn ngày nào cũng phải đấu đá chính trị, ngày nào cũng cãi nhau với phe bảo hoàng và phe cộng hòa. Trong khi quân phản loạn ngày càng thắng thế, còn phe của hắn lại là cái gai trong mắt dân chúng. Đến một chút tin tốt lành hắn cũng không nghe thấy.

“Ernst làm rất tốt, hắn ta đã cho mọi người một động lực để sống tiếp. Dù Đông Phi không quá giàu có, nhưng công bằng hơn Mexico rất nhiều.” - Maximilian I nói.

“Hiệu trưởng rất nghiêm khắc trong việc tuyển chọn dân nhập cư. Dù trình độ văn hóa của họ nhìn chung khá thấp, nhưng không bị ảnh hưởng bởi những tư tưởng hỗn tạp, trong lòng họ rất thuần phác. Chỉ cần có điều kiện sống tốt thì họ không mấy quan tâm đến chính trị.” - Roy Lee đáp.

“Đúng vậy! Mexico rất tệ ở điểm này. Các tư tưởng đủ loại bám rễ khắp nơi: của người Mỹ, người Pháp, phe cộng hòa, phe quân chủ... Không ai chịu ngồi đàm phán nghiêm túc, ai cũng muốn giải quyết bằng vũ lực!” - Maximilian I tổng kết.

Roy Lee tất nhiên không thể nói thẳng: “Ngài cũng thế mà, còn dám nói người khác!”

“Xã hội Đông Phi nhìn chung còn khá lạc hậu, không giống như Mexico tiếp xúc với văn minh phương Tây từ sớm. Hiệu trưởng chúng tôi thường dạy rằng: ‘Con người không thể học chạy trước khi biết đi.’ Vậy nên trước khi cải biến nền tảng kinh tế - xã hội Đông Phi, thì không nên áp dụng một cách mù quáng những thể chế tưởng chừng như tiên tiến, mà phải biết thích nghi tùy theo tình hình thực tế.” - Roy Lee chuyển hướng câu chuyện.

“Ernst đúng là giỏi ngụy biện! Nhưng cũng có phần có lý. Ở Mexico, ta cũng tích cực thúc đẩy cải cách xã hội, nhưng dân chúng vẫn phản đối sự cai trị của ta. Dù ta đã ban cho họ quyền tự do và bình đẳng, thậm chí lúc mới đến Mexico còn muốn ân xá cho Juárez và những người khác. Thế mà cuối cùng mọi người đều chống lại ta! Nhưng nếu tự hỏi lòng mình, chính sách ta ban hành đều là những điều mà các triết gia châu Âu ca ngợi. Thế mà dân Mexico lại không thể chấp nhận những lý thuyết tiên tiến đó.” - Maximilian I nói một cách tự mãn.

Là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, những chính sách mà Maximilian I thực hiện trên bề mặt thực sự là những chính sách tốt cho Mexico - sau khi làm hoàng đế, hắn không hề có tư tâm.

Nhưng những kẻ dưới quyền và Napoléon III ủng hộ hắn là để có cớ hút máu Mexico. Còn việc Maximilian I “liếc mắt đưa tình” với phe cộng hòa chẳng những không được khen ngợi mà còn tự chuốc lấy phiền toái.

Nhìn thấy Đông Phi - dù chỉ là thuộc địa - dưới sự cai trị của Ernst tuy chưa phồn hoa, nhưng lại đầy trật tự và sức sống, rồi so sánh với Mexico - một quốc gia độc lập - lại hỗn loạn và bất ổn, Maximilian I không khỏi cảm thấy Chúa trời quá bất công.

(Hết chương.)
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 86 : Cà phê


Chương 86: Cà phê

Dưới chân núi Kenya.

Đồn điền cà phê do Ernst chọn địa điểm đang trong quá trình xây dựng.

Cà phê, thức uống phổ biến nhất ở châu Âu, Mỹ và Trung Đông, có thị trường vô cùng tiềm năng.

Ở kiếp trước, Kenya vốn là nơi sản xuất cà phê chất lượng cao, nhưng phải đến cuối thế kỷ 19, thực dân Anh mới đưa các giống cà phê tốt từ nước ngoài vào trồng tại đây.

Còn hiện tại, Ernst đã đi trước một bước, mở đồn điền cà phê ở khu vực này.

Nói cũng buồn cười, ngay phía bắc Kenya là Ethiopia, quê hương của cà phê, thế mà mãi đến thời cận đại, cà phê mới bén rễ ở Kenya.

Trước đó, cũng có một số ít người Ả Rập mang cây cà phê từ Yemen đến trồng thử, nhưng chưa từng phát triển quy mô lớn.

Ernst học theo kinh nghiệm từ kiếp trước, trực tiếp nhập giống cà phê từ Brazil về trồng ở khu vực cao nguyên phía đông, chủ yếu là sườn núi Kenya, nơi có độ cao từ 1.400 đến 2.000 mét so với mực nước biển.

Hiện tại, đồn điền cà phê đầu tiên được quy hoạch đã có quy mô lên tới hơn 28.000 mẫu (khoảng 1.870 ha).

Nếu phải cạnh tranh với Anh, Pháp và các quốc gia thực dân lớn khác, có thể Ernst chưa dám, nhưng ở trong phạm vi các quốc gia khu vực Đức, Ernst vẫn rất có tham vọng.

Các cường quốc thực dân như Anh, Pháp đều có đồn điền cà phê riêng ở nước ngoài. Ví dụ, Pháp mở đồn điền ở Việt Nam, còn Haiti từng đảm nhận vai trò sản xuất cà phê cho Pháp.

Trong khi đó, các quốc gia thuộc khu vực Đức không có thuộc địa hải ngoại, và bản thân đất đai cũng không phù hợp để trồng cà phê. Điều này tạo cơ hội cho Ernst.

Cà phê Kenya chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, chất lượng rất tốt. Hàng tốt không sợ ế, hơn nữa chi phí đất đai ở Đông Phi cực rẻ, dù nhân công có thể không cạnh tranh được với các thuộc địa của Anh, Pháp.

Nhưng Ernst không ngại, chấp nhận hy sinh một phần lợi nhuận. Trồng cà phê ở Kenya, một mặt là để kiếm tiền, mặt khác là giải quyết vấn đề việc làm cho dân nhập cư.

Kiếp trước, ngành cà phê Kenya nuôi sống hàng triệu lao động. Ernst thì không tham vọng đến vậy, chỉ cần giải quyết việc làm cho hơn trăm nghìn nhập cư là đủ để thuộc địa Đông Phi duy trì được.

Từ lúc trồng đến khi thu hoạch, cà phê cho quả phải mất ít nhất ba năm, vì vậy trong ngắn hạn khó mà thấy hiệu quả. Nhưng hiện tại, thuộc địa Đông Phi đã có đủ khả năng đầu tư vào các loại cây có chu kỳ dài như thế này.

Đến lúc đó, nhờ mạng lưới thương mại vững chắc của Công ty Hechingen tại khu vực Đức, sản phẩm có thể nhanh chóng chiếm lĩnh một phần thị trường cà phê Đức. Thời điểm đó cũng trùng hợp với việc kênh đào Suez khai thông, giảm mạnh chi phí vận chuyển.

Từ Đông Phi đến Đế quốc Áo-Hung, chỉ cần dọc theo bờ biển phía tây Ấn Độ Dương, qua Hồng Hải rồi vào Địa Trung Hải là đến nơi.

Sau khi dỡ hàng tại Trieste, thông qua mạng lưới đường sắt Áo-Hung và các tuyến kết nối với khu vực Đức, hàng hóa có thể phân phối khắp nơi trong cả hai quốc gia.

Nếu có thể, Ernst còn có thể tận dụng lợi thế địa lý của Đông Phi để mở một tuyến thương mại cà phê đến Viễn Đông.

Hiện nay, do ảnh hưởng của phương Tây, số người uống cà phê ở Viễn Đông ngày càng tăng, đây là một thị trường mới đang mở ra.

Đặc biệt, thời gian đến cuộc Duy Tân Minh Trị của Nhật Bản không còn xa, chính phủ Minh Trị chắc chắn sẽ đẩy mạnh học tập phương Tây.

Theo tính cách của người Nhật, họ chắc chắn sẽ theo đuổi chính sách "thoát Á nhập Âu". Nếu không uống cà phê, làm sao hòa nhập được vào "thế giới văn minh", làm sao trở thành quốc gia châu Âu?

Lúc đó, nhu cầu cà phê của Nhật Bản chắc chắn sẽ bùng nổ trong thời gian ngắn. Ernst dự định sản xuất loại cà phê hòa tan từ kiếp trước để xuất khẩu sang Nhật.

Người châu Âu khẩu vị khá kén, có thể không dễ chấp nhận hương vị cà phê hòa tan. Trong khi đó, người Nhật lần đầu thử cà phê, chắc chắn nhiều người không quen được vị đắng.

Cà phê hòa tan có thể thêm nhiều đường và hương liệu, dễ dàng đánh lừa người Nhật rằng đây là loại cà phê "công nghiệp" mới nhất của châu Âu, thậm chí có thể bán được với giá cao.

Dù gì, cà phê rang xay truyền thống vốn mang tính “nguyên bản”, còn cà phê hòa tan trong mắt những người yêu cà phê thật chẳng khác gì dị giáo.

Thời đại này cũng chưa có khái niệm an toàn thực phẩm, thêm chút "công nghệ" cũng là cách để người Nhật mở mang tầm mắt.

Đối với một đất nước đang khao khát văn minh công nghiệp phương Tây như Nhật Bản, khói đen từ các nhà máy London cũng ngọt ngào, thì việc cà phê có thêm chút phụ gia cũng chẳng sao, coi như là đồ ngọt vậy.

Lúc đó, cà phê Kenya có thể chia làm hai loại: loại chất lượng cao cung cấp cho châu Âu, loại kém chất lượng sẽ được tiêu thụ ở thị trường Nhật.

Như vậy, cà phê Kenya chắc chắn sẽ tạo được tiếng vang ở châu Âu, vốn dĩ chất lượng đã tốt, lại còn được tuyển chọn kỹ, hàng đến châu Âu toàn là loại tốt.

Còn khi người Nhật phát hiện ra, Công ty Hechingen có thể ngang nhiên tuyên bố: "Cùng là sản phẩm Kenya, khách hàng châu Âu đều khen ngợi hết lời, làm sao có chuyện hàng cung cấp cho các người có vấn đề?"

“Công ty chúng tôi đặc biệt quan tâm đến khẩu vị quốc dân quý quốc, đã cải tiến phù hợp. Sao lại gọi là lừa gạt? Còn chuyện người châu Âu không uống cà phê hòa tan, chẳng qua là quý quốc không điều tra kỹ trước mà thôi.”

Dĩ nhiên, cà phê hòa tan không phải thứ gì ghê gớm, so với cà phê truyền thống chỉ khác chút về hương vị, thêm chút phụ gia thôi.

Còn những vấn đề như nguy cơ ung thư, tăng bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường cao hơn cà phê xay truyền thống, thời đại này ai chứng minh được?

Ở thời Minh Trị, người Nhật đủ tiền uống cà phê chắc chắn không phải dân thường, ít nhất phải có địa vị nhất định.

Những người bình thường không tiếp cận được thì cũng không có rủi ro gì. Cà phê hòa tan chỉ cần không uống như nước lọc thì sợ gì?

Dù sao, Ernst đã quyết tâm kiếm lời từ thị trường này. Đến lúc đó nhất định phải quảng cáo rầm rộ ở Nhật, thổi phồng sản phẩm của mình. Trong thời đại chưa có quy định chặt chẽ, dù có nói cà phê là thần dược chữa bệnh cũng chẳng sao. Xét cho cùng, thời này người Anh còn dùng thuốc phiện làm thần dược vạn năng cơ mà!

So với các thương nhân Do Thái, Ernst đột nhiên cảm thấy mình vẫn còn "lương thiện" lắm.

Để chuẩn bị chiếm lĩnh thị trường Nhật Bản, Ernst định triển khai kế hoạch trước. Dù sao, một Nhật Bản tự mở cửa cũng là thị trường không nhỏ.

Nhật Bản sau này chắc chắn sẽ nhập rất nhiều sản phẩm từ phương Tây, còn phái nhiều người sang châu Âu khảo sát, du học.

Nhắc đến du học, Ernst nghĩ có thể mở một trường "dỏm" ở châu Âu để lừa tiền Nhật.

Lúc đó, chỉ cần đăng ký một trường ma tại Anh hoặc Pháp, dùng học phí thấp để dụ du học sinh Nhật. Dù sao thời này chi phí du học cũng không rẻ.

Thậm chí, Ernst có thể chủ động sang Nhật tuyển sinh, thu tiền vé tàu và học phí trước, còn sau đó đưa họ đi đâu thì… khó nói trước được.

Đây không phải do Ernst tâm địa xấu xa, mà vì ảnh hưởng từ kiếp trước, Ernst vẫn có thành kiến và ác cảm với một số quốc gia.

Chuyện này không thể xóa bỏ chỉ vì tái sinh, tất nhiên vẫn chịu ảnh hưởng từ giá trị quan kiếp trước.

Huống hồ, vừa moi được một mớ tiền, vừa “chơi khăm” được một phen, lại còn “kiếm” được chút cảm tình mơ hồ từ phía Nhật Bản nữa.

Dù sao cũng là "láng giềng thân thiết" mà! Alaska và Nhật Bản đều nằm trong cái "bồn tắm" Bắc Thái Bình Dương, giúp đỡ hàng xóm một chút cũng là lẽ thường tình.

(Hết chương)

[1] Cà phê hòa tan: Loại cà phê chế biến sẵn, chỉ cần pha với nước nóng, xuất hiện từ đầu thế kỷ 20.

[2] Duy Tân Minh Trị (1868-1912): Thời kỳ cải cách toàn diện của Nhật Bản, đưa đất nước từ phong kiến thành cường quốc công nghiệp.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 87 : Loạn Tây Bắc


Chương 87: Loạn Tây Bắc

Dạo gần đây, vương quốc Karavi đang lâm vào tình cảnh vô cùng khốn đốn.

Kể từ khi một lượng lớn bộ lạc và dân lưu tán từ phía đông tràn vào lãnh thổ, tình hình an ninh của Karavi ngày càng tồi tệ.

Vốn là vương quốc chiếm hữu nô lệ, Karavi có năng lực tổ chức yếu kém, thiếu hệ thống luật pháp chặt chẽ.

Những bộ lạc người Bantu bị thực dân Đông Phi trục xuất phần lớn sống bằng săn bắn, thể chất cực kỳ dẻo dai.

Đối với Karavi - vương quốc đã phát triển đến trình độ nhất định ở châu Phi, làn sóng di cư của người Bantu tàn phá không khác gì cuộc xâm lăng của man tộc German vào Đế chế La Mã cổ đại vậy.

Dưới sự dẫn dắt của tộc trưởng, các bộ lạc Bantu này cướp bóc, giết chóc, chiếm núi xưng vương khắp lãnh thổ Karavi.

Phía đông vương quốc Karavi nhanh chóng chìm vào hỗn loạn.

Giới quý tộc Karavi đương nhiên vô cùng tức giận, chẳng hiểu những "mọi rợ" kia phát điên gì mà cứ ùn ùn kéo về phía tây.

Cùng rơi vào tình cảnh khốn khó còn có vương quốc Burundi - chịu ảnh hưởng từ "Chiến dịch Chấn chỉn" của thuộc địa Đông Phi - hai quốc gia này vốn là cửa ngõ phía tây bắc trong tám nước, nên đương nhiên bị vạ lây đầu tiên.

Làn sóng xâm nhập quy mô lớn của các bộ lạc người Bantu đã gây ra phiền phức nghiêm trọng cho cả hai nước. Tệ hơn là, các quốc gia láng giềng như Rwanda và Buganda cũng bắt đầu rục rịch, liên tục khiêu khích tại khu vực biên giới họ.

Theo triết lý "ăn miếng trả miếng", Karavi và Burundi quyết định: nếu không kiểm soát được bộ lạc Bantu, thì dùng vũ lực đẩy chúng về phía tây bắc, để láng giềng cùng chung cảnh ngộ.

Sau khi hai quốc vương và quý tộc bàn bạc xong, họ cho mở một hành lang ngay trong lãnh thổ, mặc cho các bộ lạc Bantu tiến sang phía tây và phía bắc.

Còn với những bộ lạc muốn bám trụ lại không chịu rời đi, thực tế mà nói thì cũng chẳng dễ đâu - vì phía sau còn hàng loạt các bộ lạc Bantu khác đang ùn ùn kéo đến - không có thực lực thì không thể chiếm giữ lâu dài.

Karavi và Burundi dựa vào quy mô và địa thế hiểm trở vẫn có thể tồn tại.

Ngược lại, các bộ lạc Bantu di cư chỉ là một đám rời rạc, không hề thống nhất. Trừ khi họ toàn tâm hiệp lực, thì may ra mới có thể tiêu diệt được hai quốc gia này. Nhưng điều đó là không thể - ai cũng là thủ lĩnh cả, dựa vào đâu mà phải nghe theo người khác?

Biện pháp của hai vương quốc tỏ ra hiệu quả. Sau khi vừa đe dọa vừa dụ dỗ, phần lớn bộ lạc Bantu tiếp tục di cư lên phía bắc hoặc sang tây.

Buganda, Igara và Rwanda - những kẻ định "thừa nước đục thả câu" - bàng hoàng khi bị làn sóng di cư ồ ạt đập tan trật tự địa phương. Ngay cả Nkole không dính líu cũng chịu họa vô cớ, vùng đông nam rơi vào hỗn loạn.

Trong "Tám nước ở vùng Tây Bắc", chỉ có Turu và Gitara nằm sâu trong nội địa tạm chưa bị ảnh hưởng. Chứng kiến cảnh tượng thảm khốc, hai nước vội tăng cường bố trí quân sự biên giới đề phòng bộ lạc Bantu tràn sang.

Những bộ lạc Bantu từng bị thực dân Đông Phi dùng súng đạn đánh cho tơi tả, giờ tìm lại được cảm giác tự do ngày nào trên thảo nguyên mênh mông.

"Tám nước" đã bước vào thời kỳ nông nghiệp sơ khai, biết định cư. Khác với người Bantu du mục, dân cư ở đây không phải đối mặt thú dữ hay sống cảnh "màn trời chiếu đất". Nhưng thể chất họ kém xa các bộ lạc phương đông.

Ưu thế của "Tám nước" là cơ cấu xã hội tiến bộ hơn, có thể nuôi dưỡng và huy động lực lượng lớn. Nhưng trước làn sóng man tộc, ưu thế này tan biến.

Hệ thống cai trị tê liệt, địa phương và trung ương bị chia cắt bởi các bộ lạc Bantu. Mất kiểm soát từ trung ương, địa phương nổi dậy, đẩy vương quốc tập quyền trở lại thời hỗn chiến bộ lạc.

Trên đất "Tám nước", người Bantu như cá gặp nước. Xưa kia trên thảo nguyên Đông Phi, họ phải đối đầu với cả đàn sư tử, linh cẩu. Giờ chỉ cần cướp bóc là đủ sống.

Câu nói "hàng xóm tích lương, ta tích súng, hàng xóm là kho lương của ta" ứng nghiệm. Giới quý tộc địa phương đương nhiên không thể trơ mắt nhìn tài sản của mình bị đám “man di” cướp sạch, liền tổ chức quân đội chống trả, dẫn đến các trận hỗn chiến khốc liệt với người Bantu.

Hai bên đánh nhau trời long đất lở, máu chảy thành sông, dân số ở vùng Tây Bắc quanh khu vực hồ Lớn bị tiêu hao dần trong chiến loạn.

Chính quyền thuộc địa Đông Phi - kẻ châm ngòi - vô cùng hài lòng. Là thực dân, họ tham lam những vùng đất màu mỡ.

Không may, “Tám nước” nằm trên khu vực có điều kiện thổ nhưỡng tốt nhất Đông Phi để phát triển nông nghiệp.

Hồ Lớn (Victoria) rộng mênh mông làm thay đổi khí hậu địa phương, tạo ra vùng mưa dồi dào. Địa thế cao nguyên chuyển tiếp giữa núi và bồn địa, tuy ở vùng nhiệt đới nhưng lại lý tưởng cho con người sinh sống.

Nếu loại trừ khu vực phía bắc Sudan và Kenya (chịu ảnh hưởng cao nguyên Ethiopia và sa mạc Sahara), chỉ tính riêng vùng khí hậu thảo nguyên nhiệt đới Đông Phi, “Tám nước” chiếm hơn một nửa dân số toàn khu vực.

*(Ở kiếp trước thế kỷ 21: Uganda 47 triệu, Burundi 12 triệu, Rwanda 13 triệu. Tổng khoảng 80 triệu, trong khi Cộng đồng Đông Phi có 130 triệu dân - tương đương “Tám nước” cộng với thuộc địa Đông Phi.)*

Ngoài hồ Lớn (Hồ Victoria) - hồ lớn nhất Đông Phi - vốn đã là mục tiêu của chính phủ thuộc địa Đông Phi với diện tích gần 70.000 km2, giá trị tài nguyên nước ngọt không cần bàn cãi.

Sông ngòi Đông Phi khá nghèo nàn, không thể so với các đại hà trên thế giới. Sông Nin Trắng không phải độc quyền của Đông Phi, vì hạ lưu chảy qua Sudan và Ai Cập - thuộc Bắc Phi.

Nhưng địa hình độc đáo tạo cho Đông Phi hệ thống hồ nước ngọt khổng lồ: Hồ Zollern (Tanganyika), Malawi đều hình thành từ Đại Thung lũng Rift, nằm trong top những hồ nước lớn nhất thế giới.

Hồ Lớn (Victoria) cũng nằm trong bồn địa cao nguyên giữa hai nhánh của Đại Thung lũng. Trong lãnh thổ “Tám nước” còn có chuỗi hồ nhỏ hơn - "nhỏ" chỉ là so với ba gã khổng lồ kia.

Hồ Friedrich (Albert) rộng hơn 5.000 km2, trong khi Thanh Hải - hồ lớn nhất Trung Quốc chỉ hơn 4.000 km2. Đáng nói, Thanh Hải là hồ nước mặn, không thể so sánh giá trị với hồ nước ngọt Friedrich.

Hệ thống hồ lớn ở Đông Phi chỉ đứng sau Ngũ Đại Hồ ở Bắc Mỹ. *(Để so sánh: Victoria chứa lượng nước ngọt tương đương toàn Trung Quốc - khoảng 2.800 tỷ m3; Malawi: 7.700 tỷ m3; Tanganyika: 18.900 tỷ m3.)*

Lượng mưa Đông Phi chỉ ở mức trung bình giữa Hoa Bắc và Giang Nam (Trung Quốc). Nhưng trữ lượng nước ngọt khổng lồ giúp ứng phó tốt hơn với khủng hoảng nước.

Thuộc địa Đông Phi có thể chưa đủ khả năng xây dựng công trình thủy lợi quy mô lớn, nhưng có thể di dân đến ven hồ để tránh ảnh hưởng của hạn hán.

Do đó, chiếm ba hồ lớn và vùng ven bờ là chính sách cố định của thuộc địa. Hiện tại, bờ đông và nam Hồ Lớn (Victoria), toàn bộ bờ đông Hồ Zollern (Tanganyika) đã nằm trong tay. Chỉ còn Malawi khó giải quyết do phía nam liên quan đến thuộc địa Bồ Đào Nha.

(Hết chương)

[1] Đại Thung lũng Rift: Hệ thống thung lũng kéo dài 6.000 km từ Lebanon đến Mozambique, nơi hình thành nhiều hồ lớn Đông Phi.

[2] Man tộc German: Các bộ tộc Germanic từng xâm lăng Đế chế La Mã, được ví với làn sóng Bantu trong chương này.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 88 : Xung đột leo thang


Chương 88: Xung đột leo thang

Enzela.

Một đồn biên phòng của Thuộc địa Đông Phi.

Nhiệm vụ chính là giám sát động tĩnh của các bộ tộc bản địa bị trục xuất, đồng thời ngăn chặn họ quay trở lại.

Nhìn chung, “Chiến dịch Chỉnh lý” lần này đã đạt được kỳ vọng của chính quyền Thuộc địa Đông Phi.

Khu vực Tây Bắc giờ đã trở thành một mớ hỗn loạn. Chiến tranh thì ắt phải có người chết, mà kế hoạch tiêu diệt dân bản địa của chính quyền thuộc địa cũng vì thế mà hoàn thành.

Không phải là không có bộ lạc bản địa nào muốn quay về phía Đông, nhưng chính quyền Thuộc địa Đông Phi đã thiết lập hàng chục căn cứ quân sự lớn nhỏ tại khu vực giáp ranh với các nước Tây Bắc.

Hình thành một hệ thống “van một chiều”: chỉ cho phép bản địa đi ra, tuyệt đối không được quay lại.

Enzela chính là một trong những căn cứ quân sự đó.

Tuyến phòng thủ chủ yếu của Thuộc địa Đông Phi trước vùng Tây Bắc kéo dài từ góc tây nam Hồ Lớn (tức hồ Victoria) đến góc đông bắc hồ Zollern (tức hồ Tanganyika).

Chiều dài khoảng hơn 300 km, cứ mỗi 20-30 km lại thiết lập một căn cứ quân sự. Các cứ điểm này được nối với nhau bằng hệ thống tuần tra liên tục, không ngừng kiểm soát vùng biên giới.

Phía bên kia, các quốc gia Tây Bắc - vốn bị các bộ lạc Đông Bantu tàn phá nặng nề - bắt đầu liên kết với nhau.

Dù bị tấn công bất ngờ và tình hình nội bộ rối ren, nhưng “lạc đà gầy vẫn to hơn ngựa”. Với tư cách là những quốc gia bản địa, chính quyền trung ương vẫn còn sức mạnh, ít nhất là vẫn nắm giữ được quân đội trực thuộc của hoàng thất.

Mặc dù nhiều khu vực bị chia cắt tạm thời do chiến tranh và trở ngại giao thông, nhưng trung ương vẫn chiếm giữ phần lãnh thổ rộng lớn nhất.

Trước sự tấn công ồ ạt của các bộ tộc Đông Bantu, các nước Tây Bắc vốn thường xuyên giao tranh với nhau đã gác lại thù hận, cùng nhau hợp tác để trấn áp và tiêu diệt lũ "man di".

Cùng lúc đó, các bộ tộc Đông Bantu cũng mở rộng quy mô nhờ làn sóng dân lưu vong tiếp theo. Bởi không phải tất cả người bản địa bị chính quyền thuộc địa Đông Phi trục xuất đều thuộc các bộ tộc lớn hàng trăm, hàng nghìn người, mà còn có những nhóm nhỏ chỉ vài chục người, thậm chí vài người, cùng những cá nhân lạc đàn.

Các nhóm nhỏ và cá nhân này được sáp nhập vào các bộ lạc lớn trong liên minh Đông Bantu, càng làm tăng thực lực của họ.

Kết quả là quy mô chiến tranh leo thang. Các quý tộc địa phương vốn sinh sống tại vùng này đã liên minh lại để cùng nhau tiêu diệt liên minh Đông Bantu.

Còn các bộ tộc Đông Bantu sau khi được bổ sung nhân khẩu, sức mạnh tăng vọt, cũng không e ngại. Hai bên hỗn chiến kịch liệt ở khu vực phía Tây Hồ Lớn (Hồ Victoria).

Chiến tranh làm đảo lộn trật tự xã hội của các nước Tây Bắc. Nô lệ vốn được dùng làm lao động trên các đồn điền tranh thủ hỗn loạn để hoặc nhập vào hai phe tham chiến, hoặc chạy trốn vào vùng hoang dã.

Còn các quý tộc địa phương - để có lực lượng chiến đấu chống lại Đông Bantu - buộc phải huy động lượng lớn nô lệ làm bia đỡ đạn, khiến tình trạng ruộng đất bị bỏ hoang càng nghiêm trọng.

Ruộng nương bị bỏ, sản lượng lương thực giảm sút, các gia đình vốn đã nghèo lại càng thêm khốn đốn. Vì tranh giành số tài nguyên còn lại, hai bên đánh càng dữ dội hơn.

Thực tế chứng minh rằng, khi các quý tộc Tây Bắc quyết tâm, họ vẫn có ưu thế hơn hẳn so với các bộ lạc Đông Bantu phân tán và kém tổ chức.

Là khu vực có trình độ sản xuất tiên tiến nhất trong các bộ tộc bản địa Đông Phi, các nước Tây Bắc không chỉ có chế độ xã hội và năng lực tổ chức vượt trội so với người Đông Bantu, mà còn nắm giữ kỹ thuật rèn sắt tiên tiến hơn.

Liên minh Đông Bantu tuy có ưu thế về sức tàn phá, nhưng Tây Bắc là các quốc gia “văn minh”, vẫn mang trong mình yếu tố xây dựng. Còn Đông Bantu - vốn ở trình độ xã hội nguyên thủy - thì chỉ biết cướp bóc tài nguyên.

May mắn thay, vũ lực của giới quý tộc Tây Bắc không bị mai một. Do diện tích đất đai hẹp giữa phía Tây Hồ Lớn (Hồ Victoria) và Thung lũng Great Rift, các nước thường xuyên tổ chức những "trận đấu giao hữu".

Hơn nữa, với tư cách là những quốc gia chiếm hữu nô lệ, giới quý tộc Tây Bắc vốn đã độc quyền vũ lực, chuyên trách đàn áp nô lệ trong lãnh địa của mình.

Nói cách khác, họ là một dạng quý tộc quân sự nguyên thủy.

Trong khi đó, các bộ tộc Đông Bantu không có khái niệm quý tộc. Họ chủ yếu suy tôn những cá nhân mạnh nhất trong bộ tộc làm tù trưởng.

Bản thân hành động cướp bóc các nước Tây Bắc của Đông Bantu cũng là bất đắc dĩ - sau khi bị Thuộc địa Đông Phi trục xuất, họ mất đi địa bàn săn bắn, trong khi động vật trên thảo nguyên là nguồn thực phẩm chính của họ.

Cộng thêm việc di chuyển đường dài từ phương Đông trong tình trạng đói khát, họ buộc phải cướp bóc lãnh địa của quý tộc Tây Bắc để sinh tồn.

Có tổ chức, có vũ khí sắt, lại đoàn kết một lòng, quý tộc Tây Bắc dần chiếm thế thượng phong.

Cán cân chiến tranh nghiêng dần về phía các nước Tây Bắc. Hận thù của họ với Đông Bantu cực kỳ sâu sắc - không chấp nhận đầu hàng, bắt được là xử tử ngay.

Rơi vào thế yếu, các bộ tộc Đông Bantu thấy đầu hàng cũng không có đường sống, nên cũng ra tay tàn độc với các nước Tây Bắc.

Hận thù giữa đôi bên không ngừng gia tăng, chiến sự càng lúc càng đẫm máu. Mục tiêu duy nhất là tiêu diệt hoàn toàn kẻ địch.

Kẻ thắng sống, kẻ bại chết.

Không có thủ đoạn hoa mỹ gì, chỉ đơn giản là tiêu diệt đối phương đến người cuối cùng.

Cuộc chiến này kéo dài hơn ba tháng, cuối cùng kết thúc với chiến thắng thuộc về các quốc gia Tây Bắc.

Tất nhiên, không thể diệt hết liên minh Đông Bantu, nhưng cũng chỉ còn lại một số người già yếu bệnh tật - bị bắt và biến thành nô lệ để bù đắp lực lượng lao động tổn thất do chiến tranh.

Một cuộc chiến không được lịch sử ghi nhận, nhưng đã gây ra ít nhất vài triệu cái chết vì hận thù.

Nhiều khu vực trong các nước Tây Bắc rơi vào tình trạng “mười nhà thì chín nhà trống”.

Nghiêm trọng hơn là: sau chiến tranh, xác chết của hai bên không được xử lý. Những lần trước, chiến tranh quy mô nhỏ, xác bị thú hoang ăn mất là xong.

Nhưng lần này quy mô quá lớn, mà quý tộc Tây Bắc lại căm thù Đông Bantu, nên rất nhiều xác bị vứt bỏ ngoài hoang dã.

Ngay cả tự nhiên cũng không kịp phân hủy lượng thi thể khổng lồ như vậy. Dịch bệnh kinh hoàng bắt đầu lan ra khắp các nước Tây Bắc.

Tình trạng thảm khốc của vùng Tây Bắc được lính biên phòng thuộc địa báo cáo về chính quyền trung ương.

Để ngăn dịch bệnh tràn sang, chính quyền Thuộc địa Đông Phi lập tức phong tỏa chặt chẽ toàn bộ khu vực Tây Bắc.

Kể cả khu vực tiếp giáp với Vương quốc Buganda ở Kenya cũng bị quân đội đóng chốt nghiêm ngặt.

Ở vùng nhiệt đới, bệnh dịch vốn đã cực kỳ nguy hiểm. Mỗi năm thuộc địa đều có người mắc bệnh - dù đã đặt nặng vấn đề vệ sinh.

Chính quyền Đông Phi ra lệnh: không để lọt bất kỳ sinh vật sống nào từ Tây Bắc vào, dù là chuột hay rắn, cũng phải bắn chết tại chỗ.

Đồng thời, thuộc địa khẩn cấp đặt mua số lượng lớn thuốc sát trùng và diệt khuẩn từ châu Âu, tiến hành tiêu độc quy mô lớn dọc biên giới giữa thuộc địa và các nước Tây Bắc.

Nhờ phòng ngự nghiêm ngặt, Thuộc địa Đông Phi đã chặn đứng hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh lan vào bên trong.

Các nước Tây Bắc thì rơi vào cảnh mười phần chết chín, càng về phía nam thì thiệt hại càng nặng. Chỉ có phần bắc Vương quốc Buganda, Vương quốc Turu và Vương quốc Gitarra là chịu ảnh hưởng ít hơn.

TG: Ngoài lề

Dạo gần đây có vài độc giả nói truyện tôi viết là “Quỳ liếm Thanh triều”, tôi thật sự không biết nên khóc hay nên cười nữa.

Thật ra, tôi thấy những người nói vậy đa phần đều không thực sự đọc truyện. Nếu đã đọc thì sao lại có thể đưa ra kết luận như vậy?

Trước tiên, nhân vật chính Ernst là người Áo, là một dân tộc chủ nghĩa điển hình, có thành kiến nặng nề với người Anh, và cũng cực kỳ bài Nhật. Ngay cả khi bán cà phê trộn phụ gia cho người Nhật, cũng chỉ là vì lợi ích thương mại - đừng nhìn bằng con mắt hiện đại mà đánh giá hành vi trong bối cảnh lịch sử! Khi ấy Nhật Bản chính là kẻ đối đầu cạnh tranh trực tiếp với nhiều quốc gia châu Âu, và trong mắt người Áo hay người Đức thời đó, Nhật Bản vẫn chỉ là một đế quốc phương Đông mới nổi, cần phải dè chừng.

Vả lại, Thanh triều trong truyện cũng chẳng có gì gọi là “được tâng bốc”. Ngay cả khi Ernst có hành động giúp đỡ nhà Thanh, thì cũng chỉ là vì lợi ích quốc gia của Áo - chính trị quốc tế thời đó vốn là một cuộc chơi lợi ích, chứ chẳng có gì gọi là đạo nghĩa hay chính nghĩa tuyệt đối cả.

Mong rằng mọi người đừng vội đánh giá chỉ qua vài tình tiết bề nổi, hãy đọc kỹ hơn, suy nghĩ kỹ hơn, rồi hãy kết luận.

CVT: TG viết về người Hoa hết sức nhẹ nhàng thậm chí nâng đỡ khá nhiều so với LS thật vậy mà còn bị một bộ phận độc giả Trung Quốc nói này nói kia…, Đoạn “phụ gia” cà phê ở chương 86 tác giả viết chắc để giảm áp cho tác phẩm.
 
Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục - 非洲创业实录
Chương 89 : Đội thương thuyền viễn dương Hamburg


Chương 89: Đội thương thuyền viễn dương Hamburg

Ngày 1 tháng 7 năm 1867.

Bản Hiến pháp Liên bang Bắc Đức chính thức có hiệu lực.

Văn kiện này đánh dấu việc Phổ giành quyền kiểm soát pháp lý đối với các vấn đề quân sự và hành chính khu vực Bắc Đức. Nó củng cố vị thế thống trị của Phổ trong liên bang và quyền lực tuyệt đối của Quốc vương Phổ trong chính phủ, dưới lớp vỏ bọc dân chủ.

Bắc Đức, trên phương diện pháp lý, đã trở thành “sân nhà” của Phổ. Dựa vào làn gió chính trị này, Ernst thành lập đội thương thuyền viễn dương tại Hamburg.

Đội thuyền này bao gồm 11 chiếc tàu, một quy mô không hề nhỏ trong toàn khu vực Bắc Đức lúc bấy giờ (trước khi nước Đức thống nhất, toàn bộ tàu biển thương mại của Đức chỉ có khoảng 4.350 tàu buồm và 175 tàu hơi nước).

Như vậy, cộng thêm Hạm đội Viễn Dương Hechingen đặt căn cứ tại Trieste ở Địa Trung Hải, tổng số tàu thương mại dưới trướng Ernst lên tới hơn 50 chiếc.

Trong đó, nhiều tàu đảm nhận tuyến hàng hải từ Viễn Đông đến Đông Phi, dần dần thay thế những tàu buôn thuê của người Hà Lan.

Đội thuyền mới ở Hamburg chủ yếu phục vụ thương mại viễn dương tại khu vực Đức, đồng thời tiện thể vận chuyển thiết bị máy móc tới Đông Phi.

Dù sao thì khác với Đế quốc Áo-Hung, dân chúng tầng lớp dưới ở Đức có trình độ học vấn cao, không dễ bị lừa dối, nên Ernst không coi việc đưa người nhập cư sang Đông Phi là mục tiêu chính ở đây.

Tàu thuyền dưới danh nghĩa Ernst đều có kích thước lớn - vì chạy tuyến biển thì càng to càng tốt.

Tàu được đóng tại xưởng đóng tàu riêng ở Venice chỉ chiếm số lượng rất nhỏ, phần lớn vẫn là tàu mua lại từ các quốc gia châu Âu khác.

Khi tàu hơi nước kiểu mới ngày càng phổ biến - đặc biệt sau khi tàu bọc thép ra đời - giá tàu buồm truyền thống liên tục giảm, Ernst đã dễ dàng mua được một lô tàu buồm viễn dương chất lượng tốt.

Nếu tính thêm cả tàu tịch thu được từ Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, thì tổng số tàu lớn trong tay Ernst đã lên tới hơn 60 chiếc.

Cùng với việc thành lập Đội Thương Thuyền Hamburg, Xưởng Đóng tàu Hechingen (chi nhánh Hamburg) cũng được xây dựng.

Vì “không thể bỏ trứng vào cùng một giỏ”, nên Ernst bắt đầu phân tách hoạt động của xưởng đóng tàu Hechingen tại Venice.

Từ khi mua lại Xưởng Đóng tàu Martin, lợi dụng quyền sở hữu, Ernst đã đưa nhiều nhân viên người Đức vào làm việc. Giờ đây, họ sẽ trở thành nòng cốt của Xưởng Đóng tàu Hamburg.

Trong số đó còn có nhiều thực tập sinh người Hoa - phần lớn là học sinh từ hệ thống trường học Hechingen - gần như đã “bán thân” trọn đời, cam kết làm việc trong ngành đóng tàu cho đến khi nghỉ hưu.

Ngành đóng tàu từ lâu đã là ngành công nghiệp then chốt của châu Âu, đòi hỏi trình độ tay nghề và học vấn cao - mỗi công nhân lành nghề đều là một tài sản vô hình quý giá.

Với sự thống nhất của nước Đức và bùng nổ kinh tế trong tương lai, quy mô của đội tàu Hamburg chắc chắn sẽ cực kỳ đáng kể.

Trái lại, đội tàu Hechingen ở lãnh thổ Áo-Hung lại có hiệu quả lợi nhuận tương đối thấp - đặc biệt là tuyến Đông Phi, chủ yếu chở người nhập cư, hầu như không kiếm được tiền. Phải nhờ hàng hóa đặc sản mang về từ Đông Phi trên đường về mới bù đắp được phần nào.

Tuyến hàng hải tới Viễn Đông còn bi đát hơn - phần lớn là chở cả người lẫn hàng, người nhập cư và hàng hóa xếp lẫn lộn.

Ngay cả khi thuê tàu Hà Lan cũng như vậy - chỉ chở người nhập cư thì không có lời, phải tranh thủ chở thêm hàng mới gỡ gạc được phần vốn.

Trong khi đó, đội tàu Hamburg lại mang trọng trách sinh lời. Sau khi Đức thống nhất, số lượng thương thuyền trong toàn bộ nước Đức đã tăng gấp đôi, nhanh chóng trở thành một trong những lực lượng thương mại biển hàng đầu thế giới.

Đội Thương Thuyền Hamburg muốn mượn làn sóng này để phát triển.

Ví dụ, các công ty trực thuộc tập đoàn Hechingen rất cần phát triển thị trường toàn cầu cho hàng hóa và dịch vụ ngân hàng.

Vận chuyển hàng hóa từ Đức đi các nơi và nhập khẩu nguyên liệu về đều là các mảng kinh doanh sinh lợi trong tương lai - thậm chí làm trung gian buôn bán cũng rất có tiềm năng.

Ngoài kiếm lời, việc tích lũy kinh nghiệm, kỹ thuật và nhân tài cho thuộc địa Đông Phi tương lai cũng là một mục tiêu quan trọng.

Với tiến trình của Cách mạng Công nghiệp, tốc độ đổi mới trong ngành đóng tàu ngày càng nhanh, vô số công nghệ mới đang được ứng dụng.

Nếu chỉ dựa vào xưởng ở Venice thì sẽ tụt hậu. Ai cũng biết trung tâm của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai là Đức và Mỹ - Ernst không thể chen chân vào Mỹ, nhưng Đức thì lại là “căn cứ địa” của hắn.

Là thành viên của gia tộc Hohenzollern, Ernst chính là một phần trong tầng lớp thống trị ở Đức - lợi ích cá nhân và nước Đức đã gắn chặt với nhau.

Chỉ bằng cách tận dụng thành tựu khoa học kỹ thuật từ cuộc Cách mạng Công nghiệp lần hai của Đức, Ernst mới có thể tích lũy công nghệ và nhân tài cho Đông Phi tương lai.

Đức là hiện tại, Đông Phi là tương lai - thứ tự này không thể đảo ngược. Chỉ dưới sự bảo trợ của chính phủ Phổ, Tập đoàn Hechingen mới có thể phát triển mạnh mẽ.

Chỉ khi nào Đông Phi đủ sức chống đỡ làn sóng chia cắt châu Phi từ các nước châu Âu, Ernst mới dám chuyển trọng tâm công nghiệp sang đó.

Nếu không, một khi bị các đế quốc khác chiếm đoạt thì Ernst chỉ biết khóc mà không làm gì được.

Đưa Đức thành vườn ươm công nghiệp cho Đông Phi - ít nhất là cho đến trước Thế chiến I - là phương án an toàn.

Hiện nay nước Đức đang hưởng lợi từ thời kỳ bùng nổ kỹ thuật, kỹ thuật cao và nhân tài đều vượt xa Venice. Trong Thế chiến I, điều này đã được chứng minh qua sức mạnh hải quân Đức - dù cuối cùng thua trận, nhưng thời đó hỏi có mấy nước có thể “đọ sức” với Hải quân Anh trên biển?

Chỉ có Mỹ là tạm được, ngay cả Pháp cũng tụt lại phía sau trong cuộc chạy đua vũ trang hải quân.

Vì vậy, sự bành trướng hải quân điên cuồng sau khi Đức thống nhất, thực ra là kết quả của nền giáo dục mạnh mẽ và sự tích lũy công nghệ từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai.

Nếu muốn ngành đóng tàu Đông Phi tương lai được hưởng lợi, thì ngay từ bây giờ phải âm thầm tích lũy tại Đức.

Tương lai Đông Phi sẽ là cường quốc hải dương ven Ấn Độ Dương, nên không thể để ngành đóng tàu tụt hậu. Đã không đủ năng lực tự phát triển thì phải “luyện công” trước tại Đức.

Hiện nay Đông Phi đã nắm giữ bốn hải cảng tốt, và cùng với việc khai thác thuộc địa, nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng.

Tương lai còn có nhiều cảng khác cần phát triển, như vùng nội địa Kenya hay miền Nam Tanzania - đều đầy tiềm năng.

Hơn nữa, các hồ lớn trong nội địa Đông Phi cũng sẽ cần đến tàu thuyền nội hồ - nên tích lũy kinh nghiệm, công nghệ và nhân lực là chuẩn bị đúng đắn.

Các hồ ở Đông Phi đều có quy mô lớn - giao thông thủy và ngành đánh bắt trên hồ không thể thiếu tàu. Đặc biệt là Hồ Lớn (hồ Victoria) - giá trị vận tải tương lai ít nhất bằng 1/4 Ngũ Đại Hồ Bắc Mỹ.

Ngoài ra còn có hồ Zollern (hồ Tanganyika), hồ Malawi, hồ Friedrich... - tất cả đều có nhu cầu lớn về tàu thuyền.

Những hồ này nằm sâu trong nội địa, vừa có giá trị kinh tế vừa có ý nghĩa chiến lược - tiềm năng phát triển tàu thủy mặt nước và tàu ngầm là rất lớn.

(Hết chương)

[1] Hiến pháp Liên bang Bắc Đức (1867): Văn kiện pháp lý thành lập liên bang các quốc gia Đức phía bắc sông Main, đặt nền móng cho Đế quốc Đức sau này.

[2] Ngũ Đại Hồ: Hệ thống năm hồ nước ngọt lớn nhất Bắc Mỹ gồm Superior, Michigan, Huron, Erie và Ontario.
 
Back
Top Bottom