Chương 4: Đàn Lễ Dẫn Vong
Khoa tông cửa xông vào nhà ông Tư Chèo trong bộ dạng thảm hại, ướt như chuột lột và run lẩy bẩy.
Ông Tư và My, người đã chạy vòng đường bộ để đến đây trước, đang ngồi đó, vẻ mặt căng thẳng.
"Nó không cho con đi"
Khoa nói hổn hển:
"Nó chặn hết đường rồi."
Ông Tư nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi màn mưa và bóng tối bao trùm.
"Nó muốn kết liễu mọi thứ đêm nay.
Cơn giận của nó đã lên đến đỉnh điểm rồi.
Chúng ta không còn lựa chọn nào khác.
Phải làm lễ ngay bây giờ."
"Làm lễ?"
Khoa ngơ ngác.
"Làm lễ gì trong cái lúc này?"
"Đàn lễ Dẫn Vong"
Ông Tư nói, giọng quả quyết.
"Chúng ta không thể trừ tà.
Vong khí của cô Út đã hòa vào đất này, nước này.
Trừ là đối đầu, mà đối đầu với nó ở đây thì chúng ta chỉ có chết.
Chúng ta phải 'dẫn', phải xoa dịu, phải cho nó thấy chúng ta không phải kẻ thù.
Phải cầu xin nó siêu thoát."
Ông Tư bắt đầu chuẩn bị đồ lễ.
Mọi thứ đều rất đơn sơ, đậm chất miền sông nước.
Một nải chuối sứ, một đĩa bánh ít trần, một ly rượu đế.
Đặc biệt nhất là một chén chè trôi nước do chính tay My vừa nấu.
Những viên bánh dẻo, trắng ngần, nổi lềnh bềnh trong nước cốt dừa, tượng trưng cho những linh hồn trôi nổi, khao khát được nương tựa.
Ông Tư đặt mọi thứ lên một chiếc mâm nhỏ, rồi lấy ra một vật được gói kỹ trong tấm vải đỏ.
Ông mở ra, bên trong là một cây sáo trúc đã cũ.
"Đây là cây sáo của cha ta để lại"
ông nói.
"Ngày xưa ông cũng là một thầy pháp.
Ông nói âm thanh của cây sáo này có thể giao tiếp được với cõi âm.
Nhưng quan trọng nhất không phải là đồ lễ hay pháp khí.
Quan trọng nhất là cái tâm của chúng ta."
Ông nhìn thẳng vào Khoa:
"Cậu, cậu là nguyên nhân chính khiến cô Út nổi giận.
Lát nữa, cậu phải là người dâng lễ.
Cậu phải thật tâm xin lỗi cô ấy.
Xin lỗi vì đã xâm phạm nơi an nghỉ của cô, xin lỗi thay cho cả những kẻ đã gây ra nỗi đau cho cô.
Cậu có làm được không?"
Khoa gật đầu, dù trong lòng vẫn còn sợ hãi.
Nhưng anh biết đây là hy vọng duy nhất.
Ông Tư dẫn Khoa và My ra cầu tàu nhỏ phía sau nhà.
Gió vẫn gào thét, nhưng lạ lùng thay, con rạch trước nhà ông lại tĩnh lặng một cách ma quái.
Mặt nước phẳng như gương, phản chiếu ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn bão ông Tư mang theo.
Không một gợn sóng, không một đám lục bình.
"Nó đang chờ chúng ta"
Ông Tư nói khẽ.
"Nó đang ở ngay dưới kia."
Ông đặt mâm lễ xuống sàn gỗ, đốt ba nén nhang.
Làn khói mỏng không bay lên mà lại là là trên mặt nước rồi tan ra.
Ông bắt đầu khấn, giọng trầm và đều, không phải những câu thần chú khó hiểu, mà là những lời lẽ mộc mạc, chân tình.
"Hỡi cô Út Trà, vong linh còn vất vưởng nơi sông nước.
Chúng tôi là người trần mắt thịt, nếu có điều gì mạo phạm, xin cô rộng lòng tha thứ.
Chàng trai này từ xa đến, vì công việc chứ không có ác tâm.
Nỗi oan của cô, trời đất đều biết.
Nhưng oán thù chồng chất chỉ làm cô thêm đau khổ.
Xin cô nguôi ngoai mà nhận chút lễ mọn này, nghe một khúc nhạc quê hương, rồi theo con nước lớn mà tìm về nơi an nghỉ cuối cùng."
Khấn xong, ông ra hiệu cho Khoa.
Run rẩy, Khoa bưng mâm lễ lên, quỳ xuống sát mép nước.
"Cô Út Trà," anh bắt đầu, giọng lạc đi.
"Tôi... tôi xin lỗi.
Tôi xin lỗi vì đã làm phiền cô.
Nỗi đau của cô, tôi không thể hiểu hết, nhưng tôi xin được chia sẻ.
Mong cô... mong cô tha thứ và siêu thoát."
Anh từ từ thả từng món lễ xuống nước.
Nải chuối, dĩa bánh, ly rượu.
Cuối cùng là chén chè trôi nước.
Những viên bánh trắng ngần nhẹ nhàng trôi đi, không chìm, mà lững lờ trên mặt nước tĩnh lặng. không có gì xảy ra.
Không gian im phăng phắc, chỉ có tiếng gió rít qua kẽ lá.
"Nó không chấp nhận"
My thì thầm, giọng đầy sợ hãi.
Ông Tư không nói gì.
Ông đưa cây sáo trúc lên môi.
Một giai điệu bắt đầu vang lên.
Đó không phải là một bài bản phức tạp, mà là một điệu lý con sáo quen thuộc của miền Tây.
Tiếng sáo của ông lúc đầu còn run rẩy, nhưng dần trở nên da diết, ai oán.
Nó không phải là một lời thách thức, mà là một lời đồng cảm, một sự sẻ chia nỗi buồn.
Và rồi, mặt nước bắt đầu gợn sóng.
Từ giữa lòng rạch, một đám lục bình từ từ trồi lên.
Rồi một đám nữa, và một đám nữa.
Chúng không hung hãn như trước, mà tụ lại thành một vòng tròn lớn.
Ở chính giữa vòng tròn, mặt nước sủi lên, và một hình bóng dần dần hiện ra.
Đó là Út Trà.
Cô vẫn mặc chiếc áo bà ba trắng, mái tóc đen dài trôi lềnh bềnh.
Khuôn mặt cô trắng bệch, không còn vẻ dữ tợn, mà chỉ còn lại nỗi buồn thăm thẳm, vô tận.
Đôi mắt cô không còn trống rỗng, mà đẫm lệ.
Nước mắt của cô hòa vào dòng sông.
Cô nhìn chằm chằm vào Khoa, không phải với sự căm thù, mà là một sự oán trách, một câu hỏi câm lặng.
Tiếng sáo của ông Tư vẫn vang lên, nỉ non, ai oán.
My bỗng nhiên cất tiếng hát.
Cô hát chính bài ru mà Khoa đã nghe thấy ở sông Cỏ Ma.
"...Ầu ơ... gió đưa cây cải về trời... rau răm ở lại chịu đời đắng cay..."
Giọng hát của My trong trẻo, hiền hòa, đầy lòng trắc ẩn.
Nó không ma mị như tiếng hát của oan hồn, mà là lời xoa dịu của người sống dành cho người chết.
Bóng hình Út Trà run rẩy.
Cô đưa đôi tay trắng bệch lên như muốn níu lấy một thứ gì đó.
Cô nhìn Khoa, rồi nhìn My, rồi nhìn ông Tư.
Nỗi oán hận trên khuôn mặt cô dường như đang tan ra, nhường chỗ cho sự mệt mỏi của một linh hồn đã lang thang quá lâu.
Tiếng sáo của ông Tư chuyển điệu, trở nên thanh thoát hơn, như một lời dẫn đường.
Ông hất hàm về phía Khoa:
"Nói với cô ấy đi.
Nói những gì cậu thật sự nghĩ."
Khoa hít một hơi thật sâu.
Anh không còn sợ hãi nữa.
Anh chỉ thấy thương cảm.
"Cô Út"
Anh nói, giọng chân thành:
"Nơi này đẹp lắm.
Nhưng nó không phải là nhà của cô nữa.
Xin cô hãy đi đi.
Hãy tìm đến một nơi không còn đau khổ.
Sẽ có người nhớ đến cô.
Tôi... tôi sẽ không quên câu chuyện của cô."
Bóng hình Út Trà nhìn anh một lần cuối.
Một giọt nước mắt đen ngòm lăn dài trên má cô, rơi xuống mặt nước, tạo thành một gợn sóng lan tỏa.
Cô từ từ quay người, và chìm dần xuống lòng sông, tan vào bóng tối.
Cùng lúc đó, vòng tròn lục bình cũng từ từ tản ra, trôi đi theo dòng nước.
Cơn gió gào thét bỗng nhiên ngừng lại.
Mưa cũng tạnh hẳn.
Bầu trời quang đãng, để lộ ra vầng trăng tròn vành vạnh sau cơn bão.
Trên mặt nước, chỉ còn lại những viên chè trôi nước đang lững lờ trôi về phía cửa sông.