Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Dịch Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách

Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 281: Nhập Tháp (2)


Trước mắt bỗng trở nên tối đen.

Dương Trâm Tinh cảm giác mình đang bị nhốt trong một không gian chật hẹp đến cực điểm.

Không gian ấy kín bưng, nóng bức và ngột ngạt.

Nàng không thể nhìn thấy gì, chỉ nghe được những tiếng âm vang đều đặn, mạnh mẽ như nhịp đập của một trái tim.

“Thùng… thùng… thùng…”

Tiếng nước lách tách mơ hồ vang lên, hòa quyện với âm thanh kỳ lạ đó.

Nàng muốn cử động, nhưng nhận ra cơ thể không sao nhúc nhích nổi, giống như bị ai đó nhét vào một chiếc hộp chật hẹp.

Nàng thử tập trung nguyên lực của Ma Vương, nhưng lại phát hiện mình không thể làm gì, thậm chí nắm tay cũng bất lực.

Nàng như biến thành một con người yếu ớt, không sức lực.

Áp lực xung quanh càng lúc càng mạnh, khiến Dương Trâm Tinh có cảm giác toàn thân mình bị nghiền nát.

Cơ thể nàng dường như đang phồng lên, lớn dần, trong khi không gian chật hẹp kia ngày càng xiết chặt lấy nàng.

Nỗi ngột ngạt dâng lên như thủy triều, gần như khiến nàng không thể thở nổi.

Nàng không biết phải làm gì.

Khứu giác của nàng dần trở nên nhạy bén hơn, và cùng với tiếng nước mơ hồ kia, nàng ngửi thấy một mùi tanh nhè nhẹ.

Mùi này mang theo một chút vị máu, quen thuộc đến khó hiểu.

Nàng không thể vùng vẫy thoát ra, chỉ có thể mơ hồ tồn tại trong bóng tối, như một sinh vật đang không ngừng lớn lên.

Cho đến một ngày, nơi này bỗng xảy ra một cơn chấn động dữ dội.

Nàng cảm thấy một áp lực mãnh liệt đang quấn lấy toàn thân, như thể nếu không nhanh chóng rời khỏi đây, nàng sẽ bị đè bẹp.

Cơ thể nàng bị ép buộc, không tự chủ được mà bị đẩy ra ngoài theo một hướng.

Đau đớn dâng lên từ mọi ngóc ngách của cơ thể, tựa như nàng đang bị ép qua một khe núi hẹp.

Cơn đau nghiền nát từng mảnh xương, từng thớ thịt của nàng.

Cuối cùng, sau một cú th*c m*nh mẽ, trong đầu nàng vang lên tiếng khóc của trẻ sơ sinh.

Dương Trâm Tinh giật mình, toàn thân run rẩy.

Nàng mở mắt ra, nhìn thấy một đám đông nhốn nháo: những khuôn mặt lấm tấm mồ hôi, những chiếc bồn đồng đầy nước đỏ, một người phụ nữ nằm trên giường, khuôn mặt nhễ nhại mồ hôi, cùng những ánh mắt xen lẫn vui mừng và lo âu.

Tiếng ồn ào vang vọng bên tai khiến nàng choáng váng.

Ai đó nhẹ nhàng bế nàng lên, lau sạch cơ thể nàng bằng một chiếc khăn trắng.

Nàng cúi đầu nhìn thấy đôi tay mình — bàn tay nhỏ bé, mềm mại của một đứa trẻ sơ sinh.

Và rồi nàng nhận ra.

Tiếng khóc vừa rồi chính là phát ra từ miệng nàng.

Nàng đã được sinh ra.

Trong tháp trắng, đóa hoa Nhẫn Đông vàng nhạt nở rộ rực rỡ, mảnh mai nhưng sống động.

Con sư tử bạc đi qua đi lại trong đại sảnh, trông có vẻ bồn chồn.

Những tu sĩ đang ngồi quanh đó, từng người một nhắm mắt lại, sắc mặt căng thẳng.

Trong không khí, vang lên một giọng nói xa lạ, trẻ trung nhưng đầy vẻ chế giễu:
“Ồ, thú vị đấy, vậy mà các ngươi đều qua được.”

Khi Dương Trâm Tinh mở mắt ra lần nữa, nàng phát hiện mình đang ngồi trong một cái sân cũ.

Bên ngoài, ánh nắng chiếu rọi, tạo nên một khung cảnh hoài cổ.

Sân viện cũ kỹ, lâu ngày không người lui tới, mặt đất phủ đầy bụi.

Dưới mái hiên, mạng nhện giăng kín.

Rêu xanh ẩm ướt bám trên những phiến đá lát sân, phát ra một ánh sáng xanh u ám.

Nàng đang ngồi trong bóng râm, mơ màng nhìn những chú chim sẻ đôi khi đáp xuống sân.

Một cơn mệt mỏi cực độ xâm chiếm cơ thể nàng, lan tỏa đến từng ngóc ngách.

Nàng cảm thấy như mình đã rất già, rất già rồi.

Già đến mức không thể đứng dậy, già đến mức con cháu không còn muốn đến thăm.

Già đến mức cơ thể nàng chẳng còn chút sức sống, giống như một khúc gỗ mục ruỗng bị kiến gặm nhấm, hay một ngọn nến sắp tàn lụi.

Nàng không hiểu vì sao mình lại trở thành một bà lão cận kề cái chết.

Nhưng sự già nua này không chỉ bó buộc thân thể nàng, mà cả tâm trí nàng cũng trở nên chậm chạp, không còn ý chí để suy nghĩ.

Trong sân, cỏ cây đều đã héo úa.

Những cành khô rơi rụng trên nền đất, bị những đàn kiến miệt mài bò qua.

Bà lão ngồi đó, ánh mắt mờ đục, khẽ nhắm lại, hơi thở mỏng manh như sắp tan biến vào không trung.

Bỗng nhiên, ngoài sân vang lên một tiếng mèo kêu, kéo nàng trở lại thực tại.

Trong khoảnh khắc, nàng lờ mờ thấy bóng dáng một chú mèo trắng nhảy lên tường rào.

Hình bóng nó lướt qua sân viện, nhanh như một cái chớp mắt.

Bà lão dường như bị tiếng động làm kinh động, hơi thở yếu ớt thoáng chốc bị xáo trộn.

Một thứ gì đó vụt qua tâm trí, nhưng rất nhanh chìm vào quên lãng.

Nàng khẽ ngẩng đầu lên.

Cũng trong một sân viện giống hệt, một ông lão chậm rãi đứng dậy, thân mình run rẩy, bước từng bước về phía ánh nắng đang chiếu rọi.

Ông lão khoác trên mình một bộ quần áo vải trắng cũ kỹ, màu sắc đã ngả vàng, giống như bất cứ lúc nào cũng có thể tan thành tro bụi chỉ với một cái chạm nhẹ.

Mỗi bước đi của ông đều thật nặng nề, bước được một bước lại phải dừng lại nghỉ ngơi rất lâu, như thể phải dốc hết sức lực mới vượt qua được khoảng cách ngắn ngủi ấy.

Một bước, hai bước…

Tựa như một chú ốc sên leo núi cao, ông lão không biết mình đã đi bao lâu, cuối cùng cũng đến được khoảng sân nhỏ đang ngập trong ánh nắng.

Ông từ từ đưa tay ra, đầu ngón tay bắt lấy một tia sáng.

Ánh nắng tưởng chừng ấm áp và rực rỡ, nhưng khi chạm vào lại mang theo cảm giác lạnh lẽo.

Một lúc sau, ông ngẩng đầu lên.

Đôi mắt vốn đục ngầu bất ngờ sáng rực như đôi mắt của một thiếu niên.

Không hề mang chút mơ hồ.

Căn phòng tràn ngập mùi thuốc Đông y nồng đậm.

Bóng người vội vã qua lại trong phòng, âm thanh ồn ào vang lên bên tai, xen lẫn tiếng r*n r* đau đớn của một người đang nằm trên giường.

Đó là một người phụ nữ trung niên, dáng người gầy guộc, làn da vàng vọt.

Sắc đẹp của bà đã bị cơn bệnh hành hạ đến méo mó.

Mặc dù trời đang giữa mùa hè nóng bức, nhưng bà lại cảm thấy lạnh đến thấu xương, cơ thể quấn chặt trong một lớp chăn dày, cửa nẻo đóng kín.

Một cô hầu gái khẽ nói:
“Phu nhân từ khi sinh ra đã ốm yếu, gần đây bệnh càng nặng hơn, ngày ngày chịu đựng đau đớn, người ngoài nhìn mà cũng thấy xót xa.”

“Bệnh lâu năm không chữa được.” Một giọng nói khác thở dài:
“Đúng là đáng thương.”

Người phụ nữ trên giường nhíu chặt mày.

Bà mắc một căn bệnh kỳ lạ, thuốc men đều vô dụng.

Bệnh này không gây chết người, nhưng lại vô cùng hành hạ, cả ngày cơ thể đau đớn, vừa sợ sáng vừa sợ lạnh, quanh năm giam mình trong phòng, hiếm khi bước ra ngoài.

Cơn đau triền miên dường như khiến bà chẳng còn tâm trí để nghĩ đến bất cứ điều gì khác.

Đôi khi bà thậm chí còn quên mất mình là ai, chỉ cảm thấy bệnh tật vô tận, cuộc đời như một chuỗi dài đau khổ không hồi kết.

Ngoài cửa sổ, cơn mưa bắt đầu lất phất rơi, gió thổi khiến cửa sổ “cạch cạch” rung lên.

Cô hầu gái rời đi, để lại một không gian tĩnh lặng.

Buổi trưa hè oi ả, người phụ nữ trên giường bỗng cảm thấy khát nước.

Bà khó khăn chống tay ngồi dậy, định với lấy chiếc cốc trên chiếc bàn nhỏ gần đó.

Nhưng ánh mắt bà chợt dừng lại.

Trên bàn, không biết từ khi nào đã xuất hiện một chiếc túi gấm màu trắng.

Túi gấm được thêu thùa tinh xảo, hoa văn sắc nét và sạch sẽ.

Thoạt nhìn, đây chỉ là một vật rất bình thường, nhưng không hiểu sao, ngay từ ánh nhìn đầu tiên, nó đã trở nên lạc lõng, hoàn toàn không hòa hợp với căn phòng ngập mùi thuốc này.

Người phụ nữ nhìn chằm chằm vào túi gấm, giống như bị nó mê hoặc, đưa tay qua chiếc cốc mà mình định cầm, nhặt lấy chiếc túi.

Ngay khi chạm tay vào túi gấm, cơn đau trong cơ thể bà đột ngột dịu đi.

Bà hơi nheo mắt, cảm giác như tâm trí mình khựng lại trong một khoảnh khắc.

Tựa như một con kiến suốt ngày miệt mài bận rộn, bỗng nhiên nhận ra mình vẫn đang đứng tại chỗ.

Cảm giác đó khiến bà không khỏi nảy sinh nghi ngờ sâu sắc về tất cả những gì đang diễn ra trước mắt.
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 282: Chư Pháp Vô Ngã (1)


Cơn mưa ngoài cửa sổ vẫn rả rích không dứt.

Nước mưa đọng trên mặt đất, nhưng những gợn sóng nhè nhẹ trên đó mãi mãi không thay đổi.

Mùi thuốc trong phòng càng thêm đậm đặc, vị đắng thanh của nó thấm vào da thịt, từ sâu trong xương cốt truyền ra một cơn đau âm ỉ kỳ lạ.

Người phụ nữ nhìn chiếc túi gấm trắng trong tay mình, lần đầu tiên không còn để tâm đến những cơn đau hành hạ cơ thể.

Đôi mắt bà thoáng hiện lên sự hoang mang.

Trong ký ức mơ hồ, có ai đó từng đặt chiếc túi này vào tay bà, khẽ nói:
“Đây là bùa bình an mẹ ta để lại.

Tặng cho ngươi, mong ngươi bình an.”

Ai đã nói những lời này?

Bà ngơ ngác nhìn quanh, những đồ vật quen thuộc trong căn phòng mà bà đã sống suốt mấy chục năm qua bỗng chốc trở nên xa lạ.

Tựa như trong đầu bà, một bức tranh khác đang từ từ hiện lên, thay thế dần những ký ức vốn có.

Trong đó, không có đám đông ồn ào hay những chén thuốc đắng không bao giờ cạn.

Bà cúi xuống nhìn đôi tay mình—những bàn tay gầy guộc, khô héo, làm sao có thể nắm giữ một cây côn màu xanh?

Cây côn màu xanh?

Bà sững người.

Vì sao bà lại nghĩ đến việc nắm một cây côn màu xanh?

Ánh sáng từ chiếc túi gấm lóe lên một tia sáng nhẹ.

Trong tâm trí bà, bỗng hiện ra hình ảnh một thiếu niên mặc áo xanh, khuôn mặt tái nhợt, đôi mắt đẫm lệ.

Hắn nghẹn ngào nói:
“Tiểu điện hạ, chuyến này ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.

Nghe nói vùng Dư Nga Sơn đó rất tà môn…

Nếu thân thể ta không yếu kém như vậy, nhất định sẽ đi cùng ngài.”

Dư Nga Sơn là nơi nào?

Bà nhìn xa xăm, đầu óc trống rỗng.

Tiểu điện hạ… là ai?

Một tiếng sét nổ vang, xé toạc màn mây đen trên bầu trời.

Cửa sổ bị gió mạnh đập liên tục vào khung, tựa hồ muốn vỡ tan.

Người phụ nữ trên giường, tay nắm chặt túi gấm, cảm thấy những ký ức đau đớn dồn dập ùa về.

Nhưng bên trong dòng ký ức ấy, lại xen lẫn một trí nhớ hoàn toàn xa lạ.

Những ngày uống không hết chén thuốc đắng, cô hầu gái đã theo hầu bà hơn chục năm.

Những dòng sông máu đỏ tươi chảy trong một thành phố đen.

Ngọn lửa quỷ lạnh lẽo cháy âm thầm trong một đại điện trống trải.

Những cánh cửa và khung cửa sổ đóng chặt, đỉnh núi nơi ánh cầu vồng và bình minh giao hòa.

Chiếc cốc được tô vẽ tinh xảo rơi xuống đất vỡ làm đôi, và một cây trâm tóc màu xanh…

“Phu nhân.”

“Tiểu điện hạ.”

“Sinh ra đã mang bệnh.”

“Ngài là người sẽ cứu rỗi ma tộc.”

Vô số âm thanh từ xa vọng lại, luẩn quẩn bên tai bà như tiếng thì thầm của ma quỷ, làm rối loạn tâm trí.

Bà không biết mình là ai, không rõ cái nào mới là thật.

Cuộc đời mấy chục năm của bà, tựa hồ chỉ là một giấc mơ dài, không thể tiếp tục nhưng cũng chẳng cách nào tỉnh dậy.

Bà cau mày, tựa như đang hỏi người khác, lại giống như đang hỏi chính mình:
“Ta là ai?”

Một tiếng sấm rền vang, cơn mưa ngoài trời càng lúc càng dữ dội.

Những giọt mưa quất vào mái hiên như muốn đập tan cả trời đất.

“Ta là ai?”

Bà lại hỏi lần nữa.

Sấm sét nổ tung giữa bầu trời.

Một tiếng “choang” vang lên, chiếc cốc trên bàn nhỏ dường như bị chấn động, rơi xuống đất vỡ vụn.

Tiếng mưa xa dần, dường như mọi thứ trở nên yên tĩnh.

Ánh chớp bạc lóe lên, soi sáng khuôn mặt người phụ nữ trên giường.

Bà ngẩng đầu lên, ánh mắt bỗng trở nên sáng rõ, bình tĩnh đến lạnh lùng.

“Ta là…”
“Dương Trâm Tinh.”

Cùng lúc đó, trong một căn phòng khác cũng kín cửa, một người trẻ tuổi đang nằm trên giường bệnh.

Gương mặt hắn ta điềm tĩnh, sắc thái trong trẻo mà tao nhã.

Thuốc bắc tỏa hương thơm nồng, như một chiếc lồng vô hình bao trùm lấy căn phòng.

Người trên giường không lộ vẻ đau đớn vì bệnh tật, cũng chẳng hề hoang mang.

Đôi mắt hắn trầm lặng, bình thản nhìn qua khung cửa sổ, rất lâu sau mới khẽ nhắm mắt, giọng nói trầm thấp vang lên:
“Nhất thiết chư hành vô thường, nhất thiết chư pháp vô ngã.”

Máu rỉ ra từng giọt từ cơ thể hắn, sự sống đang dần dần tan biến.

Bên ngoài, tiếng bước chân dồn dập vang lên.

Trong bóng tối của khu rừng, một bóng người th* d*c từng cơn, chạy vội về phía ánh sáng yếu ớt phía trước.

Tên cướp đã cướp đi vàng bạc của nàng, chém lên thân thể nàng.

Người phụ nữ ngã gục trên mặt đất, máu từ khóe môi và cơ thể không ngừng trào ra.

Sinh lực dần dần rời khỏi nàng, hơi thở cận kề cái chết mỗi lúc một rõ rệt, mang theo nỗi sợ hãi không thể chống lại.

Nỗi sợ hãi trước cái chết.

Dương Trâm Tinh ngẩng đầu, qua những khe hở của cành cây, nàng mơ hồ thấy bầu trời đêm trong vắt với ánh sao lấp lánh, sáng lạnh như băng.

Nàng khẽ thở dài.

Cơ thể nàng không thể gượng dậy, và nàng cũng không thể thay đổi những gì đang diễn ra trước mắt.

Đây không giống như những ảo giác nàng từng gặp.

Việc nhìn thấu sự thật không thể đưa nàng trở lại thực tại.

Nàng đã trở thành một đứa trẻ sơ sinh khóc oe oe, thành một bà lão tóc bạc trắng, thành một người phụ nữ quằn quại trên giường bệnh, thành một kẻ lữ hành cô độc giữa cơn gió dữ.

Mỗi một người là nàng, và mỗi một người cũng không phải là nàng.

Những gì nàng trải qua nơi này đều chân thực đến đáng sợ.

Mỗi một đời sống dường như kéo dài vô tận.

Một ngày thực sự là một ngày, một năm thực sự là một năm.

Những cảm xúc như vui vẻ, đau khổ, chia ly hay hội ngộ đều sống động như thật.

Ban đầu, nàng vẫn nhớ rõ mình là ai và vì sao lại ở đây.

Nhưng từng ngày qua đi, khi sống dưới thân phận đứa trẻ, bà lão, phụ nữ hay lữ khách, thời gian nàng là “Dương Trâm Tinh” dần ít hơn thời gian nàng mang những thân phận khác.

Không còn tông môn, không còn Ma giới, không còn những âm mưu hay những cuộc chiến đẫm máu.

Chỉ có một cuộc sống yên bình và tĩnh lặng, nhưng lại khiến nàng nếm trải mọi nỗi đau khổ của kiếp người.

Phật giáo nói về “Bát khổ”: Sinh, lão, bệnh, tử; yêu thương mà phải chia ly; hận thù mà phải đối mặt; mong cầu mà không đạt được; và khổ đau từ thân tâm.

Vào buổi trưa hè ấy, khi phát hiện ra chiếc bùa bình an màu trắng trên bàn, bệnh nhân trên giường đã hiểu ra sự thật.

Dù là bệnh tật, dù là thử thách, tất cả đều chân thực đến mức không thể chối từ.

Dương Trâm Tinh cũng dần dần nhận ra.

Mọi tu sĩ khi đi đến đỉnh cao của con đường tu luyện, đều phải đối mặt với những bài kiểm tra về đạo tâm.

Nàng đã từng nghe qua những câu chuyện như vậy: những thử thách vô tận để xem họ có thể giữ vững bản ngã, không bị mê hoặc bởi hư ảo của thế gian hay không.

Ngũ Luân Tháp cũng vậy.

Nhưng lại không hoàn toàn như vậy.

Nơi này không cần thử thách lòng kiên định của kẻ thử thách.

Không cần họ phải tỉnh táo giữa những vòng luân hồi để nhớ rằng tất cả chỉ là ảo cảnh.

Ngay cả khi nàng đã nhận ra mọi thứ ở đây đều giả dối, cảm giác đau đớn và nỗi sợ cận kề cái chết vẫn rõ ràng đến mức không thể né tránh.

Phật tháp dường như chỉ muốn những kẻ đến đây thử thách phải trải nghiệm tất cả nỗi khổ của chúng sinh hữu tình trong tam giới.

Mỗi một trải nghiệm đều chân thật, mỗi một đau đớn đều không thể thoát khỏi.

Dương Trâm Tinh sắp chết.

Nàng hiểu điều đó.

Và khi cái chết đến, nàng sẽ bước vào vòng luân hồi tiếp theo.

Nàng không biết những vòng luân hồi này sẽ kéo dài bao lâu, cũng không biết một kiếp trong vòng luân hồi này tương đương bao nhiêu thời gian trong thực tại.

Những người từng thử thách trong Ngũ Luân Tháp chắc chắn cũng như vậy.

Có người sẽ lạc lối trong những vòng luân hồi bất tận, quên mất bản thân mình, quên mất lý do vì sao lại bước chân lên con đường tu luyện.

Nhưng cũng có người có thể kiên trì đến cuối cùng, trải qua mọi nỗi khổ của chúng sinh để vượt qua thử thách.

Tất cả đều là ý chí của Phật tháp.

Dương Trâm Tinh khép hờ mắt.

Nàng sắp chết.

Trước khi chết, nàng cảm thấy mình như biến thành một sợi lông vũ, nhẹ bẫng, ý thức của nàng dần tan rã, hòa vào màn đêm bao la.

Giữa màu đỏ của máu, trong đôi mắt Dương Trâm Tinh thoáng hiện lên một tia lo lắng.

Không biết Cố Bạch Anh và những người khác ra sao rồi?
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 283: Chư Pháp Vô Ngã (2)


Trên giường, một người đàn ông đang ngồi, hơi thở yếu ớt.

Người này đã gần kề cái chết.

Quanh giường, con cháu và thân nhân tụ tập, nước mắt lưng tròng.

Ánh đèn cầy trước giường chập chờn, chỉ còn một chút ngắn ngủi trên ngọn bấc, dường như sắp tắt hẳn.

Trong khi người thân đau lòng không nỡ rời xa, người đàn ông lại chỉ nhìn chăm chăm vào ánh sáng nhỏ nhoi của ngọn đèn, khẽ nhíu mày.

Cố Bạch Anh dần tỉnh lại.

Hẳn đây là kiếp thứ tư hắn trải qua trong tháp.

Ở ba kiếp trước, hắn lần lượt trở thành trẻ sơ sinh, người bệnh, và một ông lão.

Mỗi một kiếp đều khắc nghiệt, mỗi một khoảnh khắc đều thật đến mức khó tin.

Cảm giác thực đó bao trùm từ những hiện tượng lớn như mưa nắng, trăng tròn, cho đến những điều nhỏ nhặt như bữa ăn, vật dụng, những người bên cạnh, và cả cảm xúc trong lòng.

Mọi thứ không khác gì thực tại.

Có khi hắn là phụ nữ, có khi lại là đàn ông.

Mỗi lần, hắn đều không nhận ra điều gì bất thường cho đến khi sắp sửa lìa đời.

Chỉ khi đó, hắn mới dần nhớ ra bản thân là ai và tại sao mình lại ở đây.

Đây là Ngũ Luân Tháp, và hắn đang trong một thử thách của Phật tháp.

Minh Tịnh từng nói, đóa hoa Nhẫn Đông vàng rực ở tầng đáy của tháp tượng trưng cho linh hồn bất diệt, luân hồi vĩnh cửu trong Phật quốc.

Cố Bạch Anh đã dần hiểu ra, có lẽ đây chính là ý nghĩa của thử thách trong tháp:
Trải nghiệm những nỗi khổ của chúng sinh trong vòng luân hồi, và giữ vững đạo tâm giữa sinh tử khổ đau.

Nhưng… thật vậy sao?

Đôi mắt Cố Bạch Anh thoáng ánh lên vẻ lạnh lẽo.

Nếu quả thật như vậy, tại sao thử thách của Phật tháp vẫn tiếp tục?

Ở Vu Phàm Thành, hắn từng bị kẹt trong ảo cảnh của Thận Nữ.

Khi nhìn thấu được sự thật, ảo cảnh lập tức tan biến.

Nhưng giờ đây, dù hắn đã nhận ra bản chất của thử thách, luân hồi vẫn kéo dài vô tận.

Dường như, những nỗi khổ của cõi hồng trần mới chỉ vừa bắt đầu.

Tiếng khóc của người thân bên giường mỗi lúc một lớn.

Cố Bạch Anh khẽ nhíu mày, định mở miệng nói, nhưng đôi môi đã cứng lại, không còn sức để phát ra bất cứ âm thanh nào.

Ngọn lửa nơi bấc đèn nhảy lên một cái rồi tắt hẳn, để lại bóng tối bao trùm cả căn phòng.

Người trên giường đã tắt thở.

Tầng đáy của tháp, đóa Nhẫn Đông vẫn nở rộ rực rỡ.

Những cánh hoa dài mảnh như những nan xe, bung nở và xoay chuyển không ngừng, như thể biểu trưng cho vòng quay luân hồi bất tận.

Thử thách của Phật tháp vẫn tiếp diễn.

Một thiếu nữ kiều diễm dần hóa thành một bà lão già nua, trải nghiệm nỗi đau của tháng năm trôi qua không trở lại.

Một thiếu niên anh tuấn, dũng cảm trở thành người bệnh nằm liệt giường, chịu đựng nỗi đau giày vò của thể xác.

Tiếng khóc của trẻ sơ sinh, hơi thở yếu ớt của người già, lời thề non hẹn biển rồi chia lìa, những kẻ ôm mộng lớn nhưng cả đời không đạt được chí nguyện.

Những ân oán dây dưa, tình yêu bị ràng buộc, sinh sinh tử tử, như ngọn lửa xoay chuyển giữa luân hồi.

Vạn vật không mang theo được, chỉ có nghiệp lực mãi đeo bám.

Con sư tử bạc vẫn kiên nhẫn đứng canh bên đóa hoa Nhẫn Đông, thỉnh thoảng liếc nhìn những tu sĩ đang nhập định.

Bên ngoài tháp, nơi mà người ngoài nhìn vào, mọi thứ vẫn tĩnh lặng như thường.

Không biết đã bao lâu trôi qua, trong tháp bỗng vang lên một âm thanh khe khẽ.

“Két——”

Tiếng động như một cánh cửa cũ kỹ bị đẩy ra, hoặc như bánh xe gỗ đang từ từ xoay chuyển.

Âm thanh ấy, giữa bầu không khí tĩnh lặng của Phật tháp, đặc biệt rõ ràng.

Di Di lập tức đứng bật dậy, đôi mắt to tròn ngước l*n đ*nh tháp, cơ thể khẽ run rẩy.

Tầng cao hơn của Phật tháp.

Có thứ gì đó vừa được mở ra.

Thời gian như kéo dài bất tận.

Dương Trâm Tinh đã trở thành vô số phiên bản khác của “Dương Trâm Tinh”.

Có một kiếp, nàng là thiên kim tiểu thư trong một gia đình giàu có, sống trong nhung lụa, không bao giờ phải lo lắng.

Nàng kết hôn với người thanh mai trúc mã, một chàng trai tuấn tú, và có hai đứa con đáng yêu.

Cả nửa đời nàng yên ấm, không chút gợn sóng.

Nhưng năm nàng ba mươi tuổi, chiến tranh bùng nổ trong nước.

Chỉ trong một đêm, gia sản kếch xù biến thành tro bụi.

Cha mẹ qua đời vì bệnh tật, chồng chết trận sa trường, hai đứa con lạc mất trong cảnh loạn lạc.

Nàng nếm trải nỗi đau chia ly với những người thân yêu nhất.

Có một kiếp, nàng là công chúa con vua, sinh ra với thân phận cao quý, được sủng ái hết mực.

Nàng đem lòng yêu một vị trạng nguyên trẻ tuổi, tài năng.

Nhưng trạng nguyên kia đã sớm có người trong lòng.

Nàng tìm mọi cách để ép buộc hắn cưới mình.

Cuối cùng nàng thành công, nhưng sau khi thành thân, hắn lạnh nhạt với nàng suốt cả đời.

Nàng sống trong sự dày vò của một tình yêu không được đáp lại, cả đời cầu mà không được.

Lại có một kiếp, nàng trở thành một người nông dân bình thường.

Ngày ngày làm việc vất vả từ sáng đến tối, chẳng lúc nào được nghỉ ngơi.

Nhưng tài sản nhỏ bé của nàng lại bị hàng xóm nhòm ngó.

Gã hàng xóm câu kết với quan lại, lập mưu chiếm đoạt ruộng vườn của nàng.

Nàng thua kiện, và trên giường bệnh, mang theo oán hận đối với thế gian bất công, nàng qua đời trong đau khổ.

Vô số lần Dương Trâm Tinh đầu thai, vô số kiếp luân hồi.

Ban đầu, nàng thường cảm thấy bất bình, giận dữ, và không ngừng rơi nước mắt trước những nỗi khổ mà chúng sinh phải chịu đựng.

Con người vốn yếu đuối, khi vừa bước vào cõi hồng trần, đã phải trải qua nỗi đau giày vò.

Một khi đã trải nghiệm, họ khó lòng làm ngơ.

Nhưng dần dần, sau mỗi kiếp, mỗi lần luân hồi, nàng bắt đầu tĩnh tâm lại.

Phật giáo nói về Tứ Diệu Đế: Khổ, Tập, Diệt, Đạo.

Trong chuỗi luân hồi sinh tử, nàng dần hiểu ra.

Muốn sống trên đời, con người khó tránh khỏi những khổ đau như vậy.

Nàng cũng mơ hồ đoán được ý đồ của thử thách trong Ngũ Luân Tháp.

Có lẽ, thử thách của tháp chính là muốn người tham gia phải thực sự trải nghiệm bát khổ của nhân sinh, từ đó giác ngộ, tìm thấy con đường của mình.

Dương Trâm Tinh không biết mình đã luân hồi đến tầng nào, cũng không rõ liệu mình đã vượt qua bao nhiêu thử thách của tháp.

Nàng không biết tình hình của Cố Bạch Anh hay những người khác ra sao, và càng không rõ Quỷ Yểm Sinh đang ở nơi nào.

Trong những vòng luân hồi bất tận, trái tim nàng trở nên lặng yên đến kỳ lạ.

Tựa như mọi nỗi lo lắng và ồn ào của thế gian, đều đã bị chính nàng buông bỏ trong những trải nghiệm nối tiếp nhau.

Nàng cảm thấy một sự yên tĩnh tuyệt đối trong tâm hồn, tựa như mọi điều trên thế gian đều đã không còn vướng bận.

Trong Ngũ Luân Tháp, âm thanh “két… két…” chầm chậm vang lên.

Ban đầu, tiếng động nhỏ như mưa rơi, nhưng dần dần trở nên rõ ràng hơn.

Đóa Nhẫn Đông ở đáy tháp nở rộ rực rỡ hơn bao giờ hết.

Những cánh hoa vàng tươi bung nở rồi khép lại, giống như hơi thở đều đặn của một bậc giác ngộ.

Di Di bỗng cảm thấy điều gì đó, lập tức đứng thẳng dậy, ánh mắt cảnh giác nhìn về phía Dương Trâm Tinh.

Nàng đang đứng trước đóa Nhẫn Đông, chỉ mới qua một khoảnh khắc ngắn ngủi, nhưng tất cả những người trong tháp đáy đều dường như chìm vào giấc ngủ sâu.

Dương Trâm Tinh cũng vậy.

Nàng đứng yên lặng, mắt nhắm hờ, như thể đã chìm trong trạng thái nhập định.

Nhưng rồi, đột nhiên, nàng mở mắt.

Di Di mừng rỡ lao đến, nhưng Dương Trâm Tinh dường như không nhìn thấy nó.

Nàng chỉ chăm chú quan sát đóa Nhẫn Đông trước mặt mình.

Một lúc sau, nàng vươn tay, nhẹ nhàng chạm vào cánh hoa.

Con sư tử bạc nhận thấy điều gì đó không ổn.

Nó khẽ cắn vào góc áo của nàng, cố kéo nàng lùi lại.

Nhưng động tác của Dương Trâm Tinh rất dứt khoát, không chút do dự.

Ánh nắng chiếu xuống cát, in bóng đóa Nhẫn Đông màu vàng thành một hình tròn lớn, tựa như một bánh xe khổng lồ từ từ chuyển động.

Bóng hoa cuốn lấy hình dáng Dương Trâm Tinh, bao bọc nàng vào bên trong.

“Két——”

Bộ lông của con sư tử bạc dựng đứng, sống lưng nó cong lại, phát ra một tiếng gầm trầm thấp, đầy cảnh giác.

Đóa Nhẫn Đông trên cát vẫn đung đưa, nhưng bóng dáng của Dương Trâm Tinh đã biến mất.

Nàng đã biến mất.
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 284: Nhẫn Đông (1)


Trong viện, hoa nhẫn đông đã nở rộ, đầy một giàn leo, hoa vàng, nhụy bạc, dây xanh kết thành chùm.

Trước cổng, một nam tử dung mạo thanh tú, y phục tinh xảo hoa lệ, đang cúi đầu ngắm nhìn một đóa hoa nhỏ vừa nở rộ.

Đó chính là tiểu công tử của phủ Hộ Quốc Tướng Quân, từ nhỏ đã ngậm thìa vàng mà lớn lên, được xem như thiên chi kiêu tử.

Hắn bẩm sinh thông minh lanh lợi, năm tuổi đã biết làm thơ, tám tuổi thông hiểu văn luật, từ bé đã đọc rộng kinh sử, tinh thông thư pháp, giỏi sáng tác văn chương.

Người người đều khen hắn là thiếu niên tài tuấn, huống hồ hắn còn sở hữu dung mạo xuất chúng, tính tình ôn hòa nhã nhặn, nhân hậu và khoan dung.

Dù nhìn từ góc độ nào, ông trời dường như cũng đặc biệt ưu ái hắn.

Dương Trâm Tinh chính là tiểu công tử của nhà họ Dương.

Qua bao kiếp luân hồi, nàng đã hiểu rõ: bất kể khởi đầu có rực rỡ huy hoàng đến đâu, cuối cùng vẫn khó tránh khỏi trái đắng của số mệnh.

Con người sống giữa hồng trần, khó mà thoát được nỗi khổ sinh ly tử biệt.

Kiếp này, nàng hưởng vinh hoa phú quý, cuộc sống vô lo vô nghĩ, nhưng chưa chắc đã đạt được kết cục tốt đẹp.

Phu thê nhà họ Dương tình sâu nghĩa nặng, tuổi già mới có con, mà Trâm Tinh lại là đứa con trai độc nhất.

Đến năm Trâm Tinh mười tuổi, trên đường gặp phải sơn tặc làm loạn, cả gia đình một thương nhân bị sát hại, chỉ còn một hài tử tám tuổi sống sót thoát khỏi kiếp nạn.

Trâm Tinh đưa đứa trẻ ấy về phủ, nhà họ Dương thu nhận và đổi tên cho cậu bé thành Tử Phong.

Trâm Tinh rất thương yêu Tử Phong.

Không có anh chị em, từ nhỏ đã lớn lên cô đơn, nay đột nhiên có một người bạn chơi cùng, lại thương cảm cho hoàn cảnh đáng thương của đứa trẻ, nên Trâm Tinh đặc biệt quan tâm chăm sóc.

Có món ngon, tất nhiên sẽ chia một nửa cho Tử Phong; có đồ chơi mới, nhất định sẽ kéo Tử Phong cùng chơi.

Tuy không phải anh em ruột thịt, nhưng tình cảm thân thiết hơn cả máu mủ.

Phu thê nhà họ Dương tính tình hiền hậu, đối với Tử Phong cũng coi như con ruột.

Tử Phong cũng rất quấn quýt với Trâm Tinh.

Từng chứng kiến cảnh cha mẹ chết thảm trước mặt mình khi còn nhỏ, cậu vốn nhút nhát yếu đuối.

Khi mới đến Dương phủ, đêm nào cũng phải ngủ cùng Trâm Tinh.

Mỗi lần bị ác mộng đánh thức, đều là Trâm Tinh kiên nhẫn an ủi, hai anh em nương tựa lẫn nhau, những ngày tháng ấy dường như có thể mãi mãi dịu dàng như vậy.

“Đại ca,”

Tử Phong nhỏ tuổi ngẩng đầu nhìn hắn, nói: “Đại ca nếu mãi mãi tốt với đệ như vậy thì tốt biết bao.”

Trâm Tinh xoa đầu cậu, mỉm cười: “Tất nhiên rồi, huynh đệ chúng ta mà.”

Trâm Tinh chưa từng nghi ngờ tình nghĩa giữa hai người.

Lần đầu tiên theo cha ra trận khi còn nhỏ, do ước tính sai lầm về tình hình địch mà thất bại, cả thành đàm tiếu sau lưng rằng hắn chỉ có danh hão.

Tử Phong, vốn luôn yếu đuối, lần đầu tiên đánh nhau kịch liệt với người khác, trở về mặt mũi bầm dập, nhưng vẫn cứng đầu nói: “Ai bảo bọn họ dám nói xấu đại ca của ta!”

Trâm Tinh bật cười lớn, nỗi uất ức ban nãy cũng theo đó mà vơi đi phần nào: “Ngươi cũng dũng mãnh đấy.”

Hắn cũng không hề nghi ngờ tình cảm của Tử Phong dành cho phu thê nhà họ Dương.

Dương phu nhân bị bệnh ho lâu năm, chính Tử Phong tự mình lên núi hái thuốc dẫn, sắc thuốc cho bà.

Những lần Trâm Tinh ra trận, đều là Tử Phong chăm sóc hai vị trưởng bối.

Khi hắn gặp nguy hiểm, Tử Phong âm thầm ủng hộ phía sau.

Lúc sự nghiệp hắn không suôn sẻ, cũng chính Tử Phong mang rượu đến an ủi.

Không biết từ khi nào, Trâm Tinh ngày càng lập được công lớn, danh tiếng lẫy lừng, còn Tử Phong cũng từ một thiếu niên yếu đuối trưởng thành thành một thanh niên tuấn tú.

Trâm Tinh lấy vợ sinh con, thê tử là tiểu thư của nhà văn thần, dịu dàng hiền thục, nhan sắc khuynh thành, nhi tử lại thông minh lanh lợi, ngoan ngoãn hiểu chuyện.

Nhưng dường như sự ưu ái của ông trời dành cho hắn dừng lại tại đây.

Một lần nữa ra trận, địch quân dường như đã biết trước bố phòng của hắn, bất ngờ tập kích.

Trâm Tinh thất trận, trở về kinh chịu tội.

Vừa hồi kinh, đã nghe có người tố giác nhà họ Dương thông đồng với địch phản quốc.

Người tố giác, chính là Tử Phong.

Cậu thiếu niên xưa kia luôn dịu dàng, yếu ớt, mỉm cười đi theo sau lưng hắn, giờ như loài sói tháo bỏ mặt nạ, ánh mắt nhìn hắn đầy độc ác và oán hận không chút che giấu.

Trên Kim Loan Điện, Tử Phong lần lượt trình lên từng bản chứng cứ ngụy tạo, trịnh trọng thuyết trình về những mưu đồ bất trung của Dương gia bao năm.

Ngay khoảnh khắc đó, Trâm Tinh bỗng nhiên hiểu ra, có lẽ bao năm thân thiết và yêu thương kia, đều chỉ là giả tạo.

Quan binh đến tịch thu phủ đệ Dương gia.

Cha mẹ già sức yếu, không chịu nổi hình phạt khắc nghiệt mà qua đời trong lao ngục.

Người vợ xinh đẹp dịu dàng của hắn bị Tử Phong lấy cớ thẩm vấn, bắt vào tư phủ, chiếm đoạt và hành hạ.

Nàng chịu không nổi nỗi nhục nhã này, nhân lúc không ai để ý mà nhảy hồ tự vẫn.

Trong ngục tối, nhận được tin, hắn chỉ cảm thấy hồn mình đã mất.

Trong ánh đèn lờ mờ, sự tĩnh mịch của nhà lao bị phá vỡ bởi tiếng bước chân.

Một thanh niên trẻ đứng trước nhà giam, ánh mắt đắc ý và ngạo mạn.

Dường như những âm mưu dồn nén bao năm cuối cùng đã thuận lợi, khiến hắn ta không chờ nổi mà đến khoe khoang chiến thắng.

Trâm Tinh hỏi: “Tại sao?”

“Tại sao?”

Tử Phong nhìn hắn, như đang nghiêm túc suy nghĩ.

Sau đó, hắn ta chậm rãi mỉm cười, bước lên một bước, nhìn thẳng vào mắt Trâm Tinh, độc ác mà nói:

“Vì ta ghét ngươi.”

“Ta ghét sự bố thí từ trên cao của các người, ghét cái gọi là ân huệ tự cho là đúng.

Ta ghét sự thương hại và cảm thông của các người, ghét những giả vờ đồng cảm, thật đáng ghê tởm.”

Trâm Tinh không nhịn được, lớn tiếng ngắt lời:

“Nhưng nhà họ Dương chưa từng bạc đãi ngươi!”

“Thì sao chứ?”

Tử Phong cười khinh miệt: “Các ngươi muốn cái danh thiện nhân toàn vẹn, vậy cũng phải xem người khác có muốn làm kẻ ăn xin hay không.”

Hắn nhìn chằm chằm vào Trâm Tinh, ánh mắt chứa đầy sự đố kỵ: “Dựa vào đâu mà ngươi là thiếu tướng tài danh thiên hạ, còn ta chỉ là cỏ dại làm nền bên cạnh ngươi?

Dựa vào đâu mà ngươi có thể cưới được tiểu thư khuynh quốc khuynh thành của quan gia, còn ta chỉ có thể chọn con gái của một tú tài gia cảnh bình thường?

Đã luôn miệng nói đối xử bình đẳng, vậy tại sao những gì ngươi có, ta lại không?

Là các ngươi giả nhân giả nghĩa trước!”

Trâm Tinh lùi lại một bước, cảm thấy đầu óc choáng váng:

“Sao ngươi lại nghĩ như vậy?”

Tử Phong tính tình vốn nhu nhược, tài học bình thường.

Cha mẹ từng muốn giúp hắn vào con đường quan lộ, nhưng văn chương của hắn không nổi bật, võ nghệ cũng tầm thường.

Ngày thường, thấy hắn cùng con gái nhà tú tài nói cười vui vẻ, bọn họ cứ ngỡ hai người thực sự tâm đầu ý hợp.

“Ngươi nếu có điều không hài lòng, có thể nói ra, mọi chuyện đều có thể thương lượng, tại sao lại hãm hại chúng ta—”

“Không cần thiết.”

Tử Phong xoay xoay lá thư trong tay, khóe môi nở nụ cười lạnh lẽo: “Ta ở nhà họ Dương luồn cúi bao nhiêu năm, chính là để chờ ngày hôm nay.

Đại ca, bây giờ vợ của ngươi là của ta, phủ đệ của ngươi là của ta, và cả những công trạng của nhà họ Dương trong tương lai, cũng sẽ là của ta.

Ngươi thích làm người tốt, vậy làm trọn nghĩa đi, đem tất cả của ngươi dâng hết cho ta.”

Trâm Tinh sực nhận ra điều gì:

“Ngươi muốn làm gì?”

“Ta muốn làm gì ư?”

Hắn lẩm bẩm, khuôn mặt thanh tú dưới ánh đèn tù ngục mờ tối thoắt chốc như hóa thành ác quỷ.

Dung mạo từng quen thuộc biết bao, giờ đây lại trở nên đáng sợ lạ thường.

Nhưng điều kinh khủng hơn cả, là những lời hắn buột miệng nói ra.

Hắn nói:

“Bệ hạ tuổi già, đang treo thưởng trọng hậu để cầu được phương thuốc trường sinh.”

Tử Phong nhìn Trâm Tinh, ánh mắt tràn ngập nụ cười quỷ quyệt:

“Cần máu của thần chi để luyện thành đan dược.”

“Hài tử của đại ca, từ nhỏ thông minh xuất chúng, dung mạo phi phàm, chính là linh đồng chuyển thế của thần chi.”

“Dương Tử Phong!”

Mắt Trâm Tinh đỏ ngầu, trong khoảnh khắc lao đến bám chặt song sắt, gầm lên khản giọng: “Ngươi điên rồi, nó chỉ là một đứa trẻ!”

“Thì sao?”

Tử Phong cười lạnh, ánh mắt đầy vẻ âm hiểm:

“Là trẻ con, ta cũng không định buông tha.”
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 285: Nhẫn Đông (2)


Cuối cùng, Trâm Tinh chẳng thể thay đổi được điều gì.

Bệ hạ cầu đạo nhiều năm, vừa nghe tin về linh đồng liền sai người mang đứa con ngây thơ, nhỏ dại của Trâm Tinh vào cung.

Thật đáng thương thay cho đứa trẻ chưa kịp thay răng sữa, mới chỉ vài năm tuổi đời đã gặp phải đại họa.

Đạo sĩ lấy máu từ tim đứa bé để luyện đan trường sinh, chỉ trong vài tháng, đứa trẻ đã chết thảm.

Vì vậy, Trâm Tinh lại giữ được mạng sống.

Dương Tử Phong xin bệ hạ xét công trạng dâng con để chuộc tội, tha cho Trâm Tinh một mạng.

Có lẽ hắn muốn thấy Trâm Tinh sống trong cảnh khốn cùng, không còn gì trong tay.

Chỉ trong một đêm, Trâm Tinh mất hết tất cả.

Dương Tử Phong ngụy tạo chứng cứ, bán đứng quân tình, khiến nhà họ Dương mang danh phản bội tổ quốc, cả gia tộc bị tiêu diệt.

Nhờ việc tiến cử linh đồng, hắn bước vào quan trường, từ đó thăng quan tiến chức, công danh như gấm, xuôi chèo mát mái.

Bệ hạ ban phủ đệ của nhà họ Dương cho hắn, hắn sửa sang khắp trong ngoài, cưới con gái của một gia đình quyền quý, từ đó không còn nửa phần dáng vẻ nhún nhường mềm yếu thuở nào.

Trâm Tinh từng tìm hắn để báo thù, nhưng thời thế đổi thay, Dương Tử Phong giờ đây đã trở thành quan cao quyền trọng, trước sau đều có hộ vệ canh gác nghiêm ngặt.

Trâm Tinh bị hộ vệ của hắn đánh đuổi, ngã lăn lộn như chó mất chủ, trôi dạt trong bùn lầy, khóc thét và tuyệt vọng.

Giàn hoa nhẫn đông từng leo đầy trước phủ giờ đã bị tháo dỡ.

Những bông hoa nhỏ yếu ớt, mảnh mai, không biết từ khi nào lại mọc lên trong khe đá, lặng lẽ lớn dần và nở những bông hoa vàng rực trong cơn gió lạnh.

Chỉ trong một đêm, cha mẹ hắn chết trong ô danh, vợ hắn vì phẫn uất mà nhảy giếng tự vẫn, con trai mới vài tuổi trở thành vật liệu luyện đan của đạo sĩ.

Thiên chi kiêu tử ngày nào, giờ đây biến thành kẻ bị thiên hạ truy đuổi.

Kẻ chủ mưu chiếm đoạt tất cả, nhìn hắn như nhìn một hạt bụi bẩn dưới đế giày.

Mà hắn, lại bất lực.

Lòng thù hận điên cuồng lớn dần, cơn giận không thể nguôi ngoai đã hoàn toàn nuốt chửng lấy hắn.

Trâm Tinh nhìn chằm chằm vào bông hoa nhỏ vàng óng lay động trong gió lạnh, thần sắc dần trở nên lạnh lùng.

Hắn quyết định báo thù.

“Ta phải báo thù,” hắn khẽ nói.

Trâm Tinh rời quê nhà, đi về phương xa.

Vì mang thân tội đồ, để tránh bị người khác phát hiện, hắn đã tự xuống tóc xuất gia.

Khoác trên mình chiếc áo cà sa nâu, hắn lúc nào cũng giữ vẻ mặt an nhiên, đi qua những nơi khổ nạn.

Khi thì là chiến trường đầy xác chết, khi thì là ngôi làng đầy rẫy bệnh dịch, lúc lại là vùng đất thê lương của dân chúng đói khổ.

Đa phần thời gian, hắn mang theo thiền trượng vàng và chuỗi tràng hạt, lặng lẽ cúi đầu đi qua những nơi không ai muốn đặt chân tới.

Hắn luôn tỏ ra hiền hòa, cứu giúp mọi người, tích đức hành thiện.

Người ta đồn rằng có vị Bồ Tát từng xả thân nuôi hổ, những dân chúng được hắn giúp đỡ thường nói, hắn chính là hóa thân của Phật.

Nhờ thiện danh lan xa, dần dần, người ta quên mất tên thật của hắn, chỉ gọi hắn bằng pháp hiệu: Kính Thiện Đại Sư.

Hắn trở thành một vị Phật tu.

Phật tu không chỉ rèn luyện thân thể, mà còn phải trau dồi tâm hồn.

Những năm tháng này, Kính Thiện gần như đi khắp cả Đô Châu, nhìn thấu nỗi khổ sinh tử ly biệt, hiểu rõ sự yêu ghét mong manh, ngắn ngủi của chúng sinh.

Giữa hàng mày, thần sắc hắn càng thêm bình thản, siêu thoát khỏi trần tục, thanh danh ngày càng lẫy lừng.

Ai cũng biết ở Đô Châu có một Phật tu Kính Thiện, tu vi thâm sâu, đức cao vọng trọng.

Danh tiếng ấy cuối cùng cũng truyền đến quê nhà.

Người ta luôn nói đại sư từ bi, lòng chứa chan nhân hậu, đối với từng ngọn cỏ cành cây cũng thương xót.

Chỉ riêng hắn biết, bản thân chưa bao giờ buông bỏ thù hận.

Hắn dốc sức tu hành, đạt đến cảnh giới cao, tất cả chỉ để chờ một ngày trở về quê hương, tự tay g**t ch*t kẻ thù, trả mối huyết hận cho cha mẹ, vợ con.

Ngày Kính Thiện đột phá tu vi, hắn hạ quyết tâm trở về quê cũ, kết thúc mọi ân oán.

Nhưng đúng lúc ấy, Đô Châu lại xảy ra một trận đại hạn.

Hạn hán đến như hung thần, lúa má bị thiêu cháy dưới ánh mặt trời, cả thành lương thực cạn kiệt.

Rất nhiều người chết đói, chuyện ăn thịt con xảy ra mỗi ngày.

Những xác chết không kịp chôn cất lại trở thành nguồn lương thực cuối cùng.

Nhân gian trong chốc lát hóa thành địa ngục.

Thế nhưng, trong địa ngục ấy, lại có người mở kho gạo phát cháo cứu tế dân nghèo.

Người đứng ra cứu tế, chính là Dương Tử Phong.

Kẻ từng bước lên nhờ máu của cả nhà họ Dương, nay đã là đương triều tể tướng.

Gia sản giàu có, vợ lẽ đông đúc.

Nghe tin về Kính Thiện Đại Sư, trong lòng hắn bất an, dần hối hận vì năm xưa không nhổ cỏ tận gốc, để lại hậu họa.

Nay một tu sĩ thực lực cao cường như vậy, dù hắn có hộ vệ cũng khó lòng phòng bị.

Trận hạn hán này như một cơ duyên hiếm có, tựa như ông trời ban cho hắn cơ hội.

Biết được ngày Kính Thiện Đại Sư trở về, hắn đã chuẩn bị trước nửa tháng, mở kho gạo cứu tế dân chúng.

Trong chốc lát, cái tên “nhân hậu” của hắn lan khắp nơi, bá tánh cảm kích hắn như ánh sáng giữa màn đêm, người người đều cảm ơn hắn cứu giúp kịp thời.

Kính Thiện bước vào cố thành vào ngày ấy, đối diện với cảnh tượng Dương Tử Phong c** tr*n, trên lưng mang cành gai, quỳ gối xin lỗi trước mặt đông đảo dân chúng.

Vị tăng nhân khoác áo cà sa nâu đứng đó, ánh mắt bình lặng như đáy biển sâu.

Dương Tử Phong hoảng hốt quỳ xuống, nước mắt chảy dài, thống thiết ăn năn những tội lỗi năm xưa, thành khẩn cầu xin được tha thứ.

Cuối cùng, hắn nói:
“Ta nguyện mỗi ngày đều mở kho phát lương cứu trợ dân nghèo, cho đến khi hạn hán chấm dứt.

Xin đại sư tha thứ cho tội nghiệt của ta, cho ta một cơ hội chuộc lỗi.”

Kính Thiện không đáp, chỉ yên lặng nhìn hắn.

Bao năm qua, hắn rời bỏ quê hương, ngày đêm khổ tu, chỉ để đợi ngày này – ngày đối diện với kẻ thù, để báo thù, để giành lại những gì đã mất.

Nay, hắn đã đủ sức mạnh, có thể tự tay kết liễu ân oán này.

Nhưng tại sao, lại phải là lúc này?

Phía sau hắn, giàn hoa nhẫn đông đang nở rộ, vàng rực cả một khoảng lớn.

Những nhành dây leo chằng chịt khiến hắn bất giác nhớ đến giàn hoa bị máu nhuộm đỏ năm nào, khi nhà cửa sụp đổ, tất cả biến thành tro tàn.

Phía sau, dân chúng không chịu nổi mà lên tiếng.

“Đại sư, xin hãy tha thứ cho hắn.”

“Hãy tha thứ đi, hắn đã thật lòng hối cải, hãy cho hắn một cơ hội chuộc lỗi.”

“Đại sư, chúng tôi không muốn chết đói nữa.”

Cụ già yếu đuối run rẩy cúi thấp người cầu xin, đứa trẻ thơ ngây ngẩng đầu, níu lấy vạt áo của hắn, người phụ nữ rơi nước mắt, thanh niên van nài khẩn thiết.

Những người từng gọi hắn là Bồ Tát hạ phàm, giờ đây lại đứng về phía kẻ thù của hắn, từng lời từng câu áp bức, khiến hắn thoáng chốc thấy mình lạc lối.

Tên ác nhân từng ngang tàng hung hãn nay đã già, cúi mình nhún nhường, nhưng trong ánh mắt lại thấp thoáng nét gian xảo và đắc ý.

Hắn nói:
“Hôm qua là tâm ma của Dạ Xoa, hôm nay là mặt Bồ Tát từ bi.

Bồ Tát và Dạ Xoa, nào cách nhau bao xa?

Đại sư, ngài chẳng phải là người thiện lương hay sao?

Phật dạy ‘buông dao đồ tể lập tức thành Phật,’ quay đầu lại chính là bờ.

Ta đã thành tâm hối lỗi, vì sao không cho ta một cơ hội?”

Vì sao không thể cho Dương Tử Phong một cơ hội?

Vậy ai sẽ cho hắn, cho cha mẹ hắn những năm tháng già yếu bị hành hạ đến chết, cho người vợ của hắn kết thúc đời mình trong nỗi nhục nhã, cho đứa con thơ của hắn cơ hội được sống tiếp?

Những người chết đi sẽ không sống lại, những tội nghiệt đã gây ra không thể dễ dàng xóa sạch.

Quá khứ đã tạo nên hiện tại, quả báo chính là lẽ thường.

Kính Thiện khẽ nheo mắt, bàn tay siết chặt lấy cây thiền trượng vàng.

“Bịch!”

Một âm thanh bất ngờ vang lên.

Người phụ nữ lớn tuổi đứng gần nhất đột nhiên quỳ sụp xuống trước mặt hắn.
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 286: Thiện Nhân (1)


Tựa như bị một trận ôn dịch lây lan, tiếng “bịch, bịch” quỳ xuống đồng loạt vang lên xung quanh.

Một đám đông đen đặc quỳ trước mặt vị tăng nhân, trong mắt họ tràn ngập sự khẩn cầu tha thiết.

“Xin hãy cứu lấy hắn, thưa đại sư.”

“Tha cho hắn đi.”

“Vì chúng tôi mà.”

“Hắn đã thực lòng hối lỗi rồi.”

Vô số giọng nói, khi gần khi xa, vang vọng trong tai Kính Thiện, tựa như lời dẫn dắt bí ẩn của Phật tổ trong tầng mây.

Dương Tử Phong cũng quỳ trước mặt hắn, nước mắt đầm đìa:
“Ta đã biết tội nghiệt sâu nặng, nguyện dùng cả phần đời còn lại để chuộc tội.”

Hắn thực sự biết mình tội nghiệt sâu nặng sao?

Hắn thực sự chân thành hối lỗi sao?

Nếu đúng là vậy, tại sao lại không sớm không muộn, đúng nửa tháng trước khi Kính Thiện trở về quê nhà thì bắt đầu cứu tế dân nghèo?

Nếu đúng là vậy, tại sao phải quỳ gối xin lỗi giữa bao ánh mắt của dân chúng, vẻ ngoài tỏ ra ăn năn, nhưng thực chất lại mang ý uy h**p?

Kính Thiện hiểu rõ, những người đang quỳ trước mặt hắn đây không phải thật lòng muốn cầu xin cho Dương Tử Phong.

Hạn hán không biết khi nào kết thúc, mỗi ngày kéo dài sẽ có thêm vô số người chết đói.

Trên đường tới đây, hắn đã thấy vô số xác chết rải rác khắp nơi.

Những người này chỉ đơn giản là muốn sống sót mà thôi.

Hắn là người thiện, nhưng lại muốn giết một người.

Dương Tử Phong là kẻ ác, nhưng lại cứu được vạn dân.

Bồ Tát và Dạ Xoa, chẳng cách nhau bao xa.

Vậy, ai là Bồ Tát, ai là Dạ Xoa đây?

Ánh nắng vàng rực xuyên qua tầng mây, dịu dàng rải khắp mặt đất.

Vô số ánh mắt khẩn cầu nhìn về phía hắn, đó là vô số sinh mệnh.

Bao năm qua, hắn đi khắp nơi, tu luyện và hành đạo.

Những lòng từ bi và khoan dung mà hắn đã học, không phải là giả dối.

Huống hồ, trước khi trở thành Kính Thiện, hắn đã từng là một đại thiện nhân, luôn giúp đỡ kẻ yếu, làm ấm lòng người.

Trong các tội nghiệt, tội sát sinh là nặng nhất; trong các công đức, phóng sinh là đứng đầu.

Người thiện nên hy sinh bản thân, cứu giúp muôn dân, huống hồ chỉ là bỏ qua mối thù riêng.

Từ bỏ d*c v*ng cá nhân, đổi lấy sự sống cho vô số sinh mạng.

Bàn tay đang nắm chặt thiền trượng của hắn hơi run rẩy.

Hắn lùi lại một bước, như muốn nhìn rõ mọi thứ trước mắt.

Dường như chỉ bằng cách này, hắn mới có thể quét sạch những rối ren trong lòng.

Buông dao đồ tể, không chỉ là lời dành cho Dương Tử Phong, mà còn là lời dành cho chính bản thân hắn.

Giúp người tu đạo, lấy đó làm niềm vui, sẽ gặt hái phúc đức lớn lao.

Buông dao đồ tể, cứu vớt muôn dân, liền có thể thành Phật.

Giàn hoa nhẫn đông vàng rực phía sau hắn vẫn đang sinh trưởng, vươn lên từ bùn đất, leo lên từng nhành cao hơn.

Những cánh hoa từ từ bung nở, càng lúc càng lớn, lớn đến mức che phủ cả bầu trời.

Như một bánh xe lửa khổng lồ chậm rãi xoay tròn, bao phủ lấy cả con người hắn.

Xung quanh bỗng trở nên tĩnh lặng.

Từ tầng mây, dường như vang lên những lời tụng kinh trầm thấp của Phật tổ.

Những câu kinh văn quen thuộc từ xa đến gần, lướt qua, phủ kín trong tai hắn.

“Hoa vàng xanh biếc, chẳng gì ngoài trí tuệ.

Tre xanh tươi tốt, đều là pháp thân.

Chúng sinh luân hồi qua sáu cõi, tựa như bánh xe không có khởi đầu và kết thúc.”

“Các pháp đều vô thường, tất cả đều khổ.

Các pháp đều vô ngã, tịch diệt là niềm vui.”

“Do sáu xứ duyên xúc, xúc duyên thọ, thọ duyên ái, ái duyên thủ, thủ duyên hữu, hữu duyên sinh, sinh duyên lão tử, sầu bi khổ não.

Khi diệt được vô minh, hành cũng diệt; hành diệt thì thức diệt; thức diệt thì danh sắc diệt; danh sắc diệt thì lục xứ diệt… Lão tử diệt thì ưu bi khổ não cũng diệt.”

Vô số kiếp trước, vô số bản ngã cũ hiện lên trước mắt hắn.

Thời gian như một giấc mộng, đầy rẫy sinh, lão, bệnh, tử, yêu ghét ly biệt, oán hận tương phùng, khát vọng không thành.

Nhưng mọi thứ đều có quy luật: hội tụ sẽ tan, tích lũy sẽ hết, sinh sẽ tử, cao sẽ đổ.

Mọi pháp hữu vi, như mộng huyễn bọt bóng, như sương cũng như điện, nên quán như thế.

Tất cả đều là hư ảo.

Tâm hắn dần lặng xuống.

Nếu là người tu đạo chân chính, không thấy lỗi của thế gian.

Nếu thấy lỗi của thế gian, đó chưa phải là người tu chân chính.

Hắn nguyện phát tâm đại thừa, phổ độ tất cả, cũng nguyện thay chúng sinh chịu vô lượng khổ đau.

Hắn chậm rãi lùi lại một bước, giữa hàng mày tỏa ra vẻ bình thản.

Từ trên mây, tiếng nhạc phạn âm dìu dặt vang lên, ánh vàng phủ lên áo cà sa, như có xe ngựa từ xa chạy đến, nghênh đón một Phật tử hạ thế.

Kính Thiện khép mắt lại.

Tiếng tụng kinh càng lúc càng gần, vây quanh hắn, như đang nói với hắn: Buông bỏ đi, chỉ cần buông bỏ, tất cả đều là hư không.

Bàn tay đang nắm lấy thiền trượng vàng từ từ thả lỏng, từng chút từng chút một trượt xuống.

Nhưng ngay khoảnh khắc thiền trượng sắp rơi xuống đất, một bàn tay khác nắm chặt lấy nó.

Có người lên tiếng:
“Không đúng.”

Tiếng nhạc phạn vang rền bỗng nhiên ngừng lại, ánh Phật quang rực rỡ giữa trời như thể bị ngưng trệ.

Vị tăng nhân mở mắt, giọng nói bình tĩnh nhưng cương quyết:
“Ta không muốn buông bỏ.”

Bên trong tòa tháp trắng, âm thanh “kèn kẹt” kéo dài đột nhiên lặng đi, giống như chiếc bánh xe lớn đang lăn chậm lại khi gặp chướng ngại, miễn cưỡng lặp lại tư thế tiến về phía trước.

Giữa dòng nhân gian vô tận, hàng trăm khuôn mặt khác nhau hiện ra.

Đó là những phiên bản của chính người đang đứng trước đám đông quỳ lạy: có kẻ mày mắt thanh thản, dung nhan xinh đẹp; có người ánh mắt sáng trong như thiếu niên; có kẻ lạnh lùng, giọng nói lặng lẽ; và cũng có người môi mang nụ cười chế giễu, ánh mắt tràn ngập sự hung bạo và khinh bỉ.

Phạn âm như tiếng chuông vàng khổng lồ lơ lửng trên trời cao, những câu kinh văn uy nghiêm vang vọng, từng lời dạy về nghiệp chướng và giải thoát trần ai được thì thầm khắp chốn.

“Bồ Tát bố thí, xem mọi người như nhau, không để tâm đến lỗi cũ, cũng chẳng căm ghét kẻ ác.”

Hãy buông bỏ, buông bỏ là có thể thành Phật.

Người cầm thiền trượng khẽ ngẩng lên, ánh mắt đã khác hẳn trước đó, tràn đầy sự dứt khoát và quyết tâm.

“Ta không muốn buông bỏ.”

Khuôn mặt của vị tăng nhân khoác áo cà sa dưới ánh nắng chói chang dần trở nên mơ hồ, như thể hòa lẫn với một ai đó khác.

Hắn siết chặt thiền trượng trong tay, nhìn thẳng vào đám đông đang quỳ lạy cầu xin, nhìn thẳng vào kẻ ác đang chịu hình phạt trước mắt, rồi lại nhẹ nhàng nói:
“Thừa nhận đi, ngươi chưa bao giờ thực lòng hối cải.”

Dương Tử Phong thoáng khựng lại, nụ cười mờ nhạt bên môi chợt tắt.

Động tác của hắn cứng đờ, ánh mắt nhìn Kính Thiện tràn đầy sự bất ngờ.

Đúng vậy, Kính Thiện.

Năm này qua năm khác, kiếp này qua kiếp khác, nàng đã trở thành vô số “Trâm Tinh” khác nhau, gom góp đủ mọi niềm vui và nỗi đau của từng kiếp người.

Nàng đã trải qua trăm ngàn khổ ải chốn nhân gian, tâm dần mở ra mà ngộ đạo.

Không chấp trước vào thân, không cố chấp vào tu, không bám víu vào pháp.

Quá khứ đã qua, tương lai chưa tới, hiện tại trống không.

Không có kẻ tạo nghiệp, cũng chẳng có người thọ nghiệp báo.

Đời này không chuyển động, đời khác chẳng đổi thay.

Trong tất cả, đâu là pháp hành chân chính?

Nàng đã trở thành Kính Thiện Đại Sư, và nàng hiểu rõ, như tất cả những lần trước, chỉ cần thấu hiểu mọi khổ đau nhân thế, chỉ cần buông bỏ, chỉ cần nhìn thấu, nàng có thể kết thúc vòng luân hồi.

Phải chăng đó chính là câu trả lời mà ngọn Tháp Ngũ Luân mong muốn: sau hàng trăm, hàng nghìn kiếp, người tu luyện sẽ từ từ ngộ đạo, rèn luyện tâm trí và thân thể, cuối cùng đạt được sự khai sáng.

Nàng hiểu ý nghĩa của ngọn tháp.

Chỉ cần thả thiền trượng xuống, chỉ cần buông bỏ hận thù, kiếp này cũng sẽ qua đi.

Đáp án đúng ở ngay trước mắt, nhưng nàng không làm theo.

Nàng khẽ cất lời:
“Dựa vào đâu?”

Dựa vào đâu kẻ ác phạm tội lại có thể sống yên ổn?

Nàng đã trải qua bao kiếp khổ cực chỉ để báo thù, vậy mà đến phút cuối, lại bị đe dọa bởi mạng sống của những người khác, buộc phải buông tay?

Lẽ nào người thiện, thì phải cam chịu đau khổ?
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 287: Thiện Nhân (2)


Trâm Tinh biết rõ, mình vốn không phải là người thông minh.

Nàng chậm chạp, cố chấp, và trên con đường tu Phật lại càng không có lấy một chút căn cơ.

Vì thế, ở mỗi kiếp luân hồi, nàng đều nỗ lực hết sức để trải nghiệm.

Nàng nghiêm túc cảm nhận tình yêu và thù hận giữa chốn hồng trần, những cuộc ly biệt và đoàn tụ.

Nàng từng nếm trải đau khổ, cũng từng hưởng thụ niềm vui.

Sinh, lão, bệnh, tử không phải do nàng định đoạt; yêu, ghét, chia lìa, hội ngộ cũng là lẽ thường của đời người.

Hạnh phúc hay khổ đau, nàng đều cảm nhận một cách nghiêm túc.

Nàng biết bản thân chỉ là kẻ ngoài cuộc, cũng biết rằng mọi hình ảnh của mình qua mỗi kiếp đều chỉ là hư ảo.

Nhưng những trải nghiệm trong đó, lại không thể dễ dàng được gói gọn trong hai chữ “buông bỏ”.

“Có vẻ ta thực sự không có duyên với Phật pháp, cũng chẳng có chút căn cơ giác ngộ nào, nên dù nghĩ tới nghĩ lui, ta vẫn không thể buông bỏ.”

Nàng nhìn thẳng vào Dương Tử Phong, giọng nói bình tĩnh mà sắc lạnh:
“Ngươi hại cả gia đình ta, vợ con ta, chỉ bằng một câu ‘thực lòng hối lỗi’ là muốn xóa sạch món nợ máu này sao?

Trên đời này, làm gì có chuyện tốt đẹp như vậy.”

Dương Tử Phong vội vàng đáp:
“Phật nói, buông dao đồ tể, lập tức thành Phật…”

“Phật cũng nói nhân quả báo ứng.”

Trâm Tinh cắt ngang lời hắn.

“Vậy ngươi chịu báo ứng ở đâu?”

Dương Tử Phong thoáng sững người, nhưng xung quanh, đám đông quỳ gối lại bắt đầu lên tiếng:

“Đại sư, xin hãy tha cho hắn.

Hắn đã biết sai rồi.”

“Phải đấy, ngài là thiện nhân, xin hãy cứu giúp chúng tôi.”

Trâm Tinh nhìn họ, bình thản đáp lời:
“Đúng vậy, ta là thiện nhân, nhưng ta không phải là kẻ ngốc.

Xả thân nuôi hổ, chuyện này ta không làm được.

Ta chẳng qua chỉ là một người bình thường, lòng dạ hẹp hòi, thù tất báo.”

Có người từng nói với nàng: “Chỉ cần ngươi không quan tâm đến thể diện, thì chẳng ai có thể ràng buộc được ngươi.”

Đám đông lại cất tiếng:
“Xin ngài thương xót…”

Trâm Tinh mỉm cười, giọng nói dịu dàng nhưng mang theo một ý vị lạnh lùng:
“Huống hồ, ta giết hay không giết hắn, với các ngươi cũng chẳng có gì khác biệt.”

Nàng quét ánh mắt qua đám người đang khẩn cầu:
“Hôm nay, ta giết hắn, xong một ân oán.

Toàn bộ lương thực trong phủ của hắn sẽ thuộc về ta, và sẽ được đem ra cứu tế các ngươi.

Tin ta đi, ta có thể cho các ngươi nhiều hơn những gì hắn làm.

Vì hắn là một quan viên cao cao tại thượng, còn ta, là một thiện nhân nhân hậu.”

Những lời này khiến cả thành phố lặng đi.

Dương Tử Phong cũng ngây người, không thể tin vào tai mình.

Trâm Tinh lắc đầu, vẻ mặt nghiêm túc đến cực điểm:
“Làm thiện nhân và báo thù, vốn dĩ không phải là hai chuyện mâu thuẫn.

Nếu làm thiện nhân mà phải nuốt đắng cay, chịu mọi ấm ức không thể lên tiếng, vậy thiên hạ này, còn ai muốn làm thiện nhân nữa?”

Ánh mặt trời như một lớp sương vàng óng, chầm chậm ngưng tụ trong không khí.

Trâm Tinh siết chặt thiền trượng trong tay.

Nàng biết rõ câu trả lời đúng, cũng hiểu dụng ý của Ngũ Luân Tháp.

Những gì gọi là thân nhân, ái nhân, chẳng qua cũng chỉ là hạt bụi trong cõi hồng trần.

Chỉ cần buông bỏ dao đồ tể, buông bỏ ân oán, cứu lấy vạn dân, kiếp này sẽ kết thúc.

Tất cả những yêu hận si mê, oán thù khổ đau, đều là mây bay thoáng qua, rồi nàng sẽ quên hết.

Nhẹ nhõm, không vướng bận, không trói buộc.

Nhưng nàng lại không muốn.

Trên đời này, có tình, có nghĩa, có nhân, có quả.

Nếu kẻ ác sống nhởn nhơ, còn người thiện phải cam chịu, vậy chẳng phải quá nực cười sao?

Nàng không hiểu nổi, cũng chẳng muốn hiểu nữa.

Nàng chỉ muốn sống đúng với lòng mình.

“Ngươi không nên cầu ta tha thứ.”

Nàng nhìn Dương Tử Phong trước mặt, bình thản nói:
“Người có thể tha thứ cho ngươi, không phải là ta.

Ngươi tìm nhầm người rồi.”

Ánh mắt của Dương Tử Phong thoáng chốc tràn đầy sợ hãi, thân thể bắt đầu run rẩy.

Phía sau hắn, giàn hoa nhẫn đông rực rỡ chói mắt, gần như hút lấy ánh nhìn của tất cả mọi người.

Không khí bỗng nhiên vặn vẹo, kinh văn từ mây trời vang lên rõ ràng hơn, từng lời như phủ kín bốn phương tám hướng, xuyên thấu vào lòng người.

“Nghe rồi phải khởi tâm đại từ bi, quan sát chúng sinh, không rời bỏ họ.

Suy ngẫm các pháp, không có hồi kết.

Hành vô thượng nghiệp, không cầu quả báo.

Hiểu rõ cảnh giới, như huyễn như mộng, như bóng như vang, cũng như biến hóa.”

“Lấy từ bi trang nghiêm, với chúng sinh không khởi lòng oán hận; lấy bi mẫn trang nghiêm, thương xót chúng sinh không nhàm chán bỏ rơi; lấy hỷ trang nghiêm, khi thấy người hành thiện không sinh lòng ganh ghét; lấy xả trang nghiêm, với cảnh thuận nghịch không khởi tâm yêu ghét.”

“Ở mọi nơi, không chấp trước tướng.

Trong tướng đó, không sinh tâm ghét yêu, cũng không khởi tâm lấy bỏ.”

Ánh Phật quang vàng rực tựa như muốn nuốt chửng tất cả, nhưng giữa vô tận tiếng Phạn vang dội, Trâm Tinh khẽ lắc đầu:

“Đừng tụng nữa, ta vốn chẳng định thành Phật.”

Trước mặt nàng, Dương Tử Phong lộ vẻ kinh hoàng, ngũ quan méo mó trở nên dữ tợn.

Trâm Tinh giơ cao cây thiền trượng vàng trong tay, mạnh mẽ bổ xuống—

Tiếng Phạn chói tai bỗng nhiên biến mất.

Cảnh tượng trước mắt, từ thành trì đến dân chúng và cả Dương Tử Phong, như những hoa văn trên một bức tranh dần nhạt màu rồi tan biến.

Bóng tối dày đặc từ bốn phương tám hướng ập tới, sâu thẳm như không có điểm dừng, tựa như muốn nuốt chửng mọi thứ.

Trâm Tinh bước vài bước, chợt cảm thấy có gì đó, liền ngẩng đầu lên.

Trên cao, một đôi mắt đang lạnh lùng nhìn xuống nàng.

Đó là một pho tượng Phật khổng lồ, toàn thân vàng rực, ngồi giữa bóng tối vô tận.

Bức tượng Phật cao lớn đến mức tưởng chừng có thể che kín cả bầu trời, thân hình rộng lớn như một ngôi điện nguy nga.

Trước tượng Phật, Trâm Tinh nhỏ bé tựa một con kiến đứng cạnh voi.

Sự uy nghiêm và sự nhỏ nhoi, tựa như thần Phật đối diện phàm nhân.

“Đây là…”

Trâm Tinh khẽ động trong lòng.

Pho tượng Phật có khuôn mặt hiền từ, đôi môi hơi nhếch lên tạo thành một nụ cười ôn hòa.

Nhưng ánh mắt của nó lại lạnh lẽo và thờ ơ, như đang lặng lẽ nhìn xuống nàng từ một cõi cao xa, không chút đ*ng t*nh.

Cây thiền trượng vàng trong tay nàng, không biết từ lúc nào đã biến trở lại thành Vô Ưu Côn.

Nàng bỗng hiểu ra: vòng luân hồi đã kết thúc.

“Dừng lại ở đây sao?”

Nàng ngẩng đầu, như đang ngẫm nghĩ.

“Vòng luân hồi cuối cùng, là trải nghiệm cuộc đời của Kính Thiện Đại Sư?”

Nàng nhớ lại lời Minh Tịnh từng nói, rằng điều khiến Kính Thiện Đại Sư được người đời kính ngưỡng không phải tu vi mà chính là đức hạnh của ngài.

Nhiều năm trước, ở Đô Châu từng xảy ra đại hạn hán, dân chúng chết đói vô số, người di tản lên đến hàng vạn.

Khi ấy, chính Kính Thiện Đại Sư đã rộng rãi ban ân huệ, cứu giúp muôn dân.

Công đức ấy khiến tên tuổi ngài được truyền tụng khắp nơi.

Nhưng nàng không ngờ rằng, sự thật về “ban ân huệ” lại là như thế này.

Khi nàng rơi vào vòng luân hồi của tám khổ, dù vẫn nhớ rằng mình là Trâm Tinh, nhưng nàng cũng buộc phải trải qua tất cả những gì mà Trâm Tinh trong vòng luân hồi phải trải qua.

Giờ đây khi thoát ra, nhìn lại mọi chuyện đã qua, cảm giác lại hoàn toàn khác biệt.

Hóa ra, đây mới chính là ý nghĩa thực sự của thử thách trong Ngũ Luân Tháp.

Để người tham gia trải qua sinh tử luân hồi, cảm nhận nỗi khổ hồng trần, cuối cùng đặt họ vào cuộc đời của Kính Thiện Đại Sư: buông bỏ, giác ngộ, đột phá.

Nhưng tình cảnh hiện tại… Trâm Tinh ngẩng đầu nhìn pho tượng Phật khổng lồ trước mặt, bất giác bật cười.

Có lẽ, nàng đã không vượt qua thử thách này rồi.

Cũng phải thôi, Kính Thiện Đại Sư là một Phật tu, cả đời cầu thiện.

Như ngài từng buông bỏ ân oán để cứu giúp vạn dân, hẳn ngài cũng mong muốn những người đến thử thách trong tháp đưa ra sự lựa chọn tương tự.

Một người có căn cơ giác ngộ, từ những kiếp trước đã nhìn ra ý đồ của tháp, chắc chắn sẽ biết cách làm đúng.

Nhưng với nàng, một người sẵn sàng làm theo ý mình đến cùng, có lẽ là hiếm thấy.

Thôi vậy.

Người không có căn cơ giác ngộ, dù cố gắng chọn đáp án đúng cũng khó mà thực sự thấu hiểu điều gì.

Trâm Tinh nhìn quanh bốn phía.

Nàng đã không vượt qua thử thách của Ngũ Luân Tháp, không cần thiết phải ở lại đây.

Quan trọng hơn là nghĩ cách thoát ra.

Ngay lúc ấy, từ trong hư không bỗng vang lên một giọng nói già nua:

“Vì sao không buông bỏ?”
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 288: Phật Lệ (1)


“Vì sao không buông bỏ?”

“Ơ?” Trâm Tinh ngẩng phắt đầu lên.

Giữa sự tĩnh lặng bao trùm, một giọng nói bỗng vang lên, khiến người ta rợn gáy.

Giọng nói ấy vừa gần lại vừa xa, có phần quen thuộc, bình thản, cứng nhắc, tựa như một vũng nước chết, không chút gợn sóng.

Trâm Tinh nhìn về phía pho tượng Phật trước mặt.

Pho tượng vẫn mỉm cười nhìn nàng, nhưng không biết có phải ảo giác hay không, nàng cảm thấy ánh mắt đó dường như đã thay đổi.

“Hỏi ta sao?” Nàng hơi bất ngờ.

Chẳng lẽ thử thách trong Ngũ Luân Tháp vẫn chưa kết thúc?

Vậy nàng phải trả lời thế nào?

Người đời thường nói, muốn vượt qua thử thách phải hiểu được ý đồ của người ra câu hỏi.

Kính Thiện Đại Sư là một Phật tu, ngài sẵn lòng hy sinh bản thân để cứu giúp chúng sinh.

Nếu nhìn từ góc độ của ngài, nàng hẳn chỉ là một kẻ ích kỷ, cố chấp, không biết hối cải.

Nhưng Trâm Tinh không thể làm được điều vĩ đại như vậy.

Phật và người vốn dĩ khác biệt.

Nếu không thể đoán được ý đồ của người ra câu hỏi, nàng chỉ có thể nói lên suy nghĩ thật lòng của mình.

Thành thật bao giờ cũng dễ lay động lòng người hơn sự giả dối.

Nàng khẽ đáp:
“Ta rất muốn buông bỏ, nhưng không thể.”

“Cho dù miễn cưỡng tha cho hắn, cứu vớt vạn dân, thì niềm vui sau đó cũng không thể bù đắp được nỗi đau của ta.

Ta hoàn toàn có thể tưởng tượng ra cảnh mình sẽ như thế nào sau khi làm vậy.

Ban đêm, ta sẽ không ngừng nhớ lại, càng nghĩ càng hối hận, rồi sống nửa đời còn lại trong sự bất cam và phẫn uất, cuối cùng chết đi trong đau khổ.”

“Với người khác, làm những điều này là chuyện hiển nhiên, là tích đức tạo phúc.

Nhưng với ta, đó là một sự ép buộc.”

“Phật tổ không vướng tình riêng, nhưng ta là người, nên rạch ròi ân oán, không muốn tự mình chịu ấm ức.”

“Không buông bỏ được thì chính là không buông bỏ được.

Ta không muốn miễn cưỡng bản thân.”

Khi Trâm Tinh dứt lời, bốn phía lại chìm vào tĩnh lặng.

Giọng nói kỳ lạ kia không tiếp tục, nhưng không gian xung quanh bắt đầu có sự thay đổi.

Pho tượng Phật khổng lồ, uy nghiêm và lạnh lẽo ấy, vẫn trầm mặc nhìn nàng trong bóng tối.

Khóe môi bức tượng vẫn giữ nụ cười dịu dàng, vẻ mặt tràn đầy sự từ bi, nhưng trong đôi mắt bình thản vô tình kia, một giọt lệ trong suốt chợt trào ra.

Phật đổ lệ.

Trâm Tinh ngây người.

Nàng chỉ vừa nói thật lòng, nào đáng để khiến pho tượng Phật cảm động đến mức rơi lệ?

Khuôn mặt buồn bã kia gần ngay trước mắt nàng, từng giọt từng giọt nước mắt không ngừng tuôn ra.

Tựa như một dòng suối tuôn chảy, nước mắt trong vắt lan xuống thân thể khổng lồ dát vàng của pho tượng, rồi đọng lại thành một vũng nước nhỏ ngay trước mặt nàng.

Trâm Tinh do dự, tiến lên một bước.

Mặt nước phẳng lặng như một tấm gương nhỏ.

Nàng đưa tay, chạm vào dòng nước ấm áp.

Trong khoảnh khắc, một nỗi buồn và bối rối mênh mông như sóng dữ ập tới, bao trùm toàn bộ cơ thể nàng.

Từ mặt nước như gương ấy, nàng nhìn thấy tất cả.

Nàng nhìn thấy Kính Thiện Đại Sư đặt xuống cây thiền trượng vàng rực dưới sự cầu xin của cả thành.

Dương Tử Phong nhờ vậy mà thoát chết.

Hắn quả nhiên thực hiện lời hứa, mở kho lương cứu tế dân chúng cho đến khi trận hạn hán kết thúc.

Hạn hán qua đi, Dương Tử Phong được thiên hạ khen ngợi là người nhân từ.

Kính Thiện Đại Sư cũng trở thành vị Phật sống, từ bi cứu thế, toàn bộ ân oán ngày xưa đều được xóa bỏ.

Người đời sau đều ca tụng ngài: tâm chứa chúng sinh, còn Dương Tử Phong biết quay đầu là bờ.

Ác nhân kết thiện quả, được xem như một sự sắp đặt tốt nhất cho thế gian.

Nhưng… thật sự là vậy sao?

Nàng nhìn thấy vị Phật tu ấy đứng giữa cánh đồng hoang tàn, ánh mắt vừa phẫn nộ vừa xót xa.

Khi thì đau khổ, khi thì không cam lòng, khi thì do dự, lúc lại bất lực.

Cuối cùng, trước ánh mắt của toàn thiên hạ, ngài dần dần lặng im, không nói một lời.

Ngài dường như đã trở thành một người thiện thực sự, tâm hướng về chúng sinh.

Ngài xây dựng lại chùa Lưu Tuyền, lánh xa nhân gian, sống ẩn dật nơi núi Dư Nga.

Ngài là người hiền từ, có tu vi thâm sâu.

Bất kỳ ai gặp bất công đều tìm đến ngài để xin giúp đỡ.

Ngài đi khắp nơi, gặp gỡ vô số người.

Giữa hàng lông mày của ngài luôn mang vẻ bình thản, dường như đã nhìn thấu mọi sự rối ren của trần thế.

Ngài từng tiêu diệt một con hung thú chuyên ăn thịt người, dùng xương cốt của nó để xây dựng một tòa Phật tháp.

Rồi lại dùng nguyên lực đúc nên một bức tượng Kỳ Lân Trừng Ác đặt trước tháp.

Ngài ngày ngày đi quanh Phật tháp, cho đến khi viên tịch, thành Phật.

Kể từ đó, bất kỳ ai bước vào Phật tháp đều phải đối diện với thử thách của tượng Kỳ Lân Trừng Ác.

Chỉ người không mang tội mới có thể thành Phật, chỉ người không mang tội mới có thể giải đáp nỗi băn khoăn của ngài.

Vậy, rốt cuộc ngài ấy đang băn khoăn điều gì?

Một người mang trong lòng khát khao báo thù, chỉ vì từng là một thiện nhân, chỉ vì muốn cứu lấy muôn dân, mà buộc phải buông bỏ ân oán cá nhân, đành trơ mắt nhìn kẻ thù sống yên ổn trước mặt mình.

Món nợ máu khó thanh toán, nỗi đau và phẫn uất khó vơi đi.

Dưới vẻ mặt luôn từ bi, hiền hòa ấy, ẩn giấu sự không cam lòng đến cực điểm.

Mỗi đêm, ngài lặp đi lặp lại trong lòng: Buông bỏ đi, nên buông bỏ thôi.

Tất cả các pháp hữu vi, như mộng, như huyễn, như bọt nước, như bóng chớp, nên quán như thế.

Mọi thứ đều là hư ảo.

Nếu đã là hư ảo, cớ gì phải cố chấp?

Ngài già rồi, không còn tiếp tục đột phá, cuối cùng cũng đến lúc nhập niết bàn.

Trước khi ra đi, ngài đã căn dặn đệ tử lo liệu mọi chuyện, rồi một mình bước vào Ngũ Luân Tháp, ngồi xuống và viên tịch nơi đây.

Người đời truyền tụng rằng, Kính Thiện Đại Sư đã viên mãn công đức, nhập niết bàn và thành Phật.

Nhưng không ai biết rằng, cho đến giây phút khép mắt cuối cùng, ngài vẫn còn băn khoăn.

Niết bàn là gì?

Là viên mãn mọi đức hạnh, dập tắt mọi ác nghiệp.

Là thoát khỏi nỗi khổ sinh tử, đạt được sự tĩnh lặng và niềm vui vi diệu.

Theo lẽ đó, ngài không nên còn cảm nhận được đau khổ, không nên còn thấy băn khoăn.

Nhưng tại sao, sau khi viên tịch, ngài vẫn không thể thoát khỏi nỗi khổ hồng trần, vẫn luôn nhớ đi nhớ lại cảnh tượng muôn dân dưới chân thành cầu xin năm nào?

Trong lòng ngài tràn ngập sự không hiểu và phẫn nộ.

Nỗi không cam giấu kín ấy hòa vào vòng luân hồi trong Phật tháp, cuối cùng trở thành tầng thử thách cuối cùng của Ngũ Luân Tháp.

Một thử thách mà những người tham gia khó lòng nhận ra cạm bẫy.

Những luân hồi tám khổ và hồng trần đều chỉ là khói mây, để dẫn dắt đến sự cố chấp cuối cùng của Kính Thiện.

Cứu vạn dân, là công đức, thành Phật.

Giết một người, là nghiệp chướng, thành ma.

Ngài lặp đi lặp lại, không ngừng hỏi những người tham gia luân hồi:
“Thành Phật và thành ma, chỉ cách nhau một ý niệm.”

Pho tượng Phật khổng lồ ngồi giữa bóng tối, dáng vẻ uy nghiêm, từ bi và trang trọng.

Tượng Phật lặng lẽ nhìn những người đến đây, khuôn mặt mỉm cười buồn bã như chứa đựng sự băn khoăn dai dẳng nhiều năm.

Vì sao không buông bỏ?

Vì sao lại mơ hồ?

Vì sao ngài không cảm nhận được sự bình yên?

Vì sao không thể dập tắt được mọi phiền não?

Vô số câu hỏi, vô số sự mơ hồ và bối rối vang lên trong bóng tối, như những tiếng Phạn âm từ xa vọng lại, tựa như lời nguyền không cách nào trốn thoát, khắc sâu từng chữ vào lòng người.

Trâm Tinh nhìn pho tượng Phật vàng rực trước mặt, khẽ nhíu mày:
“Ngài muốn hỏi ta, vì sao không buông bỏ sao?”

Pho tượng Phật vẫn lặng lẽ nhìn nàng, không nói gì.

“Đơn giản thôi.”

Nàng khựng lại một chút, rồi chậm rãi nói:
“Vì ta là phàm nhân.”

Là phàm nhân, thì sẽ có hỉ, nộ, ai, cụ, ái, ố, dục, có thù hận, có si mê, sẽ phiền muộn, sẽ bối rối, sẽ mãi day dứt với những gì đã xảy ra từ nhiều năm trước.

Đó không phải là ngu muội, càng không phải là tội nghiệt, đó chỉ là những cảm xúc vô cùng bình thường của một con người.

Kính Thiện cũng vậy.

Phật không có bất kỳ băn khoăn nào, nhưng ngài không phải Phật.

Ngài chỉ là một con người.

Một con người đáng thương, không thể buông bỏ được thù hận.
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 289: Phật Lệ (2)


Trong bóng tối sâu thẳm tựa vực thẳm, pho tượng Phật vàng rực lặng lẽ nhìn Trâm Tinh.

Rồi đột nhiên, giống như một chiếc bình gốm bị rạn nứt, từ đỉnh đầu đến chân của pho tượng, từng vết nứt nhỏ dần lan ra.

Những vết nứt ấy nhanh chóng tỏa rộng trên thân tượng, hóa thành từng mảnh vỡ, bay tán loạn vào bóng tối.

Pho tượng Phật biến mất, mọi ánh sáng vàng cũng tan biến.

Dưới chân tượng Phật, hiện ra một bóng dáng quen thuộc.

Tóc đen dài, áo choàng đen, đôi mắt sâu thẳm như hồ nước lạnh lẽo.

Ngay cả cây côn trong tay, cũng đã trở thành một thanh trường côn đen kịt.

Người đang đứng trước mặt Trâm Tinh, chính là nàng, nhưng lại hoàn toàn khác nàng.

Bản sao này của Trâm Tinh, giữa hàng mày là sự lạnh lẽo và hung bạo, ánh mắt điên cuồng mà sâu bên trong lại ẩn chứa vẻ hiểm độc.

Dường như giữa hai người có một tấm gương vô hình, phản chiếu một hình ảnh vừa giống hệt, vừa hoàn toàn đối lập.

“Phật và ma vốn là hai mặt của một đồng xu.”

Trâm Tinh chợt hiểu ra.

“Hóa ra đây chính là chấp niệm của ngài.”

Khi xưa, Kính Thiện Đại Sư đã buông bỏ ân oán dưới sự cầu xin của muôn dân.

Ngài cứu được thiên hạ, nhưng lại không thể cứu chính mình.

Cho đến lúc viên tịch, chấp niệm ấy vẫn còn đeo bám ngài, khiến ngài không thể buông bỏ thù hận.

Chấp niệm đó bị bóp méo, kéo dài, trở thành một tâm ma không thể tiêu tan, hòa vào tháp Phật, trở thành thử thách vô hình trong Ngũ Luân Tháp.

Trâm Tinh từng nghĩ rằng trong sự lựa chọn của Kính Thiện, việc buông dao đồ tể và cứu vớt vạn dân chính là đáp án đúng.

Nhưng giờ nàng nhận ra, chính việc không chịu buông bỏ mới cho nàng thấy được chân tướng thử thách.

Kính Thiện hy vọng sẽ có một người, một kẻ không buông bỏ như ngài, đến để giải đáp sự băn khoăn kéo dài suốt nhiều năm qua.

Mà thử thách cuối cùng của Ngũ Luân Tháp, chính là đối diện với tâm ma của bản thân.

Vì vậy, từ bức tượng Phật tan vỡ, xuất hiện một tâm ma Trâm Tinh – hiện thân của mọi góc tối trong lòng nàng.

Kẻ ấy lạnh lùng, độc ác, là bản ngã đầy đen tối của nàng.

“Đấu với chính mình sao?”

Trâm Tinh khẽ thì thầm.

Lời nói chưa dứt, tâm ma đã cầm cây trường côn đen, lao thẳng về phía nàng như vũ bão.

Phía trước cây côn xanh lục của Trâm Tinh, bỗng bùng nổ một dòng hoa sáng lấp lánh như thác đổ, dòng thác ấy chạm phải cây côn đen của tâm ma thì lập tức dừng lại.

Một loạt ánh bạc bắn tung tóe giữa không trung, mang theo lực lượng khổng lồ lao thẳng vào nàng.

Trâm Tinh nghiêng người lăn qua một bên, tập trung sức mạnh ma nguyên vào đầu côn, dồn hết lực giáng mạnh xuống đầu đối thủ.

“Rầm!”

Một tiếng nổ lớn vang lên trong hư không, như thể cả thế giới bị đảo lộn.

Sóng năng lượng dội ra khắp nơi, làm cả không gian rung chuyển.

Trâm Tinh bị hất văng ra xa, chỉ khi cầm chặt lấy Vô Ưu Côn, nàng mới gắng đứng vững lại được.

Nhìn tâm ma đối diện, sắc mặt nàng trở nên khó coi.

Tâm ma lạnh lùng nhìn chằm chằm vào nàng.

Kẻ này trông giống hệt nàng, ngay cả tu vi cũng ngang ngửa.

Nàng dùng Kính Hoa Thủy Nguyệt, thì nó đối lại bằng Hỏa Thụ Ngân Hoa.

Chiêu thức giống hệt, tu vi ngang bằng, nhưng tâm ma dường như còn hiểu rõ mọi điểm yếu của nàng.

Chỉ qua vài chiêu, Trâm Tinh đã cảm thấy đối thủ cực kỳ khó đối phó.

Cũng phải thôi, trên đời này, ai có thể hiểu nàng hơn chính bản thân mình?

Mà tâm ma vốn dĩ luôn giỏi nắm bắt điểm yếu của con người.

Nếu không, một người như Kính Thiện Đại Sư làm sao lại bị tâm ma quấn thân, suốt trăm năm vẫn chưa thể giải thoát?

Tâm ma lại lần nữa lao tới, trường côn đen bùng nổ nguyên lực cuồng bạo.

Không giống sức mạnh ôn hòa của Trâm Tinh, lực lượng của tâm ma dữ dội và tràn ngập sát ý, như muốn nghiền nát tất cả.

Trâm Tinh đưa côn ra đỡ, hai cây côn chạm nhau, nguyên lực va chạm mạnh mẽ, rung chuyển tận xương cốt.

Nàng bị hất văng ra xa, đau đớn dữ dội trào lên trong ngực, một ngụm máu tươi phun ra khỏi miệng.

Nếu cứ tiếp tục thế này, chắc chắn không ổn.

Dù thực lực ngang nhau, nhưng tâm ma không biết đau, không chịu tổn thương.

Trong khi đó, mọi vết thương của nàng đều là thật.

Nếu cứ giao chiến mãi, nàng chỉ có thể bị bào mòn đến chết.

Chết dưới tay tâm ma của chính mình.

Đôi mắt đen láy của “Dương Trâm Tinh” khóa chặt nàng.

Nhìn thấy nàng phun máu, ánh mắt kẻ ấy lóe lên chút khoái trá đầy máu lạnh.

Trâm Tinh nhíu mày.

Nghĩ lại, nàng tự nhận bản thân mình không đến nỗi nào: tính tình ôn hòa, không chấp vặt, yêu quý thế giới, cũng không quá cố chấp vào quá khứ.

Vậy mà không ngờ nàng lại có tâm ma.

Và tâm ma này, lại tối tăm, điên cuồng đến thế.

Tâm ma này thực sự là của ta sao?

Hay nói đúng hơn… đây là tâm ma do Kính Thiện Đại Sư tưởng tượng ra?

Kính Thiện Đại Sư cả đời bất an, không thể buông bỏ chấp niệm báo thù, nhưng lại phải gánh vác sự từ bi mà một thiện nhân, một Phật sống cần có.

Trong sự giằng xé giữa hai cực, ngài chìm sâu vào nỗi đau tự trách, tự nghi rằng mình đã sa vào ma đạo.

Ngài tưởng tượng bản thân mình khi hóa thành ma, là một kẻ ích kỷ, độc ác, vô tình vô nghĩa và tàn nhẫn tuyệt đối.

“Hà tất phải vậy?”

Trâm Tinh thở dài.

Thiện nhân luôn khó khăn tự vấn chính mình, thế gian này, chẳng trách kẻ ác lại sống dễ dàng hơn nhiều.

Tâm ma trước mắt, không chỉ tái hiện toàn bộ chiêu thức trong quá khứ của nàng mà tu vi còn ngang ngửa.

Muốn đánh bại nó, có lẽ chỉ có thể tìm một con đường khác.

Nghĩ lại, từ khi bước vào ma giới, nàng đã tu luyện “Tuyệt Thế Tâm Kinh”, nhưng lại chưa từng nghiêm túc xem xét lại cuốn “Thanh Nga Niêm Hoa Côn”.

Những trải nghiệm từ vòng luân hồi trong Ngũ Luân Tháp, dù cuối cùng chưa hoàn toàn ngộ ra, nhưng những điều lĩnh hội trước đó cũng không phải là vô ích.

“Không phải Phật, thì nhất định là ma sao?”

Nàng nhìn vào phiên bản khác của chính mình, chợt mỉm cười:
“Không phải vậy.”

Là Phật, nhưng không buông bỏ được thù hận trong lòng, không có nghĩa là một kẻ độc ác, dữ tợn, khát máu.

Hơn nữa, ma là gì?

Ở Hắc Thạch Thành, nàng từng gặp những ma tộc sẽ cười, sẽ khóc, biết nói lời bông đùa, bị bắt nạt thì phản bác lại, thậm chí còn mặc quần áo lấp lánh nhảy múa.

Bọn họ hoàn toàn không giống cái hình ảnh hung ác, khát máu như trong tưởng tượng.

Phật hay ma, không nằm ở ánh mắt của người khác.

Ngươi cho rằng mình là gì, thì chính là như thế.

Giữa trán nàng chợt bùng lên một luồng ánh sáng xanh lục, rực rỡ chói mắt.

Trâm Tinh kích hoạt ma vương nguyên lực, bao bọc toàn bộ trường côn trong tay.

Năng lượng xanh lam pha trộn với sắc đen của ma nguyên, trong nháy mắt lan tràn khắp toàn bộ thân Vô Ưu Côn.

Bóng tối bốn bề bị xé toạc ra thành một đường dài.

Trong ánh sáng xanh lam rực rỡ, vô số đóa sen xanh hiện ra, mỗi bông sen bắt đầu từ một nụ nhỏ, rồi từ từ bung nở, từng cánh hoa hé mở đầy sống động.

Giữa màn đêm, không gian như hóa thành bầu trời xanh thẳm, ánh sáng nơi bệ Phật chiếu rọi, linh quang lan tỏa, thanh tẩy mọi tâm can.

Trong từng đóa sen song sinh, dường như thấp thoáng bóng dáng một vị Phật tử mỉm cười, hướng ánh mắt hiền từ nhìn chúng sinh, kim quang lan tỏa, từng làn sóng Phật âm vang vọng.

“Hoa nở thấy Phật.”

Trâm Tinh vung cây côn xanh lục, va chạm với cây côn đen của tâm ma.

Vô số đóa sen xanh văng lên từ cú chạm, tỏa khắp không trung, mỗi bông hoa bung nở rồi tan biến, cánh hoa rơi xuống như những ngọn đèn sáng, từng chút một xua tan bóng tối xung quanh.

Bóng dáng của tâm ma từ từ mờ đi, tan biến vào hư không.

Bóng tối dần bị ánh sáng thay thế, trước mắt nàng là một khung cảnh sáng rực rỡ.

Trong tĩnh lặng tuyệt đối, bỗng vang lên một âm thanh kéo dài, chói tai.

“Két—”
 
Trâm Tinh - Thiên Sơn Trà Khách
Chương 290: Lưỡng Sinh Phật Luân (1)


Khi làn sương mù cuối cùng tan biến, cảnh tượng trước mắt Trâm Tinh dần sáng tỏ.

Nàng đang đứng trong một pháp điện tĩnh lặng, không quá rộng lớn.

Xung quanh là những bức tường uốn cong nhẹ nhàng, được vẽ hình ảnh rực rỡ của vòng luân hồi Ngũ Thú Sinh Tử.

Đây hẳn chính là đỉnh của Ngũ Luân Tháp.

“Vậy là ta đã vượt qua tầng cuối cùng của tháp rồi sao?” Trâm Tinh thầm nghĩ.

“Nhưng sao lại không có phần thưởng gì cả?”

Bên tai nàng vang lên âm thanh “két két” quen thuộc.

Nàng ngẩng đầu nhìn, thấy ở phía trước, một bộ xương khoác áo cà sa màu nâu đang ngồi trên bệ đá.

Đó là hài cốt của một Phật tu, dáng vẻ ngồi thiền vô cùng tự nhiên.

Trên bệ đá, xung quanh là những đóa nhẫn đông vàng đang nở rộ, rực rỡ đến kỳ lạ, như thể cả trăm năm nay vẫn luôn tươi tắn.

Trong lòng bàn tay xương cốt kia, có một bánh xe nhỏ.

Bánh xe ấy, một nửa màu vàng, một nửa màu đen, đang chậm rãi chuyển động.

Tiếng “két két” kỳ dị chính là từ đây phát ra.

“Đây là pháp thể của Kính Thiện Đại Sư sao?” Trâm Tinh thầm nghi hoặc.

Còn vòng xoay kia là gì?

Vẫn còn đang quay, chẳng lẽ luân hồi trong tòa tháp này vẫn chưa chấm dứt?

Khi nàng đang nghĩ ngợi, một tiếng “hừ” nặng nề vang lên từ phía sau.

Trâm Tinh quay đầu lại, thấy một người xuất hiện từ trong hư không, chống cây thương bạc xuống đất mới có thể đứng vững.

“Cố Bạch Anh?” Nàng ngẩn người.

Cố Bạch Anh cũng nhìn thấy nàng, trong ánh mắt thoáng hiện lên sự bất ngờ.

Hắn đứng thẳng dậy, nhìn nàng chằm chằm:
“Ngươi làm gì ở đây?”

“Ta vừa vượt qua thử thách trong Ngũ Luân Tháp.”

Trâm Tinh khẽ nhíu mày.

“Ngươi cũng trải qua kiếp của Kính Thiện Đại Sư sao?”

“Dĩ nhiên.”

Ánh mắt của Cố Bạch Anh dừng lại trên bộ hài cốt trước mặt, lộ vẻ trầm ngâm:
“Hắn thật đáng thương.”

“Vậy…” Trâm Tinh nhìn hắn:
“Lúc vạn dân cầu xin ngài buông dao, ngươi đã không buông bỏ?”

“Tại sao ta phải buông bỏ?”

Cố Bạch Anh nhướng mày, giọng điệu không chút khách khí:
“Ta trước giết tên khốn đó, lương thực trong phủ hắn tự nhiên sẽ thuộc về ta, ta sẽ cứu tế dân chúng.

Như vậy chẳng phải ai cũng hài lòng sao?”

Hắn lạnh lùng cười:
“Ta việc gì phải làm khó chính mình?”

Trâm Tinh nghĩ thầm, đó đúng là tính cách của Cố Bạch Anh.

Hắn vốn là người không bao giờ chịu uất ức vì người khác.

Thật khéo, hai người bọn họ lại nghĩ giống nhau đến thế, không biết có phải tâm ý tương thông hay không.

“Ê.”

Hắn liếc nàng một cái, vẻ mặt khó đoán:
“Ngươi ra được bằng cách nào?”

Trâm Tinh suy nghĩ, sau đó bình thản đáp:
“Cố tiên sinh quên rồi sao?

Ta là ma tộc, mà ma tộc thì đều máu lạnh vô tình, giết người không ghê tay.

Ta là ma, tại sao phải thành Phật?”

Giọng nói của nàng vô cùng thản nhiên.

Ánh mắt nàng trong trẻo và bình lặng, mái tóc đen óng ánh sắc xanh thẫm, tựa như dây leo nơi vực sâu.

Những dây leo ấy luồn qua mọi khe hở, leo lên cao, quấn quanh cơ thể con người, rồi cuối cùng trở thành hình ảnh khắc sâu trong tâm trí.

Cố Bạch Anh thoáng thất thần.

Ngay khoảnh khắc ấy, giọng nàng vang lên:
“Ngươi bị thương rồi?”

Ở hông Cố Bạch Anh, máu đỏ đang thấm qua lớp vải trắng như tuyết, tạo thành một vệt đỏ rực, nổi bật mà đầy ghê sợ.

Hắn hoàn hồn, liếc qua vết thương một cách hờ hững:
“Chỉ là vết thương nhỏ, không chết được.”

Giọng nói của hắn vẫn đầy thản nhiên.

Trâm Tinh im lặng.

Hẳn là hắn cũng giống nàng, sau khi trải qua kiếp sống của Kính Thiện Đại Sư, đã phải đối mặt với tâm ma của mình.

Tâm ma trong tháp không chỉ ngang bằng tu vi mà còn sở hữu mọi chiêu thức của chính người tham gia.

Để vượt qua được chướng ngại ấy, chắc chắn không hề dễ dàng.

Tuy nhiên, nhìn dáng vẻ hiện tại của hắn, vẫn có thể xem là không tệ.

Ngược lại, nàng lo lắng hơn về những người khác.

Nàng khẽ nói:
“Không biết những người khác thế nào rồi…”

Lời vừa dứt, một tiếng “phịch” vang lên.

Một người từ trong hư không rơi xuống, toàn thân đầy thương tích.

Trâm Tinh vội quay đầu lại, thấy đó là Minh Tịnh.

So với nàng và Cố Bạch Anh, Minh Tịnh trông thê thảm hơn nhiều.

Tăng bào xám của hắn gần như không còn chỗ nào sạch sẽ, toàn bộ ướt đẫm máu.

Gương mặt hắn tái nhợt, như thể vừa mất đi nửa mạng sống trong thử thách.

Trâm Tinh vội vàng bước tới, đỡ lấy hắn:
“Minh Tịnh đại sư, ngài sao lại bị thương nặng thế này?”

Minh Tịnh nhìn nàng, thấy nàng bình an vô sự, khẽ thở phào, giọng nói nhẹ nhõm:
“Tiểu điện hạ không sao là tốt rồi.”

Ánh mắt đầy vui mừng xen lẫn yêu thương của hắn khiến Trâm Tinh bất giác nổi da gà.

Nàng thầm nghĩ, chẳng lẽ Minh Tịnh thực sự coi nàng như con gái rồi sao?

Đây là chuyện riêng của Bất Giang, nàng không có ý kiến.

Nhưng bị một người trạc tuổi mình nhìn bằng ánh mắt như nhìn con gái, thật sự khiến nàng khó xử.

Đang suy nghĩ, giọng nói không kiên nhẫn của Cố Bạch Anh vang lên:
“Này, Phật tu, trong tháp này rốt cuộc là chuyện gì, ngươi không định giải thích sao?”

Hắn và Trâm Tinh đều không tu Phật đạo, những chuyện liên quan đến Kính Thiện Đại Sư, hẳn chỉ có Minh Tịnh là rõ nhất.

Minh Tịnh dường như đã đoán trước được câu hỏi của Cố Bạch Anh.

Hắn cúi mắt, im lặng một lúc lâu, rồi chậm rãi nói bằng giọng trầm thấp:
“Tự tính mê, tức là chúng sinh.

Tự tính giác, tức là Phật.

Sư tổ chưa giải được chấp niệm, chưa quay về với chân Phật.

Vọng niệm che lấp tự tính, nên không thể minh tỏ.

Vì vậy, mới lập nên thử thách trong tháp mộ này, đợi người đến giải đáp băn khoăn.”

Lời này rất phù hợp với những gì Trâm Tinh đã nghĩ.

“Vậy còn tâm ma thì sao?”

Trâm Tinh hỏi tiếp:
“Tâm ma của Kính Thiện Đại Sư, chính là ngăn cản ngài thành Phật sao?”

Minh Tịnh khẽ gật đầu, xác nhận suy đoán của nàng.

Trâm Tinh trầm mặc.

Kính Thiện Đại Sư đã sống cả đời làm thiện nhân, nhưng đến khi chết đi lại trở thành một tồn tại nửa Phật nửa ma.

Chấp niệm của ngài vây khốn trong tòa tháp suốt trăm năm, không thể siêu thoát, quả thật là một kết cục bi ai.

“Còn ngươi thì sao?”

Cố Bạch Anh hất cằm về phía Minh Tịnh, giọng điệu vừa khiêu khích vừa mỉa mai:
“Một Phật tu tâm không vọng niệm, vậy mà cũng bị thương nặng đến mức này.

Chẳng lẽ ngươi không phá được tâm ma của chính mình?

Tâm ma của ngươi là gì, đến mức khiến một kẻ xuất gia bị hành hạ thảm hại thế này?”

Minh Tịnh thoáng sững người, vẻ mặt bỗng trở nên khó xử.

Trâm Tinh: …

Nàng thầm nghĩ, Minh Tịnh luôn tự nhủ muốn làm cha kế của nàng, lại lưu luyến tình cảm với Bất Giang, tâm ma của hắn tám phần cũng chẳng rời khỏi chữ “tình”.

Nhìn vẻ mặt Minh Tịnh ngày càng lúng túng, Trâm Tinh đành phải đứng ra hòa giải, cố ý đổi chủ đề:
“Tâm ma đã qua, chúng ta cũng coi như vượt qua thử thách của Kính Thiện Đại Sư.

Nhưng tại sao lại không thấy phần thưởng gì?

Còn nữa,” nàng nghiêng người, chỉ về phía bộ hài cốt của Phật tu trước mặt, “đây chính là pháp thể của Kính Thiện Đại Sư đúng không?

Còn vòng xoay kia là gì?

Tại sao nó vẫn đang quay?”

Bánh xe nhỏ trong lòng bàn tay bộ xương trắng vẫn đang chậm rãi xoay tròn, một nửa là màu vàng, một nửa là màu đen.

Tiếng “két két” đều đều phát ra từ đó, vang vọng trong đại điện, nghe đặc biệt rõ ràng.

Sắc mặt Minh Tịnh bỗng thay đổi.

Hắn lẩm bẩm:
“Lưỡng Sinh Phật Luân?”
 
Back
Top Bottom