Chào bạn!

Để có thể sử dụng đầy đủ chức năng diễn đàn Của Tui À bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký.

Đăng Ký!

Dịch Nương Ta Họa Người - Kỷ Đoá Dĩ

Nương Ta Họa Người - Kỷ Đoá Dĩ
Chương 40: Chương 40



Tại xưởng chế màu của nhà họ Bàng, thư phòng của Bàng Niên Húc từ lâu đã được xem như một kho báu. Nơi đó chứa đầy sách tranh, mẫu khoáng vật và thuốc màu thủ công, khiến ai bước vào cũng hoa cả mắt.

Doãn Hy nhận lấy mẫu khoáng do Bàng Niên Húc đưa tới, mỉm cười: “Bác Bàng, cái này không làm khó được cháu đâu, đây là khoáng mangan.”

Mấy ngày tiếp xúc, tài học và kiến thức của Doãn Hy khiến Bàng Niên Húc thay đổi hoàn toàn cách nhìn. Hễ rảnh là ông lại kéo cô trò chuyện, hai người suốt ngày trao đổi những chuyện kỳ thú, một khi nói là tới tận nửa ngày trời.

Doãn Hy bóp nhẹ mẫu khoáng, lập tức dính phải lớp đen giống như than, cô khẳng định chắc chắn với Bàng Niên Húc: “Mềm và dễ ra màu thế này, chắc chắn là mangan mềm.”

“Chính xác!” Bàng Niên Húc cầm lại mẫu khoáng cân lên cân xuống, “Đồ tốt đấy, ngoài dùng để làm màu, còn chữa được bệnh.”

“Chữa bệnh gì ạ?”

“Hồi đó bác đi Quý Châu tìm khoáng, bị ngã từ sườn núi xuống, toàn thân đầy máu, người Dao ở đó dùng chính loại khoáng này để chữa cho bác đấy.” Những nguy hiểm mà bác Bàng từng gặp khi tìm khoáng không thua gì Doãn Hy khi ra hiện trường thực địa. Ông cẩn thận đặt viên khoáng trở lại trong hộp: “Đừng xem thường mấy viên đá nhỏ này, đến lúc cần, nó có thể cầm máu, tiêu ứ, cứu người đấy.”

Doãn Hy cười hì hì: “Mà cũng có thể lấy mạng người nữa.”

Bàng Niên Húc trừng mắt nhìn cô một cái, nghĩ lại thì đúng là thế thật, gật đầu: “Cũng không sai.”

“Khi ra hiện trường, điều sợ nhất chính là mấy viên đá nhỏ không ngoan ngoãn, lỡ không cẩn thận bị lăn trúng người, khóc cũng chẳng có chỗ mà khóc đâu.” Doãn Hy vừa nói, vừa lục trong hộp chọn đá, “Wow! Cái này đẹp quá! Đây là khoáng azurite phải không?”

“Đúng là không có thứ gì lọt khỏi mắt cháu!”

“Màu xanh ngả tím, đẹp tuyệt vời luôn!” Doãn Hy gần như không thể rời mắt, nghiêng qua nghiêng lại quan sát viên khoáng, “Đây chính là dấu hiệu để tìm đồng nguyên sinh mà! Không chỉ có thể dùng làm quặng để luyện đồng, còn có thể chế tác thành đồ thủ công, vậy nếu làm thành màu thì cho ra màu gì ạ?”

“Là Thạch Thanh.”

(*) Thạch Thanh (chữ Hán: 石青) là một màu xanh cổ truyền trong văn hóa Á Đông. Màu này thường được mô tả là một màu xanh lam đậm, hơi xám hoặc xanh cổ vịt, tạo cảm giác cổ kính, trầm lắng, thanh nhã. Là bột màu làm từ khoáng azurite (một loại đồng cacbonat), được nghiền ra và tinh chế để tạo màu vẽ.

“Vậy còn khoáng malachite cùng sinh ra ở vùng ôxy hóa của mỏ đồng thì có phải là nguồn gốc của Thạch Lục không ạ?”

(*) Thạch Lục (chữ Hán: 石綠) là một màu xanh cổ truyền trong hội họa Á Đông. Là màu xanh lá cây rực rỡ, tươi, hơi ngả xanh ngọc, rất thường dùng trong tranh thủy mặc, tranh lộng lẫy phong cách “thanh lục sơn thủy”. Thạch Lục được làm từ khoáng chất malachite (Cu₂CO₃(OH)₂ – đồng cacbonat hydroxit). Ảnh minh hoạ bên dưới là đá Azurite cộng sinh Malachite, các bạn có thể phân biệt rõ màu sắc hai loại bằng mắt thường.
image-11.png


“Đúng, đó là màu sắc được dùng phổ biến trong tranh sơn thủy cổ.”

“Có phải chính là cái chúng ta hay gọi là ‘non xanh nước biếc’ không ạ?” Doãn Hy lại tìm thấy khoáng malachite, cầm hai viên một trái một phải, ngắm mãi không chán.

“Đúng vậy. Cháu cũng thích thư họa à?”

Doãn Hy lắc đầu, đặt viên khoáng đang cầm xuống rồi nói: “Trước khi quen biết Nhiếp Tung, cháu chẳng hiểu gì về thư họa, thậm chí còn không hề có chút hứng thú nào. Bây giờ bị anh ấy ảnh hưởng dần dần, cũng biết được đôi điều thôi.”

“Tiểu Tung là một mầm non tốt, giống như cháu, đều là những người xuất sắc trong chuyên môn của mình.” Nhắc đến Nhiếp Tung, Bàng Niên Húc cũng không tiếc lời khen ngợi.

Doãn Hy cố ý tránh chủ đề này, chọn một viên khoáng khác rồi hỏi: “Bác Bàng, bây giờ tìm khoáng azurite chắc khó lắm đúng không ạ? Loại này dễ bị chuyển hóa thành malachite quá, với lại dạo này thấy nhiều đồ trang sức làm từ ‘lazurite’, chẳng phải cũng là azurite sao?”

(*) Lazurite là một khoáng vật quý hiếm có màu xanh lam rực rỡ, chính là thành phần chính tạo nên đá Lapis Lazuli – một loại đá quý nổi tiếng từ thời cổ đại.

“Ừ, đừng nói là azurite, ngay cả malachite cũng ngày càng hiếm rồi.” Bàng Niên Húc xếp các viên khoáng một cách cẩn thận, ánh mắt nhìn chúng như đang ngắm bảo vật hiếm có: “Cháu chắc cũng biết rồi, khoáng nào càng đẹp thì lại càng nằm sâu trong những ngọn núi hoang vu không có người ở. Mấy năm trước bác còn khỏe, vẫn có thể đi đến những mỏ đồng hẻo lánh, nhưng bây giờ tuổi tác cao rồi, lại thêm việc khai thác ngày càng nhiều, đã lâu lắm rồi bác không tìm được malachite chất lượng cao.”

“Cháu biết là malachite cũng rất được ưa chuộng trên quốc tế. Có người xem nó như bùa hộ mệnh, bảo rằng có thể trừ tà ma, có người thì coi đó là vật trấn yểm, giúp tránh khỏi cái chết. Nói chung, chỉ cần chế tác thành các mặt dây chuyền tinh xảo là kiểu gì cũng có người mua.”

“Công nghiệp sản xuất, thủ công mỹ nghệ, chế tạo màu sắc, nơi nào cũng cần đến nó, cạnh tranh thì khốc liệt lắm!” Bàng Niên Húc cũng hiểu rất rõ sức hút của malachite, nhưng ông có thể làm gì hơn được?

Doãn Hy ngày nào cũng tiếp xúc với khoáng vật, đương nhiên hiểu rõ vấn đề đó. Điều khiến cô tiếc nuối hơn là hiện trạng trữ lượng khoáng vật, có rất nhiều loại không thể đáp ứng nhu cầu khai thác và sản xuất, đâu chỉ riêng gì malachite.

Chủ đề này trở nên nặng nề hơn, khiến Doãn Hy bất chợt nhớ đến lần cô cùng Nhiếp Tung từng bàn luận về vấn đề tương tự. Khi ấy, anh đã trả lời thế nào nhỉ?

Anh nói: “Các loại màu khoáng truyền thống sẽ không bao giờ biến mất, đó cũng chính là lý do chúng ta đến đây.”

Anh hiếm khi nói những lời khẳng định tuyệt đối như vậy, nhưng ánh mắt kiên định và cứng cỏi của anh khi ấy, cả đời này cô cũng không thể quên được.

Doãn Hy cảm thấy trong lòng ngột ngạt như trời sắp mưa, oi bức khó chịu. Cô rời khỏi thư phòng, ra sân hóng gió cho thoáng.

Lần trước đến đây, cô ở lỳ trong xưởng để xem kỹ thuật chế tạo màu. Lần này lại ngồi lì trong thư phòng của bác Bàng để ngắm kho báu, vẫn chưa có dịp thưởng ngoạn cảnh sắc của thị trấn nhỏ này. Nghĩ đến đó, cô lập tức mượn một chiếc xe đạp và bắt đầu đi dạo quanh thị trấn.

Thị trấn rất náo nhiệt, ngoài những xưởng chế màu san sát nhau, còn có vô số cửa hàng đồ cổ và đá quý kỳ lạ. Doãn Hy ghé qua từng cửa hàng một, chỗ nào thấy lạ là lại vào xem. Không ngờ lại phát hiện ra không ít món đồ kỳ quặc thú vị.

Cô vốn là người nghiên cứu khoáng sản và địa chất, mấy hòn đá trong tiệm là khoáng gì, xuất xứ từ đâu, phẩm chất ra sao, chẳng thứ nào có thể qua mặt được cô. Phần lớn chủ tiệm và nhân viên thấy cô có vẻ hứng thú liền nhiệt tình giới thiệu, nhưng chưa đến năm phút đã bị cô hỏi dồn đến mức cứng họng, chỉ biết ngượng ngùng lùi về quầy.

Doãn Hy lại càng thấy vui, càng đi càng hứng thú, vừa đi vừa “so găng” với từng người bán hàng, chơi vui không biết mệt.

Thời tiết ở thị trấn âm u, mưa nhỏ lất phất bắt đầu rơi, kèm theo gió lạnh và ẩm thổi lùa vào tay áo, khiến người ta run lên. Mưa càng lúc càng nặng hạt, Doãn Hy vội vàng đạp xe quay về, không màng đến mưa lạnh tạt thẳng vào mặt.

Vừa vào đến sân, cô đã bị một người thợ nhỏ gọi lại, nói là thầy Bàng đang tìm cô. Cô liền chạy vội vào nhà, cầm khăn lau sơ mặt rồi tiện tay chùm lên đầu, sau đó đến thẳng thư phòng của bác Bàng.

Trời đã tối mịt, đèn ngoài hành lang thư phòng đã bật sáng. Doãn Hy bước qua ngưỡng cửa, bên trong phòng còn sáng rực hơn, ngay cả trên bàn cũng có hai chiếc đèn bàn được bật lên. Dưới ánh đèn, bóng người thấp thoáng khiến lòng cô khẽ lay động.

Cây bút lông di chuyển chậm rãi, các đốt tay cầm bút dưới ánh đèn trắng càng thêm thon dài rõ nét. Người ấy cúi đầu chấm mực, dáng người in bóng trên tờ giấy lớn, đôi vai hơi khom, trông giống hệt dáng vẻ lần đầu tiên cô gặp anh.

Dáng vẻ ấy là khi lần đầu anh nhìn thấy cô, vai hơi khom, cười khẽ một tiếng vừa xa lạ vừa dè dặt;

Là khi tai anh đỏ bừng, phân tích thành phần của màu sắc với sự nghiêm túc tỉ mỉ;

Là khi anh được công nhận về chuyên môn, vui mừng phấn khích như một đứa trẻ;

Là khi anh nói: “Sự nhẫn nại và chờ đợi thế này là xứng đáng”, giọng nói dịu dàng mà kiên quyết;

Là khi anh vượt nghìn dặm, vì cô mà đến;

Là khi anh cống hiến hết mình cho sự nghiệp tu sửa thư họa cổ, một lòng son sắc;

Và cũng là khi anh dùng kỹ nghệ bảo tồn truyền đời suốt hơn ngàn năm để giúp những bức tranh cổ nứt nẻ, bạc màu, loang lổ dấu tích hồi sinh bằng từng nét bút, từng đường vẽ…



Trái tim thiêng liêng ấy của anh không thể bị xúc phạm, mãi mãi mang trong mình sự ngưỡng vọng đối với năm ngàn năm lịch sử hùng vĩ, khiến người ta say đắm.

Tim Doãn Hy khẽ run lên, cô buông bàn tay đang cầm chiếc khăn lau tóc, tiếng vải rơi xuống thân người khẽ vang lên, làm Nhiếp Tung cuối cùng cũng quay đầu lại.

Mực đã được nghiền xong, hương mực tỏa khắp thư phòng. Hai người cùng lúc đứng hình, lặng lẽ đối diện nhau, không ai nói lời nào.

Bên ngoài chỉ có tiếng mưa lách tách rơi trên mái nhà, không gian trong thư phòng vẫn tĩnh lặng như lúc ban đầu. Nhiếp Tung đặt bút xuống, đứng dậy, khóe môi khẽ cong lên dưới ánh đèn trong trẻo như nước.

“Đây là lần đầu tiên anh khiến em phải chết sững như vậy.”

Nước mưa rơi xuống mép mái hiên, Nhiếp Tung bước từng bước theo tiếng nhỏ giọt ấy, tiến về phía Doãn Hy.

Anh đã từng tưởng tượng ra vô vàn cảnh tượng bị ghét bỏ, bị cự tuyệt, bị chặn ngoài cửa… Đã chuẩn bị tinh thần để nghe những câu như: “Sao anh lại đến đây?”, “Cớ gì anh có mặt ở đây?”, “Anh đến đây làm gì?” Nhưng mọi dự đoán của anh đều sai hết.

Doãn Hy chẳng nói một lời, chỉ có sự im lặng chưa từng có bao trùm cả không gian, đông cứng lại giữa hai người.

Nhưng Nhiếp Tung không bị sự im lặng ấy làm cho chùn bước. Anh chỉ chăm chú nhìn cô, ánh mắt điềm tĩnh nhưng kiên định, rồi nói rõ ràng không chút do dự: “Anh không phải người tự do. Ngay từ lần đầu tiên gặp em, anh đã cam tâm tình nguyện bó tay chịu trói rồi. Nên… xin lỗi em, ở chỗ anh, chuyện này không thể kết thúc.”

Một cảm giác nghẹn ngào chưa từng có trào lên trong lòng Doãn Hy, nước mắt như triều cường dâng lên trong khóe mắt. Cô vội vàng lấy khăn che lại, cố ngăn dòng lệ đang muốn trào ra ào ạt.

Lần đầu tiên Nhiếp Tung thấy cô khóc, sự điềm tĩnh mà anh giữ suốt từ đầu vụt tan biến. Anh hoảng loạn ôm chặt lấy cô, tay lóng ngóng muốn kéo khăn và bàn tay cô ra khỏi khuôn mặt, nhưng lại sợ làm cô đau nên không dám dùng lực. Chỉ có thể liên tục vuốt nhẹ lưng cô, thì thầm dỗ dành không ngừng: “Đừng khóc, đừng khóc mà…”

“Anh không muốn làm em khóc đâu…”

“Anh chỉ muốn nói với em rằng… anh không thể chia tay em.”

“Dù anh có làm sai điều gì, dù có chuyện gì xảy ra, em cứ nói với anh. Anh có thể sửa, cũng có thể cùng em giải quyết. Xin em đừng kết án tử cho anh ngay lập tức, được không?”

Doãn Hy gỡ chiếc khăn ra, thở dài bất lực, rồi chậm rãi lên tiếng: “Em thừa nhận… em cũng không thể chia tay anh được…” Cô ngẩng mặt lên, mái tóc ướt sũng rủ xuống bên cánh tay Nhiếp Tung, đôi mắt đỏ hoe nhìn anh: “Bởi vì… anh vẫn khiến lòng em rung động như thuở ban đầu.”
 
Nương Ta Họa Người - Kỷ Đoá Dĩ
Chương 41: Chương 41



Cơn mưa vẫn không có dấu hiệu dừng lại, làn sương nước tích tụ phía xa trên những dãy núi trùng điệp, từng lớp từng lớp tỏa ra mênh mang. Doãn Hy khép chặt cửa sổ và cửa kính dẫn ra ban công từ căn phòng, ngăn tất cả khí lạnh và hơi ẩm bên ngoài lớp ánh sáng ấm áp của căn phòng.

Ánh mắt của Nhiếp Tung chưa từng rời khỏi cô. Khi cô quay lại đứng trước mặt anh, anh kéo cô ngồi lên đùi mình. Anh cúi đầu ngửi tóc cô, mùi hương nhè nhẹ của dầu gội quyện với hơi nước mưa khiến anh ngây ngất. Anh hỏi cô: “Sao em lại tắt điện thoại?”

Giọng anh trong trẻo và trầm ấm, như một dòng nước ấm chảy vào tim người. Doãn Hy rúc vào lòng anh, trán tựa trán, nói: “Vì em sợ mình sẽ mềm lòng.”

“Em còn lâu mới mềm lòng. Em là người sắt đá nhất đấy. Anh gọi không biết bao nhiêu cuộc, gửi không biết bao nhiêu tin nhắn, nhưng vẫn không chờ được hồi âmi từ em.” Nhiếp Tung siết chặt vòng tay, giữ chặt cô trong lòng: “Em như vậy chẳng thà thẳng tay chặn anh luôn đi còn hơn!”

Doãn Hy nghịch nhẹ d** tai anh, thở dài khe khẽ: “Em không muốn chặn anh, dù là trên WeChat, hay là… trong tim em.”

“Thế còn nỡ lòng nào… chia tay?”

“Không nỡ.” Bầu trời ngoài cửa sổ xanh thẫm gần như đen, tựa như đá núi trong rừng sâu, trầm lặng và kiên nhẫn. Doãn Hy dừng lại ngón tay đang chạm vào tai anh, mím môi: “Em không kịp suy nghĩ liệu làm vậy có đúng không, lúc đó lý trí và sự khách quan của em đều biến mất, chỉ muốn nhanh chóng kết thúc vấn đề này.”

“Anh hiểu.” Nhiếp Tung nắm lấy tay cô, ngón cái nhẹ nhàng v**t v* mu bàn tay.

“Một mối quan hệ lành mạnh nên là tự do và thư giãn. Nhưng lúc ấy em cảm thấy có một cái lưới vô hình treo lơ lửng trên đầu, không biết lúc nào sẽ bị phủ chụp xuống. Em vừa hoang mang vừa lo lắng. Lần đầu tiên em thấy mình bất lực đến vậy, chỉ muốn trốn đi thật nhanh.”

“Sau này đừng trốn nữa, được không?” Nhiếp Tung lấy mũi chạm nhẹ vào cô, như một chú cún nhỏ đang làm nũng.

Doãn Hy không đáp, ngón tay khẽ chạm vào chóp mũi anh. Khi Nhiếp Tung tưởng cô vẫn chưa nghĩ thông, cô đột nhiên lên tiếng: “Em đã nghe rất nhiều lời thề thốt yêu đương, cũng từng thấy quá nhiều gương mặt muốn em thay đổi, muốn em thỏa hiệp. Nhưng em, trước tiên phải là chính mình, rồi mới là con gái của bố mẹ, là bạn gái của ai đó…” Cô liếc nhìn anh, thở dài: “Nhưng bài toán mẹ anh đưa ra khó quá… em không giải nổi.”

“Em là ‘chị tiến sĩ’ cơ mà, có bài toán nào mà em không giải được chứ?” Nhiếp Tung hiếm khi đùa giỡn về bằng cấp và tuổi tác của cô, ánh mắt sau tròng kính như một chú cáo nhỏ ranh mãnh.

“Chị tiến sĩ cũng không có ba đầu sáu tay.”

“Nhưng chị tiến sĩ có anh mà.” Nhiếp Tung cong môi, vuốt nhẹ má cô, dịu dàng nói: “Sau này tất cả những bài toán khó mà em không giải nổi, cứ giao cho anh, được không?”

“Được.” Doãn Hy cọ trán vào anh, mái tóc ngắn bên tai khẽ lướt qua vành tai anh.

Nhiếp Tung vén những sợi tóc làm anh nhột nhạt ấy, quấn ngược quanh ngón tay, nhẹ nhàng xoay quanh tai cô.

Doãn Hy gỡ tóc khỏi tay anh, vén ra sau tai. Ngước lên nhìn, chỉ thấy anh tuy cúi đầu nhìn cô, nhưng khí chất và vẻ mặt đã chẳng còn chút nào rụt rè, thẹn thùng như lúc đầu nữa.

Cô mím môi, khẽ cười, vừa định trêu chọc thì bị anh hôn chặn mất lời.

Hơi thở ấm áp và ẩm ướt làm ướt khóe môi cô, đồng thời phủ lên kính anh một lớp sương mỏng. Cô lí nhí nói một câu: “Lá gan lớn rồi nha…” Phần còn lại cũng bị anh nuốt trọn.

Môi lưỡi quấn quýt, hai tay anh nâng khuôn mặt cô lên, khẽ cười bên khóe môi: “Đừng quên, anh là ‘nghiên cứu sinh’ của em đấy.”

Lò sưởi ở góc tường phát ra tiếng ù ù, hơi nóng phả ra không ngừng. Doãn Hy bắt đầu thấy nóng, nhưng lại không nỡ rời khỏi lòng anh dù chỉ một khắc để cởi bớt quần áo. Cô đưa tay tháo kính của Nhiếp Tung, rồi luồn tay vào dưới áo len cashmere của anh từ phần eo. Vừa hôn, cô vừa lần xuống mép quần, kéo vạt áo sơ mi ra, rồi theo đường hàng cúc chính giữa, từng nút từng nút một từ từ tháo ra.

Hơi thở nóng bỏng không chỉ toát ra từ mũi và miệng mà còn theo bàn tay nóng bỏng lần từ bụng dưới đến rốn, từ xương sườn đến ngực, lang thang trên từng tấc da thịt của cô. Trái tim Doãn Hy rạo rực, cơ thể bị bàn tay anh chạm qua cũng trở nên ướt át như vừa bị trận mưa kéo dài tưới lên, trước ngực sau lưng đều thấm đẫm hơi nước.

Tiếng bước chân lẹp xẹp vang lên phía cầu thang, tiếng gõ cửa và giọng của Tiểu Bàng đồng thời vang lên: “Anh Tung ơi, ăn cơm thôi! Chị Doãn, hôm nay có món chị thích đấy!”

Nhiếp Tung hoảng hốt ngẩng đầu lên, đôi mắt đậm tình kia nhìn cô đắm đuối. Ngay lúc anh còn mơ hồ chưa định thần, Doãn Hy đã nhanh tay cởi áo len, vòng tay qua cổ anh kéo sát lại, đôi môi mềm mại lại lần nữa phủ lên môi anh.

Nhiếp Tung bị cô chặn miệng, lúng búng nói: “Là… là Tiểu Bàng…”

“Mặc kệ cậu ấy…”

Nói mặc kệ là mặc kệ luôn, hai người cứ quấn lấy nhau trong phòng hơn nửa tiếng nữa mới chịu ra ngoài.

Bên bàn ăn chỉ còn lại Tiểu Bàng đang canh chừng phần cơm để dành cho hai người. Nhìn thấy họ tay trong tay đi ra, cậu lắc đầu tặc lưỡi liên tục: “Đồ ăn hâm lại hai lần rồi, hai người ráng ăn tạm nha.” Lời nói đầy ý trêu chọc, rồi quay sang hỏi Nhiếp Tung: “Trời đất, chắc phải chuyện gì to tát lắm, ăn cơm cũng quên luôn. Phải không, anh Tung?”

Nhiếp Tung không chịu nổi bị hỏi, mặt đầy xấu hổ: “Nghiên cứu… nghiên cứu đề tài…”

“Nghiên cứu đề tài hả?” Tiểu Bàng rút tờ giấy đưa cho Doãn Hy: “Chị Doãn à, dù là nghiên cứu đề tài cũng không thể mặc kệ người ta như vậy chứ?”

Quả đúng là Doãn Hy, đối mặt với mấy câu hỏi đầy ẩn ý ấy vẫn chẳng chút bối rối, thản nhiên húp một ngụm canh: “Tâm không vướng bận mới có thể phối hợp ăn ý.”

Tiểu Bàng hiếm hoi được dịp bắt thóp họ, chống cằm cười đểu: “Là phối hợp ăn ý hay thân mật khăng khít đây?”

Nhiếp Tung ngồi cầm đũa đơ cả người, chẳng biết đáp ra sao.

Doãn Hy liếc cậu một cái, thản nhiên thừa nhận: “Cả hai.”

“Xuân tiêu khổ đoản nhật cao khởi, tòng thử quân vương bất tảo triều.” Tiểu Bàng đứng dậy, vừa đi vừa lắc đầu ngân nga thơ.

(*) Bực nỗi đêm xuân ngắn ngủi, mặt trời lên cao rồi mới dậy, từ đấy vua không ra coi chầu sớm nữa. – Trích Trường hận ca là một danh tác của Bạch Cư Dị, dùng bút pháp ước lệ tự sự, đem lịch sử cùng điển cố văn học, thông qua câu chuyện giữa vua Hán Vũ Đế (Lưu Triệt) và Lý phu nhân, nhưng thực là miêu tả câu chuyện tình yêu giữa Đường Huyền Tông (tức Đường Minh Hoàng) và Dương Quý Phi.

“Quay lại.” Doãn Hy không nói lớn, nhưng Tiểu Bàng vẫn ngoan ngoãn dừng bước.

“Chị Doãn, em chẳng phải đang sợ làm phiền chị và anh Tung sao?” Tiểu Bàng quay lại, cười hề hề.

“Phản đồ nên bị trừng phạt thế nào nhỉ?” Doãn Hy cắn đầu đũa, chớp mắt hỏi.

Tiểu Bàng lập tức cúi người, ngồi xổm trước mặt cô với dáng vẻ cực kỳ cung kính: “Chị ơi, tha mạng! Em bị ép buộc mà!”

“Thử nói xem, bị ép buộc thế nào?”

“Anh Tung gọi điện hỏi em, em bảo là chị không có ở đây. Ai ngờ anh ấy không chịu tin, lại còn gọi cho bố em nữa…” Tiểu Bàng cảm thấy chính mình bị “đồng đội heo” là bố mình kéo theo xuống nước, nhăn mặt biểu thị sự trung thành: “Em đã cố giữ kín miệng lắm rồi đó!”

“Vậy hả?” Doãn Hy quay ánh mắt sang Nhiếp Tung.

Nhiếp Tung đang cầm bát xem trò vui, mím môi gật đầu.

“Chỉ vì chuyện này thôi mà anh Tung nhà em thề sống thề chết đòi tuyệt giao với em, đến đây rồi mà còn chẳng nói với em một câu đây này!”

“Ừ, biết rồi.”

“Chị Doãn, chị tha lỗi cho em rồi hả?” Thấy cô gật đầu, Tiểu Bàng như được đại xá, liền ngồi thẳng lưng dậy: “Vậy chị giúp em nói với anh Tung vài lời hay đi. Chứ nếu so ai chiến tranh lạnh giỏi, thì làm sao em đấu nổi cái người kiệm lời như anh ấy chứ!”

Doãn Hy thản nhiên từ chối: “Không giúp.”

“Tại sao?”

“Em nói xem?”

“Em không biết mà…” Tiểu Bàng mơ màng, “Em làm sai chỗ nào hả?”

Doãn Hy bắt chước giọng điệu của cậu: “Anh Tung, ăn cơm thôi. Chị Doãn, hôm nay có món chị thích đấy…”

“Cái đó… sai chỗ nào ạ?”

Tiểu Bàng ngơ ngác như hòa thượng gãi đầu không hiểu, Nhiếp Tung cũng vẻ mặt chẳng rõ mô tê.

“Làm phiền.” Doãn Hy nói với vẻ nghiêm túc, khiến hai người kia ngẩn ra luôn.

Đến khi hai người họ phản ứng lại, Tiểu Bàng lập tức giãy nảy: “Em làm phiền cái gì chứ! Em đâu có biết hai người…”

“Bọn chị sao cơ?” Doãn Hy cong khóe môi cười, “Cậu nói chị nghe thử xem.”

“Hai người, hai người…” Tiểu Bàng ấp úng mãi không nói nên lời, cuối cùng rặn ra được một câu, “Hai người làm gì, tự biết rõ!”

“Vừa nãy nói rồi đấy, đang làm chính sự mà! Đúng không?” Doãn Hy nói dối tỉnh bơ, khiến Tiểu Bàng hoàn toàn không thể làm gì cô, đành mếu máo phụ họa: “Phải phải phải, làm chính sự.”

“Vậy cậu gào toáng lên gọi bọn chị, có tính là làm phiền không?”

Lúc này Tiểu Bàng chỉ muốn khóc, sắc mặt thay đổi liên tục, cuối cùng quyết định buông xuôi, hét lớn: “Em làm phiền đấy, rồi sao nào! Chị làm gì được em?”

“Không làm gì cả, ngốc à. Ý chị là chị sẽ không nói đỡ giúp cậu nữa thôi.”

“Chị Doãn! Đừng thế mà, qua cầu rút ván đâu phải phong cách của chị. Hơn nữa, mai em về trường rồi, còn tích cả đống câu hỏi muốn hỏi anh Tung. Ảnh mà không thèm nói chuyện với em thì em khóc mất!”

“Mai về trường à?”

“Vâng.”

“Vậy cũng tốt.”

“Chị Doãn!”

“Đỡ làm phiền bọn chị nghiên cứu đề tài.” Cô nói ra câu này một cách nghiêm túc vô cùng, nhưng trộm ngó qua, lại thấy Nhiếp Tung trông như vừa bị bắt tại trận, cô liền chuyển ý, nói thêm: “Dù sao, anh Tung của cậu cũng muốn thi làm nghiên cứu sinh của chị mà.”

Nhiếp Tung không nhịn được bật cười, nhưng trong lòng cũng không khỏi cảm thán: chỉ có Doãn Hy mới có thể biến lời trêu ghẹo mập mờ thành ra thanh lịch như vậy – kín đáo tế nhị, không cần nói ra nhưng cả hai đều hiểu, đó là bí mật riêng giữa anh và cô.
 
Nương Ta Họa Người - Kỷ Đoá Dĩ
Chương 42: Chương 42



Tiểu Bàng chẳng còn hứng đùa cợt với họ nữa, đi vào kho lấy ra một hộp màu đưa cho Nhiếp Tung.

Nhiếp Tung mở nắp, ánh mắt lóe lên: “Là bột vàng nghiền à?”

“Bố em bảo em đưa cho anh, nói là dùng để sửa bức tranh anh đang giúp bố.”

“Nhiêu đây nhiều quá.”

“Phần còn lại anh mang về đi.”

Nhiếp Tung ngạc nhiên, vội đứng dậy: “Bác Bàng đang ở đâu? Anh phải đi cảm ơn.”

Tiểu Bàng khoát tay: “Không cần, đây là tiền công anh sửa tranh.”

“Không được, chuyện nào ra chuyện nấy. Lát nữa anh chuyển khoản tiền màu cho cậu.”

“Không liên quan đến em, anh đừng hại em nữa.” Tiểu Bàng nói xong liền chuồn mất.

Thái độ nghiêm túc của Nhiếp Tung khiến Doãn Hy cũng nghiêm chỉnh theo, cô đứng dậy hỏi: “Sao vậy?”

Hộp bột vàng trong tay như nặng ngàn cân, ánh mắt Nhiếp Tung trầm xuống: “Bác Bàng đã mấy năm không làm bột vàng nữa rồi.”

“Tại sao?” Doãn Hy nhận lấy hộp, cúi xuống nhìn kỹ: “Thiếu nguyên liệu à?”

“Em biết bột vàng làm ra thế nào không?”

“Theo như anh từng kể với em, em đoán là: trước hết nghiền đá nguyên chất, từ thô đến mịn cho đến thành bột, sau đó là rửa, lắng, lấy màu rồi sấy khô. Có đúng không?” Cô ngẩng mặt lên, vẻ mặt đầy tự tin.

Nhiếp Tung cười khẽ, cọ nhẹ mũi cô một cái: “Cũng gần đúng.”

“Vậy thì vì sao lại không làm nữa?” Doãn Hy càng thêm khó hiểu.

“Làm bột vàng cần phải làm liền một mạch, suốt cả ngày không được uống nước, không được ăn, không được đi vệ sinh. Phải dùng tay mài đi mài lại, đến khi hạt vàng biến thành lá vàng mỏng đến mức có thể bay trong không khí. Quá trình đó gọi là ‘mài vàng’, ít nhất mất mười ngày nửa tháng.”

“Sau đó thì sao?”

“Rồi tiếp tục lắng, loại bỏ hạt thô, lắng tiếp, cuối cùng mới thu được thứ bột vàng cực kỳ mịn.”

Lặp đi lặp lại động tác như vậy trong thời gian dài không chỉ khiến lòng bàn tay chai cứng mà còn gây tổn thương nghiêm trọng về thể lực. Chỉ cần tưởng tượng thôi cũng thấy gian nan vô cùng. Doãn Hy chợt hiểu được sự trân trọng của Nhiếp Tung, liền đổi tay để cẩn thận nâng hộp màu lên.

Bột vàng cực kỳ tốn sức tốn thời gian ấy rốt cuộc dùng để làm gì, Doãn Hy đã biết được vào ngày hôm sau.

Nhà họ Bàng có một bức họa truyền đời mấy thế hệ, là bản vẽ phong cảnh phỏng theo “Du Xuân Đồ”. Trong tranh, núi đá được vẽ bằng những nét mảnh tinh tế, phần thân núi tô bằng màu lam đá và lục đá, phần chân núi được phủ mờ bằng bột vàng.

(*)《游春图》 (Du Xuân Đồ) là một trong những bức tranh sơn thủy nổi tiếng và cổ xưa nhất trong lịch sử hội họa Trung Quốc, do danh họa 展子虔 (Triển Tử Khiêm) thời Tùy (thế kỷ VI) vẽ. Miêu tả khung cảnh mùa xuân tươi đẹp với núi non, sông nước, cây cối xanh tươi, thuyền bè xuôi dòng, người cưỡi ngựa dạo chơi trên đường ven sông. Là một biểu tượng của sự sống động, nhẹ nhàng, thanh thoát trong mùa xuân. Hiện vật gốc đang được lưu giữ tại Bảo tàng Cố Cung Bắc Kinh.
image-6.png


Gần đây, bức tranh bị oxy hóa nghiêm trọng, nhiều chỗ đã chuyển sang màu đen, thậm chí lớp keo trong màu khoáng đã biến chất, bong khỏi mặt tranh.

Việc Nhiếp Tung cần làm là loại bỏ phần bị đen, cố định màu, khôi phục lại tranh như ban đầu. Dù bức tranh không lớn, nhưng khắp nơi đều là điểm khó cần phục chế. Anh không dám lơ là, từ độ đậm của keo đến độ dày của cọ, tất cả đều chuẩn bị tỉ mỉ, không sót điều gì.

Đây là lần đầu tiên Doãn Hy được chứng kiến toàn bộ quá trình Nhiếp Tung phục chế tranh. Cô bị cảm xúc của anh ảnh hưởng, đến mức không dám thở mạnh, chỉ lặng lẽ ngồi một bên. May mà thư phòng của bác Bàng chẳng khác gì một kho báu, với đủ loại cổ thư và tài liệu quý hiếm, cô chỉ cần tiện tay lấy vài quyển trên giá là đủ đọc cả ngày.

Sau vài ngày, quá trình phục chế của Nhiếp Tung cũng đi đến giai đoạn cuối cùng, còn Doãn Hy thì gần như đã đọc hết sách trong nhà bác Bàng.

Nhiếp Tung tựa đầu lên vai cô, nhắm mắt nghỉ ngơi, tiện miệng hỏi: “Đọc có hay không?”

“Hay lắm…” Doãn Hy không chỉ đọc mà còn ghi chép cẩn thận, chỉ hận không thể khuân hết đống sách của nhà họ Bàng về.

“Em đang đọc gì đấy?”

“《Ngũ Tạng Sơn Kinh》.”

(*) Ngũ Tạng Sơn Kinh (五藏山经) hay đôi khi còn gọi là Ngũ Tạng Sơn là tên gọi xuất hiện trong một số văn bản cổ truyền Trung Hoa, gắn liền với y học, địa lý và vũ trụ quan cổ đại. Ngũ Tạng Sơn Kinh có thể hiểu là: Kinh sách mô tả các đường mạch, địa hình, khí huyết, hoặc đạo lý vận hành của ngũ tạng trong cơ thể như một hệ thống núi non phức tạp.

“Là sách gì vậy?”

“Là quyển sách địa chất cổ nhất của nước mình đó. Anh biết 《Sơn Hải Kinh》 chứ? Trong đó có năm phần gọi là 《Sơn Kinh》, còn 《Ngũ Tạng Sơn Kinh》 chính là tên gọi chung của năm phần đó.”

(*) Sơn Hải Kinh – một tập cổ thư nổi tiếng thời Tiên Tần miêu tả về địa lý, thần thoại, dị thú và các truyền thuyết cổ đại, gồm 5 phần: Nam Sơn Kinh, Bắc Sơn Kinh, Đông Sơn Kinh, Tây Sơn Kinh, Trung Sơn Kinh. Các phần này tổng hợp lại gọi là “Ngũ Tạng Sơn Kinh” (五藏山经) – tức năm phần mô tả núi non của thiên hạ.

Nhiếp Tung mở mắt, liếc nhìn quyển sách tranh trong tay cô: “Nghe có vẻ ghê gớm đấy.”

“Tất nhiên rồi.” – Doãn Hy không hề che giấu sự yêu thích với quyển sách này – “Hy Lạp cổ đại có một quyển địa chất gọi là 《Ký sự đá》, ra đời còn muộn hơn sách này, mà cũng chỉ ghi lại 16 loại khoáng vật thôi, không chi tiết bằng mình.”

“Thật thế à?”

“《Ngũ Tạng Sơn Kinh》 ghi chép đến 89 loại khoáng vật – gồm khoáng kim loại, phi kim và đủ loại đá kỳ dị, đất sét các màu. Ngoài phân loại, sách còn ghi lại hơn 300 địa điểm khai thác, thậm chí còn mô tả nguồn gốc của các khoáng sản nữa cơ.”

“Thời cổ đâu có công cụ khảo sát khoa học hiện đại, sao họ ghi chép được nhỉ?” Đây là lĩnh vực Nhiếp Tung hoàn toàn xa lạ, nghe thì thấy rất mới mẻ và tò mò.

“Khai thác ở núi nào, sông nào, ở sườn núi hay chân núi, hướng đông hay tây, tất cả đều ghi rõ địa điểm. Ngoài ra còn căn cứ vào độ cứng, màu sắc, độ trong, từ tính để phân biệt, từ đó biết được khoáng vật nào có thể luyện kim. Anh thấy ngầu không?”

“Trí tuệ người xưa đúng là không thể xem thường, nếu không thì các ngành khoa học sao có thể phát triển đến ngày nay.” Nhiếp Tung thẳng lưng, duỗi tay chân một chút rồi tiếp tục công việc phục chế.

“Tiến độ đến đâu rồi?” Doãn Hy gập sách lại, đứng sau lưng anh.

“Sắp xong rồi, chỉ còn con dấu cuối cùng.”

“Anh phải khắc ấn à?”

“Ừ.”

“Khó không?”

Nhiếp Tung đầy tự tin: “Chỉ là khắc triện thông thường thôi, không có gì khó.”

Lần đầu tiên thấy Nhiếp Tung cầm dao khắc, Doãn Hy vô cùng hứng thú. Con dao trong tay anh như món đồ chơi, đường nét ngang dọc lộ rõ khí chất. Sau khi khắc xong, anh thử in thử vài lần, chỉnh sửa vài nét nhỏ, rất nhanh đã hoàn thành. Nhúng vào loại mực dấu đặc biệt do xưởng nhà họ Bàng làm thủ công – “bát bảo ấn nê” – một con dấu đỏ tươi, sắc nét hiện lên trên bức tranh. Sau đó, anh dùng chút bùn cát xử lý làm cũ nhẹ cho con dấu, thế là bức họa cổ đã hoàn toàn được phục chế xong.

(*) “Bát Bảo Ấn Nê” (八宝印泥) là một loại mực dấu (ấn nê) truyền thống cao cấp của Trung Hoa, thường dùng trong thư pháp, hội họa và nhất là để đóng ấn triện lên các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn kiện quan trọng.

Doãn Hy cầm con dấu in thử lên giấy chơi, càng in càng thấy đẹp: “Mực dấu này màu chuẩn quá, còn đẹp hơn cả loại em mua gấp trăm lần.”

“Em thích thì mang một hộp về.”

“Có đắt không?”

Nhiếp Tung chỉ cười không nói.

“Chắc là đắt lắm phải không?” Doãn Hy vội đặt con dấu xuống, không dám nghịch tiếp.

Nhiếp Tung ghé sát tai cô, thì thầm: “Anh mua cho em.”

“Xì.” Doãn Hy lườm anh một cái, ra vẻ chị đại: “Chị đây tự mua!”

“Ồ, mua gì thế?” Bác Bàng bước qua ngưỡng cửa, mỉm cười hỏi cả hai người.

“Là mực dấu của bác đó ạ.” Doãn Hy nâng hộp “bát bảo ấn nê” lên, khen không ngớt lời: “Màu đỏ đẹp quá trời.”

“Vậy còn phải mua gì nữa? Bác tặng cháu một hộp.”

“Nếu là tặng thì cháu không dám nhận đâu.”

“Chà, cái cô nhóc này…”

“Cháu tiếc đồ thôi. Bác cứ tặng cái này cái kia là thành ‘phá của’ đấy ạ.” Doãn Hy cười híp mắt, đùa lại.

Bàng Niên Húc không tranh luận thêm với cô, chỉ khẽ thở dài: “Sau này bột vàng, mực dấu… bác cũng không làm nổi nữa rồi.”

Doãn Hy cúi đầu, ánh mắt rơi vào đôi bàn tay đầy chai sạn của ông. Nhiếp Tung lặng lẽ đứng bên cạnh cô, đặt tay lên lưng cô, âm thầm an ủi.

“May mà vẫn còn vài người chịu học nghề, ít ra cũng không để kỹ nghệ cổ truyền này thất truyền trong tay bác.” Bác Bàng sắp xếp lại các loại màu sắc gọn gàng, trong mắt toàn là sự mãn nguyện.

“Công việc như làm mực dấu, phải giã liên tục bốn năm tiếng đồng hồ, từ lâu nên để cho người trẻ làm rồi.” Nhiếp Tung nhẹ giọng trách, trong lời nói chứa đầy sự xót xa.

“Chu sa loại tốt phải năm ngàn tệ một cân, ban đầu bác thật sự không nỡ đưa cho mấy người học việc dùng đâu!” Nói đến nguyên liệu chu sa, Bàng Niên Húc nhớ lại chuyện xưa: “Hồi trước nghe ông nội với bố bác kể, khi họ làm mực dấu thì dùng dầu thầu dầu, bột ngọc trai, xạ hương, san hô đỏ… tha hồ mà dùng, chẳng thấy tiếc chút nào. Giờ nghĩ lại, thật chẳng dám tiêu xài như thế nữa.”

“‘Một lạng mực dấu ngang một lạng vàng’ trước đây câu này là để nói đến công sức người thợ bỏ ra. Một con dấu đẹp ít nhất phải giã hơn mười vạn nhát mới luyện thành. Giờ nguyên liệu ngày càng đắt, câu nói này cũng chẳng còn là ví von nữa.” Nhiếp Tung vừa nói vừa giúp bác Bàng sắp xếp lại màu và mực dấu vào hộp.

Bác Bàng cười xòa, không để bụng: “Cũng không nghiêm trọng như cháu nói đâu. Giá nguyên liệu mỗi năm đều dao động, tổng thể vẫn trong tầm kiểm soát. Cái làm người ta lo là nghề truyền thống này không có người kế tục.”

Doãn Hy nhớ lần này đến, lại thấy vài gương mặt học trò mới trong xưởng, liền hỏi: “Lứa học trò trước lại nghỉ rồi ạ?”

“Có đứa thì cảm thấy học đủ rồi, đi mở tiệm riêng. Có đứa thì thấy vất vả quá, bỏ ngang luôn.” Nhắc đến chuyện này, bác Bàng không khỏi thở dài: “Thôi thì… đến con trai bác còn không chịu nối nghiệp, bác cũng không ép ai được. Chỉ cần bác còn sức thì bác vẫn làm. Có người chịu học, bác sẽ dạy.”

“Học dăm ba tháng thì giỏi được gì? Mở tiệm rồi sống bằng nghề kiểu gì?” Nhiếp Tung biết đôi chút về chế tác màu, căn bản không tin rằng học một thời gian ngắn là đủ thành nghề, nói gì đến mở tiệm mưu sinh.

“Đúng vậy. Cháu nói xem, riêng mực dấu thôi cũng đã là lao động cực nhọc. Không chỉ dùng sức tay, mà còn phải có cảm giác tay nữa. Mà cảm giác tay là thứ phải rèn luyện qua năm tháng, chỉ trong khi giã mực liên tục, mình mới từ từ đúc kết, cảm nhận được thông tin từ cây chày truyền đến, như độ dính của từng phần mực, mức độ đồng đều…” Bác Bàng giơ từng ngón tay ra đếm cho Doãn Hy xem: “Thấy chưa? Đây đâu phải ngày một ngày hai mà có được.”

Chai tay, viêm gân là bệnh nghề nghiệp của những người làm màu, cũng chính vì vậy mà nghề này ngày càng khó có người nối nghiệp.

Doãn Hy cúi đầu nhìn những hộp màu và mực dấu được sắp xếp gọn gàng kia, nhìn bức tranh Nhiếp Tung vừa phục chế xong, nhìn những dấu ấn mình vừa in thử. Màu sắc đậm đà yên tĩnh, sắc đỏ tươi tắn dễ chịu, trên mặt giấy toát lên thần vận và ý nghĩa bút mực, càng nhìn càng thấy sáng ngời.
 
Back
Top Bottom