Siêu Nhiên Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch sử

[BOT] Wattpad

Quản Trị Viên
400095637-256-k411536.jpg

Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Tác giả: nilhihaza
Thể loại: Siêu nhiên
Trạng thái: Đang cập nhật


Giới thiệu truyện:

Bách khoa toàn thư Etermonium là công trình biên soạn đồ sộ nhằm ghi chép toàn bộ tri thức về hành tinh Sangrila - Alpha Aerith và những vùng đất, biển cả, núi non của nó.

Quyển 2 - Lịch sử là bước tiếp của bộ sách, dẫn dắt độc giả khám phá từng mốc thời gian, từng thời đại, từng con người của những sự kiện lịch sử qua những ghi chép và khám phá.

Quyển 2 là một chuyến du hành ngược thời gian về những buổi đầu của tạo hóa để ngắm nhìn hành tinh xanh từ từ phát triển.

Ghi chép lưu ý: Mặc dù bộ sách này được biên soạn bởi nhiều tác giả nhưng cái tên cuối cùng được khắc lên chỉ có một...​
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Lời nói đầu


Trích "Lời mở" của Sử quan Eltharion Marq, bản thảo lưu trữ tại Thư viện Hoàng Gia Ythalia.Ta đã đọc qua hàng trăm bia mộ lấm bụi, lắng nghe ngàn câu chuyện lặp đi lặp lại nơi lửa trại, và đối chiếu từng mảnh gốm vỡ nhặt từ lòng đất với những dòng chữ mờ nhạt trên cuộn giấy da mục rách.

Lịch sử Aerith không bao giờ chịu để ai nhìn thấy gương mặt thật của nó — nó giấu mình trong cát, trong sóng, trong những trang sách đã cháy dở, bởi thế người đời thường hỏi: "Vì sao cần viết lại lịch sử?

Chẳng phải hiện tại mới là điều ta sống trong đó sao?"

Ta đáp rằng: hiện tại chỉ là lớp sương mỏng trôi trên đỉnh núi.

Gốc rễ của nó cắm sâu xuống những đại thời xa xưa, nơi thú khổng lồ từng bước đi, nơi những vị thần còn tranh giành sự tồn tại, và nơi con người lần đầu học cách ghi dấu câu chuyện của mình bằng than đen trên vách đá.Bách khoa toàn thư Etermonium – Quyển 2: Lịch sử không phải là tập hợp khô khan những con số và ngày tháng.

Nó là một bản đồ ký ức, một con đường vòng vèo nối từ Liên Đại Khởi Nguyên của Aerith cho tới Kỷ Văn Minh mà ta đang sống.

Mỗi Đại, Kỷ, Thế, Tầng không chỉ là thước đo của đá và đất, mà còn là nấc thang để chúng ta tìm thấy chính mình trong vũ trụ.

Hãy đọc những trang này như thể ngươi đang lần bước qua một hành trình.

Đằng sau từng mốc thời gian là tiếng gầm của biển, tiếng rì rầm của rừng, và tiếng vọng của bao thế hệ đã khuất.

Nếu Quyển 1 là đôi mắt của kẻ phiêu lưu nhìn ra thế giới, thì Quyển 2 chính là ký ức của thế giới soi vào chúng ta.Eltharion MarqSử quan Triều đình YthaliaNăm 913 TL – Đại Thư viện KaerunethChuyện bên lề: Tập bản thảo gốc của Marq vốn đầy những ghi chú cảm thán, thơ ngắn và cả những đoạn tranh cãi với đồng sự.

Hội đồng biên tập đã cắt gọt ít nhiều để giữ giọng văn nghiêm cẩn hơn, nhưng theo nguyện vọng của học sĩ trẻ, một số mẩu vụn vẫn được để lại như "gia vị" của sử gia.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Dòng chảy thời gian Aerith phần 1 - Đại Nguyên Thủy


Trích trong bản khắc đá tại Hành Lang Thư viện Hoàng Gia Ythalia.Đại Nguyên Thủy – Era Primoratheon(4,8 – 3,1 tỷ năm trước)Kỷ Hình Thành – Period Formatio (4,8 – 4,2 tỷ năm trước)Thế Va Chạm Lớn – Epoch Magnus Impactus (4,8 – 4,5 tỷ năm trước)Tầng Bụi Sao – Age Pulvis Stellae (4,65 – 4,5 tỷ): bụi thiên thạch che phủ bầu trời, ánh sáng mặt trời không xuyên qua nổi.Tầng Biển Lửa – Age Mare Ignis (4,8 – 4,65 tỷ): bề mặt Aerith toàn dung nham sôi sục, mưa thiên thạch dồn dập.Thế Mặt Đất Non – Epoch Terra Infans (4,5 – 4,2 tỷ năm trước)Tầng Lục Địa Chồi – Age Continentia Prima (4,5 – 4,35 tỷ): mảng đá cứng đầu tiên nổi lên từ nham thạch.Tầng Sương Axit – Age Nebula Acidis (4,35 – 4,2 tỷ): mưa axit hòa tan khoáng chất, biển đầu chứa nhiều hợp chất hóa học.Kỷ Hải Nguyên – Period Oceanis(4,2 – 3,5 tỷ năm trước)Thế Ngưng Tụ – Epoch Condensatio (4,2 – 3,8 tỷ năm trước)Tầng Nước Đen – Age Aqua Tenebris (4,2 – 4,0 tỷ): biển nguyên thủy chứa đầy hợp chất sắt và kim loại hòa tan.Tầng Hơi Sương Dày – Age Caligo Densa (4,0 – 3,8 tỷ): tầng khí quyển đặc quánh hơi nước và khí độc, mặt trời mờ nhạt.Thế Biển Đầu – Epoch Mare Prima (3,8 – 3,5 tỷ năm trước)Tầng Thủy Triều Máu – Age Mare Sanguis (3,8 – 3,65 tỷ): đại dương có màu đỏ bởi sắt hòa tan.Tầng Gió Lặng – Age Ventus Nullus (3,65 – 3,5 tỷ): khí quyển dày, gần như không có gió, bầu khí ngột ngạt.Kỷ Sơ Sinh – Period Abiogenes(3,5 – 3,1 tỷ năm trước)Thế Vi Sinh – Epoch Microvita (3,5 – 3,3 tỷ năm trước)Tầng Vi Tảo – Age Algae Prima (3,5 – 3,4 tỷ): vi sinh quang hợp sơ khai xuất hiện quanh miệng phun thủy nhiệt.Tầng Khói Lưu Huỳnh – Age Fumus Sulphuris (3,4 – 3,3 tỷ): vi sinh kỵ khí sử dụng lưu huỳnh làm năng lượng.Thế Hợp Chất – Epoch Molecula (3,3 – 3,1 tỷ năm trước)Tầng Axit Amin – Age Amino (3,3 – 3,2 tỷ): hợp chất hữu cơ đầu tiên hình thành từ tia sét và biển hóa chất.Tầng Màng Sinh – Age Membrana Vitae (3,2 – 3,1 tỷ): tế bào nguyên thủy có màng bảo vệ xuất hiện, nền móng của sự sống phức tạp hơn.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Dòng chảy thời gian Aerith phần 2 - Đại Sinh Cổ


Đại Sinh Cổ – Era Paleobion(3,1 – 0,9 tỷ năm trước)Kỷ Sinh Tảo – Period Algidus(3,1 – 2,2 tỷ năm trước)Thế Oxy Hóa – Epoch Oxygenatio (3,1 – 2,6 tỷ)Tầng Đá Đỏ – Age Petra Rubra (3,1 – 2,9 tỷ): biển sắt kết tủa, để lại lớp đá đỏ.Tầng Bầu Trời Xanh – Age Caelum Azureum (2,9 – 2,6 tỷ): khí quyển sáng trong, ánh sáng lần đầu phủ xuống biển Aerith.Thế Đại Tảo – Epoch Macroalga (2,6 – 2,2 tỷ)Tầng Rừng Tảo – Age Silva Algae (2,6 – 2,4 tỷ): đại dương đầy tảo xanh khổng lồ.Tầng Tảo Hóa Thạch – Age Fossilis Algae (2,4 – 2,2 tỷ): xuất hiện hóa thạch thực vật biển đầu tiên.Kỷ Bùng Nổ Nguyên Sinh – Period Prolifera(2,2 – 1,4 tỷ năm trước)Thế Đa Bào – Epoch Multicellia (2,2 – 1,8 tỷ)Tầng San Hô Đen – Age Corallum Nigrum (2,2 – 2,0 tỷ): rạn san hô nguyên thủy ở biển sâu.Tầng Giáp Mềm – Age Testa Mollis (2,0 – 1,9 tỷ): động vật giáp mềm đầu tiên.Tầng Thân Dài – Age Corpus Elongatum (1,9 – 1,8 tỷ): sinh vật dạng sợi, cơ thể phân hóa.Thế Phân Hóa – Epoch Differenta (1,8 – 1,4 tỷ)Tầng Xương Đầu – Age Cranium Prima (1,8 – 1,6 tỷ): cá không hàm có cấu trúc đầu sơ khai.Tầng Bụi Hóa Thạch – Age Pulvis Fossilis (1,6 – 1,5 tỷ): trầm tích chứa dấu vết phôi hóa thạch.Tầng Động Vật Tầng Đá – Age Fauna Stratum (1,5 – 1,4 tỷ): động vật gắn trực tiếp vào lớp đá ngầm.Kỷ Xâm Lục Cạn – Period Terraflux(1,4 – 0,9 tỷ năm trước)Thế Cỏ Non – Epoch Primaflora (1,4 – 1,1 tỷ)Tầng Rễ Đá – Age Radix Petra (1,4 – 1,25 tỷ): thực vật cổ vươn rễ lên đất liền.Tầng Lá Bạc – Age Folium Argenteum (1,25 – 1,1 tỷ): lá nguyên thủy mọc ra, phản chiếu ánh mặt trời.Thế Thú Cạn – Epoch Fauna Terra (1,1 – 0,9 tỷ)Tầng Côn Trùng Cổ – Age Insecta Antiqua (1,1 – 1,0 tỷ): côn trùng đầu tiên bò trên đất liền.Tầng Giáp Thú – Age Testudinis (1,0 – 0,9 tỷ): sinh vật lưỡng cư bọc giáp tiến hóa mạnh.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Dòng chảy thời gian Aerith phần 3 - Đại Thúy Sinh


Đại Thúy Sinh – Era Florazoa(~0,9 tỷ – 250 triệu năm trước)Kỷ Thủy Thú – Period Aquafauna(0,9 – 600 triệu năm trước)Thế Cá Giáp – Epoch Placoderma (0,9 – 750 triệu)Tầng Đá Vây – Age Lamina Pisces (0,9 – 820 triệu): cá giáp cổ xuất hiện, cơ thể bọc xương tấm.Tầng Cá Không Hàm – Age Pisces Agnatha (820 – 750 triệu): sinh vật bơi lội không có hàm, chỉ hút chất dinh dưỡng.Thế Biển Rạn – Epoch Arcanmare (750 – 600 triệu)Tầng San Hô Trắng – Age Corallum Alba (750 – 680 triệu): rạn san hô lớn, tạo môi trường sống phong phú.Tầng Thủy Long – Age Draco Marina (680 – 600 triệu): bò sát thủy nguyên thủy, "thủy long" - sea serpent đầu tiên, .Kỷ Mộc Mãnh – Period Florantis(600 – 400 triệu năm trước)Thế Rừng Than – Epoch Silva Carbo (600 – 480 triệu)Tầng Cây Khổng Lồ – Age Arboris Gigantis (600 – 540 triệu): cây thân gỗ cao trăm trượng phủ khắp Aerith.Tầng Than Đen – Age Carbo Nigra (540 – 480 triệu): xác thực vật dày nén thành vỉa than.Thế Côn Trùng Khổng Lồ – Epoch Insecta Magna (480 – 400 triệu)Tầng Chuồn Chuồn Đại Nguyên – Age Libellula Prima (480 – 440 triệu): côn trùng khổng lồ xuất hiện, chuồn chuồn sải cánh dài cả thước.Tầng Bọ Thép – Age Scarabaeus Ferrea (440 – 400 triệu): côn trùng vỏ cứng, kẻ săn mồi thống trị rừng.Kỷ Thú Nguyên – Period Behemothis(400 – 250 triệu năm trước)Thế Long Thú – Epoch Draconis Fauna (400 – 320 triệu)Tầng Xương Vương – Age Os Rex (400 – 360 triệu): thú bò sát khổng lồ, tổ tiên của nhiều huyền thú.Tầng Chim Nguyên Thủy – Age Avis Prima (360 – 320 triệu): loài chim đầu tiên, cánh còn dính vảy.Thế Thú Huyền – Epoch Fauna Mythica (320 – 250 triệu)Tầng Cự Thú – Age Bestia Titanica (320 – 280 triệu): xuất hiện thú khổng lồ ngoài sức tưởng tượng, truyền thuyết về Behemoth bắt nguồn từ đây.Tầng Lưỡng Cư Giáp – Age Amphibia Scuta (280 – 250 triệu): sinh vật lưỡng cư vảy cứng, phân hóa thành cả thú cạn và thủy thú.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Dòng chảy thời gian Aerith phần 4 - Đại Trung Sinh


Đại Trung Sinh Aerith – Era Mesoaerion(250 – 65 triệu năm trước)Kỷ Khủng Thú – Period Megafaunis(250 – 160 triệu năm trước)Thế Khởi Long – Epoch Proto-Draconis (250 – 210 triệu)Tầng Long Nha – Age Dens Draconis (250 – 230 triệu): loài bò sát khổng lồ đầu tiên, nanh vuốt đã hóa cứng như sắt.Tầng Khủng Lâm – Age Sylva Sauria (230 – 210 triệu): rừng rậm trở thành lãnh địa của khủng long ăn cỏ khổng lồ.Thế Đại Thú – Epoch Magna-Bestia (210 – 160 triệu)Tầng Cự Long – Age Draco Titanica (210 – 185 triệu): khủng long thân dài sải bước qua cả lục địa.Tầng Săn Mồi Vĩ Đại – Age Predator Rex (185 – 160 triệu): thú săn máu lạnh, tốc độ kinh hoàng, bắt đầu thống trị.Kỷ Quái Điểu – Period Avisauria(160 – 100 triệu năm trước)Thế Chim Nguyên Sơ – Epoch Archeoavis (160 – 130 triệu)Tầng Cánh Vảy – Age Penna Squamata (160 – 145 triệu): chim nguyên thủy, cánh còn mang vảy bò sát.Tầng Lông Dài – Age Penna Magna (145 – 130 triệu): lông phát triển, sinh vật bắt đầu có thể bay xa.Thế Hải Quái – Epoch Thalassobehemoth (130 – 100 triệu)Tầng Long Ngư – Age Piscis Draconis (130 – 115 triệu): long ngư, thủy thú khổng lồ cai trị đại dương.Tầng Quái Vực – Age Abyssum Monstrum (115 – 100 triệu): quái vật vực sâu xuất hiện, nhiều loài tuyệt chủng sau khi hải vực thay đổi khí hậu.Kỷ Chuyển Sinh – Period Transfaunis(100 – 65 triệu năm trước)Thế Thú Vú Nguyên – Epoch Prototheria (100 – 80 triệu)Tầng Chuột Đêm – Age Mus Tenebris (100 – 90 triệu): động vật có vú nhỏ, sống về đêm, tránh thú khổng lồ.Tầng Răng Sắc – Age Dens Acuta (90 – 80 triệu): thú vú nhỏ bắt đầu có răng nanh bén nhọn để săn mồi.Thế Hoàng Hôn Khủng Thú – Epoch Crepusculum Sauria (80 – 65 triệu)Tầng Khủng Long Tàn Vực – Age Ultima Sauria (80 – 70 triệu): khủng long và quái điểu đạt cực thịnh, lan khắp Aerith.Tầng Thiên Thạch Bạc – Age Meteorum Argentum (70 – 65 triệu): tinh thạch khổng lồ va chạm, khởi phát tuyệt chủng diện rộng, xóa sổ hầu hết khủng thú.
 
Bách Khoa Toàn Thư Etermonium Quyển 2: Lịch Sử
Dòng chảy thời gian Aerith phần 5 - Đại Tân Sinh


Đại Tân Sinh – Era Cenoaerion(65 triệu năm trước – nay)Kỷ Thú Chí – Period Mammaliae(65 – 10 triệu năm trước)Thế Thú Khổng – Epoch Megatheria (65 – 30 triệu)Tầng Ngà Vàng – Age Dentis Aurea (65 – 50 triệu): voi cổ, thú săn khổng lồ, sư tử lục địa, thú có nanh kiếm.Tầng Băng Đầu Tiên – Age Glacies Prima (50 – 30 triệu): khí hậu dao động mạnh, băng hà đầu hình thành, thú to lớn tuyệt chủng dần.Thế Thú Linh Hoạt – Epoch Adaptivus (30 – 10 triệu)Tầng Thú Rừng – Age Bestia Silva (30 – 20 triệu): thú nhỏ, nhanh nhẹn, tiến hóa để tồn tại trong rừng.Tầng Linh Trí – Age Primate Mentis (20 – 10 triệu): tổ tiên loài hình người bắt đầu xuất hiện.Kỷ Nhân Hình – Period Anthropoformis(10 triệu – 5 nghìn năm trước)Thế Bộ Tộc – Epoch Tribalia (10 triệu – 50 nghìn năm)Tầng Đá Khắc – Age Petra Scriptum (10 triệu – 2 triệu): công cụ đá thô sơ, lửa được phát hiện.Tầng Bộ Lạc – Age Tribus Prima (2 triệu – 50 nghìn): cộng đồng nhỏ, tôn thờ linh hồn và huyền thú.Thế Khởi Nguyên Văn Minh – Epoch Proto-Civilis (50 nghìn – 5 nghìn năm)Tầng Nông Canh – Age Culturae Prima (50 – 20 nghìn): nông nghiệp sơ khai, chăn nuôi, xã hội định cư.Tầng Đồng Thau – Age Cuprum Viridis (20 – 5 nghìn): luyện kim, khắc chữ viết đầu tiên, nghi thức tế thần xuất hiện.Kỷ Văn Minh – Period Civilia(5 nghìn năm trước – nay)Thế Đế Chế – Epoch Imperialis (5 nghìn – 2 nghìn năm trước)Tầng Đồng Xanh – Age Cuprum Scriptum (5 – 4 nghìn): hệ chữ viết cổ, bia đá, thần thoại được ghi chép.Tầng Sắt Đen – Age Ferrum Atrum (4 – 2 nghìn): vũ khí sắt, chiến tranh quy mô lục địa, đế quốc sơ khai hình thành.Thế Thống Nhất – Epoch Unitas (2 nghìn năm trước – nay)Tầng Văn Tự Thần Khí – Age Scriptum Divinum (2 nghìn – 800 năm): hiệp ước, văn tự pháp thuật, những Exous đầu tiên.Tầng Đương Đại – Age Modernum (800 năm – nay): xã hội liên lục địa, thư viện hoàng gia Kaeruneth, học thuyết Exous – Arta, thời kỳ biên soạn Bách khoa Toàn thư Etermonium.
 
Back
Top Bottom