Tâm Linh Mộng Uyên Ương

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
401687768-256-k97281.jpg

Mộng Uyên Ương
Tác giả: Dain_viet_lach
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Thế gian tương truyền, uyên ương là loài kết bóng sum vầy, trọn kiếp chẳng lìa, nên thành biểu tượng của ái tình thuần khiết, sống chết có nhau.

Người đời thường lấy đó làm lời nguyện thề, ước mong duyên nợ keo sơn như đôi chim dưới sóng nước biếc.

Thế nhưng, giữa cõi hồng trần mịt mùng, há có phải tình nào cũng xuôi thuận?

Lại cũng có những mối duyên đẫm lệ, vừa nửa đường đã hóa thành ngang trái, gieo bao đoạn trường.

"Mộng uyên ương" - chỉ là giấc mơ u ẩn của kẻ si tình, níu giữ hình bóng đã tan, để rồi trong giấc mộng ấy, càng yêu càng đau, càng thương càng lạc bước vào cảnh hoạ sầu nhân thế.​
 
Mộng Uyên Ương
Hồi Thứ Nhất: Mộng Chương 1: Bút Đạo Vô Thanh


Giữa thời loạn lạc, khi khói lửa chiến tranh bao trùm khắp nơi, tôi, một đứa trẻ bơ vơ lạc mất gia đình, đã trôi dạt đến Cẩm Thủy sơn thôn.

Tôi không có ký ức gì về cha mẹ ruột của mình, cũng không biết tên họ hay quê quán.

Cả cuộc đời tôi chỉ biết ơn dân làng, những con người hiền lành, chất phác đã không ngần ngại cưu mang một đứa trẻ xa lạ.

Họ là gia đình của tôi, là nơi tôi thuộc về.

Tuy nghèo khó, nhưng ngôi nhà vách đất, mái tranh không bao giờ thiếu đi tình người.

Thứ quý giá nhất mà tôi có được không phải là tiền tài, mà là một kệ sách cũ kỹ, đầy rẫy những trang giấy đã ngả màu ố vàng.

Đó là những cuốn sách quý mà cả làng đã góp công góp của để mua cho tôi, để hun đúc trong lòng tôi một niềm tin vững chắc rằng tri thức chính là con đường duy nhất để thay đổi số phận.Bà Ba ở cuối làng, người có đôi bàn tay chai sần vì dệt vải và cuốc đất, thường nói với tôi, giọng đầy ắp sự tin tưởng: "Tiểu An, người ta có vàng bạc, có điền sản, mình không có.

Chỉ có con đường duy nhất là bút nghiên.

Cái chữ sẽ là đôi cánh giúp con bay cao, giúp con mang lại danh dự cho cả làng, và hơn hết, giúp con có thể sống một cuộc đời có ý nghĩa."

Những lời ấy không phải chỉ là sự động viên, mà còn là ánh sáng soi rọi con đường cô độc của tôi.

Mỗi đêm, khi mặt trăng treo lơ lửng trên đỉnh núi và cả sơn thôn chìm vào giấc ngủ, tôi lại thức.

Ánh nến mờ ảo là bạn đồng hành duy nhất, soi rọi từng trang sách, từng nét chữ của thánh hiền.

Tôi học không chỉ vì tương lai của mình, mà còn vì tương lai của những người dân nơi đây.Tôi chứng kiến sự khốn khổ của họ.

Làng Cẩm Thủy của tôi nằm trên một dải đất bạc màu, quanh năm chỉ trông chờ vào những hạt mưa hiếm hoi.

Nhưng rồi, ngay cả mảnh đất khô cằn này cũng không được bình yên.

Quan huyện nơi đây, một kẻ có bụng béo ú và đôi mắt ti hí, thường xuyên cắt xén thuế má, ép dân nộp những thứ họ không có.

Lúa chưa trổ đòng đã bị thu hoạch, gia cầm chưa đủ lớn đã bị tịch thu.

Tôi thấy người hàng xóm của mình, một cụ già đã ngoài sáu mươi, quỳ lạy van xin nhưng vẫn bị bọn lính đạp đổ gánh rau.

Nước mắt của người già ấy đã khắc sâu vào tâm trí tôi.

Tôi thấy những đứa trẻ gầy gò, đôi mắt chúng không có ánh sáng của niềm vui, chỉ có sự sợ hãi và đói khát.

Cảnh tượng ấy đã hun đúc trong tôi một khao khát cháy bỏng: tôi phải trở thành một người có quyền lực, không phải để bóc lột, mà để mang lại công bằng.Vào một buổi sáng đầu thu, cả làng đã cùng nhau dọn sẵn cho tôi một gói nhỏ, bên trong có mấy chiếc bánh nướng, một chút trà khô và một bộ áo vải tươm tất nhất.

Đôi mắt họ đỏ hoe, nhưng gương mặt lại ánh lên sự quyết tâm.

"Đi đi con, cả làng tin con sẽ làm được.

Con đường có xa, nhưng đừng bao giờ từ bỏ."

Lời dặn của mọi người, cùng với mùi bánh nướng còn vương vấn trên tay, là hành trang quý giá nhất của tôi khi bước vào chặng đường đến kinh thành.

Con đường dài hun hút, nhưng tôi đi với một tâm thế nhẹ nhàng, không một chút mệt mỏi.

Qua những cánh đồng bạt ngàn của miền Trung du, qua những con sông lững lờ trôi, tôi đã đến kinh thành, trái tim run lên trước sự hùng vĩ của nó.

Cổng thành cao lớn, những bức tường đá sừng sững, những mái ngói cong vút như phượng bay.

Kinh thành Cửu Lạp thật sự là một thế giới khác, một thế giới của sự xa hoa, quyền lực và cả những mưu mô, hiểm ác mà tôi chưa thể nào hình dung.Ngày thi, trời đổ một cơn mưa bụi.

Không khí trở nên căng thẳng và ngột ngạt hơn bao giờ hết.

Hàng ngàn thư sinh từ khắp mọi miền đất nước tập trung trước cổng trường thi, ai nấy đều mang một vẻ mặt lo âu.

Có những kẻ trang phục gấm lụa, kẻ khác lại tươm tất như tôi, nhưng cũng có những người xiêm áo đã bạc màu, vai đeo túi vải cũ.

Tất cả đều là những kẻ mang theo một giấc mộng thay đổi cuộc đời.

Khi tiếng trống vào trường vang lên, tôi bước vào, lòng dâng lên cảm giác như đang bước vào một trận chiến vô hình.

Trường thi rộng lớn, những dãy bàn gỗ xếp ngay ngắn, mỗi người một ô, một không gian nhỏ bé để viết nên vận mệnh của mình.Đề thi năm nay không phải là những bài văn cũ rích, mà lại là một câu hỏi trực diện về sự hưng vong của đất nước, về những giải pháp để trị nạn tham nhũng và bách tính lầm than.

Tôi mỉm cười, bởi đây chính là điều tôi đã suy nghĩ, ấp ủ bấy lâu nay.

Tôi cầm bút, không vội vàng, mà hít thở một hơi thật sâu, để lòng mình tĩnh lại.

Tôi viết về những gì tôi đã thấy, đã nghe, đã cảm nhận.

Tôi không sử dụng những lời lẽ hoa mỹ, tôi dùng những từ ngữ chân thành nhất, vẽ nên bức tranh thảm khốc của sự bóc lột.

Tôi viết về việc quan tham không chỉ lấy đi tiền bạc của dân, mà còn tước đoạt đi niềm tin của họ vào triều đình, vào công lý.

Tôi đưa ra những giải pháp thiết thực, không phải là những lý thuyết suông, mà là những điều có thể thực hiện được.

Tôi viết bằng tất cả nhiệt huyết và tấm lòng của mình.Bàn tay tôi mỏi nhừ, mực đã khô cạn, nhưng tôi vẫn tiếp tục.

Khi tiếng trống báo hết giờ vang lên, tôi gần như kiệt sức.

Tôi đã dốc hết tâm lực vào bài viết này.

Liệu một kẻ hèn mọn, với một bài văn không hề tuân theo khuôn mẫu của các bậc thánh hiền, có thể được chấp nhận?

Những ngày chờ đợi kết quả là những ngày tôi sống trong vô vọng.

Tôi lang thang khắp phố phường kinh thành, nhìn thấy những kẻ ăn mày, những người lao động lam lũ, và tự hỏi: liệu tôi có thể thực sự giúp được họ?Cuối cùng, ngày công bố bảng vàng cũng tới.

Dòng người chen chúc, xô đẩy nhau như một bầy ong vỡ tổ.

Tôi đứng từ xa, không dám chen vào.

Tôi sợ nhìn thấy tên mình không có trên bảng, và sợ rằng hy vọng của mẹ sẽ tan vỡ.

Một người bạn trọ, sau khi xem kết quả, chạy đến, gương mặt đầy phấn khích, túm lấy vai tôi mà lay mạnh: "Tiểu An, Tiểu An, đệ mau đến xem!

Đệ đỗ rồi!

Không chỉ đỗ, mà còn là Thủ khoa!"

Tôi không tin vào tai mình.

Tôi bước đến gần bảng vàng, và đúng như lời hắn nói, tên tôi, Mộ Trầm An, nằm chễm chệ ở vị trí đầu tiên, mực son đỏ thắm, rực rỡ như một ánh sao giữa bầu trời đêm.

Tôi đã làm được.

Nước mắt nóng hổi lăn dài trên má.

Đó là nước mắt của hạnh phúc, của sự tự hào, và cũng là của sự nhận thức rằng một con đường mới, đầy rẫy hiểm nguy, đã thực sự mở ra.Không lâu sau, tôi được triệu vào Tử Cấm Thành.

Cả một thế giới lấp lánh hiện ra trước mắt tôi.

Những ngói lưu ly xanh đỏ, những con rồng vàng uốn lượn, những cột trụ chạm khắc tinh xảo.

Mùi hương trầm lan tỏa khắp điện, tạo nên một không khí trang nghiêm đến nghẹt thở.

Tôi quỳ xuống trước ngai vàng, cảm thấy mình nhỏ bé lạ thường.

Hoàng đế, một vị vua đã luống tuổi, ánh mắt ông không còn sự sắc bén của một vị minh quân, nhưng vẫn ánh lên sự tinh anh.

Ông nhìn tôi, rồi mỉm cười.

"Ngươi là Mộ Trầm An?

Bài văn của ngươi, không giống với bất kỳ ai.

Nó viết bằng cả tâm huyết, bằng cả sự chân thành.

Trẫm đã đọc đi đọc lại, và ta quyết định, ngươi sẽ là Ngự sử."

Lời nói của hoàng đế như một luồng điện xẹt qua người tôi.

Ngự sử!

Một chức quan nhỏ, nhưng lại có quyền lực lớn lao.

Ngự sử là người trực tiếp giám sát quan lại, có quyền đàn hạch cả những kẻ quyền cao chức trọng nhất.

Đây không phải là một vinh dự, mà là một lời tuyên chiến.

Tôi biết, quyết định này của hoàng đế đã đẩy tôi vào trung tâm của một cuộc đấu đá không khoan nhượng.

Hầu hết các vị quan trong triều đình đều là những kẻ đã ăn sâu bám rễ, với những phe phái và lợi ích chồng chéo.

Một Ngự sử trẻ tuổi, không có gia thế, không có tiền bạc, lại dám động đến lợi ích của họ, chẳng khác nào một con thiêu thân lao vào lửa.Những ngày đầu tiên làm việc, tôi cảm nhận rõ sự cô độc của mình.

Các quan viên cấp cao, những kẻ có chức có quyền, nhìn tôi với ánh mắt dò xét, khinh miệt.

Họ coi tôi như một kẻ ngây thơ, một con tốt thí mà hoàng đế đặt vào để làm cảnh.

Họ không nói ra, nhưng tôi cảm nhận được sự ghẻ lạnh, sự thờ ơ và cả sự đề phòng của họ.

Nhưng tôi không nản lòng.

Tôi bắt đầu từ những việc nhỏ nhất.

Tôi tiếp những lá đơn kiện của người dân, những lá đơn mà trước đây không ai thèm đoái hoài.

Tôi điều tra từng vụ việc, từ việc một phú hộ lấn chiếm đất công, đến việc một viên quan nhỏ ăn chặn tiền thuế của dân.

Tôi không hề sợ hãi.

Tôi chỉ tập trung vào sự thật, vào bằng chứng.Mỗi khi tôi tìm thấy sự thật, tìm lại công bằng cho người dân, tôi cảm thấy như một gánh nặng được trút bỏ.

Tiếng nói của tôi tuy nhỏ, nhưng lại vang vọng trong lòng dân.

Họ bắt đầu truyền tai nhau về một vị Ngự sử thanh liêm, chính trực.

Họ không còn sợ hãi, mà bắt đầu tin tưởng vào công lý.Vào một đêm trăng tròn, tôi ngồi trong thư phòng của mình, nhìn ra bên ngoài.

Kinh thành lung linh ánh đèn, nhưng tôi biết, bên trong những bức tường hoa lệ ấy là những bí mật đen tối.

Tôi là một Ngự sử, một vị quan mới nhậm chức, không có tiền, không có quyền, nhưng tôi có một thứ mà những kẻ khác không có: đó là sự tín nhiệm của hoàng đế, và quan trọng hơn, là lòng tin của người dân.

Tôi biết, con đường phía trước sẽ đầy rẫy chông gai, sẽ có những âm mưu và cạm bẫy.

Nhưng tôi tin, chỉ cần tôi giữ được trái tim mình trong sạch, chỉ cần tôi không bao giờ quên đi lời hứa với mẹ, với bản thân mình, tôi sẽ vượt qua.Tôi tự nhủ: Tiểu An, cuộc chiến của ngươi chỉ mới bắt đầu.

Ngươi không chỉ là một Ngự sử, mà còn là một thanh kiếm công lý, một ngọn nến thắp sáng niềm tin trong lòng dân.

Dù có phải hy sinh, ta cũng không hối hận.

Ngày qua ngày phủ Ngự sử, đối với tôi mà nói, không phải là một đỉnh cao của quyền lực hay danh vọng, mà là một lồng son lớn, một nơi tôi có thể tĩnh tâm lắng nghe tiếng đời.

Nó nằm khuất sau những con phố nhộn nhịp của kinh thành, một tòa nhà cổ kính, mái ngói đã ngả màu rêu phong, như một chứng nhân thầm lặng cho biết bao thăng trầm của kinh đô.

Những ngày đầu tiên nhậm chức, tôi không vội vã.

Tôi dành thời gian để quan sát, để cảm nhận nhịp thở của kinh thành từ một góc nhìn hoàn toàn mới.

Từ cửa sổ thư phòng, tôi nhìn thấy những con phố tấp nập người qua lại, thấy những hàng quán bày bán đủ thứ xa xỉ phẩm, thấy những cỗ xe ngựa được trang trí lộng lẫy chạy ngang qua.

Nhưng tôi cũng nhìn thấy những đôi mắt rụt rè, những bước chân vội vã của những người dân nghèo, thấy những gánh hàng rong còn chưa kịp dỡ xuống đã bị quân lính xua đuổi.

Phủ Ngự sử này, tách biệt với sự hỗn loạn của nhân gian, nhưng lại là nơi tôi có thể tiếp cận với những vết sẹo sâu nhất của nó.Tôi không bắt đầu với những vụ án lớn, những vụ việc làm chấn động triều đình.

Tôi bắt đầu với một vụ kiện nhỏ, một lá đơn đã bị bỏ quên trong hàng tháng trời, nằm im lìm trên đống giấy tờ cũ kỹ.

Đó là lá đơn của một người thợ thủ công đã ngoài năm mươi, tố cáo một viên quan nhỏ ở Bộ Công đã tham ô, dùng tiền của triều đình và dân chúng để sửa chữa một cây cầu gỗ mục nát ở ngoại ô.

Những người khác, kể cả các vị quan lớn, đều cho rằng đây là một vụ việc cỏn con, không đáng để một Ngự sử như tôi bận tâm.

Nhưng đối với tôi, nó là một tiếng nói, một lời cầu cứu.

Cây cầu gỗ mục nát, với những thanh gỗ bị mối mọt gặm nhấm, những đinh sắt đã hoen gỉ, nằm vắt vẻo qua một con suối nhỏ.

Bên dưới, nước suối chảy xiết, chỉ cần một trận mưa lớn nữa thôi, cây cầu sẽ sụp đổ, và những người dân vô tội sẽ phải chịu hậu quả.

Tôi trò chuyện với người dân, lắng nghe họ nói về nỗi lo sợ của mình.

Tôi kiểm tra từng thớ gỗ, từng con đinh, và cảm nhận sự dối trá ẩn chứa trong đó.

Một cơn giận âm ỉ bùng lên trong lòng tôi.

Những kẻ này, không chỉ tham lam, mà còn tàn nhẫn, coi thường mạng sống của con người.Khi trở về phủ, tôi không chần chừ.

Tôi viết một bản tấu chương, lời văn không hoa mỹ, nhưng sắc bén như một lưỡi dao mổ.

Tôi lột tả toàn bộ sự thật, từ số tiền bị tham ô, đến chất lượng gỗ bị đánh tráo, và hậu quả thảm khốc nếu cây cầu sụp đổ.

Tôi trình bày những bằng chứng mà tôi đã thu thập được, từ các bản kê khai tài chính giả mạo, đến lời khai của những người thợ.

Bản tấu chương của tôi đã gây ra một cơn chấn động lớn.

Những kẻ có liên quan, từ tên quan nhỏ đến những kẻ đứng sau, đều ra sức chống đối.

Họ tìm cách vu khống, hãm hại tôi, nói tôi là kẻ "trọng hư danh," "thiếu kinh nghiệm," "chưa hiểu lẽ đời."

Hoàng đế đã triệu tập một cuộc họp triều đình khẩn cấp.

Trước mặt tất cả các quan, tôi đứng thẳng, không hề cúi đầu.

Tôi trình bày những bằng chứng một cách rành mạch, không hề sợ hãi.

Lời nói của tôi, tuy nhỏ, nhưng lại vang vọng trong không gian tĩnh lặng của điện Kim Loan, xuyên thẳng vào trái tim của những kẻ tham lam.

Hoàng đế đã tin tôi.

Ông đã ra lệnh xử trảm tên quan nhỏ và giáng chức những kẻ có liên quan.Vụ án đó đã làm cho danh tiếng của tôi vang xa.

Không phải trong triều đình, mà là trong lòng dân.

Họ gọi tôi là "Thanh Thiên Đại Quan," một vị quan liêm khiết như bầu trời xanh, không một chút vẩn đục.

Dòng người đến phủ Ngự sử mỗi ngày một đông.

Họ không còn sợ hãi, mà mang theo một ánh mắt đầy hy vọng.

Họ tin rằng, chỉ cần tìm đến Ngự sử Mộ Trầm An, công lý sẽ được thực thi.

Tôi nhận tất cả những lá đơn, lắng nghe tất cả những nỗi khổ, và làm việc không ngừng nghỉ, từ sáng sớm cho đến tận khuya.Nhưng cũng chính vì lẽ đó, sự cô độc của tôi trong chốn quan trường ngày càng sâu sắc.

Các quan viên khác, những kẻ đã quen với việc sống trong bóng tối của quyền lực, đã lập một bức tường vô hình, ngăn cách tôi với thế giới của họ.

Họ coi tôi như một kẻ ngoại lai, một người đã phá vỡ những quy tắc bất thành văn của triều đình.

Họ không công khai chống đối, nhưng sự bài xích, sự lạnh nhạt của họ còn đáng sợ hơn bất kỳ lời nói nào.Cùng lúc đó, triều đình còn một thế lực khác, một ngọn núi cao mà không ai dám động tới: vị tướng quân tài ba, người đã dẹp tan mọi cuộc nổi dậy ở vùng biên cương.

Hắn là Cố Cảnh Nghi.

Tôi nghe danh hắn từ lâu.

Hắn lớn hơn tôi bốn tuổi, là một vị tướng trẻ tuổi, nhưng đã có công lao hiển hách.

Người ta nói, hắn lạnh lùng, tàn nhẫn trên chiến trường, nhưng cũng là một thiên tài về binh pháp.

Tên hắn, Cố Cảnh Nghi, nghe như tiếng gió lạnh lùa qua núi thẳm, mang theo sự tĩnh lặng của màn đêm.

Hắn không nói nhiều, không kết giao với bất kỳ phe phái nào trong triều, và chỉ xuất hiện khi có chiến sự.Tôi chưa từng gặp hắn.

Nhưng tôi biết hắn.

Triều đình thường xuyên bàn luận về hắn, về những chiến công hiển hách, về những mưu lược thần sầu.

Tôi đã đọc qua những bản tấu chương của hắn, những bản kế hoạch quân sự được viết bằng những nét bút mạnh mẽ, dứt khoát.

Trong đó, tôi thấy một sự sắc bén đến lạnh lùng.

Hắn không hề lãng phí bất kỳ một con chữ nào, không hề viết bất kỳ một lời hoa mỹ nào.

Tất cả đều trực diện, thẳng thắn, giống như cách hắn hành động.Vào một buổi chiều tà, tôi đứng trên lầu quan sát của phủ Ngự sử, nhìn về phía kinh thành.

Một người lính cũ đã nghỉ hưu, người thường xuyên đến phủ để nhờ tôi giúp đỡ, nói với tôi: "Thưa quan lớn, người dùng bút để dẹp giặc tham ô trong lòng triều đình, còn có một người, dùng kiếm để dẹp giặc ngoại xâm nơi biên ải.

Hai người, một văn một võ, đều là trụ cột của Cửu Lạp."

Lời nói ấy làm tôi suy ngẫm.

Tôi và hắn, hai con người ở hai chiến tuyến khác nhau, một người ở chốn văn phòng, một người ở nơi sa trường.

Một người dùng trí tuệ để bảo vệ công lý, một người dùng sức mạnh để bảo vệ đất nước.

Nhưng liệu chúng tôi có thực sự khác nhau?Tôi bắt đầu tìm hiểu về hắn.

Tôi đọc những ghi chép về các trận chiến mà hắn đã tham gia, về những mưu lược mà hắn đã sử dụng.

Càng tìm hiểu, tôi càng nhận ra một sự thật: hắn và tôi, tuy ở hai con đường khác nhau, nhưng lại có một điểm chung vô cùng quan trọng.

Cả hai chúng tôi đều là những kẻ đứng ngoài vòng xoáy quyền lực của triều đình.

Hắn được hoàng đế tin tưởng vì tài năng quân sự tuyệt đối, tôi được trọng dụng vì sự thanh liêm tuyệt đối.

Cả hai chúng tôi đều là những kẻ đơn độc, dùng những gì mình có để bảo vệ những gì mình tin tưởng.Hắn dùng kiếm để bảo vệ đất nước.

Tôi dùng bút để bảo vệ lòng dân.

Hai con đường, hai số phận, nhưng lại có một mục đích chung.

Tôi nhìn những bản đồ quân sự của hắn, những đường chỉ mỏng manh nhưng đầy tính toán, và cảm thấy một sự đồng điệu lạ thường.

Hắn không chỉ là một vị tướng, hắn là một chiến lược gia, một người nhìn thấy toàn bộ bức tranh.

Và tôi cũng vậy, không chỉ là một Ngự sử, mà còn là một người nhìn thấy sự mục ruỗng từ bên trong của triều đình.Một cảm giác tò mò lớn dần trong tôi.

Tôi tò mò về con người lạnh lùng, ít nói đó.

Hắn, người đã đổ máu trên sa trường để bảo vệ lãnh thổ, liệu có giống tôi, người đang chiến đấu với những kẻ thù vô hình trong triều đình?

Hắn có nhìn thấy sự bất công mà tôi đang ngày đêm đối mặt?Đêm đó, tôi ngồi một mình trong thư phòng, bên cạnh là một bản đồ quân sự của biên cương.

Tôi nhìn những mũi tên mỏng manh, những chấm nhỏ đánh dấu những trận chiến, và trong tâm trí tôi, hình ảnh của một vị tướng quân lạnh lùng, cao ngạo hiện lên.

Tôi không biết sau này, tôi và hắn sẽ ra sao.

Nhưng tôi biết, giữa tôi và hắn đã có một sợi dây liên kết vô hình, một sự đồng điệu của những kẻ đơn độc, những kẻ đang chiến đấu cho một lý tưởng cao cả, mà không màng danh lợi.Ngoài kia, gió đêm lùa qua những tán cây, mang theo tiếng lá xào xạc.

Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, ánh trăng mờ ảo rọi vào căn phòng.

Cuộc chiến của tôi đang diễn ra, và tôi biết, đâu đó ngoài kia, hắn cũng đang chiến đấu.

Hai con người, hai số phận, đang từ từ tiến lại gần nhau.
 
Back
Top Bottom