Một mùa đông khắc nghiệt, tuyết rơi dày đặc trên núi, đường làng đóng băng, gió lùa hun hút qua những mái nhà tranh.
Cả làng chìm trong cảnh đói rét, người người ngồi bên bếp than mà vẫn run lập cập.
Ấy vậy mà một sáng, khi tôi mở cửa bước ra, trước sân nhà bỗng phủ đầy hoa Linh Na trắng, từng cánh nở rộ giữa nền tuyết lạnh buốt, tỏa hương dìu dịu, ngập ngừng như hơi thở của mùa xuân.Tin ấy lan rất nhanh.
Người ta kéo đến chen chúc đông nghịt trước sân, kẻ mắt sáng rỡ bảo đây ắt là "điềm lành trời ban", báo hiệu một năm mới ấm no.
Nhưng cũng có kẻ mặt mày tái mét, run rẩy gọi đó là "ma khí", thứ chẳng thuộc về cõi người.
Tiếng bàn tán hòa lẫn tiếng gió rét, như lưỡi dao sắc cắt vào lòng tôi.Đêm hôm đó, gió bỗng nổi dữ dội.
Trời đang quang đãng bỗng hóa mù mịt, tiếng hú vẳng từ núi vọng xuống nghe rờn rợn.
Mấy mái nhà trong làng bị tốc ngói, trâu bò hoảng loạn chạy tán loạn ngoài đường.
Người ta sợ hãi, và như mọi lần, nỗi sợ ấy liền biến thành oán trách.
Dân làng xông đến trước cửa nhà tôi, gõ ầm ầm, đòi đuổi cả ba chúng tôi ra khỏi làng.
Trong ánh đuốc chập chờn, những khuôn mặt nhăn nhúm bởi giận dữ và kinh hãi chĩa thẳng vào đứa bé vẫn còn say ngủ trong nhà.Ngay khi tình thế như sắp vượt khỏi tầm kiểm soát, chính bô lão râu bạc – người đã đặt tên cho Linh Na năm nào – bước ra giữa đám đông.
Ông chống gậy, giọng trầm đục vang lên:
— "Các người đừng quên, từ ngày đứa bé xuất hiện, ruộng đồng ta chưa một lần mất mùa, lúa vẫn đầy kho.
Họa hay phúc, chưa ai dám chắc.
Nhưng nếu ta xua đuổi, chẳng khác gì chống lại ý trời."
Lời ông như gáo nước lạnh dội vào cơn phẫn nộ.
Đám đông chần chừ, rồi rút lui, để lại sau lưng những ánh mắt nghi kỵ chưa bao giờ thôi bám lấy gia đình tôi.
Tôi biết, sự việc đêm ấy chỉ khiến Linh Na càng bị xa lánh, như một ngọn đuốc lạc loài trong đêm tối.Năm Linh Na mười hai tuổi, một dị tượng lớn chưa từng có xảy ra.
Đêm ấy, trăng máu hiện lên trên bầu trời, đỏ rực như bị nhuộm lửa.
Ánh sáng nhuộm đỏ từng mái nhà, từng con đường làng, khiến cả xóm nhỏ như đang ngập trong biển máu.
Dân làng sợ hãi, đóng kín cửa, cài then chặt đến nỗi gió rít cũng không lọt qua.
Chỉ còn tiếng chó sủa dồn dập vọng khắp nơi, run rẩy như báo trước một tai ương.Tôi vừa bước ra sân thì chết lặng: Linh Na đang đứng bất động giữa ánh trăng đỏ, mái tóc đen bay tung lên dù xung quanh không hề có gió.
Toàn thân nó như tỏa ra một thứ lực vô hình khiến bóng cây trong vườn nghiêng ngả, cành lá xào xạc va vào nhau.
Đôi mắt con bé sáng lạ lùng, không còn là đôi mắt trẻ thơ, mà sâu thẳm đến mức tôi có cảm giác nó đang hút cả bầu trời vào trong đáy mắt.Tôi hoảng hốt lao đến, cố kéo nó vào nhà.
Nhưng vừa chạm vào, bàn tay tôi tê dại như chạm vào nước băng giá.
Làn da con bé lạnh buốt, khiến từng khớp ngón tay tôi như muốn nứt toác.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi vừa run sợ, vừa đau đớn: mới vừa nãy ăn cơm xong, nó còn vui vẻ cười đùa vậy mà bây giờ vẫn là nó, con gái tôi, mà tôi lại thấy như chạm vào một thực thể xa lạ không thuộc về cõi này.Đúng lúc tôi còn chưa kịp kêu, Linh Na đột nhiên run lên bần bật, rồi ngã gục vào lòng tôi, bất tỉnh.
Ánh trăng máu ngoài kia dường như cũng mờ đi, nhạt nhòa rồi tan biến sau tầng mây dày, gió cũng ngừng gào thét, tiếng chó sủa im bặt, một không gian tĩnh lặng chết chóc.Sáng hôm sau, cả làng đã rúng động.
Tin đồn lan đi như gió:
— "Con yêu quái sắp đó hiện nguyên hình rồi!"
— "Con bé ấy chẳng còn là người nữa..."—"Đã bao giờ nó là người đâu, tao đã nói vậy mà, nó là con quái vật."
— "Nếu không sớm trừ bỏ, e rằng tai họa sẽ ập xuống cả làng ta!"
Người tin, kẻ sợ, kẻ căm ghét.
Nhưng điều khiến tôi lạnh sống lưng chính là ánh mắt của họ: không còn là nghi kỵ lén lút như trước, mà giờ đây là sự công khai, lộ rõ sự thù địch.
Lần đầu tiên, tôi cảm nhận rõ ràng ranh giới giữa việc bảo vệ con bé và sự an toàn của cả làng đang mỏng manh đến mức có thể rách bất cứ lúc nào, chỉ cần một mồi lửa nhỏ.Trong căn nhà nhỏ, tôi ngồi nhìn Linh Na nằm mê man, hơi thở yếu ớt nhưng vẫn đều đặn.
Tôi và vợ vuốt nhẹ mái tóc nó, thì thầm:
— "Cha mẹ sẽ không bỏ con... dù thế nào đi nữa."
Ngoài kia, tiếng trống làng vang lên từng hồi dồn dập, tiếng bước chân, tiếng gậy ,... báo hiệu một cuộc họp khẩn sắp diễn ra.
Và tôi biết, từ hôm ấy, sóng gió thực sự mới chỉ bắt đầu.
Dưới những mái ngói bám đầy rêu xanh của ngôi đình làng ,ngọn đuốc cắm quanh sân cháy bập bùng, hắt bóng những gương mặt căng thẳng.
Tôi và vợ cũng bị gọi đến, Linh Na ở lại trong nhà, ngủ mê man không biết gì.Trong đình, người người xôn xao, bàn tán chẳng ngớt.
Một lão già râu quai nón đập bàn quát lớn:
— "Không thể để yên thêm nữa!
Đêm qua ai cũng thấy, đứa trẻ ấy chính là nguồn gốc dị tượng.
Mới đầu là chết vài con trâu, vài con bò, ai biết bao giờ đến lượt chúng ta .Nếu không sớm loại bỏ, e rằng cả làng sẽ thành tro bụi."
Một vài người phụ họa, tiếng hô dồn dập, như ngọn lửa giận dữ đang bùng lên.
Nhưng cũng có những tiếng phản đối:
— "Các ông quên rồi sao?
Nhờ nó mà mấy năm nay đồng không mất mùa, suối chẳng cạn khô!"
Giữa lúc tranh cãi gay gắt, lão thầy mo năm nào chậm rãi bước ra.
Ông chống gậy, đôi mắt mờ đục nhưng ánh nhìn vẫn sắc lạnh.
Tất cả bỗng im bặt.
Giọng ông khàn khàn nhưng vang vọng trong không gian:
— "Ta đã nói từ trước.
Đứa bé ấy mang khí âm dương giao hòa, là phúc cũng được, là họa cũng chẳng sai.
Nhưng các ngươi nên nhớ: không một ai trong làng đủ sức chống lại số mệnh.
Trừ khi... chính con bé tự chọn con đường của mình."
Có người gằn giọng hỏi:
— "Vậy bây giờ phải làm gì?
Đuổi đi thì lo, mà giữ lại thì sợ."
Thầy mo thở dài, gõ gậy xuống sàn:
— "Tạm thời, hãy để nó sống, nhưng phải giám sát chặt chẽ.
Không được cho nó ở một mình dưới trăng rằm, không được để máu tươi chạm vào.
Và quan trọng nhất... không được coi nó là quái vật, kẻo tâm nó nghiêng về bóng tối.
Một khi điều đó xảy ra, chẳng ai cứu nổi cả làng này."
Tiếng bàn tán lại nổi lên, nhưng không ai dám chống lại lời phán quyết ấy.
Cuối cùng, bô lão đứng ra tuyên bố:
— "Chúng ta nghe theo thầy mo.
Đứa trẻ vẫn ở lại, nhưng từ nay mọi bước đi của nó sẽ phải nằm trong mắt của làng."
Tôi và vợ chỉ biết cúi đầu, ôm trong lòng nỗi căm uất âm ỉ.
Bảo vệ con gái hay chống lại cả làng – từ đêm ấy, tôi hiểu rằng hai con đường ấy sẽ sớm chạm vào nhau.
Bước vào tuổi thiếu nữNăm mười ba tuổi, Linh Na đã cao gầy, gương mặt thanh tú, đôi mắt sâu thẳm khác lạ khiến ai nhìn cũng phải dừng lại giây lát.
Con bé ít nói, thường ngồi lặng lẽ nhìn ra núi, như nghe thấy những tiếng thì thầm chỉ mình nó hiểu.Trong làng, trai gái cùng lứa tuổi thường kéo nhau đi cấy, gặt, đùa nghịch ven bờ suối.
Nhưng Linh Na chỉ được phép ở nhà, hoặc ra đồng với tôi.
Một phần vì lo sợ những lời dị nghị, một phần vì ngay chính bọn trẻ cũng không dám đến gần nó, càng nghĩ mà lại càng thấy tủi thân.Dù vậy, Linh Na chẳng hề giận hờn.
Mỗi buổi chiều, nó ngồi trước hiên nhà, mài bút than vẽ những hình kỳ quái: đôi mắt khổng lồ, lồi ra với con ngươi mỏng như chiếc lá, tựa như mắt của loài rắn độc, những cánh chim gãy, những vòng xoáy đen như vực thẳm, những chiếc răng nanh sắc nhọn, những bóng hình khổng lồ đuổi giết những con người nhỏ bé, những thứ ấy như đang tàn sát lẫn nhau.
Tôi xem mà rùng mình.— "Con vẽ gì thế?" — tôi hỏi.
— "Những thứ con thấy trong mơ.
Cha ơi ,chúng cứ xuất hiện, không xua đi được, cũng không cố quên được."
Tôi siết chặt bàn tay con, không biết nên an ủi hay nên lo sợ.
Năm ấy mưa dầm dề không dứt.
Một đêm, sấm chớp dữ dội, nước suối dâng cao.
Người làng chạy toán loạn tìm chỗ tránh lũ.
Trong lúc hỗn loạn, người ta thấy Linh Na đứng trên gò đất cao, đôi tay giang ra, mắt nhắm nghiền.
Điều kỳ lạ là dòng nước cuồn cuộn đến chân gò thì tách sang hai bên, chảy vòng qua, như thể có bức tường vô hình bảo vệ.Sáng hôm sau, dân làng xì xào:— "Đó là ơn trời ban, con bé chính là người trời."
— "Không!
Chính nó điều khiển dòng nước, chẳng khác gì yêu quái."—"Là nó gọi mưa lũ đến, lại giở trò quỷ thần để che mắt chúng ta, nó ắt hẳn là con yêu ma."
Tranh cãi nổ ra khắp nơi.
Có nhà lặng lẽ mang gà, kẹo ngọt, hoa quả đến trước cổng chúng tôi,dập đầu thành khẩn, khấn vái như khấn thần.
Nhưng cũng có kẻ chửi rủa, kẻ lén ném đá, viết chữ "yêu" lên vách nhà.
Bô lão triệu tập cuộc họp tại đình làng.
Cả dân làng tụ tập, ánh đuốc sáng rực, tiếng bàn tán vang vọng.
Tôi và vợ được gọi đến, Linh Na bị cấm không được đi theo.Một lão già râu quai nón quát lớn:— "Chúng ta không thể dung thứ mãi!
Đứa trẻ ấy không giống con người.
Nếu giữ nó, sớm muộn cũng mang họa đến cả làng!"
Một phụ nữ trung niên phản bác:— "Nhờ nó, năm vừa rồi lúa không úa, dịch bệnh cũng giảm.
Các ông quên rồi sao?"
Một thanh niên đứng dậy, mặt đỏ gay:— "Là phúc hay họa, chẳng ai chắc.
Nhưng mỗi lần nó xuất hiện, làng ta lại gặp dị tượng.
Chẳng lẽ chờ đến ngày núi nổ tung mới chịu?"
Đám đông xôn xao, tiếng người tranh cãi như sấm.
Bô lão thở dài, gõ mạnh cây gậy:— "Chưa có bằng chứng, ta không được đuổi nó.
Nhưng từ nay, phải để mắt, không có việc cần thiết thì khóa chặt cửa lại , không được để nó tự do đi lại nữa."
Tôi chỉ biết cúi đầu, ôm mối phẫn uất trong lòng.Càng lớn, Linh Na càng xinh đẹp lạ thường.
Nhiều chàng trai trong làng nhìn theo, nhưng chẳng ai dám ngỏ lời.
Họ bảo nhau rằng "ai lấy nó thì sẽ bị quỷ tha ma bắt".Con bé vẫn điềm tĩnh, ít nói, không có ai đồng trang lứa để bầu bạn, mỗi lần nghĩ tới , tôi lại không khỏi cay đắng.
Thỉnh thoảng, tôi bắt gặp nó ngồi bên bờ suối, cất giọng hát khe khẽ.
Ban đầu, âm điệu dịu êm, trong trẻo như tiếng suối ngàn, như hơi thở của đất trời buổi bình minh.
Mỗi nốt ngân dài tựa tiếng vảy rồng cọ vào mây, uy nghi, kiêu hãnh, làm lòng người vừa bồi hồi vừa kính ngưỡng.Nhưng rồi, từ giữa những nốt ngân dài, một âm sắc lạnh lẽo len vào, nặng nề như tiếng trống tang trong địa ngục.
Nó kéo giai điệu xuống vực sâu, biến thanh âm vốn thiêng liêng thành những tiếng rền ma mị, tựa lời nguyền thở ra từ bóng tối.
Giữa khoảng lặng, tôi tưởng như nghe thấy tiếng rít khẽ, như móng quỷ cào lên vách đá, như tiếng linh hồn bị thiêu trong lửa đen.Cứ thế, tiếng hát vừa vút lên trời cao, vừa lôi tuột tâm trí người nghe xuống hố sâu.
Tôi ngồi bất động, toàn thân nổi gai ốc.
Chưa bao giờ tôi thấy rõ đến thế: trong con gái mình, có hai thế lực cùng ngự trị — ánh sáng uy nghiêm của long thần và bóng tối rùng rợn của ác quỷ.Khi tôi hỏi, Linh Na chỉ nghiêng đầu, giọng ngây thơ nhưng ánh mắt xa vắng:— "Con không học ai cả...
Những giai điệu này, hình như...
ở trong con."
Trong khoảnh khắc, tôi rợn người.
Bài ca ấy giống như tiếng vọng từ một trận chiến xa xưa, nơi thần và ma từng tiêu tan cùng nhau, và đứa trẻ này chính là tàn dư cuối cùng còn sót lại.Một đêm, nó hỏi tôi:— "Cha, tại sao họ ghét con?"
— "Vì họ không hiểu con."
— "Vậy đến bao giờ thì họ mới hiểu?"
— "...
Có lẽ đến khi con tự tìm thấy câu trả lời."
Ánh mắt nó xa xăm, như nhìn xuyên qua màn đêm, vượt ra khỏi núi rừng bao quanh ngôi làng nhỏ bé này.