Tôi được giao trông coi thư viện vào năm thứ hai, khi gươm tôi đã không còn run trong tay, và mắt tôi bắt đầu thấy được những điều không ai chỉ.Nó không phải một phần thưởng.
Cũng không phải trừng phạt.
Chỉ đơn giản là đến lượt tôi, như cách mặt trời rọi qua đúng khe nứt tường vào giờ đã định.
Chuyện đó luôn xảy ra, dù không ai trông đợi."
Ngươi chỉ cần đứng yên ở cửa.
Không ai vào.
Không ai ra."
Giọng lão quản thư khô như giấy mục.
"Nếu có gió lùa ra, cứ để mặc.
Nó không muốn gì từ ngươi."
Tôi gật đầu.Và từ buổi sớm hôm ấy, tôi bắt đầu đứng canh nơi gọi là Thư viện Tĩnh Lặng, một tòa nhà xây bằng đá màu xám bạc, nằm nép mình dưới chân tháp cổ phía Tây.
Người ta bảo nơi đó từng là đền thờ của tộc Aquas, nơi họ giữ những bản đồ sao, những tiên tri không thành và lời hứa không ai nghe.
Nay đã không còn ai đọc được nữa.
Ngôn ngữ ấy — lingua caelestis — đã ngủ quên từ hàng thế kỷ trước, và những kẻ mộng mơ cuối cùng của tộc ấy đã bị giết sạch trong trận Lyra....Tôi đến đó vào lúc bình minh.
Đứng trước cánh cửa khóa bằng dây xích sắt, được niêm bằng dấu sáp đỏ như máu đã đông.
Bên trong là hàng ngàn cuộn sách, bút lông, địa đồ và các mặt trăng giả bằng thủy tinh mờ.
Nhưng không ai được bước vào.
Chỉ có một người quản thủ, sống trong đó như cái bóng, không ai biết tên.
Ông chỉ đi ra mỗi mười ngày để lấy đồ ăn, và không nhìn ai trong mắt.Tôi ngồi trên một tảng đá, dựa lưng vào tường, tay đặt trên cán kiếm gỗ mà tôi được phát.
Không có ai tới.Không ai hỏi tôi có lạnh không.Không ai hỏi tôi có sợ không....Tôi không sợ.Sự im lặng là thứ quen thuộc nhất mà tôi có.Từ bé, tôi đã biết thế giới không cần ai nói quá nhiều để giết nhau.
Những cái chết đầu tiên tôi chứng kiến không đi cùng tiếng hét, mà là ánh mắt.
Và kể từ đó, tôi học được rằng, khi người ta thôi nói, là lúc người ta bắt đầu thật sự cảm.Tôi thấy gió đổi hướng mỗi buổi trưa, rít qua mái vòm thư viện, mang theo mùi bụi và bạc hà khô.
Tôi thấy chim bay thành hình trăng lưỡi liềm, không bao giờ là tròn.
Và tôi thấy một tấm gương vỡ nằm khuất trong khe tường, mà tôi không biết ai để lại.
Mỗi lần nhìn vào, tôi không thấy mặt mình, chỉ thấy bầu trời đầy mây.Tôi không viết nhật ký.
Tôi chỉ nhớ....Có lần, giữa trưa, tôi thấy một bản đồ bị gió cuốn bay ra từ khe dưới cánh cửa.
Nó mỏng như tơ, in bằng mực bạc, không ghi tên sông, tên núi chỉ có những hình cung và các ký hiệu lạ, như thể chỉ dành cho người chưa từng sinh ra.Tôi cầm lên.
Đọc không được.Tôi vứt nó đi.Không phải vì sợ.
Mà vì... tôi tin có những bí mật nên được yên nghỉ, như người chết....Buổi tối, tôi trở về phòng, rửa tay trong nước lạnh.
Vết mực vẫn còn.
Tôi không kể cho ai nghe.Tôi bắt đầu mơ...không rõ.
Chỉ thấy ánh sáng vàng chạy theo đường gân tay, thấy cửa đá nứt, và nghe một giọng thì thầm không có ngôn ngữ.
Tôi tỉnh dậy, không nhớ rõ.
Nhưng tim đập nhanh.Tôi không nói với thầy dạy kiếm.
Ông sẽ không hiểu.Tôi không nói với người gác cổng.
Ông sẽ cười.Và tôi không nói với đám bạn cùng lứa.
Chúng chỉ biết khoe vết sẹo.Tôi...
đã bắt đầu trở nên lặng hơn, từ những ngày đứng trước thư viện ấy.Không phải vì tôi không có điều gì để nói.
Mà vì mọi thứ tôi nhìn thấy, tôi không thể nói bằng lời....Một ngày nọ, khi trời trở lạnh hơn, tôi thấy trên cửa thư viện có một dấu tay in mờ trong sương.
Nhỏ như bàn tay của một đứa trẻ.
Không thể là tôi.
Tôi luôn đeo găng.Tôi chạm vào.
Lạnh như sắt.
Và trong một thoáng, tôi có cảm giác... ai đó đã gọi tên tôi, bằng một giọng rất xa, rất quen, và rất cũ.Tôi quay đầu lại.
Không có ai.Chỉ là một con mèo đen băng ngang lối đi, bóng nó lẫn vào màn sương như chưa từng có mặt....Từ đó trở đi, tôi giữ im lặng nhiều hơn.
Tôi viết tên mình bằng mực vô hình, nói chuyện với đá và thầm học cách phân biệt gió Tây và gió Nam bằng vị của nó trong miệng.Tôi không nói điều ấy ra với bất kỳ ai.
Vì tôi biết, không ai cần biết điều đó để sống.Nhưng tôi, có lẽ, cần nó để không quên mình là ai....Có người từng bảo tôi: "Alex, ngươi là đứa lạnh lùng."
Tôi không phủ nhận.
Nhưng tôi cũng không đồng tình.Tôi không lạnh.
Tôi chỉ biết rằng ai càng dịu dàng, càng cần vỏ đá để tồn tại.Và tôi, tôi dịu dàng hơn tôi muốn thừa nhận....Cuộc sống tôi cứ tiếp diễn như thế trong gần hơn hai năm.
Sáng làm vài việc vặt, trưa lại đi tập luyện kiếm thuật, tối thì gác cổng thư viện.Tôi biết đọc, không biết từ khi nào, chắc là lúc còn ở biệt thự cũ, nơi tôi đã từng có một cuộc sống sung túc.
Tôi không thích ngủ, vì chúng khiến tôi mơ, và chỉ duy nhất một giấc mơ.
Giấc mơ về cơn ác mộng ngày hôm ấy, về cái chết của cha mẹ tôi.Thi thoảng tôi lại bị đám trẻ cùng tuổi đánh, nhưng tôi không đau, cũng không quan tâm.
Dần dà chúng cũng mặc kệ tôi, vì tôi quá "nhàm chán" đối với chúng.
Điều đó thật tốt.Ngày thứ mười chín canh thư viện, trời mưa suốt từ sáng tới khuya.
Loại mưa dai dẳng như một giấc ngủ không mộng, rả rích gõ xuống tường đá, len qua từng lỗ thủng trên mái vòm, và thấm dần vào vải áo, không đau, nhưng lạnh.Tôi không mang áo choàng.Tôi cũng không xin ai.Tôi chỉ kéo cổ áo cao hơn và ngồi sát lại bức tường ẩm rêu, nơi ít bị gió quất nhất.
Dưới tay tôi là cán kiếm gỗ đã bắt đầu nứt.
Tôi chạm vào vết nứt ấy như chạm vào da mình, một thứ quen thuộc, cũ kỹ, và không đáng thương....Khoảng gần chiều, tôi nghe thấy tiếng động bên trong thư viện.Không lớn.
Không rõ.
Nhưng rất thật.Nó không giống tiếng lật sách hay tiếng bút di trên giấy.
Nó ướt, như có thứ gì đó rỉ nước, nhỏ từng giọt xuống sàn đá.
Như máu... hoặc thời gian.Tôi không phản ứng ngay.Trong những ngày ở pháo đài Halwen, tôi học được rằng phản ứng quá nhanh cũng là một cách tiết lộ bản thân.Thay vào đó, tôi ngồi im.
Nhắm mắt.
Nghe.Tiếng giọt nhỏ đều, cách quãng... như một bàn tay đang đếm....Tôi đứng dậy, bước thật nhẹ về phía cửa thư viện — nơi có niêm phong sáp đỏ.
Dấu niêm vẫn nguyên vẹn.
Không có ai mở.
Nhưng lạnh hơn bình thường, như thể mặt bên kia của cánh cửa là mùa đông chưa được đặt tên.Tôi áp tai vào đá.Im lặng.Tôi lùi lại một bước.Nhưng rồi, một hơi thở dài và mỏng như tơ lướt qua khe cửa, mang theo mùi gì đó tôi không nhận ra lúc đầu.Rồi tôi hiểu.Mùi tro người.Không còn nghi ngờ gì.
Ai đó, hoặc thứ gì đó, đang ở bên trong....Tôi do dự.Không có mệnh lệnh nào cho việc này.
Tôi không được dạy cách đối mặt với những thứ không có tên trong giáo trình.
Nếu tôi vào trong, chẳng khác gì tôi tự tìm chỗ chết.Tôi không có chìa khóa.Nhưng tôi có dao nhỏ lưỡi thép đen mỏng, giấu trong ủng trái.
Thứ tôi lấy trộm được từ cái kho sau sân tập.Tôi rút nó ra, luồn vào khe giữa dây xích và ổ khóa, như đã tập một nghìn lần trước đó, không phải để mở cửa, mà để biết cảm giác khi thứ gì đó không thuộc về mình bắt đầu nhượng bộ.Có tiếng "tách" khẽ.
Rồi sáp vỡ ra như vỏ kẹo lâu ngày.Tôi mở cửa.Không có tiếng kèn.
Không có ánh sáng.
Chỉ là một cơn gió thổi thẳng ra, kéo theo bụi giấy và tiếng thì thầm không rõ ngôn ngữ....Bên trong thư viện tối như mực chưa khô.Tôi rút theo một cây nến sáp ong, châm lửa từ đá lửa giắt bên thắt lưng.
Ánh sáng yếu ớt vẽ lại những hình bóng chết lặng của tủ sách, bàn gỗ, bản đồ treo lửng lơ và mặt trăng giả đang quay chậm giữa phòng.Tôi bước vào.Không có dấu chân nào trên bụi.
Không có giấy rơi.Chỉ có một cuốn sách duy nhất mở sẵn trên bàn đá lớn giữa phòng.
Dày.
Bìa đen.
Viền bạc.
Không tên.Tôi đến gần, thắp nến thứ hai.Trang sách in bằng mực xanh ánh kim, từng ký tự như đang nhô lên thở nhẹ trong ánh sáng.
Quyển sách ấy như đang mời gọi tôi, và trong tôi, có một điều gì đó thôi thúc tôi đọc nó.Tôi cầm quyển sách lên, nhưng chưa kịp đọc.Tôi cảm nhận được gì đó sau lưng.Tôi quay đầu, và giật mình.Có ai đó đứng sau tôi.Không phải người.Không phải bóng.Mà là một hình thể mờ, mang dáng người, nhưng... không có mặt.Nó không di chuyển.Nhưng nó nhìn tôi.
Và hai tay tôi run rẩy, nhưng lòng tôi thầm mừng vì chí ít nó không phải là lính canh, cũng không phải người quản thư viện, những người có lẽ sẽ giết tôi nếu biết tôi ở đây."
Ngươi không được gọi tên."
Một âm thanh vang lên, không phải trong tai, mà trong lòng ngực tôi.
"Nhưng ngươi đã thấy.
Giờ thì ngươi sẽ nhớ."
Rồi nó tan.
Không nổ.
Không gào.
Chỉ như một làn khói bay ngang ánh nến....Tôi không nhớ rõ mình đã ra khỏi thư viện bằng cách nào.
Chỉ biết là tôi không còn cảm giác dưới chân, và tay tôi nắm chặt con dao đến rớm máu.Cửa được đóng lại.
Dấu sáp được tôi thay lại bằng một cục sáp rỗng, nung bằng chính cây nến còn cháy.
Tôi không kể với quản thủ.
Không kể với ai.Chỉ ghi lại... trong trí nhớ.Và đêm ấy, tôi nằm mơ thấy một chiếc cân khổng lồ giữa trời, nghiêng về phía không có gì cả.
Và từ khoảng trống ấy, một giọng nói vang lên, chậm rãi, dịu dàng, như gió qua lá sách:"Công lý không phải là cán cân.
Mà là điều xảy ra... khi không còn ai để cân đo nữa."...
Tôi đáng lẽ không nên quay lại.
Tôi biết điều đó.
Khi tay tôi đặt lên cánh cửa thư viện lần nữa, vài đêm sau buổi mưa ấy, tim tôi đập như thể không phải trong lồng ngực, mà trong cổ họng.Tôi tự nhủ: chỉ một lần nữa thôi.
Chỉ để chắc rằng mình thật sự đã thấy điều đó.
Rằng bản đồ không tự mở.
Rằng cuốn sách không tự hít thở.
Rằng... giọng nói đó không có thật.Nhưng khi tôi bước vào, mọi thứ vẫn như cũ.
Cuốn sách trên bàn, mở đến cùng một trang.
Chữ bạc nhô lên nhẹ như sóng, phát ánh sáng nhè nhẹ.
Và lần này, tôi không chạm vào dao.
Tôi chỉ...
đọc, đọc những quyển sách cổ kì lạ mà sao thật thú vị.Dù không hiểu hết.
Dù mắt cay vì mực.
Dù tim tôi không ngừng cảnh báo rằng sự im lặng nơi đây là thứ chưa bao giờ vô hại.Tôi không biết đã ở đó bao lâu, cho đến khi cánh cửa sau lưng bật mở.
Không phải gió.
Không phải bóng.
Mà là người.Tiếng bước chân nhanh, nặng, và đồng loạt.
Tôi sững người, nhưng không kịp phản ứng.Rồi — tiếng quát.
Tim tôi như khựng lại."
THẰNG NHÓC NÀY LÀ AI?!"
Tôi quay lại.
Mặt mày tái mét, và người tôi run như cầy sấy.Một nhóm lính gác – bốn người, giáp sắt, tay cầm giáo.
Sau họ là quản thủ thư viện, mắt đỏ ngầu, mặt trắng như giấy mục.Tôi lùi lại.
Đầu gối tôi đập vào bàn.
Cuốn sách rơi xuống sàn."
Đồ khốn...!"
"Thằng nhãi này mở khóa!"
"Nó mở cửa thư viện! tự tiện vào chỗ mà nó KHÔNG ĐƯỢC PHÉP VÀO!"
"Tôi...tôi"
Tôi bị xô ngã xuống nền đá trước khi kịp nói một lời.Chúng lôi tôi ra khỏi thư viện bằng cổ áo.
Mắt tôi hoa lên vì bị kéo giật mạnh, cằm tôi đập xuống bậc thềm, chảy máu.
Tôi đau đến ứa nước mắt, và tôi chỉ biết khóc....Hành lang dẫn về phía Đông điện không dài.
Nhưng hôm ấy, tôi thấy nó như kéo dài suốt cả một đời.Tôi không chống cự.
Không phải vì tôi không đau.
Mà vì có điều gì đó trong tôi đang chết đi lần đầu tiên cái phần vẫn tin rằng nếu mình đủ trầm, đủ lặng, thì mọi thứ sẽ yên.Sai rồi.Một lính gác đấm thẳng vào bụng tôi khi tôi trượt chân.
Tôi gập người lại, thở không ra tiếng.
Dường như cả nội tạng của tôi đang thắt lại và sắp vỡ tung.
Tôi thấy bữa sáng đang cuộn lên và rồi trào ra khỏi miệng."
Thằng ranh.
Chắc là con của dân thổ."
"Hay một tên do thám?"
"Không chỉ là một thằng bé thích làm anh hùng."
Tôi được quăng xuống nền đá như quăng một bao vải cũ.
Và mắt tôi bắt đầu mờ đi, tôi chỉ nhớ vị của đá lạnh.
Máu từ miệng tôi nhỏ xuống, loang thành hình tròn.Tôi sẽ chết.....
....