Chương 1: Câu chuyện của ông Lâm
Con ngõ cuối xóm từ bao đời nay vẫn tối om.
Người ta nói ở đó có một thứ gì đó nặng nề, khiến bóng đèn vừa lắp chưa đầy tuần đã cháy, thợ điện đến thay cũng lắc đầu, chẳng hiểu nguyên do.
Ban ngày thì bình thường, lũ trẻ còn hay chạy chơi, nhưng cứ đến đêm, khi bóng tối phủ xuống, cả con ngõ như biến thành một thế giới khác: lạnh lẽo, ẩm thấp, và dày đặc hơi thở vô hình.Tôi tên là Minh, năm ấy hai mươi hai tuổi, mới từ thành phố về quê ngoại một thời gian.
Ở nơi phố thị đông đúc, tôi quen nhìn thấy nhà cao, đèn sáng, ồn ào, nên khi về quê, mọi thứ tĩnh mịch này vừa khiến tôi khó chịu, vừa khơi gợi một sự tò mò lạ lùng.
Nhất là khi nghe dân trong xóm kháo nhau về căn nhà số 47 cuối ngõ – nơi không ai dám bước vào từ năm 1999.Căn nhà đó thuộc về ông Trịnh Văn Hòa – một cán bộ địa chính đã nghỉ hưu, sống cùng vợ là bà Lan và hai cô con gái.
Cả gia đình biến mất chỉ sau một đêm mưa lớn.
Người ta không tìm được thi thể, không có giấy tờ báo tin rời đi, không ai nhìn thấy họ đâu nữa.
Tất cả như bốc hơi khỏi mặt đất.Chiều hôm ấy, tôi ghé quán trà nhỏ đầu ngõ.
Chủ quán là ông Lâm, đã ngoài bảy mươi, lưng còng nhưng mắt còn sáng lắm.
Thấy tôi nhìn về phía căn nhà bỏ hoang, ông khẽ hắng giọng:– “Chú mày đừng có mà dại dột, cái số 47 ấy… không dành cho người sống đâu.”
Tôi nhướng mày, cười nửa miệng:– “Sao thế ông?
Con nghe nói hồi xưa cả nhà mất tích, nhưng chắc cũng chỉ là bỏ đi đâu đó thôi mà?”
Ông Lâm đập mạnh cái chén xuống bàn, nước trà sóng sánh trào ra.
Giọng ông run run, vừa như giận, vừa như sợ:– “Bỏ đi á?
Bỏ đi thì ai để nồi cơm còn nóng hổi trên bàn ăn?
Ai để đèn còn sáng trong phòng khách?
Tao nói chú mày nghe… cả làng này chỉ có mình tao chứng kiến cái đêm hôm đó.”
---
Ông Lâm châm thêm điếu thuốc, khói thuốc mờ đặc quanh khuôn mặt nhăn nheo.
Giọng ông trầm xuống, đều đều như kể lại một ký ức đã in sâu trong máu:“Đêm ấy mưa to lắm.
Gió gào, cây ngã rạp cả.
Tao nhớ rõ, vì cả nhà tao phải chạy đi buộc lại mái chuồng gà, sợ nó tốc mất.
Tầm gần nửa đêm, tao nghe thấy tiếng kêu thất thanh từ nhà ông Hòa.Ban đầu tưởng tiếng trẻ con khóc, nhưng lạ lắm, nó the thé, dài dằng dặc, vang vọng khắp xóm.
Tao vội chạy ra hiên nhìn, thì thấy cửa nhà ông Hòa bật tung, đèn trong nhà chớp nháy như sắp nổ.
Mưa hắt vào, sấm chớp loang loáng.
Tao còn thấy bóng ai đó nhỏ bé đứng ở cửa – chắc là con bé út nhà ông, con Trịnh Ngọc Anh, mới tám tuổi thôi.
Nó đứng đó, người ướt sũng, tóc dính bết che kín mặt.Tao gọi lớn: ‘Ngọc Anh ơi, con làm gì ngoài đó thế?’.
Nhưng nó không trả lời, chỉ quay đầu nhìn tao…Mà chú biết không, cái khoảnh khắc nó quay đầu, tao lạnh toát cả sống lưng.
Vì khuôn mặt nó trắng bệch như tấm vải, đôi mắt đen sâu hoắm, chẳng còn tròng trắng.
Nó ngước nhìn tao, rồi biến mất ngay trước mắt.
Tao chạy vội sang, nhưng khi đến nơi, trong nhà không còn ai.
Tất cả đều biến mất.
Chỉ còn mâm cơm vẫn còn bốc khói.”
Tôi rùng mình.
Câu chuyện nghe như trong phim, nhưng ánh mắt ông Lâm nghiêm nghị, hoàn toàn không giống người bịa chuyện.– “Rồi sau đó sao ông?” – tôi hỏi.Ông hít mạnh hơi thuốc, nhả khói ra thành từng vòng mờ mịt.
– “Công an đến.
Họ lục tung nhà lên, nhưng chẳng thấy dấu vết gì.
Hộ khẩu, giấy tờ, cả quần áo vẫn còn nguyên.
Gia đình biến mất như chưa từng tồn tại.
Người ta đồn đoán đủ thứ: nào là nợ nần bỏ trốn, nào là đi nước ngoài.
Nhưng chú thử nghĩ xem – bỏ đi mà mang theo được cả bốn mạng người, trong chớp mắt, lại để nguyên cơm canh?
Tin được không?”
Tôi im lặng.
Mưa rơi lộp độp trên mái tôn quán trà, âm thanh ấy gợi lại hình ảnh đêm mưa năm nào trong câu chuyện ông kể, khiến lòng tôi lạnh dần.
---
Ông Lâm cúi đầu, giọng khàn đi:– “Từ hôm ấy, đêm nào tao cũng nghe tiếng gõ cửa.
Ban đầu nhẹ thôi, sau thì dồn dập, như ai đang cố phá cửa nhà tao.
Tao mở ra thì chẳng thấy ai.
Nhưng trong gió, tao lại nghe tiếng trẻ con cười, khe khẽ, như đang trêu chọc.
Nhiều khi, tao thấy bóng dáng con bé Ngọc Anh đứng ở sân, nhưng tao dám thề nó không còn là người nữa.
Chú tin hay không thì tùy, nhưng tao khuyên: đừng bước chân vào căn nhà đó.”
Tôi ngước nhìn về phía căn nhà số 47.
Giữa màn đêm nhập nhoạng, nó trơ trọi như một cái xác khổng lồ bị bỏ quên.
Cánh cửa gỗ mục rữa khẽ cọt kẹt, như có bàn tay vô hình đang đẩy nhẹ.
Trên khung cửa sổ tầng hai, một mảnh kính vỡ phản chiếu ánh trăng nhợt nhạt.
Tôi nheo mắt, và trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, tôi thề đã thấy một bóng người nhỏ bé đứng nhìn ra.Tôi lạnh sống lưng, nhưng vẫn cố tỏ ra cứng cỏi.
– “Ông Lâm, nếu như thật sự có chuyện… cháu muốn tìm hiểu.
Biết đâu còn có điều gì bị che giấu.”
Ông Lâm trợn mắt:
– “Mày muốn chết hả?
Đã có bao người tò mò, nhưng chưa ai quay lại mà kể cả.
Tao không muốn mất thêm một đứa trẻ nào trong xóm này đâu.”
Tôi cười gượng, nhưng trong lòng lại dấy lên ngọn lửa khó tả: sự sợ hãi trộn lẫn với khao khát khám phá.Đêm đó, tôi trở về nhà ngoại mà trong đầu cứ lởn vởn hình ảnh cô bé Ngọc Anh ướt sũng đứng trong mưa.
Ngoài cửa sổ phòng tôi, gió thổi từng hồi lạnh buốt.
Và trong phút giây lim dim, tôi mơ hồ nghe thấy tiếng gõ cửa, ba tiếng chậm rãi: cốc… cốc… cốc…
---