Tâm Linh Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
397746968-256-k176190.jpg

Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Tác giả: tongbaohoang1430
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Trong thời kỳ Mạt Pháp, thế giới chìm vào đại loạn tôn giáo: Phật giáo phân rã, Công giáo ly khai, các tôn giáo cổ truyền đánh mất ánh sáng dẫn đường.

Từ trong những đống tro tàn, các giáo phái cực đoan trỗi dậy, cùng lúc Tân Minh Giáo và Hội Vô Thần đối đầu như hai cực âm dương, thao túng niềm tin và tư tưởng nhân loại.

Khi con người không còn biết đâu là chân lý, đâu là ảo vọng, một đứa trẻ không tên - không nguồn gốc xuất hiện từ biên giới rừng thiêng giữa hai quốc gia đang chiến tranh.

Không ai dạy nó đạo, nhưng nó hiểu mọi kinh sách.

Không ai phong cho nó danh hiệu, nhưng nó khiến cả những bậc thầy im lặng.

Đó là Chuyển Luân Thánh Vương - kẻ không giảng đạo, không lập tông, nhưng khiến hàng triệu người rơi nước mắt chỉ bằng một ánh nhìn.

Người phá vỡ mọi giáo điều bằng tình thương, xóa tan mọi tranh chấp bằng sự tĩnh lặng.

Khi Người bước vào trung tâm của đại loạn tôn giáo - nơi các giáo chủ lớn đối chất lần cuối bánh xe luân hồi xoay chuyển, mở ra kỷ nguyên Đồng Tâm, nơi đạo không còn chia rẽ, và lòng người không còn tìm kiếm thần linh bên ngoài chính mình.​
 
Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Đại Loạn Tôn Giáo


Trái đất không còn là một nơi cho đức tin được ngồi yên.Một ngày nọ, bầu trời xám ngắt như thể ánh sáng của niềm tin bị bóp nghẹt bởi những bàn tay của sự kiêu ngạo.

Trên khắp các vùng đất từ những đô thị cổ kính phương Đông đến các đại giáo đường uy nghi phương Tây tôn giáo không còn là nơi nương tựa, mà trở thành chiến trường đẫm máu của quyền lực, bản ngã và lý tưởng cực đoan.Phật tử công kích tín đồ Thiên Chúa vì cho rằng họ “không hiểu luật luân hồi”.

Giáo sĩ Thiên Chúa răn giảng rằng chỉ qua Đức Tin vào Chúa mới được cứu rỗi, và mọi con đường khác đều là “lạc lối”.

Tín đồ đạo Hồi, đạo Sikh, đạo Lão, đạo Cao Đài, đạo Hòa Hảo... mỗi nhóm đều có lời “mặc khải” riêng, và ai cũng tin mình là người duy nhất được chọn.Không một ai chịu lùi.

Không một đạo nào chịu nhường.Trên mạng xã hội, nơi từng là không gian cho chia sẻ tinh thần, giờ tràn ngập hình ảnh của các cuộc xung đột tôn giáo nơi tượng Phật bị phỉ báng, thánh giá bị treo ngược, kinh Koran bị đốt trước mặt giáo sĩ.

Những đứa trẻ sinh ra trong kỷ nguyên này không còn biết đâu là đạo lý, đâu là trò khủng bố tâm linh nhân danh chân lý.Tại vùng Viễn Đông ngôi chùa cổ Linh Vân hơn nghìn năm tuổi bị thiêu rụi.Một nhóm người mặc áo tu sĩ, nhưng gào thét như bầy thú hoang, kéo đến trong đêm.

Họ dùng xăng và búa tạ, la hét “Thiền Tông là tà đạo, mê hoặc dân lành!”.

Sư trụ trì một vị già hơn tám mươi tuổi chỉ biết chắp tay niệm Phật, nhưng lưỡi rìu vẫn không dừng lại.

Gạch đá bay vỡ tượng Quan Âm, chuông cổ bị đập nát, kinh sách cháy đen bay tung như đàn bướm lửa.Người dân chứng kiến chỉ biết quay lưng, sợ liên lụy.

Chính quyền địa phương né tránh.

Không ai dám chạm đến “niềm tin cực đoan” vì sợ bị gọi là chống lại tôn giáo.Ngày hôm sau, một nhóm “Thánh chiến nhân danh Phật pháp chính thống” lên tiếng nhận trách nhiệm.

Họ trích dẫn kinh điển, chắp vá ngôn từ để chứng minh hành động phá chùa là “gột rửa những gì giả dối khỏi chân lý”.Và đáng sợ hơn, có hàng ngàn người hưởng ứng.Phía bên kia đại dương một nhà thờ Thiên Chúa giáo La Mã bị đánh bom bởi nhóm Hồng Tâm Kinh, tự xưng là "Tông Đồ Phật Mẫu Duy Nhất".Họ cho rằng bất kỳ ai không tin vào “Luật nhân quả siêu thăng” sẽ bị trừng phạt.

Những kẻ tử vì đạo không còn là biểu tượng của lòng yêu thương, mà là biểu tượng cho lòng căm phẫn được thần thánh hóa.Từng mảnh ghép đạo lý bị cắt ra khỏi nền tảng yêu thương chỉ để phục vụ lòng hận thù.Thế giới chìm trong một đợt sóng thần của hận thù được rửa tội.Tại một hội nghị liên tôn cấp toàn cầu, nơi từng có ý định tìm ra điểm giao hòa giữa các tín ngưỡng, nay trở thành sàn diễn của cuộc đấu khẩu không khoan nhượng.“Giáo pháp của tôi là nền tảng của đạo đức loài người.”

Một mục sư Hoa Kỳ vỗ bàn.“Không, nhân loại đã sống cả nghìn năm trước khi có thập giá.

Lão Tử nói: Đạo sinh Nhất, Nhất sinh Nhị, Nhị sinh Tam, Tam sinh vạn vật.

Đó mới là nguồn gốc.”

Một đạo sĩ Trung Hoa gằn giọng.“Chư vị quên rằng, chỉ có giải thoát luân hồi mới là chân cứu rỗi.”

Một vị sư Tây Tạng xen vào.“Sai!

Luân hồi là ngụy biện.

Chỉ có một đời, và đời đó phải hướng về Thiên Chúa.”

Linh mục đáp trả.Bầu không khí không còn là buổi hội nghị, mà là đấu trường.

Những ngọn cờ tín ngưỡng dựng lên như vũ khí.

Không ai còn lắng nghe nhau.

Mỗi người đều hét thật to để chứng minh sự im lặng của đối phương là bằng chứng của thua cuộc.Dưới cơn bão điên loạn của niềm tin méo mó ấy, nhân loại bắt đầu tuyệt vọng.Ở nơi nào đó, một nhóm trẻ em trong trại mồ côi nhìn nhau với ánh mắt ngơ ngác khi bị bắt học thuộc “10 Điều Cấm Kỵ của Đấng Tối Cao” dù không ai giải thích nổi đấng ấy là ai.Tại một vùng núi, một nữ tu già gần trăm tuổi quyết định thiêu thân trong chùa vì “Phật pháp suy vi, thà chết để giữ đạo”.Tại châu Phi, một người Hồi giáo bị thiêu sống vì không chịu cải sang đạo Tin Lành như quy định trong cộng đồng.Loài người bắt đầu sợ... chính Chúa.

Sợ cả Phật.

Sợ cả Đạo.Không phải vì họ ghét tôn giáo.

Mà vì họ không còn biết đâu là thật, đâu là giả.Khi người ta không còn phân biệt được lời thánh với tiếng người, địa ngục bắt đầu hiện ra từ miệng kẻ nhân danh thánh thần.Tại Roma, trái tim của Công giáo La Mã, Đức Giáo Hoàng ngồi lặng trong một căn phòng kín đáo không báo chí.

Ông cúi đầu, tay lần tràng hạt Mân Côi bằng ngà voi truyền đời.

Nhưng trong đầu không phải là lời kinh, mà là những câu hỏi đau đáu:“Ta đã sai ở đâu?Tại sao người ta nhân danh Chúa để giết người?Có phải chính sự thỏa hiệp của giáo hội với quyền lực thế tục đã làm ô uế Thánh Danh?”

Trên màn hình nhỏ, ông thấy hình ảnh các tín đồ Thiên Chúa giáo cực đoan tại Mỹ đốt sách Phật, ném tượng Lão Tử, và treo bảng "No other gods".

Lòng ông run lên.

Không phải vì tức giận, mà vì đau.

Vì ông hiểu:“Khi đức tin bị sở hữu như một vật trang sức, nó biến thành dao nhọn.

Và giáo hội... chính là người đã đẽo gọt con dao đó.”

Tại Tây Tạng, một lạt ma già khuyết tật đang ngồi thiền bên dòng sông băng.

Một người trẻ đến hỏi:“Thưa ngài, có phải bọn kia đang làm loạn Phật pháp?

Chúng ta có nên phản kháng không?”

Vị lạt ma mở mắt, nhìn vào bầu trời xám:“Không có Phật pháp để bị làm loạn.

Cái gọi là Phật pháp chỉ tồn tại trong tâm người.

Nếu người giữ được từ bi, thì dù bị đánh, bị giết, vẫn là người gìn giữ chánh đạo.Còn nếu người lấy danh Phật để giết, thì ngay cả lời Phật cũng trở thành tà kiến.”

Người trẻ cúi đầu.

Anh muốn nổi giận.

Nhưng sự tĩnh lặng trong đôi mắt già kia như mỏm núi cổ xưa phủ tuyết – khiến tim anh bỗng dưng ướt lạnh.Tại Bắc Kinh, một hội nghị Nho Lão được tổ chức nhằm kêu gọi “trở lại truyền thống Á Đông”.

Nhưng hội trường nhanh chóng biến thành chiến trường học thuật.“Đạo là gốc.

Lão Tử là bậc thánh dạy vô vi.”

Một vị đạo sĩ lên tiếng.“Không!

Chính Khổng Tử mới là bậc Thầy của vạn thế.

Tam cương ngũ thường chính là trật tự Thiên đạo.”

Một học giả phản bác.“Còn học trò Khổng Tử Tăng Tử từng nói: ‘Thân thể, phát phu, thọ chi phụ mẫu’.

Vậy các ông lấy quyền gì mà nói tu hành là bỏ đời?”

Sự kiêu ngạo học thuật biến lời kinh sách thành thứ để “khoe thông tuệ”.

Không ai còn thấy mục đích ban đầu của triết lý là khiến người ta sống tốt hơn, chứ không phải đấu ai đúng sai.Trên mạng xã hội toàn cầu, nơi tưởng chừng là diễn đàn tự do, lại là chảo lửa vùi dập.Một thanh niên trẻ chia sẻ bức ảnh anh quỳ dưới tượng Quan Âm, bị hàng nghìn bình luận công kích: “Đồ mê tín!

Đạo Phật chỉ là hình thức ngoại giáo ngụy trang”, “Đi tìm cầu xin thần tượng đá, ngu dốt!”

Ngược lại, một cô gái đăng video đọc kinh Thánh cũng bị chửi rủa từ các kênh vô thần: “Bị tẩy não rồi à?”, “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân loại!”

Thế giới chìm trong trận chiến của ngôn từ không có lòng từ bi.Niềm tin bị kéo ra giữa phố, bị lột trần, bị phán xét bởi những cái đầu tưởng mình là người tỉnh thức, nhưng thực ra chỉ là những cái tôi to hơn đức tin.Tại một trường đại học triết học phương Tây, giáo sư nổi tiếng từng giảng dạy về Nietzsche đứng trước bảng đen, viết ba từ:“God is dead.”

Ông quay lại, nói với lớp sinh viên đang ồn ào:“Nhưng vấn đề không nằm ở việc Nietzsche viết ‘Chúa đã chết’.

Mà là khi ông ấy nói tiếp: ‘Chúng ta đã giết Người.’Các em có hiểu không?

Khi tôn giáo trở thành công cụ giết người, chia rẽ, kiểm soát... thì đó không còn là tôn giáo.Chúng ta không cần giết Chúa, chúng ta đã giết ‘niềm tin vào lòng yêu thương’ và đó mới là tội lỗi lớn nhất.”

Lớp học im lặng.

Một vài sinh viên nhìn nhau.

Có người rớm lệ.Trong những vùng sâu vùng xa, những người không theo đạo nào nhìn thế giới bằng đôi mắt lặng câm:“Chúng tôi chỉ muốn sống yên, làm ruộng, nuôi con.

Nhưng ngày nào cũng có người gõ cửa, hỏi ‘Anh theo đạo gì?’Nếu tôi không trả lời, họ gọi tôi là ‘người vô thần, lạc hậu’.

Nếu tôi trả lời, họ lại bắt tôi chứng minh vì sao đạo tôi đúng.”

Một bà mẹ ba con tại Myanmar thở dài.

“Chúa nào nuôi được con tôi khi nhà tôi bị cháy vì chiến tranh tôn giáo?”

Một ông lão Việt Nam ngồi bên bàn cờ, nói khẽ: “Tôi không biết Thượng Đế là ai.

Tôi chỉ biết là nếu tôi sống tử tế, thì không cần ai ban thưởng.”

Tôn giáo không sai.

Người theo đạo không sai.

Nhưng khi lòng người quá nhỏ mà muốn chứa cả vũ trụ chân lý họ sẽ bóp méo nó để vừa với cái tôi.Và đó là lúc... loạn thế bắt đầu thật sự.Và rồi... sự hỗn loạn không còn chỉ trong ngôn từ hay mạng ảo.

Nó bước ra phố, xông vào từng cánh cửa, từng giáo đường, từng mái chùa.Tại Iraq, một đoàn người tự xưng là “Con Cháu Đấng Tối Cao” đã chém đầu những người Hồi giáo dòng khác, rồi đăng video với tiêu đề: “Thanh lọc đất thánh”.Tại Ấn Độ, nơi từng là cái nôi của Phật giáo và Ấn giáo, tín đồ hai tôn giáo đánh nhau trong lễ hội.

Gậy gộc, đá, máu, lời kinh bị bóp méo thành khẩu hiệu kích động.Tại Việt Nam, một nhóm “Phật giáo thuần túy” rút khỏi Giáo hội chính thống, tự lập pháp môn mới, công khai bôi nhọ các thiền sư vì “không đủ giác ngộ thật”.

Người dân hoang mang, không biết ai là chân, ai là tà.Ở Brazil, hàng loạt nhà thờ Tin Lành bị tấn công bởi nhóm “Giải Thoát Vô Thần”, họ tuyên bố: “Tôn giáo là nguồn gốc của mọi chiến tranh.

Chúng ta cần loại bỏ nó khỏi trái đất.”

Còn tại Mỹ, một giáo phái mới tên “Tân Tâm Thức” lan truyền nhanh chóng, kết hợp triết lý New Age, khoa học giả định và niềm tin về “thần trí ngoài hành tinh”.

Họ tuyên bố tất cả tôn giáo đều là sản phẩm của nền văn minh cũ đã lỗi thời.“Đây là kỷ nguyên của loài người tự phong mình là thánh nhân, tự tạo ra chân lý và bắt người khác theo.”

Còn đâu là Đạo?

Còn đâu là lòng từ?

Còn đâu là cái nhìn vượt trên nhãn hiệu, biểu tượng và giáo điều?Đạo bị chia thành mảnh vỡ.

Những mảnh vỡ cắt đứt lòng tin.Không còn ai gọi là tín đồ nữa.

Mỗi người thành một chiến sĩ giữ niềm tin – sẵn sàng hy sinh hoặc giết chóc.Và khắp nơi, người ta bắt đầu rỉ tai nhau một cụm từ quen thuộc nhưng ám ảnh: "Thời Mạt Pháp đã tới."

Trong tâm bão hỗn loạn ấy, có những người bắt đầu tự hỏi:“Nếu mọi đạo đều nói mình đúng, mà lại giết nhau, thì liệu có ai thực sự đúng?”

“Tại sao Đức Phật dạy từ bi, mà đệ tử lại cầm dao?Tại sao Chúa Giê-su chịu đóng đinh vì yêu thương, mà môn đồ Ngài lại tuyên chiến với người không giống họ?”

Câu hỏi bắt đầu âm ỉ trong lòng nhiều người trẻ.Họ không muốn theo ai nữa.

Nhưng cũng không dám chống lại.Tại một nhà tù bí mật quốc tế, một nhóm được gọi là "Vượt Trên Tín Ngưỡng" đang bị giam giữ.Đó là những con người từng giảng dạy về "tôn giáo không hình tướng", "đạo không lời", "chân lý không giáo điều".Họ bị cáo buộc là gây rối, làm rối loạn xã hội, thậm chí bị kết án phản động.Một nữ giáo sư già bị cùm trong phòng tối, vẫn viết nguệch ngoạc bằng móng tay lên tường:“Tôn giáo là như nước.

Khi đóng khuôn nó thành đá, nó không còn là nước.

Khi ta cố nhốt chân lý vào hình tượng, nó sẽ tan vỡ.Hỡi nhân loại, đừng tôn thờ Đạo.

Hãy sống Đạo.”

Dưới lòng đất ở một thư viện cổ hàng nghìn năm tuổi tại Hy Mã Lạp Sơn, một nhà sư mù vẫn đang chép lại các văn bản cổ bằng trí nhớ.Ông nói:“Tất cả những gì đang diễn ra đã từng xảy ra.

Mỗi kỷ nguyên, tôn giáo đều rơi vào vòng xoáy: Tín, Chấp, Loạn, Diệt.”

“Nhưng cũng trong vòng xoáy ấy, một người sẽ xuất hiện.

Người không đến để làm vua, mà đến để phá tan ngai vàng.

Không để lập đạo mới, mà để chỉ ra nơi đạo thật chưa bao giờ mất.”

Một cậu học trò hỏi nhỏ:“Thưa sư phụ, người ấy có tên không?”

“Không.

Nhưng nhân gian sẽ gọi Người bằng nhiều tên.

Và một trong số đó là: Chuyển Luân Thánh Vương.”

Sự hỗn loạn lan đến từng tế bào cuối cùng của nhân loại.Không còn biên giới quốc gia, không còn ranh giới giáo lý.

Người giết người vì danh nghĩa đạo.

Người yêu thương bị xử tội vì không chọn phe.Tại một ngôi làng nhỏ sát biên giới Trung Á, một vị đạo sĩ lang thang bị ném đá đến chết vì từ chối xưng danh mình thuộc đạo nào.

Trên xác ông, người ta tìm thấy một mảnh giấy ghi:“Nếu có một Đạo bao trùm vạn đạo, thì đó là Đạo của lòng người chưa bị chiếm hữu.”

Tại một bệnh viện chiến trường, bác sĩ không còn thuốc, không còn thần chú nào cứu nổi chỉ nắm tay bệnh nhân hấp hối mà đọc thầm:“Dù anh tin vào ai, tôi vẫn thấy anh là người như tôi biết đau, biết yêu.”

Những người không theo đạo, giờ lại trở thành chỗ nương tựa duy nhất cho những người đang bị đạo giày xéo.Chẳng ai còn biết ai là thánh, ai là tà.

Mọi biểu tượng tôn giáo đều bị đốt hoặc lạm dụng.

Các lãnh tụ lớn hoặc trốn chạy, hoặc tranh giành quyền lực.Một nhà báo từng phỏng vấn hơn 100 lãnh đạo tôn giáo ngồi viết trong nước mắt:“Tôi đã hỏi họ một câu đơn giản: ‘Nếu tất cả đạo lý đều dạy yêu thương, tại sao các ông lại căm ghét nhau?’Không ai trả lời.

Họ chỉ nói: ‘Bởi vì người kia không phải thật đạo.’Nhưng tôi tự hỏi, đạo nào dạy mình ghét kẻ khác?”

Đỉnh điểm hỗn loạn là một đêm không trăng.

Trên bầu trời, một vầng ánh sáng xanh trắng chói lòa bất thường xuất hiện.Người gọi đó là UFO.

Kẻ bảo là điềm trời.Nhưng trong một vùng núi tuyết ở Himalaya, một ẩn sĩ cổ xưa từng bị xem là kẻ điên nói sảng đứng dậy, vén tấm áo choàng rách, giơ tay về phía ánh sáng.Ông không nói tiếng người.

Nhưng khắp núi rừng bắt đầu vang lên tiếng gió ngân nga như kinh tụng.Ông cắm một cây gậy khô xuống tuyết.

Dưới chân ông, tuyết tan chảy để lộ một phiến đá đã bị chôn vùi từ thế kỷ trước.Trên phiến đá, khắc những dòng chữ cổ:“Khi mọi tôn giáo quỳ gối trước cái tôi, một Người không tên sẽ bước ra từ cội vô danh.Không phải để thống trị đạo, mà để xóa ranh giới giữa đạo và đời.Người đó sẽ không tranh luận, không lập kinh, không đòi theo mình.Chỉ cần nhìn vào mắt Người, kẻ hành đạo sẽ tự thấy lỗi mình, kẻ vô đạo sẽ tự thấy tâm mình.Người ấy là bánh xe nối trời đất là Chuyển Luân Thánh Vương.”

Trong đêm đó, các thiết bị truyền thông toàn cầu bị nhiễu sóng trong 13 phút.Một tần số lạ xuất hiện trên tất cả sóng radio và TV không hình, không lời, chỉ là tiếng chuông ngân xa xôi như vọng từ vũ trụ.Sau đó, hàng nghìn người từ những vùng khác nhau đủ mọi tôn giáo cùng đồng loạt tỉnh dậy giữa đêm và viết cùng một câu vào nhật ký:“Người ấy...

đang đến.”

Những giáo đường sụp đổ.

Những tượng thiêng bị vùi sâu trong cát bụi.

Nhưng điều còn đáng sợ hơn... là niềm tin đã biến mất trong lòng người.Không ai biết bắt đầu từ đâu.

Từ một tông phái tranh quyền?

Một nhà truyền đạo cực đoan?

Hay từ lòng người mệt mỏi với những lời rao giảng không còn tình thương?Mỗi đạo trở thành một pháo đài, mỗi tín ngưỡng thành một lưỡi gươm.

Đạo giữ lại thân xác, nhưng không giữ được linh hồn.Và trong lúc ấy, dưới tầng sâu nhất của đêm tối, những bàn tay lạ lẫm đã bắt đầu xây dựng những hội mới không phải để thờ, mà để thay thế.Đólà lúc Thời Mạc Pháp bắt đầu.Một thời kỳ mà ánh sáng không còn thiêng, bóng tối biết rao giảng, và con người… tự gọi mình là thần.
 
Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Thời Mạc Pháp: Khi Ánh Sáng Không Còn Thiêng


Trong cơn hỗn loạn nơi các đức tin va chạm và tan rã, Phật giáo vốn được kỳ vọng như chiếc bè vững chắc đưa người qua bể khổ lại chính là chiếc bè đầu tiên nứt vỡ từ bên trong."

Khi những ngọn tháp thiêng bị đốt cháy, khi tiếng chuông và tiếng cầu kinh không còn là âm thanh mang lại bình an mà trở thành tín hiệu của tranh chấp, thế giới nhận ra: cuộc khủng hoảng của tôn giáo không đến từ bên ngoài mà từ sự mục ruỗng bên trong giáo pháp, từ chính những người từng thệ nguyện giữ gìn chân lý.Phật giáo, tôn giáo vốn được xem là nền tảng của trí tuệ và từ bi, suốt hàng ngàn năm tồn tại trong sự tôn kính và yên ổn, nay bắt đầu tan rã từ chính những vết rạn nội tại.

Những giáo lý tưởng như không thể lay chuyển đã trở thành điểm tựa cho tranh cãi, chia rẽ và ly khai.

Từ đỉnh cao của tĩnh lặng, Phật giáo rơi vào thời kỳ mạt pháp khi chính người mang áo nâu cũng không còn tin vào nhau.Mọi thứ bắt đầu từ vấn đề ăn chay hay ăn mặn.

Bắc Tông cho rằng việc ăn chay là cơ sở đầu tiên của lòng từ.

Một người tu mà vẫn ăn xác động vật thì không thể gọi là từ bi.

Trong khi đó, Nam Tông gắn liền với Phật giáo Nguyên thủy giữ quan điểm rằng ăn gì không quan trọng bằng giới không sát sinh.

Theo họ, nếu ăn là do khất thực, không cố ý giết, thì không phạm.

Bắc Tông phản bác: “Biết là thịt, mà vẫn ăn, dù không giết, vẫn đồng thuận nghiệp sát.”

Nam Tông đáp lại: “Giới không phải là hình thức, mà là tâm không khởi ác.”

Từ chay mặn, mâu thuẫn lan rộng ra khắp giáo lý.

Nam Tông giữ nghiêm bộ Kinh Nikaya, cho rằng đó là lời nguyên thủy của đức Phật.

Trong khi Bắc Tông dựa vào các kinh Đại thừa như Pháp Hoa, Duy Ma Cật, Hoa Nghiêm...

được các vị tổ sau Phật biên tập lại.

Hai bên cáo buộc lẫn nhau: Bắc Tông cho rằng Nam Tông khô khan, thiếu lòng đại bi.

Nam Tông cho rằng Bắc Tông thêm thắt lời Phật, đưa vào các yếu tố thần thoại, khiến đạo Phật trở thành tín ngưỡng dân gian.Các cuộc pháp đàm hóa thành luận chiến.

Học viện Phật giáo chia khoa riêng: khoa Nikaya khoa Đại thừa khoa Thiền học khoa Tịnh độ.

Thậm chí không thừa nhận văn bằng lẫn nhau.

Tăng Ni tốt nghiệp từ học viện bên này không được nhận vào trụ trì ở chùa bên kia.

Một số chùa Bắc Tông treo bảng “Không tiếp đoàn sư Nam truyền”.

Một số vị Nam Tông khẳng định “Phật chỉ có một đạo, Đại thừa là sáng tạo của người đời.”

Trong khi đó, Phật tử tại gia những người từng là gắn kết giữa các tông phái giờ cũng bị cuốn vào tranh cãi.

Có người chỉ theo chùa Bắc Tông, chê bai chùa Nguyên thủy là “không linh”.

Có người lại chỉ tin chư Tăng Nam truyền là “tu đúng cách”, còn chùa Đại thừa là nơi “phù phép, cầu xin, dựng tượng như thần thánh hóa.”

Câu nói “Chùa tôi mới có Phật độ” lan rộng như một biểu tượng cho thời đại phân rã.Không dừng ở đó, một sự kiện làm rúng động Tăng đoàn: sự xuất hiện của một nhóm tu sĩ cực đoan ly khai, tự xưng là Đạo Đi Bộ 13 Hạnh Đầu Đà.

Lý do ban đầu rất Phật học: họ muốn sống đúng như thời Phật, không ở chùa, không dùng tiền, không tụng kinh Đại thừa.

Họ từ bỏ học viện, từ bỏ đàn tín, rút vào rừng sâu sống đời khổ hạnh.Tuy nhiên, sự thuần khiết ban đầu nhanh chóng bị tha hóa.

Những kẻ lang thang, nghiện ngập, hoặc trốn pháp luật lợi dụng danh nghĩa “tu sĩ đầu đà” để trà trộn vào.

Họ không chỉ đi bộ mà hành xác: quấn dây sắt quanh người, ăn rễ cây độc để “giải nghiệp”, tự cắt da để “hiến thân cho đạo”.

Có người đứng suốt 3 ngày 3 đêm không nằm, tuyên bố “ngủ đứng để thành Phật”.

Có người đeo đá vào chân rồi kéo trên đường mòn tin rằng đau khổ càng lớn, nghiệp chướng càng mau tiêu.Người dân vùng núi, ban đầu còn kính sợ họ như hiện thân La-hán.

Nhưng dần dần, âm thanh tụng niệm kỳ lạ hòa cùng tiếng la hét, gào rú, xuất hiện mỗi đêm từ trong rừng sâu khiến nhiều người sợ hãi.

Có người chết vì đói, có người tự cắt lưỡi trong lễ 'tịnh khẩu vĩnh viễn'.

Càng đi sâu vào rừng, nhóm càng trở nên ma mị.

Không ai biết ai là người lãnh đạo.

Họ gọi nhau là “người giác tỉnh” còn người bên ngoài là “bóng nghiệp”.Chính quyền bắt đầu điều tra.

Nhưng nhóm này hoạt động bí mật, không tổ chức cố định, không để lại dấu vết.

Có tin đồn họ được hỗ trợ từ một hội tâm linh quốc tế, đang nghiên cứu trạng thái ý thức cực hạn.

Có người tin rằng họ đã vượt qua thân xác.

Có người lại nói họ là hiện thân của Ma Ba Tuần thời hiện đại lấy áo Phật che bóng quỷ.Trong lúc đó, các Tăng Ni tại thế gian hoảng loạn.

Ai còn tin vào con đường tu học?

Ai còn dám xuất gia?

Học viện vắng bóng người ghi danh.

Giới Phật tử bắt đầu quay sang các phương pháp “tu thiền cá nhân, không cần tông môn.”

Sách vở thiền Zen Nhật, chánh niệm phương Tây, thiền định não bộ… tràn vào thay thế cho kinh luật truyền thống.Một thời đại của loạn pháp đã mở ra.

Khi từ bi biến thành công cụ chia phe, giáo lý thành nền móng cho mâu thuẫn, và tu hành trở thành sân khấu cho cực đoan, thì Phật giáo không bị diệt từ ngoài – đã tự đánh mất ánh sáng từ bên trong…Nếu cây thập tự là biểu tượng cứu rỗi, thì nay chính nó trở thành lằn ranh đẫm máu giữa những kẻ cùng thờ một danh Chúa.”

Sau những ngọn lửa đốt chùa và đập tượng Phật, cơn đại loạn không dừng lại ở phương Đông.

Nó lan nhanh sang các thánh đường nơi phương Tây nơi từng tin rằng trong Chúa không có phân biệt.

Nhưng rồi, khi ánh sáng đức tin không còn thống nhất, thì chính những người mang thập tự cũng quay lưng vào nhau.Tín ngưỡng Công giáo, suốt hai thiên niên kỷ, được gắn kết bởi trục đức tin: Chúa Cha Chúa Con Chúa Thánh Thần.

Nhưng đến thế kỷ hiện đại, hình ảnh Đức Mẹ Maria biểu tượng của lòng nhân hậu và che chở bắt đầu chiếm lĩnh trái tim nhiều giáo dân.Người người đến nhà thờ không còn để dự Thánh lễ mà để quỳ trước tượng Đức Mẹ, khóc than, hứa nguyện.

Nhiều giáo xứ thậm chí treo ảnh Mẹ cao hơn ảnh Chúa, mở các buổi hành hương "hiến mình cho Mẹ" với quy mô lớn hơn cả Lễ Phục Sinh.Vatican ra văn bản cảnh báo: “Sự tôn kính Đức Mẹ cần đi kèm nhận thức đúng về vai trò Người là Mẹ, không phải là Đấng Cứu Thế.”

Nhưng muộn rồi.Từ mâu thuẫn âm ỉ, hai luồng tư tưởng trong Công giáo hình thành:Một nhánh duy Chúa, giữ giáo lý nguyên thủy, xem việc tôn Mẹ quá đà là lệch đạo.Một nhánh Mẫu Đạo, cho rằng Đức Mẹ chính là hiện thân lòng thương xót của thời mạt pháp.Từ phong trào tôn kính Mẹ, một nhóm cực đoan được sinh ra: Hội Thập Tự Mới.Họ tin rằng Đức Mẹ đang nhập hồn vào một thiếu nữ 16 tuổi được gọi là “Mẹ Trắng.”

Thiếu nữ này không phát ngôn, không cử động, chỉ ngồi im trong một căn phòng, quanh người tỏa mùi hương lạ.

Nhưng các tín đồ đến nhìn, rồi khóc, rồi ngất lịm, rồi… cải đạo.Hội Thập Tự Mới phủ nhận quyền lực Vatican, xé bỏ ảnh Giáo hoàng, chỉ tin “những lời vang vọng từ trái tim Mẹ.”

Họ thờ một cuốn Kinh Mới gọi là “Lời Cuối Trên Cây Thập Tự”, do một mục sư nữ viết trong trạng thái “nửa tỉnh nửa mơ.”

Họ tổ chức rước kiệu Mẹ toàn quốc, tuyên bố Đức Mẹ là Đấng Thay Thế Chúa Giê-su vì “Ngài đã bị đóng đinh và đau khổ quá lâu.”

Vatican dọa tuyệt thông họ cười và gọi đó là “quyền lực chết.”

Thậm chí, họ còn tổ chức lễ “đóng vai Mẹ sinh ra Chúa mới”, nơi hàng trăm phụ nữ đứng giữa quảng trường, la lớn: “Con của Mẹ, hãy đến!”

Trong bóng tối của lòng tin rạn vỡ, một giáo phái cực đoan khác trỗi dậy, gọi mình là Hội Đức Chúa Trời Mới.

Họ không thờ Mẹ, cũng không thờ Chúa Giê-su, mà tin rằng Chúa đã nhập thế lần thứ ba lần này trong thân xác một người đàn ông không ai biết tên, tự xưng là “Đấng Hóa Lửa”.Hội này tuyển tín đồ từ tầng lớp nghèo khổ, sinh viên, người đang tuyệt vọng.

Họ dạy rằng thế giới đang đến ngày tận thế, rằng Gia đình là xiềng xích, rằng Tài sản là nghiệp chướng, và rằng Chỉ có bỏ lại tất cả, đi theo Đấng Lửa, mới được sống sót sau cơn thiêu sạch của Trời.Họ hành lễ trong hầm tối, mặc áo choàng đỏ như lửa, hát những bài thánh ca bằng thứ ngôn ngữ pha trộn Latinh, Do Thái và Việt hóa.

Những nghi thức “gột tẩy” bao gồm: tự cắt tóc, nộp hết tài sản, cắt đứt với gia đình, và uống "Nước Lửa" một thứ dịch thảo mộc gây ảo giác nhẹ.Các tín đồ được đổi tên, gọi là "Thân Xác Mới", và bị cấm nhắc lại tên cũ.

Có tin đồn họ hiến tế động vật, hoặc ép tín đồ nữ "hòa nhập linh hồn với Đấng Lửa" qua nghi lễ ái ân.Chính quyền nhiều nước vào cuộc, nhưng hội này rất linh hoạt di chuyển liên tục, không tổ chức cố định, không giấy tờ.

Truyền thông gọi họ là “Tôn giáo du kích thời 4.0”.Trong cảnh tượng đó, người giáo dân lương thiện lạc lõng.

Nhà thờ chính thống ngày càng vắng.

Các linh mục già không còn ai xưng tội.

Người trẻ quay lưng với nghi lễ, tìm đến các nhóm lạ với lời hứa: “Ở đây, không có tội chỉ có cứu rỗi nhanh chóng.”

Có người vẫn trung thành, nhưng đêm về hoang mang: “Nếu Mẹ thật sự đang hiện thân ở nơi khác?

Nếu Giáo hội đã sai?”

Có người vừa đi lễ chính thống buổi sáng, tối lại livestream tụng “Lời Mẹ Trắng.”

Trong một thế giới mà ánh sáng không còn duy nhất, thì thánh giá trở thành bóng tối phân ly.Và Chúa nhìn xuống.

Nhưng là Chúa của ai?

Của Mẹ Trắng?

Của Đấng Lửa?

Hay là của một thời không bao giờ trở lại?Khi những tôn giáo xưa cũ rạn nứt và lụi tàn, khoảng trống đức tin không để lại sự im lặng mà trở thành đấu trường cho những ý thức hệ mới.Trong cơn lốc xoáy của Phật giáo phân ly, Công giáo ly khai, và những giáo đoàn cực đoan mọc lên như nấm sau mưa, xuất hiện một tổ chức mới, bí ẩn, có tổ chức, có học thuyết, và có tham vọng vượt trên cả thần linh: Tân Minh Giáo.Không giống các tôn giáo truyền thống lấy “Chúa” hay “Phật” làm trung tâm, Tân Minh Giáo tôn thờ một khái niệm: “Tâm thức thanh lọc toàn nhân loại.”

Họ không thờ thần, không lạy tượng, không đọc kinh, mà tuyên bố rằng: “Chính bạn là thần, và bạn cần được thanh tẩy để trở thành ánh sáng nguyên sơ.”

Họ hoạt động âm thầm suốt một thập kỷ trước khi lộ diện.

Ngôn ngữ họ sử dụng được mã hóa: không “niềm tin” mà là “tần số”; không “cầu nguyện” mà là “thiết lập trường năng lượng nội tại.”

Tân Minh Giáo chia người thành ba cấp:Hỗn loạn: kẻ còn bám víu đạo cũ, cảm xúc, truyền thống.Thanh lọc: người đã buông bỏ tín điều, nhập vào hành trình.Minh nhân: những người được “khai quang” dẫn dắt người khác thức tỉnh.Họ dạy rằng các tôn giáo cổ đã mục ruỗng vì chấp ngã gán cho con người danh thần thánh thay vì giúp họ tự đạt giác ngộ.

Họ không đập tượng họ cười trước tượng.

Họ không đốt kinh họ viết “tần số chối bỏ kinh điển” để “gỡ năng lượng ký ức giả tạo.”

Tân Minh Giáo không xây đền thờ.

Họ lập các trung tâm “giải kết linh thức”, nơi người vào không cần nói, chỉ cần… ngồi.

Bên trong là âm thanh siêu trầm, ánh sáng đổi màu, và những câu “khai ngữ” được lặp lại bằng giọng nữ thì thầm:“Bạn không thuộc về bất kỳ niềm tin nào.

Bạn là bản thể ánh sáng.”

Nhưng đó chỉ là lớp mặt nạ.Tân Minh Giáo bị cáo buộc tẩy não học viên bằng thôi miên chậm, vi xung ánh sáng, và thuốc nhẹ gây tê vỏ não.

Những học viên ở lại lâu bắt đầu mất khái niệm về cha mẹ, tổ quốc, giới tính, tội lỗi.

Họ chỉ nói bằng “câu mẫu định sẵn”, chỉ ăn thực phẩm do giáo hội cung cấp, và… không còn mơ khi ngủ.Một số tỉnh thành bắt đầu phát hiện vụ mất tích hàng loạt của người trẻ sau khi tham gia “trại thanh lọc”.

Có người trở về nhưng… không còn là chính họ.

Không giận, không vui, không yêu chỉ lặp lại:“Mọi thứ đều là sóng.

Gia đình là ảo giác.”

Họ mang biểu tượng “Luân Nhãn” một vòng tròn xoáy vào trong, tượng trưng cho việc xóa ký ức trần tục và đi vào "cốt tủy của thực tại."

Tân Minh Giáo tự nhận là “Giáo phái cuối cùng, không có giáo chủ.”

Nhưng người ta đồn, đứng sau là một nhân vật mang mật danh “Thái Vô Danh”, người từng là bác sĩ tâm thần học, mất tích cách đây 20 năm sau một vụ tự thiêu tại bệnh viện.Trái ngược hoàn toàn với Tân Minh Giáo, Hội Vô Thần không truyền đạo, không tạo giáo đường, không giảng hòa.

Họ tồn tại để dẹp sạch tất cả những gì gọi là tôn giáo.Ban đầu, họ là những người theo thuyết duy vật khoa học, chống mê tín, phê phán thần quyền.

Nhưng khi xã hội sụp đổ vì tín ngưỡng cực đoan, Hội Vô Thần chuyển sang cấp độ mới: vũ trang phản tôn giáo.Họ thành lập các “Đơn vị Giải thiêng”, đột nhập chùa chiền, nhà thờ, thiêu rụi kinh sách, bắt các giáo sĩ ra “trình lý trí công cộng.”

Họ dùng AI, deepfake để vạch trần các “phép màu giả”, viết lại tiểu sử Phật Chúa bằng giọng điệu khoa học mỉa mai.Khẩu hiệu của họ là:“Chỉ có sự thật, không có phép màu.”

“Tôn giáo là di tích bệnh lý tâm thần.”

Và khi họ đụng độ Tân Minh Giáo, chiến tranh lạnh giữa hai “phi tôn giáo” bắt đầu.Người dân giờ không còn chọn giữa đạo này với đạo kia, mà là:Tân Minh Giáo: nơi người ta muốn xóa đi cái tôi, hòa vào “ánh sáng tuyệt đối”.Hội Vô Thần: nơi người ta muốn xóa đi mọi thần tượng, chỉ giữ lại cái đầu lạnh lùng.Một bên tẩy trắng linh hồn.

Một bên đập nát linh thiêng.Một bên ru ngủ bằng sự nhẹ nhàng rỗng tuếch.

Một bên gào thét bằng sự giận dữ có tổ chức.Nhưng rồi, con người lạc lõng ở giữa.

Họ từng tin Chúa.

Từng tin Phật.

Giờ, không ai còn đáng tin.

Nhưng sự trống rỗng lại đầy hơn bất cứ lời kinh nào.Khi các vị thần bị hạ bệ, thì kẻ khát cứu rỗi sẽ tôn vinh bóng tối miễn là nó có lý do để sống sót.Sau những ngọn lửa thiêu rụi thánh đường, sau những lần tượng Phật bị lật đổ giữa tiếng hò hét nhân danh “chân lý”, thế giới bước vào một cõi trống rỗng chưa từng có: niềm tin không còn thiêng.Các đạo cũ tranh giành từng mảnh xác của Thần, các đạo mới rao giảng phán xét và máu, còn nhóm vô thần thì lên án tất cả dựng lên đao phủ mới khoác áo “khoa học” hay “lý trí tuyệt đối”.Trong cái thế giới mà ánh sáng trở nên đáng ngờ, bóng tối lại dễ tin hơn, người ta bắt đầu rút lui khỏi mọi giáo đường không để tìm nơi mới, mà để tự hỏi liệu còn gì đáng tin.Và từ mảnh vỡ của ba niềm tin một vị sư lặng lẽ rời tu viện, một tín nữ bỏ lại dòng truyền giáo, một học giả vô thần thôi viết phê bình ba người rời khỏi thế giới của mình.Không ai biết vì sao.

Không ai gọi họ.

Nhưng họ cùng hướng về một nơi:Đỉnh Lặng Tuyết nơi gió cũng không dám gọi tên.Tại đó, Lời Sấm Cũ đang chờ...Và Người ấy vẫn chưa lộ diện nhưng bóng Người đã bắt đầu bước qua tuyết trắng.
 
Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Lời Sấm Trên Đỉnh Núi Tuyết


Clara Chuỗi Mân Côi Cháy SémClara ngồi bên bậu cửa đá của một nhà nguyện hoang tàn, bàn tay gầy guộc nắm chặt chuỗi Mân Côi bằng gỗ sồi cháy sém.

Những hạt gỗ đen sạm vì lửa, sần sùi như những vết sẹo in lên linh hồn cô.

Đó là tất cả những gì còn sót lại sau đêm kinh hoàng khi ngọn lửa tẩy đạo của Tân Minh Giáo nuốt trọn giáo đường.Ngày ấy, Clara còn là một nữ tu trẻ tuổi, phụ tá cho cha xứ Theophilus trong một nhà thờ cổ ở vùng biên giới Á Âu.

Họ không tuyên truyền, không đấu tranh, chỉ cầu nguyện mỗi tối, phát cháo mỗi sáng, và chăm sóc những người sắp chết.

Nhưng trong thời đại này, im lặng và từ bi cũng là phản động.Một đêm mưa tầm tã, những kẻ mang phù hiệu vòng tròn trắng trên nền đen ập đến.

Chúng không la hét, chỉ lặng lẽ dựng một giàn hỏa thiêu.

“Các người giữ lại thần cũ,” chúng nói “Thế giới này cần được làm sạch.

Niềm tin phải tái tạo từ số 0.”

Rồi từng người bị kéo ra.

Clara cố cứu đứa trẻ khuyết tật mà cô đang chăm.

Cha xứ Theophilus đẩy cô ra, trao vào tay cô chuỗi Mân Côi của ông.

Ông đứng giữa thánh đường, tay không, và bị thiêu cùng bàn thờ Đức Mẹ.Clara sống sót.

Một người đàn ông lạ mặt có lẽ cũng là một tín đồ cũ kéo cô ra khỏi biển lửa, rồi chết vì hít khói độc.Cô tỉnh dậy sau ba ngày trong một tu viện ẩn.

Nhưng khi cô xin được vào lại dòng tu, các hội đồng giáo phái từ chối cô.

“Cô đã bị vấy bẩn bởi dị giáo.

Người chết bên cô là kẻ phản Thánh.”

Từ một thiên thần, Clara trở thành một kẻ đáng ngờ.Từ đó, cô không cầu nguyện nữa.

Nhưng chuỗi Mân Côi cháy sém luôn ở trong tay áo.

Có những đêm, cô nắm chặt nó đến bật máu.

Cô không còn tin vào tôn giáo, nhưng vẫn không dập tắt được đốm lửa trong tâm một đốm lửa không tên.Kiên Minh Hạt Bồ Đề Trong Bóng TốiKiên Minh từng là một thiền sinh nổi tiếng trong thiền lâm Nam Tông tại vùng rừng núi Xích Đạo.

Anh vào chùa từ năm mười hai tuổi, học kinh Nikāya, ngồi thiền mỗi ngày từ ba giờ sáng.

Sự tận tụy, điềm đạm và thông minh khiến nhiều người tin anh sẽ trở thành trụ trì tương lai.Nhưng rồi, một ngày, anh đặt câu hỏi:“Nếu lời Phật là vô ngã, thì tại sao kinh điển về sau lại chia đạo thành Tông Phái Cảnh giới?

Có phải càng đi xa, ta càng quên mất tâm ban đầu?”

Lúc đầu, sư phụ anh chỉ cười.

Nhưng khi anh từ chối quỳ trước một tượng Bồ Tát “không nằm trong giáo lý nguyên thủy”, nói rằng đó là “sáng tạo của các tổ sư, không phải lời Phật”, thì mọi thứ bắt đầu rạn nứt.Các huynh đệ gọi anh là “phản đồ nhỏ tiếng”.

Một tối, trong một buổi lễ long trọng, một sư huynh lặng lẽ đổ dầu lên tượng Phật nguyên thủy trong chánh điện và châm lửa.

Lửa bùng lên.

Người ta không dập.

Họ hô vang: “Đốt sạch quá khứ để tạo hiện tại.”

Kiên Minh phản đối.

Anh bị đánh, trói lại và giam dưới hầm.

Trong ba ngày, không có ánh sáng, không có thức ăn, chỉ có tiếng tụng kinh đại thừa vọng xuống từ trên mái gạch.

Trong bóng tối, anh ngồi kiết già, cảm nhận cơn đói như những chiếc gai đâm qua từng đốt xương.

Nhưng trong khoảnh khắc tột cùng, anh chợt thấy hơi thở chính là sự thật, và im lặng là ánh sáng.Khi được thả, anh không oán.

Anh chỉ cúi chào, rồi rời đi.

Không ai tiễn anh.

Chỉ có một chú tiểu chạy theo dúi vào tay anh một hạt bồ đề khô và một mảnh giấy nhỏ, viết bằng mực đỏ:“Hãy tiếp tục đi.

Phật chưa bao giờ ở lại.”

3.

Elias Người Ghi Chép Những Câu Hỏi Không Lời ĐápElias từng là một học giả uyên bác, người giành được nhiều giải thưởng quốc tế nhờ công trình phân tích lịch sử tôn giáo và mâu thuẫn triết học.

Nhưng ông cũng là người bị ghét nhiều nhất bởi ông tin rằng mọi tôn giáo chỉ là sản phẩm của sự sợ hãi.Ông từng tuyên bố trước đám đông:“Nếu Thượng Đế tồn tại, Ngài là một sát thủ được thần thánh hóa.

Nếu Ngài im lặng, Ngài là đồng phạm.”

Cuốn sách “Chúa Là Cái Lý Do Để Giết Người” của ông từng bị cấm ở 23 quốc gia.

Nhưng ông không quan tâm cho đến khi con gái ông bị giết.Đó là một ngày Chủ Nhật, ông cùng con gái sáu tuổi đi công viên.

Một nhóm người mang biểu tượng Tân Minh Giáo tiếp cận ông, mời ông nghe một “sứ điệp mới”.

Ông từ chối.

Vài phút sau, một quả bom phát nổ trong khu vui chơi trẻ em.Con gái ông không còn nguyên thân thể.

Kẻ khủng bố để lại lời nhắn viết bằng máu:“Kẻ vô thần không xứng có hạt giống.

Trẻ vô đạo là rễ độc.

Phải trừ.”

Elias không viết gì nữa.

Ông chỉ ngồi trước bức ảnh con gái mỗi đêm, không khóc, không nói, và không cầu nguyện.

Trong tâm, ông rơi vào một khoảng trống không thể gọi tên.Nhưng một đêm, ông mơ thấy một ngọn núi phủ tuyết, nơi con gái ông ngồi bên hai pho tượng đá một tượng Phật, một tượng Đức Mẹ.

Cả hai dần rạn nứt, rồi cháy rụi trong im lặng.

Con gái ông nhìn ông và nói:“Đừng tìm ai đúng.

Hãy tìm nơi không cần phải đúng.”

Tỉnh dậy, ông đóng va li.

Trong đó chỉ có một quyển sổ tay nơi ông ghi những câu hỏi chưa từng có câu trả lời.Ba con người.

Ba vết thương.

Ba ngọn lửa âm ỉ.Và ở đỉnh núi lạnh nhất thế giới Lặng Tuyết một câu trả lời đang đợi họ.Họ chưa biết nhau.

Nhưng Người đã thấy họ từ lâu.Lặng Tuyết nơi ngay cả gió cũng không dám gọi tênNgọn núi ấy không có trên bản đồ hiện đại.

Chỉ vài tấm ảnh đen trắng từ thập niên 50, những lời đồn rải rác trong sách vở các tu sĩ Tây Tạng lưu lạc.

Họ gọi đó là "Tâm Trụ Tuyết Sơn" nơi linh hồn hành giả sẽ đối diện với chân ngã cuối cùng, và hoặc hóa rỗng, hoặc hóa điên.Người bản địa không dám đến.

Họ nói có một tiếng hát không lời vang vọng từ hang đá mỗi năm vào mùa trăng thứ bảy.

Ai nghe mà không thanh tịnh, sẽ chảy máu tai, ngã xuống và chết trong trạng thái cười man dại.Elias đi trướcÔng đến Lặng Tuyết bằng trực thăng quân sự cũ, đưa ông đến một căn cứ bỏ hoang.

Từ đó, ông đi bộ một mình.

Không mang theo vũ khí, chỉ có quyển sổ đen ghi đầy câu hỏi chưa có lời đáp.Mỗi bước chân lên cao, gió rít vào phổi như dao cắt.

Càng đi, ông càng thấy các câu hỏi trong sổ trở nên im lặng như thể núi đang trả lời bằng sự không trả lời.Đêm đầu, ông mơ thấy con gái mình ngồi giữa tuyết, mắt nhắm, miệng mỉm cười.

Ông không dám gọi.Kiên Minh đi bằng thiền hànhAnh đến từ phía rặng Hymalaya phía Tây, không bản đồ, không lều trại.

Chỉ đôi chân trần, một bọc vải quấn quanh áo cà sa, và hạt bồ đề trong túi.Mỗi bước, anh niệm:“Ta không phải thân này.

Ta không phải quá khứ.

Ta không là gì.”

Anh đi trong tuyết trắng như thiền giữa luân hồi.

Nhưng mỗi khi gió lạnh táp vào mắt, anh lại nhớ lại ánh nhìn phẫn nộ của sư phụ.

Trong sâu thẳm, anh không tìm Phật, không tìm lý lẽ.

Anh tìm một cái nhìn không ai chối bỏ.Clara người đến sau cùngCô bị lạc.

Bị lừa bởi một hướng dẫn viên giả thuộc tổ chức Tân Minh Giáo.

Hắn dẫn cô đến rìa vực, toan xô cô xuống để "thanh lọc".

Nhưng một người lạ cứu cô rồi rơi xuống vực thay cô.Clara bò trong tuyết lạnh suốt hai ngày không ăn.

Lưỡi cô đông cứng.

Máu ở tay đóng băng.

Nhưng bàn tay trái vẫn giữ chặt chuỗi Mân Côi cháy sém.

Cô thì thầm mỗi đêm:“Chúa không ở trên trời.

Nếu Ngài còn, xin cho con tìm thấy Ngài nơi... không còn ai tin vào Ngài nữa.”

Ba người gặp nhau vào đêm thứ tư.

Khi Elias gục ngã trước một khe núi, chính Clara tìm thấy ông.

Ban đầu ông tưởng cô là ảo giác.

Nhưng khi cô đưa một ngụm nước ông khóc.

“Con gái tôi cũng có đôi mắt giống vậy,” ông nói.Kiên Minh đến sau cùng.

Khi hai người đang nỗ lực dựng lều, anh lặng lẽ bước ra từ màn tuyết, không nói gì, chỉ cúi chào và ngồi xuống, tay nắm chặt hạt bồ đề.Ba người không hỏi tên.

Không hỏi đạo.

Chỉ ngồi bên nhau.

Tuyết rơi dày.

Nhưng không ai run.Vào rạng sáng ngày thứ năm, bầu trời vỡ tung bởi một cơn bão tuyết chưa từng có.

Gió hú như tiếng khóc.

Núi rung nhẹ.

Một khe nứt mở ra dưới chân họ và ba người rơi xuống.Không phải vực.

Mà là một hang đá cổ ánh sáng lạ phát ra từ các vách đá phủ rêu tím, và mùi thơm kỳ lạ như gỗ trầm ngâm lệ.Trong lòng hang, một người ngồi.Ông già ấy như tượng đá.

Ánh mắt khép hờ.

Một vòng tròn khắc đá sau lưng hình Luân Xa ngược, biểu tượng của Phá-Tạo.Elias định hỏi.

Clara định khóc.

Kien Minh chỉ cúi đầu.

Nhưng rồi Lamcha mở mắt:> “Các ngươi không đến tìm ta.

Ta đã chờ các ngươi từ khi các ngươi chưa có tên.”

“Ta không phải tiên tri.

Ta là... kẻ gìn giữ gìn giữ một Lời Sấm.”

Lamcha nhìn từng người.Elias, ông nói:“Ngươi không mất con gái.

Con ngươi chỉ đi trước.

Hỏi ngươi: có đáng sống tiếp không, nếu sống mà không còn ai để hỏi?”

Kiên Minh, ông nói:“Ngươi không mất đạo.

Đạo mất ngươi.

Vì đạo sợ ngươi sẽ nhắc nó nhớ gương mặt thật.”

Clara, ông nói:“Ngươi vẫn đang cầu nguyện.

Nhưng không bằng lời.

Bằng sự sống sót.”

Rồi Lamcha giơ tay, vẽ một vòng tròn trên đất.

Ba người nhìn.Một ánh sáng bùng lên từ mặt đất một hình xoáy như Luân Xa hiện ra, rồi vỡ thành muôn tia sáng.

Trong khoảnh khắc, cả ba đều thấy một đứa trẻ sơ sinh không mặt, tay ôm cả tượng Phật và thánh giá rồi tan vào không khí.“Đó là Người.

Người chưa có hình.

Nhưng Người sẽ đến.”

“Và Người ấy...

đã đến rồi.”

Hang đá sụp đổ và một lời không thành tiếngKhi hình ảnh đứa trẻ không mặt tan vào ánh sáng, một cơn chấn động nhẹ truyền khắp nền đất.

Hang đá bắt đầu rung.

Những đường nứt nhỏ lan ra như mạch máu vỡ, ánh sáng tím trào lên từ lòng núi.Lamcha không sợ.

Ông ngồi yên, chắp tay, rồi mỉm cười:“Ta chỉ là người canh cổng.

Từ đây về sau… là phần các ngươi phải bước.”

Tảng đá lớn từ vách rơi xuống, chia ba người ra ba lối khác nhau.

Không còn nhìn thấy nhau, không kêu được tên nhau.Mỗi người rơi vào một trạng thái "mộng trong thức" nơi họ phải nhìn thẳng vào hình bóng nội tâm sâu nhất của chính mình.Clara bước vào một căn phòng trắng như vách thiên đường.

Trên trần là vô số bức họa Đức Mẹ ôm con, Chúa chịu đóng đinh, hình ảnh của những vị tử đạo.Ở trung tâm phòng là chính Clara lúc nhỏ quỳ gối cầu nguyện bên cha xứ Theophilus.

Ông quay sang, đưa chuỗi Mân Côi và nói:“Con tin vào điều gì?

Nếu tất cả những gì con biết là sai thì con còn tin vào gì?”

Cô không trả lời được.

Cô òa khóc.

Nhưng bóng dáng Theophilus hóa thành tro, tan vào gió.

Khi cô ngẩng đầu, trước mặt cô là chính mình tóc bạc, khuôn mặt già nua nhưng ánh mắt rực rỡ kỳ lạ.“Tin không phải là nhớ.

Tin là sống.

Ngươi vẫn đang sống.

Vậy ngươi đã tin chưa?”

Chuỗi Mân Côi trong tay Clara vỡ vụn.

Từ những hạt gỗ cháy sém, mọc ra một đóa sen trắng.Kiên Minh bị kẹt trong một sảnh đá đen, nơi các bức tượng Phật không có mặt, chỉ là khối đá tròn.

Tiếng tụng kinh đại thừa và nguyên thủy vang vọng đan xen.Anh ngồi giữa căn phòng.

Hạt bồ đề rơi khỏi tay.Một vị sư mặc áo vàng bước ra gương mặt giống hệt anh nhưng già nua, trầm mặc.

Người ấy nói:“Ngươi không chống lại ai.

Ngươi chống lại chính ngươi khi còn cần sự đúng-sai để định nghĩa sự thật.”

“Ngươi không cần trở thành Phật.

Chỉ cần… không cần nữa.”

Gió nổi lên, các bức tượng vỡ vụn, bụi mù tan đi.

Anh mở mắt, chỉ thấy một gương nước phẳng trong đó không có gì cả.

Và anh mỉm cười.Elias tỉnh dậy trong một nhà tù bằng kính.

Trước mặt ông là hàng trăm bản sao của chính mình tất cả đều viết, đều khóc, đều la hét.Một người trong số đó bước ra.

Khuôn mặt không có miệng.

Người ấy đưa Elias quyển sổ đen của chính ông giờ đã bị đốt cháy một nửa.

Bên trong chỉ còn một dòng:“Nếu con gái ông sống lại, ông có còn hận nữa không?”

Elias run rẩy.

Ông quỳ xuống.

Nhưng không ai trả lời.

Bức ảnh con gái ông rơi từ trên cao, chậm rãi.

Khi ông chạm vào nó, nó hóa thành tro.Bỗng tiếng con gái ông vang lên không từ ảnh, không từ ai mà từ trong chính ngực ông:"Ba à.

Con tha thứ rồi.

Còn ba?”

Giọt nước mắt đầu tiên sau bao năm rơi xuống.

Và Elias bật cười.Ba người cùng tỉnh dậy bên ngoài hang.

Tuyết đã ngừng rơi.

Trời xanh lặng.

Không còn Lamcha, không còn vết tích của hang.Trong tay mỗi người là một vật mới:Clara: một đóa sen bằng ánh sáng.Kien Minh: một hạt bồ đề trong suốt như thủy tinh.Elias: một quyển sổ trắng tinh, chưa có gì viết.Họ nhìn nhau.

Lần đầu, họ gọi tên:“Tôi là Clara.”

“Tôi là Kien Minh.”

“Tôi là Elias.”

Họ cười.

Và rồi cùng nhìn về phía Đông.Phía đó, bình minh bắt đầu lên.

Một vầng sáng như luân xa khổng lồ đang xoay rất chậm trên bầu trời không ai thấy ngoài họ.Và ở nơi xa xôi ấy…Người ấy đã đến.
 
Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Mảnh Đất Mạt Pháp


Người ta không còn tin vào điều gì nữa.

Trong vùng đất từng được gọi là thánh địa giữa lòng thế giới cổ nơi những dòng sông linh thiêng từng giao nhau, giờ chỉ còn những con đường bụi khô cằn, và những cây thánh giá mục nát bị đóng ngược trên các cột điện.

Phật tháp đổ sập.

Chùa cổ bị khoan động, tượng bị khoét mắt.

Kinh sách bị đốt để sưởi ấm trong mùa đông khắc nghiệt.

Một trận đánh bom nữa xảy ra tại giáo khu Yarlung.

Người ta tìm thấy thi thể của bảy đứa trẻ bị cháy đen như gỗ mục, co ro ôm lấy nhau dưới tầng hầm nhà nguyện cũ.

Tân Minh Giáo đứng ra nhận trách nhiệm, tuyên bố rằng "đó là nghi thức thanh lọc cần thiết."

Trong các bản tin tuyên truyền, những từ như “tái định nghĩa linh thiêng” và “giải lập mô hình giáo dục cổ đại” trở thành từ khóa lặp đi lặp lại.

Chính phủ dưới danh nghĩa Hội Vô Thần cho di dời dân ra khỏi khu vực, đồng thời xóa bỏ toàn bộ dấu tích tôn giáo tại đây, kể cả những pho tượng đã phủ bụi suốt ba thế kỷ.

Một trung tâm "Giải Cấu Trí Thức" mới được dựng lên.

Trẻ em bị buộc thôi học chữ tượng hình, bắt đầu học lại "ngôn ngữ lập trình cảm xúc."

Những dòng kinh Phật và câu thánh thi bị thay thế bằng bảng mã ASCII cho cảm xúc tiêu chuẩn hoá.

Dân chúng... không còn là con người.

Mà là những bộ vỏ rỗng biết hít thở, biết đi làm, nhưng không biết hy vọng.

Có những người mẹ lặng lẽ nuốt nước mắt vào canh.

Có những người cha cột con lại vào cột nhà mỗi khi bom nổ, không phải để cứu mà để chúng không chạy ra ngoài kiếm Chúa.

Một câu nói lan truyền thầm lặng giữa dân:

"Tin thì chết vì cuồng tín.

Không tin thì sống như máy móc."

Và giữa lòng tuyệt vọng đó, một cái tên cổ xưa bắt đầu được thì thầm qua mộng: Chuyển Luân Thánh Vương.

Yarlung một ngôi làng nằm nép giữa ba ngọn đồi, từng có một nhà thờ cổ với mái vòm thủy tinh xanh lam tuyệt đẹp.

Giờ, tất cả chỉ còn là đống đá vỡ và mùi cháy khét.

Tường nhà đen như bồ hóng, tượng thánh bị vỡ đầu, và tiếng chuông nhà thờ giờ chỉ còn vang vọng trong ký ức người già.

Clara đến vào lúc hoàng hôn, áo choàng đã rách nát, chân không giày.

Cô không còn mang biểu tượng đạo.

Trên tay chỉ là một túi vải cũ, trong đó là vài mảnh bánh mì khô và chuỗi Mân Côi cháy sém mà cô chưa từng buông.

Cô từng là một nữ tu, giờ chỉ còn là người lữ hành không quê hương, không dòng tu, không nhà thờ nào chấp nhận.

Không ai chào cô.

Những đứa trẻ nhìn cô như nhìn một hồn ma.

Một bé gái thều thào:

"Cô đến để giết thêm ai sao?"

Clara không trả lời.

Cô quỳ xuống bên nền nhà thờ sụp đổ, nơi người ta đã gom thi thể của các nạn nhân vụ đánh bom.

Cô dùng tay mình đào từng lớp tro, phủ khăn lên từng đứa trẻ.

Mỗi lần chạm vào một thân thể cháy khét, cô thì thầm một câu kinh Ave Maria, lặp đi lặp lại, như mong muốn mang chút thiên đường cuối cùng cho các linh hồn nhỏ.

Một người mẹ mất con đến đập vào mặt Clara.

Máu chảy từ miệng cô.

Nhưng cô không chống trả.

Người mẹ gào lên:

"Chúng nó chết vì niềm tin của cô!

Vì cái gọi là Chúa của cô!"

Clara chỉ nói một câu, nghẹn ngào:

"Tôi đến… không phải để nói.

Tôi đến để chôn."

Ba ngày liên tiếp, cô không ăn, không ngủ.

Cô đào huyệt, đắp đất, dựng lại một cây thánh giá gãy bằng hai khúc gỗ cháy.

Bóng dáng cô ướt đẫm trong mưa, gầy gò như xương.

Dân làng không nói gì.

Nhưng đêm thứ ba, khi mưa đổ xuống, người ta thấy có ai đó rửa sạch từng ngón tay của cô bằng nước suối nóng một người già không rõ tên.

Ông thì thầm: "Đức Mẹ vẫn nhìn con."

Sáng hôm sau, trong đám tro của nhà thờ, người ta tìm thấy một tượng Đức Mẹ đã cháy đen.

Nhưng lạ kỳ phần mắt tượng rịn ra chất lỏng trong veo, như lệ.

Có người bảo đó là hiện tượng hoá học.

Nhưng trong lòng những người còn tin, đó là nước mắt thật.

Clara rời đi trong im lặng.

Trên nền đất, chuỗi Mân Côi cháy sém được đặt lại, và bên cạnh là một bức thư ngắn:

"Tôi không còn tin vào thiên đàng.

Nhưng nếu Chuyển Luân Thánh Vương thật sự đến… xin đừng để trẻ em phải chết vì lòng tin của người lớn."

Meridion – trung tâm nghiên cứu trí tuệ cảm xúc nhân tạo, cũng là nơi tọa lạc của Trường Chuẩn Hóa Nhận Thức Thế Hệ Mới.

Trẻ em ở đây không học sử, không học tôn giáo.

Các em học phân tích logic, mã hóa phản ứng cảm xúc, và kỹ thuật "định hình suy nghĩ trước khi nó hình thành."

Elias xin vào làm nhân viên tư liệu.

Ông không nói ông từng là triết gia, càng không nói ông từng mất con trong một vụ đánh bom.

Ông chỉ ngồi trong thư viện, mỗi ngày sắp xếp hàng nghìn quyển sách phần lớn là sách bị kiểm duyệt.

Trong túi áo, ông giữ một chiếc răng sữa cháu nội từng rụng vật duy nhất còn lại của đứa trẻ.

Một bé gái mười hai tuổi Maeli thường đến góc đọc sách cấm.

Cô bé không đọc sách.

Chỉ nhìn hình.

Rồi một hôm, Elias hỏi:

“Cháu đang tìm gì vậy?”

Maeli đáp:

“Cháu muốn biết: Trái tim thật sự có cảm giác không, hay đó chỉ là lỗi hệ thống sinh học?”

Elias lặng người.

Ông lấy ra quyển sổ trắng vật duy nhất ông mang từ đỉnh Lặng Tuyết và đưa cho Maeli.

“Cháu viết đi.

Bất cứ điều gì.

Không ai đọc.

Không ai chấm điểm.”

Cô bé viết: “Hôm qua cháu nằm mơ thấy một người đàn ông mang trên lưng một pho tượng nứt.

Ông đi trong tuyết, nhưng mỗi bước, gió lại hát.

Cháu nghĩ…

đó là người đã từng tin, nhưng không còn ai để tin nữa.”

Maeli không trở lại thư viện nữa.

Người ta bảo cô bé bị đưa đi "hiệu chỉnh" vì biểu hiện cảm xúc lệch chuẩn.

Tờ giấy cháu viết bị bỏ lại, dính vài vết nước có lẽ là nước mắt, hoặc là mực lem.

Tuần kế tiếp, Elias nhận được một phong thư không đề tên, chỉ có một mảnh giấy bên trong:

“Nếu Chuyển Luân Thánh Vương có thật, Ngài không đến để bắt ta tin.

Ngài đến để cho ta được quyền đau mà không bị trị liệu.”

Elias lặng lẽ đặt mảnh giấy ấy vào quyển sổ trắng.

Trang đầu tiên.

Bạt Khâu nơi chiến tuyến Tân Minh Giáo và Hội Vô Thần cắt ngang qua một làng cổ tên Tịch La.

Không còn ai sống ở đây quá một mùa.

Ai ở lại đều hoặc là bị lãng quên, hoặc không còn chỗ để đi.

Kiên Minh dựng một túp lều bằng tre và lá, sát chân núi, nơi từng là một am nhỏ.

Anh nấu cháo mỗi ngày, đặt ngoài hiên, không đề tên.

Ai đói thì ăn.

Anh từng là một tu sĩ Phật giáo hành Đầu Đà 13 hạnh khổ hạnh, ăn một bữa, ngủ đứng, đi chân trần qua vùng chiến loạn để chứng ngộ sự vô ngã.

Một hôm, một nhóm binh lính Tân Minh Giáo truy đuổi một cậu bé người mẹ ôm bé van xin, bị đạp ngã.

Họ tra khảo, chĩa súng, hỏi đứa bé có biết chữ không, có biết cầu nguyện không.

Kiên Minh đến, chỉ nói:

“Nó không biết gì cả.

Nhưng nó biết đói.”

Anh bưng nồi cháo, chia ba bát.

Một bát cho đứa bé, một bát cho người mẹ, một bát đặt trước mặt lính.

Rồi anh quay đi.

Họ không bắn.

Họ ăn.

Hôm sau, khi Hội Vô Thần nã pháo vào vùng núi, dân làng chạy xuống hầm trú ẩn.

Một người mẹ ôm xác con, gào lên, đòi tự thiêu.

Một ông già đập đầu vào vách đá.

Trong loạn lạc, Kiên Minh ngồi giữa gian bếp, lặng lẽ khuấy cháo.

Anh không nói gì.

Không an ủi.

Chỉ nấu.

Đêm ấy, mọi người ăn cháo trong nước mắt.

Không ai nhắc đến tôn giáo.

Không ai nhắc đến chính phủ.

Chỉ có một điều duy nhất tồn tại: sự sống còn bằng lòng thương.

Sáng hôm sau, trên bức tường đá bị sét đánh, người ta thấy một hình vẽ kỳ lạ ba đường xoắn hội tụ vào một điểm Luân Xa cổ.

Bên dưới có dòng chữ viết bằng tro cháy:

"Đạo không cứu ta.

Nhưng lòng bi mẫn có thể."

Không ai trong ba người nói về nhau.

Họ đi các hướng khác nhau, nhưng ánh sáng họ gieo bắt đầu nảy mầm trong vô thức dân chúng.

Những đứa trẻ không còn hỏi: "Tôi nên tin gì?" mà hỏi: "Tôi có được khóc không?"

Ở đâu đó, trong giấc mơ của một đứa bé bị mù, hiện ra hình ảnh một người ngồi giữa trời tuyết, ánh mắt không có tròng đen, nhưng phản chiếu được nỗi đau của cả thế giới.

Người ấy không mang thánh giá, không ngồi trên đài sen, không có hào quang.

Người ấy im lặng, nhưng mỗi người gặp Người trong mơ đều tỉnh dậy với một cảm giác duy nhất:

"Ta vẫn chưa bị bỏ rơi."

Chuyển Luân không phải là một vị vua.

Chuyển Luân là một chuyển động.

Một sự hiện diện vô danh, đi qua cõi mạt pháp không để giành lại thế giới mà để nhắc rằng:

"Sự thật chưa từng chết.

Chỉ là bị quên."
 
Chuyển Luân Thánh Vương - Kỷ Nguyên Khai Mở
Đứa Trẻ Giữa Tro Tàn


Đêm đó không có trăng.

Màn trời phủ kín bởi từng đám mây chì xám như những tầng tro đổ xuống từ những ngọn núi xa.

Gió từ đỉnh tuyết thổi xuống, gào rít từng hồi lạnh lẽo như tiếng than khóc kéo dài từ thời tiền sử.

Không có ánh sáng nào rọi qua được lớp mây dày.

Tất cả chỉ là bóng tối và gió, những âm thanh của thế giới cổ xưa chưa từng có lời nói.

Cùng một thời khắc, tại ba vùng đất cách nhau hàng nghìn dặm, ba con người mang ba nỗi cô đơn khác nhau đều cùng rơi vào một giấc mơ kỳ lạ.

Clara, người sống lặng lẽ trong trạm y tế bỏ hoang giữa rừng phương Bắc, thấy mình đứng giữa một cánh đồng xám lạnh.

Elias, nhà nghiên cứu ngôn ngữ đã rời bỏ mọi hội thảo và viện nghiên cứu, giờ đang ngủ trên nền băng lạnh của Greenland, mơ thấy mình ngồi cạnh một bờ vực tro bụi.

Và Kiên Minh, kẻ ẩn cư nơi cao nguyên đá Tây Tạng, không mơ thấy gì rõ ràng, nhưng lòng anh rúng động như có ai vừa gọi tên thật của anh bằng một giọng nói chưa từng nghe bao giờ.

Trong giấc mơ ấy, một đứa trẻ sơ sinh nằm bất động giữa cánh đồng cháy xém.

Thân thể nhỏ bé đỏ hỏn.

Máu và nhau thai còn bám đầy trên làn da mỏng manh.

Không một mảnh vải quấn quanh.

Không một bàn tay chào đón.

Bầu trời phía trên đứa bé hé mở, không bằng mặt trời hay mặt trăng, mà là một luồng sáng trắng xanh rọi xuống như hơi thở của những chiều sâu huyền nhiệm.

Ánh sáng ấy không ấm, cũng không lạnh.

Nó đơn giản là hiện diện, như sự sống đầu tiên vừa mới được đánh thức.

Tiếng gió trong giấc mơ dần biến thành tiếng kinh.

Những hạt tuyết nhẹ rơi, tan thành một dạng âm thanh thinh lặng đến kỳ lạ.

Không ai trong ba người mơ nghe thấy tiếng khóc của đứa bé.

Cũng không thấy nó động đậy.

Nhưng trong tích tắc, họ đều cảm nhận rằng thế giới đã ngừng quay quanh trục của nó.

Như thể đứa trẻ ấy không nằm giữa cánh đồng, mà nằm chính giữa điểm gãy của hiện thực.

Khi tỉnh dậy, Clara vẫn còn nước mắt trên má.

Cô quỳ xuống nền sàn gỗ cũ, tay ôm ngực, tim đập thổn thức như vừa mất đi điều gì đó không thể gọi tên.

Elias mở mắt, bàn tay chạm vào ngực, nơi cảm giác nghẹn ngào chưa rời đi.

Ông nhìn ra cửa sổ, nơi mặt trời chưa lên, lòng thầm thì một lời xin lỗi chưa gửi được.

Kiên Minh tỉnh dậy trong tư thế kiết già.

Anh không hoảng loạn.

Cũng không bối rối.

Chỉ có ánh mắt sâu như đáy vực chưa từng được soi sáng.

Một khoảng lặng tràn ra từ trái tim, chậm rãi bao trùm cả căn động nhỏ anh đang ở.

Không ai nói gì.

Không ai hỏi gì.

Nhưng họ đều chuẩn bị hành trang.

Không vì lý do cụ thể nào.

Không ai chỉ dẫn hay ra lệnh.

Chỉ có điều gì đó bên trong họ, rất xưa, rất thật, rất im lặng, nói rằng đã đến lúc rời đi.

Và họ cùng hướng về một nơi mà chính họ cũng không rõ tại sao lại biết: Tịnh Lạc.

Tịnh Lạc nằm trong một thung lũng cô lập, khuất lấp giữa ba vùng chiến sự.

Vùng đất từng là nơi hội tụ của những tín ngưỡng cổ, nơi từng có những tượng đài chạm khắc tay người, những thiền viện bằng đá, và những bậc thang dẫn lên trời.

Nhưng tất cả giờ đây đã đổ nát.

Tàn tích lởm chởm.

Cỏ không mọc.

Mưa không rơi.

Chim không bay ngang.

Người xưa gọi nơi này là vùng câm của thời gian.

Nơi mà tín ngưỡng đã tắt từ lâu, và cả hy vọng cũng không còn ở lại.

Clara là người đến trước.

Cô bước qua những lối mòn đã bị che phủ bởi lớp địa tầng cháy xám.

Gió cuộn lên từ dưới khe núi, lạnh như lưỡi dao lướt qua da thịt.

Khi tới giữa một khe đá sâu, cô nhìn thấy điều mình từng thấy trong mơ.

Một đứa bé nằm đó.

Không có tiếng khóc.

Không cựa quậy.

Chỉ là một sinh linh nhỏ nhoi giữa đống tro tàn, mắt nhắm nghiền, da dính máu.

Clara không hét lên.

Không hoảng sợ.

Cô chỉ cúi người thật chậm, bàn tay run rẩy cởi chiếc áo choàng đang mặc, quấn lấy thân thể bé.

Cô áp bé vào ngực, ôm chặt như đang ôm lấy phần hồn đã chết trong mình sau vụ thảm sát Yarlung mà cô là người sống sót duy nhất.

Trong tim cô, điều duy nhất vang lên là một câu đơn giản: bé cần được sống.

Không lâu sau đó, Elias đến.

Ông không đi theo bản đồ, mà theo ký ức.

Thậm chí không hẳn là ký ức, mà là tiếng gọi không lời vang vọng từ đâu đó sâu trong lồng ngực.

Khi nhìn thấy Clara bên khe đá, Elias không nói gì.

Ông quỳ xuống bên cạnh cô, mở chiếc túi da đã sờn màu, lấy ra một cuốn sổ trắng.

Cuốn sổ ấy từng là nơi cháu gái ông ghi lại những suy nghĩ cuối cùng trước khi chết.

Ông chưa từng viết thêm vào đó.

Nhưng hôm nay, Elias mở ra một trang mới.

Ngòi bút chạm vào giấy, mực thấm nhẹ, như thể những gì đang xảy ra cần được lưu giữ lại bằng chính trái tim.

Chiều muộn, sương giăng mờ khắp lối.

Kiên Minh bước đến không gây ra tiếng động.

Anh nhìn đứa bé thật lâu, đôi mắt không biểu lộ cảm xúc gì.

Rồi anh ngồi xuống, khoanh chân lại, tay đặt lên đầu gối.

Tư thế của một người đã thiền suốt hai mươi năm không mở lời.

Không ai hỏi anh đến từ đâu.

Không ai hỏi anh nghĩ gì.

Và anh cũng không cần nói gì.

Trong không gian ấy, nơi thời gian như ngừng chảy, tất cả đều hiểu.

Đứa bé không cần tên.

Không cần lời giải thích.

Sự hiện diện của bé đã là một điều vượt khỏi ngôn từ.

Gió vẫn thổi qua khe đá, nhưng giờ đây, thay vì gào rít, nó chỉ luồn nhẹ qua áo choàng của Clara và lướt qua những sợi tóc dài rũ trên má Kiên Minh.

Ánh sáng từ bầu trời phía trên dần nhạt đi, để lại một màn sương xám chập chờn bao quanh ba người.

Không ai lên tiếng.

Không ai muốn phá vỡ khoảnh khắc yên tĩnh ấy.

Dường như từng nhịp thở cũng phải cẩn trọng, như sợ đánh rơi sự thiêng liêng đang hiện diện trong từng hạt không khí.

Đứa bé vẫn nằm yên trong vòng tay Clara.

Không động đậy.

Không phát ra âm thanh.

Nhưng sự sống nơi thân thể nhỏ bé ấy rõ ràng và chân thật hơn bất kỳ điều gì khác.

Clara cảm nhận được hơi ấm len lỏi qua làn da, thấm vào xương tủy, như một mạch sáng âm ỉ dưới lòng đất đang chờ ngày bừng cháy.

Cô không dám nhắm mắt.

Không phải vì sợ hãi, mà bởi cô sợ rằng khi mở ra, mọi thứ sẽ chỉ còn là một giấc mơ đã tan biến.

Elias lật giở những trang đầu tiên trong cuốn sổ cũ.

Ngòi bút run run đặt xuống trang giấy trắng.

Ông viết không theo suy nghĩ, chỉ theo tiếng gọi từ một nơi sâu thẳm trong lòng.

Những hàng chữ hiện ra như từng mạch máu tâm hồn đang tự vẽ lấy hình hài của mình.

Không phải câu chữ học thuật, cũng chẳng là lời răn đạo giáo.

Đó là ngôn ngữ duy nhất mà ông còn có thể dùng để giữ lại điều đang trôi đi giữa thời gian.

Kiên Minh vẫn ngồi bất động.

Nhưng hơi thở của anh hòa tan vào không gian.

Trong khoảnh khắc ấy, anh không còn là một con người đơn lẻ, mà là một điểm giao của cõi lặng và cõi động.

Tay anh nhặt một cành cây khô nằm bên vách đá, khẽ gõ lên mặt đất.

Tiếng vọng vang lên như những giọt nước rơi vào lòng thiền sâu nhất.

Không phải âm nhạc.

Cũng chẳng là tín hiệu.

Mỗi âm thanh là một sợi chỉ nối con người trở về với bản thể nguyên sơ.

Từ phía chân trời mờ ảo, một tiếng động khẽ vang lên.

Rất nhẹ.

Như thể một lớp bụi chạm vào mặt trống căng.

Clara siết chặt đứa bé.

Elias dừng bút.

Kiên Minh vẫn không mở mắt.

Họ không cần hỏi nhau.

Bằng một trực giác nguyên thủy, họ biết thế giới đã bắt đầu chuyển động.

Trong lòng dãy Andes, sâu dưới lớp băng vĩnh cửu, trung tâm điều phối Meridion nhận được tín hiệu bất thường.

Một dao động cảm xúc lan rộng, vượt ngoài mọi khuôn khổ vật lý.

Những máy đo nhịp tâm thức phát hiện một đỉnh nhọn hiếm thấy.

Các con số không thể lý giải, chỉ cho biết có điều gì đó đang diễn ra, vượt khỏi khả năng phân tích của máy móc.

Lệnh khẩn được ban hành.

Một đội biệt phái lập tức xuất phát, mang theo những thiết bị chuyên dùng để triệt tiêu niềm tin.

Còn tại thánh điện Tân Minh Giáo, một cỗ lư đồng nứt đôi ngay giữa buổi hành lễ.

Hàng trăm tín đồ đang tụng kinh ngừng lại.

Trưởng tế đánh rơi chuỗi hạt trên tay.

Trong lịch sử tồn tại ba thế kỷ, chiếc lư ấy chỉ từng nứt một lần.

Lần duy nhất là vào thời khắc giáo chủ đầu tiên của họ ra đời.

Giờ đây, vết nứt ấy trở lại, như một tiếng vọng không thể làm ngơ.

Các trưởng lão họp khẩn trong hầm nguyện.

Một đoàn hộ pháp được triệu tập.

Những vũ khí thiêng, những vật giam giữ linh hồn, và cả dây xích vàng mang dấu ấn cổ ngữ được chuẩn bị để lên đường.

Tại Tịnh Lạc, Clara đặt nhẹ môi lên trán đứa bé.

Không một lời cầu nguyện.

Chỉ là một hành động rất con người, rất thật.

Elias đứng dậy, đặt tay lên vai Clara.

Ánh mắt ông dừng lại nơi bé, như muốn ghi nhớ từng đường nét trước khi biến cố ập tới.

Kiên Minh từ từ mở mắt.

Ánh sáng mờ nhạt từ đôi mắt anh ánh lên như phản chiếu bầu trời xa.

Anh không hỏi.

Chỉ nhẹ nhàng bước ra trước, như một người dẫn đường.

Phía sau lưng họ, từng đốm sáng lặng lẽ xuất hiện trên nền trời.

Không phải sao.

Cũng không phải ánh đèn.

Đó là những thiết bị bay không người lái đang tiến dần đến biên giới Tịnh Lạc.

Bên kia thung lũng, những bóng áo choàng đen thấp thoáng giữa sương mù.

Cả hai thế lực đều đang tới gần.

Nhưng ba người vẫn đứng đó.

Bên khe đá.

Bên đứa bé vẫn chưa một lần khóc.

Mọi chuyển động dường như chậm lại.

Như thể không gian đang nín thở.

Một cơn gió nhẹ thổi qua.

Clara siết nhẹ cánh tay.

Elias nhắm mắt lại.

Kiên Minh đặt bàn tay lên mặt đá.

Và trong giây phút ấy, không một ai trong họ nghĩ đến bản thân.

Họ chỉ nghĩ đến sinh linh nhỏ bé kia.

Một điểm sáng duy nhất giữa tàn tích của thế giới.

Bầu trời không còn yên lặng.

Một đường sáng lạnh băng quét qua sườn núi phía tây, rồi tắt lịm giữa tầng mây thấp.

Những đốm đỏ mờ dần hiện ra sau lớp sương xám.

Đó không phải ánh lửa, mà là những thiết bị định vị được kích hoạt.

Clara nhìn lên, môi khẽ mím, hơi thở dồn dập.

Đứa bé trong vòng tay vẫn bất động, nhưng không lạnh.

Như thể nơi thân thể bé có một ngọn lửa riêng, đủ để giữ lấy sự sống giữa giá rét và hiểm nguy.

Elias đứng dậy, thu lại cuốn sổ và bỏ vào trong túi da.

Mỗi động tác của ông đều chậm, nhưng chắc chắn.

Những dấu hiệu trên bầu trời không thể nhầm lẫn.

Họ không còn thời gian.

Ông nhìn sang Clara, ánh mắt như hỏi, nhưng không cần câu trả lời.

Cô đã hiểu.

Kiên Minh đã đứng từ trước, tay đặt hờ lên vách đá, như lắng nghe điều gì đó đang thì thầm qua từng thớ đất.

Một tiếng nứt khẽ vọng từ phía nam thung lũng.

Không lớn, nhưng đủ để làm Clara quay phắt đầu lại.

Bóng đen xuất hiện nơi rìa đá.

Bước đi không có tiếng động.

Bộ giáp phản xạ của Meridion làm người lính trông như một hình nhân bằng gương.

Không thấy mắt.

Không thấy da thịt.

Chỉ là một khối chuyển động tráng lệ và lạnh lùng.

Clara siết chặt đứa bé.

Kiên Minh ra hiệu.

Không phải ra lệnh, chỉ là một cử động của bàn tay, hướng về khe núi phía sau.

Elias đi đầu.

Clara bước theo sát, từng bước cố giữ cho không phát ra âm thanh.

Kiên Minh ở lại sau cùng.

Anh không chạy.

Chỉ lùi dần, che chắn phía sau họ.

Khi đến ngã rẽ nhỏ dẫn xuống lòng khe, anh cúi nhặt một hòn đá, đặt lên vách đá, chạm nhẹ vào nó như đánh dấu điều gì đó mà chỉ mình anh hiểu.

Họ đi xuyên qua các tầng đá chồng chất, băng qua rễ cây khô quấn vào nhau như những bàn tay đã chết.

Không khí dần đặc lại.

Sương tụ từng lớp mỏng trên tóc, trên áo.

Mùi đất ẩm và tàn tích trộn lẫn, như mùi của một cõi mộ cổ chưa từng được khai quật.

Elias khựng lại.

Phía trước là một ngách nhỏ dẫn vào lòng núi.

Ông quay sang Clara, hỏi chỉ bằng ánh mắt.

Cô gật đầu.

Đứa bé vẫn trong lòng, mắt nhắm, nhưng bàn tay bé nhỏ đã chạm vào cổ áo Clara như một nhành rễ non tìm đất.

Họ vào trong.

Lòng núi mở ra một lối hẹp, tối mờ.

Những phiến đá bị bào mòn theo năm tháng tạo nên một hành lang quanh co, uốn khúc như mê cung.

Elias lấy một que huỳnh quang nhỏ, bẻ gãy.

Ánh sáng vàng xanh lập tức lan ra, phản chiếu trên vách đá, tạo nên những bóng hình như đổ từ kiếp trước.

Kiên Minh tiến sát sau cùng.

Anh không rút vũ khí.

Chỉ đặt tay lên ngực, nơi trái tim đang đập đều.

Trong bóng tối, anh lẩm nhẩm một bài kệ bằng thứ ngôn ngữ cổ đã thất truyền.

Mỗi chữ vang lên như một nhịp chân, dẫn họ đi sâu hơn vào lòng núi.

Ngoài kia, đoàn truy bắt đã tiếp cận nơi khe đá.

Một người lính Meridion tiến đến chỗ họ từng ngồi.

Anh ta cúi xuống, nhìn thấy dấu chân còn hằn trên đất.

Tay chạm vào mặt đá nơi Kiên Minh đã đặt viên đá.

Bàn tay lập tức run rẩy.

Màn hình trên giáp phản xạ nhấp nháy những dòng mã lỗi.

Cảm biến cảm xúc bị nhiễu loạn.

Mắt anh ta chạm vào viên đá, rồi bỗng lùi lại.

Không ai biết vì sao.

Anh không gọi tiếp viện.

Cũng không báo cáo.

Chỉ tháo mũ bảo hộ, đứng im, và từ từ quỳ xuống.

Một người lính khác vội tiến tới, định kéo anh dậy.

Nhưng khi chạm vào vai, cả hai cùng bất động.

Một khoảnh khắc yên lặng kéo dài.

Không một tiếng súng.

Không một hiệu lệnh.

Chỉ có gió rít và âm thanh như tiếng thở dài của đất.

Bên kia sườn núi, đoàn quân Tân Minh Giáo đã dựng lều dã chiến.

Các trưởng tế rút thánh vật, đặt lên bàn đá, bắt đầu nghi thức dò tìm linh thể.

Nhưng mỗi lần chạm vào mặt đất, kinh văn trong miệng họ vỡ vụn.

Âm thanh lạc điệu.

Các linh cảm bị nhiễu.

Một trưởng tế nôn ra máu, rồi ngã xuống.

Những người khác im lặng.

Không ai nói nguyên nhân.

Nhưng tất cả đều nhìn về phía thung lũng với ánh mắt e sợ.

Không phải sợ kẻ thù.

Mà là sợ điều gì đó đang vượt khỏi giáo lý của chính họ.

Trong lòng núi, Clara ngồi nghỉ bên một phiến đá phẳng.

Elias dùng khăn thấm nước rửa nhẹ đôi chân nhỏ của đứa bé.

Kiên Minh thắp một nắm rễ khô, mùi hương nhẹ lan tỏa, làm dịu đi mạch căng thẳng trong ngực.

Không ai nói gì.

Chỉ có tiếng giọt nước nhỏ từ trần đá rơi xuống một vũng nước nhỏ, nhịp đều như tim đập.

Đứa bé vẫn không khóc.

Nhưng khi mở mắt ra, ánh sáng trong mắt bé nhẹ nhàng phản chiếu lên trần hang.

Elias ngước lên.

Trên trần đá, nơi ánh sáng ấy vừa chiếu tới, một vết nứt nhỏ rọi qua một tia sáng trời mờ nhạt.

Ánh sáng ấy không ấm, không lạnh.

Chỉ đơn giản là có thật.

Clara thì thầm như với chính mình.

Có lẽ chúng ta không trốn.

Có lẽ... bé đang dẫn chúng ta đi đâu đó.

Elias gật đầu.

Kiên Minh lặng lẽ khép mắt.

Trong lồng ngực ba người, không còn chỉ là sợ hãi hay hy vọng.

Mà là sự chấp nhận.

Như thể họ đã không còn là người bảo vệ đứa bé.

Mà là những lữ khách đang được chính đứa bé giữ lại giữa thế giới sắp sửa thay đổi.

Khi ánh sáng trong mắt đứa bé rọi lên vết nứt trần hang, Elias chạm tay vào vách đá lạnh.

Mạch đá mềm hơn ông tưởng.

Có thứ gì đó phía sau, như khoảng rỗng được tạo nên không phải bởi tự nhiên, mà bởi những bàn tay xưa cũ đã từng sống dưới lòng đất này.

Clara áp tai vào, nghe rất khẽ.

Không có tiếng gió.

Nhưng có tiếng thở.

Nhẹ như tiếng ngủ của một đứa trẻ lâu năm chưa từng bị đánh thức.

Kiên Minh đặt tay lên mạch đá.

Anh nhắm mắt lại, thiền định trong khoảnh khắc, rồi mở ra ánh nhìn sáng như lửa.

Không ai lên tiếng.

Nhưng từng người cùng hiểu.

Họ bắt đầu gạt đất.

Dùng gậy.

Dùng đá.

Dùng cả móng tay nếu cần.

Sau nửa giờ đồng hồ, một lối nhỏ vừa đủ một người cúi người bò qua mở ra sau vách.

Không khí bên trong khác hẳn.

Không lạnh.

Không ẩm.

Cũng không nặng mùi thời gian.

Như thể nơi ấy được giữ gìn bởi một hơi thở sâu thẳm nào đó, chưa từng bị chạm tới.

Họ chui qua từng người.

Clara đi sau cùng.

Đứa bé vẫn trong vòng tay cô, yên lặng, nhưng mắt bé mở to, nhìn chăm chú vào bóng tối như đang đọc ra những ký ức chưa từng được viết xuống.

Phía bên kia là một không gian hang động khổng lồ.

Trần đá cao như một mái vòm đổ bóng lờ mờ.

Những cột đá tự nhiên vươn lên từ lòng đất như cột đỡ cho một ngôi đền bị chôn vùi.

Trên vách, những hoa văn chạm khắc lạ lẫm, không thuộc bất kỳ nền văn minh nào được ghi nhận.

Elias tiến đến gần, đưa tay chạm nhẹ lên mặt đá.

Dưới lớp rêu phong và bụi thời gian là những dòng ký tự ngoằn ngoèo, không phải chữ, nhưng chứa một nhịp điệu thầm thì.

Không ai nói gì.

Clara đặt đứa bé xuống một phiến đá phẳng, phủ khăn mềm bên dưới.

Bé nằm đó, mắt vẫn mở, nhưng như đang nghe một bản nhạc vang lên từ chính lòng đất.

Elias lấy sổ ra, ghi lại từng ký hiệu.

Mực từ ngòi bút thấm xuống giấy như những hạt máu chảy ngược từ ký ức chưa có chủ nhân.

Kiên Minh ngồi xếp bằng bên cạnh, bắt đầu tụng một bài chú mà anh chưa từng học từ ai.

Những lời ấy như đến từ giấc mơ sâu nhất trong chính anh.

Sau vài giờ, họ dựng một chỗ trú nhỏ bằng những mảnh vải còn lại, những tấm da cũ, và sợi dây lấy từ balô.

Họ thắp một đèn dầu.

Ánh sáng chập chờn chiếu lên trần đá, hắt bóng ba người thành những hình thù cổ xưa.

Elias nấu một ít nước bằng thiết bị nhỏ dùng năng lượng mặt trời.

Clara bón nước cho bé từng thìa một.

Bé vẫn không khóc.

Nhưng lần đầu tiên từ khi họ tìm thấy, bé chớp mắt hai lần.

Clara mỉm cười.

Một nụ cười nhỏ, nhưng như tan băng trong ngực cô.

Đêm xuống.

Nhưng họ không ngủ.

Họ ngồi quanh nhau.

Không vì sợ hãi, mà vì cảm thấy thời gian nơi đây không thuộc về nhịp của thế giới cũ.

Mỗi giây trôi qua như một kiếp.

Mỗi nhịp tim như một lần luân hồi.

Họ không biết nơi này là gì.

Nhưng biết chắc, đây là chốn họ được phép nghỉ ngơi, dù chỉ một thời gian ngắn.

Phía trên cao, các đội truy tìm đã vượt qua khe đá nhưng không tìm thấy dấu vết nào nữa.

Những cảm biến bị loạn tín hiệu.

Máy dò không phát hiện bất cứ gì.

Họ báo cáo về trung tâm với kết luận tạm thời: mục tiêu đã tan biến.

Trong khi đó, ở nơi sâu nhất của lòng hang, đứa bé bắt đầu mỉm cười.

Một ánh sáng dịu nhẹ từ trán bé tỏa ra, lan rộng quanh phiến đá.

Vách hang như hít vào.

Không gian rung lên một nhịp rất nhẹ.

Elias bật thốt.

Một câu duy nhất.

Chúng ta không tìm được nơi trú ẩn.

Chúng ta đã được gọi về đây.

Clara nắm tay bé.

Kiên Minh đặt tay lên tim, cúi đầu rất sâu.

Ba người nhìn nhau.

Không nói.

Nhưng cùng hiểu.

Họ không chỉ là người chạy trốn.

Họ là những kẻ giữ lửa.

Ba ngày trôi qua trong lòng hang sâu mà không ai biết thời gian đã thực sự đi bao xa.

Không có bình minh.

Không có hoàng hôn.

Chỉ có ánh sáng le lói từ ngọn đèn nhỏ, và một thứ ánh sáng rất mỏng, như hơi thở, phát ra từ trán đứa trẻ mỗi đêm.

Mỗi lần bé mở mắt, không gian như chậm lại.

Không phải vì sự sợ hãi, mà vì cảm giác đang đứng trước điều gì đó vượt khỏi giới hạn của ngôn từ.

Clara vẫn ôm bé mỗi đêm, bàn tay không rời khỏi ngực bé.

Cô cảm nhận được nhịp đập nhỏ ấy dội ngược vào tim mình, như hai nhịp tim đã hòa thành một.

Không phải là bản năng người mẹ, mà là trực giác nguyên thủy nào đó – như thể linh hồn cô đã từng giữ lấy sinh linh này từ rất lâu trước khi kiếp người bắt đầu.

Elias đã chép gần hết cả cuốn sổ.

Nhưng nét chữ ông không còn run rẩy như lúc đầu.

Chúng đều đều, nhịp nhàng, như thể ông không còn viết bằng tay mình, mà bằng sự an nhiên đã chín muồi trong tâm.

Có lúc ông ngồi hàng giờ, không viết gì.

Chỉ lặng nhìn những ký hiệu khắc trên vách, và cảm thấy chúng đang kể lại câu chuyện từ thuở vũ trụ còn chưa phân chia sáng và tối.

Kiên Minh không rời khỏi thiền định.

Nhưng mỗi buổi sáng, anh đều đi quanh hang động, dùng phấn vẽ những đường chấm và nét uốn lượn lên đá.

Không ai hiểu đó là gì.

Nhưng khi nhìn vào, Elias thấy mắt mình dịu lại.

Clara thấy tay mình hết run.

Và đứa trẻ, mỗi lần được đặt gần một hình vẽ mới, lại mỉm cười.

Tối ngày thứ tư, đứa bé mở mắt rất lâu.

Không nhắm lại như những lần trước.

Mắt bé không chớp.

Cũng không hẳn là nhìn.

Mà như đang soi vào một nơi xa thẳm phía sau lưng cả ba người.

Rồi trong khoảnh khắc, một làn sóng vô hình lan ra.

Không khí trong hang chuyển động nhẹ.

Cột đá rì rào.

Vách tường rúng động như da người nổi gai.

Elias ngẩng đầu.

Ông thì thầm.

Bé vừa làm gì?

Clara áp tai vào ngực đứa trẻ.

Bé vẫn không nói, không động đậy.

Nhưng trong lòng cô, một hình ảnh vụt qua.

Một con đường dài, trắng xóa, nối giữa hai vách vực.

Trên con đường ấy, cô thấy chính mình, đang đi, một mình, tay không, nhưng gió không còn lạnh.

Cùng lúc đó, Kiên Minh đặt tay lên trán.

Anh thấy hình ảnh một vùng đất, không có tên, nhưng có hàng ngàn người đang ngồi thiền trong thinh lặng.

Họ không sợ.

Không giận.

Không đòi hỏi.

Họ chỉ ngồi.

Và phía trên họ là ánh sáng từ trán một đứa bé đang ngủ.

Không ai nói ra.

Nhưng cả ba đều hiểu.

Đứa trẻ đã bắt đầu thức tỉnh những ký ức tập thể.

Không phải ký ức riêng của họ, mà của toàn nhân loại.

Những tầng thức bị vùi lấp, giờ bắt đầu trồi lên qua từng ánh mắt bé.

Cũng vào chính thời điểm đó, ở một nơi khác cách xa hàng trăm dặm, tại phòng trung tâm Meridion, đèn cảnh báo nhấp nháy đỏ liên tục.

Hệ thống cảm biến năng lượng tâm linh phát tín hiệu bất thường.

Một xung lực dạng sóng mềm lan từ lòng đất khu vực Tịnh Lạc, vượt mọi hàng rào kiểm soát và chạm vào tầng trung tính của hệ thần kinh trí tuệ nhân tạo.

Máy ghi nhận không xác định được nguồn.

Thuật toán không thể phân tích bản chất của tín hiệu.

Lệnh họp khẩn được ban ra trong vòng năm phút.

Người đứng đầu Meridion không nói gì ngoài ba từ: đứa trẻ còn sống.

Cùng lúc đó, ở phía Nam, trong đại điện của Tân Minh Giáo, chuông báo rung mà không ai chạm vào.

Những thánh vật đặt trong gian thờ bắt đầu tỏa nhiệt.

Một vị giáo sĩ khi đang tụng niệm thì ngất xỉu, miệng lẩm bẩm hai chữ không ai hiểu: Hồi nguyên.

Cả hai thế lực đều đồng thời hiểu một điều.

Họ đã không tiêu hủy được đứa bé.

Và tệ hơn, nó đang dần trở thành trung tâm hội tụ của một năng lượng mà họ không thể kiểm soát.

Trong lòng hang, Elias ngẩng đầu lên, chậm rãi nói.

Có lẽ nơi này không còn giữ được lâu.

Clara siết chặt bé vào lòng.

Cô không sợ.

Nhưng linh cảm rất rõ.

Cái tĩnh lặng của nơi này sắp bị phá vỡ.

Kiên Minh đứng dậy.

Anh gật đầu, như đã biết điều đó trước cả khi nó đến.

Anh bước ra cửa hang, nhìn lên vách đá phía xa, nơi có một khe hẹp dẫn xuống những mạch đá thấp hơn.

Mắt anh không chớp, nhưng trong lòng đã xác định được hướng tiếp theo.

Elias thu dọn cuốn sổ.

Clara gói bé lại bằng lớp vải dày hơn, áp vào ngực.

Không có nước mắt.

Không có hoảng hốt.

Chỉ có im lặng.

Và rồi họ rời đi.

Đi xuống.

Đi sâu hơn vào lòng đất, nơi chưa ai từng đặt chân, nơi không có đường, nhưng có một thứ gì đó đang chờ sẵn.

Không phải là kết thúc.

Mà là chương kế tiếp của một huyền thoại vừa mớibắt đầu thức giấc.
 
Back
Top Bottom