“Anh à, mưa lớn quá… em không ngủ được.”
Giọng con bé vang lên khe khẽ trong bóng tối, lẫn vào tiếng mưa đang đập ràn rạt vào mái tôn cũ.
Tôi quay đầu nhìn qua bóng lưng nhỏ bé của nó, nằm co ro dưới lớp chăn dày, vai vẫn khẽ run.“Em vừa uống thuốc, nên ngủ sớm đi.
Nếu không sẽ không hết bệnh được đâu.”
“Em cũng biết chứ bộ…”
Giọng con bé hơi khàn, có lẽ cổ họng vẫn còn đau.
“Nhưng mà… cứ mỗi lần nhắm mắt lại là tiếng mưa càng ồn ào hơn.”
Tôi không trả lời ngay.
Chỉ ngồi yên một lúc, mắt dán vào khoảng trần mờ tối, nơi ánh đèn ngoài hiên hắt qua tấm rèm mỏng, đổ xuống những bóng đổ chập chờn.
Ngoài kia, gió rít từng hồi như đang lật tung cả thung lũng.
Một mùi ẩm mốc len lỏi trong không khí, quen thuộc và không dễ chịu chút nào.“Vậy sao…”
Tôi khẽ đáp, rồi quay người lại đối diện với em.
“Em muốn anh kể truyện không?”
“Dạ muốn, dạ muốn!”
Giọng nó lập tức sáng bừng lên, yếu ớt nhưng đầy phấn khích, như thể vừa có ai thắp một ngọn lửa nhỏ vào giữa căn phòng lạnh giá.“Nhưng nói trước, anh không biết kể mấy câu truyện vui đâu đó.”
“Không sao ạ, anh kể đi!”
Tôi khẽ thở ra một tiếng cười mờ nhạt trong cổ họng, rồi nhìn ra ngoài cửa sổ.
Mưa vẫn rơi, dày đặc và không có dấu hiệu dừng lại.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm giác như cả thế giới ngoài kia bị rửa trôi, chỉ còn lại hai anh em trong căn phòng nhỏ này, với tiếng mưa, với ánh đèn vàng leo lét, và một câu chuyện đang chờ được bắt đầu.“Vậy được thôi…”
Tôi kéo chăn lại sát cổ nó hơn, rồi hắng giọng một chút và bắt đầu kể:“Từ thuở sơ khai của thế giới, khi mà vũ trụ còn chìm trong một màu đen tăm tối, một vị thánh huyền diệu đã xuất hiện như một ngọn lửa rực rỡ trong bức tranh với chỉ một màu âm u.
Vị thánh ấy luôn khát khao sự sống, nên đã không thể chấp nhận sự ảm đạm và tẻ nhạt của màu đen.
Với bàn tay vĩ đại của mình, Ngài đã bắt đầu công cuộc sáng tạo, thổi bùng những sắc thái tươi đẹp vào cuộc sống của muôn loài.Ngài vẽ ra màu trắng, hình thành nên ánh sáng trắng rực rỡ, chiếu rọi vào không gian trống rỗng, đánh thức mọi vật từ cơn ngủ say.
Trong khoảnh khắc chói lọi ấy, vị thánh đã phân chia ánh sáng và bóng tối, tạo ra chu kỳ bất tận giữa ‘ngày’ và ‘đêm’.
Ánh sáng ngày ban cho mọi sinh vật sức sống, còn bóng đêm đem lại sự bình yên và tĩnh lặng.Ngài cho màu xanh lam tràn lên trên mặt đất, rồi tách chúng làm hai phần; phần nổi lên trên cao là ‘trời’, phần chìm xuống là ‘biển’.
Chúng bị tách ra bởi một con đường dài vô tận, gọi là ‘chân trời’.
Với quyền năng vô tận, ngày cũng đã chọn lấy ‘chân trời’ vô tận ấy làm nơi cư ngụ.
Biển, trời và đất hòa trộn thành một bức tranh tuyệt đẹp, nhưng vị thánh ấy vẫn chưa hài lòng với nó.
Thế là để cho thế giới thêm tươi đẹp, Ngài đã tạo ra màu xanh lục.Khi màu xanh lục xuất hiện, sự sống bùng nổ rực rỡ trên từng tấc đất.
Cây cỏ đâm chồi nảy lộc, hoa nở rực rỡ, tạo nên những khu rừng xanh tươi, còn những sinh vật nhỏ bé cũng bắt đầu hiện hữu, hình thành và tiến hóa cho đến khi đạt được hình hài như con người chúng ta hiện nay.
Ý thức trong chúng bắt đầu nảy nở ngày qua ngày.
Các sinh vật dần có suy nghĩ, có chính kiến, có cảm xúc của riêng mình, thứ mà trước giờ chỉ độc mỗi vị thánh trên cao kia có được.
Ngài bất ngờ xen lẫn vui sướng.
Vì thế mà Ngài càng muốn dõi theo chúng nhiều hơn nữa.
Khi trí óc chúng phát triển đến muôn hình vạn trạng, chúng dần hình thành những câu hỏi phức tạp về nguồn gốc của chính mình.
Trước mong muốn được khám phá ra khởi nguồn của bản thân, chúng bắt đầu tìm tòi, học hỏi, rồi tụ tập với nhau, dựng nên những câu truyện, thứ lấp đầy phần nào khát khao của chúng.
Vị thánh chứng kiến sự trưởng thành của những đứa con mà mình tạo ra đã cảm thấy một niềm vui không thể diễn tả.
Ngài cũng bắt đầu say mê với việc trò chuyện với chúng qua những giấc mơ, gợi mở cho chúng những tri thức về thế giới.
Rồi chúng tạo ra những nghi lễ, lập nên các đền thờ khắp nơi, với mong muốn thờ phụng đấng đã tạo ra chúng.Lúc ấy vị thánh biết đã đến lúc.
Ngài đã quyết định giáng trần.Ngày ấy, khi vạn hữu cảm nhận được sự hiện thân của vị thánh đến gần, toàn thể cõi trên mặt đất đều bừng sáng lên bằng ánh sáng của hạnh phúc và niềm vui.
Mỗi nơi mà Ngài dừng chân đều được ban cho biết bao phước lành, như một nguồn mạch vô tận, nuôi dưỡng và khơi dậy niềm tin trong lòng nhân loại.
Khi vị thánh hiện thân, loài người quy tụ về đó theo sự chỉ đường của đất trời, nơi mà họ có thể gặp gỡ và ca tụng Ngài.
Những con người nhỏ bé với trí tuệ nửa vời cứ thế quây quần quanh Ngài với hàng nghìn câu hỏi và khát khao.Và như một sự đáp lại, vị thánh đã ban cho họ đầy tri thức, như một nguồn mạch không thể cạn kiệt.
Ngài dùng chính xác thịt của mình cho chúng ăn no nê cả về vật chất lẫn tinh thần.
Những kẻ nhận được xác thịt ấy trở thành các tông đồ của Ngài.
Họ được thánh hóa và trở trên vượt trội hơn đồng loại.
Vì lẽ đó ngày càng nhiều người đến thờ phượng vị thánh, hòng nhận được của ăn thiêng liêng ấy.
Nhưng những kẻ được ban cho ơn lành lại dùng nó để đấu đá lẫn nhau, thu lợi về bản thân.Điều đó khiến vị thánh vô cùng đau lòng, nhưng với tình thương vô biên, Ngài vẫn tiếp tục trao đi xác thịt mình đến khi không còn lại gì nữa.
Khi lớp xác thịt của thánh thần không còn nữa, Ngài mất đi uy quyền vĩnh cửu và kiệt sức ngã xuống.
Ngài chết đi trong sự tầm thường của kiếp người, không còn sự bất diệt, không còn ánh sáng của vinh quang.Cảnh tượng ấy khiến mọi vật trên thế gian không thể chịu đựng nổi.
Cây cối quằn quại, cành lá héo tàn như thể chia sẻ nỗi đau sâu thẳm trong lòng.
Mặt đất rạn nứt, cơn gầm thét như tiếng kêu của thiên nhiên trước cái chết không thể tránh khỏi.
Dòng nước của các đại dương, như thể mất đi phương hướng, quay cuồng, dâng trào cuốn lấy thân xác của Ngài, đưa đi trong sự vội vã, như muốn giữ lại chút ít vinh quang đã từng thuộc về Ngài.
Trên bầu trời, những giọt mưa rơi xuống, không chỉ là nước mắt của đất trời, mà là những tiếng thổn thức từ vũ trụ, khóc thương cho sự ra đi của một đấng cao cả, một linh hồn đã mang trong mình cả niềm hy vọng và nỗi đau của nhân loại.
Mưa như không bao giờ ngừng, mãi mãi đau đớn, như lời vĩnh biệt cho một sự vĩ đại đã mất.”
Tôi vừa dứt lời, câu chuyện khép lại trong khoảng không chỉ còn tiếng mưa rơi đều đặn ngoài hiên.
Thế nhưng con bé vẫn chưa nhắm mắt.
Đôi mắt to tròn ấy dán chặt vào tôi, ánh nhìn không còn chỉ là của một đứa trẻ tò mò, mà như đang mang theo điều gì đó nặng nề, sâu xa hơn tuổi thật.“Câu chuyện hết rồi đó.”
Tôi nhắc khẽ, cố gắng giữ giọng nhẹ nhàng.Con bé không trả lời ngay, chỉ im lặng một lúc, như thể đang chắt lọc điều gì trong đầu, rồi mới khẽ cất tiếng:“Cái kết… buồn quá.
Những người hy sinh vì người khác lại phải chịu một kết cục như vậy sao?”
Tôi thoáng ngập ngừng.
Câu hỏi đó quá lớn để trả lời, nhất là vào một đêm như thế này.“Chỉ là một truyền thuyết thôi mà.”
Tôi nói, hơi lảng tránh.
“Thôi đừng nghĩ nhiều nữa, đến giờ ngủ rồi.”
Tôi với tay kéo chăn lên cao, đắp kín ngực con bé.
Những ngón tay nhỏ bé của nó vẫn bám hờ lấy mép chăn, nhưng ánh mắt đã dần dịu xuống.
Nó vẫn nhìn tôi một lúc lâu, như thể đang cố khắc ghi điều gì đó, rồi cuối cùng cũng khẽ chớp mắt, mí mắt rủ xuống, hàng mi run lên nhẹ nhè nhẹ.Tôi vẫn ngồi đó một lúc, lặng lẽ nhìn con bé ngủ, hơi thở nó mỏng như sương, hòa vào tiếng mưa rì rào không dứt ngoài kia.
Trong lòng tôi, có điều gì đó vừa trỗi dậy, mơ hồ và nghèn nghẹn, như thể chính câu chuyện tôi kể ra lại để lại vết thương trong tôi nhiều hơn trong nó.“Ngày hôm nay em đã mệt mỏi nhiều rồi.
Chúc ngủ ngon Cira.”