Siêu Nhiên Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa lí và Bản đồ

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
399444934-256-k395084.jpg

Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Tác giả: nilhihaza
Thể loại: Siêu nhiên
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Bách khoa toàn thư Etermonium là công trình biên soạn đồ sộ nhằm ghi chép toàn bộ tri thức về hành tinh Sangrila - Alpha Aerith và những vùng đất, biển cả, núi non của nó.

Quyển 1 - Địa lí và Bản đồ là bước khởi đầu của bộ sách, dẫn dắt độc giả khám phá từng lục địa, quần đảo, dãy núi, con sông và vùng biển - không chỉ qua đường nét bản đồ mà còn qua những trích đoạn từ nhật ký của các nhà thám hiểm và những thuyền trưởng lừng danh.

Quyển 1 không chỉ là một tập hợp kiến thức - nó còn là lời mời gọi bước vào một thế giới đầy sống động, nơi mỗi vùng đất đều có câu chuyện để kể.

Ghi chép lưu ý: Mặc dù bộ sách này được biên soạn bởi nhiều tác giả nhưng cái tên cuối cùng được khắc lên chỉ có một...​
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Lời nói đầu


Trích nhật ký của Thuyền trưởng Goram Belth, chiếm hạm Seawraith, bản chép tay lưu trữ tại Thư viện Hoàng Gia Ythalia.Ta đã băng qua những con sóng cao hơn cả cột buồm, lướt trên mặt biển bị xé đôi bởi bão sấm, đối mặt với những con thủy quái khổng lồ và neo đậu ở những cảng nơi bản đồ chính thức chỉ ghi một khoảng trống.

Ta từng thấy bờ cát đen của đảo Tận Cùng, nghe tiếng gầm từ vực biển Penstastania trước khi hòa mình vô màu xanh vô tận của Đại Dương(Biển Lớn), suýt chết khô khi lang thang vô định trên Sa Mạc Vô Hình và ngửi mùi nhựa cây của rừng Ytubreh khi gió nam mang nó ra tận khơi xa(thứ này khiến mũi ta như được ăn trực tiếp 3 bát cà ri siêu cay của miền Tây Lunport ấy).Aerith rộng lớn hơn bất kỳ lời đồn nào mà ta từng nghe trong quán rượu của thủy thủ.

Nhiều nơi, sóng và gió là chủ nhân duy nhất.

Nhiều nơi khác, đất liền giấu dưới nó những bí mật mà chỉ kẻ đủ liều lĩnh mới chạm tới.Bách khoa toàn thư Etermonium – Quyển 1: Địa lí và Bản đồ không phải chỉ để ngắm.

Đây là những ghi chép được đóng khung bằng nắng và gió, là tiếng gọi của đất và biển cho những kẻ khát khám phá.

Ta đã góp vào đây những gì đôi mắt và la bàn của ta từng thấy, từng đo, và từng suýt mất mạng để biết được.Nếu ngươi mở cuốn sách này, hãy nhớ: bản đồ không phải điểm đến – nó chỉ là cánh cửa.

Phần còn lại là do đôi chân, cánh buồm, và trái tim ngươi quyết định.Goram Belth

Thuyền trưởng chiến hạm Seawraith

Năm 842 TL – Ngoài khơi bờ đông KaerunethChuyện bên lề: những chú thích đáng lẽ đã bị xóa đi nhưng nhà vua(vốn là bạn thân và rất hứng thú với hành trình của Belth) đã yêu cầu các học sĩ giữ nguyên vẹn nhất có thể.Chuyện bên lề lần 2: Viện trưởng viện hàn lâm - đại học sĩ của Ythalia cho rằng thứ này giống một quyển nhật kí hơn là 1 quyển bách khoa toàn thư và đã chỉnh sửa đôi chút vào năm 902 nhưng đã nhận khá nhiều phản đối.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Miền Đông Ru'kar


Tên gọi và Ranh giớiTên hiện tại: Miền Đông Ru'kar Tên cổ: Ru'ukarre Esh – nghĩa là "Đất Mặn Gió Cát" trong phương ngữ cổ của bộ tộc Ru'uk, những cư dân đầu tiên đặt chân lên vùng đất này.Miền Đông Ru'kar là một bán đảo hẹp trải dài về phía đông nam lục địa Ru'kar của Aerith, giới hạn bởi dãy núi trắng Rhellvorn ở phía tây và biển Sareth ở phía đông.

Địa hình nghiêng dần về phía biển, tạo thành hệ thống bậc thang đá và các vịnh sâu ẩn mình dưới làn sương mặn.Với vị trí địa chiến lược, vùng đất này kiểm soát hành lang hải quân ngắn nhất nối giữa trung tâm Aerith và các đảo phía đông nam, đồng thời là cửa ngõ quan trọng của cả thương mại và xung đột.Theo ghi chép cổ, ranh giới tự nhiên của Miền Đông Ru'kar được xác định bởi😛hía Bắc: Một phần eo biển Tabou nằm giữa Ru'kar và đảo biệt lập El'torandoPhía Tây: dãy núi Rhellvorn, ngăn cách trung tâm Ru'kar với các vương quốc Ope Dram và Kaeruneth.Phía Đông và Nam: toàn bộ tiếp giáp với biển Tây Nageria, kéo dài hơn 600 dặm.Đặc điểm địa lý và môi trườngMiền Đông Ru'kar nằm trên một dải đất hẹp trải dài từ vĩ tuyến ôn đới tới cận nhiệt đới, có khí hậu và cảnh quan biến đổi rõ rệt theo từng khu vực.

Phần bắc và tây của vùng này được chắn bởi dãy núi Rhellvorn, cao và hiểm trở, tạo thành bức tường đá tự nhiên ngăn gió ẩm từ lục địa thổi sang.

Chính vì thế, vùng duyên hải Rư'kar thường khô hơn so với các khu vực cùng vĩ độ ở Aerith.Mặt đất chủ yếu là cát pha sỏi và trầm tích muối để lại từ các biển cổ đã rút đi hàng ngàn năm trước.

Ở nhiều nơi, lớp đất mỏng đến mức rễ cây phải len vào các khe đá để tìm nguồn nước.

Sự khắc nghiệt này hình thành những cụm thực vật đặc hữu như thạch xương bồ muối và cỏ gai bạc – những loài thực vật có thể chống chọi lại sự tàn phá từ gió muối và sở hữu cấu trúc đặc biệt giúp hút ẩm từ sương đêm.Bờ biển phía đông giáp Biển Tây Nam Nageria nổi tiếng với địa hình bậc thang đá và vịnh hẹp sâu.

Các vịnh này vừa là nơi trú ẩn lý tưởng cho tàu thuyền trong mùa bão, vừa là ổ ẩn náu của hải tặc và buôn lậu.

Tuy nhiên, luồng hải lưu tại đây lại phức tạp, với những vùng xoáy mạnh hình thành do tương tác giữa dòng nước lạnh từ phương bắc và dòng ấm từ phía nam De Porlena.Về khí hậu, Miền Đông Ru'kar có mùa hè khô nóng, nhiệt độ trung bình khoảng 32–36°C, và mùa đông se lạnh, đôi khi nhiệt độ xuống dưới 10°C khi gió bắc tràn về.

Lượng mưa thấp, chủ yếu tập trung vào cuối mùa hè dưới dạng mưa giông ngắn nhưng dữ dội.

Các cơn bão muối – hiện tượng gió mạnh cuốn hơi ẩm từ biển vào đất liền và kết tinh thành muối mịn – là nét đặc trưng của vùng này, đủ sức làm hỏng mùa màng và ăn mòn kim loại trong vòng vài ngày.Phần cực nam của Ru'kar, gần mũi Vorraskar, có khí hậu ẩm hơn nhờ đón gió mùa đông nam.

Đây là khu vực hiếm hoi trồng được cây ăn quả và một số loại rau củ.

Ngược lại, phần bắc và trung Ru'kar hầu như chỉ có thể duy trì chăn thả gia súc chịu khô hạn như dê đá và bò sừng cong.

Lịch sửTheo các tài liệu cổ nhất được tìm thấy trong kho lưu trữ đá muối Ope Dram, Miền Bắc Ope Dram từng là nơi sinh sống của liên minh bộ tộc Ru'uk – những cộng đồng du mục sống dựa vào đánh bắt ven bờ và khai thác muối từ các hồ mặn nội địa.

Bộ tộc này được cho là đã xuất hiện ít nhất 1.200 năm trước Tân Lịch, khi mực nước biển cao hơn hiện nay và nhiều phần của vùng bờ vẫn còn ngập mặn quanh năm.Tên gọi cổ Ru'ukharre Esh – "Đất Mặn Gió Cát" – xuất phát từ ba yếu tố luôn hiện diện ở đây: muối, gió biển mạnh, và những dải cát trải dài dọc bờ.

Qua nhiều thế kỷ, khi các đế quốc hùng mạnh ở phía tây mở rộng lãnh thổ, âm 'harre dần được giản lược trong ngôn ngữ thông dụng thành "Ru'kar".Trong kỷ nguyên mở rộng hàng hải của vương quốc Kaeruneth (khoảng 600–700 TL), Miền Đông Ru'kar trở thành cửa ngõ hải quân chiến lược.

Các cảng như Nuioit và cửa biển hồ Marlley được xây dựng kiên cố, vừa làm trung tâm thương mại muối và vô số thứ quý hiếm lấy từ biển, vừa làm điểm xuất phát cho các đoàn hải trình sang El'torando và Đảo Tận Cùng.

Tuy nhiên, chính vị trí quan trọng này cũng biến vùng đất thành nơi các thế lực nhòm ngó, tiêu biểu như cuộc chiến tranh cảng Nuioit.Từ đầu thế kỷ 6 TL, De Porlena là cường quốc hải quân thống trị vùng biển Viễn Tây Aerith, kiểm soát các tuyến thương mại gia vị, đá quý, và gỗ quý từ Reladom và Rừng Fialyt.

Tin tức về kho muối tinh khiết và cá khô Ru'kar, cùng vị trí chiến lược của cảng Nuioit – điểm dừng gần nhất trước khi lên kế hoạch vượt biển Tây Nageria để đến bên kia bán cầu, khiến De Porlena coi đây là mục tiêu mở rộng ảnh hưởng.Ban đầu, De Porlena cử đoàn thám hiểm "Valmorra" (548 TL) để khảo sát, ký kết thương mại với Kaeruneth.

Nhưng bất đồng về thuế cảng, cộng thêm việc một thương đoàn De Porlena bị hải tặc ở biển Sareth cướp phá mà Kaeruneth không can thiệp, đã làm mối quan hệ xấu đi nhanh chóng.

Hội đồng De Porlena, dưới áp lực của giới thương nhân hải ngoại, quyết định vũ trang cho hạm đội viễn chinh, lấy danh nghĩa "bảo vệ thương mại" nhưng thực chất nhằm thiết lập tiền đồn quân sự tại Nuioit.Tháng 3 năm 554 TL: Hạm đội viễn chinh De Porlena gồm 25 chiến hạm viễn dương, 12 tàu vận tải và 8 tàu hộ tống xuất phát từ cảng thủ đô, mang theo hơn 6.000 quân và pháo hạm hạng nặng, ra khơi với ý định khuất phục Kaeruneth và chiếm lấy cảng Nuioit.

Tháng 8, sau gần 5 tháng vượt biển, đoàn cập bến vịnh Vorraskar ở nam Ru'kar.

Địa phương do bị bất ngờ, lực lượng Kaeruneth tại tại cảng Nuioit chỉ đủ để chặn cầm chừng rồi nhanh chóng thất bại.Tháng 9, De Porlena tiến đánh cảng Nuioit từ hướng biển, đồng thời đổ bộ lên hai đảo lớn (Iselmare và Vorrand) để lập căn cứ tiếp tế, đồng thời cử sứ giả yêu cầu vua Kaeruneth là Baraham đệ tam bồi thường và cho phép De Porlena xây dựng căn cứ quân sự tại cảng Nuioit.

Đầu năm 555 TL, De Porlena nhận thêm 10 tàu viện binh và liên tục gây sức ép lên Kaeruneth, đồng thời với hỏa lực vượt trội đã kiểm soát phần lớn bờ biển phía Nam.

555–556 TL, các trận hải chiến liên tục nổ ra quanh Nuioit và biển Sareth.

Kaeruneth điều quân đội từ phía bắc và quân viện trợ từ Ope Dram xuống với ý định giành lại cảng Nuioit, đồng thời liên tục tổ chức những cuộc hải chiến bằng tàu của các cảng của các thành phố lân cận.

Cuối cùng phải mất gần 2 năm mới bẻ gãy được phong tỏa của hải quân De Porlena.

Đầu 557 TL, De Porlena rút quân sau khi bị phá hủy gần một nửa hạm đội, và tuyến tiếp tế từ quê nhà bị cắt đứt bởi liên minh thương nhân trung lập ngăn họ ghé cảng dọc đường.Đây được xem là cuộc chiến hải ngoại xa bờ lớn nhất mà De Porlena từng tham gia, với chiến trường cách quê nhà hàng ngàn dặm.

Kaeruneth học được kỹ thuật đóng tàu viễn dương và pháo hạm hạng nặng từ xác tàu De Porlena từ đó mở ra thời thám hiểm toàn cầu của Kaeruneth suốt gần 100 năm.

Thương mại muối và các sản vật quý giá bị gián đoạn, giá tăng gấp đôi ở nhiều cảng.

Sau chiến tranh, Nuioit trở thành điểm trung chuyển chính cho thương nhân quốc tế nhờ Hiệp ước Vorraskar ký năm 557 TL hạn chế quyền cập cảng của De Porlena tại Nuioit đồng thời phải bồi thường một số tiền khổng lồ, về phía Kaeruneth giữ chủ quyền toàn bộ đảo và vịnh, đồng thời được quyền kiểm soát phần lớn biển Sareth.Miền Đông Ru'kar sở hữu một nền kinh tế đặc trưng của vùng duyên hải khô hạn: dựa vào khai thác muối, đánh bắt ven bờ, và thương mại hàng hải.

Những ngành này vừa là nguồn sống, vừa là lý do khiến vùng đất trở thành mục tiêu chiến lược của nhiều thế lực hải ngoại.

Các cánh đồng muối trải dọc bờ Sareth, đặc biệt quanh Nuioit và Vorraskar, cho sản lượng muối tinh khiết nổi tiếng khắp Aerith.

Muối Ru'kar không chỉ dùng trong ẩm thực mà còn được thương nhân xa xứ mua để bảo quản thực phẩm, thuộc da, và luyện kim.

Sau Hải chiến Nuioit, Kaeruneth đã áp dụng hệ thống kho muối dự trữ quốc gia, bảo vệ bằng pháo đài và tường cao để ngăn cả hải tặc lẫn đối thủ chính trị.Bạn có biết?

Muối của Kaeruneth đặc biệt hơn các nơi khác nhờ chứa một hàm lượng cao Cryovite – khoáng chất màu trắng bạc chỉ hình thành khi khoáng từ đá vôi và mạch ngầm giàu tinh thể thạch anh hòa tan trong nước biển ở nhiệt độ thấp.

Cryovite không chỉ làm tinh thể muối Rư'kar có ánh kim mờ như sương, mà còn mang lại một số tính chất đặc biệt như: bảo quản thực phẩm lâu hơn muối thường, đặc biệt là cá và thịt, tăng hương vị – làm vị mặn trở nên tròn và dịu hơn hay trong ma pháp và giả kim, Cryovite được dùng làm chất dẫn năng lượng lạnh, giúp ổn định hỗn hợp hoặc giảm nhiệt trong các phép thuật bảo quản.Vì tính chất này, "muối Cryovite" từ Ru'kar luôn nằm trong danh mục hàng hóa cao cấp tại các hội chợ thương mại Aerith, và từng là nguyên nhân khiến nhiều đoàn hải tặc mạo hiểm tiến vào biển Sareth để cướp hàng.Thủy sảnBiển Sareth giàu các loài hải sản có giá trị cao như cá lưng bạc , tôm gai đuôi dài... và đặc biệt là cá đuối muối trắng – loại cá chỉ được tìm thấy tại những vùng nước mặn nhất, thịt và đuôi của chúng đều là những nguyên liệu hoàn hảo cho những magicrafter.

Nghề chế biến cá khô của Ru'kar sử dụng kỹ thuật "ướp gió" – treo cá ở độ cao nhất định để gió biển thổi qua, vừa khử mùi tanh vừa tạo vị mặn dịu.

Sản phẩm này là mặt hàng chủ lực trên các chuyến tàu đường dài.Khai thác khoáng sảnNgoài muối, có mỏ đá vôi trắng dùng cho xây dựng và sản xuất vôi sống.

Một số đảo nhỏ ngoài khơi có quặng đồng và thiếc, nhưng trữ lượng hạn chế.

Cát thạch anh từ vùng bờ bắc Ru'kar được sử dụng trong chế tác thủy tinh và kính viễn vọng – một ngành mới phát triển sau khi học được kỹ thuật mài kính từ thợ De Porlena.Thương mạiCảng Nuioit đóng vai trò là trạm trung chuyển quan trọng giữa tuyến thương mại nội Kaeruneth và tuyến viễn dương đi các đảo phía đông nam.

Hàng hóa từ lục địa (ngũ cốc, vải vóc, kim loại) được đổi lấy muối, cá khô, và sản vật biển.

Sau chiến tranh với De Porlena, Nuioit được mở cửa hạn chế cho thương nhân ngoại quốc, tạo ra một khu phố cảng đa sắc tộc, nơi ngôn ngữ, tiền tệ và phong tục giao thoa.

Ảnh hưởng từ chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của ngành đóng tàu, kết hợp kỹ thuật vỏ dày chống bão của Kaeruneth với hệ thống buồm vuông của De Porlena, sau này đã mở ra những chuyến thám hiểm đến bên kia bán cầu.

Nơi này cũng nổi tiếng với nghề dẫn tàu qua eo Vorraskar, nơi hải lưumạnh và đá ngầm phức tạp.

Dịch vụ này được tổ chức thành Hội Dẫn Đường Vorraskar, thu phí cao nhưng đảm bảo an toàn.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
30 ngày trên eo biển Tabou


Đây là những ghi chép được trích dẫn và biên soạn lại từ nhật kí của thuyền trưởng Goram BelthGoram Belth, năm 836 TL* Trước ngày ra khơi – Cảng Tamtith- cửa biển Marlley, Bắc KaerunethSáng nay trời lạnh nhưng nắng đẹp.

Seawraith, nàng thơ của chúng ta đã sẵn sàng để ngày mai lướt trên những ngọn sóng màu xanh cùng hương gió mặn nơi biển nước.

Chà, văn vẻ thế này không phải phong cách của ta cho lắm, nhưng mà ai mà bước vào một chuyến đi vĩ đại như thế này thì cũng như ta thôi.

Ngày mai, Seawarth của ta sẽ không chở hàng, không buôn bán, mà là đi thẳng lên phía bắc – El'torando.

Cái tên mà ta từng nghe qua những câu chuyện của tụi thủy thủ trong quán rượu, chúng hầu hết chỉ đi qua nhưng chính ta sẽ là người đầu tiên bước chân lên vùng đất mới này.

Chuyến thám hiểm đầu tiên của đời thuyền trưởng Goram Belth này, chà...

Nghe vẫn lạ miệng thật.Thủy thủ đoàn toàn những tay cứng quen biết với ta, còn có cả mấy Exousiter đi kèm.

Chắc cũng cần thôi, vì nghe đồn ngoài khơi phía bắc chẳng thiếu thứ quái gở.

Với hơn 100 người thì chuyến đi này sẽ rất ồn ào đây.Đứng trên boong nhìn ra cửa biển Marlley, gió lùa qua cổ áo mang theo mùi muối và gỗ ẩm.

Mùi này lúc nào cũng khiến tim mình đập nhanh hơn.

Cũng không hiểu vì sao, chắc là vì ta đã chờ ngày này từ khi còn tí tuổi.

Chiều xuống, tiếng búa và dây kéo boong im dần.

Gió từ cửa biển Marlley đưa mùi muối vào phòng thuyền trưởng.

Ta nhìn qua cửa sổ nhỏ, thấy sóng bạc đầu nối nhau về phía chân trời bắc – nơi hành trình sẽ bắt đầu khi bình minh tới.Đêm nay, ta đi ngủ với trái tim vừa háo hức vừa nặng trĩu.

Háo hức vì giấc mơ cả đời sắp thành hiện thực; lo lắng vì biết rằng ngoài kia, biển cả không cho không ai bất cứ thứ gì.

Nhưng nếu không bước ra, ta sẽ chẳng bao giờ biết.

Và ta đã sống đủ lâu để hiểu: một số giấc mơ chỉ có thể được chạm tới trên sóng gióNgày 1 – Ra khơiSáng nay nhổ neo.

Thủy thủ chạy tới lui như đàn kiến, dây thừng kéo rít, buồm bung ra đón gió.

Marlley lùi lại phía sau, mấy mái nhà và tháp canh dần chìm xuống đường chân trời.

Biển hôm nay yên đến lạ.

Nước xanh ngắt, phản chiếu bầu trời như tấm gương khổng lồ.

Gió mát, vừa đủ căng buồm cho Seawraith lướt êm.

Mấy tay thủy thủ rảnh tay nên tụ tập thành từng nhóm, tán chuyện về rượu, đàn bà, và mấy vụ cá lớn bị vuột mất.

Tiếng cười lẫn với tiếng sóng vỗ nghe nhẹ cả đầu.Không có gì ngoài nước, gió và mòng biển lượn theo tàu.

Chuyến đi không biết dài hay ngắn, nhưng bắt đầu thế này thì không ai than phiền.Ngày 3 – Một ngày của thuyền trưởngBuổi sáng, chưa kịp uống hết cốc trà thì nghe tiếng chửi nhau ầm ĩ ở boong giữa.

Lên xem thì ra Grob và Merut – hai thằng vai u thịt bắp nhất tàu đang tranh nhau một cuộn thừng.

Không hiểu tranh kiểu gì mà cuối cùng lăn ra choảng nhau như hai con bò biển, rồi cả hai cùng mất thăng bằng, lộn cổ xuống nước cái "ùm" một phát.

May là sóng yên, vớt lên chỉ ướt như chuột lột chứ không ai mất mạng.Trưa, hoa tiêu ngồi dựa lan can, vừa nghịch la bàn vừa tán chuyện về lịch trình, nhắc lại đủ thứ đã biết về El'torando.

Chuyện này bàn từ trước khi rời cảng rồi, giờ nói lại cũng chỉ để giết thời gian.Chiều, tụi thủy thủ rảnh rỗi nên bày trò bắn mấy con hải âu xám Tabou.

Không con nào trúng cả, nhưng tiếng cười thì vang khắp boong.Một ngày chẳng có gì đặc biệt.

Nhưng nghĩ kỹ thì thế lại tốt – ở ngoài biển, càng ít rắc rối, càng sống lâu.Ngày 7 – BãoSau mấy ngày yên bình, gió bắt đầu nổi lên.

Ban đầu chỉ là những luồng thổi mạnh hơn thường, nhưng chẳng mấy chốc Seawraith đã lệch hẳn khỏi hướng đi.

Hoa tiêu cau mày, bảo với ta rằng phía trước có thể là bão lớn.

Lệnh thu buồm được hô lên, thủy thủ chạy tới lui như ong vỡ tổ.

Tiếng dây rít, tiếng gỗ kêu, tất cả dồn dập.

Ở mạn phải, Gustafen – gã Magicrafter của chuyến này lôi từ đâu ra một túi bột vàng nhạt, rắc vòng quanh mép boong.

Hắn nói là bột này điều chế từ lông của Lôi điểu Thunderbird, sẽ giúp tàu "đỡ bị bão quật hơn".

Tin hay không thì tùy, nhưng ở ngoài khơi, ai cũng biết có thêm chút phép cũng chẳng hại gì.

Càng về tối, gió càng dữ.

Mây đen đè thấp, sấm chớp liên tục chói lòa.

Mưa bắt đầu từ lúc chập tối và chưa ngừng một giây, cứ như thể biển cả đang muốn nhấn chìm tất thảy.

Tiếng sóng đập vào mạnthuyền hòa lẫn tiếng sấm, như thể những chiếc lưỡi của đại dương đang cố nuốt lấy Seawraith.Ngày 8 – Sau bãoSáng nay tỉnh dậy, thấy gió đã lặng, mưa dứt từ lúc nào không rõ.

Trên boong, nước còn đọng từng vũng nhưng trời lại xanh, nắng nhẹ xuyên qua mấy dải mây loe nhẹ như khói thuốc.

Bão qua rồi.

Kiểm tra tổng thể thì không thiệt hại gì nghiêm trọng, chỉ có một ít dây buồm cần thay và vài thùng hàng xê dịch, cột buồm chính vẫn nguyên, mạn tàu không hở, đó là thắng lợi rồi.

Gustafen thì dĩ nhiên không nói gì, chỉ nhìn ta rồi nhếch mép kiểu "ta đã bảo mà".

Đám thủy thủ thì nhanh chóng trở lại với đúng bản chất của mình – ồn ào, cười nói, cãi nhau về chuyện ai cột dây giỏi hơn trong đêm bão.

Có đứa còn móc ra chai rượu giấu dưới thùng khoai để "mừng sống sót".Seawraith tiếp tục rẽ sóng về phía bắc, thân tàu vẫn chắc chắn như ngày đầu xuất phát.

Có lẽ ông trời hôm qua chỉ thử thách nhẹ, xem bọn ta có xứng đáng đi tiếp hay không.Ngày 15 – Đụng độ cướp biểnGiữa trưa thì thấy.

Một chấm đen phía xa, rồi hai, rồi ba.

Cờ đen phần phật trong gió.

Bọn cướp biển, chẳng lẫn đi đâu được.

Ta cho bắn pháo hiệu – một tín hiệu ngầm kiểu "nước sông không phạm nước giếng", hy vọng chúng hiểu đây là tàu thám hiểm, không phải tàu chở vàng.

Nhưng có vẻ bọn chúng không rảnh để đọc tín hiệu.

Không lâu sau, pháo bắt đầu gầm.Phần lớn đạn trượt, nhưng mỗi cú nổ vẫn đủ khiến Seawraith chòng chành dữ dội.

Nước biển văng tung tóe, boong tàu trơn như mỡ.

Một Exousiter tên Bagram suýt trượt ngã, chửi toáng lên rồi dùng Exous đánh bật một viên pháo đang lao tới, biến nó thành cục sắt cháy rơi xuống biển như cánh chim què.

Tàu ta bắn trả.

Pháo thủ của Seawraith toàn là dân có thâm niên – mỗi phát bắn ra là một cú đập thẳng vào thân tàu địch.

Bọn cướp bắt đầu hoảng, nhưng vẫn cứng đầu.

Chúng hạ thuyền nhỏ, chèo tiếp cận để lên tàu.

Đám Exousiter của ta – Bagram, Irella, và gã tóc bạc Harvan – ra mặt.

Một đám cướp chỉ vừa cách tàu khoảng trăm sải thì đã bị thổi bay như rơm khô trong bão, một tên còn bị bắn văng ngược xuống biển, còn chưa kịp la đã chìm nghỉm, những tên còn lại còn bị những tảng băng hay những quả cầu lửa oanh tạc, khiến những tên tránh được cũng sợ xanh mặt.

Tất nhiên là các Exousiter trên tàu đều rất hữu dụng, nhìn cách lão Harvan lật thuyền một cách chính xác chưa kìa.Mấy thằng còn lại biết điều, xoay thuyền bỏ chạy trong hoảng loạn.

Một trong số đó còn ném luôn vũ khí xuống biển cho nhẹ người.

Kết thúc, Seawraith thủng hai chỗ dưới sàn – một lỗ to bằng miệng thùng gỗ, một lỗ nhỏ hơn ở gần kho lương.

Không ai thiệt mạng, vài vết trầy, vài câu chửi, một ít đồ đạc đổ, thế là nhẹ.

Tối nay, thủy thủ lấy lý do "thoát chết trong gang tấc" để lôi rượu ra.

Tiếng cười vang khắp boong, xen giữa tiếng búa đinh đóng bản vá.

Ai cũng biết, đêm nay ngủ sẽ ngon.

Vì mai thức dậy, ta vẫn còn sống mà ngửi mùi biển.Ngày 21 – Những tiếng vọng dưới mặt nướcTrưa nay, khi mặt trời lên cao, biển đột nhiên yên tĩnh một cách lạ thường – không phải yên kiểu êm đềm, mà là yên kiểu khiến lưng lạnh toát.

Rồi bắt đầu vang lên những tiếng vọng trầm trầm từ dưới mặt nước.

Không phải tiếng sóng hay tàu va phải đá ngầm mà là âm thanh dài, réo, run run như có thứ gì đó đang thì thầm bằng hơi thở của đại dương.

Hoa tiêu mặt tái lại, bảo: "Siren!

Bọn nó hay hú kiểu này để dụ tàu đi lạc."

Đề nghị đổi hướng, vòng ra xa vùng biển này.

Ta đang định nghe theo thì lão Harvan – cái gã Exousiter tóc bạc lạnh lùng như cá ngâm muối – gật đầu rồi lắc đầu ngay sau đó."

Không phải siren", lão nói, "là tiếng gọi bầy của cá voi khổng lồ, mùa này chúng kết đôi.

Tiếng vọng đó là cách chúng gọi nhau qua hàng trăm hải lý."

Rồi lão chỉ tay ra xa, nơi mặt nước khẽ gợn như có thứ gì đó cực lớn vừa trồi lên rồi lặn xuống.

"Mỗi con dài cỡ 30 sải.

Chỉ cần đập đuôi một cái vào thân tàu là đủ gãy cột buồm."

Một vài thủy thủ hóng chuyện, suýt nữa thì cúi hẳn người qua mạn tàu để nhìn.

Ta gầm lên bảo chúng lùi lại.

Chuyện quái quỷ gì cũng có thể xảy ra nếu chọc giận lũ đang yêu.

Quyết định cho Seawraith tăng tốc, rẽ gió, vượt khỏi vùng nước đó càng nhanh càng tốt.

Không nguy hiểm như siren, nhưng ở cạnh những sinh vật mà ta không thể thấy trọn hình, chỉ nghe tiếng và thấy nước gợn, thì chả ai yên tâm nổi.Chúng ta rời khỏi vùng ấy lúc trời ngả xám.

Không có cú đập nào, không có tiếng la nào – chỉ có những tiếng vọng kéo dài mãi phía sau lưng, như những lời tỏ tình không ai trả lời.Ngày 24 – Thủy quái trong sươngChưa kịp uống ngụm nước đầu tiên buổi sáng thì đã có người báo động – có thứ gì đó trong sương, phía trước mũi tàu.

Màn sương hôm nay dày sát mắt, quấn lấy boong tàu làm tiếng bước chân nghe cũng mờ đục.

Hoa tiêu vội chộp lấy ống nhòm ma thuật, loại mà gã luôn giữ trong túi áo ngực như một bảo bối, dán mắt vào ống kính một lúc lâu rồi thốt lên: "Có một... không, hai con thủy quái, đang đánh nhau ở rặng san hô khổng lồ cách đây chừng 9 knot!"

Ta không nghĩ quá lâu – lệnh đổi hướng được đưa ra ngay.

Không ai dại gì lao vào giữa một cặp thủy quái đang nổi điên, càng không nên dại gì mà để mấy cái rặng san hô to như rừng cây móc vào đáy tàu.

Seawraith rẽ gió, lướt ra xa.

Một lúc sau sương dần tan, để lộ trận chiến khủng khiếp đang diễn ra giữa biển cả.

Một bên là một con thủy quái dài đến trăm sải, thân mình như cá chình điện khổng lồ, da trơn nhầy màu tím than ánh bạc, mình vằn sét, vảy phóng ra những luồng điện xanh lách tách trên mặt nước.

Mỗi cú quật đuôi là cả vùng nước xung quanh sủi bọt.Đối đầu với nó là một thứ không tên – như tôm lai cua, chân nhiều khủng khiếp, càng lớn như cánh buồm, vỏ dày đến mức đạn pháo chắc cũng nảy ra.

Nó liên tục lao vào, càng quét ngang, thân mình xoay như xoắn ốc, tạo thành xoáy nước đen ngòm giữa rặng san hô.

Thủy thủ tụm năm tụm ba bàn tán rôm rả, quên cả công việc.

Ta phải quát một trận cho cả đám tỉnh người, kẻ thì bật cười xấu hổ, kẻ thì rụt cổ cắm mặt làm việc tiếp.

Trận chiến kéo dài đến tận khi tàu đã đi khá xa, nhưng vẫn còn thấy rõ khoảnh khắc con cá chình điện khổng lồ phóng lên khỏi mặt nước, quấn lấy kẻ thù, rồi dùng chính dòng điện phóng xuyên qua vỏ cứng như đá, thiêu cháy cả một bên càng con kia.

Lửa xanh bùng lên rồi tắt ngúm giữa đại dương.

Cả tàu suýt xoa, có đứa còn huýt sáo khen "con này mà lôi về bán chắc đủ mua cả hạm đội",dĩ nhiên là nói chơi.Seawraith vẫn đi, lướt qua màn sương đã tan, để lại phía sau một vệt nước dài và một trận chiến vĩ đại không người chứng kiến trọn vẹn.Ngày 32 – Đất liền đây rồiSáng nay trời trong, biển lặng như một tấm gương xanh đậm trải dài đến tận chân trời.

Ta đang lim dim nghe gió thì hoa tiêu hét lên từ vọng gác – một tiếng ngắn, dứt khoát, mang theo thứ cảm xúc pha trộn giữa hoài nghi và hy vọng:"Đất liền!"

Mọi người đổ dồn lên mạn phải.

Từ xa, một khối đen khổng lồ đang dần nhô lên khỏi mặt nước như thể chính biển cả đang nở ra một lục địa mới.

Mới đầu là đường viền mờ mờ nơi đường chân trời.

Rồi rõ dần – những vách đá dựng đứng, rừng cây lờ mờ, và cái bóng khổng lồ của một hòn đảo không thể nhầm lẫn.

El'torando - hòn đảo huyền thoại.

Vùng đất từng chỉ tồn tại trong lời đồn của thương nhân, trong câu chuyện cho trẻ con hay trong những khúc ca phiêu lưu nơi quán rượu rẻ tiền.

Vậy mà giờ đây, nó hiện ra sừng sững trước mắt chúng ta như đang thách thức những kẻ dám đặt chân đến.Cả tàu vỡ òa.

Có kẻ nhảy cẫng như trẻ con, có người nắm tay nhau hô vang, có đứa bật khóc rồi cười như điên.

Tất cả đều hiểu rằng kết thúc hành trình lênh đênh cũng là khởi đầu cho một cuộc phiêu lưu còn điên rồ hơn nữa.

Ta ra lệnh neo tàu ở vịnh an toàn gần bờ, kiểm tra toàn bộ thiết bị, vũ khí, hàng hóa.

Một phần người ở lại trông tàu.

Còn lại – ta, nhóm Exousiter và mười mấy thủy thủ sẽ lên đảo, đặt bước chân đầu tiên của con người Kaeruneth lên El'torando sau bao thế kỷ đồn đoán.

Đứng nơi đầu mũi tàu, nhìn hòn đảo khổng lồ kia, không biết bên trong là gì – kho báu, quái vật, nền văn minh đã mất, hay cả một thế giới vượt khỏi hiểu biết?Còn ta chỉ biết rằng ta đã đến, và hành trình thực sự mới chỉ bắt đầu.Bạn có biết?

Một số học giả đến từ Học viện Ervandale cho rằng El'torando không phải một hòn đảo, mà là phần chóp còn sót lại của một lục địa cổ đại đã chìm sau một sự kiện thiên tai toàn cầu khoảng hơn 10.000 năm trước, bằng chứng là hòn đảo này rất ít đất liền và đa phần là núi cao.

Những khảo sát sơ bộ cho thấy các vách đá tại rìa El'torando có cấu trúc địa tầng đảo lộn, gần giống như đã bị "xé rách và nâng lên" từ lòng đại dương.

Giả thuyết này gợi mở khả năng El'torando từng là trung tâm của một nền văn minh mất tích, có thể còn tồn tại những "đồng bằng ngầm" hoặc "di tích chìm" xung quanh.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
El'torando - Đảo bình minh


El'tornado là tên gọi chính thức được sử dụng trong hầu hết các bản đồ và văn kiện học thuật hiện đại.

Tuy nhiên, đây không phải là tên đầu tiên mà hòn đảo này từng mang.Trong các ghi chép thương mại cổ của giới thương nhân Trihyel, những người từng thám hiểm qua phía đông nam lục địa chính, hòn đảo được nhắc đến dưới tên "Hubbet".

Theo ngôn ngữ của Trihyel, từ này có nghĩa là "mỏm đông" – một cách chỉ vị trí địa lý cực đông mà họ từng đặt chân tới.Tên Hubbet gắn liền với những lời đồn về một vùng đất xa xôi có thể chứa tài nguyên phong phú, nhưng cũng đầy hiểm nguy và sương mù – lý do khiến đa phần các đoàn thám hiểm thương mại Trihyel chỉ ghé qua rìa đảo rồi quay về.Tên El'torando được đặt bởi các học giả và hải đồ gia Kaeruneth, phổ biến từ năm 612 TL, sau cuộc viễn chinh thành công của Thuyền trưởng Belth.Theo phân tích ngôn ngữ học từ Học viện Thượng Hải Kaeruneth, cái tên này có gốc từ tiếng cổ Kaerunic, với "El'tor" nghĩa là thần địa hay vùng đất linh thiêng và "ando" nghĩa là bị phong ấn, chưa khai mở.

Từ đó Kết hợp lại, El'torando có thể được hiểu là: "Vùng đất thần thánh bị phong ấn" hoặc "Thánh địa chưa khai mở".2.

Vị trí và Môi trườngVị trí địa líEl'torando là một đảo lớn nằm ở phía đông của đại lục Kaeruneth, cách bờ biển Reladom khoảng 7000 dặm về phía đông bắc, nếu tính theo đường hải trình tiêu chuẩn xuyên eo biển Tabou.

Đảo tọa lạc trong vùng hải lưu El'Sevir, một khu vực nổi tiếng vì sương mù dày đặc, sóng gió thất thường và sự hiện diện của nhiều sinh vật biển cỡ lớn.Phía Bắc: giáp rìa Biển Vô DanhPhía Tây và Nam: nhìn ra vùng nước sâu tăm tối, nối liền eo TabouPhía Đông: tiếp giáp Biển Tây OkemaVị trí biệt lập và hướng sóng dữ dội khiến El'torando trở thành một trong những hòn đảo khó tiếp cận nhất trên bản đồ hàng hải Aerith.Kích thước và hình thểĐảo El'torando trải dài theo hướng Tây Bắc – Đông Nam suốt một quãng đường mà người xưa vẫn gọi là "Hành Trình Của Trăm Ngày Bão" — một hành trình kéo dài không dưới trăm ngày đi biển trong điều kiện gió thuận chỉ để đi từ đầu này đến đầu kia hòn đảo.

Nơi rộng nhất của đảo nằm ở đoạn trung tâm, nơi có dãy Arothen xẻ dọc từ bờ này đến bờ kia, khiến người ta ví von rằng: "Mũi tên của anh hùng Poebilao cũng không thể bay hết chiều ngang đảo nếu không dừng lại nghỉ ."

Tính từ cực điểm tây bắc đến tận cùng đông nam, nhiều thủy thủ cho rằng phải mất hơn ba trăm ngày để đi bộ dọc theo sườn đảo mà chưa chắc đã đến tận mũi cuối cùng, bởi địa hình hiểm trở, núi non gãy khúc, và bờ biển quanh co khôn lường.

Theo ước tính của các học giả đến từ Đại Học Địa Vật Tamtith, El'torando có diện tích gần bằng một nửa lục địa Ru'kar, với mật độ núi đá cao nhất trong toàn bộ vùng Đông Lục Hải.

Dù con số cụ thể vẫn còn tranh cãi, song mọi người đều đồng tình rằng: đây là một trong những đảo lớn nhất từng được ghi nhận trên bản đồ thế giới.Địa hình khái quátHình ảnh từ ống nhòm ma pháp và bản đồ địa hình cho thấy khoảng 7 phần diện tích đảo bị chiếm bởi một dãy núi khổng lồ chạy dọc theo trục chính – gọi tạm là "Dãy Thất Khai" trong các tài liệu sơ bộ.

Dãy núi cao, nhọn và phân tầng rõ rệt, xen lẫn các khe nứt, hẻm sâu và vực thẳm.

Phần rìa phía đông có các đồng bằng xanh cỏ, trong khi rìa tây gần như bị che phủ bởi mây mù cố định – nghi là do nhiễu từ trường tự nhiên hoặc khí hậu nội sinh.Hiện chưa có dữ liệu chi tiết về cấu trúc bên trong, do đoàn khảo sát chỉ mới đặt chân đến khu vực bờ biển phía đông nam.3.

Khí hậu và Hiện tượng Tự nhiênDù chỉ là một hòn đảo, El'torando lại trải dài hàng vạn dặm, đủ lớn để sở hữu nhiều đới khí hậu giao thoa, chia thành ba vùng chính:Miền Tây Bắc – Dải Cảm Phong

Nơi đầu tiên đón gió từ cực bắc thổi xuống, được gọi là Dải Cảm Phong, có khí hậu ôn hàn gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa ẩm lạnh mịt mù sương và mùa khô khắt khe nhiều gió lớn.

Mưa nhiều vào đầu năm, thường kèm theo sấm chớp xanh – một loại sét đặc trưng chỉ thấy ở El'torando.

Đặc sản khí hậu là những cơn bão xoắn nhiệt dị thường, xuất hiện theo từng chu kỳ 7 năm, cuốn cả các mảng san hô ngầm lên mặt biển.Miền Trung – Vành Thắt Khô Nhiệt

Phần trung tâm El'torando, nơi có dãy núi Arothen, là nơi nóng bức nhất do gió từ biển bị chắn lại, tạo ra hiệu ứng chảo nhiệt tự nhiên.

Nhiệt độ có thể lên đến 80 đơn vị Sareth (khoảng 43°C theo chuẩn Kaeruneth).

Đêm xuống lại lạnh bất thường do thất thoát nhiệt qua bề mặt đá vôi xám.

Hiện tượng thường thấy về khu rừng phái bắc là mưa tro – làn mưa bụi đen từ các vùng núi lửa ngủ sâu, khiến thực vật nơi đây có lớp rêu màu tím đặc trưng.

Miền Đông Nam – Dải Ẩm Sinh

Miền Đông Nam giáp đại dương sâu thẳm, có dòng hải lưu ấm Marweveth thổi vào, khiến vùng này có khí hậu ẩm, rừng rậm, và mưa nhiều quanh năm.Rừng ngập mặn nối liền với đầm lầy đá là nơi sinh sống của các sinh vật thích hơi ẩm, từ ruồi phát sáng đến lũ thủy mã bán linh.

Lốc rêu – cơn lốc xoáy có mang theo bào tử và mảng rêu khổng lồ, đôi khi gây hiện tượng ngạt khí tạm thời.Một vài lốc rêu lớn đến mức từng nuốt trọn đội thám hiểm, chỉ để lại xương trắng bên trong những thân cây rỗng.Hiện tượng tự nhiên hiếm gặp"Đêm Huyền Lam": Khoảng 1 lần mỗi 40 năm, toàn bộ bầu trời El'torando được phủ bởi sương ánh tím từ đại dương, khiến mọi ngọn đèn đều tắt, và âm thanh bị triệt tiêu tạm thời.

Người dân bản địa tin rằng đó là lúc các Titan không lồ đi ngang qua, thân hình vĩ đại của họ lớn đến mức che lấp cả bầu trời.

"Sông Ngược": Vào giữa năm thứ 13 mỗi chu kỳ lịch pháp Kaeruneth, một dòng nước ngầm từ đáy đảo phun ngược lên như một dòng sông dựng đứng giữa không trung như hình dạng 1 thac nước chảy ngược khổng lồ hoặc một vòng cung nước vĩ đại, kéo dài 7 ngày trước khi biến mất không dấu vết.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Đỉnh Tử Liên Lôi Anduril - Nóc nhà của El'torando


1.

Vị trí và Độ cao Đỉnh Tử Liên Lôi – Anduril nằm ở khu vực trung – tây của đảo El'torando, thuộc vành đai núi Xirandel, một dãy núi khổng lồ kéo dài theo hướng tây bắc – đông nam, chiếm trọn trung tâm đảo.

Khoảng cách đến bờ biển phía tây: xấp xỉ 1200 dặm đường chim bay.Khoảng cách đến bờ biển phía đông: khoảng 2200 dặm đường chim bay.

Về độ cao, Anduril là ngọn núi cao nhất El'torando với 5.000 sải (~5.000 mét) so với mực nước biển, vượt trội hơn tất cả các đỉnh phụ xung quanh từ 300 đến 700 sải.

Sườn núi phía tây của Anduril đổ dốc xuống Thung lũng Sét Xoáy, nơi hầu như quanh năm sấm chớp không ngừng.

Sườn phía đông nhìn ra Vực Đá Kép, một hẻm núi đôi khổng lồ hình thành từ các vụ sạt lở cổ đại.

Anduril giữ vị trí trung tâm từ góc nhìn thủy văn: các con sông băng chảy từ đỉnh núi tỏa về cả bốn hướng, tạo thành mạng lưới sông ngòi cung cấp nước cho cả rừng nguyên sinh phía nam và các bình nguyên thảo nguyên phía bắc.

Về mặt biểu tượng, Anduril thường được gọi là "Cột sống của El'torando" vì độ cao và vị trí gần như cân bằng giữa hai nửa đảo.

Người Trihyel và Kaeruneth khi vẽ bản đồ đều coi Anduril là mốc định vị tuyệt đối cho các hành trình xuyên đảo.2.

Đặc điểm địa lý và Môi trườngĐỉnh Tử Liên Lôi – Anduril vươn thẳng lên bầu trời ở trung tâm đảo El'torando, tạo thành mốc địa hình khổng lồ dễ nhận thấy từ khoảng cách hàng trăm hải lý.

Ngọn núi có hình tháp đá gồ ghề, vách dựng gần như thẳng đứng ở nhiều đoạn, phủ những lớp đá xám đen sẫm màu do hàm lượng khoáng thạch giàu kim loại.

Khu vực quanh Anduril là một cụm sơn mạch cao, với nhiều đỉnh khác có độ cao dao động từ 4.000–4.800 sải, tạo thành một vòng tự nhiên bao quanh như pháo đài.

Thung lũng giữa các đỉnh núi thường bị mây dày che phủ, giữ nhiệt và độ ẩm cao bất thường so với độ cao này.

Điểm nổi bật nhất của Anduril là hiện tượng "Tử Liên Lôi" – những tia sét màu tím lam liên tục giáng xuống các sườn núi và đỉnh chóp.

Sấm sét ở đây không chỉ xuất hiện khi có bão, mà diễn ra quanh năm, như một cơ chế tự duy trì của khí quyển và địa từ trường.

Sự phóng điện này tạo thành vô số dòng điện li ti chạy dọc bề mặt đá, phát sáng mờ ảo vào ban đêm, khiến không gian xung quanh mang cảm giác ma mị.

Do mật độ điện cao, bất kỳ ai ở trong phạm vi vài chục bước quanh đỉnh đều cảm nhận được cảm giác tê rần khắp cơ thể, như bị hàng nghìn sợi kim loại mảnh chạm nhẹ vào da.

Hiện tượng này khiến động vật sinh sống ở độ cao trên 3.000 sải đều có khả năng chống chịu điện tốt, hoặc đã tiến hóa để dẫn truyền sét qua cơ thể mà không bị tổn thương.

Môi trường ở đây rất khắc nghiệt với các hiện tượng như nhiệt độ thấp, gió mạnh và bão điện có thể xuất hiện bất kỳ lúc nào.

Tuy vậy, chính điều kiện khắc nghiệt này đã giữ cho đỉnh Anduril hầu như không bị con người xâm phạm, trở thành một trong những vùng hoang dã nguyên sơ nhất còn sót lại ở El'torando.3.

Khí hậu và Hiện tượng tự nhiênĐỉnh Tử Liên Lôi – Anduril chịu ảnh hưởng của một hiện tượng thời tiết đặc thù, gần như không tồn tại ở bất kỳ nơi nào khác trên Aerith.

Các nhà nghiên cứu giả thuyết rằng chính mạch khoáng điện từ ẩn sâu bên dưới đã tạo ra vùng khí quyển bất ổn, dẫn đến việc mây dông tích điện bao phủ đỉnh núi suốt cả năm.

Các cột sét màu tím – hiện tượng được gọi là Tử Liên – không chỉ mang màu sắc lạ thường, mà còn tỏa ra những tia điện li ti trong không khí, khiến bất cứ ai đặt chân đến vùng núi này đều cảm thấy tê rần trên da.

Điều kỳ lạ là tần suất sét đánh dường như có quy luật, với các khoảng ngưng ngắn rồi bùng nổ dữ dội, như nhịp thở của chính ngọn núi.Khí hậu quanh Anduril tương đối khắc nghiệt: Nhiệt độ thấp quanh năm, đặc biệt trên các sườn cao.

Mưa dông thường trực, nhưng lượng mưa không quá lớn; đa phần năng lượng tập trung vào các trận sấm sét.

Bao phủ không khí là sương điện – một dạng sương mù chứa các hạt điện tích nhỏ – có thể khiến kim loại nhanh chóng bị ăn mòn hoặc nhiễm tĩnh điện.Người bản địa tin rằng Tử Liên Lôi là nơi trú ngụ của các tinh linh bão tố và chỉ những kẻ được "sét lựa chọn" mới có thể đặt chân lên đỉnh mà không bị hạ gục.

Đây là lý do mà các đoàn thám hiểm thường chuẩn bị kỹ lưỡng, mang theo vật liệu cách điện, lá bùa chống sét, và đôi khi là cả pháp sư điều khiển thời tiết để bảo vệ đoàn khỏi cơn thịnh nộ của bầu trời.4.

Khai thác và thám hiểmĐỉnh Tử Liên Lôi – Anduril từ lâu đã trở thành một điểm đến vừa hấp dẫn vừa đầy hiểm nguy đối với giới thám hiểm, học giả và cả những kẻ săn kho báu.

Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên tại khu vực này gần như không tồn tại ở quy mô thương mại do điều kiện khắc nghiệt và rủi ro cao.Tài nguyên đáng chú ý:Tinh khoáng Tử Lôi (Amethystum Voltra) – một dạng thạch tím trong suốt, phát sáng nhẹ dưới ảnh hưởng của điện.

Loại tinh khoáng này chỉ hình thành ở các khe đá liên tục bị sét đánh hàng thế kỷ hoặc những nơi có từ trường tích tụ dày đặc trong khoảng thời gian dài gần như không tưởng.

Chúng được giới phù thủy và thợ chế tác vũ khí ma thuật săn lùng, vì có khả năng dẫn và khuếch đại năng lượng sét.Thảo mộc "Tử Lôi Đinh Hương" – một loại hoa tím mọc rải rác ở các sườn núi thấp hơn, chúng đã tiến hóa để thích nghi trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, nên sở hữu tính dẫn điện an toàn tuyệt vời.

Cánh hoa chứa tinh chất có thể dùng chế thuốc hồi phục hoặc làm chất xúc tác trong phép điều khiển thời tiết.Lưu ý thám hiểm:Leo núi: Hầu hết các đoàn thám hiểm phải chuẩn bị dây leo cách điện, giày chống trượt và áo khoác dẫn điện xuống đất để tránh sét đánh trực tiếp.Săn tinh khoáng: Đây là công việc cực kỳ nguy hiểm, thường được thực hiện bởi các nhóm nhỏ gồm thợ mỏ, pháp sư bảo hộ và chiến binh.

Nhiều đoàn chưa kịp mang được tinh khoáng xuống núi đã phải bỏ mạng vì bão sét bất ngờ.Thách thức lớn nhất không chỉ đến từ thời tiết mà còn từ địa hình hiểm trở, các vách đá dựng đứng, khe sâu ẩn trong sương điện, và sinh vật bản địa có khả năng phóng điện.

Vì thế, trong giới thám hiểm, chinh phục đỉnh Anduril và mang về tinh khoáng Tử Lôi nguyên vẹn được xem là một chiến tích lẫy lừng, đủ để ghi danh vào biên niên sử các hội đồng thám hiểm.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Cây Thiêng Ktharega


Ghi chép địa lý – sinh thái: là một cây thần khổng lồ mọc đơn độc ở rìa phía bắc của rừng cổ El'torando, được giới học giả Kaeruneth xếp vào loại "thực thể cổ sinh".

Ktharega không chỉ đơn thuần là một cây mà còn là một hệ sinh thái hoàn chỉnh bao quanh nó.

Cây cao đến mức che kín cả một vòm trời, từ xa đã thấy bóng đổ như một vách núi treo trên không.

Phần rễ nổi ngoằn ngoèo, chằng chịt cuồn cuộn như trăn khổng lồ, uốn lượn trên vùng bùn cổ sinh và tạo thành các con đường tự nhiên dẫn lên cao.

Từ thân cây phát ra nồng độ ma thuật ổn định, có thể đo được bằng đĩa cảm quang, dao động quanh 6.2 đến 7.8 theo thang Shyrkon – tương đương một vùng linh mạch hạng trung.

Xung quanh cây hình thành hệ sinh thái riêng biệt, với các sinh vật sống bám, ký sinh hoặc cộng sinh, bao gồm: thằn lằn rễ, nấm ánh hổ phách, chim đa tầng, dương xỉ phát quang, và nhiều loài chưa được định danh.Một số đoạn rễ còn phát hiện khoáng ma kết tinh, khiến các nhóm thợ săn cổ vật thường đột nhập để đào trộm – đa phần không trở lại.Trích đoạn nhật ký Belth – Ngày thứ 54 của hành trình:Sau khi đi vòng qua dãy núi lở phía đông, chúng tôi đến được rìa phía bắc của cánh rừng cổ, trái với những gì mọi người tưởng tượng, nơi này không âm u rậm rạp như sách vở ghi lại mà gần như im lặng.

Không một tiếng chim, tiếng gió hay tiếng lũ thú bản địa.

Chỉ có tiếng bước chân lún nhẹ xuống lớp đất phủ dày lớp lá mục lâu năm, và ánh sáng mờ ảo lọc qua tầng tán lá dày đặc như kính màu của một ngôi đền cổ.Và rồi chúng tôi nhìn thấy nó.Một thân cây trồi lên như cột trụ thần linh từ lòng đất, vươn lên trời cao không thấy ngọn.

Vỏ cây gồ ghề, xám bạc, và rễ—ôi rễ của nó!Rễ không chui xuống đất mà nổi lên, cuộn quanh nhau thành từng dải như rắn thần, trải dài mấy trăm mét, tạo thành những chiếc cầu bằng gỗ mục và rêu xanh.

Grob há hốc miệng, Merut lầm bầm thán phục rồi vội xoa tay lau mồ hôi còn Harvan—lão già tưởng từng thấy đủ mọi cảnh đời—cũng đứng chết lặng nhìn cây như đang gặp lại một giấc mơ thời trẻ.Gustafen, tay Magicrafter đi cùng, khẽ rút đĩa cảm quang ra đo và lẩm bẩm:—"Nó phát ra năng lượng cấp 7...

đều... như mạch đập của tinh linh."

Tôi không biết có thần linh nào từng nằm mơ giữa rừng, nhưng nếu có, hẳn là dưới gốc cây này.

Chúng tôi dựng trại nhỏ bên cạnh một phần rễ to như sườn núi, ánh sáng lấp lánh từ nấm địa y phủ trên mặt gỗ, như đang nhìn lên một bầu trời đầy sao úp ngược.

Gustafen đoán rằng nếu leo theo rễ đủ cao, có thể tới được tầng sinh quyển thứ hai – nơi bầu trời chia tầng và có những sinh vật sống lơ lửng như mộng tưởng.

Tôi không biết bao giờ sẽ đến đó.

Nhưng đêm đó, tôi nằm mơ.

Trong mơ, tôi leo mãi, leo mãi, và cuối cùng... chạm vào một tán lá chạm đến mặt trăng.

Có lẽ ngày mai chúng tôi sẽ bắt đầu trèo, có lẽ không.

Nhưng chắc chắn, nơi này không phải chỉ là một cây mà là một thế giới đứng thẳng.Bạn có biết?

Đĩa Cảm Quang & Thang Đo Mức Ma Thuật ShyrkonTại El'torando và nhiều vùng lãnh thổ của Kaeruneth, các học giả ma thuật sử dụng Đĩa Cảm Quang (Luminas Sensoria) để đo mật độ và cường độ ma thuật trong môi trường.Cấu tạo:

Một khung tròn hình đĩa, đường kính một gang tay, chế tác từ hợp kim bạc – mithril, ở tâm khảm tinh thạch cảm quang (manacite) có độ nhạy cực cao.

Khi tiếp xúc với ma lực, tinh thạch phát ra hoa văn ánh sáng xoắn ốc; sắc độ và hình dạng của hoa văn thể hiện mức độ ma thuật xung quanh.Cách sử dụng:

Bước 1: Đặt đĩa gần ở vị trí cần đo.

Bước 2: Chờ hoa văn ổn định.

Bước 3: So sánh kết quả với thang Shyrkon (0.0 – 9.9).

Phụ lục: Thang Shyrkon (đơn vị chuẩn Kaeruneth):0.0 – 1.9 – Hoàn toàn không có hoặc nghèo ma lực.

2.0 – 4.9 – Ma lực yếu, chỉ nuôi sống các sinh vật ma thuật cấp thấp.

5.0 – 6.9 – Ma lực trung bình, thích hợp cho phần lớn phép thuật và sinh vật ma thuật phổ thông.

7.0 – 8.9 – Ma lực cao, môi trường dễ phát sinh hiện tượng siêu nhiên hoặc sinh vật quý hiếm.

9.0 – 9.9 – Ma lực cực hạn, thường gắn với các linh mạch cổ, điểm dị thường hoặc di tích siêu nhiên.Ghi chú thực địa: Từ thân cây Ktharega – Cây Thiêng ở phía bắc El'torando – phát ra nồng độ ma thuật ổn định từ 6.2 đến 7.8 trên thang Shyrkon, tương đương một vùng linh mạch hạng trung.

Nguồn ma lực này lan tỏa ra một khu vực rộng lớn, hình thành một hệ sinh thái phong phú và bền vững quanh cây.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Những bia đá trắng khổng lồ


Bia Đá Trắng UlmesytNằm ở bờ biển phía đông bắc đảo El'torando, Bia Đá Trắng Ulmesyt là một trong những công trình bí ẩn nhất của hòn đảo.

Cát nơi đây trắng mịn như bột, trải dài từ bờ sóng đến tận chân dãy bia, khiến khung cảnh vừa thanh khiết vừa có chút huyền ảo.Khu vực này gồm một dãy bia đá khổng lồ, mỗi tấm cao trung bình khoảng 10 sải (xấp xỉ 10 mét), rộng 7 sải, và tấm cao nhất vươn tới 18 sải, sừng sững như những cột trụ khắc dấu thời gian.

Dù đã chịu hàng thế kỷ gió biển mài mòn và rêu bám, phần lớn các tấm bia vẫn nguyên vẹn một cách lạ thường, có lẽ nhờ được chế tác từ một loại vật liệu đặc biệt chưa từng thấy ở nơi khác.

Mặt bia được khắc kín những dòng chữ, ký hiệu và hoa văn cực kỳ tinh xảo.

Chúng cho thấy đây không thể là tác phẩm của tự nhiên, mà chắc chắn là sản phẩm của một nền văn minh trí tuệ đã từng hiện diện tại nơi này.

Tuy ngôn ngữ khắc trên bia chưa được giải mã hoàn toàn, các nhà nghiên cứu suy đoán rằng đây có thể là đài vinh danh các anh hùng hoặc chiến công của một thời kỳ đã mất, hoặc thậm chí là một bản ghi chép lịch sử được mã hóa.Nhiều thủy thủ còn kể rằng khi trăng tròn lên cao, ánh sáng phản chiếu từ cát trắng và mặt bia sẽ tạo thành những đường nét kỳ ảo, như thể các bức khắc đang chuyển động và "kể lại" câu chuyện của chúng cho những ai đủ kiên nhẫn lắng nghe.Bạn có biết? – Bia Ulmesyt "lì" đến mức nàoỞ bờ biển gió muối như Ulmesyt, đá thường tròn cạnh khá nhanh.

Nhưng chất đá Ulmesyt cứng hơn granit thường và "khép lỗ" rất tốt, nên mỗi thế hệ (khoảng 25–30 năm) bề mặt chỉ mòn mỏng như tờ giấy.

Nếu tính rộng thì một thiên niên kỷ cũng chỉ mới thấy bề mặt lùi vào chừng một đốt ngón tay.

Sau vài nghìn năm, rêu sẽ bám, góc cạnh bớt sắc, nhưng nét khắc sâu vẫn đọc được , hất là những chỗ thợ cổ cố tình khắc sâu để "thắng thời gian".

Muốn "ăn" hết nửa thân bia chỉ bằng gió muối và cát thì hãy nghĩ đến hàng chục nghìn năm trừ khi có bão cát dị thường, sinh vật ăn đá, hay dòng ma lực làm đá "rụng vảy".
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Almurest


Khái quát chungAlmurest là một vương quốc hải cường nằm ở rìa đông bắc của đại lục phía bắc Trung Tâm Ru'kar, tiếp giáp trực tiếp với Biển Băng Bạc và kiểm soát hoàn toàn Eo biển Tabou – cửa ngõ hàng hải nối liền các tuyến thương mại bắc – đông.

Lãnh thổ vương quốc trải dài từ vùng đồng bằng tuyết phủ phía bắc, qua các cao nguyên đá lạnh giá, đến những cảng biển kiên cố bám dọc bờ đông.

Nhờ vị trí chiến lược và địa hình hiểm trở, Almurest từ lâu được xem là tấm khiên chắn của toàn khu vực trước các mối đe dọa đến từ biển và phương bắc.

Hạm đội của vương quốc nổi tiếng về kỹ thuật đóng tàu chịu băng hóa và khả năng tác chiến trong điều kiện khắc nghiệt, biến nơi đây thành thế lực hải quân hàng đầu trên Biển Bạc.Kinh tế Almurest dựa vào thương mại hàng hải, khai thác tài nguyên vùng lạnh (cá voi, cá tuyết, thép lạnh, băng bất hoại) và các tuyến giao thương xuyên eo biển.

Văn hóa vương quốc là sự hòa trộn giữa truyền thống hải hành của người Ru'kar và di sản chiến binh phương bắc, hình thành nên một xã hội gắn bó chặt chẽ với biển cả, kỷ luật quân sự và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.Vị trí địa lýVương quốc Almurest nằm ở cực đông bắc của đại lục Bắc Trung Tâm Ru'kar, trực diện với Biển Băng Bạc và kiểm soát phần lớn phía bắc Eo biển Tabou – tuyến đường thủy duy nhất nối Biển Lớn với vùng biển phía đông và quần đảo El'Torando.

Nhờ vị trí này, Almurest trở thành cường quốc hải quân và là cửa ngõ giao thương chiến lược của toàn bộ vùng bắc Ru'kar.Phía Bắc: Giáp vùng băng vĩnh cửu, mùa đông kéo dài quanh năm.

Tại đây, dọc bờ biển là các trạm quan sát và pháo đài ven băng, bảo vệ lãnh thổ trước các hạm đội hoặc sinh vật từ Bắc Cực.Phía Tây: Giáp vương quốc Oskaira, ngăn cách bởi Phía Nam: Phần lớn là Dãy Núi Mù Sương và vương quốc Trihyel.Phía Đông: Tiếp giáp trực tiếp với eo Biển Tabou, nhìn sang quần đảo El'Torando.

Đây là khu vực tập trung các cảng biển lớn, xưởng đóng tàu và hạm đội chiến lược của Almurest.Vị trí của Almurest cho phép vương quốc kiểm soát luồng vận chuyển hàng hóa, quân sự và di cư qua Eo biển Tabou.

Bất kỳ hạm đội nào muốn từ Biển Lớn tiến vào đông bắc Ru'kar hoặc sang El'Torando đều buộc phải đi qua vùng biển dưới quyền quản lý của Almurest.Địa hìnhĐịa hình của Almurest trải dài từ bờ biển băng giá phía bắc đến vùng núi cao lạnh lẽo phía nam, tạo nên sự đa dạng nhưng đầy thách thức cho cư dân và quân sự của vương quốc.Vùng duyên hải phía bắc – Rừng Đông Vĩnh Cửu và Biển Băng BạcPhía bắc Almurest tiếp giáp trực tiếp Biển Băng Bạc, nơi những dòng hải lưu lạnh giá từ cực bắc tràn xuống.

Ven bờ biển là Rừng Đông Vĩnh Cửu – khu rừng rậm rạp phủ tuyết quanh năm, nổi tiếng với những loài gỗ cứng chịu lạnh, động vật săn mồi khổng lồ và sương mù dày đặc.

Các cảng biển tại đây vừa là trung tâm giao thương hải sản, vừa là tiền đồn hải quân kiểm soát tuyến đường qua Eo biển Tabou.Vùng trung tâm – Bể gióKhu vực trung tâm vương quốc là cao nguyên rộng phủ gió mạnh quanh năm.

Nơi đây thưa dân, chủ yếu là các trạm quân sự, kho dự trữ lương thực và tuyến đường bộ chiến lược nối giữa cảng biển phía bắc và dãy núi phía nam.

Các thung lũng gió nằm xen kẽ tạo hành lang tự nhiên nhưng cũng là nơi nguy hiểm do gió mạnh bất ngờ.Vùng phía nam – Dãy Núi Mù SươngPhía nam Almurest bị chặn bởi Dãy Núi Mù Sương – hệ núi cao quanh năm bị bao phủ bởi mây mù và sương lạnh.

Đây là ranh giới tự nhiên ngăn cách Almurest với các vùng lãnh thổ ở nam Ru'kar, đồng thời là nguồn khoáng sản chiến lược, đặc biệt là quặng sắt, bạc và đá quý.

Một số đường đèo hiểm trở xuyên núi được bảo vệ nghiêm ngặt, đóng vai trò như cổng kiểm soát ra vào lãnh thổ.Nhờ sở hữu cả rừng, biển, cao nguyên và núi, Almurest vừa giàu tài nguyên tự nhiên, vừa có hệ thống phòng thủ tự nhiên gần như bất khả xâm phạm, đảm bảo an ninh lâu dài cho vương quốc.Khí hậuKhí hậu của Almurest mang đặc trưng hàn đới biển, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cả Biển Bạc Lớn ở phía bắc và Dãy Núi Mù Sương ở phía nam, tạo nên những biến đổi rõ rệt theo từng vùng lãnh thổ.Phía bắc – Vùng duyên hải và Rừng Đông Vĩnh CửuMùa đông kéo dài quanh năm, tuyết phủ dày và nhiệt độ thường xuống dưới -5°S.

Gió lạnh từ Biển Bạc Lớn mang theo hơi muối và sương mù, bao phủ bờ biển vào buổi sáng.

Mùa hè ngắn ngủi nhưng mát mẻ, là thời điểm duy nhất băng tan một phần, cho phép tàu thuyền ra vào cảng dễ dàng hơn.Vùng trung tâm – Bể gióKhí hậu khắc nghiệt quanh năm, bão tuyết thường xuyên xảy ra vào cuối thu và mùa đông.

Gió mạnh từ biển kết hợp với địa hình thoáng đãng khiến cảm giác lạnh sâu hơn nhiều so với nhiệt độ thực tế.

Mùa hè chỉ kéo dài vài tuần, nhiệt độ hiếm khi vượt quá 10°S.Phía nam – Dãy Núi Mù SươngMặc dù nằm gần vùng cao nguyên, khu vực này chịu ảnh hưởng của khối khí lạnh từ phương bắc kết hợp với hơi ẩm bốc lên từ các thung lũng, tạo ra sương mù dày quanh năm.

Mùa đông khắc nghiệt với tuyết đóng trên các đỉnh núi hầu như không tan; mùa hè mát lạnh, thích hợp cho việc khai thác khoáng sản nhưng giao thông qua đèo vẫn khó khăn.Nhìn chung, khí hậu Almurest được xem là một thử thách lớn đối với cư dân và quân đội, nhưng đồng thời cũng là một lá chắn tự nhiên, khiến mọi ý đồ xâm nhập đều phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt trước khi gặp được lực lượng phòng thủ của vương quốc.Dân cưVới dân số hơn 3 triệu người, phân bổ dân cư của Almurest hình thành từ sự kết hợp giữa người bản địa phương bắc Ru'kar và các cộng đồng di cư qua đường biển, tạo nên một xã hội vừa gắn bó với truyền thống hải hành vừa thích nghi cao với khí hậu khắc nghiệt.Thành phần dân tộcNgười Ru'kar phương bắc: Nhóm cư dân lâu đời nhất, sống chủ yếu ở các làng ven biển và vùng rìa Rừng Đông Vĩnh Cửu.

Họ nổi tiếng với kỹ năng săn bắt trên băng, đóng tàu chịu lạnh và điều khiển thuyền trong điều kiện băng trôi.Người miền núi Mù Sương: Dân cư sống ở các thung lũng và triền núi phía nam, chuyên khai thác quặng, rèn vũ khí và buôn bán đá quý.

Họ có tiếng là bền bỉ, chịu đựng giỏi, và có tập quán sinh hoạt gắn liền với chu kỳ khai thác mỏ.Phần nhỉ thương nhân và thủy thủ ngoại lai: Đến từ Oskaira, Trihyel và quần đảo El'Torando, định cư lâu dài ở các cảng lớn để buôn bán, mang theo tập quán và kỹ thuật mới.Phân bố dân sốDân cư tập trung dọc bờ biển phía bắc và các thị trấn cảng chiến lược, nơi kinh tế hàng hải phát triển.

Các khu vực cao nguyên trung tâm và núi phía nam dân cư thưa thớt, chủ yếu là cộng đồng khai mỏ hoặc quân đồn trú.Đặc điểm văn hóaVăn hóa Almurest mang đậm dấu ấn biển cả: các lễ hội mùa hè thường gắn với đua thuyền băng, thi đấu sức bền trên biển và nghi lễ tôn vinh hải thần bảo hộ Eo biển Tabou.

Người dân ưa chuộng các món ăn giàu năng lượng như cá tuyết muối, thịt tuần lộc, rượu mạch lạnh.

Trang phục phổ biến là áo khoác lông dày, đai da, và áo giáp nhẹ để thuận tiện khi vừa làm việc vừa phòng vệ.Tính cách người Almurest được miêu tả là kiên cường, kỷ luật và trung thành, một phần vì môi trường sống khắc nghiệt đòi hỏi sự đoàn kết cộng đồng để tồn tại.Kinh tếNền kinh tế của Almurest phát triển dựa trên thế mạnh biển cả, tài nguyên vùng lạnh và vị trí chiến lược kiểm soát Eo biển Tabou – một trong những tuyến hàng hải quan trọng nhất ở phía bắc Ru'kar.Thương mại hàng hảiCác cảng biển lớn của Almurest là trung tâm trao đổi hàng hóa giữa các vùng bắc Ru'kar, Oskaira, Thihyel và quần đảo El'Torando.

Vương quốc thu lợi từ thuế quá cảnh, phí bến cảng và hoạt động trung chuyển hàng hóa như ngũ cốc, gỗ cứng, khoáng sản và sản phẩm chế tác.Đánh bắt và chế biến thủy sảnVùng biển phía bắc giàu cá voi, cá tuyết, hải cẩu và các loài hải sản giá trị cao.

Ngành chế biến thủy sản – đặc biệt là cá muối, mỡ cá voi và da hải cẩu – vừa phục vụ nội địa vừa xuất khẩu sang các vùng ấm hơn.Khai thác khoáng sảnDãy Núi Mù Sương là nguồn quặng sắt, bạc và đá quý dồi dào.

Các mỏ khoáng sản được vận hành quanh năm, cung cấp nguyên liệu cho ngành luyện kim, chế tạo vũ khí và thương mại quốc tế.Chế tác và rèn luyện kim loạiNghề rèn của Almurest nổi tiếng với "thép lạnh" – hợp kim chịu được nhiệt độ cực thấp mà không giòn gãy.

Vũ khí và áo giáp từ thép lạnh của Almurest được các hạm đội và quân đội lục địa ưa chuộng.Sản xuất đặc sản vùng lạnhRượu mạch ủ lạnh, muối biển trắng tinh khiết, lông thú chịu lạnh và băng tinh khiết từ cao nguyên là những mặt hàng đặc sản xuất khẩu, mang giá trị cao trong giao thương.Kinh tế quân sựMột phần lớn ngân sách Almurest đến từ các hợp đồng bảo vệ tuyến hàng hải và hộ tống tàu buôn.

Hạm đội vương quốc không chỉ bảo vệ thương thuyền trong vùng biển của mình mà còn được thuê để hộ tống qua các hải trình nguy hiểm hơn ở xa.Nhờ kết hợp thương mại, khai thác và công nghiệp quân sự, Almurest duy trì được sức mạnh kinh tế ổn định, ngay cả trong những năm mùa đông khắc nghiệt làm giảm sản lượng nông nghiệp và thương mại đường bộ.Bạn có biết?Tảng băng trôi "Đèn Canh Biển"Ở vùng Biển Bạc Lớn phía bắc Almurest, một số tảng băng trôi khổng lồ có hình dạng như tháp đá tự nhiên, cao đến hàng chục mét trôi trên biển do băng tan.

Vào mùa hè ngắn ngủi, khi băng tan một phần,ma thuật của tảng băng giữ lại ánh sáng mặt trời xuyên qua lớp băng trong suốt tạo ra hiệu ứng phát sáng xanh lục, giúp thủy thủ định vị từ xa.

Các tảng băng này được người dân gọi là "Đèn Canh Biển", và nhiều truyền thuyết kể rằng chúng ẩn chứa lối xuống "thành phố băng" của sinh vật cổ xưa dưới đáy biển.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Rừng Đông Vĩnh Cửu


Rừng Đông Vĩnh Cửu là một khu rừng hàn đới cổ xưa trải dài dọc bờ Biển Băng Bạc ở cực bắc Vương quốc Almurest, nơi tuyết phủ trắng quanh năm và cái lạnh thấm sâu vào từng tấc đất.

Những cây tùng, thông và bạch dương chịu lạnh mọc ken dày, cao đến hàng chục mét, thân phủ rêu tuyết và lớp băng mỏng lấp lánh dưới ánh trăng.

Giữa rừng là những hồ đóng băng, đầm lầy băng giá và các con sông nhỏ từ băng tan chảy ra biển, tạo thành mạng lưới đường nước chằng chịt.

Khí hậu nơi đây quanh năm trung bình chỉ có -10°S, gió mạnh từ Biển Bạc Lớn mang theo sương mù dày đặc tràn sâu vào rừng, khiến tầm nhìn chỉ còn vài mét.

Mùa hè kéo dài chưa đầy một tháng, băng tan ở tầng mặt để lộ lớp đất và rêu, rồi lại nhanh chóng bị phủ tuyết trở lại.

Hệ sinh thái khắc nghiệt này là nơi sinh sống của tuần lộc tuyết, gấu trắng, sói bắc, cú tuyết và hươu bạc hiếm gặp.

Ven biển, hải cẩu và chim biển di cư tạo thành nguồn sống cho các làng đánh cá.

Đối với người Almurest, khu rừng không chỉ là nguồn cung gỗ cứng chịu lạnh, lông thú và dược liệu quý từ rêu tuyết, mà còn là tuyến phòng thủ tự nhiên che chở các pháo đài và trạm quan sát ven biển.Trong văn hóa dân gian, Rừng Đông Vĩnh Cửu được cho là lãnh địa của Hộ vệ Tuyết – sinh vật khổng lồ bí ẩn bảo vệ rừng khỏi kẻ xâm phạm.

Nhiều thủy thủ tin tiếng gió rít qua tán cây là hơi thở mùa đông, báo hiệu những biến đổi lớn của thời tiết.

Vào cuối mùa đông, cư dân vùng này tổ chức Lễ Hội Ánh Băng, đốt đuốc quanh bìa rừng để đánh thức linh hồn mùa đông và cầu chúc cho các chuyến hải hành qua Eo biển Tabou được thuận lợi.Bạn có biết?Rừng Đông Vĩnh Cửu không bao giờ mất tuyết, kể cả trong những ngày hè ấm nhất.

Một hiện tượng bí ẩn là gió thổi qua các tán cây sẽ tạo ra âm thanh như tiếng sáo, mà người bản địa tin là "hơi thở" của các tinh linh mùa đông đang canh giữ rừng.

Thợ săn già kể rằng trong những đêm trăng tròn, có thể thấy các quả cầu tuyết phát sáng lướt qua giữa các thân cây – được gọi là "Hộ vệ Tuyết", sinh vật huyền thoại được cho là bảo vệ rừng khỏi kẻ xâm phạm.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Những Trạm Canh Phòng Phía Bắc


Những trạm canh phòng phía bắc của Vương quốc Almurest là chuỗi pháo đài và tiền đồn kiên cố trải dọc rìa Rừng Đông Vĩnh Cửu và ven bờ Biển Bạc Lớn, đóng vai trò tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại mọi mối đe dọa từ phương bắc.

Được xây dựng trên nền đá đen hoặc vách núi băng giá, các công trình này mang kiến trúc nặng nề, tường thành cao và dày, phủ đầy cờ hiệu đỏ của hoàng gia phấp phới trong gió lạnh.

Bề mặt tường được gia cố bằng thép lạnh chống ăn mòn và chịu được các cú va đập mạnh, trong khi những chòi quan sát vươn cao để trông xa qua màn sương dày đặc.

Bên trong mỗi trạm canh là đội quân thường trực, bao gồm lính gác, cung thủ, pháo thủ và một số pháp sư thời tiết có nhiệm vụ dự đoán bão tuyết, những nơi trọng yếu còn được trang bị các Exousiter với những năng lực đặc thù.

Vũ khí hạng nặng như máy bắn đá, nỏ lớn và pháo lạnh được bố trí dọc tường thành, sẵn sàng nhắm vào các mục tiêu xuất hiện trên biển hoặc băng trôi.

Các trạm cũng kết nối với nhau qua hệ thống tín hiệu khói ban ngày và lửa hiệu ban đêm, giúp truyền tin tức chỉ trong vài phút dọc toàn bộ tuyến phòng thủ.Do khí hậu khắc nghiệt, lính đồn trú tại đây phải sống trong điều kiện thiếu ánh sáng, gió lạnh cắt da và nguồn tiếp tế hạn chế.

Tuy nhiên, chính môi trường khắc nghiệt này đã rèn luyện họ thành lực lượng kỷ luật, bền bỉ và gắn bó với nhau như gia đình.

Trong văn hóa Almurest, lính canh phương bắc được coi là "bức tường thịt và thép" bảo vệ vương quốc, và việc phục vụ tại một trạm canh phía bắc là niềm tự hào lớn của bất kỳ chiến binh nào.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Oskaira


Khái quát chungOskaira là một vương quốc nằm ở phía Tây của Almurest, chiếm giữ khu vực rìa Tây Bắc đồng bằng băng giá và tiếp giáp cả những dãy núi tuyết cao phía bắc lẫn Dãy Núi Mù Sương ở phía Nam.

Nhờ vị trí trung chuyển giữa vùng bắc hàn đới và các khu vực ôn đới phía nam, Oskaira trở thành một điểm nối chiến lược cho cả đường bộ và đường biển qua các cảng phía tây bắc.Khác với Almurest – vốn tập trung sức mạnh vào hải quân, Oskaira nổi tiếng với lực lượng kỵ binh bọc thép và bộ binh hạng nặng kèm các các pháp sư và hỏa lực tầm xa rất mạnh mẽ, chuyên tác chiến trong điều kiện băng tuyết và thủ thành.

Vương quốc này là tuyến phòng thủ then chốt ở hành lang tây bắc của lục địa, đồng thời là trung tâm giao thương giữa các vùng mỏ khoáng sản ở miền núi với thị trường phương nam.Kinh tế Oskaira dựa vào khai thác quặng sắt, than đá và ngọc lam từ các dãy núi băng và đặc biệt là Pha Lê Lam từ Biển Tinh Thể, cùng với chăn nuôi đại gia súc chịu lạnh trên thảo nguyên.

Văn hóa của vương quốc phản ánh lối sống khắc nghiệt và tinh thần chiến binh, với nhiều lễ hội cưỡi ngựa, thi đấu vũ khí và các nghi lễ tôn vinh thần bảo hộ núi tuyết.Vị trí địa lýOskaira nằm ở rìa tây bắc của đại lục Bắc Trung Tâm Ru'kar, nắm giữ vùng đất nối giữa đồng bằng băng giá trung tâm và dải bờ biển lạnh giá phía tây.Phía Bắc: Tiếp giáp dãy núi tuyết cao, kéo dài đến tận rìa Bắc Cực.

Khu vực này không chỉ là nguồn cung khoáng sản chiến lược mà còn là bức tường tự nhiên ngăn chặn gió bão và các đoàn quân từ phương bắc.Phía Đông: Giáp trực tiếp Vương quốc Almurest, ranh giới được xác định bởi những đồn trấn phòng thủ song song.

Đây là tuyến giao thương – quân sự quan trọng, vừa hợp tác vừa cạnh tranh giữa hai quốc gia.Phía Nam: Bị chặn bởi Dãy Núi Mù Sương, tạo thành ranh giới tự nhiên hiểm trở.

Chỉ một số ít đèo núi được khai thông và bảo vệ nghiêm ngặt, cho phép kết nối với các vùng ôn đới phía nam.Phía Tây: Mở ra Biển Tinh Thể – vùng biển lạnh giàu tài nguyên hải sản, băng trôi và đặc biệt là các cụm tinh thể Pha Lê Lam hiếm gặp.

Nhiều cảng biển và trạm canh dọc bờ được xây dựng để bảo vệ hoạt động khai thác và thương mại.Vị trí này giúp Oskaira kiểm soát các tuyến đường bộ nối từ bắc xuống nam qua hành lang tây bắc, đồng thời giữ quyền tiếp cận và khai thác trực tiếp Biển Tinh Thể.

Chính sự kết hợp giữa lợi thế phòng thủ tự nhiên và nguồn tài nguyên phong phú đã khiến Oskaira trở thành một thế lực quân sự – kinh tế khó có thể xem thường trong khu vực.Địa hìnhĐịa hình Oskaira trải dài từ các đỉnh núi tuyết vĩnh cửu đến thảo nguyên băng gió và bờ biển lạnh, tạo thành một cấu trúc lãnh thổ vừa đa dạng vừa khó chinh phục.Dãy núi tuyết phía bắcKéo dài từ tây sang đông ở cực bắc vương quốc, đây là vùng núi cao với các đỉnh nhọn phủ tuyết quanh năm.

Các mỏ khoáng sản quý – sắt, than, ngọc lam – nằm sâu trong lòng núi, được khai thác qua hệ thống hầm lò kiên cố.

Vách núi hiểm trở đồng thời là rào chắn tự nhiên chống lại mọi xâm nhập từ phương bắc.Thảo nguyên băng tây bắcNằm giữa dãy núi tuyết và bờ Biển Tinh Thể, đây là vùng đất rộng, bằng phẳng nhưng bị gió lạnh quét qua quanh năm.

Thảo nguyên này là nơi chăn nuôi đại gia súc chịu rét và huấn luyện kỵ binh bọc thép – lực lượng tinh nhuệ nhất của Oskaira.Bờ biển Biển Tinh ThểDọc bờ biển phía tây, địa hình xen kẽ giữa bãi đá, vịnh hẹp và bãi băng trôi.

Nhiều khu vực có mỏ Pha Lê Lam – khoáng chất trong suốt, phát quang nhẹ dưới ánh trăng và sở hữu nồng độ ma thuật thô kết tinh rất lớn, được coi là một trong những tài nguyên quý hiếm nhất của Ru'kar.

Các cảng biển tại đây vừa phục vụ giao thương vừa bảo vệ hoạt động khai thác.Cao nguyên phía đôngNằm sát biên giới với Almurest, cao nguyên này phủ tuyết quanh năm và rải rác các pháo đài phòng thủ.

Địa hình thoáng đãng nhưng lạnh khắc nghiệt, là nơi diễn ra nhiều trận tập trận chung và kiểm soát biên giới.Dãy Núi Mù Sương phía namChạy dọc ranh giới phía nam, những ngọn núi cao bị sương mù che phủ quanh năm, ẩn chứa nhiều đèo hiểm và hẻm núi sâu.

Đây là tuyến phòng thủ tự nhiên chống lại các cuộc tấn công từ phương nam, đồng thời là vùng khai thác đá quý và khoáng sản hiếm.Nhờ địa hình đa tầng, Oskaira vừa sở hữu lợi thế quân sự vững chắc, vừa đảm bảo nguồn tài nguyên chiến lược dồi dào để nuôi dưỡng cả chiến tranh lẫn thương mại.Khí hậuKhí hậu của Oskaira mang đặc trưng hàn đới lục địa, chịu ảnh hưởng đồng thời từ gió lạnh phương bắc, khối khí ẩm của Biển Tinh Thể và sương mù quanh năm của Dãy Núi Mù Sương.

Thời tiết khắc nghiệt định hình cả đời sống lẫn chiến lược quân sự của vương quốc.Mùa đôngKéo dài từ đầu thu năm trước đến giữa xuân năm sau, chiếm khoảng 8–9 tháng mỗi năm.

Nhiệt độ thường xuyên xuống dưới -25°S ở vùng núi và thảo nguyên, gió lạnh thổi mạnh, kèm theo bão tuyết dày đặc.

Biển Tinh Thể trong mùa này bị băng trôi bao phủ, khiến hoạt động hàng hải khó khăn nhưng đồng thời tạo điều kiện cho các đoàn kỵ binh băng bắc vượt qua mặt băng để tập kích bất ngờ.Mùa hèChỉ kéo dài khoảng 2–3 tháng, nhiệt độ hiếm khi vượt quá 15°S.

Đây là thời điểm duy nhất thảo nguyên băng xuất hiện thảm cỏ xanh, cho phép chăn thả gia súc và dự trữ thức ăn cho mùa đông.

Các mỏ Pha Lê Lam ven biển cũng được khai thác mạnh nhất trong giai đoạn này khi băng tan.Ảnh hưởng từ địa hìnhVùng núi phía bắc hứng trọn gió lạnh và tuyết rơi dày, gần như cách ly khỏi phần còn lại của vương quốc vào mùa đông.

Bờ biển Biển Tinh Thể thường xuyên chìm trong sương muối và gió mạnh, gây ăn mòn nhanh chóng các công trình và tàu thuyền.

Phía nam, Dãy Núi Mù Sương tạo ra khí hậu ẩm hơn, với sương mù dày quanh năm và băng giá trên các đỉnh núi không tan.Tác động tới quân sự và đời sốngThời tiết khắc nghiệt khiến người Oskaira phát triển khả năng tác chiến và sinh tồn trong điều kiện lạnh giá.

Quân đội được huấn luyện để di chuyển nhanh trên tuyết và băng, trong khi cư dân thường xây nhà kiên cố bằng đá và gỗ dày, sử dụng lò sưởi trung tâm để chống rét.Nhìn chung, khí hậu Oskaira là một thử thách liên tục nhưng cũng là tấm lá chắn tự nhiên, khiến bất kỳ lực lượng ngoại xâm nào cũng phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đặt chân lên lãnh thổ vương quốc.Dân cưDân cư Oskaira hình thành từ sự hòa trộn giữa các bộ tộc cổ xưa sống ở vùng núi tuyết và các cộng đồng định cư dọc bờ Biển Tinh Thể, tạo nên một xã hội mang đậm tính chiến binh và khả năng thích nghi với khí hậu khắc nghiệt.Thành phần dân tộcNgười du mục thảo nguyên băng: Là nhóm cư dân sống chủ yếu ở vùng trung tâm tây bắc, trên những thảo nguyên rộng lớn bị tuyết bao phủ phần lớn trong năm.

Họ di chuyển theo mùa cùng đàn đại gia súc chịu rét, và nổi tiếng với khả năng huấn luyện kỵ binh bọc thép – lực lượng tinh nhuệ của Oskaira.

Văn hóa của họ gắn liền với cưỡi ngựa, săn băng và các lễ hội thi đấu sức mạnh.Người Oskaira: Là nhóm dân cư định cư lâu đời ở các thành trì ven biển, dãy núi băng phía bắc và vùng sát Dãy Núi Mù Sương.

Họ sống nhờ khai thác khoáng sản, luyện kim, đánh bắt hải sản, khai thác Pha Lê Lam, và thương mại qua các cảng biển.

Người Oskaira có truyền thống quân sự lâu đời, giỏi thủ thành và tác chiến trong điều kiện khắc nghiệt.Phân bố dân sốCác thị trấn lớn và thành trì tập trung dọc bờ biển và chân núi phía bắc, nơi có nguồn tài nguyên phong phú và tuyến phòng thủ vững chắc.

Vùng thảo nguyên băng dân cư thưa hơn, chủ yếu là các trại chăn nuôi và doanh trại quân sự.Văn hóa và tập quánXã hội Oskaira coi trọng sức mạnh, kỷ luật và lòng trung thành.

Lễ hội mùa đông là dịp các thị trấn tổ chức thi đấu cưỡi ngựa, bắn cung tầm xa và đấu vũ khí lạnh.

Người dân tin vào thần bảo hộ núi tuyết – vị thần được cho là mang đến cả bão tuyết và chiến thắng, và thường làm lễ hiến vật trước các trận chiến lớn.Tính cách người Oskaira được miêu tả là kiên định, thẳng thắn và bền bỉ, với tinh thần tập thể mạnh mẽ.

Đối với họ, chịu đựng cái lạnh và khắc nghiệt của vùng đất này không chỉ là sinh tồn, mà còn là niềm tự hào dân tộc.Kinh tếNền kinh tế Oskaira là sự kết hợp giữa công nghiệp khai thác – chế biến quy mô lớn của người Oskaira định cư và kinh tế chăn nuôi – thương mại lưu động của người du mục thảo nguyên băng.

Sự phối hợp này bảo đảm nguồn cung lương thực, nguyên liệu và năng lượng cho cả quốc gia, đồng thời duy trì sức mạnh quân sự và ma thuật ở mức cao.Khai khoáng và luyện kimDãy núi băng phía bắc và Dãy Núi Mù Sương là nguồn quặng sắt, than đá, ngọc lam, cùng các khoáng sản quý hiếm khác.

Đặc biệt, Biển Tinh Thể là nơi tập trung Pha Lê Lam – tinh thể chứa hàm lượng ma thuật thô rất lớn, được khai thác và tinh chế làm nguồn năng lượng cho ma pháp, công trình phù chú, khí cụ chiến tranh và các thiết bị vận hành bằng pháp lực.

Các xưởng luyện kim của Oskaira cũng kết hợp luyện thép với gia cố pháp thuật, tạo ra vũ khí và áo giáp ma pháp nổi tiếng.Chăn nuôi và sản phẩm động vậtNgười du mục thảo nguyên băng nuôi đàn đại gia súc chịu rét như bò lông dày, tuần lộc chiến và Voi ma mút lông dày.

Lông, da, sữa và thịt của chúng được trao đổi để lấy vũ khí, đồ trang bị hoặc phù chú tăng sức chịu lạnh.

Một số voi chiến di chuyển tốt trong bão tuyết, tạo lợi thế lớn khi chiến đấu trên sân nhà.Đánh bắt và khai thác biểnHệ sinh vật ở Biển Tinh Thể đã tiến hóa qua hàng thiên niên kỷ, khác hẳn so với cá voi hay hải sản thông thường.

Nhiều loài mang đặc tính ma thuật tự nhiên – chẳng hạn như cá voi tinh quang lưu trữ năng lượng ánh sáng, hay bạch tuộc pha lê có thể tạo ra sương mù phép thuật.

Sản phẩm từ chúng được dùng làm nguyên liệu cho bùa chú, dược phẩm và chế tác khí cụ phép.Thủ công nghiệp và chế tác ma phápOskaira nổi tiếng với vũ khí tầm xa như nỏ ma pháp, máy bắn đá runes, cùng áo giáp được gia cố bằng kết giới.

Nghề chế tác phù chú, bùa hộ và khí cụ phép thuật phát triển mạnh, đặc biệt là các thiết bị sử dụng Pha Lê Lam làm lõi năng lượng.Thương mại và trung chuyểnVị trí nối các vùng bắc hàn đới với ôn đới phương nam giúp Oskaira trở thành trung tâm thương mại ma pháp lớn.

Pha Lê Lam, vũ khí phù chú, nguyên liệu sinh vật ma thuật biển và đồ trang sức ngọc lam là mặt hàng xuất khẩu chủ lực.

Người du mục đảm nhận vận chuyển nhanh qua thảo nguyên, trong khi sâu trong nội địa Oskaira là các điểm giao dịch sầm uất do thương nhân tứ xứ đổ về.Nhờ sở hữu tài nguyên ma thuật dồi dào, hệ sinh vật biển độc đáo và kỹ thuật ma pháp tiên tiến, Oskaira giữ vị thế vừa là cường quốc quân sự, vừa là trung tâm cung cấp năng lượng và khí cụ ma pháp hàng đầu ở tây bắc Ru'kar.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Biển Tinh Thể


Biển Tinh Thể là vùng biển lạnh giá nằm ở phía tây Vương quốc Oskaira, kéo dài từ rìa thảo nguyên băng đến sát các dãy núi tuyết phương bắc, và được bao phủ quanh năm bởi những khối băng khổng lồ đan xen với các mỏ Pha Lê Lam trồi lên khỏi mặt nước.

Đây là một môi trường vừa khắc nghiệt vừa giàu ma lực, nơi khí hậu hàn đới, hải lưu lạnh và dòng pháp lực ngầm hội tụ, tạo ra một hệ sinh thái và địa mạo hoàn toàn khác biệt với bất kỳ vùng biển nào khác trên Ru'kar.Tên gọi "Biển Tinh Thể" bắt nguồn từ vô số cụm tinh thể ma pháp khổng lồ mọc từ đáy biển, ven bờ và thậm chí giữa các tảng băng trôi.

Chúng phát ra ánh sáng lam dịu, tạo nên cảnh tượng lung linh như cực quang trên mặt biển, nhất là vào những đêm mùa đông quang đãng.

Pha Lê Lam – khoáng vật chứa lượng ma thuật thô khổng lồ – là tài nguyên chủ đạo nơi đây, vừa cung cấp năng lượng cho toàn Oskaira, vừa là mặt hàng chiến lược trong thương mại quốc tế.Biển Tinh Thể không chỉ là trung tâm kinh tế – năng lượng của Oskaira mà còn giữ vai trò chiến lược về quân sự, với nhiều pháo đài ven bờ và hạm đội hải quân thường trực bảo vệ khu vực.

Đồng thời, đây cũng là nơi gắn liền với văn hóa, tín ngưỡng của người Oskaira, khi họ tin rằng dưới lòng biển tồn tại "Trái Tim Pha Lê" – cội nguồn của phép thuật vương quốc.

*một góc bờ của Biển Tinh Thể Biển Tinh Thể có địa mạo đặc biệt hiếm thấy: đáy biển được bao phủ bởi lớp trầm tích băng cổ xưa, xen kẽ là những mạch Pha Lê Lam khổng lồ mọc lên như rừng mũi giáo trong suốt.

Các mạch tinh thể này không ngừng phát triển nhờ dòng pháp lực ngầm chảy qua lòng biển, và một số khối cao tới hàng chục mét trồi hẳn lên mặt nước, trở thành cột mốc tự nhiên cho các thủy thủ định hướng.Hải lưu tại đây chậm và lạnh, nhưng chứa hàm lượng ma lực đậm đặc.

Khi thủy triều lên, các dòng nước xoáy len lỏi giữa các cụm tinh thể tạo ra những xung động pháp lực, đôi khi đủ mạnh để làm nhiễu phép thuật hoặc khiến các sinh vật ma pháp trở nên hung hãn hơn.

Một số loài nổi bật nhưHệ sinh thái Biển Tinh Thể là kết quả của hàng ngàn năm tiến hóa dưới ảnh hưởng ma thuật:Cá voi tinh quang (Luminis Balaena): Lưu trữ và phát phóng năng lượng ánh sáng, có thể dùng để chế tạo lõi phép thuật tầm xa.

Những luồng sáng từ lưng chúng mạnh đến nỗi xuyên qua mặt nước và để lại những cột sáng(cũng chính là cách chúng liên lạc với nhau)Bạch tuộc pha lê (Crystallus Cephalopoda): Cơ thể bán trong suốt, tiết ra làn sương ma pháp làm mù toàn bộ khu vực xung quanh.

Bột của loài này thường được dùng như chất xúc tác thay thế bột tiểu tiên.Lam Thủy Long (Glacialis Sea Serpent): Sở hữu cơ thể mạnh mẽ và khổng lồ, loài sinh vật hiếm gặp này trú ngụ tại những vùng nước sâu và lạnh nhất của rừng tinh thể, có khả năng điều khiển bão tuyết cục bộ.

Hơi thở của chúng có thể ngay lập tức đóng băng 1 vùng rộng lớn.

Loài này tương đối nguy hiểm do đặc tính hung hãn và sẽ tấn công bất cứ thứ gì tiếp cận lãnh thổ.

Cá mực hắc diện thạch (Obsidian Squid): Sử dụng ma lực từ Pha Lê Lam để cứng hóa lớp da, trở thành mục tiêu gần như bất khả xâm phạm với vũ khí thường.

Loài này cũng rất quý hiếm do khó đánh bắt và sở hữu những pha lê hắc diện thạch cực kì cứng cáp và luôn bị săn lùng bởi con người.Ngoài sinh vật, Biển Tinh Thể còn nổi tiếng với hiện tượng "Sóng Lam" – khi ánh trăng phản chiếu qua hàng ngàn tinh thể, tạo ra các làn sóng ánh sáng xanh chạy dài đến tận chân trời.

Hiện tượng này thường được thủy thủ coi là điềm lành, báo hiệu chuyến hải hành thuận lợi.Nhờ sự kết hợp giữa vẻ đẹp siêu thực, giá trị tài nguyên khổng lồ và vị trí chiến lược, Biển Tinh Thể được coi là "trái tim ma pháp" của Oskaira, và là một trong những vùng biển được bảo vệ nghiêm ngặt nhất trên toàn bộ Ru'kar.

*Các mỏ tinh thể trên các tảng băng trôiBạn có biết?

Nồng độ ma thuật của Biển Tinh Thể tại vùng biển "hạng cực hạn" theo các khảo sát sử dụng Đĩa Cảm Quang tại nhiều điểm khai thác, Biển Tinh Thể có nồng độ ma thuật trung bình dao động từ 8.4 đến 9.3 trên thang Shyrkon, thuộc nhóm ma lực cao đến cực hạn.

Ở gần các mạch Pha Lê Lam nguyên thủy, chỉ số này có thể chạm 9.5 – gần mức cực hạn, tương đương các linh mạch cổ trong truyền thuyết.

Khi mà ma lực tồn đọng quá nhiều sẽ xảy ra hiện tượng "dư ma lực" - nồng độ ma lực vượt mức 9.0 thì môi trường biển xuất hiện các hiệu ứng phụ như băng kết tinh tức thì, sương lam quang học, hoặc bão pháp lực làm nhiễu phép thuật và thiết bị phù chú.Các sinh vật ở đây nhờ chính mức ma lực cực cao này đã khiến hệ sinh vật Biển Tinh Thể tiến hóa khác thường – nhiều loài sở hữu khả năng ma pháp bẩm sinh mà không cần huấn luyện hay tiếp xúc với con người.

Với các pháp sư, đây vừa là nguồn năng lượng khổng lồ để khai thác, vừa là vùng nguy hiểm bậc nhất để thực hiện nghi thức hay thử nghiệm ma thuật, vì chỉ cần sai lệch nhỏ cũng có thể gây ra hiệu ứng vượt ngoài kiểm soát.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Dãy Núi Mù Sương


Khái quát chungDãy Núi Mù Sương là một dãy núi hùng vĩ chạy dài theo hướng tây – đông, án ngữ giữa các cường quốc Oskaira, Almurest, Myzralka và Trihyel, đóng vai trò như bức tường tự nhiên chia cắt toàn bộ miền nam đồng bằng băng giá khỏi các vùng lãnh thổ ấm hơn ở phía nam.

Tên gọi "Mù Sương" bắt nguồn từ đặc trưng khí hậu nơi đây: quanh năm bị bao phủ bởi những tầng sương dày đặc và mây thấp, che khuất tầm nhìn, khiến ngay cả cư dân bản địa cũng khó định hướng nếu không quen địa hình.Với địa thế hiểm trở gồm những đỉnh núi cao phủ tuyết trắng quanh năm, vách đá dựng đứng và thung lũng sâu, Dãy Núi Mù Sương vừa là lá chắn phòng thủ tự nhiên gần như bất khả xâm phạm, vừa là vùng đất giàu tài nguyên khoáng sản.

Nhiều tuyến đường qua đèo được kiểm soát nghiêm ngặt bằng pháo đài và kết giới ma pháp, bảo đảm an ninh biên giới giữa các quốc gia tiếp giáp.Ngoài vai trò chiến lược, Dãy Núi Mù Sương còn gắn liền với văn hóa và tín ngưỡng của các dân tộc vùng bắc Ru'kar.

Trong truyền thuyết, đỉnh cao nhất – Tarkov Vân Phong được xem là nơi ngự trị của "Sơn Thần" - Tarkov với mái tóc bạc trắng trải dài qua dãy núi, vị thần bảo hộ vùng núi và mang đến cả bão tuyết lẫn sự che chở cho những ai được ngài chấp nhận.

Chính sự kết hợp giữa vẻ hùng vĩ, nguy hiểm và huyền bí đã khiến Dãy Núi Mù Sương trở thành một trong những địa danh mang tính biểu tượng của phương bắc.Vị trí địa lýDãy Núi Mù Sương nằm ở trung tâm phía bắc lục địa, kéo dài theo hướng tây – đông, trải qua lãnh thổ của bốn quốc gia lớn: Oskaira ở phía tây bắc, Almurest ở phía đông bắc, Myzralka ở phía tây nam và Trihyel ở phía đông nam.

Nhờ vị trí này, dãy núi đóng vai trò như đường biên tự nhiên, vừa phân chia địa giới chính trị, vừa kiểm soát các tuyến giao thông trọng yếu nối bắc – nam.

Phía Tây: Dãy núi tiếp giáp các cao nguyên khô lạnh của Oskaira, nơi bắt đầu các thảo nguyên băng trải dài về phía bờ Biển Tinh Thể.

Khu vực này là nơi tập trung nhiều đèo hẹp dẫn xuống Myzralka, được Oskaira bảo vệ nghiêm ngặt.Phía Bắc: Giáp trực tiếp các đồng bằng băng giá của Almurest và Oskaira, với nhiều vách núi dựng đứng gần như không thể vượt qua, chỉ một số lối mòn núi do dân bản địa biết mới có thể thông thương.Phía Nam: Mở ra các thung lũng và cao nguyên của Myzralka và Trihyel, có khí hậu ôn hòa hơn, thích hợp cho nông nghiệp và chăn nuôi.

Những lối qua núi ở khu vực này được kiểm soát chặt bởi các pháo đài biên giới.Phía Đông: Kết thúc tại vùng giáp biển của Trihyel, nơi sườn núi dốc đứng đổ thẳng ra bờ biển, hình thành những vách đá chắn gió và bến tự nhiên khó tiếp cận.Nhờ trải dài qua nhiều vùng chiến lược, Dãy Núi Mù Sương trở thành điểm trọng yếu trong cả thương mại, phòng thủ và kiểm soát biên giới.

Bất kỳ quốc gia nào muốn xâm nhập từ nam lên bắc hoặc ngược lại đều phải đối mặt với địa hình khắc nghiệt và lực lượng canh giữ dày đặc tại các lối qua núi.Địa hình và Địa chấtDãy Núi Mù Sương nổi bật với các đỉnh núi cao chót vót, nhiều ngọn vượt qua tầng mây, phủ tuyết quanh năm.

Sườn núi phía bắc thường là vách đá dựng đứng, lởm chởm băng đá, trong khi sườn phía nam thoải hơn, đổ xuống các thung lũng và cao nguyên của Myzralka và Trihyel.Các thung lũng sâu nằm xen kẽ giữa các dãy núi tạo thành hành lang tự nhiên nhưng hiếm khi được sử dụng do sương mù dày đặc và nguy cơ sạt lở.

Nhiều thung lũng bị bao phủ bởi "sương ảo ảnh" – hiện tượng sương hình thành từ hơi nước hòa cùng ma lực phát ra từ các mạch khoáng trong lòng núi, có khả năng làm lệch hướng cảm nhận phương hướng của con người và gây nhiễu các phép định vị.Địa chất dãy núi chủ yếu là đá granit và huyền thạch, xen kẽ các mạch khoáng sản quý như bạc, ngọc lam, quặng sắt chất lượng cao và một số điểm phát lộ Hắc Diện Thạch và Adamantium – thường nằm sâu trong các hang dộng và hầm mỏ.

Các hang động ở độ cao trung bình thường chứa nhũ băng và mạch nước ngầm, một số hang lớn đủ để chứa cả doanh trại hoặc trở thành nơi ẩn náu của các sinh vật đặc hữu.Một số đỉnh núi nổi tiếng gồm:Tarkov Vân Phong: đỉnh cao nhất, thường xuyên bị bao phủ bởi bão tuyết.Hàn Phong Thạch: ngọn núi chứa nhiều mỏ bạc và huyền thạch, là nguồn tài nguyên trọng yếu cho Trihyel.Đỉnh Lưỡi Kiếm: dãy đá hình mũi kiếm vươn lên từ lớp mây, được Oskaira sử dụng làm đồn quan sát tự nhiên.Nhờ địa hình hiểm trở, giàu tài nguyên và nhiều lối ẩn giấu, Dãy Núi Mù Sương vừa là lá chắn tự nhiên, vừa là nguồn sống quan trọng cho các quốc gia tiếp giáp.Khí hậuKhí hậu của Dãy Núi Mù Sương mang đặc trưng hàn đới núi cao, chịu tác động đồng thời từ các khối khí lạnh phương bắc, hơi ẩm từ biển ở phía đông và gió ấm hơn từ các thung lũng phía nam.

Sự giao thoa này tạo nên hiện tượng sương mù dày quanh năm – nguyên nhân chính khiến dãy núi mang tên "Mù Sương".

Sương mù thường trực xuất hiện quanh năm, dày nhất vào lúc sáng sớm và chiều tối.

Ở những khu vực có mạch khoáng ma thuật, sương mang tính "ma lực", có thể làm biến dạng hình ảnh, gây ảo giác hoặc che khuất hoàn toàn tầm nhìn ngay cả với các loại kính phép nên mới có tên gọi là "Sương ảo ảnh".Mùa đông thường kéo dài từ đầu thu đến hết xuân, toàn bộ dãy núi chìm trong bão tuyết, gió mạnh và nhiệt độ thường xuống dưới -20°S.

Một số đỉnh núi như Tarkov Vân Phong hoặc Đỉnh Lưỡi Kiếm hầu như không bao giờ tan tuyết.

Mùa hè ngắn ngủi chỉ kéo dài khoảng 2–3 tháng, nhiệt độ chỉ tăng lên 5–10°S ở độ cao trung bình.

Đây là thời điểm hiếm hoi các tuyến đèo chính mở cửa, cho phép giao thương giữa các quốc gia hai bên dãy núi.Các cơn bão bất ngờ xuất hiện khi khối khí lạnh từ phương bắc gặp luồng khí ẩm từ phía đông, gây ra mưa tuyết lớn hoặc tuyết lở đột ngột.

Những hiện tượng này thường được quân đội và dân bản địa sử dụng như một lợi thế phòng thủ tự nhiên.

Khí hậu khắc nghiệt không chỉ thử thách sự kiên cường của cư dân mà còn làm tăng giá trị chiến lược của Dãy Núi Mù Sương: bất kỳ kẻ xâm nhập nào không chuẩn bị kỹ về hậu cần và kỹ năng sinh tồn gần như chắc chắn sẽ bị đánh bại bởi chính thời tiết trước khi đối mặt với lực lượng phòng thủ nơi đây.Tài nguyên và Kinh tếDãy Núi Mù Sương không chỉ là tuyến phòng thủ tự nhiên mà còn là một kho báu tài nguyên, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các quốc gia tiếp giáp.

Khắp dãy núi tồn tại vô số khu mỏ nằm trên các đèo và dọc theo các đường hầm xuyên núi.

Nhiều hầm mỏ đã hoạt động hàng trăm năm, nổi bật là các cụm mỏ do Oskaira và Almurest kiểm soát, vừa khai thác khoáng sản vừa giữ vị trí chiến lược trên các tuyến giao thương qua đèo.

Các đường hầm xuyên núi không chỉ phục vụ khai thác mà còn là hành lang thương mại và quân sự, được gia cố chắc chắn và bảo vệ bằng cả lực lượng vũ trang lẫn kết giới ma pháp.Khoáng sản nơi đây vô cùng phong phú với vài thứ như:Kim loại quý Vàng và bạc thường được dùng để đúc tiền, chế tác trang sức và tạo phù ấn ma pháp.

Huyền thạch là 1 loại đá đen cứng chắc, khả năng dẫn và lưu trữ ma lực tốt, là nguyên liệu chính cho vũ khí và công trình ma pháp bền vững.

Adamantium: Kim loại siêu bền, chống lại hầu hết các loại ăn mòn và phép thuật hủy diệt, thường chỉ được khai thác ở những mỏ sâu dưới lớp đá cổ.

Được những kẻ giàu có hay những magicrafter hay thợ rèn săn đón bất chấp độ hiếm và giá trị.

Pha Lê Đỏ hình thành nhờ áp lực khổng lồ của các mảng kiến tạo, loại tinh thể này chứa năng lượng nhiệt nhờ sinh ra dưới áp lực ma thuật mạnh mẽ, có thể sử dụng làm lõi năng lượng cho khí cụ chiến tranh hoặc chế tạo vũ khí có thuộc tính hỏa.

Ngoài khoáng sản, các tuyến đường đèo và đường hầm xuyên núi đóng vai trò như mắt xích thương mại giữa miền bắc và miền nam Ru'kar.

Trong mùa hè ngắn ngủi, khi băng tan và tuyết rút, hàng hóa, quân nhu và nguyên liệu ma pháp được vận chuyển qua các tuyến này với quy mô lớn, mang lại nguồn thu thuế quan đáng kể cho các quốc gia kiểm soát cửa ngõ của dãy núi.

Nhờ sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và vị trí chiến lược, Dãy Núi Mù Sương được coi là một trong những vùng lãnh thổ quan trọng bậc nhất ở phương bắc, nơi quyền lực và của cải luôn song hành cùng nguy hiểm và xung đột tiềm tàng.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Hầm Mỏ Caiba


Mỏ Caiba là một trong những công trình khai khoáng và kiến trúc ngầm vĩ đại nhất thế giới, nằm sâu dưới dãy núi phía nam lãnh thổ Almurest, gần ranh giới với Myzralka.

Từ hàng trăm năm trước, đây vốn chỉ là một cụm mỏ bạc và huyền thạch quy mô trung bình, nhưng qua các thế hệ, công cuộc đào mở không ngừng đã biến nó thành một mạng lưới đường hầm khổng lồ, kéo dài qua nhiều ngọn núi và kết nối trực tiếp đến đông bắc Myzralka, rồi tiếp tục xuyên sâu tới lãnh thổ Trihyel.

Toàn bộ hệ thống mỏ trải dài hàng chục dặm trong lòng núi, gồm vô số đường hầm chính – phụ, giếng thông gió, kho chứa, xưởng luyện kim và cả khu sinh hoạt cho thợ mỏ.

Nhiều khu vực của Caiba được xây dựng kiên cố như pháo đài, với trần vòm đá cao, cột chống khổng lồ chạm khắc tinh xảo và cửa ngăn được gia cố bằng thép lạnh.

Ánh sáng trong mỏ chủ yếu đến từ các tinh thạch phát quang cắm dọc lối đi, kết hợp với kết giới ma pháp để giữ ổn định kết cấu đá.

Sản lượng khoáng sản từ Mỏ Caiba vượt xa bất kỳ mỏ nào khác ở phương bắc.

Nơi đây nổi tiếng với các mạch bạc nguyên chất, huyền thạch dẫn ma lực, các vỉa Adamantium hiếm gặp và từng khai thác được Pha Lê Đỏ quý giá.

Việc sản xuất không chỉ phục vụ nhu cầu của Almurest mà còn cung cấp nguyên liệu cho các quốc gia lân cận, khiến Caiba trở thành trung tâm kinh tế chiến lược.

Với hàng nghìn công nhân làm việc thường trực, mỏ vận hành liên tục cả ngày lẫn đêm.

Hệ thống vận chuyển nội bộ gồm toa ray ma lực, ròng rọc và đường trượt khoáng sản giúp hàng hóa được đưa ra khỏi mỏ nhanh chóng.

Tuy nhiên, quy mô đồ sộ của Caiba cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm: sụt lở tại tụi Drake - Địa Long, sinh vật ngầm xâm nhập, hoặc rối loạn ma lực từ các mạch khoáng sâu.

Vì vậy, lực lượng canh gác và pháp sư giám sát luôn túc trực tại các trạm kiểm soát trong mỏ.

Về mặt quân sự, Mỏ Caiba là một "pháo đài ngầm" thực thụ.

Các đường hầm xuyên núi sang Myzralka và Trihyel được gia cố như hành lang chiến lược, cho phép vận chuyển quân, hàng hóa và tin tức ngay cả khi các tuyến đường mặt đất bị phong tỏa.

Trong lịch sử, đã từng có thời kỳ Caiba đóng vai trò là tuyến hậu cần sống còn của Almurest trong chiến tranh.

Ngày nay, Mỏ Caiba không chỉ là biểu tượng sức mạnh kinh tế và kỹ thuật của Almurest, mà còn là minh chứng cho sự kiên trì và tài năng của các thế hệ thợ mỏ, kiến trúc sư và pháp sư đã biến một dãy núi thành một thành phố ngầm khổng lồ.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Myzralka


Khái quát chungNằm ở phía nam của Dãy Núi Mù Sương, vương quốc Myzralka được xem như một trong những trung tâm kinh tế – thương mại quan trọng nhất của lục địa Aerith.

Địa hình đặc trưng của quốc gia này là sự kết hợp hiếm có giữa núi, biển và rừng, tạo thành một không gian phong phú cả về tài nguyên thiên nhiên lẫn chiến lược phòng thủ.Phía bắc, Myzralka tiếp giáp với dãy núi hùng vĩ, nơi tập trung hàng loạt mỏ khoáng sản quý như vàng, bạc, adamantium hay huyền thạch.

Khu vực này còn ẩn chứa mạng lưới hầm ngầm xuyên lục địa, nổi bật là đường hầm Caiba nối thẳng đến Almurest và Trihyel, khiến Myzralka trở thành một điểm giao thương chiến lược.

Phía tây của vương quốc mở ra một dải bờ biển dài, thuận lợi cho việc hình thành cảng biển thương mại, nơi hàng hóa từ núi non và rừng rậm được xuất khẩu sang khắp nơi.

Trái lại, phía nam lại là Rừng Già Thingol, vừa là nguồn cung cấp gỗ quý, thảo mộc, vừa là nơi ẩn chứa nhiều hiểm nguy với vô số loài quái vật.Nhờ nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường lớn, Myzralka trở thành một điểm hội tụ văn hóa và thương mại.

Người Myzralka nổi tiếng với nghề khai khoáng, rèn luyện vũ khí, và buôn bán hàng hải, góp phần định hình bản sắc quốc gia như một "trái tim thương mại của Aerith".Vị trí địa lýMyzralka nằm ở trung tâm phía đông lục địa Aerith, giữ vai trò như một vùng đất bản lề giữa nhiều khu vực quan trọng.

Nhìn tổng thể, Myzralka có hình dáng tựa một chiếc lá dài, với dãy núi cao chạy dọc xương sống từ tây bắc xuống đông nam.Phía Bắc: giáp với Dãy Núi Mù Sương, nơi tuyết phủ quanh năm và được coi là ranh giới tự nhiên ngăn cách Myzralka với vùng cao nguyên lạnh giá hơn nữa phía bắc.

Các đèo và đường hầm xuyên núi (như Oskaira, Almurest) tạo điều kiện cho giao thương, song vẫn đầy nguy hiểm bởi địa hình hiểm trở.Phía Nam :tiếp giáp với Rừng Già Thingol, một biển cây khổng lồ và nguyên sơ, được coi là "bức tường xanh" ngăn cách Myzralka khỏi vùng biển và lục địa hoang dã phương nam, nơi ít người từng đặt chân.Phía Đông: mở ra đồng bằng và ven biển, nơi khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, là khu vực đông dân cư nhất.

Các cảng biển lớn tại đây giữ vai trò huyết mạch trong giao thương với những lục địa và đảo quốc xa xôi.Phía Tây: tiếp giáp với các cao nguyên đá và ranh giới Almurest, một vùng lãnh thổ giàu tài nguyên khoáng sản.

Nơi đây nổi bật với mỏ Caiba và nhiều hệ thống hầm ngầm xuyên núi, vừa là trung tâm khai khoáng, vừa là điểm nóng chiến lược.Nhờ vị trí địa lý đặc biệt này, Myzralka trở thành trung tâm giao thoa của Aerith: phía bắc có khoáng sản, phía nam có rừng nguyên sinh, phía đông có biển cả, phía tây có mỏ quặng.

Chính điều đó khiến vùng đất này vừa trù phú vừa liên tục trở thành tâm điểm của xung đột, tranh chấp và khám phá.Địa hìnhĐịa hình Myzralka mang tính đa tầng và đối lập mạnh mẽ, tạo nên một bức tranh phong phú từ núi cao đến rừng sâu, từ đồng bằng phì nhiêu đến biển cả mênh mông.Dãy Núi BắcChạy dọc biên giới phía bắc là những ngọn núi tuyết phủ quanh năm, nối liền với Dãy Mù Sương.

Đây là nơi cao nhất Myzralka, có những đỉnh núi vượt quá 4.000 – 5.000 mét, nhiều khu vực hiểm trở gần như không thể vượt qua.

Các dòng sông băng tan chảy tạo thành những phụ lưu chảy xuống phía nam, nuôi dưỡng đồng bằng và rừng già.Vùng cao nguyên trung tâmTừ chân núi phía bắc trải dài xuống giữa Myzralka là một hệ thống cao nguyên lượn sóng, xen kẽ các thung lũng và rừng lá kim.

Đây là khu vực nhiều mỏ khoáng sản và quặng quý được khai thác từ hàng trăm năm, gắn liền với các tuyến hầm mỏ xuyên núi nối sang Almurest.Rừng Già Thingol ở phía namKhu rừng nguyên sinh khổng lồ chiếm gần 1/3 diện tích Myzralka, kéo dài hàng trăm km.

Địa hình nơi đây là sự pha trộn giữa đồi núi thấp, thung lũng rậm rạp và các hồ nước ngầm.

Khí hậu ẩm ướt khiến đất đai màu mỡ nhưng giao thông cực kỳ khó khăn, nhiều vùng vẫn chưa từng được con người khai phá.Đồng bằng và duyên hải phía đôngLà khu vực đông dân nhất, được hình thành từ phù sa các con sông lớn bắt nguồn từ dãy núi phía bắc.

Địa hình tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho nông nghiệp và chăn nuôi.

Vùng ven biển kéo dài hàng trăm km, với nhiều cảng biển lớn, vịnh nước sâu và hải đảo nhỏ, giữ vai trò huyết mạch thương mại của Myzralka.Biên giới phía TâyGồm các cao nguyên đá và địa hình bán sơn địa, nơi Myzralka giáp ranh với Almurest.

Các đường hầm lớn như Oskaira và Almurest chạy xuyên qua núi nối hai lãnh thổ, biến nơi đây trở thành trục giao thương – quân sự chiến lược.

Địa hình hiểm yếu khiến khu vực này thường xuyên chứng kiến các cuộc xung đột và tranh giành quyền kiểm soát.Tổng thể, Myzralka có địa hình đa dạng và phân tầng theo hướng bắc – nam, từ băng tuyết khắc nghiệt, cao nguyên trữ khoáng, rừng nguyên sinh khổng lồ cho đến đồng bằng ven biển trù phú.

Chính sự đa dạng này vừa đem lại tiềm năng phát triển, vừa khiến Myzralka trở thành vùng đất khó quản lý và luôn chứa đựng xung đột tiềm ẩn.Khí hậuDo địa hình phân tầng rõ rệt từ núi cao, cao nguyên, rừng già đến đồng bằng ven biển, khí hậu Myzralka cũng đa dạng và phức tạp, chịu ảnh hưởng mạnh từ cả dãy núi phương bắc lẫn biển phía đông.Vùng núi phía bắcNằm trong đới khí hậu hàn đới, nhiệt độ quanh năm thấp, mùa đông khắc nghiệt với tuyết dày và bão tuyết thường xuyên.

Mùa hè ngắn ngủi, nhiệt độ chỉ nhỉnh hơn mức đóng băng, khiến nơi đây ít loài cây trồng tồn tại, chủ yếu rêu, địa y và thông cổ thụ.

Các dòng sông băng tạo nên nguồn nước bền vững nhưng khó tiếp cận.Cao nguyên trung tâmKhí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh và khô, mùa hè mát mẻ nhưng mưa nhiều.

Đây là vùng có biên độ nhiệt cao, dễ xảy ra hiện tượng sương mù dày đặc và mưa đá.

Nguồn nước từ băng tan giúp các thung lũng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp và chăn nuôi.Rừng Già ThingolKhu vực này mang tính chất cận nhiệt đới ẩm, độ ẩm trong không khí cao quanh năm, thường xuyên mưa lớn và sương mù che phủ.

Nhiệt độ ôn hòa, ít khi quá nóng hoặc quá lạnh, nhưng độ ẩm khiến môi trường trở thành nơi lý tưởng cho sinh vật hoang dã phát triển.

Đây cũng là lý do Thingol được coi là một trong những "kho báu sinh học" lớn nhất Aerith.Đồng bằng và duyên hải phía đôngHưởng lợi từ gió biển nên khí hậu ôn hòa và dễ chịu nhất Myzralka.

Mùa hè ấm áp, mùa đông không quá lạnh, lượng mưa phân bố đều, thích hợp cho trồng trọt quanh năm.

Bão biển thỉnh thoảng đổ bộ gây ngập lụt và thiệt hại mùa màng, nhưng nhìn chung, đây là khu vực dân cư tập trung đông nhất vì điều kiện khí hậu thuận lợi.Biên giới phía tâyDo nằm trong vùng ảnh hưởng của dãy núi chắn gió, khí hậu nơi đây khô lạnh hơn, ít mưa, mang tính chất bán khô hạn.

Sự khắc nghiệt này khiến vùng đất phía tây ít người sinh sống, chủ yếu là khu vực quân sự và mỏ khai thác.Nhìn chung, khí hậu Myzralka có thể được mô tả bằng hai từ "đa dạng và khắc nghiệt": phía bắc lạnh giá, trung tâm thất thường, phía nam ẩm ướt rừng rậm, phía đông ôn hòa màu mỡ, và phía tây khô cằn hiểm trở.

Chính sự phân hóa này đã định hình tập quán sinh hoạt, phương thức sản xuất và cả chiến lược chính trị – quân sự của vương quốc.Dân cưMyzralka là một trong những vương quốc có cơ cấu dân cư đa dạng nhất trên lục địa Aerith, được hình thành nhờ vị trí đặc biệt: vừa có núi non hiểm trở, vừa có đồng bằng màu mỡ, rừng già cổ đại và cả vùng duyên hải trù phú.Dân cư miền núi phía BắcChủ yếu là thợ săn, tiều phu và người khai thác mỏ nhỏ lẻ.

Do khí hậu khắc nghiệt và điều kiện tự nhiên khó sống, số lượng cư dân ở đây không đông.

Họ thường sống trong các làng nhỏ, tách biệt, dựa vào săn bắn và chăn nuôi tuần lộc, dê núi.

Người miền núi nổi tiếng rắn rỏi, dẻo dai, thường được tuyển mộ vào quân đội như binh sĩ tiên phong.Cao nguyên trung tâmLà nơi sinh sống của nông dân và mục dân, tập trung tại các thung lũng và triền núi thấp, nhờ hưởng lợi từ đất phù sa và nước băng tan.

Họ trồng ngũ cốc, khoai củ, chăn thả gia súc, và tạo thành tầng lớp cung ứng lương thực chính cho toàn vương quốc.

Một số thị trấn hình thành dọc các tuyến thương mại trên cao nguyên, trở thành trạm nghỉ quan trọng.Rừng Già ThingolKhu vực này thưa dân, chủ yếu là bộ lạc thổ dân sống rải rác, có tập quán gắn liền với rừng: săn bắn, hái lượm, trao đổi lâm sản (gỗ quý, thảo dược, nấm linh thảo).

Người Thingol có kiến thức sâu rộng về thảo mộc và y học dân gian, thường bị coi là "người rừng", nhưng thực chất họ giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp dược liệu và bí quyết sinh tồn.Đồng bằng và duyên hải phía ĐôngĐây là trung tâm dân cư lớn nhất Myzralka.

Người dân tập trung trong các thành phố cảng, thị trấn ven biển và các làng quê trù phú.

Họ làm nghề nông, đánh cá, thủ công nghiệp, buôn bán đường biển.

Vùng duyên hải cũng là nơi tầng lớp quý tộc, thương nhân và học giả phát triển mạnh, khiến nơi đây trở thành trái tim văn hóa – kinh tế của Myzralka.Vùng biên giới phía TâyÍt dân, đa phần là binh lính, thợ mỏ và công nhân xây dựng làm việc tại các pháo đài hoặc hầm mỏ.

Đây là vùng đất chiến lược, dân cư không đông nhưng tinh thần gắn kết mạnh mẽ, thường xuyên quen với chiến sự và khai thác khắc nghiệt.Đặc điểm chung của dân cư Myzralka là mang tính phân hóa vùng miền rõ rệt.

Người miền núi kiên cường, người đồng bằng trù phú, dân rừng già bí ẩn, dân ven biển phóng khoáng.

Tuy vậy, tất cả đều chia sẻ một đặc tính chung: bản lĩnh trước thiên nhiên khắc nghiệt và tinh thần gắn bó cộng đồng để tồn tại.

Chính điều này tạo nên sức mạnh đoàn kết, là nền tảng để Myzralka tồn tại bền vững qua nhiều biến động lịch sử.Kinh tếKinh tế Myzralka mang tính đa trụ cột, kết hợp giữa nông nghiệp, khai thác tài nguyên và thương mại đường biển.

Vị trí nằm giữa nhiều vương quốc lớn và sở hữu cảng biển rộng mở giúp Myzralka trở thành một trong những trung tâm kinh tế – giao thương trọng yếu của Aerith.Nông nghiệp và chăn nuôiĐồng bằng phía Đông là vựa lúa, ngũ cốc và hoa màu lớn nhất, đủ sức nuôi sống toàn bộ vương quốc và còn xuất khẩu ra ngoài.

Cao nguyên trung tâm chuyên về khoai củ, cây lấy dầu, nho và chăn nuôi đại gia súc (ngựa, bò, cừu).

Sản phẩm nổi bật như rượu vang cao nguyên, sữa đông, thịt xông khói và len Myzralka đều nổi tiếng khắp Aerith.Lâm sản và dược liệuRừng Già Thingol cung cấp gỗ quý, nhựa thơm, thảo dược, nấm linh thảo trong khi các thổ dân và tiều phu bản địa trao đổi sản vật này với cư dân đồng bằng thì đã hình thành một chuỗi thương mại đặc thù gắn liền với y dược, dược phẩm, và chế tác gỗ tinh xảo.

Các dòng dược thảo Myzralka thường được thương nhân nước ngoài tìm mua với giá cao, tạo nên nguồn thu ngoại tệ ổn định.Khai khoáng và luyện kimDãy núi phía Bắc và Tây ẩn chứa mỏ vàng, bạc, đồng, thiếc, huyền thạch, adamantium và pha lê đỏ – nguồn tài nguyên cực kỳ quý hiếm.

Một số mỏ đã trở thành công trình ngầm khổng lồ như Caiba ở Almurest, nhưng trong lãnh thổ Myzralka cũng tồn tại nhiều mỏ có quy mô nhỏ – vừa.

Nghề luyện kim, rèn giáp và chế tạo vũ khí phát triển mạnh, cung cấp khí giới cho quân đội Myzralka và xuất khẩu cho đồng minh.Thủ công nghiệp và nghệ thuậtCác làng nghề dệt vải, rèn sắt, gốm sứ, chạm khắc gỗ và đá quý phân bố rải rác, tạo nên đặc sản vùng miền.

Mỹ nghệ Myzralka, đặc biệt là đồ trang sức gắn pha lê đỏ và vải thêu từ len cao nguyên, được giới quý tộc khắp Aerith ưa chuộng vì độ hiếm có.Thương mại và cảng biểnNhờ các cảng lớn ven biển phía Đông, Myzralka trở thành cửa ngõ giao thương quốc tế với các hàng hóa Myzralka được xuất khẩu: ngũ cốc, rượu, len, khoáng sản, dược liệu, mỹ nghệ.

Ngược lại, nước này nhập khẩu các thứ như gia vị, tơ lụa, giấy, kỹ thuật ngoại quốc.Các thương nhân ven biển cực kỳ giàu có, nhiều gia tộc thương mại thậm chí sánh ngang quý tộc về quyền lực.Hệ thống giao thương nội địaMạng lưới đường núi, đường hầm và sông ngòi kết nối các vùng miền, ví dụ như tuyến hầm xuyên núi Oskaira và Almurest đặc biệt quan trọng, giúp hàng hóa di chuyển giữa cao nguyên, mỏ khoáng và cảng biển mà không cần vòng qua rừng sâu hiểm trở.

Nói ngắn gọn thì kinh tế Myzralka phát triển toàn diện, vừa dựa vào nông – lâm – khoáng sản, vừa bùng nổ nhờ thương mại đường biển.

Điều này khiến vương quốc trở thành đối trọng kinh tế lớn của Almurest, và là mục tiêu nhòm ngó của nhiều thế lực khác.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Rừng Già, Rừng Ký Ức và những gì đã lãng quên


Rừng Già Thingol là một trong những khu rừng cổ xưa và bí ẩn nhất trên hành tinh Aerith, nằm trong lãnh thổ vương quốc Myzralka.

Theo truyền thuyết, tuổi thọ của khu rừng này được tính không phải bằng ngàn năm mà là bằng chu kỳ kiến tạo của thế giới như một nơi dường như đã tồn tại từ khi đất và trời còn chưa phân định rõ ràng.Người ta thường gọi Thingol là "Đại Ngàn Bất Diệt", bởi rừng cây nơi đây không chỉ có kích thước khổng lồ mà còn toát ra khí tức nguyên sơ, như thể không hề thuộc về kỷ nguyên hiện tại.

Những nhà thám hiểm từng tiến sâu vào trong đều kể lại rằng mỗi bước chân đi xa hơn là một bước trở về quá khứ hàng triệu năm, nơi mà khí hậu, địa mạo và cả sinh vật đều mang dáng dấp của những thời kỳ đã tuyệt diệt.

Con người chỉ thực sự khai phá và sinh sống ở các vùng ven ngoài của Thingol.

Phần lõi rừng vẫn là một vùng đất bất khả xâm nhập, nơi quái thú khổng lồ, tinh linh cổ đại và những sinh thể chưa từng được ghi chép trong "Danh sách Sinh Vật Huyền Bí" tồn tại.

Những truyền thuyết dân gian cho rằng, ngay cả các vị thần của Aerith cũng từng đặt bước chân vào Thingol, và để lại những dấu tích khó lường.Đặc biệt, sâu trong vùng lõi còn tồn tại một khu vực được gọi bằng cái tên huyền bí: "Rừng Ký Ức".

Đây được cho là nơi thời gian không vận hành như bình thường, nơi quá khứ và hiện tại đan xen, khiến bất cứ ai đặt chân vào đều đối mặt với chính lịch sử đã mất, những ký ức của bản thân, và thậm chí là ký ức của cả thế giới.Với vẻ huyền bí vừa đáng sợ vừa thiêng liêng, Rừng Già Thingol từ lâu đã trở thành biểu tượng cho sự nguyên sơ và bí mật chưa khai phá của Aerith, đồng thời là đích đến tối thượng của những nhà thám hiểm can trường.Khu Rừng Ký Ức

*cổng rừng ký ứcẨn sâu trong lòng Rừng Già Thingol, vượt qua hàng trăm dặm rừng rậm và những lớp sương mù dày đặc là tồn tại, một nơi mà con người gần như chỉ biết đến qua truyền thuyết: Rừng Ký Ức- một cảnh quan kỳ ảo và huyền bí đến mức vượt ra ngoài trí tưởng tượng của phàm nhân.Lối vào rừng được canh giữ bởi một cánh cổng vĩ đại dựng từ thuở sơ khai, tương truyền là tác phẩm của các Tinh Linh Cổ Xưa hay những thực thể đã biến mất khỏi Aerith từ nhiều thiên niên kỷ trước.

Cánh cổng ấy không phải bằng đá hay gỗ mà bằng pha lê nguyên thủy, luôn tỏa sáng dưới bầu trời đầy sao để phản chiếu ánh sáng như dẫn lối cho những ai dám bước vào.

Bên trong, khắp không gian là vô số Pha Lê Ký Ức, trôi lơ lửng trong không trung hoặc mọc thành cụm giữa lòng đất.

Người ta tin rằng trong mỗi viên pha lê đều chứa đựng ký ức, câu chuyện, và cả cuộc đời của mọi chủng loài – từ con người, tinh linh, thú dữ, cho đến cả những vị thần đã từng ghé qua Aerith.

Tất cả được lưu giữ không phân biệt, như một thư viện ký ức của thế giới.Do nồng độ ma thuật nơi đây dày đặc(ngưỡng 9.8) đến mức biến đổi cả thời gian và không gian, bất kỳ ai lạc vào Rừng Cổ Tích đều sẽ cảm nhận được quá khứ và hiện tại đan xen.

Một số ít người may mắn trở về kể lại rằng họ đã thấy chính tuổi thơ của mình, hoặc những khoảnh khắc lịch sử đã mất hiển hiện ngay trước mắt.

Vì hiếm ai từng tận mắt chứng kiến và sống sót để kể lại, Rừng Ký Ức dần được xem như một câu chuyện thần thoại, chỉ còn xuất hiện trong lời ru của người mẹ hay những bản trường ca cổ.

Thế nhưng, với những học giả, nhà thám hiểm và pháp sư, nơi đây chính là đích đến tối thượng, bởi nó có thể chứa đựng chân lý của Aerith – và cả bí mật về khởi nguyên của vũ trụ quan.

*cổng tím phía namĐầm Lầy Quên Lãng BumbathilĐầm lầy Bumbathil được xem là một trong những vùng đất huyền bí và đáng sợ nhất của Aerith.

Nó nằm sâu trong vùng tiếp giáp giữa Rừng Già Thingol và dãy núi sương mù phương nam, luôn chìm trong bóng tối và sương mù đặc quánh đến mức ánh sáng mặt trời khó lòng xuyên xuống.

Khác với những đầm lầy thông thường, nơi đây mang một bản chất siêu nhiên: mọi kẻ bị nhấn chìm xuống bùn lầy sẽ bị xoá sạch khỏi ký ức của tất cả mọi sinh linh.

Không chỉ tên tuổi, gương mặt hay kỷ niệm biến mất mà cả sự tồn tại của họ cũng bị gạt bỏ khỏi dòng chảy lịch sử, như thể chưa từng có ai hiện hữu.Chính vì đặc tính khủng khiếp này, ngay cả tinh linh Rừng Ký Ức, những thực thể được mệnh danh là người lưu giữ mảnh vụn quá khứ, cũng không thể kháng cự lại sự phủ định toàn diện của Bumbathil.

Chúng thường tránh xa vùng đất này, coi đó là nơi mà "ký ức cũng chết".

Ghi chép duy nhất còn sót lại về Bumbathil được tìm thấy trong những góc khuất tăm tối nhất Thư viện Quốc gia Kaeruneth.

Đó là một bản chép tay mờ nhòe của một nhà thám hiểm vĩ đại, kể lại khoảnh khắc kinh hoàng khi người bạn đồng hành của ông ta dần chìm xuống bùn.

Khi bàn tay cuối cùng biến mất, tất cả mọi ký ức về người đó cũng bị xóa sạch, đến nỗi chính ông không còn nhớ tên, hình dáng, hay bất cứ điều gì, chỉ còn lưu lại một sự khủng khiếp mơ hồ và một khoảng trống vô hình.

Những lời trăng trối vụn vỡ được ghi chép ấy trở thành bằng chứng duy nhất rằng "ai đó từng tồn tại" rồi bị đầm lầy nuốt chửng.Ngày nay, Bumbathil trở thành một truyền thuyết mơ hồ trong dân gian, thường được kể để răn dạy trẻ em không bén mảng vào rừng sâu.

Với học giả, nó được gọi là "hố đen của lịch sử", một nơi mà không chỉ thân xác, mà cả ký ức và dấu vết của sự tồn tại đều bị xoá sổ.

Với thường dân, nó là một câu chuyện cổ tích rùng rợn, nơi mọi thứ biến mất không để lại bất cứ lời chứng nào.

Nhiều kẻ tin rằng những sự kiện, những nhân vật hoặc cả những nền văn minh từng có mặt trên Aerith nhưng nay biến mất không dấu vết, có thể đã bị Bumbathil nuốt chửng.

Dẫu vậy, chẳng ai dám bén mảng đến gần để xác minh, và vì thế đầm lầy này mãi mãi đứng ở ranh giới giữa lịch sử và huyền thoại.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 1: Địa Lí Và Bản Đồ
Mũi Hảo Vọng và Hải Vực Hảo Vọng


Nằm ở rìa tây nam lục địa Aerith, Mũi Hảo Vọng là một mũi đất vươn ra biển, nơi dựng sừng sững một tháp hải đăng cổ xưa được cho là do người tiền sử hoặc một tộc đã biến mất xây dựng.

Hải đăng này không chỉ dẫn lối cho tàu bè mà còn là biểu tượng của hy vọng và sự trở về an toàn, từ đó mà cái tên "Hảo Vọng" ra đời.Bao quanh mũi đất là Hải Vực Hảo Vọng – một vùng biển nửa kín, có vô số vịnh nhỏ, đảo đá và đường bờ lồi lõm như mê cung.

Người đi biển gọi nơi này là "biển nghìn sóng", vì thủy triều và gió đổi chiều liên tục, khiến mặt biển chẳng bao giờ yên ả hoàn toàn.

Tuy nhiên, so với những vùng biển ngoài khơi xa, nơi đây không quá nguy hiểm: sóng không cao đến mức nuốt tàu, dòng chảy hiền hòa hơn, và phần lớn thuyền buôn đều chọn đi qua vì nó là con đường ngắn nhất để tiếp cận Myzralka và miền trung lục địa.Dẫu vậy, Hải Vực Hảo Vọng vẫn tiềm ẩn vô số bí ẩn và hiểm nguy.

Trong các hốc đảo và hang ngầm dưới biển, có lời đồn về những loài thủy quái chưa từng được ghi chép trong Danh sách Sinh vật Huyền bí.

Thủy thủ truyền miệng về những đêm trăng mờ khi từ dưới lòng biển dâng lên ánh sáng xanh lân tinh, như thể linh hồn người chết đắm còn lang thang.

Những đoàn thuyền mất tích không dấu vết đã góp phần dệt nên vô số huyền thoại quanh vùng biển này.Mũi Hảo Vọng đồng thời cũng là cửa ngõ thương mại, nơi tàu bè từ phương nam và tây bắc tập kết trước khi tiến vào đất liền.

Chính vì thế, quanh mũi đã hình thành nhiều trạm nghỉ và làng chài, nuôi sống bằng nghề cá, muối biển, và dịch vụ cho thủy thủ.

Dù không mang cái nghĩa hiểm độc như mũi đất cùng tên ngoài đời, Mũi Hảo Vọng trong Aerith vẫn là nơi thử thách bản lĩnh của bất kỳ thủy thủ nào: nếu vượt qua được mê cung sóng và gió nơi đây, biển khơi rộng lớn phía trước sẽ mở ra.Hải Đăng Tiensia – Con Mắt Trong ĐêmTrên mũi đất Hảo Vọng, nơi sóng bạc không ngừng vỗ vào vách đá dựng đứng, sừng sững một tòa tháp cổ đã trải qua hàng trăm năm: Hải Đăng Tiensia.

Người dân miền biển gọi nó bằng cái tên kính cẩn: "Con Mắt Trong Đêm".

Không ai biết chính xác ai đã dựng lên ngọn hải đăng này.

Có giả thuyết cho rằng nó thuộc về một nền văn minh đã mất trước cả khi hậu nhân xuất hiện.

Lại có truyền thuyết kể rằng chính các tinh linh biển đã dạy con người cách xây dựng nó, để đổi lấy sự an toàn cho những thủy thủ dám căng buồm ra khơi.

Thời gian và bão tố đã khiến nhiều lớp đá bao quanh mũi đất sụp đổ, nhưng Tiensia vẫn đứng đó, hiên ngang chống lại cả thiên nhiên lẫn thời gian.

Điều kỳ lạ nhất ở Tiensia là ngọn lửa trong tháp chưa từng tắt, kể cả trong những đêm bão tố khi mọi ngọn đèn khác đều bị dập vùi.

Ánh sáng ấy không phải màu vàng cam của dầu đốt, mà là luồng sáng trắng xanh như ánh trăng bị chưng cất thành tinh chất.

Người ta gọi nó là "Lửa Thiêng Dẫn Lối", thứ ngọn lửa không cần nhiên liệu, cháy bằng chính bí mật cổ xưa ẩn trong tháp.

Nhiều học giả tìm cách nghiên cứu nhưng đều bất lực; những thợ săn kho báu từng liều mạng trèo vào bên trong cũng biến mất không dấu vết.Các thủy thủ khi qua Hải Vực Hảo Vọng thường ngước nhìn Tiensia như ngước nhìn một con mắt khổng lồ đang dõi theo họ từ bờ.

Với kẻ đi biển, đó là dấu hiệu của an toàn, một ngọn hải đăng dẫn đường.

Nhưng với người mê tín, ánh sáng kia chính là ánh mắt của những linh hồn đã hóa thành sao biển, luôn dõi theo con cháu mình.

Có người thậm chí cho rằng nếu một ngày Hỏa Minh Tinh tắt đi, đó sẽ là điềm báo về đại họa bao trùm toàn Aerith.Dù mang dáng dấp một công trình dẫn đường, Tiensia trong mắt nhiều người không chỉ là một hải đăng mà coi nó là trụ cột niềm tin của những kẻ giong buồm, một di tích vĩnh cửu, một bí ẩn khổng lồ chưa từng có lời giải.

Vì thế mà cái tên "Con Mắt Trong Đêm" trở thành biểu tượng: vừa an ủi, vừa răn đe, vừa là huyền thoại sống của cả vùng biển.
 
Back
Top Bottom