Tâm Linh Mỗi Đêm Một Câu Chuyện Tâm Linh

Mỗi Đêm Một Câu Chuyện Tâm Linh
Oan Hồn Biệt Thự Cũ


Oan Hồn Biệt Thự Cũ

Tác giả: Tiểu Hỏa Long ( Thiện Nhân)

Sài Gòn, tháng 7 năm 2018.

Cái nóng hầm hập của Sài Gòn dường như chẳng thể chạm tới gian nhà thờ cổ kính của dòng họ Phạm ở quận 5.

Mùi nhang trầm đặc quánh, quyện với mùi giấy xuyến chỉ cũ và mực tàu tạo nên một không khí vừa trang nghiêm, vừa xa cách với thế giới bên ngoài.

Phạm Hoàng Thiên Ân, hai mươi ba tuổi, hậu duệ đời thứ chín của dòng họ chuyên hành nghề trấn yểm, bắt ma, đang cẩn thận dùng bút lông chấm chu sa đỏ thắm vẽ những nét bùa cuối cùng lên một lá giấy vàng.

Dáng vẻ của Ân thư sinh, đeo cặp kính cận, nếu gặp ngoài đường không ai nghĩ cậu là một pháp sư.

Nhưng đôi mắt đằng sau cặp kính ấy lại sắc lẹm, ẩn chứa một sự già dặn không thuộc về tuổi tác.

"Xong rồi"

Ân khẽ nói, đưa lá bùa lên hong khô.

Bùa Lôi Đình, dùng để trấn áp tà ma hung hãn.

Tiếng chuông gió trước cửa khẽ động, báo có khách.

Một cặp vợ chồng trạc bốn mươi, vẻ mặt phờ phạc, lo âu bước vào.

Người vợ vừa ngồi xuống đã sụt sùi.

- Thầy Ân cứu gia đình tôi với!

Chúng tôi mới mua căn biệt thự cũ ở Thủ Đức, cạnh bờ sông.

Người ta nói giá hời nên chúng tôi ham...

Ai ngờ...

Người chồng tiếp lời, giọng run run:

- Từ ngày dọn về, đêm nào nhà tôi cũng không ngủ được.

Cứ đúng giờ Tý là lại nghe tiếng phụ nữ khóc than dưới cái giếng cạn ngoài sân sau.

Rồi tiếng gõ cửa, tiếng đồ đạc tự xê dịch...

Tuần trước, con gái tôi đang ngủ thì tự nhiên ngồi bật dậy, mắt trợn trừng, nói bằng một giọng aicat khác hẳn: 'Trả nhà cho tao!'...

Chúng tôi sợ quá thầy ơi!

Ân im lặng lắng nghe, ngón tay gõ nhẹ lên mặt bàn.

Cậu chỉ hỏi một câu:- Căn nhà đó, trước kia có ai chết oan không?

Người chồng tái mặt:

- Nghe hàng xóm kể... mấy chục năm trước có một cô gái trẻ bị người yêu phụ bạc, ôm hận mà gieo mình xuống giếng tự vẫn.Ân gật đầu.

- Ma thường, nhưng oán khí nặng vì chết vào giờ độc, lại tự vẫn.

Để tôi xem.

Chiều hôm đó, Ân một mình lái chiếc Dream cũ đến căn biệt thự.

Đó là một ngôi nhà kiến trúc Pháp cổ, nằm trơ trọi cuối một con hẻm, tường đã phủ rêu xanh, cánh cổng sắt hoen gỉ.

Không khí xung quanh âm u, lạnh lẽo dù trời vẫn còn nắng.

Cái giếng cũ nằm ở góc sân sau, miệng giếng được đậy tạm bằng một tấm bê tông nứt vỡ.

Ân lấy ra một đồng xu cổ, xỏ chỉ đỏ, rồi thả từ từ vào trong nhà.

Đồng xu ban đầu đứng im, nhưng khi đi ngang qua khu vực cầu thang, nó bắt đầu xoay tít một cách điên cuồng.

Âm khí cực nặng.

Ân không vào trong.

Cậu biết đối với những oan hồn mạnh, việc xông vào địa bàn của chúng khi chưa chuẩn bị kỹ chẳng khác nào tự sát.

Cậu lẳng lặng đi một vòng quanh nhà, vừa đi vừa lẩm nhẩm những câu chú chỉ người nhà họ Phạm mới biết, tay bấm đốt liên tục để tính toán.

Cậu nhận ra một điều đáng sợ: căn nhà này không chỉ có một oan hồn.

Năng lượng oán hận đã thu hút thêm nhiều vong vãng lai khác, biến nơi đây thành một cái "tổ" quỷ đúng nghĩa.

Trở về nhà, Ân mở cuốn "Phạm Gia Trấn Yểm Ký" – bí kíp của dòng họ.

Cậu tìm đến chương nói về "Quỷ Mẫu Tử", một loại hình ma quỷ cực kỳ hung hiểm, khi một con ma chủ có oán khí quá lớn sẽ thu phục những vong hồn khác làm "con", tạo thành một thế lực đáng sợ.

Đêm đó, Ân chuẩn bị đồ nghề.

Không phải là những thứ màu mè như trên phim ảnh.

Chỉ có một thanh đoản kiếm bằng gỗ dâu đã ngả màu sậm, một chai mực chu sa được pha bằng máu gà trống tuyền, một cuộn chỉ ngũ sắc, và bảy lá bùa mạnh nhất mà cậu có thể vẽ.

Đúng mười một giờ đêm, Ân quay lại.

Căn biệt thự giờ đây như một con quái vật đang ngủ say giữa màn đêm.

Cậu không vào bằng cửa chính.

Theo lời ông chú Lâm dạy, đó là "miệng hổ", không nên vào.

Cậu dùng một lá bùa "Khai Lộ", dán lên bức tường bên hông rồi dùng tay đẩy nhẹ.

Một khoảng tường rêu bỗng mềm ra như bùn, tạo thành một lối đi nhỏ vừa một người chui lọt.

Bên trong, không khí lạnh buốt như trong nhà xác.

Tiếng ruồi nhặng vo ve đâu đó dù nhà cửa trống trơn.

Ân nín thở, tay phải cầm kiếm gỗ dâu, tay trái kẹp sẵn ba lá bùa.

Cậu biết, chúng đã nhận ra sự xâm nhập của cậu.

"Cạch..."

Một tiếng động trên tầng hai.

Ân từ từ tiến lên cầu thang.

Những bậc thang gỗ kêu cọt kẹt ghê rợn dưới chân cậu.

"Két..."

Cánh cửa một căn phòng bật mở.

Bên trong, một chiếc nôi em bé đang tự đung đưa.

Tiếng hát ru ai oán vang lên, lúc xa lúc gần:

"Ầu ơ...

Gió đưa cây cải về trời...

Rau răm ở lại... chịu đời đắng cay..."

Ân biết đây là cái bẫy.

Cậu phớt lờ, đi thẳng đến căn phòng mà cậu cảm nhận được oán khí nặng nhất – phòng ngủ chính.

Cánh cửa phòng này khóa chặt.

Ân dán lá bùa "Phá Cấm" lên ổ khóa.

Lửa xanh lóe lên, ổ khóa tự động bật mở.

Bên trong phòng, không có gì cả.

Chỉ có một cái bóng đen kịt của một người phụ nữ tóc dài đang ngồi trước bàn trang điểm cũ kỹ, tấm gương đã ố mờ.

- Đến rồi à, pháp sư trẻ?

Cái bóng lên tiếng, giọng nói không phát ra từ miệng mà như vọng thẳng vào tâm trí của Ân.

Nó ai oán, lạnh lẽo, đầy căm hận.

Ân giơ thanh kiếm gỗ dâu lên, chỉ thẳng vào cái bóng.

- Đã chết thì nên siêu thoát, sao còn ở lại dương gian hại người?

Cái bóng cười lên khanh khách.

- Siêu thoát?

Ai cho tao siêu thoát?

Gã đàn ông đó ruồng bỏ tao, cả làng xỉa xói tao, cha mẹ từ mặt tao.

Tao chết rồi, tại sao phải để chúng nó sống yên ổn?

Mày... cũng là đàn ông.

Đều là một lũ bạc tình!

Vừa dứt lời, cái bóng lao về phía Ân.

Không khí trong phòng đặc quánh lại.

Đèn đóm chớp tắt liên tục.

Ân ném lá bùa "Lôi Đình" ra.

Một luồng sét nhỏ đánh vào cái bóng, khiến nó gào lên đau đớn rồi lùi lại, nhưng không tan biến.

- Mày nghĩ mấy lá bùa giấy này làm gì được tao sao?

Tao ở đây mấy chục năm, oán khí đã thành hình rồi!

Từ các góc tối của căn phòng, những cái bóng mờ ảo khác bắt đầu hiện ra – những vong vãng lai đã bị nó thu phục.

Có bóng trẻ con, có bóng người già, tất cả đều có đôi mắt trống rỗng, vô hồn.

Ân biết mình không thể chống lại số đông.

Cậu vừa thủ thế, vừa lùi dần ra khỏi phòng.

Mục tiêu của cậu không phải là tiêu diệt tất cả, mà là con chủ mưu.

Mà muốn diệt nó, phải phá được vật chứa oán khí của nó - cái giếng.

Lũ "ma con" lao vào Ân như thiêu thân.

Cậu dùng kiếm gỗ dâu chém ngang dọc, mỗi nhát chém làm một bóng ma tan đi trong tiếng gào thét, nhưng chúng quá đông.

Một bóng ma trẻ con bất ngờ bám vào chân của Ân, hơi lạnh của nó như hàng ngàn mũi kim châm vào da thịt.Ân cắn răng, dán một lá bùa "Hộ Thân" lên ngực.

Ánh sáng vàng lóe lên đẩy văng con ma nhí ra xa.

Nhân cơ hội đó, cậu lao xuống cầu thang, chạy thẳng ra sân sau.

Oan hồn chính gầm lên một tiếng long trời, đuổi theo sau Ân.

Tóc nó dài ra, quét xuống sàn nhà tạo thành những tiếng soàn soạt ghê rợn.

Ra đến sân, Ân không một giây do dự, dùng hết sức bình sinh đẩy tấm bê tông che miệng giếng ra.

Một luồng khí tanh tưởi, lạnh lẽo sộc lên từ lòng giếng sâu hun hút.

Đây chính là nơi chứa đựng toàn bộ oán khí.

- Mày dám!!!

Con ma gào lên, lao tới như một cơn lốc.

Ân đã chờ sẵn.

Cậu ném cuộn chỉ ngũ sắc ra.

Cuộn chỉ tự bung, tạo thành một tấm lưới phát sáng chụp lấy con ma.

Nó vùng vẫy dữ dội, tấm lưới rung lên bần bật như sắp đứt.

Đây là thời khắc quyết định.

Ân lấy ra lá bùa cuối cùng, lá "Thái Thượng Lão Quân Sắc Lệnh", cắn đầu ngón tay trỏ, lấy máu tươi bôi lên chữ "Sắc".

"Thiên linh linh, địa linh linh!

Phụng lệnh Thái Thượng Lão Quân, trấn yểm yêu tà, vạn quỷ bất xâm!

Sắc!"

Cậu ném lá bùa thấm máu vào miệng giếng.

Một cột sáng vàng rực từ lòng giếng phóng thẳng lên trời.

Con ma bị cột sáng chiếu vào gào lên một tiếng thê lương cuối cùng, thân hình nó từ từ tan ra như sương khói dưới nắng mai.

Tấm lưới chỉ ngũ sắc rơi xuống đất.

Lũ "ma con" còn lại cũng theo đó mà tiêu tán.

Không khí xung quanh bỗng trở nên trong lành.

Tiếng côn trùng bắt đầu rả rích.

Sự im lặng chết chóc đã bị phá vỡ.

Ân thở hổn hển, mồ hôi ướt đẫm lưng áo.

Cậu nhìn xuống bàn tay, vết cắt vẫn còn rỉ máu.

Trận này, cậu đã thắng, nhưng cũng tổn hao không ít nguyên khí.

Sáng hôm sau, Ân quay lại cùng gia chủ.

Cậu hướng dẫn họ dùng xi măng và đá hộc lấp kín cái giếng lại, trồng lên đó một cây hoa giấy.

- Từ nay về sau, mùng một, ngày rằm nên thắp cho cô ấy một nén nhang.

Ân dặn dò thêm:

- Oán khí đã giải, nhưng nghiệp chướng vẫn còn.

Cứ xem như làm phúc cho một phận người bất hạnh.

Cặp vợ chồng rối rít cảm ơn, đưa cho cậu một phong bì dày.

Ân chỉ lấy một phần ba, nói rằng đó là lệ của tổ nghề.

Trên đường về, Sài Gòn vẫn đông đúc, ồn ào như thường lệ.

Ân nhìn dòng người qua lại, không ai biết đêm qua tại một góc nhỏ của thành phố này, một trận chiến âm dương đã diễn ra.

Cậu xoa nhẹ vết sẹo cũ trên cánh tay, một kỷ vật từ một vụ bắt ma khác.

Nghề của dòng họ Phạm là vậy.

Thầm lặng chiến đấu với những thế lực mà người thường không nhìn thấy, giữ cho cõi dương được bình yên.

Và cậu biết, chừng nào trên đời còn oán hận, bất công, thì công việc của cậu sẽ không bao giờ kết thúc.

Đâu đó trong những góc khuất của thành phố hiện đại này, bóng tối vẫn luôn chờ đợi.
 
Mỗi Đêm Một Câu Chuyện Tâm Linh
Truyền Thuyết Ma Giấy


[Truyện Ngắn] TRUYỀN THUYẾT MA GIẤY

Tác giả: Tiểu Hỏa Long (Thiện Nhân)

Lam đặt chân lên bến đò Cồn Dài khi nắng chiều đã ngả màu vàng úa, loang lổ trên mặt sông lấp loáng.

Mùi bùn non sộc lên ngai ngái, quyện với mùi rơm rạ ẩm ướt và hương bưởi thoang thoảng từ những khu vườn ven bờ.

Đã ba năm rồi Lam mới quay trở lại nơi chôn nhau cắt rốn này.

Phố thị xa hoa với những tòa nhà chọc trời, những con đường không bao giờ ngủ đã bào mòn trong cô gần hết ký ức về mảnh đất này, chỉ còn sót lại những mảnh ghép mờ nhạt như một cuốn phim cũ.

Cô về lần này là để ăn đám giỗ đầu cho cô Tư, người em gái út của ba cô.

Cô Tư mất năm ngoái vì bạo bệnh, khi mới ngoài bốn mươi.

Trong ký ức của Lam, cô Tư là một người phụ nữ ít nói, cả đời gắn bó với mảnh vườn, thửa ruộng, và đặc biệt là một lòng tin vào những tục lệ xưa cũ.

Cô tin có ma, có quỷ, có thế giới bên kia, và luôn cẩn trọng trong từng lễ nghi cúng bái.

Lam, một kiến trúc sư trẻ sống giữa Sài Gòn sôi động, luôn cho rằng đó là những điều mê tín, cổ hủ.

Ngôi nhà xưa nằm lọt thỏm giữa một khu vườn um tùm cây trái.

Không khí tang tóc của một năm về trước dường như vẫn còn phảng phất đâu đó trong từng góc nhà, trên những di ảnh phủ một lớp bụi thời gian mỏng mảnh.

Mọi người trong họ tụ tập đông đủ, nói cười râm ran nhưng trong giọng nói vẫn ẩn một nỗi buồn chưa nguôi.

Ba Lam, ông Hai, thấy con gái về thì mừng rỡ ra mặt, nhưng đôi mắt ông trũng sâu hơn, mái tóc cũng bạc đi nhiều.

"Về rồi đó hả con?

Đi đường có mệt không?"

"Dạ không ba.

Con vẫn khỏe."

Lam đáp, cố nặn ra một nụ cười.

Cô nhìn quanh, cảm giác xa lạ xâm chiếm.

Mọi thứ dường như chẳng có gì thay đổi, nhưng chính sự bất biến đó lại khiến cô cảm thấy lạc lõng.

Sau bữa cơm chiều cúng cô Tư, mẹ Lam gọi cô lại, dúi vào tay một sấp giấy tiền vàng bạc, giấy áo quần, và cả một mô hình ngôi nhà bằng giấy được làm khá tinh xảo.

"Lam này, con ra sau hè đốt cho cô Tư đi con.

Đốt cho cô có cái mà tiêu xài, có nhà cao cửa rộng ở dưới đó cho đỡ tủi."

Lam nhíu mày, cầm sấp giấy dày cộm trên tay.

Cô thấy nó thật lố bịch.

Thời đại 4.0 rồi mà vẫn còn những tục lệ này sao?

Lãng phí, ô nhiễm môi trường.

Nhưng nhìn ánh mắt thành khẩn của mẹ, cô không nỡ từ chối.

Cô miễn cưỡng ôm chồng giấy mã ra góc vườn sau nhà, nơi có một cái lư hương bằng xi măng đã cũ.

Trời đã sẩm tối.

Gió từ ngoài sông thổi vào từng cơn lành lạnh, mang theo hơi nước.

Lam quẹt lửa, châm vào đống giấy.

Lửa bùng lên, liếm vào những tờ giấy tiền, những bộ quần áo sặc sỡ.

Khuôn mặt cô Tư trên di ảnh thờ trong nhà như đang nhìn cô qua khung cửa sổ.

Bất giác, một ý nghĩ giễu cợt nổi lên trong đầu Lam.

"Cô Tư ơi là cô Tư"

Cô lẩm bẩm một mình, môi nhếch lên một nụ cười khẩy.

"Ở dưới đó chắc giờ cũng hiện đại rồi hen.

Chắc người ta xài thẻ tín dụng, chuyển khoản online hết rồi, ai mà còn xài tiền giấy này nữa.

Đốt cho cô cả căn nhà, không biết có phải đóng thuế đất không ta?

Mốt con gửi cho cô cái iPhone 16 Pro Max bằng giấy, cô nhớ lên Facebook kết bạn với con nha."

Cô vừa nói, vừa dùng một cành cây khô khều khều đống lửa, nhưng trong lòng chẳng có chút thành tâm nào.

Ngọn lửa bập bùng, nhảy múa như đang chế nhạo chính những lời nói của cô.

Đúng lúc đó, tiếng chuông điện thoại trong túi cô reo lên.

Là mấy đứa bạn cũ dưới thị trấn gọi rủ đi cà phê.

"A lô, tao nghe!

Ừ, tao mới về.

Đang ở nhà...

Ừa, rảnh mà.

Đợi tao năm phút, tao ra liền."

Mừng như bắt được vàng, Lam vội vàng dập máy.

Cô liếc nhìn đống giấy mã.

Lửa đã cháy gần hết, nhưng vẫn còn vài góc giấy, đặc biệt là phần móng của ngôi nhà giấy, vẫn còn y nguyên, chỉ bị lửa liếm qua làm cho sém đen.

Lòng nôn nao muốn đi chơi, Lam chẳng buồn đợi cho nó cháy hết.

Cô dùng cành cây dập qua loa vài cái cho tắt lửa, rồi phủi tay đứng dậy.

"Thôi, con đi chơi với bạn tí nha cô.

Coi như con gửi rồi đó, nhận được bao nhiêu thì nhận."

Nói rồi, cô quay lưng bước đi, bỏ lại sau lưng đống tro tàn còn âm ỉ và những mảnh giấy chưa cháy hết nằm im lìm trong bóng tối.

Gió thổi mạnh hơn, cuốn vài tờ giấy tiền cháy dở bay lả tả trong không trung, rơi xuống vũng nước đọng gần đó, nghe một tiếng "xèo" lạnh lẽo rồi tắt lịm.

Lam không hề hay biết, hành động vô tình và bất kính của cô vừa đánh thức một thứ gì đó mà lẽ ra nên được yên nghỉ.

Đêm đó, sau khi đi chơi về, Lam ngủ một giấc say sưa.

Nhưng giấc ngủ không hề yên bình.

Cô mơ thấy mình đang đi lạc trong một không gian xám xịt, mờ ảo như sương mù.

Dưới chân cô không phải là đất, mà là một lớp tro giấy dày và lạnh ngắt.

Mỗi bước chân của cô đều làm lớp tro này lún xuống, phát ra những tiếng sột soạt ghê rợn.

Không khí đặc quánh mùi giấy cháy, vừa hăng vừa ngột ngạt.

Rồi cô nhìn thấy cô Tư.

Cô ấy đang đứng cách đó không xa, quay lưng về phía cô.

Vẫn là dáng người gầy gầy, quen thuộc ấy, nhưng bộ quần áo trên người cô lại rách bươm, tả tơi.

Đó chính là bộ đồ giấy mà Lam đã đốt cho cô lúc chiều.

Nó cháy dở, thủng lỗ chỗ, trông vô cùng thảm hại.

Lam cất tiếng gọi:

"Cô Tư!

Cô Tư ơi!"

Người đó từ từ quay lại.

Lam kinh hoàng lùi lại một bước.

Đó đúng là khuôn mặt của cô Tư, nhưng trắng bệch như một tờ giấy, không có chút huyết sắc nào.

Đôi mắt cô trống rỗng, vô hồn, và từ khóe mắt, hai hàng lệ đen như mực chảy dài xuống gò má.

Cô Tư không nói gì, chỉ giơ hai bàn tay lên.

Những ngón tay của cô cũng làm bằng giấy, và chúng đang từ từ rã ra như bị ngâm nước.

Cô nhìn Lam, ánh mắt đầy ai oán và tuyệt vọng.

Rồi cô Tư há miệng, nhưng không có âm thanh nào phát ra, chỉ có một luồng hơi lạnh buốt tỏa ra, mang theo mùi tro tàn.

Bỗng nhiên, toàn bộ không gian xung quanh Lam biến đổi.

Những mảnh giấy cháy dở từ đâu bay tới, quấn lấy người cô, siết chặt.

Cô cảm thấy da thịt mình cũng đang biến thành giấy, mỏng manh, dễ rách.

Cô cố vùng vẫy, la hét, nhưng cổ họng cũng như bị giấy lấp đầy, ú ớ không thành tiếng.

Lam giật mình tỉnh giấc, người đẫm mồ hôi lạnh.

Tim cô đập thình thịch như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.

Căn phòng vẫn yên tĩnh, chỉ có tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn và ánh trăng bàng bạc chiếu qua khung cửa sổ.

Lam thở hổn hển, cố trấn an mình rằng đó chỉ là một giấc mơ.

Có lẽ do cô suy nghĩ nhiều quá mà thôi.

Nhưng những đêm tiếp theo, cơn ác mộng đó lặp đi lặp lại, mỗi lúc một kinh khủng hơn.

Cô mơ thấy mình bị nhốt trong ngôi nhà giấy mà cô đã đốt dở, một ngôi nhà xiêu vẹo, ẩm ướt và lạnh lẽo.

Cô thấy cô Tư ngồi co ro trong một góc tối, run rẩy vì lạnh, cố dùng những tờ tiền giấy rách nát để che thân.

Sự bất an bắt đầu len lỏi vào cuộc sống ban ngày của Lam.

Cô luôn có cảm giác ai đó đang theo dõi mình.

Thỉnh thoảng, trong khóe mắt, cô thấy một bóng trắng lướt qua rất nhanh, mỏng như một tờ giấy.

Cô thường xuyên ngửi thấy mùi khói và tro giấy ở những nơi không thể có, ngay cả trong phòng tắm kín mít hay giữa trưa nắng gắt.

Và rồi, cô bắt đầu mộng du.

Một đêm nọ, mẹ cô giật mình thức giấc lúc nửa đêm vì nghe tiếng sột soạt dưới bếp.

Bà rón rén bước xuống thì kinh hãi khi thấy Lam đang ngồi bệt dưới sàn, mắt nhắm nghiền, hai tay đang cẩn thận... xếp những tờ báo cũ thành hình những bộ quần áo.

Động tác của cô máy móc, vô hồn, nhưng cực kỳ tập trung.

Mẹ cô run rẩy gọi:

"Lam!

Lam, con làm gì vậy?"

Lam không trả lời.

Mẹ cô phải lay mạnh mấy lần, cô mới từ từ mở mắt, nhìn quanh ngơ ngác như không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

"Mẹ?

Sao... sao con lại ở đây?"

Đỉnh điểm của sự sợ hãi là vào một buổi trưa.

Lam đang ngồi xem tivi trong phòng khách thì bỗng cảm thấy một luồng gió lạnh buốt lùa qua gáy, dù tất cả cửa nẻo đều đã đóng chặt.

Cô quay lại và chết điếng.

Tấm rèm cửa bằng vải voan trắng đang từ từ uốn lượn, phồng lên, tạo thành hình một người phụ nữ đang đứng đó nhìn cô chằm chằm.

Dù chỉ là hình khối mờ ảo do gió tạo nên, Lam vẫn nhận ra dáng hình quen thuộc đó.

Cô hét lên một tiếng thất thanh, chạy bổ ra khỏi nhà.

Cô không thể chịu đựng được nữa.

Đây không còn là sự trùng hợp hay do cô tưởng tượng.

Cô thực sự đang bị ma ám.

Cả gia đình Lam hoảng loạn.

Nhìn con gái ngày một xanh xao, tiều tụy, mắt thâm quầng vì mất ngủ và hoảng loạn, ông Hai quyết định phải tìm người giúp.

Trong dòng họ Phạm bên nội của Lam, có một người nổi tiếng là cao tay trong việc trừ tà, giải bùa.

Đó là thầy Lâm.

Thầy Lâm không giống với những ông thầy pháp mà người ta thường tưởng tượng.

Ông không mặc áo choàng lòe loẹt, không đeo vòng hay cầm những pháp khí kỳ dị.

Ông chỉ là một người đàn ông trạc ngũ tuần, dáng người dong dỏng cao, khuôn mặt phúc hậu nhưng đôi mắt lại sáng và sâu thẳm một cách lạ thường.

Ông sống trong một ngôi nhà cổ ba gian nằm khuất sau một rặng tre già.

Khi cha con Lam tìm đến, thầy Lâm đang ngồi pha trà ngoài hiên.

Ông mời họ ngồi, rót trà, rồi mới chậm rãi hỏi:

"Anh Hai và cháu đến tìm tôi có việc gì?"

Ông Hai, một người vốn cứng rắn, giờ đây giọng nói lại đầy lo lắng.

Ông kể lại toàn bộ câu chuyện của Lam, từ việc cô đốt giấy mã cho đến những hiện tượng kỳ quái xảy ra sau đó.

Lam ngồi bên cạnh, cúi gằm mặt, hai tay đan vào nhau run rẩy.

Cô xấu hổ về sự ngạo mạn của mình, nhưng còn hơn thế, cô đang chìm trong nỗi sợ hãi tột cùng.

Thầy Lâm im lặng lắng nghe, không bỏ sót một chi tiết nào.

Đôi mắt ông nhìn thẳng vào Lam, một cái nhìn không phán xét nhưng dường như thấu suốt tâm can cô.

Khi ông Hai kể xong, thầy Lâm mới thở dài một tiếng.

"Cái gốc của sự việc, không phải là do ma quỷ oán hận thâm sâu, mà là do sự tắc nghẽn của lòng thành."

Ông quay sang Lam, giọng nói ôn tồn:

"Cháu gái, việc đốt vàng mã cho người đã khuất, thực chất không phải là để họ có tiền tiêu xài theo đúng nghĩa đen.

Người cõi âm không dùng tiền như người cõi dương.

Mà những thứ đó, được đốt đi bởi lòng thành kính và tưởng nhớ của người sống, sẽ hóa thành 'phúc khí', thành năng lượng để sưởi ấm cho vong linh nơi cõi lạnh, giúp họ có 'thể diện' với những vong hồn khác, để họ không cảm thấy bị lãng quên, tủi hổ."

"Khi cháu đốt giấy mã với tâm giễu cợt, thiếu tôn trọng, lại không đốt cho trọn vẹn, thì những thứ cháu gửi đi không còn là phúc khí nữa.

Nó biến thành những vật phẩm rách nát, vô giá trị, thậm chí còn mang theo cả sự chế nhạo của cháu.

Cô của cháu ở dưới đó, không những không nhận được sự ấm áp, mà còn phải chịu sự cười chê, đau khổ.

Vong linh cô ấy vì quá tủi cực, lạnh lẽo, nên mới tìm về nương náu bên người thân, bám lấy cháu để cầu cứu, để mong cháu hiểu ra cái sai của mình.

Sự oán giận của cô ấy không phải là muốn hại cháu, mà là một lời kêu than ai oán."

Từng lời của thầy Lâm như từng nhát búa gõ vào tâm can Lam.

Cô bật khóc nức nở.

Cô đã hiểu ra rồi.

Sự nông nổi, ích kỷ và vô tâm của cô đã gây ra nỗi thống khổ cho người cô đã khuất.

Nỗi sợ hãi trong cô dần được thay thế bằng sự ân hận và xót thương.

Thầy Lâm gật đầu:

"Biết sai mà sửa thì vẫn chưa muộn.

Muốn hóa giải chuyện này, không cần bùa phép cao siêu gì cả.

Chỉ cần một thứ thôi: Lòng thành thật sự."

Theo lời thầy Lâm, việc hóa giải phải được thực hiện vào đúng giờ Hợi, tại chính nơi mà Lam đã đốt giấy mã.

Thầy không yêu cầu lễ vật gì cao sang, chỉ cần một bộ vàng mã mới, đầy đủ và trang trọng hơn trước.

Đêm đó, cả gia đình Lam quây quần ở góc vườn sau nhà.

Thầy Lâm cũng có mặt.

Ông không lập đàn tràng, chỉ đặt một chiếc bàn nhỏ với một ít hoa quả, một chén nước trà và ba nén nhang.

Một không khí trang nghiêm bao trùm.

Thầy Lâm nhìn Lam, ánh mắt nghiêm nghị nhưng cũng đầy bao dung.

"Cháu hãy nhớ, lát nữa khi lửa cháy, hãy dùng cả trái tim mình để nói chuyện với cô.

Hãy xin lỗi, hãy thể hiện sự tưởng nhớ của mình.

Lời nói xuất phát từ tâm can sẽ vượt qua ranh giới âm dương.

Lửa sẽ là sứ giả, đưa những lời của cháu đến với cô."

Lam gật đầu, nước mắt lưng tròng.

Cô quỳ xuống trước đống giấy mã mới.

Mẹ cô châm lửa.

Lần này, ngọn lửa bùng lên một cách ấm áp và hiền hòa, không còn nhảy múa một cách ma quái như lần trước.

Nhìn ngọn lửa bập bùng, hình ảnh cô Tư lại hiện về trong tâm trí Lam.

Không phải hình ảnh ma quái trong giấc mơ, mà là hình ảnh người cô tần tảo, hiền lành lúc sinh thời.

Cô nhớ những lần về quê, cô Tư hay dúi cho cô vài quả ổi, quả mận trong vườn.

Cô nhớ nụ cười ít nói nhưng hiền hậu của cô.

Nước mắt cô lã chã rơi.

"Cô Tư ơi..."

Lam nức nở, giọng nói nghẹn ngào.

"Con là Lam đây...

Con xin lỗi cô...

Con đã sai rồi.

Con đã vô tâm, đã bất kính với cô.

Con không hiểu chuyện, đã nói những lời không phải, đã làm những việc không nên... khiến cô ở dưới đó phải chịu khổ, phải tủi nhục...

Con thật lòng xin lỗi cô...

Con xin cô hãy tha thứ cho sự dại dột của con..."

Cô cứ thế quỳ đó, vừa khóc vừa kể lể, vừa nói lời xin lỗi.

Cô nói về những kỷ niệm ít ỏi của cô với cô Tư, về sự hối hận của mình.

Cô cầu mong cô Tư nhận lấy tấm lòng thành này để được ấm áp, để được thanh thản ra đi.

Cha mẹ cô đứng sau cũng không cầm được nước mắt.

Lửa cháy rất đượm.

Từng tờ giấy tiền, từng bộ quần áo, và cả mô hình ngôi nhà to lớn kia đều hóa thành tro bụi trong ngọn lửa đỏ rực, bay lên trời cao theo làn khói trắng.

Lạ thay, làn khói đêm nay không mang mùi hăng nồng khó chịu, mà lại thoang thoảng như mùi hương trầm.

Khi mảnh giấy cuối cùng hóa thành tro tàn, một cơn gió nhẹ bỗng thổi qua, làm lay động mấy tàu lá chuối, nghe xào xạc như một lời thở dài thanh thản.

Luồng không khí lạnh lẽo, tù đọng đã ám ảnh Lam suốt mấy ngày qua bỗng dưng tan biến, thay vào đó là một sự bình yên đến lạ.

Trong một khoảnh khắc, Lam có cảm giác như cô Tư đang ở rất gần, đặt một bàn tay ấm áp lên vai cô rồi nhẹ nhàng tan vào không khí.

Lam ngẩng lên, khuôn mặt đẫm nước mắt nhưng trong lòng lại nhẹ bẫng.

Cô biết, cô Tư đã tha thứ cho cô.

Thầy Lâm chắp tay vái ba vái về phía đống tro tàn.

"Phúc chủ có lòng, vong linh đã thấu.

Mọi chuyện đã được hóa giải."

Thay Lời Kết

Sau đêm đó, Lam không còn gặp ác mộng, không còn mộng du hay nhìn thấy những ảo ảnh đáng sợ nữa.

Cuộc sống của cô trở lại bình thường, nhưng con người cô thì đã thay đổi mãi mãi.

Vài ngày sau, Lam rời quê để trở lại Sài Gòn.

Trước khi đi, cô ra mộ thắp cho cô Tư một nén nhang.

Đứng trước ngôi mộ phủ đầy cỏ xanh, cô không còn cảm thấy sợ hãi hay xa cách, chỉ còn lại sự kính trọng và tình thân ấm áp.

Câu chuyện về "Ma Giấy" trở thành một truyền thuyết trong gia đình, một bài học được truyền lại cho con cháu sau này.

Lam hiểu ra rằng, những tín ngưỡng dân gian, những tục lệ truyền thống không hoàn toàn là mê tín.

Đằng sau chúng là những giá trị nhân văn sâu sắc, là cách mà người sống thể hiện tình yêu thương, sự tưởng nhớ và kết nối với những người đã khuất.

Đó không phải là câu chuyện về ma quỷ trừng phạt, mà là câu chuyện về nỗi đau của những linh hồn bị lãng quên và sức mạnh chữa lành của lòng thành.

Đôi khi, thứ đáng sợ nhất không phải là ma quỷ, mà chính là sự vô tâm của con người.

Và để hóa giải nỗi sợ, đôi khi chẳng cần đến bùa phép cao siêu, mà chỉ cần một trái tim biết rung động, biết yêu thương và biết hối cải.

Tro tàn có thể lạnh lẽo, nhưng ngọn lửa của lòng thành thì luôn đủ sức sưởi ấm cả hai cõi âm dương.
 
Mỗi Đêm Một Câu Chuyện Tâm Linh
Ngày Bà Tôi Sống Lại


Ngày Bà Tôi Sống Lại

Tác giả: Tiểu Hỏa Long ( Thiện Nhân)

Năm đó, tôi vừa tròn mười một tuổi, đang học lớp năm.

Mười một tuổi, cái tuổi chưa đủ lớn để hiểu hết sự phức tạp của người lớn nhưng đã đủ khôn để biết thế nào là sợ hãi, thế nào là mất mát.

Mùa mưa năm ấy đến sớm hơn thường lệ, những cơn mưa rả rích như khóc thương cho một kiếp người vừa nằm xuống.

Bà ngoại tôi mất.

Bà mất vào một buổi chiều mưa tầm tã, bà đi thanh thản trong giấc ngủ, gương mặt vẫn hiền từ như lúc còn sống.

Mẹ tôi, là con gái một của ngoại, khóc đến ngất đi mấy lần.

Suốt ngày sau đó, mẹ gần như không ăn không ngủ, đôi mắt lúc nào cũng sưng húp, thất thần.

Ba tôi vừa phải lo tang lễ, vừa phải chăm sóc, an ủi mẹ.

Còn tôi, thằng Khang, chỉ biết ngồi lặng lẽ bên linh cữu của ngoại, nhìn gương mặt bà đã lạnh đi dưới làn khói nhang mờ ảo.

Tôi thương mẹ, và tôi nhớ ngoại.

Tôi nhớ những câu chuyện cổ tích ngoại hay kể, nhớ vị kẹo gừng cay nồng ngoại hay cho, nhớ cả bàn tay nhăn nheo nhưng ấm áp của ngoại mỗi khi xoa đầu tôi.

Nỗi buồn của một đứa trẻ không gào thét, nó chỉ âm ỉ, lặng lẽ như một vết thương sâu.

Căn nhà cấp bốn nằm sâu trong con hẻm nhỏ bỗng chốc trở nên chật chội và ngột ngạt bởi tiếng kèn trống, tiếng khóc than và mùi nhang khói nồng nặc.

Bà con lối xóm, họ hàng xa gần đều đến phúng điếu, ai cũng xót thương cho một bà lão hiền lành, cả đời sống vì con vì cháu.

Mọi chuyện sẽ cứ thế trôi đi trong tang lễ thường tình cho đến đêm thứ hai, cái đêm định mệnh trước khi đưa ngoại đi an táng.

Đêm đó, trời không mưa nhưng oi bức lạ thường.

Không một ngọn gió.

Không gian đặc quánh lại, đến nỗi tiếng tụng kinh của mấy vị sư thầy mời từ chùa làng về cũng trở nên lạc lõng, khó nhọc.

Mẹ tôi, ba và tôi cùng mấy dì, mấy cậu ngồi xếp bằng quanh chiếc áo quan, chắp tay thành tâm niệm Phật, cầu cho hương hồn ngoại sớm được siêu thoát.

Mẹ tôi gục đầu vào vai ba, thỉnh thoảng lại nấc lên.

Khoảng gần nửa đêm, khi mọi người đã thấm mệt, không khí ma quái bắt đầu len lỏi vào từng ngóc ngách.

Đầu tiên là tiếng mèo hoang gào lên một tiếng "Ngaooo..." ai oán, não nề từ trên mái tôn.

Tiếng gào của nó không giống tiếng mèo gọi bạn tình, mà như một lời ai điếu thê lương, khiến ai nghe cũng phải rợn tóc gáy.

Vị sư cả đang gõ mõ, tụng kinh bỗng khựng lại một nhịp, liếc mắt nhìn ra ngoài sân, rồi lại tiếp tục, nhưng tiếng tụng đã có phần lạc đi.

Tiếng mèo vừa dứt, một cơn gió lạnh buốt từ đâu ùa vào nhà, lùa qua gáy mọi người, làm mấy ngọn nến trên bàn thờ chao đảo, muốn tắt phụt.

Gió rít lên từng cơn qua khe cửa, qua mấy tán lá chuối ngoài vườn, tạo thành những âm thanh ghê rợn như tiếng người huýt sáo gọi hồn.

Chưa hết, trên ngọn cây đa cổ thụ đầu hẻm, một con quạ đen từ đâu bay tới, đậu trên cành cây cao nhất, cất lên những tiếng kêu "Quan... quát... quan... quát..." từng hồi khô khốc, vang vọng.

Tiếng quạ trong đêm khuya vốn đã là điềm gở, nay lại kêu lên đúng vào giờ linh, trong một đám tang, khiến không khí càng thêm phần quỷ dị.

Mẹ tôi bất giác siết chặt lấy tay ba, cả người run lên.

Tôi còn quá nhỏ để hiểu hết những điềm báo đó, nhưng bản năng mách bảo tôi rằng có chuyện gì đó chẳng lành sắp sửa xảy ra.

Tôi ngước nhìn lên di ảnh của ngoại, nụ cười của bà trong ảnh sao hôm nay trông xa lạ quá.

Đúng lúc ấy, khi vị sư cả vừa dứt một hồi kinh vãng sanh, trong không gian im lặng đến ngột ngạt, chỉ còn tiếng mõ lốc cốc đều đều...

Cạch!

Một tiếng động khô khốc, rất nhỏ nhưng đủ để xé toang sự tĩnh lặng, phát ra từ bên trong chiếc áo quan bằng gỗ.

Mọi người giật mình, đưa mắt nhìn nhau.

Ai nấy đều nghĩ mình nghe nhầm.

Nhưng rồi, lại một tiếng "cạch" nữa vang lên, rõ hơn.

Lần này, tất cả mọi người đều nghe thấy.

Tiếng động phát ra từ nắp quan tài.

Vị sư cả ngừng tay gõ mõ, gương mặt ông biến sắc.

Ông ra hiệu cho mấy người sư đệ dừng lại.

Cả gian nhà chìm vào im lặng tuyệt đối.

Mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía chiếc quan tài lạnh lẽo.

Và rồi, trong sự kinh hoàng tột độ của tất cả những người có mặt, nắp quan tài từ từ bị đẩy nhẹ lên từ bên trong.

Một khe hở nhỏ xuất hiện, rồi lớn dần.

Một bàn tay gầy guộc, xanh xao thò ra, bám vào thành gỗ.

Cả nhà tôi như chết lặng.

Mấy người bà con yếu bóng vía đã hét lên thất thanh, có người còn ngất xỉu tại chỗ.

Mẹ tôi úp mặt vào ngực ba, không dám nhìn.

Ba tôi ôm chặt lấy mẹ và tôi, mặt cắt không còn một giọt máu.

Từ trong quan tài, bà ngoại tôi từ từ ngồi bật dậy.

Bà vẫn mặc bộ quần áo liệm màu trắng, nhưng thân thể không còn mềm mại như người ngủ mà cứng đờ như một con rối gỗ.

Đôi mắt bà, vốn đã nhắm nghiền suốt hai ngày qua, giờ đây mở trừng trừng.

Nhưng đó không phải là đôi mắt hiền từ của ngoại.

Đó là một cặp mắt trắng dã, vô hồn, lòng đen co lại chỉ còn bằng một cái chấm nhỏ, nhìn chòng chọc vào đám con cháu đang hóa đá vì sợ hãi.

Không một ai dám thở mạnh.

Thời gian như ngưng đọng lại.

Cảnh tượng trước mắt quá sức tưởng tượng, vượt xa mọi giới hạn của sự hiểu biết thông thường.

Giữa không gian chết chóc đó, cái xác của ngoại bỗng nhiên cử động đôi môi khô khốc, nứt nẻ.

Một giọng nói vang lên, không phải giọng nói ấm áp của ngoại, mà là một chất giọng khàn đặc, rè như tiếng máy hư, ma quái đến tột cùng.

"Tao chưa chết... mà tụi bây làm gì ngồi đây khóc?"

Câu nói ấy như một nhát búa tạ giáng thẳng vào tâm trí mỗi người.

Mấy vị sư thầy mặt mày tái mét, lẩm bẩm niệm "A Di Đà Phật" rồi vội vàng thu dọn đồ đạc, cáo từ gia chủ mà không dám ngoảnh đầu nhìn lại.

Họ biết, đây không phải là "chết đi sống lại" bình thường.

Đây là "Quỷ Nhập Tràng".

Cú sốc ban đầu qua đi, nỗi sợ hãi của mẹ tôi dần được thay thế bởi một niềm vui mừng hoang dại.

Bà là người đầu tiên thoát khỏi vòng tay của ba, lao đến bên ngoại.

"Mẹ!

Mẹ ơi!

Mẹ sống lại thật rồi!

Trời Phật ơi!".

Mẹ tôi ôm lấy cái thân thể cứng đờ của ngoại mà khóc, nhưng lần này là khóc vì vui sướng.

Các dì, các cậu cũng òa lên, họ cho rằng lời cầu nguyện đã được ứng nghiệm, rằng phép màu đã xảy ra.

Bà con lối xóm, sau một hồi bàn tán xôn xao, cũng tặc lưỡi cho rằng phúc đức nhà tôi lớn, nên bà cụ mới được "hồi dương".

Họ lần lượt ra về, trả lại sự yên tĩnh cho gia đình.

Ba tôi dìu mẹ và "ngoại" vào trong, gương mặt ông vẫn còn nét hoang mang, nghi hoặc.

Chỉ riêng tôi, thằng Khang, nép sau lưng ba, vẫn không sao rũ bỏ được hình ảnh đôi mắt trắng dã và giọng nói ma quái của ngoại lúc nãy.

Một nỗi sợ hãi vô hình, lạnh lẽo cứ bám riết lấy tâm trí non nớt của tôi.

Tôi có cảm giác, người ngồi đó, không phải là bà ngoại kính yêu của tôi nữa.

Đêm đó, không ai ngủ được.

Mẹ tôi vui mừng khôn xiết, bà tất bật dìu "ngoại" vào giường, nấu cháo, pha sữa cho bà.

Nhưng bà không ăn, chỉ nằm đó, đôi mắt vẫn mở trừng trừng nhìn lên trần nhà.

Và đó, chính là khởi đầu cho chuỗi ngày kinh hoàng nhất trong cuộc đời tôi.

Những ngày sau đó, mẹ tôi coi việc ngoại "sống lại" là một kỳ tích, là phước báu trời ban.

Nhưng không ai ngờ rằng, đó lại là một lời nguyền khủng khiếp.

Ngoại bắt đầu có những biểu hiện vô cùng kỳ lạ.

Những đêm đầu tiên, bà không ngủ.

Bà cứ ngồi trên giường, mắt thao láo nhìn ra cửa sổ.

Và bà luôn miệng than đói.

Một cơn đói cồn cào, dữ dội.

Mẹ tôi nấu đủ thứ món ngon mà lúc sinh thời ngoại thích, từ cháo gà, súp yến cho đến những món thanh đạm, nhưng ngoại đều gạt đi.

Bà chỉ im lặng, rồi lại lẩm bẩm

"Đói...

đói quá..."

Ban ngày, ngoại ngủ li bì.

Bà ngủ say như chết, không tiếng ngáy, không cựa quậy, lồng ngực gần như không phập phồng.

Ai gọi cũng không tỉnh.

Nhưng hễ mặt trời vừa lặn, bóng tối bao trùm, bà lại tỉnh dậy, nhanh như một cái máy.

Đêm đến, ngoại nói nhiều hơn, nhưng tính cách đã khác xưa một trời một vực.

Bà không còn hiền từ, không còn kể chuyện cổ tích.

Bà trở nên cộc cằn, gắt gỏng.

Giọng nói vẫn khàn đục, ma quái như đêm bà ngồi dậy.

Bà nhìn chúng tôi bằng ánh mắt xa lạ, lạnh lẽo, một ánh mắt của kẻ săn mồi.

Có lần, tôi vô tình làm rơi chén cháo, bà quay phắt lại, đôi mắt long lên sòng sọc, gằn giọng:

"Đồ ăn hại!"

Tôi sợ đến mức bật khóc nức nở.

Mẹ tôi thấy vậy chỉ nghĩ do người già mới ốm dậy nên tính tình thay đổi, còn dỗ dành tôi, nói tôi phải thương ngoại nhiều hơn.

Nhưng sự thay đổi ngày một rõ rệt và ghê rợn hơn.

Ngoại bắt đầu đòi ăn những thứ kỳ quái.

Ngoại gọi mẹ tôi:

"Lan à"

"Hôm nay mày nấu cá, đừng có kho chín quá.

Để tái tái tao mới ăn được."

Mẹ tôi ngạc nhiên nhưng vì quá thương mẹ, bà vẫn chiều theo ý "ngoại".

Bà gắp miếng cá kho còn hơi hồng, bỏ vào miệng nhai một cách ngon lành.

Mẹ tôi nhìn cảnh đó, trong lòng không khỏi dấy lên một cảm giác ghê sợ mơ hồ.

Những ngày sau, yêu cầu của ngoại càng lúc càng quá quắt.

Bà đòi ăn thịt bò sống, tiết canh...

Bà nói rằng đồ ăn nấu chín quá sẽ không còn vị gì.

Bà thích cái vị tươi rói, tanh nồng của máu thịt.

Căn bếp nhỏ của mẹ tôi, vốn chỉ quen với mùi thức ăn thơm phức, nay bắt đầu thoang thoảng mùi tanh tưởi đến rợn người.

Mẹ ngày càng xanh xao, ít nói, nụ cười trên môi mẹ đã tắt hẳn.

Tôi bắt đầu sợ hãi chính ngôi nhà của mình.

Tôi không dám lại gần ngoại, không dám nhìn thẳng vào mắt bà.

Mỗi đêm, tôi đều gặp ác mộng.

Tôi mơ thấy ngoại với đôi mắt trắng dã đang đuổi theo tôi, miệng bà đầy máu tươi.

Cho đến một đêm trăng khuyết, cái đêm đã khắc sâu vào ký ức của tôi một vết sẹo không bao giờ lành lại.

Khoảng hai giờ sáng, tôi thức giấc vì mắc tiểu.

Bụng dưới căng tức khiến tôi không thể ngủ tiếp được.

Nhà vệ sinh nằm ở cuối mảnh vườn, cạnh chuồng gà.

Tôi rón rén bước xuống giường, cố không gây ra tiếng động.

Cánh cửa sau hé mở, một làn gió đêm lành lạnh thổi vào làm tôi rùng mình.

Ngoài vườn, ánh trăng mờ ảo rọi xuống, vẽ nên những cái bóng loằng ngoằng của cây cối.

Tôi đang định đi nhanh ra nhà vệ sinh thì bỗng khựng lại.

Có một bóng người thấp thoáng sau mấy bụi chuối, gần chuồng gà.

Tim tôi đập thình thịch.

Ăn trộm sao?

Tôi nấp sau cánh cửa, hé mắt nhìn ra.

Cái bóng đó từ từ di chuyển.

Dưới ánh trăng leo lét, tôi nhận ra dáng người quen thuộc.

Là bà ngoại!

Nhưng bà ngoại làm gì ngoài vườn vào giờ này?

Tò mò lấn át cả nỗi sợ, tôi rón rén đi theo, nấp sau một gốc ổi lớn.

Từ đây, tôi có thể nhìn rõ mọi hành động của bà.

Cảnh tượng trước mắt khiến tôi suýt nữa thì hét lên.

Bà ngoại tôi đang đứng trước chuồng gà.

Cánh cửa chuồng đã bị bẻ gãy.

Bà thò tay vào bên trong, nhanh như chớp, túm lấy một con gà mái tơ đang ngủ say.

Con gà giật mình, kêu lên những tiếng "quác quác" hoảng loạn.

Nhưng tiếng kêu của nó nhanh chóng bị dập tắt.

Bằng một sức mạnh phi thường mà tôi chưa từng thấy ở người già, bà ngoại dùng cả hai tay, vặn mạnh một cái.

Rắc!

Cổ con gà gãy lìa.

Nó giãy đành đạch vài cái rồi mềm nhũn trong tay bà.

Nhưng điều kinh khủng nhất vẫn chưa xảy ra.

Ngoại không vứt con gà đi.

Bà đưa nó lên miệng.

Bà dùng răng, xé toạc lớp lông và da của con gà.

Rồi bà cắn một miếng thịt lớn, nhai ngấu nghiến.

Máu gà tươi bắn tung tóe, vương vãi khắp khuôn mặt, cái miệng và bộ quần áo trắng của bà.

Trong đêm tối tĩnh mịch, tôi có thể nghe rõ tiếng nhai thịt sống nhồm nhoàm, tiếng xương gãy rôm rốp...

Đó là âm thanh của địa ngục.

Gương mặt ngoại lúc đó, dưới ánh trăng, là gương mặt của một con quỷ đói.

Đôi mắt bà sáng rực lên một cách man dại, thỏa mãn.

Tôi không thể chịu đựng được nữa.

Nỗi kinh hoàng bóp nghẹt lấy lồng ngực tôi.

Tôi quay người, chạy thục mạng vào nhà, không dám ngoái đầu lại.

Tôi lao lên giường, trùm chăn kín mít, cơ thể run lên bần bật.

Hình ảnh bà ngoại ăn thịt gà sống cứ ám ảnh lấy tôi, tua đi tua lại trong đầu như một cuốn phim kinh dị.

Đêm đó, tôi đã thức trắng.

Sáng hôm sau, mặt trời lên, nhưng nỗi sợ hãi trong tôi vẫn còn nguyên vẹn.

Lúc ba chở tôi đi học, tôi không thể giữ im lặng được nữa.

Tôi lấy hết can đảm, kể lại cho ba nghe tất cả những gì tôi đã thấy đêm qua.

Ban đầu, ba tôi gạt đi, nói rằng tôi ngủ mê, gặp ác mộng.

"Làm gì có chuyện đó, con nít toàn nghĩ bậy."

Nhưng khi nhìn vào đôi mắt đầy sợ hãi và gương mặt thất thần của tôi, ba bắt đầu im lặng.

Ông không nói gì thêm, nhưng tôi thấy bàn tay ba đang cầm lái siết chặt lại, những đường gân xanh nổi lên.

Ánh mắt ông đăm chiêu, đầy suy tư.

Có lẽ, những biểu hiện kỳ quái của ngoại dạo gần đây, cộng với lời kể của tôi, đã gieo vào lòng ba một hạt giống nghi ngờ.

Ba nhìn thấy sự mệt mỏi, héo hon của mẹ, thấy sự sợ hãi của tôi.

Ông biết mình phải làm gì đó.

Trưa đó, ba không về nhà ăn cơm.

Chiều ba đón tôi, gương mặt ba trông hốc hác và nghiêm trọng.

Ba nói nhỏ với tôi:

"Chuyện hôm qua con kể, đừng nói cho mẹ nghe nhé.

Để ba tự giải quyết."

Tôi gật đầu.

Tôi biết, ba đã tin tôi.

Ba tôi bắt đầu âm thầm tìm hiểu.

Ông không còn vui mừng, hồ hởi như trước.

Thay vào đó là một sự im lặng đáng sợ.

Ông thấy ngoại không bao giờ bước chân ra khỏi nhà khi trời còn sáng.

Ông thấy những con vật nuôi trong nhà như chó, mèo đều tránh xa ngoại, chúng gầm gừ, xù lông mỗi khi bà lại gần.

Ông còn phát hiện dưới gầm giường của ngoại có những đống lông gà, lông vịt được giấu kỹ.

Hạt giống nghi ngờ trong lòng ba đã nảy mầm thành một cây cổ thụ của sự sợ hãi và chắc chắn.

Mẹ vợ của ông, người đã sinh ra vợ ông, đã thực sự chết rồi.

Cái thứ đang ở trong nhà, đang đội lốt mẹ vợ ông, là một con quỷ.

Tuyệt vọng, ba tôi quyết định tìm đến sự giúp đỡ.

Ông nhớ ra một người.

Thầy Sáu Liêm.

Thầy Sáu Liêm không phải là một ông thầy cúng bình thường.

Ông là một pháp sư nổi tiếng, có gốc gác từ vùng Thất Sơn, An Giang - một nơi vốn nổi tiếng với những câu chuyện huyền bí, bùa ngải linh thiêng.

Nghe nói thầy Sáu có những phép thuật cao cường, chuyên trị tà ma, yêu quỷ.

Ba tôi đã từng có duyên gặp thầy trong một lần đi làm ăn ở dưới tỉnh.

Không một chút chần chừ, ba tôi lấy xe máy, nói dối mẹ là đi công tác, chạy một mạch hơn trăm cây số xuống An Giang để tìm thầy Sáu.

Ông đặt hết hy vọng vào vị pháp sư này.

Ba tôi kể lại toàn bộ câu chuyện, từ cái đêm ngoại "sống lại" với những điềm gở, cho đến những biểu hiện kỳ dị và đỉnh điểm là cảnh tượng mà tôi đã chứng kiến.

Thầy Sáu Liêm, một người đàn ông trạc ngũ tuần, dáng người khắc khổ, đôi mắt sáng và sâu hun hút, chỉ im lặng lắng nghe.

Nghe xong, thầy không hề tỏ ra ngạc nhiên.

Thầy chỉ thở dài, châm một điếu thuốc, rồi nói bằng giọng trầm trầm:

"Đúng là nó rồi.

Quỷ Nhập Tràng.

Đây là loại vong quỷ dữ, nó lợi dụng những xác chết còn mới, có oan khuất hoặc người nhà có sự quyến luyến quá mức mà nhập vào.

Nó không phải mẹ vợ của cậu.

Nó chỉ đang mượn cái xác đó để ăn tươi nuốt sống, tích tụ âm khí.

Để càng lâu, nó càng mạnh, càng khó trị."

Ba tôi nghe vậy thì chân tay bủn rủn.

"Vậy... vậy có cách nào không thầy?"

Thầy Sáu lắc đầu:

"Hồn của bà cụ đã siêu thoát từ lúc bà ấy trút hơi thở cuối cùng rồi.

Thứ chúng ta cần làm bây giờ không phải là cứu, mà là diệt trừ cái Vong quỷ đang ngự trong cái xác đó.

Việc này rất nguy hiểm, cần phải chuẩn bị kỹ càng.

Cậu về nhà trước đi, nói cho vợ cậu biết sự thật để cô ấy chuẩn bị tinh thần.

Tuyệt đối không được làm nó nổi giận.

Đúng ba ngày nữa, vào đêm trăng tròn, tôi sẽ lên.

Đó là lúc âm khí thịnh nhất, nó sẽ lộ rõ bản chất, cũng là lúc dễ ra tay nhất"

Ba tôi vội vã cảm ơn thầy Sáu rồi trở về.

Lòng ông nặng trĩu.

Ông phải nói sao với mẹ đây, khi phải nói với bà rằng, cái người mà bà đang hết lòng chăm sóc không phải mẹ ruột của mình, mà là một con quỷ dữ.

Cuộc chiến không cân sức sắp sửa bắt đầu.

Tối đó, ba đã nói hết sự thật cho mẹ nghe.

Mẹ tôi, ban đầu không tin, còn gạt đi, cho rằng ba tôi mê tín.

Nhưng khi ba kể lại từng chi tiết, từng sự thật mà ông đã quan sát, và cả những gì thầy Sáu đã nói, mẹ tôi đã sụp đổ.

Bà khóc, một nỗi đau đớn tột cùng.

Bà vừa thương mẹ, vừa sợ hãi cái sinh vật đang ở cùng nhà.

Ba ngày chờ đợi trôi qua chậm như cả thế kỷ.

Trong ba ngày đó, con quỷ trong lốt bà ngoại ngày càng trở nên táo tợn.

Nó không còn thèm ăn những miếng thịt tái nữa.

Nó đòi phải có gà sống, cá sống.

"Bắt cho tao con gà!

Để nguyên con đây cho tao!"

Nó ra lệnh cho mẹ tôi bằng cái giọng khàn đặc.

Mẹ tôi lúc này, dù đã biết sự thật, vẫn không dám làm trái lời.

Bà sợ nó sẽ làm hại gia đình.

Bà chỉ biết khóc thầm mỗi đêm.

Đến đêm thứ mười kể từ ngày ngoại "sống lại", cũng là đêm trăng tròn mà thầy Sáu đã hẹn, con quỷ dường như cảm nhận được điều gì đó.

Nó trở nên bồn chồn, đi qua đi lại trong nhà.

Bất chợt, nó quay sang nhìn tôi, đôi mắt nó lần đầu tiên không còn lạnh lẽo mà ánh lên một vẻ thèm thuồng, xảo quyệt.

Nó nở một nụ cười, để lộ hàm răng ố vàng và dính đầy những mảng máu khô.

"Khang, lại đây với ngoại.

Ngoại thương Khang nhất nhà.

Tối nay qua ngủ với ngoại một đêm cho ngoại đỡ buồn nhé."

Giọng nói nó tuy cố làm ra vẻ ngọt ngào nhưng nghe lại ghê rợn, a dua đến lạ.

Tôi sợ đến mức nấp chặt sau lưng mẹ.

Mẹ tôi, lúc này đã có sự chuẩn bị, liền ôm chặt lấy tôi, quả quyết từ chối:

"Thôi mẹ ạ, cháu nó còn nhỏ, ngủ với vợ chồng con được rồi.

Mẹ cứ nghỉ ngơi đi."

Nghe mẹ tôi từ chối, gương mặt của "ngoại" bỗng sa sầm lại.

Nụ cười biến mất, thay vào đó là một cái lườm cháy da cháy thịt.

"Mày... mày dám cãi lời tao à?"

- Nó gầm gừ.

Đúng lúc đó, ngoài cửa có tiếng gõ.

Cộc... cộc... cộc...

Ba tôi vội ra mở cửa.

Thầy Sáu Liêm đã đến.

Thầy Sáu không đi một mình, theo sau thầy là hai người đệ tử cao lớn, mặt mày nghiêm nghị.

Thầy bước vào nhà, tay cầm một cái túi vải lớn.

Ánh mắt thầy quét một vòng quanh nhà, rồi dừng lại ở "bà ngoại" đang ngồi trên giường.

Con quỷ trong lốt ngoại cũng nhìn thấy thầy Sáu.

Ngay lập tức, nó thu lại vẻ hung tợn, ngồi im, đôi mắt nhìn thầy Sáu đầy dò xét và thù địch.

Nó biết, kẻ thù của nó đã tới.

Thầy Sáu không nói không rằng.

Thầy ra hiệu cho gia đình tôi lui ra góc nhà.

Sau đó, thầy lấy từ trong túi vải ra những vật dụng kỳ lạ: một bát gạo nếp, một chai nước trong veo có bỏ mấy lá bùa vàng, một cuộn dây chuối đã được phơi khô, và vài lá bùa vẽ những ký tự ngoằn ngoèo bằng mực đỏ.

Thầy Sáu ra hiệu cho hai người đệ tử.

Một người nhanh chóng ra cửa chính, dán một lá bùa lên đó.

Người còn lại dán một lá bùa tương tự lên cửa sau.

Xong xuôi, thầy Sáu mới quay lại đối mặt với con quỷ.

"Nghiệt súc!

Mày là loài yêu ma phương nào, sao dám cả gan nhập vào xác người, quấy nhiễu dương gian?

Mau mau rời khỏi cái xác này, trở về nơi mày thuộc về, may ra còn được toàn thây!"

Giọng thầy Sáu đanh lại, đầy uy lực.

Con quỷ trong lốt ngoại bỗng cười lên khanh khách.

Một tiếng cười không phải của con người, nó a dua, sắc lẻm như dao cứa vào tai.

"Lão già thối!

Bớt lo chuyện bao đồng.

Cái xác này tao đã chiếm, nó là của tao!

Đứa nào dám động vào, tao giết!"

Nó nghiến răng, giọng nói giờ đây không còn là giọng khàn của bà ngoại nữa, mà là một thứ âm thanh ghê rợn, đa âm sắc, như thể của nhiều người cùng nói một lúc.

Thầy Sáu Liêm mặt không biến sắc.

"Rượu mời không uống, lại muốn uống rượu phạt.

Đã vậy, đừng trách ta không nương tay!"

Nói rồi, thầy Sáu tay bắt ấn, miệng lẩm nhẩm những câu thần chú khó hiểu.

Thầy lấy một nắm gạo nếp trong bát, ném thẳng về phía con quỷ.

Những hạt gạo nếp bé nhỏ, khi chạm vào da thịt của "ngoại", bỗng tóe lên những tia lửa li ti như pháo hoa, kèm theo tiếng "xèo xèo" và một làn khói đen bốc lên.

Con quỷ rú lên một tiếng thảm thiết.

Nó ôm lấy những chỗ bị gạo bắn vào, da thịt ở đó đã cháy đen, bốc mùi khét lẹt.

Nó điên cuồng lao về phía thầy Sáu, mười đầu ngón tay mọc ra những cái móng dài và sắc nhọn như dao.

Nhưng hai người đệ tử của thầy Sáu đã lao lên, dùng hai sợi dây chuối đã được yểm bùa, nhanh chóng quấn quanh người con quỷ.

Sợi dây chuối tưởng chừng mỏng manh, nhưng khi chạm vào người nó lại như sắt nung, làm nó la hét dữ dội hơn.

Nó điên cuồng giãy giụa, sức mạnh của nó thật kinh người, suýt nữa làm hai người đệ tử văng ra.

Nó nhìn chúng tôi bằng đôi mắt đỏ ngầu như máu, gầm lên:

"Giết!

Tao sẽ giết hết tụi bây!"

Thầy Sáu vẫn bình tĩnh.

Thầy mở chai nước thánh, vẩy liên tục về phía nó.

Mỗi giọt nước rơi vào người nó đều như một giọt axit, làm da thịt nó tan chảy, bốc khói.

Căn nhà bỗng trở nên lạnh lẽo lạ thường.

Đèn điện chập chờn.

Gió từ đâu rít lên qua các khe cửa, mang theo âm khí lạnh buốt.

Con quỷ biết mình không thể chống cự, nó liền dùng đến chiêu cuối cùng.

Nó quay sang nhìn mẹ tôi, giọng nó bỗng trở nên yếu ớt, thảm thiết, giống hệt giọng của bà ngoại lúc còn sống:

"Lan ơi... con gái của mẹ...

Cứu mẹ với...

Đau quá con ơi...

Nó đánh mẹ...

Sao con lại để người ta đánh mẹ của con như vậy hả con...?"

Mẹ tôi sững người.

Tiếng gọi đó, giọng nói đó, đã đánh thẳng vào nơi yếu mềm nhất trong lòng bà.

Bà đứng chết trân, nước mắt tuôn rơi.

"Mẹ..."

"Đừng nghe nó!

Nó đang dùng tình thân để mê hoặc cô đấy!"

Thầy Sáu quát lớn, đồng thời ra hiệu cho ba tôi.

Ba tôi liền ôm chặt lấy mẹ, giữ bà lại.

"Em à, tỉnh lại đi!

Đó không phải mẹ!

Tin thầy đi em!"

Chỉ chờ có một thoáng sơ hở đó, con quỷ dồn hết sức, giật đứt sợi dây chuối, lao về phía tôi, đứa trẻ yếu đuối nhất trong nhà.

Mọi chuyện diễn ra quá nhanh.

Mẹ tôi chỉ kịp hét lên một tiếng.

Nhưng thầy Sáu còn nhanh hơn.

Thầy phi thân tới, chắn trước mặt tôi.

Đồng thời, thầy rút từ trong ngực áo ra một lá bùa cuối cùng, lá bùa to nhất, được vẽ bằng máu.

Thầy hét lớn một tiếng rồi áp thẳng lá bùa vào trán của con quỷ.

"PHỤNG THỈNH THÁI THƯỢNG LÃO QUÂN, TỨC TRẤN YÊU TÀ!

MAU HIỆN NGUYÊN HÌNH!"

Lá bùa dính vào trán con quỷ, nó như một miếng sắt nung đỏ.

Con quỷ rú lên một tiếng cuối cùng, một tiếng rú không còn là của con người, nó chói tai, thê lương, vọng khắp cả xóm.

Cơ thể của "ngoại" co giật dữ dội, ngã vật xuống sàn.

Từ miệng của cái xác, một luồng khói đen kịt, đặc quánh và hôi thối nồng nặc phụt ra.

Luồng khói bay lên, muốn thoát ra ngoài nhưng bị những lá bùa trên cửa chặn lại, nó va đập vào tường, vào trần nhà như một con thú điên cuồng, rồi cuối cùng tan biến vào không khí.

Căn nhà bỗng chốc trở lại yên tĩnh.

Cái lạnh lẽo biến mất, đèn điện sáng trở lại.

Trên sàn nhà, thân thể của bà ngoại tôi nằm đó, bất động.

Nhưng lần này, gương mặt bà không còn vẻ dữ tợn, ma quái nữa.

Nó trở lại vẻ hiền từ, thanh thản như lúc bà vừa trút hơi thở cuối cùng.

Bà đã thực sự ra đi.

Ngay sau đó, thi thể dần dần bị phân hủy nặng, bốc lên một mùi tử khí đậm nồng.

Ông Sáu đứng nhìn rồi nói:

"Bà cụ đúng ra thì đã chết từ hôm trước khi bà cụ sống lại rồi, cho nên giờ khi không còn linh hồn nào ngự trong thân xác nữa thì nguyên lý tự nhiên, cái xác cũng đã hơn cả tuần rồi thì bây giờ phân hủy thành ra như vậy cũng là chuyện bình thường"

Mẹ tôi thoát khỏi tay ba, quỳ sụp xuống bên cạnh cái xác của mẹ mình, khóc nấc lên từng tiếng.

Nỗi đau mất mẹ một lần nữa, theo một cách khủng khiếp nhất.

Ba tôi cũng ôm lấy mẹ mà khóc.

Thầy Sáu Liêm thở ra một hơi dài, gương mặt thầy cũng lấm tấm mồ hôi.

Thầy nói:

"Mọi chuyện đã kết thúc.

Cái Vong quỷ đã bị diệt trừ.

Bây giờ gia đình hãy lo hậu sự cho bà cụ một cách chu toàn.

Nhớ là phải chôn cất ngay trong sáng mai, không được để lâu."

Đám tang của ngoại được cử hành lại một lần nữa, lặng lẽ và nhanh chóng.

Lần này, không còn điềm gở nào xuất hiện.

Ngoại đã được đưa về nơi an nghỉ cuối cùng.

Nhiều năm đã trôi qua kể từ cái đêm kinh hoàng đó.

Gia đình tôi đã dọn đi nơi khác sống.

Nhưng đối với tôi, thằng Khang năm nào, thì ký ức về "Quỷ Nhập Tràng" sẽ không bao giờ phai mờ.

Hình ảnh bà ngoại ngồi bật dậy trong quan tài, giọng nói khàn đặc ma quái, và nhất là cảnh tượng bà ăn thịt gà sống dưới ánh trăng... tất cả đã trở thành một vết sẹo tâm hồn, một nỗi ám ảnh theo tôi đến suốt cuộc đời.
 
Back
Top Bottom