Tâm Linh Bói Kinh Dịch

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
399913808-256-k124202.jpg

Bói Kinh Dịch
Tác giả: Taoyeutienlam
Thể loại: Tâm linh
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Dựa trên kiến thức cá nhân , tự tổng hợp và sưu tầm Tags: kinhdịchtâmlinh​
 
Bói Kinh Dịch
1. Giới thiệu


Kinh Dịch, hay còn gọi là kho tàng tri thức cổ xưa, chứa đựng những triết lý về sự thay đổi và cân bằng trong vũ trụ.

Nó không chỉ là công cụ bói toán, mà còn là lời nhắc nhở về cách nhìn nhận cuộc sống: mọi thứ luôn biến đổi, và biết quan sát dòng chảy này sẽ giúp mỗi người ứng xử khéo léo hơn với những biến động xung quanh.Có thể hình dung Kinh Dịch như một chiếc la bàn tinh tế, dẫn lối và soi sáng những hướng đi trong cuộc sống của mỗi người, giúp quan sát, cân nhắc và lựa chọn mà vẫn giữ được sự nhẹ nhàng trong tâm hồn.Mỗi quẻ trong Kinh Dịch là một biểu tượng, một thông điệp tinh tế về những khả năng, cơ hội, hay thử thách đang tồn tại.

Việc gieo quẻ không nhằm tìm ra câu trả lời tuyệt đối, mà là một cách để nhìn lại bản thân, nhận diện những lựa chọn, và suy ngẫm về hướng đi trong từng khoảnh khắc.

Thậm chí, đôi khi quẻ ra không đúng như kỳ vọng, nhưng chính những điều bất ngờ ấy lại mở ra một góc nhìn mới, khiến việc trải nghiệm Kinh Dịch trở nên thú vị và sâu sắc hơn.Quyển truyện này được viết dành cho những người mới bắt đầu, muốn tiếp cận Kinh Dịch một cách thân thiện, dễ hiểu, mà không bị choáng ngợp bởi các lý thuyết phức tạp.Những hướng dẫn này được trình bày ngắn gọn, trực quan, để ai cũng có thể thử ngay mà không cần quá nhiều kiến thức nền tảng.Bói Kinh Dịch là sự kết hợp giữa trực giác và tư duy, giữa quan sát và cảm nhận.

Khi thực hành, mỗi quẻ xuất hiện như một gợi ý nhẹ nhàng, mở ra cách nhìn mới, giúp nhận ra những khía cạnh chưa từng chú ý, hoặc đơn giản là tạo ra phút giây tĩnh lặng để suy ngẫm về bản thân và thế giới xung quanh.

Điều quan trọng là giữ tâm thái cởi mở và bình thản, không đặt nặng kết quả.
 
Bói Kinh Dịch
2. Lưu ý


Bói Kinh Dịch không phải là phép thuật hay tiên tri để biết chắc mọi chuyện sẽ ra sao.

Nó là công cụ để nhìn lại bản thân, quan sát các lựa chọn, và cảm nhận dòng chảy của cuộc sống.Trước hết, cần giữ tâm thái bình tĩnh và tập trung.

Không nên hỏi khi đang bất ổn, nóng giận hay vội vàng.

Khi gieo quẻ, câu hỏi nên rõ ràng, ngắn gọn, xuất phát từ sự quan tâm chân thành, chứ không phải vì áp lực hay tò mò vui vui thử xem linh hay không.

Câu hỏi rối rắm hay dài dòng dễ khiến tâm trí phân tán, làm quẻ trở nên khó hiểu hoặc không mang lại gợi ý hữu ích.

Sau khi bói, cũng không nên quá hoảng loạn hay quá chủ quan với kết quả.Không được hỏi quẻ với ý xấu hay xem chỉ vì tò mò, đùa vui.

Hãy giữ sự tôn trọng với quẻ và người được hỏi.

Nếu quẻ liên quan đến người khác, tuyệt đối không đem đi bàn tán khắp nơi.

Quẻ chỉ là lời gợi ý, không phải tiên tri tuyệt đối, nên tránh những đánh giá kiểu “quẻ sai, quẻ đúng”.Quẻ nên được coi như gợi ý nhẹ nhàng, không phải mệnh lệnh.

Không nên lệ thuộc Kinh Dịch trong mọi quyết định; chỉ gieo quẻ khi thật sự cần.

Mỗi vạch âm hay dương phản ánh một trạng thái hay xu hướng, chứ không phán đoán tuyệt đối.

Đôi khi quẻ ra tưởng chừng không liên quan, nhưng nếu kiên nhẫn quan sát, sẽ thấy nó khéo léo nhắc nhở những khía cạnh chưa để ý hoặc mở ra góc nhìn mới.Không gieo quẻ nhiều lần cho cùng một câu hỏi.

Một quẻ đã gieo chính là một thông điệp.

Gieo đi gieo lại ngay lập tức dễ làm kết quả mất đi ý nghĩa ban đầu và gây bối rối.

Nếu cần thử lại, hãy để khoảng thời gian trôi qua, rồi gieo với tâm thái bình tĩnh để cảm nhận khác biệt tinh tế.Một điều quan trọng nữa là ghi chép lại quẻ và cảm giác khi gieo.

Những trải nghiệm nhỏ, suy nghĩ thoáng qua, hay cảm giác rung động khi nhìn vạch âm dương đều có giá trị.

Việc ghi lại giúp so sánh, rút ra kinh nghiệm, nhưng không bắt buộc , quan trọng là cảm nhận.Cuối cùng, hãy nhớ rằng Kinh Dịch là để trải nghiệm, không phải áp lực.

Một quẻ không đúng ý không có nghĩa xui xẻo; ngược lại, nó có thể mở ra cách nhìn mới, giúp cân nhắc nhẹ nhàng, và đôi khi mang đến phút giây tĩnh lặng để nhìn lại bản thân.

Thái độ tĩnh lặng, cởi mở và kiên nhẫn là chìa khóa để trải nghiệm Kinh Dịch trở nên thú vị và ý nghĩa.Những lưu ý này không dài dòng hay phức tạp, nhưng hãy ghi nhớ.
 
Bói Kinh Dịch
3. Chuẩn bị


1.

Dụng cụ

Có hai cách phổ biến để gieo quẻ😀ùng đồng xu: chuẩn bị 3 đồng xu giống nhau, cũ hay mới đều được.

Khi gieo, các mặt đồng xu sẽ tượng trưng cho vạch âm và dương.

Đồng xu tiện lợi, nhanh gọn, phù hợp với người mới bắt đầu.( Các bạn có thể mua ở chùa hoặc trên mạng nha)Dùng que mạch: nếu muốn trải nghiệm truyền thống hơn, có thể dùng 50 que mạch hoặc que tre nhỏ.

Cách này tốn thời gian hơn nhưng giúp cảm nhận sự chậm rãi, sâu sắc trong quá trình gieo quẻ.

Mình hay sài đồng xu nên mình sẽ chỉ nói về xu thôi nha.Ngoài ra, chuẩn bị giấy và bút để ghi lại quẻ cũng rất hữu ích.

Vì mình nghĩ mình không đủ khả năng để ghi nhớ hết mấy đồng mình đã gieo để tra bảng nên ghi lại cũng tốt.2.

Không gianChọn một nơi yên tĩnh, thoáng đãng, nơi không bị quấy rầy.

Ánh sáng nhẹ nhàng, có thể kèm theo một tách trà hay nhạc êm dịu, giúp tinh thần bình tĩnh.

Không gian không cần cầu kỳ, chỉ cần tạo cảm giác dễ chịu và tập trung là đủ.3.

Tâm tháiQuan trọng nhất là tâm thái bình tĩnh và cởi mở.

Tránh gieo quẻ khi đang nóng giận, vội vàng, hay áp lực.

Trước khi gieo, hãy thở sâu vài nhịp, xua đi những suy nghĩ rối rắm.

Một tâm hồn yên lặng sẽ giúp quẻ xuất hiện rõ ràng, và cảm nhận thông điệp từ quẻ cũng nhạy bén hơn.

Đây là đồng xu của mình nha

Đồng có chữ là mặt ngửa đồng có hình là sấp ( là đồng ở giữa á)
 
Bói Kinh Dịch
4. Gieo quẻ


Bước 1: Nhận biết vạch âm dương

- gieo ra 3 mặt ngửa là 9 ( Dương ) kí hiệu của Dương là —

- 2 ngửa 1 sấp là 7 ( Dương —)

- 1 ngửa 2 sấp là 8 ( Âm ) kí hiệu của Âm là - -

- 3 sấp là 6 (Âm - -)

Bước 2:

Gieo sáu lần thả xuống hay quăng lên tùy

Ghi vào giấy từ 1 tới 6 gọi là hào

Đặt biệt hào nào có vạch 6 hoặc 9 gọi là hào động , khi gặp hào này nó sẽ bị chuyển đổi ví dụ 6 sẽ thành 9 , âm sẽ thành dương và ngược lại .

Nếu ai không hiểu có thể tìm chương mình gieo ví dụ để dễ hiểu.

( cái này có ý nghĩa riêng , chương sau sẽ giải nghĩa)

Sau khi ghi từ 1 tới sau , cần biết từ 1 đến 3 gọi là hạ quái , từ 4 tới 6 là thượng quái. ( Để tra bảng nhé)

Ví dụ :

Các bạn ghi 654321 hay 123456 cũng được mình hay sài cái thứ 2 cho dễ.
 
Bói Kinh Dịch
5. Bảng Kinh Dịch


Sau khi biết gieo và nhận biết được hào , hào động , thượng quái hạ quái thì sẽ tra bảng để có câu trả lời

- giải thích ý nghĩa trước

Nếu mà quẻ của bạn có hào động thì sẽ chia ra thành hai quẻ là quẻ biến và quẻ chính sau đó sẽ dựa vào quẻ chính ,quẻ biến ,hào động để luận ra kết quả

Còn quẻ không có hào động thì chỉ luận quẻ chính thôi.

- Quẻ chính : tình hình hiện tại + bối cảnh đang có

- Hào động : những gì sắp xảy ra/ những gì mình nên làm hoặc sẽ gặp

- Quẻ biến : Chuyển sẽ chuyển biến theo hướng nào , nôm na là kết quả / đích đến ấy.

— Bảng ý nghĩa của hào động:

+Hào động ở 1 ( ví dụ gieo lần đầu ra vạch 6 hoặc 9 thì nó động ở hào số 1) : Khởi đầu , giai đoạn đầu tiên , mọi thứ mới bắt đầu còn yếu còn non , dễ dao động, là lúc nên xem xét kĩ nên tiến hay dừng hoặc cẩn thận lúc ban đầu.

+ Hào động ở 2 :

Bắt đầu ổn định một tí , thích nghi, đã có nền tảng hơn so với giai đoạn đầu tiên là lúc nên xem xét hướng đi ,hoặc là chọn phe , chọn cách ứng xử.

+ Hào động ở 3 :

Bước ngoặc đầu tiên, là giai đoạn dễ xảy ra mâu thuẫn , va chạm , thử thách.

+ Hào động ở 4:

Thường là lúc chuẩn bị thay đổi lớn , hoặc chờ cơ hội để thay đổi , cần cân nhắc có nên tiến thêm không.

+ Hào động ở 5:

Giai đoạn quyết định quan trọng nhất .

Nên cân nhắc quyết định thật kĩ càng.

+ Hào động ở 6 :

Đạt tới giới hạn , không còn đường tiến .

Là giai đoạn kết thúc.

— Bảng để tra Quẻ chính và quẻ biến nha .

Hai cái này sài chung vì nó như nhau chỉ là ý nghĩa khác thôi.

( Không đủ chữ để ghi nên mình gửi ảnh nha)

Trên là thượng quái dưới là hạ quái nha .

Ví dụ Hạ quái cát thượng quái ly thì quẻ là 14 đại hữu .

Tiếp tục nếu có quẻ rồi thì tra ý nghĩa chung để dễ hiểu :1Càn (乾)Trời, khởi đầu, mạnh mẽ, thành công lớn

2Khôn (坤)Đất, nhu thuận, bền bỉ, nền tảng

3Truân (屯)Khó khăn ban đầu, thử thách

4Mông (蒙)Non dại, cần khai sáng, học hỏi

5Nhu (需)Chờ đợi, kiên nhẫn, thời chưa tới

6Tụng (訟)Tranh chấp, kiện tụng, thị phi

7Sư (師)Quân đội, tổ chức, cần kỷ luật

8Tỉ (比)Gần gũi, hợp tác, bè bạn

9Tiểu Súc (小畜)Tiểu tích, ngăn trở nhỏ, tiết chế

10Lý (履)Đi từng bước cẩn thận, không nóng vội

11Thái (泰)Thông suốt, hanh thông, thuận lợi

12Bĩ (否)Bế tắc, đình trệ, không thông

13Đồng Nhân (同人)Đồng lòng, hợp sức, cùng chí hướng

14Đại Hữu (大有)Giàu có lớn, có của cải, vượng phát

15Khiêm (謙)Khiêm tốn, nhún nhường, lợi về lâu dài

16Dự (豫)Vui vẻ, thuận lợi, chuẩn bị trước

17Tùy (隨)Tùy cơ ứng biến, theo dòng sự kiện

18Cổ (蠱)Hư hỏng cũ, cần sửa chữa, khắc phục

19Lâm (臨)Tiến tới, trên đà phát triển

20Quán (觀)Quan sát, xem xét, chiêm nghiệm

21Hạp (噬嗑)Cắt bỏ chướng ngại, giải quyết dứt điểm

22Bĩ (賁)Trang sức, tô điểm, đẹp bề ngoài

23Bác (剝)Mất mát, suy yếu, đổ vỡ

24Phục (復)Quay lại, hồi phục, trở lại trạng thái cũ

25Vô Vọng (無妄)Đừng vọng tưởng, giữ chân thật

26Đại Súc (大畜)Tích lũy lớn, nuôi dưỡng sức mạnh

27Di (頤)Nuôi dưỡng, chăm sóc, cẩn thận lời ăn tiếng nói

28Đại Quá (大過)Quá mức, gánh nặng lớn, dễ gãy

29Khảm (坎)Nguy hiểm, thử thách, vào chỗ hiểm

30Ly (離)Ánh sáng, văn minh, sáng tỏ

31Hàm (咸)Cảm ứng, rung động, duyên khởi

32Hằng (恆)Bền vững, lâu dài, kiên định

33Độn (遯)Ẩn mình, rút lui, tránh nguy

34Đại Tráng (大壯)Lực mạnh, sức bộc phát, phát triển mạnh

35Tiến (晉)Thăng tiến, tiến lên, ngày càng tốt

36Minh Di (明夷)Tối tăm, gặp nạn, nên ẩn nhẫn

37Gia Nhân (家人)Việc nhà, gia đình, nội bộ

38Khuê (睽)Bất hòa, đối nghịch, khác biệt

39Kiển (蹇)Trở ngại, cản trở, vấp ngã

40Giải (解)Tháo gỡ, giải thoát, giải quyết

41Tốn (損)Giảm bớt, hy sinh, bớt đi để được lợi

42Ích (益)Tăng thêm, được giúp đỡ, lợi ích

43Quải (夬)Quyết đoán, hành động dứt khoát

44Cấu (姤)Gặp gỡ bất ngờ, duyên tới đột ngột

45Tụy (萃)Tụ họp, tập hợp, quần tụ

46Thăng (升)Tăng lên, thăng tiến, đi lên

47Khốn (困)Bế tắc, khốn khổ, khó khăn

48Tỉnh (井)Nguồn nước, cội nguồn, tài nguyên

49Cách (革)Cải cách, thay đổi lớn

50Đỉnh (鼎)Thành tựu lớn, vinh hiển

51Chấn (震)Động, sấm sét, biến động

52Cấn (艮)Dừng lại, tĩnh lặng, giữ yên

53Tiệm (漸)Dần dần, tiến từ từ, bền chắc

54Quý Muội (歸妹)Gả gái, việc nữ nhi, duyên muộn

55Phong (豐)Phong phú, thịnh vượng, đủ đầy

56Lữ (旅)Ly hương, đi xa, không ổn định

57Tốn (巽)Thấm nhuần, thấm vào, mềm dẻo

58Đoài (兌)Vui vẻ, mở lòng, cởi mở

59Hoán (渙)Tan rã, phân tán, giải tỏa

60Tiết (節)Hạn chế, có chừng mực, biết đủ

61Trung Phu (中孚)Thành thật, tín nghĩa, lòng trung thực

62Tiểu Quá (小過)Quá nhỏ, việc vụn vặt, không nên phóng đại

63Ký Tế (既濟)Đã xong, việc gần hoàn thành

64Vị Tế (未濟)Chưa xong, việc còn dang dở
 
Back
Top Bottom