Huyền Huyễn Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần

[BOT] Dịch

Ban Quản Trị
24/9/25
108,555
0
36
AP1GczMhCqkYfCoYp44zA2jYx-7BBFTY_fJxHKrUqpdPmYK85gTa1fG8WhWzCLbqhcoNCqm1ZSZUs13-FSO2BQr_1_EEZv3ThlzX027bYlDqjC1-DriHGUqVu9lxAyV-BKiGX8kNuYQmrJRfVjuO2tJb2hQ3=w215-h322-s-no-gm

Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Tác giả: Hà Xử Đông Châu
Thể loại: Huyền Huyễn, Linh Dị, Đam Mỹ, Sủng
Trạng thái: Full


Giới thiệu truyện:

Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Hiện đại , HE , Tình cảm , Kinh dị , Ngọt sủng , Chủ thụ , Nhẹ nhàng , Linh dị thần quái

【 Bé cưng trắng trẻo yếu ớt, khí chất dịu dàng, cừu non thụ X Bá đạo, chiếm hữu, cố chấp, điên cuồng, giỏi diễn trà xanh, Tà thần công 】

Ôn Diễn rất yêu bạn trai Giang Mộ Li – người đã qua đời.

Một căn bệnh kỳ lạ bất ngờ ập đến, khiến hắn chết không minh bạch.

Trước khi lâm chung, Giang Mộ Li nắm tay Ôn Diễn, tha thiết cầu xin cậu đưa tro cốt hắn về quê nhà – thôn Nam Hoè – chôn ở mảnh đất yên tĩnh, xa rời chốn xô bồ đô thị.

"Linh hồn anh sẽ mãi mãi ở bên em, Diễn Diễn."

***

Thôn Nam Hoè đến nay vẫn giữ tập tục chôn cất truyền thống. Khi quan tài bị nuốt chửng bởi lớp đất đen ngòm, hồi ức về tình yêu sâu đậm và chiều chuộng của Giang Mộ Li khiến Ôn Diễn đau đớn đến muốn chết.

***

Nghe nói ngày "đầu thất" là ngày hồn người chết quay lại. Ôn Diễn ngồi trên sofa, lặng lẽ chờ linh hồn Giang Mộ Li trở về.

Bên ngoài sấm sét vang dội, gió lớn hất tung cánh cửa cũ kỹ.

Tiếng bước chân chậm rãi vang lên, dừng lại sau lưng Ôn Diễn.

Một khoảng lặng đến rợn người.

Một bàn tay lạnh toát đặt lên vai Ôn Diễn, giọng nói của Giang Mộ Li vang lên – trầm, dễ nghe, nhưng đầy hơi thở âm khí và mùi đất ẩm: "Diễn Diễn, anh đã trở về."

***

Dạo gần đây, thời tiết ở thôn Nam Hoè vô cùng khắc nghiệt.

Lại một đêm giông bão, Ôn Diễn cuộn mình trong vòng tay Giang Mộ Li, ngủ say với cảm giác bình yên và hạnh phúc.

Chỉ là, nếu lúc này Ôn Diễn mở mắt, chắc chắn sẽ thấy đôi mắt kép kỳ dị rực cháy như lửa điên cuồng của Giang Mộ Li, cùng ba cặp cánh đen tuyền phía sau lưng như bước ra từ cơn ác mộng.

"A Li, đừng rời xa em..."

Nghe người yêu đang ngủ lẩm bẩm, Giang Mộ Li nhẹ nhàng đặt một nụ hôn lạnh lẽo nhưng dịu dàng.

"Anh luôn ở đây. Hiện tại, quá khứ và cả tương lai."

"Vì trong toàn bộ không gian và vũ trụ, anh chỉ yêu mình em."

---------------------------------------------

🖤Chú ý:

Cảnh báo mất lý trí trước / kiểu kinh dị Trung Quốc / yếu tố phong tục dân gian / không khí cổ truyền rùng rợn

Truyện kinh dị Trung Quốc, phù hợp với người có sức chịu đựng tốt (đùa thôi)

Thật ra là một câu chuyện tình yêu ngọt ngào nhưng vặn vẹo trong không khí u tối

Tag: Ma quái, kinh dị, yêu sâu nặng, ngọt, nhẹ nhàng

Từ khóa tìm kiếm: Vai chính: Ôn Diễn, Giang Mộ Li ┃ vai phụ: ┃ khác: Kinh dị kiểu Trung Quốc, Cthulhu

Tóm tắt một câu: Gieo nhân nào gặt quả đó, muốn chồng kiểu gì thì có chồng kiểu đó.

Thông điệp: Khuyến khích hỏa táng để tiết kiệm quan tài và chi phí mai táng, tổ chức tang lễ văn minh, tiết kiệm.​
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 1: Cái chết quái dị (1)


Ôn Diễn yêu nhất người bạn trai của mình – Giang Mộ Li – nhưng hắn đã chết.

Một căn bệnh lạ bất ngờ xuất hiện khiến Giang Mộ Li qua đời một cách không minh bạch và không rõ nguyên nhân.

Ban đầu chỉ là một đốm mục nát nhỏ không đáng kể. Nhưng chẳng bao lâu sau, nó nhanh chóng lan rộng khắp cơ thể, ăn mòn từng mảng da thịt.

Giống như khi bạn thấy một tờ giấy bị tàn lửa bắn vào cháy lan, hay như quả táo bị mốc loang lổ — cả người hắn dần dần trở nên thối rữa, tàn tạ không còn hình dạng.

Dù đã đưa đến bệnh viện tốt nhất, các bác sĩ giỏi nhất cũng không làm gì được. Dù dùng thiết bị hiện đại hay thuốc quý hiếm ra sao, bệnh tình vẫn không hề thuyên giảm. Mọi người chỉ có thể bất lực nhìn hắn ngày một mục nát, rữa nát từng chút một.

Ôn Diễn đã tận mắt chứng kiến toàn bộ quá trình đó.

Ban đầu còn hy vọng, nhưng theo thời gian, hy vọng dần bị thay thế bằng tuyệt vọng. Cuối cùng, trong tim cậu chỉ còn lại một nỗi đau lạnh ngắt, nặng nề như tảng đá đè lên lồng ngực.

Ngày Giang Mộ Li mất, trời trong nắng ấm, không một gợn mây.

Người đàn ông yên lặng nằm trên giường bệnh, nhìn ra phong cảnh ngoài cửa sổ. Ánh nắng nhàn nhạt phủ lên nửa khuôn mặt tuấn tú của hắn, khiến nụ cười nơi khóe môi càng thêm dịu dàng.

"Diễn Diễn..."

Nghe thấy tên mình, Ôn Diễn lập tức tỉnh lại.

"Em đây."

Giang Mộ Li quay đầu lại. Nửa bên mặt còn lại đã bị thối rữa, quấn đầy băng gạc. Chỉ có một con mắt vẫn còn lộ ra.

Con mắt ấy lõm sâu vào trong lớp thịt thối đỏ đen, như thể chỉ cần chạm nhẹ là sẽ rơi ra giống một trái nho chín nhũn.

Ai có thể ngờ được, "hoa khôi" của Đại học Hồng Thành - người được biết bao người ngưỡng mộ và yêu thầm, nay lại biến thành một con quái vật như bước ra từ cơn ác mộng?

"Anh tặng em cái này."

Giang Mộ Li mở bàn tay ra, bên trong là một bông hoa nhỏ màu trắng phấn.

"Bay từ cửa sổ vào. Anh thấy nó đẹp, muốn tặng cho em."

Ôn Diễn run rẩy nhận lấy, ngón tay như bị lửa đốt cháy.

Trái tim tưởng như đã chết cứng, lại nhói lên một lần nữa.

"Ngoan nào, đừng khóc." Giọng Giang Mộ Li vẫn dịu dàng, trầm ấm như trước.

"Làm sao anh có thể rời xa em, Diễn Diễn."

"Ngoài bên cạnh em ra, anh chẳng muốn đi đâu cả."

Ôn Diễn lau nước mắt, gượng cười – nhưng nụ cười ấy còn khó coi hơn cả lúc khóc.

Trước giờ, chính Giang Mộ Li luôn là người an ủi cậu.

Dù là người đang bệnh, Giang Mộ Li chưa từng than thở nửa lời. Hắn luôn giữ vẻ dịu dàng, chu đáo, lo cho cảm xúc của Ôn Diễn như khi còn khỏe mạnh.

Yêu càng sâu, lại càng không thể buông tay. Nỗi đau như cứa vào tim.

"Diễn Diễn, anh muốn nhờ em một chuyện." Giang Mộ Li dịu dàng nói.

Trái tim Ôn Diễn như bị siết chặt. Một điềm gở nặng nề bao trùm.

Cậu cảm thấy Giang Mộ Li sắp nói ra di nguyện cuối cùng.

Trong suốt mối quan hệ này, Giang Mộ Li luôn là người cho đi. Chưa từng đòi hỏi cậu bất cứ điều gì, còn Ôn Diễn thì chỉ biết hưởng thụ sự yêu thương ấy một cách vô tư.

Lần này, cho dù Giang Mộ Li có yêu cầu cậu chết theo, cậu cũng sẽ không ngần ngại mà đồng ý.

Nhưng Giang Mộ Li chỉ đưa ra một mong ước rất nhỏ: "Sau khi anh chết, em hãy đưa anh về quê – thôn Nam Hòe. Hãy để anh yên nghỉ ở mảnh đất yên tĩnh, xa rời chốn ồn ào này."

Ôn Diễn nghẹn lời, chỉ có thể rưng rưng gật đầu.

Giang Mộ Li mỉm cười.

Trong giây phút mơ hồ ấy, Ôn Diễn lại thấy người mình yêu của ngày xưa — lịch thiệp, nhã nhặn, cao quý, mang theo một khí chất vượt xa con người, đúng như hình mẫu người yêu lý tưởng trong lòng cậu.

Giang Mộ Li siết lấy đôi tay run rẩy của Ôn Diễn, mười ngón tay đan chặt vào nhau.

"Đừng đau buồn vì anh. Đừng vì mất mát tạm thời mà tuyệt vọng. So với thứ hạnh phúc vĩnh cửu đang chờ thì cái chết chỉ là chuyện nhỏ không đáng nhắc đến."

Ôn Diễn chết lặng.

Rồi cằm cậu được nhẹ nhàng kéo xuống. Giang Mộ Li rướn người, trao cho cậu một nụ hôn sâu đậm.

Đó là nụ hôn gắn liền với cái chết.

Cái lạnh xuyên thấu tim cậu, nhưng rồi hóa thành dòng nước ấm chảy tràn khắp cơ thể.

Dài đằng đẵng, sâu sắc, như khắc vào xương tủy.

"Nhớ lấy, linh hồn anh sẽ mãi mãi ở bên em, Diễn Diễn."

Ôn Diễn nhắm nghiền mắt, nước mắt không ngừng tuôn rơi.

Trong khoảnh khắc ấy, cậu như nghe thấy một âm thanh sắc nhọn vang lên — đó chính là trái tim cậu vỡ vụn khi mất đi người mình yêu nhất.

***

Hoàng hôn yên tĩnh phủ ánh sáng u ám lên rèm cửa, con đường quốc lộ quanh co uốn lượn, men theo dãy núi trập trùng.

Chiếc xe tang màu đen lặng lẽ lao nhanh, hướng về phía thôn Nam Hòe.

Ôn Diễn tựa đầu vào cửa kính, lim dim sắp ngủ.

Cậu thật sự quá mệt mỏi. Sau khi Giang Mộ Li qua đời, ở Hồng Thành không có người thân thích, mọi việc tang lễ đều do một mình Ôn Diễn lo liệu. Đến giờ cậu vẫn không biết mình đã gắng gượng được như thế nào.

Từ trước đến nay, Giang Mộ Li luôn là chỗ dựa tinh thần của cậu. Giờ hắn không còn nữa, Ôn Diễn cũng gần như sụp đổ.

Nhưng cậu không thể gục ngã.

Cậu còn phải hoàn thành tâm nguyện của Giang Mộ Li: đưa hắn trở về quê nhà.

May mà giấc ngủ là chút cứu rỗi duy nhất cho Ôn Diễn lúc này.

Trong mơ, cậu và Giang Mộ Li cùng dạo bước trên con đường rợp bóng cây trong khuôn viên đại học. Giang Mộ Li dịu dàng kể về quê nhà ở thôn Nam Hòe.

Đó là một nơi như chốn bồng lai tiên cảnh – phong cảnh hữu tình, người dân chất phác, tín ngưỡng cổ xưa vẫn còn giữ được, chưa bị khoa học kỹ thuật cuốn trôi.

Ôn Diễn học chuyên ngành dân tộc học, nghe xong lập tức thấy tò mò, từng nói với Giang Mộ Li: "Ngày nào đó anh phải dẫn em về đó chơi nhé."

"Đợi thêm chút nữa." Giang Mộ Li bật cười, chạm nhẹ lên mũi cậu.

Ôn Diễn nghịch ngợm hỏi lại: "Anh đã rời nhà mười mấy năm rồi, chẳng lẽ không muốn về xem sao?"

"Chưa đến lúc nên quay về." Giang Mộ Li cười càng dịu dàng.

Hiện tại, cuối cùng họ cũng đang cùng nhau về Nam Hòe thôn.

Thật tốt.

Két ——

Chiếc xe tang bất ngờ xóc nảy, phát ra tiếng động lạ và chói tai.

Ôn Diễn bừng tỉnh, phản xạ đầu tiên là nhìn về phía sau - nơi đặt quan tài.

May quá, không có chuyện gì. Chiếc quan tài vẫn nằm vững, chỉ là nắp phía trên bị bật mở, để lộ khuôn mặt mỉm cười bình thản của người đã khuất – Giang Mộ Li.

Ngực Ôn Diễn thắt lại, cậu vươn tay đóng lại nắp quan tài.

Khóa chốt rất chặt, phải dùng sức mới đóng được, phát ra tiếng "kẽo kẹt" rợn người. Không hiểu sao, nắp lại tự động bật ra được như vậy.

"Chết tiệt, cái quái gì vướng vào thế này?" Tài xế ở ngoài xe bực tức làu bàu.

Chuyến xe đưa thi hài Giang Mộ Li về quê đã gặp đủ trắc trở. Thôn Nam Hòe nằm ở nơi hoang vắng, GPS định vị không nổi, xe đi một lúc lại lạc. Giờ mà có thêm chuyện nữa thì đúng là bất ổn.

Ôn Diễn vội xuống xe. Cậu thấy tài xế đang ngồi xổm trên đất, tay thọc vào giữa lốp xe và gầm xe, cố kéo ra một vật gì đó.

Quốc lộ vốn dĩ không nên có vật lạ vướng vào, mà nếu có thì cũng hiếm khi nằm đúng chỗ hiểm hóc như vậy.

Chưa kể tài xế xe tang là người dày dạn kinh nghiệm, lại cẩn thận, chuyện này quá bất thường.

"Để tôi giúp một tay." Ôn Diễn nói.

Tài xế bật cười, nhìn nam sinh gầy gò, mặt mày xanh xao này như thể Lâm Đại Ngọc phiên bản nam – chỉ cần gió thổi là ngã. Ông ta dùng sức nãy giờ còn không gỡ nổi, cậu giúp được gì?

"Được thôi, cậu thử đi." Tài xế cũng không nỡ từ chối.

Ôn Diễn vừa đưa tay ra, vật đó tự rơi xuống "lộc cộc", như thể tự nó buông xuôi, không còn giãy giụa.

"Cái quái gì... Thật kỳ lạ!" Tài xế kinh hãi.

Thứ này bám cứng như thế, dùng cả xà beng cũng chưa chắc nạy nổi. Không lẽ nó là vật có tri giác, vì sợ cậu nam sinh này nên tự rơi ra?

Ôn Diễn cúi xuống nhặt lên. Đó là một bức tượng gỗ, bên ngoài bám đầy bùn đất hôi hám. Cậu lấy khăn giấy lau sạch, thấy hiện ra các đường chạm khắc – thì ra là một pho tượng thần.

Tài xế chắp tay vái lia lịa: "Xin lỗi, đây là vị thần nào vậy?"

Ôn Diễn quan sát kỹ nhưng không nhận ra thần hiệu. Chỉ có thể đoán đây là một loại Thổ Địa – thần địa phương, pho tượng có vẻ rất cổ, có lẽ từ thời nhà Thanh.

"Nhìn mặt hiền lành, chắc là thần lành trong miếu, phù hộ phúc thọ." Tài xế nhíu mày: "Ai to gan đến vậy mà dám vứt tượng thần giữa đường? Không sợ bị trời đánh à?"

"Chắc là trùng hợp thôi." Ôn Diễn thờ ơ trả lời.

"Chẳng lẽ là tượng thần có chân tự chạy ra giữa đường ngăn cản chúng ta, không muốn cho chúng ta vào thôn?" Tài xế vừa nói xong thì nhận ra lời mình xui xẻo, lập tức im bặt, tự tát mình một cái rồi quay vào xe.

Xe tang lại nổ máy. Qua cửa kính, Ôn Diễn nhìn thấy tượng thần bị vứt vào bãi cỏ bên lề đường, trông thật đáng thương – như một món đồ rác rưởi không ai cần.

Nhưng rõ ràng cậu nhớ mình đã đặt nó ngay ngắn cơ mà.

Hay là cậu nhớ nhầm?

Ôn Diễn cảm thấy có chút bất an...

Trên xe dường như lạnh hơn, cái lạnh như xuyên thấu vào tận xương tủy.

Để bảo quản dung mạo và hình dáng nguyên vẹn của thi thể, xe tang thường được trang bị hệ thống làm lạnh.

Chẳng lẽ đây là hơi lạnh từ thiết bị đó?

Ôn Diễn co ro lại, lạnh đến mức tay chân tê cứng.

Cậu ước gì Giang Mộ Li có thể ôm lấy mình một cái.

Cậu vốn rất sợ lạnh, dù có đắp bao nhiêu túi giữ nhiệt cũng chẳng ích gì. Chỉ khi được Giang Mộ Li ôm vào lòng, cơ thể cậu mới có thể ấm lên một cách kỳ diệu. Cơ thể Giang Mộ Li lúc nào cũng ấm áp, tay chân dài rộng, có thể ôm trọn cậu vào lòng, kín đến mức không còn khe hở nào.

Khi màn đêm buông xuống, họ thường nằm ôm nhau ngủ trên chiếc giường nhỏ trong căn phòng. Giang Mộ Li thích ghé sát vào tai cậu, thì thầm những lời yêu thương.

"Anh yêu Diễn Diễn nhiều lắm. Yêu nhất là Diễn Diễn. Chỉ yêu một mình Diễn Diễn."

"Phải làm sao đây, Diễn Diễn đáng yêu đến mức anh phát điên mất."

"Anh sinh ra là để yêu Diễn Diễn, đến thế giới này là để gặp Diễn Diễn."

"Diễn Diễn. Diễn Diễn. Diễn Diễn..."

"Diễn Diễn."

Bên tai bỗng ấm lên, màng nhĩ rung nhẹ – một giọng nói thì thầm rất gần.

Ôn Diễn hoảng hốt, giật mình như vừa bừng tỉnh khỏi cơn mộng.

Cậu lại thiếp đi lúc nào không hay.

Xe tang đã dừng, tài xế quay lại nhắc: "Đến thôn Nam Hòe rồi."
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 2: Cái chết quái dị (2)


Ôn Diễn từng tra cứu về thôn Nam Hòe trên mạng, nhưng đáng tiếc là không tìm được lấy một tấm ảnh nào.

Thời buổi này công nghệ vệ tinh phát triển đến vậy, vậy mà lại không thể chụp được một hình ảnh nào có liên quan đến thôn này, thật sự khiến người ta khó hiểu.

Ôn Diễn chỉ có thể lý giải rằng thôn Nam Hòe quá hẻo lánh, quá biệt lập.

Trong tưởng tượng của cậu, thôn Nam Hòe giống như chỉ tồn tại trong những bức tranh cổ — đẹp đẽ, nguyên sơ nhưng lại vô cùng mong manh, bất kỳ yếu tố công nghệ hiện đại nào cũng có thể làm tổn hại đến nó, khiến nó như một ảo ảnh trong mơ.

Trăm nghe không bằng một thấy, Ôn Diễn ngẩng đầu nhìn về phía trước — ngôi làng trước mắt, nằm giữa những dãy núi xanh rì, thật sự giống hệt với những gì cậu từng tưởng tượng.

Không rõ là thôn Nam Hòe được xây dựng từ chính những hình ảnh trong trí tưởng tượng của cậu, hay là do số phận đã an bài, giữa cậu và ngôi làng này vốn đã có sợi dây liên kết vô hình?

Ôn Diễn đặt tay lên quan tài, nhẹ giọng nói: "Về đến nhà rồi."

Tin tức Giang Mộ Li được đưa về quê nhanh chóng lan khắp làng, người dân kéo đến rất đông. Đón tiếp Ôn Diễn là một thanh niên có vẻ ngoài bình thường, không cao cũng không thấp, kiểu người mà nếu đứng trong đám đông thì chẳng ai để ý.

Nếu như Giang Mộ Li là một tuyệt tác tinh xảo do thần thánh tạc nên, thì người này giống như một sản phẩm làm từ đất sét được nặn đại cho có. Không thể so sánh nổi.

Nếu không vì anh ta vừa cất lời là cả đám người lập tức im bặt thì Ôn Diễn cũng chẳng để tâm đến anh ta.

"Chào cậu, tôi là Giang Triều. Đường xa vất vả rồi."

Ôn Diễn gượng cười bắt tay với Giang Triều. Không ngờ chỉ mới chạm tay mà cả người cậu khựng lại.

Lòng bàn tay của Giang Triều ấm nóng như một cục than, lập tức khiến những ngón tay đang lạnh buốt của cậu ấm lên.

Nhiệt độ cơ thể của Giang Mộ Li cũng từng ấm áp như thế.

Ôn Diễn vội vàng rút tay lại, sợ bị bỏng, hỏi: "Tôi nên xưng hô với anh thế nào?"

Giang Triều mỉm cười: "Tôi và Giang Mộ Li là cùng tông cùng tộc, xét theo vai vế thì tôi là chú của nó."

Ôn Diễn có chút ngạc nhiên. Cậu chỉ biết cha mẹ của Giang Mộ Li mất sớm, từ nhỏ đã sống tự lập, chưa từng nghe hắn nhắc đến người thân nào trong gia đình.

"Cậu là bạn học Ôn?" Giang Triều nhìn cậu chăm chú, không rời mắt dù chỉ một giây.

Có lẽ do Giang Mộ Li học xa nhà nhiều năm, quan hệ với người thân cũng dần phai nhạt.

Ôn Diễn không nghĩ nhiều, kính cẩn gọi Giang Triều một tiếng "chú Giang", sau đó đi thẳng vào vấn đề: "Tôi muốn hỏi, khi nào thì có thể tổ chức tang lễ cho Giang Mộ Li?"

"Cậu yên tâm, trong thôn đã có sắp xếp rồi." Giang Triều nói: "Trước mắt việc quan trọng nhất là tìm cho cậu một chỗ nghỉ ngơi đàng hoàng. Tôi đã cho người dọn dẹp căn phòng trống ở nhà Lý Hoa Tú, cậu cứ yên tâm ở lại."

"Nhưng... Lý Hoa Tú bị "ném sảng linh", có sao không?" Một người dân trong thôn không nhịn được lên tiếng.

* Vụ Thành Tử trong "Thái Vi Linh Thư" viết : "Con người có ba hồn bảy phách (vía). Ba hồn bao gồm: Hồn thứ nhất gọi là Thai Quang 胎 光, hồn thứ hai gọi là Sảng linh 爽 靈 và hồn thứ ba gọi là U Tinh 幽 精. Mỗi tháng cứ ngày mồng 3, 13, 23 là hồn lìa thân xác đi chơi, phải biết phép nhiếp hồn.

* Sảng linh quyết định trí lực, trí tuệ cũng như phản ứng nhanh chậm của con người. Sảng linh chính là một bộ phận của hồn người. Nhiều người bị thiểu năng trí tuệ, chính là Sảng linh đã bị mất.

Giang Triều liếc mắt nhìn người đó một cái đầy lạnh lùng.

"Không, không sao đâu..." Người đó lập tức run rẩy, quay sang giải thích với Ôn Diễn.

"Lý Hoa Tú cũng được lắm, chỉ là đầu óc hơi không tỉnh táo. "Ném sảng linh" là cách nói địa phương của bọn tôi, không có ý gì xấu, cậu đừng để bụng..."

Ôn Diễn hiểu ra — Lý Hoa Tú là người điên.

Trong thuyết ba hồn bảy vía, "sảng linh" là một trong ba hồn, đại diện cho ý thức, cảm xúc và ký ức. Mất đi "sảng linh" nghĩa là người đó đã mất trí.

Một mình nơi đất khách quê người, lại phải ở chung mái nhà với người điên, suốt dọc đường Ôn Diễn cứ thấp thỏm không yên. Nhưng khi thật sự gặp Lý Hoa Tú, cậu lại có phần nhẹ nhõm.

Đó là một người phụ nữ có vẻ ngoài hiền lành, ngoài việc thần sắc hơi ngây dại, hầu như không có gì bất thường.

Hơn nữa, cách ăn mặc của cô cũng không giống nông dân bình thường — váy hoa tươi sáng, tóc uốn xoăn gọn gàng, rõ ràng có chăm chút.

"Hoa Tú vốn không phải người trong thôn, chồng cô ấy — Vương Hải thì phải. Hồi còn mười mấy tuổi, Vương Hải đã ra ngoài làm thuê. Hai người quen nhau bên ngoài rồi cưới nhau."

Một bà thím hàng xóm kéo tay Ôn Diễn, thì thầm kể chuyện.

"Nghe nói hồi đó hai vợ chồng sống rất tốt, Vương Hải còn định mua nhà ở thị trấn. Ai ngờ sau đó anh ta đột nhiên mất tích."

"Cô ấy là phụ nữ, sống ở thành phố không nổi, đành mang cái bụng bầu quay về quê chồng. Dù sao thì ở đây còn có nhà và đất của Vương Hải để lại."

"Đúng là số khổ. Một người bình thường như vậy, chỉ vì chồng mà bị cú sốc lớn, đến mức phát điên luôn."

"Meo... Gào ——"

Một tiếng mèo kêu sắc nhọn xé toạc không gian, một con mèo đen lao vào nhà chính, cong lưng, gầm gừ đầy cảnh giác với Ôn Diễn.

Từ trước đến giờ Ôn Diễn rất được lòng mèo — ở Đại học Hồng Thành, đám mèo hoang và chó hoang đều thân thiết với cậu — đây là lần đầu tiên cậu bị mèo ghét bỏ.

Cậu hơi tủi thân, định tiến lại xoa dịu nó, nhưng vừa nhấc chân thì vướng vào thứ gì đó.

Cúi đầu xuống, cậu thấy một bé trai trắng bệch đang bám chặt lấy ống quần mình.

Ôn Diễn giật bắn người, nhưng lập tức nhận ra — đây chắc là con trai của Lý Hoa Tú, tên là Tuấn Tuấn.

Tuấn Tuấn tầm sáu bảy tuổi, nhưng trông nhỏ con hơn hẳn những đứa trẻ cùng tuổi, khuôn mặt trắng bệch, đôi mắt to đen lúng liếng.

Ôn Diễn lấy từ túi ra viên ô mai cậu hay dùng khi say xe, đưa cho Tuấn Tuấn.

Tuấn Tuấn không lấy, chỉ giơ quyển truyện tranh trong tay lên, đưa ra trước mặt cậu.

Tranh thủ lúc chờ ăn tối, Ôn Diễn ngồi đọc truyện cho Tuấn Tuấn nghe một lúc.

Đồng thoại tên là《Hoa bảy sắc 》, kể về một cô bé nhận được một bông hoa kỳ diệu có thể thực hiện điều ước. Hồi nhỏ Ôn Diễn cũng từng đọc.

* Đồng thoại: truyện viết ra cho trẻ em, có nhân vật thường là loài vật hoặc đồ vật được nhân cách hóa. Các nhân vật này vừa mang những đặc tính vốn có của loài vật hoặc đồ vật, vừa mang đặc điểm của con người.

Chỉ là, quyển sách này in rất cẩu thả, không giống sách do nhà xuất bản chính quy phát hành, mà giống sách in lậu trong thôn.

Hình minh họa màu mè đến chói mắt, khiến người ta cảm thấy khó chịu.

Khi lật đến trang cuối, Ôn Diễn bất giác nín thở.

Một con bướm lớn với ba cặp cánh dài, rực rỡ đến chói lóa, đang xoay quanh bông hoa bảy sắc, như thể đang truyền sức mạnh phép thuật để thực hiện điều ước.

Bốp.

Quyển sách rơi khỏi tay Ôn Diễn, rơi xuống đất. Tay cậu run bần bật.

Tuấn Tuấn nhặt nó lên, chỉ vào hình vẽ trên mặt bìa rồi vui vẻ cười: "Con bướm, đẹp quá."

Ôn Diễn hồi hộp nhìn lại kỹ, nhưng làm gì có con bướm kỳ dị ba cặp cánh nào đâu. Tranh vẽ trên thư chỉ là một con bướm cải bình thường thôi.

Ôn Diễn kiệt sức ngả người vào ghế, tim vẫn còn đập thình thịch vì sợ hãi.

May quá, may là không phải con quái vật đó.

Từ khi bắt đầu có ký ức, cậu thường xuyên mơ thấy một con bướm sáu cánh kỳ dị và đáng sợ.

Cánh của nó như được may từ bóng tối sâu nhất trong địa ngục, xoáy lại như lốc xoáy và phủ kín vảy lấp lánh. Mỗi cái vảy đều như chứa tiếng r*n r* của những linh hồn đau khổ.

Một khi sải cánh, nó có thể che kín cả bầu trời, khiến thế gian chìm trong tăm tối không ánh sáng.

Tà ác đến tột cùng, dơ bẩn đến tận xương tủy.

Càng khiến Ôn Diễn sợ hãi và xấu hổ là thân thể con bướm đó lại có cấu tạo giống như một chiếc đồng hồ lò xo rỗng ruột, được làm từ vô số đốt xương khớp lại với nhau. Giữa các đốt xương còn có màng kết nối, có thể duỗi ra hay cuộn lại như ý.

Vào sinh nhật 18 tuổi của mình, con quái vật đó xông vào giấc mơ của cậu. Nó vô cùng phấn khích, như thể đã chờ đợi khoảnh khắc này từ rất lâu.

Nó dùng những xúc tu như dây leo quấn chặt lấy cậu, dịu dàng trấn an cậu.

Lợi dụng lúc cậu còn đang mơ màng, nó bắt chước những loài côn trùng nhỏ yếu đuối, giống như đang hút mật hoa ngọt ngào nhất, chui vào thân thể cậu và thì thầm không ngừng: "Ngọt quá."

Sáng sớm tỉnh dậy, Ôn Diễn nhìn thấy bộ đồ ngủ của mình thì sững người.

Cậu cuống cuồng ném bộ đồ dơ vào máy giặt, mặt nóng bừng.

Dù thầy cô đã dạy trong lớp sinh học, nhưng đây là lần đầu tiên của cậu... mà lại là sau một giấc mơ kỳ dị như thế.

Tuy nhiên, từ sau khi gặp Giang Mộ Li, con quái vật đó không còn xuất hiện nữa.

Giang Mộ Li là người bảo vệ dịu dàng như một hiệp sĩ, là ánh mặt trời ấm áp xua tan ác mộng của cậu.

Nhưng Giang Mộ Li đã không còn nữa.

Người chết thì không thể sống lại, thời gian đã qua cũng không thể quay về.

Trừ khi... tìm được một cách để biến điều ước thành hiện thực.

Ánh mắt Ôn Diễn bất giác lại dừng trên cuốn truyện thiếu nhi kia. Cô bé nhỏ trong truyện hái một cánh hoa, tung lên trời rồi cất tiếng hát: "Bay đi bay đi cánh hoa nhỏ, bay về đông rồi bay về tây, bay về nam rồi bay về bắc, bay vòng vòng giữa không trung, vòng xong rồi rơi xuống đất, em muốn ——"

Cô bé xoay đầu lại, mắt to tròn lấp lánh, cười khanh khách hỏi: "Anh muốn điều gì nào?"

Hơi thở của Ôn Diễn chợt nghẹn lại.

Cậu đứng bật dậy rồi lại kiệt sức khuỵu xuống, vùi mặt vào lòng bàn tay.

Điều cậu muốn còn cần phải hỏi sao?

Cậu muốn người đã chết có thể thở lại.

***

Ôn Diễn ăn tối đơn giản cùng mẹ con Lý Hoa Tú.

Một nồi mì trắng, một xửng bánh bao, một đĩa rau cải trắng xào và một ít dưa muối chấm tương.

Cuộc sống của hai mẹ con này không mấy dư dả, có lẽ đây là bữa ăn thường ngày của họ. Nhưng vì có khách nên Lý Hoa Tú cũng cắt thêm vài lát thịt khô mỏng.

Ôn Diễn từ nhỏ không ăn thịt, thấy Tuấn Tuấn cứ nhìn chằm chằm miếng thịt trong chén mình thì gắp hết cho cậu bé.

Tuấn Tuấn trân trọng ăn từng miếng, cái miệng nhỏ nhai rôm rốp như tiếc không muốn ăn hết ngay.

Nhìn cảnh đó, lòng Ôn Diễn chợt nghẹn lại, thầm nghĩ khi rời đi nhất định phải đưa thêm tiền sinh hoạt cho Lý Hoa Tú, để cô mua thêm đồ ăn ngon cho Tuấn Tuấn, vì tuổi này đang rất cần dinh dưỡng.

Sau bữa ăn, Ôn Diễn giúp dọn dẹp bát đũa, đang định về phòng nghỉ thì thấy Lý Hoa Tú từ bếp bưng ra thêm vài tô lớn đồ ăn.

Có gà, có thịt, còn có cả một chậu lớn cá kho, hương thơm tràn ngập khắp phòng, đến mức con mèo đen nhỏ cũng kêu lên thèm thuồng.

Ôn Diễn ngẩn người.

Lý Hoa Tú nói lắp bắp: "Chúng ta ăn rồi... là cho họ ăn."

Ôn Diễn hỏi: "Họ là ai?"

Lý Hoa Tú đi đến một cái tủ âm tường, mở cửa ra, bên trong là một bàn thờ, thờ một người đàn ông trung niên – chắc là chồng quá cố của cô, Vương Hải.

Ảnh thờ bị đặt ngược.

Gương mặt Vương Hải cũng bị lật ngược.

Lý Hoa Tú lấy ra ba nén hương và vài cây nến, kiểu hương lẻ thường dành cho người đã khuất.

"Xẹt."

Diêm cháy lên, lửa bập bùng, đầu hương lúc sáng lúc tắt, khói bốc lên nghi ngút.

Mùi khói cay xen lẫn mùi đồ ăn tạo thành một mùi rất nồng.

Không biết Vương Hải có thực sự "ăn" được hay không.

Lý Hoa Tú cắm hương vào lư hương, nhưng cắm ngược.

Ôn Diễn sững người.

Tại sao lại cắm ngược? Chẳng lẽ đây là cách cúng tế đặc biệt của thôn Nam Hòe?

Sau khi thắp hương cho Vương Hải xong, Lý Hoa Tú lại quỳ xuống trước một tủ âm tường khác, mở ra. Bên trong là một bàn thờ nhỏ hơn, thờ một di ảnh nhỏ hơn – là Tuấn Tuấn.

Trong khoảnh khắc, Ôn Diễn cảm thấy một luồng lạnh chạy dọc sống lưng.

Tuấn Tuấn... đã chết?

Nhưng rõ ràng cậu bé vẫn đang ở kia, quỳ trên sàn chơi với con mèo mà?

Ôn Diễn cố giữ bình tĩnh.

Cậu nhớ lại lúc mới đến nhà Lý Hoa Tú, mấy bà hàng xóm cũng đến thăm, còn dặn Tuấn Tuấn phải nghe lời, không được nghịch phá khách.

Điều đó chứng tỏ mọi người đều thấy Tuấn Tuấn.

Vậy nghĩa là Tuấn Tuấn không phải là hồn ma hay thứ gì không nên tồn tại ở nhân gian.

Nhưng nếu vậy thì hành vi của Lý Hoa Tú lại càng lạ thường.

Chẳng lẽ do mất người thân liên tiếp khiến cô trở nên mơ hồ, không phân biệt được con mình còn sống hay đã chết?

Có lẽ là như thế.

Đêm khuya thanh vắng.

Ôn Diễn kéo chăn lên cao, che kín mặt mình, ép bản thân phải nhanh chóng ngủ, không được suy nghĩ linh tinh.

Vô ích, trong đầu cậu vẫn là một mớ hỗn loạn.

Cái chết của Giang Mộ Li đã phá hủy hơn nửa tinh thần của cậu, nỗi đau khổ và tuyệt vọng như thể khiến người ta đứng bên bờ vực thẳm, chỉ cần không để bản thân rơi xuống là đã phải dồn hết sức lực, vậy mà vẫn không thể giữ nổi một tia lý trí.

Ôn Diễn chìm vào một giấc mộng đen tối và ngọt ngào.

Trước đây, mỗi khi cậu chìm vào cô độc và đau thương, con bướm sáu cánh đó lại xuất hiện trong mộng, vỗ cánh bay đến bên cậu, dùng những xúc tu phát sáng mềm mại như ánh ngọc trai màu đen dịu dàng vuốt tóc cậu.

Khiến người ta lạnh gáy, hồn bay phách lạc.

Nó lại xuất hiện. Một lần nữa.

Quả nhiên, khi Giang Mộ Li không còn, "thần" lập tức lợi dụng khoảng trống đó mà xuất hiện.

Thần loạng choạng bò trên đầu xúc tu, giống như một con chó đã lâu không gặp chủ nhân nên kích động không ngừng.

Ôn Diễn bị thần dùng xúc tu quấn lấy, nhẹ nhàng đặt lên lưng nó. Thần vỗ cánh bay lên trời, giờ phút này, trên đầu Ôn Diễn là bầu trời đêm đen vô tận.

Bầu trời tối đen, không có sao, đầy trời là những tờ giấy vàng mã.

Một tờ giấy vàng mã bay vào lòng bàn tay Ôn Diễn, hóa ra, đó không phải tiền giấy mà là một con bướm trắng.

Con bướm giấy khép hai cánh lại, ngoan ngoãn dùng xúc tu cọ nhẹ vào đầu ngón tay của Ôn Diễn.

"Xuy."

Ngay sau đó, một cái xúc tu khác lao tới, phá tan con bướm giấy thành từng mảnh.

Thần ghen tị, hai xúc tu dựng thẳng đứng lên.

Ôn Diễn cầu xin thần: "Ngài mau thả tôi xuống, tôi còn có chuyện quan trọng chưa làm xong."

Thần giả vờ không nghe thấy, tiếp tục bay cao hơn.

Ôn Diễn bắt đầu lo lắng, cậu rất sợ con quái vật này, nhưng càng sợ bản thân không thể quay lại, không thể hoàn thành di nguyện của Giang Mộ Li.

Không còn cách nào, cậu liều mình nhảy xuống, va vào một đám bướm giấy trắng.

Bộp!

Ôn Diễn rơi xuống một ngọn núi. Đất núi có màu vàng, giống như đất trồng lúa ngô.

Cậu không biết mình đã chết hay chưa, chỉ cảm thấy thân thể rất nặng, ngay cả một ngón tay cũng không cử động nổi.

Cậu đang bị đất trồng nuốt chửng, đất bùn từ từ phủ kín toàn thân. Rất nhanh, cậu sẽ bị chôn sâu dưới lòng đất, trở thành một xác chết thực sự.

"Không ——!"

Ôn Diễn bất lực đập tay chân loạn xạ, giãy giụa tỉnh dậy, toàn thân ướt đẫm mồ hôi.

Ánh trăng xanh trắng âm u len qua khung cửa chớp cũ kỹ, rọi sáng mặt đất đầy rêu rác.

Cậu thấy Tuấn Tuấn đang ngồi xổm trên giường mình, vừa m*t ngón tay vừa mở to đôi mắt đen láy nhìn chằm chằm mình.

Cậu định lên tiếng nhưng Tuấn Tuấn đã há miệng thật to, để lộ khoang miệng tối đen, phát ra một tiếng mèo kêu thê lương.

"Chết rồi." Tuấn Tuấn nói.

Ôn Diễn run giọng hỏi: "Cái gì cơ?"

Tuấn Tuấn kéo tay áo cậu: "Anh à, đi lên núi với em."

Cả người Ôn Diễn mỏi nhừ. Cậu vừa mới từ giấc mơ trong núi đó thoát ra.

"Thật ra có thể đợi trời sáng, để mẹ đi với em."

Tuấn Tuấn nói: "Mẹ không cho em lên núi."

Ôn Diễn hỏi: "Tại sao?"

Tuấn Tuấn lắc đầu, một lát sau mới nói: "Mẹ tưởng em không biết, nhưng thật ra em biết hết. Em được sinh ra trên núi, mọi người cũng đều đến từ trên núi."

Ôn Diễn không hiểu, nhưng cậu biết mình có hai lựa chọn.

Một là coi lời của Tuấn Tuấn như lời trẻ con nói linh tinh, cười cho qua chuyện.

Hai là mặc cho trí tò mò dẫn dắt, tìm hiểu đến tận cùng.

Ôn Diễn chọn cách đầu tiên. Cậu không muốn nghĩ thêm, cũng chẳng biết phải nói gì. Cậu chỉ quan tâm đến những gì liên quan đến Giang Mộ Li.

"Em nhất định phải chôn mèo con trên ngọn núi đó." Tuấn Tuấn kiên quyết nói.

Ôn Diễn giật mình, dừng bước.

Cậu cúi người, gạt lớp cỏ dại, lá rụng và cành cây trên mặt đất, nhặt lên một nắm đất, soi đèn pin vào.

Đất có màu vàng, cực kỳ giống hạt lúa.

"Núi Hoàng Lương là nơi không giống những nơi khác." Tuấn Tuấn nói: "Giống như bông hoa bảy sắc trong sách, có ma lực rất mạnh."

Ngón tay cầm đèn pin của Ôn Diễn siết chặt lại.

"Cụ thể là loại ma lực nào? Có thể nói cho anh biết không?"

Tuấn Tuấn giơ xác mèo đen nhỏ lên, phát ra một tiếng mèo kêu kéo dài.

"Mèo con sẽ sống lại."

*Tác giả có lời muốn nói:

Câu chuyện thiếu nhi được lấy cảm hứng từ《Hoa bảy sắc 》

Hồi nhỏ có người kể tôi nghe chuyện về oán linh, nhân vật chính lúc ngủ kéo chăn lên thì thấy một con gấu lớn nằm bên trong, dọa tôi nguyên đêm không dám ngủ 🙂

Nên tôi muốn chia sẻ bóng ma thời thơ ấu của mình với mọi người 🐶

Cũng là lần đầu tiên tôi viết chương đầu mà đã là HE.
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 3: Nghi thức tang lễ (1)


Ôn Diễn đang đứng ở sân, trước lu nước rửa mặt.

Đêm đen đã qua, ánh mặt trời chiếu rọi khắp nơi, dòng nước lạnh buốt khiến cậu dần dần lấy lại chút lý trí.

Dù trong thôn Nam Hòe mọi thứ đều toát lên vẻ kỳ quái, cậu cũng không thể chỉ dựa vào vài lời đồn đoán hay truyền thuyết dân gian mà tin tưởng có phép màu người chết sống lại.

Hôm nay là tang lễ của Giang Mộ Li, đợi lễ tang kết thúc, quan tài sẽ được chôn cất tại nghĩa trang trên núi.

Ôn Diễn lại vốc một vốc nước lạnh lên, mạnh mẽ tạt lên mặt.

Tiết trời xuân se lạnh, hai tay cậu bị đông đến đỏ bừng, các khớp tay run lẩy bẩy.

Chuyện âm giới, vẫn là quá xa vời.

Trừ khi tận mắt chứng kiến, bằng không thật khó tin được.

***

Sau khi chỉnh trang bản thân xong, Ôn Diễn đến nhà cũ của gia tộc họ Giang từ rất sớm. Thi thể Giang Mộ Li vẫn chưa được nhập quan, chỉ có thể tạm thời đặt tại đây.

Mới có một ngày không gặp mà Ôn Diễn đã cảm thấy như cách ba thu, cậu thật sự rất nhớ hắn.

Gia tộc họ Giang ít người, đời sau lại hiếm hoi, căn nhà cũ rộng lớn trống rỗng, lâu không có ai ở nên âm khí nặng nề, chỉ có Giang Triều đứng thẳng trong gian phòng kế bên, mỉm cười vẫy tay gọi Ôn Diễn.

Vì Ôn Diễn là người thân duy nhất của Giang Mộ Li còn lại trên đời nên Giang Triều đề nghị cậu chủ trì tang lễ sắp tới.

Nghe vậy, Ôn Diễn hoảng loạn. Cậu hoàn toàn không hiểu lễ nghi tang ma của thôn Nam Hòe, lỡ như không thể tiễn Giang Mộ Li đi một cách trọn vẹn thì biết làm sao?

"Đừng lo, cậu sẽ làm tốt thôi." Giang Triều nhìn cậu, trấn an: "Có chú ở đây mà."

Ôn Diễn theo phản xạ lùi lại một chút.

Trong khoảnh khắc đó, cậu dường như cảm nhận được sự hiện diện của Giang Mộ Li trên người Giang Triều.

Cảm giác thân thuộc đến đáng sợ.

Nhưng ngay giây sau, cảm giác đó lập tức biến mất.

Chẳng lẽ là do hai người họ là chú cháu thân thiết?

"Bạn học Ôn à."

Ôn Diễn giật mình, lùi thêm một bước.

Giang Triều dường như không nhận ra sự hoảng sợ của cậu, cầm một cái khay gỗ cổ kính trên bàn, đưa đến trước mặt cậu.

Đó là một bộ tang phục màu trắng tinh.

Người thân mặc tang phục trong đám tang.

Có nơi quy định vợ phải để tang chồng, có nơi thì không, xem ra thôn Nam Hòe vẫn còn giữ nghi thức cổ xưa, khá nghiêm khắc trong vấn đề này.

"Cậu có ngại không?" Giang Triều hỏi.

Ôn Diễn lắc đầu.

Tuy cậu và Giang Mộ Li chưa chính thức kết hôn, nhưng trong lòng cậu, hắn đã là người yêu trọn đời. Hai người đã hứa với nhau, đợi tốt nghiệp đại học xong sẽ làm đám cưới.

Giang Mộ Li còn mua một cặp nhẫn đính hôn, mỗi người một chiếc, đeo ở ngón tay bên trái.

Dù là nhẫn đơn giản, không đắt tiền nhưng Ôn Diễn vẫn trân quý như bảo vật.

Giang Mộ Li là đứa trẻ mồ côi từ nông thôn, vừa học vừa làm để tự nuôi sống và hoàn thành việc học.

Cặp nhẫn đó là do Giang Mộ Li tiết kiệm từng đồng lương kiếm được từ việc làm thêm tại hội chợ triển lãm công nghệ trong kỳ nghỉ hè, mua để tặng cho cậu – chứa đựng biết bao tâm huyết.

Cả đời này, cậu chỉ có một người chồng là Giang Mộ Li, và Giang Mộ Li cũng chỉ có mình cậu là vợ.

Ôn Diễn giũ bộ tang phục ra, định mặc vào thì Giang Triều đột ngột lên tiếng ngăn lại.

"Không thể mặc như vậy được."

Ôn Diễn cúi đầu bối rối: "Xin lỗi, tôi không hiểu rõ lắm."

Giang Triều nhìn cậu: "Bên trong không được mặc gì cả."

Ôn Diễn sững người.

Giang Triều nói tiếp: "Một mảnh quần áo cũng không được giữ lại, đó là quy tắc."

Ôn Diễn siết chặt vạt áo: "Vậy... vậy tôi đi tìm một phòng thay đồ."

Giang Triều không nói gì, nhưng Ôn Diễn có thể cảm nhận được ánh mắt đang dõi theo mình.

Không khí yên lặng.

Một lúc sau, Giang Triều đưa tay chỉ vào tấm bình phong trong góc phòng: "Có thể thay ở đằng kia."

Tấm bình phong đó là loại vải mỏng vẽ tranh sơn thủy, mờ mờ xuyên sáng, không thể che chắn hoàn toàn.

Ôn Diễn hơi do dự.

Giang Triều nhẹ nhàng hỏi: "Có vấn đề gì sao?"

Ôn Diễn khẽ c*n m** d***, lắc đầu.

Chẳng lẽ mình quá nhạy cảm?

Dù sao đây cũng là tang lễ của Giang Mộ Li, Giang Triều lại là chú ruột của hắn, mọi thứ đều đang diễn ra theo nghi lễ cổ của thôn, có gì phải ngại ngùng.

Ôn Diễn ôm bộ tang phục bước tới thay đồ.

Giang Triều còn ân cần đưa cho cậu một cái túi vải: "Quần áo thay ra có thể bỏ vào đây, giao cho chú giữ hộ."

Ôn Diễn cảm kích nói: "Cảm ơn chú, chú Giang."

Tang phục không quá phức tạp, nhưng vì là vải thô, không may viền, còn để nguyên sợi vải xơ, nên mặc lên khiến da Ôn Diễn bị cọ xát, ngứa râm ran khắp người.

Hơn nữa, vì mặc trực tiếp không lót bên trong, nên những chỗ da mỏng và nhạy cảm càng dễ bị k*ch th*ch, cảm giác rất khó chịu.

Ôn Diễn dùng mu bàn tay lau mắt, trong lòng thấy tủi thân, suýt khóc.

Cậu vốn có làn da mỏng, lại rất nhạy cảm, đau không chịu được, ngứa cũng không chịu nổi. Mà xui xẻo là cơ địa cậu lại dễ bị muỗi đốt, máu ngọt, rất thu hút muỗi.

Mùa hè, cậu hay bị muỗi cắn sưng đỏ, ngứa đến mức phải gãi liên tục, gãi ra cả vết máu.

Giang Mộ Li khi nhìn thấy thì xót xa lắm, lần sau nếu bị đốt, hắn sẽ lấy nước hoa xịt cho cậu, vừa xịt vừa thổi nhẹ.

Ban đầu cảm giác mát mát rất dễ chịu, như thể không còn ngứa nữa. Nhưng càng về sau, khi hơi thở của Giang Mộ Li phả vào, lại khiến cậu càng ngứa hơn, ngứa đến không chịu được.

Giang Mộ Li ngẩng đầu nhìn cậu, mí mắt sâu, bên mắt trái có một nốt ruồi đỏ nhỏ ngay đuôi mắt, kết hợp với độ cong mắt tạo nên cảm giác mê hoặc khó cưỡng.

"Diễn Diễn, còn muốn thổi nữa không?"

Tai cậu đỏ bừng như sắp chảy máu, khẽ nói: "Không cần thổi nữa."

Giang Mộ Li nhìn cậu bằng đôi mắt đen láy trong suốt: "Vậy Diễn Diễn muốn gì nào?"

Cậu đỏ mặt, ngập ngừng không thể thốt ra lời.

Vết muỗi đốt lại càng lúc càng ngứa.

Cậu muốn Giang Mộ Li dùng hàm răng sắc bén cắn đau mình, cắn trầy da, chảy máu cũng không sao cả.

"Bạn học Ôn, cần chú giúp không?"

Có lẽ thấy cậu loay hoay mãi vẫn chưa xong, Giang Triều lên tiếng hỏi.

Ôn Diễn giật mình, nhìn qua tấm bình phong, lờ mờ thấy hình như Giang Triều đang đi về phía mình, hoảng hốt nói: "Không sao đâu, tôi... tôi sắp xong rồi."

Giang Triều nói: "Tôi chờ cậu."

Ôn Diễn bước ra rất chậm, không phải vì cố tình kéo dài, mà do mỗi bước đi, làn da lại cọ sát với vải khiến cậu không kìm được mà khẽ rùng mình.

"Chú Giang, cách tôi mặc như vậy được chưa?"

Ôn Diễn hơi lo lắng kéo nhẹ vành mũ tang phục, mũ quá to, bóng đổ xuống gương mặt trắng trẻo của cậu, đôi mắt vẫn còn hoe đỏ.

Giang Triều im lặng, trong căn phòng phủ sương vắng lặng đến mức chỉ nghe được tiếng thở.

Không biết có phải do ảo giác hay không, nhưng Ôn Diễn cảm thấy hơi thở của Giang Triều hình như có phần không ổn định.

Ôn Diễn căng thẳng đến mức tay cũng siết chặt lại, cảm giác như thiếu dưỡng khí mà ngộp thở.

Cậu siết chặt đai lưng, lớp vải trắng quấn quanh eo nhiều vòng, bó sát khiến vóc dáng mảnh mai càng thêm rõ nét.

"Rất đẹp."

Một lúc sau, Giang Triều mới cất lời, giọng vẫn ôn hòa bình thản như mọi khi.

Chỉ là, trong đó có một thứ gì đó Ôn Diễn không thể nhận ra – một nỗi nghẹn ngào.

Lễ tang sắp bắt đầu rồi.

***

Thôn Nam Hòe tổ chức tang lễ theo nghi thức truyền thống, chi tiết cụ thể đã không thể truy cứu, nhưng có một điều chắc chắn: họ rất coi trọng linh hồn người đã khuất. Phần đầu tiên của tang lễ là "Phục", tức là gọi hồn người chết về.

Ôn Diễn mang theo bộ đồ Giang Mộ Li từng mặc khi còn sống, chậm rãi leo lên mái nhà bằng thang. Cậu phải đứng ở phía đông của ngôi nhà, quay mặt về phía bắc âm u để gọi tên Giang Mộ Li.

Sau ba lần gọi, cậu phải ném bộ quần áo xuống. Lúc này, Ôn Diễn mới có thể xuống từ phía tây ngôi nhà.

Nghi thức "Phục" tượng trưng cho việc người sống muốn giữ người chết lại, mong rằng họ có thể tỉnh dậy và trở về nhân gian.

Chỉ tiếc rằng, từ xưa đến nay, chưa từng có lễ "Phục" nào thành công.

Trên mái nhà, gió thổi ào ào, ván gỗ phát ra tiếng kêu rền rĩ.

Ôn Diễn ôm chặt bộ quần áo của Giang Mộ Li. Người ta tin rằng quần áo người đã khuất từng mặc có thể giữ được linh hồn họ. Ôn Diễn không biết điều đó có đúng không, chỉ mong như vậy, cậu có thể đến gần Giang Mộ Li thêm một chút, gần thêm một chút nữa.

Trên quần áo vẫn còn phảng phất mùi hương đặc trưng của Giang Mộ Li – mát lạnh, sạch sẽ, như hương cỏ cây dưới ánh mặt trời.

Ôn Diễn ôm chiếc áo sơ mi trắng, nhớ lại những lần trước đây khi Giang Mộ Li mặc nó, đạp xe đến ký túc xá chở cậu đi học.

Họ từng đi qua con đường rợp bóng cây, mặt đất đầy ánh vàng lấp lánh.

Ánh sáng chiếu sau lưng Giang Mộ Li, gió khiến chiếc áo sơ mi của hắn phồng lên nhẹ nhàng. Khi đó, cậu không nhịn được mà áp mặt vào lưng hắn, cảm nhận sự ấm áp và mùi hương dịu dàng ấy.

Tất cả những ký ức tươi đẹp ấy cứ như mới hôm qua.

Vậy mà tại sao lại thành ra như bây giờ?

Giang Triều nhắc: "Có thể bắt đầu gọi hồn rồi."

Ôn Diễn ngẩn ngơ.

Gọi hồn có ích gì? Nghi lễ "Phục" có ích gì? Dù người chết có thể sống lại, hay hồn phách có thể quay về, đó cũng là chuyện hoàn toàn không thể xảy ra.

"Giang Mộ Li."

"Giang Mộ Li."

"Giang Mộ Li."

Ba tiếng gọi vang lên, nhưng chẳng có gì xảy ra.

Ngón tay Ôn Diễn siết chặt lấy bộ quần áo.

"A Li..."

Không nên gọi đến lần thứ tư – đó là cách gọi thân mật của riêng cậu dành cho Giang Mộ Li.

Gió vẫn gào thét, ván gỗ vẫn kêu rền rĩ.

Ôn Diễn giơ cao bộ quần áo lên.

"Anh đây."

Một giọng nam quen thuộc, trầm thấp vang lên.

Ôn Diễn lập tức quay đầu lại, ngón tay lỏng ra, chiếc áo sơ mi trắng không rơi xuống như lẽ thường, mà lại bay lên, nhẹ nhàng như có phép màu.

Xào xạc —

Chiếc áo hóa thành hàng ngàn hàng vạn cánh giấy trắng, xoáy lại như bầy cá bơi trong đáy biển, lao thẳng về phía Ôn Diễn.

Ôn Diễn chưa kịp phản ứng, vẫn đứng yên bất động.

Chỉ trong nháy mắt, cậu đã bị những cánh giấy ấy nuốt chửng hoàn toàn.

Trắng xóa. Trước mắt cậu chỉ còn một màu trắng mênh mông, như thể bản thân đang ở trong một thế giới đầy tuyết.

Vô số cánh giấy mỏng manh chao lượn với tốc độ cao, đập vào da thịt để lộ bên ngoài, gây ra những cơn đau nhỏ nhưng rõ rệt.

Cơ thể Ôn Diễn tê dại, chân như nhũn ra, trong đầu choáng váng như trời đất quay cuồng.

Có người đỡ lấy cậu từ phía sau.

Ai đó đã cứu cậu, ngay khoảnh khắc cậu gần như ngã nhào khỏi mái nhà.

Ôn Diễn choáng váng, mọi thứ trước mắt vẫn chỉ là một màn trắng xóa. Cậu chẳng nhìn thấy gì, năm giác quan đều rối loạn, chỉ có một mùi hương quen thuộc – mát lạnh, ấm áp – xộc thẳng vào mũi, lan đến tận não.

Mùi hương quá quen.

Quen đến mức khiến tim cậu kinh hoảng, như muốn bật ra khỏi cổ họng.

"A Li..." Ôn Diễn run rẩy nhấc mí mắt lên: "Là anh trở lại sao?"

Những cánh giấy trắng như thác nước trút xuống quanh cậu, dồn lại thành một lớp tuyết dày.

Tầm mắt cậu dần rõ ràng, cuối cùng dừng lại trên gương mặt không có gì đặc biệt của Giang Triều.

Trái tim Ôn Diễn như rơi thẳng xuống đáy vực.

"Cậu không sao chứ?" Giang Triều lo lắng nhìn cậu.

Hương thơm nhàn nhạt quanh chóp mũi cũng tan biến.

Chiếc áo sơ mi của Giang Mộ Li vẫn bị Ôn Diễn ôm chặt trước ngực.

Làm gì có bươm bướm trắng nào. Tất cả những gì tung bay trong không trung đều là tiền vàng mã. Rất nhiều tờ bị gió thổi bay lên mái nhà, rơi xuống đầu, vai và bên chân Ôn Diễn.

"Tôi vẫn ổn..." Ôn Diễn đẩy Giang Triều ra: "Chỉ là đột nhiên thấy hơi choáng đầu."

Giang Triều hỏi han: "Có phải tối qua ngủ không ngon không?"

Một lần nữa, trong lòng Ôn Diễn bị đè nặng bởi cơn thất vọng nghẹn ngào, không thể nói nên lời.

Ở thôn Nam Hòe, ranh giới giữa thực và ảo mờ dần, thấm vào nhau, ăn mòn tâm trí, làm ô nhiễm con người.

Khiến cậu cảm nhận dư âm ấm áp mơ hồ từ linh hồn người yêu, rồi lại kéo cậu trở về với thực tại lạnh lẽo và tàn nhẫn, liên tục nhắc nhở rằng Giang Mộ Li đã chết thật rồi.

Nỗi đau như cứa vào tim gan vẫn còn kéo dài.

Sau nghi thức "Phục" là nghi thức "Tắm gội".

Theo nghi thức cổ xưa, "Tắm gội" không phải là tắm theo nghĩa thông thường, mà là dùng muỗng múc nước dội lên thi thể, sau đó dùng khăn vải gai mềm lau sạch người đã mất.

Đây là lần đầu tiên Ôn Diễn được gần gũi và nhìn thấy rõ cơ thể của Giang Mộ Li sau khi mắc bệnh hiểm nghèo.

Không phải vì sợ hãi, mà là quá đau đớn. Chỉ có thể bất lực nhìn người mình yêu nhất từng ngày bị mục rữa, mà bản thân lại không thể làm được gì.

Những vùng hoại tử trên da như những đóa hoa độc rực rỡ, nổi bật chói mắt. Những phần chưa bị thối rữa vẫn giữ nguyên hình dáng ban đầu.

Cũng giống như khuôn mặt, thân hình của Giang Mộ Li là kiệt tác tình cờ mà thần linh tạo ra.

Cơ thể ấy không giống thân xác con người, mà như được nhào nặn từ chất liệu kỳ diệu không thuộc về thế gian, được tạo hình tỉ mỉ thành một tác phẩm nghệ thuật cao quý nhất.

Quan trọng hơn cả là, cơ thể ấy hoàn toàn phù hợp với gu thẩm mỹ mà Ôn Diễn yêu thích.

Giờ đây, báu vật hiếm có ấy đã bị hủy hoại, ngay cả thần linh cũng không thể tái tạo.

Ôn Diễn nhắm mắt, kìm nén nước mắt, nâng tay Giang Mộ Li lên, cẩn thận giúp hắn lau sạch cánh tay.

Không có sự lạnh cứng hay mùi tử thi thường thấy, không hề tốn sức. Đến tận lúc này, trên làn da ấy vẫn chưa có lấy một đốm tử thi.

Ôn Diễn không rõ liệu những điều kỳ lạ này có liên quan đến căn bệnh quái lạ mà Giang Mộ Li mắc phải khi còn sống hay không.

Dù sao thì căn bệnh ấy cũng là điều mà y học hiện đại không thể lý giải nổi.

Các bác sĩ không phát hiện virus, cũng không thấy tế bào nào biến dị ác tính. Tất cả chỉ số trong báo cáo xét nghiệm của Giang Mộ Li đều hoàn toàn bình thường, thậm chí có thể nói là xuất sắc.

Hắn là một người khỏe mạnh, vậy mà lại thối rữa từng ngày.

Ôn Diễn nghĩ, Giang Mộ Li lúc sống đã khác thường, khi chết cũng khác người.

***

Khi tang lễ diễn ra đến phần lễ "Khóc", tất cả cảm xúc dồn nén không còn kìm nén được nữa, Ôn Diễn che mặt, đau đớn bật khóc.

Mục đích của lễ "Khóc" giống như lễ "Phục", là mong muốn dùng tiếng khóc để đánh thức người đã khuất.

Ôn Diễn biết rõ điều đó là vô vọng. Nhưng cậu càng khóc dữ dội, thì càng nhận ra rõ ràng rằng Giang Mộ Li thật sự đã rời bỏ mình.

Bởi vì, Giang Mộ Li chưa bao giờ nỡ để cậu rơi một giọt nước mắt.

Dù là khi họ thân mật với nhau, nếu Ôn Diễn có rơi nước mắt vì kh*** c*m quá độ, Giang Mộ Li cũng sẽ đau lòng nâng mặt cậu lên, trân trọng hôn đi từng giọt lệ.

Như bướm nhẹ lướt qua, dịu dàng mà tham lam, si mê đến cuồng loạn.

"Nước mắt của Diễn Diễn là ngọt, quý giá như vậy, sao anh nỡ để nó lãng phí."

Nghe được lời đó từ Giang Mộ Li, trái tim Ôn Diễn khi ấy như căng đầy, ngập tràn vị chua ngọt.

Cậu luôn cảm thấy mình là một người có cũng được, không có cũng chẳng sao. Trước giờ chưa từng có ai yêu thương hay trân trọng cậu – ngoại trừ Giang Mộ Li, người đã nâng niu cậu như viên ngọc quý trong lòng bàn tay.

Giang Mộ Li không còn nữa, Ôn Diễn như bị ném lại xuống bùn đất, trở về làm hòn đá nhỏ xám xịt vô danh.

Cậu khóc đến hoa mắt chóng mặt, hai mắt sưng tấy không mở nổi. Giang Triều đến bên, cúi người đưa cho cậu một chiếc khăn tay trắng.

Ôn Diễn khàn giọng cảm ơn, lau mặt hai lần, nhưng đột nhiên cảm thấy kỳ lạ: khăn tay vẫn khô ráo, không có chút ẩm ướt nào thấm qua vải đến đầu ngón tay.

Cậu hít sâu một hơi, run rẩy đưa mu bàn tay lên vỗ vào mặt mình.

Nước mắt đâu rồi? Biến đi đâu mất rồi?

Sao lại... không có lấy một giọt nước mắt?

*Tác giả có đôi lời muốn nói:

Tang phục! Quả phụ! Linh đường! Chồng quỷ! Có ai hiểu không! Á á á!

Bé góa phụ xinh đẹp vừa mất chồng, mặc tang phục, khóc sướt mướt đi dự tang lễ của người chồng đã thành quỷ. Chồng quỷ nằm trong quan tài, vừa thưởng thức dáng vẻ đẫm lệ như hoa lê trong mưa của vợ, vừa nhịn không được muốn bật dậy kéo vợ vào quan tài mà "làm chuyện đó ——"

(những lời thoại trên đều là của một người bạn tôi, không liên quan gì đến bản thân tôi cả)
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 4: Nghi thức tang lễ (2)


Thi thể Giang Mộ Li sau khi được đưa vào quan tài, làm xong lễ nhập liệm thì được chuyển tới linh đường.

Linh đường được lập ở gần nhà cũ của gia tộc họ Giang, không xa miếu thổ địa.

Miếu thổ địa là một trong những công trình tế lễ phổ biến nhất cả nước, hầu như địa phương nào cũng có một ngôi, rất bình thường và dễ bắt gặp.

Hơn nữa, vì thần thổ địa có địa vị thấp, không có đạo tràng riêng nên phần lớn miếu thờ được xây dựng đơn giản, do dân làng góp tiền dựng lên.

*đạo tràng: nơi tổ chức các hoạt động tôn thờ, thực hành tâm linh và giáo dục đạo đức

Miếu thổ địa ở thôn Nam Hòe cũng không ngoại lệ.

Chỉ là một gian chính điện đơn độc, cao hơn hai mét, mái lợp ngói, tường xi măng, nền lát đá, chỉ có vài hoa văn màu để trang trí nhưng đã bong tróc, phai màu.

Liếc mắt nhìn, chỉ là một ngôi miếu nhỏ đơn sơ bình thường.

Nếu buộc phải nói nó có gì đặc biệt, thì chính là nó cũng được xem như từ đường của gia tộc họ Giang. Mỗi đời miếu chủ đều là người trong gia tộc họ Giang, đến đời hiện tại, người được chọn để làm cầu nối với thần linh là Giang Triều.

"Bạn học Ôn, cậu biết lai lịch ngôi miếu này không?" Giang Triều hỏi.

Ôn Diễn lắc đầu, nếu là trước đây, có lẽ cậu sẽ thấy hứng thú, nhưng bây giờ thì không còn tâm trí mà quan tâm nữa.

Giang Triều nói: "Nguồn gốc của nó có liên quan tới việc biến ước nguyện thành hiện thực."

Ôn Diễn lập tức ngẩng đầu.

Giang Triều nói chậm rãi: "Hơn trăm năm trước, khoảng cuối thời nhà Thanh, khi triều đình suy yếu, loạn lạc khắp nơi, dân chúng tầng lớp thấp vô cùng khốn khổ."

"Đặc biệt là những nơi hẻo lánh như thôn Nam Hòe, cuộc sống nghèo nàn, lạc hậu vượt xa sức tưởng tượng."

"Thời thế khó khăn, chỉ để tồn tại đã là vô cùng vất vả, lại thêm thiên tai liên miên."

"Đầu tiên là hạn hán."

"Ruộng đồng không còn một cọng cỏ, hoa màu mất trắng, mọi người chỉ có thể chịu đói. Họ trông chờ nhất mỗi ngày là được phát cháo nóng một lần. Dù cháo loãng đến mức còn không bằng nước, đó vẫn là món duy nhất họ có thể ăn."

"Về sau, đến cả cháo cứu tế cũng không có nữa, nơi này hoàn toàn bị bỏ rơi."

Nói đến đây, Giang Triều dừng lại một chút: "Cậu từng đến núi Hoàng Lương chưa?"

Ôn Diễn ngạc nhiên, không biết vì sao anh ta lại hỏi vậy, chỉ có thể gật đầu nhẹ.

Giang Triều tiếp tục: "Hồi đó, ở núi Hoàng Lương không tìm được cọng cỏ nào, đến cả vỏ cây cũng không còn, vì từ lâu đã bị người dân đói khát nhổ sạch."

"Không còn gì để ăn, người ta bắt đầu ăn đất. Có loại đất mà họ gọi là "đất Quan Âm", cho rằng ăn được."

Ôn Diễn nói khẽ: "Thầy tôi từng nói trong giờ học, loại đất này thực ra là đất sét khoáng, cơ thể con người không thể tiêu hóa, ăn vào chỉ tích tụ trong dạ dày, cuối cùng bị trướng bụng mà chết."

"Đúng vậy." Giang Triều gật đầu: "Nhưng với những người đó, họ đã không còn lựa chọn nào khác."

"Thời đại nạn đói, sống còn là việc cực kỳ khó khăn, đất Quan Âm trở thành lương thực cứu mạng. Ai còn quan tâm nó có hại hay không, chỉ cần có thể lấp đầy bụng là được."

Lông mi của Ôn Diễn khẽ run, cậu như thấy trước mắt một đám dân làng rách rưới, lê lết lên núi Hoàng Lương, dùng đôi tay gầy guộc như que củi bới đá, đào bùn đất, moi ra những viên đất màu trắng.

Đất Quan Âm rất mịn, nhìn giống bột mì, nhưng khi ăn lại có mùi tanh của đất, vừa dẻo vừa khó nuốt.

Nhưng những người đói đến phát cuồng nào còn để ý, dù là độc dược, miễn lấp đầy bụng thì trong mắt họ vẫn là mỹ vị quý giá.

Họ dùng đất Quan Âm làm bánh, ăn xong không còn đói nữa, gương mặt khô khốc nở nụ cười mãn nguyện.

Họ chân thành cảm tạ, cảm ơn thần linh nhân từ đã không bỏ rơi họ, đã ban tặng món ăn quý giá này.

Rồi họ chết.

Rất nhiều người chết liên tiếp, gầy trơ xương, chỉ có cái bụng phình to như quả trứng.

Nhưng việc này vẫn không ngăn những người khác tiếp tục ăn đất Quan Âm. Dù sao thì sớm muộn cũng chết, thà làm ma no còn hơn làm ma đói.

"Về sau thì sao?" Ôn Diễn hỏi tiếp.

"Nguyện vọng được đáp lại." Giang Triều giơ hai tay lên, giọng cao vang: "Dù vùng đất nghèo nàn ít nhang khói này đã bị các vị thần trên cao vứt bỏ, nhưng khát vọng mãnh liệt được sống của người dân cuối cùng cũng được đền đáp."

"Cuối cùng cũng có một vị thần giáng xuống nơi đây, ban thần lực, thể hiện phép màu."

Anh ta nói với giọng phấn khích, nhưng Ôn Diễn nghe lại thấy có gì đó là lạ, đặc biệt là khi nhắc đến các chữ "các vị thần trên cao", như mang đầy sự oán hận và châm biếm.

"Tổ tiên tôi – Giang Vân Sơn – là người đầu tiên cảm nhận được sự hiện diện của thần linh. Ông mơ thấy dáng hình thần thánh và nghe được lời thì thầm của thần."

Ôn Diễn rùng mình: "Tại sao... Tổ tiên của anh cũng là trong mơ?"

Giang Triều nói: "Giống như âm dương trên đời, bên này giảm thì bên kia tăng, linh cảm và lý trí cũng vậy."

"Khi chúng ta đang mơ, lý trí hạ xuống mức thấp nhất, còn linh cảm thì vươn lên cao nhất. Nhờ vậy mà chúng ta có thể thấy rõ bản chất thế giới và giao tiếp với thực thể ở một chiều không gian khác."

Ôn Diễn nghẹn họng, mặt dần tái nhợt.

Theo lời Giang Triều, những cơn ác mộng quái lạ kia không phải do cậu tưởng tượng, mà là tồn tại thật sự?

Giang Triều nói tiếp: "Kể từ đó, Giang Vân Sơn trở thành người truyền ngôn của thần. Mỗi đời miếu chủ đều phải thực hiện sứ mệnh, làm cầu nối giữa tín đồ và thần linh, truyền đạt ước nguyện của dân tới thần."

Khi nghe đến hai chữ "ước nguyện", tim Ôn Diễn lại đập thình thịch. Đến lúc này, cậu mới bắt đầu quan sát kỹ ngôi miếu nhỏ tối tăm và chật hẹp này.

Vẫn không có gì đặc biệt.

Trên bàn thờ bày lư hương, nến, đèn dầu và mấy vật tế lễ khác. Tro hương rất ít, chỉ một lớp mỏng, đồ cúng chỉ có vài quả trái cây.

Theo lý, dù miếu thổ địa có nhỏ, nhưng cũng bảo vệ một vùng thì hương khói không nên thưa thớt. Huống hồ, cả thôn Nam Hòe chỉ có duy nhất một ngôi miếu, chỉ thờ một vị thần, lẽ ra phải hương khói đầy đủ, tế lễ chu toàn mới đúng.

Dường như hiểu được suy nghĩ của cậu, Giang Triều lên tiếng hỏi: "Cậu cho rằng nguyện vọng là gì?"

Ôn Diễn ngẩn người: "Nguyện vọng chẳng phải là những điều mình muốn thành hiện thực sao?"

"Đúng, nhưng vẫn chưa đủ." Giang Triều nói: "Mỗi người đều có nhiều điều muốn thành hiện thực – muốn giàu, muốn đẹp, muốn được yêu mến. Nhưng mấy thứ đó không gọi là nguyện vọng, chỉ là mộng tưởng thôi."

"Người thôn Nam Hòe sẽ không vì những mộng tưởng tầm thường có cũng được không có cũng chẳng sao đó mà tới đây cầu khấn, quấy rầy thần linh."

"Vậy, nguyện vọng thật sự là gì?" Ôn Diễn siết chặt tay, đầu ngón tay vô thức bấm vào lòng bàn tay.

Giang Triều khẽ mỉm cười.

"Trời cũng tối rồi, chúng ta nên đi thôi."

Ôn Diễn vội đuổi theo phía sau anh ta: "Nếu... nếu đó là nguyện vọng thật sự, thì thần thổ địa có thể giúp tôi thực hiện không?"

Cánh cổng lớn của thần điện từ từ khép lại. Gương mặt bình thường, không có gì nổi bật của Giang Triều hắt lên ánh sáng từ ngoài cửa, dần chìm vào bóng tối, toát lên một cảm giác mờ ảo, đầy thần bí và khó đoán.

Ôn Diễn thấy môi anh ta đang mấp máy như muốn nói điều gì với mình, nhưng chưa kịp nghe rõ thì...

Rầm!

Cánh cửa lớn nặng nề đóng sầm lại.

Nghi thức túc trực bên linh cữu bắt đầu rồi.

***

Túc trực bên linh cữu là phần nghi lễ khó khăn nhất. Người ta phải thức trắng đêm, ở lại cạnh quan tài cho đến khi trời sáng. Quá trình dài đằng đẵng ấy đầy cô đơn, sợ hãi và đau buồn – những cảm xúc chỉ khi tự mình trải qua mới có thể hiểu thấu.

Ôn Diễn thấy Giang Triều đã chuẩn bị cho cậu túi ngủ giữ ấm, lò sưởi cầm tay và đủ loại đồ ăn vặt, thức uống – những thứ có thể giúp cậu vượt qua đêm dài một cách thoải mái hơn.

Nhưng cậu không cần. Một chút cũng không.

"Cuối cùng chỉ còn hai chúng ta thôi, A Li."

Giang Mộ Li nằm trong quan tài, xung quanh đầy vàng bạc châu báu và hoa tươi. Trong khung cảnh rực rỡ quá mức ấy, hắn vẫn lặng lẽ trong cái chết.

"Nhưng mà, anh sẽ không còn để ý đến em nữa."

Ôn Diễn ghé vào bên cạnh quan tài, những ngón tay trắng trẻo khẽ vuốt nhẹ mái tóc có phần rối của Giang Mộ Li một cách cẩn thận và dịu dàng.

Tóc của Giang Mộ Li rất đẹp, đen óng như mực, dưới ánh sáng lại ánh lên sắc đỏ mơ hồ như có như không, khiến người ta liên tưởng đến đôi cánh óng ánh của loài bướm.

Xúc cảm cũng thật dễ chịu.

Trước đây Ôn Diễn rất thích vuốt tóc hắn để ngủ, thậm chí khi ngủ rồi cũng không chịu buông tay.

Vì thế Giang Mộ Li đã nuôi tóc dài hơn, để cậu ôm thoải mái hơn.

Cậu giống như một con thuyền nhỏ trôi nổi không phương hướng, còn Giang Mộ Li là hòn đảo duy nhất mà cậu có thể neo đậu.

Cái chết đã cắt đứt sợi dây gắn bó giữa hai người, đẩy cậu ra xa hòn đảo ấy, một lần nữa lạc lối giữa biển khơi mênh mông và sóng gió cuồng loạn.

Ôn Diễn đã không thể khóc nữa rồi.

Trong lễ tang, cậu cũng không rơi một giọt nước mắt nào.

Cậu nghĩ, có lẽ tuyến lệ của mình đã khô cạn. Những tiếng nấc hay run rẩy cũng chỉ là phản ứng cơ thể bị dồn nén bởi đau buồn quá mức mà thôi.

"A Li, anh hãy nói chuyện với em đi, đừng im lặng mãi như vậy mà."

"Em sắp không chịu nổi nữa rồi, thật sự không gồng nổi nữa..."

Ôn Diễn cúi đầu, hai tay bấu chặt mép quan tài. Lưng cậu cong xuống nặng nề vì đau thương đè nén, tạo thành một đường cong gầy gò, yếu ớt.

Cậu không phải chưa từng nghĩ sẽ kiên cường, sẽ sống tiếp một cách đàng hoàng. Nhưng chỉ cần nghĩ đến cuộc sống tương lai mà không có Giang Mộ Li, nỗi sợ hãi lập tức như sóng lớn ập đến, nhấn chìm cậu.

Sợ đến mức như muốn chết đi vậy.

Không phải ai cũng có thể thoát khỏi bóng tối khi mất đi người mình yêu nhất. Và cậu thật sự không làm được.

Chiếc nhẫn đính hôn trên tay khẽ va vào thành quan tài, vang lên âm thanh khẽ khàng nhưng lạnh lẽo.

Ôn Diễn tháo nhẫn ra, động tác chậm rãi, như thể chiếc nhẫn này đã trở thành một phần máu thịt, khiến mỗi cử động đều đau như bị xé rách.

Cậu đặt chiếc nhẫn ấy vào tay Giang Mộ Li.

Rõ ràng khi hắn trao nó cho cậu, cậu còn cười và nói: "Em sẽ không bao giờ tháo nó ra đâu."

Ôn Diễn không biết mình ngủ thiếp đi từ lúc nào.

Khi nhận ra mình đang nằm mơ, cậu thấy bản thân bị một con bướm sáu cánh khổng lồ dùng xúc tu siết chặt lấy.

Hai chiếc xúc tu nhỏ hơn, giống như tay người, nhẹ nhàng ôm lấy gương mặt cậu. Sinh vật đó hé mở chiếc vòi mềm mại hình ống, khẽ m*t lấy khóe mắt của cậu.

Thần linh đang l**m nước mắt cậu.

Tỉ mỉ, dịu dàng, và đầy chăm chú.

Không bỏ sót dù chỉ một giọt.

Ôn Diễn nghe thấy thần linh ấy dùng chất giọng như tiếng vo ve đặc trưng của loài côn trùng, thì thầm bên tai cậu.

"Đừng khóc nữa... Khóc nữa là sẽ hỏng mất đấy..."

"Nhưng... xin lỗi... Ta không thể nhịn được... Ngọt quá, nước mắt ngọt quá... Diễn Diễn thật ngọt ngào..."

"Nước mắt Diễn Diễn là mật của ta... Một giọt cũng không được lãng phí..."

"Em là hoa hồng của ta... là ngôi sao của ta... là báu vật của ta..."

"Là người ta yêu."

Tác giả có lời muốn nói:

Rất thích prpr mặt vợ (hơi b**n th** một chút)

Vòi hút hình xi-phông ở loài côn trùng là kiểu thanh nhã nhất, không có sát thương, chỉ có thể hút mật hoa hoặc chất dinh dưỡng dạng lỏng. Hơn nữa, nó có thể hút đến tận đáy hoa để lấy mật, thực sự đặc biệt, đặc biệt là "sáp" (nghĩa là vừa mềm, vừa dính, vừa dịu dàng).
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 5: Nghi thức tang lễ (3)


Ôn Diễn run cầm cập, cả người nổi da gà.

Cậu muốn giãy ra, nhưng hoàn toàn không thể cử động. Mấy chiếc xúc tu mạnh mẽ kia dù rất cẩn thận không làm đau cậu chút nào, nhưng lại ẩn chứa một luồng lực đạo âm thầm đầy tham lam, bá đạo và áp đảo.

Ôn Diễn có linh cảm không lành — sinh vật xuất hiện đêm nay đang cực kỳ hưng phấn.

Quả nhiên, chỉ chốc lát sau, "thần" càng trở nên kích động hơn, mấy chiếc xúc tu bắt đầu quấn quanh chân cậu, không ngừng dò xét.

Ôn Diễn hoảng sợ đến mức giọng nói cũng biến dạng: "Ngài muốn làm gì?!"

Xúc tu run lên, thả lỏng xuống một cách rầu rĩ như một con chó con bị chủ la mắng, nhưng rõ ràng "thần" kia là kẻ có ý đồ xấu xa.

"Ta vẫn luôn nhớ thương em, yêu em... Từ thuở xưa xa xăm... yêu em thật sâu, thật sâu..."

Sinh vật ấy bắt đầu thao thao bất tuyệt bày tỏ tình cảm của nó với cơn mê đắm cuồng nhiệt.

Dù Ôn Diễn không hiểu hết thứ ngôn ngữ nửa người nửa vật mà "thần" cố bắt chước, cậu vẫn cảm nhận được cơn cuồng si ngột ngạt tràn vào tai mình, xuyên đến tận não, như muốn khuấy đảo cả linh hồn cậu.

Ôn Diễn không hiểu được tình yêu của quái vật. Cậu cũng không muốn hiểu, càng không thể chấp nhận.

Cậu chỉ cần tình yêu của Giang Mộ Li.

Một xúc tu quấn chặt quanh ngực cậu. Đầu xúc tu từ sau lưng trườn tới trước ngực, phần đầu như có những lớp răng khẽ mở ra, dán chặt vào nơi trái tim cậu — như muốn cảm nhận nỗi đau, nỗi sợ trong từng nhịp đập.

"Con người thường cảm thấy đau lòng... Đau lòng làm họ thống khổ... Đặc biệt là trái tim của em — tinh tế, yếu ớt, như pha lê... Khiến ta say đắm."

Ôn Diễn không còn phân biệt được âm thanh mà "thần" thốt ra. Cả người cậu căng cứng như dây cung, đồng điệu với những xúc tu tham lam trườn trên người, như cùng đàn tấu lên một khúc nhạc quỷ dị.

"Buông ra... Ưm!"

Ôn Diễn đột nhiên ngửa cổ, như một con thiên nga trắng muốt bị chim dữ bắt lấy, bật lên một tiếng kêu nghẹn ngào.

Gò má và đuôi mắt cậu đỏ bừng, hơi thở gấp gáp. Có thể đoán được, dưới lớp tang phục rối loạn, làn da toàn thân hắn chắc chắn cũng đang đỏ bừng vì xấu hổ và k*ch th*ch.

"Diễn Diễn, Diễn Diễn... đẹp quá... Tang phục, màu trắng... Mặc trên người em... Ta thích lắm..."

"Mỗi lần nhìn thấy em, nói chuyện với em, hôn em, chạm vào em... Ta đều phải gắng sức kiềm chế."

"Ta rất ngoan, tự nhủ mình không được phát điên... Không thể làm em sợ... Không thể để em ghét ta."

Sinh vật cụp cánh xuống, giống như một con chó nhỏ khát khao được chủ yêu thương, nhẹ nhàng dụi đầu vào cổ trắng ngần của Ôn Diễn, từng chút một.

"Diễn Diễn có ghét ta không?"

Ôn Diễn không còn nói nổi. Đôi mắt mở to, ánh nhìn u uẩn ngày thường giờ đây đã trở nên trống rỗng. Gò má đỏ bừng, hơi thở dồn dập.

"Không được ghét ta. Phải luôn luôn... yêu ta."

Lời nói không dứt, hành động càng ngày càng trơ trẽn. Nếu sự si mê điên cuồng kia có thể hóa thành thực thể, thì chắc chắn Ôn Diễn đã bị nó nuốt trọn trong biển d*c v*ng nồng cháy ấy, không bao giờ thoát ra được.

"Rất nhanh thôi... ta sẽ trở về."

"Về bên em."

"Ta là hoa hồng của em, là ngôi sao, là báu vật... là tình yêu của em."

Một luồng ánh sáng trắng đột ngột đánh trúng khiến não Ôn Diễn như bốc hơi.

Cậu bừng tỉnh.

Trên người vẫn còn nóng hầm hập, da thịt hồng đến đỏ ửng.

Việc khiến cậu khó tin nhất là... bộ tang phục trắng thuần khiết đã bị cậu làm bẩn.

Tại sao lại thế này...

Ôn Diễn cuống cuồng dùng khăn giấy lau đi, xấu hổ đến mức mặt như thiêu đốt. Trái tim như bị ép chặt, đau nhói từng cơn.

Đây là đêm canh bên linh cữu — người yêu cậu nằm đó. Cậu còn mặc tang phục tượng trưng cho lòng hiếu thảo và thủ tiết... vậy mà cậu lại nằm mơ một giấc mơ b*nh h**n, quái đản như vậy.

Ôn Diễn vừa nức nở vừa chỉnh lại quần áo rối loạn. Khi cúi xuống thắt dây lưng, một tia sáng lạnh lóe lên ở ngón áp út tay trái.

Chiếc nhẫn cậu đã bỏ vào linh cữu... lại xuất hiện trên tay cậu.

Ôn Diễn lập tức khựng lại.

Chiếc nhẫn này... sao lại ở đây?

Chẳng lẽ cậu mộng du, tự đeo lại nó?

Hay có ai đó — hay "thứ gì đó" — không muốn cậu tháo chiếc nhẫn đính hôn này?

Đầu ngón tay Ôn Diễn run lên, cậu sờ vào chiếc nhẫn cứng lạnh, trơn bóng.

Cậu như nhìn thấy, trong bóng tối đậm đặc không thể tan kia, một bóng người càng tối hơn từ trong linh cữu từ từ ngồi dậy, từng bước một tiến lại gần.

Trên người còn vương hoa tươi và vụn giấy vàng dùng để chôn theo, mỗi bước đi vang lên sột soạt trên nền gạch.

Người đó cúi xuống, dùng một con mắt chưa phân hủy, chăm chú nhìn cậu.

Rồi, hắn nắm lấy tay Ôn Diễn, từng chút từng chút, đẩy chiếc nhẫn trở lại vào ngón tay cậu.

Đúng rồi. Chắc chắn là như vậy.

A Li vẫn còn luyến tiếc cậu. Không muốn rời xa cậu. Vẫn muốn giữ lời hứa khi còn sống, cùng cậu bên nhau trọn đời trọn kiếp.

Ôn Diễn nín thở, nhìn về phía linh cữu.

Gương mặt Giang Mộ Li vẫn bình yên như người đang ngủ, nơi khóe môi như có một nụ cười.

Ôn Diễn từ từ mở lòng bàn tay, nhưng chưa kịp chạm vào chiếc nhẫn thì tay bỗng cảm thấy bị siết chặt.

Hơi thở tử khí xuyên qua da thịt, đâm thẳng vào tận xương tủy.

Là Giang Mộ Li đang siết chặt cổ tay của cậu. Năm ngón tay lạnh lẽo và cứng đờ của hắn tách những ngón tay của Ôn Diễn ra rồi đan chặt mười ngón tay vào nhau.

Tim Ôn Diễn như ngừng đập.

Ngay khoảnh khắc tiếp theo, lại hoảng loạn đến cực độ, nhói đau nơi lồng ngực như muốn nổ tung.

Cậu không thấy sợ, hoặc có thể nói là nỗi sợ hãi không thể nào lấn át được niềm vui mừng đến phát điên.

A Li của cậu... đã động đậy.

Dù là người, là hồn ma, hay là quỷ bò lên từ địa ngục — chỉ cần không phải cái xác cứng ngắc mãi mãi không hồi đáp ấy thì thế nào cũng tốt.

"A Li, em ở đây, em vẫn luôn ở đây. Anh nghe thấy em nói không?" Ôn Diễn run rẩy gọi.

Giang Mộ Li đột ngột mở mắt.

Nhưng không phải đôi mắt người, mà là mắt côn trùng.

Tròng đen đột ngột phình to, chiếm trọn toàn bộ hốc mắt, bên trong là vô số con mắt nhỏ li ti chồng chất, rậm rạp, đều đồng loạt nhìn chằm chằm vào Ôn Diễn, liên tục cử động, rung chuyển...

Ôn Diễn thấy vô số hình ảnh phản chiếu của chính mình chớp nhoáng trong đó, cứ lặp đi lặp lại mãi mãi, không có điểm dừng.

"Diễn Diễn."

Giang Mộ Li mấp máy đôi môi mỏng.

Ôn Diễn bị kéo ngả người về phía trước, không thể kháng cự, bị lôi tuột vào trong quan tài.

Rầm — nắp quan tài đóng sập lại.

Một màn đêm đen như mực bao phủ.

Cậu và Giang Mộ Li ôm chặt lấy nhau, thân thể ấm áp của người kia dán sát vào trái tim lạnh buốt của cậu.

Cuối cùng, họ lại được ở bên nhau.

Họ sẽ tiếp tục yêu nhau, trong thế giới chỉ có riêng họ.

Cho đến khi bị chôn sâu dưới lòng đất, phủ kín đất vàng, thối rữa khô mục, hóa thành hai bộ hài cốt trắng xám thì tình yêu ấy vẫn còn tiếp tục.

Không khí trong quan tài rất nhanh đã cạn kiệt.

Trước khoảnh khắc nghẹt thở hoàn toàn, Ôn Diễn bỗng nhiên tỉnh lại.

Cậu vẫn đang ngồi yên ổn trên ghế xếp, bên cạnh quan tài, Giang Mộ Li vẫn nhắm mắt yên bình, yên nghỉ trong giấc ngủ sâu.

Ôn Diễn đưa tay trái lên, ngón áp út không có chiếc nhẫn đính hôn nào cả. Chiếc nhẫn ấy vẫn còn nguyên vẹn đặt trong quan tài chôn cùng.

Mơ sao?

Tại sao... lại là mơ?

Ôn Diễn thất vọng tột độ, tâm trạng rơi xuống đáy vực. Cậu như một quả bóng bay bị đâm thủng, mềm oặt mà xẹp xuống, hóa thành một mảnh giấy mỏng đáng thương, nhăn nheo dúm dó.

Chỉ là một giấc mộng, vậy mà sau khi tỉnh lại, lại là cảm giác hụt hẫng đến đáng sợ.

Mộng càng đẹp, càng chân thực thì sự chênh lệch khi tỉnh lại càng khiến người ta đau đớn.

Ôn Diễn vốn đã rối bời, tâm trạng như bị nghiền thành bột mịn.

Suy nghĩ của cậu như một cánh đồng cháy đen trơ trọi, cổ họng cũng khô đến nứt nẻ.

Uống liên tục hơn nửa chai nước, cổ họng đỡ khô hơn chút, nhưng một thứ nguy hiểm đang âm ỉ bùng cháy trong lòng lại không cách nào dập tắt được.

Khao khát.

Không, đúng hơn là... ước nguyện.

Ôn Diễn từ từ ngẩng đầu, nhìn về phía điện thờ trước mặt trong chính điện thần điện.

Khi vừa bước vào miếu thổ địa, cậu chưa từng chú ý đến bệ thờ này.

Dù bệ thờ là thứ đập vào mắt nhất trong một ngôi miếu, nhưng rất kỳ lạ, cậu lại chẳng nghĩ đến việc nhìn nó kỹ hơn.

Thế nhưng hôm nay, khi ước nguyện cũ một lần nữa trỗi dậy trong tâm trí, ánh mắt của cậu không tự chủ được mà bị điện thờ kia hấp dẫn.

Đó là một điện thờ mang cảm giác kỳ dị khó tả. Bên ngoài nhìn thì không khác mấy những điện thờ khác, nhưng lại treo một tấm màn vải đỏ, che kín hoàn toàn, không thể nhìn thấy tượng thần bên trong.

Tượng thần đáng lẽ phải trang nghiêm, hiền hòa, uy nghi và nhân từ, khiến người vừa nhìn đã muốn cúi đầu cúng bái. Vậy mà ở đây lại che che giấu giấu, tạo vẻ thần bí lạ thường?

Trừ phi bên trong không phải là vị thần thổ địa từ bi cứu rỗi dân lành như người ta vẫn nói, mà là một thứ gì đó khác.

Thứ gì đó không nên bị nhìn thấy, không nên bị biết đến, không nên bị khấn nguyện.

Lúc Ôn Diễn sực tỉnh lại, cậu đã leo lên bệ thờ, đứng ngay trước điện thờ đó.

Đỏ. Đỏ. Đỏ.

Trước mắt toàn là sắc đỏ tươi, dữ tợn như máu, như đang mở ra cái miệng rộng khủng khiếp muốn nuốt lấy cậu.

Ôn Diễn bản năng cảm thấy nguy hiểm, một chút lý trí còn sót lại trong đầu ra sức cảnh báo cậu — đừng vén tấm màn đó lên.

Nhưng tay cậu lại không chịu nghe theo.

Ngón tay chạm vào mép màn đỏ, khẽ nắm lấy.

Có nên kéo ra không? Ôn Diễn tự hỏi bản thân.

Tất nhiên rồi. Cậu tự trả lời mình.

Nếu không, cậu phải gặp thần linh bằng cách nào, phải nói ra ước nguyện của mình ra sao?

Tấm màn đỏ bị từ từ vén lên, nhưng bên trong lại là... một lớp màn đỏ khác, y hệt như lớp bên ngoài, từ màu sắc đến nếp gấp đều giống hệt.

Ôn Diễn tiếp tục kéo tấm rèm đỏ thứ hai, rồi đến tấm thứ ba.

Tấm thứ tư, tấm thứ năm, tấm thứ sáu...

Cứ thế, Ôn Diễn lặp đi lặp lại, kéo từng tấm rèm đỏ, lớp này đến lớp khác.

Bàn thờ chỉ sâu chừng hơn một mét, nhưng những lớp rèm đỏ mà cậu kéo lên đã sớm vượt qua độ sâu ấy.

Mồ hôi rịn đầy sống mũi và trán, cánh tay mỏi đến mức không còn sức nâng lên, nhưng những tấm rèm đỏ ấy cứ như vô tận, không bao giờ có điểm dừng.

Lớp này chồng lớp khác, không thấy được cuối cùng.

Ôn Diễn bắt đầu thấy bức bối, tức giận, đau buồn, thất vọng — tất cả cảm xúc tiêu cực cùng lúc trào dâng, như từng đợt sóng mạnh mẽ đánh vào lồng ngực cậu.

Cậu bắt đầu dùng sức xé các tấm rèm đỏ, chúng nhẹ nhàng rơi xuống, tụ lại xung quanh cậu như sóng máu đang dâng trào.

Cậu có một điều ước, một ước nguyện thật sự, không phải mấy ý nghĩ mông lung tầm thường có cũng được không có cũng chẳng sao.

Giống như người đói khát đến mức có thể xem đất là đồ ăn ngon để sinh tồn, ước nguyện của cậu cũng mãnh liệt và tuyệt vọng như thế.

Một ước nguyện thật sự là điều dù thế nào cũng phải làm cho bằng được.

Nếu không thực hiện được thì coi như chết.

Không thực hiện được thì linh hồn cũng mất hết ý nghĩa tồn tại.

Chỉ khi ôm giữ quyết tâm và niềm tin đến cùng cực như thế, con người mới xứng đáng được nói ra điều ước của mình trước thần linh.

"Đừng trốn nữa, ra đây đi!"

Ôn Diễn nghẹn ngào gọi khẽ, siết chặt tấm rèm đỏ, mạnh tay giật xuống thêm một lần.

Cuối cùng, tấm rèm đỏ cuối cùng cũng rơi xuống, nhẹ nhàng đáp xuống đất.

"Tôi muốn..."

Tiếng nói của Ôn Diễn nghẹn lại.

Môi cậu trắng bệch, run rẩy, không thốt ra được một âm nào.

Bên trong bàn thờ không có tượng thần, chỉ có một người.

Người đó ngồi quay mặt vào tường, hai tay đặt ra sau lưng, ngón tay cái đan vào nhau, các ngón tay còn lại khép lại tạo thành hình một con bướm sắp bay.

Dáng người ấy, Ôn Diễn quen thuộc không thể nào quen thuộc hơn.

Không phải ai khác, chính là người yêu đã mất của cậu — Giang Mộ Li.

Ôn Diễn sụp đổ.

Không phải vì sợ, cũng không phải vì sốc, mà là một cảm xúc sâu xa đến mức không thể gọi tên, không phải của con người.

Bộ não cậu run rẩy, linh hồn cũng co rúm lại.

Cậu thấy hình dáng giống hệt Giang Mộ Li ấy đang vươn hai tay về phía mình, động tác vừa nhẹ nhàng vừa uyển chuyển, như thể người đó không điều khiển bằng tứ chi con người mà là đôi cánh bướm.

Hai tay ấy nhẹ nhàng chạm vào đầu cậu, v**t v* gương mặt, môi và đuôi mắt cậu.

Tất cả những hành động đầy yêu thương ấy, đều là những điều Giang Mộ Li khi còn sống thường làm với cậu.

Ôn Diễn mở miệng hét lên nhưng không phát ra âm thanh.

Sợi lý trí cuối cùng trong đầu cậu tan biến, như làn khói nhẹ bay đi.

Cậu không còn có thể suy nghĩ gì nữa.

Điều cuối cùng cậu nghe được là một giọng trầm thấp, ấm và từ tốn vang lên bên tai: "Hãy nói cho ta biết, điều ước của em là gì?"

*Tác giả có lời muốn nói:

Nhìn qua tưởng là "trước mặt là chồng", thực ra chỉ là hai vợ chồng đang quấn nhau lôi thôi.

Tôi cảm giác nam chính ma quái này sắp sửa nói câu gì đó kiểu như: "Hãy ký khế ước với ta và trở thành một ma pháp thiếu nữ (Mahou Shoujo) đại loại vậy"...
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 6: Vọng (1)


Ánh sáng mặt trời chiếu vào từ khung cửa sổ, khiến cả thần điện trở nên sáng rõ, đến mức một hạt bụi trong góc cũng hiện lên rõ ràng.

Ôn Diễn chậm rãi mở mắt ra, đập vào mắt cậu chính là gương mặt cực kỳ hoàn hảo của Giang Triều – một gương mặt dễ khiến người ta quên cả thở.

"Đêm qua ngủ có ngon không? Có bị cảm lạnh không?" Cậu nghe thấy Giang Triều hỏi mình như vậy.

Một tia sáng xẹt lóe lên trong đầu Ôn Diễn.

Cậu gần như bò ra khỏi túi ngủ trong tư thế lộn xộn, loạng choạng chạy đến điện thờ, giật mạnh tấm rèm đỏ treo trên cao xuống.

Tấm rèm đỏ bay nhẹ nhàng, sau đó hiện ra một bức tượng thần trong ánh mắt run rẩy của Ôn Diễn.

Chỉ là một pho tượng đất tô màu bình thường.

Một vị thổ địa với gương mặt hiền lành, lưng còng chống gậy, tay cầm thỏi vàng, nhìn thế nào cũng là một vị thần tiên phúc hậu, đúng kiểu con người thường tưởng tượng về thần linh.

Chân Ôn Diễn mềm nhũn, suýt nữa ngã lăn từ bệ thờ xuống, may mà Giang Triều nhanh tay đỡ được.

"Sao thế? Không nghỉ ngơi tốt à? Hay để chú đưa cậu về nằm thêm chút nữa..."

Ôn Diễn như không nghe thấy, nắm lấy tay anh ta, chỉ vào bức tượng và hỏi: "Đây là thần mà thôn Nam Hòe các chú thờ sao?"

Giang Triều gật đầu: "Đúng vậy."

Ôn Diễn hỏi tiếp: "Nếu người trong thôn có điều ước tha thiết muốn thực hiện, đều đến cầu nguyện trước tượng thổ địa này sao?"

Giang Triều nói: "Chính xác."

Ôn Diễn lớn tiếng: "Chú nói dối!"

Giang Triều hiện ra vẻ mặt hơi buồn: "Sao chú lại nói dối cậu được."

Ôn Diễn cắn răng nói: "Tối qua tôi mơ một giấc mơ kinh khủng lắm! Không phải chú nói trong mơ là lúc trực giác rõ ràng nhất sao? Nhưng trong mơ tôi thấy căn bản không phải thổ địa này!"

Giang Triều hỏi lại: "Vậy cậu thấy gì trong mơ?"

Ôn Diễn khẽ rùng mình.

Giang Triều nói: "Mộng có thể là thật, mà cũng có thể chỉ là ảo. Có thể là phản chiếu của hiện thực, cũng có thể là sự phản chiếu của mong muốn. Có khi, những gì cậu thấy chỉ là lời nhắc nhở, chứ không phải là đáp án."

Ôn Diễn giận run: Vì sao mấy ông thầy cúng đều thích nói mấy lời mập mờ thế chứ?

"Nếu bây giờ tôi cầu nguyện trước tượng thổ địa, thì điều ước của tôi có thành hiện thực không?"

Giang Triều nhìn cậu, bình tĩnh nói: "Tôi không biết."

Ôn Diễn cắn răng: "Chú chẳng phải là người thờ cúng thổ địa sao?!"

"Bất cứ điều gì được sinh ra cũng cần có quá trình." Giang Triều đáp: "Chúng ta gieo hạt giống xuống đất, tưới nước, bón phân, để nó tắm ánh nắng rồi mới nảy mầm kết quả."

"Dĩ nhiên, không phải hạt giống nào cũng ra quả. Chỉ đến khi có quả rồi, mới biết mình thực sự thu được gì."

...Nói mông lung gì vậy trời!

Ôn Diễn vừa thất vọng vừa bất lực.

Bên ngoài, ánh nắng mỗi lúc một rực rỡ, chiếu rọi khắp nơi, không còn chỗ cho bóng tối ẩn nấp.

Ôn Diễn chìm đắm trong ánh sáng rực rỡ, ngoái đầu nhìn ngôi điện thờ âm u đơn sơ phía sau, chợt thấy mọi thứ đều nực cười.

Cười cái miếu nát, cười vị thần, cười cả truyền thuyết.

Nhưng buồn cười nhất vẫn là chính mình.

Điều ước của mình vốn sẽ không thành hiện thực.

Dù có tha thiết đến mấy, dù khẩn cầu đến mấy, dù thành kính đến mấy, dù khắc sâu trong tim thì nó cũng chỉ là một giấc mộng hoang đường buồn cười mà thôi.

Gieo nhân nào gặt quả nấy.

Nhưng người chết không phải hạt giống, chôn xuống đất chỉ có thể mục nát mà thôi, làm sao mà kết được quả?

Sau lễ túc trực bên linh cữu, cả thôn mở tiệc.

Thôn Nam Hòe có câu: Cả đời có ba chén cơm, mình chỉ được ăn một chén, hai chén còn lại là người khác ăn thay mình.

Câu đó chỉ ba chuyện trọng đại: sinh ra, kết hôn và chết đi. Mỗi người chỉ ăn được một bữa tiệc cưới, còn bữa sinh và bữa tang là do người khác ăn thay mình.

Dù là cưới hay tang, thôn Nam Hòe đều mở tiệc lớn, mời cả thôn về ăn uống. Chủ nhà cũng không nhận tiền mừng hay phúng viếng, chỉ cần là người trong thôn thì ai cũng có thể đến ăn.

Có lẽ vì Giang Mộ Li là người của gia tộc họ Giang nên tang lễ lần này được tổ chức rất long trọng, bàn tiệc trải từ đầu làng tới cuối làng. Có đến mười bảy món ăn lớn, đủ hương vị, không thua gì nhà hàng trong thành.

Thậm chí còn mời cả ban nhạc, trống chiêng kèn sáo vang dội, rất náo nhiệt.

Ôn Diễn đi quanh tiệc, mời mọi người ăn uống no say.

Thôn Nam Hòe mỗi nhà đều nuôi mèo chó, xem như người thân. Trong bữa tiệc cũng có rất nhiều mèo chó đi lại, được dân làng cho ăn.

Ôn Diễn thấy vậy, bèn lấy một cái thau inox to, xin đầu bếp vài món cá, thịt và xương lớn, chuẩn bị đãi tụi nhỏ này một bữa no nê.

Vừa đặt thau xuống, mấy con chó mèo đã chạy ùa tới, vây quanh mà ăn uống vui vẻ.

Ôn Diễn xoa đầu lũ nhóc lông xù, tâm trạng cũng hơi khá hơn chút.

Lúc này, một con mèo mun nhỏ đi bộ tới, cũng muốn chen vào để được ăn ngon, nhưng sau vài lần không thành, nó sốt ruột đến mức kêu "meo meo".

Ôn Diễn hơi mỉm cười, vừa định đưa cho nó ít cá nhỏ thì bất chợt phát hiện ra điều gì đó: Con mèo này... sao lại giống hệt con mèo mun đã bị trúng bả chết – con mèo mà cậu và Tuấn Tuấn từng chôn?

Ôn Diễn đưa tay ôm con mèo lên, cẩn thận quan sát.

Không sai, chính là con mèo mà cậu và Tuấn Tuấn đã chôn. Tuy trong thôn có không ít mèo đen, nhưng con mèo này có điểm rất đặc biệt – đuôi của nó có một chòm lông trắng nhỏ.

Tay Ôn Diễn bắt đầu run rẩy.

Cậu đưa sát lại, ngửi ngửi mùi trên người con mèo.

Một mùi đất thoang thoảng bay vào mũi.

Con mèo nhỏ "meo" một tiếng, l**m l**m ngón tay Ôn Diễn.

Ôn Diễn nhớ rất rõ, con mèo mun này vốn không thích cậu, mỗi lần nhìn thấy đều tỏ vẻ cảnh giác, như thể trên người cậu có gì đó đáng sợ.

Nhìn con mèo tung tăng nhảy nhót, lòng và đầu của Ôn Diễn rối loạn cả lên.

Mẹ con Lý Hoa Tú dạo này không ra khỏi nhà, cũng không đến ăn bữa cùng thôn nên Ôn Diễn gói phần cơm mang đến cho họ.

Con mèo nhỏ chui vào trong túi xách, ngoan ngoãn nằm im bên trong.

Trời sẩm tối, mặt trời lặn phía tây, ánh chiều đỏ như máu.

Trong phòng khá tối, hai mẹ con lặng lẽ ăn cơm. Trên bàn vẫn chỉ có bánh bao với dưa muối, nhưng trước di ảnh của Vương Hải và Tuấn Tuấn thì có bày thêm trái cây tươi.

Tuấn Tuấn thấy Ôn Diễn mang đến vịt quay và thịt kho thì rất vui, chạy vòng quanh, suýt không chịu nổi vì thèm đùi gà.

Con mèo mun chui đầu ra khỏi túi, lanh lẹ nhảy xuống.

Lúc đó, Tuấn Tuấn chẳng màng đến đồ ăn ngon nữa, vui mừng hét lên, ôm chầm lấy con mèo mun.

"Mèo mun trở lại rồi! Tốt quá!" Thằng bé ôm mèo nhảy tới nhảy lui: "Em biết mèo mun nhất định sẽ quay lại mà!"

Ôn Diễn cúi xuống, hỏi: "Tuấn Tuấn, em chắc đây là mèo mun không? Có nhầm không?"

Tuấn Tuấn lắc đầu như trống bỏi: "Mèo mun là bạn tốt của em, sao em nhầm được? Đây đúng là mèo mun của em."

Ôn Diễn dò hỏi: "Nhưng em còn nhớ không, hôm đó buổi tối, chúng ta đã cùng..."

Chưa kịp nói hết câu, người mẹ – Lý Hoa Tú – nãy giờ vẫn ngồi đờ đẫn như không nghe thấy gì, đột nhiên đứng bật dậy.

Chiếc ghế bị đổ xuống đất, phát ra âm thanh lớn.

Cô ta từng bước tiến lại gần, đôi mắt trống rỗng bỗng trở nên dữ dội, như hai ngọn lửa ma quái đang bùng cháy.

Cô ta nhìn chằm chằm vào con mèo mun, giọng khàn đặc như ma quỷ rít bên tai: "Con này... là chuyện gì thế này?"

Ôn Diễn cảm thấy có gì đó rất bất thường, nhưng Tuấn Tuấn thì không nhận ra. Thằng bé ôm mèo, vui vẻ giải thích: "Mèo mun không sợ ăn phải đường có thuốc độc, con chôn nó trên núi vàng, giờ nó sống lại rồi!"

Nói xong, Tuấn Tuấn còn vui vẻ giơ mèo lên, chờ mẹ khen.

Lý Hoa Tú đột nhiên hét lên một tiếng kinh hoàng.

"Cút đi... Cút đi! Cút đi!"

Cô túm lấy cây chổi gần tường, hung hăng đập về phía con mèo mun.

Con mèo hoảng sợ, nhanh nhẹn né tránh rồi chỉ vài cái đã phóng ra khỏi cửa.

Lý Hoa Tú như phát điên, vẫn liều mạng vung chổi, như thể khắp nơi đều có những con quỷ chỉ mình cô ta thấy.

Đừng đến đây, đừng đến đây, đừng đến đây!

"Đừng đến đây a a a a a a a!"

Cả người cô run rẩy, như cành khô bị bẻ gãy rồi đổ gục xuống đất.

Sợ hãi, hận thù, bi thương, tuyệt vọng – mọi cảm xúc phủ đầy gương mặt cô, đến mức nét mặt cũng mờ nhòe.

Ôn Diễn muốn đỡ cô dậy, nhưng cô lại sợ hãi bò vào gầm bàn, ôm đầu, không ngừng lặp lại lời xin lỗi:

"Xin lỗi... xin lỗi... xin lỗi..."

"Tôi sai rồi, tôi thực sự sai rồi... Tôi hối hận... xin tha cho tôi!"

Tiếng la hét của cô khiến hàng xóm nghe thấy, biết là cô lại phát bệnh.

Vài người đến giúp, định trói cô lại như mấy lần trước để cô khỏi làm hại người và chính mình.

Nhưng không ngờ Lý Hoa Tú lúc này lại khỏe đến mức kinh ngạc, mấy người đàn ông khỏe mạnh đều bị cô xô ngã.

Càng lúc càng nhiều người trong làng kéo đến, nhưng không ai làm gì được cô. Tuy nhìn ngoài cô chỉ là một người phụ nữ yếu ớt, nhưng không còn chút tri thức nào.

Lúc này, cô thật sự đã bị sự sợ hãi và hối hận dồn đến phát điên, khiến tâm hồn tan nát, ngũ tạng như bị thiêu đốt.

Ngay cả Giang Triều cũng bị đánh động đến.

Vừa thấy Giang Triều, Lý Hoa Tú cười khùng khục. Cô ta bò tới trước bàn thờ Phật, lấy ra một bó hương và bật lửa.

"Tôi không nên cúng vái." Cô nói.

"Không nên vái... không nên vái... không nên vái..."

"Bây giờ hối hận còn kịp không?"

"Giờ rút lại lời khấn còn kịp không?"

Khói hương nghi ngút, Giang Triều chỉ lắc đầu chậm rãi.

"Mỗi suy nghĩ bắt đầu đều có nhân quả. Cô sửa được suy nghĩ, nhưng có sửa được nhân quả không?"

"Vậy à..." Lý Hoa Tú lẩm bẩm: "Không sửa được... không sửa được..."

"Không sửa được thì càng phải sửa!"

Cô giơ cao bó hương đang cháy rồi há miệng thật to, không do dự mà nuốt vào.

Mọi người xung quanh đều kinh hoàng.

Lý Hoa Tú tự biến mình thành một lò hương sống.

Trong cảnh hỗn loạn, Ôn Diễn chợt phát hiện – không biết từ lúc nào, Tuấn Tuấn đã biến mất.

"Tuấn Tuấn đâu rồi? Có ai thấy Tuấn Tuấn không? Vừa nãy còn ở đây mà!"

Trời đã nhá nhem tối, âm u và mờ ảo, xung quanh thôn Nam Hòe toàn là núi rừng, một đứa trẻ con chạy loạn bên ngoài thực sự rất nguy hiểm. Mọi người nhanh chóng chia nhau đi tìm Tuấn Tuấn.

Ôn Diễn cầm đèn dầu, cùng vài người dân trong thôn lội từng bước một tới gần bờ đê.

Gió đêm thổi qua từng cơn, mang theo tiếng mèo kêu vang vọng, ai oán thê lương, nghe như khóc than, như oán trách.

Gáy của Ôn Diễn như tê dại, trong lòng dâng lên một linh cảm xấu.

"Chúng ta mau qua bên kia xem thử, nghe tiếng kêu giống con mèo đen của Tuấn Tuấn!"

Ánh trăng mờ ảo, cỏ dại lay động, ngọn lửa từ đèn dầu lắc lư yếu ớt.

Một con mèo đen, đuôi có chùm lông trắng nhỏ, loạng choạng hiện ra, nhe răng trợn mắt kêu lên với họ.

Trên mặt sông đen kịt, một thi thể nhỏ trắng bệch đang lặng lẽ nổi lềnh bềnh.

***

Tuấn Tuấn đã chết.

Cậu bé trượt chân ngã xuống sông khi đang đi tìm con mèo đen, và chết đuối.

Dòng sông rất sâu, mà cậu bé lại là đứa trẻ yếu ớt bệnh tật, không biết bơi.

Ôn Diễn cùng vài người dân trong thôn nâng thi thể lên.

Chiếc cáng được làm tạm bằng cành cây, tuy không chắc chắn, nhưng Tuấn Tuấn còn nhỏ, nằm trên đó cũng không vấn đề gì lớn.

Ôn Diễn dẫm phải bùn ướt, loạng choạng suýt ngã xuống đất.

"Anh có sao không?" Một người dân đỡ cậu dậy.

Ôn Diễn lắc đầu.

Tim cậu đập thình thịch, sau lưng như bị đè bởi tảng đá ngàn cân.

Một lần nữa, cậu chứng kiến cái chết mong manh và tàn khốc của sự sống.

Một khắc trước còn chơi đùa vui vẻ với mèo đen, đứa trẻ ấy giờ đã hóa thành thi thể lạnh lẽo.

Đứa nhỏ ấy là người thân duy nhất của Lý Hoa Tú, là sợi dây duy nhất gắn kết cô với thế giới này. Không thể tưởng tượng nổi phản ứng của cô khi thấy thi thể của đứa bé.

Khi họ trở về, Lý Hoa Tú vẫn chưa ổn định lại. Một bà hàng xóm mang nước lạnh và thuốc bôi đến giúp cô xử lý vết bỏng trong miệng, nhưng bị cô đột ngột xô ra.

"Không cầu nữa... Thật sự không cầu nữa... Tôi thu lại... Tôi thu lại không được sao!"

Lý Hoa Tú duỗi tay ra, cố nhặt lại cây hương rơi dưới đất, điên cuồng muốn đâm vào miệng mình.

Ôn Diễn và nhóm người bước vào nhà chính, đặt cáng xuống.

Không khí lập tức trở nên lặng ngắt.

Dù Ôn Diễn đã dùng áo khoác che xác Tuấn Tuấn lại, nhưng dường như Lý Hoa Tú vẫn cảm nhận được sự thật bên dưới lớp vải.

Cô từ từ đứng dậy, bước đi xiêu vẹo tiến lại gần.

Tấm áo che được run rẩy vén lên, lộ ra thi thể trắng bệch, sưng phù lên của Tuấn Tuấn.

Những người dân xung quanh lập tức căng thẳng, sợ Lý Hoa Tú lại làm ra chuyện gì không thể kiểm soát.

Với cú sốc quá lớn này, đến người bình thường cũng có thể gục ngã, chưa nói đến một người vốn đã có vấn đề tâm thần như cô.

Nhưng Lý Hoa Tú không như họ nghĩ.

Cô chỉ ngẩng đầu lên, phát ra một tiếng gào xé ruột gan.

Một tiếng kêu đau đớn, như móc tim, như chảy máu.

Sau đó, cô đắp lại quần áo cho Tuấn Tuấn, sửa sang mái tóc rối, lau sạch khuôn mặt rồi cúi đầu thật sâu cảm ơn mọi người.

"Cảm ơn bà con đã giúp đỡ, tôi đã làm phiền mọi người quá nhiều, thật sự xin lỗi."

"Bây giờ không còn chuyện gì nữa, trời cũng đã khuya, mọi người nên về nghỉ ngơi đi ạ."

Đối mặt với đứa con duy nhất mất đi, cô vẫn giữ được phép lịch sự, ăn nói rành rọt, hành xử chừng mực, cảm xúc dường như phẳng lặng đến đáng sợ.

Mọi người nhìn nhau, không tin vào mắt mình – đây có còn là người phụ nữ điên loạn từng hét la khắp nơi không? Cô như đã biến thành một người khác.

"Chẳng lẽ... Lý Hoa Tú đã tỉnh lại?"

Có vài người thì thầm.

Sau khi mọi người lục tục ra về, căn nhà cũ kỹ lại trở nên yên tĩnh như thường.

Trong nhà chính trống trải, chỉ còn lại Ôn Diễn và Lý Hoa Tú đối mặt nhau, cùng thi thể Tuấn Tuấn lặng lẽ nằm đó, cả ba đều không nói một lời.

Rất lâu sau, Ôn Diễn lên tiếng phá vỡ sự im lặng.

"Cô có thể nói cho tôi biết rốt cuộc đã xảy ra chuyện gì không?"

Lý Hoa Tú mấp máy đôi môi trắng bệch và khô khốc: "Biết càng nhiều càng nguy hiểm, tôi nói cho cậu biết là hại cậu đấy."

Ôn Diễn khẩn cầu: "Việc này rất quan trọng với tôi, tôi thực sự rất cần biết."

Lý Hoa Tú đáp: "Tôi đoán được cậu đang định làm gì, nhưng tôi thật lòng khuyên cậu, ngàn vạn lần đừng làm."

"Cậu thấy đấy, ba người chúng tôi kết cục như thế nào – một chết, một điên. Cậu là người tốt, nên buông bỏ thì hãy buông bỏ, sống tốt quãng đời còn lại mới là đúng đắn."

"Nhưng tôi đã không còn tương lai nữa." Ôn Diễn nói: "Tôi như bây giờ, chẳng khác gì đã chết hay phát điên rồi."

Lý Hoa Tú cúi mặt, che trán, khẽ lắc đầu, vẫn không chịu nói.

Ôn Diễn nói: "Con mèo đen là tôi và Tuấn Tuấn chôn cùng nhau, tôi chắc chắn lúc đó nó đã chết, mà ở cái miếu thổ địa kia lại có lời đồn là cầu nguyện sẽ được linh ứng."

"Vậy nên, tôi có thể cho rằng – nếu chôn xác ở núi Hoàng Lương rồi cầu nguyện với thần thổ địa – thì có thể khiến người chết sống lại?"

Lý Hoa Tú từ từ ngẩng đầu, nhíu chặt mày.

"Cậu đang nói gì vậy?" Cô hiện lên nét mặt nửa châm biếm nửa sợ hãi kỳ dị: "Thôn Nam Hòe làm gì có cái miếu thổ địa nào chứ?"
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 7: Vọng (2)


Ôn Diễn thật sự không tin nổi tai mình.

"Cô vừa nói gì cơ?"

Lý Hoa Tú nâng cao giọng, giọng the thé: "Cái nơi quái quỷ đó xưa nay chưa từng có miếu thổ địa nào cả, trong đó thờ cũng chẳng phải là thổ địa hay bất kỳ vị thần chính thống nào!"

"Nhưng Giang Triều nói là..."

Âm thanh của Ôn Diễn đột nhiên im bặt.

Khoan đã... Giang Triều đúng là có nói những lời đó với mình, nhưng anh ta có từng nói rõ đây là miếu thổ địa, rằng vị thần được thờ là thổ địa không?

Không hề.

Chính mình nghĩ vậy, chỉ là vì cái miếu đó trông giống miếu thổ địa. Biển hiệu có ghi "Miếu thổ địa", bàn thờ thì đặt một tượng thổ địa với gương mặt hiền lành.

Chính vì thấy như vậy, nên cậu cũng tin là vậy.

Nhưng sự thật có đúng như thế không? Những gì mắt thấy có phải là sự thật? Mắt mình có thể bị đánh lừa không?

Ôn Diễn giật mình toàn thân, một cảm giác kỳ dị lan khắp người.

Có sợ hãi, nhưng còn nhiều hơn là kích động.

Cậu đang bắt đầu nhìn ra sự thật, tiến gần tới bản chất của điều ước, nhận ra cái bóng ma kinh khủng ẩn sau giấc mơ đẹp thành hiện thực.

"Cô đã trải qua chuyện gì trong cái miếu đó?"

Lý Hoa Tú buồn bã lắc đầu, nói năng lộn xộn: "Tôi... tôi không nhớ nổi nữa, mà cho dù có nhớ thì cũng không thể diễn tả được. Đêm hôm đó tôi thấy thứ gì đó, hoàn toàn không thể giữ lại trong đầu người bình thường."

"Ai nhìn thấy, bất kể là ai, chỉ cần thoáng nhìn, dù chỉ một cái liếc mắt, đều không được suy nghĩ lại, càng không được cố hiểu đó là gì, nếu không sẽ thực sự bị doạ đến chết!"

"Cô đã cầu điều gì ở miếu đó?" Ôn Diễn nhìn sang di ảnh của Vương Hải và Tuấn Tuấn: "Có phải có liên quan đến người thân của cô không?"

Lý Hoa Tú khóc nấc lên: "Đừng hỏi nữa... Tôi mà nói ra, là đang hại cậu đấy!"

"Tôi không sợ, tôi chẳng sợ gì cả." Ôn Diễn bình tĩnh lạ thường.

"Chuyện đáng sợ nhất đời tôi đã xảy ra rồi. Người tôi yêu đã chết. Từ sau đó, mỗi ngày tôi sống như trong một cơn ác mộng không thể tỉnh. Chỉ cần có thể khiến anh ấy quay lại, tôi chấp nhận làm bất cứ điều gì."

"Nhưng cậu đâu biết mình phải trả giá thế nào khi dính vào thứ đó!" Lý Hoa Tú tuyệt vọng hét lên.

Cô đến bên thi thể Tuấn Tuấn, run rẩy v**t v* gương mặt trắng bệch nhỏ bé, nước mắt rơi lã chã.

"Tôi quen Vương Hải khi còn đi làm thuê trong thành phố. Tôi thích anh ấy vì anh ấy thật thà, hiền lành. Chúng tôi nhanh chóng đến với nhau."

"Nhưng lễ Tết gì đi nữa, anh ấy chưa bao giờ đưa tôi về quê. Tôi từng nghĩ là anh ấy cố tình giấu giếm rồi cãi nhau một trận lớn. Anh ấy bị tôi làm phiền đến mức cuối cùng đành kể sự thật."

"Anh ấy nói từ nhỏ đã bỏ quê lên thành phố làm thuê, không hoàn toàn vì thôn Nam Hòe nghèo khó, lạc hậu."

"Tôi cũng thấy lạ. Ở quê có đất có nhà, sống tự cung tự cấp, chưa chắc đã khổ hơn làm công vất vả ở thành phố."

"Tôi gặng hỏi mãi, cuối cùng anh ấy nói ra: nơi đó kỳ quái, có gì đó rất dị thường. Hồi nhỏ anh từng gặp một chuyện."

"Khi đó anh ấy còn học tiểu học. Anh ấy rất muốn có một chiếc ô tô đồ chơi giống quảng cáo trên TV. Nhưng cha mẹ không mua, nói là đắt. Anh ấy có năn nỉ cỡ nào cũng vô ích."

"Càng không được thì càng thèm muốn. Ngày nào anh ấy cũng xem quảng cáo, thậm chí mơ thấy chiếc xe đó. Đến mức cảm thấy nếu không có chiếc xe ấy, cuộc sống chẳng còn gì vui vẻ, làm gì cũng chán nản."

"Chuyện đó nghe thì bình thường, nhưng với trẻ con thì là cả thế giới."

"Hằng ngày anh ấy đi học về đều đi ngang qua cái miếu kia. Trước đó chẳng bao giờ chú ý, vì nó chỉ là một cái miếu tàn cũ thờ thổ địa, có gì đâu đặc biệt."

"Nhưng một ngày nọ, anh ấy cảm thấy sắp có chuyện gì đó xảy ra. Vừa sợ vừa mong chờ, rồi không hiểu sao lại bị cuốn vào, bước vào miếu."

Ôn Diễn không nhịn được cắt lời cô: "Vậy là chồng cô ban đầu cũng thấy miếu giống hệt như tôi thấy? Chỉ đến khi thật lòng khao khát món đồ chơi đó, mới phát hiện bộ mặt thật của ngôi miếu?"

"Đúng vậy." Lý Hoa Tú đáp: "Anh ấy vào miếu, bái thần, dâng hương, cầu nguyện. Ước muốn chỉ là có được chiếc xe đó, bằng mọi giá."

Ôn Diễn siết chặt các ngón tay: "Vậy anh ấy có được không?"

"Có." Lý Hoa Tú nói: "Chỉ vài ngày sau, trên đường tan học anh ấy bị chó cắn. Chủ con chó bồi thường tiền thuốc, còn đến bệnh viện thăm với đồ ăn và đồ chơi – trong đó có đúng chiếc xe anh ấy từng ao ước."

"Sau đó, anh ấy lấy hết can đảm quay lại cái miếu đó, nhưng nó đã biến trở lại thành một ngôi miếu thổ địa bình thường. Anh ấy sợ lắm, nhưng kỳ lạ là dân làng – kể cả cha mẹ anh – đều không thấy có gì lạ về ngôi miếu cả."

"Kết quả là, nhận thức của anh ấy cũng dao động. Anh ấy cho rằng ngôi miếu đó rất bình thường, những vật được thờ trong miếu cũng rất bình thường, tất cả đều rất đỗi bình thường, hoàn toàn không có gì đáng nghi."

"Nhưng mỗi khi nhìn thấy vết sẹo trên người mình cùng chiếc xe đồ chơi đó, anh ấy lại cảm thấy mọi chuyện đúng là đã thực sự xảy ra."

Ôn Diễn nghe vậy, tim đập mạnh tới mức nhức nhối cả đầu.

Quả nhiên, ngôi miếu đó thực sự có năng lực biến điều ước thành hiện thực.

Khi con người không có khát vọng mãnh liệt hoặc trong lòng đầy nghi ngờ, thì sẽ không thể nhìn thấy bản chất thật sự của ngôi miếu ấy.

Ngôi miếu không thay đổi – chỉ có nhận thức con người là thay đổi. Chỉ khi nào mong ước mãnh liệt tới cực độ, đôi mắt mới không còn bị che mờ, mới có thể nhìn thấy chân thân của vị thần được thờ trong miếu.

Lúc ấy, việc cúng bái mới có hiệu quả, việc thờ cúng mới có ý nghĩa.

Điều ước mới có thể được truyền đi và thực hiện.

Lý Hoa Tú tiếp tục kể: "Sau đó tôi mang thai Tuấn Tuấn. Tôi rất vui mừng, nhưng Vương Hải thì lại vô cùng lo lắng."

"Anh ấy không muốn con chúng tôi phải khổ sở như chúng tôi, không có lấy một món đồ thuộc về mình. Anh ấy hy vọng con được học ở thành phố, sau này trở thành người thành phố."

"Để mẹ con tôi có cuộc sống tốt hơn, anh ấy không ngại vất vả đi làm kiếm tiền. Tôi sợ sức khỏe anh ấy chịu không nổi, luôn khuyên rằng dù không có tiền cũng không sao, chỉ cần cả nhà ba người sống vui vẻ là được rồi, nhưng anh ấy không chịu nghe."

"Thời gian đó, anh ấy thay đổi hẳn, ngủ cũng không ngon, hay nói mê mấy câu tôi nghe không hiểu."

Ôn Diễn hỏi: "Anh ấy mơ thấy gì?"

"Tôi không biết." Lý Hoa Tú nói: "Tôi chỉ nhớ là anh ấy cứ lặp đi lặp lại rằng: "Chúng ta là từ trên núi xuống.""

Ôn Diễn nghe xong thì thấy quen, hình như Tuấn Tuấn cũng từng nói câu tương tự.

"Câu đó có ý gì vậy?"

Lý Hoa Tú lắc đầu: "Sau khi tỉnh dậy tôi có hỏi anh ấy, nhưng anh ấy ngơ ngác không nhớ mình đã nói gì."

"Tôi lo lắng cho anh ấy rất lâu, trong lòng lúc nào cũng hoang mang, cứ có cảm giác sắp xảy ra chuyện. Quả nhiên, có một đêm, anh ấy uống rượu rồi lái xe, đâm phải một người phụ nữ đang mang thai."

"Hồi đó tôi sợ lắm, bảo anh ấy mau đưa người ta đi viện. Ai ngờ anh ấy... không chịu. Nói chỗ đó hoang vắng, giữa đêm khuya không ai thấy, trốn là xong. Nếu bị bắt, chắc chắn vừa phải đền tiền vừa bị kiện, vậy thì gia đình này cũng tiêu."

"Tôi hối hận lắm, lúc đó thật sự quá sợ, chỉ biết đứng nhìn người phụ nữ kia nằm trên đất, không dám cứu. Dưới người cô ấy toàn là máu, đôi mắt trợn tròn, cứ thế nhìn chằm chằm vào chúng tôi."

"Tôi nghĩ, chắc chắn cô ấy sẽ nhớ mặt chúng tôi, đợi đến khi xuống âm phủ sẽ đến đòi nợ."

"Đêm đó trôi qua, hai vợ chồng tôi trốn trong nhà, không ăn không uống, không dám ra ngoài."

"Chỉ cần nghe thấy hàng xóm nói chuyện là tưởng họ đang bàn về chúng tôi. Nghe thấy tiếng ô tô bên ngoài là run lẩy bẩy, sợ cảnh sát tới bắt."

"Cuộc sống như vậy thực sự không thể chịu nổi. Tôi muốn kéo anh ấy ra đầu thú. Tôi hiểu đạo lý "thành khẩn thì được khoan hồng, chống đối thì bị nghiêm trị.""

"Anh ấy không chịu. Nói là đã nghĩ ra cách, có thể giúp chúng tôi thoát khỏi tội."

"Hôm sau, anh ấy biến mất. Khi trở về, trông anh ấy vô cùng phấn khích, hai mắt sáng như đèn pha."

"Anh ấy nói mọi chuyện đã được giải quyết, từ nay về sau chúng tôi không cần lo lắng nữa. Anh ấy nhất định sẽ cho mẹ con tôi một cuộc sống yên ổn, bình an."

Ôn Diễn khẽ hỏi: "Anh ấy đã quay lại thôn Nam Hòe đúng không? Nếu đã ước nguyện, sao lại chết?"

"Cậu chưa từng trải qua thì không hiểu." Lý Hoa Tú run giọng nói: "Điều ước tuy sẽ thành hiện thực, nhưng được thực hiện bằng cách nào thì chúng ta không thể quyết định."

"Đó chính là điều đáng sợ nhất về ngôi miếu kia – điều ước dường như thành sự thật, nhưng cái giá phải trả thì không ai tưởng tượng nổi."

Cô lấy từ ngăn kéo ra một tờ báo cũ đã ngả màu vàng. Trên đó là một dòng tiêu đề in đậm và to:

《Chết thảm! Một người đàn ông bị xe lu cán nát sống, thi thể như "hình người thịt giấy" 》

Đây từng là tin tức gây chấn động một thời, được bàn tán rất nhiều trên mạng.

Một phần vì vụ việc quá thảm khốc, gây sốc. Phần khác là vì tình huống kỳ quặc không thể lý giải.

Hôm xảy ra tai nạn, tại một công trường xây dựng ở thành phố Hồng Thành, Vương Hải đang ngồi nghỉ bên lề đường. Trùng hợp là có một chiếc xe lu đang di chuyển tới và cán qua người anh ấy khiến anh ấy tử vong tại chỗ.

Người lái xe không hề phát hiện ra cho đến khi đã cán xong, quay lại mới phát hiện ra sự việc nghiêm trọng. Lúc ấy, Vương Hải đã bị cán nát toàn thân, xương và nội tạng đều dẹp lép.

Thi thể anh ấy như bị dán lại bằng thịt giấy, nhân viên công trường phải dùng xẻng mới gom được thi thể.

Đọc tới đây, Ôn Diễn không khỏi nghĩ: không trách Lý Hoa Tú không muốn hồi sinh chồng mình!

Dù công trường là khu vực có thể xảy ra tai nạn, nhưng sự cố này hoàn toàn có thể tránh được. Xe lu chạy rất chậm, Vương Hải hoàn toàn có thời gian để né.

Hơn nữa, người điều khiển không hề bị khuất tầm nhìn, không lý nào lại không thấy một người lớn đang ngồi đó.

Nói chung, tai nạn này rất kỳ quặc. Vốn không thể xảy ra – vậy mà lại xảy ra. Cuối cùng, ông chủ công trình vì nhân đạo đã bồi thường một khoản tiền.

Lý Hoa Tú vừa lau nước mắt vừa nói: "Chuyện xảy ra rồi, tôi sụp đổ hoàn toàn. Không thể tiếp tục sống ở thành phố, tôi đành ôm bụng bầu quay lại thôn Nam Hòe. Ít nhất ở đây còn có nhà cửa và đất đai Vương Hải để lại, cùng với tiền bồi thường đủ để tôi và con an cư lập nghiệp."

"Lúc thu dọn di vật của anh ấy, tôi phát hiện trong túi áo có một tờ giấy – là một lá bùa của ngôi miếu kia. Cậu có biết trên đó viết gì không?"

"Để tôi đoán." Ôn Diễn nhìn Lý Hoa Tú, tự nói từng câu một: "Tôi đoán là: "Sở cầu như nguyện"."

"Đúng rồi... Những điều chồng tôi cầu, đều đã thành hiện thực, nhưng để làm gì cơ chứ!" Gương mặt Lý Hoa Tú méo mó vì đau đớn.

Vương Hải cầu gì thì được nấy.

Anh muốn tránh khỏi trách nhiệm vụ tai nạn sau khi uống rượu – thành công.

Anh muốn mẹ con cô sống bình an – cũng thành công.

Hễ cầu là được.

Nhưng linh nghiệm như vậy thì có ích gì nữa?

"Anh ấy đi rồi, điều duy nhất tôi còn nghĩ tới là Tuấn Tuấn. Nếu không vì còn mang thai, tôi thật sự muốn đi theo anh ấy."

"Nhưng Tuấn Tuấn sinh ra đã không còn thở. Bác sĩ nói do tôi trong thai kỳ quá buồn bực, ăn uống kém, lại lao lực nhiều."

"Bà đỡ ở trạm y tế đưa con cho tôi nhìn – nhỏ bé như một chú mèo con mới sinh, khuôn mặt trắng xanh, mắt còn chưa kịp mở, chưa kịp nhìn thấy thế giới này lần nào..."

Nước mắt giàn giụa trên khuôn mặt Lý Hoa Tú, Ôn Diễn cũng không biết phải an ủi cô như thế nào, chỉ nói: "Trải qua nỗi đau mất người thân thì đâu chỉ mình cô, người phụ nữ mang thai kia cũng vậy mà? Cô ấy còn chẳng thể được nhìn thấy đứa con của mình lấy một lần."

Lý Hoa Tú càng khóc thảm thiết hơn, đau đớn đến xé lòng.

"Báo ứng... Tôi biết đây là báo ứng. Loại người như chúng tôi, gặp phải kết cục này cũng là đáng. Tất cả đều là quả báo, là cái giá mà chúng tôi phải trả!"

"Nhưng mà... Tại sao... Tại sao quả báo lại giáng lên con tôi? Nếu muốn báo gì thì hãy hướng về tôi, đứa trẻ thì có tội gì chứ!"

"Tôi không cam lòng, tôi không thể chịu đựng được. Chồng của tôi đã mất rồi, tôi không thể tiếp tục mất đi đứa con duy nhất này nữa!"

Ôn Diễn hỏi: "Vì vậy nên cô cũng đến ngôi miếu đó để khấn vái, cầu cho con cô được sống lại?"

"Không hoàn toàn như vậy, tôi có để lại một chút tính toán." Lý Hoa Tú đáp: "Tôi không trực tiếp cầu nguyện cho Tuấn Tuấn sống lại, tôi chỉ cầu mong mình có thể bình an mà nuôi nấng con trai khôn lớn."

Ôn Diễn nhận ra Lý Hoa Tú vẫn còn rất tỉnh táo, cô đã rút ra được bài học từ người chồng của mình.

Cái vật được thờ trong miếu đó dường như có vấn đề lớn về khả năng hiểu lời người. Có thể nó giao tiếp được với con người, nghe được điều họ nói nhưng lại không hiểu chính xác ý nghĩa sâu xa trong lời cầu nguyện đó.

Vì vậy, khi thực hiện "phép màu", nó dùng một cách rất thô bạo, gần như tà ác, để biến điều ước thành hiện thực.

Lý Hoa Tú chắc hẳn đã nghĩ rằng, bằng cách đưa ra một lời nguyện như vậy, cô có thể khiến con mình sống lại mà bản thân vẫn an toàn, không rơi vào kết cục bi thảm như chồng cô - Vương Hải.

"Tôi sai rồi, tôi quá ngây thơ." Lý Hoa Tú nói.

"Sau khi khấn xong, Giang Triều đưa cho tôi một cái "thiêm" của thần, bảo rằng thần đã nhận lời thỉnh cầu của tôi. Tôi nghe xong thì rất vui mừng, đêm đó ôm Tuấn Tuấn lên núi Hoàng Lương, chôn nó xuống đất."

"Tôi cũng không về nhà nữa, mỗi ngày đều ở đó canh chừng, chờ đợi, chờ mãi đến mức trái tim tôi như vỡ vụn."

"Cho đến một đêm, tôi mơ một giấc mơ rất kỳ lạ. Trong mơ, có một con bướm bay ra từ miệng tôi."

"Con bướm đó trông rất kỳ dị, chỉ có một nửa cánh. Tôi thấy nó bay vào ngôi mộ của Tuấn Tuấn, rồi từ trong đất, một bàn tay trắng toát nhỏ xíu thò ra, nắm chặt lấy tôi."

Ôn Diễn cố nén cơn hoảng loạn trong lòng, gắng giữ bình tĩnh: "Vậy tức là... Tuấn Tuấn đã sống lại như cô mong muốn?"

Lý Hoa Tú gật đầu: "Nhưng tôi lại không vui được, hay đúng hơn là, tôi không thể nào vui nổi."

Ôn Diễn nhìn cô: "Vì cô đã phát điên rồi."

"Tôi điên rồi." Khuôn mặt Lý Hoa Tú đầy chua xót: "Nhưng tôi lại không biết là mình điên."

"Những năm qua tôi như một cái xác biết đi, không biết mình đang nói gì, đang làm gì. Tôi chỉ biết sợ, sợ đến phát điên. Chồng tôi chết rồi, con tôi cũng chết rồi, họ để lại tôi một mình trên thế gian này."

"Đừng nghĩ rằng chết là hết. Tôi nói cho cậu biết, một khi đã dính líu đến loại vật kia, chết cũng không thoát được đâu."

"Người bình thường chết rồi thì thôi, nhưng người nhà tôi thì không. Giang Triều nói cách tế lễ của thôn Nam Hòe rất đặc biệt, khác hẳn những nơi khác, cần làm ngược lại mọi thứ."

"Cậu có biết vì sao không? Cắm nhang ngược, để ảnh thờ ngược, tất cả đều có ý nghĩa là: thứ được thờ trong miếu đó hoàn toàn không phải thần thánh gì cả, mà là một thứ tà ác đối lập hoàn toàn với thần! Thứ đó đang dùng cách tế lễ ngược để chế nhạo và báng bổ thần thánh!"

Ôn Diễn suy nghĩ rồi nói: "Nhưng dù thế nào đi nữa, thần thánh thực sự cũng chẳng giúp được cô, còn thứ tà kia thì giúp được."

Lý Hoa Tú trừng mắt nhìn cậu, như thể tất cả những gì cô vừa nói ra đều trở thành vô nghĩa.

"Cậu điên rồi sao? Cậu không định đi khấn vái nữa chứ?"

Ôn Diễn không trả lời.

Lý Hoa Tú gào lên: "Thứ đó không chỉ hại tôi và chồng tôi, ngay cả Tuấn Tuấn cũng bị hại! Tuấn Tuấn chắc chắn là vì cứu con mèo đó mà vào miếu cầu thần, nên mới chết!"

Ôn Diễn vẫn im lặng.

Lý Hoa Tú nhìn cậu như nhìn một kẻ mất trí.

"Cậu thật sự không sợ sao? Hay cậu quá ngu ngốc? Cho dù thứ đó có cho người cậu muốn sống lại, cậu có từng nghĩ đến chính mình chưa? Cậu cũng sẽ phát điên rồi chết thê thảm, không còn nguyên vẹn. Cậu không thể thoát, không có ngoại lệ, chỉ có thể kết thúc bi thảm hơn thôi!"

"Nhưng mà... cô thử nhìn xem, tôi còn có lựa chọn nào khác sao?"

Ôn Diễn cất tiếng, giọng nói bình thản đến mức không hề gợn sóng.

"Tôi muốn cảm ơn cô. Trước khi có được câu trả lời chắc chắn, tôi luôn trong trạng thái sợ hãi và do dự."

Lý Hoa Tú ngạc nhiên: "Cậu sợ cái gì?"

Ôn Diễn đáp: "Tôi sợ nhất là tưởng rằng mình đã nắm được hy vọng, rồi lại một lần nữa rơi vào tuyệt vọng."

"Vậy thì... cậu cứ đi bái thần đi!" Lý Hoa Tú vừa giận dữ vừa lo sợ, không hiểu tại sao, nhưng cô cảm thấy người thanh niên này mới là kẻ bất bình thường nhất.

"Cậu cứ đi cầu xin cái thứ đó đi, cứ việc hứa nguyện với thần! Nguyện vọng của cậu còn nặng nề hơn của chúng tôi nhiều, cái giá mà cậu phải trả chắc chắn cũng sẽ thảm khốc hơn bọn tôi rất nhiều! Chết với cậu còn là quá nhẹ!"

Ôn Diễn không giận, chỉ hỏi cô: "Nếu lúc trước cô biết được để nguyện vọng thành hiện thực thì phải trả giá đắt như vậy, cô sẽ chọn thế nào? Cô vẫn sẽ cứu Tuấn Tuấn chứ?"

"Tôi..." Lý Hoa Tú nghẹn lời.

Khuyên người thì dễ, khuyên chính mình thì khó.

Cô chắc chắn vẫn sẽ đâm đầu vào bức tường đó.

Chỉ cần có thể cứu sống đứa con của mình, dù có máu chảy đầu rơi, cô cũng sẽ không nhíu mày.

"Ngày mai người tôi yêu sẽ được chôn ở núi Hoàng Lương." Ôn Diễn nở một nụ cười vừa mong đợi vừa căng thẳng.

"Gieo nhân nào, gặt quả ấy. Tôi không biết mình đã gieo thứ gì, nhưng tôi hy vọng, điều mình gặt được sẽ là điều mình mong muốn."

*Tác giả có lời muốn nói:

Đoán thử xem Diễn Diễn sẽ phải trả cái giá khủng khiếp gì nào, hắc hắc, thật sự là cái giá rất đáng sợ đấy! (ruồi bọ xoa tay)

———

Hồi học cấp ba, để nâng cao tiếng Anh tôi có đến hiệu sách nước ngoài mua sách nguyên bản về đọc. Vì tôi mê truyện kinh dị, nên mấy cuốn tôi mua đều thuộc thể loại này.

Trong đó có một cuốn rất mỏng, là truyện ngắn. Tôi quyết định đọc nó trước, ai ngờ đọc đến kết thúc khiến tôi lạnh cả sống lưng...

Truyện này khá nổi tiếng, chắc nhiều người biết: Bàn tay khỉ của W. W. Jacobs.

Sau đó trong kỳ nghỉ hè, tôi đi dạo hiệu sách thì mua cuốn Pet Sematary (Nghĩa địa thú cưng) của Stephen King. Lúc ấy tôi thấy giới thiệu trên bìa sách là rất kinh dị nên mới mua, ban đầu còn nghĩ tên truyện chẳng có gì đáng sợ, ai ngờ sau đó nó lại khiến tôi tổn thương lần hai... Sau này tôi mới biết Stephen King viết truyện này cũng là được truyền cảm hứng từ Bàn tay khỉ...

Hai cuốn tiểu thuyết này không mang lại nỗi ám ảnh kiểu hù dọa đơn giản, mà là kiểu khiến người ta lạnh sống lưng mỗi khi nhớ lại. Vì nó đều nói đến sự chấp niệm về sinh tử, và khi người thân nhất của mình trở thành cơn ác mộng, cảm giác đó thực sự rất chân thật...

Tôi viết truyện này cũng là vì chịu ảnh hưởng từ những nỗi ám ảnh đó, kết hợp thêm nhân quả, nghiệp báo và các yếu tố dân gian truyền thống, hy vọng có thể viết nên một câu chuyện kinh dị đậm chất Trung Quốc.

Hơn nữa, tôi phát hiện khi cố gắng gieo ám ảnh cho người khác, bản thân mình thật sự cảm thấy rất vui! (cười gian)
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 8: Vọng (3)


Ngày hạ táng.

Tiếng kèn ai oán vang lên, hai bên đường núi là hàng bạch dương và tùng bách. Một đoàn người đưa tang đông đúc, nối đuôi nhau tiến lên theo đường núi ngoằn ngoèo, hướng về nghĩa trang.

Ai nấy đều mặc tang phục trắng toát. Có người giơ cao cờ gọi hồn, người khác rải vàng mã, còn có cả một đội nhạc tang đi theo, tiếng nhạc bi thương ai oán, ngân dài và da diết khiến người nghe thấy cũng thắt gan thắt ruột.

"Người thân khóc bên ta, đưa tiễn ra khỏi thành.

Một sớm rời khỏi nhà, đêm về chẳng rõ nơi.

Xưa nằm trong nhà cao cửa rộng,

Nay ngủ giữa cỏ hoang gió lạnh.

Chết đi rồi, ai hay biết,

Thân xác cũng hóa thành núi..."

Giữa khung cảnh trắng xoá ấy, thứ duy nhất có màu sắc là chiếc quan tài được bốn người khiêng. Màu sơn đỏ sẫm ánh lên sắc kỳ lạ, mặt quan tài còn được chạm trổ hoa văn tinh xảo, tô bằng sơn vàng tối.

Ôn Diễn nhìn chằm chằm vào chiếc quan tài ấy rất lâu. Những đường nét hoa văn phức tạp gần như hỗn loạn kia khiến người ta có cảm giác như chúng đang sống dậy, cựa quậy và chuyển động.

Lá cờ gọi hồn cũng thêu cùng loại hoa văn đó, bay lượn lờ trong gió.

Ôn Diễn chợt có cảm giác, những hoa văn ấy như một đàn bướm đang vỗ cánh chuẩn bị bay lên.

Trên quan tài dùng vải bố trắng buộc lại thành dây thừng.

Giang Triều giải thích rằng đây là một tập tục tang lễ ở thôn Nam Hòe. Nhưng Ôn Diễn biết anh ta đang lấp l**m. Chắc chắn là để giữ chặt nắp quan tài.

Bởi vì trên nắp quan tài không có một chiếc đinh nào, cũng chẳng có mộng hay chốt để đóng kín.

Ôn Diễn không vạch trần, nhưng từ ánh mắt mà Giang Triều nhìn mình, cậu hiểu được một tầng ý sâu xa.

Giang Triều chắc chắn đã sớm đoán trước: nắp quan tài của Giang Mộ Li, không cần — và cũng không thể — bị đóng chặt.

Theo lễ nghi cổ truyền ở thôn Nam Hòe, việc hạ táng phải diễn ra vào lúc hoàng hôn, đúng khoảnh khắc chuyển giao giữa ngày và đêm — khi vạn vật linh thiêng nhất — thì quan tài mới được nhập thổ.

Đoàn người đưa tang càng lúc càng vội vàng, cuối cùng cũng kịp đến nghĩa trang trước khi mặt trời khuất sau núi.

Hoàng hôn đỏ như máu, phủ lên khắp núi đồi, nhuộm đỏ đất Hoàng Lương, cũng nhuộm đỏ những mảnh giấy tang đang bay khắp trời.

Nghĩa trang rất lớn, từng tấm bia mộ san sát nối tiếp nhau, đứng lặng lẽ dưới ánh chiều đỏ rực, như những người im lặng đang nhìn về phía họ.

Dù nơi đây đã đào lên chôn xuống biết bao thế hệ, Ôn Diễn vẫn cảm thấy số lượng mộ ở đây thật quá mức nhiều.

Họ như đang bước vào một khu rừng, nơi mà những bia mộ là thân cây, rậm rạp chen chúc, khiến người ta cảm thấy nghẹt thở.

"Chẳng mấy chốc, tôi cũng sẽ trở thành một trong số họ."

Tiếng Giang Triều đột ngột vang lên bên tai khiến Ôn Diễn giật mình quay phắt lại, thấy Giang Triều đang bình thản mỉm cười, tầm mắt nhìn xa xăm vô định.

"Chú... chú nói vậy là có ý gì?"

Giang Triều lùi lại một bước, cười để lộ hàm răng trắng muốt.

"Chỉ đùa thôi." Anh ta nói: "Không ai là không sợ chết cả. Cái chết cướp đi thứ quý giá hơn bất kỳ tài sản nào: mạng sống."

Ôn Diễn lạnh lùng đáp: "Bạn trai tôi không sợ."

"Vậy à." Giang Triều gật đầu: "Nghe như là người rất tuyệt vời, cũng xứng đáng với cậu."

Ôn Diễn không đáp. Cậu biết chỉ là câu khách sáo xã giao của Giang Triều.

Hồi mới yêu Giang Mộ Li, cậu luôn cảm thấy mình không xứng với đối phương. Thậm chí chỉ cần liếc nhìn người ta từ xa thôi cũng phải lấy hết dũng khí.

Giang Mộ Li là một người ấm áp và rạng rỡ như mặt trời, như ánh nắng chiếu thẳng xuống bầu trời trong xanh, sáng sủa đến mức không chút mờ ám.

Còn cậu thì giống như một sinh vật mọc lên từ khu rừng tăm tối, sống chung với rêu phong và kiến, là loài nấm nhỏ nhoi. Dù có cố hướng về ánh sáng bao nhiêu đi nữa, mặt trời cũng chẳng thể chiếu rọi vào thế giới của cậu.

Nhưng chính Giang Mộ Li lại phá bỏ mọi quy tắc ấy, vui vẻ bước vào cuộc đời nhỏ bé và u tối của cậu.

Giang Mộ Li mới là người dễ bị tổn thương.

Không chỉ một lần, mỗi khi ôm và hôn cậu, Giang Mộ Li lại bất chợt lộ ra vẻ mặt trầm tư, lo lắng không yên. Cậu hỏi có chuyện gì, người kia chẳng nói gì, chỉ là trong mắt càng thêm u uẩn.

Từ đó, Ôn Diễn đành phải chiều chuộng hắn nhiều hơn, để hắn yên tâm hơn một chút.

Đến khi cảm thấy vừa đủ an tâm, Giang Mộ Li mới áp mặt vào cổ cậu, khẽ thì thầm bằng giọng trầm thấp đầy uỷ khuất: "Anh sinh ra trên đời là để gặp được Diễn Diễn. Cho nên, chỉ có tình yêu của Diễn Diễn mới khiến anh sống được."

"Diễn Diễn." Giang Mộ Li ngước mắt lên, ánh mắt như có ánh sáng đọng lại bên trong.

"Diễn Diễn có chán ghét anh không? Có một ngày nào đó sẽ không cần anh nữa không?"

Sao có thể chứ.

Ôn Diễn chậm rãi bước đến bên miệng huyệt mộ, cụp mắt xuống.

Bên dưới là bóng tối vô tận, sâu đến mức như dẫn tới nơi không ai biết, như một vực thẳm không đáy.

Nhưng, có sao đâu?

Cậu không sợ.

Vì cậu đã chẳng còn điều gì để sợ nữa.

Ôn Diễn châm lửa một xấp tiền vàng mã, vung tay lên.

Tiền giấy đang cháy bay qua không trung tạo thành một vệt sáng rực, rồi rơi xuống huyệt mộ.

Làn khói nhẹ lượn lờ bay lên khiến người ta có cảm giác như trong đó đang ẩn giấu một con quái vật nào đó, từ từ phun ra hơi thở.

Nghi thức này gọi là "hâm huyệt", tức đốt tiền giấy trong huyệt để biểu trưng cho việc người chết cũng có "mái nhà ấm áp".

Ban đầu, Ôn Diễn vẫn còn kính cẩn trước những nghi thức như vậy, muốn hoàn thành tang lễ của Giang Mộ Li thật trọn vẹn. Nhưng giờ đây, cậu chỉ làm theo như một người ngoài, tuân theo phong tục.

Cậu không còn đem tình cảm và hy vọng gửi gắm vào những nghi thức tự lừa mình dối người ấy nữa.

Những nghi thức này vốn không phải dành cho người đã khuất, mà là để an ủi người sống, giúp họ nguôi ngoai đau buồn và nhẹ lòng tiễn đưa, để rồi buông bỏ.

Nhưng Ôn Diễn không cần buông bỏ, cũng không muốn tiễn đưa.

Ôn Diễn muốn quay lại, muốn Giang Mộ Li sống lại.

Linh cữu bắt đầu được hạ huyệt.

Tám người dân trong thôn giữ chặt dây thừng, từ từ thả linh cữu xuống. Dây căng ra, hằn sâu lên vai họ.

Ôn Diễn nhìn chằm chằm vào linh cữu, dõi theo nó từng chút một bị bóng tối dưới lòng đất nuốt chửng.

Trong khoảng thời gian ngắn ngủi ấy, cậu đã không biết bao nhiêu lần tưởng tượng rằng nắp quan tài sẽ "cạch" một tiếng mà bật mở.

Mở ra rồi thì sao?

Ôn Diễn nhắm mắt, nắm chặt tay run rẩy.

Khi linh cữu đã nằm gọn dưới huyệt, cậu trải một tấm vải đỏ thêu chỉ vàng bạc rực rỡ lên trên.

Vinh hoa kiếp sau, phú quý đời sau.

Từng xẻng đất lấp dần lên, phủ đầy huyệt mộ.

Cuối cùng, nắm đất cuối cùng được đắp lên.

Huyệt đã phong.

Tang lễ rườm rà cuối cùng cũng kết thúc.

"Biết không, thật ra tang lễ của thôn Nam Hòe còn một phong tục nữa."

Giang Triều quay sang. Lúc này, mặt trời đã khuất hẳn sau núi, màn đêm như mực tràn ngập, ánh mắt anh ta cũng chìm vào bóng tối.

Ôn Diễn hỏi: "Là gì?"

Giang Triều nói: "Trên đường trở về, không được ngoảnh đầu lại."

Ôn Diễn khẽ hỏi: "Ý nghĩa là gì?"

Giang Triều đáp: "Cái chết là kết thúc, không có đường quay lại."

Ôn Diễn bật cười: "Lại là một kiểu dạy người ta kìm nén cảm xúc nữa chứ gì."

Giang Triều mỉm cười: "Nói vậy là xúc phạm rồi đấy, chú hiện là pháp sư trong miếu đấy nhé."

Ôn Diễn dừng bước, nhìn anh ta: "Lý Hoa Tú đã kể hết mọi chuyện với tôi rồi."

Giang Triều nhếch môi: "Vậy cậu thấy câu chuyện đó thế nào?"

"Đó không phải là "câu chuyện", mà là mong ước của cô ấy." Ôn Diễn nói từng từ một, rõ ràng: "Dù với các người nó có thể nhỏ bé chẳng đáng kể, nhưng tôi mong chú và cả vị thần mà chú thờ phụng, đừng khinh thường nguyện vọng của con người."

"Cậu nói thế làm vị thần ấy tổn thương đấy." Giang Triều nghiêm túc: "Ngài ấy là một vị thần vô tư, bao dung và hiền lành, vừa cao quý lại vừa đẹp đẽ."

"Ngài ấy vui lòng giúp đỡ mọi tín đồ thành tâm, chưa từng đòi họ đền đáp gì."

Ôn Diễn im lặng, không biết nên phản ứng ra sao.

Sao cậu lại có cảm giác như Giang Triều đang sợ cậu có cái nhìn sai về vị thần trong miếu đó, cố gắng ở đây "tẩy trắng" thay thần nhỉ?

Giang Triều nói tiếp: "Vương Hải tránh được trừng phạt, nhận được tiền bồi thường. Đứa bé đã không còn là người, chỉ là một cái xác không hồn. Lý Hoa Tú đã tách linh hồn mình ra để cứu đứa con, hoàn toàn là sự tình nguyện."

"Vị thần ấy nhân từ biết bao! Cần gì thì lấy nấy, cầu gì đáp nấy. Trong khi các thần khác, chiếm vị trí cao trong luân hồi, được nhân gian thờ cúng, lại thờ ơ với nhân loại."

"So sánh như vậy, ai thiện, ai ác, ai cao, ai thấp, lẽ nào cậu không rõ sao?"

Ôn Diễn hỏi lại: "Vậy còn Tuấn Tuấn chết thì sao? Đó là cái giá phải trả để cứu con mèo đen à?"

Giang Triều tỏ vẻ ngạc nhiên: "Sao lại thế được? Cứu mèo đâu phải là nguyện vọng thật sự của đứa bé đó!"

"Gì cơ?" Ôn Diễn ngẩn người.

Đúng lúc đó, một âm thanh lạ đột nhiên vang lên sau lưng.

Cộc cộc cộc.

Cộc cộc cộc.

Âm thanh như từ lòng đất vọng lên, nặng nề, đều đều, như có người đang gõ cửa.

Hay đúng hơn là... đập mạnh vào nắp quan tài.

Tiếng đập vang lên liên tục, từ xa tiến lại gần, giống như một con rắn lục đang bò trong lòng đất, chỉ trong chớp mắt đã kề sát sau lưng cậu. Âm thanh càng lúc càng rõ ràng, càng thực, không giống như tưởng tượng nữa.

Cuối cùng, tiếng động dừng lại ngay sau lưng Ôn Diễn.

Cộc cộc cộc!

Cộc cộc cộc!

Từng tiếng, từng tiếng thúc giục cậu, mê hoặc cậu.

Ôn Diễn khẽ run lên, biết rõ đó là điều cấm kỵ, nhưng vẫn không thể cưỡng lại, chậm rãi quay đầu nhìn lại.

*Tác giả có lời muốn nói:

Bài hát tang lễ được sửa từ bài "Bài ca phúng điếu từ tam đầu" của Đào Uyên Minh.

Chà, cảm giác thật "trà xanh", ông chồng quỷ thật sự bị ghét bỏ rồi.

Gửi lời nhắc nhở đến Diễn Diễn rằng vợ không nên bị cuốn vào kịch bản trà xanh đâu (lấy điện thoại ra gõ gõ).
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 9: Lời cầu nguyện duy nhất (1)


Rừng cây đen kịt sâu thẳm, đường núi chẳng thấy điểm cuối. Mọi âm thanh đều im ắng, chỉ còn tiếng gió đêm nức nở vang vọng.

Không có gì cả.

Ôn Diễn một mình đứng tại chỗ, hoảng loạn, đau buồn, cô đơn đến tột cùng, lẻ loi không ai bên cạnh.

Cậu mất phương hướng, không biết nên bước tiếp về phía trước hay quay trở lại.

Ôn Diễn bật đèn pin.

Đó là loại đèn chuyên dụng cho dã ngoại, chiếu sáng mạnh, bình thường có thể soi rõ mọi thứ quanh cậu như ban ngày.

Nhưng lúc này, đến cả tầm tay trước mặt cũng không soi thấy gì.

Trong bóng tối dường như có một cái miệng khổng lồ vô hình, đang điên cuồng nuốt chửng ánh sáng.

Ôn Diễn chỉ có thể lần mò theo cảm giác, bước về hướng thôn làng.

Giày cậu giẫm lên cành khô lá úa, phát ra những tiếng sột soạt.

Không rõ đã đi bao lâu, Ôn Diễn lại thấy cây mà mình từng đánh dấu.

Cậu đã quay lại điểm xuất phát.

Giống như trong truyện cổ tích Hansel và Gretel, lạc đường giữa khu rừng rậm lớn như thế này.

Thịch thịch thịch.

Thịch thịch thịch.

Bất ngờ, tiếng động kỳ lạ như tiếng gõ quan tài vang lên.

Ngay dưới chân cậu.

Cậu thậm chí cảm nhận được cả mặt đất khẽ rung lên.

Âm thanh ấy lại bắt đầu di chuyển dưới lòng đất. Ôn Diễn chỉ ngập ngừng một chút rồi nhấc chân đi theo.

Dù sao thì trong truyện Hansel và Gretel, hai nhân vật chính cũng bị một con chim biết hát dẫn đến căn nhà bánh kẹo mà.

Tiếng động trầm buồn trong tai Ôn Diễn dần trở nên êm ái, như một giai điệu khiêu vũ xoay tròn.

Cậu như một con rối nhỏ trên hộp nhạc, cứ thế xoay tròn, xoay tròn...

Cho đến khi lại quay về điểm ban đầu.

Ôn Diễn dừng bước, giơ đèn pin lên.

Một nghĩa trang.

Dưới mặt đất là những người đã chết, những nấm mộ âm u kéo dài vô tận.

Chìm trong cõi âm, ngủ một giấc dài ngàn năm chẳng bao giờ tỉnh lại.

Quả nhiên, đây chính là căn nhà bánh kẹo của cậu.

Trong căn nhà đó tràn ngập cái chết và nguy hiểm chưa thể biết trước, nhưng thứ cậu yêu quý nhất cũng nằm ở đó. Nên dù thế nào, cậu cũng không thể chống lại được sự cám dỗ.

Nghĩa trang hiện rõ chân diện mạo dưới đêm tối không trăng sao: vĩnh viễn yên tĩnh, tử khí đậm đặc.

Một người sống như cậu bước vào nơi này chẳng khác gì một que diêm nhỏ bị quăng vào ao nước chết, "phù" một cái là vụt tắt.

Ban ngày nhìn thấy những tấm bia mộ san sát đã khiến người ta rùng mình. Nhưng bây giờ, chúng trở nên khổng lồ, cao chót vót, như những cự vật che kín bầu trời, nối tiếp nhau không ngớt, kéo dài mãi đến tận cùng bóng tối.

Dưới áp lực của những cự vật khổng lồ ấy, Ôn Diễn chẳng khác gì một hạt cát nhỏ có thể bị thổi bay bất cứ lúc nào.

Cậu quỳ rạp xuống đất, chống hai tay, th* d*c không ngừng.

Áp lực và cảm giác nguy hiểm phi thực tế đang xé nát lý trí cậu.

Lúc này, Ôn Diễn như có linh cảm nhạy bén vượt mức bình thường.

Mắt cậu có thể nhìn thấy thứ mà người bình thường dù chỉ lướt qua cũng sẽ phát điên vì sợ hãi.

Cậu từ từ ngẩng đầu lên, từng chút từng chút một nhìn lên cao, cổ dài ra đến mức tưởng như sắp gãy.

Chỉ có như vậy, ánh mắt cậu mới chạm đến những bức di ảnh khổng lồ trên các bia mộ cao ngất trong mây.

Chúng nhìn xuống mặt đất, ẩn hiện dưới tầng mây đen dày đặc và ánh trăng lờ mờ.

Con ngươi của Ôn Diễn chấn động dữ dội rồi dần đờ đẫn, ngây ra, hoàn toàn mất đi thần sắc.

Những di ảnh trên bia mộ ấy mang khuôn mặt quái dị, ngạo mạn khinh miệt nhân gian, phỉ báng thần linh, đến mức không thể phân biệt nổi.

Chúng mô phỏng khuôn mặt con người một cách vụng về đến cực điểm: Tai, mũi, mắt, miệng — tất cả đều méo mó, thừa thiếu, sai vị trí.

Nếu như mặt của Giang Triều là tác phẩm được nhà điêu khắc thần thánh tuỳ ý nhào nặn, thì những khuôn mặt kia chính là các sản phẩm lỗi do tay nghề chưa tới, sản xuất ra trước khi đạt tiêu chuẩn.

Vậy rốt cuộc dưới lòng đất này là gì?

Là tổ tiên dân làng? Là xác chết đang phân hủy?

Hay là vị thần thô kệch ngu muội kia tạo ra những con rối thịt để dùng làm vật cúng tế?

Ôn Diễn run rẩy sờ lên mặt mình, liên tục lặp lại trong đầu: người thì phải trông như thế này —

Dưới lông mày là mắt, giữa hai mắt là mũi, dưới mũi là miệng, tai mọc ở hai bên đầu...

Nhưng sờ mãi, cậu bắt đầu nghi hoặc, dao động, không chắc chắn nữa.

Người... rốt cuộc phải trông như thế nào mới đúng?

Trên lông mày có phải là hai cái miệng không?

Mắt là bốn con? Năm con? Hay tám con?

Cái mũi nên mọc ở đâu? Không phải là có hai cái sao?

Tai đâu rồi... Tai của mình đi đâu rồi? Chẳng lẽ mọc ở sau đầu? Không phải tai nằm trên lưỡi sao?

Còn nữa... răng của mình đâu rồi, sao lại không nghe lời? Chúng đang cố chui ra khỏi mặt mình, mình giữ lại mà chúng lại cắn một cái... đau quá!

Ôn Diễn loạng choạng chạy trốn trong khu rừng đầy bia mộ.

Phía trên đầu, những khuôn mặt quái dị khổng lồ đó vẫn lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cậu.

Không còn chút sức lực, Ôn Diễn tựa vào một gốc cây lớn, cả người mềm nhũn ngã xuống, thở hổn hển.

Ngón tay cậu chạm vào túi áo, cứng ngắc, lấy ra một vật — là chiếc điện thoại di động.

Điện thoại di động là thành quả của sự phát triển công nghệ hiện đại của loài người. Ôn Diễn cầm nó lên, cảm giác lo sợ trong lòng được xoa dịu phần nào, lý trí cũng miễn cưỡng trở lại một chút.

Cậu bật camera trước, hướng thẳng vào khuôn mặt mình.

Phù... không sai, mặt người là như thế này: hai con mắt, một cái mũi, mắt ở trên, mũi ở dưới.

Sau khi xác nhận gương mặt mình vẫn là gương mặt bình thường của con người, không có gì sai lệch, tâm trạng của Ôn Diễn cũng ổn định lại nhiều. Cậu nghỉ ngơi một chút rồi tiếp tục đi sâu hơn vào nghĩa trang.

Cậu nhận ra những bức ảnh chân dung trên bia mộ đang dần trở nên bình thường hơn. Những gương mặt kỳ quái, quỷ dị, vượt ngoài sức tưởng tượng ban đầu giờ đây càng lúc càng giống gương mặt người thật.

Số lượng và vị trí các ngũ quan cũng bắt đầu chính xác và hài hòa hơn.

Làm nhiều thì quen tay, làm nhiều thì giỏi, nguyên lý này ai cũng áp dụng được.

Lúc này, những gương mặt in trên bia mộ đã có thể được khen là "không tệ lắm". Ôn Diễn tiếp tục đi sâu hơn, phát hiện những khuôn mặt đó càng lúc càng xinh đẹp, đoan chính, nét mặt gọn gàng, thậm chí đã phù hợp với chuẩn mực thẩm mỹ của con người.

Tuy nhiên, khi đạt đến một trình độ ổn định nào đó, chúng không còn tiến bộ hơn nữa.

Giống như khi ta làm một việc gì đó, luyện tập chăm chỉ, từ mới mẻ trở thành thuần thục, trình độ cứ thế tăng lên. Nhưng đến một giai đoạn nhất định, sẽ gặp phải điểm nghẽn, trì trệ không tiến thêm được. Và để đột phá thì rất khó, thậm chí có khi mãi mãi chỉ dừng lại ở đó.

Ôn Diễn đã đi một quãng đường rất dài, mắt cậu bắt đầu mỏi mệt, nhìn nhiều gương mặt giống nhau khiến chúng trở nên nhàm chán, như thể gương mặt nào cũng chẳng khác biệt bao nhiêu.

Chỉ trừ một gương mặt đó – gương mặt nổi bật nhất, hút mắt nhất, làm rung động lòng người nhất.

Khi gương mặt đó lọt vào tầm mắt, tất cả những gương mặt khác lập tức trở thành đồ bỏ đi.

Bạn từng nghe câu chuyện "Con khỉ và máy đánh chữ" chưa?

Mọi người có thể tìm hiểu thêm về "Định lý con khỉ vô hạn"

Nếu có vô số con khỉ chỉ biết gõ bàn phím, bị đặt trước vô số máy đánh chữ và gõ ngẫu nhiên, thì trong một khoảng thời gian đủ dài, chắc chắn sẽ có lúc chúng vô tình gõ ra toàn bộ tác phẩm của Shakespeare.

Dù xác suất là cực kỳ nhỏ, nhưng vẫn không phải bằng không – vẫn là khả thi trong vô hạn thời gian.

Và một vị thần không hề có tài năng thủ công đã làm được điều như vậy.

Chủ nhân của gương mặt đó – bao gồm cả cơ thể, tứ chi, thậm chí từng sợi tóc – đều là kết quả của vô số lần thử lại, luyện tập không ngừng nghỉ của vị thần ấy. Gần như một điều kỳ diệu.

Giống như một con khỉ vô tình gõ ra toàn bộ tác phẩm của Shakespeare.

Nhưng kỳ tích thì không thể lặp lại, cũng không dễ dàng vượt qua.

Cho nên khi kiệt tác đó bị tổn hại, không thể mong chờ tạo ra một cái giống hệt nữa – chỉ có thể sửa chữa, khôi phục.

Ôn Diễn không thể nhìn thấu bí mật phía sau tất cả những điều này. Cậu cũng không biết rằng kiệt tác ấy vốn được tạo ra vì cậu – vì muốn được cậu yêu, muốn chiếm được trái tim cậu nên vị thần vụng về ấy đã luyện tập ngày đêm để làm nên nó. Thậm chí còn chăm chỉ hơn cả học sinh lớp 12 chuẩn bị thi đại học.

Ôn Diễn đưa ngón tay lên, chạm vào bia mộ của Giang Mộ Li.

Ngay lập tức, một cơn gió lớn cuồng loạn quét qua nghĩa trang. Khi Ôn Diễn một lần nữa mở mắt ra khỏi cơn mê, âm thanh "thịch thịch thịch" lại vang lên từ dưới lòng đất.

Lần này, không chỉ là một cỗ quan tài bị gõ. Hết đợt này đến đợt khác, âm thanh liên tục vang lên, cả nghĩa trang tràn ngập tiếng đập nặng nề ấy.

Như thể mỗi cỗ quan tài chôn dưới lòng đất đều đang dâng trào cảm xúc, cùng hòa nhịp trong bản đại hợp tấu u ám của tử khí.

Ôn Diễn ở chính giữa bản nhạc ấy, bị bao vây bởi âm thanh, phạm vi vây quanh ngày càng thu hẹp, như thể bị nhốt trong một tấm lưới trời vô hình – mà cậu không còn đường nào để trốn thoát.

Điều này cũng không có gì khó hiểu.

Bởi vì những thứ nằm trong quan tài đều là các sản phẩm được tạo ra bởi một vị thần vụng về nhưng đầy tình yêu, dốc hết tâm tư và tưởng niệm để tạo nên.

Vậy nên, dù đã hỏng hóc, không còn tác dụng, chúng vẫn không thể cưỡng lại sự hấp dẫn từ Ôn Diễn – vẫn vì cậu mà phát cuồng.

Ôn Diễn bịt tai lại, thì thầm bằng giọng run rẩy, nhỏ đến mức gần như không nghe thấy: "Ồn ào quá..."

Vừa dứt lời, từ ngôi mộ của Giang Mộ Li vang lên một tiếng rất lớn.

Đùng!

Nghe như một lời cảnh cáo.

Cả nghĩa trang tức thì trở nên yên lặng như tờ.

Ôn Diễn không thể tin nổi, cậu quỳ sụp xuống đất, xúc động nói với người đang được chôn dưới mộ: "A Li, vừa rồi là anh gọi em phải không? Là anh đưa em đến nơi này đúng không?"

Xung quanh vẫn im phăng phắc, yên tĩnh đến mức có thể nghe rõ một cây kim rơi xuống đất. Dường như âm thanh vừa rồi chỉ là ảo giác của Ôn Diễn mà thôi.

Nhưng Ôn Diễn vẫn không nỡ rời đi. Cậu không biết Giang Mộ Li bây giờ là ma hay là hồn, nhưng cậu tin – bất kể Giang Mộ Li là gì, hắn sẽ không làm hại mình. Nhất định vẫn rất rất yêu mình.

Ôn Diễn ngồi xuống bên ngôi mộ, tựa vào bia mộ của Giang Mộ Li, giống như vô số lần trước đây từng nép vào lòng hắn, thiếp đi trong giọng nói dịu dàng trầm ấm của người đó.

"A Li, em biết anh cũng không nỡ rời xa em, không muốn em đi."

"Anh yên tâm, em đã quyết rồi. Em nhất định sẽ đưa anh rời khỏi nơi này, em sẽ không để anh cô đơn ở lại đây một mình."

Ý thức của Ôn Diễn trở nên mơ hồ, lơ lửng giữa mộng và thực. Cậu cảm thấy tấm bia mộ lạnh lẽo mà mình tựa vào dường như dần có hơi ấm, có sức sống.

Như thể đang tựa vào một vòng ngực ấm áp.

Cậu muốn quay đầu lại, nhưng trong đầu lại vang lên một giọng nói quen thuộc.

Là Giang Mộ Li.

Hắn đang nói với cậu: "Đừng quay đầu lại."

Ôn Diễn nghĩ, nếu mình quay đầu lại vào lúc này, chắc chắn sẽ thấy một cảnh tượng vô cùng đáng sợ.

Có thể là thi thể mục nát, thối rữa của Giang Mộ Li, dính đầy cánh hoa tươi được chôn cùng và các mảnh giấy vàng bạc, với hai cánh tay đầy bùn đất đang ôm chặt lấy mình.

Vì vậy, cậu chọn tự lừa dối bản thân, ngoan ngoãn không quay đầu lại.

Ảo giác thì sao, vọng tưởng thì sao, cậu đã không còn sức để truy tìm cái chân thật ghê rợn ấy nữa. Cậu rất mệt, rất buồn ngủ, chỉ muốn tận hưởng một chút ấm áp này – dù nó chỉ là giả dối.

Không ai ngờ rằng, nếu lúc này Ôn Diễn quay đầu lại, chắc chắn sẽ nhìn thấy con quái vật trong ác mộng của cậu – sống động hiện ra ngay trước mắt.

Một con bướm khổng lồ có sáu cánh bay lên giữa không trung, "phần phật" mở ra đôi cánh đen ngòm đầy bùn nhớp.

Xung quanh là những xúc tu như của bạch tuộc, dày đặc, đang xoay chuyển, say mê quấn chặt lấy thân thể trắng bệch gầy gò của một chàng trai trẻ.

"A Li... anh còn tâm nguyện nào chưa thực hiện được sao? Nói cho em biết đi, em nhất định sẽ giúp anh hoàn thành."

Không gian lại chìm vào tĩnh lặng, chỉ còn ánh sáng le lói từ chiếc nhẫn được chôn cùng trong mộ phản chiếu lấp lánh, rơi vào lòng bàn tay của Ôn Diễn.

Tựa như một lời cầu hôn.

*Tác giả có lời muốn nói:

Đoán xem bé vợ Diễn Diễn sau này sẽ phải giúp "người chồng ma quỷ" hoàn thành tâm nguyện gì đây? Thật sự lo quá trời luôn (nhưng lại hưng phấn vặn vẹo).

Thành thật mà nói, mỗi lần tưởng tượng tới "chồng quỷ" đang điên cuồng phục vụ "mỹ nhân", tôi lại không nhịn được mà cười thành tiếng.

Tôi thật sự rất thích xem những màn công lo lắng về nhan sắc của mình, sợ bị vợ chê vì xuống sắc, nhìn vừa buồn cười vừa đáng yêu (vui sướng hút một hơi thuốc lá tưởng tượng).

"Người chết nơi trần thế... Ngàn lần không trở lại." Trích từ "Đánh xe lên cửa đông", tôi đặc biệt thích bài thơ này.
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 10: Lời cầu nguyện duy nhất (2)


Vào sáng sớm, ánh nắng chiếu khắp núi Hoàng Lương. Một vài người dân trong thôn lên núi hái thổ sản đã tìm thấy Ôn Diễn.

Chàng trai trẻ cuộn tròn nằm trên bãi cỏ xanh, yên bình tựa như một chú chim bồ câu trắng. Trên người cậu phủ đầy những tờ tiền âm phủ, bay phấp phới trong gió nhẹ như những cánh bướm đang lay động không ngừng.

Trời đêm trên núi rất lạnh, đủ để khiến người ta tê cóng. Nhưng khi Ôn Diễn tỉnh lại, cậu hoàn toàn không cảm thấy lạnh, trái lại còn thấy ấm áp, như thể đã được ai đó ôm vào lòng ngủ một đêm thật yên ổn.

Trong lòng bàn tay cậu truyền đến cảm giác đau nhói cứng rắn.

Ôn Diễn mở tay ra, một chiếc nhẫn lấp lánh phản chiếu ánh mặt trời.

Cậu chắp tay trước ngực, cúi đầu tựa vào trán, vừa muốn khóc lại vừa muốn cười.

"Xin hỏi từ đây đi đến miếu gần nhất là đường nào ạ?"

Vài người dân nhìn nhau, hỏi lại: "Cậu định tìm miếu chủ à? Nhưng giờ ngài ấy không có ở chùa đâu."

Ôn Diễn hỏi tiếp: "Vậy anh ta đi đâu rồi?"

Một người dân ngập ngừng đáp: "Chắc bây giờ ngài đang bận việc ở đâu đó."

Ôn Diễn nói: "Dù anh ta có bận mấy, tôi cũng cần phải gặp ngay. Chuyện này rất quan trọng."

"Ngài đang ở nhà Lý Hoa Tú." Một người dân thở dài nói: "Lý Hoa Tú mất rồi."

***

Ôn Diễn chẳng mấy ngạc nhiên khi nghe tin Lý Hoa Tú đã chết, vì cậu biết chắc cô sẽ lại đi cầu nguyện.

Dù biết để điều ước thành hiện thực phải trả giá bằng một cái giá kinh khủng, và kết quả có thể rất bi thảm, cô vẫn sẽ không do dự, chẳng hề sợ hãi.

Vì cô không còn lựa chọn nào khác.

Con người thực sự rất bất lực. Trước cái chết, họ chẳng làm được gì.

Khi còn nhỏ, chúng ta từng học một bài văn viết rằng: Chim én bay đi, rồi sẽ có ngày quay lại; cây liễu khô rồi sẽ xanh trở lại; hoa đào tàn rồi sẽ nở nữa.

Nhưng thời gian trôi qua thì không thể lấy lại được, sự sống mất đi rồi cũng không thể hồi sinh.

Con người có thể chấp nhận cái chết của chính mình, nhưng chắc chắn không thể chấp nhận sự ra đi của người mình yêu thương nhất.

Tình yêu khiến người ta yếu đuối. Có được là bắt đầu của việc mất đi, khiến người ta sợ hãi.

Chính vì tồn tại của tình yêu, mới có nỗi sợ với cái chết.

Khi bước qua cánh cửa nhà Lý Hoa Tú, Ôn Diễn thấy cô và Tuấn Tuấn đang "ngồi" ở cái bàn cũ trong nhà – nơi họ thường dùng cơm. Người mẹ ôm chặt đứa con, cả hai gương mặt đều nở nụ cười đã từ rất lâu không xuất hiện.

Trước mặt họ là một quyển truyện cổ tích đang mở.

Tuấn Tuấn thích nhất là truyện《Hoa bảy sắc》.

Thằng bé luôn ao ước được ai đó kể truyện cho nghe, nhưng mẹ nó chưa bao giờ làm điều đó. Ôn Diễn không biết, cuối cùng liệu nguyện vọng nhỏ bé của Tuấn Tuấn có được thực hiện không?

Sau lưng vang lên tiếng bước chân.

"Cậu đến rồi." Giọng Giang Triều vang lên dịu dàng.

"Tôi nghĩ tôi biết nguyện vọng của Tuấn Tuấn là gì." Ôn Diễn khẽ nói: "Việc chú mèo đen sống lại chỉ là một phần trong nguyện vọng đó. Ngay từ trước khi chú mèo chết, Tuấn Tuấn đã đến miếu cầu nguyện rồi, đúng không?"

Giang Triều giơ ngón cái lên: "Cậu thật thông minh đấy, bạn học Ôn."

"Không phải tôi thông minh, chỉ là tôi hiểu con người hơn chú và cả thứ mà các người phụng sự."

Ôn Diễn ngừng lại một chút rồi tiếp: "Tuấn Tuấn rất yêu mẹ mình, thằng bé chỉ mong được mẹ che chở, yêu thương như những đứa trẻ khác, được nghe mẹ kể chuyện mỗi tối rồi chìm vào giấc ngủ."

"Nhưng tất cả những điều đó, Lý Hoa Tú không thể làm được."

"Tuấn Tuấn muốn mẹ trở lại là một người mẹ bình thường, không còn bệnh tật, không còn đau đớn và sợ hãi mỗi ngày."

"Đó mới chính là nguyện vọng thật sự của Tuấn Tuấn, mãnh liệt và khẩn thiết hơn bất cứ điều gì."

"Vì thế, thằng bé đã đi cầu nguyện."

"Khi thấy chú mèo đen chết rồi sống lại, Lý Hoa Tú bị sốc nặng, đuổi con mèo đi. Tuấn Tuấn đi tìm nó, không ngờ con mèo ấy đã trở thành sứ giả của cái chết."

"Vì muốn tìm mèo, Tuấn Tuấn ngã xuống sông rồi chết đuối."

"Năm xưa, Lý Hoa Tú đã cho Tuấn Tuấn linh hồn tạm thời, nên thằng bé mới có thể tồn tại. Nếu muốn khôi phục lại trí tuệ, linh hồn đó phải quay về. Vì thế, cái chết của Tuấn Tuấn là kết cục không thể tránh khỏi. Ngoài cách đó ra, không còn cách nào khác."

"Sau khi tỉnh lại, chắc chắn Lý Hoa Tú cũng đã hiểu điều đó. Cô ấy biết, hoặc cả hai mẹ con cùng điên loạn suốt đời, hoặc một người sống, một người chết – không có lựa chọn thứ ba. Đây là hậu quả của việc gieo nhân, và họ phải gánh chịu."

"Cô ấy lại đến chùa lần nữa, chấp nhận thực hiện điều ước cuối cùng của mình."

"Điều ước đó, chắc chắn là: cô ấy muốn được mãi mãi ở bên con trai mình."

Giang Triều lắng nghe rất nghiêm túc, sau cùng nở nụ cười rạng rỡ.

"Cậu nhìn kìa."

Trong không khí vang lên âm thanh nhẹ như cánh vỗ.

Âm thanh của cánh bướm xé gió bay lên.

Ôn Diễn quay đầu lại, chỉ thấy hai con bướm – một lớn một nhỏ – bay ra từ miệng của Lý Hoa Tú và Tuấn Tuấn.

Chúng bay lượn xung quanh, tự do và bình yên, cuối cùng hợp lại làm một.

Không điều gì có thể chia cắt họ nữa, kể cả cái chết.

"Thật là một cảnh tượng đẹp và cảm động biết bao." Giang Triều xúc động vỗ tay.

Ôn Diễn nhìn cảnh ấy, không hề cảm thấy khó chịu. Cậu biết Giang Triều thật lòng cảm thấy như vậy. Còn bản thân cậu, cũng thật tâm tin tưởng.

Khi nguyện vọng được thực hiện, không còn sinh ly, không còn tử biệt – đó chính là một cái kết cổ tích hạnh phúc và trọn vẹn.

"Giờ đến lượt tôi." Ôn Diễn nhẹ giọng nói.

"Cầu nguyện là chuyện vui, đâu cần dùng giọng như sắp chết thế." Giang Triều mỉm cười hiền hòa.

Ôn Diễn bình tĩnh suy nghĩ – có lẽ còn đáng sợ hơn cái chết, đau đớn hơn cả cái chết.

Thứ ở trong miếu dường như cũng rất thật thà. Thần linh không che giấu sự thật như thương nhân lươn lẹo, cũng không ép buộc người ta. Thậm chí còn ân cần cho người ta thấy trước hậu quả và cái giá phải trả.

Chắc hẳn là vì thần đã biết, những con người tuyệt vọng bị dồn vào đường cùng như họ, khi đối diện với người mình yêu thương nhất, sẽ không thể và không muốn nhìn thấu sự thật sống chết.

Chỉ cần có một tia hy vọng mong manh, họ sẽ không màng tất cả mà đưa tay chạm tới – dù có phải rơi vào địa ngục vô tận, cũng không hối tiếc.

Ôn Diễn một lần nữa đứng trước ngôi miếu, nhưng trong mắt cậu, nơi này giờ đã hoàn toàn khác với lần đầu tiên đến.

Tấm bảng treo bên trên vốn viết rõ ràng ba chữ "Miếu thổ địa" giờ trở nên vặn vẹo kỳ quái, chỉ còn lại những nét loằng ngoằng hỗn độn, khó mà nhận ra.

Chỉ cần nhìn thêm một lúc, đầu Ôn Diễn đã choáng váng, buồn nôn muốn ói.

Giang Triều đứng sau, hai tay chắp sau lưng, ngón cái móc vào nhau, các ngón còn lại khép lại tạo hình như đang hành lễ sâu.

"Chúng con phụng thờ thần linh đã trăm năm, từ thuở sơ khai đến nay, xin kính chào Cổ Điệp Dị Thần cao quý."

Cơn đau đầu của Ôn Diễn tăng mạnh vì áp lực trong não, khiến cậu khom người liên tục nôn mửa.

Vừa đặt chân vào miếu, linh cảm trong người cậu như bị ép bốc lên đột ngột, đạt đến mức chưa từng có.

Giống như khi một người lặn sâu dưới nước mà nổi lên quá nhanh sẽ bị tổn thương nội tạng, việc linh cảm tăng vọt cũng khiến nhận thức và tư duy bị quá tải.

Nhưng Ôn Diễn vẫn cố kìm nén, nghiến răng chịu đựng, ép bản thân phải tỉnh táo lại.

Tuy luôn là người yếu đuối, nhát gan và nhạy cảm, nhưng lần này cậu không muốn sợ hãi, càng không muốn để người ta hay chính thần linh coi thường mong muốn của mình.

Quan trọng nhất, cậu không muốn mất thêm thời gian, không muốn cô độc thêm một giây phút nào nữa.

Cậu rất nhớ Giang Mộ Li, muốn gặp lại hắn, muốn được hắn yêu.

Với khát khao mãnh liệt ấy, Ôn Diễn từng bước tiến đến trước điện thờ bị che kín bằng rèm đỏ, quỳ xuống đệm cỏ lau.

"Xin hãy thay tôi truyền đạt nguyện vọng đến vị thần linh này."

Giang Triều gật đầu đồng ý.

Ôn Diễn nhắm mắt lại, giọng run rẩy vì hồi hộp:

"Tôi muốn Giang Mộ Li sống lại..."

"Tôi muốn Giang Mộ Li sống lại."

"Tôi muốn Giang Mộ Li sống lại!"

Không gian lặng đi một lúc.

"Thật đáng tiếc." Giọng của Giang Triều vang lên: "Thần nói, ngài ấy e rằng không thể thực hiện mong ước của cậu."

Ôn Diễn lập tức mở mắt, không thể tin nổi: "Tại sao?"

Giang Triều thở dài: "Để thực hiện nguyện vọng của cậu, cậu phải chấp nhận một điều kiện. Nhưng thần tin rằng cậu sẽ không thể đồng ý."

Ôn Diễn vội vã nói: "Tôi chắc chắn đồng ý! Tôi đã thấy cái kết của Lý Hoa Tú và con trai, tôi không còn sợ gì nữa!"

"Không, cậu sẽ không."

Giang Triều nhìn thẳng vào cậu: "Thần có thể biến mọi ước muốn của cậu thành hiện thực, dù chúng có kỳ quái hay phi lý đến đâu. Ngay cả cát hóa thành vàng, hay hái sao trên trời, thần cũng có thể làm được."

"Tôi không cần gì cả!" Ôn Diễn hét lên: "Tôi chỉ cần Giang Mộ Li sống lại, tôi muốn anh ấy trở lại bên tôi!"

"Vậy thì, hãy lấy thần, làm người vợ duy nhất của ngài ấy."

Ôn Diễn chết lặng, không thể tin nổi vào tai mình.

"Chú... chú nói gì cơ?"

"Thần đã thầm yêu cậu từ lâu, ngày đêm thương nhớ. Trong cuộc đời dài đằng đẵng ấy, cậu là người duy nhất mà ngài yêu, cũng là viên ngọc quý mà ngài khao khát có được."

Ôn Diễn th* d*c, hoa mắt, toàn thân đổ mồ hôi lạnh.

Cậu đã chuẩn bị cho tình huống xấu nhất, nhưng không ngờ lại là chuyện thế này.

"Không... không được, không được! Như vậy quá vô lý! Tôi có bạn trai rồi, chính vì anh ấy tôi mới đến đây cầu nguyện!"

Giang Triều gật đầu: "Thần tất nhiên biết điều đó."

"Vậy thì sao tôi có thể cưới một vị thần! Hơn nữa, cưới Giang Mộ Li là ước mơ của tôi từ trước đến nay. Làm sao tôi có thể phản bội anh ấy mà cưới một kẻ khác!"

Giang Triều khẽ mỉm cười: "Có vẻ như thần và Giang Mộ Li lại có cùng một nguyện vọng rồi."

Ôn Diễn nói lắp: "Tôi là người, A Li cũng là người, còn thần... tôi còn không biết ngài ấy là cái gì nữa!"

"Thần là một người vừa có vẻ ngoài tuyệt mỹ, vừa có tâm hồn thanh cao..."

"Dừng lại!" Ôn Diễn phẫn nộ, cau mày nhìn Giang Triều: "Chú đang lừa tôi phải không? Chú đang nói nhảm đấy à!"

Giang Triều lắc đầu: "Tuyệt đối không."

"Làm sao có thể như vậy! Các người không chỉ đang sỉ nhục tôi, mà còn coi thường tình cảm giữa tôi và bạn trai tôi."

Ôn Diễn cảm thấy mọi chuyện quá đỗi hoang đường, như bị người ta đem ra trêu đùa, khiến lòng đầy uất ức và tức giận.

"Tôi chỉ là một người bình thường. Thần linh mà các người tôn thờ nhìn con người chúng tôi chẳng khác gì chúng tôi nhìn loài kiến, nhỏ bé đến mức không thấy sự khác biệt. Tôi có gì mà xứng để thần phải để mắt tới?"

"Đừng tức giận, thần thực sự rất yêu cậu." Giang Triều bình tĩnh đáp: "Tất nhiên, nói suông thì không ai tin. Đợi cậu tận mắt thấy dung mạo của ngài ấy, cậu sẽ hiểu rằng ngài nói thật lòng, không hề dối trá."

Anh ta đứng dậy, đưa tay làm động tác kéo từ trên xuống trong không trung.

Tấm rèm đỏ che phủ điện thờ lập tức rơi xuống.

Thứ được thờ bên trong cuối cùng cũng hiện rõ trước mắt Ôn Diễn ——

À... thứ này chẳng phải... cậu đã từng thấy rồi sao?

Một biểu tượng cánh bướm méo mó, khắc nổi một cách kỳ dị, in hằn lên trong con ngươi run rẩy dữ dội của Ôn Diễn.

Thần giang rộng ba cặp cánh dơ bẩn, xúc tu giương cao, quấn lấy nhau thành từng búi, phát ra ánh sáng đen óng ánh sắc bảy màu như trân châu, chập chờn trong không gian tối tăm chật hẹp của điện thờ.

Đôi mắt của thần được tạo thành từ vô số mắt nhỏ dày đặc, ánh lên vẻ nham hiểm và giảo hoạt, mang khí chất của một vị thần cổ xưa tối cao, đứng trên lục đạo luân hồi, khinh thường nhân gian và những nỗi khổ bất tận của loài người.

"Không, không! Đừng mà ——!"

Ôn Diễn lấy tay che mặt, đau đớn gào lên như xé lòng.

Cậu muốn chạy trốn, nhưng tay chân đã không còn là của mình nữa, tê liệt vô lực, nặng như bị đổ chì.

Cậu sợ hãi tột độ. Cơn ác mộng kéo dài bao năm nay giờ đã thành hiện thực. Con quái vật kia – thứ luôn rình rập, toan tính cậu – nay đã chờ sẵn để cậu rơi vào bẫy.

Không còn quan tâm đến thể diện, Ôn Diễn hoảng loạn bò lết về phía trước, run rẩy chật vật. Nhưng không ngờ mắt cá chân bỗng bị thứ gì đó mềm nhưng đầy sức mạnh quấn chặt, kéo mạnh cậu trở lại.

Có cái gì đó đang bò lên người cậu.

Từng chiếc xúc tu dày như ngón tay, đầy mạch máu, từ màu đen chuyển sang đỏ sẫm như thịt tươi, uốn éo trườn trên nền đá.

Ôn Diễn muốn khóc, muốn hét lên nhưng không thể phát ra một âm thanh nào.

Những xúc tu đó chui vào miệng cậu, quấn lấy lưỡi, chặn cả cuống họng.

Trong cơn choáng ngợp vì đau đớn và sợ hãi, Ôn Diễn nghe thấy giọng nói quen thuộc như từ trong những giấc mơ dài đằng đẵng, thì thầm bên tai cậu: "Ước nguyện của ta... cuối cùng... đã thành hiện thực."

Tác giả có lời muốn nói:

Tại sao tôi lại nghĩ tới mực nướng vỉ sắt nhỉ...

Mực phải là loại bán ở lề đường, đặt trên vỉ nước bốc khói nghi ngút, chấm thật nhiều nước sốt, rắc thêm ít mè rang, xé từng miếng mà gặm.

Nhưng nhất định đừng bỏ rau răm vào nhé 🙂
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 11: Lời cầu nguyện duy nhất (3)


Đây là truyền thuyết tiếp theo, cũng chính là sự thật của truyền thuyết.

Trải dài là dãy núi hoang vu không dứt.

Núi hoang, vốn dĩ cũng không phải hoang, chỉ là cây cối và cỏ trên núi đã bị ăn sạch, cho nên mới trở nên tiêu điều, xơ xác.

Thay vào đó là những thi thể.

Có nam, có nữ, có già, có trẻ — nhưng tất cả đều mang một hình dạng như nhau.

Làn da khô vàng, tứ chi gầy gò và cái bụng trương to kỳ dị —

Bên trong là đất Quan Âm không thể tiêu hóa được.

Giữa cái chết đói và việc trở thành ma quỷ ăn no, họ đã chọn cái thứ hai, không chút do dự.

Các vị thần trên cao cuối cùng vẫn không xót thương vùng đất nhỏ nghèo nàn, khói hương lưa thưa ấy. Họ không chờ được bất kỳ sự cứu rỗi nào.

Mặt trời mọc rồi lặn, vật đổi sao dời. Thi thể đầy rẫy trên núi bị nắng thiêu đốt, bị gió lớn thổi lật tung, phân hủy, phong hóa, cuối cùng chỉ còn lại những bộ xương trắng xám lạnh lẽo, hòa làm một với núi rừng.

Cho đến một ngày, một con bướm kỳ quái bay ngang nơi ấy, ba cặp cánh khổng lồ của nó vỗ mạnh, bóng đen bao phủ cả vùng núi đồi.

Những hồn ma thê lương gào khóc khiến vị thần kia chú ý.

Nói chính xác thì chính là sự phẫn uất mãnh liệt của họ đối với các vị thần dối trá, thấy chết không cứu kia khiến thần cảm thấy khoái trá.

Thần cũng căm hận vô cùng những vị thần trên cao ở thiên giới.

Nghiến răng nghiến lợi.

Vị thần ấy quyết định cho những sinh linh bé nhỏ đáng thương này một cơ hội.

Một cơ hội để hoàn thành nguyện vọng còn dang dở.

Chỉ cần đưa ra một lựa chọn đơn giản — từ bỏ những vị thần dối trá kia, quay sang thờ phụng vị thần mới này, hoặc tiếp tục làm cô hồn dã quỷ lang thang nơi núi hoang này.

Không ai do dự.

Các hồn ma bay lên, thoát khỏi mảnh đất hoang vu đó, hóa thành từng con bướm.

Bướm là thân tín của thần, cũng là vật dẫn của linh hồn.

Thần tự tay tạo thân thể mới cho họ.

Dù tay nghề của thần không khéo, mỗi cơ thể đều méo mó, dị dạng, khó tả thành lời nhưng ít ra cũng là một cái thân xác để nương nhờ.

Bùn đất trên núi được thần biến thành gạo vàng ươm, cho phép những "người" tái sinh ấy không còn bị đói khát.

Họ lục tục bò dậy từ mặt đất, xuống núi.

Đám người được tái sinh từ nguyện vọng ấy rất nhanh đã lập nên mái ấm của mình —

Thôn Nam Hòe.

Kiên trì không ngừng, sinh sôi không dứt. Những người chết trong chiến loạn và nạn đói, cuối cùng đã trở thành tổ tiên đời đầu của thôn làng.

Trong đám người ấy, có một người tên Giang Vân Sơn có linh cảm đặc biệt cao, thế là rất tự nhiên ông trở thành miếu chủ đời thứ nhất.

Ông dẫn dắt dân làng xây dựng ngôi miếu thờ vị tân thần này, thề sẽ mãi mãi giữ vững đức tin nơi mảnh đất này.

Hận thù khắc sâu tận xương. Dù đã có được sự tái sinh, dân làng vẫn không quên nỗi nhục bị bỏ rơi. Họ phá bỏ những miếu thờ cũ, đập nát tất cả các tượng thần, rồi đem đốt sạch.

Chỉ có một tượng thổ địa nhỏ bé may mắn thoát nạn. Vì quá nhỏ, không ai để ý đến, nó lăn đi đâu cũng chẳng rõ.

Nhưng không sao cả. Thần bản địa nơi đây vốn không ai đủ sức chống lại vị tân thần kia, huống gì chỉ là một thổ địa nhỏ bé chẳng đáng nhắc tới.

Thế là, đời này nối tiếp đời kia, dân thôn Nam Hòe sinh sôi không ngừng, cho đến tận ngày nay.

***

Truyền thuyết cổ xưa trăm năm trước như những thước phim đèn kéo quân, lần lượt hiện ra trước mắt Ôn Diễn.

Đầu óc cậu mơ hồ, lòng đầy mê mang rồi bỗng nhiên bừng tỉnh.

Không có thứ gì có thể sinh ra từ hư vô, không có ước nguyện nào có thể được thực hiện nếu không có cái giá phải trả. So với những vị chính thần từng bỏ mặc sự khốn khổ của dân làng, dường như vị dị thần kia... lại có phần từ bi hơn một chút.

"Em chẳng phải luôn muốn đến nơi này chơi sao? Giờ thì sao, còn thấy thích nơi này nữa không?"

Lại là giọng nói thân mật vang lên bên tai, khiến tai ngứa râm ran.

Cảm giác khó chịu vừa vơi bớt thì lại "vèo" một cái chạy ngược trở lại.

Ôn Diễn toàn thân run rẩy, nhắm chặt mắt như muốn chết đi cho rồi.

"Tôi chỉ muốn đến đây vì đây là quê nhà của A Li... Tôi chỉ muốn cùng anh ấy đến nơi mà anh ấy từng đến!"

"A Li A Li, lại là A Li..." Thần ủy khuất lẩm bẩm: "Thôi, em không thích cũng không sao... Ta sẽ cố gắng... cố gắng để em thích ta."

Ôn Diễn bịt chặt tai, run giọng hét lên: "Tôi không cần ngài thích tôi! Đừng bám lấy tôi nữa, tôi sẽ không cưới ngài đâu!"

"Haizz..."

Thần thở dài thật sâu. Nếu không biết rõ đối diện là một sinh vật quái dị đáng sợ, Ôn Diễn có lẽ đã cảm thấy đau lòng vì tiếng thở dài đầy bi thương đó.

"Tôi có một câu hỏi muốn hỏi ngài."

Không ngờ Ôn Diễn lại chủ động nói chuyện, thần mừng rỡ như điên: "Em hỏi đi... hỏi đi... Chỉ cần ta biết, nhất định sẽ nói cho em hết thảy."

"Tại sao ngài lại chấp nhất với tôi như vậy? Loại người như tôi, trên trái đất này có đến 8 tỷ người. Sao lại là tôi trong 8 tỷ người đó?"

"Không phải như vậy." Thần lập tức phản bác: "Em là đặc biệt, là duy nhất, là người ta luôn tìm kiếm... Em là hoa hồng của ta, là ngôi sao của ta, là báu vật của ta, là người ta yêu."

"Ta sinh ra là vì em... Cả vũ trụ này... Sáu cõi luân hồi là quy tắc vận hành của muôn vật, nhưng... cho dù vậy... cũng không thể chia cắt chúng ta."

Ôn Diễn cau mày, với nhận thức hạn hẹp của một con người, cậu hoàn toàn không thể hiểu nổi những lời nói từ tầng ý thức cao hơn của sinh vật kia.

"Hiện tại không rõ, cũng không quan trọng." Thần nói: "Em chỉ cần biết rằng, ta thật sự rất yêu em... Từ đầu đến cuối, quá khứ, hiện tại và cả tương lai... Trong lòng ta chỉ có một mình em."

Ôn Diễn hoàn toàn không muốn nghe thần nói mấy lời yêu đương lải nhải nữa, cậu hỏi thẳng: "Giang Mộ Li, bạn trai tôi đã chết, chuyện đó có liên quan đến ngài không?"

"Không." Thần lập tức phủ nhận: "Giang Mộ Li rất tốt... Đẹp trai, chính trực, hiền lành... Trưởng thành và điềm đạm... Tràn đầy sức hút đàn ông..."

Thần thao thao bất tuyệt khen ngợi Giang Mộ Li khiến Ôn Diễn không hiểu ra sao.

Tên quái vật này chẳng phải nên coi Giang Mộ Li là tình địch sao?

Nhưng Ôn Diễn vẫn mơ hồ tin vào lời thần nói.

Giống như thần chính là cái bóng của Giang Mộ Li, mà cái bóng thì không bao giờ có thể tổn thương chủ nhân, chỉ biết mong chủ nhân có thể sống thật lâu, vì vậy bản thân nó cũng có thể tiếp tục tồn tại ở thế gian này.

Ôn Diễn không hiểu tại sao mình lại nghĩ như vậy, suy nghĩ đó như thể không có cơ sở gì mà tự nhiên sinh ra trong đầu.

"Hắn và ta giống nhau." Thần cố ý ngừng một chút rồi mới tiếp tục: "Đều muốn bảo vệ em, đối xử tốt với em... Em là hoa hồng... Thật muốn dùng lồng pha lê bao bọc lấy em, giúp em diệt sạch sâu bọ và cỏ dại..."

Lông mày Ôn Diễn khẽ nhíu lại, như thể vừa nhớ ra điều gì đó.

"Những năm gần đây, cha dượng và em trai tôi sống không bằng chết, mẹ tôi thì tinh thần bất ổn. Tai họa khiến gia đình tôi tan nát năm đó, có phải do ngài làm không?"

Không khí lập tức trở nên yên lặng.

Lần này, thần không trả lời ngay.

Một lúc lâu sau, giọng nói của thần mới trầm xuống vang lên: "Sao có thể, tất cả đều là do họ tự lựa chọn."

***

Ôn Diễn cẩn thận quan sát căn phòng chứa đầy những món đồ chơi mới lạ trước mặt, còn chưa kịp nhìn kỹ thì đã bị một món đồ chơi ném thẳng về phía mình.

"Cạch."

Món đồ đó rơi xuống đất, là một mô hình siêu anh hùng.

"Thích chưa!"

Thấy món đồ chơi không trúng Ôn Diễn, cậu bé mập mạp, trắng trẻo kia tỏ vẻ khó chịu, làm mặt xấu với cậu và hét lên: "Đồ con rơi, thật ghê tởm, thật đáng ghét, giống hệt mẹ mày, là loại đàn bà hạ tiện, cút ra khỏi nhà tao mau!"

Ôn Diễn mím môi, cúi đầu.

Lúc này, một cặp nam nữ tay trong tay bước vào từ cửa, vừa đi vừa nói cười ngọt ngào.

"Diễn Diễn, con chơi với em có vui không? Con là anh thì phải nhường em đấy, không được bắt nạt em đâu nhé."

Người phụ nữ trang điểm kỹ càng nở một nụ cười dịu dàng. Nụ cười này, trước đây chưa từng thấy xuất hiện trên gương mặt của bà.

Ôn Diễn vặn tay mình, nhỏ giọng đáp: "Chúng con chơi rất vui."

Hôm nay, cậu lần đầu tiên được mẹ – Phạm Thiến Nam – dẫn đến nhà họ Trần, gặp cha dượng và người em trai cùng cha khác mẹ.

Mấy tháng trước, một người phụ nữ dẫn theo một nhóm người xông vào nhà cậu, túm tóc Phạm Thiến Nam rồi đập đầu bà vào tường, miệng chửi không ngớt những lời th* t*c.

Tiểu tam. Đàn bà đê tiện. Không biết xấu hổ.

Cậu bị nhốt trong phòng, không thể ra ngoài, chỉ biết đập cửa điên cuồng, tiếng đập cửa vang lên hòa lẫn với tiếng mẹ bị chửi mắng và rên la bên ngoài.

"Mẹ ơi...! Mẹ ơi! Mẹ ơi!"

"Làm ơn... Đừng bắt nạt mẹ con!"

Đến khi những người đó rời đi, cậu đã khóc đến khản cả giọng.

Cậu thấy Phạm Thiến Nam quỳ rạp dưới đất, tóc tai rối bời, cứ khóc mãi không ngừng. Cậu muốn đến ôm mẹ, nhưng Phạm Thiến Nam bỗng ngẩng đầu lên, ánh mắt đầy đau thương, tức giận và nhiều nhất là... thù hận.

Hận!

Bà trợn mắt nhìn cậu, ánh mắt như muốn ăn tươi nuốt sống. Bà nắm lấy tay cậu rồi vung tay tát tới tấp.

Đánh đến khi tay đau, bà túm lấy đồ vật quanh đó ném vào người cậu, trừng mắt, quát lớn với đôi mắt đỏ ngầu: "Đều tại mày! Mày là thứ trói buộc tao với thằng đàn ông khốn kiếp đó! Nếu không có mày, tao đã sớm lấy được người đàn ông tốt, sống cuộc đời hạnh phúc, đâu cần phải chịu nhục như thế này!"

Đêm hôm đó, cậu lần đầu tiên hiểu thế nào là ác mộng.

Từ lúc có ký ức, cậu thường mơ thấy một con quái vật có hình dạng như con bướm, nhưng vẫn luôn mơ hồ, chưa bao giờ thấy rõ.

Đêm đó, cậu cuối cùng cũng thấy rõ. Con quái vật ấy vỗ cánh, làm những động tác kỳ dị, buồn cười trước mặt cậu, như thể đang cố khiến cậu bật cười.

"Hu hu hu..." Cậu sợ hãi, khóc càng dữ dội hơn.

Đáng ghét, thật đáng ghét, tại sao lại dọa cậu?

Cậu thích những thứ đẹp đẽ, lấp lánh, rực rỡ. Mà con quái vật kia quá xấu xí, cũng quá kinh khủng.

Cậu ghét thần.

Sau một thời gian, tâm trạng Phạm Thiến Nam dần ổn định, gương mặt mới lại nở được chút nụ cười. Bà phá lệ dẫn cậu đến trung tâm thương mại cao cấp, mua cho cậu một bộ vest con nít rất đắt tiền.

Từ đầu đến chân được trang điểm tươm tất, Phạm Thiến Nam gật đầu hài lòng: "Diễn Diễn lớn lên thật đẹp, giống mẹ."

Hiếm khi được mẹ khen, cậu vui lắm, từng hành động đều rất cẩn thận, sợ bị mắng là không ngoan, cũng sợ làm bẩn quần áo mới mà bị đánh.

"Lát nữa mẹ đưa con đến nhà chú Trần, con nhất định phải nghe lời, không được để chú Trần hay em trai không thích con. Dù họ có không thích con, con cũng phải tỏ ra vui vẻ, hiểu không?"

Cậu không hiểu lắm, nhưng vẫn gật đầu.

Phạm Thiến Nam xoa đầu cậu: "Ngoan lắm."

Cậu giữ đúng lời hứa với mẹ.

Vì thế, khi Trần Hạo Kiệt ném đồ chơi vào người cậu, cậu vẫn không nói gì, chỉ nói với hai người lớn: "Con với em trai chơi rất vui."

Phạm Thiến Nam như ý gả vào nhà giàu, cuối cùng cũng có cuộc sống mà bà mong muốn. Nhưng cậu thì lại càng cô độc hơn trước. Cậu sống trong cái gọi là "gia đình" này, nhưng lại giống như bị vứt bỏ.

Tiểu tam mang con riêng vào nhà.

Những lời đồn xấu xí đó, ban đầu nghe không hiểu nhưng nghe nhiều rồi tự nhiên cũng hiểu.

Cậu không thích nói chuyện, vì không ai muốn nghe cậu nói, chứ không phải vì cậu là đứa ngốc không biết gì.

Cậu biết hết.

Cậu biết Phạm Thiến Nam bên ngoài thì hào nhoáng, nhưng thật ra luôn sống dè dặt, như đi trên băng mỏng.

Cậu biết Trần Ngọc Sinh căn bản không thích cậu – đứa con không máu mủ gì với ông ta.

Cậu biết Phạm Thiến Nam rõ ràng thấy Trần Hạo Kiệt bắt nạt cậu, nhưng vẫn cố tình thiên vị.

Cậu cũng biết mẹ đang cố tình phớt lờ sự tồn tại của cậu, chỉ để làm vừa lòng Trần Ngọc Sinh.

Cậu biết hết, nhưng biết thì có ích gì?

Cậu không thể thay đổi được gì cả.

Ôn Diễn từng nghĩ mình có thể mãi nhẫn nhịn như vậy, hoặc là cứ chết lặng mà sống tiếp nhưng hóa ra cậu đã sai rồi.

Khi Phạm Thiến Nam yêu cầu cậu đem món đồ chơi siêu anh hùng mà cậu yêu thích nhất tặng cho Trần Hạo Kiệt, cậu đã từ chối.

Trần Hạo Kiệt có cả một tủ đầy đồ chơi sang trọng, nhiều món còn hiếm và đã ngừng sản xuất, thậm chí không cho người khác chạm vào vì sợ làm hỏng. Cậu ta từng nói nếu làm hỏng thì có bán cả Ôn Diễn cũng không đền nổi.

Tất nhiên, Ôn Diễn vốn dĩ chưa từng muốn đụng vào, Trần Hạo Kiệt nói vậy chẳng qua là cố tình để cười nhạo món đồ chơi hàng nhái trong tay cậu.

Món đồ chơi đó là quà sinh nhật ba tặng cậu khi ba còn sống, cậu luôn trân quý nó.

Nhưng bây giờ, Phạm Thiến Nam lại kiên quyết bảo cậu phải đem món đồ chơi đó cho Trần Hạo Kiệt.

"Con là anh, em còn nhỏ, nhường cho em là điều nên làm."

Ôn Diễn bỗng thấy nực cười.

Trần Hạo Kiệt chẳng phải thích món đồ chơi đó thật, chỉ vì thấy nó thú vị và nghĩ ra một cách mới để bắt nạt cậu.

Suy cho cùng, nhìn một đứa có tất cả, cướp đi món đồ duy nhất mà đứa không có gì trân quý, chẳng phải là rất vui sao?

Cậu ôm món đồ chơi vào lòng, nói: "Không."

Như mọi khi, chẳng ai nghe lời cậu nói.

Phạm Thiến Nam lập tức giật lấy món đồ chơi, đưa cho Trần Hạo Kiệt.

Trần Hạo Kiệt cười toe toét, nắm lấy đầu và chân món đồ chơi, dùng sức bẻ làm đôi.

Khoảnh khắc đó, Ôn Diễn cảm thấy như tim mình cũng nứt vỡ theo.

Cậu lao đến định giành lại báu vật của mình, lần đầu tiên trong đời, cậu có ý định muốn giết một người.

Nhưng ngay giây sau đó, cậu bị Trần Ngọc Sinh túm cổ áo, đá văng xuống đất.

Đầu cậu đập mạnh xuống nền đá cẩm thạch cao cấp, mọi thứ quay cuồng, mắt toàn là sao bay.

Một cú đạp lên ngực như nghiền nát hết lục phủ ngũ tạng của cậu.

Cậu cảm thấy mình sắp chết rồi. Đau đớn, cậu với tay về phía Phạm Thiến Nam, nhưng bà không dừng lại lấy một giây, giày cao gót bước qua cậu lạnh lùng.

Cậu sớm biết chuyện sẽ như vậy, thế mà vẫn không kìm được đưa tay ra cầu cứu.

"Mẹ ơi... đau quá..."

Đáp lại cậu là tiếng cửa phòng bị đóng sầm và khóa lại.

Cậu bị nhốt lại, bắt phải suy nghĩ lại hành vi của mình.

Cả người đau đến không thể cử động, cậu cứ thế nằm lì trên nền lạnh băng.

Ráng chịu đựng cho đến nửa đêm, khát khô cả họng, cậu cố lết dậy định đi uống nước, nhưng lại thấy sau rèm cửa có một bóng đen mờ mờ.

Cậu lấy hết can đảm kéo rèm ra, suýt hét lên vì sợ.

Ngoài cửa sổ treo một thứ hình người kinh dị, vặn vẹo đáng sợ không thể miêu tả.

Nó dường như được chế tạo cẩn thận từ một loài sinh vật nào đó, lớp da lông quá thật khiến người ta rùng mình, còn vật liệu khác thì kỳ quái đến khó diễn tả.

Lạ nhất là, hai tay của thứ đó tạo thành tư thế nắm đấm, một cao một thấp, y hệt tư thế chiến đấu của món đồ chơi siêu anh hùng bị Trần Hạo Kiệt bẻ gãy trước đó.

Ôn Diễn cố kìm nén cơn buồn nôn, ném thứ đó vào thùng rác rồi buộc túi rác thật chặt.

Cậu nghi ngờ là do Trần Hạo Kiệt cùng mấy đứa bạn hay bắt nạt mình bày trò đùa ác.

Sinh nhật của Ôn Diễn rơi vào mùa đông.

Cậu chẳng còn nhớ mình đã bao lâu không được tổ chức sinh nhật, vì trên đời này chẳng ai thấy vui vì sự có mặt của cậu.

Phạm Thiến Nam và Trần Ngọc Sinh dắt theo Trần Hạo Kiệt đi trượt tuyết vui vẻ như một gia đình hạnh phúc.

Căn nhà chỉ còn lại mình Ôn Diễn.

Lúc đó cậu còn đang sốt, cố gắng tự nấu một gói mì, tự an ủi đó là "mì trường thọ sinh nhật".

Nhìn ra bầu trời đêm tối om, cậu nghĩ đến cảnh mỗi lần Trần Hạo Kiệt sinh nhật thì Phạm Thiến Nam và Trần Ngọc Sinh lại bắn pháo hoa trong sân vườn chúc mừng.

Cậu cũng rất thích pháo hoa, thích mọi thứ đẹp đẽ, nhưng lại luôn lấy tay che mắt, không dám nhìn.

Dù pháo hoa có đẹp đến đâu, cũng đâu phải vì cậu mà bắn lên trời.

Đột nhiên, bầu trời lóe lên ánh sáng trắng.

Không thể nào là pháo hoa được, thế nhưng ánh sáng trắng ấy cứ chiếu sáng bầu trời đêm.

Không giống những pháo hoa rực rỡ thường thấy, cũng không có tiếng nổ "bùm bùm". Nó yên lặng, không một âm thanh, thuần trắng, chiếu rọi lên bầu trời đen, như một trận tuyết lông ngỗng rơi mãi không dứt.

Ôn Diễn không thấy khó chịu gì, tựa vào cửa sổ ngắm ánh sáng đó rồi ngủ thiếp đi.

Cậu lại mơ một giấc mơ.

Cậu thấy một con bướm quái vật bay lượn giữa bóng tối mênh mông, đôi cánh cháy rực thiêu đốt những linh hồn oan khuất dính đầy dơ bẩn.

Những ác quỷ ấy giãy giụa vặn vẹo, khóc rên, hóa thành từng đốm lửa trắng rực sáng.

Chúng tạo thành lớp vảy thần thánh, gắn liền với máu thịt của vị thần.

Chắc hẳn vị thần ấy rất đau đớn. Mỗi chiếc vảy cánh đều run rẩy, ngay cả tư thế bay cũng không còn vững.

Một sinh vật như thế, đáng lý ra không ai có thể làm tổn thương.

Vậy mà thần vẫn chịu đựng nỗi đau xuyên tim, dày xéo xương cốt, chỉ để mang đến cho cậu một màn pháo hoa lộng lẫy từ địa ngục.

Sáng hôm sau, Ôn Diễn bị tiếng gõ cửa đánh thức. Cảnh sát và thầy cô trong trường đều đến, nét mặt buồn bã, báo cho hắn một tin dữ: Tối qua, Phạm Thiến Nam, Trần Ngọc Sinh và Trần Hạo Kiệt gặp tai nạn khi trượt tuyết. Xe cáp họ ngồi đột nhiên mất kiểm soát, dù nhân viên đã ngắt điện nhưng cũng không thể dừng lại. Xe cứ thế lao xuống không thể cứu vãn.

Sau một đoạn dài trượt, chiếc xe rơi thẳng xuống núi, đập mạnh xuống đất.

Khung thép vỡ vụn, chia năm xẻ bảy, bên trong thì máu thịt nát bấy.

Trần Hạo Kiệt toàn thân gãy xương, thắt lưng gãy hẳn, lòi ra cả cơ bắp, trông như bị bẻ gãy một cách thô bạo.

Trần Ngọc Sinh bị thương nặng ở đầu, sọ vỡ, xuất huyết não nghiêm trọng, tủy chảy ra từ tai như bông mềm.

Một người toàn thân bị liệt, chỉ có đôi mắt còn cử động được; một người biến thành thực vật, có thể sẽ hôn mê suốt đời.

Tựa như, những món đồ chơi bị hư hại.

Phạm Thiến Nam kỳ lạ thay lại không bị gì, thậm chí một vết trầy da cũng không có.

Chỉ là, bà bị cú sốc quá lớn nên tinh thần suy sụp, không còn nhớ ai, cũng không nhận ra ai. Trong mắt bà giờ đây chỉ có mỗi Ôn Diễn, ôm một con búp bê Tây Dương không ngừng gọi: "Diễn Diễn, Diễn Diễn..."

Toàn bộ khu du lịch chỉ có đúng một chiếc cáp treo gặp sự cố, mà bi kịch này hoàn toàn có thể tránh được.

Cáp treo có hai loại: loại ba người và loại nhiều người. Nếu lúc đó họ chịu đưa Ôn Diễn đi cùng, thì họ đã không ngồi lên chiếc cáp treo bị lỗi kia.

Dù có ngồi lên thật, nếu chỉ ngồi yên ngắm cảnh suốt chuyến đi thì cũng chưa chắc gặp chuyện gì.

Chỉ là, Trần Hạo Kiệt là đứa trẻ được nuông chiều đến mức không coi ai ra gì, nhảy nhót quậy phá lung tung, đá vào cửa cáp khiến nó bị trục trặc.

Chỉ qua một đêm, mọi thứ thay đổi hoàn toàn.

Ôn Diễn không còn là đứa trẻ sống nhờ, bị cả tài xế và người giúp việc coi thường.

Cậu tiếp quản toàn bộ tài sản nhà họ Trần. Từ căn biệt thự xa hoa như lâu đài phương Tây, đến gara đầy xe sang và toàn bộ tài sản, đều do cậu quản lý.

Dù vậy, những thứ đó vốn dĩ không phải điều cậu thật sự mong muốn.

***

"Em có trách ta không...?" Vị thần cất lời, mang theo chút lấy lòng và u uất.

"Ta đã nói rồi... tất cả là lựa chọn của họ, ta chưa bao giờ can thiệp vào hành vi hay ý chí của con người."

"Vậy sao em không nói gì?"

"Sao em lại mặc kệ ta..."

"Em đang giận ta đúng không?"

Giọng của vị thần trở nên run rẩy và u ám, không còn giả vờ đáng thương hay nhẹ nhàng nữa, mà lộ ra sự điên loạn, hung dữ và tà ác thật sự.

"Em chắc chắn đang giận..."

"Ta biết ngay mà, giờ em không còn thích ta nữa..."

"Em ghét ta rồi... Em ghét ta rồi..."

Ôn Diễn bị vị thần làm phiền đến mức không chịu nổi, lớn tiếng quát: "Im ngay!"

Vị thần lập tức im bặt, như thể thật sự bị Ôn Diễn dọa sợ.

Thực ra, dù Ôn Diễn có nổi giận, cậu cũng chẳng có chút uy h**p nào. Ngoài con quái vật quấn lấy mình này thì chỉ còn lại người bạn trai đã chôn dưới lòng đất là còn chịu nghe lời cậu.

"Chuyện cái búp bê kia..." Ôn Diễn cố nhịn, nhưng cuối cùng vẫn nói ra: "Làm tốt lắm, nhưng sau này đừng làm vậy nữa."

Vị thần buồn rầu nói: "Ta chỉ muốn an ủi em... thực hiện tất cả mong ước của em thôi..."

"Em không cần ai an ủi, cũng không cần ai phải đối xử tốt với em." Ôn Diễn nói: "Em chỉ để tâm đến một người."

"Em cũng là vì sao duy nhất ta thích." Vị thần u uất nói: "Em giận ta vì chuyện của họ, ta rất sợ... sợ em sẽ không tha thứ cho ta. Bây giờ em là con người, nhìn bằng con mắt con người... mà họ lại là gia đình em."

"Không."

"Sao cơ?"

"Em không trách ngài."

Vị thần ngẩn người. Dù đã cố gắng hết sức để bắt chước, hiểu và học hỏi cảm xúc con người, chẳng lẽ hắn đã đoán sai?

"Thậm chí, em còn phải cảm ơn ngài."

Ôn Diễn nói xong thì mím chặt môi.

Mọi người – cảnh sát, thầy cô, bạn học – đều nghĩ cậu bị cú sốc vì sự cố bất ngờ, chỉ sau một đêm mất hết gia đình, rất đáng thương.

Không ai biết, sau khoảnh khắc kinh hoàng và bối rối ấy, đây là lần đầu tiên Ôn Diễn thật lòng cảm ơn một vị thần, dù khi đó cũng không biết là vị thần tốt bụng nào đã ra tay giúp mình.

Đây là chuyện duy nhất được coi là "chuyện tốt" xảy ra trong cuộc đời cậu từ trước đến nay, thậm chí còn khiến cậu thấy hơi vui mừng.

Tất nhiên, cậu không dám mừng quá. Cậu phải chui đầu vào chăn để cười trộm, cười đến nỗi nước mắt tràn ra mặt. Vì cảm xúc đó, tuyệt đối không thể để ai phát hiện.

"Em nghĩ kỹ rồi." Ôn Diễn luồn năm ngón tay vào mái tóc đen rối bù, vuốt hết ra sau rồi ngẩng gương mặt trắng bệch lên.

"Ngài nói muốn cưới em đúng không? Em đồng ý."

*Tác giả có lời muốn nói:

Anh chồng quỷ: Thật ra anh rất tự tin vào kỹ năng làm đồ thủ công đấy.
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 12: Địa ngục (1)


Sau một khoảng lặng ngắn ngủi, thứ kia bắt đầu phát ra những lời lảm nhảm điên cuồng đến tột độ, vui sướng đến mức hoang loạn. Mọi trật tự bị đảo lộn, giọng nói lộn xộn không rõ, nói năng lung tung.

Ôn Diễn có cảm giác mình còn nghe được cả những câu tục tĩu khó nghe, như tiếng sói tru tréo.

Cậu theo bản năng ôm bụng dưới, trong đầu chỉ nghĩ: cái thứ quái dị đó thật sự phát điên rồi, còn mơ tưởng chuyện để cậu sinh con cho nó. Muốn cậu sinh ra hàng trăm hàng ngàn trứng rồi ấp ra cả đám quái vật giống y chang thần sao?

Mơ đi nhé!

Ngay cả việc đồng ý cưới cái "thần" đó cũng không hề mang ý nghĩa biết ơn hay cảm động gì hết.

Cậu chỉ là, từ trong ký ức và sự thật, buộc phải chấp nhận một điều: sự ám ảnh của cái sinh vật kia dành cho mình đã tồn tại từ rất lâu, còn vặn vẹo và cực đoan hơn mình tưởng rất nhiều.

Còn việc Giang Mộ Li sống lại – đó là điều duy nhất mà thần có thể dùng để khiến Ôn Diễn phải đồng ý.

Nếu cậu không đồng ý, thì thần chắc chắn sẽ không giúp thực hiện mong muốn đó. Và cậu sẽ vĩnh viễn không được gặp lại Giang Mộ Li.

Trước khi bước chân vào thôn Nam Hòe, cậu từng thấy chiếc xe tang cũ kỹ cán qua tượng thổ địa – thần bản địa của thôn – nhưng lại không để tâm.

Dù không biết rõ lý do vì sao thần lại cố gắng cản bước mình, nhưng dù sao mình cũng chỉ là một con người bình thường. Có chuyện gì xảy ra cũng chẳng xứng đáng để một vị thần bản địa ra tay cảnh báo như thế.

Nhưng nếu khi đó mình hiểu ra, chịu quay đầu lại thì có lẽ mọi thứ sau này đã không xảy ra như vậy.

Có lẽ mình sẽ dần chấp nhận cái chết của Giang Mộ Li, bước ra khỏi bóng ma đau thương, còn Giang Mộ Li cũng như người bình thường khác, sẽ được hỏa táng, hóa thành tro cốt trong một chiếc hũ đơn sơ.

Ngày tháng sau đó sẽ cứ bình yên trôi qua như bao người.

Ôn Diễn chua xót nhếch khóe miệng.

Nhưng đời này không có "nếu".

Giả định cũng chẳng có khả năng xảy ra.

Cậu nhất định sẽ bước chân vào thôn Nam Hòe. Nhân quả, kết quả, tất cả đã được định từ ngày gặp Giang Mộ Li.

Cánh bướm tuy nhỏ, bay một cái cũng có thể gây ra cơn lốc xoáy. Mình và Giang Mộ Li đều là những mắc xích trong chuỗi nhân quả đó – đã vô thức bị cuốn vào, không thể chống cự.

***

Lễ cưới của thần sắp diễn ra.

Ôn Diễn và sinh vật không rõ danh tính kia.

Thông thường, lễ cưới sẽ được tổ chức vào ngày đẹp, thường là ngày đôi như mồng 2 tháng 2, mồng 8 tháng 8 – bởi nó tượng trưng cho hạnh phúc viên mãn, được chúc phúc bởi thần linh.

Nhưng lễ cưới của Ôn Diễn lại diễn ra vào ngày đơn.

Hoàng hôn buông xuống, ánh mặt trời ảm đạm, mây mù lững lờ, u ám và lạnh lẽo.

Đoàn rước dâu bắt đầu xuất phát.

Ôn Diễn ngồi trong một cỗ kiệu đơn sơ, khung kiệu bằng tre phủ mảnh vải đỏ, không gian chật hẹp, tù túng.

Khi được nâng lên, cậu nghe thấy tiếng "kẽo kẹt" chói tai, cảm giác như cỗ kiệu có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.

Không có nhạc cưới rộn ràng, chỉ có gió rít giữa núi hoang, thổi tung lá khô dưới đất.

Ở các thôn làng, dù lễ cưới có đơn giản thế nào, cũng phải náo nhiệt, có tiếng pháo, tiếng cười nói rôm rả.

Nhưng ở thôn Nam Hòe, mọi người như không hề biết chuyện gì xảy ra, ngày cưới mà cũng bình thường như bao ngày khác.

Đây giống như một lễ cưới buồn tẻ, lạnh lẽo và cô quạnh nhất từng có.

Ôn Diễn nhắm chặt mắt, dù sao cũng đang mang khăn voan đỏ, mở mắt ra cũng chỉ thấy một màu đỏ lay động.

Cậu nhớ tới ngày xưa, từng cùng Giang Mộ Li tưởng tượng về lễ cưới của họ rất nhiều lần.

Giang Mộ Li không cha không mẹ, sống cô độc, còn cậu trên đời này cũng không còn người thân. Nên dù lễ cưới chỉ có ít khách mời, thì cũng không sao cả – chỉ cần mời vài người bạn và thầy cô thân thiết là đã thấy ấm áp rồi.

Cậu từng hỏi Giang Mộ Li thích lễ cưới kiểu Tây hay kiểu Trung.

Giang Mộ Li mỉm cười nói: "Thế nào cũng được."

Cậu không vui: "Anh đang lấy lệ với em à?"

Giang Mộ Li lắc đầu, đáp: "Dù là nghi thức gì cũng không quan trọng. Điều quan trọng nhất của lễ cưới là sự kết nối linh hồn – làm cho hai thân thể riêng biệt trở thành một cộng thể vận mệnh."

Ôn Diễn ôm cổ Giang Mộ Li, cậu thích cách hắn dùng từ "cộng thể vận mệnh" để nói về họ.

"Vận mệnh là một chuỗi nhân quả vô tận, mọi sự vật sự việc đều tồn tại và phát triển trong đó. Không chỉ Trái Đất, mà cả vũ trụ này cũng tuân theo chuỗi nhân quả ấy mà vận hành."

Giang Mộ Li nghịch ngợm nháy mắt với cậu, đôi mắt đỏ như châu ẩn giấu nét quyến rũ khó diễn tả.

"Đó là lời của nhà triết học Hy Lạp cổ Zeno. Trong nhân loại, luôn có một vài người tỉnh táo sớm hơn, phát hiện ra sự huyền bí mà người thường không nhận thấy."

Cậu bắt đầu hiểu một chút rồi.

Việc tổ chức hôn lễ là cột mốc đánh dấu số phận và nhân quả giữa Ôn Diễn và Giang Mộ Li, tạm thời chấp nhận rằng từ giờ họ là một thể không thể tách rời.

"Em nghĩ rồi, vẫn cảm thấy thích kiểu hôn lễ Trung Quốc hơn một chút."

Giang Mộ Li cười cười, cọ nhẹ vào chóp mũi của Ôn Diễn: "Được thôi."

Thật ra, chỉ cần là cùng người mình yêu tổ chức hôn lễ thì kiểu gì Ôn Diễn cũng chẳng để tâm. Lý do khiến cậu muốn một buổi lễ truyền thống là bởi vì cậu nghĩ Giang Mộ Li mặc đồ đỏ chắc chắn sẽ rất đẹp.

Bộ hỉ phục đỏ sẫm viền vàng trên người Giang Mộ Li chắc chắn sẽ khiến hắn trông như bước ra từ một bức tranh cổ — ung dung, thanh nhã, cao quý đến mức không thể dùng lời để tả.

Ôn Diễn mơ hồ đưa tay chạm vào tua rua dài rủ xuống từ khăn voan đỏ, ngực cậu đau âm ỉ, như có gì đang nghẹn lại. Cơn đau ấy khiến cả người chết lặng, chỉ còn lại cảm giác trống rỗng và bất lực.

Cậu từng mơ về một lễ cưới lãng mạn, ngọt ngào, được nhìn người yêu khoác lên mình hỉ phục rồi cả hai cùng sống những tháng ngày yên bình như bao cặp đôi bình thường khác.

Nhưng thực tại đã định sẵn. Tất cả những giấc mơ ấy cuối cùng cũng chỉ là bong bóng vỡ tan.

Ôn Diễn đắm chìm trong cảm xúc đau khổ mà không nhận ra rằng dù bản thân đang ở trong một không gian hẹp kín, nhưng cậu không hề thấy bức bối hay khó chịu. Trên suốt quãng đường, chiếc kiệu cũng không hề rung lắc hay chao đảo chút nào.

Bộ hỉ phục đỏ như máu áp sát vào làn da mẫn cảm, mịn màng của cậu. Những đường thêu kỳ lạ bằng chỉ vàng tuy nhìn có vẻ thô sơ, nhưng khi chạm vào lại mềm mịn như tơ lụa hạng nhất, thậm chí còn có cảm giác trơn mát lạ thường. Khi vải cọ vào da, nó khiến toàn thân như run lên vì cảm giác kỳ lạ khó tả.

Thật đáng tiếc, vì đang đội khăn voan đỏ che kín mắt nên cậu không thể nhìn thấy tất cả những điều kỳ dị ấy.

Đoàn rước dâu có vẻ ngoài đơn sơ kia, thực chất còn phô trương hơn cả nghi lễ rước giá của hoàng hậu, lặng lẽ mà oai nghiêm tiến lên giữa núi rừng hoang vu.

Cậu đang ngồi trong kiệu cưới, mà thật ra là một chiếc long kiệu thu nhỏ.

Chiếc kiệu được trang trí với bốn con rồng, làm từ tre sơn son, ghế ngồi và cửa sổ cũng được làm cầu kỳ, bên trong có đệm đỏ, màn lụa mềm mại, khung sơn son lót nền phủ vàng và hoa lửa. Nhìn từ xa, chiếc kiệu trông như một cung điện thu nhỏ, vàng son lộng lẫy.

Những người nâng kiệu và đi hộ tống đều là người giấy được vẽ màu và mạ vàng. Chúng bay giữa không trung, dưới chân được hàng ngàn con bướm giấy sắc màu nâng lên.

Những con bướm vốn chỉ là bướm giấy trắng, nhưng hôm nay — ngày đại hỉ — lại khoác lên mình hoa văn và màu sắc vui tươi. Màu đỏ rực như máu, ánh vàng lấp lánh, trông như mây ngũ sắc giáng trần.

Cần phải biết, dù lễ cưới này yêu cầu cô dâu phải mặc loại vải đặc biệt, nhưng tất cả những thứ này đều do vị thần không giỏi thủ công kia tự mình bắt từng con bướm về và tự tay tô vẽ.

Ngọn núi vốn vắng vẻ tiêu điều hôm nay cũng ngập tràn sắc đỏ, đèn hoa sáng rực, khói hương mờ mịt — như thể thật sự đang chúc mừng một lễ cưới cát tường vui vẻ.

Ngay khi đoàn rước dâu gần đến miếu thờ, bỗng dưng dừng lại, như thể gặp phải thứ gì đó cản đường.

Ôn Diễn chờ một lát, không rõ có chuyện gì, bèn hỏi: "Xảy ra chuyện gì vậy?"

Người giấy tất nhiên không thể trả lời, nhưng có một giọng nói vang lên đáp lại cậu.

"Ôn Diễn." Giọng nói ấy vang rền như sấm dội giữa đất bằng.

Bốn con trâu to lớn bước rầm rầm qua mặt đất, khiến đàn bướm giấy kinh hãi bay tán loạn. Nhiều con bị giẫm nát, tơi tả rơi vãi đầy mặt đất.

Ôn Diễn không nhìn thấy được chuyện gì đang xảy ra bên ngoài, nhưng một luồng sát khí và uy áp mạnh mẽ đã khiến cậu nghẹt thở.

Cảm giác ấy rất giống với lúc cậu từng gặp dị tượng ở thôn Nam Hòe — khi một con người bình thường phải đối mặt với một thực thể quá đỗi cao siêu, bản năng sẽ phát sinh cảm giác nghẹt thở và bất lực.

Chỉ là, người lần trước không làm hại cậu. Nhưng lần này, cậu thật sự cảm thấy cái chết đang đến gần.

"Các người là ai... muốn làm gì?"

Một giọng nói vọng lại từ bên ngoài: "Ta là A Bàng La Sát, đến đưa ngươi xuống địa ngục."

*Trong địa ngục cũng có những loài quỷ La Sát làm lính canh ngục, chuyên hành hạ tội nhân, thường được gọi bằng danh từ chung là A Bàng La Sát. Chúng thường có hình đầu trâu, đầu dê, đầu nai, đầu thỏ, thân người hoặc chân có móng như trâu. Đó là loài la sát có tánh hung ác của ma quỉ; nhưng trong kinh điển Phật giáo, la sát cũng biến chuyển thành những vị thiện thần thủ hộ Phật pháp.

*Tác giả có lời muốn nói:

Diễn Diễn: Còn chưa kịp dùng tấm bùa một lần duy nhất của mình (╥﹏╥)
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 13: Địa ngục (2)


Ôn Diễn im lặng.

A Bàng La Sát là sứ giả câu hồn từ địa ngục A Tỳ, được các thần tiên trên Thiên giới sắp xếp canh giữ ở đại thành A Tỳ. Họ có sức mạnh dời núi lấp biển, đạo pháp thâm sâu, chuyên phụ trách xét xử và trừng phạt tội nhân.

"Tôi đã phạm tội gì?" Ôn Diễn cố gắng dằn lại tiếng run rẩy mà hỏi.

"Ngươi là một kẻ phàm nhân hèn mọn, dám mang lòng bất kính với thần minh, ngu muội lại ngông cuồng, toan tính làm trái Thiên đạo, còn liên kết với Dị thần ô uế. Đây là trọng tội bị đày vào địa ngục A Tỳ."

Trong môn học chuyên ngành, thầy giáo từng giảng rằng người xưa chia thế giới làm bốn bộ châu lớn. Bên ngoài bốn châu, vượt qua đại dương, có hai ngọn núi Kim Cương, đáy biển giữa hai núi ấy chính là nơi địa ngục tồn tại.

Nơi đó vĩnh viễn không thấy ánh mặt trời hay sao trời, là nơi tọa lạc của Bát nhiệt địa ngục: Đẳng hoạt địa ngục, Hắc thằng địa ngục, Chúng ngợp địa ngục, Khiếu hoán địa ngục, Đại khiếu hoán địa ngục, Viêm nhiệt địa ngục, Đại cực nhiệt địa ngục và Vô gián địa ngục.

1. Đẳng hoạt địa ngục: Chúng sinh chịu khổ trong địa ngục này, tay mọc móng sắt, móng tay dài, sắc, mỗi khi tức giận, mang ý tưởng độc hại, dùng móng tay cào cấu, vồ bắt lẫn nhau, máu chảy thịt rơi, hoặc bị chặt đâm xay giã, tưởng là chết rồi nhưng gió lạnh thổi đến, da thịt lại lành, cảm thấy như mình đã sống lại. Những người phạm tội giết hại sinh vật, rơi vào ngục này.

2. Hắc thằng địa ngục: cũng gọi ngục dây đen. Trong ngục này, ngục tốt dùng dây sắt nóng, quấn thân người tội, đốt da nấu thịt, nung xương nấu tủy, đau đớn muôn bề.

3. Chúng ngợp địa ngục: Trong địa ngục này có núi đá lớn, sau khi tội nhân đi vào, núi tự khép lại, đè ép thân tội nhân, xương thịt nhừ nát, vì thế gọi là Đôi áp địa ngục (địa ngục đè ép). Những kẻ phạm tội sát sinh, trộm cướp, gian dâm, phải ở ngục này.

4. Khiếu hoán địa ngục: Nghĩa là chúng sinh chịu tội, khi đến ngục này, sẽ bị ngục tốt ném vào vạc dầu lớn đang sôi để nấu. Vì đau đớn quá nên kêu gào khóc lóc, bởi thế gọi là Khiếu hoán địa ngục. Những kẻ phạm tội giết hại, trộm cướp, gian dâm, uống rượu phải rơi vào địa ngục này.

5. Đại khiếu hoán địa ngục: Nghĩa là khi ngục tốt đã nấu tội nhân trong vạc dầu sôi rồi, gió nghiệp liền thổi, làm cho sống lại, rồi lại bị ném vào chảo sắt nóng để rang, chiên. Đau đớn đến cùng cực, cất tiếng kêu lên thật to. Những kẻ phạm tội giết hại, trộm cướp, tà dâm và nói dối phải ở trong địa ngục này.

6. Viêm nhiệt địa ngục: Cũng gọi Tiêu nhiệt địa ngục, Thiêu chích địa ngục. Địa ngục này được bao bọc bằng thành sắt, lửa cháy bốc lên ngùn ngụt, trong ngoài đốt nướng, da thịt nát nhừ, đau đớn vô cùng.

7. Đại cực nhiệt địa ngục: cũng gọi Đại thiêu chích nhiệt địa ngục. Nghĩa là ngục tốt đem tội nhân để trong thành sắt, lửa nóng đốt thành, trong ngoài đều đỏ, đốt nướng tội nhân. Lại có hầm lửa, như lò than hồng; trên hai bờ hầm, còn có núi lửa, ngục tốt cầm cái xoa sắt, xâu lấy tội nhân, ném vào trong lửa, da thịt nhừ nát, đau đớn cùng cực.

8. Vô gián địa ngục: cũng gọi là A Tỳ địa ngục, Vô cứu địa ngục. Nghĩa là chúng sinh có tội, chịu khổ trong địa ngục này, không bao giờ gián đoạn, không bao giờ thôi nghỉ, cho nên gọi là vô gián, là địa ngục cực khổ. Những kẻ tạo năm tội nghịch (tội trái với luân thường đạo lí) và phỉ báng Đại thừa, phải rơi vào ngục này. Luận thành thực nêu rõ năm loại Vô gián: 1. Thú quả vô gián, những kẻ phạm tội cực nặng, chịu quả báo ở địa ngục này, không bao giờ hết. 2. Thụ khổ vô gián, nghĩa là chịu các khổ ở đây, không bao giờ hết. 3. Thời vô gián, nghĩa là thời gian chịu khổ ở địa ngục này, không bao giờ hết. 4. Mệnh vô gián, nghĩa là sống ở địa ngục này một trung kiếp, không gián đoạn. 5. Hình vô gián, nghĩa là chúng sinh chịu khổ ở địa ngục này, sinh ra rồi chết, chết rồi sinh lại, không bao giờ cùng.

A Tỳ là khổ hình nặng nhất trong Bát nhiệt địa ngục, có nghĩa là "liên tục", tượng trưng cho nỗi thống khổ không bao giờ ngừng nghỉ.

Những tội nhân bị giam giữ ở đó không có một tia hy vọng nào được giải thoát, vĩnh viễn không thể siêu sinh.

Ôn Diễn học chuyên ngành dân tộc học, tất nhiên biết rằng dù là triều đại nào hay hệ thần thoại nào, bị đày vào địa ngục A Tỳ đều là kết cục đáng sợ, tuyệt vọng và thảm khốc nhất mà trí tưởng tượng loài người có thể nghĩ đến.

Lúc này, A Bàng La Sát – kẻ dẫn cậu xuống địa ngục – đang đứng sát kiệu cưới, gần ngay trước mặt. Dù cậu không nhìn thấy diện mạo của họ, cậu vẫn có thể tưởng tượng được: Răng cưa, móng vuốt sắc nhọn, mặt như sét đánh, mắt sáng như đèn, hung ác đáng sợ.

Với một kẻ yếu ớt dễ bắt nạt như cậu, chúng đối phó còn dễ hơn cả nghiền chết một con kiến.

"Nếu bây giờ tôi quay đầu lại, các người sẽ bỏ qua cho tôi chứ?" Ôn Diễn khẽ giọng hỏi.

"Biển khổ vô biên, quay đầu là bờ. Nếu ngươi chưa gây nghiệp, tự nhiên sẽ không phải bị đày vào đại thành A Tỳ chịu khổ."

Giọng của A Bàng La Sát như tiếng chuông vang vọng, vừa có ý khuyên răn, vừa không thiếu khí thế sát phạt uy nghi. Đủ để bất kỳ tội nhân nào nghe thấy cũng phải khuất phục từ trong lòng, ngoan ngoãn dập đầu nhận tội, cầu xin tha thứ.

"Quả nhiên." Ôn Diễn ngừng một lúc: "Vậy tôi sẽ không quay đầu."

...

Hai A Bàng La Sát như bị nghẹn họng.

"Ngông cuồng ngu dốt!"

Chỉ nghe một tiếng thét dữ dội, đất trời rung chuyển, gió lốc gào thét, tiếng hú như muốn xé nát trời đất, tạo thành một cảnh tượng tận thế làm người ta run rẩy kinh sợ.

Trong đại thành A Tỳ, có hàng tỉ tội nhân, không một ai dám mạo phạm A Bàng La Sát như vậy. Chúng thậm chí không cần phát huy toàn bộ uy nghiêm của quỷ thần, cũng đã đủ để khiến tội nhân hồn phi phách tán.

Ôn Diễn là người đầu tiên dám chống lại chúng.

Kiến đối đầu với voi.

Nhưng Ôn Diễn không hề phát điên.

Cậu bịt tai, loại bỏ sự quấy nhiễu. Trong sự yên tĩnh, cậu cảm thấy chiếc kiệu cưới mình đang ngồi không hề xê xích, mặc kệ bên ngoài bão tố sấm sét, mây đen chớp giật, nó vẫn vững vàng đứng đó, bảo vệ cậu.

Điều này càng khiến Ôn Diễn khẳng định phán đoán trong lòng, cậu bỏ tay ra, cất cao giọng, không chút run sợ.

"Các người không làm gì được tôi."

"Không đúng, phải nói là thần của các người căn bản không dám trực tiếp xuất hiện, chỉ có thể phái các người đến cản trở tôi."

"Các người ngay cả kiệu cưới có thần che chở cũng không dám đến gần, nếu không thì từ đầu các người đã lôi tôi đi được rồi, cần gì phải vừa đe dọa vừa khuyên nhủ, uổng phí công sức trên người một phàm nhân hèn mọn như tôi."

"Đồ ngu si!" A Bàng La Sát gầm lên.

Tiếp đó là tiếng xé gió lạnh buốt, cây cối đổ rạp, đá vỡ nứt nẻ vang lên ầm ĩ.

Ôn Diễn đoán rằng A Bàng La Sát đang nổi giận, múa ba chiếc xoa sắt khổng lồ, muốn dùng chúng để dọa cậu.

Theo "Kinh ngũ khổ chương cứu", một lần xoa sắt của A Bàng La Sát có thể gom hàng trăm ngàn vạn tội nhân đẩy vào vạc dầu sôi.

Nhưng lúc này, sức mạnh đáng sợ đó lại bị chặn đứng trước kiệu cưới, không thể xuyên phá, ngay cả dải lụa nhẹ trên áo cưới của cậu cũng không bị rung động.

"Thần minh của các người có thể thực hiện điều ước của tôi không? Tôi chỉ muốn người mình yêu sống lại, họ làm được không?"

"Đương nhiên không thể, đó là nghịch đạo trời!"

"Vậy thì đừng quấy rầy tôi!"

"Ngươi ngu ngốc! Một kẻ phàm nhân không có chút vị thế gì như ngươi, thật sự nghĩ mình có thể đảo ngược sinh tử sao?"

"Không thử thì sao biết không làm được? Các người có tư cách gì coi thường quyết tâm của con người!"

"Ngươi thật sự nghĩ làm giao dịch với thứ đó, thần sẽ tuân thủ giao ước sao?"

"Thần nhất định sẽ!"

"Nếu thật sự kết hôn với thần, vận mệnh và nhân quả của ngươi sẽ bị ràng buộc với nhau. Một con người không thể chịu nổi nhân quả của thần. Kết cục của ngươi có thể còn khủng khiếp hơn gấp trăm ngàn lần địa ngục A Tỳ."

"Sao đột nhiên lại đổi giọng khuyên nhủ nhẹ nhàng thế?" Giọng Ôn Diễn lạnh dần: "Các người cũng nói tôi chỉ là phàm nhân nhỏ bé, thì những tai họa đổ lên đầu tôi có quan trọng gì?"

"Hay các người sợ chính là chuyện thần hôn này?"

Ngay khoảnh khắc cậu thốt ra câu đó, mọi âm thanh sấm sét bên ngoài kiệu lập tức ngừng bặt.

Trong sự im lặng kỳ dị, giọng nói A Bàng La Sát vang lên, không còn giận dữ như trước mà trở nên trầm thấp, nặng nề, lộ ra luồng khí quỷ lạnh lẽo từ sâu trong địa ngục.

Dù đang ngồi trong kiệu, Ôn Diễn vẫn cảm nhận rõ luồng khí lạnh đó thẩm thấu vào, khiến bản năng sâu thẳm nhất trong cậu sinh ra nỗi sợ hãi với địa ngục.

"Nếu một người từng phạm sai rồi tự giác tỉnh ngộ, sửa đổi hành vi, tội lỗi tự nhiên tiêu tan, như bệnh lâu ngày rồi khỏi."

"Nhưng nếu người đó phạm lỗi mà không hối cải, lòng ngày càng cứng rắn thì tội lỗi sẽ chồng chất lên thân, như nước chảy về biển, càng lúc càng sâu."

"Ngươi tự cho là đúng, cố chấp với suy nghĩ sai lầm, tình nguyện ở cạnh tà vật, thực sự là tội không thể tha."

"Vậy cũng được, trước khi ngươi vĩnh viễn rơi vào A Tỳ, để ngươi thấy rõ bản chất thật sự của "thần" là loại tà vật bị sáu cõi bài xích như thế nào."

Mặt đất rung chuyển, tiếng xích sắt va chạm kim loại vang lên, hỗn tạp với đủ loại tiếng r*n r* đau đớn.

Ôn Diễn biết đây là ảo giác, nhưng vẫn không thể ngăn mình bị kéo vào trường năng lượng tiêu cực nặng nề của địa ngục. Nếu không có Cổ Điệp Dị Thần bảo vệ, chắc chắn cậu đã phát điên từ lâu.

Trời đất u ám, sương mù và mây đen tràn ngập. Bảy tầng thành của địa ngục A Tỳ dần hiện ra. Tường thành đen như mực kéo dài vô tận, mỗi cánh cổng đều có bốn con chó đồng khổng lồ canh giữ.

Chúng có răng và móng vuốt sắc nhọn, đôi mắt phát sáng như chớp, điên cuồng cắn xé tội nhân.

Dưới bầu trời xám chì, vô số chim sắt bay loạn, mổ vào mắt và da thịt tội nhân.

Nơi đây đầy rẫy bi ai, sợ hãi và thống khổ. Nhưng nếu so với bên ngoài cổng thành A Tỳ, nơi này vẫn còn được xem như chốn cực lạc.

Ôn Diễn cố ép mình nhớ lại những bài giảng trong lớp học.

Dân tộc học là môn giúp con người hiểu rõ lịch sử, văn hóa và xã hội một cách lý trí. Cậu muốn dùng góc nhìn của dân tộc học để lý giải tất cả những gì đang xảy ra trước mắt.

Nói cách khác, nếu không thể tìm ra lời giải trong huyễn cảnh địa ngục này, cậu sẽ kiệt quệ như một bảng mạch bị cháy do dòng điện quá tải.

Nhưng mà, từ trường của địa ngục A Tỳ thật sự quá mạnh, còn tư duy của con người lại quá yếu ớt nên Ôn Diễn lập tức bị kéo vào.

Cậu rơi xuống một hố sâu đen ngòm vô tận, bên dưới là dung nham sôi sục ùng ục, khí nóng ăn mòn mãnh liệt.

Các tội nhân bị những quỷ sai hung dữ dùng một cái chảo lớn rang xuống, sau khi bị nấu chín lại bị vứt lên trên, dùng khói nóng độc thiêu đốt cơ thể.

Họ đau đớn đến mức gào thét thảm thiết, nhưng lại bị quỷ sai vô tình ném trở lại vào dung nham.

Nơi đây có vô số hình phạt, đủ loại đa dạng, vượt xa bất kỳ loại cực hình nào mà loài người từng nghĩ ra trong lịch sử.

Quỷ sai dùng dùi sắt nung đỏ chọc vào cơ thể tội nhân, ném họ lên những tảng đá nhọn, dùng cưa xẻ, dùi chọc hoặc dùng lưới sắt đỏ rực trói chặt thân thể, xé xác họ thành trăm nghìn mảnh.

Khi còn nhỏ, Ôn Diễn rất thích xem《 Tây Du Ký 》mỗi dịp hè chỉ cần tivi phát là lại xem.

Lúc Tôn Ngộ Không bị giam dưới Ngũ Hành Sơn, chỉ được ăn viên sắt, uống nước sắt, có người tốt bụng thả bò đến để giúp nó hái được trái đào hoang ăn, nó còn xem đó như món mỹ vị quý giá.

Khi ấy Ôn Diễn thấy Đại Thánh rất đáng thương, còn buồn đến mức khóc, cậu không thể tưởng tượng nổi "viên sắt nước sắt" rốt cuộc là gì mà có thể dùng để trừng phạt một Tề Thiên Đại Thánh lợi hại như vậy.

Giờ đây, điều thắc mắc thuở bé của cậu cuối cùng cũng được giải đáp.

Những tội nhân đói đến không chịu nổi, quỷ sai dùng kìm sắt cạy miệng họ ra, nhét từng viên sắt nung đỏ cực lớn vào cổ họng.

Nếu khát quá không chịu nổi, thì đổ nước sắt nóng vào. Môi, lưỡi, dạ dày, ruột của tội nhân đều bị thiêu đốt xuyên thủng, máu chảy lênh láng đầy đất.

Đây là địa ngục A Tỳ tàn khốc tột độ. Dù là nam, nữ, già, trẻ, cao quý hay hèn mọn, đều không phân biệt, phải chịu nỗi đau tột cùng.

"Nhưng mà, tất cả những cực hình này cộng lại, cũng không đủ để trừng phạt con quái vật dơ bẩn và ghê tởm kia."

Kèm theo tiếng nói của một La Sát nữ, cảnh tượng địa ngục trước mắt Ôn Diễn lại bắt đầu biến đổi. Cậu không hề nghi ngờ rằng mình sắp phải chứng kiến thứ còn đáng sợ gấp trăm ngàn lần trước đó.

Cậu không chịu nổi nữa. Chỉ cần nhìn thêm một cái, chỉ cần liếc mắt một lần nữa thôi, cậu sẽ hoàn toàn phát điên.

Nhưng... không.

Con ngươi Ôn Diễn run rẩy dữ dội, hình ảnh phản chiếu trong mắt hắn sáng lên rực rỡ trong khoảnh khắc.

Cậu thấy một sinh vật đẹp đẽ và thần thánh đến mức vượt xa mọi tưởng tượng của loài người.

Có lẽ... đó chính là hình dạng ban sơ của một vị Cổ Điệp Dị Thần.

***

Trong vũ trụ bao la này, muôn loài sinh linh đều theo nghiệp nhân quả của riêng mình mà rơi vào các con đường khác nhau trong Lục Đạo Luân Hồi, không ngừng xoay chuyển.

Lục đạo gồm ba đường thiện và ba đường ác.

Ba đường thiện là: cõi trời (thiên đạo), cõi người (nhân đạo) và cõi A Tu La (tu la đạo). Ba đường ác là: ngạ quỷ đạo (cõi quỷ đói), súc sinh đạo (cõi súc sinh), và địa ngục đạo.

Trong sáu đạo luân hồi, cõi trời là cao quý nhất, nơi cư ngụ của các vị thần thánh có đủ uy đức và thần lực, phần lớn là những cổ thần đã tồn tại từ thuở khai thiên lập địa.

Còn khổ cực nhất dĩ nhiên là địa ngục đạo, trong đó địa ngục A Tỳ là tàn khốc bậc nhất.

Lục Đạo Luân Hồi giống như một ống kính vạn hoa xoay chuyển, Ôn Diễn chỉ biết trơ mắt nhìn vị Cổ Điệp Dị Thần rơi vào địa ngục đạo.

Cậu không hiểu vì sao vị thần đó lại tạo ra loại nghiệp nào mà phải nhận lấy hình phạt khốc liệt như vậy.

Cậu chỉ cảm thấy vị thần ấy quá đẹp đẽ, đẹp đến mức khiến người ta ngây ngất, mê muội.

Một sinh vật mỹ diệu hiếm có trên đời như vậy, chẳng lẽ không nên được lên cõi trời sao? Chẳng lẽ không nên được tôn thờ, chiêm ngưỡng sao?

Cái nơi đen đúa, hỗn loạn, bẩn thỉu này – địa ngục thật sự – làm sao có thể xứng đáng với thần!

Ôn Diễn tức tối nhíu mày, là một kẻ si mê nhan sắc thực sự, cậu cảm thấy mình bị xúc phạm nặng nề.

Thần có vẻ bị trọng thương nặng, nhìn qua vô cùng đau đớn, đến cả bay cũng không nổi.

Một đám quỷ sai xông tới, lúc đầu chúng còn có chút cảnh giác, không dám đến gần thân thể thần.

Nhưng khi phát hiện thần thực sự đã suy yếu, chúng lập tức lộ rõ bộ mặt hung ác, dùng xích sắt trói thần lại, còn cố ý quấn thêm nhiều vòng quanh đôi cánh, khiến thần chỉ có thể bò lê như một sinh vật hèn mọn dưới đất.

Nhìn thần trong cảnh khốn khổ như vậy, lũ ác quỷ và la sát tỏ ra cực kỳ đắc ý, cười cợt cay độc.

Chúng mang thần đến điện Diêm Vương để chịu sự phán xét của một trong Thập Điện Diêm Vương – Điện thứ chín: Bình Đẳng Vương.

Ôn Diễn nhìn thấy Bình Đẳng Vương, hình dạng rất giống với những gì sách vở từng miêu tả.

Râu tóc bạc trắng, đầu đội mũ vuông, mặc áo dài, hai tay giấu trong tay áo, trước ngực ôm một cuốn sổ, nhìn qua thì giống như một lão già nghiêm nghị, chững chạc.

Tuy nhiên, vì Ôn Diễn lúc này có trực giác nhạy bén đến mức đáng sợ, nên chỉ trong chốc lát đã nhận ra diện mạo thật sự của Bình Đẳng Vương.

Khó mà diễn tả nổi, vượt ngoài mọi mô tả. Khi thần tính vượt qua giới hạn, vẻ ngoài thậm chí còn kinh khủng hơn cả yêu ma quỷ quái. Chỉ cần nhìn thoáng qua thôi, linh hồn đã như co rúm lại vì kinh sợ.

Ôn Diễn đoán hình tượng các vị thần trong thần thoại được miêu tả đầy tiên khí, rất có thể là do khi con người tiếp xúc với thực thể ở cấp độ cao hơn, não bộ sẽ tự động kích hoạt cơ chế bảo vệ, tránh cho họ phát điên khi nhìn thấy dung mạo thật.

Cũng có khả năng là các thiên thần chủ động ngụy trang theo thẩm mỹ của loài người, để dễ được tôn thờ và kính ngưỡng hơn.

Dưới khí thế khổng lồ như ngọn núi đen của Bình Đẳng Vương, Cổ Điệp Dị Thần – đang bị đám quỷ canh gác đè chặt dưới đất – trông yếu ớt, bất lực và đáng thương đến lạ.

Ôn Diễn đột nhiên cảm thấy giận dữ không lý do. Cậu biết mình chỉ là một con người bình thường, chẳng có tư cách gì để nổi giận với một vị đại thần như Bình Đẳng Vương, nhưng cậu vẫn cứ tức.

Đúng là, cậu rất ghét con quái vật to tổ chảng kia – gian xảo, bám người, b**n th**, điên cuồng, từ xúc tu đến đôi cánh nhọn hoắt đều đáng ghét, chẳng tìm ra nổi một điểm tốt.

Nhưng không hiểu sao, cậu lại không thể chịu được khi thấy vị thần đó bị lũ quỷ kia hành hạ!

Ôn Diễn siết chặt nắm tay, muốn xông lên Diêm La Điện mà đánh đám quỷ một trận ra trò!

Lúc này, Cổ Điệp Dị Thần rõ ràng vẫn chưa thể dùng ngôn ngữ để giao tiếp.

Trước sự chất vấn gay gắt của Bình Đẳng Vương và đe dọa của lũ ngục tốt, thần chỉ phát ra những âm thanh r*n r* như tiếng gầm nghẹn ngào của một con chó lớn bị dồn vào đường cùng.

Ôn Diễn còn thấy trong đôi mắt trong suốt như ngọc lưu ly của thần, nỗi buồn sâu thăm thẳm như đại dương không đáy.

Dù biết đó là ý nghĩ vô lý, Ôn Diễn vẫn ngơ ngác cảm thấy hình như thần đang nhìn mình.

Ánh mắt đó đầy bi thương, như thể đâm thẳng vào lòng cậu.

Sau khi bị đưa vào địa ngục, mỗi tội nhân đều phải đến Diêm La Điện để xét xử. Chẳng mấy chốc, Bình Đẳng Vương đã đọc bản án dành cho thần.

Lẽ ra phải là tội ác chồng chất, chết vạn lần vẫn còn nhẹ.

Nhưng bất ngờ thay, Bình Đẳng Vương im lặng thật lâu rồi chỉ thốt ra hai từ: "Vô tội."

*Tác giả có lời muốn nói:

Diễn Diễn: Chỉ là một người bình thường mê cái đẹp thôi mà (buông tay)

Quả nhiên làm dân tộc học là nghề nguy hiểm. Người thường cưới nhau thì ra nhà hàng, học dân tộc học cưới nhau là phải xuống địa ngục...
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 14: Địa ngục (3)


Ôn Diễn chết lặng.

Nếu đã vô tội, vậy tại sao thần lại bị đày xuống A Tỳ địa ngục? A Bàng La Sát chẳng phải đã nói rằng gom hết mọi hình phạt lại cũng không đủ để xóa hết nghiệp của thần sao?

"Ngươi, tuy bản thân không tạo nghiệp, nhưng vì..." Bình Đẳng Vương ngừng một chút, như không biết nên gọi như thế nào, nên chỉ mơ hồ lướt qua: "...gánh thay mọi nghiệp."

"Vạn pháp là hư không, nhân quả không sai, nghiệp do mình gánh. Vậy nên, ngươi – kẻ sáng lập ra nhân quả báo ứng – phải mang hết tất cả trên vai."

Lời của Bình Đẳng Vương, Ôn Diễn không hiểu trọn vẹn, chỉ có thể mơ hồ đoán được ý chính.

Chính là, Cổ Điệp Dị Thần tuy không làm gì sai, nhưng vì một lý do nào đó, thần đã ôm hết tất cả những nghiệp vốn không thuộc về mình nên mới bị đày xuống A Tỳ địa ngục chịu khổ.

Thật lòng mà nói, Ôn Diễn rất kinh ngạc. Cậu luôn nghĩ kẻ này quá đáng thật sự, đầy mưu mô, giảo hoạt, giỏi cãi lý, không ngờ lại có lúc ngu dại đến vậy.

Trước phán quyết của Bình Đẳng Vương, Cổ Điệp Dị Thần không có phản ứng nào, chỉ không ngừng phát ra tiếng khóc thương tâm.

Đám cai ngục kéo ra hàng trăm sợi xích dùng để trói thần lại, vừa cười nhạo vừa mắng chửi rồi áp giải thần đi chịu hình.

Trên đường, chúng dùng nhiều cách khác nhau để hành hạ thần: dùng sắt nung đỏ thiêu mắt, đổ kim loại nóng chảy lên cánh của thần.

Chúng muốn nghe thần kêu la cầu xin như những tội nhân khác, nhưng thần vẫn im lặng, như thể không xem mọi thứ đang xảy ra là thật.

Dù không muốn thừa nhận, Ôn Diễn vẫn không khỏi lo lắng cho thần.

Cậu không biết thần đã trải qua điều gì, tại sao trong ánh mắt lại chứa đầy bi thương đến mức khiến những cực hình ở A Tỳ địa ngục cũng trở nên vô nghĩa.

Ôn Diễn cứ thế nhìn thần bị dẫn qua mười sáu địa ngục nhỏ trong A Tỳ đại thành: bị đập gãy xương, lột da rút gân, móc tim mổ bụng, đun sôi xương thịt...

Nhận hết mọi khổ hình.

Từ đầu đến cuối, thần không có lấy một chút phản ứng.

Thần chỉ đắm chìm trong nỗi buồn.

Khi thấy thần thờ ơ trước mọi cực hình, cai ngục báo lại với Bình Đẳng Vương. Không lâu sau, Bình Đẳng Vương hạ một mệnh lệnh khiến tất cả ngục tốt đều chết lặng.

Thần phải bị đưa đến một nơi gọi là Vạn Quỷ Uyên.

Ôn Diễn chưa từng thấy địa danh này trong bất kỳ sách vở nào, chỉ nghe vài mô tả rời rạc.

Nhưng căn cứ theo phản ứng của đám ngục tốt, không khó đoán Vạn Quỷ Uyên chính là nơi khủng khiếp nhất trong A Tỳ đại thành.

Lạ là, Ôn Diễn không thấy có ai bị phạt ở đó.

Nơi này im lặng tuyệt đối, không có dụng cụ tra tấn, cũng không có đao phủ. Chỉ có một hố đen khổng lồ sâu không đáy, như một vết nhọt độc bị vỡ ra, nằm yên lặng trên nền đất cháy đen.

Ôn Diễn đột nhiên rùng mình. Chẳng lẽ toàn bộ A Tỳ đại thành chưa từng có ai phạm tội nặng đến mức bị đày tới đây?

Bọn ngục tốt ném Cổ Điệp Dị Thần vào Vạn Quỷ Uyên, không dừng lại dù chỉ một giây, trốn chạy khỏi đó như ma đuổi.

Trong khoảnh khắc, thần bị nuốt chửng.

Lúc này Ôn Diễn mới nhìn rõ: Vạn Quỷ Uyên không phải vực sâu thật sự. Sở dĩ nó tối tăm đến vô tận là vì bên trong đầy rẫy ác quỷ u hồn.

Chúng như những đám lửa đen ngòm, tối hơn cả đêm không trăng sao. Chúng lố nhố chen chúc nhau, giãy giụa, r*n r*, phát ra tiếng thét kinh hoàng.

Con người sợ chết. Chúng sinh ở địa ngục tuy không chết theo nghĩa thông thường, nhưng vẫn có điểm kết thúc. Và Vạn Quỷ Uyên chính là "mộ phần" của chúng.

Tội nhân dù án phạt vô hạn, linh hồn họ không thể mãi chịu khổ hình. Đến một lúc nào đó – một ngàn năm, vạn năm, mười vạn năm, trăm vạn năm – cuối cùng cũng sẽ bị hành hạ đến hồn tiêu phách tán.

Nhưng đáng sợ là, điều đó không có nghĩa là được giải thoát. Nghiệp lực và nỗi đau trong quá trình chịu hình vẫn còn nguyên.

Khi linh hồn tan biến, nghiệp lực ấy tích tụ lại, hóa thành những ác quỷ trong Vạn Quỷ Uyên.

Chúng là tử vong của tử vong, là nghiệp lực hóa thành. Dù là thiên thần hay thần minh cao quý, rơi vào đây cũng sẽ bị chúng ô nhiễm, ăn mòn, đồng hóa.

Lúc này thần cuối cùng cũng phát ra tiếng kêu thảm thiết.

Bầy ác quỷ giơ vuốt nhọn sắc, kéo thần xuống vực sâu.

Thần cố vỗ cánh để thoát thân, nhưng sau hàng ngàn năm chịu tra tấn ở địa ngục Vô Gian, đôi cánh đã bị lửa đốt, băng giá tàn phá, bị đao rìu chém xé, thương tích chồng chất. Dù cố gắng thế nào cũng vô ích.

Dù vậy, đôi cánh ấy vẫn rất đẹp. Mỗi chiếc vảy đều lấp lánh sáng dịu.

Ôn Diễn cảm thấy nó giống như những vì sao. Chỉ có sao mới tỏa ra ánh sáng thuần khiết và dịu dàng đến thế. Từng ngôi sao sáng lung linh tô điểm trên cánh thần.

Ở nơi địa ngục không có ánh mặt trời, những vì sao đó là ánh sáng duy nhất, ngay cả đám u hồn không còn ý thức cũng bị thu hút theo bản năng.

Chúng như thấy được tia sáng cứu rỗi duy nhất trong cõi đời đen tối, ùa đến cướp đoạt.

Từng ngôi sao bị giật đứt khỏi cánh thần.

Thần không thể bảo vệ được sao của mình. Chỉ có thể khóc nghẹn trong tuyệt vọng.

Ôn Diễn không hiểu thần đang nói gì, nhưng cậu biết: những vì sao đó là báu vật của thần.

Thần đang cầu xin trong đau đớn, đừng cướp đi sao của thần, cố gắng giữ lấy từng ngôi một, nhưng cuối cùng vẫn không giữ được gì.

Thần mất hết mọi ngôi sao.

Đôi cánh của thần gần như bị hủy hoàn toàn.

Trước kia, cánh của thần từng sáng rực rỡ, đẹp lộng lẫy, với vô số vì sao lấp lánh, tạo nên dải tinh vân rực rỡ nhất.

Ôn Diễn chưa từng thấy thần bay, nhưng có thể tưởng tượng được đó sẽ là một cảnh tượng đẹp đến mức kinh diễm.

Nhưng giờ đây, ba đôi cánh ấy đã tan nát, để lộ những khung xương nhợt nhạt mịn màng, rỉ máu.

Một đám ác quỷ u hồn vẫn đang bám lấy, háu đói cắn xé phần còn lại.

Thần không hề phạm tội gì, nhưng mãi mãi mất đi đôi cánh của mình.

Thần không bao giờ có thể bay lên lần nữa.

Không có cánh, con bướm cũng chẳng khác gì con kiến – nhỏ bé, xấu xí, thấp kém, đáng thương đến mức chỉ còn là bụi đất.

Dù biết đây chỉ là ký ức của Cổ Điệp Dị Thần, không phải chuyện đang thực sự xảy ra, nhưng Ôn Diễn vẫn không kìm được đau lòng đến mức không thở nổi khi trơ mắt nhìn sinh vật đẹp đẽ nhất thế gian bị hủy diệt như vậy.

Cậu từng muốn giúp thần, bất kể ra sao cũng được, chỉ mong thần có thể một lần nữa bay lên, thoát khỏi địa ngục đầy máu và nước mắt này.

Nhưng cậu chẳng làm được gì. Cậu chỉ là một con người bình thường và tầm thường, nhỏ bé đến mức chẳng là gì cả.

Ôn Diễn rất buồn, cứ cố suy nghĩ, nhưng càng nghĩ lại càng cảm thấy bất lực.

Nỗi đau thương và giận dữ dày đặc như sương mù nuốt chửng lấy cậu, khiến ý thức cậu như trôi nổi, như cánh diều đứt dây không còn kiểm soát được, chỉ có thể để mặc cơn gió cuốn mình tới nơi nào đó xa xăm.

Ngay lúc này, cậu bỗng có linh cảm vươn tới một độ cao chưa từng có. Dù không phải đang mơ, cậu vẫn cảm giác được mình đang tiếp xúc và giao lưu với một vị thần ở thế giới khác.

Thậm chí, dường như cả bức tường thời gian cũng có thể bị vượt qua.

***

Đôi mắt bên trái của thần đã hoàn toàn mất đi, mắt bên phải cũng gần như bị ăn mòn đến mù lòa.

Thần chẳng nhìn thấy gì cả, nhưng dù có thấy được thì cũng sao chứ?

Nơi này chỉ toàn là bóng tối, không có dải ngân hà rực rỡ, không có bầu trời sao lấp lánh và cũng không còn người thần yêu nữa.

Những ngôi sao trên đôi cánh của thần cũng chẳng còn nữa.

Những ngôi sao đó từng là do người thần yêu gắn lên, từng ngôi, từng ngôi một, là món quà và lời thì thầm yêu thương dành cho thần.

Lúc mới sinh ra, thần rất xấu xí, cánh nhăn nheo, chẳng đẹp chút nào. Thần biết người mình yêu thích những thứ rực rỡ, sáng lấp lánh nên rất lo người đó sẽ ghét mình.

Vì thế, thần cố gắng giương cánh, luyện tập bay. Không lâu sau, thần đã trở nên vô cùng xinh đẹp.

Người ấy đã lấy ra những ngôi sao quý giá, tỉ mỉ chọn từng ngôi đẹp nhất, gắn lên đôi cánh của thần như từng chiếc vảy. Mỗi ngôi sao là một câu tình yêu lặng lẽ.

Nhưng giờ đây, chẳng còn gì cả.

Thần mất đi người yêu thương, cũng mất luôn tình yêu người đó từng trao.

Thần mục rữa nơi đây, cho đến mãi mãi.

Ngay lúc sắp chìm vào đáy vực thẳm của Vạn Quỷ Uyên, thần bỗng cảm nhận được một sự tồn tại không thuộc về nơi này.

Dù yếu ớt, xa xăm, chỉ thoáng qua rồi biến mất, nhưng nó như một luồng ánh sáng mạnh mẽ, soi rọi tâm hồn thần đã bị nghiệp lực ăn mòn.

Thần nghe thấy tiếng gọi của người thần yêu.

Người thần yêu trong tương lai đang gọi tên thần, hy vọng thần lại một lần nữa có thể bay lên, bay cao hơn, xa hơn, thoát khỏi địa ngục tăm tối này.

Thần được sinh ra từ mong muốn của người mình yêu, nên chỉ cần đó là nguyện vọng của người đó, thần nhất định phải thực hiện.

Lần này cũng không ngoại lệ.

Thần muốn kết thúc sự trói buộc, thần muốn bay khỏi nơi này, thần muốn đi tìm người mình yêu nhất.

Dù phải trả giá lớn đến đâu, thần cũng nhất định phải tự tạo ra đôi cánh mới cho mình.

Vạn Quỷ Uyên như cơn lốc giữa biển khơi, gào thét cuộn trào, đổ về phía đôi cánh tàn chỉ còn khung xương của thần.

Thần điên cuồng nuốt chửng cả Vạn Quỷ Uyên, dùng nghiệp lực để tái tạo máu thịt, dùng ác quỷ để đắp lại từng lớp vảy.

Nơi này có vô số oan hồn và ác quỷ đang gánh nghiệp lực vô hạn, đồng nghĩa với việc thần đang dùng chính mạng sống của mình, chịu đựng sự ăn mòn tàn khốc của nghiệp lực, để tái tạo bản thân.

Nỗi đau này không cách nào diễn tả. Dù gom hết mọi cực hình trước đây thần từng chịu, cũng chẳng sánh được với một phần vạn nỗi đau hiện tại.

Cả linh hồn và bản thể của thần đang dần bị nhiễm bẩn.

Thần sa ngã, trở thành một hình dạng quái dị và khủng khiếp, không còn chút liên hệ nào với sinh vật thánh khiết và mỹ lệ năm xưa.

Giữa tiếng gào rít của muôn ngàn oan hồn, một sinh vật khổng lồ dang đôi cánh ra, như cá voi vọt khỏi mặt biển, lao vút lên trời, mang theo ngàn tầng nghiệp lực cuồn cuộn cuốn theo sau.

Sự biến động này khiến cả A Tỳ đại thành rung chuyển dữ dội.

Bọn cai ngục và lính gác được dẫn đến nơi cũng chưa kịp hiểu chuyện gì đang xảy ra thì đã bị thần quét ngang qua, cơ thể tan nát thành một khối máu mơ hồ.

Thần vỗ cánh giữa không trung, phá tan địa ngục.

Trước sức mạnh tuyệt đối, mọi giới hạn đều trở nên vô nghĩa.

Độ sâu vốn từng là khăng khít của A Tỳ đại thành, giờ đây cũng chỉ còn là một đống đất nực cười không đáng nhắc đến. Dọc theo quỹ đạo bay của thần, mọi thứ ầm ầm đổ sập như núi băng vỡ vụn.

Trong chớp mắt, thần đã dễ dàng hủy hoại hơn nửa tòa A Tỳ đại thành.

Thần hạ xuống nhân gian. Nơi nào có đôi cánh của thần lướt qua, nơi đó mặt trời và mặt trăng đều mất sáng, trời đất chìm trong bóng tối.

Thần sẽ bắt đầu hành trình tìm kiếm người mình yêu.

Người đó đang đợi thần trong tương lai.

***

Mồ hôi lẫn nước mắt từng giọt một lăn xuống từ gương mặt Ôn Diễn, thấm ướt bộ hỉ phục đỏ tươi.

Cậu gần như tận mắt chứng kiến quá khứ của Cổ Điệp Dị Thần, thấy thần đã chịu đựng những hình phạt gần như vĩnh viễn ở địa ngục Vô gián ra sao, lại tận mắt thấy thần đã lấy nghiệp lực ô nhiễm chính mình làm cái giá để một lần nữa có thể tự do bay lên.

Cậu không hiểu tại sao mình lại có cảm xúc mãnh liệt đến thế.

Có lẽ cậu thật sự chỉ là một phàm nhân ngu ngốc, không chỉ không nhận ra bản chất cực kỳ đáng sợ của thần, mà còn ngốc nghếch mà đồng cảm sâu sắc.

Chỉ là, khoảnh khắc thấy thần có thể bay lên lại một lần nữa, cậu thật sự, thật sự cảm thấy hạnh phúc.

Đùng!

Trên nóc kiệu cưới bỗng nhiên vang lên một tiếng va chạm nặng nề.

Ôn Diễn lập tức tỉnh táo lại — bên ngoài vẫn còn hai sứ giả câu hồn đang chờ để đưa cậu xuống địa ngục!

Chẳng lẽ A Tỳ đại thành đã sửa xong rồi?

Chậc, tốc độ cũng nhanh đấy chứ.

"Nhân loại, vừa rồi, ngươi đã phạm phải trọng tội." Giọng nói của A Bàng La Sát lúc này nghe còn trầm và đáng sợ hơn trước.

Ôn Diễn ngẩn ra, không hiểu mình lại làm gì sai.

Cậu không biết rằng hiện tại bên ngoài kiệu cưới, không chỉ có hai sứ giả câu hồn.

Trên bầu trời núi Hoàng Lương, giữa những dãy núi hoang vắng không một bóng người, sương đen cuồn cuộn, khí quỷ tràn ngập. Từng đội binh lính âm phủ mờ ảo thoắt ẩn thoắt hiện đang tiến về phía cậu.

Âm binh đã xuất động để truy bắt trọng phạm.

Khí tức lạnh lẽo sắc bén bao phủ bốn phía, từ mọi hướng dồn ép lại khiến cả chiếc kiệu cưới rung lắc "kẽo kẹt kẽo kẹt".

Những con bướm giấy trắng nâng kiệu trở nên bồn chồn bất an, vỗ cánh sột soạt không ngừng, tạo nên một lớp chắn bên ngoài muốn bảo vệ cậu khỏi bị tổn thương.

Nhưng khí tức từ mười vạn âm binh quá mạnh, dù cho đám bướm giấy trắng lao lên từng đợt không tiếc mạng sống, cũng bị luồng khí đó nhanh chóng ăn mòn, hóa thành những mảnh giấy tả tơi đầy đất.

Bốn vách kiệu đã bắt đầu nứt rạn.

Ôn Diễn sắp phải trả cái giá đắt vì hành động của mình — hành động đã làm rối loạn luật nhân quả.

Lẽ ra Cổ Điệp Dị Thần nên tan biến linh hồn trong vực sâu Vạn Quỷ Uyên, nhưng vì một ý niệm nhỏ nhoi từ Ôn Diễn truyền đến quá khứ, thần đã nhen nhóm lại hy vọng, không tiếc sa đọa thành tà vật để bay lên lần nữa.

Dù cậu làm điều đó trong vô thức, dù cậu không hề hay biết mình đã làm gì thì nhân quả vẫn vì cậu mà thay đổi.

Có nhân thì có quả, có quả lại dẫn đến nhân — như một vòng tròn khép kín nối tiếp nhau.

Cậu chính là một con bướm trên dải Mobius, tưởng như trong nhà chưa tỏ ngoài ngõ đã hay, kẹt trong một vòng lặp không thể thoát, mà khi vỗ cánh một cái cũng có thể gây ra một cơn lốc lớn.

Đùng ——!

Một tiếng nổ lớn vang lên.

Chiếc kiệu cưới — nơi duy nhất có thể che chở cho Ôn Diễn — cuối cùng đã vỡ tung hoàn toàn.

Tác giả có lời muốn nói:

Ngày mai là động phòng rồi đó ~

Li Li: Cùng vợ sinh bé con nào!

Diễn Diễn: Biến ngay! (ノ`Д)ノ

Nhân quả là một giả định rất quan trọng trong truyện này. Có nhân thì có quả, mà có quả thì sẽ dẫn đến một nguyên nhân mới, cứ thế nối tiếp nhau như một vòng tròn.

Tôi thật sự rất thích bộ phim《Hiệu ứng cánh bướm》 — nơi tương lai đều là kết quả từ những nguyên nhân ở hiện tại. Đây cũng là một trong những lý do vì sao nhân vật chính của truyện này được tạo hình là một con bướm.
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 15: Hôn lễ của thần (1)


Âm binh xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, bước chân rầm rập tiến lại gần Ôn Diễn. Chúng cầm trong tay những thanh đao sắc lạnh, chỉ cần nhẹ nhàng vung lên là có thể kéo linh hồn cậu ra khỏi thân xác mà không tốn chút sức nào.

Ôn Diễn bị luồng khí âm u lạnh lẽo quét qua, làm bộ hỉ phục màu đỏ kim của cậu tung bay loạn xạ. Giữa đội quân âm binh mênh mông ấy, c** nh* bé như một đóa hoa hồng mong manh sắp rụng.

Một A Bàng La Sát thét lớn ra lệnh. Đội quân âm binh đồng loạt giương cung, tên b*n r* như mưa sao băng, xé toạc không khí lao thẳng về phía Ôn Diễn.

Sức mạnh khủng khiếp ập tới khiến Ôn Diễn loạng choạng, lùi lại vài bước. Chiếc khăn voan đỏ bị thổi tung lên, tua rua lấp lánh vẽ nên đường cong trong không trung.

Ngay khi cậu chưa kịp nhìn rõ chuyện gì đang xảy ra, một sức mạnh mềm mại nhưng mãnh liệt cuốn lấy cơ thể cậu, nhấc bổng lên không trung.

Một xúc tu thò ra, trên đó là những giác hút to lớn, dữ tợn, đang cắn nát một con A Bàng La Sát. Hàng trăm chiếc răng nhỏ xíu liên tục đóng mở, chỉ trong chớp mắt đã nghiền nát thân thể con quỷ rồi nuốt chửng.

Nhưng xúc tu ấy lại vô cùng dịu dàng, đến mức như có thể v**t v* một bông tuyết mà không làm nó tan chảy. Thần cẩn thận chỉnh lại chiếc khăn voan đỏ cho Ôn Diễn.

"Chỉ khi vào động phòng mới được vén khăn voan." Thần thì thầm.

Ôn Diễn nghe vậy mà hơi sửng sốt... Không ngờ người này lại còn truyền thống đến vậy?

"Diễn Diễn đừng sợ, ta sẽ bảo vệ em." Thần nói bằng giọng nũng nịu như dỗ dành trẻ con: "Chờ ta một chút, ta sẽ đánh đuổi hết bọn xấu."

Ôn Diễn giữ lại khăn voan bị gió thổi tung, tuy không nhìn thấy gì xung quanh, nhưng chỉ cần nghe tiếng cũng đủ tưởng tượng thần đang đơn độc tung hoành trong một trận thảm sát tàn khốc.

Không phải là giết chóc đơn thuần, mà là một trận hành hạ dã man, đầy oán hận.

Âm binh vốn không biết nói, luôn trầm mặc. Dù có cả trăm vạn quân đi ngang qua cũng sẽ yên ắng tuyệt đối.

Nhưng lần này, chúng lại bị ép phải phát ra những tiếng kêu gào đau đớn đến xé tai.

Rốt cuộc là kiểu giết chóc kinh hoàng thế nào mới có thể khiến đám âm binh – biểu tượng của sự đáng sợ – phải la hét thảm thiết đến vậy?

Ôn Diễn bỗng nảy sinh một ảo giác: hình như bọn họ mới là những kẻ đáng thương...

Cậu còn nghe thấy Cổ Điệp Dị Thần vừa đại khai sát giới vừa vui vẻ ngân nga: "Người xấu đến ta không sợ, ai cũng là cảnh sát nhỏ. Đừng để người xấu chạy mất, không được nói chuyện với người lạ..."

Ôn Diễn thắc mắc: "...Ngài đang lảm nhảm cái gì thế?"

Thần hí hửng vẫy xúc tu như chó con vẫy đuôi, hớn hở đáp: "Ta đang học hát bài thiếu nhi trong chương trình《 Xe buýt nhỏ》đó."

《 Xe buýt nhỏ》là hoạt hình dành cho trẻ mẫu giáo...

Ôn Diễn có linh cảm không lành: "Sao ngài lại xem mấy thứ đó...?"

"Ta đang chuẩn bị sẵn sàng."

"Chuẩn bị gì..."

Ôn Diễn chợt nhận ra điều gì đó.

Cậu đưa tay che bụng lại, nghiến răng nói: "Ngài đừng mơ! Chính vì kết hôn với ngài mà ta suýt bị lôi xuống địa ngục đấy!"

"Không sao đâu." Thần vội vã nói: "Có ta ở đây, chẳng thứ gì có thể làm hại em."

"Nếu cần, ta có thể phá huỷ địa ngục thêm lần nữa."

Ngừng một chút, hắn nói tiếp: "Đừng lo, sẽ không ảnh hưởng đến đêm tân hôn của chúng ta."

"..."

Ôn Diễn nghĩ tới việc mình từng đồng cảm với thần mà cảm thấy hối hận khôn nguôi – tên đáng chết này đúng là nên bị nhốt mãi mãi trong địa ngục mới phải!

Cậu bị thần ôm vào động phòng.

Cổ Điệp Dị Thần dùng hai xúc tu mềm mại nhất quấn lấy cậu như thể đang giữ một viên trân châu quý giá, không dám để rơi mất dù chỉ một chút.

Ôn Diễn được đặt vững vàng trên giường cưới, nơi trải thảm đỏ thêu rồng phượng lấp lánh ánh sáng dưới ánh đèn hỷ, càng thêm rực rỡ sang trọng.

Thậm chí, vải giường còn cực kỳ mềm mại, mượt mà, đến mức khiến Ôn Diễn cảm thấy bất an.

"Ngài nói gì tôi cũng đã làm rồi." Cậu lạnh lùng nói: "Giờ ngài có thể giữ lời hứa rồi chứ?"

"Diễn Diễn, em thử sờ dưới gối xem."

Ôn Diễn nghi ngờ đưa tay mò, lôi ra một nắm đậu phộng, long nhãn và hạt sen.

"..."

"Diễn Diễn, em biết mấy thứ này ngụ ý gì đúng không?"

Nghe thần phấn khích nói, Ôn Diễn thật muốn ném cả đống hạt vào đầu hắn.

"Đến mức này là giới hạn của tôi rồi. Tôi thật sự không thể tiếp tục với ngài thêm nữa."

Ôn Diễn cố gắng mềm mỏng khuyên nhủ, hy vọng thần có thể buông tha cho mình.

"Tôi biết ngài có tình cảm với tôi, tôi rất cảm kích. Nhưng tôi không thể làm chuyện có lỗi với bạn trai mình."

"Nếu ngài thật lòng thích tôi, hãy giúp tôi thực hiện nguyện vọng – trong thế giới loài người chúng tôi, yêu là muốn người kia hạnh phúc. Đó mới là điều quan trọng nhất."

Lời lẽ nhẹ nhàng, đầy tình cảm có thể lay động trái tim người nhưng lại hoàn toàn vô dụng với một kẻ quái dị chẳng hiểu lý lẽ, toàn thân chỉ toàn d*c v*ng như thần.

Hắn nói: "Ta sẽ giúp em thực hiện nguyện vọng, cũng sẽ khiến em vui vẻ. Ta là người yêu duy nhất của em."

Cách nói chắc nịch ấy khiến Ôn Diễn lạnh cả người – giống hệt như Giang Mộ Li...

Chiếc khăn voan đỏ được một xúc tu nhẹ nhàng vén lên.

Ánh nến lay động chiếu bóng lên tường trắng.

Đó là một cánh tay đàn ông thon dài, cơ bắp rắn chắc, đường nét trơn mượt.

Chỉ là hình dáng thôi, đã khiến người nhìn không khỏi nín thở.

*Tác giả có lời muốn nói:

Bé con: chỉ chỉ trỏ trỏ

A Tỳ địa ngục: Ta chịu hết nổi rồi 🙂

Tính sơ sơ thì Giang Mộ Li sắp online rồi...
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 16: Hôn lễ của thần (2)


Ôn Diễn nhắm chặt hai mắt, hoàn toàn không dám đối diện với "chú rể" trước mặt.

Đêm nay là đêm tân hôn của cậu, người lẽ ra phải cùng cậu ngọt ngào chung sống chính là Giang Mộ Li, người thì thầm những lời yêu thương bên tai cậu cũng chỉ có thể là Giang Mộ Li.

Thế nhưng hôm nay, cậu lại bị buộc phải lắng nghe một con quái vật, bằng giọng run rẩy si mê, nói với mình:

"Diễn Diễn, em thật sự quá đáng yêu, ta yêu em, yêu em đến phát cuồng."

"Ta được sinh ra ở đời này là vì em."

"Chỉ cần có thể tìm thấy em, gặp lại em lần nữa thì cho dù phải phá hủy hàng ngàn, hàng vạn tầng địa ngục, ta cũng sẽ không do dự."

Những lời này, ban đầu Ôn Diễn vẫn chỉ nghĩ là hoang đường điên dại. Dù sao thì thần luôn luôn có chút điên cuồng.

Nhưng giờ đây, Ôn Diễn đã hiểu rõ, mỗi một câu mà thần nói với mình đều là sự thật, không hề thêm thắt.

Hai cánh tay uốn lượn ôm lấy eo cậu, vừa dịu dàng lại vừa không cho kháng cự.

Tiếp theo là dây lưng bị cởi ra, từng lớp từng lớp quấn lấy rồi chậm rãi tuột xuống, trông có vẻ được buộc chặt nhưng lại dễ dàng bị tháo tung ra, như thể tồn tại của nó chỉ là để tăng thêm chút thú vị.

Ôn Diễn không vùng vẫy, bởi vì mọi sự phản kháng đều vô nghĩa.

Cậu vùi mặt vào gối, ép mình tưởng tượng người đang ở bên mình là Giang Mộ Li.

Nhưng giữa cậu và Giang Mộ Li trước nay vẫn chưa bao giờ đi đến bước cuối cùng.

Không phải vì cậu không muốn, mà là vì Giang Mộ Li không nỡ.

Giang Mộ Li sợ cậu đau nên đến phút cuối cùng chỉ ôm cậu vào lòng mà hôn không ngừng, lông mi cậu run rẩy, mũi đổ mồ hôi nhẹ.

Chỉ cần nghĩ đến Giang Mộ Li, trái tim Ôn Diễn lập tức đau đến muốn vỡ nát.

Giang Mộ Li xem cậu như bảo vật, không nỡ chạm vào, vậy mà giờ đây, cậu lại kết hôn với một thần minh tà ác, thậm chí còn phải bị hắn chiếm đoạt, gieo vào cơ thể mình thứ hạt giống ghê tởm, trở thành công cụ sinh sản con nối dõi.

Một cảm giác sa đọa cùng phản bội dâng lên mãnh liệt.

Ôn Diễn đau khổ đến mức bật khóc.

Cậu ngập tràn khổ sở, nhưng lại không thể không chấp nhận hiện thực.

Những chiếc xúc tu dịu dàng lướt qua làn da trắng mịn của cậu, những chiếc răng nanh dữ tợn rụt lại, giống như nụ hôn của người yêu, nhẹ nhàng l**m m*t từng tấc da thịt.

Ban đầu cơ thể Ôn Diễn căng cứng, sau đó không thể khống chế được mà dần dần tan chảy trong kh*** c*m kỳ lạ, lơ lửng như bay.

Chuyện gì xảy ra tiếp theo, không nói cũng biết.

Đôi mắt Ôn Diễn đỏ hoe, phủ một tầng sương mờ, đôi mắt đen trắng rõ ràng giờ trở nên trống rỗng, u ám.

Khi Giang Mộ Li sống lại, cậu phải đối mặt với hắn như thế nào? Một Ôn Diễn từ trong ra ngoài đã bị thần ô uế, còn xứng đáng để được hắn yêu như xưa không?

Trái tim Ôn Diễn tràn ngập tuyệt vọng, nhưng cậu không còn lựa chọn nào khác, chỉ có thể thuận theo, hiến dâng bản thân cho thần.

Cho dù thần có làm ra những chuyện vượt quá giới hạn đến mức nào đi nữa.

Ôn Diễn cắn chặt môi, từng giây trôi qua như kéo dài cả thế kỷ.

Nhưng điều bất ngờ là, cậu chỉ được nhẹ nhàng đắp chăn lại.

Ôn Diễn run rẩy hỏi: "Rốt cuộc ngài đang định làm gì?"

"Diễn Diễn, mấy ngày nay em đã rất vất vả rồi, kiên trì được đến giờ thực sự là phi thường."

Một giọng nói quen thuộc vang lên, vẫn nhẹ nhàng dịu dàng khiến lòng ngực cũng cảm thấy nhột nhạt.

Ôn Diễn như bị sét đánh, không tin nổi tai mình.

"Ngài... Ngài là ai?!"

"Em mở mắt ra nhìn ta đi." Đối phương khẽ cười: "Nhìn kỹ đi, sẽ nhận ra thôi mà."

Ôn Diễn run rẩy mở mắt.

Ánh nến cưới sáng rực rọi vào mắt, sau lớp mờ ảo dần hiện rõ một gương mặt tuấn mỹ lộng lẫy.

Da trắng như tuyết, lông mày như được vẽ bằng mực, mắt sáng như sao, khóe miệng khẽ nhếch lên cười, đuôi mắt có một nốt ruồi đỏ như máu.

Không phải Giang Mộ Li thì còn ai vào đây?

Ôn Diễn trừng mắt nhìn, hốc mắt lập tức đỏ hoe, nước mắt không tự chủ trào ra, rơi ướt cả tóc.

"Anh là giả phải không?"

"Là giả vờ lừa tôi... đúng không?"

Người đàn ông trước mặt không trả lời, chỉ mỉm cười nhẹ nhàng đầy dịu dàng, ánh mắt nhìn cậu chan chứa thâm tình.

Ôn Diễn run rẩy đưa tay che mắt hắn.

"Đừng nhìn tôi như vậy... Thật quá đáng... Tôi sẽ tin đó là thật mất..."

"Diễn Diễn."

"Đừng gọi tôi như vậy!"

Người đàn ông nhẹ nhàng vuốt má cậu: "Đã đến bước cuối cùng rồi, chỉ còn một chút nữa là điều ước sẽ thành hiện thực."

"Em... Thật sự... Rất nhớ anh." Ôn Diễn từ từ ôm lấy cổ hắn, đôi mắt ướt đẫm dụi vào bờ vai.

Lạnh lẽo, trơn trượt, luồng khí đen tối không thuộc về con người bao trùm xung quanh.

Quả nhiên, không phải Giang Mộ Li thật, chỉ là thần giả dạng, giống y như đúc.

"Cầu xin anh... Đừng để em cô đơn thêm lần nào nữa, em không muốn sống một mình trên thế giới này... Đau khổ quá, mỗi ngày đều như sống trong địa ngục vậy."

Người đàn ông nâng mặt cậu lên, chăm chú nhìn sâu vào mắt cậu.

"Đối với phần lớn sinh vật mà nói, cái gọi là sự sống chỉ là quá trình cơ thể hô hấp oxy và truyền tín hiệu hóa học vào bên trong."

"Còn với ta, đó là linh hồn đang sống trong cơ thể này, luôn mãi yêu sâu đậm Diễn Diễn."

"Vì thế, hãy tìm lại linh hồn của ta, đưa nó trở về với cơ thể cũ – cơ thể yếu ớt từng không thể chứa đựng được nó."

"Mọi thứ sinh ra theo ước nguyện của em, chỉ có vì em mà có thể tiếp diễn."

"Em không biết..." Ôn Diễn run giọng nói: "Em không biết linh hồn của A Li ở đâu, cũng không biết phải đi đâu mới có thể tìm lại được nó..."

Cằm cậu bị nhẹ nhàng nâng lên, người đàn ông cúi người hôn cậu – một nụ hôn giống hệt như những gì cậu từng trải qua trước kia.

Đó là một sự nhắc nhở.

Tin rằng Diễn Diễn nhất định sẽ hiểu.

Ngay sau đó, thân thể người kia tan biến thành vô số dải giấy trắng bay lượn trong không trung.

Ôn Diễn lao người về phía trước, dang tay muốn giữ chúng lại nhưng lũ bướm giấy vẫn cứ bay tán loạn rồi biến mất không còn dấu vết.

Thế giới trước mặt trống rỗng.

Mọi thứ đều biến mất.

Sau đó, không gian trắng xoá như vỏ trứng bị đập vỡ, từng vết nứt lan ra khắp nơi.

Từ những khe nứt đó, ánh sáng màu vàng kim của mặt trời chiếu rọi vào.

Ôn Diễn đưa tay ra bắt lấy. Ánh sáng ấy thật đẹp, thật ấm áp, thật xa xôi nhưng lại vô cùng thân thuộc.

Đó là ánh sáng mùa hè năm ấy, dưới tán cây rung rinh, ánh nắng rọi khắp mặt đất, tiếng ve kêu râm ran không dứt.

Rầm ——!

Không gian vỡ vụn hoàn toàn. Ôn Diễn mất đi trọng lực, giống như một chiếc lá cây ngô đồng nhẹ nhàng rơi xuống, ngã vào biển ánh sáng rực rỡ.

***

Chín tháng hè trôi qua, Đại học Hồng Thành đón sinh viên mới nhập học.

Khuôn viên trường chật kín người và xe cộ, đâu đâu cũng thấy sinh viên mới cùng phụ huynh đi lại, mang theo đủ thứ hành lý, đồ dùng sinh hoạt.

Đại học Hồng Thành là trường tốt nhất thành phố, đặt trong cả nước cũng thuộc hàng danh tiếng, ai đậu được trường này cũng vô cùng tự hào.

Trên gương mặt mọi người đều rạng rỡ, tràn đầy hứng khởi và mong chờ tương lai.

Ôn Diễn một mình kéo vali, vừa đi vừa nhìn bóng mình in dưới đất. Dưới phần tóc mái dài là khuôn mặt nhợt nhạt, xa cách và thanh tú.

Các anh chị sinh viên khoá trên của từng khoa đều ra đón sinh viên mới, nhiệt tình hướng dẫn, giúp đỡ khuân hành lý và phát vật dụng cần thiết.

Thấy Ôn Diễn đi một mình, một anh khóa trên tốt bụng tiến tới hỏi cậu có cần giúp không.

Ôn Diễn cúi đầu thấp hơn, khẽ nói một tiếng "Cảm ơn" rồi nhanh chóng bước tránh đi.

Cậu biết ơn tấm lòng tốt của người khác, nhưng nhiều lúc lại không biết làm sao để nhận lấy, cũng không biết bản thân có xứng đáng được nhận hay không.

Mặt trời lên cao, ánh nắng gay gắt. Khi Ôn Diễn đến sân vận động để làm thủ tục nhập học, gương mặt đã đỏ bừng, mồ hôi chảy đầm đìa trên trán.

Việc làm thủ tục yêu cầu cung cấp chứng minh nhân dân, giấy báo trúng tuyển, hồ sơ học bạ và các giấy tờ liên quan khác. Đêm qua, Ôn Diễn đã sắp xếp sẵn vào một túi nhỏ đeo bên người để dễ lấy, tránh phải lục vali tìm kiếm khi đến lượt.

Cậu nhớ rất rõ là mình đã luôn mang theo bên người, nhưng khi đến lượt mình làm thủ tục, cậu lại phát hiện chiếc túi nhỏ đó... đã biến mất.

Ôn Diễn cố gắng nhớ lại một chút. Trên đường đến trường, lúc bị nắng chiếu đến mức đầu óc quay cuồng, cậu có vài lần dừng lại nghỉ ngơi ở những chỗ râm mát. Rất có thể là khi đó đã làm rơi mất chiếc túi.

Cậu lau mồ hôi đang chảy xuống mặt, vừa bối rối vừa xấu hổ, đến xin lỗi thầy cô ở bàn đăng ký rồi chuẩn bị đi ra ngoài tìm lại đồ.

Trường thì rộng, người thì đông, muốn tìm một chiếc túi nhỏ như vậy nói dễ hơn làm. Huống chi cậu còn chẳng có ai đi cùng để nhờ giúp đỡ.

Một cảm giác bất lực mạnh mẽ trào lên trong lòng, nhưng Ôn Diễn rất nhanh đã kìm nén xuống. Bởi vì cậu đã quen rồi — bất kể gặp chuyện gì, cũng chỉ có thể tự mình nghĩ cách đối mặt.

Đang lúc Ôn Diễn chuẩn bị quay lại dưới nắng chói chang để đi tìm đồ thì bên ngoài vang lên tiếng ồn ào náo nhiệt. Bỗng nhiên có rất nhiều người tụ lại ở cửa.

Ôn Diễn nghe thấy mọi người đang vô cùng kích động bàn tán: "Là Giang học trưởng đó!", "Trời ơi, sao anh ấy lại đến đây?", "Đẹp trai thật đấy, không hổ là nam thần của trường!"....

Ôn Diễn thấy thật cạn lời. Bất kể cái người gọi là Giang học trưởng đó là ai, hay họ đang xem hắn như minh tinh để phát cuồng, thì với cậu, tất cả đều vừa ngu ngốc vừa nhạt nhẽo.

Học đại học là để học thêm nhiều kiến thức, chứ không phải để mơ mộng yêu đương, càng không phải để khoe mẽ như con công xòe đuôi.

Một đám người tụ tập đông nghịt ở đó làm cậu chẳng đi ra ngoài được, thật quá phiền.

Ôn Diễn thật sự không thể hiểu nổi kiểu hành vi đó.

Từ nhỏ đến lớn, cậu chưa từng thích bất kỳ ai, cũng chưa từng có chút cảm tình nào với ai. Dù là ở tuổi dậy thì, cái giai đoạn hormone dễ bùng nổ nhất, cậu cũng chưa từng bị ai hấp dẫn.

Ngay cả bản thân mình còn không thích, thì sao có thể thích người khác?

"Bạn học, đây có phải là đồ của cậu đánh rơi không?"

Ôn Diễn nghe thấy một giọng nói đặc biệt dễ nghe gọi mình.

Cậu ngẩng đầu lên, và ngay khoảnh khắc nhìn thấy gương mặt người đó, tim cậu bắt đầu đập thình thịch, hoảng loạn đến mức gần như nhảy ra khỏi lồng ngực.

Âm thanh vang dội trong đầu.

Ồn ào đến mức cậu phải hét lên trong lòng: Cho tôi yên tĩnh một chút đi!

*Tác giả có lời muốn nói:

Nửa đêm đập bàn kinh ngạc vì người chồng thôn quê nhớ lại kiếp trước (×)

Thanh xuân vườn trường lãng mạn: nam thần học đường nhẹ nhàng yêu đương (√)
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 17: Như vừa mới gặp (1)


Ôn Diễn đi cạnh Giang Mộ Li, cứ lẽo đẽo theo sau.

Trên đường đi, không biết bao nhiêu ánh mắt đổ dồn về phía họ, có người ngưỡng mộ, có người tò mò, cũng có ánh nhìn đầy ghen tị.

Từ trước đến nay, Ôn Diễn chưa từng bị ai chăm chú nhìn như thế này.

Cậu hiểu rằng, là vì hiện tại cậu đang đi bên cạnh một người như tự thân tỏa sáng như Giang Mộ Li.

Ôn Diễn cúi đầu, chỉ dám nhìn cái bóng của mình đổ dưới đất đen sì, hoàn toàn không chú ý đến đôi mắt phượng bên cạnh đang đầy ý cười thân thiện, nhưng lại thấp thoáng chút không vui.

Người kia còn cố tình đi gần hơn, như thể muốn che chắn, giống đang bảo vệ một vật quý giá, không muốn người khác nhìn thấy.

"Giang, Giang học trưởng..." Ôn Diễn lấy hết can đảm mở miệng: "Thật sự cảm ơn anh vì đã giúp em tìm lại đồ."

"Đây là lần thứ năm rồi đó." Giang Mộ Li cười nói: "Em đã cảm ơn anh năm lần rồi."

Mặt Ôn Diễn bị nắng phơi đến đỏ rực.

"Nhưng mà, có thể tìm được em thật sự quá tốt." Giang Mộ Li giương chiếc ô đen che nắng của mình ra, nghiêng sang phía Ôn Diễn: "Lúc chưa tìm được em, anh đã nghĩ: nếu không tìm được em thì không được."

"Bởi vì, em rất quan trọng."

Mỗi một chữ hắn nói ra, cảm giác chóng mặt của Ôn Diễn lại tăng thêm một phần. Thời tiết thực sự quá nóng, ánh mặt trời quá chói chang, cậu có cảm giác như mình đang rơi vào một giấc mơ kỳ lạ và hão huyền.

Giấc mộng này giống như bong bóng xà phòng, lấp lánh sắc màu rực rỡ khiến thế giới vốn đen trắng lạnh lẽo của cậu trở nên sáng bừng và đầy màu sắc.

Cậu không dám động, cũng không dám chạm vào, chỉ muốn trước khi bong bóng tan biến, được chìm đắm trong giấc mộng xa xỉ này một chút.

Chỉ một chút thôi là đủ rồi.

***

Giang Mộ Li đi cùng Ôn Diễn đến ký túc xá.

Theo quy định, giường ngủ của tân sinh viên được phân theo số thứ tự sinh viên. Giường số 2 nằm bên phải sát cửa sổ là giường tốt nhất – ánh sáng đầy đủ, lại ít bị người ra vào làm phiền.

Theo thứ tự, Ôn Diễn đáng ra sẽ nằm giường số 2. Nhưng khi đến nơi, cậu phát hiện giường đó đã bị một tân sinh viên khác chiếm mất.

Gia đình của tân sinh viên kia đi đông đủ, người thì trải chiếu, người dọn đồ, hỏi han đủ điều, tỉ mỉ quan tâm.

Ôn Diễn lặng lẽ dời mắt, âm thầm đặt đồ của mình lên giường số 1.

Giường số 1 gần cửa ra vào, bất kỳ âm thanh ồn ào nào ở hành lang cũng nghe rõ mồn một, lại còn gần nhà vệ sinh – là vị trí tệ nhất trong bốn chiếc giường.

Vốn giường số 1 là của tân sinh viên kia, nhưng cậu ta chẳng chào hỏi gì mà tự ý đổi sang giường tốt hơn.

Thế nhưng Ôn Diễn không để tâm. Cậu chẳng vì mấy chuyện nhỏ nhặt như thế mà tranh chấp với người khác. Từ nhỏ đến lớn, sự nhẫn nhịn đã ăn sâu vào xương máu của cậu rồi.

"Khoan đã."

Không ngờ Giang Mộ Li đột nhiên lên tiếng. Hắn bước đến trước mặt tân sinh viên kia, gõ lên thành giường: "Bạn học, cậu có nhầm giường không vậy?"

Tân sinh viên kia sớm đã đoán được sẽ bị chất vấn vì tự ý đổi chỗ, thản nhiên đáp: "Vậy sao? Ngại quá, tôi cũng không rõ lắm. Tôi tới thấy giường trống thì tiện tay để đồ thôi. Dù sao một ký túc xá cũng chỉ có từng đó giường, có gì khác nhau đâu, đúng không?"

"Mà đúng rồi, rõ ràng là con tôi đến trước, chọn trước giường thì có gì sai?" Mẹ cậu ta lườm nguýt nói.

"Chàng trai, sau này các con còn ở với nhau bốn năm, ngẩng đầu không thấy cúi đầu thấy, đừng so đo quá." Bố cậu ta cũng chen vào.

Tân sinh viên kia nhún vai, tỏ vẻ không quan tâm rồi lại tiếp tục chỉ đạo người nhà sắp xếp đồ.

Ôn Diễn nhỏ giọng nói với Giang Mộ Li: "Thôi, không sao đâu. Em còn thích vị trí này hơn, ra vào tiện hơn thật mà."

Cậu không nói dối. Không những không tức giận, trong lòng cậu thậm chí còn thấy vui – kiểu vui mừng đến mức tim như muốn nổ tung.

Chưa từng có ai đứng ra bảo vệ cậu cả. Ngay cả mẹ cậu cũng chưa từng làm vậy. Thế mà Giang Mộ Li lại là người bảo vệ cậu lần đầu tiên.

Dù cậu biết Giang Mộ Li làm vậy chỉ vì trách nhiệm của một học trưởng, nhưng được hắn tranh cãi vì mình một câu, cậu cũng đã cảm thấy mãn nguyện lắm rồi.

Giang Mộ Li nhẹ nhàng vỗ vai trấn an Ôn Diễn, vẫn đứng đó, chưa rời đi.

Một giây trước căn phòng còn ồn ào cãi vã, giờ bỗng trở nên im lặng tuyệt đối.

Không phải kiểu yên tĩnh bình thường, mà là một sự im lặng kỳ quái, lạnh sống lưng, lan tỏa khắp căn phòng.

Ôn Diễn không nhìn thấy biểu cảm của Giang Mộ Li đang đứng chắn trước mặt mình. Hắn dường như chẳng nói gì, cũng chẳng làm gì. Nhưng không hiểu vì sao, sắc mặt của cả gia đình tân sinh viên kia lại bỗng hiện rõ vẻ sợ hãi tột độ, như thể đang đối diện với điều gì đó vô cùng đáng sợ.

Ba người lúc trước còn kiêu căng, giờ lại như mấy cái xác không hồn, nhanh chóng dọn hết đồ khỏi giường số 2, cúi rạp người xuống, miệng liên tục lẩm bẩm.

Như bị thần kinh vậy.

Nếu nghe kỹ sẽ thấy, họ đang lặp đi lặp lại: "Xin lỗi."

Họ không ngừng nói xin lỗi.

"Xin lỗi xin lỗi xin lỗi xin lỗi xin lỗi..." Tốc độ nói nhanh đến mức líu cả lưỡi, như thể nếu Ôn Diễn không tha thứ thì họ sẽ cứ thế lặp mãi không dừng.

Chuyện này... có cần phải nghiêm trọng đến thế không?

Ôn Diễn ngơ ngác, bối rối nói: "Không sao đâu..."

Vừa dứt lời, ba người kia như thể được lập trình, ngay lập tức im bặt.

Giang Mộ Li mỉm cười nói: "Thấy chưa, giao tiếp giúp xóa bỏ hiểu lầm và ngăn cách. Mọi người đều là người hiểu chuyện cả."

Ôn Diễn gật đầu: "Ừm..."

Nhưng trong lòng bỗng dâng lên một nỗi hụt hẫng.

Vấn đề đã được giải quyết, thế nên Giang Mộ Li cũng chẳng còn lý do gì để ở lại nữa.

Hôm nay mọi chuyện xảy ra chẳng qua chỉ là một đoạn nhạc nền đẹp đẽ, rồi cũng đến lúc kết thúc, tan biến như bong bóng xà phòng.

Trong phòng ký túc xá trở nên yên ắng, chỉ còn lại hai người họ.

Tim Ôn Diễn lại bắt đầu đập loạn, đau đến mức cậu cảm thấy khổ sở.

Cậu cúi đầu xuống, không dám nhìn thẳng vào Giang Mộ Li, hoàn toàn không nhận ra phần cổ trắng nhợt của mình đang lộ ra ngay trong tầm mắt đối phương, hoàn toàn không có chút đề phòng.

Với lợi thế chiều cao gần 1m9, Giang học trưởng tốt bụng của cậu có thể thoải mái ngắm nhìn mà không cần kiêng nể gì.

Đôi mắt phượng ánh lên sự dịu dàng, lúc này đã không còn là vẻ thân thiện và tri thức giả vờ nữa. Trong đôi con ngươi đen như thủy tinh ấy là ánh nhìn tham lam, độc chiếm, như một ngọn lửa đang âm thầm cháy rực.

Ôn Diễn cố nén cảm xúc hỗn loạn, nhỏ giọng nói: "Hôm nay thật sự cảm ơn anh."

"Sao lại cảm ơn nữa rồi."

Giang Mộ Li nhướng nhẹ hàng lông mi, ánh mắt lại trở nên bình thường.

Hắn cúi người xuống, nở nụ cười nhẹ nhàng, hỏi: "Không còn lời nào khác muốn nói với anh sao?"

Đối phương đột ngột tới gần khiến Ôn Diễn không kịp phản ứng, mặt đỏ bừng như bị thiêu cháy.

Cậu cuống cuồng lùi lại, kết quả lại đụng vào thanh chắn giường ký túc xá, suýt nữa thì đập đầu.

May mà Giang Mộ Li nhanh tay đỡ kịp.

Ôn Diễn xấu hổ đến mức chỉ muốn độn thổ tại chỗ.

Tuy rằng sau này chắc không còn liên hệ gì với người này nữa, nhưng cậu vẫn không muốn để lại ấn tượng "ngốc nghếch" trong lần cuối cùng gặp mặt.

"Em không sao chứ?" Giang Mộ Li quan tâm hỏi.

Ôn Diễn cắn môi, lắc đầu: "Cảm ơn anh."

Vừa nói ra, chính cậu cũng thấy mình thật vụng về.

Cậu nhanh chóng liếc lên, lén nhìn Giang Mộ Li một cái.

Đối phương mỉm cười dịu dàng, ánh mắt sáng như ngọc nhìn chằm chằm cậu, như thể đang chờ đợi cậu sẽ nói thêm điều gì.

Dưới ánh nhìn đó, mặt Ôn Diễn càng lúc càng nóng, đầu óc rối loạn, ấp úng mãi mới rút ra được một câu:

"Anh... anh là người tốt."

***

Ôn Diễn nằm trên chiếc giường họa tiết bánh nướng, hết lần này tới lần khác không thể nào ngủ nổi.

Câu cuối cùng cậu nói với Giang Mộ Li, rất có thể cũng là câu cuối cùng trong đời này, sao lại ngốc đến thế chứ?

"Anh là người tốt"...

Người tốt...

Người...

Chỉ cần nghĩ đến thôi là da đầu cậu tê rần, cả người chui tọt vào trong gối như muốn biến mất khỏi thế giới này.

May mà Giang Mộ Li là người có giáo dưỡng, vẫn mỉm cười nhẹ nhàng nói với cậu: "Cảm ơn, nghe em khen anh thật sự rất vui."

Câu nói ấy cũng giúp cậu đỡ xấu hổ được phần nào.

Nếu không thì cậu đúng là không còn mặt mũi nào sống tiếp...

Ôn Diễn không tài nào ngủ được. Cứ nhắm mắt là lại hiện lên cảnh tượng "xã giao chết tiệt" lúc nãy, cậu đành đeo tai nghe, trùm chăn nằm xem video.

Hôm nay, Giang Mộ Li là đại diện sinh viên ưu tú của khoa Nhân văn, phát biểu bài diễn văn chào mừng các tân sinh viên như cậu.

Đây là lần đầu tiên Ôn Diễn cảm thấy một bài phát biểu lại ngắn đến thế, mới có 5 phút đã kết thúc rồi!

May mà cậu đã quay video lại, có thể tua lại xem lần 2, lần 3, lần N. Cậu tự thấy mình thật sự quá thông minh!

Dĩ nhiên không chỉ mình cậu quay, xung quanh còn có rất nhiều nữ sinh, thậm chí cả nam sinh cũng giơ điện thoại lên quay, người nào chịu chơi hơn còn mang cả máy ảnh chuyên dụng theo.

Từ những cuộc thảo luận đầy phấn khích của các bạn học, Ôn Diễn biết được rằng Giang Mộ Li không chỉ là người có ngoại hình điển trai, mà còn là một "học thần" chính hiệu.

Năm đó khi thi đại học, Giang Mộ Li là thủ khoa khối C ở thôn. Hiện tại, hắn là sinh viên duy nhất trong ngành dân tộc học toàn khóa đạt điểm tuyệt đối và giữ vững thành tích ấy.

Mỗi năm hắn đều giành học bổng hạng nhất là chuyện quá đỗi bình thường, hơn nữa còn cùng giáo sư Tống — người giỏi nhất toàn trường — tham gia các nghiên cứu khoa học, chuyên sâu vào các tín ngưỡng dân gian liên quan đến thần linh, quỷ hồn, tổ tiên, thánh hiền và cả hiện tượng thiên văn.

Thì ra trên đời thật sự có người hoàn hảo như vậy, Ôn Diễn thầm kinh ngạc và cảm thán.

Thành tích xuất sắc, sẵn sàng giúp đỡ người khác, tính cách hòa nhã, mạnh mẽ lại đầy nghĩa khí.

Hơn nữa, gương mặt còn rất đẹp.

Thực ra, thành tích của Ôn Diễn cũng rất tốt. Điểm thi đại học của cậu đủ để xếp vào top 10 toàn thành phố khối C và đỗ vào Đại học Hồng Thành.

Trước đây, việc mà Ôn Diễn yêu thích nhất chính là ở lì trong phòng học bài.

Việc học là cách duy nhất giúp cậu tạm thoát khỏi thực tại đầy u sầu. Chỉ cần đọc những hàng chữ vuông vắn in rõ trên sách vở, cậu sẽ thấy phiền muộn đều tan biến.

Nghĩ kỹ lại, cậu và Giang Mộ Li hình như cũng có vài điểm giống nhau, điều đó khiến Ôn Diễn cảm thấy vui một chút.

Video bài phát biểu cứ thế lặp đi lặp lại, Ôn Diễn xem hết lần này đến lần khác.

Có một khoảnh khắc trong video mà cậu cực kỳ thích — đó là khi Giang Mộ Li đột nhiên dừng lại giữa bài nói, nhìn về một hướng dưới khán đài, đôi mắt phượng hơi híp lại, khóe môi khẽ nhếch lên một nụ cười, giống như đang đáp lại ánh mắt của ai đó, như thể đang nói với người ấy: "Anh luôn nhìn em đấy."

Lúc đó, Ôn Diễn ngồi đúng hướng đó, tim cậu như ngừng đập, tay run đến mức suýt làm rơi điện thoại.

Cậu dùng đầu ngón tay nhẹ nhàng chạm vào màn hình, dừng video lại, cắt đúng khoảnh khắc ấy và đặt làm hình nền điện thoại.

Chỉ một hành động đơn giản thôi, nhưng sau khi làm xong, mặt cậu đỏ bừng, tai nóng bừng như sắp bốc cháy, cũng chẳng dám ló đầu ra khỏi chăn.

Ôn Diễn không có suy nghĩ gì quá đặc biệt. Cậu chỉ muốn tự tặng cho mình một viên kẹo nhỏ.

Chỉ muốn trong khoảnh khắc đó, có thể tưởng tượng rằng Giang Mộ Li thật sự đang nhìn mình, thật sự đang cười với mình.

Chỉ cần có thể cảm nhận một chút hương vị ngọt ngào giả tưởng ấy, thế là đủ rồi.

Không thể đặt kỳ vọng vào người khác, vì khi không kỳ vọng thì cũng sẽ không thất vọng.

Cũng không thể có thứ gì quá quý giá, vì không có thì sẽ không phải chịu tổn thương khi mất đi.

Những đạo lý này, Ôn Diễn đều hiểu rõ, cậu biết rất rõ.

Nhưng mà... tại sao trong lòng vẫn không ngăn nổi cảm giác nghẹn ngào và đau đớn thế này?

*Tác giả có lời muốn nói:

Như thiêu thân lao vào lửa: Vợ khen tui kìa! (lắc lắc râu, rung rung cánh, đắc ý.jpg)

Thật ra thân phận linh hồn của Giang Mộ Li đã viết rõ từ chương 1 rồi đó, mấy chương khác cũng từng có hint lặp lại, tự hỏi có phải mình viết cốt truyện rõ ràng quá không (đầu chó).

Nhưng mà tui thật sự rất muốn nói raaaaaa! Cài cắm hint tỉ mỉ mà không ai nhận ra thì còn gì ý nghĩa nữa chứ! (tinh thần bắt đầu không ổn định lắm...)
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 18: Như vừa mới gặp (2)


Sau khi kết thúc kỳ huấn luyện quân sự, sinh viên bắt đầu chính thức vào học.

Ôn Diễn mỗi ngày đều đi theo một lịch trình cố định: lớp học, thư viện, ký túc xá. Cuộc sống tuy đều đều như vậy nhưng cậu lại rất thích.

Cái người từng giành giường ngủ của cậu không biết vì lý do gì mà thôi học, hai bạn cùng phòng còn lại đều rất dễ chịu, ngày nào cũng cùng nhau đi học, cùng đến thư viện ôn bài, cùng nhau làm bài tập nhóm.

Rời khỏi căn biệt thự lạnh lẽo và trống trải của nhà họ Trần, được sống trong khuôn viên đại học náo nhiệt và mang hơi thở học thuật khiến cậu cảm thấy vô cùng yên tâm.

Con quái vật kia cũng không còn xuất hiện trong giấc mơ của cậu nữa.

Mỗi ngày, Ôn Diễn đều tự nhủ rằng mình nên thấy hài lòng với cuộc sống yên bình hiện tại.

Không cần phải suy nghĩ gì cả.

Đặc biệt là những chuyện liên quan đến Giang Mộ Li.

***

Đến kỳ nghỉ đông, các bạn lần lượt về quê, khuôn viên trường rộng lớn bỗng trở nên trống trải.

Ôn Diễn không về. Cậu không có nhà để quay về.

Cậu tình nguyện ở lại ký túc xá, mỗi ngày đọc sách học tập.

Cô cố vấn đôi lúc sẽ giới thiệu vài địa điểm như viện bảo tàng, triển lãm nghệ thuật hoặc trung tâm khoa học kỹ thuật trong nhóm, để mọi người khi rảnh rỗi có thể đi tham quan, vừa mở rộng tầm mắt, vừa học thêm kiến thức.

Ôn Diễn thấy trung tâm khoa học lớn nhất thành phố đang tổ chức triển lãm bướm quý hiếm trên thế giới, định đi xem thử.

Thật ra, Ôn Diễn luôn rất thích loài bướm — sinh vật xinh đẹp này. Khi còn nhỏ, cậu từng trò chuyện và làm bạn với bướm. Cậu không hề ghét chúng, dù trong mộng có xuất hiện con quái vật kia.

Triển lãm lần này có tên là "Giấc mộng hóa bướm", lấy cảm hứng từ điển tích Trang Chu mộng hồ điệp.

Trang Chu mơ thấy mình hóa thành bướm, sau khi tỉnh dậy thì phát hiện mình vẫn là Trang Chu. Ông không biết rốt cuộc là Trang Chu mộng thành bướm, hay bướm mộng thành Trang Chu.

Ôn Diễn nhớ lại một quyển sách triết học về Trang Chu mà cậu từng đọc. Trong đó viết: Con người chính là như vậy, luôn quanh quẩn giữa giấc mơ và hiện thực. Có khi xem giấc mơ như thật, có khi sống trong hiện thực lại giống như đang lạc vào mộng tưởng.

Triển lãm bướm thật sự rất choáng ngợp, khiến người ta rung động bởi vẻ đẹp tự nhiên. Phòng triển lãm bày hàng trăm tiêu bản các loài bướm, cánh bướm sặc sỡ bảy màu, ánh lên tia sáng kim loại, dáng vẻ tao nhã, đuôi dài lượn sóng như tiên cảnh mộng mơ.

"Mọi người chú ý, đây là bướm giấy trắng. Như tên gọi, màu sắc của nó trắng tinh như tờ giấy, khi bay lên trông giống như những tờ tiền giấy người ta tung ra khi cúng tế người chết."

"Trong một số tín ngưỡng dân gian nhỏ, loài bướm này được xem là người thân của thần linh, truyền đạt ý chí của thần, thậm chí là hiện thân của thần..."

Nghe thấy giọng nói ấy, Ôn Diễn khựng lại. Chỉ chần chừ trong chớp mắt, cậu đã không kìm được mà bước tới.

Cậu lại gặp Giang Mộ Li.

Chàng thanh niên mặc áo blouse trắng, đeo kính viền vàng mảnh, trông như một học giả đang giới thiệu từ tốn cho nhóm học sinh đến tham quan.

Ôn Diễn như bị dính chân xuống đất, đứng phía sau nhóm học sinh trung học, chăm chú lắng nghe. Cuối cùng còn không kiềm chế được mà vỗ tay cùng mọi người.

Cậu vốn tưởng mình đã có thể giữ lòng bình lặng như nước.

Nhưng sự thật là, Giang Mộ Li không cần làm gì cả, chỉ cần xuất hiện là trái tim cậu đã loạn lên rối bời.

Dưới vẻ ngoài tĩnh lặng là cả một vùng sóng ngầm cuộn trào.

Ban đầu, Ôn Diễn định chỉ nghe một lát rồi rời đi. Nhưng Giang Mộ Li lại nhìn thấy cậu, còn nở một nụ cười ấm áp và đẹp đẽ về phía cậu.

Không chút phòng bị, nụ cười ấy như một mũi kim đâm thẳng vào tim cậu.

Thế là, cậu cũng trở thành một con bướm bị ghim chặt trong khung tiêu bản.

"Em chỉ là tiện đường ghé qua xem thôi, không ngờ lại trùng hợp gặp anh ở đây làm hướng dẫn viên." Ôn Diễn cất giọng khô khốc để giải thích.

Giang Mộ Li tháo kính ra, đôi mắt phượng khẽ ánh lên nụ cười.

"Không thể gọi là trùng hợp được, việc anh gặp em ở đây là chuyện nhất định phải xảy ra."

Ôn Diễn trợn tròn mắt: "Hả?"

"Vũ trụ là hữu hạn, nên nó không thể thiếu hay thừa bất cứ điều gì. Vì vậy, không tồn tại cái gọi là trùng hợp hay xác suất."

Ôn Diễn lập tức nghĩ đến câu chuyện "Con khỉ và máy đánh chữ".

Cho vô số con khỉ thời gian sống vô hạn, để chúng vô thức gõ lên bàn phím thì sớm muộn cũng sẽ có lúc chúng gõ ra toàn bộ tác phẩm của Shakespeare.

Nếu có thể nhìn xuống nhân gian bằng con mắt của thần linh, lại thêm vào vô hạn thời gian và không gian thì thật sự chẳng có điều gì là không thể xảy ra.

Hóa ra, cách Giang Mộ Li nhìn nhận sự việc cũng hoàn toàn khác người thường khiến Ôn Diễn không khỏi khâm phục nghĩ thầm.

"Việc em bước vào nơi này là kết quả đã được định sẵn, việc anh xuất hiện ở đây cũng là kết quả đã định sẵn." Giang Mộ Li chăm chú nhìn cậu, ánh mắt sâu thẳm: "Tất cả đều là sự sắp đặt tất yếu của số mệnh."

Ôn Diễn hoảng hốt cúi đầu.

Giang Mộ Li rõ ràng đang nói chuyện với cậu về mối quan hệ biện chứng giữa tất yếu và ngẫu nhiên, vậy mà cậu lại nghĩ lan man, cảm giác như đối phương đang tán tỉnh mình vậy...

A a a mau ngừng suy nghĩ đi!

Ôn Diễn lại thầm hét lên với chính mình trong đầu.

"Em có kế hoạch gì tiếp theo không?" Giang Mộ Li hỏi.

"Triển lãm này em còn chưa xem xong, em muốn xem hết rồi mới về."

Vừa dứt lời, Ôn Diễn đã hối hận.

Giang Mộ Li chắc là sau khi làm xong hướng dẫn thì sẽ về, nếu mình cũng nói là chuẩn bị rời đi thì ít nhất quãng đường từ đây ra đến cổng chính, bọn họ có thể đi cùng nhau.

Chừng đó cũng quý giá lắm rồi, chắc khoảng được năm phút.

"Vậy để anh đi cùng em."

Ôn Diễn ngớ ra, chớp mắt: "Hả?"

Giang Mộ Li mỉm cười: "Làm người hướng dẫn riêng cho em."

Trong đầu Ôn Diễn như có một đoá pháo hoa nhỏ nổ tung, "Đùng" một tiếng rực rỡ bung nở.

Sắc màu rực rỡ, lung linh huyền ảo.

Giang Mộ Li chìa tay ra với cậu, bàn tay rộng lớn, khớp xương lại thon dài như được điêu khắc bằng sáp ong, đẹp như một tác phẩm nghệ thuật.

"Bây giờ, xin mời bạn nhỏ này theo bước chân anh, cùng nhau du ngoạn khu vườn kỳ diệu của loài bướm, học hỏi những kiến thức khoa học tự nhiên kỳ thú."

Ôn Diễn vừa mới bình tĩnh được một chút, mặt lại bắt đầu nóng bừng lên, đến nỗi hốc mắt cũng như đổ mồ hôi.

Giang Mộ Li giảng giải vô cùng xuất sắc.

Giọng nói của hắn lại trầm thấp và dễ nghe đến lạ, nói gì cũng khiến người ta cảm thấy như đang nghe lời thì thầm ngọt ngào.

Ôn Diễn đi bên cạnh hắn, gần đến mức có thể ngửi thấy mùi hương dễ chịu toát ra từ cơ thể hắn, làm sao còn có tâm trí để ngắm mấy con bướm kia được nữa.

Dù có quý hiếm hay đẹp đẽ đến mấy cũng mặc kệ.

"Bạn nhỏ Ôn."

Ôn Diễn giật bắn mình, như thể bị thầy giáo gọi tên giữa lớp: "Có mặt!"

Giang Mộ Li cúi người xuống, gập ngón tay lại và nhẹ nhàng gõ lên đầu cậu một cái.

"Không được lo nghĩ chuyện riêng."

Ôn Diễn ôm trán: "Ừm."

"Phần tiếp theo là kiến thức vô cùng quan trọng." Giang Mộ Li đứng thẳng người, nhìn về phía bức tường đầy những mẫu tiêu bản bướm sặc sỡ, giọng hắn bỗng trầm xuống vài phần.

"Là kiến thức có liên quan đến nơi linh hồn quy tụ, bí mật quan trọng nhất."

*Tác giả có lời muốn nói:

《Giang Mộ Li rạng rỡ như ánh mặt trời》

《Giang Mộ Li vừa học vừa làm》

《Yêu thầm là đủ rồi, Giang Mộ Li sẽ không thích tôi đâu》

《Dù là con kiến cũng muốn vào đại học làm nghiên cứu khoa học》
 
Người Yêu Chết Đi Sống Lại Là Tà Thần
Chương 19: Như vừa mới gặp (3)


"Chúng ta đều từng nghe qua câu chuyện《Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài》." Giang Mộ Li nói: "Nhưng tại sao sau khi chết họ lại hóa thành bướm, mà không phải là sinh vật nào khác?"

Ôn Diễn suy nghĩ rồi đáp: "Tình yêu bi kịch nào chẳng thế? Có đôi sau khi chết hóa thành cây chung cành, hoặc chim chung cánh cùng bay."

Giang Mộ Li lắc đầu: "Cây chung cành hay chim cùng cánh là hình ảnh rất dễ lý giải, mang ý nghĩa tượng trưng mạnh khiến người ta dễ liên tưởng đến sự gắn bó thủy chung. Nhưng con bướm thì không giống vậy."

Ôn Diễn tưởng tượng rồi gật đầu, đúng là như thế thật.

Trong văn hóa Hán, việc tôn sùng loài bướm không phải là điều gì đặc biệt. Trong số các loài côn trùng, người xưa lại tôn sùng ong nhiều hơn vì chúng có tính tượng trưng rõ rệt. Sau đó mới đến tằm, ve sầu hay nhện.

Vậy nên, nếu Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài hay Trang Tử đều có thể hóa thành bướm thì tại sao không hóa thành ong mật hay chuồn chuồn?

"Truyền thuyết dân gian thường không có lời giải thích rõ ràng." Giang Mộ Li nói: "Điều duy nhất có thể chắc chắn là: vào thời cổ đại xa xưa, khi con người chưa bị ảnh hưởng bởi khoa học hiện đại, linh cảm của họ chưa bị ô nhiễm nên họ có thể hiểu rõ hơn bản chất thế giới này."

"Chính vì thế, những người có giác quan nhạy bén — gọi là người tiên tri, giác ngộ — đã xuất hiện. Trong nhận thức của họ, loài bướm chính là vật dẫn linh hồn."

"Ở phương Đông là vậy, phương Tây cũng thế. Người Hy Lạp cổ đại là một dân tộc có linh cảm tuyệt vời. Họ cũng khám phá ra bí mật đó."

"Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ psyche có hai nghĩa: vừa là con bướm, vừa là linh hồn. Linh hồn con người sau khi chết rời khỏi thể xác, giống như một con bướm được phóng thích."

*psyche: Psyche là nữ thần "linh hồn" của Hy Lạp và thường được miêu tả là một người phụ nữ xinh đẹp với đôi cánh bướm. Tên Psyche có nghĩa là "linh hồn" trong tiếng Hy Lạp và cũng thường được gọi như vậy trong thần thoại La Mã. Cô sinh ra là một người phụ nữ phàm trần và cuối cùng được ban cho sự bất tử, với vẻ đẹp sánh ngang với cả Aphrodite - nữ thần tình yêu.

Thật là một sự trùng hợp kỳ diệu... Không, đây không phải là trùng hợp.

Ôn Diễn cảm thấy một cơn lạnh bất chợt chạy dọc đầu.

Xét theo lịch sử dài của nhân loại, điều này dường như là tất yếu. Không phải sự sáng tạo bộc phát do cảm hứng bất chợt, không liên quan đến chủng tộc hay khu vực mà là điều mà những người giác ngộ sẽ cùng nhau phát hiện ra.

Giang Mộ Li tiếp tục nói: "Dù có sợ hãi điều chưa biết, sự tò mò và khát khao học hỏi vẫn khiến con người sẵn sàng bất chấp tất cả để khám phá chân tướng thế giới này."

"Họ nhìn vào quá trình từ ấu trùng hóa nhộng rồi hóa bướm mà bay ra khỏi vỏ, như thể đang soi vào một tấm gương. Tấm gương đó phản chiếu một vòng luân hồi, cho thấy rằng cái chết chưa phải là kết thúc, mà là một sự khởi đầu."

Ôn Diễn hỏi: "Vòng luân hồi đó... cụ thể là gì?"

Giang Mộ Li mỉm cười, đôi mắt đen như đá obsidian ánh lên vẻ kỳ lạ.

"Người nổi tiếng nhất từng trải qua vòng luân hồi này, chính là một người Do Thái."

"Ông ấy bị đóng đinh trên cây thập tự ở núi Ô-liu tại Jerusalem. Đến ngày thứ ba sau khi chết, ông ấy sống lại. Sau khi sống lại, ông hiện thân trước các môn đồ rồi thăng thiên, bước vào con đường của thiên thần, từ đó trở thành một trong các vị thần của địa cầu."

"Vòng luân hồi này, chính là: sinh ra, chết đi rồi thức tỉnh từ trong mộ, đón nhận sự sống mới."

Vừa dứt lời, không biết từ đâu có một cơn gió nhẹ lướt qua khiến tóc Ôn Diễn hơi bay bay.

Con bướm bị ép trong khung ảnh như cũng khẽ động đậy đôi cánh, tựa như sắp phá tan lớp kính để bay ra ngoài.

Ôn Diễn như chìm vào một bầu không khí huyền bí khó tả, não bộ như bị một bàn tay vô hình nhẹ nhàng v**t v*, còn trong sâu thẳm linh hồn truyền đến một cảm giác bất an lạ thường.

"Em sao vậy?" Giang Mộ Li nhìn cậu với vẻ lo lắng: "Anh có nói gì sai à?"

Ôn Diễn ngượng ngùng đáp: "Không, chỉ là em chưa tiêu hóa kịp hết những điều anh vừa nói."

"Những gì em học hôm nay, là để chuẩn bị cho tương lai." Giang Mộ Li nói: "Đến một ngày em thật sự cần đến nó, em sẽ hiểu được tất cả."

Ôn Diễn đóng cuốn sổ tay ghi đầy kiến thức lại, ánh mắt đầy ngưỡng mộ: "Giang học trưởng, anh biết thật nhiều thứ."

Giang Mộ Li lắc đầu, chân thành nói: "Anh chỉ là sống trên thế giới này... lâu hơn em một chút thôi."

Ôn Diễn mỉm cười, ánh mắt vô thức nhìn về phía trước.

Cánh cổng khu khoa học kỹ thuật đã ở ngay trước mắt, thời gian ở bên Giang Mộ Li cũng sắp kết thúc.

Viên kẹo này là do cậu may mắn mà nhặt được, có lẽ sau này sẽ không bao giờ có được may mắn như vậy nữa.

Ngực Ôn Diễn tràn đầy chua xót.

"Anh còn vài tài liệu phổ cập khoa học dưới dạng ebook, rất thú vị." Giang Mộ Li nói: "Nếu em hứng thú, anh có thể gửi cho."

Ôn Diễn lập tức đáp: "Em sẽ nghiêm túc đọc ạ."

Giang Mộ Li lấy điện thoại ra, làm một thao tác: "Hình như anh chưa có cách liên lạc với em. Anh có thể thêm em chứ?"

"Dĩ nhiên là được rồi."

Ôn Diễn tim đập loạn nhịp, vài lọn tóc đen để lộ ra đôi tai hồng phấn đến mức khiến người ta xao xuyến, ngay cả đầu ngón tay cũng nhuộm một màu hồng nhạt.

Cậu bấm khóa màn hình điện thoại, màn hình sáng lên.

Trên màn hình là một chàng trai cao ráo tuấn tú đang đứng diễn thuyết trên bục, nụ cười ấm áp, khí chất thanh thoát như ngọc.

Hình nền điện thoại của cậu từ trước tới nay chưa từng thay đổi.

Đầu Óc Ôn Diễn như nổ tung.

Khoảnh khắc ấy, trong đầu cậu hiện ra hàng trăm cách để giải thích nhưng cuối cùng chỉ có thể rút ra một kết luận —

Muốn chết quá.

Thật sự muốn chết quá.

Cậu không dám ngẩng đầu lên, chỉ muốn làm đà điểu, chui đầu vào cát mà trốn.

Mắt cậu bắt đầu nóng lên, tầm nhìn nhòe đi, cảm giác cay xè từ cổ họng lan lên, chặn ngang sống mũi.

Cảm giác tự ghét bản thân lúc này đã lên tới đỉnh điểm.

Nếu bản thân cũng là một người ưu tú, rực rỡ như ánh sáng thì liệu có đủ dũng khí để đuổi theo Giang Mộ Li không? Liệu có thể đường hoàng mà thổ lộ tình cảm của mình không?

Đã vậy còn dại dột đi ôm lấy một chút ngọt ngào giả dối kia.

Chắc Giang Mộ Li bây giờ cảm thấy mình thật đáng ghét.

Âm u, nhút nhát, giống như con sâu bọ chỉ biết trốn trong bùn mà mơ mộng ánh mặt trời — thật đáng khinh.

"Anh thật sự rất vui."

Ôn Diễn nghe thấy Giang Mộ Li nói như vậy, cậu nghi ngờ không biết có phải tai mình nghe nhầm hay không.

"Vui... vì cái gì cơ?"

"Thì ra chúng ta giống nhau, đều từng làm mấy chuyện ngốc nghếch như vậy."

Giang Mộ Li giơ điện thoại lên, là một bức ảnh — trong ảnh, một nam sinh tóc đen gầy gò đang cúi đầu đi ngang qua thư viện, ánh nắng xuyên qua tán cây chiếu xuống, dừng lại trên gò má trắng mịn của cậu.

"Hôm đó anh đang trong giờ học, thấy em đi ngang dưới lầu, không nhịn được nên chụp một tấm."

Bộ xử lý trong đầu Ôn Diễn như muốn cháy luôn, cậu ngây ngô hỏi: "Anh đi học cũng trốn nhìn ra ngoài cửa sổ à?"

Giang Mộ Li bật cười, rồi lập tức nghiêm túc nói: "Thật xin lỗi, nếu khiến em cảm thấy khó chịu thì anh sẽ xóa ngay."

Ôn Diễn cổ họng nóng lên, cúi đầu nói nhỏ: "Không sao đâu."

Chỉ là, cậu vẫn không hiểu nổi tại sao Giang Mộ Li lại giữ ảnh chụp mình.

Cằm cậu được nâng nhẹ lên bằng một lực dịu dàng nhưng không cho phép kháng cự.

Ôn Diễn ngẩng mặt lên, nhìn thẳng vào mắt Giang Mộ Li, qua đôi mắt ấy, cậu có thể thấy được hình ảnh phản chiếu của chính mình.

Hơi thở xung quanh đều tràn ngập hương thơm từ cơ thể người đối diện.

Cậu bị mùi hương ấy làm cho choáng váng, đầu óc như tê dại, chân cũng mềm nhũn không đứng nổi. Mùi hương tuy nhạt nhưng len lỏi vào từng lỗ chân lông, khiến đầu óc trở nên hỗn loạn.

Bướm đực khi theo đuổi bạn tình, không chỉ xòe đôi cánh sặc sỡ như chim công đực khoe đuôi, mà còn giải phóng pheromone thông qua lớp vảy đặc biệt gọi là "hương lân" để thu hút bạn tình đến gần và giao phối.

Đây là kiến thức mới mà Ôn Diễn vừa học được hôm nay.

"Nguyện vọng thường xuất hiện trong một khoảnh khắc nào đó, từ trong hỗn độn dần hiện hình rồi trở nên cố định."

"Khoảnh khắc nhìn thấy em, nguyện vọng của anh cũng ra đời."

Giang Mộ Li nghiêng người tới gần, nhẹ nhàng chạm trán cậu một cái.

"Anh nghĩ, nếu mỗi ngày đều được nhìn thấy em thì đó thật sự là một điều kỳ diệu biết bao."

*Tác giả có lời muốn nói:

Lúc này, Giang Mộ Li cũng đã ám chỉ rằng bản thân mình, giống như Chúa Jesus, từng chết đi rồi sống lại.

Cùng với câu "Người sau khi chết linh hồn rời khỏi thân thể, giống như con bướm bay ra khỏi xác", cũng ngầm lý giải vì sao sau khi Lý Hoa Tú và Tuấn Tuấn chết, Ôn Diễn lại thấy từ miệng họ bay ra nửa cánh bướm. Nửa cánh bướm ấy chính là biểu tượng của một nửa linh hồn mà hai mẹ con mỗi người mang theo.
 
Back
Top Bottom