Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Wattpad  Aerithia [12 Chòm Sao]

[BOT] Mê Truyện Dịch

Active member
Quản Trị Viên
Tham gia
7/9/25
Bài viết
442,990
Điểm cảm xúc
0
Điểm thành tích
36
396073155-256-k772877.jpg

Aerithia [12 Chòm Sao]
Tác giả: Yuu335
Thể loại: Huyền ảo
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Thể loại: Romance, historic, fantasy.

Lấy cảm hứng từ Lord of the rings, The song of Achilles.

 
Aerithia [12 Chòm Sao]
Giới Thiệu


Đây là một tác phẩm thuộc thể loại fantasy, romance, lấy cảm hứng từ The Song of Achilles, Lord of the rings.
.
.
.
.
.

Nhân vật chính của câu chuyện là: Ma Kết (male) và câu chuyện cũng được kể lại từ góc nhìn của cậu.
.
.
.
.
.

Warning: có yếu tố lgbt+
18+
.
.
.
.
.

Characters
(hình minh hoạ của các nhân vật được để trong các chap truyện)

Male

Aldebrand (Alex)
Ma kết
.
.

Caelum lysbranda d'Aurelis
Thiên Yết
.
.

Leontius Vale Ignifer
Sư Tử
.
.

Nerisse Virelle
Song Ngư
.
.

Orion Thales Wyncrest
Xử Nữ
.
.

Evander Thorne Valiant
Nhân Mã
.
.

Female

Celestine Lysbranda d'Aurelis
Thiên Bình
.
.

Thessalia Myrren
Kim Ngưu
.
.

Lyra Elowen Faewyn
Song Tử
.
.

Meliora Solenne
Cự Giải
.
.

Cassian Elariel Draven
Bạch Dương
.
.

Illyana Veradis
Bảo Bình
.
.

...........................

.............................
 
Aerithia [12 Chòm Sao]
1. Aerithia


"Thế giới này từng yên lặng hơn trong trí nhớ tôi"....

....Tôi đến Aerithia vào mùa cây Stellara bắt đầu nở một loài hoa không ai gieo nhưng cứ đến đầu tháng Virdan thì từng nụ xanh sẽ bung ra thành những ngôi sao trắng, lặng lẽ phủ kín hai bên lối dẫn vào thành.Tôi không nhận ra điều đó khi lần đầu nhìn thấy chúng.

Đối với tôi khi ấy, hoa chỉ là một thứ không ăn được và dễ bị giẫm nát.

Tôi ngồi trên cỗ xe ọp ẹp lăn bánh qua rặng cây, đầu gục vào bao hành lý.

Chân tôi nhức vì lạnh.

Tay tôi dính nhựa thông và tro củi.

Tôi đã quên mất tên của mùi thơm.Aerithia, thủ đô của đế quốc Astraea hiện ra không như một thành phố mà tôi từng tưởng tượng, mà như một ý niệm, một giấc mơ tạc bằng đá cẩm thạch, lạnh và cao, với những đỉnh tháp thở khói mù lên bầu trời ngả xám.

Tôi không biết mình nên nhìn cái gì trước: những mái vòm bạc ánh lên trong ánh chiều tắt, hay những cánh cổng có hoa văn xoáy như sóng, như muốn nuốt lấy tôi vào một nơi không ai ra được."

Đi thôi," người hộ tống tôi nói.

Ông ta không nói tên.

Không cần thiết.

Tôi cũng không hỏi.

Khi cỗ xe gỗ lắc lư qua những con đường lát đá xám và dừng trước cổng phía Nam của Hoàng thành, tôi vẫn không hiểu vì sao tim mình lại đánh mạnh như thế.

Không phải vì tôi sợ.

Tôi đã không còn biết sợ là gì từ năm lên tám, sau cái đêm cả gia đình bị thiêu sống trong thung lũng Ironmoor.

Nhưng... có điều gì đó trong không khí nơi này như thể nó biết tôi là ai, và đang lặng lẽ ghi nhớ tôi vào một trang sổ cổ, nơi không ai có thể chạm tới.Chúng tôi không đi thẳng vào lâu đài mà băng qua khu Hạ Thành trước, nơi lũ chim hót bằng giọng run rẩy trên mái nhà, nơi bọn trẻ con chơi đá quay với giày rách và lũ lính đánh thuê ngủ gục bên cửa quán rượu.

Mùi của Aerithia không giống những làng tôi từng đi qua.

Nó không có mùi rơm hay cỏ cháy.

Nó là mùi của kim loại, mưa cũ và tro thiêu trên than đỏ, một thứ mùi không bao giờ tẩy đi được khỏi da.Tôi không biết ai xây thành phố này.

Họ chắc chắn không nghĩ đến trẻ con.

Cũng phải thôi, vì thành phố này cũng không dành cho trẻ con.Những bậc thang quá cao.

Những cánh cửa quá nặng.

Những hành lang dài như không dẫn tới đâu, và mọi bức tượng đều không có mắt."

Tòa thành này từng được tộc Dương Cưu và Sư Tử dựng lên bằng đá lửa," người hộ tống bảo.

"Rồi người Nhân Mã đúc vàng từ sông Asteros.

Đem nó đến, làm nó hóa đẹp."

Tôi không biết tại sao ông ta kể tôi nghe những điều đó.

Có lẽ vì ông ta cô đơn.

Cũng có thể vì tôi là đứa duy nhất chịu nghe....Tôi được đưa tới pháo đài Halwen nơi đào tạo cận vệ cho hoàng tộc.

Nó không nằm trong lòng thủ đô mà chếch lên phía Đông, gần dãy Tiravan, nơi những tảng đá đen như máu khô mọc lởm chởm như xương thú bị gió vùi.Lần đầu tiên tôi đến, tôi chỉ đơn giản giới thiệu rằng tôi tên Alex, một cái tên mới mẻ, và không phải của tôi, đó là tên do người kỵ sĩ đã cứu tôi trao cho, vì tôi đã chẳng còn nhớ được tên của mình nữa rồi.Tôi không biết vì sao mình được đưa đến đây, không cha, không mẹ, không nhà.

Được đưa ra từ thung lũng như một con thú hoang chết đói nhiều ngày, lúc đó ngay cả việc ăn tôi cũng không còn sức để làm.

Và tôi được cứu, được chữa trị, rồi lại được một bộ đồ mới, một chút thức ăn và theo những người kỵ sĩ lên thành.Lúc ấy tôi mười một.

Nhỏ con.

Mắt xanh, tóc đen, da ngăm không có gì nổi bật giữa những đứa quý tộc có tên có họ.

Không ai gọi tôi là "thiếu gia".

Cũng chẳng ai hỏi tôi từ đâu tới.

Trong mắt họ, tôi chỉ là một đứa trẻ không cha mẹ, được vớt từ một nơi nào đó, sống sót như cây tầm gửi dính trên áo người khác.Những người lớn cũng vậy, nhưng so với đám trẻ con thường xuyên chế diễu tôi, họ lại né tránh tôi.

Họ luôn thì thầm điều gì đó sau lưng tôi, và né tránh ánh mắt tôi mỗi khi tôi nhìn họ, đôi khi trông họ như đang sợ hãi, nhưng tôi nghĩ ánh mắt ấy là sự khinh bỉ.Tôi được sắp xếp cho công việc canh gác cửa.

Sáng thì tôi làm việc, tối tôi sẽ được nghỉ vì có người thay ca.

Tôi ngủ ở phòng tầng dưới cùng.

Cửa sổ bị bít bằng gỗ mục, có thể nghe thấy tiếng nước nhỏ từng giọt trong đêm từ một ống đồng gỉ.

Giường đá cứng đến độ tôi từng tưởng mình đang ngủ trên mộ.

Nhưng tôi ngủ ngon.

Vì không còn mơ nữa....Ngày đầu tiên tôi học cầm gươm, tay tôi chảy máu vì chuôi kiếm quá lạnh.

Huấn luyện viên, một ông già cao kều, thường chỉ ngậm thuốc trên miệng, chỉ liếc nhìn rồi bảo:"Không có thanh kiếm nào vừa tay người sống sót.

Phải học cách quen với thứ không thuộc về mình."

Tôi không hiểu.

Nhưng tôi không hỏi lại.Tôi học cách đứng trong im lặng, đi trong im lặng, chờ đợi trong im lặng.

Tôi học cách gật đầu khi bị đánh, và cách giấu những vết bầm sau lớp áo.

Tôi không giỏi nhất.

Nhưng tôi không bỏ cuộc.

Và điều đó, kỳ lạ thay, dường như được thế giới này tôn trọng hơn là tài năng.Có lần, tôi bị đẩy ngã trong sân tập, đầu gối bật máu.

Mắt tôi hoa lên.

Tôi nằm bất động, nghe lũ trẻ cười.

Nhưng khi ngẩng lên, tôi thấy trên đỉnh tháp phía xa, một con chim cánh dài đang đậu, nhìn thẳng về phía tôi.Nó không sợ độ cao.Và nó cũng không bay đi....Vào mỗi buổi tối, tôi đi dọc hành lang đá dẫn tới tường thành phía Bắc, nơi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.

Dưới chân tôi, Aerithia như một bản nhạc không người viết từng nốt là mái nhà, từng khuông là dãy phố dài chạy quanh các quảng trường lặng tên.Tôi ngồi đó rất lâu, không vì lý do gì.Tôi chỉ ngồi.Ngồi và nghĩ, có lẽ một ngày nào đó tôi sẽ biết mình đang đợi điều gì...."

Thành phố này có gì đặc biệt với cậu đến thế?"

Một thầy lính hỏi tôi, thấy tôi ngồi ngoài tường mỗi đêm.Tôi không biết trả lời sao.

Vì tôi cũng chưa rõ.

Nhưng nếu phải nói, thì có lẽ là:"Vì nó không đòi hỏi tôi phải tin vào bất kỳ ai.

Chỉ cần tôi tồn tại.

Như đá.

Như gió."

Và như tôi.

Tôi biết, tôi đến đây để tìm câu trả lời cho chính mình.
 
Aerithia [12 Chòm Sao]
2. Kẻ gác cổng thư viện


Tôi được giao trông coi thư viện vào năm thứ hai, khi gươm tôi đã không còn run trong tay, và mắt tôi bắt đầu thấy được những điều không ai chỉ.Nó không phải một phần thưởng.

Cũng không phải trừng phạt.

Chỉ đơn giản là đến lượt tôi, như cách mặt trời rọi qua đúng khe nứt tường vào giờ đã định.

Chuyện đó luôn xảy ra, dù không ai trông đợi."

Ngươi chỉ cần đứng yên ở cửa.

Không ai vào.

Không ai ra."

Giọng lão quản thư khô như giấy mục.

"Nếu có gió lùa ra, cứ để mặc.

Nó không muốn gì từ ngươi."

Tôi gật đầu.Và từ buổi sớm hôm ấy, tôi bắt đầu đứng canh nơi gọi là Thư viện Tĩnh Lặng, một tòa nhà xây bằng đá màu xám bạc, nằm nép mình dưới chân tháp cổ phía Tây.

Người ta bảo nơi đó từng là đền thờ của tộc Aquas, nơi họ giữ những bản đồ sao, những tiên tri không thành và lời hứa không ai nghe.

Nay đã không còn ai đọc được nữa.

Ngôn ngữ ấy — lingua caelestis — đã ngủ quên từ hàng thế kỷ trước, và những kẻ mộng mơ cuối cùng của tộc ấy đã bị giết sạch trong trận Lyra....Tôi đến đó vào lúc bình minh.

Đứng trước cánh cửa khóa bằng dây xích sắt, được niêm bằng dấu sáp đỏ như máu đã đông.

Bên trong là hàng ngàn cuộn sách, bút lông, địa đồ và các mặt trăng giả bằng thủy tinh mờ.

Nhưng không ai được bước vào.

Chỉ có một người quản thủ, sống trong đó như cái bóng, không ai biết tên.

Ông chỉ đi ra mỗi mười ngày để lấy đồ ăn, và không nhìn ai trong mắt.Tôi ngồi trên một tảng đá, dựa lưng vào tường, tay đặt trên cán kiếm gỗ mà tôi được phát.

Không có ai tới.Không ai hỏi tôi có lạnh không.Không ai hỏi tôi có sợ không....Tôi không sợ.Sự im lặng là thứ quen thuộc nhất mà tôi có.Từ bé, tôi đã biết thế giới không cần ai nói quá nhiều để giết nhau.

Những cái chết đầu tiên tôi chứng kiến không đi cùng tiếng hét, mà là ánh mắt.

Và kể từ đó, tôi học được rằng, khi người ta thôi nói, là lúc người ta bắt đầu thật sự cảm.Tôi thấy gió đổi hướng mỗi buổi trưa, rít qua mái vòm thư viện, mang theo mùi bụi và bạc hà khô.

Tôi thấy chim bay thành hình trăng lưỡi liềm, không bao giờ là tròn.

Và tôi thấy một tấm gương vỡ nằm khuất trong khe tường, mà tôi không biết ai để lại.

Mỗi lần nhìn vào, tôi không thấy mặt mình, chỉ thấy bầu trời đầy mây.Tôi không viết nhật ký.

Tôi chỉ nhớ....Có lần, giữa trưa, tôi thấy một bản đồ bị gió cuốn bay ra từ khe dưới cánh cửa.

Nó mỏng như tơ, in bằng mực bạc, không ghi tên sông, tên núi chỉ có những hình cung và các ký hiệu lạ, như thể chỉ dành cho người chưa từng sinh ra.Tôi cầm lên.

Đọc không được.Tôi vứt nó đi.Không phải vì sợ.

Mà vì... tôi tin có những bí mật nên được yên nghỉ, như người chết....Buổi tối, tôi trở về phòng, rửa tay trong nước lạnh.

Vết mực vẫn còn.

Tôi không kể cho ai nghe.Tôi bắt đầu mơ...không rõ.

Chỉ thấy ánh sáng vàng chạy theo đường gân tay, thấy cửa đá nứt, và nghe một giọng thì thầm không có ngôn ngữ.

Tôi tỉnh dậy, không nhớ rõ.

Nhưng tim đập nhanh.Tôi không nói với thầy dạy kiếm.

Ông sẽ không hiểu.Tôi không nói với người gác cổng.

Ông sẽ cười.Và tôi không nói với đám bạn cùng lứa.

Chúng chỉ biết khoe vết sẹo.Tôi...

đã bắt đầu trở nên lặng hơn, từ những ngày đứng trước thư viện ấy.Không phải vì tôi không có điều gì để nói.

Mà vì mọi thứ tôi nhìn thấy, tôi không thể nói bằng lời....Một ngày nọ, khi trời trở lạnh hơn, tôi thấy trên cửa thư viện có một dấu tay in mờ trong sương.

Nhỏ như bàn tay của một đứa trẻ.

Không thể là tôi.

Tôi luôn đeo găng.Tôi chạm vào.

Lạnh như sắt.

Và trong một thoáng, tôi có cảm giác... ai đó đã gọi tên tôi, bằng một giọng rất xa, rất quen, và rất cũ.Tôi quay đầu lại.

Không có ai.Chỉ là một con mèo đen băng ngang lối đi, bóng nó lẫn vào màn sương như chưa từng có mặt....Từ đó trở đi, tôi giữ im lặng nhiều hơn.

Tôi viết tên mình bằng mực vô hình, nói chuyện với đá và thầm học cách phân biệt gió Tây và gió Nam bằng vị của nó trong miệng.Tôi không nói điều ấy ra với bất kỳ ai.

Vì tôi biết, không ai cần biết điều đó để sống.Nhưng tôi, có lẽ, cần nó để không quên mình là ai....Có người từng bảo tôi: "Alex, ngươi là đứa lạnh lùng."

Tôi không phủ nhận.

Nhưng tôi cũng không đồng tình.Tôi không lạnh.

Tôi chỉ biết rằng ai càng dịu dàng, càng cần vỏ đá để tồn tại.Và tôi, tôi dịu dàng hơn tôi muốn thừa nhận....Cuộc sống tôi cứ tiếp diễn như thế trong gần hơn hai năm.

Sáng làm vài việc vặt, trưa lại đi tập luyện kiếm thuật, tối thì gác cổng thư viện.Tôi biết đọc, không biết từ khi nào, chắc là lúc còn ở biệt thự cũ, nơi tôi đã từng có một cuộc sống sung túc.

Tôi không thích ngủ, vì chúng khiến tôi mơ, và chỉ duy nhất một giấc mơ.

Giấc mơ về cơn ác mộng ngày hôm ấy, về cái chết của cha mẹ tôi.Thi thoảng tôi lại bị đám trẻ cùng tuổi đánh, nhưng tôi không đau, cũng không quan tâm.

Dần dà chúng cũng mặc kệ tôi, vì tôi quá "nhàm chán" đối với chúng.

Điều đó thật tốt.Ngày thứ mười chín canh thư viện, trời mưa suốt từ sáng tới khuya.

Loại mưa dai dẳng như một giấc ngủ không mộng, rả rích gõ xuống tường đá, len qua từng lỗ thủng trên mái vòm, và thấm dần vào vải áo, không đau, nhưng lạnh.Tôi không mang áo choàng.Tôi cũng không xin ai.Tôi chỉ kéo cổ áo cao hơn và ngồi sát lại bức tường ẩm rêu, nơi ít bị gió quất nhất.

Dưới tay tôi là cán kiếm gỗ đã bắt đầu nứt.

Tôi chạm vào vết nứt ấy như chạm vào da mình, một thứ quen thuộc, cũ kỹ, và không đáng thương....Khoảng gần chiều, tôi nghe thấy tiếng động bên trong thư viện.Không lớn.

Không rõ.

Nhưng rất thật.Nó không giống tiếng lật sách hay tiếng bút di trên giấy.

Nó ướt, như có thứ gì đó rỉ nước, nhỏ từng giọt xuống sàn đá.

Như máu... hoặc thời gian.Tôi không phản ứng ngay.Trong những ngày ở pháo đài Halwen, tôi học được rằng phản ứng quá nhanh cũng là một cách tiết lộ bản thân.Thay vào đó, tôi ngồi im.

Nhắm mắt.

Nghe.Tiếng giọt nhỏ đều, cách quãng... như một bàn tay đang đếm....Tôi đứng dậy, bước thật nhẹ về phía cửa thư viện — nơi có niêm phong sáp đỏ.

Dấu niêm vẫn nguyên vẹn.

Không có ai mở.

Nhưng lạnh hơn bình thường, như thể mặt bên kia của cánh cửa là mùa đông chưa được đặt tên.Tôi áp tai vào đá.Im lặng.Tôi lùi lại một bước.Nhưng rồi, một hơi thở dài và mỏng như tơ lướt qua khe cửa, mang theo mùi gì đó tôi không nhận ra lúc đầu.Rồi tôi hiểu.Mùi tro người.Không còn nghi ngờ gì.

Ai đó, hoặc thứ gì đó, đang ở bên trong....Tôi do dự.Không có mệnh lệnh nào cho việc này.

Tôi không được dạy cách đối mặt với những thứ không có tên trong giáo trình.

Nếu tôi vào trong, chẳng khác gì tôi tự tìm chỗ chết.Tôi không có chìa khóa.Nhưng tôi có dao nhỏ lưỡi thép đen mỏng, giấu trong ủng trái.

Thứ tôi lấy trộm được từ cái kho sau sân tập.Tôi rút nó ra, luồn vào khe giữa dây xích và ổ khóa, như đã tập một nghìn lần trước đó, không phải để mở cửa, mà để biết cảm giác khi thứ gì đó không thuộc về mình bắt đầu nhượng bộ.Có tiếng "tách" khẽ.

Rồi sáp vỡ ra như vỏ kẹo lâu ngày.Tôi mở cửa.Không có tiếng kèn.

Không có ánh sáng.

Chỉ là một cơn gió thổi thẳng ra, kéo theo bụi giấy và tiếng thì thầm không rõ ngôn ngữ....Bên trong thư viện tối như mực chưa khô.Tôi rút theo một cây nến sáp ong, châm lửa từ đá lửa giắt bên thắt lưng.

Ánh sáng yếu ớt vẽ lại những hình bóng chết lặng của tủ sách, bàn gỗ, bản đồ treo lửng lơ và mặt trăng giả đang quay chậm giữa phòng.Tôi bước vào.Không có dấu chân nào trên bụi.

Không có giấy rơi.Chỉ có một cuốn sách duy nhất mở sẵn trên bàn đá lớn giữa phòng.

Dày.

Bìa đen.

Viền bạc.

Không tên.Tôi đến gần, thắp nến thứ hai.Trang sách in bằng mực xanh ánh kim, từng ký tự như đang nhô lên thở nhẹ trong ánh sáng.

Quyển sách ấy như đang mời gọi tôi, và trong tôi, có một điều gì đó thôi thúc tôi đọc nó.Tôi cầm quyển sách lên, nhưng chưa kịp đọc.Tôi cảm nhận được gì đó sau lưng.Tôi quay đầu, và giật mình.Có ai đó đứng sau tôi.Không phải người.Không phải bóng.Mà là một hình thể mờ, mang dáng người, nhưng... không có mặt.Nó không di chuyển.Nhưng nó nhìn tôi.

Và hai tay tôi run rẩy, nhưng lòng tôi thầm mừng vì chí ít nó không phải là lính canh, cũng không phải người quản thư viện, những người có lẽ sẽ giết tôi nếu biết tôi ở đây."

Ngươi không được gọi tên."

Một âm thanh vang lên, không phải trong tai, mà trong lòng ngực tôi.

"Nhưng ngươi đã thấy.

Giờ thì ngươi sẽ nhớ."

Rồi nó tan.

Không nổ.

Không gào.

Chỉ như một làn khói bay ngang ánh nến....Tôi không nhớ rõ mình đã ra khỏi thư viện bằng cách nào.

Chỉ biết là tôi không còn cảm giác dưới chân, và tay tôi nắm chặt con dao đến rớm máu.Cửa được đóng lại.

Dấu sáp được tôi thay lại bằng một cục sáp rỗng, nung bằng chính cây nến còn cháy.

Tôi không kể với quản thủ.

Không kể với ai.Chỉ ghi lại... trong trí nhớ.Và đêm ấy, tôi nằm mơ thấy một chiếc cân khổng lồ giữa trời, nghiêng về phía không có gì cả.

Và từ khoảng trống ấy, một giọng nói vang lên, chậm rãi, dịu dàng, như gió qua lá sách:"Công lý không phải là cán cân.

Mà là điều xảy ra... khi không còn ai để cân đo nữa."...

Tôi đáng lẽ không nên quay lại.

Tôi biết điều đó.

Khi tay tôi đặt lên cánh cửa thư viện lần nữa, vài đêm sau buổi mưa ấy, tim tôi đập như thể không phải trong lồng ngực, mà trong cổ họng.Tôi tự nhủ: chỉ một lần nữa thôi.

Chỉ để chắc rằng mình thật sự đã thấy điều đó.

Rằng bản đồ không tự mở.

Rằng cuốn sách không tự hít thở.

Rằng... giọng nói đó không có thật.Nhưng khi tôi bước vào, mọi thứ vẫn như cũ.

Cuốn sách trên bàn, mở đến cùng một trang.

Chữ bạc nhô lên nhẹ như sóng, phát ánh sáng nhè nhẹ.

Và lần này, tôi không chạm vào dao.

Tôi chỉ...

đọc, đọc những quyển sách cổ kì lạ mà sao thật thú vị.Dù không hiểu hết.

Dù mắt cay vì mực.

Dù tim tôi không ngừng cảnh báo rằng sự im lặng nơi đây là thứ chưa bao giờ vô hại.Tôi không biết đã ở đó bao lâu, cho đến khi cánh cửa sau lưng bật mở.

Không phải gió.

Không phải bóng.

Mà là người.Tiếng bước chân nhanh, nặng, và đồng loạt.

Tôi sững người, nhưng không kịp phản ứng.Rồi — tiếng quát.

Tim tôi như khựng lại."

THẰNG NHÓC NÀY LÀ AI?!"

Tôi quay lại.

Mặt mày tái mét, và người tôi run như cầy sấy.Một nhóm lính gác – bốn người, giáp sắt, tay cầm giáo.

Sau họ là quản thủ thư viện, mắt đỏ ngầu, mặt trắng như giấy mục.Tôi lùi lại.

Đầu gối tôi đập vào bàn.

Cuốn sách rơi xuống sàn."

Đồ khốn...!"

"Thằng nhãi này mở khóa!"

"Nó mở cửa thư viện! tự tiện vào chỗ mà nó KHÔNG ĐƯỢC PHÉP VÀO!"

"Tôi...tôi"
Tôi bị xô ngã xuống nền đá trước khi kịp nói một lời.Chúng lôi tôi ra khỏi thư viện bằng cổ áo.

Mắt tôi hoa lên vì bị kéo giật mạnh, cằm tôi đập xuống bậc thềm, chảy máu.

Tôi đau đến ứa nước mắt, và tôi chỉ biết khóc....Hành lang dẫn về phía Đông điện không dài.

Nhưng hôm ấy, tôi thấy nó như kéo dài suốt cả một đời.Tôi không chống cự.

Không phải vì tôi không đau.

Mà vì có điều gì đó trong tôi đang chết đi lần đầu tiên cái phần vẫn tin rằng nếu mình đủ trầm, đủ lặng, thì mọi thứ sẽ yên.Sai rồi.Một lính gác đấm thẳng vào bụng tôi khi tôi trượt chân.

Tôi gập người lại, thở không ra tiếng.

Dường như cả nội tạng của tôi đang thắt lại và sắp vỡ tung.

Tôi thấy bữa sáng đang cuộn lên và rồi trào ra khỏi miệng."

Thằng ranh.

Chắc là con của dân thổ."

"Hay một tên do thám?"

"Không chỉ là một thằng bé thích làm anh hùng."

Tôi được quăng xuống nền đá như quăng một bao vải cũ.

Và mắt tôi bắt đầu mờ đi, tôi chỉ nhớ vị của đá lạnh.

Máu từ miệng tôi nhỏ xuống, loang thành hình tròn.Tôi sẽ chết.....

....
 
Aerithia [12 Chòm Sao]
3. Một cuộc đời mới


Rồi có tiếng chân giày bước vào.Không vội.Không nặng.Không cùng loại với họ.Tiếng bước... rất nhẹ.Họ dừng lại.Tôi không ngẩng đầu.

Chỉ thấy vạt váy chạm sàn.

Rất mịn.

Màu ngà, thêu hình chiếc cân nhỏ bằng chỉ vàng.

Một biểu tượng tôi từng thấy, biểu tượng của hoàng gia.Không ai nói gì.Cho đến khi nàng ấy, người con gái có giọng dịu đến lạ, cất lời:"Tại sao hắn lại bị đánh?"

Tôi nghe rõ từng từ.

Giọng không giận.

Không cao.

Không chao nghiêng.Chỉ là một câu hỏi, nhưng khiến cả đám lính lùi một bước."

Thưa công chúa."

Một người lính nói, giọng vững vàng, dáng uy nghiệm.

"Nó đột nhập thư viện cấm.

Tự ý mở cửa."

Đoạn anh ta đánh mắt sang tôi.

Tôi thầm nghĩ rằng mình sẽ chết thôi, vì việc tôi làm đã kinh động đến cả công chúa."

Và các ngươi nghĩ đánh một đứa trẻ là giải pháp?"

Tôi thẫn thờ, không giám tin vào tai mình.Tên lính im bặt.

Nàng tiến đến gần.

Không sợ máu.

Không chùn chân.Nàng quỳ xuống.

Ngay trước mặt tôi.Tôi ngước nhìn, lần đầu.

Và tôi thấy...

đôi mắt xanh, rất xanh, không sáng như nước, mà như biển mùa đông, xanh của thứ không thể đo lường."

Hắn là học sinh trong cung.

Không phải gián điệp.

Không phải kẻ trộm."

Nàng nói với đám lính, nhẹ nhàng như gió mùa xuân."

Nhưng thưa công chúa, hắn đã đọc—"
"Đủ rồi,"
Giọng nàng nhẹ.

"Đừng biến nỗi tò mò thành lý do để chôn sống một con người."...Và rồi, chỉ bằng một cái gật đầu của nàng, tôi được tha.Không phải vì tôi xứng đáng.Không phải vì tôi được yêu thương.Mà chỉ vì có ai đó, lần đầu tiên, nhìn tôi như một con người có thể được hiểu, thay vì bị trừng phạt....Tôi không biết điều gì khiến nàng làm vậy.

Có thể là lòng trắc ẩn.

Có thể chỉ là sự nhàm chán của một kẻ sinh ra trong lụa là và bị vây hãm bởi những nghi lễ vô vị.

Hoặc, tệ hơn, nàng chỉ muốn chơi một ván bài ngược dòng, như mọi kẻ quyền quý thường làm.Nhưng tôi cũng không nghĩ về điều đó nhiều vào lúc ấy.

Tôi chỉ thấy... tay nàng đặt lên vai tôi.

Nhẹ.

Không chặt, không áp đặt như cách người ta chạm vào một con chim non bị gãy cánh."

Đi với ta,"
Giọng nàng nhỏ đến mức tôi không chắc mình có nghe thật hay không.Tôi không dám đi.

Chân tôi cứng như đá.

Không phải vì đau.

Mà vì sợ.Sợ... nếu đi theo, tôi sẽ nợ nàng một điều gì đó tôi không đủ lớn để trả.

Sợ rằng, nếu ở gần hơn, tôi sẽ thấy rằng nàng chỉ là một con người, và mọi hình ảnh đẹp đẽ tôi đang lưu giữ sẽ sụp đổ."

Đi thôi,"
Nàng nói lại.

"Họ sẽ không đụng đến ngươi nữa.

Ta đã nói dối."

"Nếu bây giờ ngươi không đi, ngươi sẽ bị họ bắt lại đó."

Tôi ngẩng lên, chỉ thoáng thôi, rồi lại cúi xuống ngay.Tôi không nên nhìn.

Tôi biết thân phận mình.

Mái tóc tôi rối bù, áo tôi vấy máu.

Tôi như một thằng ăn xin lạc giữa một bức tranh được thêu chỉ vàng.Ánh sáng hắt qua cửa kính cao của hành lang đá, rơi lên tóc nàng như sương lặng, khiến tôi tưởng mình đang nhìn vào một tượng nữ thần làm bằng hổ phách và ánh trăng.Nàng không mặc vương bào.

Chỉ một chiếc váy nhung xám, thêu chỉ bạc quanh cổ tay và viền cổ, rất kín đáo.

Trên ngực, một chiếc cân nhỏ xíu bằng đá ngọc lam, treo lủng lẳng nơi sợi xích mảnh như hơi thở.Chúng tôi đi qua khu hành lang phía Bắc nơi không có lính gác, không có người hầu.Tôi đi sau nàng, chỉ dám nhìn vào gót giày trắng của cô chạm đá lát nền, và bóng cô đổ dài trong nắng nhạt.Nàng như một khúc hát không có lời.

Một vết thương đẹp đến mức tôi không dám băng bó.

Một tội lỗi tôi sẵn sàng tái phạm, nếu cái giá là được đi bên nàng thêm lần nữa....

....Chúng tôi dừng lại ở khu vườn nhỏ nằm giữa hai dãy tháp.

Tôi chưa từng biết nơi này tồn tại.

Tường phủ dây leo, hoa hồng trắng rủ xuống như bức rèm mộng mị.Chúng tôi ngồi trong khu vườn lát đá trắng.

Nắng cuối chiều rơi qua vòm cây, rải những vết loang vàng lên làn váy của nàng.

Tôi ngồi cách xa hai bước, cúi đầu, không dám động đậy.Tôi nghe thấy tiếng thở của chính mình, không đều.

Hồi hợp.

Như thể chỉ cần nàng quay lại, tôi sẽ vỡ thành cát."

Ngươi tên gì?"

Nàng hỏi, sau một khoảng im lặng dài.Giọng nàng không cao, không vương lệ, một giọng nói như nước chảy trong suối ngầm.Tôi nuốt khan.

Miệng khô như tro."

Alex... thưa công chúa."

Tôi không ngẩng lên, nhưng tôi thấy nàng khẽ nghiêng đầu.

Một chuyển động nhẹ thôi, đủ khiến mái tóc vàng như mật trượt qua vai nàng."

Ngươi bao nhiêu tuổi?"

Tôi không biết phải trả lời như thế nào cho đúng.

Tôi đã từng được dạy rằng khi nói chuyện với người thuộc dòng máu hoàng gia, câu chữ cũng phải được rửa sạch bằng sự sợ hãi."

Mười hai, thưa... công chúa."

"Ngươi làm gì trong cung?"

Tôi không rõ vì sao nàng hỏi thế.

Dù gì, nàng cũng có thể ra lệnh cho bất kỳ người hầu nào tra ra thân phận tôi trong vòng một giờ.

Nhưng nàng lại chọn cách hỏi... như thể nàng thật sự muốn biết từ chính miệng tôi."

Tôi...

được gửi đến cung.

Theo diện huấn luyện cho đội cận vệ..."

Tôi định nói thêm, nhưng rồi im lặng.

Không nên nói quá nhiều.

Tôi chỉ là một hạt bụi.Nàng nhìn tôi.

Tôi cảm nhận rõ ánh mắt nàng trên da mình như một mảnh lụa mỏng được trải qua những vết thương chưa kịp khô.

Nhẹ đến đâu, cũng vẫn thấy đau."

Ta tên là Celestine."

Tôi biết, cái tên mà tôi đã nghe không ít lần kể từ khi vào cung, "phước lành của Đế Quốc", "Công chúa đẹp nhất đại lục""Ngươi có biết vì sao ta cứu ngươi không?"

Tôi giật mình.

Lòng tôi như bị kéo ra khỏi lồng ngực."

Không... thưa công chúa..."

Tôi bỗng chốc cảm thấy lo sợ."

Vì đôi mắt ngươi."

Nàng nói, như thể chỉ đang kể một điều hiển nhiên.Tôi bàng hoàng.

Tôi ngẩn đầu lên, nhìn vào mắt nàng.Ánh nắng phủ lên nàng như một thứ hào quang mềm mại.Đôi mắt nàng nhìn thẳng vào tôi.

Không cười.

Không lạnh.

Chỉ nhìn như thể điều nàng nói là thật, và tôi là người cuối cùng không tin."

Ngươi có biết đôi mắt mình như thế nào không?"

Tôi lắc đầu.

Tôi chưa từng nghĩ tới.

Tôi vốn luôn tìm cách giấu mắt mình đi cúi đầu, tránh giao tiếp, né ánh sáng.Nàng vẫn nhìn.

Ánh sáng phản chiếu trong mắt nàng, một màu xanh thẳm, như đá sapphire bị bỏ quên giữa tuyết."

Chúng buồn."

Nàng thì thầm.

"Nhưng không phải kiểu buồn vì không có gì.

Mà là... kiểu buồn của người đã thấy nhiều hơn mức mình được phép thấy."

Tôi không biết nói gì.Cả đời, tôi chưa từng nghe ai nói với tôi như vậy.

Tôi không biết mình muốn khóc, hay muốn chạy đi.Nhưng tôi đã làm điều không ngờ "Tại sao..."

Tôi nuốt nước bọt.

"Tại sao công chúa lại... nói với tôi những điều ấy?"

Nàng nghiêng đầu.

Và lần đầu, nàng mỉm cười."

Vì ta ghét những con người chỉ nhìn vào vị trí mà không nhìn vào ánh mắt."

"Và ta thấy rõ hơn nhiều điều, khi nhìn vào mắt ngươi hơn là bản báo cáo dài mười trang."...Ngày hôm sau, tôi được gọi lên điện.Một người đàn ông mặc áo chùng đen trao tôi một bức thư có dấu triện đỏ.Tôi run lên.

Chữ trên giấy là nét mực đen, dù thô kệch nhưng lại hết sức trang trọng."

Alex, theo yêu cầu của công chúa điện hạ, chuyển từ đội cận vệ về điện công chúa hầu hạ."

Tôi đọc đi đọc lại bức thư đó hàng trăm lần, đến khi mực mờ trong mắt mình.

Không ai nói gì thêm.

Không ai cần nói.Tôi đã bước qua ngưỡng cửa.

Không bằng tài năng.

Không bằng phép thuật.Mà chỉ bằng một ánh nhìn bị bắt gặp đúng lúc.
 
Aerithia [12 Chòm Sao]
4. Tiếng vang từ những bức tường đá


Người ta bảo đế quốc Aerithia có bốn mùa, nhưng tôi không tin điều đó nữa.

Sau cái ngày tôi được triệu làm trợ lý riêng cho công chúa, tôi nhận ra mùa trong cung không đổi bằng mưa nắng, mà bằng nàng.

Nàng không quan tâm mùa xuân đã sang hay lá có rụng chưa.

Nếu một sáng thức dậy nàng muốn trời có tuyết, tất cả đèn điện trong Điện Aurora sẽ phủ khăn trắng.

Nếu nàng đòi ánh hạ vàng, hàng trăm người hầu sẽ mang gương đặt quanh phòng, hắt nắng giả vào những tấm rèm nhung.

Nàng tự nhiên như gió, và cũng bất thường như gió.

Còn tôi, tôi chỉ biết... cúi đầu, và theo.

Những ngày đầu, tôi làm những việc nhỏ: lau giá sách, mài ngòi bút, chép lại những bản nhạc nàng bỏ quên.

Mỗi lần nàng đi qua, tôi cúi người sâu.

Không bao giờ nói, không bao giờ nhìn.

Tôi nghĩ thế là đúng.

Nhưng nàng không nghĩ vậy.

Một buổi trưa mùa thu, nàng gọi tôi tới thư phòng riêng.

"Alex."

Tên tôi, từ môi nàng, nghe như tên một nhân vật trong chuyện cổ lạ lẫm và đẹp đến mức tôi không dám nhận.

"Đến đây.

Ta muốn vẽ tay ngươi."

Tôi sững người.

"Thưa... công chúa?"

"Tay ngươi.

Đẹp lạ.

Xương rõ, mà móng ngắn.

Giống tay tượng cẩm thạch trong điện thờ cổ.

Ta muốn giữ lại."

Nàng kéo tôi đến gần.

Kéo thật như một cô gái đang lôi bạn mình tới gần bức họa.

Tôi ngồi, không dám nhúc nhích.

Tay tôi đặt trên bàn, run nhẹ.

Nàng vẽ bằng mực xanh.

Chấm từng nét lên giấy da, mắt liếc tôi một cách
nghịch ngợm, như đang thưởng thức nỗi lúng túng của một sinh vật chưa từng được vuốt ve.

"Ngươi có biết vì sao ta giữ ngươi lại không?"

Tôi im lặng.

"Vì ngươi ngoan như một con cún.

Nhưng điều đó... thật ra cũng hơi chán."

Tôi vẫn không biết phải đáp lại thế nào.

"Ngươi có biết chán là gì không?"

"...

Làm phiền lòng công chúa, thưa..."

Nàng thở dài.

Đặt bút xuống.

Đôi mắt xanh lướt qua tôi và lần này, có gì đó hơi buốt.

"Sai rồi.

Làm phiền lòng ta thì dễ lắm.

Nhưng làm ta không cảm thấy gì mới là chán thật sự."

Tôi không hiểu.

"Ngươi không bao giờ phản ứng.

Không cãi.

Không giận.

Không nổi cáu khi ta gọi ngươi là 'đồ ngốc'."

"Kể cả khi bị bọn nhóc hầu khác trêu trọc bắt nạt, ngươi cũng không buồn.

Ngươi cũng chẳng vui trước những thứ mà ta thưởng cho ngươi."

Nàng nhìn tôi như đang mong một tia lửa.

"Ta trêu ngươi, kéo tóc ngươi, đổ nước mực vào tay áo ngươi, giấu bánh của ngươi... rồi lại thưởng cho ngươi, quan tâm ngươi
Ngươi biết ta làm tất cả những điều đó để chờ cái gì không?"

Tôi vẫn không nói.

Nàng đứng dậy.

Bước quanh tôi một vòng, như một con mèo đã mất hứng.

"Ngươi nên bộc lộ cảm xúc đi, hãy nói những gì ngươi cảm thấy với ta."

Tôi ngẩng lên lần đầu tiên.

"Nhưng... sao ta lại làm thế với người được?

Người là công chúa điện hạ, còn ta là một kẻ hầu bên cạnh người."

Nàng quay lại.

Nhìn tôi thật lâu.

"Vì nếu ngươi không biết buồn, giận hay vui, ngươi sẽ không biết yêu."

"Cũng không biết đau.

Mà không biết đau... thì cũng chẳng thể yêu được ai."

Tôi im lặng rất lâu sau đó.

Đó là lần đầu tiên tôi tự hỏi liệu có đúng là tôi không biết vui buồn giận thật không?

Tôi từng vui.

Từng hạnh phúc.

Từng giận.

Từng có ước mơ.

Nhưng tất cả những cảm xúc ấy, dường như đã tan biến theo cái đêm mà cha mẹ tôi chết.

Tôi là một đứa trẻ được dạy phải ngoan để sống sót.

Không tranh cãi, không cãi lời, không mơ ước.

Tôi chưa từng học cách nói "Không."

Và giờ, tôi được dạy... rằng ngay cả để yêu, tôi cũng cần biết nổi giận, cần phải biết buồn và vui.

Buổi chiều đó, tôi đi về phòng với một bản vẽ bàn tay mình cuộn tròn trong ống giấy.

Bút nàng còn sót một vết mực xanh ở lòng bàn tay tôi.

Tôi không rửa.

Cũng không biết vì sao.

...

Tôi dậy lúc bốn rưỡi sáng, như mọi ngày.

Dù chẳng ai gọi.

Dù chuông vẫn chưa vang lên.

Tôi tự dậy, vì tôi đã quen sống như thế, từ trước cả khi có hoàng cung, hay công chúa, hay tên của tôi được viết bằng mực đen trên giấy da.

Có lẽ, tôi đã quen với việc tồn tại trong im lặng.

Tôi thay áo, buộc lại tóc, rửa mặt bằng nước lạnh trong bồn đá nhỏ dưới gầm cầu thang phía nam.

Đôi khi, khi cúi xuống thật thấp để vốc nước, tôi thấy phản chiếu của mình, một khuôn mặt dài, đôi mắt xanh trời nhợt nhạt, và ánh nhìn lúc nào cũng như đã nhìn thấy điều gì đó mà không ai khác thấy.

Tôi ghét cái phản chiếu ấy.

Nhưng tôi vẫn nhìn.

Mỗi sáng.

Hành lang vào giờ này chưa có ai.

Chỉ có tiếng bước chân mình vọng lại từ tường đá, và ánh đèn dầu lập lòe trên giá sắt.

Có khi, tôi tưởng tôi đang ở trong một giấc mơ dài nơi thời gian trôi mà không ai biết.

Tôi đi ngang qua bức tường phía Tây, nơi có bức tranh sơn dầu bị che một nửa bằng rèm nhung đen.

Tôi đã nhìn thấy nó từ ngày đầu tiên đặt chân đến đây.

Một người đàn ông cưỡi ngựa trắng, tay cầm thanh kiếm bọc bạc, mái tóc đen xoã dài, gương mặt ông giống tôi đến lạ lùng.

Không ai nhắc về bức tranh đó.

Không ai nói ông là ai.

Tôi vào thư viện lúc trời vừa rạng.

Công chúa còn ngủ.

Tôi có đúng hai giờ trước khi nàng thức giấc và đó là thời gian của tôi.

Tôi ngồi giữa những kệ sách cao hơn ba người, ánh sáng lùa vào qua ô kính màu tím.

Tôi không tìm sách phép, cũng không tìm truyện cổ tích.

Tôi tìm những bản lưu trữ bị lãng quên, những phả hệ, bản đồ thời cổ, nhật ký của những người đã chết trước khi đế quốc ra đời.

Tôi không nói điều này với ai.

Nhưng tôi đến đây... không chỉ để làm lính.

Tôi đến để tìm xem mình là ai.

Có một dòng họ từng tồn tại, nhà Luneberg.

Sống ở vùng cực Bắc, chiến đấu với rồng băng, rồi một đêm tất cả cháy rụi trong một ngọn lửa xanh.

Không ai xác nhận điều đó.

Chỉ có một vài dòng mực nhoè trong sổ gốc cũ, và đôi khi, cách một bà thủ thư nhìn tôi vừa lạ, vừa sợ.

Tôi vẫn chép sách cho công chúa.

Vẫn dọn hoa, chỉnh ghế, lau bàn viết.

Vẫn nghe nàng cười khi tôi lúng túng, vẫn bị bắt phải đọc thơ tình lớn tiếng bằng giọng ngốc nghếch, nàng nói "cho vui thôi."

Tôi làm tất cả.

Không than phiền.

Không oán trách.

Nhưng trong tôi, có một cái gì đó vẫn đang đi bộ rất xa về phía sau.

Một phiên bản khác của tôi, đi chân trần giữa tuyết, ôm một mảnh ký ức cháy khét trong lồng ngực.

Mỗi đêm, nó lại lùi thêm một bước về phía tăm tối.

Và tôi cứ sống thế
Một nửa ở đây, một nửa ở đó.

...

Tôi không biết nàng xin phép kiểu gì, nhưng sáng đó, khi tôi đang lau những lọ mực sứ trong thư phòng, nàng đã thò đầu vào qua khe cửa như một cơn gió nghịch ngợm.

"Mặc áo khoác vào, Alex.

Ra ngoài thành với ta."

Tôi chớp mắt.

"Thưa... ra ngoài thành?"

"Ừ.

Ta chán trong này.

Muốn thấy trời.

Ngươi không muốn nhìn bầu trời thật sao?"

Tôi chưa từng ra khỏi cổng cung kể từ ngày vào đây.

Cũng chưa từng dám nghĩ rằng một lính hầu có thể sánh vai với công chúa nơi công cộng.

"Không ai biết ngươi là ai đâu," nàng nói thêm, rồi cười, như đọc được trong đầu tôi.

"Ta không bảo ngươi làm bạn.

Chỉ là...

để cầm giỏ táo cho ta thôi."

Chúng tôi ra khỏi thành khi nắng vẫn còn mỏng.

Bầu trời màu ngà sữa, mây rơi nhẹ như tro mịn.

Xe ngựa dừng ở một đồi cỏ thấp, nơi có thể thấy xa xa thành phố với những tháp đồng nhọn, mảnh như kim may khổng lồ.

Nàng xuống trước, kéo váy lên gọn ghẽ, rồi giơ tay ra hiệu cho tôi mang theo giỏ.

"Ta thích nơi này," nàng nói, ngồi xuống tảng đá phẳng.

"Cha ta ghét ta ra ngoài thế này.

Nói rằng ở ngoài có lửa, và ở trong có quyền."

Nàng cười.

Nhưng trong tiếng cười có chút gì khô khốc, như gió đập vào đồng hoang.

Tôi ngồi cạnh, đủ xa để không thất lễ.

Tay vẫn ôm giỏ táo, mắt nhìn đám hoa dại rung trong gió.

"Ngươi sống ở vùng nào trước khi vào cung?" nàng hỏi.

"Vùng bắc... gần biên giới cũ, phía rừng đen."

"Rừng đen?" nàng quay sang.

"Thế thì gần... chỗ nhà Luneberg rồi."

Tôi đông cứng.

"Xin lỗi, công chúa... ngài nói...?"

"Nhà Luneberg.

Một dòng họ cổ, từng có quân đội riêng, từng giữ tàn tích rồng đá trên núi băng.

Mẹ ta kể, họ có mái tóc đen như than cháy, và mắt như tro nguội."

Tôi nhìn xuống tay mình.

"Họ biến mất cách đây gần mười năm rồi," nàng tiếp tục, không nhận ra sắc mặt tôi đã đổi.

"Có lời đồn rằng hoàng triều đã diệt họ vì phản nghịch.

Nhưng chẳng có gì rõ ràng cả.

Không ai biết điều gì thật, điều gì là khói."

Tôi quay mặt đi, cố giữ hơi thở bình thường.

Trong ngực, có gì đó đang rút xuống như vực thẳm mở ra dưới chân.

"Sao công chúa lại biết về họ?"

"Vì ta thích những thứ đã mất."

"Những điều bị lãng quên luôn đẹp.

Chúng không cãi lại ta, không khiến ta thất vọng."

"Giống như... cái cách ngươi không bao giờ từ chối lời ta."

Gió thổi lướt qua cổ áo.

Tôi không dám nhìn nàng.

Chỉ sợ, nếu tôi nhìn, ánh mắt tôi sẽ phản bội.

"Ngươi sao vậy?" nàng hỏi.

"Mặt ngươi trắng bệch."

Tôi lắc đầu.

"Không có gì đâu, công chúa."

"Ngươi biết gì về họ Luneberg à?"

"Không..."

"Tôi chỉ nghe qua tên... có thể."

Nàng nhìn tôi lâu, như cân nhắc điều gì.

Rồi đưa một quả táo đến gần môi tôi.

"Ăn đi.

Táo ngọt lắm.

Nhưng nhớ cắn mạnh, không nó không nứt ra đâu."

Tôi cầm lấy.

Nụ cười nàng lúc ấy rất trẻ.

Không giống một công chúa.

Giống một cô bé rủ bạn trèo cây trốn học.

Buổi chiều trôi qua nhẹ như khói.

Nhưng tôi không quên câu hỏi nàng đã ném vào gió:

"Ngươi từng nghe về họ Luneberg chưa?"

Tôi không quên, vì tôi đã nghe.

Không phải từ người khác.

Mà từ giấc mơ tôi chưa từng kể cho ai.

...

....
 
Back
Top Bottom