Sau khi biết gieo và nhận biết được hào , hào động , thượng quái hạ quái thì sẽ tra bảng để có câu trả lời
- giải thích ý nghĩa trước
Nếu mà quẻ của bạn có hào động thì sẽ chia ra thành hai quẻ là quẻ biến và quẻ chính sau đó sẽ dựa vào quẻ chính ,quẻ biến ,hào động để luận ra kết quả
Còn quẻ không có hào động thì chỉ luận quẻ chính thôi.
- Quẻ chính : tình hình hiện tại + bối cảnh đang có
- Hào động : những gì sắp xảy ra/ những gì mình nên làm hoặc sẽ gặp
- Quẻ biến : Chuyển sẽ chuyển biến theo hướng nào , nôm na là kết quả / đích đến ấy.
— Bảng ý nghĩa của hào động:
+Hào động ở 1 ( ví dụ gieo lần đầu ra vạch 6 hoặc 9 thì nó động ở hào số 1) : Khởi đầu , giai đoạn đầu tiên , mọi thứ mới bắt đầu còn yếu còn non , dễ dao động, là lúc nên xem xét kĩ nên tiến hay dừng hoặc cẩn thận lúc ban đầu.
+ Hào động ở 2 :
Bắt đầu ổn định một tí , thích nghi, đã có nền tảng hơn so với giai đoạn đầu tiên là lúc nên xem xét hướng đi ,hoặc là chọn phe , chọn cách ứng xử.
+ Hào động ở 3 :
Bước ngoặc đầu tiên, là giai đoạn dễ xảy ra mâu thuẫn , va chạm , thử thách.
+ Hào động ở 4:
Thường là lúc chuẩn bị thay đổi lớn , hoặc chờ cơ hội để thay đổi , cần cân nhắc có nên tiến thêm không.
+ Hào động ở 5:
Giai đoạn quyết định quan trọng nhất .
Nên cân nhắc quyết định thật kĩ càng.
+ Hào động ở 6 :
Đạt tới giới hạn , không còn đường tiến .
Là giai đoạn kết thúc.
— Bảng để tra Quẻ chính và quẻ biến nha .
Hai cái này sài chung vì nó như nhau chỉ là ý nghĩa khác thôi.
( Không đủ chữ để ghi nên mình gửi ảnh nha)
Trên là thượng quái dưới là hạ quái nha .
Ví dụ Hạ quái cát thượng quái ly thì quẻ là 14 đại hữu .
Tiếp tục nếu có quẻ rồi thì tra ý nghĩa chung để dễ hiểu :1Càn (乾)Trời, khởi đầu, mạnh mẽ, thành công lớn
2Khôn (坤)Đất, nhu thuận, bền bỉ, nền tảng
3Truân (屯)Khó khăn ban đầu, thử thách
4Mông (蒙)Non dại, cần khai sáng, học hỏi
5Nhu (需)Chờ đợi, kiên nhẫn, thời chưa tới
6Tụng (訟)Tranh chấp, kiện tụng, thị phi
7Sư (師)Quân đội, tổ chức, cần kỷ luật
8Tỉ (比)Gần gũi, hợp tác, bè bạn
9Tiểu Súc (小畜)Tiểu tích, ngăn trở nhỏ, tiết chế
10Lý (履)Đi từng bước cẩn thận, không nóng vội
11Thái (泰)Thông suốt, hanh thông, thuận lợi
12Bĩ (否)Bế tắc, đình trệ, không thông
13Đồng Nhân (同人)Đồng lòng, hợp sức, cùng chí hướng
14Đại Hữu (大有)Giàu có lớn, có của cải, vượng phát
15Khiêm (謙)Khiêm tốn, nhún nhường, lợi về lâu dài
16Dự (豫)Vui vẻ, thuận lợi, chuẩn bị trước
17Tùy (隨)Tùy cơ ứng biến, theo dòng sự kiện
18Cổ (蠱)Hư hỏng cũ, cần sửa chữa, khắc phục
19Lâm (臨)Tiến tới, trên đà phát triển
20Quán (觀)Quan sát, xem xét, chiêm nghiệm
21Hạp (噬嗑)Cắt bỏ chướng ngại, giải quyết dứt điểm
22Bĩ (賁)Trang sức, tô điểm, đẹp bề ngoài
23Bác (剝)Mất mát, suy yếu, đổ vỡ
24Phục (復)Quay lại, hồi phục, trở lại trạng thái cũ
25Vô Vọng (無妄)Đừng vọng tưởng, giữ chân thật
26Đại Súc (大畜)Tích lũy lớn, nuôi dưỡng sức mạnh
27Di (頤)Nuôi dưỡng, chăm sóc, cẩn thận lời ăn tiếng nói
28Đại Quá (大過)Quá mức, gánh nặng lớn, dễ gãy
29Khảm (坎)Nguy hiểm, thử thách, vào chỗ hiểm
30Ly (離)Ánh sáng, văn minh, sáng tỏ
31Hàm (咸)Cảm ứng, rung động, duyên khởi
32Hằng (恆)Bền vững, lâu dài, kiên định
33Độn (遯)Ẩn mình, rút lui, tránh nguy
34Đại Tráng (大壯)Lực mạnh, sức bộc phát, phát triển mạnh
35Tiến (晉)Thăng tiến, tiến lên, ngày càng tốt
36Minh Di (明夷)Tối tăm, gặp nạn, nên ẩn nhẫn
37Gia Nhân (家人)Việc nhà, gia đình, nội bộ
38Khuê (睽)Bất hòa, đối nghịch, khác biệt
39Kiển (蹇)Trở ngại, cản trở, vấp ngã
40Giải (解)Tháo gỡ, giải thoát, giải quyết
41Tốn (損)Giảm bớt, hy sinh, bớt đi để được lợi
42Ích (益)Tăng thêm, được giúp đỡ, lợi ích
43Quải (夬)Quyết đoán, hành động dứt khoát
44Cấu (姤)Gặp gỡ bất ngờ, duyên tới đột ngột
45Tụy (萃)Tụ họp, tập hợp, quần tụ
46Thăng (升)Tăng lên, thăng tiến, đi lên
47Khốn (困)Bế tắc, khốn khổ, khó khăn
48Tỉnh (井)Nguồn nước, cội nguồn, tài nguyên
49Cách (革)Cải cách, thay đổi lớn
50Đỉnh (鼎)Thành tựu lớn, vinh hiển
51Chấn (震)Động, sấm sét, biến động
52Cấn (艮)Dừng lại, tĩnh lặng, giữ yên
53Tiệm (漸)Dần dần, tiến từ từ, bền chắc
54Quý Muội (歸妹)Gả gái, việc nữ nhi, duyên muộn
55Phong (豐)Phong phú, thịnh vượng, đủ đầy
56Lữ (旅)Ly hương, đi xa, không ổn định
57Tốn (巽)Thấm nhuần, thấm vào, mềm dẻo
58Đoài (兌)Vui vẻ, mở lòng, cởi mở
59Hoán (渙)Tan rã, phân tán, giải tỏa
60Tiết (節)Hạn chế, có chừng mực, biết đủ
61Trung Phu (中孚)Thành thật, tín nghĩa, lòng trung thực
62Tiểu Quá (小過)Quá nhỏ, việc vụn vặt, không nên phóng đại
63Ký Tế (既濟)Đã xong, việc gần hoàn thành
64Vị Tế (未濟)Chưa xong, việc còn dang dở